Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam.Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam.Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam.Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam.Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam.Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam.Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Tính cấp thiết của luận án
Về kiểm soát nội bộ, sự phát triển của hệ thống KSNB ở Mỹ bắt nguồn từ các sự kiện tài chính và chính trị quan trọng như vụ Watergate, dẫn đến việc thành lập Ủy ban đặc biệt về KSNB của AICPA năm 1979 và quy định của SEC yêu cầu giám đốc ngân hàng báo cáo về hệ thống này Sau các bê bối lớn như Enron và WorldCom, Đạo luật Sarbanes-Oxley 404 được áp dụng, yêu cầu các ngân hàng niêm yết xây dựng và đánh giá hiệu quả hệ thống KSNB COSO, được thành lập năm 1985, đã phát triển báo cáo về hệ thống KSNB vào năm 1992, bao gồm tóm tắt cho nhà quản lý, khuôn khổ chung, báo cáo cho bên ngoài và công cụ đánh giá hệ thống KSNB.
Hệ thống ngân hàng, đặc biệt là ngân hàng thương mại (NHTM), ra đời và phát triển song hành với nền kinh tế hàng hóa, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn và thanh toán, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội NHTM đóng vai trò trung gian tài chính, huy động và sử dụng nguồn vốn để cung cấp tín dụng cho nền kinh tế, đồng thời thực hiện các dịch vụ ngân hàng khác nhằm tạo ra lợi nhuận Trên toàn cầu, NHTM là tổ chức tài chính trung gian quan trọng, cung cấp các khoản tín dụng quy mô lớn, góp phần vào sự ổn định và phát triển kinh tế quốc gia.
Ủy ban Basel về giám sát Ngân hàng (BCBS) được thành lập vào năm 1974 bởi Thống đốc Ngân hàng Trung ương của 10 quốc gia và bao gồm các đại diện cao cấp từ các Cơ quan thanh tra ngân hàng và Ngân hàng Trung ương của nhiều quốc gia, như Bỉ, Canada, Pháp, Đức, Ý, Nhật Bản, Luxembourg, Hà Lan, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Anh và Hoa Kỳ Để nâng cao kiểm soát hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) và khuyến khích thực hành quản lý rủi ro, vào tháng 9 năm 1998, Ủy ban Basel đã phát hành tài liệu “Khuôn khổ cho hệ thống KSNB trong các NHTM”, được thiết kế cho các NHTM quốc tế và phù hợp với báo cáo của COSO về “Kiểm soát nội bộ - Khuôn khổ hợp nhất”, đã được áp dụng tại các NHTM lớn ở Hoa Kỳ.
Trong những năm qua, hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ về quy mô tài sản, mạng lưới giao dịch và công nghệ ngân hàng Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu này, hệ thống NHTM cũng gặp phải nhiều hạn chế và yếu kém, dẫn đến nguy cơ rủi ro cao, ảnh hưởng đến khả năng đạt được các mục tiêu ngân hàng.
Các vụ gian lận và chiếm đoạt tài sản khách hàng đã xảy ra mà hệ thống KSNB không thể ngăn chặn hoặc phát hiện Hành vi vi phạm pháp luật của nhà quản lý và nhân viên đã dẫn đến tình trạng một số ngân hàng thương mại rơi vào kiểm soát đặc biệt hoặc phải thực hiện mua bán và sát nhập.
Tại Việt Nam, Luật số 47/2010/QH12 về Các tổ chức tín dụng và Thông tư số 44/2011/TT-NHNN quy định hệ thống Kiểm soát nội bộ (KSNB) của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, bao gồm 9 yêu cầu và nguyên tắc kiểm soát nhằm phòng ngừa, phát hiện và xử lý kịp thời rủi ro Thông tư số 13/2018/TT-NHNN, sửa đổi một số điều của Thông tư số 44/2011, quy định chi tiết hơn về yêu cầu đối với hệ thống KSNB, cũng như lưu trữ hồ sơ và báo cáo Ngân hàng Nhà nước về hệ thống này.
Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội hợp tác và giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam tiếp cận các cơ chế quản trị hiện đại, nâng cao hiệu quả hoạt động và an toàn tài chính Tuy nhiên, sự gia tăng giám sát từ nhiều bên liên quan đã thúc đẩy các nhà quản lý ngân hàng phải chú trọng đến hiệu quả và sự lành mạnh của quan hệ tài chính Giai đoạn 2012 - 2016, nhiều ngân hàng đối mặt với tình trạng nợ xấu gia tăng, dẫn đến lợi nhuận giảm sút và thua lỗ Việc lên sàn giao dịch chứng khoán cũng gặp khó khăn do yêu cầu minh bạch thông tin, khiến ngân hàng ngần ngại công bố các vấn đề tài chính nhạy cảm Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, hệ thống NHTM Việt Nam đang đứng trước những cơ hội lớn nhưng cũng không kém phần thách thức.
Các NHTM Việt Nam cần nhanh chóng đổi mới để cạnh tranh với các NHTM nước ngoài, đặc biệt trong việc áp dụng cơ chế quản trị và hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Nếu không, rủi ro sẽ gia tăng do quản lý và kiểm soát không theo kịp sự phát triển của ngân hàng, dẫn đến năng lực quản lý không đáp ứng yêu cầu tăng trưởng Điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả hoạt động của các NHTM Hiện tại, các NHTM Việt Nam đang chịu áp lực lớn về tốc độ tăng trưởng quy mô; nếu cơ chế quản lý và kiểm soát không kịp thời thích ứng, nguy cơ rủi ro và tổn thất sẽ rất cao, gây kém hiệu quả trong hoạt động ngân hàng.
Quy mô và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) đang ổn định và có xu hướng tăng trưởng Tuy nhiên, nhiều rủi ro như quản lý yếu kém, nợ xấu, mất khả năng thu hồi vốn vay và nguy cơ phá sản đang cần được giải quyết Do đó, đảm bảo tính ổn định và phát triển bền vững trở thành mục tiêu quan trọng trong quản lý NHTM Một giải pháp chiến lược và cấp thiết là thiết lập và nâng cấp hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) cho mỗi NHTM.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đóng vai trò quan trọng trong việc tự phòng chống rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam Mặc dù lý thuyết về KSNB đã được đề cập, nhưng việc áp dụng thực tiễn vẫn còn nhiều lúng túng và thiếu kinh nghiệm Điều này dẫn đến sự hiểu và thực hiện KSNB khác nhau giữa các NHTM Ngân hàng Nhà nước đã ban hành Thông tư số 44/2011/TT-NHNN và Thông tư số 13/2018/TT-NHNN, đánh dấu bước tiến trong việc “luật hóa” hệ thống KSNB, khẳng định vai trò quan trọng của quản trị ngân hàng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của các tổ chức tín dụng.
Việc ban hành văn bản pháp luật về hệ thống Kiểm soát nội bộ (KSNB) là cần thiết, nhưng thực tế triển khai và đánh giá hệ thống này gặp nhiều khó khăn Thông tư số 44/2011/TT-NHNN đưa ra 9 yêu cầu và nguyên tắc cơ bản cần tuân thủ, trong khi Thông tư số 13/2018/TT-NHNN sửa đổi một số điều của Thông tư 44, quy định về yêu cầu, lưu trữ hồ sơ và báo cáo liên quan đến hệ thống KSNB của ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Để triển khai hiệu quả, các ngân hàng cần xác định rõ các thành phần của hệ thống KSNB và hiểu rõ khuôn khổ của nó, đồng thời cần có những phương pháp và công cụ tổ chức KSNB phù hợp để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Cần tiến hành nghiên cứu về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) để giải quyết các vấn đề lý luận và thực tiễn, từ đó đảm bảo an toàn hoạt động, nâng cao hiệu quả và tuân thủ pháp luật trong hệ thống NHTM Việt Nam Hệ thống KSNB là một trong những cơ chế quản trị nội bộ quan trọng, vì vậy NHTM cần thiết lập một hệ thống KSNB hiệu quả nhằm đạt được các mục tiêu hoạt động, tuân thủ pháp luật và đảm bảo tính trung thực trong báo cáo.
Nghiên cứu hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản trị và tuân thủ các yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cũng như tiêu chuẩn quốc tế Việc hoàn thiện hệ thống KSNB sẽ giúp các NHTM đạt được mục tiêu hoạt động, đảm bảo tuân thủ pháp luật và trình bày báo cáo tài chính một cách trung thực Nhận thức được tầm quan trọng của việc thiết lập và điều hành hệ thống KSNB, tác giả đã chọn đề tài “Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các Ngân hàng thương mại Việt Nam” cho luận án tiến sĩ của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu "Hoàn thiện kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam" nhằm đánh giá và phân tích thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đưa ra những khuyến nghị nhằm cải thiện và hoàn thiện hệ thống KSNB trong các NHTM Việt Nam.
Từ mục tiêu nghiên cứu tổng quát nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB trong các NHTM Việt Nam, các mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu cụ thể gồm:
(1) Đánh giá thực trạng hệ thống KSNB trong các NHTM Việt Nam.
(2) Phân tích những thành phần hệ thống KSNB trong các NHTM Việt Nam.
(3) Đề xuất những khuyến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB trong các NHTM Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Nghiên cứu đưa ra 4 câu hỏi nghiên cứu chính như sau:
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam hiện đang đối mặt với nhiều thách thức, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và quản lý rủi ro Các thành phần của hệ thống KSNB đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các mục tiêu kiểm soát, bao gồm việc bảo vệ tài sản, đảm bảo tính chính xác của thông tin tài chính và tuân thủ quy định pháp luật Để nâng cao hiệu quả của KSNB, các NHTM cần cải thiện quy trình kiểm soát, tăng cường đào tạo nhân viên và áp dụng công nghệ hiện đại trong quản lý rủi ro.
Câu hỏi (3): Những thành phần nào của hệ thống KSNB trong các NHTM
Việt Nam cần hoàn thiện ?.
Câu hỏi (4): Những khuyến nghị nào để hoàn thiện hệ thống KSNB trong các NHTM Việt Nam ?.
Phương pháp nghiên cứu khoa học
Nghiên cứu dựa vào lý thuyết đại diện và lý thuyết ngữ cảnh là cơ sở lý thuyết quan trọng cho việc phân tích hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) ở Việt Nam Bằng cách áp dụng khái niệm về hệ thống KSNB, các thành phần của nó, cùng với các mục tiêu kiểm soát theo khung COSO và Basel, nghiên cứu sẽ đánh giá hiệu quả của hệ thống KSNB trong các NHTM Bên cạnh đó, phân tích các thành phần cần cải thiện sẽ dẫn đến những khuyến nghị chính sách nhằm nâng cao chất lượng hệ thống KSNB tại các NHTM Việt Nam.
Luận án áp dụng các phương pháp nghiên cứu định tính như nghiên cứu lịch sử để tổng hợp các nghiên cứu thực nghiệm và ý kiến chuyên gia, nhằm xây dựng mô hình nghiên cứu Các phương pháp chuyên gia, phỏng vấn nhóm chuyên đề được sử dụng để khám phá thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), mục tiêu kiểm soát và các biến quan sát Để thu thập dữ liệu, luận án sử dụng phương pháp phỏng vấn bằng bảng câu hỏi, kết hợp với các phương pháp phân tích, tổng hợp, so sánh, thống kê mô tả và đối chiếu nhằm đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam Cuối cùng, phương pháp chuyên gia được áp dụng để đề xuất các khuyến nghị chính sách nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB.
Phương pháp nghiên cứu định lượng trong bài viết này bao gồm các kỹ thuật như phân tích hệ số Cronbach Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định T-test và phân tích ANOVA để đánh giá sự khác biệt về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) giữa các nhóm ngân hàng thương mại (NHTM) Ngoài ra, nghiên cứu còn sử dụng phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình hóa cấu trúc tuyến tính (SEM) nhằm phân tích các thành phần của hệ thống KSNB, từ đó xác định những yếu tố cần được cải thiện.
Ý nghĩa khoa học và những đóng góp của luận án
- Về mặt lý luận, luận án có những đóng góp sau:
Nghiên cứu này đã đóng góp vào việc hệ thống hoá lý thuyết và phát triển các lý luận về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của công ty, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng Qua việc tổng hợp và mở rộng các cơ sở lý thuyết, nghiên cứu đã bổ sung kiến thức, làm rõ khái niệm, nội dung, bản chất và thành phần của hệ thống KSNB, một lĩnh vực nghiên cứu còn mới mẻ tại Việt Nam.
Nghiên cứu đã xác định các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và các mục tiêu kiểm soát trong các ngân hàng thương mại (NHTM), dựa trên các nguyên tắc và thành phần của hệ thống KSNB theo khuôn khổ COSO và Basel.
Nghiên cứu đã áp dụng các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định T-test, phân tích ANOVA và mô hình cấu trúc tuyến tính SEM để đánh giá thực trạng hệ thống Kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các Ngân hàng Thương mại (NHTM) Đồng thời, phương pháp chuyên gia cũng được sử dụng để xác định các thành phần của hệ thống KSNB cần được hoàn thiện.
- Về mặt thực tiễn, luận án có những đóng góp sau:
Nghiên cứu này đánh giá các thành phần và mục tiêu kiểm soát của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) ở Việt Nam, đồng thời phân tích sự khác biệt trong hệ thống KSNB giữa các nhóm NHTM theo sở hữu và theo vùng miền.
Nghiên cứu đã phân tích và xác định 5 thành phần cần hoàn thiện trong hệ thống Kiểm soát nội bộ (KSNB) Đặc biệt, nghiên cứu đã làm rõ vai trò của thành phần Môi trường kiểm soát đối với các thành phần khác như Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, và Thông tin và trao đổi thông tin Những phát hiện này tạo cơ sở cho việc đề xuất các khuyến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB.
Nghiên cứu này mang lại giá trị thiết thực bằng cách đề xuất các khuyến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) tại các Ngân hàng Thương mại (NHTM) Việt Nam Những khuyến nghị này sẽ hỗ trợ các nhà quản lý ngân hàng trong việc cải thiện hệ thống KSNB, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo quý giá để điều chỉnh và bổ sung thiết kế hệ thống KSNB, đáp ứng tốt hơn các yêu cầu hiện hành của NHTM tại Việt Nam.
Thứ tư, nghiên cứu đã xây dựng được bảng câu hỏi khảo sát về hệ thống
Tài liệu này cung cấp cơ sở quan trọng cho việc thiết kế bảng hỏi đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Nó cũng hỗ trợ trong việc lưu trữ hồ sơ tài liệu về hệ thống KSNB và báo cáo lên Ngân hàng Nhà nước (NHNN), nhằm đáp ứng yêu cầu đánh giá KSNB trong các NHTM tại Việt Nam.
Cấu trúc luận án
Ngoài phần mở đầu và kết luận, luận án được trình bày thành 4 chương, với nội dung chính như sau:
Luận án này được giới thiệu với các yếu tố quan trọng như tính cấp thiết của nghiên cứu, mục tiêu cụ thể, câu hỏi nghiên cứu rõ ràng, đối tượng và phạm vi nghiên cứu xác định, cùng với các phương pháp nghiên cứu phù hợp Bên cạnh đó, luận án còn nhấn mạnh ý nghĩa khoa học và những đóng góp đáng kể đối với lĩnh vực nghiên cứu, đồng thời trình bày cấu trúc luận án một cách logic và mạch lạc.
Chương 1: Cơ sở lý luận và tổng quan nghiên cứu về hệ thống kiểm soát nội bộ
Chương này áp dụng lý thuyết đại diện và lý thuyết ngữ cảnh để phân tích khuôn khổ kiểm soát nội bộ (KSNB) theo báo cáo COSO và Basel Nó tổng hợp các khái niệm về hệ thống KSNB và xác định các nguyên tắc của hệ thống này dựa trên khuôn khổ COSO và Basel Ngoài ra, chương còn tổng quan các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến luận án, nhằm xác định những khoảng trống nghiên cứu Chương này kế thừa và phát triển các nghiên cứu trước đây để phục vụ cho luận án nghiên cứu về hệ thống KSNB tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam.
Chương 2: Khái quát ngân hàng thương mại Việt Nam và thiết kế nghiên cứu
Chương này tổng quan và phân loại hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, phân tích các hoạt động của NHTM, đồng thời xây dựng giả thuyết nghiên cứu và mô hình nghiên cứu về ảnh hưởng của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đến các mục tiêu kiểm soát trong hoạt động của NHTM Ngoài ra, chương cũng thiết kế thang đo lường cho 5 thành phần của hệ thống KSNB và 3 mục tiêu kiểm soát trong mô hình lý thuyết, thảo luận về thang đo các biến nghiên cứu, xây dựng bảng câu hỏi điều tra, xác định khung nghiên cứu và quy trình nghiên cứu để thực hiện luận án Chương này là cơ sở để đánh giá thực trạng và phân tích các thành phần của hệ thống KSNB trong NHTM Việt Nam, từ đó đề xuất các khuyến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB của các NHTM.
Chương 3: Thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam
Chương này đánh giá các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và mục tiêu kiểm soát trong hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM), phân tích sự khác biệt về hệ thống KSNB theo sở hữu ngân hàng và vùng miền, từ đó đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại Việt Nam Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của môi trường kiểm soát trong các NHTM Việt Nam Kết quả nghiên cứu sẽ là cơ sở để đề xuất các khuyến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB trong các NHTM tại Việt Nam.
Chương 4: Khuyến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam
Chương này phân tích thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, xác định năm thành phần cần cải thiện, với trọng tâm là vai trò của Môi trường kiểm soát Bài viết đề xuất khuyến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB theo khuôn khổ COSO 2013 và Basel 1998, đồng thời đưa ra các khuyến nghị về chính sách pháp luật liên quan đến hệ thống KSNB trong NHTM Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ
Cơ sở lý thuyết nghiên cứu về hệ thống KSNB
1.1.1 Cơ sở lý thuyết đại diện
Theo các báo cáo của Coase, R.H (1937) và Berle, A.A & Means, G.C.
Lý thuyết đại diện, ra đời vào năm 1967, đã trở thành một khuôn khổ quan trọng giúp nghiên cứu bản chất của sự bất đồng giữa chủ sở hữu và quản lý công ty, đồng thời tìm ra giải pháp hợp lý cho những bất đồng này Trong những năm 1960 và đầu thập niên 1970, các nhà kinh tế như Arrow và Wilson đã khảo sát việc chia sẻ rủi ro và lợi nhuận giữa các cá nhân hoặc nhóm, nhấn mạnh các vấn đề phát sinh khi các bên hợp tác có thái độ khác nhau đối với rủi ro và lợi nhuận Lý thuyết đại diện được mở rộng trong tài liệu này, đề cập đến vấn đề đại diện xảy ra khi các bên có mục tiêu và phân công lao động khác nhau Cụ thể, lý thuyết này tập trung vào các mối quan hệ đại diện, trong đó một bên (người chủ) chỉ định người khác (người đại diện) để thực hiện quản lý công ty.
Lý thuyết đại diện giải thích mối quan hệ giữa người chủ (cổ đông) và các đại diện (nhà quản lý) trong kinh doanh, tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phát sinh do xung đột giữa nhu cầu và mục tiêu của hai bên Lý thuyết này nhấn mạnh hai vấn đề chính: thứ nhất, sự xung đột giữa lợi ích của người chủ và đại diện; thứ hai, sự khác biệt trong thái độ đối với lợi ích và rủi ro giữa họ.
Lý thuyết đại diện chỉ ra rằng, khi cả cổ đông và người quản lý công ty đều mong muốn tối đa hóa lợi ích của mình, có khả năng người quản lý sẽ không hành động vì lợi ích tốt nhất của cổ đông Mối quan hệ đại diện cũng xuất hiện giữa các nhà quản lý cấp cao và các nhà quản lý cấp thấp hơn, cũng như giữa người quản lý và những người trực tiếp sử dụng nguồn lực của tổ chức.
Lý thuyết đại diện chỉ ra rằng xung đột giữa người chủ và người đại diện trong công ty nảy sinh từ thông tin không đầy đủ và bất cân xứng Để giảm thiểu vấn đề này, cần thiết lập các cơ chế thích hợp nhằm hạn chế sự phân hóa lợi ích giữa cổ đông và nhà quản lý, cũng như thiết lập cơ chế giám sát hiệu quả để ngăn chặn hành vi tư lợi của các quản lý Theo Jensen và Meckling (1976), mối quan hệ đại diện được định nghĩa là hợp đồng giữa người chủ và người đại diện để thực hiện các hoạt động thay mặt cho người chủ Công ty bao gồm các mối liên hệ hợp đồng giữa cổ đông và nhà quản lý, nơi mà các nhà nghiên cứu cho rằng việc tách quyền sở hữu và kiểm soát công ty gắn liền với các vấn đề chung của mối quan hệ đại diện.
Lý thuyết đại diện chỉ ra rằng các đại diện thường nắm giữ nhiều thông tin hơn so với người chủ, dẫn đến bất đối xứng thông tin, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng giám sát lợi ích của người chủ Để tối đa hóa lợi ích cá nhân, các đại diện có thể hành động trái ngược với lợi ích của người chủ Do người chủ không có quyền truy cập vào thông tin trong thời điểm quyết định được đưa ra, họ không thể xác định liệu hành động của đại diện có thực sự phục vụ lợi ích tốt nhất cho công ty hay không.
Theo lý thuyết đại diện của Eisenhardt (1989), mối quan hệ giữa người chủ và đại diện có hai vấn đề chính: vấn đề đại diện và vấn đề chia sẻ lợi ích và rủi ro Vấn đề đại diện xảy ra khi có sự xung đột giữa lợi ích của người chủ và đại diện, dẫn đến khó khăn trong việc giám sát hành động của đại diện Đồng thời, vấn đề chia sẻ lợi ích và rủi ro phát sinh khi người chủ và đại diện có quan điểm khác nhau về lợi ích và rủi ro.
Trong một công ty, chủ sở hữu và nhà quản lý có thể là hai nhóm khác nhau, với cổ đông thành lập hội đồng quản trị để thuê người quản lý điều hành công ty Sự tách biệt giữa quyền sở hữu và kiểm soát tạo ra mâu thuẫn lợi ích giữa nhà quản lý và chủ sở hữu, được gọi là vấn đề đại diện Lý thuyết đại diện của Jensen và Meckling cung cấp cái nhìn sâu sắc về vấn đề này.
Nghiên cứu năm 1976 chỉ ra rằng sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền kiểm soát có thể dẫn đến xung đột lợi ích, điều này thường xảy ra trong các hoạt động của hệ thống phân quyền giữa chủ sở hữu và người đại diện.
Quản trị công ty là một hệ thống các quy định và chính sách nhằm đồng bộ hóa lợi ích và chia sẻ rủi ro giữa các thành viên Nó bao gồm mối quan hệ giữa các bên trong và ngoài công ty, như ban giám đốc, hội đồng quản trị, cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng Cơ chế quản trị được chia thành hai loại: nội bộ và bên ngoài Các cơ chế nội bộ phát sinh từ ban giám đốc, hội đồng quản trị và hệ thống kiểm soát nội bộ, trong khi các cơ chế bên ngoài liên quan đến thị trường vốn, thị trường lao động và các yếu tố kinh tế vĩ mô.
Chất lượng cơ chế quản trị nội bộ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của công ty Nghiên cứu của tác giả tập trung vào cơ chế quản trị thông qua hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), cho thấy mối liên hệ giữa hệ thống này và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp Lý thuyết đại diện nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng hệ thống KSNB để cung cấp thông tin cần thiết, bảo vệ lợi ích của các cổ đông và chủ sở hữu công ty Do đó, việc thiết lập hệ thống KSNB là một yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo quyền lợi của những người đầu tư.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) có thể được thiết lập theo nhiều phương thức khác nhau để đạt được mục tiêu chung của công ty Sự đa dạng trong hệ thống KSNB xuất phát từ hai quan điểm trái ngược nhau, trong đó quan điểm đầu tiên được trình bày bởi Berle, A.A và Means, G.C.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) được thiết lập nhằm hỗ trợ quản lý, giúp tạo ra kết quả kinh doanh vượt trội thông qua sự hiểu biết sâu sắc về tình hình công ty từ ban giám đốc điều hành, như quan điểm của 1967 Ngược lại, theo Fama và Jensen, KSNB cũng được thiết lập để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
Chi phí đại diện được giảm thiểu nhờ vào các cấu trúc cho phép thành viên Hội đồng quản trị bên ngoài phê chuẩn và giám sát hành vi của đội ngũ quản lý, từ đó làm giảm sự khác biệt về lợi ích giữa cổ đông và nhà quản lý.
Kết luận, lý thuyết đại diện chỉ ra rằng sự tách biệt giữa quyền sở hữu và kiểm soát trong các công ty có thể dẫn đến xung đột lợi ích và chia sẻ rủi ro Quản trị công ty đóng vai trò quan trọng trong việc hài hòa lợi ích của các thành viên, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động Cơ chế quản trị công ty được phân chia thành quản trị nội bộ và bên ngoài, trong đó hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) là một công cụ thiết yếu giúp cân bằng lợi ích và chia sẻ rủi ro giữa nhà quản lý và chủ sở hữu Hệ thống KSNB không chỉ hỗ trợ quản lý mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động và kiểm soát rủi ro Nghiên cứu về hệ thống KSNB dựa trên lý thuyết đại diện khẳng định tầm quan trọng của nó trong các công ty, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
1.1.2 Cơ sở lý thuyết ngữ cảnh
Các nhà nghiên cứu lý thuyết tổ chức truyền thống cho rằng có thể xác định cấu trúc tổ chức tối ưu cho mọi công ty Tuy nhiên, thực tế cho thấy cơ cấu tổ chức thay đổi đáng kể, khiến việc tìm ra một mô hình chung trở nên khó khăn Điều này dẫn đến việc các lý thuyết trước đây của Weber và Taylor không còn phù hợp, vì họ đã bỏ qua ảnh hưởng của các yếu tố ngữ cảnh như môi trường, chiến lược, công nghệ, quy mô và văn hóa tổ chức Do đó, không tồn tại "một cách tốt nhất" cho lãnh đạo trong việc tổ chức và điều hành công ty; hiệu quả của công ty phụ thuộc vào sự phù hợp giữa cơ cấu tổ chức và các biến ngữ cảnh.
[59] Các lý thuyết phù hợp giữa cơ cấu tổ chức và các biến theo ngữ cảnh được gọi chung là lý thuyết ngữ cảnh.
Khái quát về hệ thống kiểm soát nội bộ
1.2.1 Khái niệm hệ thống kiểm soát nội bộ ngân hàng thương mại
Phân tích khái niệm hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) là cần thiết để đánh giá hiệu quả của nó Hệ thống KSNB bao gồm hai thành phần chính: “kiểm soát” và “nội bộ” Theo từ điển tiếng Việt, “kiểm soát” được hiểu là phương tiện giảm thiểu các yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến hoạt động của một tổ chức, trong khi “nội bộ” đề cập đến các yếu tố liên quan đến bên trong tổ chức đó.
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và cách đánh giá tính hiệu quả của nó trong các cơ quan quản lý nhà nước, hội nghề nghiệp, giới doanh nhân và nhà nghiên cứu Một số tác giả đã tập trung vào khái niệm KSNB trong doanh nghiệp và từ các nghiên cứu lý thuyết, họ đã đưa ra hai cách tiếp cận lý thuyết về khái niệm này.
- Theo cách tiếp cận lý thuyết đại diện, có những nghiên cứu của Lakis, V.
Hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) được coi là một phần quan trọng trong hệ thống quản trị công ty, theo quan điểm của các nhà nghiên cứu như 2008 và Shim, J.K (2011) Các lý thuyết đại diện xem KSNB như một cơ chế quản trị nội bộ nhằm giải quyết các vấn đề về đại diện, tạo tiền đề cho sự hình thành hệ thống này trong các doanh nghiệp KSNB bao gồm các cơ chế kiểm soát do nhà quản lý thiết lập, nhằm đảm bảo các mục tiêu hoạt động của công ty, như duy trì hoạt động hiệu quả, đảm bảo tính chính xác của dữ liệu kế toán, bảo vệ tài sản và quản lý rủi ro trong doanh nghiệp.
Theo lý thuyết ngữ cảnh, các nghiên cứu của Simmons, M.R (1995, 1997), King, A.M (2011) và Lakis, V & Girinjnas, L (2012) khẳng định rằng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) là một “tiến trình” Hệ thống KSNB được coi là một quy trình thiết yếu, được thiết lập rộng rãi nhằm đạt được các mục tiêu như hiệu lực và hiệu quả kinh tế, độ tin cậy trong kế toán và tài chính, cũng như tuân thủ các quy định và luật lệ hiện hành.
Các khái niệm dựa trên lý thuyết đại diện cho rằng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) hoạt động như một hệ thống tổng thể, trong đó KSNB được coi là các công cụ và cơ chế nhằm thực hiện kiểm soát hiệu quả.
Năm 1929, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (FRB) đã chính thức đề cập đến thuật ngữ hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) như một công cụ nhằm bảo vệ tiền và tài sản, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động Hệ thống KSNB cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các kiểm toán viên trong quá trình lấy mẫu thử nghiệm.
Năm 1936, Hiệp hội kế toán viên công chứng Hoa Kỳ (AICPA) đã định nghĩa kiểm soát là các biện pháp và phương pháp được áp dụng trong tổ chức nhằm bảo vệ tiền và tài sản, đồng thời đảm bảo tính chính xác trong ghi chép sổ sách.
Năm 1949, AICPA đã công bố nghiên cứu đầu tiên về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), định nghĩa KSNB là cơ cấu tổ chức cùng các biện pháp và phương thức được chấp nhận và thực hiện trong tổ chức Mục tiêu của KSNB là bảo vệ tài sản, kiểm tra tính chính xác và độ tin cậy của số liệu kế toán, thúc đẩy hiệu quả hoạt động, và khuyến khích sự tuân thủ các chính sách của quản lý.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) được DiNapoli (2007) định nghĩa là một hệ thống tích hợp, bao gồm các kế hoạch, quan điểm, chính sách, hoạt động và nỗ lực nguồn nhân lực, nhằm hỗ trợ công ty trong việc đạt được các mục tiêu và nhiệm vụ đã đề ra.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) được định nghĩa bởi Theo Lakis (2008) là một hệ thống do nhà quản lý thiết lập nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động của công ty Hệ thống này có vai trò quan trọng trong việc thiết lập các cơ chế bảo đảm an toàn, sử dụng tài sản một cách hợp lý, đồng thời đảm bảo tính chi tiết và chính xác của dữ liệu kế toán.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) được định nghĩa bởi Pfister, A.J (2009) là công cụ nhận diện, phòng ngừa và điều chỉnh các lỗi trong quá trình xử lý thông tin Đồng thời, Barnabas, C (2011) nhấn mạnh rằng KSNB bao gồm các thành phần thiết yếu của công ty như nguồn lực, hệ thống, quy trình, văn hóa, cấu trúc và nhiệm vụ, nhằm hỗ trợ nhân viên đạt được các mục tiêu của tổ chức.
Theo Shim, J.K (2011), hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) là một phần thiết yếu trong quản lý công ty, nhằm đạt được các mục tiêu như bảo vệ tài sản, kiểm tra tính đúng đắn trong thực hiện nhiệm vụ, đảm bảo hoạt động thận trọng và hiệu quả, cũng như phòng ngừa, phát hiện và sửa chữa kịp thời các sai phạm.
Các khái niệm dựa trên lý thuyết ngữ cảnh cho rằng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) là một quy trình kiểm soát, trong đó hoạt động kiểm soát liên tục được điều chỉnh theo từng ngữ cảnh cụ thể của công ty.
- Simmons, M.R (1995), Simmons, M.R (1997) và Lakis, V & Girinjnas, L.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) được coi là một quy trình thiết yếu, nhằm đạt được các mục tiêu như hiệu lực và hiệu quả kinh tế, độ tin cậy trong kế toán và tài chính, cũng như tuân thủ các quy định và luật lệ.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) được định nghĩa là một quá trình giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu và kết quả theo kế hoạch của nhà quản lý Hệ thống này đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và giám sát toàn bộ hoạt động của công ty, từ những hoạt động lớn đến các hoạt động nhỏ.
Tổng quan tình hình nghiên cứu thực nghiệm
Trong những năm gần đây, nhiều tổ chức và nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của các công ty Các nghiên cứu này tập trung vào các nguyên tắc và thành phần của KSNB, đồng thời đánh giá tính hiệu quả và hiệu suất của hệ thống này Hệ thống KSNB ảnh hưởng đến các mục tiêu kiểm soát như hiệu quả hoạt động, quản lý rủi ro, đảm bảo báo cáo tài chính đáng tin cậy, và tuân thủ các quy định pháp luật Các nghiên cứu tiêu biểu trong lĩnh vực này cần được chú trọng để nâng cao hiểu biết về vai trò của KSNB trong các công ty, đặc biệt là tại các ngân hàng thương mại.
1.3.1 Khuôn khổ hệ thống kiểm soát nội bộ
Hiện nay, có nhiều khuôn khổ hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) được áp dụng trên toàn thế giới, trong đó hai khuôn khổ phổ biến nhất là khuôn khổ KSNB theo COSO và khuôn khổ do Ủy ban Basel phát hành Khuôn khổ COSO (1992) được chấp nhận rộng rãi cho các loại hình công ty, đặc biệt là công ty cổ phần công chúng, và được sử dụng trong đánh giá rủi ro trọng yếu trong báo cáo tài chính cũng như trong hoạt động kiểm toán của các công ty kiểm toán lớn như Big4 Đồng thời, khuôn khổ này còn là nền tảng cho việc xây dựng luật hóa và đánh giá hệ thống KSNB tại các công ty cổ phần ở nhiều quốc gia Về phần Ủy ban Basel, tài liệu khuôn khổ KSNB được phát hành vào năm 1998 nhằm tăng cường kiểm soát trong ngân hàng, áp dụng chủ yếu cho các ngân hàng thương mại quốc tế tại châu Âu, và nội dung hướng dẫn này nhất quán với báo cáo COSO về kiểm soát nội bộ.
1.3.1.1 Hệ thống kiểm soát nội bộ theo khuôn khổ COSO Ủy ban các tổ chức tài trợ của Ủy ban Treadway (COSO) là một tổ chức được thành lập dựa trên sự khởi xướng và tài trợ của 5 tổ chức: Hiệp hội kế toán viên công chứng Hoa Kỳ (AICPA), Hiệp hội Kiểm toán viên nội bộ (IIA-Institute of Internal Auditors), Hiệp hội Quản trị viên tài chính (FEI-Financial Executives Institute), Hiệp hội Kế toán Hoa Kỳ (AAA-American Accounting Association), Hiệp hội kế toán viên quản trị (IMA-Institute of Management Accountants) COSO được thành lập với mục đích thiết lập các khuôn mẫu và đưa ra các hướng dẫn về hệ thống KSNB, quản trị rủi ro và giảm thiểu gian lận (Internal control and fraud deterrence) Khuôn khổ COSO đầu tiên về hệ thống KSNB được ban hành năm
Năm 1992, báo cáo của COSO được phát triển nhằm hỗ trợ các nhà quản lý công ty tại Mỹ trong việc thực hiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Đến nay, tài liệu này không chỉ là khuôn khổ hướng dẫn cho các công ty tại Mỹ mà còn trở thành nguồn tài liệu phổ biến cho các công ty toàn cầu và các nhà nghiên cứu khoa học Hệ thống KSNB của COSO đã được cập nhật qua các năm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong quản lý và kiểm soát nội bộ.
Hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) của các công ty, được phát triển qua các năm 2006, 2009 và 2013, bao gồm 5 thành phần chính: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và trao đổi thông tin, cùng với Hoạt động giám sát Các thành phần này đã được mở rộng thành 17 nguyên tắc kiểm soát theo khuôn khổ COSO năm 2013 Mục tiêu của hệ thống KSNB là cung cấp sự đảm bảo hợp lý để đạt được hiệu quả và hiệu suất hoạt động, đảm bảo tính tin cậy của báo cáo tài chính, và tuân thủ các quy định và luật lệ hiện hành.
5 thành phần và 17 nguyên tắc cơ bản của hệ thống KSNB theo báo COSO được thể hiện như sau:
Bảng 1.1: Tóm tắt nội dung và nguyên tắc hệ thống KSNB theo khuôn khổ
Bộ phận Nội dung chủ yếu Các nguyên tắc
Sắc thái chung của tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý thức kiểm soát của từng cá nhân trong tổ chức, đồng thời là nền tảng vững chắc cho tất cả các bộ phận khác trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB).
- Cam kết tính chính trực và giá trị đạo đức.
- Thực hiện trách nhiệm giám sát.
- Thiết lập cơ cấu, quyền hạn, trách nhiệm.
- Thể hiện cam kết năng lực.
Tổ chức cần nhận diện và quản lý rủi ro bằng cách xác định mục tiêu rõ ràng và xây dựng cơ chế để nhận dạng, phân tích và đánh giá các rủi ro liên quan.
- Xác định mục tiêu phù hợp của tổ chức.
- Phân tích và đánh giá rủi ro.
- Đánh giá nguy cơ xảy ra gian lận.
- Xác định và phân tích sự thay đổi ảnh hưởng đến hệ thống KSNB.
Các chính sách và thủ tục đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các chỉ thị của nhà quản lý được thực hiện hiệu quả Chúng giúp xác định và quản lý rủi ro, từ đó hỗ trợ tổ chức đạt được các mục tiêu đề ra.
- Lựa chọn và phát triển các hoạt động kiểm soát.
- Lựa chọn và phát triển các kiểm soát trong công nghệ thông tin.
- Triển khai các chính sách và thủ tục.
4 Thông tin và trao đổi thông tin
Hệ thống được thiết lập nhằm giúp các thành viên trong tổ chức nắm bắt và trao đổi thông tin cần thiết cho việc điều hành, quản trị và kiểm soát các hoạt động hiệu quả.
- Sử dụng thông tin có liên quan để hỗ trợ hoạt động của hệ thống KSNB.
-Trao đổi thông tin trong nội bộ.
- Trao đổi thông tin ra bên ngoài.
Quy trình hoạt động được quản lý chặt chẽ và điều chỉnh kịp thời khi cần thiết Hệ thống có khả năng thích ứng linh hoạt, phản ứng nhanh chóng với các yêu cầu từ môi trường bên trong và bên ngoài.
- Giám sát thường xuyên và/hoặc riêng biệt để xác định liệu các thành phần của hệ thống KSNB hoạt động hữu hiệu và hiệu quả.
- Giám sát hệ thống KSNB một cách kịp thời để các bên chịu trách nhiệm khắc phục yếu kém.
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ khuôn khổ COSO 2013)
1.3.1.2 Hệ thống kiểm soát nội bộ trong ngân hàng thương mại theo khuôn khổ Basel Ủy ban Basel về giám sát Ngân hàng (Basel Committee on Banking supervision - BCBS) được thành lập vào năm 1974 bởi một nhóm các Ngân hàng
Vào thập kỷ 80, Trung ương và cơ quan giám sát của 10 nước phát triển (G10) đã họp tại Basel, Thụy Sỹ nhằm ngăn chặn sự sụp đổ hàng loạt của các ngân hàng Hiện nay, Ủy ban Basel bao gồm đại diện từ Ngân hàng trung ương và cơ quan giám sát ngân hàng của gần 30 quốc gia trên thế giới Khuôn khổ Basel (1998) đã được thiết lập để tăng cường giám sát ngân hàng và đảm bảo tính ổn định của hệ thống tài chính toàn cầu.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong ngân hàng được xây dựng dựa trên các lý luận cơ bản của COSO năm 1992 và các nguyên tắc thiết kế từ Basel Báo cáo nêu rõ 13 nguyên tắc thiết yếu cho việc thiết kế và đánh giá KSNB, bao gồm: Giám sát điều hành và văn hóa kiểm soát (3 nguyên tắc), Nhận biết và đánh giá rủi ro (1 nguyên tắc), Hoạt động kiểm soát và sự phân công, phân nhiệm (2 nguyên tắc), Thông tin và trao đổi thông tin (3 nguyên tắc), cùng với Hoạt động giám sát và sửa chữa sai sót (3 nguyên tắc), và cuối cùng là 1 nguyên tắc Đánh giá hệ thống KSNB thông qua cơ quan thanh tra ngân hàng.
[50] [51] [52] [53] Các nguyên tắc cụ thể như sau:
- Giám sát điều hành và văn hóa kiểm soát
+ Nguyên tắc 1: Hội đồng quản trị chịu trách nhiệm về việc thiết lập và duy trì một hệ thống KSNB đầy đủ và hiệu quả.
+ Nguyên tắc 2: Ban điều hành chịu trách nhiệm thực hiện những chiến lược và chính sách mà Hội đồng quản trị đã phê duyệt.
+ Nguyên tắc 3: Hội đồng quản trị và Ban điều hành chịu trách nhiệm nâng cao đạo đức và tính liêm chính.
- Nhận biết và đánh giá rủi ro
+ Nguyên tắc 4: Đánh giá liên tục những rủi ro trọng yếu có thể ảnh hưởng đến việc hoàn thành kế hoạch của ngân hàng.
- Hoạt động kiểm soát và sự phân công, phân nhiệm
+ Nguyên tắc 5: Thiết lập một cơ cấu kiểm soát thích hợp, trong đó sự kiểm soát được xác định ở mỗi mức độ hoạt động.
+ Nguyên tắc 6: Phân công hợp lý, các công việc của nhân viên không mâu thuẫn nhau.
- Thông tin và trao đổi thông tin
Nguyên tắc 7 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu thập dữ liệu đầy đủ và tổng hợp liên quan đến sự tuân thủ, tình hình hoạt động và tài chính Ngoài ra, thông tin về thị trường bên ngoài cũng cần được xem xét, vì nó có thể ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định.
+ Nguyên tắc 8: Hệ thống thông tin đáng tin cậy, có thể đáp ứng cho hầu hết các hoạt động chủ yếu của ngân hàng.
+ Nguyên tắc 9: Kênh trao đổi thông tin hiệu quả.
- Giám sát và sửa chữa những sai sót
+ Nguyên tắc 10: Theo dõi, kiểm tra phải liên tục.
Nguyên tắc 11 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện kiểm toán nội bộ một cách toàn diện và hiệu quả Để đạt được điều này, kiểm toán cần được thực hiện bởi những cá nhân có năng lực, được đào tạo bài bản và có khả năng làm việc độc lập.
+ Nguyên tắc 12: Báo cáo kịp thời cho cấp quản lý thích hợp và ghi nhận kịp thời.
- Đánh giá hệ thống KSNB thông qua cơ quan thanh tra ngân hàng
Khoảng trống nghiên cứu
Sau khi tổng quan các nghiên cứu liên quan đến hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong các công ty và ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam và trên thế giới, có thể nhận thấy một số khoảng trống lý thuyết và thực tiễn Thứ nhất, nhiều nghiên cứu quốc tế chủ yếu dựa vào khuôn khổ COSO mà ít tiếp cận khuôn khổ Basel; trong khi đó, các nghiên cứu trong nước sử dụng Basel thường chỉ áp dụng phương pháp định tính như nghiên cứu tài liệu và nghiên cứu tình huống Thứ hai, chưa có nghiên cứu nào kết hợp hai khuôn khổ COSO và Basel, điều này tạo ra một lỗ hổng trong việc phân tích hệ thống KSNB Thứ ba, lý thuyết đại diện và lý thuyết ngữ cảnh chưa được khai thác nhiều trong nghiên cứu về KSNB tại Việt Nam Thứ tư, các nghiên cứu hiện tại chủ yếu sử dụng phương pháp định tính, thiếu các nghiên cứu định lượng, đặc biệt là mô hình hóa cấu trúc tuyến tính SEM để phân tích các thành phần hệ thống KSNB Cuối cùng, nghiên cứu hoàn thiện hệ thống KSNB thường chỉ tập trung vào một ngân hàng cụ thể, điều này hạn chế khả năng áp dụng chính sách cho các NHTM khác tại Việt Nam.
Luận án sẽ phát triển nghiên cứu về hệ thống Kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các Ngân hàng Thương mại (NHTM) Việt Nam bằng cách kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng Nghiên cứu sẽ đánh giá thực trạng hệ thống KSNB, phân tích sự khác biệt về hệ thống KSNB và các mục tiêu kiểm soát, sử dụng mô hình cấu trúc tuyến tính SEM để phân tích các thành phần của hệ thống KSNB Từ những đánh giá này, luận án sẽ đưa ra khuyến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB tại các NHTM Các dự định nghiên cứu trong luận án sẽ giúp khắc phục khoảng trống trong nghiên cứu hệ thống KSNB, đồng thời bổ sung sự đa dạng về bối cảnh, phương pháp và kết quả nghiên cứu trong lĩnh vực này.
Chương này áp dụng lý thuyết đại diện để nghiên cứu hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong ngân hàng thương mại (NHTM), đồng thời sử dụng lý thuyết ngữ cảnh nhằm xây dựng khung hệ thống KSNB theo tiêu chuẩn COSO và Basel Nó tổng hợp khái niệm về hệ thống KSNB và xác định các nguyên tắc của hệ thống này dựa trên các khuôn khổ của COSO và Basel Chương cũng tổng quan các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan, nhằm xác định khoảng trống nghiên cứu Các nghiên cứu về thành phần, tính hiệu quả và ảnh hưởng của hệ thống KSNB đến mục tiêu kiểm soát cung cấp luận cứ cho việc lựa chọn nghiên cứu Dựa trên tổng quan và khoảng trống nghiên cứu, chương này phát triển cơ sở lý thuyết, mô hình nghiên cứu, khung nghiên cứu và quy trình nghiên cứu cho luận án hoàn thiện hệ thống KSNB trong các NHTM tại Việt Nam.
CHƯƠNG 2: KHÁI QUÁT NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
VIỆT NAM VÀ THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về ngân hàng thương mại (NHTM) và phân loại các NHTM tại Việt Nam, đồng thời phân tích hoạt động của chúng Ngoài ra, chương còn xây dựng các giả thuyết và mô hình nghiên cứu để phân tích các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong các NHTM Việt Nam Thiết kế thang đo cho 5 thành phần của hệ thống KSNB và xác định mục tiêu kiểm soát trong mô hình nghiên cứu, thảo luận về các biến nghiên cứu và xây dựng bảng câu hỏi điều tra Cuối cùng, chương xác định các phương pháp nghiên cứu, khung nghiên cứu và quy trình nghiên cứu cho luận án.
Khái quát về ngân hàng thương mại Việt Nam
2.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) ra đời và phát triển song hành với sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa Hệ thống NHTM có ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình phát triển của nền kinh tế này Khi nền kinh tế hàng hóa tiến tới giai đoạn cao nhất là kinh tế thị trường, NHTM càng được hoàn thiện và trở thành các định chế tài chính thiết yếu.
Trong nền kinh tế hàng hóa, sự xuất hiện của các tổ chức ngân hàng từ những ngày đầu đã đánh dấu sự phát triển của các tổ chức tín dụng, góp phần thúc đẩy nền kinh tế xã hội Ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ và dịch vụ ngân hàng, trở thành định chế tài chính đặc biệt trong nền kinh tế thị trường Sự ra đời của NHTM gắn liền với sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa, và qua nhiều thế kỷ, hệ thống NHTM đã trở nên hoàn thiện và không thể thiếu trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế Khái niệm về NHTM cũng đã được điều chỉnh theo từng giai đoạn lịch sử và từng quốc gia Tại Mỹ, NHTM là công ty hoạt động trong ngành dịch vụ tài chính, cung cấp các dịch vụ như nhận tiền gửi, cho vay, và giao dịch ngoại hối Theo Đạo luật ngân hàng của Cộng hòa Pháp 1941, NHTM được định nghĩa là những cơ sở nhận tiền từ công chúng và sử dụng nguồn lực đó cho các nghiệp vụ tài chính.
Ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là một tổ chức nhận tiền gửi từ công chúng và thanh toán khoản tiền gửi theo yêu cầu, như Horace White đã mô tả, NHTM cũng là một nhà máy sản xuất tín dụng và tạo điều kiện cho việc trao đổi ngoại tệ Theo Kinley, NHTM giúp cá nhân gửi tiền an toàn và cung cấp khoản vay khi cần thiết, đảm bảo thực hiện các giao dịch một cách hiệu quả.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ nhận tiền gửi, cho vay kinh doanh và các sản phẩm đầu tư cơ bản Theo Wikipedia, NHTM nhận tiền gửi từ cá nhân và tổ chức, cho vay cá nhân và doanh nghiệp, bao gồm cả cho vay thế chấp Investopedia cũng nhấn mạnh rằng NHTM cung cấp các sản phẩm như tài khoản tiết kiệm và chứng chỉ tiền gửi tiết kiệm.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức kinh doanh trong lĩnh vực tiền tệ, chuyên nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một tổ chức tài chính cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và thanh toán NHTM trực tiếp giao dịch với các công ty, tổ chức xã hội và cá nhân, huy động vốn qua tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi định kỳ, phát hành kỳ phiếu và trái phiếu Số vốn huy động được sẽ được sử dụng để cho vay, chiết khấu, cung cấp phương tiện thanh toán và các dịch vụ ngân hàng khác cho khách hàng.
Nghị định 59/2009/NĐ-CP và Luật tổ chức tín dụng năm 2011 xác định rằng ngân hàng thương mại (NHTM) thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan nhằm mục tiêu lợi nhuận NHTM là một định chế tài chính trung gian quan trọng trong nền kinh tế thị trường, với các hoạt động kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng Sự tồn tại và hoạt động của NHTM giúp tập trung các nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội, chuyển hóa thành vốn để đáp ứng nhu cầu của các công ty, tổ chức kinh tế, hộ gia đình và cá nhân.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là trung gian tài chính giữa các bên như người thừa tiền và người thiếu tiền, nhà nước và người dân, cũng như giữa các ngân hàng với nhau NHTM được coi là một loại hình công ty đặc thù, chuyên cung cấp dịch vụ ngân hàng và hoạt động kinh doanh tiền tệ Chức năng chính của NHTM bao gồm nhận tiền gửi (cả không kỳ hạn và có kỳ hạn), cấp tín dụng, cung ứng dịch vụ thanh toán, chiết khấu và thực hiện các nghiệp vụ kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận và phát triển kinh tế Hoạt động ngân hàng rất đa dạng, với nhiều sản phẩm dịch vụ phong phú, có ảnh hưởng quyết định đến toàn bộ nền kinh tế.
Qua các khái niệm về NHTM, có thể rút ra 3 nhận xét về bản chất NHTM, cụ thể:
Ngân hàng Thương mại (NHTM) là một loại hình công ty hoạt động với mục tiêu lợi nhuận, có cơ cấu và tổ chức tương tự như các công ty khác trong nền kinh tế NHTM tự chủ về tài chính, có nghĩa vụ nộp thuế cho ngân sách nhà nước, và cũng cần có vốn để duy trì hoạt động kinh doanh Đặc biệt, mục tiêu cuối cùng của NHTM là đạt được lợi nhuận, phản ánh xu hướng chung trong lĩnh vực kinh doanh.
- NHTM là một công ty đặc biệt, nét đặc biệt của công ty ngân hàng thể hiện qua các nội dung sau:
Lĩnh vực kinh doanh của Ngân hàng Thương mại (NHTM) bao gồm tiền tệ, tín dụng và dịch vụ ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong mọi ngành và đời sống kinh tế - xã hội Đây là lĩnh vực nhạy cảm, yêu cầu sự cẩn trọng trong quản lý để tránh thiệt hại cho nền kinh tế Sản phẩm chính của ngân hàng là tiền tệ, một công cụ mà nhà nước sử dụng để quản lý vĩ mô nền kinh tế, ảnh hưởng đến sự phát triển hay suy thoái của nền kinh tế, do đó, sản phẩm này được kiểm soát chặt chẽ bởi nhà nước.
Ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu dựa vào nguồn vốn huy động từ bên ngoài để hoạt động kinh doanh, trong khi tỷ lệ vốn tự có của ngân hàng lại chiếm một phần nhỏ trong tổng nguồn vốn.
Trong tổng tài sản của ngân hàng thương mại, tài sản hữu hình chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ, trong khi tài sản vô hình chiếm ưu thế Các tài sản này chủ yếu tồn tại dưới dạng tài sản tài chính, bao gồm kỳ phiếu, trái phiếu, thương phiếu, cổ phiếu, hợp đồng tín dụng, khế ước nhận nợ và nhiều loại giấy tờ có giá trị khác.
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Khi Ngân hàng Trung ương thực hiện chính sách đóng băng tiền tệ để kiểm soát lạm phát, NHTM sẽ gặp khó khăn trong việc mở rộng hoạt động Ngược lại, khi chính sách tiền tệ được nới lỏng, NHTM có thể mở rộng kinh doanh Vì vậy, sự điều chỉnh hoạt động của NHTM luôn phải tuân theo chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một trung gian tài chính quan trọng, tập trung huy động nguồn vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế NHTM chuyển đổi các khoản vốn nhỏ lẻ thành nguồn tín dụng lớn, đáp ứng nhu cầu vốn cho doanh nghiệp, đầu tư và tiêu dùng NHTM đóng vai trò kết nối giữa các chủ thể thừa vốn và thiếu vốn, đồng thời thực hiện chức năng trung gian thanh toán, giúp hoàn tất các giao dịch giữa người mua và người bán, từ đó thúc đẩy các quan hệ kinh tế thương mại.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường, hoạt động như một định chế tài chính trung gian Hệ thống này giúp huy động và tập trung các nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội, từ đó cung cấp tín dụng cho các tổ chức kinh tế và cá nhân, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội.
2.1.2 Phân loại ngân hàng thương mại Việt Nam theo hình thức sở hữu
Xây dựng giả thuyết nghiên cứu các thành phần của hệ thống KSNB trong các NHTM Việt Nam
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, thúc đẩy sự phát triển kinh tế thông qua hoạt động kinh doanh có tổ chức và quản lý hiệu quả Mục tiêu chính của NHTM bao gồm hiệu quả hoạt động kinh doanh, báo cáo trung thực và tuân thủ quy định Nghiên cứu hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại NHTM không chỉ quan trọng cho từng ngân hàng mà còn cho toàn bộ hệ thống NHTM Việt Nam Đánh giá thực trạng và phân tích vai trò của các thành phần trong hệ thống KSNB sẽ giúp xác định ảnh hưởng của chúng đến các mục tiêu kiểm soát, từ đó đưa ra khuyến nghị cải thiện hệ thống KSNB Nghiên cứu định tính qua thảo luận nhóm đã chỉ ra 5 thành phần của hệ thống KSNB và 3 mục tiêu kiểm soát, phù hợp với khuôn khổ COSO 2013 và Basel 1998.
(2009), Jokipii (2010), Mawanda (2011), Sultana và ctg (2011), Muraleetharan, P.
Hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) bao gồm 5 thành phần chính: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và trao đổi thông tin, cùng với Hoạt động giám sát Các thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu kiểm soát hiệu quả.
Mục tiêu kiểm soát nội bộ bao gồm ba yếu tố chính: đầu tiên là đảm bảo hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM); thứ hai là đảm bảo tính tin cậy của các báo cáo tài chính của NHTM; và cuối cùng là tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động của NHTM.
Khuôn khổ COSO và Basel cung cấp tài liệu về cấu trúc và nguyên tắc của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) ngân hàng, nhằm giám sát hiệu quả của hệ thống này Ủy ban Basel nhấn mạnh rằng việc thực hiện hệ thống KSNB là cần thiết để nâng cao hoạt động ngân hàng, tăng cường hiệu quả và đảm bảo ổn định cho hệ thống tài chính Tuy nhiên, Ủy ban cũng nhận thức rằng không phải tất cả các tổ chức có thể áp dụng đầy đủ các khía cạnh của khuôn khổ, và các ngân hàng đang dần hướng tới việc áp dụng các nguyên tắc này.
Bài viết tổng quan các nghiên cứu về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và tác động của nó đến mục tiêu của ngân hàng Dựa trên lý thuyết đại diện, hệ thống KSNB được xem là cơ chế quản trị nội bộ thiết yếu, nhằm phục vụ lợi ích ngân hàng và nâng cao hiệu quả hoạt động Đồng thời, lý thuyết ngữ cảnh cho thấy sự đa dạng trong các loại hình NHTM, từ đó nhấn mạnh sự cần thiết nghiên cứu hệ thống KSNB tại các ngân hàng thương mại (NHTM) khác nhau qua các giai đoạn và khu vực khác nhau ở Việt Nam Nghiên cứu cũng áp dụng khuôn khổ COSO về các thành phần và nguyên tắc của hệ thống KSNB, cũng như khuôn khổ Basel về các nguyên tắc này, kết hợp với các nghiên cứu thực nghiệm để xây dựng giả thuyết về ảnh hưởng của các thành phần hệ thống KSNB đến các mục tiêu kiểm soát trong hoạt động của NHTM Việt Nam.
Theo khuôn khổ COSO 1992 và cập nhật 2013, Môi trường kiểm soát là thành phần nền tảng của hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) và có mối liên hệ chặt chẽ với các thành phần khác trong hệ thống này Vai trò của Môi trường kiểm soát rất quan trọng, quyết định đến hiệu quả của các thành phần còn lại trong hệ thống KSNB Ảnh hưởng của hệ thống KSNB đến các mục tiêu kiểm soát phụ thuộc vào cách mà Môi trường kiểm soát chi phối các thành phần khác Do đó, từ mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, các thành phần của hệ thống KSNB và các mục tiêu kiểm soát tại Ngân hàng Thương mại (NHTM), các giả thuyết nghiên cứu được chia thành hai nhóm rõ ràng.
Nhóm giả thuyết nghiên cứu ảnh hưởng của các thành phần hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) đến mục tiêu kiểm soát trong các Ngân hàng Thương mại (NHTM) Việt Nam Dựa trên lý thuyết đại diện, hệ thống KSNB được xem là cơ chế quản trị nội bộ quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và quản lý rủi ro Theo khung KSNB của COSO (1992, 2013) và Basel (1998), hệ thống KSNB được thiết lập nhằm đạt được các mục tiêu kiểm soát trong NHTM Nghiên cứu thực nghiệm của Amudo và Inanga (2009), Jokipii (2010), Arwinge (2014) đã xác nhận rằng một hệ thống KSNB tốt sẽ dẫn đến việc đạt được các mục tiêu kiểm soát, do đó kỳ vọng ảnh hưởng của các thành phần hệ thống KSNB đến mục tiêu kiểm soát là tích cực (+) Các giả thuyết về sự ảnh hưởng này được phát biểu rõ ràng trong nghiên cứu.
Môi trường kiểm soát (Control Environment - CE) là yếu tố cốt lõi trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của ngân hàng, bao gồm các tiêu chuẩn, quy trình và cấu trúc thiết kế và vận hành Nó tạo ra bầu không khí chung, ảnh hưởng đến nhận thức về kiểm soát của nhân viên và là nền tảng cho các bộ phận khác trong hệ thống KSNB Nghiên cứu của các tác giả như Noorvee (2006), Amudo & Inanga (2009), và nhiều nghiên cứu khác đã chỉ ra tầm quan trọng của môi trường kiểm soát trong việc củng cố hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Môi trường kiểm soát trong ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến ý thức kiểm soát của nhân viên Theo nghiên cứu của Magara, C.N (2013) và Leng, J & Zhao, P (2013), yếu tố này là nền tảng cho tất cả các bộ phận khác trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB).
Giả thuyết H 1 : Có sự ảnh hưởng thuận chiều của thành phần Môi trường kiểm soát (CE) đến mục tiêu kiểm soát (ICO) tại các NHTM Việt Nam.
Đánh giá rủi ro (Risk Assessment: RA) là quá trình nhận diện và phân tích các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được mục tiêu của ngân hàng Các nhà quản lý cần xác định và xử lý những rủi ro này thông qua việc thiết lập mục tiêu tổ chức và xây dựng cơ chế để nhận dạng, phân tích và đánh giá các rủi ro liên quan, theo nghiên cứu của Noorvee, L (2006) và Amudo, A.
Nghiên cứu của Sultana et al (2011), Muraleetharan (2011), Magara (2013) và Leng & Zhao (2013) chỉ ra rằng các ngân hàng thương mại (NHTM) có khả năng nhận diện và quản lý rủi ro hiệu quả thông qua việc thiết lập các mục tiêu cụ thể và xây dựng cơ chế nhận dạng, phân tích, đánh giá các rủi ro liên quan.
Giả thuyết H 2 : Có sự ảnh hưởng thuận chiều của thành phần Đánh giá rủi ro (RA) đến mục tiêu kiểm soát (ICO) tại các NHTM Việt Nam.
Hoạt động kiểm soát (Control Activities: CA) bao gồm các chính sách và thủ tục nhằm đảm bảo thực hiện chỉ thị của nhà quản lý, từ đó giúp ngân hàng đối phó với những rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được các mục tiêu Nghiên cứu của các tác giả như Noorvee (2006), Amudo và Inanga (2009), Jokipii (2010), Charles (2011), Mawanda (2011), Sultana và những người khác đã chỉ ra tầm quan trọng của các hoạt động kiểm soát trong việc duy trì tính hiệu quả và an toàn cho hoạt động của ngân hàng.
Các nghiên cứu của Muraleetharan (2011), Magara (2013) và Leng & Zhao (2013) chỉ ra rằng việc thiết lập các chính sách, quy trình kiểm soát và thủ tục kiểm soát là rất quan trọng Những yếu tố này giúp đảm bảo các chỉ thị của nhà quản lý được thực hiện hiệu quả, đồng thời có các hành động cần thiết để đối phó với các rủi ro, từ đó hỗ trợ việc đạt được mục tiêu của ngân hàng thương mại.
Giả thuyết H 3 : Có sự ảnh hưởng thuận chiều của thành phần Hoạt động kiểm soát (CA) đến mục tiêu kiểm soát (ICO) tại các NHTM Việt Nam.
+ Thành phần Thông tin và trao đổi thông tin (Information and
Hệ thống thông tin và trao đổi thông tin trong ngân hàng giúp các thành viên nắm bắt và chia sẻ thông tin cần thiết cho việc quản lý và kiểm soát hoạt động Thông tin đóng vai trò đầu vào quan trọng để thực hiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) nhằm đạt được các mục tiêu Các nhà quản lý cần thu thập và sử dụng thông tin chất lượng từ cả nguồn nội bộ và bên ngoài Quá trình trao đổi thông tin diễn ra không chỉ trong nội bộ ngân hàng mà còn giữa ngân hàng với các bên ngoài, nhằm hỗ trợ cho việc thực hiện hệ thống KSNB.
(2009), Jokipii, A (2010), Charles, E.I (2011), Mawanda, S.P (2011), Sultana, R và ctg (2011), Muraleetharan, P (2011), Magara, C.N (2013), Leng, J & Zhao, P.
Nghiên cứu năm 2013 chỉ ra rằng việc thiết lập các điều kiện thuận lợi cho các thành viên trong ngân hàng thương mại (NHTM) là rất quan trọng để họ có thể nắm bắt và trao đổi thông tin cần thiết Điều này không chỉ hỗ trợ cho việc thực hiện và điều hành các hoạt động mà còn giúp quản trị và kiểm soát hiệu quả, từ đó hướng đến việc đạt được các mục tiêu của NHTM.
Mô hình phân tích các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ trong các Ngân hàng thương mại Việt Nam
Bài viết này trình bày khái niệm về hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) theo khuôn khổ COSO, bao gồm 5 thành phần và 17 nguyên tắc Ngoài ra, nó cũng đề cập đến 12 nguyên tắc kiểm soát của Basel, dựa trên 5 thành phần của hệ thống KSNB của COSO Nghiên cứu được xây dựng dựa trên giả thuyết đã nêu, cùng với các mô hình nghiên cứu và kết quả thực tiễn về ảnh hưởng của hệ thống KSNB đến các mục tiêu kiểm soát của Amudo.
& Inanga (2009), Jokipii (2010), Mawanda (2011), Sultana và ctg (2011), Muraleetharan, P (2011), Magara, C.N (2013), Leng & Zhao (2013), Arwinge, O.
Năm 2014, Tuấn và Hưng đã nghiên cứu xây dựng mô hình gồm 5 thành phần của hệ thống Kiểm soát nội bộ (KSNB) ảnh hưởng đến các mục tiêu kiểm soát trong các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam Năm 2015, Tuan tiếp tục phát triển nghiên cứu này, củng cố các yếu tố quan trọng của mô hình Năm 2016, các nghiên cứu bổ sung đã làm rõ hơn vai trò của hệ thống KSNB trong việc đạt được các mục tiêu kiểm soát hiệu quả trong lĩnh vực ngân hàng.
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích ảnh hưởng của hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) đến các mục tiêu kiểm soát trong các Ngân hàng Thương mại (NHTM) Việt Nam Đặc biệt, bài viết xem xét vai trò của Môi trường kiểm soát đối với các thành phần khác trong hệ thống KSNB, từ đó đưa ra các khuyến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống này Mô hình nghiên cứu được phát triển nhằm làm rõ mối liên hệ giữa Môi trường kiểm soát và các yếu tố còn lại của hệ thống KSNB, góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát trong các NHTM.
Hình 2.1: Mô hình phân tích các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam
Thang đo lường các thành phần của hệ thống KSNB và mục tiêu kiểm soát
Để phân tích và đánh giá thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, cần xây dựng thang đo lường cho hệ thống này Thang đo lường sẽ là quy chuẩn để đánh giá tình hình KSNB hiện tại, từ đó xác định mức độ hiệu quả hay yếu kém của hệ thống tại các NHTM Việc đo lường KSNB bao gồm xây dựng thang đo cho các thành phần của hệ thống và các mục tiêu kiểm soát Phụ lục 3 trình bày quá trình nghiên cứu định tính nhằm xây dựng thang đo lường cho các thành phần và mục tiêu kiểm soát của hệ thống KSNB.
Hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) theo khuôn khổ COSO năm 1992, được cập nhật vào các năm 2006, 2009 và 2013, bao gồm 5 thành phần và 17 nguyên tắc Khuôn khổ KSNB Basel năm 1998 đưa ra 13 nguyên tắc thiết kế và đánh giá hệ thống KSNB trong ngân hàng, trong đó 12 nguyên tắc đầu tiên tương tự như 5 yếu tố của COSO, và nguyên tắc thứ 13 liên quan đến việc đánh giá qua cơ quan thanh tra NHNN Nghiên cứu sử dụng các chỉ số từ các thành phần của hệ thống KSNB theo COSO và Basel để đo lường trong các ngân hàng thương mại Việt Nam, dựa trên những khái niệm và nguyên tắc đã được xác định bởi các tác giả như Noorvee, L (2006), Amudo, A & Inanga, E.L (2009), và nhiều nghiên cứu khác.
Theo khuôn khổ hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) của COSO 2013 và Basel 1998, có năm thành phần chính cần xây dựng thang đo lường, bao gồm: (1) Môi trường kiểm soát (CE), (2) Đánh giá rủi ro (RA), (3) Hoạt động kiểm soát (CA), (4) Thông tin và trao đổi thông tin (IC), và (5) Hoạt động giám sát (MA) (Phụ lục 3).
Hoạt động kinh doanh tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) thường nhằm đạt được các mục tiêu khác nhau, nhưng chủ yếu tập trung vào hiệu quả hoạt động, báo cáo tài chính đáng tin cậy và tuân thủ quy định pháp luật Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các NHTM hỗ trợ đạt được các mục tiêu kiểm soát, bao gồm hiệu quả, tin cậy và tuân thủ Để đo lường các mục tiêu kiểm soát, nghiên cứu dựa trên 3 mục tiêu kiểm soát trong khuôn khổ KSNB theo COSO 1992, 2013 và Basel 1998 Nghiên cứu của Jokipii (2010) đã áp dụng các đánh giá về ba mục tiêu này, phù hợp với các tiêu chí của COSO và Basel, sử dụng thang đo mục tiêu kiểm soát (ICO) để thực hiện việc đo lường.
Kết luận, thang đo lường các thành phần của hệ thống KSNB và mục tiêu kiểm soát bao gồm:
(1) thành phần Môi trường kiểm soát (CE) gồm có: 5 nguyên tắc theo khuôn khổ COSO và 3 nguyên tắc theo khuôn khổ Basel.
(2) thành phần Đánh giá rủi ro (RA) gồm có: 4 nguyên tắc theo khuôn khổ COSO và 1 nguyên tắc theo khuôn khổ Basel.
(3) thành phần Hoạt động kiểm soát (CA) gồm có: 3 nguyên tắc theo khuôn khổ COSO và 2 nguyên tắc theo khuôn khổ Basel.
(4) thành phần Thông tin và trao đổi thông tin (IC) gồm có: 3 nguyên tắc theo khuôn khổ COSO và 3 nguyên tắc theo khuôn khổ Basel.
(5) thành phần Hoạt động giám sát (MA) gồm có: 2 nguyên tắc theo khuôn khổ COSO và 3 nguyên tắc theo khuôn khổ Basel.
(6) mục tiêu kiểm soát (ICO) gồm có 3 mục tiêu: mục tiêu hiệu quả, mục tiêu tuân thủ, mục tiêu tin cậy.
2.4.1 Thang đo lường thành phần Môi trường kiểm soát (CE)
Môi trường kiểm soát (CE) là yếu tố quan trọng trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của ngân hàng thương mại (NHTM), bao gồm các chuẩn mực, quy trình và cấu trúc cần thiết cho hoạt động hiệu quả CE không chỉ tạo ra sắc thái chung cho NHTM mà còn ảnh hưởng đến ý thức kiểm soát của nhân viên, là nền tảng cho các bộ phận khác trong hệ thống KSNB Theo khung COSO 2013, CE bao gồm 5 nguyên tắc, cùng với 3 nguyên tắc từ khung Basel 1998 Nghiên cứu trước đây của các tác giả như Noorvee (2006), Amudo & Inanga (2009), Jokipii (2010), Charles (2011), Mawanda (2011), và Sultana cùng các đồng nghiệp đã chỉ ra tầm quan trọng của việc đo lường thành phần này.
Theo các nghiên cứu của Muraleetharan (2011), Magara (2013), Leng và Zhao (2013), cũng như Tuan (2016), thang đo lường thành phần Môi trường kiểm soát sẽ kết hợp các nguyên tắc của khuôn khổ COSO và Basel Cụ thể, có 5 nguyên tắc COSO và 3 nguyên tắc Basel, trong đó nguyên tắc 01 của COSO và nguyên tắc 03 của Basel có nội dung tương tự Do đó, thành phần Môi trường kiểm soát (CE) được đo lường thông qua 7 biến quan sát từ CE1 đến CE7, bao gồm các câu hỏi cụ thể liên quan.
- CE1 NHTM thể hiện cam kết thực hiện tính chính trực và giá trị đạo đức. (Basel 03, 1998; COSO 01, 2013)
- CE2 Hội đồng quản trị thể hiện cam kết độc lập với nhà quản lý; thực hiện trách nhiệm giám sát đối với hệ thống KSNB (COSO 02, 2013)
Hội đồng quản trị của NHTM có trách nhiệm xem xét và phê duyệt các chiến lược kinh doanh cùng chính sách quan trọng, đồng thời xác định mức độ chấp nhận rủi ro để đạt được các mục tiêu đề ra Họ cần được cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời nhằm giám sát hiệu quả các mục tiêu và chiến lược của ngân hàng, theo quy định của Basel 01 năm 1998.
Nhà quản lý có trách nhiệm thực hiện các chiến lược và chính sách đã được hội đồng quản trị phê duyệt, đồng thời xác định, đánh giá và kiểm soát các rủi ro để đạt được các mục tiêu của ngân hàng thương mại, theo quy định của Basel 02 năm 1998.
Dưới sự giám sát của hội đồng quản trị, nhà quản lý thiết lập và duy trì một cơ cấu tổ chức hợp lý, phân công trách nhiệm và quyền hạn phù hợp cho từng cá nhân và bộ phận, nhằm đạt được các mục tiêu của ngân hàng thương mại.
- CE6 Nhà quản lý đã tuyển dụng, đào tạo, phát triển năng lực nguồn nhân lực phù hợp; đáp ứng được các mục tiêu của NHTM (COSO 04, 2013)
Nhà quản lý đã xác định rõ ràng trách nhiệm cho từng cá nhân và bộ phận trong việc thực hiện các nhiệm vụ của hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) để đảm bảo đạt được các mục tiêu của Ngân hàng Thương mại (NHTM).
2.4.2 Thang đo lường thành phần Đánh giá rủi ro (RA)
Thành phần Đánh giá rủi ro (RA) là một quá trình quan trọng trong việc nhận diện và phân tích các rủi ro liên quan đến việc thực hiện mục tiêu của Ngân hàng Thương mại (NHTM) Để đối phó hiệu quả với các rủi ro, NHTM cần thiết lập các mục tiêu rõ ràng và xây dựng cơ chế để nhận dạng, phân tích và đánh giá các rủi ro Theo khuôn khổ COSO 2013, thành phần RA bao gồm 4 nguyên tắc, cùng với 1 nguyên tắc từ khuôn khổ Basel 1998 Nhiều nghiên cứu trước đây, như của Noorvee, L (2006), Amudo, A & Inanga, E.L (2009), và các tác giả khác, đã chỉ ra tầm quan trọng của việc đo lường thành phần Đánh giá rủi ro trong quản lý rủi ro tại các ngân hàng.
Năm 2011, Muraleetharan và Magara đã đề xuất rằng thang đo lường thành phần Đánh giá rủi ro sẽ kết hợp các nguyên tắc của khuôn khổ COSO và Basel Theo đó, thành phần Đánh giá rủi ro (RA) được đo lường thông qua 5 biến quan sát từ RA1 đến RA5, trong đó có 4 nguyên tắc từ COSO và 1 nguyên tắc từ Basel Cụ thể, các mục hỏi được xây dựng để phản ánh các nguyên tắc này.
- RA1 NHTM xác định rõ các mục tiêu một cách cụ thể làm cơ sở đánh giá rủi ro liên quan đến việc thực hiện mục tiêu (COSO 06, 2013)
- RA2 NHTM phân tích và đánh giá những rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc hoàn thành các mục tiêu (Basel 04, 1998; COSO 07, 2013)
- RA3 NHTM phân tích và đánh giá những nguy cơ xảy ra gian lận trong việc đánh giá rủi ro làm ảnh hưởng đến các mục tiêu (COSO 08, 2013)
- RA4 Đánh giá rủi ro được xem xét cả yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến việc đạt được các mục tiêu NHTM (Basel 04, 1998; [89])
RA5 NHTM cần xác định và đánh giá các thay đổi từ môi trường bên trong và bên ngoài có ảnh hưởng đến rủi ro trong việc đạt được các mục tiêu (COSO 09, 2013)
2.4.3 Thang đo lường thành phần Hoạt động kiểm soát (CA)
Hoạt động kiểm soát (CA) là những hành động được thiết lập bởi các chính sách, quy trình và thủ tục nhằm đảm bảo rằng các chỉ thị của nhà quản lý được thực hiện hiệu quả, đồng thời ứng phó với các rủi ro để đạt được mục tiêu của ngân hàng thương mại (NHTM) CA bao gồm 3 nguyên tắc theo khuôn khổ COSO 2013 và 2 nguyên tắc theo khuôn khổ Basel 1998 Các nghiên cứu trước đây của Noorvee (2006), Amudo & Inanga (2009), Jokipii (2010), Charles E.I (2011), Mawanda (2011), Sultana và cộng sự (2011), Muraleetharan (2011) đã đo lường thành phần của Hoạt động kiểm soát này.
Năm 2011, Magara, C.N (2013), Leng, J & Zhao, P (2013), và Tuan, N (2016) đã chỉ ra rằng thang đo lường thành phần Hoạt động kiểm soát kết hợp các nguyên tắc của khuôn khổ COSO và Basel Thành phần CA được đo lường thông qua 5 biến quan sát từ CA1 đến CA5, trong đó có 3 nguyên tắc COSO và 2 nguyên tắc Basel Nguyên tắc COSO 10 tương tự với nguyên tắc Basel 05 và 06, trong khi nguyên tắc COSO 12 được chia thành 2 mục hỏi cụ thể.
Thang đo các thành phần nghiên cứu
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) bao gồm các thành phần quan trọng và mục tiêu kiểm soát, được đánh giá qua thang đo Likert Scale 5 điểm Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ bảng câu hỏi điều tra, trong đó thang đo Likert được sử dụng để đánh giá 5 thành phần KSNB với các mức độ từ “Yếu kém” (1), “Yếu” (2), “Trung bình” (3), “Tốt” (4) đến “Rất tốt” (5).
Thang đo Likert Scale được sử dụng để đánh giá các mục tiêu kiểm soát (ICO) với 5 mức độ: “Rất không đồng ý” = 1, “Không đồng ý” = 2, “Phân vân” = 3, “Đồng ý” = 4, và “Rất đồng ý” = 5, trong đó “Rất tốt” tương ứng với mức 5.
Xây dựng bảng câu hỏi điều tra
Việc xây dựng bảng câu hỏi được thực hiện thông qua kỹ thuật thảo luận nhóm tập trung, với sự tham gia của các chuyên gia và giảng viên có kiến thức sâu rộng về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong giảng dạy.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận về vai trò của kế toán và kiểm toán trong ngân hàng thông qua các cuộc phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý như phó và trưởng phòng kế toán, phó và trưởng phòng hành chính tổng hợp, cũng như phó giám đốc chi nhánh NHTM Những người này đều có trình độ chuyên môn cao trong lĩnh vực kinh tế, kế toán, kiểm toán, tài chính và ngân hàng, với bằng cấp từ cao đẳng đến thạc sĩ, giúp họ hiểu rõ hơn về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB).
Trước khi tiến hành thảo luận nhóm, thảo luận tay đôi và phỏng vấn sâu, tác giả đã chuẩn bị mô hình nghiên cứu và dàn bài thảo luận về 5 thành phần của hệ thống KSNB ảnh hưởng đến mục tiêu kiểm soát của NHTM Trong buổi thảo luận, tác giả trình bày nội dung và mục đích nghiên cứu, cùng với phương pháp nghiên cứu, đồng thời đặt câu hỏi mở và đóng để thu thập ý kiến từ các thành viên về cách đặt câu hỏi liên quan đến 5 thành phần của hệ thống KSNB theo khuôn khổ COSO và Basel Ngoài ra, nghiên cứu cũng áp dụng kỹ thuật đóng vai trong việc hình thành bảng câu hỏi sơ bộ, với một người đóng vai hỏi và người kia trả lời để phỏng vấn và đánh giá khả năng trả lời từng câu hỏi Hơn nữa, với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy về Kiểm toán và Kiểm soát nội bộ, tác giả đã có lợi thế trong việc thiết kế bảng câu hỏi cho hệ thống KSNB.
Bảng câu hỏi điều tra hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam được xây dựng dựa trên khái niệm và các thành phần của hệ thống KSNB, cùng với các mục tiêu kiểm soát Các thành phần này được xác định qua câu hỏi dựa trên chỉ mục nội dung theo 5 thành phần của hệ thống KSNB theo khuôn khổ COSO 1992, được cập nhật thành 17 nguyên tắc năm 2013 và 12 nguyên tắc của Basel 1998 Đối với mục tiêu kiểm soát, tác giả áp dụng các câu hỏi đánh giá hiệu quả hoạt động, độ tin cậy của báo cáo và tuân thủ quy định pháp luật theo nghiên cứu của Jokipii, A (2010) Các câu hỏi trong bảng hỏi cũng phù hợp với các thang đo lường các thành phần của hệ thống KSNB và mục tiêu kiểm soát đã được nêu trong Mục 2.4 (Phụ lục 4).
Phương pháp nghiên cứu
Luận án “ Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các Ngân hàng thương mại Việt Nam ” sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
Phương pháp nghiên cứu định tính trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ (KSNB) bao gồm việc nghiên cứu lịch sử thông qua tổng quan các nghiên cứu thực nghiệm và ý kiến chuyên gia để xây dựng mô hình nghiên cứu Các phương pháp như phỏng vấn nhóm chuyên đề và phương pháp chuyên gia được sử dụng để khám phá các thành phần của hệ thống KSNB, mục tiêu kiểm soát và các biến quan sát đo lường Để thu thập dữ liệu, phương pháp điều tra phỏng vấn bằng bảng câu hỏi cũng được áp dụng Ngoài ra, các phương pháp phân tích, tổng hợp, thống kê mô tả và so sánh được sử dụng để đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam Cuối cùng, từ kết quả mô hình nghiên cứu, phương pháp chuyên gia sẽ đề xuất các khuyến nghị chính sách nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB.
Phương pháp nghiên cứu định lượng trong bài viết này bao gồm nhiều kỹ thuật quan trọng như phân tích hệ số Cronbach Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và kiểm định T-test cũng như phân tích ANOVA để đánh giá sự khác biệt trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) giữa các nhóm ngân hàng thương mại (NHTM) Ngoài ra, nghiên cứu còn sử dụng phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình hóa cấu trúc tuyến tính (SEM) nhằm phân tích các thành phần của hệ thống KSNB và kiểm định vai trò của môi trường kiểm soát đối với các thành phần này.
Khung nghiên cứu hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam
Khung nghiên cứu “Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam” được thực hiện như sau:
Hoàn thiện hệ thống KSNB trong các NHTM Việt Nam
Phân tích các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam cho thấy sự cần thiết phải hoàn thiện để nâng cao hiệu quả hoạt động Đề xuất các khuyến nghị nhằm cải thiện hệ thống KSNB bao gồm việc tăng cường đào tạo nhân viên, áp dụng công nghệ thông tin hiện đại, và xây dựng quy trình kiểm soát chặt chẽ hơn Việc này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý tài chính của các NHTM.
-Phương pháp nghiên cứu lịch sử
Vận dụng khuôn khổ COSO và Basel để đánh giá thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, bài viết phân tích các thành phần của hệ thống KSNB và đưa ra những khuyến nghị nhằm hoàn thiện KSNB cho các NHTM.
Quy trình nghiên cứu hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam
Quy trình nghiên cứu được thực hiện qua các bước nghiên cứu sau:
-Phân tích các thành phần của hệ thống KSNB cần hoàn thiện trong các NHTM Việt Nam
-Đề xuất khuyến nghị hoàn thiện hệ thống KSNB trong các NHTM Việt Nam
Hình 2.3: Quy trình nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu được thiết lập theo sáu bước chính:
Bước đầu tiên trong nghiên cứu bao gồm việc xác định vấn đề, mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, áp dụng phương pháp nghiên cứu lịch sử kết hợp với tổng quan tài liệu từ các nghiên cứu thực nghiệm và ý kiến của chuyên gia Đồng thời, bước này cũng xác định lý thuyết nghiên cứu về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), tổng hợp khái niệm và khuôn khổ hệ thống KSNB theo các tiêu chuẩn COSO và Basel, cùng với cái nhìn tổng quát về ngân hàng thương mại.
Bước 5 -Phân tích nhân tố khẳng định (CFA)
-Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM)
Bước 2 trong nghiên cứu bao gồm việc áp dụng phương pháp nghiên cứu lịch sử tổng quan tài liệu và phương pháp chuyên gia Qua đó, nghiên cứu đã xác định các biến, thiết kế thang đo lường cho các biến này, xây dựng bảng câu hỏi điều tra và xác định mẫu nghiên cứu.
Trong bước nghiên cứu này, cần thực hiện các hoạt động quan trọng như điều tra dữ liệu, đánh giá độ tin cậy của thang đo thông qua hệ số Cronbach Alpha, tiến hành phân tích nhân tố khám phá (EFA) và loại bỏ các biến quan sát không phù hợp.
- Bước 4 : Nội dung chính là đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại các NHTM
Nghiên cứu tại Việt Nam thực hiện phân tích thống kê mô tả các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và các mục tiêu kiểm soát Sử dụng kiểm định T-test và phân tích ANOVA, nghiên cứu nhằm tìm ra sự khác biệt về hệ thống KSNB giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) theo sở hữu và theo vùng miền.
Bước 5 bao gồm việc thực hiện phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và kiểm định mô hình nghiên cứu thông qua phân tích mô hình hóa cấu trúc tuyến tính (SEM) Mục tiêu của bước này là phân tích vai trò của các thành phần trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) ở Việt Nam.
Bước 6: Dựa trên kết quả nghiên cứu, tiến hành phỏng vấn chuyên sâu các nhà quản lý ngân hàng và các nhà khoa học để phân tích các yếu tố cần cải thiện trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và đưa ra các khuyến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam.
Chương này tổng quan về ngân hàng thương mại (NHTM) và phân loại các NHTM tại Việt Nam, đồng thời phân tích hoạt động của chúng Nó xây dựng các giả thuyết nghiên cứu và mô hình nghiên cứu về ảnh hưởng của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đến các mục tiêu kiểm soát trong hoạt động của các NHTM Việt Nam Chương cũng thiết kế thang đo lường cho 5 thành phần của hệ thống KSNB và mục tiêu kiểm soát, thảo luận về các biến nghiên cứu và xây dựng bảng câu hỏi điều tra Ngoài ra, chương xác định các phương pháp nghiên cứu, khung nghiên cứu và quy trình nghiên cứu nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB trong các NHTM Việt Nam Đây là cơ sở để đánh giá thực trạng và phân tích vai trò của các thành phần hệ thống KSNB, từ đó đề xuất các khuyến nghị nhằm cải tiến hệ thống KSNB cho các NHTM Việt Nam.
CHƯƠNG 3: THỰC TRẠNG HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ TRONG CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM
Mô tả mẫu nghiên cứu
Trong nghiên cứu, có nhiều phương pháp điều tra như quan sát, phỏng vấn trực tiếp, phỏng vấn gián tiếp và điều tra bằng thư, trong đó phỏng vấn trực tiếp và gián tiếp có tỷ lệ trả lời cao hơn Việc lựa chọn phương pháp điều tra phụ thuộc vào mục tiêu nghiên cứu; nghiên cứu này sử dụng phỏng vấn trực tiếp để thu thập dữ liệu Đối tượng điều tra là người cung cấp thông tin từ các chi nhánh NHTM, những người này cần có kiến thức chuyên môn về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Mục tiêu là tìm hiểu về hệ thống KSNB, do đó, người trả lời bảng câu hỏi phỏng vấn sẽ là nhân viên hoặc nhà quản lý có trình độ trong các lĩnh vực Kế toán, Kiểm toán, Tài chính, Ngân hàng Các bộ phận chủ yếu được lựa chọn bao gồm Kế toán, Tín dụng, Kinh doanh và Kiểm soát rủi ro.
Phương pháp điều tra được thực hiện thông qua phỏng vấn trực tiếp và gián tiếp bằng bảng câu hỏi Đối với những đối tượng có thể tiếp cận trực tiếp, các câu hỏi được đặt ra và nhận trả lời ngay lập tức Trong khi đó, với những đối tượng không thể tiếp cận trực tiếp, phiếu hỏi sẽ được gửi đi và nhận lại bảng trả lời sau Thời gian thực hiện chương trình điều tra diễn ra từ tháng 06/2016 đến tháng 09/2016.
Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tính đến hết quý 2 năm 2016, cả nước có 35 ngân hàng thương mại (NHTM), trong đó có 7 NHTM do nhà nước nắm giữ trên 50% vốn và 28 NHTM cổ phần Nghiên cứu tập trung vào khoảng 2.000 chi nhánh của các NHTM này, trải dài trên các tỉnh/thành phố thuộc ba miền Bắc, Trung, Nam Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo mỗi NHTM tham gia đều có ít nhất 3 chi nhánh được khảo sát.
(2) vị trí địa lý nơi chi nhánh NHTM hoạt động trãi rộng 3 miền Bắc, Trung, Nam.
Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) yêu cầu cỡ mẫu lớn để đảm bảo độ tin cậy của ước lượng mô hình Tuy nhiên, khái niệm "mẫu lớn" vẫn chưa được định nghĩa rõ ràng Theo Hair & cộng sự (2010), cỡ mẫu tối thiểu nên từ 100 đến 150 khi sử dụng phương pháp ước lượng ML Một số nghiên cứu khác cho rằng cỡ mẫu tối thiểu cần đạt 2000 Bolen (1989) cũng đề xuất rằng tỷ lệ cần thiết để thiết kế cỡ mẫu là ít nhất 5 quan sát cho mỗi thông số ước lượng, tương đương với tỷ lệ 5:1.
Theo quan điểm của Bolen, để đảm bảo độ tin cậy cho các thông số ước lượng, cần ít nhất năm quan sát cho mỗi thông số Với tổng số 33 thông số ước lượng trong nghiên cứu này, cỡ mẫu tối thiểu cần đạt 165, tương ứng với tỷ lệ 5:1 Ngoài ra, theo Hair và các đồng tác giả (2010), cỡ mẫu tối thiểu cũng nên lớn hơn 150.
Theo Anderson & Gerbing (1988), trong ứng dụng nghiên cứu thực tế, cỡ mẫu từ
Để có được ước lượng các thông số với sai số chuẩn nhỏ, cỡ mẫu tối thiểu cần thiết thường là 150 hoặc lớn hơn Do đó, việc sử dụng cỡ mẫu lớn hơn 150 là hoàn toàn chấp nhận được.
Cỡ mẫu tối thiểu cho nghiên cứu này là 165, nhưng việc tăng cỡ mẫu vượt mức tối thiểu sẽ nâng cao độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Chương trình nghiên cứu đã phát ra 306 bảng câu hỏi điều tra tại 35 chi nhánh Ngân hàng thương mại ở 25 tỉnh và thành phố trên 3 miền Bắc, Trung, Nam Trong quá trình xử lý dữ liệu, 13 phiếu bị lỗi do không trả lời hết hoặc trả lời giống nhau, dẫn đến 293 bảng câu hỏi hợp lệ, chiếm khoảng 15% tổng thể nghiên cứu Tỷ lệ mẫu theo 3 miền cho thấy Miền Bắc thu được 18 mẫu, chiếm 6,14% tổng số mẫu nghiên cứu.
Miền Trung thu được 181 mẫu, chiếm tỷ lệ 61,78% tổng số mẫu nghiên cứu; Miền
Nam đã thu thập được 94 mẫu, chiếm 32,08% tổng số mẫu nghiên cứu Cơ cấu mẫu theo nhóm ngân hàng cho thấy nhóm NHTM nhà nước, với hơn 50% cổ phần thuộc sở hữu nhà nước, chiếm 37,55% tổng số mẫu với 110 mẫu.
Trong nghiên cứu, 183 mẫu chiếm tỷ lệ 62,45% đã được thu thập từ các chi nhánh ngân hàng thương mại Kết quả thống kê mô tả về cơ cấu các chi nhánh này được trình bày trong bảng thống kê mô tả dưới đây.
Bảng 3.1: Cơ cấu mẫu trong chương trình nghiên cứu
Loại hình sở hữu NHTM Vị trí địa lý
Phân loại Số lượng Cơ cấu Phân loại Số lượng Cơ cấu
NHTM cổ phần 183 62,45% Miền Nam 94 32,08%
Đánh giá độ tin cậy thang đo bằng phương pháp hệ số Cronbach alpha
Trong việc xây dựng thang đo lường các thành phần của hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) và mục tiêu kiểm soát, có 6 thành phần chính cần nghiên cứu để đánh giá hiệu quả của hệ thống này trong hoạt động của các Ngân hàng Thương mại (NHTM) Các thành phần bao gồm: (1) Môi trường kiểm soát (CE), (2) Đánh giá rủi ro (RA), (3) Hoạt động kiểm soát (CA), (4) Thông tin và trao đổi thông tin (IC), (5) Hoạt động giám sát (MA), và (6) Mục tiêu kiểm soát.
Hệ số Cronbach alpha được ứng dụng để đánh giá độ tin cậy của các thang đo trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Theo Nguyễn Đình Thọ (2011), Cronbach alpha là công cụ phổ biến cho việc đánh giá độ tin cậy của thang đo đa biến, với yêu cầu tối thiểu là từ 3 biến quan sát trở lên Nhiều nhà nghiên cứu đồng ý rằng thang đo đạt yêu cầu tốt khi Cronbach alpha từ 0,8 trở lên, trong khi từ 0,7 đến gần 0,8 là chấp nhận được Một số ý kiến cho rằng hệ số từ 0,6 trở lên có thể sử dụng trong trường hợp khái niệm mới đối với người tham gia nghiên cứu Do đó, trong bối cảnh nghiên cứu hệ thống KSNB tại Việt Nam, hệ số Cronbach alpha từ 0,6 trở lên được xem là phù hợp.
Trong việc đánh giá độ tin cậy của thang đo, Cronbach alpha được sử dụng để đo lường độ tin cậy tổng thể của thang đo, không phải cho từng biến quan sát riêng lẻ Các biến trong cùng một thang đo cần có sự tương quan chặt chẽ, vì chúng đều đo lường cùng một thành phần nghiên cứu Do đó, khi kiểm tra từng biến đo lường, hệ số tương quan biến tổng được áp dụng, và nếu một biến có hệ số tương quan biến tổng (hiệu chỉnh) đạt >= 0.3, thì biến đó được coi là đạt yêu cầu.
Kết quả kiểm định thang đo cho từng biến tổng hợp cho thấy độ tin cậy của thang đo được đánh giá thông qua hệ số Cronbach alpha và hệ số tương quan biến tổng.
Bảng 3.2: Đánh giá độ tin cậy thang đo thành phần Môi trường kiểm soát
Biến quan sát Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach alpha nếu loại biến
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
Bảng 3.2 chỉ ra rằng thang đo thành phần CE bao gồm 7 biến quan sát Kết quả phân tích độ tin cậy ban đầu cho thấy hệ số α đạt 0,736, vượt mức 0,6 cần thiết Tuy nhiên, việc loại bỏ biến CE1 sẽ nâng cao độ tin cậy của thang đo Sau khi loại biến CE1, hệ số α được tính lại là 0,747, cao hơn so với trước đó, và tương quan giữa các biến trong thang đo dao động từ 0,428 đến 0,532, đều lớn hơn 0,3 Do đó, thang đo đã đáp ứng yêu cầu về độ tin cậy.
Bảng 3.3: Đánh giá độ tin cậy thang đo thành phần Đánh giá rủi ro
Biến quan sát Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach alpha nếu loại biến
Biến quan sát Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach alpha nếu loại biến
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
Bảng 3.3 cho thấy thang đo thành phần RA bao gồm 5 biến quan sát Kết quả phân tích độ tin cậy ban đầu cho thấy hệ số α = 0,673, đảm bảo độ tin cậy cần thiết Tuy nhiên, việc loại bỏ biến RA4 sẽ làm tăng độ tin cậy của thang đo Sau khi loại biến RA4, hệ số α được tính lại là 0,681, cao hơn so với trước đó, với tương quan biến tổng của tất cả các biến trong thang đo dao động từ 0,411 đến 0,543, đều lớn hơn 0,3 Như vậy, thang đo đáp ứng yêu cầu về độ tin cậy.
Bảng 3.4: Đánh giá độ tin cậy thang đo thành phần Hoạt động kiểm soát
Biến quan sát Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach alpha nếu loại biến
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
Bảng 3.4 chỉ ra rằng thang đo thành phần CA bao gồm 5 biến quan sát Phân tích độ tin cậy cho thấy hệ số α đạt 0,717, vượt mức tối thiểu 0,6, đảm bảo độ tin cậy cần thiết Tương quan giữa các biến quan sát dao động từ 0,428 đến 0,514, đều lớn hơn 0,3, chứng tỏ thang đo đạt yêu cầu về độ tin cậy.
Bảng 3.5: Đánh giá độ tin cậy thang đo thành phần Thông tin và trao đổi thông tin
Biến quan sát Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach alpha nếu loại biến
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
Bảng 3.5 chỉ ra rằng thang đo thành phần IC bao gồm 5 biến quan sát Phân tích độ tin cậy cho thấy tương quan biến tổng của các biến quan sát dao động từ 0,442 đến 0,560, tất cả đều vượt mức 0,3, với hệ số α đạt 0,759, lớn hơn 0,6 Do đó, thang đo này đạt yêu cầu về độ tin cậy.
Bảng 3.6: Đánh giá độ tin cậy thang đo thành phần Hoạt động giám sát
Biến quan sát Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach alpha nếu loại biến
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
Bảng 3.6 chỉ ra rằng thang đo thành phần MA bao gồm 5 biến quan sát Phân tích độ tin cậy ban đầu cho thấy hệ số α đạt 0,617, vượt ngưỡng 0,6, đảm bảo độ tin cậy cần thiết Tuy nhiên, việc loại bỏ biến MA2 sẽ cải thiện độ tin cậy của thang đo Sau khi loại biến RA4, độ tin cậy được tính toán lại với α = 0,620, cao hơn so với trước đó, và tương quan giữa các biến trong thang đo dao động từ 0,356 đến 0,454, đều lớn hơn 0,3 Như vậy, thang đo đáp ứng yêu cầu về độ tin cậy.
Bảng 3.7: Đánh giá độ tin cậy thang đo mục tiêu kiểm soát
Biến quan sát Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach alpha nếu loại biến
Bảng 3.7 chỉ ra rằng thang đo ICO bao gồm 6 biến quan sát Phân tích độ tin cậy cho thấy tương quan giữa các biến quan sát dao động từ 0,490 đến 0,600, tất cả đều lớn hơn 0,3, với hệ số α đạt 0,801, vượt mức 0,6.
Vậy thang đo đạt độ tin cậy cần thiết.
Kết quả kiểm định hệ số Cronbach Alpha cho năm thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ (CE, RA, CA, IC, MA) cho thấy tính nhất quán và độ tin cậy cao trong các thang đo lường, đồng thời đáp ứng các mục tiêu kiểm soát đề ra.
Các chỉ số Cronbach Alpha của các biến trong nghiên cứu đều lớn hơn 0,6, cho thấy độ tin cậy cần thiết đã được đảm bảo Thêm vào đó, các hệ số tương quan giữa các biến tổng đều đạt trên 0,3, khẳng định tính hợp lệ của các biến tiềm ẩn sau khi thực hiện phân tích Cronbach Alpha, đặc biệt là các biến CE (CE2, CE3, CE4, CE5, CE6, CE7).
RA (RA1, RA2, RA3, RA5), CA (CA1, CA2, CA3, CA4, CA5), IC (IC1, IC2, IC3, IC4,
IC5), MA (MA1, MA3, MA4, MA5), ICO (ICO1, ICO2, ICO3, ICO4, ICO5, ICO6) được đưa vào phân tích nhân tố khám phá (EFA) tiếp theo.
Đánh giá giá trị thang đo - Phân tích nhân tố khám phá (EFA) các thành phần của hệ thống KSNB và thành phần mục tiêu kiểm soát
thành phần của hệ thống KSNB và thành phần mục tiêu kiểm soát
Trước khi áp dụng thang đo để đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của các ngân hàng thương mại (NHTM), cần xác định độ tin cậy và giá trị của thang đo Sau khi đánh giá độ tin cậy, thang đo sẽ được phân tích giá trị thông qua phân tích nhân tố khám phá (EFA) Ba thuộc tính quan trọng trong kết quả EFA cần xem xét là số lượng nhân tố trích được, trọng số nhân tố và tổng phương sai trích Nếu các điều kiện này được thỏa mãn, mô hình EFA được coi là phù hợp Để xác định sự phù hợp của phân tích, chỉ số KMO và giả thuyết về ma trận tương quan tổng thể phải bị bác bỏ, cho thấy các biến có mối tương quan với nhau Factor loading là chỉ tiêu quan trọng để đảm bảo mức ý nghĩa thiết thực của EFA.
Trong nghiên cứu với 293 dữ liệu, để tránh loại bỏ nhiều biến tiềm ẩn và giữ nguyên ý nghĩa lý thuyết và thực tiễn, các biến có hệ số Factor loading dưới 0,5 sẽ bị loại Thang đo được coi là chấp nhận khi tổng phương sai trích đạt 50% trở lên Phân tích nhân tố khám phá được thực hiện bằng phương pháp Principal Components Analysis kết hợp với phép xoay Varimax (Orthogonal).
Phân tích nhân tố khám phá lần thứ 1 bằng phương pháp dựa vào Eigenvalue >= 1 cho thấy có 7 nhân tố được trích ra, không phù hợp với dự kiến 6 nhân tố theo mô hình nghiên cứu, bao gồm 5 thành phần của hệ thống KSNB và 1 thành phần mục tiêu kiểm soát Kết quả EFA cũng chỉ ra rằng một số biến trong các thang đo có mức tải nhân tố dưới 0,5, do đó cần loại bỏ một số biến quan sát để cải thiện độ chính xác của mô hình.
Bảng 3.8: Kiểm định KMO và Bartlett’s Test
Kiểm định Bartlett Thống kê Chi-bình phương 3276,339
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
Bảng 3.9: Tổng phương sai giải thích
Eigenvalues ban đầu Tổng bình phương hệ số tải đã trích xuất Nhân tố
Phần trăm của phương sai (%)
Phần trăm của phương sai (%)
Phần trăm của phương sai (%)
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
Bảng 3.10: Trọng số các nhân tố trích
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát) Sau khi rút trích các biến thành phần Môi trường kiểm soát gồm CE1, CE4,
Trong nghiên cứu này, các thành phần đánh giá rủi ro bao gồm RA1 và RA4; hoạt động kiểm soát gồm CA3 và CA4; thông tin và trao đổi thông tin gồm IC2 và IC5; hoạt động giám sát gồm MA2, MA3 và MA5; mục tiêu kiểm soát là ICO4 Kết quả phân tích EFA lần thứ hai cho thấy có 6 nhân tố được trích ra, phù hợp với 5 thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và 1 thành phần mục tiêu kiểm soát theo mô hình lý thuyết Kiểm định KMO và Bartlett's cho thấy hệ số KMO đạt 0,880, vượt mức 0,50, cùng với Sig = 0.000, cho thấy mức ý nghĩa cao, khẳng định tính phù hợp cho việc thực hiện EFA Tổng phương sai được phân tích cho thấy
Các thang đo này cho thấy khả năng giải thích tốt nguyên nhân ảnh hưởng đến các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và mục tiêu kiểm soát, với tất cả các biến trong thang đo đều có mức tải nhân tố lớn hơn 0,5.
Sau khi rút trích các biến, thành phần Môi trường kiểm soát gồm 4 biến tìm ẩn
CE2, CE3, CE6, CE7; thành phần Đánh giá rủi ro gồm 3 biến quan sát RA2, RA3,
Trong nghiên cứu về hoạt động kiểm soát, thành phần này bao gồm ba biến quan sát là CA1, CA2 và CA5 Đồng thời, thành phần thông tin và trao đổi thông tin được cấu thành từ ba biến tiềm ẩn là IC1, IC3 và IC4.
Hoạt động giám sát gồm 2 biến quan sát MA1, MA4; Mục tiêu kiểm soát gồm 5 biến tìm ẩn ICO1, ICO2, ICO3, ICO5, ICO6.
Bảng 3.11: Kiểm định KMO và Bartlett’s Test
Kiểm định Bartlett Thống kê Chi-bình phương 1663,343
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
Bảng 3.12: Tổng phương sai giải thích
Eigenvalues ban đầu Tổng bình phương hệ số tải đã trích xuất Nhân tố
Phần trăm của phương sai (%)
Phần trăm của phương sai (%)
Phần trăm của phương sai (%)
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
Bảng 3.13: Trọng số nhân tố các thành phần của hệ thống KSNB và Mục tiêu kiểm soát Biến
Thành phần Mục tiêu kiểm soát
Thông tin và trao đổi thông tin
Môi trường kiểm soát Đánh giá rủi ro
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
Đánh giá hệ thống KSNB và mục tiêu kiểm soát trong các NHTM Việt Nam - Thống kê mô tả
Việt Nam - Thống kê mô tả
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) cho phép trích xuất các nhân số tự động thông qua phương pháp hồi quy, còn được gọi là phương pháp trích nhân số có trọng số Trong nghiên cứu này, nhân số của nhân tố được tính toán bằng phương pháp trung bình cộng Việc tính toán này sẽ được thực hiện thủ công trên phần mềm SPSS 20 cho 5 thành phần của hệ thống.
KSNB, hệ thống KSNB và các mục tiêu kiểm soát Kết quả tính toán và được thống kê mô tả như sau:
Bảng 3.14: Thống kê mô tả các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ
Thành phần Minimum Maximum Mean Std Deviation
Môi trường kiểm soát (CE) 2,25 5,00 3,8191 0,55452
CE7 2 5 3,83 0,759 Đánh giá rủi ro (RA) 2,00 5,00 3,7463 0,55493
Hoạt động kiểm soát (CA) 1,67 5,00 3,7474 0,57132
Thông tin và trao đổi thông tin (IC) 1,00 5,00 3,6962 0,62413
Hoạt động giám sát (MA) 2,00 5,00 3,7440 0,66416
Hệ thống KSNB các NHTM 2,48 4,65 3,7506 0,40868
Mục tiêu hiệu quả hoạt động 2,5 5 3,7747 0,65724
Mục tiêu báo cáo tin cậy 2 5 3,75 0,773
Mục tiêu tuân thủ quy định 2 5 3,7594 0,65634
Mục tiêu kiểm soát (ICO) 2,40 5,00 3,7645 0,56140
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam được phân tích qua 5 thành phần chính, với 3 mục tiêu kiểm soát Kết quả cho thấy, các thành phần này đều được đánh giá ở mức trung bình khá tốt, với giá trị trung bình dao động từ 3,6962 đến 3,8191 trên thang đo 1-5 Trong đó, thành phần Thông tin và trao đổi thông tin có đánh giá thấp nhất (3,6962), trong khi Môi trường kiểm soát đạt đánh giá cao nhất (3,8191) Các thành phần Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát và Hoạt động giám sát lần lượt có mức đánh giá trung bình là 3,7463; 3,7474; và 3,7440 Đánh giá tổng thể về hệ thống KSNB cho thấy giá trị nhỏ nhất là 2,48, lớn nhất là 4,65, và giá trị trung bình đạt 3,7506 Chỉ có thành phần Môi trường kiểm soát vượt mức trung bình chung, trong khi các thành phần còn lại đều dưới mức này.
Thông qua phỏng vấn sâu và khảo sát ý kiến chuyên gia, có thể đánh giá các thành phần của hệ thống Kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các Ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam.
Môi trường kiểm soát trong các NHTM Việt Nam hiện được đánh giá cao, với Hội đồng quản trị thực hiện vai trò phê duyệt chiến lược và xác định mức chấp nhận rủi ro Các NHTM đã xây dựng cơ cấu tổ chức phù hợp, thể hiện sự độc lập của Hội đồng quản trị và có trách nhiệm giám sát rõ ràng Tuy nhiên, việc mô tả công việc và trách nhiệm của từng thành viên, đặc biệt là các thành viên chủ chốt, vẫn chưa rõ ràng Nguyên tắc bất kiêm nhiệm chưa được thực hiện nghiêm túc, đặc biệt tại các chi nhánh nhỏ Hơn nữa, tiêu chuẩn đánh giá thành tích nhân viên còn chung chung và kết quả đánh giá chưa được phản hồi hiệu quả, dẫn đến sự không gắn kết với chế độ tiền lương và đề bạt, làm giảm tác dụng của công tác đánh giá.
Hiện nay, nhiều ngân hàng thương mại (NHTM) đã triển khai Basel 2 và thành lập Ban quản lý rủi ro để quản lý các hoạt động tiềm ẩn rủi ro cao Họ đã xây dựng chính sách quản lý rủi ro và kế hoạch ứng phó khi sự cố xảy ra Tuy nhiên, nhiều NHTM vẫn chưa chủ động trong việc nhận diện rủi ro, chủ yếu tập trung vào phát hiện và giảm thiểu rủi ro Kết quả khảo sát cho thấy một số NHTM không chú trọng đến các yếu tố có thể dẫn đến rủi ro, như thay đổi trong môi trường hoạt động, nhân sự mới, đặc biệt là nhân sự cấp cao, áp dụng công nghệ và mô hình kinh doanh mới, cũng như thay đổi chính sách kế toán.
Hoạt động kiểm soát tại các ngân hàng thương mại (NHTM) đã được quy định, nhưng chưa rõ ràng về nhiệm vụ của từng thành viên Mặc dù quy trình nghiệp vụ và các chốt kiểm soát đã được thiết lập để ngăn chặn và xử lý sai phạm, hiệu quả của chúng phụ thuộc vào sự tuân thủ quy định của cán bộ nhân viên Vẫn còn xảy ra sai phạm do nhân viên lợi dụng lỗ hổng trong hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Một số NHTM chưa chú trọng đến kiểm soát môi trường công nghệ thông tin, bao gồm chiến lược phát triển và thủ tục báo cáo bất thường Cần thiết lập đường dây nóng để phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề bất thường, đồng thời yêu cầu các cấp quản lý báo cáo ngay các trường hợp gian lận hoặc vi phạm quy định, nhằm bảo vệ uy tín và giảm thiệt hại kinh tế cho NHTM.
Thông tin và trao đổi thông tin trong các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam hiện đang bị đánh giá thấp Mặc dù các NHTM đã xây dựng hệ thống thông tin kế toán và quản trị đáp ứng yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế trong việc thiết lập kênh thông tin hiệu quả Hệ thống công nghệ thông tin đã được đầu tư phát triển, song việc tuân thủ quy trình nghiệp vụ, đặc biệt trong kế toán và tín dụng, vẫn chưa được đảm bảo Ở một số NHTM lớn với nhiều chi nhánh, cấp quản lý chưa thực sự nắm bắt kịp thời chỉ đạo từ cấp trên, dẫn đến thông tin chủ yếu diễn ra theo chiều từ trên xuống dưới, thiếu sự phản hồi nhanh chóng từ cấp dưới.
Hoạt động giám sát tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam hiện đang bị đánh giá thấp hơn so với các thành phần khác, với việc duy trì giám sát thường xuyên và định kỳ nhưng chưa đạt chất lượng cao Các nhà quản lý cấp cao thường chỉ thực hiện giám sát khi có sự kiện bất thường, dẫn đến vai trò giám sát bị giảm hiệu lực Mặc dù bộ phận kiểm toán nội bộ đã được thành lập tại tất cả các NHTM và tiến hành kiểm tra, nhưng số lượng cán bộ thường không đủ so với quy mô ngân hàng Việc Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát chưa phân công rõ ràng cho bộ phận kiểm toán nội bộ trong việc giám sát các tỷ lệ an toàn cũng là một vấn đề Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) cho thấy mức độ đạt được mục tiêu kiểm soát khá cao, với giá trị trung bình đạt 3,7645, trong đó mục tiêu hiệu quả hoạt động đạt giá trị cao nhất 3,7747 Điều này cho thấy NHTM Việt Nam chú trọng đến hiệu quả hoạt động hơn là độ tin cậy của báo cáo, với mục tiêu báo cáo tin cậy đạt giá trị trung bình thấp nhất 3,75 Mức độ chênh lệch giữa các mục tiêu kiểm soát không nhiều, cho thấy sự quan tâm đồng đều nhưng chưa thực sự sâu sắc đến các mục tiêu này.
Phân tích sự khác biệt về hệ thống KSNB trong các NHTM Việt Nam
Nghiên cứu “Hoàn thiện kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam” dựa trên lý thuyết ngữ cảnh, nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đối với ngân hàng thương mại (NHTM) Tuy nhiên, hệ thống này có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm ngữ cảnh của từng NHTM Nghiên cứu tập trung phân tích ảnh hưởng của các đặc điểm ngữ cảnh, đặc biệt là đặc điểm sở hữu vốn của NHTM (nhà nước và cổ phần) cùng với sự khác biệt theo vùng miền Bắc, Trung, Nam đến hệ thống KSNB của các NHTM.
3.5.1 Phân tích sự khác biệt của hệ thống KSNB theo nhóm NHTM thuộc sở hữu nhà nước và NHTM cổ phần Để thực hiện phân tích sự khác biệt về các thành phần của hệ thống KSNB theo nhóm Ngân hàng, dựa theo phân nhóm của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, nghiên cứu chia các NHTM thành 2 nhóm: nhóm NHTM thuộc sở hữu nhà nước (nhà nước sở hữu > 50% vốn cổ phần) và NHTM cổ phần (nhà nước sở hữu ≤ 50% vốn cổ phần) Theo kết quả điều tra dữ liệu của nghiên cứu, số lượng mẫu hợp lệ của nhóm NHTM thuộc sở hữu nhà nước là 110 mẫu và NHTM cổ phần là 183 mẫu Theo thống kê mô tả trên Bảng 4.15 cho thấy, kết quả phân tích 5 thành phần của hệ thống KSNB, đánh giá chung về hệ thống KSNB và đánh giá các mục tiêu kiểm soát cho các giá trị trung bình tại 2 nhóm NHTM không có sự chênh lệch lớn, từ 3,669 đến 3,841; trị giá trung bình nhỏ nhất thuộc về thành phần Thông tin và trao đổi thông tin của nhóm NHTM cổ phần (3,669), trị giá trung bình lớn nhất thuộc về thành phần Môi trường kiểm soát của nhóm NHTM cổ phần (3,841).
Bảng 4.15: Thống kê mô tả các thành phần của hệ thống KSNB theo 2 nhóm NHTM
Môi trường kiểm soát CE) 1 3,8409 0,49159 0,04687
2 3,8060 0,59004 0,04362 Đánh giá rủi ro (RA) 1 3,7818 0,56474 0,05385
Hoạt động kiểm soát (CA) 1 3,6848 0,61718 0,05885
Thông tin và trao đổi thông tin (IC)
Hoạt động giám sát (MA) 1 3,7773 0,66217 0,06314
Mục tiêu kiểm soát (ICO) 1 3,7618 0,57883 0,05519
Hệ thống KSNB các NHTM
Theo kết quả khảo sát, nhóm Ngân hàng (1) bao gồm các ngân hàng thương mại thuộc sở hữu nhà nước, trong khi nhóm Ngân hàng (2) gồm các ngân hàng thương mại cổ phần.
Khi thực hiện Kiểm định giá trị trung bình của hai tổng thể với mẫu độc lập (Independent Sample T-test), Bảng 3.16 cho thấy hầu hết các thành phần trong hệ thống KSNB và mục tiêu kiểm soát có hệ số Levene với mức ý nghĩa Sig > 0,05 Điều này cho phép chấp nhận giả thuyết “phương sai bằng nhau” ở độ tin cậy 95%, do đó sử dụng kết quả kiểm định sig T-Test (2-tailed) ở hàng trên Tuy nhiên, thành phần Môi trường kiểm soát (CE) có hệ số Levene với mức ý nghĩa Sig = 0,025 < 0,05, dẫn đến việc bác bỏ giả thuyết “phương sai bằng nhau” và chấp nhận giả thuyết “phương sai khác nhau”, vì vậy kết quả kiểm định sig T-Test (2-tailed) ở hàng dưới được áp dụng cho thành phần CE.
Bảng 3.16: Kiểm định T-Test, so sánh trung bình các thành phần của hệ thống
KSNB theo 2 nhóm NHTM Việt Nam
Levene's Test for Equality of Variances
T-test for Equality of Means
95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
Qua kiểm định T-Test ở Bảng 3.16 cho thấy trị tuyệt đối giá trị chênh lệch âm hoặc dương không lớn (lớn nhất là 0,10022 và nhỏ nhất là 0,00045), mức ý nghĩa
Kết quả phân tích cho thấy giá trị Sig (2-tailed) lớn hơn 0,05, điều này cho phép khẳng định rằng không có sự chênh lệch có ý nghĩa thống kê trong việc đánh giá 5 thành phần của hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) cũng như đánh giá chung về hệ thống này.
Bài viết đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) giữa hai nhóm ngân hàng thương mại (NHTM) nhà nước và NHTM cổ phần Kết quả cho thấy có sự khác biệt trong các mục tiêu kiểm soát, nhưng không có ý nghĩa thống kê đối với giá trị trung bình của năm thành phần trong hệ thống KSNB Điều này chỉ ra rằng mặc dù có sự khác nhau trong cách đánh giá, nhưng hiệu quả chung của hệ thống KSNB vẫn tương đồng giữa hai nhóm ngân hàng.
3.5.2 Phân tích sự khác biệt của hệ thống KSNB theo nhóm vùng miền
Dựa theo phân nhóm địa lý tự nhiên Việt Nam được chia thành 3 miền: miền
Nghiên cứu phân tích sự khác biệt trong các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) giữa các nhóm ngân hàng thương mại (NHTM) theo vùng miền Bắc, Trung và Nam Kết quả thu thập dữ liệu cho thấy, nhóm NHTM miền Bắc có 18 mẫu, miền Trung có 181 mẫu và miền Nam có 94 mẫu Theo thống kê mô tả, giá trị trung bình của 5 thành phần KSNB ở các nhóm NHTM không có sự chênh lệch lớn, dao động từ 3,592 đến 3,903 Cụ thể, thành phần Đánh giá rủi ro của nhóm NHTM miền Bắc có giá trị trung bình thấp nhất là 3,592, trong khi thành phần Môi trường kiểm soát của nhóm NHTM miền Bắc có giá trị trung bình cao nhất là 3,903.
Bảng 3.17: Thống kê mô tả hệ thống kiểm soát nội bộ theo vùng miền
Bắc 3,9028 0,48612 0,11458 3,6610 4,1445 3,00 4,75 Trung 3,8163 0,55630 0,04135 3,7347 3,8979 2,25 5,00 Nam 3,8085 0,56728 0,05851 3,6923 3,9247 2,25 5,00 Tổng 3,8191 0,55452 0,03240 3,7554 3,8829 2,25 5,00 RA
Bắc 3,5926 0,76317 0,17988 3,2131 3,9721 2,00 4,33 Trung 3,7551 0,55068 0,04093 3,6743 3,8358 2,33 5,00 Nam 3.7589 0,51826 0,05345 3,6527 3,8650 2,33 4,67 Tổng 3,7463 0,55493 0,03242 3,6825 3,8101 2,00 5,00 CA
Bắc 3,8519 0,51414 0,12118 3,5962 4,1075 2,67 4,67 Trung 3,7366 0,59939 0,04455 3,6487 3,8246 1,67 5,00 Nam 3,7482 0,52803 0,05446 3,6401 3,8564 2,00 4,67 Tổng 3,7474 0,57132 0,03338 3,6818 3,8131 1,67 5,00 IC
Bắc 3,7500 0,57522 0,13558 3,4639 4,0361 2,50 4,50 Trung 3,7348 0,71597 0,05322 3,6298 3,8398 2,00 5,00 Nam 3,7606 0,57609 0,05942 3,6426 3,8786 2,00 5,00 Tổng 3,7440 0,66416 0,03880 3,6677 3,8204 2,00 5,00 ICO
Bắc 3,9222 0,60250 0,14201 3,6226 4,2218 2,60 5,00 Trung 3,7381 0,57671 0,04287 3,6535 3,8227 2,40 5,00 Nam 3,7851 0,52239 0,05388 3,6781 3,8921 2,60 4,80 Tổng 3,7645 0,56140 0,03280 3,7000 3,8291 2,40 5,00 KSNB
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
Sử dụng phân tích phương sai một yếu tố (One-Way ANOVA), Bảng 3.18 cho thấy rằng hầu hết các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và mục tiêu kiểm soát đều có hệ số thống kê đáng kể.
Kết quả kiểm định Levene cho thấy mức ý nghĩa Sig > 0,05, cho phép chấp nhận giả thuyết "phương sai bằng nhau" với độ tin cậy 95%, do đó kết quả kiểm định ANOVA có thể được sử dụng Tuy nhiên, đối với hai thành phần Đánh giá rủi ro (RA) và Hoạt động kiểm soát (MA), hệ số Levene có mức ý nghĩa Sig < 0,05, dẫn đến việc bác bỏ giả thuyết này.
Giả thuyết "phương sai bằng nhau" đã bị bác bỏ, trong khi giả thuyết "phương sai khác nhau" được chấp nhận, dẫn đến việc kết quả phân tích ANOVA không thể áp dụng cho các thành phần RA và MA.
Bảng 3.18: Kiểm định phương sai không đổi giữa các nhóm
Levene Statistic df1 df2 Sig.
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
Phân tích ANOVA trong Bảng 3.19 cho thấy mức ý nghĩa Sig > 0,05, điều này chứng tỏ không có sự chênh lệch thống kê đáng kể trong đánh giá 5 thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), đánh giá tổng thể về hệ thống KSNB và đánh giá các mục tiêu kiểm soát giữa các nhóm ngân hàng thương mại (NHTM) theo vùng miền.
Bảng 3.19: Kết quả phân tích ANOVA
Sum of Squares f Mean Square F Sig
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
3.5.3 Phân tích sự khác biệt của hệ thống KSNB theo nhóm sở hữu NHTM và theo vùng miền Để thực hiện phân tích sự khác biệt các thành phần của hệ thống KSNB theo nhóm sở hữu NHTM và theo vùng miền, nghiên cứu chia các NHTM thành 6 nhóm:nhóm NHTM sở hữu nhà nước thuộc miền Bắc, nhóm NHTM sở hữu nhà nước thuộc miền Trung, nhóm NHTM sở hữu nhà nước thuộc miền Nam, nhóm NHTM cổ phần thuộc miền Bắc, nhóm NHTM cổ phần thuộc miền Trung, nhóm NHTM cổ phần sở hữu nhà nước thuộc miền Nam Theo thống kê mô tả trên Bảng 4.20 cho thấy, kết quả phân tích 5 thành phần của hệ thống KSNB và đánh giá các mục tiêu kiểm soát cho các giá trị trung bình tại các nhóm NHTM cũng không có sự chênh lệch lớn, từ 3,291 đến
3,917; trị giá trung bình nhỏ nhất thuộc về thành phần Đánh giá rủi ro của nhóm
NHTM cổ phần thuộc miền Bắc (3,291), trị giá trung bình lớn nhất thuộc về thành phần
Nhóm NHTM cổ phần miền Bắc có hoạt động kiểm soát cao, đạt 3,917 điểm Đặc biệt, giá trị trung bình đánh giá các mục tiêu kiểm soát của nhóm này lên tới 3,960, cho thấy hiệu quả trong công tác kiểm soát.
Bảng 3.20: Thống kê mô tả hệ thống KSNB theo sở hữu và theo vùng miền
Môi trường kiểm soát (CE) Đánh giá rủi ro (RA)
Sở hữu Vùng miền Mean Std
Sở hữu Vùng miền Mean Std
Hoạt động kiểm soát (CA) Thông tin và trao đổi thông tin (IC) Sở hữu Vùng miền Mean Std
Sở hữu Vùng miền Mean Std
Giám sát (MA) Mục tiêu kiểm soát (ICO) Sở hữu Vùng miền Mean Std
Sở hữu Vùng miền Mean Std
Dựa trên kết quả khảo sát, nhóm ngân hàng được phân chia thành hai loại: Nhóm Ngân hàng (1) bao gồm các ngân hàng thương mại thuộc sở hữu nhà nước, trong khi Nhóm Ngân hàng (2) là các ngân hàng thương mại cổ phần.
Sử dụng phân tích phương sai hai yếu tố (Two-Way ANOVA), Bảng 3.21 cho thấy rằng hầu hết các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và các mục tiêu kiểm soát đều có hệ số đáng kể.
Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) 5 thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ và mục tiêu kiểm soát - Mô hình đo lường tới hạn
Phân tích nhân tố khẳng định giúp làm rõ các khía cạnh như đo lường tính đơn hướng, đánh giá độ tin cậy của thang đo, giá trị hội tụ và giá trị phân biệt Theo Hair & cộng sự (2010), mức độ phù hợp của mô hình với dữ liệu thị trường là điều kiện cần và đủ để đạt được tính đơn hướng cho tập biến quan sát Độ tin cậy của thang đo được đánh giá qua hệ số tin cậy tổng hợp, tổng phương sai trích và Cronbach alpha Giá trị hội tụ đạt được khi các trọng số chuẩn hóa của các thang đo đều lớn hơn 0,5 và có ý nghĩa thống kê (p < 0,05) Cuối cùng, giá trị phân biệt thể hiện mức độ phân biệt giữa các khái niệm đo lường.
Theo mô hình nghiên cứu đã đề xuất, có hai nhóm thành phần chính cần kiểm định: (1) năm thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và (2) mục tiêu kiểm soát Quy trình phân tích nhân tố khẳng định (CFA) sẽ được thực hiện lần lượt cho từng thành phần và mô hình đo lường tới hạn Các biến tiềm ẩn của năm thành phần KSNB và mục tiêu kiểm soát, sau khi đã phân tích độ tin cậy bằng Cronbach alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA) trong các mục 3.2 và 3.5, sẽ được đưa vào CFA trong phần dưới đây 3.6.1 Kết quả CFA các thang đo năm thành phần của hệ thống KSNB.
Hệ thống KSNB gồm 5 thành phần đã được đề cập trước đó Dưới đây là kết quả phân tích CFA cho mô hình 5 thành phần của hệ thống KSNB, được thể hiện qua Hình 3.1.
Hình 3.1: Kết quả CFA (chuẩn hoá) các thang đo 5 thành phần của hệ thống KSNB
Mô hình nghiên cứu có 80 bậc tự do, với kết quả CFA cho thấy Chi-square = 103,779 (p = 0,000) và CMIN/df = 1,297, nhỏ hơn 2 Các chỉ số GFI, TLI, CFI lần lượt đạt 0,955; 0,967; và 0,975, đều lớn hơn 0,9, trong khi RSMEA = 0,032, nhỏ hơn 0,08, cho thấy mô hình phù hợp với dữ liệu thị trường Kết quả này khẳng định rằng tập hợp các biến quan sát về các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) có tính đơn hướng Tương quan giữa các nhân tố trong khái niệm được trình bày trong Bảng 3.23.
Bảng 3.23: Kết quả kiểm định giá trị phân biệt giữa các nhân tố trong mô hình đo lường 5 thành phần của hệ thống KSNB
Tương quan Ước lượng SE CR P-value
Ghi chú: SE = SQRT(1- ρ 2 )/(n-2); CR= (1- ρ)/SE; p-value =TDIST(CR,n-2,2); n- số bậc tự do trong mô hình.
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát) Tương quan giữa các nhân tố trong mô hình thang đo này được thể hiện trong
Kết quả phân tích trong Bảng 3.23 cho thấy rằng hệ số tương quan giữa các cặp thành phần của hệ thống KSNB có sai số chuẩn (SE) với giá trị p đều nhỏ hơn 0,05 Điều này chứng tỏ rằng hệ số tương quan của từng cặp thành phần khác biệt so với 1 với độ tin cậy 95%, xác nhận rằng các cặp thành phần của hệ thống KSNB đạt được giá trị phân biệt.
Hệ số tin cậy tổng hợp (ρc) và phương sai trích (ρvc) của các thang đo 5 thành phần KSNB cho thấy các hệ số tin cậy tổng hợp đều đạt giá trị > 0,5, mặc dù phương sai trích lại thấp hơn 0,5 Thực tế, trong phân tích CFA, hiếm khi có mô hình nào đạt tất cả các chỉ tiêu yêu cầu Tuy nhiên, các thang đo thành phần của hệ thống KSNB đều có hệ số tin cậy Cronbach Alpha > 0,6, đảm bảo độ tin cậy cần thiết Hệ số Cronbach Alpha nếu loại biến của từng biến tiềm ẩn đều nhỏ hơn hệ số tổng, và các hệ số tương quan biến tổng đều lớn hơn 0,3, khẳng định thêm độ tin cậy cho thang đo 5 thành phần Hầu hết các trọng số Estimate trong Standardized Regression Weights đều > 0,5, cho thấy thang đo 5 thành phần của hệ thống KSNB có thể tin cậy và đảm bảo giá trị hội tụ.
Bảng 3.24: Kết quả kiểm định độ tin cậy của mô hình thang đo 5 thành phần của hệ thống KSNB ρ c ρ vc Trung bình λ
Môi trường kiểm soát (CE) 0,7232 0,3957 0,6283 Đánh giá rủi ro (RA) 0,6535 0,3898 0,6193
Hoạt động kiểm soát (CA) 0,6469 0,3799 0,6153
Thông tin và trao đổi thông tin (IC) 0,7186 0,4601 0,6780
Hoạt động giám sát (MA) 0,5954 0,4381 0,6430
Kết quả từ mô hình CFA cho thấy 5 thành phần chính của hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB), bao gồm: Môi trường kiểm soát (CE), Đánh giá rủi ro (RA), Hoạt động kiểm soát (CA), Thông tin và trao đổi thông tin (IC), cùng với hoạt động giám sát.
(MA) đều phù hợp dữ liệu thị trường, đạt tính đơn hướng, đảm bảo giá trị hội tụ, đảm bảo độ tin cậy và giá trị phân biệt.
3.6.2 Kết quả CFA các thang đo lường Mục tiêu kiểm soát
Kết quả kiểm định mục tiêu kiểm soát cho thấy mô hình có 5 bậc tự do với Chi-square = 14,935 (p = 0,000) và CMIN/df = 2,987, nhỏ hơn 3 Các chỉ số GFI, TLI, CFI lần lượt đạt 0,980; 0,942 và 0,971, đều lớn hơn 0,9, trong khi RSMEA là 0,082.
Mô hình cho thấy sự phù hợp tốt với dữ liệu thị trường với trọng số chuẩn hóa của các biến tiềm ẩn trong thang đo lường mục tiêu kiểm soát đạt mức ý nghĩa (p = 0,000) Tất cả các giá trị đều lớn hơn 0,5 và dao động từ 0,548 đến 0,698, cho thấy thang đo lường này có tính đơn hướng, đạt giá trị hội tụ và phân biệt rõ ràng.
Hình 3.2: Kết quả CFA (chuẩn hoá) các thang đo Mục tiêu kiểm soát
Kết quả đánh giá độ tin cậy của thang đo Mục tiêu kiểm soát cho thấy hệ số tin cậy tổng hợp đạt giá trị > 0,5, nhưng phương sai trích hơi thấp (< 0,5) Mặc dù trong CFA hiếm khi có mô hình nào đạt tất cả các chỉ tiêu yêu cầu, nhưng hệ số Cronbach Alpha của từng thang đo Mục tiêu kiểm soát đều > 0,6, và các hệ số tương quan biến tổng đều lớn hơn 0,3 Điều này khẳng định thêm độ tin cậy cho thang đo Mục tiêu kiểm soát, với các trọng số chuẩn hoá đều > 0,5, cho thấy thang đo này rất tin cậy.
Bảng 3.25: Kết quả kiểm định độ tin cậy của mô hình thang đo lường
Mục tiêu kiểm soát ρ c ρ vc Trung bình λ
Mục tiêu kiểm soát (ICO) 0,7769 0,4123 0,6398
Kết quả từ phân tích CFA cho thấy thang đo Mục tiêu kiểm soát đạt tính đơn hướng, có giá trị hội tụ và phân biệt cao, đồng thời đảm bảo độ tin cậy rất tốt.
3.6.3 Kết quả CFA mô hình đo lường tới hạn Đánh giá tính phân biệt trong mô hình xuyên suốt (across- construct) này là việc đo lường mức phân biệt giữa các khái niệm/thành phần có trong mô hình nghiên cứu Kết quả CFA từng thành phần của mô hình ảnh hưởng của các thành phần của hệ thống KSNB đến các mục tiêu kiểm soát trên đây cho thấy có 6 thành phần được đo lường trong mô hình này là: (1) Thành phần Môi trường kiểm soát (CE); (2) Thành phần Đánh giá rủi ro (RA); (3) Thành phần Hoạt động kiểm soát (CA); (4) Thành phần Thông tin và trao đổi thông tin (IC); (5) Thành phần Hoạt động giám sát (MA); (6) Mục tiêu kiểm soát (ICO) Kết quả kiểm định giá trị phân biệt của các thành phần cho thấy sự phân biệt tốt của các thành phần trong mô hình Lúc này tất cả các thành phần được đo lường trong mô hình nghiên cứu liên kết tự do với nhau, tức là tạo lập nên mô hình tới hạn Mô hình này nhằm kiểm định tính phân biệt của từng thành phần của hệ thống KSNB và mục tiêu kiểm soát trong mô hình nghiên cứu Kết quả CFA mô hình đo lường tới hạn được thể hiện trong Hình 3.3.
Hình 3.3: Kết quả CFA (chuẩn hoá) mô hình đo lường tới hạn
Kết quả phân tích CFA cho thấy mô hình đạt 155 bậc tự do với Chi-square là 239,624 (p = ,000) và CMIN/df = 1,546, nhỏ hơn 3 Các chỉ số GFI, TLI và CFI lần lượt là 0,928, 0,932 và 0,944, đều lớn hơn 0,9, trong khi RSMEA là 0,043, nhỏ hơn 0,08 Điều này khẳng định rằng mô hình phù hợp tốt với dữ liệu thị trường, cho thấy các biến quan sát về các thành phần của hệ thống KSNB và mục tiêu kiểm soát đạt được tính đơn hướng.
Bảng 3.26: Kết quả kiểm định giá trị phân biệt giữa các thành phần trong mô hình tới hạn
Tương quan Ước lượng SE CR P-value
Ghi chú: SE = SQRT(1- ρ 2 )/(n-2); CR= (1- ρ)/SE; p-value =TDIST(CR,n-2,2); n- số bậc tự do trong mô hình.
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
Kết quả kiểm định giá trị phân biệt giữa các biến trong mô hình tới hạn cho thấy tất cả các hệ số tương quan đều có p < 0,05, cho thấy sự khác biệt giữa các cặp thành phần là có ý nghĩa ở mức độ tin cậy 95% Điều này chứng tỏ rằng các khái niệm trong mô hình đạt được giá trị phân biệt rõ ràng.
Bảng 3.27: Kết quả kiểm định độ tin cậy của mô hình thang đo
5 thành phần của hệ thống KSNB và mục tiêu kiểm soát – Mô hình tới hạn ρ c ρ vc Trung bình λ
Môi trường kiểm soát (CE) 0,7232 0,3957 0,6283 Đánh giá rủi ro (RA) 0,6535 0,3898 0,6193
Hoạt động kiểm soát (CA) 0,6469 0,3799 0,6153
Thông tin và trao đổi thông tin (IC) 0,7186 0,4601 0,6780
Hoạt động giám sát (MA) 0,5954 0,4381 0,6430
Mục tiêu kiểm soát (ICO) 0,7769 0,4123 0,6398
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
Hệ số tin cậy tổng hợp (ρc) và phương sai trích (ρvc) của các thang đo 5 thành phần của hệ thống KSNB và Mục tiêu kiểm soát cho thấy rằng các hệ số tin cậy tổng hợp đều đạt giá trị trên 0,5, trong khi phương sai trích lại thấp hơn 0,5 Điều này cho thấy phương sai trích hơi thấp, nhưng cần lưu ý rằng trong phân tích CFA, hiếm khi có mô hình nào đáp ứng tất cả các tiêu chí Bên cạnh đó, hệ số Cronbach alpha của từng thang đo thành phần cũng cho thấy sự tin cậy cao trong hệ thống KSNB và mục tiêu kiểm soát.
Phân tích các thành phần của hệ thống KSNB - Kiểm định mô hình hoá cấu trúc tuyến tính (SEM)
hoá cấu trúc tuyến tính (SEM)
Trong phần thiết kế nghiên cứu, chúng tôi đã trình bày và lập luận về việc phân tích các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Phân tích này tập trung vào ảnh hưởng của năm thành phần chính của hệ thống KSNB, nhằm làm rõ vai trò và tác động của từng yếu tố trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát trong tổ chức.
Nghiên cứu này tập trung vào vai trò của thành phần Môi trường kiểm soát trong hệ thống Kiểm soát nội bộ (KSNB) và ảnh hưởng của nó đến các thành phần khác Mục tiêu của phân tích là xác định các yếu tố trong hệ thống KSNB có tác động đến mục tiêu kiểm soát, từ đó đề xuất cách hoàn thiện các thành phần của hệ thống này Điều này sẽ hỗ trợ các Ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đạt được các mục tiêu kiểm soát hiệu quả trong hoạt động của họ.
Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) trong Mục 3.6 đã làm rõ hai khía cạnh quan trọng: đầu tiên là đo lường tính đơn hướng của các yếu tố, và thứ hai là đánh giá độ tin cậy của thang đo.
Giá trị hội tụ và giá trị phân biệt là hai yếu tố quan trọng trong nghiên cứu, được đánh giá thông qua mô hình đo lường thang đo bằng phương pháp phân tích nhân tố khẳng định (CFA) như trình bày ở Mục 6.6 và Bảng 3.28 Đặc biệt, giá trị liên hệ lý thuyết của mô hình nghiên cứu sẽ được kiểm định trong phần mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM).
Dựa trên các nội dung đã thảo luận trong Mục 3.6, các thang đo trong mô hình nghiên cứu đã được xác nhận là phù hợp Mục này tiến hành kiểm định mô hình chính thức cùng với các giả thuyết cho các thành phần trong mô hình cấu trúc tuyến tính SEM SEM liên kết lý thuyết với dữ liệu và sử dụng đối chiếu giữa chúng Phần mềm AMOS được ứng dụng để kiểm định mô hình nghiên cứu, với kết quả thể hiện trong Hình 3.4 Mô hình nghiên cứu có 161 bậc tự do, chi-square = 275,257 (p = 0,000), CMIN/df = 1,710 < 3; các chỉ số GFI, TLI và CFI lần lượt đạt 0,915, 0,911 và 0,925, đều lớn hơn 0,9, trong khi RMSEA = 0,049 < 0,08, cho thấy mô hình khá phù hợp với dữ liệu thị trường.
Hình 3.4: Kết quả SEM (chuẩn hoá) của mô hình nghiên cứu
Kết quả phân tích cho thấy các chỉ số kiểm định mô hình tương đối phù hợp với dữ liệu thị trường Tuy nhiên, kiểm định các giả thuyết nghiên cứu cho thấy nhiều giả thuyết, bao gồm H1, H2, H3 và H5, có thể bị bác bỏ do p value > 0,1 (Bảng 3.29).
Bảng 3.29: Kết quả kiểm định giả thuyết trong mô hình nghiên cứu
Giả thuyết Tương quan Ước lượng SE CR P-value
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
Nghiên cứu đã áp dụng mô hình nghiên cứu cạnh tranh để thay thế mô hình ban đầu bằng cách loại bỏ ảnh hưởng của Môi trường kiểm soát đến thành phần Giám sát (giả thuyết H9) Từ đó, một mô hình cạnh tranh mới (mô hình điều chỉnh) đã được hình thành và cho ra kết quả nghiên cứu như thể hiện trong Hình 3.5.
Mô hình điều chỉnh có 162 bậc tự do với giá trị chi-square là 334,837 (p = 0,000) và CMIN/df = 2,067, lớn hơn 3 Các chỉ số GFI đạt 0,903, vượt ngưỡng 0,9, tuy nhiên TLI và CFI lần lượt chỉ đạt 0,866 và 0,886, đều dưới 0,9 RMSEA là 0,060, nhỏ hơn 0,08, cho thấy mô hình chưa thực sự phù hợp với dữ liệu thị trường.
Hình 3.5: Kết quả SEM (chuẩn hoá) của mô hình điều chỉnh
Bảng 3.30: Kết quả kiểm định giả thuyết trong mô hình điều chỉnh
Giả thuyết Tương quan Ước lượng SE CR P-value
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
Kết quả kiểm định cho thấy hầu hết các giả thuyết nghiên cứu trong mô hình điều chỉnh có p-value < 0,1, ngoại trừ giả thuyết H1, H2, H3 với giá trị p-value lần lượt là 0,110; 0,139 và 0,200, đều lớn hơn 0,1 Nghiên cứu đề xuất cải thiện mô hình bằng cách sử dụng chỉ số MI để xem xét các mối quan hệ giữa các phần dư và các khái niệm, ưu tiên kết nối những mối quan hệ có hệ số MI cao > 10 Kết quả SEM (chuẩn hoá) của mô hình điều chỉnh được thể hiện trong Hình 3.6.
Hình 3.6: Kết quả SEM (chuẩn hoá) của mô hình điều chỉnh dựa vào hệ số MI
Mô hình thể hiện ở Hình 3.6 có 148 bậc tự do, chi-square = 264,124 (p = 0,000), CMIN/df = 1,785 < 3; các chỉ số: GFI = 0,922, TLI = 0,902,
Mô hình nghiên cứu cho thấy sự phù hợp tốt với dữ liệu thị trường, với chỉ số CFI đạt 0,923 (lớn hơn 0,9) và RMSEA là 0,052 (nhỏ hơn 0,08) Hơn nữa, tất cả các giả thuyết trong mô hình điều chỉnh đều có giá trị p-value nhỏ hơn 0,1.
Do vậy, có thể kết luận các giả thuyết trong mô hình điều chỉnh đều được chấp nhận, bao gồm: H1, H2, H3, H4, H5, H6, H7, H8.
Bảng 3.31: Kết quả kiểm định giả thuyết trong mô hình điều chỉnh dựa vào hệ số MI
Giả thuyết Tương quan Ước lượng SE CR P-value
Kết quả kiểm định các giả thuyết trong mô hình nghiên cứu điều chỉnh đã được xác nhận thông qua mô hình SEM, với các tham số chính được trình bày trong Bảng 3.31 Tất cả các mối quan hệ nhân quả đều có ý nghĩa thống kê với giá trị p < 0,1 Điều này cho thấy các thang đo lường của các thành phần trong hệ thống KSNB và mục tiêu kiểm soát trong mô hình điều chỉnh đạt giá trị liên hệ lý thuyết.
Bảng 3.32 cho thấy các mối quan hệ nhân quả giữa 5 thành phần của hệ thống KSNB, trong đó tất cả đều ảnh hưởng trực tiếp và thuận chiều đến mục tiêu kiểm soát Đặc biệt, thành phần Môi trường kiểm soát có tác động tích cực đến ba thành phần khác: Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, và Thông tin và trao đổi thông tin Những kết quả này phù hợp với 8 giả thuyết nghiên cứu trong mô hình điều chỉnh (H1, H2, H3, H4, H5, H6, H7, H8) và đều có ý nghĩa thống kê với p < 0,1.
Bảng 3.32: Hệ số hồi quy của mô hình điều chỉnh; R2: Mục tiêu kiểm soát =
72,8%; R 2 : Đánh giá rủi ro = 10,5%; R 2 : Hoạt động kiểm soát = 48,7%;
R 2 : Thông tin và trao đổi thông tin = 48,6%
Tương quan Estimate chưa chuẩn hóa
Estimate chuẩn hóa SE CR P-value
(Nguồn: Tác giả tính toán trên cơ sở kết quả khảo sát)
Kết quả từ Bảng 3.32 cho thấy không có hiện tượng Heywood trong mô hình và các sai số chuẩn đều nhỏ hơn 2,58 Các nhân tố của thành phần Thông tin và trao đổi thông tin có ảnh hưởng dương mạnh nhất đến Mục tiêu kiểm soát với trọng số chuẩn hoá 0,383, tiếp theo là Môi trường kiểm soát, Hoạt động kiểm soát và Hoạt động giám sát Thành phần Đánh giá rủi ro có ảnh hưởng dương thấp nhất với trọng số chuẩn hoá 0,160 Hệ số R² cho Mục tiêu kiểm soát đạt 72,8%, cho thấy 72,8% sự biến thiên của mục tiêu kiểm soát được giải thích bởi 5 thành phần của hệ thống KSNB Điều này khẳng định rằng việc áp dụng tốt các thành phần của hệ thống KSNB theo khuôn khổ COSO và Basel sẽ giúp ngân hàng thương mại Việt Nam đạt được các mục tiêu kiểm soát như hiệu quả hoạt động, độ tin cậy của báo cáo và tuân thủ quy định Đặc biệt, Môi trường kiểm soát có tác động tích cực đến 3 thành phần: Đánh giá rủi ro (R² = 10,5%), Hoạt động kiểm soát (R² = 48,7%) và Thông tin và trao đổi thông tin (R² = 48,6%) Do đó, cần chú trọng hơn đến Môi trường kiểm soát để cải thiện các thành phần Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát và Thông tin và trao đổi thông tin của hệ thống KSNB.
Kết luận , nội dung 3.7 đã sử dụng mô hình cấu trúc tuyến tính SEM phân tích
Nghiên cứu đã xác định 5 thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam và nhấn mạnh vai trò quan trọng của Môi trường kiểm soát đối với các thành phần còn lại Kết quả cho thấy các thành phần này có tác động tích cực đến các mục tiêu kiểm soát với ý nghĩa thống kê (sig < 10%) Đặc biệt, Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng tích cực đến Đánh giá rủ ro, Hoạt động kiểm soát và Thông tin và trao đổi thông tin với p-value < 0,1 Các giả thuyết nghiên cứu H1 đến H8 đã được chấp nhận, cho thấy mô hình nghiên cứu phù hợp với dữ liệu thị trường, trong khi giả thuyết H9 không được kiểm định do giới hạn dữ liệu Điều này chứng minh tính xác thực của các giả thuyết nghiên cứu.
Chương này thực hiện đánh giá và phân tích thực trạng hệ thống Kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các Ngân hàng Thương mại (NHTM) Cụ thể, nghiên cứu các thành phần của KSNB và các mục tiêu kiểm soát trong hoạt động của NHTM, đồng thời phân tích sự khác biệt về hệ thống KSNB giữa các NHTM theo sở hữu ngân hàng và theo vùng miền Điều này giúp làm rõ câu hỏi nghiên cứu và mục tiêu nghiên cứu đã đề ra.