Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Trần Cừ, Cù Xuân Dần (1976), sinh lý học gia súc NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
sinh lý học gia súc |
Tác giả: |
Trần Cừ, Cù Xuân Dần |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1976 |
|
2. Đinh Văn Chỉnh, Đặng Vũ Bình, Trần Xuân Việt, Vũ Ngọc Sơn. Năng xuất sinh sản của lợn Landrace, Yorkshire nuôi tại trung tâm giống gia súc Hà Tây. Kỷ yếu kết quả nghiên cứu khoa học chăn nuôi thú y, 1991- 1995 Tr−ờng ĐH Nông nghiệp I |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Năng xuất sinh sản của lợn Landrace, Yorkshire nuôi tại trung tâm giống gia súc Hà Tây |
Tác giả: |
Đinh Văn Chỉnh, Đặng Vũ Bình, Trần Xuân Việt, Vũ Ngọc Sơn |
Nhà XB: |
Kỷ yếu kết quả nghiên cứu khoa học chăn nuôi thú y, Tr−ờng ĐH Nông nghiệp I |
Năm: |
1995 |
|
6. Phạm Khắc Hiếu, Lê Thị Ngọc Diệp(1997), D−ợc lý học Thú y, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
D−ợc lý học Thú y |
Tác giả: |
Phạm Khắc Hiếu, Lê Thị Ngọc Diệp |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
7. Phạm Khắc Hiếu, Lê Thị Ngọc Diệp, Trần Thị Lộc (1998). Stress trong đời sống con người và vật nuôi. NXB Nông nghiệp, Hà Nội 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Stress trong đời sống con người và vật nuôi |
Tác giả: |
Phạm Khắc Hiếu, Lê Thị Ngọc Diệp, Trần Thị Lộc |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1998 |
|
8. Phạm Khắc Hiếu, Bùi Thị Tho (1999). Một số kết quả nghiên cứu tình hình kháng kháng thuốc của vi khuẩn gây bệnh trong Thú Y. k Õt quảnghiên cứu KHKT khoa Chăn nuôi Thú y. NXB Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số kết quả nghiên cứu tình hình kháng kháng thuốc của vi khuẩn gây bệnh trong Thú Y |
Tác giả: |
Phạm Khắc Hiếu, Bùi Thị Tho |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1999 |
|
9. Phan Lục, Phạm văn Khuê (1996): Giáo trình ký sinh trùng Thú y - NXB Nông nghiệp, Hà Nội 1996 trang 172 - 175 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình ký sinh trùng Thú y |
Tác giả: |
Phan Lục, Phạm văn Khuê |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1996 |
|
10. Hồ Văn Nam(1982), Giáo trình chẩn đoán bệnh không lây ở gia súc, NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình chẩn đoán bệnh không lây ở gia súc |
Tác giả: |
Hồ Văn Nam |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
1982 |
|
11. Hồ Văn Nam, Nguyễn Thị Đào Nguyên, Phạm Ngọc Thanh (1997) Giáo trình chẩn đoán lâm sàng thú y, NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình chẩn đoán lâm sàng thú y |
Tác giả: |
Hồ Văn Nam, Nguyễn Thị Đào Nguyên, Phạm Ngọc Thanh |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
1997 |
|
13. Nguyễn Ngọc Nhiên, Nguyễn Thị Nội, Kh−ơng Bích Ngọc (1994). Nghiên cứu chế tạo vaccin phòng hội chứng ho thở truyền nhiễm ở lợn và kết quả áp dụng trong sản xuất. Tạp chí khoa học - công nghệ và quản lý kỹ thuật 9/1994, trang 356 – 357 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu chế tạo vaccin phòng hội chứng ho thở truyền nhiễm ở lợn và kết quả áp dụng trong sản xuất |
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Nhiên, Nguyễn Thị Nội, Kh−ơng Bích Ngọc |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học - công nghệ và quản lý kỹ thuật |
Năm: |
1994 |
|
15. Võ Văn Ninh trong “Kinh nghiệm nuôi heo” NXB trẻ, thỏng 5năm 2000 16. Nguyễn Thị Nội, Nguyễn Ngọc Nhiên. Một số vi khuẩn th−ờng gặp trongbệnh ho thở truyền nhiễm của lợn. Công trình nghiên cứu khoa học kỹ thuật 1990 -1991. Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội, trang 70 – 76 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số vi khuẩn th−ờng gặp trong bệnh ho thở truyền nhiễm của lợn |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Nội, Nguyễn Ngọc Nhiên |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
1990 - 1991 |
|
17. Nguyễn Thị Nội, Nguyễn Ngọc Nhiên (1994). Kết quả phòng và trị hội chứng ho thở truyền nhiễm của giống Móng Cái trong 2 năm 1992 – 1993. Tạp chí khoa học – công nghệ và quản lý kỹ thuật 7/1994, trang 275 – 276 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả phòng và trị hội chứng ho thở truyền nhiễm của giống Móng Cái trong 2 năm 1992 – 1993 |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Nội, Nguyễn Ngọc Nhiên |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học – công nghệ và quản lý kỹ thuật |
Năm: |
1994 |
|
18. Nguyễn Vĩnh Ph−ớc, Hồ Đình Chúc, Đặng Thế Huỳnh, Đặng Văn Hạnh (1978). Giáo trình bệnh truyền nhiễm gia súc. Nhà xuất bản Nông nghiệp 1978, trang 303 – 324 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình bệnh truyền nhiễm gia súc |
Tác giả: |
Nguyễn Vĩnh Ph−ớc, Hồ Đình Chúc, Đặng Thế Huỳnh, Đặng Văn Hạnh |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Năm: |
1978 |
|
21. Nguyễn Nh− Thanh, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan H−ơng (1997), Giáo trình vi sinh vật thú y, NXB Nông mghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình vi sinh vật thú y |
Tác giả: |
Nguyễn Nh− Thanh, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan H−ơng |
Nhà XB: |
NXB Nông mghiệp |
Năm: |
1997 |
|
25. Nguyễn Xuân Tịnh, Tiết Hồng Ngân, Nguyễn Bá Mùi, Lê Mộng Loan(1996). Sinh lý học gia súc. NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh lý học gia súc |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Tịnh, Tiết Hồng Ngân, Nguyễn Bá Mùi, Lê Mộng Loan |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1996 |
|
26. Bạch Quốc Tuyên. Huyết học. Nhà xuất bản y học 1980, trang 55 – 59; 79 – 80 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Huyết học |
Tác giả: |
Bạch Quốc Tuyên |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản y học |
Năm: |
1980 |
|
28. Đỗ Đức Việt(1994), Một số chỉ tiêu sinh lý, hình thái máu của một số giống lợn ở vùng đồng bằng sông Hồng, Luận án Phó tiến sỹ khoa học Nông nghiệp, Hà Nội.B/ Tài liệu n−ớc ngoài |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số chỉ tiêu sinh lý, hình thái máu của một số giống lợn ở vùng đồng bằng sông Hồng |
Tác giả: |
Đỗ Đức Việt |
Nhà XB: |
Luận án Phó tiến sỹ khoa học Nông nghiệp |
Năm: |
1994 |
|
29. Aus AID Gift from the of Australia March, 1996. Respiratorcystem Diseaes of Swwine, p 147 – 150 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Respiratorcystem Diseaes of Swwine |
Nhà XB: |
Aus AID |
Năm: |
1996 |
|
30. Bergeys: Mannal of Determinative Bacteriology Baillier. Tindall and Cox.Jtd 1957 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bergeys: Mannal of Determinative Bacteriology |
Tác giả: |
Tindall, Cox |
Nhà XB: |
Baillier |
Năm: |
1957 |
|
31. Bush, J.A; Berlin, N.I; Jensen, W.N; Bill, A.B and Witrobe, M.M.(1995) Erythocyte life span in growing swine as determined by glycine, J.Exp.Med |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Erythocyte life span in growing swine as determined by glycine |
Tác giả: |
Bush, J.A, Berlin, N.I, Jensen, W.N, Bill, A.B, Witrobe, M.M |
Nhà XB: |
J.Exp.Med |
Năm: |
1995 |
|
32. Bush, J.A., W.N., Wintrobe, M.M: Blood volume Studises in nomal and Anemic Swine. Am. J. physiol., 1995, p 181 – 192 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Blood volume Studies in normal and Anemic Swine |
Tác giả: |
Bush, J.A., W.N., Wintrobe, M.M |
Nhà XB: |
Am. J. physiol. |
Năm: |
1995 |
|