Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Nguyễn Văn Bình, Vũ đình Chắnh, Nguyễn Thế Côn, Lê Song Dự, đoàn Thị Thanh Nhàn, Bùi Xuân Sửu (1996), Giáo trình cây công nghiệp, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình cây công nghiệp |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Bình, Vũ đình Chắnh, Nguyễn Thế Côn, Lê Song Dự, đoàn Thị Thanh Nhàn, Bùi Xuân Sửu |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1996 |
|
3. Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn (2006 - 2007), Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ nông nghiệp, NXB Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ nông nghiệp |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2006 - 2007 |
|
4. Bộ Nụng nghiệp và PTNT. ðề ỏn phỏt triển cõy ủậu tương toàn quốc ủến năm 2010. Thỏng 7/2001, (tr.8) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ðề ỏn phỏt triển cõy ủậu tương toàn quốc ủến năm 2010 |
Tác giả: |
Bộ Nụng nghiệp và PTNT |
Năm: |
2001 |
|
5. Bùi Chí Bửu, Phạm ðồng Quảng, Nguyễn Thiện Lương, Trịnh Khắc Quang (2005), Kết quả nghiờn cứu chọn tạo giống cõy trồng giai ủoạn 1986 - 2005, Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm ủổi mớim Tập I, nhà xuất bản Chớnh trị Quốc Gia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả nghiờn cứu chọn tạo giống cõy trồng giai ủoạn 1986 - 2005 |
Tác giả: |
Bùi Chí Bửu, Phạm ðồng Quảng, Nguyễn Thiện Lương, Trịnh Khắc Quang |
Nhà XB: |
nhà xuất bản Chớnh trị Quốc Gia |
Năm: |
2005 |
|
6. Ngô Thế Dân, Trần đình Long, Trần Văn Lài, đỗ Thị Dung, Phạm Thị đào (1999), Cây ựậu tương, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây ựậu tương |
Tác giả: |
Ngô Thế Dân, Trần đình Long, Trần Văn Lài, đỗ Thị Dung, Phạm Thị đào |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
7. Lờ Song Dự. Kết quả chọn tạo giống ủậu ủỗ của khoa trồng trọt, Trường ðHNN I (1991 - 1993), Kết quả NCKH khoa trồng trọt 1992 - 1993.NxbNN 1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
K"ế"t qu"ả" ch"ọ"n t"ạ"o gi"ố"ng "ủậ"u "ủỗ" c"ủ"a khoa tr"ồ"ng tr"ọ"t, Tr"ườ"ng "ð"HNN I (1991 - 1993) |
Nhà XB: |
NxbNN 1994 |
|
8. Lê Hoàng ðộ, ðặng Trần Phú, Nguyễn Uyển Tâm, Nguyễn Xuân (1997). Tài liệu về cõy ủậu tương, Nhà xuấ bản KHKT Hà Nội, tr. 287 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài liệu về cõy ủậu tương |
Tác giả: |
Lê Hoàng ðộ, ðặng Trần Phú, Nguyễn Uyển Tâm, Nguyễn Xuân |
Nhà XB: |
Nhà xuấ bản KHKT Hà Nội |
Năm: |
1997 |
|
9. Hoàng Văn ðức. Kết quả nghiờn cứu quốc tế về ủỗ tương (Hội nghị ủỗ tương Quốc tế tại ILINOA Tháng 8 - 1975) Nxb NN, 1986. (tr.7) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả nghiờn cứu quốc tế về ủỗ tương (Hội nghị ủỗ tương Quốc tế tại ILINOA Tháng 8 - 1975) |
Tác giả: |
Hoàng Văn ðức |
Nhà XB: |
Nxb NN |
Năm: |
1986 |
|
10. Bùi Tường Hạnh, ðỗ tương với phụ nữ lớn tuổi. Báo KH & ðS số 51 (1199) ra ngày 16 - 22/12-1997, Theo “The Family Doctor” T.Q. 9/1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ðỗ tương với phụ nữ lớn tuổi |
Tác giả: |
Bùi Tường Hạnh |
Nhà XB: |
Báo KH & ĐS |
Năm: |
1997 |
|
12. Nguyễn Tấn Hinh (1992), Nghiờn cứu sự khỏc biệt di truyền ủậu tương, Thông tin KHKT NN, Viện cây lương thực và thực phẩm. NXB Nông nghiệp, Tr. 64 - 67 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiờn cứu sự khỏc biệt di truyền ủậu tương |
Tác giả: |
Nguyễn Tấn Hinh |
Nhà XB: |
Thông tin KHKT NN |
Năm: |
1992 |
|
13. Hinson K. và Hartwig E.E (1990), Sản xuất ủậu tương ở vựng nhiệt ủới. FAO - Tài liệu sản xuất và bảo vệ thực vật 4 Rew/1. Nxb ðại học giáo dục chuyên nghiệp, Hà Nội, (122 trang) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sản xuất ủậu tương ở vựng nhiệt ủới |
Tác giả: |
Hinson K., Hartwig E.E |
Nhà XB: |
Nxb ðại học giáo dục chuyên nghiệp |
Năm: |
1990 |
|
14. Nguyờn Huy Hoàng (1992), Nghiờn cứu và ủỏnh giỏ khả năng chịu hạn của cỏc mẫu giống ủậu tương nhập nội ở miền Bắc Việt Nam, Túm tắt luận án PTS KHNN, Hà Nội, Tr.24 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiờn cứu và ủỏnh giỏ khả năng chịu hạn của cỏc mẫu giống ủậu tương nhập nội ở miền Bắc Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyờn Huy Hoàng |
Nhà XB: |
Túm tắt luận án PTS KHNN |
Năm: |
1992 |
|
15. Vũ Tuyên Hoàng, Nguyễn Tấn Hinh, Trần Thành Cuông, Nguyễn Thị ðịnh (4/1993). Chọn giống ủậu tương bằng phương phỏp lai hữu tớnh, Tạp chí KHLTNN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chọn giống ủậu tương bằng phương phỏp lai hữu tớnh |
Tác giả: |
Vũ Tuyên Hoàng, Nguyễn Tấn Hinh, Trần Thành Cuông, Nguyễn Thị ðịnh |
Nhà XB: |
Tạp chí KHLTNN |
Năm: |
1993 |
|
16. Vũ Thế Hựng (1981), Ảnh hưởng của ẩm ủộ ủất, hạn, ỳng ủến năng suất ủậu tương. Kết quả NCKHNN 1976 - 1978. Viện KHKTNN VN 1981, (tr.106 - 109) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ảnh hưởng của ẩm ủộ ủất, hạn, ỳng ủến năng suất ủậu tương |
Tác giả: |
Vũ Thế Hựng |
Nhà XB: |
Viện KHKTNN VN |
Năm: |
1981 |
|
17. Nguyễn Tiến Mạnh (1995). Kinh tế cây có dầu, Viện kinh tế nông nghiệp, NXB Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế cây có dầu |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Mạnh |
Nhà XB: |
Viện kinh tế nông nghiệp |
Năm: |
1995 |
|
18. Trần Văn Lài, đào Thế Tuấn, Nguyễn Thị Chinh (12/1987), Giống ựậu tương ngắn ngày AK02, Tạp chí KHKTNN, Tr.534 - 538 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giống ựậu tương ngắn ngày AK02 |
Tác giả: |
Trần Văn Lài, đào Thế Tuấn, Nguyễn Thị Chinh |
Nhà XB: |
Tạp chí KHKTNN |
Năm: |
1987 |
|
19. Trần đình Long (1991), Tiến bộ về trồng lạc và ựậu ựỗ ở Việt Nam, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiến bộ về trồng lạc và ựậu ựỗ ở Việt Nam |
Tác giả: |
Trần đình Long |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1991 |
|
20. Trần đình Long (1997). Chọn giống cây trồng. Giáo trình cao học nông nghiệp, Viện KTNN Việt Nam, Nxb NN Hà Nội, (30tr.) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chọn giống cây trồng |
Tác giả: |
Trần đình Long |
Nhà XB: |
Giáo trình cao học nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
1. Báo cáo quy hoạch tổng thể phát triển Kinh tế - Xã hội tỉnh Sơn La thời kỳ 2006 - 2020 |
Khác |
|