Cơ sở lý luậ n v ề du l ị ch
Ngày nay, du lịch đã trở thành một hiện tượng kinh tế xã hội phổ biến, không chỉ ở các nước phát triển mà còn ở các nước đang phát triển như Việt Nam Tuy nhiên, nhận thức về du lịch vẫn chưa thống nhất, bởi mỗi người có cách hiểu khác nhau do hoàn cảnh và góc độ nghiên cứu khác nhau Như một chuyên gia du lịch đã nhận định, "Đối với du lịch, có bao nhiêu tác giả nghiên cứu thì có bấy nhiêu định nghĩa."
Theo học giả Guer Freuler, du lịch được định nghĩa là hoạt động của con người rời khỏi quê hương để trải nghiệm những giá trị vật chất và tinh thần độc đáo, khác lạ, mà không nhằm mục đích kiếm lợi.
Du lịch được định nghĩa bởi học giả Azar là hình thức di chuyển tạm thời giữa các vùng đất hoặc quốc gia, mà không có sự thay đổi về nơi cư trú hay công việc.
Du lịch không chỉ đơn thuần là sự di chuyển của con người, mà còn bao gồm tất cả các mối quan hệ và hiện tượng liên quan đến quá trình di chuyển và lưu trú tại những địa điểm không phải là nơi ở thường xuyên hoặc nơi làm việc của họ Theo định nghĩa của Kaspar, "Du lịch là toàn bộ những quan hệ và hiện tượng xảy ra trong quá trình di chuyển và lưu trú của con người."
Theo các nhà kinh tế, du lịch không chỉ là một hiện tượng xã hội mà còn liên quan chặt chẽ đến hoạt động kinh tế.
Du lịch, theo Kalfiotis, là sự di chuyển tạm thời của cá nhân hoặc tập thể nhằm thỏa mãn nhu cầu tinh thần và đạo đức, đồng thời tạo ra các hoạt động kinh tế Đây là một ngành kinh doanh tổng hợp, có hiệu quả cao trong việc phát triển nền kinh tế quốc gia thông qua việc xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ tại chỗ, thu hút ngoại tệ và cải thiện cán cân thanh toán quốc tế Hoạt động du lịch còn góp phần tái phân chia nguồn thu nhập giữa các tầng lớp dân cư và các vùng khác nhau Bên cạnh đó, du lịch có tính liên ngành và liên vùng cao, liên quan đến nhiều lĩnh vực như ngoại giao, văn hóa, an ninh, hàng không và các địa phương, từ đó tạo ra việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội.
Du lịch không chỉ được nhìn nhận từ góc độ kinh tế mà còn từ các chuyên ngành khác như địa lý, cho thấy tầm quan trọng của yếu tố kinh tế trong khái niệm du lịch Theo nhà địa lý học Michaud, du lịch bao gồm các hoạt động sản xuất và tiêu thụ phục vụ cho việc di chuyển và lưu trú ít nhất một đêm ngoài nơi ở thường ngày, với nhiều lý do như giải trí, kinh doanh, sức khỏe, hội họp, thể thao hoặc tôn giáo.
Tại hội nghị Liên Hợp Quốc về du lịch ở Rome năm 1963, các chuyên gia đã định nghĩa du lịch là tổng hợp các mối quan hệ, hiện tượng và hoạt động kinh tế liên quan đến các cuộc hành trình và lưu trú của cá nhân hoặc tập thể bên ngoài nơi ở thường xuyên của họ, nhằm mục đích hòa bình Nơi lưu trú không phải là nơi làm việc thường xuyên của họ.
Tổ chức Du lịch Thế giới (WTO) định nghĩa du lịch vào năm 1990 là một tập hợp các hoạt động và dịch vụ đa dạng liên quan đến việc di chuyển tạm thời của con người ra khỏi nơi cư trú thường xuyên Mục đích của du lịch bao gồm giải trí, nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe, và những lý do này không nhằm mục đích kiếm sống.
Theo Luật Du lịch Việt Nam năm 2005, du lịch được định nghĩa là các hoạt động liên quan đến chuyến đi của con người ra khỏi nơi cư trú thường xuyên Mục đích của du lịch là để đáp ứng nhu cầu tìm hiểu, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định.
Như vậy, có khá nhiều khái niệm nhưng tổng hợp lại ta thấy du lịch hàm chứa những nội dung tiêu biểu sau:
Du lịch là một hiện tượng kinh tế xã hội;
Du lịch là hoạt động di chuyển và tạm thời rời khỏi nơi cư trú chính của cá nhân hoặc nhóm, nhằm đáp ứng những nhu cầu đa dạng của họ.
Du lịch bao gồm nhiều hoạt động kinh doanh đa dạng, phục vụ cho các chuyến đi, lưu trú tạm thời và các nhu cầu khác của cá nhân hoặc tập thể khi họ rời khỏi nơi cư trú thường xuyên.
Các cuộc hành trình và lưu trú tạm thời của cá nhân hoặc tập thể thường mang theo những mục đích nhất định, trong đó có mục đích hòa bình.
1.1.2 Khái niệm về khách du lịch
Khách du lịch là những cá nhân tham gia vào hoạt động du lịch, không bao gồm những người đi học, làm việc hay hành nghề để kiếm thu nhập tại điểm đến, theo quy định của pháp lệnh du lịch Việt Nam năm 1999.
Khu du lịch là điểm đến hấp dẫn với nguồn tài nguyên du lịch tự nhiên phong phú, được quy hoạch và đầu tư phát triển để đáp ứng nhu cầu đa dạng của du khách, đồng thời mang lại hiệu quả kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
- Khu du lịch cấp địa phương:
+ Có tài nguyên DL hấp dẫn, có khả năng thu hút khách DL.
+ Có diện tích tối thiểu 200 ha, trong đó có diện tích cần thiết để xây dựng các công trình, cơ sở dịch vụ DL
+ Có kết cấu hạ tầng, cơ sở vật chất kỹ thuật DL, cơ sở lưu trú và dịch vụ
DL cần thiết phù hợp với đặc điểm của địa phương, có khả năng bảo đảm phục vụ ít nhất một trăm nghìn lượt khách DL một năm
- Khu DL cấp quốc gia:
+ Có tài nguyên DL đặc biệt hấp dẫn với ưu thế về cảnh quan thiên nhiên, có khả năng thu hút lượng khách DL cao.
Cơ sở th ự c ti ễ n v ề phát triể n dul ị ch
1.2.1 Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dulịch
Tài nguyên du lịch là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển các loại hình du lịch Chúng có tính khách quan và đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ngành du lịch của quốc gia hoặc địa phương Một trong những vấn đề được chú trọng trong nghiên cứu là tổ chức lãnh thổ để tối ưu hóa việc khai thác các tài nguyên này.
Du lịch là ngành có định hướng tài nguyên rõ rệt, vì vậy việc tổ chức và quản lý hoạt động du lịch hiệu quả cần xem xét vai trò của tài nguyên du lịch trong phát triển Tài nguyên du lịch không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến tổ chức lãnh thổ của ngành mà còn xác định quy mô hoạt động du lịch của một khu vực Sức hấp dẫn của một khu hay một vùng phụ thuộc vào khối lượng tài nguyên du lịch có sẵn.
Tài nguyên du lịch, bao gồm số lượng và chất lượng, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển du lịch của một khu vực Một lãnh thổ với nhiều tài nguyên du lịch phong phú, chất lượng cao và hấp dẫn sẽ thu hút khách du lịch mạnh mẽ hơn Tài nguyên du lịch được phân thành hai loại chính: tài nguyên du lịch tự nhiên và tài nguyên du lịch nhân văn.
Dân cư đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch, không chỉ là nguồn lực sản xuất mà còn là lực lượng tiêu thụ dịch vụ du lịch Sự gia tăng dân số và số lượng lao động tham gia vào lĩnh vực này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của du lịch, đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi và giải trí của cộng đồng.
*Các nhân tố chính trị, chínhsách Để phát triển DL, ngoài tài nguyên là cơ sở quan trọng, thì yếu tố con người và cơ chế có ý nghĩa quyếtđịnh:
Chính trị đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển du lịch ở các địa phương và quốc gia Một môi trường chính trị ổn định và an ninh trật tự sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho du khách, từ đó thúc đẩy sự phát triển hiệu quả của ngành du lịch Ngược lại, ở những nơi có tình hình chính trị bất ổn, du khách sẽ ngần ngại đến tham quan, dẫn đến sự suy giảm trong phát triển du lịch.
Chính sách phát triển du lịch (DL) và kinh tế - xã hội của mỗi địa phương, quốc gia có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của ngành DL Chính sách mở cửa, hội nhập và thu hút đầu tư sẽ tạo điều kiện cho nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước tham gia, cung cấp nguồn vốn cho ngành DL Điều này dẫn đến sự phát triển phong phú về dịch vụ và sản phẩm DL, gia tăng lượng du khách và doanh thu, mang lại hiệu quả kinh tế cao Ngược lại, nếu không có chính sách ưu đãi và giảm thuế cho doanh nghiệp, địa phương hoặc quốc gia sẽ gặp khó khăn trong việc phát triển DL và cạnh tranh với các khu vực khác.
Ngành du lịch có tính chất quốc tế cao, đòi hỏi sự liên kết giữa các quốc gia và xây dựng hòa bình, hữu nghị giữa các dân tộc Để phát triển du lịch bền vững, cần mở rộng hợp tác và kết nối không chỉ trong một quốc gia hay khu vực mà còn trên toàn cầu.
* Cơ quan điều khiển và lực lượng lao động dulịch
Quản lý nhà nước và nguồn lao động trong ngành du lịch (DL) đóng vai trò quyết định cho sự phát triển của DL tại mỗi quốc gia và địa phương Ở những nơi có bộ máy quản lý nhà nước DL hiệu quả, cùng với đội ngũ lao động có chuyên môn cao và phẩm chất tốt, ngành DL sẽ phát triển mạnh mẽ Số lượng và chất lượng lao động cũng rất quan trọng, vì họ ảnh hưởng đến đẳng cấp sản phẩm du lịch và khả năng thu hút khách Do đó, các quốc gia và địa phương cần xây dựng chiến lược phát triển và bồi dưỡng nhân lực một cách phù hợp để thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành DL.
Giao thông, điện, nước và phương tiện thông tin là những yếu tố thiết yếu cho mọi hoạt động kinh tế, bao gồm cả du lịch Những nguồn lực này không chỉ tạo sức hấp dẫn cho du khách mà còn thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngành du lịch.
Trong các điều kiện, cơ sở hạ tầng giao thông là quan trọng nhất trong hoạt động DL vì:
+ Đảm bảo sự di chuyển của con người trong quá trình DL
+ Tạo điều kiện khai thác sớm và có hiệu quả các tài nguyên DL
Du lịch (DL) có điều kiện trở thành hiện tượng phổ biến nhờ vào sự phát triển của hệ thống giao thông đồng bộ và thông tin hiện đại tại các nước phát triển Những tiện ích này giúp rút ngắn khoảng cách không gian và giảm giá thành sản phẩm cho du khách, tạo ra môi trường hấp dẫn cho hoạt động kinh doanh du lịch Tuy nhiên, ở các nước đang phát triển như Việt Nam, hệ thống giao thông còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc khai thác tài nguyên du lịch và triển khai các hoạt động du lịch hiệu quả.
* Điều kiện vật chất kỹ thuậtDL
Cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch (DL) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các sản phẩm dịch vụ du lịch (SPDL), đáp ứng nhu cầu đa dạng về ăn uống, lưu trú, mua sắm, thể thao và y tế Ngoài ra, các công trình này còn phục vụ cho việc cung cấp thông tin văn hóa, góp phần nâng cao trải nghiệm của du khách.
Cơ sở vật chất kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động du lịch diễn ra suôn sẻ và tạo ra sự thoải mái cho du khách Sự phát triển của du lịch tại một địa phương hay quốc gia phụ thuộc nhiều vào chất lượng cơ sở vật chất kỹ thuật Trong những năm gần đây, Việt Nam đã chú trọng đầu tư vào lĩnh vực này, với nhiều cải thiện đáng kể Tuy nhiên, so với các nước phát triển, cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch của Việt Nam vẫn còn hạn chế, với chất lượng thấp và thiếu hụt các khu du lịch, khách sạn, nhà hàng, cũng như khu vui chơi giải trí và mua sắm chất lượng cao Hơn nữa, việc xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch thiếu quy hoạch hợp lý đã ảnh hưởng tiêu cực đến tài nguyên môi trường và giảm hiệu quả kinh doanh.
Do đặc điểm của sản phẩm du lịch (SPDL) thường không thể trưng bày và vận chuyển đến tay người tiêu dùng, marketing du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho khách du lịch và các nhà đầu tư Hoạt động marketing trở thành cầu nối giữa khách hàng, nhà đầu tư và địa bàn du lịch, cung cấp thông tin về tài nguyên du lịch, cơ sở vật chất, điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội, dịch vụ, giá cả và môi trường du lịch Các quốc gia có nền du lịch phát triển thường dành khoảng 6-8% doanh thu du lịch cho hoạt động xúc tiến và quảng bá.
Thị trường khách du lịch đóng vai trò quan trọng trong hoạt động và sự phát triển của ngành du lịch Sự tồn tại và phát triển của ngành này phụ thuộc vào lượng khách và các thị trường khách du lịch khác nhau Mỗi điểm đến, khu du lịch, địa phương hay quốc gia sẽ có thị trường khách du lịch riêng, bao gồm cả khách nội địa và khách quốc tế.
Vấn đề đô thị hóa và công nghiệp hóa, cùng với việc kéo dài tuổi thọ, đã tạo ra nhu cầu nghỉ ngơi và du lịch ngày càng tăng Đô thị hóa hình thành lối sống “thành thị”, mang lại nhiều thay đổi tích cực cho đời sống vật chất và văn hóa, nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người Mật độ dân số cao và áp lực từ thông tin, giao thông tắc nghẽn dẫn đến căng thẳng và bệnh trầm cảm, khiến cư dân đô thị có nhu cầu du lịch cao hơn so với nông thôn Họ tìm kiếm những nơi trong lành, yên tĩnh để nghỉ dưỡng và phục hồi sức khỏe thể chất lẫn tinh thần, do đó, cần nghiên cứu sâu về nhu cầu nghỉ ngơi để phát triển ngành du lịch một cách hiệu quả.
TH Ự C TR Ạ NG HO ẠT ĐỘ NG DU L Ị CH T Ạ I KHU DU L Ị CH
Gi ớ i thi ệ u v ề khu du l ịch Đông Yên Tử
Khu du lịch Đông Yên Tử thuộc xã Thượng Yên Công, thành phố Uông
Núi Yên Tử, nằm tại tỉnh Quảng Ninh, được biết đến như một thắng cảnh thiên nhiên và là "đất tổ phật giáo Việt Nam" với nhiều di tích lịch sử quý giá Đỉnh núi thường được bao phủ bởi mây, vì vậy còn được gọi là Bạch Vân Sơn Chùa Đồng, nằm ở độ cao 1.068m so với mực nước biển, là điểm đến nổi bật trên đỉnh Yên Tử Để lên đến đỉnh, du khách sẽ phải đi bộ khoảng 6.000m trong 6 giờ qua hàng ngàn bậc đá và đường rừng núi.
Yên Tử, từ thời Lý, đã có chùa Phù Vân thờ Phật và nơi đây từng là nơi tu hành của đạo sỹ Yên Kỳ Sinh Tuy nhiên, Yên Tử trở thành trung tâm Phật giáo thực sự khi vua Trần Nhân Tông từ bỏ ngai vàng để tu hành và thành lập Thiền phái Trúc Lâm, trở thành vị tổ thứ nhất với pháp danh Điều Ngự Giác Hoàng Ông đã xây dựng hàng trăm công trình trên núi Yên Tử để phục vụ cho việc tu hành và truyền bá giáo lý Sau khi ông qua đời, Pháp Loa Đồng Kiên Cương kế tục sự nghiệp của ông, tiếp tục phát triển phái Thiền Trúc Lâm.
Vị tổ thứ hai của phái Trúc Lâm, trong 19 năm tu hành, đã soạn ra bộ sách "Thạch thất ngôn ngữ" và xây dựng 800 ngôi chùa, am, tháp lớn nhỏ trên toàn quốc, cùng hàng nghìn pho tượng có giá trị Nhiều ngôi chùa nổi tiếng như viện Quỳnh Lâm và chùa Hồ Thiên ở Đông Triều đều nằm trong số đó Ngoài ra, trung tâm truyền giáo của Pháp Loa còn có Huyền Quang Lý Đạo Tái, vị tổ thứ ba của phái Trúc Lâm, sống từ 1254 đến 1334.
Vào thời Lê và Nguyễn, Yên Tử đã trở thành trung tâm Phật giáo Việt Nam, được vua quan các triều đại chú trọng tôn tạo, sửa chữa Khu di tích Yên Tử là sự kết tinh của văn hóa dân tộc, thể hiện qua kiến trúc, hoa văn trang trí và các mảng chạm khắc đặc trưng của các thời kỳ Vẻ đẹp hùng vĩ của Yên Tử hòa quyện với sự cổ kính của hệ thống am, tháp, cùng với những hàng cây tùng, thông, đại, trúc, mai hai bên đường, tạo bóng mát cho du khách, giúp họ quên đi những mệt nhọc trên con đường dốc cheo leo.
Khu di tích thắng cảnh Yên Tử, tọa lạc tại xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh, bao gồm hệ thống chùa, am, tháp và rừng cây cổ thụ, hòa quyện với cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp Khu di tích này đã được Bộ Văn hóa Thông tin công nhận là di tích danh thắng theo quyết định số 15VH/QĐ ngày 13/3/1974, trải dài từ dốc Đỏ đến núi Yên Tử với độ cao dần tăng.
Lễ hội Yên Tử diễn ra từ ngày 10 tháng Giêng âm lịch và kéo dài trong 3 tháng mùa xuân, thu hút hàng trăm nghìn du khách từ khắp nơi, bao gồm cả người già và trẻ em Đối với nhiều người, Yên Tử không chỉ là nơi cầu nguyện mà còn là đất Phật, chốn Tổ linh thiêng Ngày 30/9/1974, khu di tích và danh thắng Yên Tử được công nhận là một trong tám mươi di tích đặc biệt quan trọng của Việt Nam.
2.1.2Công tác tổ chức quản lý và nhân lực du lịch
- Sơ đồ bộ máy tổ chức quản lý tại khu di tích Yên Tử
Ban quản lý di tích lịch sử và danh thắng Yên Tử được thành lập năm
Năm 1992, Ban quản lý Yên Tử được thành lập với nhiệm vụ quản lý và bảo vệ khu di tích Ngoài việc giữ gìn di sản văn hóa, Ban còn tham gia vào các hoạt động khai thác du lịch để phát triển khu vực này.
- Thu vé tham quan vãn cảnh
- Quản lý, thu nhận tiền thuê điểm dịch vụ kinh doanh của các nhà hàng, nhà nghỉ, khu trọ, các điểm bán hàng lưu niệm
Ban quản lý không tham gia trực tiếp vào hoạt động kinh doanh nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý giá cả dịch vụ và hàng hóa, đồng thời đảm bảo an ninh và bảo vệ môi trường.
-Chức năng của các bộ phận
Trưởng ban: Phụ trách chung và trực tiếp phụ trách phòng Kế hoạch – Tài chính
Phó trưởng ban thường trực:
Theo dõi và chỉ đạo các hoạt động nghiệp vụ, tuyên truyền, du lịch và dịch vụ tại khu Di tích và Rừng quốc gia Yên Tử; đồng thời quản lý công tác hành chính và nội vụ của cơ quan.
Trực tiếp phụ trách: phòng Nghiệp vụ - Tuyên truyền, phòng Tổ chức - Hành chính (theo lĩnh vực được phân công).
Triển khai thực hiện kế hoạch tuyên truyền giá trị lịch sử văn hóa của khu Di tích danh thắng Yên Tử.
Chịu trách nhiệm tham mưu, thực hiện công tác tổ chức Lễ khai mạc và các hoạt động liên quan đến Hội xuân Yên Tử.
Thực hiện các nhiệm vụ khác theo phân công của Trưởng ban.
Trưởng ban sẽ được hỗ trợ trong việc theo dõi và chỉ đạo quản lý, bảo vệ, phát triển Rừng quốc gia Yên Tử; đồng thời, chú trọng đến việc bảo tồn, tôn tạo và phát huy giá trị khu Di tích Yên Tử Ngoài ra, cần thực hiện công tác phòng chống cháy nổ, y tế, và tìm kiếm cứu hộ, cứu nạn trong khu vực Di tích và Rừng quốc gia Yên Tử.
Trực tiếp phụ trách: phòng Quản lý bảo vệ Rừng; phòng Quản lý bảo vệ Di tích (theo lĩnh vực được phân công).
Phụ trách công tác đầu tư xây dựng cơ bản của Ban quản lý Di tích và Rừng quốc gia Yên Tử.
Phụ trách trực tiếp hoạt động của Hợp tác xã Thảo dược Yên Tử.
Thực hiện các nhiệm vụ khác theo phân công của Trưởng ban.
Phòng Tổ chức hành chính:
Giúp Lãnh đạo Ban thực hiện kế hoạch và nhiệm vụ công tác, tổ chức, quản lý cán bộ viên chức và người lao động.
Tham mưu giúp Lãnh đạo ban thực hiện chế độ chính sách theo quy định của Nhà nước đối với người lao động.
Thực hiện công việc hành chính quản trị trong cơ quan, thực hiện công tác văn thư lưu trữ theo quy định.
Duy trì lịch làm việc và chế độ báo cáo thông tin của cơ quan là rất quan trọng Cần tổng hợp các báo cáo về tình hình thực hiện công tác hàng tháng, hàng quý và hàng năm, cùng với các báo cáo khác theo sự phân công của Lãnh đạo Ban.
Tham mưu và phối hợp với các phòng ban trực thuộc và đơn vị liên quan để chuẩn bị tổ chức các cuộc họp, hội nghị, hội thảo, tập huấn, cũng như các hoạt động đối nội và đối ngoại của cơ quan.
Giúp lãnh đạo Ban duy trì, kiểm tra việc thực hiện quy chế làm việc, quy chế dân chủ, các quy định của cơ quan
Là bộ phận thường trực của Hội đồng thi đua khen thưởng, kỷ luật của cơ quan
Phòng kế hoạch –tài chính:
Lãnh đạo Ban cần tham mưu xây dựng và triển khai kế hoạch tài chính hàng năm, đồng thời quản lý hiệu quả các nguồn thu Bên cạnh đó, công tác vệ sinh môi trường và bảo tồn cảnh quan tại khu di tích và Rừng quốc gia Yên Tử cũng cần được chú trọng trong các khu vực được giao quản lý.
Thực hiện chế độ thu – chi và thanh quyết toán tài chính theo quy định hiện hành, đồng thời báo cáo công khai tài chính một cách minh bạch Cần tham mưu sử dụng kinh phí một cách hiệu quả để đảm bảo tính bền vững và phát triển.
Quản lý, kiểm tra giám sát các hoạt động có thu tại Khu di tích Yên Tử.
Tham mưu giúp việc cho lãnh đạo Ban
Phòng Quản lý bảo vệ di tích:
Lãnh đạo Ban cần thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn và quản lý để bảo vệ an toàn cho khu di tích Cần xây dựng và triển khai các phương án bảo vệ hiệu quả cho khu di tích danh thắng Yên Tử.
Th ự c tr ạng khai thác du lị ch t ạ i khu du l ịch Đông Yên Tử
2.2.1 Tài nguyên du lịch tự nhiên
Khu di tích và danh thắng Yên Tử nằm ở phía Tây Bắc của thành phố
Uông Bí có một tuyến đường dài gần 20km từ chùa Bí Thượng, gần quốc lộ 18A, đến đỉnh chùa Đồng, đỉnh Yên Sơn cao nhất miền Đông Bắc Việt Nam với độ cao 1068m, nằm trên địa phận của hai xã Phương Đông và Thượng Yên Công.
Yên Tử nằm cách Hà Nội khoảng 150km, cách Hạ Long 50km và Hải Phòng 40km, tọa lạc trên tuyến du lịch quan trọng giữa Hà Nội và Hạ Long Vị trí thuận lợi này giúp Yên Tử phát triển mạnh mẽ trong ngành du lịch cả trong nước và quốc tế.
2.2.1.2 Địa chất địa mạo Đây là vùng có kiến tạo địa chất phức tạp và giàu tài nguyên Biểu hiện đứt gãy đột ngột của dãy núi Yên tử cho thấy có những biến đổi địa chất từ xa xưa đã đưa vùng đất này lên cao Phần lớn các nhà khoa học đều có ý kiến cho rằng trước đây hàng chục vạn năm dải đất vùng Đông Bắc đã bị nước biển dâng trào và bị tác động bào mòn của nước biển Dấu vết chứng minh là các dải đồi bề mặt tương đối bằng nhau của bậc thềm biển quá khứ
Yên Tử, với độ cao từ 700m trở lên, chủ yếu có cấu trúc địa chất bao gồm đá tảng xếp chồng, cuội kết và sạn kết Dưới độ cao 700m, khu vực này có sự hiện diện của sa thạch, phấn sa và diệp thạch sét Lớp đất Feralit nâu vàng phát triển trên sa phiến thạch, với độ dày trung bình từ 30-60cm, và càng lên cao thì lớp đất này càng mỏng Ở khu vực thấp hơn, lớp đất mùn thực vật dày từ 20-30cm, trong khi trên độ cao 700m chỉ còn lại các vùng đất giữa các phiến đá.
Tình trạng địa chất mỏ kiến tạo của Yên Tử không ổn định, dễ bị biến dạng và sụt lở do chấn động Hiện tượng phong hoá và xói mòn do khí hậu còn gây ra trôi trượt lớp đá tảng đức gãy và cuội sỏi kết, tạo nên sự phiêu lưu mạo hiểm cho du khách.
2.2.1.3 Khí hậu, thủy văn a Khí hậu
Yên Tử, nằm trong cánh cung Đông Triều – Móng Cái, có địa hình núi cao phía Bắc và thấp dần về phía Nam, tạo ra khí hậu đa dạng và phức tạp Khu di tích Yên Tử chịu ảnh hưởng của khí hậu Đông Bắc Bộ, với đặc trưng nóng ẩm và mưa nhiều vào mùa hè, trong khi mùa đông lại khô hanh kéo dài.
Chế độ mưa ở Yên Tử có tổng lượng mưa trung bình hàng năm đạt 1.600mm, với mức thấp nhất là 1.200mm và cao nhất là 2.200mm Lượng mưa chủ yếu tập trung vào các tháng 6, 7, 8, chiếm khoảng 60% tổng lượng mưa năm Tháng 7 ghi nhận lượng mưa cao nhất với 346,3mm, trong khi tháng 11 có lượng mưa thấp nhất là 29,2mm Trung bình, mỗi tháng Yên Tử nhận được khoảng 133,3mm mưa.
Số ngày mưa trung bình năm là 153mm Với đặc điểm như thế này, mặc dù Yên
Tử là khu vực có lượng mưa dồi dào, phù hợp với sự sinh sống của con người Tuy nhiên, trong mùa mưa lớn, khu vực này thường xuyên xảy ra lũ lụt, ảnh hưởng đến sản xuất và giao thông Ngược lại, vào mùa khô, tình trạng cháy rừng dễ xảy ra, gây ra nhiều rủi ro cho môi trường.
Chế độ nhiệt của khu vực có nhiệt độ trung bình năm là 22.2°C, với mùa hè dao động từ 28-30°C và có thể đạt đỉnh 34-36°C Trong khi đó, mùa đông có nhiệt độ trung bình từ 17-20°C, thấp nhất là 10-12.5°C Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển du lịch tại khu vực.
Chế độ gió tại khu vực này có hai hướng chính: Đông Nam vào mùa hè và Đông Bắc vào mùa đông Mùa hè thường chịu ảnh hưởng của mưa bão, với trung bình từ 2-3 cơn bão đổ bộ mỗi năm, mang theo sức gió và lượng mưa lớn Độ ẩm không khí trung bình hàng năm là 81%, với mức cao nhất đạt 89,3% và thấp nhất là 50,8% Tháng 3 là tháng có độ ẩm cao nhất, trung bình 84,4%, trong khi tháng 11 có độ ẩm thấp nhất, trung bình 76,5%.
Mặc dù vẫn còn một số yếu tố chưa đạt yêu cầu, nhưng độ ẩm tương đối cao, lượng mưa chủ yếu diễn ra ngoài mùa lễ hội và nhiệt độ trung bình không cao đã tạo điều kiện thời tiết thuận lợi cho du khách tham quan và cúng lễ.
Khu di tích Yên Tử nổi bật với ba hệ thống thủy chính, bao gồm suối Vàng Tân (tiểu khu 9), suối Giải Oan (tiểu khu 32, 37) và suối Bãi, tất cả đều bắt nguồn từ dãy Yên Tử.
Dâu nằm trong khu di tích nội vụ, nơi trước đây các suối luôn có nước, phục vụ tốt cho nông nghiệp và sinh hoạt của người dân Tuy nhiên, trong những năm gần đây, việc khai thác than và tàn phá rừng đã diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến tình trạng đất và đá thải không được xử lý hợp lý, làm lấp dần các suối Hệ quả là nước trở nên đục ngầu quanh năm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất lúa và hoa màu.
2.2.1.4 Sinh vật a Thảm thực vật Yên Tử
Khu vực từ suối Giải Oan đến chùa Đồng dài 1068m nổi bật với rừng và thảm thực vật phong phú Tại đây, thảm thực vật được chia thành hai loại chính, cả hai đều đa dạng và đặc sắc.
Thảm thực vật rừng nhiệt đới phát triển trong khí hậu nhiệt đới gió mùa, đặc biệt ở độ cao dưới 700m Tại đây, nhiệt độ trung bình đạt khoảng 25°C, lượng mưa hàng năm lên tới 2.000mm và độ ẩm không khí đạt 90%.
- Loại thảm thực vật rừng có độ cao 700m trở lên nằm trong kiểu khí hậu á nhiệt đới có nhiệt độ trung bình 15 – 18°C, lượng mưa trên 2.000mm, độ ảm trên 90%.
M ộ t s ố gi ải pháp phát triể n du l ị ch b ề n v ữ ng t ại Yên Tử
Yên Tử có tiềm năng lớn để phát triển du lịch bền vững, với dự báo lượng khách sẽ tăng cao trong những năm tới, góp phần tạo ra hiệu quả kinh tế quan trọng cho thành phố Uông Bí Mặc dù du lịch mang lại nguồn lợi kinh tế lớn cho người dân, nhưng lợi ích này chủ yếu thuộc về những doanh nghiệp có điều kiện, trong khi người dân tộc thiểu số vẫn chưa thu được nhiều từ ngành du lịch Hơn nữa, hoạt động du lịch cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến hệ sinh thái tự nhiên và đời sống văn hóa của cộng đồng địa phương Việc nhận diện những vấn đề này không nhằm hạn chế du lịch, mà để nhấn mạnh những khía cạnh tiêu cực nhằm tìm ra giải pháp tối ưu cho phát triển du lịch bền vững tại Yên Tử.
3.2.1 Về thị trường khách du lịch Đây là một trong những nhiệm vụ có tầm quan trọng trong phát triển DL.Qua đó giới thiệu các du khách về đất nước, con người truyền thống văn hóa,lịch sử của Yên Tử Đồng thời nâng cao nhận thức của mọi người về vai trò của Du Lịch trong sự nghiệp phát triển đất nước Để nhiệm vụ này hoànthành tốt, cần phải:
Để nâng cao hiệu quả quảng bá hình ảnh khu du lịch Yên Tử, cần tăng cường sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng như báo chí, đài phát thanh, tờ rơi, cẩm nang du lịch và tạp chí Việc phát hành ấn phẩm giới thiệu bản đồ khu du lịch, các điểm tham quan, cùng với ấn phẩm chào mừng du khách đến Núi Sam bằng tiếng Việt, tiếng Anh, và có thể cả tiếng Trung, tiếng Hàn sẽ thu hút lượng khách quốc tế ngày càng tăng đến với Yên Tử.
Tử phần đông là từ2 nước này
Mở các điểm trưng bày và bán sản phẩm lưu niệm và hàng hóa địa phương như măng trúc tươi, trầu một lá, và rượu bâu là cần thiết để thu hút khách du lịch Đảm bảo chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý là ưu tiên hàng đầu, nhằm tránh tình trạng chặt chém và cung cấp hàng giả, hàng kém chất lượng cho khách hàng.
Thông qua các hội thi, hội chợ, lễ hội và triễn lãm, Yên Tử giới thiệu hoạt động du lịch hấp dẫn đến du khách trong và ngoài nước, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của họ.
3.2.2 Đa dạng hóa sản phẩm du lịch đặc thù
Việc khách du lịch tập trung đông vào mùa lễ hội tại Yên Tử đã tạo ra nhu cầu cần thiết phát triển các loại hình du lịch vào các thời điểm khác nhau trong năm Điều này không chỉ giúp điều tiết lượng khách trong mùa lễ hội mà còn thu hút thêm du khách đến khu du lịch Yên Tử Để đạt được mục tiêu này, các nhà quản lý cần xây dựng kế hoạch cụ thể và áp dụng phân loại khai thác các loại hình du lịch tại Yên Tử ngay từ bây giờ.
Loại hình du lịch gắn với văn hóa tín ngưỡng lễ hội
Khu du lịch Yên Tử nổi tiếng với lễ hội xuân Yên Tử, diễn ra từ ngày 10 tháng Giêng đến hết tháng 3 mùa xuân, thu hút hàng triệu du khách trong và ngoài nước Tuy nhiên, phần lớn khách tham quan không lưu trú lâu và ít chi tiêu cho các dịch vụ địa phương, gây áp lực lên an ninh và môi trường Để cải thiện tình hình, cần phát triển thêm các hoạt động như hội chợ, trải nghiệm ẩm thực và trò chơi dân gian nhằm giữ chân du khách và nâng cao chất lượng dịch vụ cũng như cơ sở vật chất của các cơ sở lưu trú trong khu vực.
Ngoài lễ hội xuân Yên Tử diễn ra vào đầu năm, cần đầu tư phát triển và tổ chức quảng bá các lễ hội khác trong năm để thu hút khách du lịch trong nước và quốc tế.
Ngoài các lễ hội tâm linh và dân gian, cần mở rộng thêm nhiều loại hình lễ hội khác như lễ hội hoa và lễ hội ẩm thực, diễn ra rải đều trong năm Điều này sẽ giúp giảm thiểu tính mùa vụ của du lịch Yên Tử.
Du lịch sinh thái tại rừng quốc gia Yên Tử, nơi có các chùa chiền và am tháp nằm giữa cảnh quan thiên nhiên hoang sơ, mang lại vẻ linh thiêng cho vùng đất phật Tiềm năng phát triển du lịch tâm linh và sinh thái tại đây rất lớn, do đó việc bảo tồn và phát triển bền vững các giá trị đa dạng sinh học của khu rừng cần được gắn kết chặt chẽ với việc bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử văn hóa.
Du lịch sinh thái kết hợp giáo dục môi trường tại Yên Tử mang đến trải nghiệm hành hương độc đáo, nơi du khách vừa tham gia lễ hội vừa khám phá vẻ đẹp thiên nhiên dưới tán rừng Hành trình này bao gồm những con đường rợp bóng cây tùng, cây trúc, cùng với vườn tùng và hai thác nước nổi tiếng: thác Vàng và thác Bạc Ngoài ra, du khách còn có cơ hội tìm hiểu về các loài động, thực vật quý hiếm của khu vực, tạo nên một chuyến đi vừa tâm linh vừa bổ ích.
Loại hình du lịch gắn với thể thao, giải trí
Vào mùa hè, với sự gia tăng lượng khách trẻ tuổi, cần phát triển cơ sở hạ tầng để khai thác các loại hình du lịch thám hiểm và thể thao mạo hiểm Các hoạt động như tổ chức cuộc thi leo núi, đi bộ dã ngoại khám phá thiên nhiên, cắm trại qua đêm, trekking và xe đạp mạo hiểm sẽ thu hút nhiều du khách và tạo ra trải nghiệm thú vị.
Loại hình du lịch gắn với ẩm thực và mua sắm
Khu du lịch Yên Tử nổi bật với sự đa dạng trong ẩm thực và đặc sản, có thể hợp tác với các địa phương để phát triển các tour ẩm thực và hội chợ Điều này không chỉ giúp giới thiệu đặc sản địa phương mà còn quảng bá đồ thủ công mỹ nghệ đến với du khách từ xa gần.
Các loại hình ẩm thực và đặc sản như măng trúc tươi Yên Tử, trầu một lá, rượu mơ, và canh gà rượu Bâu cần được giới thiệu và quảng bá đến khách du lịch Để khai thác tiềm năng này, ban quản lý Yên Tử cần xây dựng hồ sơ cho từng sản phẩm và phối hợp với các doanh nghiệp để phát triển, giới thiệu, thưởng thức và phân phối các sản phẩm đạt chuẩn tại những khu vực thu hút đông khách.
3.2.3 V ề ngu ồ n v ốn đầu tư phát triển ngành du lị ch
Khai thác hiệu quả nguồn vốn đầu tư là yếu tố then chốt trong việc phát triển khu du lịch Yên Tử, nhằm thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài tỉnh cũng như từ nước ngoài Mục tiêu chính là tối đa hóa việc huy động các nguồn vốn ngân sách Nhà nước, vốn từ doanh nghiệp địa phương và ngoại tỉnh để thúc đẩy sự phát triển du lịch bền vững.
M ộ t s ố ki ế n ngh ị nh ằm phát triể n du l ịch Yên Tử
Quy hoạch chính thức khu di tích danh thắng Yên Tử nhằm tạo ra môi trường xanh - sạch - đẹp, đồng thời thực hiện nghiêm túc các biện pháp bảo đảm an ninh chính trị và trật tự xã hội Việc duy trì nề nếp trong hoạt động mua bán và khai thác dịch vụ du lịch một cách văn minh, không chèo kéo hay nài ép du khách là yếu tố quyết định cho sự tồn tại và phát triển bền vững của các khu, điểm du lịch.
Tổ chức điều tra và phân loại tài nguyên du lịch địa phương là bước quan trọng trong việc xã hội hóa công tác bảo vệ tài nguyên thiên nhiên Điều này không chỉ giúp cải thiện các hoạt động dịch vụ du lịch mà còn nâng cao chất lượng môi trường du lịch, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngành du lịch.
Để nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch địa phương, cần đa dạng hóa sản phẩm và xây dựng các tuyến, điểm, chương trình tour hấp dẫn Đồng thời, việc tổ chức đào tạo đội ngũ lao động phục vụ du lịch cũng rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của du khách.
Ban Quản lý du lịch Yên Tử và Đội liên ngành quản lý du lịch cần phát huy vai trò của mình trong việc kiểm soát các cơ sở lưu trú địa phương Việc này không chỉ giúp ngăn chặn các tệ nạn xã hội mà còn đảm bảo an toàn cho khách du lịch, bảo vệ an ninh quốc gia và nâng cao chất lượng dịch vụ trong hoạt động du lịch.
Thành lập Trung tâm thông tin và hướng dẫn khách du lịch sẽ khai thác cơ sở dữ liệu du lịch địa phương, cung cấp nội dung cho các hoạt động quảng bá, xúc tiến và tài liệu về du lịch Yên Tử Trung tâm này sẽ là cầu nối giữa các chương trình du lịch Trung ương, tỉnh và các doanh nghiệp du lịch địa phương, đồng thời tìm kiếm cơ hội tổ chức các khóa đào tạo nguồn nhân lực du lịch Ban Quản lý phát triển du lịch là cơ quan quản lý phù hợp nhất cho nhiệm vụ này.
Việc thành lập một Trung tâm thông tin và hướng dẫn du lịch là một sángkiến tốt để thúc đẩy kinh doanh lữ hành tại địa phương.
Cần có các chính sách khuyến khích và ưu đãi đầu tư để mời gọi đối tác, đồng thời tạo ra hành lang pháp lý thông thoáng Điều này sẽ thúc đẩy sự tham gia của các thành phần kinh tế vào việc phát triển du lịch.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động du lịch, cần duy trì công tác tổ chức sơ kết, tổng kết và đánh giá thường xuyên từ các cơ quan, đơn vị quản lý, cơ sở lưu trú và doanh nghiệp kinh doanh trên địa bàn Việc này giúp kịp thời chấn chỉnh và rút ra bài học kinh nghiệm quý báu cho các bên liên quan.
Ban quản lý khu di tích Yên Tử có trách nhiệm quản lý khách du lịch, bao gồm việc đăng ký tạm trú và đảm bảo an ninh, an toàn cho du khách Đồng thời, ban cũng giám sát các đơn vị kinh doanh du lịch tại địa phương về đạo đức kinh doanh, vệ sinh môi trường, và chợ địa phương Ngoài ra, việc xây dựng cơ sở vật chất và thực hiện các chương trình văn hóa, thể thao cũng nằm trong nhiệm vụ của ban.
Với đặc thù công việc giải quyết các sự việc, Ban quản lí khu di tíchYên
Tử cần thường xuyên tổ chức thanh kiểm tra hoạt động của các đơn vị trên địa bàn để thiết lập trật tự kinh doanh tại địa phương, đồng thời bảo vệ quyền lợi cho khách hàng và người dân địa phương.
Để duy trì an ninh trật tự và đảm bảo hàng hóa được niêm yết và bán đúng giá, các cơ sở lưu trú cần thực hiện tốt việc khai báo khách nghỉ qua đêm Đồng thời, cần nâng cao thái độ phục vụ khách để tạo ra một môi trường lành mạnh và ấn tượng tích cực cho du khách.
Cần xử lý nghiêm các hành vi vi phạm như nói thách, cò mồi, lôi kéo khách, và tranh mua, tranh bán, gây rối trật tự công cộng Đặc biệt, cần đề xuất quy hoạch và kế hoạch sắp xếp chỗ buôn bán ổn định, đảm bảo mỹ quan đô thị và vệ sinh an toàn thực phẩm, nhằm nâng cao chất lượng phục vụ du khách.
Sau khi phân tích tiềm năng, hiện trạng và định hướng phát triển du lịch tại khu di tích và danh thắng Yên Tử, khóa luận đã đưa ra một số kết luận quan trọng Khu vực này có tiềm năng lớn để phát triển du lịch bền vững, nhờ vào giá trị văn hóa, lịch sử và cảnh quan thiên nhiên độc đáo Tuy nhiên, cần có các chiến lược cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo tồn di sản, từ đó thu hút thêm nhiều du khách và phát triển kinh tế địa phương.
Khu di tích và danh thắng Yên Tử có vị trí thuận lợi, tạo điều kiện cho thị trường du lịch phát triển với lượng khách tiềm năng cao Yên Tử sở hữu nguồn tài nguyên tự nhiên và nhân văn phong phú, nhưng thông tin về khu du lịch này còn hạn chế Do đó, cần triển khai các biện pháp quảng cáo hiệu quả để thu hút sự chú ý của du khách, đồng thời kết hợp với các điểm du lịch khác như Vịnh Hạ Long và Móng Cái để hình thành một tuyến du lịch chất lượng cao.
Mặc dù là khu vực có khả năng hấp dẫn khách du lịch, tuy nhiên Yên
Khu du lịch Yên Tử chưa tận dụng hết tiềm năng tài nguyên của mình để phát triển du lịch Do đó, cần kết hợp đa dạng các loại hình du lịch nhằm làm phong phú thêm trải nghiệm cho du khách tại đây.
Cần tăng cường phát triển cơ sở vật chất phù hợp để đáp ứng nhu cầu của du khách Tuy nhiên, việc nâng cấp và xây dựng mới cần đảm bảo tính hợp lý trong phân bố và sự hài hòa với tổng quan tự nhiên cũng như văn hóa.