GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Trong những năm gần đây, kế toán Việt Nam đã có những đổi mới đáng kể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nguồn kinh tế tài chính Vai trò của kế toán ngày càng trở nên quan trọng trong việc cung cấp thông tin kinh tế tài chính, hỗ trợ chủ doanh nghiệp trong quá trình điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh.
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ mới thành lập tại Nha Trang gặp khó khăn do chủ doanh nghiệp thiếu kiến thức chuyên môn về kế toán và không nhận thức được tầm quan trọng của kế toán, thuế và pháp luật Họ thường ngần ngại chi trả lương cao cho kế toán trưởng, dẫn đến tình trạng kê khai sai, sổ sách không đầy đủ và chậm nộp tờ khai, gây ra tiền phạt lớn khi bị thanh tra Bên cạnh đó, tình hình tài chính của các doanh nghiệp mới chưa ổn định, khiến họ gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ thuế, dẫn đến nguy cơ giải thể hoặc phá sản.
Do các doanh nghiệp thường xuyên tìm kiếm dịch vụ kế toán như một nhu cầu thiết yếu, việc sử dụng dịch vụ kế toán đã trở thành xu hướng phổ biến, đặc biệt là ở các nước phát triển Doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể tổ chức công tác kế toán mà không cần thành lập bộ máy kế toán riêng hoặc thuê nhân viên kế toán, điều này giúp họ tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Nha Trang và trên toàn quốc đang phát triển mạnh mẽ về cả số lượng lẫn chất lượng, góp phần tăng thu ngân sách nhà nước và tạo ra nhiều cơ hội việc làm ổn định cho người dân địa phương.
Dựa trên thực tế hiện tại, tôi quyết định nghiên cứu đề tài “Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại thành phố Nha Trang.”
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu này nhằm phân tích các yếu tố tác động đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại thành phố Nha Trang.
Mục tiêu nghiên cứu cụ thể:
Mục tiêu đầu tiên là xác định các yếu tố tác động đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Nha Trang Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp các nhà cung cấp dịch vụ kế toán cải thiện chất lượng và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Mục tiêu 2 của nghiên cứu là đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại thành phố Nha Trang Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp các nhà cung cấp dịch vụ kế toán cải thiện chất lượng dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Mục tiêu 3 của nghiên cứu là đề xuất các chính sách nhằm cải thiện hiệu quả trong việc lựa chọn dịch vụ kế toán cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Nha Trang Để đạt được mục tiêu này, luận văn đã đặt ra các câu hỏi nghiên cứu phù hợp.
Câu hỏi 1: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại thành phố Nha Trang?
Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại thành phố Nha Trang rất quan trọng Các yếu tố như chất lượng dịch vụ, uy tín của nhà cung cấp, giá cả hợp lý và sự hỗ trợ khách hàng đều đóng vai trò then chốt trong quá trình ra quyết định Doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng những yếu tố này để đảm bảo lựa chọn dịch vụ kế toán phù hợp, giúp tối ưu hóa hoạt động tài chính và phát triển bền vững.
Chính sách nhằm nâng cao hiệu quả quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại thành phố Nha Trang cần tập trung vào việc cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng cường đào tạo nhân lực và cung cấp thông tin minh bạch về các dịch vụ kế toán Đồng thời, cần khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng công nghệ trong quản lý tài chính và kế toán để tối ưu hóa quy trình làm việc Việc xây dựng mối quan hệ hợp tác giữa các doanh nghiệp và các nhà cung cấp dịch vụ kế toán cũng là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả lựa chọn dịch vụ.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Nha Trang Đối tượng khảo sát bao gồm giám đốc, phó giám đốc và kế toán của các doanh nghiệp đang sử dụng dịch vụ kế toán trong khu vực này.
Không gian nghiên cứu: Phạm vi nghiên cứu của đề tài được thực hiện tại thành phố Nha Trang
Thời gian nghiên cứu: Bắt đầu từ ngày 01/8/2020 đến ngày 31/10/2020
Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định, đo lường và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của doanh nghiệp vừa và nhỏ Các yếu tố chính được xem xét bao gồm lợi ích, trình độ chuyên môn, độ tin cậy, thương hiệu, sự giới thiệu và giá dịch vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện bằng 02 phương pháp nghiên cứu chủ yếu gồm: phương pháp nghiên cứu định tính và phương pháp nghiên cứu định lượng
Nghiên cứu định tính được thực hiện để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Nha Trang, đồng thời điều chỉnh các thang đo và từ ngữ cho phù hợp với thực tế.
Nghiên cứu định lượng nhằm mục tiêu lượng hóa mối quan hệ giữa các nhân tố bằng cách áp dụng các công cụ phân tích thống kê, thường dựa trên mô hình nghiên cứu đã được thiết lập.
1.4.1 Phương pháp nghiên cứu định tính
Tác giả đề xuất một mô hình nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và đề tài nghiên cứu liên quan, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Nha Trang Qua thảo luận và phỏng vấn, tác giả sẽ hiệu chỉnh thang đo và xây dựng bảng câu hỏi phục vụ cho nghiên cứu chính thức bằng phương pháp định lượng.
1.4.2 Phương pháp nghiên cứu định lượng
Để đảm bảo tính khách quan và thu thập dữ liệu không bị thiên lệch, tác giả đã phát phiếu khảo sát trực tiếp cho các đối tượng tham gia Đồng thời, tác giả cũng hướng dẫn và gợi ý để giúp đối tượng trả lời bảng câu hỏi một cách chính xác, sau đó thu thập kết quả trả lời.
Mô hình nghiên cứu sử dụng thang đo Likert 5 mức độ, từ "Rất không đồng ý" (1) đến "Rất đồng ý" (5) Dữ liệu thu thập sẽ được xử lý và phân tích bằng các công cụ thống kê Các bước phân tích bao gồm: (1) Đánh giá độ tin cậy của thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha, loại bỏ các biến không phù hợp để thang đo đạt yêu cầu; (2) Sử dụng phân tích nhân tố EFA nhằm loại bỏ các biến đo lường không đạt tiêu chuẩn; (3) Thực hiện phân tích hồi quy để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Nha Trang, từ đó xác định yếu tố nào có tác động lớn nhất đến quyết định này.
Ý nghĩa của đề tài nghiên cứu
1.5.1 Ý nghĩa về mặt thực tiễn
Nghiên cứu này xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Nha Trang, nhằm nâng cao hiệu quả trong việc lựa chọn dịch vụ kế toán Luận văn cũng cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho học viên sau đại học trong việc nghiên cứu về quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán.
1.5.2 Ý nghĩa về mặt lý thuyết
Luận văn này tổng hợp các nghiên cứu liên quan đến việc lựa chọn dịch vụ kế toán của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại thành phố Nha Trang.
Kết cấu của luận văn
Chương 1 Giới thiệu đề tài
Chương này nêu rõ lý do lựa chọn đề tài nghiên cứu, xác định mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, đồng thời mô tả đối tượng và phạm vi nghiên cứu Ngoài ra, chương cũng trình bày phương pháp nghiên cứu được áp dụng, ý nghĩa của nghiên cứu đối với lĩnh vực liên quan, và cấu trúc tổng thể của đề tài.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Lý thuyết nền của đề tài nghiên cứu
2.1.1 Lý thuyết về hành vi người tiêu dùng của Philip Kotler (2013)
Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và quy trình ra quyết định mua hàng, từ đó cho phép các nhà cung cấp xây dựng chính sách hiệu quả nhằm thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại.
Philip Kotler (2013) đã giới thiệu mô hình quy trình mua hàng điển hình gồm năm giai đoạn: nhận thức về vấn đề, tìm kiếm thông tin, định giá, quyết định mua hàng và phản hồi mua hàng Quá trình mua thực tế bắt đầu từ trước khi hành động mua diễn ra và không kết thúc tại đó Tuy nhiên, trong thực tế, thứ tự của các giai đoạn này có thể bị thay đổi, và người tiêu dùng thường bỏ qua hoặc hoán đổi các bước trong quy trình.
Hình 2 1 Mô hình quy trình mua hàng của Philip Kotler (2013)
(Nguồn: tác giả tổng hợp)
Cũng theo Philip Kotler (2013) thì ngoài ra còn có các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng liên quan đến:
- Kích thích Marketing: Liên quan đến các nhân tố như sản phẩm, giá, địa điểm, lợi ích chuyên môn
- Kích thích khác: Liên quan đến các nhân tố như kinh tế, công nghệ, chính trị, văn hóa
- Tâm lý: Liên quan đến các nhân tố như động cơ, nhận thức, học hỏi, ký ức
- Đặc điểm người mua: Liên quan đến các nhân tố như văn hóa, xã hội, cá nhân, tâm lý
Quá trình ra quyết định mua hàng bao gồm nhiều bước quan trọng, bắt đầu từ nhận thức về vấn đề cần giải quyết, sau đó là tìm kiếm thông tin liên quan Tiếp theo, người tiêu dùng tiến hành định giá sản phẩm và cuối cùng là quyết định mua hàng Sau khi mua, phản hồi về sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quyết định tương lai.
- Quyết định của người mua: Liên quan đến các nhân tố như chọn sản phẩm, chọn nhãn hiệu, chọn đại lý, chọn thời gian, chọn số lượng
Nhận thức về vấn đề
Tìm kiếm thông tin Định giá
Lý thuyết này được áp dụng để phân tích tác động của các yếu tố như giá phí dịch vụ, lợi ích sản phẩm và lợi ích chuyên môn đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán tại Nha Trang.
2.1.2 Lý thuyết hành động hợp lý (TRA)
Lý thuyết hành động hợp lý (TRA), được Martin Fishbein phát triển vào cuối những năm 1960 và sau đó được mở rộng bởi Fishbein và Icek Ajzen, tập trung vào ý định của con người trong việc hành xử theo một cách nhất định Ý định được hiểu là kế hoạch hoặc khả năng mà một cá nhân sẽ hành động trong các tình huống cụ thể, bất chấp việc họ có thực sự thực hiện hành động đó hay không.
Lý thuyết này nhấn mạnh rằng hành vi cá nhân bị ảnh hưởng bởi ý định hành vi, trong đó ý định này được hình thành từ thái độ cá nhân đối với hành vi và các tiêu chuẩn chủ quan liên quan Cụ thể, công thức thể hiện mối quan hệ này là: Ý định hành vi = Thái độ + Tiêu chuẩn chủ quan.
Tóm lại, nếu thái độ của một người và các tiêu chuẩn chủ quan được biết, ý định hành vi có thể được dự đoán
Thái độ đối với hành vi được định nghĩa là cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực của cá yếu về việc thực hiện một hành vi
Tiêu chuẩn chủ quan là nhận thức cá nhân về việc liệu những người xung quanh như bạn bè, gia đình và đồng nghiệp có cho rằng hành vi nào đó nên được thực hiện hay không.
Hình 2 2 Lý thuyết hành động hợp lý
Mô hình này có giới hạn do giả định rằng khi một người hình thành ý định hành động, họ sẽ hoàn toàn tự do hành động Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều yếu tố như khả năng, thời gian, môi trường, tổ chức và thói quen có thể hạn chế quyền tự do này.
Lý thuyết TRA được áp dụng để phân tích ảnh hưởng của các yếu tố như lợi ích dịch vụ, giá phí dịch vụ và thương hiệu đối với quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của doanh nghiệp.
2.1.3 Lý thuyết về hành vi được hoạch định (TPB)
Lý thuyết về hành vi được lên kế hoạch (TPB), được phát triển bởi Ajzen vào năm 1988, cung cấp một mô hình có thể đo lường hành động của con người TPB dự đoán khả năng xảy ra của một hành vi cụ thể dựa trên các yếu tố như thái độ, chuẩn mực chủ quan và kiểm soát hành vi.
Niềm tin đối với những thuộc tính của sản phẩm Đo lường niềm tin đối với những thuộc tính của sản phẩm
Niềm tin về những người ảnh hưởng sẽ nghĩ rằng tôi nên thực hiện hay không nên thực hiện hành vi
Sự thúc đẩy làm theo ý muốn của những người ảnh hưởng Ý định
Thái độ có vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi, với TPB mở rộng TRA để giải thích kiểm soát hành vi Nghiên cứu này nhấn mạnh ảnh hưởng của thái độ và tiêu chuẩn chủ quan đến ý định hành vi của con người.
Mô hình được đưa ra trong hình tiếp theo và đại diện cho ba biến mà lý thuyết gợi ý sẽ dự đoán ý định thực hiện một hành vi
Hình 2 3 Mô hình lý thuyết hành vi dự định TPB
Nếu thái độ của cá yếu đối với hành vi là tích cực và xã hội công nhận hành vi đó là đúng đắn, thì cá yếu sẽ có mức độ kiểm soát cao hơn đối với hành vi của mình, cho thấy rằng họ đang ở trong những điều kiện thuận lợi.
Lý thuyết TPB giải thích sự tác động của niềm tin người tiêu dùng đến quyết định lựa chọn dịch vụ, với các yếu tố như lợi ích và giá phí dịch vụ Ngoài ra, đặc điểm thương hiệu cũng ảnh hưởng lớn đến quyết định của khách hàng, khi dịch vụ có thương hiệu, nhiều người có xu hướng đưa ra nhận định tích cực về dịch vụ đó.
Thái độ đối với hành vi
Kiểm soát hành vi Ý định hành vi Ý định vụ này, và điều đó ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ của khách hàng
2.1.4 Lý thuyết nguồn lực (resource-based theory)
Lý thuyết nguồn lực kết hợp quan điểm truyền thống về chiến lược với năng lực cốt lõi và sự không đồng nhất của doanh nghiệp Doanh nghiệp áp dụng lý thuyết này không chỉ tối ưu hóa hoạt động mà còn tạo ra giá trị gia tăng thông qua việc đa dạng hóa nguồn lực, đặc biệt là thuê ngoài một số chức năng.
RBT nhấn mạnh rằng tài nguyên của công ty, bao gồm tài sản kinh doanh như quy trình, đặc điểm tổ chức, năng lực, thông tin và kiến thức, được kiểm soát bởi công ty và các yếu tố bên trong Khả năng tổ chức và khai thác các nguồn lực này là yếu tố quyết định để đạt được lợi thế cạnh tranh Do sự hạn chế về nguồn lực, công ty thường phải tìm kiếm chuyên môn bên ngoài để khắc phục điểm yếu, dẫn đến xu hướng thuê ngoài các chức năng không cốt lõi Do đó, công ty nên tập trung vào các hoạt động tạo thành năng lực cốt lõi và thuê ngoài các hoạt động khác để tối ưu hóa hiệu suất.
Các khái niệm nghiên cứu
2.2.1 Khái niệm dịch vụ kế toán
Theo Meigs và Meigs (1970), kế toán được định nghĩa là hoạt động tài chính nhằm đo lường và cung cấp báo cáo về thông tin tài chính của đơn vị Trong khi đó, Drury (2005) mô tả kế toán như một ngôn ngữ giao tiếp, được sử dụng để truyền đạt thông tin kinh tế cho các bên liên quan như nhà quản lý, nhà đầu tư, chủ nợ và chính phủ.
Theo luật kế toán số 88/2015/QH13, kế toán được định nghĩa là quá trình thu thập, xử lý, kiểm tra, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính Nhiệm vụ của kế toán bao gồm thu thập và xử lý thông tin, giám sát các khoản thu chi tài chính, kiểm tra quản lý và sử dụng tài sản, phát hiện vi phạm pháp luật về tài chính, và đề xuất giải pháp quản trị Kế toán cũng phải cung cấp thông tin và số liệu theo quy định của pháp luật.
Theo Thông tư 70/2015/TT-BTC, kế toán và kiểm toán được coi là dịch vụ chuyên nghiệp có trách nhiệm cao đối với xã hội Do đó, các cá nhân và tổ chức cung cấp dịch vụ này phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến thành lập, hoạt động và đạo đức nghề nghiệp.
Dịch vụ kế toán ra đời nhằm đáp ứng nhiệm vụ cung cấp thông tin và kiểm tra các công việc kế toán Các dịch vụ này bao gồm kiểm toán, công tác kế toán và tư vấn thuế, góp phần hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý tài chính hiệu quả.
2.2.2 Các sản phẩm của các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kế toán
Nghị định số 74/2016/NĐ-CP, ban hành ngày 30/12/2016, quy định chi tiết về công tác kế toán, tổ chức bộ máy kế toán và người làm kế toán, cũng như hoạt động kinh doanh dịch vụ kế toán và cung cấp dịch vụ kế toán qua biên giới Theo nghị định, các tổ chức cá nhân có đăng ký kinh doanh dịch vụ kế toán được phép thực hiện nhiều dịch vụ như làm kế toán, làm kế toán trưởng, thiết lập hệ thống kế toán, cung cấp tư vấn về công nghệ thông tin trong kế toán, bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán, tư vấn tài chính, kê khai thuế và các dịch vụ kế toán khác theo quy định của pháp luật.
Theo phân loại của Liên hợp quốc về Dịch vụ Kế toán, các dịch vụ này bao gồm: dịch vụ soát xét kế toán, lập báo cáo tài chính, ghi sổ kế toán, tư vấn và lập kế hoạch thuế kinh doanh, chuẩn bị và rà soát thuế doanh nghiệp, lập kế hoạch và chuẩn bị thuế cá nhân, cùng các dịch vụ liên quan đến thuế khác.
Lược khảo một số nghiên cứu ngoài nước và trong nước
Nghiên cứu của Hunt và cộng sự (1999) về "Marketing dịch vụ kế toán cho các chuyên gia và chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ" đã khảo sát 81 đối tượng, bao gồm 48 chuyên gia và 33 chủ doanh nghiệp nhỏ, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn công ty dịch vụ kế toán Kết quả cho thấy có 12 yếu tố quan trọng, bao gồm mối quan hệ cá nhân với nhà cung cấp, nhận thức về chuyên môn, giá phí, kiến thức về ngành nghề, quy mô nhà cung cấp, và các hình thức trình bày thông tin Sự khác biệt giữa các chuyên gia và doanh nghiệp vừa và nhỏ nằm ở thứ tự và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này đối với quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán.
Mehmet A ga, Okan Veil Safakli (2007) với nghiên cứu “An Empirical Investigation of Service Quality and Customer Satisfaction in Professional Accounting Firms: Evidence from North Cyprus” Problems and
Nghiên cứu thực nghiệm trong bài viết "Perspectives in Management" (Tập 5, Số 3, 2007) tập trung vào chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng tại các công ty kế toán chuyên nghiệp ở Bắc Cyprus Sử dụng thang đo SERVQUAL, nghiên cứu đánh giá chất lượng dịch vụ và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng Kết quả cho thấy thang đo SERVQUAL phù hợp để đo lường chất lượng dịch vụ, đồng thời chất lượng dịch vụ có tác động tích cực đến sự hài lòng của khách hàng Hình ảnh công ty và giá dịch vụ cũng ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng, trong khi giá dịch vụ tác động trực tiếp đến chất lượng dịch vụ Thứ tự tác động của các yếu tố đến sự hài lòng của khách hàng từ thấp đến cao là: hình ảnh công ty, giá cả và chất lượng dịch vụ.
Jayamalathi Jayabalan, Magiswary Dorasamy (2009) “Outsourcing of Accounting Functions amongst SME Companies in Malaysia: An Exploratory Study” Accountancy Business and the Public Interest, Vol 8,
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc duy trì lợi thế cạnh tranh Để thích ứng với những thay đổi nhanh chóng, họ đang áp dụng công nghệ tiên tiến và thực tiễn tốt nhất, trong đó chức năng kế toán đóng vai trò quan trọng Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp khó khăn trong việc thực hiện các chức năng kế toán do thiếu chuyên môn Điều này dẫn đến nhu cầu thuê ngoài dịch vụ kế toán Nghiên cứu được thực hiện với 1500 công ty SME tại Malaysia, nhưng chỉ có 164 bảng trả lời hợp lệ Kết quả cho thấy 2/3 doanh nghiệp khảo sát quyết định thuê ngoài dịch vụ kế toán do hạn chế trong chức năng này Đồng thời, 27,4% công ty không hài lòng với dịch vụ kế toán, chủ yếu do thái độ phục vụ kém, chất lượng dịch vụ không đạt yêu cầu và lo ngại về tính bảo mật thông tin.
Trong nghiên cứu của Lee (2009) về cách thức mua hàng trong lĩnh vực dịch vụ chuyên nghiệp, tác giả đã khám phá những động lực chính trong quá trình ra quyết định của người mua Lee đã xác định 30 tiêu chí, được phân loại thành 11 nhóm chính, bao gồm: chuyên môn và kỹ năng chuyên môn, nhóm dự án, kinh nghiệm của nhà cung cấp, kiến thức về ngành và tình hình của khách hàng, danh tiếng, quy mô doanh nghiệp và phạm vi hoạt động, khả năng linh hoạt, mối quan hệ cá nhân, chi phí, phương pháp quản lý công ty, và nguồn lực của công ty.
Magiswary Dorasamy và cộng sự (2010) đã chỉ ra rằng chức năng kế toán đóng vai trò quan trọng trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) tại Malaysia Nghiên cứu nhấn mạnh rằng thông tin kế toán không chỉ giúp quản lý tốt hơn mà còn hỗ trợ quyết định kinh doanh, mở rộng thị trường và tối đa hóa lợi nhuận Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định thuê ngoài dịch vụ kế toán của DNVVN bao gồm chi phí dịch vụ, nguồn lực và năng lực doanh nghiệp, quản lý hoạt động, rủi ro liên quan, quy mô doanh nghiệp và loại ngành Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm quan trọng cho các nghiên cứu sau này liên quan đến quyết định thuê ngoài dịch vụ kế toán.
Nguyễn Thị Yến Trinh (2017) trong luận văn thạc sĩ kinh tế tại Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh đã nghiên cứu “Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định thuê ngoài dịch vụ kế toán của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại TP HCM” Mục tiêu nghiên cứu bao gồm xác định các yếu tố ảnh hưởng và đo lường mức độ tác động của chúng đến quyết định thuê ngoài dịch vụ kế toán Nghiên cứu áp dụng phương pháp định lượng và xử lý dữ liệu bằng phần mềm SPSS, với dữ liệu thu thập từ bảng câu hỏi khảo sát gửi đến kế toán trưởng và kế toán viên của các DNNVV tại TP HCM.
Các yếu tố ảnh hưởng đến biến phụ thuộc được sắp xếp theo mức độ tác động từ cao đến thấp như sau: (1) Lợi ích từ việc thuê ngoài dịch vụ kế toán, (2) Sự phù hợp của chi phí dịch vụ, và (3) Mối quan hệ giữa hai bên.
Uy tín của công ty cung cấp dịch vụ kế toán là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo tài chính Dịch vụ chăm sóc khách hàng cũng đóng vai trò then chốt trong việc duy trì mối quan hệ với khách hàng Tính chất đặc thù của công ty cần được xem xét kỹ lưỡng khi định hướng thuê ngoài dịch vụ kế toán Cuối cùng, tần suất thực hiện các công việc kế toán cần được điều chỉnh phù hợp để đảm bảo hiệu quả và chính xác trong quá trình báo cáo tài chính.
Dương Thị Tuyết Loan (2017) trong luận văn thạc sĩ tại Trường Đại học Công nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh đã nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại thành phố Hồ Chí Minh Mục tiêu nghiên cứu là xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định này, đồng thời đề xuất các khuyến nghị và giải pháp nhằm nâng cao sự lựa chọn dịch vụ kế toán cho các doanh nghiệp Mô hình nghiên cứu bao gồm năm thành phần chính: (1) Đội ngũ nhân viên, (2) Sự giới thiệu, và (3) Lợi ích chuyên môn.
Nghiên cứu định tính và định lượng đã được tiến hành để điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát cho các thang đo, với 162 đối tượng khảo sát là kế toán và giám đốc doanh nghiệp Phần mềm SPSS được sử dụng để phân tích dữ liệu, bao gồm việc đánh giá các thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha và kiểm định mô hình nghiên cứu bằng phân tích nhân tố khám phá EFA Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính bội đã xác định 05 yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của cán bộ, công chức cấp xã, trong đó chất lượng dịch vụ là một yếu tố quan trọng.
(2) Đội ngũ nhân viên, (3) Lợi ích chuyên môn, (4) giá phí, (5) Sự giới thiệu
Nguyễn Thị Thanh Trầm (2018), Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của các doanh nghiệp phần mềm tại thành phố
Nghiên cứu thạc sĩ tại Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của doanh nghiệp phần mềm Mô hình nghiên cứu gồm 06 thành phần: tính đặc thù của doanh nghiệp, lợi ích, giá, độ tin cậy, trình độ chuyên môn và thương hiệu Nghiên cứu định tính đã điều chỉnh các biến quan sát, trong khi nghiên cứu định lượng khảo sát 160 kế toán và giám đốc doanh nghiệp, sử dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính bội xác định 06 yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán, bao gồm độ tin cậy, trình độ chuyên môn, thương hiệu, giá, lợi ích và tính đặc thù của doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Hồ Quang Dũng (2016) tại thành phố Hồ Chí Minh nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của doanh nghiệp Nghiên cứu đo lường mức độ tác động của bảy yếu tố: Lợi ích, Trình độ chuyên môn, Giá phí, Thương hiệu, Sự giới thiệu, Thái độ, và Độ tin cậy Qua phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng trên 251 đối tượng khảo sát, tác giả đã sử dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu Kết quả cho thấy, trong phân tích hồi quy tuyến tính bội, có 06 yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán, bao gồm Giá phí, Độ tin cậy, Thương hiệu, Trình độ chuyên môn, và Lợi ích, trong khi Sự giới thiệu và Thái độ không đủ điều kiện đưa vào phân tích.
Bảng 2 1 Tổng hợp các nghiên cứu thực nghiệm
Tác giả Năm Không gian nghiên cứu
(1) Có mối quan hộ cá yếu với nhà cung cấp dịch vụ; (2) Nhận thức được chuyên môn nhà cung cấp;
Khi lựa chọn nhà cung cấp, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét, bao gồm giá phí đề xuất, kiến thức của nhà cung cấp về ngành nghề của khách hàng, và quy mô của nhà cung cấp Ngoài ra, cách trình bày bằng miệng và văn bản của nhà cung cấp cũng rất quan trọng, cùng với sự giới thiệu từ các khách hàng trước đó Mối quan hệ quen biết lừ trước với nhà cung cấp và vị trí địa lý cũng là những yếu tố không thể bỏ qua.
(11) Cung cấp các dịch vụ quốc tế
2007 North Cyprus (1) hình ảnh công ty, (2) giá cả và
Thái độ phục vụ của công ty DVKT cần được cải thiện, vì chất lượng dịch vụ hiện tại không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng Hơn nữa, tính bảo mật thông tin còn thấp, gây lo ngại về việc công ty có thể sử dụng tài sản trí tuệ hoặc bí mật thương mại của doanh nghiệp.
Khi lựa chọn nhà cung cấp, các yếu tố quan trọng cần xem xét bao gồm chuyên môn và kỹ năng chuyên môn của họ, cũng như kinh nghiệm làm việc trong nhóm dự án Kiến thức về ngành và tình hình của khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng, cùng với danh tiếng và quy mô doanh nghiệp Sự linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu và mối quan hệ cá nhân với khách hàng sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh Cuối cùng, giá phí cũng là một yếu tố quyết định trong quá trình lựa chọn.
(10) phương pháp quản lý công ty, (11) nguồn lực của công ty.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện qua hai giai đoạn chính: đầu tiên là giai đoạn nghiên cứu sơ bộ sử dụng phương pháp định tính và định lượng sơ bộ, tiếp theo là giai đoạn nghiên cứu chính thức áp dụng phương pháp định lượng.
Nghiên cứu sơ bộ định tính tập trung vào việc khảo sát các chuyên gia để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Nha Trang Qua việc kế thừa kết quả từ các nghiên cứu trước, nghiên cứu này không chỉ giúp xây dựng thang đo cho các biến nghiên cứu mà còn tạo ra bảng câu hỏi khảo sát phục vụ cho nghiên cứu định lượng Các chuyên gia sẽ hỗ trợ điều chỉnh và bổ sung các biến nghiên cứu để đảm bảo tính phù hợp và hiệu chỉnh thang đo nghiên cứu.
Nghiên cứu sơ bộ định lượng được thực hiện với 70 nhân viên thông qua phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đánh giá hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích EFA Kết quả từ bước này giúp hoàn chỉnh thang đo, chuẩn bị cho nghiên cứu định lượng chính thức.
- Nghiên cứu chính thức: Được thực hiện bằng phương pháp định lượng
+ Xử lý dữ liệu bằng phần mềm SPSS.23;
+ Đánh giá giá trị và độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA);
+ Đánh giá và kiểm định sự phù hợp của mô hình hồi quy bằng phương pháp phân tích hồi quy tuyến tính bội
Hình 3 1 Sơ đồ quy trình nghiên cứu
Nguồn: Đề xuất của tác giả
Cơ sở lý thuyết Thang đó nháp Thảo luận Điều chỉnh thang đo Định lượng sơ bộ (np)
Cronbach alpha: (1) Đánh giá hệ số tương quan biến - tổng, (2) Kiểm tra hệ số tin cậy Cronbach alpha
EFA: (1) Kiểm tra hệ số tải, (2) yếu tố, (3) phần trăm phương sai trích
Thang đo chính thức Định lượng chính thức (n 0)
Phân tích nhân tố khám phá EFA
Kết luận và Hàm ý chính sách
Phương pháp nghiên cứu
3.2.1.1 Quy trình nghiên cứu định tính
3.2.1.2 Kết quả nghiên cứu định tính
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để đảm bảo rằng mô hình nghiên cứu và các biến quan sát trong thang đo phù hợp với quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Nha Trang.
Kết quả nghiên cứu định tính: Tổng số đối tượng tham gia phỏng vấn là
Năm chuyên gia có trình độ chuyên môn về kế toán và quản lý đã tham gia thảo luận nhóm, và tất cả đều nhất trí rằng sáu yếu tố mà tác giả đề xuất là đầy đủ cho việc nghiên cứu quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán Dựa trên ý kiến đóng góp, nhóm thảo luận sẽ điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát trong bảng câu hỏi khảo sát để phù hợp với thực tế tại đơn vị.
- Thang đo về Lợi ích
Thang đo Lợi ích dựa trên thang đo của Nguyễn Thị Thanh Trầm
(2018), Hồ Quang Dũng (2016) và tác giả có điều chỉnh gồm có 5 biến quan sát:
Bảng 3 1 Thang đo về Lợi ích
STT Biến quan sát gốc Biến quan sát điều chỉnh/bổ sung Nguồn
Sử dụng dịch vụ kế toán giúp công ty thực hiện đúng luật về kế toán, kiểm toán và thuế
Giữ nguyên Hồ Quang Dũng
Sử dụng dịch vụ kế toán công ty được cam kết bảo mật thông tin, số liệu
Sử dụng dịch vụ kế toán giúp thông tin, số liệu kế toán được bảo mật
(2016), tác giả có điều chỉnh
Sử dụng dịch vụ kế toán giúp số liệu công ty đảm bảo tin cậy, hợp lý, trung thực
Sử dụng dịch vụ kế toán giúp số liệu công ty được phản ánh kịp thời, chính xác, trung thực, hợp lý
Sử dụng dịch vụ kế toán giúp số liệu công ty được cung cấp liên tục
Giữ nguyên Hồ Quang Dũng
Cung cấp báo cáo thuế, BCTC theo đúng thời gian, quy định của pháp luật
(Nguồn: tổng hợp của tác giả)
- Thang đo về Trình độ chuyên môn
Thang đo Trình độ chuyên môn dựa trên thang đo của Nguyễn Thị Thanh Trầm (2018) và tác giả có điều chỉnh, bổ sung gồm có 04 biến quan sát:
Bảng 3 2 Thang đo về Trình độ chuyên môn
STT Biến quan sát gốc Biến quan sát điều chỉnh/bổ sung Nguồn
Dịch vụ kế toán được cung cấp bởi những người được đào tạo chuyên sâu về lĩnh vực kế toán, kiểm toán, thuế, luật doanh nghiệp
Dịch vụ kế toán được cung cấp bởi những người luôn cập nhật thông tin,chính sách mới nhất về luật, kế toán, thuế
Nhân viên dịch vụ kế toán luôn cập nhật, nắm bắt thông tin, chính sách thuế, kế toán kịp thời
(2018) và tác giả có điều chỉnh
Dịch vụ kế toán được cung cấp bởi những người được đào tạo
Nhân viên dịch vụ kế toán luôn được đào tạo chuyên sâu về lĩnh vực
(2018) và tác giả chuyên sâu về lĩnh vực kế toán, kiểm toán, thuế, luật doanh nghiệp kế toán, kiểm toán, thuế, luật doanh nghiệp có điều chỉnh
Dịch vụ kế toán, được cung cấp bởi những người có hiểu biết chuyên sâu về lĩnh vực chuyên môn và ngành nghề kinh doanh
Nhân viên dịch vụ kế toán hiểu biết, nắm bắt nghiệp vụ của nhiều lĩnh vực, ngành nghề kinh doanh
(Nguồn: tổng hợp của tác giả)
- Thang đo về Độ tin cậy
Thang đo Độ tin cậy dựa trên thang đo của Nguyễn Thị Thanh Trầm
(2018), gồm có 5 biến quan sát:
Bảng 3 3 Thang đo về Độ tin cậy
STT Biến quan sát gốc Biến quan sát điều chỉnh/bổ sung Nguồn
Công ty dịch vụ kế toán luôn tuân thủ pháp luật, chuẩn mực ngành và các quy định pháp lý
Công ty dịch vụ kế toán luôn thực hiện đúng nội dung những gì đã giới thiệu, cam kết
Công ty dịch vụ kế toán luôn thực hiện các công việc đúng thời gian quy định
Công ty dịch vụ kế toán luôn cung cấp các báo cáo chất lượng
Công ty luôn thực hiện bảo mật thông tin của khách hàng ở mức cao nhất
(Nguồn: tổng hợp của tác giả)
- Thang đo về Thương hiệu
Thang đo Thương hiệu dựa trên thang đo của Nguyễn Thị Thanh Trầm
(2018), gồm có 5 biến quan sát:
Bảng 3 4 Thang đo về Thương hiệu
STT Biến quan sát gốc Biến quan sát điều chỉnh/bổ sung Nguồn
Do 1 thương hiệu phù hợp với quy mô hoạt động của công ty
2 Do 1 thương hiệu trong nước
Bất kỳ thương hiệu nào nếu có mức phí phù hợp
4 Do 1 thương hiệu nước ngoài bất kỳ
(Nguồn: tổng hợp của tác giả)
- Thang đo về Sự giới thiệu
Thang đo Sự giới thiệu dựa trên thang đo của Dương Thị Tuyết Loan
(2017) Sau khi thảo luận nhóm, các thành viên thống nhất giữ nguyên 04 biến quan sát và góp ý điều chỉnh một số từ ngữ cho phù hợp hơn, gồm:
Bảng 3 5 Thang đo về Sự giới thiệu
STT Biến quan sát gốc Biến quan sát điều chỉnh/bổ sung Nguồn
1 Đồng nghiệp giới thiệu sử dụng dịch vụ kế toán
Giới thiệu cho đồng nghiệp sử dụng dịch vụ kế toán
(2017) và tác giả có điều chỉnh
2 Bạn bè giới thiệu sử dụng dịch vụ kế toán
Giới thiệu cho bạn bè sử dụng dịch vụ kế toán
3 Đối tác làm ăn giới thiệu sử dụng dịch vụ kế toán
Giới thiệu cho đối tác làm ăn sử dụng dịch vụ kế toán
(2017) và tác giả có điều chỉnh
Sự tin tưởng từ người giới thiệu Giữ nguyên
(Nguồn: tổng hợp của tác giả)
Thang đo Giá được xây dựng dựa trên nghiên cứu của Hồ Quang Dũng (2016), Dương Thị Tuyết Loan (2017) và Nguyễn Thị Thanh Trầm (2018) Sau khi thảo luận nhóm, các thành viên đã thống nhất giữ nguyên 04 biến quan sát và điều chỉnh một số từ ngữ cho phù hợp hơn.
Bảng 3 6 Thang đo về Giá
STT Biến quan sát gốc Biến quan sát điều chỉnh/bổ sung Nguồn
Có ưu đãi cho khách hàng sử dụng dịch vụ lâu năm
Chính sách ưu đãi được áp dụng cho khách hàng sử dụng dịch vụ lâu dài
(2018) và tác giả có điều chỉnh
2 Giá phí của dịch vụ kế toán là hợp lý Giữ nguyên Hồ Quang Dũng
Giá phí của dịch vụ kế toán phù hợp với khả năng của công ty
Giữ nguyên Hồ Quang Dũng
Sử dụng dịch vụ kế toán mang lại lợi ích nhiều hơn chi phí bỏ ra
(Nguồn: tổng hợp của tác giả)
- Thang đo về Quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán
Thang đo Quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán dựa trên thang đo của
Hồ Quang Dũng (2016), Dương Thị Tuyết Loan (2017) và Nguyễn Thị Thanh Trầm (2018) Sau khi thảo luận nhóm, các thành viên thống nhất giữ nguyên
04 biến quan sát và góp ý điều chỉnh một số từ ngữ cho phù hợp hơn, gồm:
Bảng 3 7 Thang đo về quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán
STT Biến quan sát gốc Biến quan sát điều chỉnh/bổ sung Nguồn
Do tính chuyên nghiệp của dịch vụ kế toán Giữ nguyên
DVKT luôn đáp ứng các yêu cầu của doanh nghiệp một cách nhanh chóng
4 Do trình độ chuyên môn Giữ nguyên Hồ Quang Dũng
(Nguồn: tổng hợp của tác giả)
Do thời gian hạn chế, nghiên cứu này áp dụng phương pháp chọn mẫu phi xác suất, cụ thể là chọn mẫu thuận tiện Lý do cho sự lựa chọn này là vì dễ dàng tiếp cận người trả lời, họ sẵn sàng tham gia khảo sát, đồng thời giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thu thập thông tin cần thiết cho nghiên cứu.
Tại thành phố Nha Trang, tác giả tiến hành khảo sát các giám đốc, phó giám đốc và kế toán của các doanh nghiệp vừa và nhỏ Tuy nhiên, do thời gian làm việc khác nhau, việc tiếp cận đối tượng khảo sát gặp khó khăn Do đó, tác giả đã chọn cỡ mẫu n = 70 để thực hiện đánh giá sơ bộ thang đo.
3.2.2.2 Phương pháp thu thập dữ liệu
Tác giả đã thu thập 70 phiếu khảo sát từ giám đốc, phó giám đốc và kế toán của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Nha Trang Sau đó, phiếu khảo sát được gửi trực tiếp đến các đối tượng này cùng với hướng dẫn trả lời các câu hỏi Cuối cùng, tác giả thu hồi tất cả phiếu đã gửi và tiến hành sàng lọc để phân loại phiếu hợp lệ và không hợp lệ.
3.2.2.3 Phương pháp xử lý dữ liệu phân tích
Quy trình phân tích dữ liệu được thực hiện qua hai giai đoạn trong nghiên cứu định lượng:
Giai đoạn 1: Nghiên cứu định lượng sơ bộ với cỡ mẫu n = 70 công chức, kĩ thuật phân tích và tiêu chí đánh giá được thể hiện 2 bước sau:
Bước 1: Đánh giá độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha
Sử dụng kiểm định Cronbach’s Alpha giúp loại bỏ các biến không đáng tin cậy và hạn chế biến rác, nhằm kiểm tra độ tin cậy của các tham số ước lượng trong tập dữ liệu theo từng nhóm yếu tố của mô hình.
Hệ số Cronbach’s alpha là chỉ số quan trọng để đo lường mức độ tương quan giữa các biến trong bảng câu hỏi, giúp đánh giá sự thay đổi của từng biến và mối quan hệ giữa chúng Kiểm định và đánh giá thang đo được thực hiện thông qua hệ số tin cậy Cronbach’s alpha cùng với hệ số tương quan biến tổng (Item-total correlation).
Totalcorrelation) Tiêu chuẩn đánh giá để xác định các biến có độ tin cậy như sau:
+ Hệ số tương quan biến tổng (Item – Total Correlation): Hệ số tương quan biến tổng phải > 0,3
+ Hệ số Cronbach’s Alpha: Giá trị Cronbach’s Alpha > 0,6
Bước 2: Phân tích nhân tố khám phá (EFA)
Phân tích EFA thuộc vào nhóm phân tích đa biến phụ thuộc lẫn nhau
(Interdependence Techniques), có nghĩa là nó không có biến phụ thuộc và biến độc lập, mà nó sẽ dựa vào mối tương quan giữa các biến với nhau
(Interrelationships) Các biến này, sau khi đã được kiểm định Cronbach’s
Alpha, sau khi loại bỏ các biến không đảm bảo độ tin cậy, sẽ được sử dụng để phân tích EFA nhằm xác định lại thang đo Số lượng các nhân tố cơ sở phụ thuộc vào mô hình nghiên cứu, trong đó các nhân tố sẽ liên kết với nhau thông qua việc xoay các vector trực giao để tránh hiện tượng tương quan.
Để kiểm định sự thích hợp của phân tích EFA đối với dữ liệu ban đầu, cần sử dụng hệ số KMO (Kaiser–Meyer–Olkin) và giá trị thống kê của kiểm định Bartlett Hệ số KMO cho biết mức độ tương quan giữa các biến, trong khi kiểm định Bartlett giúp xác định tính đồng nhất của ma trận tương quan Tiêu chuẩn đánh giá này là cần thiết để đảm bảo rằng dữ liệu đủ điều kiện cho phân tích EFA.
Hệ số KMO là một chỉ số quan trọng trong phân tích nhân tố, với giá trị nằm trong khoảng 0,5 < KMO < 1 cho thấy phân tích này phù hợp với dữ liệu nghiên cứu Ngược lại, nếu KMO nhỏ hơn 0,5, điều này cho thấy rằng phân tích nhân tố không thích hợp với dữ liệu (Hair và cộng sự, 1998; Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2008).
+ Kiểm định Bartlett: Kiểm định xem xét giả thuyết Ho, độ tương quan giữa các biến quan sát bằng không (= 0) trong tổng thể Nếu kiểm định này có
Sig ≤ 0,05 là có ý nghĩa thống kê và các biến quan sát có tương quan nhau trong tổng thể (Hair và cộng sự, 1998; Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng
Phương pháp trích nhân tố, bao gồm phương pháp trích Principal Axis Factoring và phương pháp xoay nhân tố Promax, sẽ được áp dụng để xác định số lượng các nhân tố và phân loại các biến tương ứng với từng nhân tố (Gerbing, Anderson, 1988) Tiêu chuẩn đánh giá sẽ được thiết lập để đảm bảo tính chính xác của quá trình này.
Tổng phương sai trích (TVE) phản ánh tỷ lệ phần trăm các biến đo lường được các nhân tố trích ra Theo tiêu chuẩn, TVE ≥ 50% được coi là đạt yêu cầu, trong khi TVE ≥ 60% là tốt (Gerbing, Anderson, 1988) Ngoài ra, các nhân tố có Eigenvalue > 1 sẽ được giữ lại trong mô hình phân tích vì chúng tóm tắt thông tin hiệu quả hơn so với các nhân tố có Eigenvalue < 1.
Hệ số tải nhân tố (Factor loading) là chỉ số thể hiện mối tương quan giữa biến và nhân tố, với điều kiện rằng hệ số này phải lớn hơn hoặc bằng 0,5 để có ý nghĩa thực tiễn (Hair & Ctg, 1998, 111) Biến sẽ được phân loại vào nhân tố mà tại đó nó có hệ số factor loading lớn nhất Những biến không đạt tiêu chuẩn này sẽ bị loại bỏ.
- Kiểm định lại độ tin cậy của thang đo các nhân tố này bằng hệ số Cronbach’s Alpha (Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2008)
Giai đoạn 2: Nghiên cứu định lượng chính thức với mẫu nghiên cứu là n
= 200 phiếu khảo sát Trình tự các bước thực hiện, kĩ thuật phân tích và tiêu chí đánh giá được thực hiện như sau:
Bước 1: Kiểm định thang đo bằng Cronbach’s Alpha
Bước 2: Phân tích nhân tố khám phá (EFA)
Tiêu chí đánh giá ở Bước 1 và Bước 2 giống như ở giai đoạn 1
Bước 3: Phân tích hệ số tương quan
Trước khi thực hiện phân tích hồi quy, tác giả đã áp dụng hệ số tương quan Pearson để đánh giá mức độ liên kết tuyến tính giữa các biến định lượng Trong phân tích này, không phân biệt giữa biến độc lập và biến phụ thuộc, mà tất cả các biến đều được xem xét đồng đều Qua việc phân tích ma trận tương quan, nhận thấy rằng nhân tố Công tác chống thất thu thuế và các nhân tố khác đều có mối tương quan tuyến tính lớn hơn 0, do đó tác giả quyết định tiếp tục với phân tích hồi quy.
Mẫu nghiên cứu chính thức
Trong phân tích yếu tố khám phá (EFA), kích thước mẫu tối thiểu cần đạt 50, lý tưởng nhất là 100, với tỷ lệ quan sát so với biến quan sát là 5:1, tức là mỗi biến cần ít nhất 5 quan sát Nghiên cứu này áp dụng công thức N ≥ 5 * x, trong đó x là số biến quan sát, dẫn đến kích thước mẫu tối thiểu là 150 cho 30 biến quan sát Để đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cao, tác giả đã phát 200 phiếu khảo sát cho giám đốc, phó giám đốc và kế toán của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Nha Trang, và kết quả thu hồi cho thấy 100% phiếu khảo sát hợp lệ.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Đặc điểm mẫu nghiên cứu
Tác giả đã thực hiện một cuộc khảo sát bằng cách phỏng vấn 200 phiếu từ các kế toán, giám đốc và phó giám đốc của các doanh nghiệp tại thành phố.
Nha Trang Tác giả đã tiến hành sàn lọc các phiếu khảo sát dựa trên tiêu chí thông tin đầy đủ và trả lời khách quan Kết quả, 100% phiếu khảo sát hợp lệ đã được nhập liệu để phân tích dữ liệu, với chi tiết được thống kê và trình bày trong Bảng 4.1.
Bảng 4 1 Kết quả thống kê các yếu tố nhân khẩu học
Trinhdo Dưới đại học 5 2.5% Đại học 155 77.5%
Từ 5 năm đến dưới 10 năm 73 36.5%
Từ 10 năm đến dưới 15 năm 70 35.0%
Giới tính: Kết quả khảo sát nam có 123 người, chiếm tỷ lệ 61.5% và nữ
Kết quả khảo sát cho thấy, trong số công chức, có 155 người đạt trình độ đại học, chiếm 77.5%, 40 người có trình độ sau đại học, tương đương 20.0%, và chỉ có 5 người có trình độ dưới đại học, chiếm 2.5%.
Trong tổng số người lao động, 21 người có thời gian công tác dưới 5 năm, chiếm 10.5% Số lượng người làm việc từ 5 đến dưới 10 năm là 73, tương đương 36.5% Đối với nhóm có thời gian công tác từ 10 đến dưới 15 năm, có 70 người, chiếm 35.0% Cuối cùng, 36 người làm việc trên 15 năm, chiếm tỷ lệ cao nhất với 18.0%.
Trong số lượng nhân sự, chức vụ giám đốc có 38 người, chiếm 19,0%, là tỷ lệ thấp nhất Ngược lại, chức vụ kế toán có 117 người, chiếm tỷ lệ cao nhất với 58,5% Bên cạnh đó, chức vụ phó giám đốc có 45 người, chiếm 22,5%.
Kiểm định thang đo
4.2.1 Kiểm định thang đo bằng hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha 4.2.1.1 Các thang đo quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán
Bảng 4 2 Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha của các thang đo quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này
Nguồn: Kết quả xử lý từ dữ liệu điều tra của tác giả
Kết quả phân tích Cronbach’s Alpha của các thang đo của quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán được trình bày trong Bảng 4.2, cụ thể như sau:
Thang đo “Lợi ích” bao gồm 05 biến quan sát, với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.897, vượt mức 0.6, và hệ số tương quan biến tổng của các biến quan sát đều lớn hơn 0.3, cho thấy độ tin cậy cao Do đó, thang đo “Lợi ích” đủ điều kiện để tiến hành phân tích EFA trong bước tiếp theo.
Thang đo “Trình độ chuyên môn” bao gồm 04 biến quan sát với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.865, cao hơn 0.6, cùng với hệ số tương quan biến tổng của các biến quan sát lớn hơn 0.3, đảm bảo độ tin cậy Do đó, thang đo này đủ điều kiện để thực hiện phân tích EFA ở bước tiếp theo.
Thang đo "Độ tin cậy" bao gồm 5 biến quan sát với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.924, vượt ngưỡng 0.6, cùng với hệ số tương quan biến tổng của các biến quan sát lớn hơn 0.3, điều này đảm bảo độ tin cậy của thang đo Do đó, thang đo "Độ tin cậy" đáp ứng các tiêu chí cần thiết để phân tích EFA ở bước tiếp theo.
Thang đo "Thương hiệu" bao gồm 04 biến quan sát với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.862, vượt ngưỡng 0.6, cùng với hệ số tương quan biến tổng của các biến quan sát lớn hơn 0.3, cho thấy độ tin cậy cao Do đó, thang đo này đủ điều kiện để tiến hành phân tích EFA trong bước tiếp theo.
Thang đo “Sự giới thiệu” bao gồm 04 biến quan sát với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.872, vượt ngưỡng 0.6, cùng với hệ số tương quan biến tổng của các biến quan sát lớn hơn 0.3, cho thấy độ tin cậy cao Do đó, thang đo này đáp ứng yêu cầu về độ tin cậy và đủ điều kiện để phân tích EFA trong bước tiếp theo.
Thang đo “Giá” gồm có 04 biến quan sát Hệ số Cronbach’s Alpha là
Hệ số tin cậy của thang đo "Giá" đạt 0.879, cao hơn 0.6, cùng với hệ số tương quan biến tổng của các biến quan sát vượt quá 0.3, cho thấy độ tin cậy đảm bảo Do đó, thang đo này đủ điều kiện để tiến hành phân tích EFA ở bước tiếp theo.
4.2.1.2 Thang đo quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán
Bảng 4 3 Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha của thang đo quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này
Quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán: = 0,854
Nguồn: Kết quả xử lý từ dữ liệu điều tra của tác giả
Thang đo “Quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán” bao gồm 04 biến quan sát, với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,854, vượt mức 0,6, cho thấy độ tin cậy cao Hệ số tương quan giữa các biến quan sát trong thang đo đều lớn hơn 0,3, đảm bảo tính chính xác của thang đo này.
“Quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán” đáp ứng độ tin cậy và đủ điều kiện phân tích EFA ở bước tiếp theo
4.2.2 Phân tích yếu tố khám phá EFA
Sau khi tiến hành phân tích độ tin cậy của các thang đo cho các khái niệm nghiên cứu, các thang đo này sẽ được đánh giá tiếp theo thông qua phương pháp phân tích yếu tố khám phá (EFA).
4.2.2.1 Phân tích EFA cho các biến độc lập
Kết quả EFA cho các biến độc lập được trình bày trong Bảng 4.4
Bảng 4 4 Kết quả EFA cho các biến độc lập
Phương sai trích lũy kế 29.717 40.882 51.018 60.454 68.139 73.838
Nguồn: Kết quả xử lý từ dữ liệu điều tra của tác giả
Bảng 4.4 chỉ ra rằng giá trị KMO đạt 0.864, lớn hơn 0.5, và giá trị Sig là 0.000, nhỏ hơn 0.05 Kết quả phân tích EFA xác định được 6 yếu tố với eigenvalue 1.482, lớn hơn 1, và phương sai trích lũy kế đạt 73.838%, vượt qua ngưỡng 50% Điều này cho thấy phương sai trích đáp ứng yêu cầu, đồng thời các biến quan sát có trọng số tải đều đạt trên 0.5.
Như vậy, thang đo Lợi ích, Trình độ chuyên môn, Độ tin cậy, Thương hiệu, Sự giới thiệu, Giá đạt giá trị hội tụ và riêng biệt
4.2.2.1 Phân tích EFA cho các biến phụ thuộc
Kết quả EFA cho các biến phụ thuộc được trình bày trong Bảng 4.5
Bảng 4 5 Kết quả EFA cho biến phụ thuộc
Biến quan sát Yếu tố
Phương sai trích lũy kế 69.639
Nguồn: Kết quả xử lý từ dữ liệu điều tra của tác giả
Bảng 4.5 cho thấy giá trị KMO đạt 0.750, lớn hơn 0.5, và giá trị Sig là 0.000, nhỏ hơn 0.05, cho thấy sự phù hợp của dữ liệu Kết quả phân tích EFA cho thấy yếu tố được trích ra với eigenvalue là 2.786, lớn hơn 1, và phương sai trích lũy kế đạt 69.639%, vượt mức 50% Điều này chứng tỏ phương sai trích đạt yêu cầu Các biến quan sát có trọng số tải đều đạt trên 0.5, khẳng định rằng thang đo lựa chọn dịch vụ kế toán có giá trị hội tụ và tính riêng biệt.
Phân tích tương quan giữa các biến
Bảng 4 6 Phân tích tương quan Pearson
QDLC DTC LI GIA TDCM SGT TH
** Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed)
* Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed)
Bảng 4.6 cho thấy “Quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán (QDLC)” có mối quan hệ với cả 6 biến độc lập vì đều có Sig < 0,01 tại độ tin cậy 99%
Hệ số tương quan giữa QDLC và TDCM, TH cho thấy mối tương quan yếu với hệ số r lần lượt là 0,395 và 0,378, nằm trong khoảng (0,2;0,4) Trong khi đó, mối tương quan giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập khác đạt mức trung bình với hệ số r nằm trong khoảng (0,4;0,6).
Kiểm định mô hình hồi quy
4.4.1 Kiểm định mức độ phù hợp của mô hình
Kết quả phân tích cho thấy mô hình hồi quy tuyến tính đạt độ phù hợp yêu cầu với hệ số R2 là 0,528 Hệ số R2 điều chỉnh là 0,513, cho thấy mô hình giải thích 51,3% sự biến thiên trong quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán dựa trên 6 biến độc lập.
Bảng 4 7 Độ phù hợp của mô hình
Model R R 2 R 2 hiệu chỉnh Std Error of the Estimate
1 0.726 a 0.528 0.513 0.64591 1.833 a Predictors: (Constant), TH, GIA, LI, SGT, DTC, TDCM b Dependent Variable: QDLC
Kết quả phân tích phương sai ANOVA cho thấy giá trị thống kê F đạt 35.916 với mức ý nghĩa Sig = 0.000, nhỏ hơn 0,05, điều này chứng tỏ mô hình được đưa ra phù hợp với dữ liệu khảo sát.
Bảng 4 8 Phân tích phương sai Anova mô hình hồi quy
Squares df Mean Square F Sig
Total 170.422 199 a Dependent Variable: QDLC b Predictors: (Constant), TH, GIA, LI, SGT, DTC, TDCM
4.4.2 Kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến
Đa cộng tuyến xảy ra khi các biến độc lập có mối tương quan chặt chẽ, gây khó khăn trong việc xác định ảnh hưởng riêng lẻ của từng biến đến biến phụ thuộc Hiện tượng này làm tăng độ lệch chuẩn của các hệ số hồi quy và giảm giá trị thống kê t, dẫn đến các hệ số trở nên kém ý nghĩa hơn Để phát hiện đa cộng tuyến, ta cần tính độ chấp nhận của biến (Dung sai) và hệ số phóng đại phương sai (VIF) Kết quả cho thấy độ chấp nhận của biến cao, nhưng hệ số VIF lại rất thấp (