TỔNG QUAN
Tổng quan về GPP
GPP là thuật ngữ viết tắt của cụm từ Tiếng Anh “Good Pharmacy Practice” Dịch đầy đủ theo nghĩa Tiếng Việt là “Thực hành tốt nhà thuốc”
Theo nguyên tắc, tiêu chuẩn “Thực hành tốt nhà thuốc” (Ban hành kèm theo Quyết định số 11/2007/QĐ-BYT ngày 24 tháng 01 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế):
"Thực hành tốt nhà thuốc" (GPP) là bộ nguyên tắc và tiêu chuẩn cơ bản cho dược sỹ và nhân viên dược, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ tại nhà thuốc thông qua việc tự nguyện tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và chuyên môn vượt trội hơn so với yêu cầu pháp lý tối thiểu Để đạt chứng nhận “Thực hành tốt nhà thuốc-GPP”, cần thực hiện nghiêm túc các nguyên tắc này.
-Đặt lợi ích của người bệnh và sức khoẻ của cộng đồng lên trên hết
-Điều kiện, môi trường trong nhà thuốc phải đảm bảo điểu kiện bảo quản của sản phẩm
- Bố chí, sắp xếp phải phù hợp theo quy định, đảm bảo hạn chế nhầm lẫn
Chúng tôi cung cấp thuốc chất lượng cao, kèm theo thông tin chi tiết về sản phẩm Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng tư vấn phù hợp cho người sử dụng và theo dõi quá trình sử dụng thuốc để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
- Tham gia vào hoạt động tự điều trị, bao gồm cung cấp thuốc và tư vấn dùng thuốc, tự điều trị triệu chứng của các bệnh đơn giản
- Góp phần đẩy mạnh việc kê đơn phù hợp, kinh tế và việc sử dụng thuốc an toàn, hợp lý, có hiệu quả
Việc thực hiện GPP cho nhà thuốc là bước cuối cùng trong hệ thống đảm bảo chất lượng của quá trình sản xuất, lưu thông và phân phối thuốc Dù các nhà máy tuân thủ tốt các nguyên tắc GMP, GLP, GSP, GDP, nhưng nếu nhà thuốc không thực hiện GPP một cách hiệu quả, sẽ rất khó kiểm soát chất lượng sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
1.1.2 Tại sao phải thực hiện GPP
Các nguyên nhân, lý do cần thực hiện theo đúng chuẩn GPP :
Theo quy định của luật dược, hệ thống sản xuất, lưu thông và phân phối thuốc cần tuân thủ tiêu chuẩn thực hành tốt, trong khi các nhà thuốc cũng phải đạt chuẩn GPP, đặc biệt là các nhà thuốc tư nhân.
Trong quy trình đảm bảo chất lượng thuốc, GPP đóng vai trò quan trọng như công đoạn cuối cùng Việc chỉ chú trọng vào các khâu đầu như sản xuất (GMP), lưu trữ (GSP) và kiểm tra chất lượng (GLP) mà không xem xét đến nhà thuốc, quy trình bảo quản, quản lý và trình độ chuyên môn sẽ dẫn đến sự lộn xộn và không đạt yêu cầu Do đó, GPP cần được nâng cao để đảm bảo chất lượng, hiệu quả và an toàn cho người dùng GPP là công cụ cần thiết để đánh giá hiệu thuốc đạt chuẩn.
Hệ thống phân phối thuốc bán lẻ hiện vẫn gặp nhiều bất cập, khi nhiều nhà thuốc không có sự hiện diện của dược sĩ đại học Điều này dẫn đến việc tư vấn sử dụng thuốc thường được thực hiện bởi các tá dược, dược sĩ trung học, nhân viên y tế, hoặc thậm chí là những người không có chuyên môn trong ngành dược, gây ra những rủi ro cho người tiêu dùng.
Thuốc được bán tự do mà không cần chỉ dẫn, ai cũng có thể mua mà không phân biệt mục đích sử dụng, dẫn đến tình trạng người tiêu dùng dễ dàng mua phải thuốc kém chất lượng hoặc quá hạn sử dụng Một số bác sĩ còn bán thuốc trực tiếp trong phòng khám mà không đảm bảo tiêu chuẩn, khiến người sử dụng đối mặt với nguy cơ mua nhầm thuốc với giá cao nhưng chất lượng thấp Tiêu chuẩn nhà thuốc GPP được đưa ra nhằm đánh giá và xác thực chất lượng của các nhà thuốc, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
Thị trường hiện nay đang đối mặt với tình trạng thuốc nhập lậu và thuốc không được phép lưu hành, trong đó có nhiều loại thuốc gây nghiện, để lại hậu quả nghiêm trọng cho người sử dụng và xã hội Nhiều nhà thuốc vẫn bày bán những sản phẩm này, trong khi việc bảo quản thuốc không đúng cách đang diễn ra phổ biến, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe cộng đồng.
Tư vấn dùng thuốc hay tư vấn thuốc chuyên nghiệp
1.2.1 Tổng quan về tư vấn thuốc chuyên nghiệp
Tư vấn thuốc chuyên nghiệp là quá trình đảm bảo việc sử dụng thuốc một cách hợp lý, an toàn và hiệu quả Đây là một trong hai mục tiêu chính của chính sách Quốc Gia về Thuốc tại Việt Nam.
Một trong bốn nguyên tắc quan trọng của GPP là "Tư vấn dùng thuốc", hay còn gọi là "Tư vấn thuốc chuyên nghiệp" Nguyên tắc này yêu cầu sự phối hợp trách nhiệm giữa ba đối tượng: bác sĩ điều trị, dược sĩ tư vấn thuốc chuyên nghiệp và người sử dụng thuốc.
Tư vấn thuốc chuyên nghiệp là phải thực hiện được 2 nhiệm vụ:
- Hướng dẫn sử dụng thuốc
- Hướng dẫn theo dõi điều trị
Hướng dẫn sử dụng thuốc là quá trình truyền đạt thông tin từ dược sĩ hoặc nhân viên dược có chuyên môn tại nhà thuốc, nhằm cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết cho người mua và bệnh nhân Mục tiêu là đảm bảo thuốc được sử dụng một cách hợp lý, an toàn và hiệu quả Tư vấn tốt bao gồm cả hình thức nói và viết, như ghi chú trên bao bì hoặc in thông tin Sau khi tư vấn, cần kiểm tra sự hiểu biết của người nghe bằng cách yêu cầu họ nhắc lại nội dung đã được tư vấn.
Tại nhà thuốc có 2 loại thuốc: Thuốc bán theo đơn và không cần đơn
Dược sỹ cần tuân thủ nghiêm ngặt đơn thuốc khi bán thuốc theo đơn Nếu phát hiện đơn thuốc có sai sót hoặc vi phạm về pháp lý, chuyên môn, hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe, cần xử lý kịp thời để đảm bảo an toàn cho người bệnh.
7 hưởng đến sức khỏe người bệnh, dược sỹ cần thông báo cho người kê đơn biết
Thuốc bán không cần kê đơn yêu cầu dược sĩ cung cấp thông tin về thuốc, bao gồm công dụng trong điều trị, giá cả và tư vấn để người mua có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp, đảm bảo mục tiêu an toàn, hiệu quả và tiết kiệm.
Lưu ý rằng việc thực hiện các hoạt động thông tin và quảng cáo thuốc tại nơi bán thuốc phải tuân thủ quy định về thông tin quảng cáo Cần tránh khuyến khích người mua thuốc như hàng hóa thông thường và không nên thúc đẩy họ mua thuốc nhiều hơn mức cần thiết.
Hướng dẫn theo dõi điều trị là bước quan trọng giúp bệnh nhân và người nhà nắm rõ cách theo dõi tiến trình điều trị, sử dụng thuốc hiệu quả để tối ưu hóa kết quả, giảm thiểu tác dụng phụ và ngăn ngừa tình trạng bệnh trở nặng.
Nội dung tư vấn thuốc chuyên nghiệp bao gồm:
- Tên thuốc và các chỉ định dùng
- Tương tác của thuốc với các thuốc khác, với thức ăn, đồ uống (nếu có)
- Tác dụng phụ, cách phòng tránh và cách xử lý khi xảy ra
- Biện pháp thực hiện khi quên hoặc dùng quá liều
- Các hướng dẫn cách sử dụng với các dạng thuốc đặc biệt
- Cách lưu trữ, bảo quản
- Chế độ chăm sóc: ăn uống, vệ sinh…
- Cách theo dõi điều trị [7]
Kỹ năng cần có của người dược sỹ để tư vấn thuốc chuyên nghiệp:
Để trở thành một dược sỹ tư vấn thuốc chuyên nghiệp và được bệnh nhân tin tưởng, ngoài việc nắm vững kiến thức về thuốc và bệnh, dược sỹ cần hiểu rõ về bệnh nhân và xây dựng mối quan hệ hợp tác trong quá trình điều trị.
8 Để làm được điều đó người dược sỹ cần có các kỹ năng sau:
- Kỹ năng giao tiếp với người bệnh
- Kỹ năng thu thập thông tin
- Kỹ năng đánh giá thông tin
Để trở thành một dược sỹ tư vấn thuốc chuyên nghiệp, việc cập nhật kiến thức chuyên môn và pháp luật là vô cùng quan trọng Điều này không chỉ giúp bệnh nhân tin tưởng mà còn tạo ra nguồn khách hàng trung thành, góp phần xây dựng giá trị thương hiệu bền vững cho nhà thuốc Hơn nữa, những nỗ lực này còn hỗ trợ mục tiêu sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và hiệu quả của Bộ Y tế, từ đó nâng cao sức khỏe cộng đồng.
1.2.2 Các bước cần thực hiện để thực hiện tốt tư vấn thuốc chuyên nghiệp
Dể thực hiện tốt tư vấn thuốc chuyên nghiệp, người dược sĩ, nhân viên y tế và nhân viên nhà thuốc cần thực hiện tốt các bước:
- Hướng dẫn sử dụng thuốc
- Theo dõi kết quả sử dụng thuốc
Hỏi là phương pháp quan trọng giúp dược sĩ và nhân viên nhà thuốc thu thập thông tin từ bệnh nhân Để có được thông tin chính xác và ý nghĩa trong quá trình tư vấn thuốc, việc biết cách hỏi đúng là rất cần thiết Vậy, làm thế nào để thực hiện việc hỏi một cách hiệu quả?
* Đối với bệnh nhân mua một loại thuốc đã biết
Khi tiếp nhận yêu cầu mua thuốc từ khách hàng, Dược sĩ cần hỏi rõ về tình trạng sức khỏe và lịch sử sử dụng thuốc của họ Nếu người mua xác nhận mục đích sử dụng thuốc phù hợp với tác dụng của nó, Dược sĩ mới tiến hành bán thuốc.
9 và vẫn phải nhắc nhở hay khuyến cáo họ về cách sử dụng và liều dùng an toàn, hiệu quả
Khách hàng thường không cảm thấy phiền khi được hỏi, nhưng trong một số trường hợp, nếu họ không thích trả lời nhiều câu hỏi, các Dược Sĩ cần nhẹ nhàng giải thích sự cần thiết của những câu hỏi đó Điều này giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái và dễ chịu, từ đó kiên nhẫn hơn trong việc trả lời.
* Đối với bệnh nhân xin lời khuyên về điều trị các triệu chứng
Đầu tiên, dược sĩ cần hỏi bệnh nhân về thời gian xuất hiện triệu chứng, các loại thuốc đã sử dụng và nơi đã khám bệnh Trong quá trình hỏi, hãy chú ý quan sát các triệu chứng để xác định xem có cần gặp bác sĩ hay không Thông tin có thể được thu thập theo công thức 3W + 1H.
-Who: Bệnh nhân là ai, giới tính gì, đang ở độ tuổi nào, điều kiện học hành, làm việc ra sao?,
- What: Người bệnh mắc các triệu chứng gì?
- When: Các triệu chứng đó xảy ra khi nào?
1H là: Các triệu chứng đó xảy ra được bao lâu?
Hãy hỏi bệnh nhân về các loại thuốc họ đang sử dụng Đối với một số nhóm thuốc, cần chú ý đến các đối tượng cụ thể và tìm hiểu thêm về các bệnh lý mạn tính của bệnh nhân (nếu có).
Người cao tuổi thường phải uống nhiều loại thuốc do mắc nhiều bệnh, nhưng cơ thể của họ đã lão hóa, dẫn đến suy giảm chức năng và khả năng miễn dịch thấp Việc sử dụng nhiều thuốc cùng lúc có thể gây ra các phản ứng bất lợi, làm giảm hiệu quả điều trị Do đó, một trong những giải pháp quan trọng là giảm liều lượng thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho sức khỏe của người già.
- Cố gắng sử dụng ít thuốc hoặc chọn đúng thuốc
Tổng quan về thuốc kháng sinh
1.3.1 Thuốc kháng sinh là gì?
Kháng sinh là những chất do vi sinh vật như vi khuẩn, nấm và xạ khuẩn sản sinh, có khả năng ức chế sự phát triển hoặc tiêu diệt các vi khuẩn khác.
Kháng sinh hiện nay không chỉ được sản xuất từ vi sinh vật mà còn thông qua quá trình tổng hợp hoặc bán tổng hợp hóa học Chúng được định nghĩa là những chất có nguồn gốc vi sinh vật hoặc được tổng hợp, có khả năng kìm hãm hoặc tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh khi sử dụng ở liều thấp.
1.3.2 Phổ điều trị của kháng sinh a Phân loại kháng sinh:
- Dựa vào tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh người ta chia kháng sinh thành 2 nhóm: kháng sinh diệt khuẩn và kháng sinh kìm khuẩn
Kháng sinh được phân loại dựa trên cơ chế tác dụng của chúng, bao gồm các nhóm chính như: thuốc ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn (beta lactam, vancomycin, bacitracin, fosfomycin), thuốc ức chế hoặc thay đổi tổng hợp protein của vi khuẩn (chloramphenicol, tetracycline, macrolide, lincosamid và aminoglycoside), thuốc ức chế tổng hợp acid nucleic (quinolone, rifampicin), thuốc ức chế chuyển hóa (co-trimoxazole), và thuốc làm thay đổi tính thấm của màng tế bào (polymycin, amphotericin).
Kháng sinh được phân loại dựa vào cấu trúc hóa học thành các nhóm chính: nhóm Beta lactam, nhóm aminoglycosid, nhóm macrolid, nhóm lincosamid, nhóm phenicol, nhóm tetracyclin, nhóm peptid, nhóm quinolon và nhóm co-trimoxazol.
Mỗi loại vi khuẩn gây bệnh có cấu trúc đặc trưng riêng, vì vậy việc hiểu rõ đặc điểm này là rất quan trọng để lựa chọn kháng sinh hiệu quả nhất Để tiêu diệt vi khuẩn, cần xác định loại kháng sinh phù hợp, đồng thời căn cứ vào mục đích điều trị và đặc điểm của bệnh để chọn nhóm kháng sinh diệt khuẩn thích hợp.
Dược sĩ và nhân viên nhà thuốc cần hiểu rõ 13 hay kìm khuẩn để tư vấn thuốc kháng sinh phù hợp cho bệnh nhân Việc kê đơn kháng sinh đúng cách cho các loại viêm nhiễm không chỉ giúp chống lại tình trạng kháng thuốc mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu.
Mỗi loại kháng sinh có khả năng nhạy cảm khác nhau với các chủng vi khuẩn, do đó việc xác định chính xác chủng vi khuẩn gây bệnh là rất quan trọng Sau khi khoanh vùng được vi khuẩn, cần lựa chọn loại kháng sinh phù hợp và nhạy cảm nhất để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.
Dược sĩ và nhân viên nhà thuốc cần lựa chọn kháng sinh phù hợp với bệnh lý của người bệnh để đảm bảo hiệu quả điều trị Việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh, gây khó khăn trong điều trị Do đó, các dược sĩ và nhân viên nhà thuốc cần nắm vững phổ điều trị của kháng sinh để cung cấp tư vấn chính xác và chuyên nghiệp cho người bệnh.
1.3.3 Nguyên tắc sử dụng thuốc kháng sinh
Khi sử dụng kháng sinh cần tuân thủ các nguyên tắc:
- Chỉ sử dụng kháng sinh khi có nhiễm khuẩn
- Lựa chọn kháng sinh hợp lý
- Sử dụng kháng sinh đúng liều, đúng cách và đủ thời gian
- Phối hợp kháng sinh hợp lý
- Dự phòng kháng sinh hợp lý [8]
Dựa trên các nguyên tắc này, dược sĩ và nhân viên nhà thuốc sẽ xác định đúng đối tượng cần và không cần sử dụng thuốc kháng sinh Điều này giúp hạn chế việc lạm dụng kháng sinh, từ đó chống lại tình trạng kháng kháng sinh đang gia tăng.
1.3.4 Tình hình mua thuốc kháng sinh tại việt nam
Tại Việt Nam, nhiều nghiên cứu và khảo sát cho thấy việc vi phạm quy chế bán thuốc kháng sinh theo đơn đang trở thành một vấn đề phổ biến.
Một nghiên cứu tại Hà Nội cho thấy 90% thuốc được cung cấp tại các nhà thuốc mà không cần đơn bác sĩ Hơn nữa, 70-80% thuốc kháng sinh được mua từ các cơ sở bán lẻ mà không có đơn thuốc, và việc tự ý sử dụng kháng sinh cho trẻ em dưới 5 tuổi rất phổ biến Tình trạng này cho thấy sự thiếu hụt trong việc tư vấn và quản lý việc sử dụng thuốc, đặc biệt là đối với kháng sinh.
1.3.5 Tình hình kháng kháng sinh tại việt nam và trên thế giới a Sự kháng kháng sinh của vi khuẩn
Vi khuẩn kháng kháng sinh khi kháng sinh đó dùng ở liều tối đa mà người bệnh còn dung nạp thuốc, bệnh nhiễm khuẩn không khỏi
Các kiểu kháng kháng sinh của vi khuẩn
Kháng thuốc giả, hay kháng thuốc không do di truyền, xảy ra khi vi khuẩn không thực sự có khả năng chống lại kháng sinh, mà do các yếu tố bên ngoài như hệ miễn dịch suy giảm, vi khuẩn tạo lớp vỏ bọc trong tế bào, hoặc có các vật cản gây ứ trệ tuần hoàn, khiến kháng sinh không thể tiếp cận ổ viêm Điều này dẫn đến việc chúng ta quan sát thấy kháng sinh không hiệu quả với vi khuẩn.
Kháng thuốc tự nhiên là khả năng vốn có của một số vi khuẩn để chống lại các loại kháng sinh nhất định Chẳng hạn, vi khuẩn gram âm (-) thường kháng lại vancomycin và penicillin Những vi khuẩn không có vách tế bào như mycoplasma cũng không bị ảnh hưởng bởi các kháng sinh ức chế tổng hợp vách tế bào như penicillin, cephalosporin và vancomycin Đặc biệt, Escherichia coli không nhạy cảm với erythromycin.
Kháng thuốc thu được là hiện tượng do biến đổi di truyền, trong đó vi khuẩn chuyển từ trạng thái không có gen kháng thuốc sang có gen kháng thuốc Điều này xảy ra khi ADN của vi khuẩn có khả năng đột biến gen hoặc nhận gen kháng từ vi khuẩn khác thông qua quá trình truyền gen.
Gen kháng thuốc có thể được truyền từ vi khuẩn này sang vi khuẩn khác thông qua các hình thức vận chuyển chất liệu di truyền, đặc biệt là qua plasmid.
- Tạo enzym phân huỷ hoặc biến đổi kháng sinh Ví dụ: Streptococcus tạo ra Beta– lactamnse phá huỷ dòng Beta–lactam nên kháng được kháng sinh Beta-lactam
Tổng quan về thuốc corticoid
1.4.1 Thuốc corticoid là gì ? a Khái niệm về thuốc corticoid
Corticosteroid là nhóm chất steroid với cấu trúc ol-21-dion-3,20 pregna-4-en, bao gồm các hormon steroid do vỏ thượng thận sản xuất và các hợp chất tổng hợp tương tự.
Corticosteroid là tên hoạt chất, tên gọi phổ biến là: Corticoid (tên đầy đủ là glucocorticoid)
Glucocorticoid chủ yếu ảnh hưởng đến chuyển hóa glucid, protid và lipid, đồng thời điều hòa quá trình chuyển hóa carbohydrat, chất béo và protein Ở nồng độ sinh lý, các chất này rất cần thiết cho việc duy trì cân bằng nội môi, tăng cường sức chống đỡ của cơ thể đối với stress và hỗ trợ các chức năng khác trong cơ thể.
Trên chuyển hoá Glucocorticoid có tác dụng trên chuyển hoá glucid, protid, lipid và chuyển hoá muối nước
Glucocorticoid ảnh hưởng đến chuyển hóa glucid bằng cách tăng cường tạo glycogen ở gan, gia tăng tổng hợp glucose từ protein và acid amin, đồng thời kích thích sản xuất glucagon Tuy nhiên, chúng cũng làm giảm tổng hợp insulin và có tác dụng đối kháng với insulin Việc sử dụng glucocorticoid trong thời gian dài có thể dẫn đến tình trạng tháo đường và làm trầm trọng thêm bệnh đái tháo đường.
Glucocorticoid ảnh hưởng đến chuyển hóa protid bằng cách ức chế tổng hợp và thúc đẩy quá trình dị hóa protid Việc sử dụng glucocorticoid trong thời gian dài có thể dẫn đến teo cơ, xốp xương và làm tổn hại đến tính bền vững của tổ chức liên kết.
Corticoid lâu dài có thể làm thay đổi sự phân bố lipid trong cơ thể, dẫn đến tình trạng mỡ tập trung ở mặt và nửa thân trên, gây ra hội chứng mặt trăng tròn gù trâu (Cushing syndrome) Glucocorticoid kích thích quá trình dị hóa lipid trong mô mỡ, tăng cường tác dụng của các chất tiêu mỡ khác, chủ yếu ở phần chi, đồng thời làm tăng nồng độ acid béo tự do trong huyết tương và tăng sản xuất các chất cetonic trong cơ.
- Chuyển hoá muối nước : Glucocorticoid tăng thải kali qua nước tiểu gây giảm
Khi nồng độ kali trong máu tăng, cơ thể sẽ tăng thải calci qua thận và giảm tái hấp thu calci ở ruột, dẫn đến nồng độ canxi trong máu giảm Hậu quả của tình trạng này là xương trở nên thưa, xốp và dễ gãy, gây ra còi xương và chậm lớn Đồng thời, việc tăng tái hấp thu natri và nước cũng dẫn đến tình trạng phù nề và tăng huyết áp.
Tác dụng trên các cơ quan và tuyến
-Trên thần kinh trung ương: thuốc gây kích thích như bồn chồn, mất ngủ, ảo giác hoặc các rối loạn về tâm thần khác
- Tiêu hoá: tăng tiết dịch vị (acid và pepsin), giảm sản xuất chất nhày (chất bảo vệ) do đó dễ gây loét dạ dày tá tràng
Trên máu, sự giảm bạch cầu ưa acid, số lượng tế bào lympho, tế bào mono và tế bào ưa base diễn ra, trong khi đó, quá trình tăng tạo hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu trung tính, cùng với sự gia tăng quá trình đông máu cũng được ghi nhận.
- Tổ chức hạt: ức chế tái tạo tổ chức hạt và nguyên bào sợi làm chậm lên sẹo và chậm lành vết thương
Tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch (Đây là các tác dụng mong muốn được sử dụng làm thuốc của glucocorticoid)
Glucocorticoid có tác dụng chống viêm hiệu quả bằng cách ức chế phospholipase A2 thông qua việc kích thích tổng hợp lipocortin, từ đó giảm sản xuất leucotrien và prostaglandin Ngoài ra, glucocorticoid còn ức chế sự di chuyển của bạch cầu đơn nhân, đa nhân và lympho bào vào mô, ngăn chặn khởi phát phản ứng viêm Do đó, thuốc có khả năng chống viêm đối với mọi nguyên nhân, bao gồm cơ học, hóa học, miễn dịch và nhiễm khuẩn.
Glucocorticoid có tác dụng chống dị ứng bằng cách ức chế phospholipase C, một chất xúc tác làm tăng tính thấm của dưỡng bào và gây ra sự giải phóng các trung gian phản ứng dị ứng như histamin, serotonin và bradykinin Khi glucocorticoid được sử dụng, sự giải phóng histamin và các chất trung gian hóa học gây dị ứng sẽ giảm, từ đó giúp giảm triệu chứng dị ứng và ức chế phản ứng miễn dịch trong cơ thể.
Glucocorticoid có tác dụng ức chế miễn dịch bằng cách giảm số lượng tế bào lympho do làm teo các cơ quan lympho, đồng thời ức chế chức năng thực bào và sản xuất kháng thể Ngoài ra, glucocorticoid còn ức chế giải phóng và tác dụng của các enzym tiểu thể, hoá hướng động bạch cầu và sự di chuyển của bạch cầu.
Việc sử dụng thuốc trong điều trị bệnh thường chỉ nhằm khai thác một hoặc một vài tác dụng cụ thể, mặc dù thuốc có nhiều tác dụng trên cơ thể Tuy nhiên, việc lạm dụng hoặc sử dụng lâu dài có thể dẫn đến tình trạng lợi bất cập hại cho bệnh nhân Do đó, cần thận trọng khi chỉ định nhóm thuốc này cho người bệnh.
Cần hạn chế việc tư vấn và kê đơn nhóm thuốc này trong thời gian dài cũng như với liều cao Đặc biệt lưu ý đến các đối tượng sử dụng thuốc có nguy cơ cao Nếu bắt buộc phải sử dụng cho nhóm đối tượng này, cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ có thể xảy ra.
1.4.2 Nguyên tắc sử dụng và các lưu ý khi sử dụng thuốc corticoid
Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất, vì tác dụng phụ tỷ lệ thuận với mức liều và độ dài đợt điều trị.
- Sử du ̣ng liều cách ngày khi dùng thuốc điều tri ̣ dài ngày: ha ̣n chế hiê ̣n tượng ức chế trục dưới đồi-tuyến yên- tuyến thượng thâ ̣n
- Tăng liều khi có stress
- Chọn loa ̣i có thời gian bán thải ngắn, để tác du ̣ng phu ̣ của nó là ít nhất.
- Điều tri ̣ triệu chứng nếu cần thiết.
Không nên ngừng thuốc đột ngột, mà cần giảm liều từ từ để cho tuyến thượng thận có thời gian phục hồi, từ đó giảm nguy cơ suy thượng thận cấp.
Dược sĩ và nhân viên nhà thuốc cần hiểu rõ các nguyên tắc sử dụng thuốc để cung cấp tư vấn chuyên nghiệp cho bệnh nhân Việc nắm vững kiến thức về thuốc sẽ giúp họ đưa ra những lời khuyên chính xác và hiệu quả, đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người sử dụng.
1.4.3 Hậu quả khi lạm dụng corticoid
Tác dụng không mong muốn: Phù, tăng huyết áp do giữ natri và nước
SOP về việc tư vấn và bán thuốc kháng sinh, corticoid tại nhà thuốc
SOP về việc tư vấn và bán thuốc kháng sinh, corticoid tại nhà thuốc được tiến hành theo SOP tư vấn và bán thuốc theo đơn
Qui trình bán thuốc và tư vấn thuốc bán theo đơn
1 Tiếp đón, chào hỏi khách hàng
2 Tiếp nhận đơn thuốc và kiểm tra thuốc
5 Hướng dẫn cách sử dụng
7 Cảm ơn khách, hỗ trợ tư vấn thêm
8 Cất tiền vào nơi quy định
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu
Các nhà thuốc đạt tiêu chuẩn GPP tại quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, đã được Sở Y tế Hà Nội cấp giấy chứng nhận "thực hành tốt nhà thuốc" (GPP) tính đến ngày 31/12/2018.
- Là các nhân viên bán lẻ thuốc tại các nhà thuốc trên
-Khách hàng (trên 18 tuổi) mua thuốc kháng sinh hoặc thuốc corticoid tại các nhà thuốc trên
Từ tháng 11 năm 2019 đến 31 tháng 01 năm 2020 Địa điểm nghiên cứu:
Các nhà thuốc trên địa bàn quận Hai Bà Trưng Hà Nội
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp chọn mẫu được thực hiện bằng cách lấy 30 nhà thuốc đạt tiêu chuẩn GPP tại quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, từ danh sách đã được Sở Y tế Hà Nội cấp giấy chứng nhận "thực hành tốt nhà thuốc" tính đến ngày 31/12/2018, thông qua phương pháp chọn ngẫu nhiên trên máy tính.
Khảo sát thực tế theo các phương pháp:
Phương pháp quan sát khoa học là cách tiếp cận có hệ thống nhằm thu thập thông tin về đối tượng nghiên cứu Có hai loại quan sát khoa học chính: quan sát trực tiếp, nơi nhà nghiên cứu ghi nhận thông tin ngay tại chỗ, và quan sát gián tiếp, trong đó thông tin được thu thập thông qua các nguồn khác hoặc tài liệu.
Phương pháp Nghiên cứu cắt ngang (Cross sectional study) là một hình thức nghiên cứu được thực hiện tại một thời điểm cụ thể hoặc trong khoảng thời gian ngắn Trong phương pháp này, thông tin từ mỗi đối tượng chỉ được thu thập một lần mà không có sự theo dõi diễn biến theo thời gian.
Phương pháp quan sát là kỹ thuật mà nhà nghiên cứu tiếp xúc trực tiếp với đối tượng thực tế để thu thập dữ liệu Qua việc sử dụng các phương tiện như nghe, xem, hoặc ghi âm, ghi hình, nhà nghiên cứu có thể thu thập thông tin một cách chính xác và hiệu quả.
Phương pháp phỏng vấn là cách thu thập thông tin thông qua việc đặt câu hỏi với người đối thoại Có nhiều hình thức phỏng vấn khác nhau, bao gồm phỏng vấn phát hiện, phỏng vấn sâu, phỏng vấn chuẩn bị trước, phỏng vấn không chuẩn bị trước, phỏng vấn trực tiếp và phỏng vấn gián tiếp.
Tiến hành khảo sát bằng 2 cách là: quan sát trực tiếp và phỏng vấn trực tiếp Phỏng vấn trực tiếp có 2 cách:
Phỏng vấn theo phiếu khảo sát là phương pháp thu thập thông tin hiệu quả, trong đó phiếu khảo sát bao gồm bảng nội dung các vấn đề cần hỏi Người tham gia chỉ cần tích vào câu trả lời phù hợp với bản thân, giúp quá trình khảo sát trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
-Phỏng vấn trực tiếp: Đối tượng được phỏng vấn là người mua hàng và người bán hàng
Phương pháp điều tra bảng hỏi là một hình thức phỏng vấn mà người nghiên cứu sử dụng các câu hỏi cố định trong bảng hỏi Hình thức này cho phép thực hiện phỏng vấn trực tiếp, qua điện thoại hoặc qua thư tín.
Phương pháp thu thập số liệu bao gồm việc điền thông tin vào phiếu khảo sát và phiếu thu thập thông tin về kỹ năng thực hành của nhân viên bán thuốc Quá trình này được thực hiện thông qua quan sát và đặt câu hỏi trực tiếp cho cả nhân viên bán hàng và khách hàng.
Phỏng vấn khách hàng là bước quan trọng để xác định thông tin như tên, tuổi và tình trạng bệnh Cần làm rõ liệu khách hàng có đơn thuốc khi mua hay không, cũng như có nhận được sự tư vấn và hướng dẫn từ nhân viên bán hàng về cách sử dụng thuốc hay không Ngoài ra, cần tìm hiểu xem khách hàng có phản hồi về hiệu quả điều trị sau khi sử dụng thuốc hay không, và nếu có, họ đã phản hồi bằng cách nào.
Để hiểu rõ hơn về quy trình bán thuốc, cần phỏng vấn nhân viên bán hàng, có thể thực hiện trực tiếp hoặc dưới dạng khách mua hàng Những thông tin quan trọng cần làm rõ bao gồm tên người bán thuốc, trình độ chuyên môn, thời gian kinh nghiệm trong ngành (số năm làm việc), cũng như quy trình tư vấn và bán thuốc Ngoài ra, cần xác định xem nhân viên có theo dõi việc sử dụng thuốc của khách hàng hay không, và nếu có, thì họ thực hiện việc theo dõi đó bằng cách nào.
Phương pháp xử lý và phân tích dữ liệu nghiên cứu là bước cơ bản trong quá trình nghiên cứu, bao gồm xác định vấn đề, thu thập, xử lý, phân tích và báo cáo kết quả Việc xác định rõ vấn đề nghiên cứu giúp thu thập dữ liệu nhanh chóng và chính xác Để phân tích dữ liệu hiệu quả, cần xác định yêu cầu phân tích từ trước nhằm thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác Suy diễn thống kê là cốt lõi của phân tích dữ liệu, cho phép mở rộng hiểu biết từ mẫu ngẫu nhiên đến tổng thể Để đảm bảo độ tin cậy của suy diễn, cần sử dụng các test thống kê trong phân tích Dữ liệu thô qua xử lý và phân tích sẽ trở thành thông tin, từ đó hình thành tri thức Các số liệu thu thập từ phiếu khảo sát được tính theo tỷ lệ phần trăm cho từng chỉ tiêu riêng biệt.
-Phương pháp đánh giá kết quả: Kết quả khảo sát thu được sẽ là xấu hoặc tốt
Kết quả khảo sát tốt khi có trên 80% các nhà thuốc tham gia khảo sát thực hiện, đạt yêu cầu, tiêu chẩn đề ra
Kết quả khảo sát cho thấy, chỉ có từ 40% đến dưới 80% các nhà thuốc tham gia đạt yêu cầu tiêu chuẩn, cho thấy cần nỗ lực cải thiện hơn nữa Trong khi đó, khi tỷ lệ nhà thuốc thực hiện đạt từ 20% đến dưới 40%, kết quả được coi là kém, cần có biện pháp khắc phục ngay.
Kết quả khảo sát cực xấu khi có từ 5 đến dưới 20% các nhà thuốc tham gia khảo sát thực hiện, đạt yêu cầu, tiêu chẩn đề ra
Kết quả khảo sát vô cùng tồi tệ khi chỉ có dưới 5% các nhà thuốc tham gia khảo sát thực hiện, đạt yêu cầu, tiêu chẩn đề ra
KẾT QUẢ KHẢO SÁT VÀ NHẬN XÉT
Kết quả khảo sát nhà thuốc
Tổng số nhà thuốc khảo sát 30 nhà thuốc trên địa bàn quận Hai Bà Trưng (có danh sách đi kèm)
3.1.1 Cơ sở vật chất nhà thuốc
Kết quả khảo sát về một số chỉ tiêu trong xây dựng và thiết kế nhà54 thuốc
Bảng 3.1 Kết quả tiêu chuẩn về xây dựng và thiết kế nhà thuốc
Số nhà thuốc đạt tiêu chuẩn
1 Nhà thuốc có môi trường riêng biệt hoàn toàn 30 100%
2 Khu trưng bày bảo quản tối thiểu 10 m 2 30 100%
3 Có khu vực để người mua thuốc tiếp xúc và trao đổi thông tin
4 Có vòi nước rửa tay cho nhân viên nhà thuốc và người mua (Nếu khuất, có biển chỉ dẫn)
5 Có khu vực riêng để ra lẻ 30 100%
6 Mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, dụng cụ y tế để khu vực riêng, không ảnh hưởng đến thuốc
7 Có đủ tủ quầy bảo quản thuốc Tủ, quầy, giá kệ dễ vệ sinh, đảm bảo thẩm mỹ
8 Có nhiệt kế, ẩm kế (đã hiệu chuẩn) và có ghi chép theo dõi
Để đảm bảo các thao tác diễn ra thuận lợi và không nhầm lẫn, cần lựa chọn 9 nơi bán thuốc có đủ ánh sáng Quan trọng là ánh sáng mặt trời không chiếu trực tiếp vào khu vực trưng bày và bảo quản thuốc.
10 Có mạng internet để tra cứu 30 100%
Tất cả các nhà thuốc trong khu vực khảo sát đều đáp ứng tiêu chuẩn GPP về cơ sở vật chất và trang thiết bị, bao gồm việc có môi trường riêng biệt cho hoạt động.
Khu vực trưng bày thuốc cần tối thiểu 10m2 và phải có không gian riêng để người mua tiếp xúc, trao đổi thông tin Ngoài ra, cần bố trí khu vực riêng cho mỹ phẩm, thực phẩm chức năng và dụng cụ y tế, đảm bảo không ảnh hưởng đến khu vực thuốc.
Tại các nhà thuốc, cần có đủ tủ quầy bảo quản thuốc với thiết kế dễ vệ sinh và đảm bảo thẩm mỹ Thiết bị như nhiệt kế và ẩm kế phải được hiệu chuẩn và có ghi chép theo dõi thường xuyên Khu vực bán thuốc cần đủ ánh sáng để các thao tác diễn ra thuận lợi, tránh nhầm lẫn, đồng thời ánh sáng mặt trời không được chiếu trực tiếp vào nơi trưng bày thuốc Một trong những lỗi phổ biến khi khảo sát cơ sở vật chất là việc thiếu vòi nước rửa tay cho nhân viên và khách hàng; nhiều vòi nước không có nước hoạt động Kết quả khảo sát cho thấy 50% nhà thuốc mắc phải lỗi này.
100 % các nhà thuốc khảo sát đều có mạng internet để tra cứu tại nhà thuốc
Tổng số nhà thuốc khảo sát là 30 nhà thuốc
Bảng 3.2 Tổng hợp kết quả khảo sát về nhân sự nhà thuốc
STT Chỉ tiêu Số nhà thuốc đạt tiêu chuẩn
1 Có mặt DS phụ trách chuyên môn 12 40.00 %
2 Nhân viên nhà thuốc có trình độ đại học 5 16.67 %
3 Nhân viên nhà thuốc có trình độ cao đẳng 12 40.00 %
4 Nhân viên nhà thuốc có trình độ trung cấp 13 43.33%
Trong một cuộc khảo sát các nhà thuốc, chỉ có 40% trong số 30 nhà thuốc có sự hiện diện của dược sĩ phụ trách chuyên môn, tức là chỉ có 12 nhà thuốc có dược sĩ tại thời điểm khảo sát Số còn lại không có dược sĩ chuyên môn có mặt, điều này cho thấy một thiếu sót trong việc đảm bảo chất lượng tư vấn và chăm sóc khách hàng tại các nhà thuốc.
Trình độ chuyên môn của nhân viên bán thuốc chiếm phần lớn là dược sĩ trung cấp (43.33 % - 13/30 nhà thuốc) số còn lại là dược sĩ cao đẳng (chiếm 40.00% -
12/30 nhà thuốc) Có 16.67% - 5/30 nhà thuốc có nhân viên là trình độ dược sĩ đại học
3.1.3 Về thực hiện một số quy định chuyên môn
Bảng 3.3 Tổng hợp kết quả khảo sát về thực hiện một số quy định về chuyên môn tại nhà thuốc
Số nhà thuốc đạt tiêu chuẩn
1 Niêm yết giá công khai 30/30 100%
4 Có dán biển khu vực cho các nhóm thuốc 30/30 100%
5 Có khu vực riêng cho sản phẩm không phải là thuốc
Kết quả khảo sát cho thấy 100% nhà thuốc đều niêm yết công khai giá thuốc, với tỷ lệ nhân viên mặc áo blouse đạt 96.67% Tất cả các nhà thuốc khảo sát đều có biển khu vực cho các nhóm thuốc rõ ràng, trong khi 90% có khu vực riêng cho sản phẩm không phải là thuốc Tuy nhiên, chỉ có 23.33% nhà thuốc có nhân viên đeo thẻ khi làm việc.
3.1.4 Các mặt hàng được bán tại nhà thuốc
Trong quá trình khảo sát, nhóm khảo sát nhận thấy rằng các nhà thuốc không chỉ cung cấp thuốc, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm và dụng cụ y tế, mà còn bán nhiều mặt hàng khác Cụ thể, 100% nhà thuốc khảo sát có bán mật ong, 33.3% bán bột sắn dây, 20% bán tinh bột nghệ, và 10% có thẻ điện thoại Đáng chú ý, một số ít nhà thuốc (3.3%) còn cung cấp thẻ game.
Kết quả khảo sát người mua thuốc
Tổng số phiếu khảo sát 31 phiếu Đối tượng khảo sát là những người trưởng thành, không phân biệt giới tính, nghề nghiệp, trình độ học vấn
3.2.1 Kết quả khảo sát việc mua thuốc có đơn khi mua thuốc của người mua thuốc
Bảng 3.4 Tổng hợp kết quả khảo sát số người có đơn thuốc khi đi mua thuốc tại nhà thuốc
STT Chỉ tiêu Số khách hàng trong nhóm
1 Không có đơn khi mua thuốc 27 87.10%
2 Có đơn khi mua thuốc 4 12.90%
Phần lớn người dân mua thuốc mà không có đơn, với 87,1% (27/31) người được phỏng vấn thường xuyên mua thuốc kháng sinh và corticoid mà không cần đơn thuốc Chỉ có một tỷ lệ nhỏ (12,9% - 4/31 phiếu khảo sát) trong cộng đồng có đơn thuốc khi mua thuốc tại nhà thuốc.
Tỉ lệ số người có đơn thuốc khi mua hàng
3.2.2 Việc mua thuốc của những khách hàng đến nhà thuốc không có đơn
Bảng 3.5 Tổng hợp kết quả khảo sát việc mua thuốc của các khách hàng không có đơn
STT Chỉ tiêu Số khách hàng trong nhóm
1 Mua thuốc theo tư vấn của nhân viên nhà thuốc 25 92.6%
2 Mua theo giới thiệu của người quen 1 3.7%
3 Mua theo đơn của người khác có triệu chứng tương tự 1 3.7%
Trong số khách hàng mua thuốc không có đơn, 92,6% (25/27) đã chọn thuốc dựa trên tư vấn từ nhân viên nhà thuốc Ngoài ra, 3,7% khách hàng mua thuốc theo sự giới thiệu của người quen và 3,7% khác mua thuốc theo đơn của người khác nhưng có triệu chứng tương tự.
Việc mua hàng của các khách hàng không có đơn thuốc khi đến nhà thuốc
Mua thuốc theo tư vấn của nhân viên nhà thuốc
Mua theo giới thiệu của người quen
Mua theo đơn của người khác có triệu chứng tương tự
3.2.3 Việc nhận được cảnh báo về ADR của thuốc từ các nhân viên nhà thuốc
Bảng 3.6 tổng hợp kết quả khảo sát về việc nhân viên nhà thuốc cung cấp cảnh báo liên quan đến ADR và hướng dẫn sử dụng thuốc cho khách hàng.
STT Chỉ tiêu Số khách hàng trong nhóm
1 Không nhận được cảnh báo khi mua thuốc 30 96.8%
2 Nhận được cảnh báo khi mua thuốc 1 3.2%
3 Nhận được hướng dẫn sử dụng thuốc 31 100%
Kết quả khảo sát cho thấy 96,8% người mua hàng (30/31) không nhận được cảnh báo từ nhân viên nhà thuốc về các tác dụng phụ không mong muốn khi sử dụng thuốc Chỉ có 3,2% khách hàng được thông báo về các phản ứng bất lợi (ADR) có thể xảy ra Tuy nhiên, 100% khách hàng tham gia khảo sát đều nhận được hướng dẫn sử dụng thuốc, bao gồm liều dùng, cách dùng và thời điểm sử dụng.
Tỉ lệ nhận được cảnh báo về ADR của thuôc khi mua thuốc
Không nhận được cảnh báo khi mua thuốc
Nhận được cảnh báo khi mua thuốc
3.2.4 Đối với việc yêu cầu phản hồi lại hiệu quả quá trình sử dụng thuốc của nhà thuốc đối với khách hàng
Bảng 3.7 Tổng hợp kết quả khảo sát yêu cầu phản hồi hiệu quả điều trị của nhà thuốc đối với khách hàng
STT Chỉ tiêu Số khách hàng trong nhóm
1 Không nhận được yêu cầu phản hồi khi mua thuốc 30 96.8%
2 Nhận được yêu cầu phản hồi khi mua thuốc 1 3.2%
Hầu hết khách hàng tham gia khảo sát (96,8%) không nhận được yêu cầu phản hồi về hiệu quả điều trị từ nhà thuốc, trong khi chỉ có 3,2% khách hàng nhận được yêu cầu này Điều này cho thấy sự thiếu sót trong việc tương tác và thu thập thông tin từ nhà thuốc đối với hiệu quả sử dụng thuốc.
Yêu cầu phản hồi hiệu quả điều trị của nhà thuốc đối với khách hàng
Không nhận được yêu cầu Nhận được yêu cầu
33 dặn dò : sau 3 ngày dùng thuốc quay lại nhà thuốc để kiểm tra và điều chỉnh đơn, liều thuốc
3.2.5 Ý thức phản hồi hiệu quả điều trị và ADR thuốc của khách hàng mua thuốc
Bảng 3.8 Tổng hợp về việc phản hồi hiệu quả điều trị và ADR thuốc của khách hàng mua thuốc
Số khách hàng trong nhóm
1 Không có khái niệm phản hồi hiệu quả điều trị và ADR thuốc 25 80.6 %
2 Phản hồi khi phát sinh triệu chứng mới 5 16.2%
3 Không có hiệu quả điều trị 1 3.2%
Phần lớn khách hàng (80.6%) không phản hồi về hiệu quả điều trị và các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Số ít còn lại cho biết họ đã thông báo cho nhà thuốc về những triệu chứng mới phát sinh trong quá trình điều trị, do đó họ mong muốn nhận được sự hỗ trợ thêm.
Các trường hợp phản hồi hiệu quả điều trị và ADR thuốc của khách hàng
Không có phản hồi Phản hồi khi phát sinh triệu chứng mới
Phản hồi khi không có hiệu quả điều trị
34 quay lại nhà thuốc để thắc mắc (16.2%) Một tỉ lệ vô cùng thấp (3.2%) quay lại nhà thuốc vì không thấy hiệu quả điều trị khi dùng thuốc.
Kết quả khảo sát nhân viên bán thuốc
Trong cuộc khảo sát, tổng cộng có 30 nhân viên bán thuốc đến từ 30 nhà thuốc khác nhau tại quận Hai Bà Trưng tham gia Việc lựa chọn những nhân viên này được thực hiện ngẫu nhiên, không phân biệt giới tính hay trình độ học vấn.
3.3.1 Các nội dung nhà thuốc thường hỏi khi khách đến mua thuốc
Bảng 3.9 Các câu hỏi thường gặp ở nhà thuốc
STT Nội dung câu hỏi
Số nhân viên nhà thuốc có câu hỏi
1 Các triệu chứng gặp phải 30 100%
2 Thời gian xuất hiện triệu chứng 30 100%
3 Lịch sử sử dụng thuốc gần đây, các thuốc đang sử dụng 16 53.33%
4 Thói quen ăn uống, sinh hoạt gần đây 12 40%
Trong quá trình khảo sát, chúng tôi ghi nhận rằng các nhà thuốc trước khi kê đơn thuốc cho bệnh nhân đều tìm hiểu về triệu chứng bệnh lý và thời gian xuất hiện của chúng Tất cả nhân viên nhà thuốc đều xác nhận quy trình này.
Tìm hiểu về lịch sử sử dụng thuốc và các loại thuốc hiện tại cho thấy tỉ lệ thu thập thông tin chỉ đạt 53.33% Hơn nữa, chỉ có 40% nhân viên nhà thuốc quan tâm đến thói quen ăn uống và sinh hoạt của khách hàng khi mua thuốc.
3.3.2 Căn dặn của nhân viên nhà thuốc đối với khách hàng
Bảng 3.10 Các dặn dò của nhân viên nhà thuốc đối với khách mua thuốc
STT Nội dung dặn dò
Số nhân viên nhà thuốc có dặn dò
1 Liều dùng, cách dùng thuốc 30 100%
2 Thói quen ăn uống, sinh hoạt cần tránh 23 76.7%
Sau khi bán thuốc, 100% nhân viên nhà thuốc được khảo sát đều hướng dẫn người bệnh về cách sử dụng và liều lượng thuốc Đặc biệt, có tới 76.7% nhân viên cũng cung cấp lời khuyên về các thói quen ăn uống và sinh hoạt cần tránh trong thời gian điều trị.
3.3.3 Yêu cầu khách hàng phản hồi hiệu quả điều trị
Theo khảo sát, 100% nhân viên nhà thuốc cho biết rằng chưa có yêu cầu từ khách hàng về việc phản hồi hiệu quả điều trị và các tác dụng phụ của thuốc Hơn nữa, các nhà thuốc cũng chưa thực hiện bất kỳ hoạt động nào nhằm phục vụ cho mục đích này Mặc dù một số chủ nhà thuốc (5/30 – 16.67%) bày tỏ mong muốn thực hiện việc thu thập phản hồi từ khách hàng, nhưng hiện tại họ vẫn chưa thể triển khai do nhiều nguyên nhân khác nhau.
3.3.4 Phản ứng khi nhận được phản hồi của khách hàng về ADR gặp phải khi dùng thuốc
Bảng 3.11 Tổng hợp phản ứng của nhân viên nhà thuốc khi nhận được phản hồi ADR thuốc của khách hàng
Số nhân viên nhà thuốc có hoạt động
2 Phản hồi lại cho công ty sản xuất hoặc phân phối
3 Lưu ý Tiếp tục theo dõi cho các trường hợp sử dụng thuốc sau đó
4 Phản hồi về trung tâm ADR quốc gia 0 0%
Tất cả nhân viên nhà thuốc tham gia khảo sát đều ghi nhận phản hồi về tác dụng phụ của thuốc từ người dùng, nhưng chỉ 23,33% trong số đó phản hồi lại cho công ty sản xuất hoặc phân phối Hơn nữa, chỉ có 16,67% tiếp tục theo dõi các trường hợp sử dụng thuốc để xem có triệu chứng tương tự hay không.
Không có nhân viên nào được hỏi đề cập đến việc gửi thông tin cho trung tâm ADR quốc gia khi nhận phản hồi từ khách hàng về các tác dụng phụ gặp phải khi sử dụng thuốc.
3.3.5 Thực trạng bán thuốc kháng sinh của các nhà thuốc a Yêu cầu về đơn thuốc
Nhóm khảo sát đã tổng hợp phiếu khảo sát từ nhân viên bán thuốc tại nhà thuốc và phát hiện rằng 100% nhân viên không yêu cầu đơn thuốc khi bán thuốc kháng sinh cho bệnh nhân.
37 b Dặn dò của nhân viên nhà thuốc đối với bệnh nhân sử dụng thuốc kháng sinh
Bảng 3.12 Tổng hợp những dặn dò của nhân viên nhà thuốc cho khách hàng mua thuốc kháng sinh
STT Nội dung dặn dò
Số nhân viên nhà thuốc có hoạt động
1 Dùng đủ thời gian, đúng liều 20 66.67%
2 Thời điểm dùng thuốc (dùng trước hay sau bữa ăn hay cách xa bữa ăn…) 27 90%
Một số loại thực phẩm (thức ăn, nước uống) tránh dùng cùng với một số kháng sinh đặc biệt
4 Theo dõi trong 3 ngày để có điều chỉnh đơn thuốc phù hợp 1 3.33%
5 Không có dặn dò gì 3 10 %
Một khảo sát cho thấy 90% nhân viên các nhà thuốc đã hướng dẫn bệnh nhân về thời điểm sử dụng thuốc Tuy nhiên, tỷ lệ này giảm xuống chỉ còn 66,67% khi đề cập đến việc nhắc nhở khách hàng về việc uống đủ thời gian quy định và đúng liều chỉ định khi sử dụng thuốc kháng sinh để phòng ngừa kháng kháng sinh Đáng chú ý, có tới 10% nhân viên không có bất kỳ lưu ý nào đối với bệnh nhân khi dùng thuốc kháng sinh.
Chỉ có 3.33% nhân viên nhà thuốc khuyến cáo bệnh nhân theo dõi hiệu quả sử dụng thuốc kháng sinh sau 3 ngày để điều chỉnh đơn thuốc cho phù hợp.
38 c Kết quả khảo sát việc bán thuốc kháng sinh đầu tay cho bệnh nhân
Bảng 3.13 Tổng hợp kết quả khảo sát về việc bán thuốc kháng sinh đầu tay cho người bệnh
Số nhân viên nhà thuốc thực hiện
1 Bán thuốc kháng sinh đầu tay 7 23.33%
2 Bán thuốc kháng sinh phổ rộng và kháng sinh thế hệ sau cho bệnh nhân 23 76.67%
Kết quả phỏng vấn nhân viên nhà thuốc về việc bán thuốc kháng sinh đầu tay cho bệnh nhân cho thấy một thực trạng đáng suy ngẫm Chỉ 23.33% nhân viên tham gia phỏng vấn cho biết họ bán thuốc kháng sinh đầu tay, trong khi 76.67% còn lại không thực hiện việc này Nguyên nhân chính được đưa ra là do các yếu tố liên quan đến quy trình bán thuốc kháng sinh.
Kết quả khảo sát việc bán thuốc kháng sinh cho người bệnh
Bán thuốc kháng sinh đầu tayBán thuốc kháng sinh phổ rộng và kháng sinh thế hệ sau cho người bệnh
Việc sinh đầu tay cho bệnh nhân có thể dẫn đến diễn biến bệnh chậm hơn, điều này ảnh hưởng đến tâm lý của người bệnh Họ có thể không thấy ngay hiệu quả điều trị, từ đó dễ dẫn đến sự mất niềm tin vào nhà thuốc và có nguy cơ mất khách hàng.
3.3.6 Thực trạng bán thuốc corticoid tại các nhà thuốc a Yêu cầu về đơn thuốc
Sau khi tiến hành khảo sát nhân viên nhà thuốc, kết quả cho thấy 100% nhân viên không yêu cầu đơn thuốc khi bán thuốc corticoid cho bệnh nhân Điều này đặt ra câu hỏi về việc dặn dò của nhân viên nhà thuốc đối với bệnh nhân khi sử dụng thuốc corticoid.
Bảng 3.14 Tổng hợp những dặn dò của nhân viên nhà thuốc cho khách hàng mua thuốc corticoid
STT Nội dung dặn dò
Số nhân viên nhà thuốc có hoạt động
1 Uống hết triệu chứng dừng 22 73.33%
2 Uống đúng giờ, đúng liều quy định 15 50%
4 Liều khởi đầu uống liều cao sau đó giảm liều cho các liều duy trì 0 0%
Cần giảm liều từ từ trước khi dừng thuốc đối với bệnh nhân sử dụng thuốc trong thời gian dài (trên 2-3 tuần)
6 Không có dặn dò gì 7 23.33%
Một khảo sát cho thấy 83.33% nhân viên nhà thuốc nhớ nhắc nhở bệnh nhân uống thuốc corticoid sau bữa ăn, điều này đáng được khen ngợi Tuy nhiên, chỉ có 73.33% nhân viên được hỏi khuyến cáo bệnh nhân uống hết liệu trình thuốc.
Trong một khảo sát về việc sử dụng thuốc corticoid, chỉ có 50% nhân viên nhà thuốc nhắc nhở bệnh nhân uống thuốc đúng giờ và đúng liều Đặc biệt, không có nhân viên nào hướng dẫn bệnh nhân về việc giảm liều từ liều khởi đầu cao xuống liều duy trì, cũng như không có ai nhắc nhở bệnh nhân cần giảm liều từ từ trước khi ngừng thuốc, đặc biệt là đối với những người sử dụng thuốc trong thời gian dài (trên 2 tuần).
3 tuần) c Về việc kê đơn cho bệnh nhân
Bảng 3.15 Tổng hợp việc kê đơn thuốc corticoid cho bệnh nhân
STT Cách kê đơn Số nhân viên nhà thuốc có thực hiện
Kết quả khảo sát việc kê đơn thuốc corticoid cho bệnh nhân
Kê liều nhỏ nhất Kê liều trung bình Kê liều cao
Các kết quả đã đạt được
3.4.1 Kết quả về thực hiện GPP tại các nhà thuốc nhà thuốc
Sau khi tổng hợp dữ liệu khảo sát tình hình thực hiện GPP tại các nhà thuốc trên địa bàn quận Hai Bà Trưng, kết quả cho thấy nhiều thông tin quan trọng về việc áp dụng quy trình này.
Theo khảo sát, 60% các nhà thuốc mắc lỗi không chấp thuận do thiếu sự hiện diện của dược sĩ phụ trách chuyên môn trong quá trình mua, bán và tư vấn cho khách hàng.
Tất cả các nhà thuốc được khảo sát đều không thực hiện hoạt động pha chế theo đơn, cho thấy rằng không có khu vực riêng biệt dành cho hoạt động này cũng như không có kho bảo quản thích hợp.
Tất cả các nhà thuốc khảo sát đều có kết nối internet, điều này mang lại lợi thế lớn trong việc đạt điểm cộng 1 (+1) trong checklist Sự hiện diện của internet giúp phổ cập thông tin về thuốc một cách nhanh chóng và hiệu quả khi cần thiết.
Một trong những lỗi phổ biến nhất về cơ sở vật chất nhà thuốc theo tiêu chuẩn GPP là việc thiếu vòi nước rửa tay cho nhân viên và khách hàng, với 50% nhà thuốc được khảo sát mắc phải vấn đề này.
Kết quả khảo sát cho thấy 100% nhân viên nhà thuốc đã hỏi bệnh nhân về triệu chứng bệnh khi bán thuốc, tuy nhiên chỉ có 40% trong số đó thực hiện việc hỏi thêm về tình trạng người dùng thuốc, điều này cho thấy cần cải thiện quy trình bán thuốc theo đúng SOP để giảm thiểu rủi ro cho người tiêu dùng.
Sự tồn tại của 43 tình trạng người dùng thuốc tiềm ẩn nguy cơ phản ứng thuốc cho bệnh nhân, đặc biệt là những người có bệnh lý chưa được khai thác đầy đủ bởi nhân viên nhà thuốc Tất cả các nhà thuốc tham gia khảo sát đều niêm yết giá thuốc đúng quy định, giúp bệnh nhân yên tâm khi mua thuốc Điều này cũng tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhà thuốc, từ đó nâng cao và phát triển việc phân phối thuốc đến tay người bệnh, mang lại lợi ích thiết thực cho họ.
3.4.2 Kết quả về việc tư vấn thuốc :
- Kết quả đạt được về hướng dẫn sử dụng thuốc:
Khi bán thuốc, tất cả người bán lẻ đều cung cấp tư vấn cho người mua về cách sử dụng Tuy nhiên, không có nhà thuốc nào thông báo cho người mua về tác dụng phụ, tương tác thuốc và các cảnh báo khác liên quan đến sản phẩm.
Kết quả khảo sát cho thấy, tỷ lệ các nhà thuốc cung cấp dặn dò cụ thể cho bệnh nhân sau khi bán thuốc đạt 63.33% đối với thuốc kháng sinh và 73.33% đối với thuốc corticoid Mặc dù đây là một con số đáng khích lệ, nhưng vẫn cần nỗ lực cải thiện hơn nữa để nâng cao hiệu quả điều trị, giúp việc sử dụng thuốc đạt hiệu quả tối ưu và ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc cũng như lạm dụng thuốc.
- Kết quả về theo dõi sau khi sử dụng thuốc:
Theo Thông tư số 46/2011/TT-BYT của Bộ Y tế, các cơ sở bán lẻ thuốc có trách nhiệm theo dõi và thông báo cho cơ quan y tế về các tác dụng không mong muốn của thuốc Hoạt động này do người quản lý chuyên môn hoặc chủ cơ sở phụ trách, yêu cầu ghi nhận và báo cáo các phản ánh từ người mua thuốc theo mẫu quy định đến Trung tâm Quốc gia về Thông tin thuốc và theo dõi phản ứng có hại.
Trong nghiên cứu này, 44 loại thuốc được khảo sát không có hoạt động thông báo đến trung tâm quốc gia về Thông tin thuốc và theo dõi phản ứng có hại của thuốc.
3.4.3 Kết quả đạt được về dặn dò, lưu ý khi sử dụng thuốc
Trong quá trình khảo sát, nhóm chúng tôi phát hiện rằng có một tỷ lệ đáng lo ngại các nhà thuốc bán thuốc kháng sinh và corticoid mà không cung cấp hướng dẫn cho người bệnh Cụ thể, tỷ lệ này đối với thuốc kháng sinh là 10%, trong khi đối với corticoid lên tới 23.33% Thực trạng này góp phần làm giảm nhận thức của người dân về vấn đề kháng thuốc và lạm dụng thuốc.
Theo khảo sát, 60% nhà thuốc có nhân viên đạt 3/4 tiêu chí dặn dò khi bán thuốc kháng sinh, trong khi 50% nhà thuốc có nhân viên đạt 3/5 tiêu chí dặn dò khi bán thuốc corticoid Những tỷ lệ này cho thấy sự quan tâm và nỗ lực trong việc nâng cao nhận thức về sử dụng an toàn thuốc kháng sinh và corticoid trong cộng đồng.
3.4.4 Kết quả về việc theo dõi sau khi sử dụng thuốc
Việc theo dõi sau khi sử dụng thuốc là rất quan trọng để kiểm soát tình trạng bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị Nó giúp phát hiện kịp thời các tác dụng không mong muốn và có biện pháp xử lý phù hợp Bên cạnh đó, việc này cũng tạo ra cảm giác được quan tâm cho người bệnh, từ đó nâng cao tinh thần và thúc đẩy quá trình hồi phục, gia tăng hiệu quả điều trị.
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích thiết thực, việc áp dụng phương pháp này hiện chỉ được thực hiện tại một số bệnh viện, phòng khám và bởi một số bác sĩ điều trị cho bệnh nhân của họ.
Hạn chế của đề tài
Do hạn chế về thời gian và nhân lực, quy mô khảo sát chỉ tập trung tại quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, với 30 nhà thuốc được khảo sát Vì vậy, kết quả khảo sát chưa thể phản ánh một cách toàn diện.
Khảo sát cá nhân thường chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khách quan, dẫn đến kết luận có thể mang tính chủ quan.
Khảo sát việc thực hiện GPP tại nhà thuốc được tiến hành thông qua quan sát cá nhân, tuy nhiên, một số tiêu chuẩn khác như sổ sách liên quan đến xuất nhập hàng hóa, sổ theo dõi nhiệt độ và độ ẩm, cũng như kiểm tra nhiệt kế tự ghi không thể thực hiện được.
Việc đánh giá chất lượng tư vấn tại nhà thuốc chỉ thông qua việc hỏi và lắng nghe một nhân viên chưa phản ánh đầy đủ khả năng tư vấn của toàn bộ nhà thuốc, do mỗi nhà thuốc thường có nhân viên làm việc theo ca Khảo sát chỉ tiếp cận được một nhân viên trong ca làm việc, trong khi mỗi nhân viên lại có năng lực và trình độ khác nhau.