Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
7. Phan Kế Bính . Việt Nam phong tục . NXB T.P Hồ Chí Minh 1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Việt Nam phong tục |
Tác giả: |
Phan Kế Bính |
Nhà XB: |
NXB T.P Hồ Chí Minh |
Năm: |
1990 |
|
9. Phan Huy Chú . lịch triều hiến chương loại trí . tập 1,2 NXB Thuận Hoá - Huế 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
lịch triều hiến chương loại trí |
Tác giả: |
Phan Huy Chú |
Nhà XB: |
NXB Thuận Hoá - Huế |
Năm: |
1993 |
|
10. Nguyễn Tiến Cường . Sự phát triển giáo dục và chế độ thi cử ở Việt Nam thời phong kiến . NXB giáo dục. Hà Nội 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sự phát triển giáo dục và chế độ thi cử ở Việt Nam thời phong kiến |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Cường |
Nhà XB: |
NXB giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
11. Phan Đại Doãn , Nguyễn Trường Minh . một số vấn đề về quan chế triều Nguyễn . NXB Thuận Hoá 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
một số vấn đề về quan chế triều Nguyễn |
Tác giả: |
Phan Đại Doãn, Nguyễn Trường Minh |
Nhà XB: |
NXB Thuận Hoá |
Năm: |
1998 |
|
12. Cao Xuân Dục . Quốc triều hương khoa lục . NXB TP Hồ Chí Minh 1993 13. Trần Hồng Đức . Các vị trạng nguyên , bảng nhãn thám hoa qua các triều đạiphong kiến Việt Nam . NXB văn hoá thông tin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quốc triều hương khoa lục |
Tác giả: |
Cao Xuân Dục |
Nhà XB: |
NXB TP Hồ Chí Minh |
Năm: |
1993 |
|
15. Ninh Viết Giao . Địa chí văn hóa Hoằng Hoá .huyện uỷ hội đồng uỷ ban nhân dân huyện Hoằng Hoá .NXB KH - XH Hà Nội 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Địa chí văn hóa Hoằng Hoá |
Tác giả: |
Ninh Viết Giao |
Nhà XB: |
NXB KH - XH Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|
16. Lê Văn Giang . lịch sử giản lƣợc hơn 1000 năm nền giáo dục Việt Nam . NXB chính trị quốc gia Hà Nội 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
lịch sử giản lƣợc hơn 1000 năm nền giáo dục Việt Nam |
Tác giả: |
Lê Văn Giang |
Nhà XB: |
NXB chính trị quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
20. Nguyễn Thế Long . Giáo dục và thi cử nho học ở Việt Nam . NXBGD 1995 21. Hoàng Anh Nhân . Văn hoá làng và làng văn hoá xứ Thanh .NXB KHXH HàNội 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo dục và thi cử nho học ở Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Thế Long |
Nhà XB: |
NXBGD |
Năm: |
1995 |
|
24. Nguyễn Đăng Tiến . lịch sử giáo dục Việt Nam trước cách mạng tháng 8/1945. NXB GD Hà Nội năm 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
lịch sử giáo dục Việt Nam trước cách mạng tháng 8/1945 |
Tác giả: |
Nguyễn Đăng Tiến |
Nhà XB: |
NXB GD Hà Nội |
Năm: |
1996 |
|
30. Nguyễn Đức Hiền.Truyện Trạng Quỳnh. NXB VH.1992 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Truyện Trạng Quỳnh |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Hiền |
Nhà XB: |
NXB VH |
Năm: |
1992 |
|
33. Nguyễn Quốc Thắng, Nguyễn Bá Thể-Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam – NXBKH Hà Nội 1991 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Quốc Thắng, Nguyễn Bá Thể |
Nhà XB: |
NXBKH Hà Nội |
Năm: |
1991 |
|
3. Ban chấp hành Đảng bộ và UBND huyện uỷ hoằng Hoá (1995) : lịch sử Đảng bộ và phong trào cách mạng của nhân dân Hoằng Hoá (1930 - 1945) – tập 1 |
Khác |
|
4. Ban chấp hành Đảng bộ huyện uỷ Hoằng hoá (2002) : lịch sử Đảng bộ huyện Hoằng hoá (1975 - 2000) – tập 2 – NXB chính trị quốc gia Hà Nội |
Khác |
|
5. Ban nghiên cứu và biên soạn lịch sử Thanh Hoá . NXB KHXH Hà Nội |
Khác |
|
6. Ban chấp hành Đảng bộ và UBND huyện uỷ hoằng Hoá (1995): Hoằng Hoá 20 năm xây dựng , bảo vệ đổi mới và phát triển (1975 - 1995) |
Khác |
|
8. Bùi Hạnh Cẩn . Những ông nghè ông cống triều Nguyễn . NXB văn hoá Hà Nội 1995 |
Khác |
|
14. Lê Tất Đắc . Chim vƣợt gió . Hồi ký . NXB Thanh Hoá 1985 |
Khác |
|
22. Quốc sử quán triều Nguyễn: Đại Nam nhất thống chí- tập 2. NXB Thuận Hoá 1997 |
Khác |
|
23. Quốc sử quán triều Nguyễn. Đại nam thực lực chính biên . NXB Thuận Hoá 1998 |
Khác |
|
25. Ngô Đức Thọ . các nhà khoa bảng Việt Nam 1075 – 1919. NXB văn học 1993 26. Trần Văn Thịnh . Danh Sĩ Thanh Hoá và việc học thời xƣa .BNCBSLSThanh Hoá 1995 |
Khác |
|