Lịch sử vấn đề
Tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo, đã thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả qua các nghiên cứu phong phú cả trong nước và quốc tế.
Chủ nghĩa xã hội và tôn giáo của V.I Lênin, cùng với tác phẩm "Lịch sử ba tôn giáo thế giới" của L-ơng Thị Thoa và "Mời tôn giáo lớn trên thế giới" do Hoàng Tâm Xuyên biên soạn, đều mang đến cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa tôn giáo và xã hội Những tác phẩm này không chỉ phân tích lịch sử và vai trò của các tôn giáo lớn mà còn khám phá cách chúng tương tác với các hệ thống chính trị và xã hội hiện đại.
Nghiên cứu về đạo Kitô là một lĩnh vực hấp dẫn và thú vị, đặc biệt là quá trình tách rời của nó từ thế kỷ trước Sự phát triển và phân chia của đạo Kitô đã tạo ra nhiều nhánh khác nhau, mỗi nhánh đều có những đặc điểm và tín ngưỡng riêng biệt Việc tìm hiểu sâu về lịch sử và sự biến đổi này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về tôn giáo mà còn về văn hóa và xã hội của các thời kỳ khác nhau.
Vào thế kỷ XVI, đề tài về sự phát triển của Kitô giáo trở nên phong phú và đa dạng Hiện nay, có nhiều chuyên khảo phân tích các yếu tố như giáo lý, giáo luật và cách thực hành tôn giáo Tuy nhiên, tài liệu về quá trình chia tách của đạo Kitô vẫn còn hạn chế.
Trong tác phẩm "Lịch sử ba tôn giáo thế giới" của L-ơng Thị Thoa (NXB Giáo dục 2000), tác giả phân tích cơ sở ra đời và giáo lý của ba tôn giáo lớn, đồng thời chỉ ra sự khác biệt giữa Công giáo, Chính thống giáo và đạo Tin lành.
Trong tác phẩm "M-ời tôn giáo lớn trên thế giới" của Hoàng Tâm Xuyên, xuất bản bởi NXB Chính trị Quốc Gia Hà Nội năm 1999, tác giả khái quát về Kitô giáo, bao gồm những thông tin về Chúa Giêsu, bối cảnh ra đời của tôn giáo này, và các đặc điểm tín ngưỡng nổi bật Bên cạnh đó, tác giả cũng đề cập đến sự chia rẽ trong giáo hội và phong trào cải cách tôn giáo, cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển của Kitô giáo qua các thời kỳ.
Hay trong tác phẩm "Tôn giáo thế giới và Việt Nam"của tác giả Mai
Trong tác phẩm của Thanh Hải, xuất bản bởi NXB Công an nhân dân năm 1998, tác giả đã đề cập đến đạo Kitô, chủ yếu là đạo Chính thống và đạo Tin lành, với trọng tâm là tình hình của các tôn giáo này tại Việt Nam.
Chúng tôi đã quyết định nghiên cứu đề tài "Quá trình chia tách của đạo Kitô từ thế kỷ V đến thế kỷ XVI" dựa trên các tài liệu mà chúng tôi tiếp cận, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quát từ nhiều khía cạnh khác nhau.
Phạm vi đề tài
Trong phạm vi đề tài này chúng tôi tập trung giải quyết những vấn đề chủ yếu sau:
- Cơ sở ra đời và sự ra đời của đạo Kitô
- Sự chia tách của đạo Kitô lần thứ nhất
- Phong trào cải cách tôn giáo và sự ra đời của giáo phái mới - Đạo Tin lành
Ph-ơng pháp nghiên cứu
Để thực hiện đề tài này, chúng tôi chủ yếu sử dụng ph-ơng pháp lôgic
Trong quá trình nghiên cứu lịch sử, chúng tôi đã áp dụng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm so sánh, đối chiếu và thống kê, nhằm xử lý tài liệu một cách hiệu quả và chính xác.
Bố cục đề tài
Sự ra đời
Sự ra đời của các tôn giáo lớn thường gắn liền với những nhân vật lịch sử nổi bật; ví dụ, đạo Phật liên quan đến Thái tử Sitđacta Gôtama, đạo Hồi gắn liền với Môhamét (570 – 632), Phật giáo Hoà Hảo với Huỳnh Phú Sổ (sinh 1920), và đạo Cao Đài với Ngô Minh Chiêu (sinh 1878), Lê Văn Trung (sinh 1875), Phạm Công Sắc (sinh 1893) Trong khi đó, đạo Kitô lại được biết đến nhờ Giêsu Crit (Jesu Christ).
Theo truyền thuyết Kitô giáo, Giêsu Crit là người sáng lập tôn giáo này, là con của Đức bà đồng trinh Maria và được Đức Chúa Trời đầu thai vào người Ông sinh ra tại Bethlehem, thuộc Palestine, nơi cư trú của dân tộc Do Thái, trong thời kỳ đế quốc Rôma.
Hiện nay, có nhiều quan điểm trái chiều về nhân vật Giêsu Crit Một số người phủ nhận sự tồn tại của Giêsu Crit, trong khi đó, nhiều quan điểm khác lại khẳng định rằng Giêsu Crit là một nhân vật có thật trong lịch sử.
Những học giả phủ nhận nhân vật Giêsu Crit là nhân vật có thực phần lín cã mét sè quan ®iÓm d-íi ®©y:
Có ý kiến cho rằng Giêsu là nhân vật trong truyền thuyết sai lầm
Có ý kiến cho rằng Giêsu trong Cơ đốc giáo trên thực tế là sự h- cấu một nhân vật cùng tên trong lịch sử
Trong các tài liệu lịch sử cùng thời và qua các cuộc khai quật khảo cổ, không có đủ căn cứ xác thực về sự tồn tại của Giêsu Hơn nữa, trong giáo hội, một số người còn phủ nhận Giêsu là con người bằng xương bằng thịt, mà cho rằng Ngài chỉ là một vị thần, biến Giêsu thành một biểu tượng tôn giáo thay vì một nhân vật lịch sử.
“huyển tường” hoặc đõ cðng chì l¯ °o gi²c cùa con ngưội
Giêsu là một nhân vật có thực, được nhiều học giả, cả Cơ đốc nhân và không phải Cơ đốc nhân, nghiên cứu và bảo vệ Tuy nhiên, giữa các quan điểm của họ thường tồn tại sự khác biệt rõ rệt, và có thể phân loại thành một số nhóm chính.
Quan điểm thứ nhất nhấn mạnh việc tiếp nhận toàn bộ nội dung của Kinh Thánh, đồng thời duy trì và bảo vệ truyền thống của giáo hội, khẳng định Giêsu chính là Christos bằng xương bằng thịt.
Quan điềm hai cho r´ng: Giêsu l¯ “thù lĩnh ph°n lo³n” cùa ngưội Do Thái lúc đó
Quan điểm ba cho rằng: Giêsu là ng-ời lãnh đạo một phong trào cách mạng
Quan điểm bốn cho rằng: Giêsu là một tên đại lừa đảo
Quan điểm năm cho rằng: Giêsu là một nhà tiên tri chết vẫn không giác ngộ
Quan điểm sáu: Giêsu là một ng-ời bình th-ờng bằng x-ơng bằng thịt, nh-ng về sau con ng-ời đã thần thánh hoá ông ta
Giới học thuật đã tiến hành thảo luận về Giêsu ngưới Nazareth, một tên được ghi trong Kinh Thánh Trong năm quyền đầu của Tân ước, Giêsu được gọi là "người Nazarene" hoặc "phái Nazoraean" Trong văn hiến của đền Do Thái, Giêsu và các môn đệ của ông được gọi là "Notzrim" Đa số học giả cho rằng những từ này liên quan đến một thành phố tên là Nazareth.
“Nazareth” ờ Galilee Nhưng cðng cõ mốt sỗ ít hóc gi° không đọng ỷ vỡi quan điềm n¯y Hó cho r´ng trong “Cữu ưỡc” không tệm thấy tên th¯nh phỗ
Nazareth là tên của một thôn nhà, và theo Archibald Robertson, trong lãnh thổ Xiri và Palextin trước công nguyên đã tồn tại một giáo phái gọi là “phái Nasaraens” Ông cũng nhắc đến một giáo phái khác là “Phái Mandaean”, với những tín đồ tôn thờ John như một nhà tiên tri, trong khi xem Giêsu là kẻ giả dối Các thành viên của giáo phái này được gọi là Nasoraye, hay “phái Nazoraean” Từ “Nazoraean” không chỉ đơn thuần là tên thôn Nazareth mà còn bắt nguồn từ tiếng Hêbrơ “Natzar”, có nghĩa là “giữ”, chỉ những người tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp Do Thái Nhiều người cho rằng đạo Cơ đốc phát triển từ giáo phái Nazarene, và nhiều học giả hiện nay vẫn khẳng định rằng phái Nazarene xuất hiện vào khoảng thế kỷ I đến thế kỷ II sau công nguyên.
“Giêsu” tiễng Hi L³p Iesous l¯ dịch âm cùa c²c tú tiễng Hêbrơ
“Jeshua”, “Jehoshua”, “Joshua” đều có nguồn gốc từ “Jehovah” Robertson cho rằng “Christos Jesu” trong tiếng Hy Lạp chính là “Messich Jeshua”, thể hiện mối liên hệ với tiên tri Jeshua trong Cựu Ước Tuy nhiên, quan điểm của ông lại nhấn mạnh ý nghĩa của bản thân từ này.
“Joshua” cðng đ± b²c bà c²ch gi°i thích “Phủc Âm Mathew” ờ chương 1 tiễt
21, cho nên không đ-ợc đa số học giả chấp nhận
Mặc dù nhiều luận giả khẳng định Giêsu là nhân vật lịch sử có thật, nhưng vẫn còn nhiều nghi vấn xung quanh cuộc đời của Ngài Cụ thể, năm sinh và năm mất của Giêsu theo truyền thống của giáo hội được coi là năm bắt đầu của công lịch, nhưng các nhà sử học đã chỉ ra rằng trong "Phúc Âm Luca" ghi nhận năm 6 đến 7 sau công nguyên, còn "Phúc Âm Matthew" lại cho biết Giêsu sinh ra ở Bethlehem vào thời vua Herod, điều này cho thấy năm sinh thực tế có thể là năm thứ tư trước công nguyên Do đó, không chỉ năm sinh mà ngay cả năm mất của Giêsu cũng rất khó xác định.
Trong "Kinh Thánh", thông tin về cuộc đời của Giêsu rất hạn chế, đặc biệt là thời thơ ấu của Ngài Chỉ có chương 2 trong "Phúc Âm Luca" đề cập đến việc Giêsu 12 tuổi theo cha đến Giêrusalem, nơi Ngài ở trong thánh điện, lắng nghe và học hỏi Tiếp theo, chương 3, câu 23 ghi rằng “Giêsu bắt đầu truyền đạo, tuổi khoảng 30” Những ghi chép trong các sách phúc âm chủ yếu phản ánh những lời nói và hành động của Ngài sau khi bắt đầu sứ mệnh Hegel cũng bày tỏ sự tiếc nuối khi nói rằng: “Đối với một vấn đề có ý nghĩa, chúng ta không có bất kỳ thông tin nào về sự phát triển thành thục của Giêsu Khi Ngài xuất hiện lần đầu tiên, đã là thời kỳ trưởng thành, và Ngài đã được giải phóng khỏi những quan niệm truyền thống của người Do Thái.”
Từ những t- liệu và kết quả nghiên cứu tổng hợp hiện có, chúng ta có thể khẳng định một số điểm về cuộc sống của Giêsu nh- sau:
Giêsu, một người Do Thái sống vào đầu thế kỷ I sau công nguyên, đã nhận mệnh lệnh làm “Chúa Cứu Thế” khi 30 tuổi Ông bắt đầu truyền giáo tại Giêrusalem, tuyên truyền tư tưởng bình đẳng và chỉ trích các tội ác của giai cấp thống trị Những lời giảng của ông đã trở thành nguồn an ủi cho nô lệ và dân nghèo, đáp ứng nguyện vọng giải phóng khỏi cuộc sống đau khổ và tìm kiếm sự bình đẳng trong xã hội, cũng như hy vọng vào cuộc sống thiên đàng sau khi chết Nhiều nô lệ, dân nghèo và phụ nữ đã theo ông và xem ông là giáo chủ Tuy nhiên, các thầy tu cao cấp của đạo Do Thái, đại diện cho giai cấp quý tộc, đã bài xích Giêsu để bảo vệ quyền lực của mình, coi ông là kẻ gieo rắc dị đoan và là một mối đe dọa cho nền thống trị của Rôma Cuối cùng, ông bị chính quyền Rôma kết tội và hành hình, bị đóng đinh trên thánh giá tại Giêrusalem khi mới 33 tuổi, như được ghi lại trong tác phẩm “Bài ca thương khó” của Xuân Ly Băng.
… “Đo³n rọi chủng lốt ²o ra,
Xô ngài nằm xuống để mà đóng đinh
Trần truồng giữa đám cỏ xanh,
Nắm trên thập giá nhục hình nào hơn
Này đinh nọ búa đập dồn, Đứa lôi đứa đóng kinh hồn chát tai!
Còn chi đâu nữa hình hài,
X-ơng thâu thịt rách phun sôi máu đào
L-ỡng quyền bốc nổi lên cao,
Má gầy hóp lại lệ trào song song
Tứ chi run rẩy hãi hùng,
Ngực ran x-ơng giãn phập phồng thở ra…” [3;58]
Trong truyền thuyết Kitô giáo, Giêsu đã thực hiện nhiều phép lạ trong quá trình giảng đạo, như giúp người mù lấy lại ánh sáng và chữa trị cho những người mắc bệnh hiểm nghèo Ông đã chọn 12 môn đệ để cùng đi truyền giảng tôn giáo mới.
Sau khi bị hành hình, Giêsu được các môn đệ chôn cất trong hang đá trống rỗng Ngài đã sống lại và ở với các môn đệ thêm 40 ngày trước khi về trời Trước khi rời khỏi trần thế, Giêsu đã thiết lập 7 phép bí tích để nhân loại có thể nhận được ân huệ từ Thiên Chúa Từ đó, 7 phép bí tích trở thành những nghi thức chính của đạo Kitô.
Quá trình chia TáCH lần thứ nhất của đạo Kitô từ thế kỷ V đến thế kỷ XVI
2.1 Sự phát triển của đạo Kitô từ thế kỷ I đến thế kỷ V
2.1.1 Đạo Kitô từ khi ra đời cho đến khi trở thành quốc giáo
Khi mới ra đời, Kitô giáo mang ý nghĩa giải phóng tinh thần cho nô lệ và dân nghèo bị áp bức, kêu gọi bình đẳng xã hội và chỉ trích tội ác của giai cấp thống trị, dẫn đến sự gia tăng số tín đồ Enghen nhận định rằng, ban đầu, Kitô giáo là phong trào đòi giải phóng cho nô lệ và nhân dân lao động Tín đồ chủ yếu là những người bị áp bức, nhưng sau đó, số lượng tăng nhanh chóng, bao gồm cả cư dân thành phố và trí thức Sự phát triển của Kitô giáo khiến giai cấp thống trị cảm thấy đe dọa, dẫn đến các cuộc truy nã và tàn sát tín đồ, đặc biệt dưới thời Nêrôn Tuy nhiên, sự đàn áp không ngăn cản được sự lan rộng của Kitô giáo, với hơn 1800 thánh đường được xây dựng vào giữa thế kỷ III Cuối cùng, các hoàng đế Rôma buộc phải thay đổi thái độ, áp dụng chính sách khoan dung đối với Kitô giáo, và lợi dụng giáo lý này để củng cố quyền lực của mình, dẫn đến việc Kitô giáo trở thành công cụ bảo vệ địa vị của giai cấp thống trị.
Nguyên nhân và quá trình chia tách của đạo Kitô lần thứ nhất
Sau khi trở thành quốc giáo của Rôma, đạo Kitô đã thiết lập 5 trung tâm giáo hội do Tổng giám mục đứng đầu tại Côngxtăngtinôplơ, Antiốt, Giêrudalem, Alêchxăngdri và Rôma để quản lý việc đạo trong toàn đế quốc Trong thời trung đại, do tình hình chính trị khác nhau giữa Đông Rôma (Byzantium) và phương Tây, lịch sử phát triển của giáo hội Kitô cũng phân hóa Tại phương Đông, các trung tâm giáo hội tổ chức theo đơn vị hành chính, nhưng quyền thống nhất vẫn thuộc về Tổng giám mục Côngxtăngtinôplơ Tại đây, giáo hội phải tuân thủ quyền lực của hoàng đế, người đã được công nhận là có quyền cao nhất trong giáo hội qua hội nghị tôn giáo giữa thế kỷ V Mặc dù hội nghị được coi là cơ quan cao nhất của giáo hội phương Đông, quyền triệu tập, quyết định thành viên tham dự và phê chuẩn nghị quyết vẫn thuộc về hoàng đế.
Từ thế kỷ V, phương Tây đã chứng kiến sự hình thành của nhiều vương quốc người Giecmanh, trong đó vua và quý tộc nhanh chóng tiếp thu đạo Kitô, làm gia tăng sức mạnh của giáo hội Tổng giám mục Rôma, tự xưng là giáo hoàng, luôn tìm cách nâng cao địa vị và kiểm soát toàn bộ giáo hội Kitô Lợi dụng sự suy yếu và bất ổn của các quốc gia phong kiến mới thành lập ở Tây Âu, giáo hoàng không chỉ quản lý công việc tôn giáo mà còn mở rộng quyền lực về chính trị và hành chính.
Cơ sở vật chất của chính quyền giáo hoàng bao gồm các lãnh địa rộng lớn của các nhà thờ và tu viện thuộc giáo hội Rôma Để củng cố vị thế của mình, giáo hoàng tuyên truyền rằng ngôi Tổng giám mục Rôma được bắt nguồn từ thánh Pie, người lãnh đạo các môn đồ của chúa Giêsu Do đó, giáo hoàng đã gọi lãnh địa của mình là “Lãnh địa thánh kỷ của thánh tông đồ Pie”.
Giáo hoàng Lêô I (440 – 461) đã sử dụng cả biện pháp dối trá khi thêm vào bản dịch tiếng Latinh của quyết định hội nghị toàn thể tín đồ Kitô giáo một câu khẳng định quyền lực của giáo hoàng Rôma Đến nửa sau thế kỷ VI, mặc dù danh nghĩa giáo hoàng Rôma vẫn lệ thuộc vào Bidantium, nhưng do sự suy yếu của chính quyền Bidantium ở Italia, giáo hoàng đã đạt được độc lập hoàn toàn Điều này dẫn đến việc giáo hoàng có quyền lực tối cao trong cả việc đạo và việc đời đối với thế giới Kitô giáo mà không bị ràng buộc.
Một khi thế lực đã mạnh thì dã tâm của giáo hoàng càng lớn Năm
Năm 568, người Lôngba xâm nhập vào Italia, dẫn đến việc đất nước này bị chia cắt giữa người Bidantium và người Lôngba Giáo hoàng đã cố gắng lợi dụng sự xung đột giữa hai bên để thu lợi ích cho riêng mình, ký kết hiệp định với bên này và cam kết với bên kia Tuy nhiên, khi vương quốc Frăng trở nên mạnh mẽ và quan trọng ở Tây Âu, giáo hoàng Rôma đã quyết định liên minh với vua Frăng để chống lại người Lôngba.
Vào năm 754 và 755, vua Flăng l¯ Pêtanh “Lợn” đã hai lần đem quân sang Italia đánh lại người Lôngba, chiếm tỉnh Rôma và Ravenna, sau đó giao những vùng đất này cho giáo hoàng vào năm 756 Từ đó, giáo hoàng có một lãnh thổ thực sự, hình thành quốc gia của giáo hoàng tương tự như các quốc gia phong kiến khác ở Tây Âu Để khẳng định quyền thống trị tại Tây Âu và quyền lực vượt trội ở Rôma so với các tổng giám mục và chính quyền thế tục, các giáo hoàng thường tạo ra những tài liệu giả mạo như “sự trao tặng của Côngxtăngtinut” Tài liệu này khẳng định rằng Côngxtăngtinut đã trao cho giáo hoàng quyền lực ngang hàng với mình và tặng giáo hoàng thành Rôma cùng các thành phố khác ở Italia, trong khi hoàng đế quay về Côngxtăngtinôplơ ở phương Đông Điều này đã dẫn đến sự phản đối mạnh mẽ từ các giáo chủ ở phương Đông và các quyền lực quốc gia thời bấy giờ.
Trong thời kỳ trung đại, sự phát triển chính trị, xã hội và văn hóa giữa Tây Âu và Byzantine có sự khác biệt rõ rệt, ảnh hưởng mạnh mẽ đến tôn giáo ở hai khu vực Mâu thuẫn giữa giáo hội hai bên gia tăng, đặc biệt là khi giáo hoàng Rôma muốn thống trị toàn bộ giáo hội Kitô Sự bất đồng còn thể hiện qua cách giải thích thuyết “Tam vị nhất thể”, khi giáo hội phương Đông cho rằng Chúa Thánh Thần chỉ do Chúa Cha sinh ra, trong khi giáo hội phương Tây lại cho rằng cả Chúa Cha và Chúa Con đều có vai trò trong việc này Bên cạnh đó, sự cạnh tranh trong việc truyền giáo ở các nước lân cận cũng làm gia tăng căng thẳng giữa hai bên.
Mâu thuẫn giữa hai bên trở nên phức tạp từ năm 867 khi Tổng giám mục ở Côngxtăngtinôplơ và Phôtiut triệu tập hội nghị các giáo hội phương Đông, quyết định khai trừ giáo tịch của giáo hoàng Nicôla I và tuyên bố sự can thiệp của giáo hoàng là không hợp pháp Đến nửa thế kỷ XI, tranh chấp giữa Tổng giám mục Côngxtăngtinôplơ Miken Kêrulariốt và giáo hoàng Rôma Lêô I về quyền quản lý các giáo sĩ ở Nam Italia dẫn đến việc giáo hoàng gửi sứ giả tới Côngxtăngtinôplơ vào năm 1054, vứt giấy khai trừ của Tổng giám mục lên bàn thờ giáo đường Xôphia, yêu cầu hoàng đế Byzanti triệu tập hội nghị tôn giáo để khai trừ giáo tịch của sứ giả giáo hoàng.
Giáo hội Kitô đã chính thức phân chia thành hai nhánh: giáo hội Rôma (hay giáo hội Thiên chúa) ở phương Tây do giáo hoàng lãnh đạo và giáo hội Hi Lạp (hay giáo hội Chính thống) ở phương Đông Mặc dù chỉ có một số khác biệt nhỏ về nghi thức lễ thánh, hai giáo hội này hoàn toàn độc lập và thậm chí xem nhau như kẻ thù.
Sau khi chia tách, hai giáo hội Công giáo và Chính thống giáo đã phát triển theo những hướng đi riêng, dẫn đến sự mở rộng mạnh mẽ của mỗi giáo hội.
Sự phát triển của hai giáo phái: Công giáo và Chính thống giáo từ thế kỷ XI đến thế kỷ XV
thế kỷ XI đến thế kỷ XV
2.3.1 Sự phát triển của đạo Công giáo (Thiên chúa giáo)
Cơ đốc giáo, hay còn gọi là Công giáo, có nguồn gốc từ từ Hi Lạp "Catholicos", nghĩa là phổ thông Từ này được dịch sang Hán – Việt thành Giatô, từ đó hình thành tên gọi Giatô giáo hoặc Công giáo Những người không công nhận tính phổ quát của nó thường gọi là Thiên chúa giáo Đạo Giatô, Đạo Thiên chúa, Đạo Giêsu, Giáo hội Rôma và Giáo hội Vatican đều tuân thủ quyền uy của Giáo hoàng, người kế thừa chính thống của Thánh Pie, với trụ sở đặt tại Rôma, Italia.
Vào thế kỷ XI, Giáo hội Rôma đạt được sức mạnh kinh tế và chính trị to lớn, mở rộng ảnh hưởng ra khắp châu Âu Một trong những dấu ấn quan trọng của sự bành trướng này là việc lôi kéo các quốc gia châu Âu tham gia vào các cuộc thánh chiến, được lịch sử ghi nhận là những cuộc "Thập tự chinh".
Cuộc thập tự chinh diễn ra do sự chia tách giữa giáo hội phương Đông và phương Tây, dẫn đến sự tồn tại độc lập và thái độ thù địch giữa hai bên Vào thế kỷ XI, xã hội Tây Âu trải qua nhiều biến đổi, ảnh hưởng trực tiếp đến các tầng lớp khác nhau trong cộng đồng.
Vào thế kỷ X và XI, giáo hội Rôma trải qua giai đoạn suy yếu và hỗn loạn Tuy nhiên, đến cuối thế kỷ XI, phong trào cải cách giáo hội do tu sĩ Hinđơbrăng (Hildebrand) từ tu viện Chuyni ở Pháp khởi xướng đã giúp giáo hội phương Tây dần ổn định Sau đó, ông trở thành giáo hoàng Grêgoa VII vào năm 1073.
Vào năm 1085, giáo hoàng đã nhấn mạnh vai trò tối cao của giáo hội Rôma, khẳng định rằng giáo hội do Chúa trời sáng lập hoàn toàn không có sai lầm Quyền lực của giáo hoàng không chỉ vượt trội hơn các vua chúa mà còn cao hơn cả các hội nghị tôn giáo Mục tiêu của giáo hoàng không chỉ là lãnh đạo giáo hội Thiên Chúa mà còn muốn thống trị cả giáo hội phương Đông Để thực hiện điều này, giáo hoàng sẵn sàng ủng hộ các cuộc tấn công quân sự nhằm vào đế quốc Byzantine Đến thế kỷ XI, quá trình phong kiến hóa ở Tây Âu đã hoàn tất, dẫn đến sự xuất hiện của tầng lớp kỵ sĩ, trong đó một số phục vụ cho lãnh chúa phong kiến, trong khi số khác lại tấn công vào các tu viện.
Thế kỷ XI đánh dấu sự hình thành của các thành phố thương mại ở Tây Âu, với mục tiêu buôn bán chủ yếu tập trung vào khu vực Đông Địa Trung Hải.
Giêrusalem, theo quan điểm truyền thống của đạo Kitô, được coi là đất thánh vì đây là nơi Chúa Giêsu đã sống và được chôn cất Tuy nhiên, tình hình chính trị ở khu vực này vào đầu thế kỷ VII rất phức tạp khi Xiri và Palestine bị nước Ả Rập mới thành lập chinh phục Đến cuối thế kỷ X, khi đế quốc Ả Rập suy yếu, vùng đất này lại rơi vào tay nước Calipha Ai Cập, một quốc gia vừa tách khỏi đế quốc Ả Rập Vào thập kỷ 70 của thế kỷ XI, người Tuyết xênh lại trở thành chủ nhân của Giêrusalem, và do chính sách phân phong đất đai, nước này nhanh chóng chia thành nhiều tiểu quốc (emirat) độc lập cho đến thập kỷ 90 của thế kỷ đó.
XI, chiến tranh giữa các tiểu quốc ấy đã diễn ra liên tiếp
Mặc dù người Tuyếcxengiuc và người Ả Rập có thái độ khoan dung đối với tín đồ Kitô giáo, nhưng đến cuối thế kỷ XI, chiến tranh đã khiến khách hành hương không thể qua Tiểu Á để đến Palestine, buộc họ phải đi đường biển Điều này dẫn đến việc người Tây Âu phóng đại tình hình, cho rằng người Tuyếcxengiuc ngược đãi tín đồ Kitô giáo, từ đó kích thích tinh thần chống dị giáo Đồng thời, những câu chuyện từ khách hành hương về vùng Đông Địa Trung Hải mô tả nơi đây là một xứ sở thịnh vượng với thành phố sầm uất, cung điện tráng lệ và sản phẩm phong phú, làm tăng thêm khao khát của cải của giai cấp phong kiến Tây Âu.
Trong bối cảnh hoàng đế Bidantium đang phải đối mặt với nhiều kẻ thù, đặc biệt là sự đe dọa từ người Tuyếcxengiuc chuẩn bị tấn công Côngxtăngtinôplơ, hoàng đế Alêxiut I Comnênut đã gửi sứ giả cầu cứu giáo hoàng vào năm 1090 – 1091 Ông yêu cầu các nước Tây Âu cử quân sang phương Đông để chống lại bọn tà giáo Tình hình này đã tạo cơ hội cho giáo hoàng và các giai cấp phong kiến phương Tây tổ chức các cuộc viễn chinh.
Nguyên nhân thực sự của phong trào viễn chinh thập tử là sự xâm lược và bóc lột của Toà thánh Rôma cùng giai cấp phong kiến Tây Âu đối với vùng Địa Trung Hải Tuy nhiên, những mục đích này được ngụy trang dưới chiêu bài chống dị giáo, khiến các cuộc viễn chinh này bị nhìn nhận như những cuộc chiến tranh tôn giáo, cụ thể là cuộc chiến giữa Kitô giáo và Hồi giáo.
Trong khoảng thời gian gần 200 năm, từ cuối thế kỷ XI đến cuối thế kỷ XIII, các đoàn quân thập tự đã thực hiện 8 cuộc viễn chinh sang phương Tây.
4 cuộc đầu là quan trọng hơn cả
Thập tự quân lần thứ nhất bắt đầu vào mùa xuân năm 1096, do giáo hoàng Urban II phát động, với những người tham gia mang biểu tượng chữ thập trên áo Thập tự quân lần thứ hai vào năm 1147, do vua Pháp Louis VII và hoàng đế Conrad III lãnh đạo, đã thất bại Cuộc thập tự quân lần thứ ba diễn ra từ 1189 đến 1192, có sự tham gia của hoàng đế Phulitơlixi I, vua S-xinlitra I và vua Philippe II, nhưng cũng không thành công Cuộc thập tự quân lần thứ tư (1202 - 1204) do giáo hoàng Innocent III phát động chỉ dẫn đến việc chiếm lấy Bygiăngtin, mà không đạt được mục tiêu thống trị giáo hội phương Đông Lịch sử trớ trêu khi hoàng đế Bygiăngtin cầu viện Phương Tây nhưng lại dẫn đến xung đột Cuộc viễn chinh lần thứ năm vào năm 1217 thất bại, tiếp theo là cuộc viễn chinh thứ sáu năm 1228, khiến đất thánh rơi vào tay người Hồi giáo Cuộc viễn chinh thứ bảy năm 1248 cũng thất bại, và cuối cùng, cuộc viễn chinh lần thứ tám vào năm 1270 hoàn toàn thất bại.
Sau thập tự chinh, giáo phái Thiên chúa đã liên tục được củng cố và điều chỉnh để phù hợp với từng giai đoạn lịch sử; một trong những sự thay đổi quan trọng là sự ra đời của cộng đồng Vaticăng II vào năm 1962.
Hiện nay, Công giáo là tôn giáo lớn nhất thế giới, với khoảng 960 triệu tín đồ phân bố rộng rãi ở hầu hết các quốc gia trên các châu lục Cụ thể, có 290 triệu tín đồ ở châu Âu, 440 triệu ở châu Mỹ, 81 triệu ở châu Phi, 80 triệu ở châu Á và 7 triệu ở châu Đại Dương.
Có 4126 giám mục, 167 hồng y và hàng chục vạn linh mục (số liệu năm 1992)”[27;25]
2.3.2 Sự phát triển của đạo chính thống Đạo Chính thống, gọi đúng ra là các giáo hội Chính thống (Les Eglises Orthordoxes, Orthos gốc Hy Lạp, nghĩa là ngay thẳng, chính trực; doxa là quan niệm, dịch nghĩa Hán - Việt là đạo Chính thống, đó là loại đạo Kitô ở đông Rôma, tách khỏi uy quyền của Rôma Đạo chính thống (hay Chính thống giáo ) còn có các tên gọi khác nh-: Đạo Rối, giáo hội Hy Lạp…Theo Nhà báo Mai Thanh Hải – Nguyên Tổng biên tập báo Chính nghĩa, t²c gi° cuỗn “Tôn gi²o Thễ giỡi v¯ Viết Nam” – NXB Công an nhân dân, H¯ Nối 1998 thệ: “Hiến nay, c²c gi²o hối Chính thỗng cõ kho°ng 165 triếu tín đọ, thuốc vẹ ít nhất 15 “Gi²o hối Chính thỗng đốc lập” ờ 15 địa bàn chính: I- xtan- bun(Thổ Nhĩ Kỳ), Alêxanđri ( Ai Cập ), Nga, Grudia, Xec bia, Ru ma ni, Bungari, Sip, Hy Lạp, An ba ni, Ba Lan, Xlôvakia, Xiri, Libăng v¯ Mỳ Ngo¯i ra, còn cõ hai “ Gi²o hối tữ trị” cùa Chính thỗng ờ Nhật Bản và Phần Lan Lại còn nhiều gi²o hối tữ gói mệnh l¯ “C²c gi²o hối
Một số cuộc cải cách tôn giáo tiêu biểu
Phong trào cải cách tôn giáo rầm rộ ở Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, Thụy Sỹ và Anh, đã xuất hiện vào đầu thế kỷ XVI do nhiều nguyên nhân Trong đó, cải cách tôn giáo ở Đức do Martin Luther dẫn dắt là sự kiện nổi bật đầu tiên của phong trào này.
3.2.1 Cải cách tôn giáo ở Đức
N-ớc Đức đ-ợc thành lập từ năm 834 sau Hiệp -ớc Vecđoong Từ khi thành lập cho đến khi diễn ra phong trào cải cách tôn giáo và chiến tranh nông dân đầu thế kỷ XVI, n-ớc Đức luôn trong tình trạng phong kiến phân tán trầm trọng ở đây có sự cấu kết chặt chẽ giữa hoàng đế Đức và Giáo hoàng
Vào thế kỷ X, vua Đức được Giáo hoàng phong làm hoàng đế La Mã, thể hiện sự công nhận của Giáo hoàng đối với vua Đức như người kế thừa của hoàng đế.
Vào thế kỷ XII, nước Đức được biết đến với tên gọi "đế quốc La Mã thần thánh", trong bối cảnh quyền lực của giáo hội Cơ đốc ngày càng gia tăng.
Giáo hoàng Inôxentô III khẳng định rằng "Giáo hoàng là đại diện của thượng đế trên trái đất, không chỉ là người lãnh đạo của tăng lữ mà còn là thủ lĩnh của hoàng đế."
Giáo hoàng nhanh chóng gia tăng quyền lực và tài sản thông qua nhiều thủ đoạn kiếm tiền như "quỹ thờ thập tự", thu thuế, buôn bạc qua ngân hàng và cống phẩm từ các tăng lữ Một nguồn thu nhập lớn khác là việc bán thẻ miễn tội, mà Giáo hội tuyên truyền rằng sẽ mang lại ân xá cho những kẻ tội lỗi Nhờ vào việc bán thẻ này, Giáo hội thu được một khoản tiền khổng lồ, khiến Giáo hoàng sống xa hoa như vua chúa Tại Đức, Giáo hội Cơ đốc chiếm một phần ba diện tích ruộng đất và củng cố cục diện cát cứ, làm suy yếu chính quyền trung ương để dễ bề vơ vét tài sản Trong khi hoàng đế Đức dựa vào Giáo hoàng để tiến hành chiến tranh xâm lược, Giáo hội lợi dụng tình hình để bóc lột nhân dân Hàng năm, một lượng lớn tiền bạc được chuyển từ Đức sang La Mã, trong khi người dân chết đói, dân nghèo không có việc làm, và tiểu quý tộc phá sản, dẫn đến sự oán hận sâu sắc đối với Giáo hội La Mã từ mọi tầng lớp nhân dân Đức.
Trong tác phẩm "Cách mạng dân chủ t- sản ở Đức," Engghen nhấn mạnh rằng sự uy quyền và số lượng đông đảo của các giáo sĩ đã giúp Giáo hội thu thuế một cách đều đặn và chặt chẽ hơn bất kỳ quốc gia nào khác ở Đức Tình hình này dẫn đến những phản ứng mạnh mẽ từ tầng lớp nhân dân đối với Giáo hội, đặc biệt là ở Tây Âu.
Sự phẫn nộ của quần chúng đối với Giáo hội đã dẫn đến phong trào cải cách tôn giáo ở Đức vào đầu thế kỷ XVI.
Trước khi phong trào cải cách tôn giáo diễn ra, nhiều nhà nhân văn chủ nghĩa đã mở đường bằng cách phê phán nhà thờ Thiên Chúa giáo và đưa ra những tư tưởng tiến bộ Trong số đó, Eraxmut (1476 - 1536), Unrích Vônhuttôn (1488 - 1523) và Ian Husơ (1369 - 1415) là những nhân vật có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến tư tưởng cải cách Lu thỏ tại Đức.
Eaxmut trong tác phẩm "Tán d-ơng sự điên rồ" phê phán sự điên rồ của các chức sắc giáo hội, chỉ trích giáo điều và những nghi lễ phiền toái của nhà thờ Ông mạnh mẽ lên án các cuộc chiến tranh phong kiến, thể hiện sự bất bình với những bất công trong xã hội.
Unrichvôn Huttơn, một nhân vật người Đức, đã mạnh mẽ chỉ trích giáo hội, cho rằng Cơ đốc giáo và giáo hoàng là nguyên nhân gây hại cho dân tộc Đức Ông bày tỏ hy vọng về một thời kỳ đấu tranh nhằm chống lại giáo hoàng, với mục tiêu thống nhất nước Đức và biến đất nước này thành một cường quốc mạnh mẽ.
Ian Husơ là một nhân vật quan trọng trong lịch sử Tiệp Khắc, nổi bật với chủ trương cải cách tôn giáo và tách biệt đất nước khỏi sự thống trị của giáo hội Rôma Các tác phẩm của ông đã ảnh hưởng sâu sắc đến Martin Luther và được nghiên cứu nhiều trước khi diễn ra cuộc cải cách tôn giáo của Luther.
Trong các trường Đại học, giáo sư và sinh viên đã thành lập các tiểu tổ nhân văn chủ nghĩa, chỉ trích mạnh mẽ giáo lý của giáo hội và Cơ đốc giáo Một trong những tác phẩm nổi bật là cuốn sách "Đức tin của người ngu," phơi bày sự ngu dốt và xảo trá của tăng lữ, đồng thời chỉ trích sự tôn sùng thần thánh và cách giải thích giáo lý vụn vặt Đến đầu thế kỷ XVI, sự căm ghét giáo hội đã lan rộng trong xã hội, dẫn đến cuộc vận động cải cách tôn giáo do Martin Luther khởi xướng Luther, xuất thân từ một gia đình nông dân ở Thüringen, đã học luật và trở thành tu sĩ, sau đó là giáo sư triết học và thần học tại Đại học Wittenberg Những tư tưởng nhân văn và phê phán giáo hội đã ảnh hưởng sâu sắc đến ông, biến ông thành một người đề xướng cải cách tôn giáo tại Đức.
Luthơ vẫn giữ niềm tin vào Thượng đế và sự cứu rỗi, nhưng ông phản đối quan niệm truyền thống của nhà thờ rằng con người chỉ được cứu vớt qua những hành động thiện nguyện và nghi lễ phức tạp Ông nhấn mạnh rằng sự cứu rỗi chỉ cần dựa vào lòng tin, mà không cần phải hành thiện Theo ông, lòng tin vào Thượng đế là đủ để được cứu rỗi Lời hứa hẹn về việc lòng tin mang lại sự cứu rỗi mà Luthơ đưa ra đã thu hút sự chú ý đặc biệt trong thời kỳ đó, tương tự như thời kỳ mà con người bắt đầu hướng đến Cơ đốc giáo.
Luthơ đã bác bỏ vai trò thống trị của Giáo hội và giáo lý của nó, đồng thời phát triển một hình thức chủ nghĩa cá nhân trong tôn giáo.
Sự ra đời của giáo phái mới - Đạo Tin lành
Mâu thuẫn giữa quần chúng nhân dân và giai cấp tư sản với chế độ phong kiến, đặc biệt là sự thống trị của nhà thờ giáo hội, đã dẫn đến phong trào cải cách tôn giáo mạnh mẽ ở Tây Âu vào đầu thế kỷ XVI.
Phong trào cải cách tôn giáo ở Tây Âu bắt đầu từ Đức và nhanh chóng lan rộng sang Thụy Sĩ, Anh, gắn liền với những nhân vật nổi bật như Dvingli, Henri VIII, Luthơ và Canvanh.
Các ông đã chỉ trích giáo hội vì những giáo lý lừa dối và phản đối quan niệm lạc hậu của nhà thờ, khẳng định rằng con người là yếu tố trung tâm Họ mơ ước xây dựng một cuộc sống mà con người được tự do, hưởng thụ đầy đủ giá trị cuộc sống, tìm thấy niềm tin và hạnh phúc ngay trên cõi trần Con người cần tự vươn lên, khẳng định bản thân thay vì sống an phận chờ đợi hạnh phúc ở thiên đàng Đồng thời, họ đề xuất xây dựng một tôn giáo mới với lễ nghi đơn giản, phù hợp với quần chúng và giai cấp tư sản mới, mang tính dân chủ và tiến bộ hơn so với tôn giáo phong kiến Qua phong trào cải cách tôn giáo, rõ ràng tính nhân văn và tiến bộ tư sản trong tư tưởng cải cách của họ được thể hiện rõ nét.
Phong trào cải cách tôn giáo ở Tây Âu đầu thế kỷ XVI, mặc dù còn nhiều hạn chế, đã thể hiện tư tưởng mới của giai cấp tư sản chống lại chế độ phong kiến và giáo hội đang thống trị xã hội Đặc biệt, phong trào này đã dẫn đến sự xuất hiện của nhiều tôn giáo cải cách như Tân giáo Luthơ, Tân giáo Canvanh, Anh giáo và Thanh giáo Mặc dù các tôn giáo này có những điểm khác nhau, nhưng chúng đều chia sẻ những đặc điểm chính tương đồng.
- Chỉ tin vào kinh thánh, trong đó chủ yếu là kinh Phúc âm
- Đơn giản hoá nghi lễ, không thờ ảnh t-ợng, không thờ mẹ Maria
- Không lệ thuộc giáo hoàng và toà thánh La Mã
- Bỏ chế độ độc thân cho các mục s- Tín đồ đ-ợc tham gia quản lý giáo hội
Các tôn giáo này chủ yếu dựa vào kinh Phúc âm, vì vậy chúng được gọi chung là tôn giáo Phúc âm Từ "Phúc âm" có nghĩa là tin mừng, và do đó, loại tôn giáo này thường được gọi là đạo Tin lành.
Vào thế kỷ XVI, xã hội Tây Âu chứng kiến nhiều biến chuyển lớn, trong đó chế độ phong kiến và Giáo hội giữ vai trò thống trị, gây ra khổ cực cho quần chúng nhân dân Sự phát triển của giai cấp tư sản và nền kinh tế tư bản chủ nghĩa bị cản trở bởi chế độ phong kiến và Giáo hội, dẫn đến mâu thuẫn ngày càng sâu sắc giữa quần chúng và các thế lực này Những căng thẳng này đã góp phần thúc đẩy phong trào cải cách tôn giáo ở Tây Âu, kết quả là sự ra đời của đạo Tin lành.
Trải qua hơn 20 thế kỷ phát triển, đạo Kitô đã trở thành một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới, tương tự như đạo Phật và đạo Hồi với sự phân chia thành các giáo phái khác nhau Hiện nay, đạo Kitô được chia thành ba giáo phái chính, tất cả đều thờ một đức chúa là Giêsu và có những giáo lý chung như quan niệm về Thiên Chúa Các tôn giáo này cũng đều tin vào ngày tận thế, khi Giêsu sẽ phán xét nhân loại Tuy nhiên, giữa Công giáo và Chính thống giáo có những khác biệt về quyền giáo hoàng, Đức mẹ và nghi lễ Trong thời kỳ trung đại, giáo hội trở thành một thế lực kinh tế và chính trị, cản trở sự phát triển của kinh tế tư bản và tự do dân chủ Điều này dẫn đến phong trào cải cách tôn giáo và sự ra đời của đạo Tin lành, với điểm chung là chỉ tin vào kinh Phúc âm và không lệ thuộc vào toà thánh La Mã.
Giữa các tôn giáo này sau khi chia tách thì nó đã trở thành những khuynh h-ớng khác nhau, thậm chí thù địch nhau
Đến thập kỷ 60 của thế kỷ XX, cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật và phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ Latinh đã làm thay đổi sâu sắc tình hình thế giới Trước bối cảnh này, các tôn giáo đã điều chỉnh để phù hợp, trong đó nổi bật là sự ra đời của cộng đồng Vatican II do giáo hoàng Gioan XXIII triệu tập Cộng đồng Vatican II đã định hướng hoạt động theo xu thế canh tân và nhập thế, dẫn đến việc đạo Kitô ngày nay mang một sắc diện mới.