GIỚ I THI Ệ U T Ổ NG QUAN V Ề TÍN NGƯỠ NG
Khái quát về cộng đồng người Chăm ở Việt Nam
1.1.1 L ị ch s ử phát triể n c ủa Vương Quốc Chăm Pa
Chăm Pa (Chữ Hán: 占婆 Chiêm Bà, tiếng Chăm: CamPa) là một quốc gia cổ có lịch sử độc lập kéo dài từ năm 192 đến năm 1832 Vào thời kỳ hưng thịnh nhất, cương vực của Chăm Pa mở rộng từ dãy núi Hoành Sơn.
Quảng Bình ở phía Bắc cho đến Bình Thuận ở phía Nam và từ biển Đông cho đến tận miền núi phía Tây của nước Lào ngày nay
Chăm Pa còn được biết đến qua một số danh xưng như Lâm Ấp,
Panduranga, một phần của miền Trung Việt Nam, là nơi có nền văn hóa Chăm Pa phát triển rực rỡ dưới ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ và Java Các đỉnh cao nghệ thuật của văn hóa này được thể hiện qua phong cách Đông Dương và phong cách Mỹ Sơn A1, với nhiều di tích đền tháp và công trình điêu khắc đá Đặc biệt, các hiện vật hình linga vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay, minh chứng cho sự phát triển của nền văn hóa này.
Chăm Pa đạt đỉnh cao vào thế kỷ 9 và 10, nhưng dần suy yếu do áp lực từ Đại Việt và các cuộc chiến với Đế quốc Khmer Năm 1471, Chăm Pa thất bại nặng nề trước Đại Việt, mất phần lớn lãnh thổ phía bắc Lãnh thổ còn lại của Chăm Pa bị chia thành các tiểu quốc và tiếp tục bị các chúa Nguyễn thôn tính Đến năm 1832, toàn bộ vương quốc chính thức bị sáp nhập vào Việt Nam dưới triều vua Minh Mạng.
Vương quốc Chăm Pa không phải là một quốc gia có thể chế chính trị
Nhà nước Trung ương tập quyền có cấu trúc giống như một liên bang, với tộc người Chăm theo Đạo Bàlamon, Phật giáo và Hồi giáo chiếm đa số Bên cạnh đó, còn có một số tộc người nhỏ hơn ở vùng núi Tây Nguyên, như Ê đê và Giarai, mà hầu hết đã chuyển sang Ki Tô giáo từ giữa thế kỷ 19 Theo một số tài liệu, Chăm Pa có thể được hình thành từ bốn tiểu quốc khác nhau.
Amaravati, Vijaya, Kauthara và Panduranga là những tiểu quốc trong vương quốc Chăm Pa, mỗi tiểu quốc có chế độ tự trị và quyền ly khai để xây dựng quốc gia độc lập Vương quốc Chăm Pa đã trải qua nhiều triều đại và nhiều lần dời đô từ Bắc vào Nam và ngược lại.
Dân tộc chính của Chăm Pa là người Chăm, được chia thành hai nhóm: Chăm Bắc và Chăm Nam Nhóm Chăm Nam thuộc bộ tộc Cau (Kramuta Vanusa), trong khi Nhóm Chăm Bắc thuộc bộ tộc Dừa (Naeikela).
Vanusa) Hai bộ tộc này vừa liên minh với nhau, vừa cạnh tranh nhau quyền đứng đầu Vương quốc Chăm Pa
Lịch sử vương quốc Chăm Pa được khôi phục dựa trên ba nguồn sử liệu chính:
Các di tích còn lại bao gồm những công trình đền tháp xây bằng gạch còn nguyên vẹn và những công trình đã bị phá hủy, cùng với các tác phẩm chạm khắc đá độc đáo.
- Các văn bản còn lại bằng tiếng Chăm và tiếng Phạn trên các bia và bề mặt các công trình bằng đá.
- Các sách sử của Việt Nam và Trung Quốc, các văn bản ngoại giao, và các văn bản khác liên quan còn lại
Thông qua các nguồn sử liệu trên, có thể phác họa lịch sử vương quốc Chăm Pa qua các thời kì sau:
Người Chăm Pa, có nguồn gốc từ Malayo-Polynesian, di cư từ Borneo đến Đông Nam Á trong thời kỳ văn hóa Sa Huỳnh vào thế kỷ 1 và 2 trước Công nguyên Sự chuyển đổi văn hóa của họ được ghi nhận qua các hiện vật như đồ đất nung, đồ thủ công và đồ tùy táng tại các địa điểm khảo cổ, đặc biệt là hang động Niah ở Sarawak, Malaysia Ngôn ngữ Chăm thuộc ngữ hệ Nam Đảo (Austronesian), phản ánh nguồn gốc văn hóa phong phú của cộng đồng này.
Th ời kì văn hóa Sa Huỳ nh
Văn hóa Sa Huỳnh là một xã hội tiền sử thuộc thời đại kim khí tại khu vực ven biển miền Trung Việt Nam, được biết đến qua phát hiện khoảng 200 lọ gốm vào năm 1909 tại làng Sa Huỳnh, Quảng Ngãi Đến nay, nhiều hiện vật đã được khai quật từ khoảng 50 địa điểm khảo cổ, cho thấy đặc trưng văn hóa thời đại Đồng thau với các đồ vật như rìu, dao và đồ trang sức Phương pháp phóng xạ carbon đã xác định văn hóa Sa Huỳnh đồng thời với văn hóa Đông Sơn, khoảng thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên, chứng minh sự cư trú của người Chăm tại đồng bằng ven biển miền Trung.
Vào khoảng năm 200 sau công nguyên, người Chăm đã tiếp thu các yếu tố văn hóa tôn giáo và chính trị từ Ấn Độ Nghiên cứu khảo cổ học cho thấy người Chăm là hậu duệ ngôn ngữ và văn hóa của người Sa Huỳnh cổ, những người thợ thủ công khéo tay đã sản xuất nhiều đồ trang sức và vật dụng trang trí bằng đá và thủy tinh Phong cách trang sức Sa Huỳnh còn được phát hiện ở Thái Lan, Đài Loan và Philippines, chứng tỏ họ đã tham gia vào hoạt động buôn bán với các nước láng giềng ở Đông Nam Á qua cả đường biển và đường bộ Ngoài ra, các hiện vật bằng sắt mà người Sa Huỳnh sử dụng cho thấy sự phát triển công nghệ của họ trong khi người Đông Sơn vẫn chủ yếu sử dụng đồ đồng.
Vương quốc Chăm Pachính thức, được biết đến đầu tiên là vương quốc Lâm Ấp, ra đời vào năm 192 tại khu vực tương đương với thành phố Huế ngày nay, sau cuộc khởi nghĩa của người dân địa phương chống lại nhà Hán Trong nhiều thế kỷ tiếp theo, quân đội Trung Quốc đã nhiều lần cố gắng chiếm lại khu vực này nhưng đều không thành công.
Lâm Ấp, chịu ảnh hưởng từ nền văn minh Ấn Độ qua nước láng giềng Phù Nam, đã bắt đầu phát triển vào thế kỷ thứ 4 sau Công nguyên Trong giai đoạn này, người Chăm bắt đầu sáng tạo các văn bản bằng chữ Phạn và chữ Chăm trên đá, đồng thời xây dựng một bộ chữ cái hoàn chỉnh để ghi lại ngôn ngữ của họ.
Vua Bhadravarman, người cai trị từ năm 349 đến 361, là vị vua đầu tiên được ghi chép trong văn bia Tại thánh địa Mỹ Sơn, ông đã xây dựng ngôi đền thờ thần Bhadresvara, tên gọi này kết hợp giữa tên của ông và thần Shiva, vị thần tối cao trong Ấn Độ giáo Việc thờ vua như một vị thần, thông qua tên Bhadresvara và các tên khác, đã tiếp tục diễn ra trong các thế kỷ sau.
Vào thời Bhadravarman, kinh đô Lâm Ấp là Simhapura, hay còn gọi là "thành phố Sư tử", tọa lạc bên hai con sông và được bao bọc bởi tường thành dài đến tám dặm Ghi chép từ một người Trung Quốc cho thấy người Lâm Ấp không chỉ yêu thích ca nhạc mà còn có tính hiếu chiến, với đặc điểm ngoại hình như mắt sâu, mũi thẳng và cao, cùng với tóc đen và xoăn.
Theo tài liệu từ Trung Quốc, Sambhuvarman đã lên ngôi vua Lâm Ấp vào năm 529 và được ghi nhận là người đã khôi phục lại ngôi đền thờ.
Bhadresvara sau một vụ cháy Sambhuvarman cũng đã cử sứ thần sang cống tuế Trung Quốc, và đã xâm lược không thành phần đất mà ngày nay là miền
Tín ngưỡ ng th ờ Bà Mẹ X ứ S ở Po Inư Nagar
1.2.1 Ngu ồ n g ốc ra đờ i c ủa tín ngưỡ ng
Trong văn hóa và tâm thức của người Chăm Pa, Bà Mẹ Xứ Sở - Nữ thần Po Inư Nagar giữ vai trò quan trọng, là biểu tượng của quyền năng và sáng tạo Bà là vị thần duy nhất được tôn thờ độc lập, luôn dẫn dắt người dân Chăm Pa hướng tới cuộc sống ấm no và hạnh phúc.
Nữ thần Po Inư Nagar, biểu tượng của người Mẹ xứ sở Chăm, được tôn vinh là người sáng lập vương quốc Champa Từ thời cổ đại đến hiện đại, nhiều truyền thuyết đã ghi chép về nguồn gốc của Nữ thần Ngay từ thời kỳ sơ khai, hình ảnh của Bà đã được dân gian lưu truyền và kể lại.
“Ngài là Nữ thần mẹ của vương quốc Ngài tạo dựng nên vùng đất cho cây cối và rừng gỗ quý sinh sôi
Ngài đã gây ra giống lúa và truyền dạy cho dân gian cách trồng lúa Vua trên trời ngửi thấy hương thơm của lúa đang trổ, hòa quyện cùng hương trầm gỗ từ những lễ vật mà con người dâng tế.
Po yang Inư Nagar mới cho đưa lên trời một hạt lúa có cánh trắng như đám mây.
Vua trên trời gieo hạt lúa ấy mà làm nên tất cả mọi giống lúa
Tuy khác nhau về màu sắc bên ngoài nhưng bên trong thì hoàn toàn như nhau
Po Inư Nagar ghét hạng người độc ác, thường giúp đỡ hạng người hiền lành.
Lễ cúng Ngài chỉcó trầu, dâng trên hai cánh tay nâng cao”.
Theo truyền thuyết của người Chăm, Nữ thần Po Inư Nagar được sinh ra từ bọt nước biển và ánh mây trời Một ngày, nước biển dâng cao đã đưa bà đến bến sông Yjatran ở Kauthara (Cù Huân) Khi bà giáng thế, sấm sét và gió hương nổi dậy, thông báo cho muôn loài biết tin bà Ngay lập tức, nước trên nguồn dồn lại thành sông chảy xuống để đón mừng bà, trong khi núi cũng hạ mình thấp xuống để tiếp đón nàng.
Khi bà bước lên bờ, cây cối cúi xuống thể hiện sự thần phục, chim muông tụ tập hai bên đường, và hoa cỏ nở rực rỡ để tôn vinh từng bước chân của bà Nữ thần Po Nagar đã sử dụng phép thuật để tạo ra một cung điện lộng lẫy, cùng với trầm hương và lúa bắp.
Bà sở hữu nhiều phép thuật và có đến 97 chồng trong hậu cung Trong số đó, ông Pô Yan Amo là người có uy quyền nhất.
Sống với ngần ấy ông chồng, nhưng bà chỉ sinh được 38 người con gái
Ba người con của nữ thần, Pô Nogar Dara, Rarai Anaih và Pô Bia Tikuk, đều trở thành thần và được người dân tôn thờ tại Phan Rang và Phan Thiết Nữ thần được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như Po Inư Nagar, Po Inư Nagar Taha và Muk Juk, thể hiện sự linh thiêng và quyền năng của bà trong văn hóa địa phương.
Kamei, được biết đến với danh hiệu Vua của đàn bà, và Bahagavati vari, Nữ thần Mẹ lớn Linga - Shiva, là những nhân vật quan trọng trong tín ngưỡng của người Chăm Khi Bà La Môn giáo xuất hiện tại Champa, người Chăm đã đồng nhất Po Inư Nagar với Nữ thần Uma, vợ của thần Shiva trong hệ thống tín ngưỡng Ấn Độ Sau này, dưới góc nhìn của người Chăm Bà Ni, Bà được coi là con gái của Âu Loa Hú, một thượng đế trong tín ngưỡng của họ.
Trong quá trình giao lưu văn hóa với Ấn Độ, vị thần BhavaPara (Uma - vợ của thần Shiva) của Ấn giáo đã hòa nhập với nữ thần bản địa Po Inư Nagar của người Chăm, và sau này còn được kết nối với Hồi giáo Bà.
Po Inư Nagar được các triều đại vua ChamPa ở Kauthara (Nha Trang) tôn thờ ở vị trí tối cao, là kết quả của quá trình tiếp biến văn hóa và ni hóa.
Người dân Chăm Pa tôn thờ vị thần Po Inư Nagar qua các lễ tế linh thiêng, thể hiện sự kính trọng sâu sắc của từng gia đình và cộng đồng Tháp Bà Ponagar, công trình kiến trúc lớn nhất, được xây dựng đặc biệt để thờ vị thần này, minh chứng cho vai trò quan trọng của Po Inư Nagar trong đời sống tâm linh của người Chăm.
Mẹ xứ sở.Trong kalan Po Inư Nagar (tức Tháp Bà), tượng nữ thần Po Inư
Nagar được đặt trong chính điện, trên một cái bệ có vòi luôn quay về hướng
Bắc, hay còn gọi là Snana-droni, là bệ dùng để thoát nước trong lễ tắm tượng Dưới chân bệ có một đường thoát nước bằng đá, được gọi là Soma-sutre, xuyên qua tường tháp ra ngoài.
Lịch sử vương quốc Chăm Pa trải qua nhiều thăng trầm, nhưng khu đền tháp Po Nagar vẫn giữ được vị trí quan trọng Nữ thần Po Nagar được tôn vinh như một biểu tượng bảo vệ cho người dân, mang lại cuộc sống bình yên và bảo vệ họ khỏi chiến tranh và cướp bóc Những lời cầu khẩn của người dân được khắc trên bia ký, và Bà được tôn thờ như Mẹ xứ sở của dân tộc Chăm Pa.
Khi người Việt định cư ở Kauthara, quá trình di cư của người Chăm đến Ninh Thuận và Bình Thuận diễn ra từ từ, không ồ ạt, và một bộ phận người Chăm vẫn ở lại, tiếp biến văn hóa với người Kinh Có quan điểm cho rằng, do việc ngăn cản người Chăm đến cúng lễ tại Tháp Bà Nha Trang vào thời kỳ Tây Sơn, cùng với việc vùng đất của họ ngày càng lùi xa về phía nam, người Chăm đã chuyển tượng thờ Pô Inư Nưgar từ Nha Trang về Ninh Thuận.
Dưới triều đại nhà Nguyễn, người Chăm vẫn duy trì truyền thống hành hương về Tháp Bà Po Nagar ở Nha Trang và tổ chức biểu diễn múa Bóng tại khu đền tháp Tuy nhiên, do chiến tranh và khoảng cách địa lý, họ đã phải tạm rời xa nơi này Dù vậy, Tháp Bà Po Nagar vẫn giữ vị trí quan trọng trong đời sống tâm linh của người Chăm, với hình ảnh Mẹ xứ sở quyền năng luôn hiện hữu trong lòng họ.
Giới thiệu về di tích Tháp Bà
Yang Po Inư Nagar, hay còn gọi là Po Inư Nagar, là một biểu tượng văn hóa quan trọng của người Chăm Tên gọi "Inư" và "Ana" trong tiếng Chăm, Eđê, Jarai có nghĩa là giống cái, thể hiện sự tôn vinh nữ thần trong văn hóa dân gian Công trình này không chỉ mang giá trị lịch sử mà còn là điểm đến hấp dẫn cho du khách tìm hiểu về văn hóa Chăm.
Tháp Po Inư Nagar là một ngôi đền Chăm Pa nổi bật nằm trên đỉnh một ngọn đồi cao khoảng 10-12 mét so với mực nước biển, tọa lạc bên cửa sông Cái (sông Nha Trang) tại Nha Trang, cách trung tâm thành phố khoảng 2 km về phía bắc, thuộc phường Vĩnh Phước Mặc dù tên gọi "Tháp Po Inư Nagar" thường được sử dụng để chỉ toàn bộ công trình kiến trúc, thực tế đây là tên của ngọn tháp lớn nhất trong khu phức hợp này.
Cư dân cổ Chăm Pa đã để lại một di sản văn hóa phong phú tại miền Trung và Tây Nguyên, thể hiện qua nhiều lĩnh vực như kiến trúc đền tháp, nghệ thuật điêu khắc, bia ký, chữ viết và tôn giáo tín ngưỡng Những thành tựu này không chỉ phản ánh sự phát triển của nền văn hóa Chăm Pa mà còn góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa của khu vực.
Cùng với Thánh địa Mỹ Sơn ở phía Bắc, Tháp Bà Po Nagar ở phía
Nam là biểu tượng kiến trúc rực rỡ của vương quốc Chăm Pa, đặc biệt là dưới vương triều Panduranga Người Chăm đã xây dựng các đền tháp trên đồi Cù Lao ở Kauthara để thờ Nữ thần Po Nagar, Mẹ xứ sở của họ, thường được gọi là Tháp Bà Ponagar Di tích này có niên đại từ thế kỷ VIII đến thế kỷ XIII, được xây dựng trong thời kỳ thịnh vượng của đạo Hindu Po Nagar đã trở thành thánh địa của miền Nam Chăm Pa, chuyển từ một đền thờ Shiva sang đền thờ Mẹ xứ sở, với tượng nữ thần mang hình dạng của Uma, vợ của Shiva Từ thế kỷ XVII, công trình này tiếp tục được bảo tồn và phát triển.
Việt sử dụng, gìn giữnhư một phần không thể thiếu trong đời sống tâm linh.
Khu đền tháp Ponagar có vị trí quan trọng trong đời sống tôn giáo và tinh thần của dân tộc Chăm, chứa đựng những giá trị nghệ thuật độc đáo của văn hóa Chăm Pa Với những giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học và nghệ thuật tiêu biểu, di tích Tháp Bà Ponagar đã được Bộ Văn hóa - Thông tin công nhận là di tích cấp Quốc gia vào năm 1979.
Các công trình kiến trúc tại đây đã tồn tại hơn một nghìn năm, chịu ảnh hưởng từ thiên nhiên, con người và chiến tranh Từ đầu thế kỷ XX, Tháp Bà Ponagar đã trải qua nhiều lần trùng tu, bắt đầu với sự cải tạo của người Pháp vào những năm 30, để lại dấu ấn rõ nét với các chỗ gạch trát xi măng Đến những năm 90, việc tu bổ tiếp tục diễn ra nhằm bảo tồn các ngôi tháp cổ Lần trùng tu gần đây nhất được thực hiện vào năm 2010 tại tháp Nam.
Di tích Tháp Bà Ponagar ở Nha Trang - Khánh Hòa được bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, trở thành trung tâm sinh hoạt tín ngưỡng của người dân Nam Trung Bộ và Tây Nguyên, đặc biệt trong dịp Lễ hội Tháp Bà Ponagar diễn ra từ ngày 21 đến 23 tháng 3 âm lịch hàng năm, thu hút đông đảo khách hành hương Đây là điểm hội tụ các giá trị truyền thống trong quá trình giao lưu văn hóa Việt - Chăm, biểu tượng của sự đoàn kết dân tộc và là yếu tố quan trọng trong việc gắn kết cộng đồng các dân tộc Việt Nam Lễ hội cũng là cơ hội để du khách trong và ngoài nước, cùng các nhà nghiên cứu, tìm hiểu về lịch sử và văn hóa truyền thống đặc sắc của Khánh Hòa.
1.3.2 Các kiến trúc chính trong quầ n th ể Tháp Bà
Tháp Bà Ponagar là một quần thể kiến trúc lớn, được chia thành ba mặt bằng: Tháp Cổng, MandaPa và khu đền tháp Qua thời gian, khu di tích hiện còn lại năm công trình kiến trúc chính, nằm ở hai mặt bằng là MandaPa (tiền đình) và khu đền tháp phía trên.
Khu vực MandaPa: có bốn hàng cột lớn xây bằng gạch nung, bao gồm
Bên trong khu vực có 10 cột lớn và 12 cột nhỏ hình bát giác bên ngoài, các nhà khoa học cho rằng đây là kiến trúc hở tường bao với mái che bằng vật liệu nhẹ, do trên mỗi cột lớn có “lỗ mộng” tương ứng với chiều cao cột nhỏ Hiện tại, dấu vết mái che của MandaPa không còn, và đây có thể là nơi tín đồ chuẩn bị lễ vật trước khi hành lễ tại các đền tháp phía trên Để lên các đền tháp, tín đồ phải đi theo các bậc dốc, thường phải bò và bám tay vào bậc để giữ thăng bằng, khi xuống thì đi lùi để tôn kính các vị thần Qua thời gian, lối đi này đã bị sạt lở, dẫn đến việc người xưa mở thêm đường bên cạnh, men theo sườn đồi với bậc đá chẻ, giúp việc di chuyển dễ dàng hơn.
Trước đây, khu vực phía đông MandaPa có hai cột nhỏ ở hai bên bậc lên xuống, nhưng hiện nay chỉ còn dấu tích Cổng chính, MandaPa và tháp Chính tạo thành một trục thẳng đông - tây, tương tự như trục thần đạo của Po Nagar Trong quá trình tu bổ di tích, các nhà khảo cổ đã phát hiện ra bậc tam cấp dẫn lên MandaPa và cổng chính đã mất Cụ thể, dãy tam cấp gồm bốn bậc, cao 1,20m và rộng 1,40m, cùng với đoạn đường dài 7,40m và rộng 2,60m, nằm cách tường Đông của kiến trúc nhà cột 9,80m, kéo dài về phía cổng của khu đền thờ đã không còn tồn tại.
Những phát hiện này cung cấp bằng chứng xác thực cho cấu trúc của đường trục thần đạo tại Po Nagar, bao gồm cổng, MandaPa, các bậc cấp dẫn lên khu đền tháp và tháp Chính Điều này khẳng định vị trí trung tâm của ngôi tháp thờ Mẹ xứ sở - Nữ thần Po Nagar trong vương quốc cổ Chăm Pa.
Theo khảo sát và tư liệu lịch sử, khu đền tháp này bao gồm sáu công trình, trong đó có bốn tháp còn tồn tại và hai tháp đã chỉ còn nền móng Người Chăm gọi các tháp này là Kalan, có nghĩa là đền, tháp trong tiếng Việt.
Các tháp Chăm tại đây được thiết kế theo hình vuông với bốn cửa hướng đông, tây, nam và bắc Trong đó, ba cửa ở hướng tây, nam và bắc chỉ là những ô cửa giả, trong khi cửa phía đông được mở rộng và tạo thành một tiền sảnh.
Tháp Chính, với chiều cao khoảng 23m, được xây dựng lần đầu tiên từ năm 813 đến 817 Qua nhiều biến cố lịch sử, tháp đã được tu sửa và xây dựng lại vào giữa thế kỷ.
Tháp được trang trí bằng 5 hàng trụ áp tường dọc theo thân tháp, với bốn tháp nhỏ ở bốn góc mái, mỗi tháp có 3 tầng mái thu nhỏ dần Hệ mái của tháp được ví như ngọn núi Mêru, nơi cư ngụ của các vị thần, với năm ngọn núi, đỉnh giữa cao nhất Trên mái tháp còn có các linh vật như voi, ngỗng, dê, thể hiện quan niệm tôn giáo sinh động.
Ti ể u k ế t
Chương 1 của khoá luận đã trình bày 3 nội dung Nội dung thứ nhất đã giới thiệu khái quát về lịch sử hình thành vương quốc Chăm Pa từ buổi sơ sử, thời kì hưng thịnh cho đến khi bị sáp nhập hoàn toàn vào Đại Việt Nội dung thứ 2 trình bày về cộng đồng người chăm ở dải đất miền Trung và miền Nam nước ta trên các mặt dân cư, kinh tế, xã hội và văn hóa Đây sẽ là tiền đềđể lý giải nguồn gốc về sự ra đời của tín ngưỡng thờ Bà Mẹ Xứ Sở của nguời Chăm
Tháp Bà Nha Trang là một biểu tượng văn hóa nổi bật, thể hiện rõ nét kiến trúc đặc trưng của vương quốc Chăm Pa Bài viết đã giới thiệu lịch sử xây dựng tháp cùng những công trình kiến trúc độc đáo, thu hút sự chú ý của du khách và nghiên cứu văn hóa.