Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Mai Anh(1992), Nghiên cứu stress của sinh viên trong học tập, thi cử, Luận văn cử nhân tâm lý, Tr-ờng Đại học S- phạm Hà Nội, tr.10-15 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu stress của sinh viên trong học tập, thi cử |
Tác giả: |
Nguyễn Mai Anh |
Nhà XB: |
Tr-ờng Đại học S- phạm Hà Nội |
Năm: |
1992 |
|
2. Nguyễn Lý Anh (1995), Nghiên cứu ảnh h-ởng của i-on cd và stress nhiệt đến các tế bào nuôi cấy lúa mì, Nxb Matxcơva, tr.70 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu ảnh h-ởng của i-on cd và stress nhiệt đến các tế bào nuôi cấy lúa mì |
Tác giả: |
Nguyễn Lý Anh |
Nhà XB: |
Nxb Matxcơva |
Năm: |
1995 |
|
3. Nguyễn Thị Giang An (1999), Thực trạng ô nhiễm môi tr-ờng, ảnh h-ởng của nó một số chỉ tiêu sinh lý, bệnh lý , Luận văn thạc sỹ Sinh học Tr-ờng Đại học Vinh, tr. 31-34 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực trạng ô nhiễm môi tr-ờng, ảnh h-ởng của nó một số chỉ tiêu sinh lý, bệnh lý |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Giang An |
Nhà XB: |
Luận văn thạc sỹ Sinh học Tr-ờng Đại học Vinh |
Năm: |
1999 |
|
4. Võ Thị Minh Chí (2001), Cơ sỡ tâm-sinh lý của việc học tập hai buổi trong ngày ở học sinh tiểu học, Luận án Tiến sỹ Giáo dục, Viện Khoa học Giáo dục Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sỡ tâm-sinh lý của việc học tập hai buổi trong ngày ở học sinh tiểu học |
Tác giả: |
Võ Thị Minh Chí |
Nhà XB: |
Viện Khoa học Giáo dục Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
5. Đinh Văn Bền (2002), Điện não đồ ứng dụng trong thực hành lâm sàng, Nxb Y học Hà Nội, tr.32-38 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điện não đồ ứng dụng trong thực hành lâm sàng |
Tác giả: |
Đinh Văn Bền |
Nhà XB: |
Nxb Y học Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
6. Bộ khoa học công nghệ và môi tr-ờng (1995), Tiêu chuẩn môi tr-ờng Việt Nam, tr. 75-78 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiêu chuẩn môi tr-ờng Việt Nam |
Tác giả: |
Bộ khoa học công nghệ và môi tr-ờng |
Năm: |
1995 |
|
7. Đặng Văn Dung (1994), Bách khoa th- bệnh học tập 2, Nxb Trung tâm từ điển Bách khoa, Việt Nam, Hà Nội, tr.300-312 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bách khoa th- bệnh học tập 2 |
Tác giả: |
Đặng Văn Dung |
Nhà XB: |
Nxb Trung tâm từ điển Bách khoa |
Năm: |
1994 |
|
8. Trịnh Bỉnh Di (1982), Đỗ Đình Hồ, và cs, Những thông số sinh học ng-ời Việt Nam, Nxb Y học Hà Nội, tr.5-11 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những thông số sinh học ng-ời Việt Nam |
Tác giả: |
Trịnh Bỉnh Di, Đỗ Đình Hồ |
Nhà XB: |
Nxb Y học Hà Nội |
Năm: |
1982 |
|
9. Nguyễn Xuân Điều (1985), Thể dục chữa bệnh Tim mạch, Nxb thể dục thể thao, tr.20 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thể dục chữa bệnh Tim mạch |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Điều |
Nhà XB: |
Nxb thể dục thể thao |
Năm: |
1985 |
|
12. Ngô Gia Hy, Ngô Gia L-ơng, Bùi L-u Yên (2002), Khí công học và y học hiện đại, Nxb Đồng Nai, tr. 574-580 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khí công học và y học hiện đại |
Tác giả: |
Ngô Gia Hy, Ngô Gia L-ơng, Bùi L-u Yên |
Nhà XB: |
Nxb Đồng Nai |
Năm: |
2002 |
|
13. Ngô Công hoàn (1997), Trắc nghiệm về trí tuệ tập tập 1, Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội,Tr.132-133 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trắc nghiệm về trí tuệ tập tập 1 |
Tác giả: |
Ngô Công hoàn |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Năm: |
1997 |
|
14. Nguyễn thị Minh Huệ (2004), Thực đơn cho mùa thi, Tạp chí Giáo dục thời đại số 54 tháng 5/2004, tr2 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực đơn cho mùa thi |
Tác giả: |
Nguyễn thị Minh Huệ |
Nhà XB: |
Tạp chí Giáo dục thời đại |
Năm: |
2004 |
|
15. Phạm Kiên Hữu (2004), Tiếng ồn ảnh h-ởng xấu đến sức khoẻ con ng-ời, Tập san Y học th-ờng thức số 274 tháng 4/2004, tr12 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếng ồn ảnh h-ởng xấu đến sức khoẻ con ng-ời |
Tác giả: |
Phạm Kiên Hữu |
Năm: |
2004 |
|
16. Nguyễn Thành Khải (2001), Nghiên cứu stress ở cán bộ quản lý, Luận án Tiến sỹ tâm lý học, Tr-ờng Đại học S- phạm Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu stress ở cán bộ quản lý |
Tác giả: |
Nguyễn Thành Khải |
Nhà XB: |
Tr-ờng Đại học S- phạm Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
17. Tô nh- Khuê (1976), Trạng thái căng thẳng stress trong đời sống lao động, Nxb Hầu Cần thông tin, tr50 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trạng thái căng thẳng stress trong đời sống lao động |
Tác giả: |
Tô nh- Khuê |
Nhà XB: |
Nxb Hầu Cần thông tin |
Năm: |
1976 |
|
18. Đặng Ph-ơng Kiệt, Nguyễn Khắc Viện (1996), Tâm lý học và đời sống, Nxb Cà Mau, tr120 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học và đời sống |
Tác giả: |
Đặng Ph-ơng Kiệt, Nguyễn Khắc Viện |
Nhà XB: |
Nxb Cà Mau |
Năm: |
1996 |
|
19. Đặng Ph-ơng Kiệt (2001), cơ sở tâm lý học và ứng dụng, Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội, tr 407 – 424 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
cơ sở tâm lý học và ứng dụng |
Tác giả: |
Đặng Ph-ơng Kiệt |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
20. Đặng Ph-ơng Kiệt (1998), Stress và đời sống, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội, tr 80 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Stress và đời sống |
Tác giả: |
Đặng Ph-ơng Kiệt |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học xã hội |
Năm: |
1998 |
|
21. Phạm Gia Khải (2003), Stress và bệnh Tim mạch, Tạp chí Bác Sỹ và gia đình, Số 26 tháng 4/2003, tr.27 –35 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Stress và bệnh Tim mạch |
Tác giả: |
Phạm Gia Khải |
Nhà XB: |
Tạp chí Bác Sỹ và gia đình |
Năm: |
2003 |
|
22. Ngô Quang Long (1986), Sinh lý ng-ời và động vật tập 1,2, Nxb Giáo dục Hà Néi, tr.172-175 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh lý ng-ời và động vật tập 1,2 |
Tác giả: |
Ngô Quang Long |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục Hà Néi |
Năm: |
1986 |
|