NH Ữ NG V ẤN ĐỀ LÝ LU Ậ N V Ề TH Ự C HÀNH QUY Ề N CÔNG T Ố TRONG GIAI ĐOẠ N KH Ở I T Ố, ĐIỀ U TRA V Ụ ÁN HÌNH
Khái ni ệ m th ự c hành quy ề n công t ố trong giai đoạ n kh ở i t ố, điề u tra v ụ án hình s ự
1.1.1 Khái niệm quyền công tố và thực hành quyền công tố
Theo luật tố tụng hình sự, tố tụng hình sự bao gồm toàn bộ hoạt động của cơ quan, người tham gia nhằm giải quyết vụ án hình sự theo quy định pháp luật Giai đoạn khởi tố vụ án là bước đầu tiên, bắt đầu từ khi tiếp nhận thông tin về tội phạm cho đến khi ra quyết định khởi tố hoặc không khởi tố Tiếp theo là giai đoạn điều tra, khi cơ quan có thẩm quyền áp dụng các biện pháp pháp lý để xác định tội phạm và người phạm tội, phục vụ cho việc truy tố và xét xử Hoạt động trong giai đoạn điều tra rất quan trọng để phát hiện kịp thời hành vi phạm tội, đảm bảo không bỏ sót tội phạm và không oan sai người vô tội Đây cũng là giai đoạn có thời gian dài nhất do tính phức tạp và tầm quan trọng của việc thu thập, kiểm tra và đánh giá chứng cứ.
Viện kiểm sát nhân dân đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tố tụng hình sự, với chức năng thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp Thực hành quyền công tố đúng pháp luật trong giai đoạn điều tra giúp hạn chế việc trả hồ sơ điều tra bổ sung, đảm bảo truy tố và xét xử đúng người, đúng tội Để hiểu rõ về "thực hành quyền công tố", cần làm rõ khái niệm "quyền công tố", từ đó xác định vai trò và chức năng của Viện kiểm sát Có nhiều quan điểm khác nhau về quyền công tố trong giới nghiên cứu pháp lý Một số cho rằng quyền này chỉ thuộc về Viện kiểm sát trong lĩnh vực tố tụng hình sự, trong khi quan điểm khác đồng nhất quyền công tố với hoạt động kiểm sát việc tuân theo pháp luật Theo Hiến pháp năm 2013, Viện kiểm sát có hai chức năng độc lập là thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp Quyền công tố được xem là quyền của Nhà nước, giao cho Viện kiểm sát để phát hiện tội phạm và truy cứu trách nhiệm hình sự, yêu cầu cơ quan này phải thu thập đầy đủ tài liệu, chứng cứ để bảo vệ sự buộc tội tại Tòa án.
Quyền công tố, theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, được xem là quyền lực công và là phần không thể tách rời của quyền lực Nhà nước Quyền này được giao cho cơ quan thực hành quyền công tố để truy cứu trách nhiệm hình sự đối với cá nhân hoặc pháp nhân phạm tội Quyền công tố chỉ tồn tại trong tố tụng hình sự và liên quan đến chức năng buộc tội của cơ quan nhà nước có thẩm quyền Nó bắt đầu từ khi có hành vi phạm tội và được thực hiện qua các hoạt động tố tụng nhằm truy cứu trách nhiệm hình sự đối với những người hoặc pháp nhân bị nghi ngờ phạm tội, sau đó tiến hành buộc tội trước Tòa án Quyền công tố độc lập với quyền tài phán của Tòa án và chấm dứt khi vụ án có bản án có hiệu lực hoặc được đình chỉ.
Quyền công tố là quyền lực của Nhà nước, được thực hiện bởi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, nhằm truy cứu trách nhiệm hình sự đối với cá nhân và pháp nhân phạm tội, đưa họ ra xét xử tại tòa án và bảo vệ sự buộc tội trong phiên tòa.
Có nhiều quan điểm khác nhau về quyền công tố, dẫn đến sự đa dạng trong thực hành quyền này Một quan điểm cho rằng thực hành quyền công tố là việc sử dụng tổng hợp các quyền năng pháp lý để truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội trong các giai đoạn điều tra, truy tố và xét xử Quan điểm này nhấn mạnh vai trò quan trọng của quyền công tố trong hệ thống tư pháp hình sự.
Thực hành quyền công tố là hoạt động của Viện kiểm sát nhằm truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội, đưa họ ra xét xử trước Toà án Điều này được thực hiện thông qua các biện pháp luật định, đảm bảo quyền con người và quyền công dân được tôn trọng và bảo vệ theo Hiến pháp và pháp luật.
Theo Điều 3 của Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân năm 2014, quyền công tố được định nghĩa là hoạt động của Viện kiểm sát nhân dân trong lĩnh vực tố tụng hình sự Quyền này bao gồm việc buộc tội đối với người phạm tội, bắt đầu từ giai đoạn tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố, và kéo dài xuyên suốt quá trình khởi tố, điều tra, truy tố và xét xử vụ án hình sự.
Thực hành quyền công tố trong giai đoạn khởi tố và điều tra là hoạt động của Viện kiểm sát nhân dân, nhằm buộc tội người và pháp nhân phạm tội ngay từ khi tiếp nhận nguồn tin về tội phạm Đối tượng phạm tội theo luật hình sự hiện hành bao gồm cả người dưới 18 tuổi, do đó, việc thực hành quyền công tố đối với nhóm này trong quá trình khởi tố và điều tra là một phần quan trọng, đảm bảo việc buộc tội của Nhà nước được thực hiện đầy đủ và nghiêm túc.
1.1.2 Phạm vi, nội dung thực hành quyền công tố trong giai đoạn khởi tố, điều tra vụ án hình sựđối với người dưới 18 tuổi phạm tội
1.1.2.1 Phạm vi thực hành quyền công tố trong giai đoạn khởi tố, điều tra vụ án hình sự đối với người dưới 18 tuổi phạm tội
Khi nghiên cứu về thực hành quyền công tố trong giai đoạn khởi tố và điều tra, cần xem xét phạm vi và nội dung của nó Phạm vi thực hành quyền công tố được thực hiện từ khi khởi tố vụ án hình sự cho đến khi Viện kiểm sát quyết định truy tố bị can ra Tòa án hoặc khi vụ án bị đình chỉ Quan điểm này cho rằng hoạt động truy tố thuộc giai đoạn điều tra, không phải là giai đoạn độc lập Để xác định phạm vi thực hành quyền công tố, cần xem xét mối quan hệ giữa quyền công tố và thực hành quyền công tố Quyền công tố xuất hiện khi cơ quan chức năng tiếp nhận tội phạm và tiến hành thủ tục tố tụng, bao gồm các hoạt động như phê chuẩn lệnh bắt khẩn cấp, yêu cầu khởi tố vụ án hình sự, và các quyết định tố tụng khác Phạm vi này gắn liền với hoạt động của Cơ quan điều tra, nơi thực hiện các hoạt động như khám nghiệm hiện trường và lấy lời khai Điều tra kết thúc khi Cơ quan điều tra ra bản kết luận điều tra đề nghị truy tố hoặc quyết định đình chỉ điều tra Tuy nhiên, nếu không có tội phạm, vụ án có thể bị đình chỉ sớm hơn, dẫn đến việc chấm dứt quyền công tố.
Quyền công tố chỉ tồn tại trong tố tụng hình sự, không áp dụng cho các lĩnh vực khác như dân sự hay hành chính Do đó, thực hành quyền công tố cũng chỉ diễn ra trong phạm vi tố tụng hình sự.
Phạm vi thực hành quyền công tố trong giai đoạn khởi tố và điều tra bắt đầu từ khi cơ quan tiến hành tố tụng nhận được thông tin về tội phạm, cho đến khi có kết luận điều tra đề nghị truy tố, quyết định đình chỉ vụ án, hoặc quyết định không khởi tố vụ án hình sự mà không bị khiếu nại.
1.1.2.2 Nội dung thực hành quyền công tố trong giai đoạn khởi tố, điều tra vụ án hình sự đối với người dưới 18 tuổi phạm tội
Trong giai đoạn khởi tố và điều tra, thực hành quyền công tố đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi phạm tội, nhằm tránh bỏ sót tội phạm và không làm oan sai Nội dung hoạt động này bao gồm việc giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm, phê chuẩn hoặc không phê chuẩn việc bắt người trong trường hợp khẩn cấp, gia hạn tạm giữ, và các biện pháp hạn chế quyền con người Viện kiểm sát có trách nhiệm quyết định gia hạn thời gian giải quyết tố giác, yêu cầu khởi tố vụ án hình sự, hủy bỏ các quyết định trái pháp luật, và đề ra yêu cầu kiểm tra, xác minh thông tin về tội phạm Theo Nghị quyết số 49-NQ/TW, cần tăng cường trách nhiệm của công tố trong hoạt động điều tra ngay từ khi tiếp nhận tố giác nhằm ngăn chặn tội phạm và bảo vệ quyền lợi người vô tội.
Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, Viện kiểm sát thực hiện chức năng công tố để gắn trách nhiệm của mình vào quá trình điều tra, bao gồm quyền thực hiện các hoạt động tố tụng theo quy định của pháp luật nhằm truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội Viện kiểm sát không chỉ đưa ra yêu cầu và kiến nghị mà còn tham gia trực tiếp vào hoạt động điều tra, bao gồm việc yêu cầu cơ quan điều tra khởi tố hoặc thay đổi quyết định khởi tố vụ án và bị can Họ có quyền phê chuẩn hoặc hủy bỏ các quyết định tố tụng không có căn cứ và trái pháp luật, khởi tố vụ án hình sự, áp dụng các biện pháp điều tra đặc biệt, và quyết định gia hạn thời gian điều tra, tạm giam Ngoài ra, Viện kiểm sát còn có thể trực tiếp tiến hành một số hoạt động điều tra khi cần thiết và quyết định truy tố bị can ra Tòa khi đã đủ chứng cứ chứng minh hành vi phạm tội.
Nội dung thực hành quyền công tố trong giai đoạn khởi tố và điều tra bao gồm các biện pháp pháp lý nhằm truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội Mục tiêu là đảm bảo mọi hành vi phạm tội và người phạm tội được phát hiện, khởi tố và điều tra một cách kịp thời, nghiêm minh, đúng người, đúng tội và đúng pháp luật Đồng thời, cần tránh làm oan người vô tội và không để lọt tội phạm, bảo vệ quyền con người và quyền công dân.
Nguyên t ắ c và nh ữ ng v ấn đề c ầ n chú ý trong th ự c hành quy ề n công t ố ở giai đoạn khởi tố, điều tra hình sự đối với người dưới 18 tuổi phạm tội 14 1.3 Khái quát quy đị nh pháp lu ậ t t ố t ụ ng hình s ự m ộ t s ố qu ố c gia v ề th ự c hành quy ề n công t ố đố i v ới người chưa thành niên phạ m t ộ i
tốởgiai đoạn khởi tố, điều tra hình sựđối với người dưới 18 tuổi phạm tội
Thực hành quyền công tố trong giai đoạn khởi tố và điều tra vụ án hình sự đối với người dưới 18 tuổi phạm tội có những điểm tương đồng với quy trình chung, nhưng cũng có những đặc thù riêng Những đặc điểm này xuất phát từ việc chủ thể phạm tội là người chưa đủ tuổi trưởng thành, do đó cần đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của họ trong suốt quá trình tố tụng.
1.2.1 Nguyên tắc khi thực hành quyền công tố ở giai đoạn khởi tố, điều tra vụ án hình sự đối với người dưới 18 tuổiphạm tội Để bảo vệ ở mức cao nhất quyền và lợi ích hợp pháp của người dưới 18 tuổi, khi thực hành quyền công tố trong giai đoạn điều tra, Viện kiểm sát cần quán triệt các yêu cầu sau đây:
1.2.1.1 Tuân thủ các nguyên tắc của Bộ luật Hình sự về xử lý người dưới 18 tuổi phạm tội
Theo Bộ luật Hình sự hiện hành, người dưới 18 tuổi phạm tội được phân thành hai nhóm: nhóm đầu tiên là những người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi, và nhóm thứ hai là những người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi.
Nhóm tuổi từ 16 đến dưới 18 phải chịu trách nhiệm hình sự cho mọi tội phạm, trong khi nhóm từ 14 đến dưới 16 chỉ phải chịu trách nhiệm cho một số loại tội phạm nhất định.
Việc xử lý người dưới 18 tuổi phạm tội cần đảm bảo lợi ích tốt nhất cho họ, tập trung vào giáo dục và hỗ trợ để sửa chữa sai lầm, phát triển lành mạnh và trở thành công dân có ích cho xã hội Các nguyên tắc cơ bản trong xử lý đối tượng này cần được tuân thủ để đạt được mục tiêu trên.
Nguyên tắc bảo đảm lợi ích tốt nhất cho người dưới 18 tuổi là yếu tố quan trọng trong quá trình tố tụng, đặc biệt đối với Kiểm sát viên khi quyết định biện pháp xử lý Các cơ quan và tổ chức liên quan cần đảm bảo rằng mọi quyết định được đưa ra phải phù hợp nhất với lợi ích của trẻ em, đồng thời hài hòa với các lợi ích khác và giữ vững tính nghiêm minh của pháp luật.
Việc xử lý người dưới 18 tuổi phạm tội cần dựa trên độ tuổi và khả năng nhận thức của họ về tính chất nguy hiểm của hành vi phạm tội Cần xem xét nguyên nhân và điều kiện dẫn đến tội phạm, cùng với đặc điểm nhân thân của đối tượng Truy cứu trách nhiệm hình sự phải cân nhắc tính chất nguy hiểm của hành vi và yêu cầu phòng ngừa tội phạm.
Người dưới 18 tuổi phạm tội trong những trường hợp luật quy định có thể được miễn trách nhiệm hình sự nếu có nhiều tình tiết giảm nhẹ và tự nguyện khắc phục hậu quả Thay vào đó, họ sẽ được áp dụng các biện pháp giám sát và giáo dục như khiển trách, hòa giải tại cộng đồng hoặc giáo dục tại xã, phường, thị trấn.
1.2.1.2 Bảo đảm thủ tục tố tụng thân thiện, phù hợp với đối tượng là người dưới 18 tuổi Ở nước ta, bảo đảm quyền của người dưới 18 tuổi phạm tội là bảo đảm cho những quy định của pháp luật về người dưới 18 tuổi phạm tội được thực hiện trên thực tế, phù hợp với thông lệ quốc tế; đồng thời bảo vệ quyền của người dưới 18 tuổi phạm tội khi có sự xâm hại, sự vi phạm quyền của các em từ các cơ quan, các chủ thể thực hiện việc xem xét, xử lý hành vi phạm tội của người dưới 18 tuổi
Dựa trên Công ước Liên Hiệp Quốc về quyền trẻ em năm 1989, mà Việt Nam đã phê chuẩn vào năm 1990, hệ thống tư pháp cho người dưới 18 tuổi tại Việt Nam đã được nghiên cứu và hoàn thiện Việc bảo đảm quyền của trẻ em phạm tội không chỉ tuân thủ thông lệ quốc tế mà còn phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội và văn hóa của Việt Nam Sự phù hợp này được thể hiện qua cả việc xây dựng và thực thi pháp luật.
Trong pháp luật hình sự hiện nay, có nhiều quy định đặc biệt nhằm bảo vệ quyền lợi của người dưới 18 tuổi phạm tội Những quy định này không chỉ xác định quyền và nghĩa vụ của người dưới 18 tuổi, mà còn quy định nghĩa vụ của các cơ quan và cá nhân có thẩm quyền trong quá trình tố tụng Tất cả những quy định này thể hiện tinh thần nhân đạo của Nhà nước, đảm bảo quyền của người dưới 18 tuổi không bị xâm phạm trái pháp luật Chúng tạo ra cơ sở pháp lý quan trọng để ngăn chặn sự lạm dụng và vi phạm pháp luật, đồng thời góp phần xây dựng hình ảnh nghiêm minh của pháp luật, giúp người dưới 18 tuổi tự điều chỉnh hành vi của mình cho phù hợp với quy định pháp luật.
1.2.1.3 Hạn chế áp dụng biện pháp ngăn chặn
Việc áp dụng biện pháp ngăn chặn và cưỡng chế đối với người dưới 18 tuổi phạm tội cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật Do tâm sinh lý chưa phát triển toàn diện, biện pháp này không giống như đối với người trưởng thành Chỉ nên áp dụng trong trường hợp cần thiết, và việc tạm giữ, tạm giam chỉ diễn ra khi có căn cứ cho thấy biện pháp giám sát khác không hiệu quả Thời hạn tạm giam đối với người dưới 18 tuổi ngắn hơn, chỉ bằng 2/3 thời gian của người từ 18 tuổi trở lên.
Người từ đủ 18 tuổi trở lên có thể bị tạm giữ cho tất cả các tội danh, từ ít nghiêm trọng đến đặc biệt nghiêm trọng, và có khả năng bị tạm giam đối với các tội rất nghiêm trọng Đối với tội nghiêm trọng và tội ít nghiêm trọng có khung hình phạt trên 02 năm, nếu đã áp dụng biện pháp ngăn chặn khác nhưng vẫn vi phạm, cũng có thể bị tạm giam Trong khi đó, người từ 14 đến dưới 16 tuổi chỉ có thể bị tạm giữ trong trường hợp khẩn cấp và bị bắt về các tội danh cụ thể như quy định tại Điều 123, 134, 141, 142, 143, 144, 150, 151, 168, 169, 170, 171, 173, 178, và 248.
Theo Bộ luật Hình sự năm 2015, các điều khoản 249, 250, 251, 252, 265, 266, 286, 287, 289, 290, 299, 303 và 304 quy định rõ ràng về các trường hợp có thể tạm giam người phạm tội, bao gồm việc chuẩn bị thực hiện tội phạm nghiêm trọng, có dấu vết tội phạm, hoặc đang bị truy nã Đối với người từ 14 đến dưới 16 tuổi, việc tạm giam chỉ được áp dụng khi có đủ căn cứ xác định họ vi phạm biện pháp ngăn chặn khác, không có nơi cư trú rõ ràng, hoặc có dấu hiệu bỏ trốn Người từ 16 đến dưới 18 tuổi phạm tội cũng có thể bị tạm giữ trong các trường hợp khẩn cấp, với điều kiện tương tự nhưng phạm vi tội phạm rộng hơn, bao gồm cả các tội nghiêm trọng do cố ý và các tội ít nghiêm trọng có hình phạt tù đến 02 năm.
1.2.1.4 Bảo đảm sự tham gia tố tụng của người đại diện, nhà trường, Ðoàn thanh niên, người bào chữa, trợ giúp viên pháp lý
Để đảm bảo sự hỗ trợ cần thiết cho người dưới 18 tuổi phạm tội và việc giải quyết vụ án được chính xác, pháp luật quy định rằng người đại diện, nhà trường, thầy cô giáo, và tổ chức nơi người dưới 18 tuổi học tập, lao động, sinh hoạt có quyền và nghĩa vụ tham gia tố tụng Người đại diện của người dưới 18 tuổi có thể tham gia vào việc lấy lời khai, hỏi cung, đưa ra chứng cứ, tài liệu, yêu cầu, khiếu nại, tố cáo, và ghi chép, sao chụp tài liệu liên quan đến vụ án.
CÁC QUY ĐỊ NH PHÁP LU Ậ T VI Ệ T NAM V Ề TH Ự C HÀNH
Các quy đị nh pháp lu ật liên quan đế n th ự c hành quy ề n công t ố đố i v ớ i người dướ i 18 tu ổ i ph ạ m t ộ i trong các B ộ lu ậ t T ố t ụ ng hình s ự 1988, 2003 và 2015
đối với người dưới 18 tuổi phạm tội trong các Bộ luật Tố tụng hình sự
2.1.1 Các quy định trong Bộ luật Tố tụng hình sự 1988 và Bộ luật Tố tụng hình sựnăm 2003
Ngày 28 tháng 6 năm 1988, Quốc hội khóa VIII đã thông qua Bộ luật Tố tụng hình sự đầu tiên của nước ta, đánh dấu bước phát triển mới trong hoạt động lập pháp Bộ luật Tố tụng hình sự 1988 đã quy định trình tự, thủ tục khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án hình sự; chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của các cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng và người tham gia tố tụng, bên cạnh đó có quy định về hoạt động kiểm sát khởi tố của Viện kiểm sát với mục đích xử lý công minh, kịp thời mọi hành vi phạm tội, không để lọt tội phạm và không làm oan người vô tội Viện kiểm sát có nhiệm vụ kiểm sát việc tuân theo pháp luật tố tụng hình sự, thực hành quyền công tố bảo đảm cho pháp luật được chấp hành nghiêm chỉnh và thống nhất Trong Bộ luật này đã có hẳn một chương quy định thủ tục tố tụng đối với những vụ án mà bị can, bị cáo là người chưa thành niên Trong Bộ luật đã đề ra các yêu cầu như: Điều tra viên, Kiểm sát viên, Thẩm phán tiến hành tố tụng về những vụ án người chưa thành niên phạm tội phải là người có những hiểu biết cần thiết về tâm lý học, về khoa học giáo dục cũng như về hoạt động đấu tranh phòng và chống tội phạm của người chưa thành niên Khi tiến hành điều tra, truy tố và xét xử cần phải xác định rõ tuổi, trình độ phát triển về thể chất và tinh thần, mức độ nhận thức về hành vi phạm tội của người chưa thành niên; điều kiện sinh sống và giáo dục; có hay không có những người lớn tuổi xúi giục; nguyên nhân và điều kiện phạm tội Nếu có đủ căn cứ quy định tại Bộ luật thì có thể bắt, tạm giữ, tạm giam người chưa thành niên, nhưng chỉ trong những trường hợp phạm tội nghiêm trọng Đồng thời quy định việc giám sát bị can, bị cáo chưa thành niên Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Toà án có thể ra quyết định giao bị can, bị cáo chưa thành niên cho cha, mẹ hoặc người đỡ đầu của họ giám sát để bảo đảm sự có mặt của bị can, bị cáo khi có giấy triệu tập của cơ quan tiến hành tố tụng Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Toà án phải yêu cầu Đoàn luật sư cử người bào chữa cho bị can, bị cáo, nếu bị can, bị cáo không tự lựa chọn được Đại diện hợp pháp của bị can, bị cáo có thể lựa chọn người bào chữa hoặc tự mình bào chữa cho bị can, bị cáo Đại diện của gia đình bị can, bị cáo, thầy giáo, cô giáo, đại diện của nhà trường, Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh và tổ chức xã hội khác nơi bị can, bị cáo học tập, lao động và sinh sống có quyền và nghĩa vụ tham gia tố tụng theo quyết định của cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Toà án Trong trường hợp cần thiết, việc hỏi cung bị can tại cơ quan điều tra phải có mặt đại diện của gia đình bị can Đại diện gia đình có thể hỏi bị can nếu được điều tra viên đồng ý, được trình bày chứng cứ, đưa ra yêu cầu, khiếu nại; đọc hồ sơ vụ án khi kết thúc điều tra
Sau 15 năm thi hành Bộ luật Tố tụng hình sự năm 1988, tại kỳ họp thứ 4, Quốc hội khóa XI thông qua Bộ luật Tố tụng hình năm 2003, thể hiện những tư tưởng mới ban đầu về cải cách tư pháp, trong đó có một số điểm mới về thực hành quyền công tố và kiểm sát các hoạt động tư pháp của Viện kiểm sát Theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003, Viện kiểm sát có chức năng thực hành quyền công tố và kiểm sát việc tuân theo pháp luật trong tố tụng hình sự nhằm bảo đảm mọi hành vi phạm tội đều phải được xử lý kịp thời; việc khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử, thi hành án đúng người, đúng tội, đúng pháp luật, không để lọt tội phạm và người phạm tội, không làm oan người vô tội Bộ luật tiếp tục quy định một chương riêng về thủ tục tố tụng đặc biệt đối với người chưa thành niên Các quy định này một mặt kế thừa Bộ luật Tố tụng hình sự năm 1988, mặt khác có sửa đổi bổ sung một số điểm theo hướng bảo đảm tốt hơn quyền của người chưa thành niên
Người từ 14 đến dưới 16 tuổi có thể bị bắt, tạm giữ, tạm giam trong trường hợp phạm tội rất nghiêm trọng do cố ý hoặc đặc biệt nghiêm trọng Đối với người từ 16 đến dưới 18 tuổi, việc bắt, tạm giữ, tạm giam chỉ được thực hiện trong các trường hợp phạm tội nghiêm trọng do cố ý, rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng Người đại diện hợp pháp của người chưa thành niên bị tạm giữ, bị can, bị cáo có quyền chọn người bào chữa hoặc tự bào chữa Nếu không lựa chọn được người bào chữa, các cơ quan chức năng sẽ phải yêu cầu Đoàn luật sư hoặc Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cử người bào chữa cho họ.
2.1.2 Các quy định pháp luật về thực hành quyền công tốđối với người dưới
18 tuổi phạm tội trong Bộ luật Tố tụng hình sựnăm 2015
Hiến pháp năm 2013 đã quy định mới về quyền con người, đồng thời khẳng định chức năng của Viện kiểm sát trong việc thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp Bản sửa đổi này cũng bổ sung và làm rõ hơn nhiệm vụ cùng nguyên tắc hoạt động của Viện kiểm sát trong các lĩnh vực này.
Cụ thể hóa Hiến pháp năm 2013, Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân năm
Năm 2014, Bộ luật Tố tụng hình sự đã được sửa đổi vào năm 2015 với nhiều thay đổi quan trọng liên quan đến chức năng thực hành quyền công tố của Viện kiểm sát Bộ luật này bổ sung nhiệm vụ và quyền hạn cụ thể của Viện kiểm sát trong việc giải quyết nguồn tin về tội phạm (Điều 159), khởi tố vụ án hình sự (Điều 161) và trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự.
165), trong giai đoạn truy tố (Điều 236).
Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 đã quy định một chương riêng (Chương XXVIII) nhằm hướng dẫn thủ tục tố tụng đối với người chưa thành niên.
Thủ tục tố tụng đối với người dưới 18 tuổi đã được quy định rõ ràng hơn, yêu cầu Kiểm sát viên phải có đào tạo hoặc kinh nghiệm liên quan đến điều tra, truy tố, xét xử các vụ án có người dưới 18 tuổi Quy định mới cũng bổ sung việc xác định tuổi của người bị buộc tội, trách nhiệm giám sát đối với họ, và nhấn mạnh rằng việc bắt, tạm giữ, tạm giam chỉ được áp dụng khi thật sự cần thiết Thủ tục lấy lời khai, hỏi cung, và đối chất cũng được chặt chẽ hóa nhằm tối thiểu hóa sự can thiệp, bảo đảm phù hợp với tâm lý và khả năng nhận thức của người dưới 18 tuổi, đồng thời tuân thủ Công ước quốc tế về quyền trẻ em Để thực hiện tốt quyền công tố trong các vụ án hình sự liên quan đến người dưới 18 tuổi, Viện kiểm sát nhân dân tối cao đã ban hành nhiều văn bản hướng dẫn, trong đó có Quyết định số 03/QĐ-VKSTC.
Vào ngày 29 tháng 12 năm 2017, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao đã ban hành Quy chế tạm thời về công tác thực hành quyền công tố, kiểm sát việc khởi tố, điều tra và truy tố Tiếp theo, Quyết định số 169/QĐ-VKSTC ngày 02 tháng 5 năm 2018 quy định về việc thực hành quyền công tố, kiểm sát việc tiếp nhận và giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm Đồng thời, Quyết định số 170/QĐ-VKSTC cùng ngày cũng hướng dẫn công tác thực hành quyền công tố liên quan đến khám nghiệm hiện trường, khám nghiệm tử thi, thực nghiệm điều tra và giám định Các văn bản này đã cụ thể hóa các hoạt động thực hành quyền công tố của Viện kiểm sát trong giai đoạn khởi tố và điều tra vụ án hình sự, đặc biệt là đối với người dưới 18 tuổi phạm tội.
Tình hình t ộ i ph ạ m c ủa người dướ i 18 tu ổ i và th ự c ti ễ n th ự c hành
Cà Mau là tỉnh ở cực Nam của Việt Nam, được tách ra từ tỉnh Minh Hải ngày
Cà Mau, tỉnh duy nhất của Việt Nam có ba mặt giáp biển, được thành lập vào ngày 01 tháng 01 năm 1997 Tỉnh này nằm ở phía bắc giáp Kiên Giang, phía đông bắc giáp Bạc Liêu, phía đông và đông nam giáp biển Đông, và phía tây giáp Vịnh Thái Lan Với diện tích 5.294,87 km², Cà Mau chiếm 12,97% diện tích Đồng bằng sông Cửu Long và 1,58% diện tích cả nước, trong đó có khoảng 103.723 ha rừng, chủ yếu là rừng đước và tràm Tỉnh còn có một số đảo nhỏ với tổng diện tích khoảng 5 km² Tính đến đầu năm 2018, dân số Cà Mau đạt 1.223.191 người, với ba dân tộc chính là Kinh, Khmer và Hoa, trong đó người Kinh chiếm 97% Dân cư phân bố ở 08 huyện và 01 thành phố, tạo nên sự đa dạng về tôn giáo với 06 tôn giáo được công nhận, bao gồm Phật giáo, Công giáo, Tin Lành, Cao Đài, Tịnh độ Cư sĩ Phật hội Việt Nam và Phật giáo Hòa Hảo.
Cà Mau, với đặc điểm tự nhiên đa dạng bao gồm đồng bằng, rừng, vùng ven biển và đảo, mang lại tiềm năng phát triển cho người dân địa phương Tuy nhiên, địa hình rộng lớn và hệ thống sông ngòi chằng chịt đã gây khó khăn cho công tác giáo dục và tuyên truyền các chủ trương của Đảng cùng chính sách, pháp luật của Nhà nước Hơn nữa, hàng năm, Cà Mau thu hút nhiều lao động tự do từ nơi khác, tạo ra áp lực lớn đối với an ninh và trật tự xã hội.
Dân số trong độ tuổi lao động của tỉnh Cà Mau chiếm tỷ lệ lớn, nhưng chất lượng lao động còn thấp Tỉnh cần tập trung giải quyết nhiều vấn đề văn hóa - xã hội như việc làm, đói nghèo và thiên tai Cà Mau vẫn được xem là tỉnh nghèo, với trình độ dân trí thấp hơn so với các tỉnh khác trong đồng bằng sông Cửu Long, dẫn đến sự hiểu biết về pháp luật của một bộ phận người dân, đặc biệt là người dưới 18 tuổi, còn hạn chế.
2.2.1 Tình hình người dưới 18 tuổi phạm tội trên địa bàn tỉnh Cà Mau
Trong những năm gần đây, tình hình tội phạm ở người dưới 18 tuổi tại tỉnh Cà Mau đã trở nên phức tạp Sự phát triển của nền kinh tế thị trường và giao lưu quốc tế đã mang lại nhiều cơ hội, nhưng cũng đi kèm với những mặt trái tiêu cực Các luồng tư tưởng và văn hóa độc hại xâm nhập qua quá trình hội nhập đã ảnh hưởng xấu đến tư tưởng và lối sống của nhiều người, dẫn đến việc gia tăng tỷ lệ tội phạm ở nhóm tuổi này.
Theo báo cáo thống kê của Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Cà Mau, từ năm 2013 đến tháng 6 năm 2018, có 420 người dưới 18 tuổi bị khởi tố, chiếm 6,62% tổng số 6.340 người bị khởi tố Trong đó, nam giới chiếm 98,8% với 415 trường hợp, trong khi nữ giới chỉ có 5 trường hợp, chiếm 1,2% Cụ thể, năm 2013 ghi nhận 46 người dưới 18 tuổi bị khởi tố, chiếm 3,42%; năm 2014 là 79 người, chiếm 6,11%; và năm 2015 là 101 người, chiếm 7,17%.
2016 là 76/998 người, chiếm tỷ lệ 7,62%; năm 2017 là 79/871 người, chiếm tỷ lệ 9,07%; 06 tháng đầu năm 2018 là 39/424 người, chiếm tỷ lệ 9,20%
Hình 2.1 Biểu đồ tỉ lệ% người dưới 18 tuổi phạm tội bị khởi tố của Viện kiểm sát nhân dân ở tỉnh Cà Mau
Theo số liệu từ Phòng thống kê tội phạm Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Cà Mau, tội phạm do người dưới 18 tuổi thực hiện bao gồm: 13 vụ giết người, 4 vụ đe dọa giết người, 72 vụ cố ý gây thương tích, 1 vụ hiếp dâm, 12 vụ hiếp dâm trẻ em, 28 vụ cướp tài sản, 42 vụ cướp giật tài sản, 200 vụ trộm cắp tài sản, 3 vụ lừa đảo chiếm đoạt tài sản, 2 vụ lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, 2 vụ hủy hoại tài sản, 16 vụ mua bán, tàng trữ trái phép chất ma túy, và 26 vụ liên quan đến trật tự công cộng và quản lý hành chính.
Theo thống kê, trong tổng số tội phạm, nhóm tội liên quan đến tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm chiếm 24,58% với 102 người Nhóm tội xâm phạm sở hữu đứng đầu với 276 người, tương đương 66,51% Tội phạm về ma túy có 16 người, chiếm 3,86%, trong khi nhóm tội xâm phạm trật tự công cộng và quản lý hành chính ghi nhận 26 người, chiếm 6,27%.
Hình 2.2 Biểu đồ tỉ lệ % về nhóm tội của người dưới 18 tuổi phạm tội bị khởi tố của Viện kiểm sát nhân dân ở tỉnh Cà Mau
Nguồn: Phòng thống kê tội phạm Viện kiểmsát nhân dân tỉnh Cà Mau [60]
Về độ tuổi, người phạm tội có độ tuổi từ đủ 14 đến dưới 16 tuổi chiếm 7,14%, người phạm tội có độ tuổi từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi chiếm tỷ lệ 91,67%
Theo thống kê về trình độ văn hóa của người dưới 18 tuổi phạm tội, tỷ lệ người không biết chữ là 1,19%, trong khi đó, những người có trình độ tiểu học chiếm 2,86% Tỷ lệ người có trình độ trung học cơ sở là 60%, và những người có trình độ trung học phổ thông chiếm 35,95%.
Về địa bàn phạm tội, xảy ra chủ yếu ở trung tâm tỉnh hoặc nơi tập trung dân cư như trung tâm xã, thị trấn
Theo số liệu, tội phạm dưới 18 tuổi tại tỉnh Cà Mau chủ yếu tập trung vào hai nhóm tội danh: xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự và xâm phạm sở hữu, chiếm đến 91,08% Trong đó, tội trộm cắp, cướp giật tài sản chiếm 62,05%, còn tội cố ý gây thương tích và hiếp dâm trẻ em chiếm 15,64%.
Tỷ lệ tội phạm do người dưới 18 tuổi tại tỉnh Cà Mau đang gia tăng, với cơ cấu và tính chất tội phạm ngày càng phức tạp và nghiêm trọng Do đó, việc nghiên cứu nguyên nhân của tình hình này là cần thiết, mang lại ý nghĩa lý luận và thực tiễn trong công tác phòng, chống tội phạm do thanh thiếu niên gây ra trong giai đoạn hiện nay.
Việc phạm tội của người dưới 18 tuổi tại tỉnh Cà Mau có nhiều nguyên nhân, chủ yếu do sự phát triển thể chất và tinh thần chưa hoàn thiện, dẫn đến hạn chế trong nhận thức và hành động Nhiều trẻ em bị tác động tiêu cực từ môi trường gia đình, nơi mà cha mẹ thường không có thời gian và năng lực để chăm sóc, giáo dục, khiến cho các giá trị đạo đức truyền thống bị xem nhẹ Hệ thống giáo dục pháp luật tại trường học cũng chưa hiệu quả, khiến học sinh ít hiểu biết về pháp luật và việc xử lý vi phạm chưa kiên quyết Hơn nữa, sự phối hợp giữa gia đình và nhà trường trong quản lý học sinh còn yếu kém, trong khi các tệ nạn xã hội như cờ bạc, ma túy và nội dung xấu trên internet không được ngăn chặn kịp thời, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý và hành vi của thanh thiếu niên Những yếu tố này cần được nắm bắt để Viện kiểm sát nhân dân thực hiện quyền công tố một cách chính xác và hiệu quả hơn đối với người dưới 18 tuổi phạm tội.
2.2.2 Thực trạng thực hành quyền công tố trong khởi tố, điều tra vụ án hình sựđối với người dưới 18 tuổi phạm tội từ thực tiễn tỉnh Cà Mau
2.2.2.1 Thực hành quyền công tố trong việc áp dụng, thay đổi, hủy bỏ các biện pháp ngăn chặn đối với người dưới 18 tuổi phạm tội
Theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003 và 2015, Viện kiểm sát nhân dân hai cấp tỉnh Cà Mau đã nâng cao trách nhiệm trong việc thực hiện công tác kiểm sát và quyền công tố liên quan đến việc bắt, tạm giữ, tạm giam Đặc biệt, Viện kiểm sát chú trọng bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người dưới 18 tuổi, đảm bảo mọi hành động bắt giữ đều có căn cứ pháp luật và không để xảy ra trường hợp quá hạn tạm giữ, tạm giam Hoạt động này được minh chứng qua bảng thống kê cụ thể.
Bảng 2.1 trình bày các trường hợp mà Viện kiểm sát nhân dân thực hiện quyền công tố trong việc áp dụng, thay đổi hoặc hủy bỏ các biện pháp ngăn chặn đối với người dưới 18 tuổi phạm tội tại tỉnh Cà Mau.
Phê chuẩn bắt khẩn cấp 9 8 9 8 7 4 45
Không phê chuẩn bắt khẩn cấp 1 1 1 1 1 0 5
Phê chuẩn gia hạn tạm giữ 7 7 9 8 7 2 40 Không phê chuẩn gia hạn tạm giữ 1 0 1 1 1 0 4
Hủy bỏ tạm giữ, trả tự do 0 0 1 0 0 0 1
Phê chuẩn bắt, tạm giam bị can 7 8 10 9 9 4 47
Không phê chuẩn bắt, tạm giam 0 0 1 1 0 1 3
Yêu cầu bắt tạm giam bị can 0 1 1 0 0 0 2
Hủy bỏ lệnh tạm giam bị can 0 0 0 1 0 0 1
Không phê chuẩn biện pháp bảo lãnh 0 1 2 1 0 1 5
Trong hơn 5 năm qua, Viện kiểm sát nhân dân hai cấp tỉnh Cà Mau đã ban hành 154 quyết định, chủ yếu là phê chuẩn lệnh bắt và tạm giam, với tỷ lệ 30,52% và phê chuẩn bắt khẩn cấp chiếm 29,22% Mặc dù số lượng phê chuẩn bắt khẩn cấp không cao, chỉ dưới 1 trường hợp mỗi năm, điều này cho thấy Viện kiểm sát đã thực hiện tốt nhiệm vụ ngăn chặn lạm dụng bắt khẩn cấp Tỷ lệ bắt giữ người dưới 18 tuổi phạm tội chỉ đạt 9,52%, trong khi tỷ lệ tạm giam là 11,67%, cho thấy nguyên tắc hạn chế áp dụng biện pháp ngăn chặn đối với nhóm đối tượng này đã được thực hiện hiệu quả, góp phần giảm thiểu lạm dụng trong việc tạm giữ và tạm giam.
Viện kiểm sát nhân dân hai cấp tỉnh Cà Mau đã thực hiện nghiêm túc các quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003, đảm bảo quy trình tố tụng được tiến hành đúng pháp luật.
Hạn chế, vướng mắc và nguyên nhân của hạn chế, vướng mắc trong
Mặc dù đã đạt được một số kết quả trong công tác thực hành quyền công tố đối với người dưới 18 tuổi tại Viện kiểm sát nhân dân hai cấp ở tỉnh Cà Mau, vẫn còn nhiều hạn chế và tồn tại cần được khắc phục trong giai đoạn khởi tố và điều tra vụ án hình sự.
Hiệu quả công tác thực hành quyền công tố trong giai đoạn khởi tố còn hạn chế do nhiều cán bộ, Kiểm sát viên và lãnh đạo chưa nhận thức đầy đủ về vai trò quan trọng của công tác này Việc chỉ đạo còn thiếu quyết liệt và chưa có sự phối hợp chặt chẽ với Cơ quan điều tra cũng như các ngành liên quan trong việc xây dựng quy chế phối hợp tiếp nhận và giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm Nhiều quy chế đã được xây dựng nhưng chưa kịp thời sửa đổi theo quy định hiện hành, dẫn đến việc không nắm bắt đầy đủ số lượng tin báo mà Cơ quan điều tra tiếp nhận và giải quyết Bên cạnh đó, Kiểm sát viên còn thụ động, ngại va chạm và thường bỏ ngoài sổ sách những tố giác, tin báo phức tạp, khó xử lý.
Công tác thực hành quyền công tố trong việc bắt, tạm giữ, tạm giam vẫn còn một số hạn chế, như trường hợp bắt khẩn cấp và gia hạn tạm giữ không có căn cứ Từ năm 2013 đến tháng 6 năm 2018, đã xảy ra 01 trường hợp tạm giữ phải trả tự do do không đủ căn cứ khởi tố, cùng với việc Viện kiểm sát phê chuẩn lệnh bắt, tạm giam oan sai Nhiều trường hợp giam giữ không cần thiết cũng được ghi nhận, đặc biệt là với những người phạm tội lần đầu hoặc thuộc trường hợp ít nghiêm trọng Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến quyền cơ bản của người chưa thành niên mà còn làm giảm tính nghiêm minh của pháp luật và uy tín của cơ quan tố tụng.
Chất lượng công tác thực hành quyền công tố về khởi tố của Viện kiểm sát hiện còn hạn chế, đặc biệt trong giai đoạn khởi tố và điều tra các vụ án hình sự liên quan đến người dưới 18 tuổi Thực tế cho thấy, việc nghiên cứu hồ sơ của Kiểm sát viên và Kiểm tra viên thường chưa chặt chẽ, dẫn đến đề xuất phê chuẩn khởi tố bị can thiếu căn cứ và trái pháp luật, gây ra oan sai Nhiều Kiểm sát viên và Kiểm tra viên chưa nhận thức đúng vai trò của Viện kiểm sát trong việc đảm bảo khởi tố có căn cứ và đúng pháp luật, thường chủ quan dựa vào quan điểm của Cơ quan điều tra Theo báo cáo thống kê của Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Cà Mau từ năm 2013 đến tháng 6 năm 2018, chỉ có 01 bị can dưới 18 tuổi bị khởi tố nhưng sau đó Tòa tuyên không phạm tội.
Mặc dù tỷ lệ oan sai chỉ chiếm 0,24% trong số các vụ án, nhưng việc bị khởi tố oan ở tuổi 18 có tác động sâu sắc đến cuộc sống cá nhân và gia đình của nạn nhân, đồng thời gây ra những ảnh hưởng lớn đến dư luận xã hội Nguyên nhân và nội dung của các vụ oan sai cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo công lý và bảo vệ quyền lợi của công dân.
Phạm Thanh Tr, sinh ngày 05 tháng 11 năm 1998, đã bị Viện kiểm sát nhân dân huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau truy tố về tội “Mua bán trái phép chất ma túy” theo khoản 1, Điều 194 Bộ luật Hình sự Vụ án xảy ra vào lúc 14 giờ.
Vào lúc 30 phút ngày 06 tháng 12 năm 2014, Công an huyện Thới Bình đã bắt quả tang Trần Hoàng H, Nguyễn Chí Ch, Nguyễn Nhân H, Lê Thanh T và Từ Văn C vì hành vi tàng trữ và sử dụng trái phép chất ma túy tại ấp Tấn Công, xã Tân Bằng Qua điều tra, các đối tượng khai nhận đã mua ma túy từ Phạm Thanh Tr để sử dụng Đến 18 giờ cùng ngày, cơ quan điều tra ra lệnh bắt khẩn cấp và khám xét nơi ở của Phạm Thanh Tr, thu giữ 22.160.000 đồng, 01 giấy chứng minh nhân dân và 02 ống kim tiêm đã qua sử dụng.
Viện kiểm sát đã dựa vào lời khai của các con nghiện để xác định tội danh của Phạm Thanh Tr, nhưng không có bằng chứng nào liên quan đến ma túy được thu giữ tại nơi ở của Tr Sau khi chấp nhận quan điểm bào chữa của luật sư, Hội đồng xét xử đã tuyên bố Tr không phạm tội "Mua bán trái phép chất ma túy" Nguyên nhân là do Viện kiểm sát chưa thực hiện tốt nhiệm vụ trong giai đoạn khởi tố và điều tra, dẫn đến việc đánh giá chứng cứ không chính xác và chấp nhận quyết định khởi tố vụ án, phê chuẩn khởi tố bị can và quyết định tạm giam của cơ quan điều tra.
Vào thứ Tư, tỷ lệ hồ sơ trả để điều tra bổ sung trong các vụ án hình sự liên quan đến người dưới 18 tuổi vẫn còn thấp, chỉ đạt 2,98% Tuy nhiên, điều này phản ánh chất lượng thực hành quyền công tố trong giai đoạn khởi tố và điều tra còn hạn chế Việc trả hồ sơ để điều tra bổ sung không chỉ kéo dài thời gian giải quyết vụ án mà còn gây lãng phí và ảnh hưởng đến quyền lợi của người bị buộc tội, bị hại và các đương sự khác Khảo sát cho thấy nguyên nhân chủ yếu dẫn đến việc trả hồ sơ là do ý thức và trách nhiệm của Kiểm sát viên chưa cao, thiếu sự giám sát chặt chẽ ngay từ đầu trong việc tiếp nhận và giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm, cũng như chưa nghiên cứu kỹ tài liệu và chứng cứ thu thập được để phát hiện vi phạm và thiếu sót kịp thời.
Vào thứ năm, công tác thực hành quyền công tố trong việc hỏi cung bị can và lấy lời khai từ người làm chứng, bị hại, và đương sự dưới 18 tuổi vẫn còn gặp nhiều hạn chế Cụ thể, việc hỏi cung bị can dưới 18 tuổi thường không có sự tham gia của người đại diện hoặc luật sư, dẫn đến việc không ký tên vào biên bản, vi phạm quy định tố tụng Do đó, đã có 05 trường hợp phải trả hồ sơ để điều tra bổ sung vì lý do này.
Năng lực và trình độ của một số cán bộ, Kiểm sát viên còn hạn chế, không đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp và thiếu cập nhật văn bản hướng dẫn thi hành pháp luật, đặc biệt là Bộ luật Hình sự và Bộ luật Tố tụng hình sự Một số Kiểm sát viên thiếu hiểu biết về tâm lý lứa tuổi chưa thành niên và có quan điểm xử lý người dưới 18 tuổi phạm tội thiên về trừng phạt, chưa thực hiện đúng nguyên tắc giáo dục và giúp đỡ Bên cạnh đó, ý thức và trách nhiệm của một bộ phận cán bộ, Kiểm sát viên thực hành quyền công tố chưa cao, họ thường tránh né các vụ án phức tạp, thiếu tự tin và không nghiên cứu hồ sơ một cách tỉ mỉ, dẫn đến việc không phát hiện được những thiếu sót và mâu thuẫn, đồng thời có xu hướng thiên về chứng cứ buộc tội mà bỏ qua chứng cứ gỡ tội.
Công tác lãnh đạo và chỉ đạo đã có những cải tiến nhưng vẫn tồn tại nhiều bất cập, đặc biệt trong việc kiểm tra và điều hành Kiểm sát viên thực hiện quyền công tố và khởi tố Việc phát hiện và khắc phục các hạn chế, thiếu sót chưa được thực hiện kịp thời Ngoài ra, công tác kiểm tra và hướng dẫn nghiệp vụ từ Viện kiểm sát cấp trên đối với cấp dưới, cũng như sự chỉ đạo từ lãnh đạo đến cán bộ và Kiểm sát viên, đôi khi không được thực hiện thường xuyên Hơn nữa, công tác sơ kết và tổng kết chưa được chú trọng, dẫn đến những thiếu sót chậm được khắc phục trong thực tế.
Công tác bố trí và phân công cán bộ tại một số đơn vị chưa hợp lý, không phù hợp với sở trường và năng lực của từng người, dẫn đến hiệu quả công tác chưa được tối đa hóa Nhiều Kiểm sát viên giữ vị trí quá lâu, làm giảm động lực phấn đấu và gây ra tâm lý chủ quan, thiếu sự tìm hiểu để nâng cao kỹ năng nghiệp vụ Bên cạnh đó, công tác phát hiện và bồi dưỡng cán bộ có năng lực lãnh đạo trong ngành kiểm sát vẫn chưa được thực hiện một cách toàn diện, với số lượng cán bộ quy hoạch dự nguồn được luân chuyển còn hạn chế.
Công tác đào tạo và bồi dưỡng cán bộ hiện vẫn còn một số hạn chế, đặc biệt trong các chương trình bồi dưỡng nghiệp vụ Các chương trình này chưa tập trung nâng cao trình độ cho những hoạt động kiểm sát phức tạp như kiểm sát khám nghiệm hiện trường, tử thi, phương tiện giao thông, và xác định cấu thành tội phạm trong những trường hợp đồng phạm phức tạp Điều này đã ảnh hưởng đến năng lực nghiệp vụ và kỹ năng thực hành quyền công tố của Kiểm sát viên.
Cơ sở vật chất và phương tiện làm việc lạc hậu là nguyên nhân gây khó khăn cho việc thực hành quyền công tố, đặc biệt trong các vụ án liên quan đến người dưới 18 tuổi Mặc dù Nhà nước đã có những nỗ lực cải thiện điều kiện vật chất cho ngành Kiểm sát, nhưng vẫn chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu cần thiết Trang thiết bị hiện tại không tương xứng với sự phát triển công nghệ thông tin, khiến nhiều Kiểm sát viên gặp khó khăn trong việc ứng dụng công nghệ và phương tiện hiện đại.
Yêu c ầ u
Để thực hiện đúng quy định pháp luật về quyền công tố đối với người dưới 18 tuổi phạm tội trong giai đoạn điều tra, cần tuân thủ các yêu cầu cụ thể sau đây.
3.1.1 Bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của người chưa thành niên trong thực hành quyền công tố trong khởi tố, điều tra vụ án hình sựđối với người dưới 18 tuổi phạm tội Ở Việt Nam, Viện kiểm sát là cơ quan duy nhất được giao chức năng thực hành quyền công tố và kiểm sát các hoạt động tư pháp Hoạt động thực hành quyền công tố được thực hiện ngay từ khi tiếp nhận, giải quyết nguồn tin về tội phạm và trong suốt quá trình điều tra, truy tố, xét xử Khi thực hành quyền công tố trong giai đoạn khởi tố, điều tra vụ án hình sự đối với người dưới 18 tuổi phạm tội, để bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của người chưa thành niên Viện kiểm sát cần thực hiện tốt các vấn đề sau:
Cần kịp thời ra văn bản yêu cầu hủy bỏ hoặc quyết định hủy bỏ quyết định khởi tố vụ án, khởi tố bị can khi không có căn cứ và trái pháp luật Trong trường hợp chưa đủ căn cứ, cần yêu cầu hoặc tiến hành hỏi cung bị can, lấy lời khai của người làm chứng và người bị hại để làm rõ căn cứ, đảm bảo việc khởi tố đúng theo quy định pháp luật.
Không phê chuẩn lệnh bắt người hoặc gia hạn tạm giữ, tạm giam khi hồ sơ cho thấy có dấu hiệu lạm dụng quyền bắt giữ Nếu tài liệu và chứng cứ trong hồ sơ không rõ ràng về căn cứ pháp lý để thực hiện các biện pháp này, cần phải từ chối các yêu cầu liên quan.
Khi có đủ căn cứ xác định việc áp dụng biện pháp ngăn chặn là không có căn cứ và trái pháp luật, cần kịp thời yêu cầu hủy bỏ biện pháp này Đồng thời, nếu không cần thiết tiếp tục áp dụng biện pháp tạm giam đối với bị can, có thể yêu cầu hủy bỏ hoặc thay thế bằng biện pháp ngăn chặn khác.
Trực tiếp gặp gỡ và ghi lời khai của người bị buộc tội là cần thiết khi phát hiện dấu hiệu oan, sai hoặc khi người này kêu oan Điều này nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ, đồng thời đảm bảo việc truy tố diễn ra đúng người, đúng tội và tuân thủ quy định của pháp luật.
Để bảo đảm quyền bào chữa cho người dưới 18 tuổi phạm tội, trong quá trình kiểm sát khởi tố và điều tra, nếu cơ quan điều tra chưa thực hiện việc giải thích quyền tự bào chữa hoặc chưa chỉ định người bào chữa, Viện kiểm sát phải yêu cầu cử người bào chữa theo quy định của pháp luật.
Viện kiểm sát có trách nhiệm đảm bảo nguyên tắc phát hiện và xử lý mọi hành vi phạm tội xâm phạm quyền của người dưới 18 tuổi trong giai đoạn khởi tố và điều tra vụ án hình sự Tất cả các hoạt động điều tra và biện pháp tư pháp áp dụng đối với người bị buộc tội dưới 18 tuổi phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của đối tượng này.
3.1.2 Đáp ứng yêu cầu phòng, chống tội phạm trên địa bàn tỉnh Cà Mau Để thực hiện mục tiêu chiến lược quốc gia về phòng, chống tội phạm đến năm 2030 là tạo chuyển biến mạnh mẽ về nhận thức, ý thức, trách nhiệm của các cấp, các ngành, các tầng lớp nhân dân tôn trọng, chấp hành pháp luật; làm rõ nguyên nhân, khắc phục những tồn tại hạn chế, khó khăn, bất cập và điều kiện nảy sinh tội phạm, tạo sự đồng thuận trong nhân dân; đẩy lùi tội phạm và tệ nạn xã hội, bảo đảm trật tự, an toàn xã hội, phục vụ đắc lực nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội, thì ngoài việc nâng cao năng lực lãnh đạo của cấp ủy, tổ chức đảng; sự chỉ đạo, quản lý, điều hành của thủ trưởng các cấp, các ngành, các tổ chức chính trị - xã hội trong công tác phòng, chống tội phạm; nâng cao hiệu quả phòng ngừa tội phạm của hệ thống chính trị và cộng đồng; tiếp tục thực hiện tốt chính sách phát triển kinh tế - xã hội, bảo đảm an sinh xã hội, nâng cao hiệu quả phòng, chống tội phạm Để đáp ứng yêu cầu phòng, chống tội phạm trên địa bàn tỉnh Cà Mau, Viện kiểm sát nhân dân hai cấp tỉnh Cà Mau với vai trò, trách nhiệm là Cơ quan thực hiện nhiệm vụ thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp ở địa phương phải quan tâm và tăng cường công tác đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ, kỹ năng cho đội ngũ cán bộ, công chức; áp dụng khoa học, công nghệ, nâng cao hiệu quả hoạt động thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp trong xử lý hình sự, không ngừng nâng cao chất lượng hoạt động thực hành quyền công tố, không để xảy ra oan, sai cũng như bỏ lọt tội phạm và người phạm tội; có trách nhiệm làm rõ nguyên nhân và điều kiện phạm tội để kiến nghị áp dụng các biện pháp phòng ngừa; trong thực hành quyền công tố bảo đảm xử lý tội phạm nghiêm minh, kịp thời, đúng pháp luật, chú trọng tác dụng giáo dục và phòng ngừa chung; xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Cơ quan điều tra với Viện kiểm sát nhân dân và các cơ quan có liên quan trong việc phát hiện, điều tra, xử lý tội phạm
3.1.3 Tăng cường hơn nữa trách nhiệm của Viện kiểm sát trong việc gắn công tố với hoạt động điều tra Đảng và Nhà nước luôn quan tâm đến công tác đấu tranh, phòng chống tội phạm, trong đó có trách nhiệm công tố trong tố tụng hình sự, nhất là trong hoạt động điều tra nhằm phát hiện kịp thời, xử lý, giáo dục người phạm tội, không để lọt tội phạm và người phạm tội Tăng cường trách nhiệm công tố trong hoạt động điều tra là chủ trưởng nhất quán, xuyên suốt của Đảng và Nhà nước ta Nội dung tăng cường trách nhiệm của Viện kiểm sát trong tố tụng hình sự, hoạt động công tố phải thực hiện từ ngay khi tiếp nhận, giải quyết nguồn tin về tội phạm và trong suốt quá trình tố tụng, tăng cường trách nhiệm của công tố trong hoạt động điều tra được thể hiện ở nhiều văn bản của Đảng như: Nghị quyết số 08-NQ/TW ngày 02 tháng 01 năm 2002 của Bộ Chính trị về một số nhiệm vụ trọng tâm công tác tư pháp trong thời gian tới, Nghị quyết số 49-NQ/TW ngày 02 tháng 6 năm 2005 của Bộ Chính trị về chiến lược tư pháp đến năm 2020 Cụ thể, Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI của Đảng nêu rõ: “Tăng cường trách nhiệm công tố trong hoạt động điều tra, gắn công tố với hoạt động điều tra” [14, tr 251] Chủ trương này được tiếp tục khẳng định trong Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng: “Tăng cường trách nhiệm công tố trong hoạt động điều tra” [15, tr 179]
Tăng cường trách nhiệm công tố trong hoạt động điều tra là chủ trương quan trọng của Đảng và Nhà nước, nhằm đáp ứng yêu cầu đấu tranh phòng, chống tội phạm Chỉ thị số 06/CT-VKSTC ngày 06 tháng 12 năm 2013 đã cụ thể hóa chủ trương này, khẳng định vai trò của Viện kiểm sát trong việc gắn công tố với hoạt động điều tra Trong những năm qua, Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Cà Mau đã nỗ lực thực hiện trách nhiệm này, góp phần giảm thiểu oan, sai và nâng cao hiệu quả phòng chống tội phạm Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp, cần tăng cường hơn nữa trách nhiệm của Viện kiểm sát trong việc gắn công tố với hoạt động điều tra, bao gồm việc kiểm sát chặt chẽ các tố giác, phối hợp với Cơ quan điều tra ngay từ khi phát hiện tội phạm, và đảm bảo xử lý vụ án đúng pháp luật Viện kiểm sát cũng cần đổi mới phương thức phối hợp, nâng cao chất lượng quản lý và đào tạo kỹ năng cho cán bộ, Kiểm sát viên trong công tác thực hành quyền công tố và kiểm sát điều tra.
Gi ả i pháp nâng cao ch ất lượ ng th ự c hành quy ề n công t ố trong kh ở i t ố , điề u tra v ụ án hình s ự đố i v ới người dướ i 18 tu ổ i ph ạ m t ộ i
tố, điều tra vụ án hình sựđối với người dưới 18 tuổi phạm tội
3.2.1 Nhóm giải pháp về hoàn thiện pháp luật
Để nâng cao chất lượng thực hành quyền công tố trong giai đoạn khởi tố và điều tra vụ án hình sự đối với người dưới 18 tuổi phạm tội, cần phân tích những khó khăn, vướng mắc đã nêu Từ đó, đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật liên quan.
3.2.1.1 Hoàn thiện pháp luật hình sự Đối với quy định tại khoản 2 Điều 29 và khoản 2 Điều 91 Bộ luật Hình sự năm 2015 về căn cứ miễn trách nhiệm hình sự và nguyên tắc xử lý đối người dưới
Để đảm bảo sự rõ ràng và thống nhất trong nhận thức cũng như áp dụng pháp luật liên quan đến việc 18 tuổi phạm tội, kiến nghị nên bỏ từ “có thể” trong các Điều khoản này và sửa đổi, bổ sung khoản 2 Điều 29 và Điều 91 cho phù hợp.
- Khoản 2, Điều 29: “Người phạm tội được miễn trách nhiệm hình sự khi có một trong các căn cứsau đây”.
Theo Khoản 2, Điều 91 của Bộ luật Hình sự, người dưới 18 tuổi phạm tội trong các trường hợp nhất định và có nhiều tình tiết giảm nhẹ, cũng như tự nguyện khắc phục phần lớn hậu quả, sẽ được miễn trách nhiệm hình sự Điều này áp dụng nếu họ không thuộc trường hợp quy định tại Điều 29 của Bộ luật này, và có thể được áp dụng một trong các biện pháp xử lý khác.
Mục 2 Chương này”. Đối với Điều 171 (tội cướp giật tài sản), Điều 172 (tội công nhiên chiếm đoạt tài sản), Điều 173 (tội trộm cắp tài sản) sửa đổi, bổ sung mô tả hành vi dấu hiệu tội phạm cụ thể cho mỗi điều luật như sau:
- Khoản 1 Điều 171 Bộ luật Hình sự năm 2015 sửa đổi, bổ sung theo hướng:
“1 Người nào công khai nhanh chóng chiếm đoạt tài sản của người, thì bị phạt cải tạo không giam giữđến 03 năm hoặc phạt tù từ06 tháng đến 03 năm”;
- Khoản 1 Điều 172 Bộ luật Hình sự năm 2015 sửa đổi, bổ sung theo hướng:
Người lợi dụng hoàn cảnh không thể ngăn cản để chiếm đoạt tài sản của người khác có giá trị từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng, hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc các trường hợp đặc biệt, sẽ bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
- Khoản 1 Điều 173 Bộ luật Hình sự năm 2015 sửa đổi, bổ sung theo hướng:
Người nào chiếm đoạt tài sản của người khác trị giá từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng, hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc các trường hợp đặc biệt, sẽ bị phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc phạt tù.
3.2.1.2 Hoàn thiện pháp luật tố tụng hình sự
Để bảo đảm quyền lợi của người chưa thành niên trong các vụ án hình sự, cần sửa đổi quy định về thời hạn điều tra đối với người dưới 18 tuổi phạm tội, rút ngắn thời gian này bằng 2/3 so với người đủ 18 tuổi Cụ thể, đề xuất bổ sung khoản 7 vào Điều 172 Bộ luật Tố tụng hình sự, quy định rõ ràng rằng thời hạn điều tra đối với người dưới 18 tuổi sẽ bằng hai phần ba thời hạn điều tra của người từ 18 tuổi trở lên Đồng thời, kiến nghị sửa đổi Điều 415 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, thay cụm từ “hiểu biết cần thiết” bằng thời gian định lượng cụ thể để đảm bảo tính khả thi và minh bạch trong quá trình tố tụng.
Người tiến hành tố tụng trong vụ án liên quan đến người dưới 18 tuổi phải có trình độ đào tạo về tâm lý học, khoa học giáo dục và ít nhất 3 năm kinh nghiệm trong điều tra, truy tố, xét xử Theo Điều 418 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, cần sửa đổi, bổ sung khoản 2 để quy định rõ trách nhiệm của người giám sát người dưới 18 tuổi phạm tội Cụ thể, nếu người giám sát không thực hiện nhiệm vụ, họ có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật, tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm.
3.2.1.3 Xây dựng, hoàn thiện văn bản hướng dẫn, giải thích pháp luật Để đảm bảo tính thống nhất nâng cao hiệu quả thực hành quyền công tố nói chung và trong thực hành quyền công tố trong giai đoạn khởi tố, điều tra vụ án người dưới 18 tuổi phạm tội nói riêng, công tác giải thích và hướng dẫn áp dụng thống nhất pháp luật cần đảm bảo tính kịp thời, Ủy ban thường vụ Quốc hội cần giải thích pháp luật thường xuyên hơn nữa, vì nhiều quy định của Bộ luật Hình sự và Bộ luật Tố tụng hình sự cần được giải thích chính thức để hiểu thống nhất khi áp dụng Viện kiểm sát nhân dân tối cao chủ động phối hợp với các cơ quan liên ngành trung ương nhất là với Tòa án nhân dân tối cao xây dựng thông tư hướng dẫn kịp thời các đạo luật, nhất là đạo luật mới được ban hành, sửa đổi, bổ sung tạo điều kiện cho việc áp dụng pháp luật được thuận lợi và đúng đắn Kiến nghị cấp có thẩm quyền ở Trung ương sớm có thông tư hướng dẫn chi tiết Bộ luật Hình sự, Bộ luật Tố tụng hình sự, trong đó có khái niệm hóa một số từ ngữ chung chung, định tính như:
Người phạm tội không còn nguy hiểm cho xã hội khi họ mắc phải hoàn cảnh khó khăn, dẫn đến việc không còn khả năng gây ra mối đe dọa Ngoài ra, việc không có nơi cư trú rõ ràng và có dấu hiệu bỏ trốn cũng là những yếu tố cần được xem xét trong việc đánh giá mức độ nguy hiểm của người phạm tội.
3.2.2 Nhóm giải pháp vềtăng cường chất lượng nguồn lực
3.2.2.1 Đổi mới, kiện toàn tổ chức bộ máy của ngành
Kiện toàn tổ chức và bộ máy là yếu tố then chốt nâng cao hiệu quả ngành kiểm sát, đặc biệt trong công tác thực hành quyền công tố đối với người dưới 18 tuổi phạm tội Việc tổ chức cán bộ hợp lý giúp phát huy tối đa năng lực của đội ngũ nhân sự trong ngành Để khắc phục những yếu kém hiện tại, ngành kiểm sát nhân dân cần thực hiện kiện toàn tổ chức theo quy định của Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân và Nghị quyết Hội nghị lần thứ sáu Ban chấp hành Trung ương khóa XII, nhằm tạo ra một bộ máy tinh gọn, hiệu quả Cần rà soát, sắp xếp, tinh giản biên chế và nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, không thành lập mới các phòng ở cấp vụ, cấp tỉnh, đồng thời sáp nhập các phòng có chức năng tương đồng Thực hiện tinh giản biên chế theo lộ trình và mục tiêu đã đề ra, đồng thời quản lý biên chế chặt chẽ dựa trên phân loại tổ chức và tiêu chuẩn chức danh cán bộ, viên chức.
3.2.2.2 Nâng cao công tác tuyển dụng, quy hoạch, bổ nhiệm, bố trí, sử dụng cán bộ
Xây dựng và thực hiện cơ chế tuyển dụng cán bộ, công chức công khai, minh bạch và cạnh tranh lành mạnh nhằm thu hút những người có đức, có tài Cần tiến hành sơ kết và tổng kết quá trình thi tuyển để lựa chọn những cán bộ có trình độ chuyên môn cao, hiểu biết sâu về pháp luật và xã hội, cũng như có khả năng ngoại ngữ, tin học, và phẩm chất đạo đức vững vàng.
Công tác quy hoạch cán bộ cần được thực hiện thường xuyên để tạo nguồn nhân lực cho nhiệm vụ hiện tại và lâu dài, đảm bảo tính kế thừa Đào tạo và bồi dưỡng cán bộ trẻ cần được chú trọng, với yêu cầu khách quan và toàn diện về chính trị, đạo đức, chuyên môn và thực tiễn Cần xác định rõ mục tiêu đào tạo theo từng giai đoạn để xây dựng chương trình hiệu quả, đồng thời cử cán bộ đi học tập chuyên sâu nhằm phát triển nguồn nhân lực cho ngành Đổi mới quy trình bổ nhiệm cán bộ cần phải công khai, dân chủ, và thường xuyên tổng kết kinh nghiệm từ việc thi tuyển Kiểm sát viên để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hiệu quả trong hoạt động này.
Quá trình bố trí và sử dụng cán bộ cần đảm bảo sự phù hợp về năng lực chuyên môn và phẩm chất đạo đức, tuân thủ các quy định về luân chuyển cán bộ theo Nghị quyết số 26-NQ/TW và các văn bản hướng dẫn liên quan Cần chú trọng luân chuyển cán bộ trẻ, đặc biệt là những người thuộc diện quy hoạch, nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ các cấp Thực hiện đúng quy định về việc không để cán bộ giữ chức vụ quá hai nhiệm kỳ liên tiếp tại một địa phương hay đơn vị, đồng thời phân công thử thách cán bộ qua nhiều vị trí khác nhau Việc này không chỉ giúp phát huy tối đa năng lực của cán bộ mà còn tránh tình trạng tiêu cực và tâm lý nhàm chán trong công việc, góp phần hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.