Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN trong khuôn khổ Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN trong khuôn khổ Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN trong khuôn khổ Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN trong khuôn khổ Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN trong khuôn khổ Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
Tính cấp thiết của đề tài
Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đang diễn ra mạnh mẽ, ảnh hưởng sâu rộng đến tăng trưởng kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong hoạt động đầu tư quốc tế Dòng vốn đầu tư chủ yếu từ các nước phát triển, nhưng gần đây, các nước đang phát triển và nền kinh tế mới nổi cũng gia tăng đầu tư ra nước ngoài, chiếm khoảng 37% tổng dòng vốn năm 2019 (World Investment Report, 2020) Các quốc gia nhận thức rõ vai trò của đầu tư quốc tế, tạo ra cơ hội cho cả nước đầu tư và chủ đầu tư, từ việc khai thác thị trường, đảm bảo nguồn cung ứng nguyên liệu giá rẻ, đến việc gia tăng ảnh hưởng đối với nước tiếp nhận Do đó, các nước có dòng vốn đầu tư ra nước ngoài lớn tích cực thúc đẩy việc hình thành các khung pháp lý song phương và đa phương trong lĩnh vực đầu tư, thương mại và sở hữu trí tuệ, nhằm tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi cho doanh nghiệp khi đầu tư ở nước ngoài.
Quá trình hợp tác kinh tế của ASEAN bắt đầu từ năm 1992, với mục tiêu tăng cường thương mại và thu hút đầu tư Vào ngày 22/11/2015, các nước ASEAN đã ký tuyên bố thành lập thị trường chung ASEAN – AEC, nhằm tạo ra một thị trường đơn nhất và tự do thương mại Điều này giúp nhà đầu tư dễ dàng tham gia vào các dự án đầu tư đa dạng nhờ vào khung pháp lý minh bạch và quy định bảo hộ đầu tư hiệu quả Doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt, có cơ hội đầu tư trong khu vực với độ ổn định và rủi ro thấp hơn Với hơn 600 triệu người tiêu dùng và GDP khoảng 3 nghìn tỷ USD, ASEAN đứng thứ 5 thế giới về GDP vào năm 2018, khẳng định vị thế chiến lược trong các hoạt động kinh tế toàn cầu.
Trong bối cảnh Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã tích cực đầu tư vào khu vực ASEAN nhằm tận dụng các cơ hội mới Chính phủ Việt Nam đã điều chỉnh chính sách đầu tư để hỗ trợ mạnh mẽ cho các doanh nghiệp trong nước Theo thống kê, từ năm 1991 đến 2019, số lượng dự án đầu tư trực tiếp của doanh nghiệp Việt Nam vào ASEAN đã tăng liên tục, đạt 791 dự án với tổng vốn đầu tư lên đến 11,23 tỷ USD, tương đương với quy mô bình quân mỗi dự án là 14,1 triệu USD.
Mặc dù Việt Nam có tiềm năng lớn trong đầu tư sang ASEAN, nhưng thành quả thực tế vẫn chưa tương xứng, với nhiều dự án trước đó gặp thất bại và phải rút lui Các nước đối tác đã thắt chặt chính sách đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực khai khoáng Nhiều dự án lớn của doanh nghiệp Việt Nam cũng gặp khó khăn trong việc triển khai hiệu quả Sự ra đời của AEC mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp, nhưng cũng kéo theo thách thức từ sự cạnh tranh trong khối Thêm vào đó, những thay đổi trong chính sách đầu tư ra nước ngoài và quá trình tái cơ cấu kinh tế tại Việt Nam đã làm thay đổi cục diện đầu tư của doanh nghiệp Mặc dù có nhiều cơ hội từ các hiệp định trong AEC, không phải doanh nghiệp nào cũng có khả năng tận dụng hiệu quả các cơ hội đầu tư trên thị trường quốc tế.
Tác giả đã chọn đề tài “Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN trong khuôn khổ Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)” để xác định lợi thế và thách thức của Việt Nam khi đầu tư vào ASEAN trong bối cảnh AEC Bài viết cũng đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy đầu tư sang ASEAN, khai thác cơ hội thị trường và nguồn nguyên liệu đầu vào, từ đó góp phần vào tăng trưởng kinh tế trong nước trong những năm tới.
Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu
Luận án nghiên cứu nhằm phân tích và đánh giá hoạt động đầu tư trực tiếp của doanh nghiệp Việt Nam vào ASEAN, đặc biệt trong bối cảnh Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập vào cuối năm 2015 Từ những phân tích này, luận án đưa ra các giải pháp nhằm thúc đẩy hoạt động đầu tư trực tiếp sang ASEAN, hướng tới mục tiêu năm 2025 và định hướng đến năm 2030.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu của luận án, tác giả trả lời lần lượt các câu hỏi nghiên cứu sau:
Thứ nhất, thực trạng ĐTTT của các doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN như thế nào?
Thứ hai, ĐTTT của các doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN chịu tác động của những yếu tố nào?
Để đẩy mạnh đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTT) sang ASEAN trong khuôn khổ Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đến năm 2025 và định hướng đến năm 2030, các doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào một số giải pháp chính Trước tiên, việc nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua đổi mới công nghệ và cải tiến quy trình sản xuất là rất quan trọng Thứ hai, các doanh nghiệp cần mở rộng mạng lưới hợp tác và liên kết với các đối tác trong khu vực để tận dụng cơ hội thị trường Cuối cùng, việc tăng cường hiểu biết về quy định và chính sách đầu tư của các quốc gia ASEAN sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam tối ưu hóa chiến lược đầu tư và phát triển bền vững.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp tiếp cận
Luận án phân tích các yếu tố kéo và yếu tố đẩy ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư trực tiếp của doanh nghiệp Việt Nam vào ASEAN, từ cả góc độ nước đầu tư và nước tiếp nhận Bằng cách đánh giá các yếu tố tác động đến đầu tư trực tiếp, nghiên cứu cũng xem xét các cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt khi đầu tư vào ASEAN, đặc biệt trong bối cảnh AEC chính thức có hiệu lực từ năm 2015.
Nguồn và phương pháp thu thập dữ liệu
Dữ liệu chủ yếu trong nghiên cứu này được thu thập từ các nguồn chính thức như Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Công Thương, Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước, Tổng cục Thống kê, và Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, cùng với một số doanh nghiệp Việt Nam đầu tư sang ASEAN, với thời gian từ năm 1991 đến 2019 Mục tiêu của việc thu thập dữ liệu này là để đánh giá thực trạng đầu tư trực tiếp của Việt Nam vào thị trường ASEAN, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy hoạt động đầu tư của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh AEC đã được thành lập.
Để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến đầu tư trực tiếp của doanh nghiệp Việt Nam vào ASEAN, tác giả đã phân tích dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới về mười quốc gia ASEAN trong giai đoạn 1991-2019 Các chỉ số được xem xét bao gồm GDP bình quân đầu người, cơ sở hạ tầng, độ mở của nền kinh tế, giá quy đổi theo tỷ giá hối đoái, tài nguyên thiên nhiên trên GDP, thuế suất thu nhập doanh nghiệp, lao động, rủi ro chính trị của nước nhận đầu tư và các biến giả.
Khung phân tích
Luận án được thực hiện theo khung phân tích dưới đây:
(Nguồn: Tác giả xây dựng)
Hình 1 Khung phân tích của luận án
Phương pháp ước lượng mô hình dữ liệu mảng
Động cơ đầu tư ra nước ngoài (ĐTRNN) của doanh nghiệp Việt Nam bị ảnh hưởng bởi hai nhóm yếu tố: yếu tố đẩy từ nước chủ đầu tư và yếu tố kéo từ thị trường ASEAN Các cam kết quốc tế cũng có thể tác động đến hoạt động ĐTRNN Bài viết phân tích hai mô hình tác động đến ĐTRNN của Việt Nam sang ASEAN Mô hình đầu tiên xem xét yếu tố đẩy, trong đó chính sách nhà nước và các yếu tố kinh tế tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài Mô hình thứ hai tập trung vào yếu tố kéo, khi điều kiện thị trường tại nước tiếp nhận như chi phí sản xuất, nhân lực và chính sách ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư Doanh nghiệp có xu hướng đầu tư vào những nơi có chi phí thấp và hiệu quả kinh doanh cao, dẫn đến sự khác biệt trong hoạt động đầu tư giữa các quốc gia nhận đầu tư Trong hai mô hình, cam kết quốc tế và trình độ kinh tế của nước tiếp nhận được coi là biến kiểm soát Kết quả phân tích sẽ cung cấp gợi ý cho các giải pháp trong chương 5, với yếu tố đẩy liên quan đến giải pháp vĩ mô và yếu tố kéo liên quan đến giải pháp vi mô.
Phương pháp xử lý dữ liệu
Để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTT) của doanh nghiệp Việt Nam vào ASEAN, tác giả áp dụng mô hình hồi quy dữ liệu mảng thông qua phần mềm Stata.
Những đóng góp mới của luận án
Về mặt lý luận
Luận án đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về Đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) và xây dựng mô hình đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến ĐTTT của doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN trong bối cảnh thực thi Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) Đặc biệt, các chỉ tiêu như độ mở cửa và thuế suất đã được điều chỉnh theo điều kiện của thị trường chung AEC Bên cạnh đó, một số yếu tố khác như GDP cũng có tác động đáng kể đến việc thu hút vốn đầu tư từ nước tiếp nhận.
Về mặt thực tiễn
Luận án đã phân tích tình hình đầu tư từ một số quốc gia châu Á như Nhật Bản, Singapore và Malaysia vào ASEAN, cung cấp bài học kinh nghiệm quý giá cho cơ quan lập chính sách Những thông tin này sẽ hỗ trợ trong việc xây dựng khung chính sách phù hợp nhằm giúp các doanh nghiệp Việt Nam thực hiện đầu tư vào ASEAN trong tương lai.
Luận án đã phân tích thực trạng đầu tư trực tiếp của các doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN trong giai đoạn 1991-2019, chỉ ra những kết quả đạt được, các hạn chế và nguyên nhân của chúng Đặc biệt, luận án đánh giá sự khác biệt trong thực trạng đầu tư trước và sau khi thực thi Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
Luận án đã đưa ra các giải pháp mới, phù hợp với thực tiễn của AEC, nhằm thúc đẩy chuyển đổi số (ĐTTT) cho các doanh nghiệp Việt Nam trong khu vực ASEAN, với mục tiêu đạt được vào năm 2025 và định hướng phát triển đến năm 2030.
Kết cấu của luận án
Ngoài Phần mở đầu và Kết luận, luận án bao gồm năm chương:
Chương 1: Tổng quan các công trình nghiên cứu có liên quan đến chủ đề của luận án
Chương 2: Cơ sở lý luận về đầu tư đầu tư trực tiếp ra nước ngoài trong khuôn khổ AEC và kinh nghiệm quốc tế
Chương 3: Phân tích thực trạng đầu tư trực tiếp của các doanh nghiệp Việt
Nam sang ASEAN trong khuôn khổ AEC
Chương 4: Những yếu tố tác động tới đầu tư trực tiếp sang ASEAN của các doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN trong khuôn khổ AEC
Chương 5: Đề xuất giải pháp nhằm thúc đẩy đầu tư trực tiếp sang ASEAN của các doanh nghiệp Việt Nam sang ASEAN đến năm 2025, định hướng đến năm2030.
TỔNG QUAN CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU CÓ LIÊN
Tổng quan tình hình nghiên cứu
1.1.1 Các nghiên cứu lý thuyết về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các nước đang phát triển và nền kinh tế chuyển đổi
Trong số các lý thuyết về đầu tư quốc tế, lý thuyết tổ chức doanh nghiệp do Hymer phát triển có ảnh hưởng lớn nhất Luận án của Hymer, hoàn thành năm 1960 và công bố năm 1978, phân biệt giữa đầu tư chứng khoán và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), chỉ ra rằng các giả thuyết về trao đổi vốn qua thị trường chứng khoán không giải thích được sự phân bố vốn thực tế của các công ty đa quốc gia (MNC) và nguyên nhân của FDI Ông nhấn mạnh rằng FDI không phân bố ngẫu nhiên mà bị ảnh hưởng bởi các điều kiện cạnh tranh và thị trường sản phẩm Hymer cho rằng nếu MNC nước ngoài giống hệt doanh nghiệp trong nước, chúng sẽ không tìm thấy lợi ích khi thâm nhập thị trường, do phải chịu nhiều chi phí phụ trội Để vượt qua những bất lợi này, các MNC cần có lợi thế sở hữu như thương hiệu nổi tiếng, công nghệ tiên tiến, kỹ năng quản lý hoặc chi phí thấp hơn nhờ quy mô lớn hơn.
Doanh nghiệp có thể khai thác lợi thế của mình bằng cách cấp giấy phép công nghệ cao cho đối tác hoặc thông qua đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), tùy thuộc vào bản chất và mức độ không hoàn hảo của thị trường Khi sự không hoàn hảo cao, doanh nghiệp thường chọn FDI để kiểm soát hoạt động thay vì thực hiện giao dịch thương mại thông thường Mặc dù Hymer đã đề cập đến lợi thế sở hữu của doanh nghiệp, nhưng ông chưa xem xét lợi thế về địa điểm cũng như tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Lý thuyết Vòng đời quốc tế sản phẩm của Vernon (1966) giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến thương mại và đầu tư quốc tế, với sự phát triển của S.Hirsch (1976) nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai lĩnh vực này Theo lý thuyết, đầu tư quốc tế là giai đoạn tự nhiên trong vòng đời sản phẩm, cho thấy vai trò của phát minh trong quá trình quốc tế hóa sản xuất Vòng đời sản phẩm bao gồm ba giai đoạn: (i) Giai đoạn xuất hiện với nhu cầu thông tin phản hồi và xuất khẩu không đáng kể; (ii) Giai đoạn chín muồi với nhu cầu và xuất khẩu tăng mạnh, sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh và FDI; (iii) Giai đoạn tiêu chuẩn hóa với thị trường ổn định, áp lực giảm chi phí và tiếp tục phát triển FDI Tuy nhiên, để khắc phục hạn chế của lý thuyết này, một số nhà kinh tế học đã đề xuất mở rộng giả thuyết bằng cách xem xét thêm các chi phí khác ngoài lao động và các yếu tố như lợi thế địa điểm ảnh hưởng đến đầu tư ra nước ngoài.
Buckley và Casson (1976) phát triển lý thuyết nội bộ hóa dựa trên chi phí giao dịch để giải thích sự phát triển của các MNC Họ nhận thấy rằng để thâm nhập thị trường nước ngoài qua FDI, các MNC cần có lợi thế nội bộ hóa, nghĩa là khai thác cơ hội thị trường thông qua hoạt động nội bộ thay vì giao dịch bên ngoài Cách tiếp cận này liên quan đến sự không hoàn hảo của thị trường mà Hymer đã đề xuất và mở rộng để lý giải sự tồn tại của MNC vượt qua biên giới quốc gia Lý thuyết này cho rằng, nhằm đối phó với sự không hoàn hảo của thị trường và các tài sản vô hình, doanh nghiệp có xu hướng nội bộ hóa hoạt động để giảm chi phí giao dịch và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Ba điều kiện cần thiết để một doanh nghiệp tiến hành đầu tư trực tiếp ra nước ngoài, theo Dunning (1977), bao gồm: sở hữu lợi thế cạnh tranh, điều kiện thị trường nước tiếp nhận và khả năng quản lý rủi ro Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính khả thi và hiệu quả của hoạt động đầu tư quốc tế.
Năm 1988, một mô hình mang tên OLI được đề xuất để lý giải về đầu tư quốc tế, kết hợp ba giả thuyết về tổ chức doanh nghiệp, nội bộ hóa và lợi thế địa điểm Theo tác giả, đầu tư dưới hình thức FDI chỉ nên thực hiện khi ba yếu tố: lợi thế về quyền sở hữu (O), lợi thế về địa điểm (L) và lợi thế về nội bộ hóa (I) đều được thỏa mãn Mô hình OLI giúp làm rõ tầm quan trọng của các yếu tố này trong quyết định đầu tư quốc tế.
MNC sẽ phân tích lợi ích và bất lợi của các hình thức đầu tư để lựa chọn phương án tối ưu Theo giả thuyết nội bộ hóa, FDI được sử dụng để thay thế giao dịch trên thị trường bằng giao dịch nội bộ khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng giao dịch nội bộ ít tốn kém, an toàn và khả thi hơn Điều này thường xảy ra do sự không hoàn hảo của thị trường yếu tố đầu vào sản xuất, xuất phát từ hai nguyên nhân chính: những yếu kém tự nhiên và những yếu kém về cơ cấu của thị trường.
Khi thị trường bên ngoài không hoàn hảo, doanh nghiệp có thể tận dụng lợi thế nội bộ hóa thông qua đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) để giảm chi phí và vượt qua các rào cản cũng như rủi ro, như thuế quan và biến động thị trường Những lợi thế này giúp các tập đoàn đa quốc gia (MNC) hoạt động kinh doanh một cách đồng bộ và hiệu quả, sản xuất tại nhiều quốc gia và sử dụng thương mại nội bộ để lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ và tài sản vô hình giữa các chi nhánh.
Mặc dù nội bộ hóa mang lại nhiều lợi ích, nhưng doanh nghiệp cũng phải đối mặt với chi phí quản lý cao khi điều hành một tập đoàn lớn với nhiều công ty thành viên trong cùng ngành Điều này tạo ra một thị trường nội bộ phức tạp về hàng hóa, dịch vụ và tài sản vô hình Thêm vào đó, việc liên kết kinh doanh toàn cầu yêu cầu nguồn tài chính lớn, có thể không dễ dàng có được hoặc có chi phí cao hơn so với các hình thức khác Cuối cùng, các phương pháp kinh doanh mới có thể cần các tài sản chuyên dụng mà doanh nghiệp chưa sở hữu, dẫn đến việc lựa chọn các hình thức xâm nhập khác.
Khi doanh nghiệp đã nắm giữ lợi thế về quyền sở hữu và nội bộ hóa, việc lựa chọn địa điểm đầu tư trực tiếp trở nên quan trọng để tối ưu hóa hai lợi thế này Đánh giá lợi thế địa điểm, hay lợi thế riêng của quốc gia nhận đầu tư, sẽ giúp xác định quốc gia nào là lựa chọn tốt nhất cho nhà đầu tư Dựa trên lý thuyết OLI, Dunning đã mở rộng sang lý thuyết IDP (Investment Development Path), nhằm giải thích hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài, trong đó quá trình phát triển của các quốc gia được phân chia thành năm giai đoạn.
Giai đoạn 1: Một quốc gia ít hấp dẫn thường gặp khó khăn trong việc thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) do những hạn chế nội tại như thu nhập thấp, cơ sở hạ tầng yếu kém, hệ thống giáo dục không phát triển và lực lượng lao động thiếu kỹ năng Điều này dẫn đến việc dòng vốn FDI vào nước này không đáng kể và hiếm khi có dòng vốn FDI ra nước ngoài.
Giai đoạn 2 chứng kiến sự gia tăng luồng vào FDI nhờ vào lợi thế L thu hút các nhà đầu tư, với sức mua trong nước tăng và cơ sở hạ tầng được cải thiện FDI chủ yếu tập trung vào sản xuất nhằm thay thế nhập khẩu và khai thác tài nguyên thiên nhiên, cũng như sản xuất nguyên vật liệu và sản phẩm sơ chế Trong giai đoạn này, luồng ra của FDI không đáng kể.
Giai đoạn 3: Luồng vào của FDI bắt đầu giảm và luồng ra lại bắt đầu tăng.
Khả năng kỹ thuật của nước sở tại đã đạt tiêu chuẩn hóa trong sản xuất, nhưng lợi thế về lao động đang giảm dần Do đó, cần chuyển hướng đầu tư sang các quốc gia có lợi thế lao động tương đương để tìm kiếm thị trường mới và bảo vệ các tài sản chiến lược Trong giai đoạn này, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chủ yếu tập trung vào các ngành có khả năng thay thế nhập khẩu một cách hiệu quả.
Giai đoạn 4 chứng kiến lợi thế O của các công ty trong nước gia tăng khi công nghệ sử dụng nhiều lao động dần được thay thế bằng công nghệ sử dụng nhiều vốn, trong khi chi phí vốn trở nên thấp hơn chi phí lao động Điều này dẫn đến việc lợi thế L của đất nước chuyển sang các tài sản, thu hút FDI từ các nước đang phát triển và các quốc gia kém phát triển hơn nhằm tìm kiếm thị trường và thiết lập quan hệ thương mại Trong giai đoạn này, các công ty trong nước có xu hướng ưu tiên thực hiện FDI ra nước ngoài thay vì xuất khẩu sản phẩm, nhằm tận dụng lợi thế I của mình Kết quả là, cả luồng vào và luồng ra của FDI đều tăng, nhưng luồng ra diễn ra nhanh hơn.
Giai đoạn 5 chứng kiến luồng ra và luồng vào của FDI tiếp tục duy trì khối lượng tương đương Luồng vào chủ yếu đến từ các quốc gia phát triển thấp hơn, nhằm tìm kiếm thị trường và kiến thức, hoặc từ các nước đang phát triển ở giai đoạn 4 và 5 để tối ưu hóa sản xuất Do đó, luồng ra và luồng vào có sự tương đồng rõ rệt.