LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀ
Trung Quốc là một quốc gia lớn không chỉ ở khu vực mà còn trên toàn thế giới, với diện tích hơn 9 triệu km² và dân số vượt qua 1 tỷ người Lịch sử văn minh của Trung Quốc rất phong phú và đa dạng, đóng góp to lớn cho nền văn minh nhân loại, xứng đáng được coi là một trong những cái nôi của lịch sử thế giới Sau hàng nghìn năm phát triển, văn hóa Trung Quốc đã đạt đến đỉnh cao trong nhiều lĩnh vực như triết học, văn học nghệ thuật, âm nhạc, hội họa, y học và tư tưởng, được cả nhân loại biết đến và ngưỡng mộ.
Nho học, một trường phái tư tưởng lớn và tinh hoa văn hóa của Trung Quốc cổ trung đại, có mối quan hệ biện chứng với sự phát triển của xã hội phong kiến Trung Quốc Với hơn hai ngàn năm ảnh hưởng, Nho học không chỉ là độc nhất vô nhị ở Trung Quốc mà còn vô song trên toàn thế giới, khẳng định vị trí quan trọng của nó trong văn hóa truyền thống Trung Quốc.
Nho học, do Khổng Tử sáng lập vào thời Xuân Thu, ban đầu chỉ là một trong nhiều trường phái tư tưởng Tuy nhiên, đến thời Hán, Nho học đã khẳng định được vị thế của mình, đặc biệt dưới triều đại Hán Vũ Đế (148 - 87 TCN) với những tác phẩm như "Thiên nhân tam sách" và các kiến nghị của Đổng Trọng Thư, giúp Nho học trở thành hệ tư tưởng thống trị trong xã hội phong kiến Trung Quốc Nho học không chỉ củng cố chính trị và ổn định xã hội mà còn phát triển văn hóa nước này Đến triều đại Tống, Nho học đạt đến cực thịnh, ảnh hưởng sâu rộng đến thể chế chính trị không chỉ ở Trung Quốc mà còn ở nhiều quốc gia khác Tuy nhiên, đến thời Minh và Thanh, khi chế độ phong kiến Trung Quốc suy tàn, Nho học cũng rơi vào giai đoạn suy thoái.
Tìm hiểu về quá trình hình thành, xác lập của Nho học chính là những vấn đề được đi sâu ở đề tài này
Nho học đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về các vấn đề xã hội và chính trị, đồng thời là nền tảng để khám phá sâu sắc hơn về đường lối trị nước của các vương triều phong kiến Trung Quốc.
Nho học có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và các quan niệm về đạo đức, luân lý của người Trung Quốc Việc tìm hiểu về Nho học không chỉ giúp chúng ta nắm bắt những tinh hoa văn hóa Trung Quốc mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về giá trị đạo đức và luân lý của người dân nơi đây.
Nho học đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia châu Á, đặc biệt là Việt Nam, nơi tư tưởng này từng trở thành hệ tư tưởng chính thống của các triều đại phong kiến Việc nghiên cứu Nho học không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tư tưởng và giá trị văn hóa mà còn cung cấp cơ sở để khám phá lịch sử chế độ phong kiến tại Việt Nam.
Dưới sự hướng dẫn của thầy giáo Hoàng Đăng Long, tôi đã quyết định chọn đề tài "Bước đầu tìm hiểu về quá trình hình thành, xác lập ý thức hệ phong kiến Trung Quốc" cho khoá luận tốt nghiệp của mình.
LỊCH SỬ VẤN ĐỀ
Ý thức hệ phong kiến Trung Quốc, đặc biệt là Nho học, không chỉ là đối tượng nghiên cứu của lịch sử tư tưởng và triết học, mà còn thu hút sự quan tâm từ nhiều bộ môn khoa học và các ngành khác nhau Hiện nay, có rất nhiều công trình nghiên cứu về Nho giáo tại Trung Quốc và Việt Nam, bao gồm các chuyên khảo và bài viết đăng trên các tạp chí khác nhau Các giáo trình lịch sử thế giới cổ đại của các trường đại học cũng đã đề cập đến nhiều khía cạnh của đề tài này, bên cạnh những tài liệu quý giá khác.
Cuốn sách "Nho giáo" của Trần Trọng Kim, xuất bản bởi Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh vào năm 1992, trình bày rõ ràng quá trình hình thành và phát triển của Nho giáo qua các triều đại.
Cuốn sách "Kinh điển văn hoá 5.000 năm Trung Hoa" - Tập bốn của Dương Lực, do Nhà xuất bản Văn hoá thông tin phát hành, tập trung vào chương 109, nơi trình bày lịch sử phát triển của Nho học cùng với những ảnh hưởng sâu rộng của nó trong văn hóa và xã hội Trung Quốc.
Cuốn sách "Nho giáo xưa và nay" của tác giả Quang Đạm, xuất bản bởi Nhà xuất bản Khoa học xã hội - Nhân văn năm 1991, khám phá bối cảnh lịch sử của Nho giáo Trung Quốc và đặc biệt phân tích sâu sắc ảnh hưởng của Nho giáo tại Việt Nam.
Cuốn sách "Khổng Tử" của Nguyễn Hiến Lê, được Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin phát hành năm 2001, khám phá sâu sắc về đời sống, con người, tư tưởng và đạo đức của Khổng Tử.
Cuốn sách "Đại cương lịch sử văn hoá Trung Quốc" do giáo sư Ngô Vinh Chính và giáo sư Vương Miện Quý chủ biên, trình bày rõ ràng về sự hình thành và diễn biến của tư tưởng triết học Trung Quốc Chương đầu tiên tập trung vào sáu trường phái triết học chủ yếu: Nho, Mặc, Đạo, Danh, Pháp và Âm dương, cung cấp cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của chúng đối với văn hoá và tư tưởng Trung Quốc.
Cuốn sách "Mạnh Tử - Linh hồn của nhà Nho", do Phùng Quý Sơn dịch và được Nhà xuất bản Đồng Nai phát hành năm 1995, đã cung cấp một phân tích sâu sắc về tư tưởng của Mạnh Tử, góp phần làm rõ vai trò của ông trong triết học Nho giáo.
Cuốn sách "Hàn Phi Tử", do Nguyễn Hiến Lê và Giản Chi biên soạn, được xuất bản bởi Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin Hà Nội vào năm 1994 Tác phẩm này đã tiến hành phân tích sâu sắc về đời sống, các tác phẩm và tư tưởng của Hàn Phi Tử.
Cuốn sách "Nho gia với Trung Quốc ngày nay" của tác giả Vi Chính Thông, xuất bản năm 1996 bởi Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Hà Nội, cung cấp cái nhìn sâu sắc về Nho gia Trung Quốc Tác phẩm không chỉ khám phá vai trò của Nho gia trong truyền thống văn hóa mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong xã hội hiện đại.
Cuốn sách "Đại học và Trung Dung Nho giáo" do Nhà xuất bản Khoa học xã hội phát hành năm 1991, trình bày tiểu sử của Khổng Tử cùng với nội dung của hai tác phẩm quan trọng trong Nho giáo là Đại học và Trung Dung.
Cuốn sách "Trang Tử và Nam Hoa Kinh" của Nguyễn Hiến Lê, xuất bản bởi Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin Hà Nội vào năm 1944, khám phá sâu sắc về con người, tác phẩm và tư tưởng của Trang Tử Tác phẩm không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về triết lý sống của ông mà còn làm nổi bật những giá trị văn hóa và tư tưởng thời bấy giờ.
Ngoài những tài liệu đã giới thiệu, Nho học còn có nhiều tác phẩm khác và các bài viết trên tạp chí nghiên cứu lịch sử, đặc biệt là từ các nhà khoa học Trung Quốc Tuy nhiên, do hạn chế về khả năng, chúng tôi chưa thể sưu tầm và tập hợp đầy đủ Đề tài này không phải là vấn đề mới, mà chỉ là bước đầu tiếp cận và xác định một vấn đề được nhiều nhà nghiên cứu trong và ngoài nước quan tâm.
GIỚI HẠN CỦA ĐỀ TÀI VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Khóa luận này không nhằm mục đích nghiên cứu sâu sắc toàn bộ quá trình hình thành và phát triển của Nho học qua các triều đại phong kiến Trung Quốc, cũng như các thành tựu và hạn chế của nó Thay vào đó, nó chỉ tập trung vào việc khái quát quá trình hình thành và xác lập của đạo Nho từ thời Khổng Tử Do đó, giới hạn của đề tài này chỉ là bước đầu tìm hiểu về những khía cạnh cơ bản của Nho giáo.
Tử đến cuối đời Thanh
Để hoàn thành khoá luận này, tôi áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu như phương pháp lịch sử, lô gíc, so sánh và tổng hợp, cùng với các tư liệu đáng tin cậy nhằm làm rõ mục đích và nhiệm vụ của đề tài.
Mặc dù đã nỗ lực hết mình và nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình từ thầy Hoàng Đăng Long cùng các thầy trong tổ lịch sử thế giới cổ - trung đại, nhưng do thời gian và trình độ còn hạn chế cũng như sự mới mẻ trong công việc nghiên cứu, khoá luận này không thể tránh khỏi những thiếu sót Rất mong nhận được những ý kiến đóng góp chân thành từ các thầy, các cô.
BỐ CỤC CỦA KHOÁ LUẬN
Ngoài phần mở đầu và kết luận, nội dung của đề tài được chia làm 3 chương:
Chương I: Bối cảnh lịch sử và sự xuất hiện một số trào lưu tư tưởng cuối thời kỳ Xuân Thu đầu thời kỳ Kiến Quốc
Chương II: Quá trình hình thành ý thức hệ phong kiến Trung Quốc Chương III: Quá trình xác lập ý thức hệ phong kiến Trung Quốc
Nho gia ở Trung Quốc là học phái tư tưởng chủ yếu dựa vào luân lý chính trị, phản ánh sự phát triển của chính trị và xã hội Trung Quốc Tư tưởng Nho giáo đã trở thành hệ tư tưởng thống trị trong xã hội phong kiến, với một vua triều Nguyên từng khẳng định: "Cai trị thiên hạ tất phải dùng Nho gia".
Lá rụng về cội, dù cuộc sống có đưa đẩy con người đi xa đến đâu, cuối cùng vẫn phải trở về quê hương Đây là lý do mà Nho gia, với sức mạnh kết nối và hướng tâm, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa Trung Hoa suốt hàng nghìn năm qua, tạo nên sức sống bền bỉ cho hệ tư tưởng này.
Trên thế giới, bốn quốc gia có nền văn minh vĩ đại là Trung Quốc, Ai Cập, Ấn Độ và Hy Lạp, với nền văn hóa truyền thống rạng rỡ đóng góp lớn vào di sản văn hóa chung của nhân loại Văn hóa Ai Cập, văn hóa Lưỡng Hà và văn hóa Phật giáo ở Ấn Độ vẫn đang tiếp diễn và tỏa sáng rực rỡ Do đó, văn hóa Nho giáo, đại diện cho văn hóa truyền thống Trung Quốc, cần được kế thừa và phát huy một cách có chọn lọc.
Nho học đã đóng góp lớn vào sự phát triển toàn diện của Trung Quốc trong suốt chiều dài lịch sử phong kiến, trải qua các giai đoạn từ Xuân Thu - Chiến Quốc với sự khai sáng của Khổng Tử, đến sự trung hưng của Mạnh Tử, thời kỳ Hán độc tôn, sự thịnh vượng của Tống Minh và cuối cùng là sự suy tàn của triều đại Thanh Điều này phản ánh quá trình phát sinh, phát triển, hưng thịnh và suy tàn của Nho học kéo dài hơn hai nghìn năm.
Tư tưởng đạo Nho, với ưu thế duy trì kiểu gia đình phong kiến và sự nhất thống trong tư tưởng phong kiến, đã nhanh chóng thu hút sự chú ý của các nhà thống trị Trung Quốc qua các thời kỳ Điều này tạo ra tính song trùng cho tư tưởng Nho gia, vừa mang tính giai cấp vừa có tính đại chúng, giúp nó trường tồn trong lịch sử.
Nho gia đã đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố và phát triển văn hóa Trung Quốc, giúp nó bám rễ sâu vào nền văn hóa phương Đông Trong suốt hơn 2.000 năm, văn hóa Trung Quốc đã khẳng định vị thế của mình như một đại diện tiêu biểu của phương Đông, đối diện với văn hóa phương Tây và cùng nhau góp phần vào sự tiến bộ của nền văn minh nhân loại, điều này gắn liền với triết lý Nho học.
Giai cấp phong kiến Trung Quốc đã chọn Nho giáo làm hệ tư tưởng chủ đạo để cai trị và xây dựng xã hội qua các triều đại Tư tưởng Nho giáo, từ khi ra đời, luôn gắn liền với sự thịnh vượng và suy tàn của chế độ phong kiến Trung Hoa.
BỐI CẢNH LỊCH SỬ VÀ SỰ XUẤT HIỆN MỘT SỐ TRÀO LƯU TƯ TƯỞNG CUỐI THỜI KỲ XUÂN THU ĐẦU THỜI KỲ CHIẾN QUỐC
TƯ TƯỞNG CUỐI THỜI KỲ XUÂN THU ĐẦU THỜI KỲ CHIẾN
1.1- Tình hình kinh tế - Chính trị - Xã hội thời Đông Chu
Thời Đông Chu bắt đầu vào năm 770 TCN khi Chu Bình Vương chuyển đô đến Lạc Ấp ở phía Đông Giai đoạn này được chia thành hai thời kỳ chính: Xuân Thu từ năm 770 đến 475 TCN và Chiến Quốc từ năm 475 đến 221 TCN.
Thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc tại Trung Quốc đánh dấu sự bất ổn khi vua nhà Chu ngày càng yếu, trong khi các nước chư hầu trở nên mạnh mẽ hơn, dẫn đến những cuộc chiến tranh liên miên nhằm giành quyền lực Thời kỳ này cũng chứng kiến sự biến đổi lớn về kinh tế, chính trị, xã hội và văn hóa, nhờ vào sự phát triển của sức sản xuất và sự xuất hiện của nhiều giai tầng mới trong xã hội Tuy nhiên, đây cũng là thời kỳ tồn tại những mâu thuẫn gay gắt do chế độ tư hữu ruộng đất phát triển, với những xung đột phức tạp giữa tầng lớp quý tộc cũ và địa chủ mới trong nội bộ giai cấp thống trị.
Thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc đánh dấu sự chuyển biến từ xã hội cổ đại sang xã hội phong kiến ở Trung Quốc, dẫn đến những thay đổi lớn trong mọi mặt của đời sống xã hội Sự chuyển biến này đã tạo điều kiện cho sự hình thành một hệ tư tưởng mới, phản ánh quan điểm của giai cấp phong kiến.
Thời kỳ này đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, với những bước tiến đáng kể trong công cụ sản xuất Việc ứng dụng công cụ bằng sắt trong sản xuất kinh tế đã đóng vai trò quan trọng, thúc đẩy sự phát triển của thủ công nghiệp và thương mại lên một tầm cao mới.
Cuối thời Xuân Thu (thế kỷ VI TCN), người Trung Quốc đã phát triển kỹ thuật nấu sắt và chế tạo công cụ lao động bằng sắt như lưỡi cày, lưỡi liềm, búa, rìu, đồng thời áp dụng các tiến bộ kỹ thuật vào sản xuất nông nghiệp như sử dụng phân bón và làm thủy lợi Những đổi mới này đã thúc đẩy sản xuất nông nghiệp và tăng năng suất lao động, đặc biệt qua việc khai khẩn đất hoang, tăng diện tích ruộng đất Công xã đã giao đất công cho từng gia đình nông dân sử dụng lâu dài, giúp họ gắn bó với mảnh đất của mình mà không lo bị chia lại Qua thời gian, nhiều mảnh đất công đã trở thành ruộng tư hữu của nông dân, trong khi thế lực của quý tộc ngày càng gia tăng, dẫn đến việc chiếm đoạt ruộng đất công xã Điều này đã góp phần làm tan rã chế độ "tĩnh điền" và thúc đẩy sự phát triển của chế độ tư hữu về ruộng đất.
Sự xuất hiện của công cụ bằng sắt đã tạo ra một bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển nông nghiệp, đồng thời thúc đẩy những tiến bộ mới trong ngành thủ công.
Ruộng đất được chia thành nhiều khu, mỗi khu gồm chín ô theo hình chữ "Tĩnh" trong tiếng Hán, với diện tích khác nhau tùy theo từng triều đại Các ô có diện tích bằng nhau, tám ô xung quanh được giao cho tám nhà nông, họ nộp một phần hoa lợi cho triều đình mà không phải chịu thuế cho phần ruộng được chia Thời kỳ này chứng kiến sự phát triển của nhiều ngành nghề mới như luyện sắt, làm mối, dệt lụa và chạm khảm, trong đó sản phẩm chạm và dát vàng bạc, hàng dệt lụa và đồ sơn là tinh xảo nhất Sự trao đổi hàng hóa trong nước và giữa các nước được mở rộng, thúc đẩy nền thương nghiệp Trung Quốc phát triển Thị trường nội địa phong phú với đủ đặc sản, và để phục vụ nhu cầu thương mại, tiền tệ bằng kim loại xuất hiện từ thời Xuân Thu, trở nên thịnh hành và được sử dụng rộng rãi cho các giao dịch như trao đổi hàng hóa, trả tiền thuê nhân công và cho vay.
- Chiến Quốc tình hình kinh tế của Trung Quốc có những biến đổi to lớn, kéo theo những biến đổi về mặt chính trị, xã hội.
Về chính trị: Thời kỳ này đã diễn ra những cuộc đấu tranh tranh giành quyền lực hết sức gay gắt giữa các thế lực
Chu Bình Vương dời đô sang Lạc Ấp, nhưng không lâu sau, trong cung đình xảy ra rối ren khi cha con tranh giành ngôi vua, dẫn đến sự suy yếu của triều đại.
Chu ngày càng suy yếu
Vùng Lạc Ấp, thuộc vương triều nhà Chu, có diện tích nhỏ hẹp do phải phân phong cho các công thần và bị các nước chư hầu lấn chiếm, dẫn đến đất đai ngày càng thu hẹp Trong giai đoạn này, uy thế chính trị của nhà Chu suy giảm, nhiều nước chư hầu không còn triều cống nữa, khiến nhà Chu mất khả năng kiểm soát các nước này Mặc dù vẫn mang danh nghĩa là vua chung, thực tế, vua nhà Chu không còn đủ sức mạnh để điều hành các chư hầu, khiến họ không còn tôn trọng thiên tử như trước.
Trong bối cảnh thiên tử nhà Chu ngày càng suy yếu, các nước chư hầu lại trở nên mạnh mẽ hơn, dẫn đến những cuộc chiến tranh triền miên trên chính trường Trung Quốc nhằm tranh giành quyền lực và thống nhất đất nước Sự khốc liệt của chiến tranh đã làm thay đổi biên giới các nước theo từng diễn biến của cuộc xung đột Cuối cùng, hai cục diện chính còn lại là Ngũ Bá và Thất Hùng.
Ngũ Bá là giai đoạn lịch sử quan trọng với sự tranh giành quyền bá chủ giữa năm nước: Tần, Tấn, Tống, Sở và Tề Năm 656 TCN, Tề trở thành nước đầu tiên giành quyền bá chủ, tiếp theo là Tần và Sở Sự mạnh yếu của các nước thay đổi theo từng thời kỳ, dẫn đến việc họ cống nạp cho thiên tử nhà Chu Về sau, hai nước Ngô và Việt nổi lên, cạnh tranh quyền lực ở miền Đông Nam, cho đến khi nước Việt bị thất bại vào năm 334 TCN.
Sở diệt thì cục diện thời Xuân Thu mới tạm chấm dứt
Trong thời kỳ Chiến Quốc, bảy nước lớn nổi bật bao gồm Tần, Tề, Sở, Yên, Hàn, Triệu và Ngụy đã hình thành cục diện Thất Hùng Nước Tần nằm ở phía Tây Hàm Cốc, trong khi sáu nước còn lại tọa lạc ở phía Đông, thường được gọi là "Sơn Đông phục quốc" Giữa các nước này, các cuộc chiến tranh quy mô lớn diễn ra liên tục, khiến biên giới giữa các nước thường xuyên thay đổi tùy thuộc vào kết quả của các cuộc xung đột.
Trong số Ngũ Hùng, Ngụy là nước mạnh nhất và có ý đồ xâm chiếm Triệu, Hàn để thống nhất lại nước Tấn cũ Tuy nhiên, các cuộc tấn công vào Triệu năm 354 TCN và Hàn năm 342 TCN đều bị Tề đánh bại Sau đó, Ngụy tiếp tục suy yếu khi bị Tần và Sở tấn công, mất nhiều đất đai Ở phía Tây, Tần mặc dù có nền văn minh kém hơn nhưng lại có điều kiện thuận lợi về đất đai và địa thế, không bị quấy phá Vua Tần đã trọng dụng Thương Ởng, một chính trị gia cải cách theo Pháp gia, giúp Tần phát triển mạnh mẽ từ năm 359 - 350 TCN Sự lớn mạnh của Tần trở thành mối đe dọa cho các nước khác, dẫn đến việc Tô Tần, tướng quốc nước Yên, khởi xướng thành lập liên minh quân sự sáu nước vào năm 333 TCN.
Tề, Sở, Hàn, Triệu, Ngụy được thành lập thành liên minh "Hợp Tung" để chống lại nhà Tần, nhưng do mâu thuẫn giữa các nước, liên minh này không bền vững Vua Tần khôn ngoan đã cử tướng Trương Nghi dụ dỗ các nước trong liên minh, dẫn đến cuộc chiến "Liên Hoành" chống lại nhau Trong khoảng thời gian từ 230 đến 221 TCN, nhà Tần đã lần lượt tiêu diệt các nước Hàn, Triệu, Ngụy, Sở, Yên và Tề, chính thức thống nhất Trung Quốc và chấm dứt thời kỳ hỗn chiến của Xuân Thu - Chiến Quốc.
Về xã hội: Thời kỳ này, do sự biến đổi về kinh tế cũng như về chính trị làm cho cơ cấu xã hội cũng có nhiều thay đổi
Sự xuất hiện chế độ tư hữu ruộng đất đã dẫn đến sự phân hoá trong giai cấp thống trị, khi một số quan đại phu và sĩ trở thành địa chủ mới nhờ sở hữu ruộng đất riêng Trong thời kỳ chiến quốc, không chỉ quan lại mà còn nhiều nhà buôn giàu có cũng mua đất, trở thành thương nhân kiêm địa chủ lớn Đồng thời, sự phát triển của một số đại phu đã khiến nhiều đại phu khác suy yếu, mất hết của cải và địa vị do chiến tranh và cuộc sống xa hoa Hậu quả là họ và con cháu trở thành những kẻ sĩ bình thường hoặc nô bộc, khiến tầng lớp đại phu không còn giữ được địa vị quý tộc Vua trực tiếp thống trị nhân dân, buộc họ chịu nghĩa vụ quân sự, sưu dịch, thu tô ruộng và thuế nhân khẩu.
QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH Ý THỨC HỆ PHONG KIẾN
Yêu cầu khách quan của lịch sử
Giai đoạn Đông Chu, thuộc thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của xã hội Trung Quốc từ cổ đại sang phong kiến Trong bối cảnh này, những biến đổi xã hội sâu sắc đã diễn ra, tạo ra nhu cầu cấp thiết về một học thuyết và hệ tư tưởng mới phù hợp với yêu cầu của thời đại.
Thời Xuân Thu - Chiến Quốc chứng kiến cuộc đấu tranh giai tầng ác liệt, điển hình là sự kiện năm 478 TCN khi nô lệ làm thủ công nước Vệ tấn công Trang Công Đến năm 470 TCN, nô lệ tại nước Vệ lại vác công cụ lao động tấn công Công Thất, đuổi đánh Vệ Hầu Đặc biệt, nhiều người bị bắt làm nô dịch đã tập hợp trong lùm rậm và đánh bại các thống trị nước Trịnh Tại nước Tần, dân chúng thường xuyên trốn chạy khi nghe lệnh của vua, thể hiện sự bất mãn và kháng cự mạnh mẽ.
Trong thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc, chế độ ruộng đất thuộc sở hữu nhà nước dần tan rã, dẫn đến sự gia tăng của ruộng tư và sự xóa bỏ chế độ "tĩnh điền" Điều này đã tạo ra sự xuất hiện của địa chủ và nông dân lĩnh canh, từ đó góp phần hình thành nền kinh tế phong kiến.
Trong thời kỳ này, cuộc đấu tranh của nô lệ tại nước Tần diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt dưới sự lãnh đạo của Chích, một tên trùm cướp nổi tiếng Cuộc khởi nghĩa thu hút đông đảo người tham gia, tạo thành một đòn giáng mạnh vào tầng lớp quý tộc chủ nô ở các nước chư hầu nhà Chu Chích được người dân nô dịch tôn sùng và có uy tín cao, với thanh danh nổi bật như Mặt trời, Mặt trăng, và tên tuổi ông được ghi nhớ như những nhân vật lịch sử vĩ đại.
Vũ có ảnh hưởng lớn trong xã hội đương thời, đặc biệt trong bối cảnh nông dân cày thuê ruộng đất của người giàu và nộp địa tô, đánh dấu sự phát triển mới trong quan hệ sản xuất phong kiến Một số nô lệ được giải phóng đã trở thành cố nông, bán sức lao động cho địa chủ mới, góp phần vào sự phát triển này Hệ quả là quan hệ lệ thuộc đẳng cấp về mặt chính trị và tình trạng bóc lột lao động nô lệ không thể duy trì, dẫn đến "lễ hư nhạc hỏng" - tình trạng tan rã không thể cứu vãn của chế độ thống trị cổ đại.
Từ thời Xuân Thu, vua Đông Chu mất dần quyền lực, dẫn đến tình trạng các nước chư hầu liên tục xung đột và nhiều dòng họ khanh đại phu chuẩn bị tranh giành ngôi vị Hệ lụy là những hiện tượng như bề tôi giết vua, con giết cha, anh giết em diễn ra liên tục, làm đảo lộn trật tự xã hội và suy đồi đạo đức Các thiết chế cũ của thời Tây Chu bị phá vỡ, trong khi đời sống nhân dân trở nên cực khổ Trong bối cảnh xã hội hỗn loạn này, nhiều nhà tư tưởng nổi tiếng xuất hiện với các học thuyết chính trị nhằm thiết lập cương thường xã hội, trong đó nổi bật là Khổng Tử.
Thời Chiến Quốc, vua Đông Chu chỉ còn là hình thức, không còn vai trò thực sự, trong khi các nước chư hầu gia tăng chiến tranh để giành quyền kiểm soát Trung Quốc Tình hình hỗn loạn và chiến tranh đã đặt ra thách thức lớn về việc thống nhất đất nước và chấm dứt xung đột Trong bối cảnh đó, tư tưởng nhân nghĩa của các bậc thánh hiền trở nên mờ nhạt, và con người chỉ chú trọng đến lợi ích cá nhân Tuy nhiên, chính sự khổ sở của dân chúng đã thúc đẩy nhu cầu tìm kiếm giải pháp cứu vớt xã hội, dẫn đến sự phát triển của các học thuyết mới Khổng Tử đã sáng lập một hệ thống học thuyết dựa trên nhân, nghĩa, lễ, trí, nhằm hạn chế dục vọng cá nhân và duy trì trật tự xã hội.
Người tiên phong đặt nền móng cơ bản cho tư tưởng của Nho học- Khổng Tử
Nho là văn minh nho nhã, biểu hiện của những người học đạo thánh hiền, hiểu biết lẽ trời đất và hướng dẫn cách sống hợp đạo đức Chữ Nho kết hợp giữa Nhân (người) và Nhu (cần dùng), thể hiện những người có giá trị cho xã hội, biết cách sống đúng đắn Nhu còn mang nghĩa chờ đợi, ám chỉ những người học giỏi sẵn sàng giúp đỡ khi cần Những người học Nho thường thiên về thực tế, đóng góp cho quốc gia và xã hội, không chỉ tìm kiếm thú vui trong tư tưởng Tư Mã Thiên đã tổng hợp văn hóa Nho nhã, khuyến khích sự nghiệp vương hóa, và tư tưởng Nho gia đã ăn sâu vào lịch sử từ thời Nghiêu, Thuấn với những tác phẩm như "kinh thi" và "kinh dịch".
Những người mở đường cho tư tưởng Nho gia cổ đại bao gồm Nghiêu, Thuấn, Vũ và Chu Công Nghiêu và Thuấn được coi là những hiền nhân, thực hiện nhân chính, trong khi Đại Vũ nổi bật với việc trị thủy Chu Công đóng vai trò quan trọng trong việc phụ chính cho thành vương, chế định lễ nghi và âm nhạc, đồng thời bảo vệ dân chúng bằng đức hạnh Những nguyên tắc nhân chính mà họ thực thi đã tạo nền tảng cho tư tưởng Nho gia thời kỳ đầu Khổng Tử đã khẳng định tầm quan trọng của họ khi nói: "Nối dõi đạo đức Nghiêu, Thuấn, nêu rõ hiến chương văn võ".
Khổng Tử, vị tôn sư của học phái Nho gia, đã đóng góp quan trọng trong việc hình thành tư tưởng cơ bản của Nho học Ông xác định hệ thống kinh điển và mở rộng, truyền bá tri thức Nho học thông qua các học trò của mình.
2.2.1 Vài nét về Khổng Tử
Khổng Tử, người làng Xương Bình, huyện Khúc Phụ, tỉnh Sơn Đông, có nguồn gốc từ nước Tống và tổ tiên ba đời đã chuyển đến nước Lỗ Cha của ông, Thúc Lương Ngột, là một quan võ dũng cảm, qua ba đời vợ, trong đó vợ đầu sinh chín con gái, vợ thứ hai sinh Mạnh Bì bị què chân, và vợ thứ ba sinh Khổng Tử Ông mất khi Khổng Tử mới ba tuổi, để lại mẹ Nhan Thị, người rất thông minh và nhân hậu Trước khi sinh, bà từng lên núi Ni Khâu, nên đã đặt tên cho ông là Khâu, nghĩa là gò Sau khi cha mất, bà Nhan Thị đã nuôi dạy Khổng Tử tại Khúc Phụ.
Lên 7 tuổi Khổng tử bắt đầu đi học Ông học hết chương trình lục nghệ:
Lễ, Nhạc, Xạ, Ngự, Thư, và Số là những lĩnh vực mà một người nên nắm vững khi 15 tuổi Khổng Tử, với trí tuệ và lòng ham hiểu biết, đã chuyên tâm tìm hiểu về "Lễ", coi trọng hiếu thảo với cha mẹ, tình yêu thương anh chị em, và sự kính trọng bậc bề trên Ông nhận thấy rằng "Lễ" giúp điều hòa những phẩm chất tích cực và hạn chế những khuyết điểm của con người, như cung kính, cẩn thận, dũng cảm, và ngay thẳng Trong bối cảnh văn hóa của các nước Lỗ và Vệ, nơi vẫn giữ được truyền thống văn hóa của nhà Chu, Khổng Tử đã tìm hiểu sâu sắc về tế lễ, pháp điển, phong tục, tập quán Ông khẳng định rằng "Vô học lễ vô dĩ lập", nghĩa là không có lễ thì không thể lập thân, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc biết cư xử đúng mực trong cuộc sống.
Tử nhận thức được tầm quan trọng của việc học hỏi, vì vậy ông rất tự giác trong việc trau dồi kiến thức Với kinh nghiệm phong phú của bản thân và những bài học từ người đi trước, những giáo huấn về lễ nghĩa của Khổng Tử đã để lại ảnh hưởng sâu sắc và thuyết phục lớn lao.
Khi 19 tuổi, Ngài kết hôn và bắt đầu sự nghiệp quan trường với chức Uỷ lại, phụ trách việc gạt thóc ở kho Sau đó, Ngài đảm nhận vai trò tư chức, quản lý việc nuôi bò, dê phục vụ cho các nghi lễ cúng tế Mặc dù còn trẻ, nhưng Ngài đã nổi tiếng với tài năng xuất chúng, đến nỗi quan nước Lỗ, Trọng Tôn Cồ, đã cho hai con là Hà Kị và Nam Cung Quát theo Ngài học lễ.
Trong suốt những ngày làm việc, Khổng Tử vẫn không ngừng học tập vào ban đêm, miệt mài với sách vở đến khuya Nhờ vậy, kiến thức của Ngài ngày càng phong phú và sâu sắc, thu hút ngày càng nhiều học trò theo học.
Khổng Tử, nhờ vào việc đọc và học hỏi nhiều, không chỉ tinh thông về lễ nghi mà còn hiểu sâu sắc quy luật vận hành của trời đất, cây cỏ và xã hội Ông đã đưa ra những kiến giải sâu sắc về các hiện tượng thiên nhiên và xã hội, cũng như mối quan hệ giữa nước Lỗ và các nước lân cận, khiến không chỉ quan lại mà cả vua Sở cũng phải trầm trồ khen ngợi.
Khổng Tử, với sự tinh thông của mình, đã thu hút ngày càng nhiều học trò đến xin học Khi mới 22 tuổi, Ngài đã mở trường dạy học tại nhà, đánh dấu một trong những trường tư đầu tiên trong nền giáo dục cổ đại Trung Hoa Mặc dù công việc này gặp nhiều khó khăn, nhưng nhờ vào trí tuệ và khả năng tổ chức, Khổng Tử đã mở rộng công việc giáo dục đầy ý nghĩa của mình.
Khổng Tử, người rất sùng bái Chu Công - người sáng lập lễ học của nhà Chu, đã đến kinh đô Lạc Ấp vào năm 29 tuổi để nghiên cứu về "lễ" Ông cùng các học trò đã thăm nhiều nơi, trong đó dừng chân lâu nhất tại nhà Minh Đường, một bảo tàng trang nghiêm do Chu Công lập ra 600 năm trước, nơi lưu giữ các luật lệ, bảo vật và hình tượng của các thánh hiền Tại đây, Khổng Tử khảo sát mọi hoạt động, đặc biệt là các nghi lễ tại miếu đường và các nơi tế Giao, tế Xã, nhằm hoàn thiện tri thức của mình về lễ nghi.
Khổng Tử trở về nước Lỗ sau thời gian ở Lạc Ấp, mở rộng sự học và thu hút nhiều học trò hơn Tuy nhiên, ông không được vua Lỗ trọng dụng Sau một thời gian, khi đất nước xảy ra loạn lạc, Khổng Tử sang nước Tề Tại đây, ông được vua Tề tiếp đón và thảo luận về chính trị, khiến Tề hầu rất ưng ý Dù vậy, quan lại trong nước phản đối, khiến Khổng Tử thất vọng và quay trở lại Lỗ để tiếp tục dạy học, lúc này ông đã 35-36 tuổi.
Năm thứ 19 dưới triều đại vua Kinh Vương nhà Chu, Khổng Tử, khi 51 tuổi, được vua nước Lỗ bổ nhiệm làm quan Trung đô tể Chỉ một năm sau, Ngài được thăng chức làm quan Đại tư khấu, nơi Ngài đã thiết lập các luật lệ nhằm hỗ trợ người nghèo và quy định các nghi thức tống táng Sau bốn năm, vua nước Lỗ trao cho Ngài quyền nhiếp chính, cho phép Ngài tham gia vào việc điều hành chính trị của đất nước.
Khổng Tử, sau khi rời bỏ triều chính ở nước Lỗ, đã trải qua những năm tháng chu du từ năm 496 đến năm 492 TCN, với bốn lần đến nước Vệ, ba lần đến nước Trần, và một lần đến nước Tống Mặc dù ông hy vọng tìm kiếm cơ hội thăng tiến, nhưng mọi nỗ lực đều không thành công Sau nhiều năm xa quê, Khổng Tử đã cảm thấy thất vọng và thốt lên: "Ta về thôi! Ta về thôi! Bọn học trò của ta hăng hái nhưng nông nỗi, lo tiến thủ nhưng không quên bản tính của mình."
Năm 487 TCN, Khổng Tử trở về nước Lỗ và tiếp tục sự nghiệp dạy học, thu hút khoảng 3.000 học trò, trong đó có 72 người nổi bật được gọi là "thất thập nhị hiền" Họ đã cùng nhau hình thành một trường phái học thuật mang tên Nho gia, đại diện cho những nhà trí thức.
Ngoài việc dạy học, Khổng Tử còn tập hợp, chỉnh lý các sách Thi, Thư,