Lịch sử vấn đề
Minh Trị Duy Tân (1868) ở Nhật Bản và Duy Tân Mậu Tuất (1898) ở Trung Quốc đã được nhiều công trình nghiên cứu trong và ngoài nước đề cập Tuy nhiên, do hạn chế về ngoại ngữ, chúng tôi chỉ tiếp cận được một số nghiên cứu đã được dịch và một số công trình của các tác giả Việt Nam.
Minh Trị Duy Tân là một chủ đề quan trọng trong lịch sử Việt Nam, đã được Phan Bội Châu đề cập trong một số tác phẩm của ông Nổi bật trong số đó là tác phẩm "Tân Việt Nam", nơi ông phân tích và bàn luận về những biến chuyển của đất nước trong thời kỳ Minh Trị.
Cuốn sách năm 1908 của Phan Bội Châu là một trong những tác phẩm đầu tiên của người Việt Nam đề cập đến công cuộc Minh Trị Duy Tân của Nhật Bản Tác phẩm này nhấn mạnh tầm quan trọng của Minh Trị Duy Tân và đã mở đường cho những nghiên cứu sau này, như tác phẩm của Nguyễn Khắc Ngữ "Nhật Bản Duy Tân dưới thời Minh Trị Thiên hoàng" xuất bản năm 1968 tại Sài Gòn.
Lê Văn Sang và L-u Ngọc Trịnh trong tác phẩm "Nhật Bản đ-ờng đi tới một siêu c-ờng kinh tế" (NXB KHXH, 1991) cùng với Vĩnh Sính trong "Nhật Bản cận đại" (NXB TPHCM, 1991) đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình Nhật Bản trước và trong cuộc Duy Tân Minh Trị Các nghiên cứu này hệ thống hóa quá trình phát triển lịch sử Nhật Bản, làm rõ nội dung của cuộc Duy Tân và những ảnh hưởng của nó đến sự hình thành siêu cường kinh tế hiện đại.
Phong trào Duy Tân Mậu Tuất đã được đề cập trong nhiều tác phẩm nghiên cứu lịch sử, như "Lịch sử thế giới cận đại" của Nguyễn Văn Hồng (NXB GD, 2000) và "Lịch sử Trung Quốc" của Nguyễn Gia Phu - Nguyễn Huy Quý (NXB GD, 2001) Đặc biệt, nghiên cứu về phong trào này còn được mở rộng qua các đề tài khoa học, như của Nguyễn Văn Hồng với "Phong trào Duy Tân Trung Quốc cuối thế kỷ XIX - khát vọng và hội nhập" (đề tài cấp bộ ĐHKHXH & NV - Hà Nội) và Đào Duy Đạt với "Phong trào Duy Tân Trung Quốc cuối thế kỷ XIX".
Giai đoạn 1895 - 1898 là đề tài nghiên cứu quan trọng tại viện trung tâm nghiên cứu Trung Quốc Ngoài ra, nhiều bài viết đã được công bố trên các tạp chí nghiên cứu Nhật Bản và Trung Quốc, cùng với các luận văn cao học và luận văn tốt nghiệp đại học, đều đề cập đến nội dung của đề tài này.
Chúng tôi đã lựa chọn đề tài "Đối sánh Minh Trị Duy Tân (1868) ở Nhật Bản với Duy Tân Mậu Tuất (1898) ở Trung Quốc" cho khoá luận tốt nghiệp, dựa trên những tài liệu đã tiếp cận.
Với thời gian nghiên cứu hạn chế và là sinh viên mới bắt đầu tham gia nghiên cứu khoa học, tôi nhận thấy khả năng tiếp cận tài liệu của mình còn nhiều thiếu sót Tôi rất mong nhận được sự giúp đỡ và đóng góp chân thành từ quý thầy cô và bạn bè.
Ph-ơng pháp nghiên cứu
Để thực hiện đề tài trong lĩnh vực khoa học lịch sử, chúng tôi chủ yếu áp dụng hai phương pháp chính là phương pháp lịch sử và phương pháp logic Bên cạnh đó, trong quá trình xử lý tài liệu, chúng tôi còn kết hợp một số phương pháp khác như so sánh, đối chiếu và thống kê, nhằm đưa ra những đánh giá và nhận xét mang tính khoa học.
5 Bố cục của đề tài
Luận văn này bao gồm ba chương chính, bên cạnh phần mở đầu, kết luận và tài liệu tham khảo Chương 1 sẽ khái quát tình hình Nhật Bản và Trung Quốc vào cuối thế kỷ XIX, tập trung vào những biến động chính trị, kinh tế và xã hội của hai quốc gia trong giai đoạn lịch sử quan trọng này.
Ch-ơng 2: Khái quát phong trào Minh Trị Duy Tân ( 1868 ) ở Nhật Bản và Duy Tân Mậu Tuất (1898) ở Trung Quốc
Ch-ơng 3: Đối sánh Minh Trị Duy Tân (1868) ở Nhật Bản với Duy Tân Mậu Tuất (1898) ở Trung Quốc
Khái quát tình hình Trung Quốc và Nhật Bản cuối thế kỉ XIX 1.1 Khái quát tình hình Nhật Bản cuối thế kỷ XIX
1.1.1 Tình hình Nhật Bản tr-ớc sức ép mở cửa của thực dân ph-ơng Tây
Giữa thế kỷ XIX, chế độ phong kiến ở Nhật Bản lâm vào tình trạng bế tắc và suy thoái, không đáp ứng được yêu cầu phát triển của đất nước và không đủ sức chống lại sự xâm nhập của thực dân phương Tây Dưới thời Tokugawa, Thiên hoàng chỉ đứng tên, trong khi quyền lực thực sự nằm trong tay Mạc phủ, tạo nên một chế độ phong kiến độc tài quân sự Nhật Bản được chia thành 300 phiên (Han) với các đẳng cấp xã hội khác nhau, bao gồm Samurai, nông dân, thợ thủ công và thương nhân, trong đó Samurai là đẳng cấp được ưu đãi nhất Thương nhân bị coi là tầng lớp thấp nhất do không tham gia sản xuất, trong khi nông dân là những người bị bóc lột nặng nề Ngoài ra, tầng lớp Đaimio, quý tộc phong kiến lớn, cũng có quyền lực lớn trong việc quản lý các vùng lãnh thổ.
Trong thời kỳ Tokugawa, để củng cố quyền lực, năm 1615, Tokugawa đã ban hành bộ luật "Buke Shohatto" nhằm kiểm soát các Đaimiô và xây dựng một quân đội chuyên nghiệp Chính sách cai trị của Tokugawa đối với nông dân rất nặng nề, thể hiện sự kiểm soát chặt chẽ và áp lực lớn lên tầng lớp này.
Mạc phủ Nhật Bản ban đầu duy trì quan hệ buôn bán với nước ngoài, nhưng từ năm 1693, chính sách "bế quan tỏa cảng" được thi hành, cấm tất cả hoạt động buôn bán với nước ngoài Lái buôn và giáo sĩ nước ngoài buộc phải rời khỏi Nhật Bản, ngoại trừ các thương nhân Trung Quốc và Hà Lan.
Cuối thời Tokugawa, xã hội Nhật Bản chứng kiến sự thay đổi rõ rệt do sự phát triển của quan hệ hàng hoá tiền tệ, dẫn đến sự xuất hiện của các giai cấp mới Các Đaimiô không còn duy trì được sự phát triển kinh tế như trước, gây ra mâu thuẫn nội bộ và phân hoá thành hai thế lực: Đaimiô miền Bắc và miền Trung giữ hình thức bóc lột cũ và có tư tưởng bảo thủ, trong khi Đaimiô miền Tây và miền Nam, nhờ tiếp xúc với thị trường kinh tế phát triển, có xu hướng đổi mới và học tập phương Tây Tầng lớp Samurai cũng trải qua sự phân hoá, với những người có học vấn phục vụ quân sự cho Đaimiô, sống nhờ vào bổng lộc của phong kiến.
Sau 200 năm không có chiến tranh, nhiều Samurai rơi vào tình trạng thất nghiệp với mức lương không đủ sống Một số đã từ bỏ địa vị cao sang để làm con nuôi cho thương nhân, trong khi những người khác chuyển sang kinh doanh, nghề thủ công hoặc vẫn thất nghiệp Đại đa số Samurai chuyển sang kinh doanh đều có học vấn, nhạy bén với những thay đổi của thị trường và thế giới bên ngoài, từ đó thể hiện tư tưởng canh tân đất nước Họ trở thành lực lượng chủ đạo trong công cuộc cải cách Nhật Bản.
Thương nhân đã trở nên giàu có nhờ sự phát triển của công nghiệp, nhưng không có địa vị xã hội Tuy nhiên, với thế lực kinh tế, họ trở thành chủ nợ của Samurai, Đaimiô và Sôgun, từ đó mua tước hiệu Đaimiô và gia nhập giai cấp địa chủ phong kiến Sự chuyển biến này làm cho trật tự phong kiến trở nên lỏng lẻo hơn Trong khi đó, đời sống của nông dân trở nên khó khăn do bị bóc lột nặng nề, dẫn đến sự bất mãn với chế độ và mong muốn cải cách cuộc sống Nhiều cuộc nổi dậy của nông dân, như cuộc đấu tranh năm 1837 của Ôsyô Heihatiô ở Osaka, đã diễn ra để thể hiện khát vọng thay đổi.
Cuối thời kỳ Mạc phủ, phong trào chống Mạc phủ đã gia tăng mạnh mẽ, dẫn đến sự biến đổi sâu sắc trong tình hình chính trị và xã hội Sự lan rộng của phong trào này đã tạo ra một bức tranh rối ren và căng thẳng trong xã hội.
Trong bối cảnh chính trị bất ổn và chế độ Mạc phủ đang lung lay, xã hội Nhật Bản chứng kiến nhiều biến chuyển sâu sắc Chính lúc này, phương Tây bắt đầu xâm nhập vào Nhật Bản với mục tiêu mở cửa thị trường.
Trước năm 1853, Hoa Kỳ và các nước phương Tây khác đã liên tục yêu cầu chính phủ Nhật Bản mở cửa và ký kết các hiệp định thương mại, nhưng hầu hết đều bị từ chối Nga là quốc gia châu Âu đầu tiên yêu cầu Nhật Bản mở cửa, nhưng đã bị chính quyền Mạc phủ từ chối một cách quyết liệt.
Vào năm 1853, Mỹ đã sử dụng vũ lực để yêu cầu Nhật Bản mở cửa thông thương, dẫn đầu bởi đô đốc Mathew C Perry Sự xuất hiện của hạm đội Perry tại cảng Uraga đã tạo ra tâm lý lo ngại về nguy cơ bị thống trị bởi các cường quốc phương Tây trong lòng người Nhật Những chiến thuyền biểu tượng cho nền văn minh phương Tây đã khiến người dân Edo bàng hoàng trước sự tiến bộ của thế giới bên ngoài, đồng thời nhận thức rõ sự trì trệ của Nhật Bản Một số người Nhật tiến bộ đã nhận ra rằng lực lượng quân sự của họ thua kém phương Tây và rằng Nhật Bản cần cải cách quân đội để xây dựng lực lượng hiện đại Trong xã hội Nhật Bản lúc bấy giờ diễn ra cuộc đấu tranh giữa hai tư tưởng: một bên chủ trương "kai ko ku" (khai quốc) và bên kia chủ trương "Joi" (đuổi người phương Tây) Khi Nhật Bản từ chối giao lưu với nước ngoài, hạm đội Perry lại xuất hiện, khiến chính quyền Mạc phủ hoang mang và tìm cách phòng thủ Cuối cùng, vào ngày 31 tháng 3 năm 1854, hòa ước giữa Nhật và Mỹ được ký kết, trong đó Nhật Bản đồng ý cung cấp nhiên liệu và thực phẩm cho tàu bè Mỹ, mở các hải cảng như Slinoda và Hodate, và công nhận Mỹ là nước "ưu đãi nhất" Trước áp lực từ phương Tây, chính quyền Mạc phủ đã ký nhiều điều ước thông thương bất bình đẳng.
Vào tháng 7 năm 1858, Nhật Bản ký hiệp ước với Mỹ, yêu cầu mở 5 cửa biển: Kanagawa, Nigda, Kôbê, Nakazaki và Hakôđatê, để nhận được đặc quyền ngoại giao Theo hiệp ước, công dân Mỹ phạm tội sẽ được xét xử theo luật Mỹ thay vì luật Nhật Bản, và Nhật Bản không được từ chối Mỹ cũng được hưởng quyền ưu đãi tối huệ quốc, tức là quyền ưu tiên cao nhất về thương mại Điều này dẫn đến việc Nhật Bản rơi vào tình trạng phụ thuộc và Mỹ nắm quyền kiểm soát tại quốc gia này.
Một lần nữa, các nước phương Tây như Anh, Pháp, Đức, Nga, Thụy Điển, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đã yêu cầu Nhật Bản ký hiệp ước tương tự.
Việc ký kết các điều ước thể hiện sự yếu kém của chính quyền Mạc phủ, dẫn đến sự bất mãn lan rộng trong nhân dân Họ cho rằng Mạc phủ đã xâm phạm quyền lực của Thiên hoàng, gây ra tình trạng suy yếu về kinh tế và chính trị của Nhật Bản, từ đó làm gia tăng nỗi khổ của người dân Phong trào chống Mạc phủ ngày càng trở nên mạnh mẽ hơn.