Tổng quan về ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là tổ chức kinh tế hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, chủ yếu nhận tiền gửi từ khách hàng với trách nhiệm hoàn trả Ngân hàng sử dụng số tiền này để cấp tín dụng, thực hiện thanh toán và cung cấp các dịch vụ theo ủy thác của khách hàng.
1.1.2 Các hoạt động cơ bản của NHTM
1.1.2.1 Hoạt động huy động vốn
Hoạt động huy động vốn là một yếu tố quan trọng đối với ngân hàng thương mại (NHTM), ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng NHTM thực hiện huy động vốn nhằm phục vụ cho các hoạt động kinh doanh Sự hiệu quả trong huy động vốn sẽ trực tiếp tác động đến kết quả kinh doanh của ngân hàng.
Với sự phát triển của nền kinh tế, các ngân hàng có khả năng huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn huy động, vốn vay và các nguồn khác Việc lựa chọn hình thức huy động và khả năng huy động vốn phụ thuộc vào chiến lược, năng lực và đặc điểm địa bàn kinh doanh của từng ngân hàng.
Vốn chủ sở hữu của ngân hàng được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, phụ thuộc vào tính chất sở hữu, năng lực tài chính và yêu cầu phát triển của thị trường Mỗi ngân hàng có cơ cấu và khối lượng vốn riêng Ngân hàng có thể tăng vốn chủ sở hữu thông qua việc chuyển một phần lợi nhuận sau thuế thành vốn đầu tư, hoặc thông qua việc phát hành thêm cổ phần và góp thêm vốn.
Hoạt động huy động tiền gửi
Ngân hàng cung cấp dịch vụ mở tài khoản tiền gửi nhằm giữ hộ và thanh toán cho khách hàng, đồng thời thực hiện các dịch vụ tài chính khác theo nhu cầu của họ.
Ngân hàng huy động vốn từ doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân để gia tăng lượng tiền gửi và đảm bảo nguồn tiền ổn định trong môi trường cạnh tranh Để thu hút khách hàng, các ngân hàng đã triển khai nhiều hình thức huy động khác nhau, cho phép cá nhân và doanh nghiệp mở tài khoản nhằm nhận các dịch vụ thanh toán và đầu tư một cách nhanh chóng và an toàn.
Ngân hàng có thể huy động vốn để đáp ứng nhu cầu chi trả khi khả năng huy động bị hạn chế thông qua việc vay từ các tổ chức tín dụng, vay từ Ngân hàng Nhà nước và vay trên thị trường vốn Để tài trợ cho các khoản vay trung và dài hạn, ngân hàng có thể phát hành các giấy nợ như kỳ phiếu, tín phiếu, cổ phiếu và trái phiếu Ngoài ra, các tổ chức tín dụng cũng có thể vay mượn lẫn nhau trên thị trường liên ngân hàng, với các khoản vay có thể không cần tài sản bảo đảm hoặc được bảo đảm bằng chứng khoán của kho bạc.
Hoạt động huy động vốn khác
Ngân hàng có thể huy động từ các nguồn khác như: nguồn uỷ thác, nguồn trong thanh toán, các nguồn khác.
NHTM thực hiện các dịch vụ uỷ thác như: uỷ thác cho vay, uỷ thác đầu tư, uỷthác cấp phát, uỷthác giải ngân…
Nguồn trong thanh toán được hình thành từ các giao dịch không dùng tiền mặt qua ngân hàng, bao gồm séc trong quá trình chi trả và tiền ký gửi để mở L/C.
Nguồn khác: Các khoản nợ khác như thuế chưa nộp, lương chưa trả…
1.1.2.2 Hoạt động sử dụng vốn
Nguồn thu nhập chủ yếu của ngân hàng đến từ hoạt động tín dụng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản và tạo ra lãi suất cao nhất, đồng thời cũng mang lại rủi ro cao nhất Tín dụng được hiểu là hoạt động tài trợ mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng.
Ngân hàng thực hiện chiết khấu thương phiếu và giấy tờ có giá dựa trên tín nhiệm, với quy trình chiết khấu được coi là đơn giản Thương phiếu có độ an toàn cao nhờ vào sự bảo đảm từ nhiều bên, trừ khi ngân hàng miễn ký và miễn truy đòi đối với khách hàng Ngoài ra, ngân hàng có khả năng tái chiết khấu thương phiếu để đáp ứng nhu cầu thanh khoản với chi phí thấp.
Cho thuê tài chính là hình thức tín dụng trung và dài hạn, tương tự như cho vay, khi ngân hàng phải chi tiền với mong đợi thu hồi cả gốc lẫn lãi sau một thời gian nhất định Tuy nhiên, cho thuê không có tài sản đảm bảo, dẫn đến rủi ro cao, vì vậy ngân hàng cần lập dự phòng rủi ro.
Bảo lãnh ngân hàng là nghĩa vụ tài chính mà ngân hàng thực hiện thay cho khách hàng khi họ không hoàn thành cam kết Hình thức bảo lãnh này không chỉ tạo ra mối liên kết trách nhiệm tài chính mà còn giúp phân chia rủi ro giữa ngân hàng và khách hàng Để bù đắp chi phí, ngân hàng thu phí bảo lãnh, đồng thời nhận được khoản ký quỹ và nguồn tiền gửi với lãi suất thấp khi thực hiện nghiệp vụ này.
Sau cho vay, đầu tư là loại tài sản chiếm tỷ trọng cao thứ hai trong tổng tài sản của ngân hàng Ngân hàng có thể thực hiện các khoản đầu tư thông qua mua bán chứng khoán, góp vốn vào doanh nghiệp, hoặc đầu tư vào trang thiết bị cố định phục vụ hoạt động kinh doanh Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của xã hội và gia tăng lợi nhuận, ngân hàng cần chú trọng vào các loại hình đầu tư phù hợp với sự phát triển của nền kinh tế.
Mởtài khoản giao dịch và và thực hiện thanh toán
Mở tài khoản ngân hàng không chỉ giúp bảo quản tiền cho khách hàng mà còn hỗ trợ thực hiện các giao dịch thanh toán theo nhu cầu Khách hàng chỉ cần viết lệnh chi trả (hay còn gọi là séc) và mang giấy lệnh đến ngân hàng để nhận tiền.
Bảo quản vật có giá
Ngân hàng không chỉ lưu giữ tiền mặt mà còn bảo quản các vật có giá trị như vàng và đồ quý khác, nhằm đáp ứng nhu cầu bảo đảm tài sản của khách hàng Khách hàng sẽ nhận được giấy chứng nhận và có thể yêu cầu chi trả bất cứ lúc nào, nhưng cần trả phí bảo quản Trên thế giới, dịch vụ bảo quản vật có giá rất phát triển, với nhiều ngân hàng chuyên trách trong lĩnh vực này.
Các nghiệp vụ trung gian khác
Nh ững vấn đề cơ bản về huy động vốn của ngân hàng thương mại
1.2.1 Nguồn vốn của ngân hàng thương mại
Nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm các giá trị tiền tệ được ngân hàng tạo ra và huy động Mục đích của nguồn vốn này là để thực hiện các hoạt động cho vay, đầu tư, cũng như cung cấp các dịch vụ kinh doanh, với kỳ vọng mang lại lợi nhuận.
Nguồn vốn của ngân hàng được hình thành từ các nguồn tự có, đóng góp hoặc huy động, nhằm phục vụ cho hoạt động cho vay, đầu tư và cung cấp dịch vụ kinh doanh Trên bảng tổng kết tài sản, nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) được phân chia thành các loại: vốn chủ sở hữu, tiền gửi, vốn vay và các nguồn vốn khác.
Theo quy định, khi thành lập ngân hàng, cần có một số vốn ban đầu nhất định do các cổ đông đóng góp Tùy thuộc vào tính chất sở hữu của ngân hàng, hình thức và cách thức huy động vốn sẽ khác nhau.
Chủ sở hữu ngân hàng là Nhà nước, với nguồn vốn góp ban đầu được đầu tư hoàn toàn hoặc một phần từ ngân sách nhà nước.
* Đối với ngân hàng cổ phần vốn do các cổ đông đóng góp Vốn này được ghi vào điều lệ hoạt động của ngân hàng
* Đối với ngân hàng liên doanh vốn ban đầu do các bên liên doanh đóng góp.
* Đối với ngân hàng tư nhân, vốn ban đầu là vốn thuộc sở hữu tư nhân
Tỷ lệ và quy mô vốn góp của các bên phụ thuộc các quy định của pháp luật trong từng thời kỳ, cơ cấu vốn góp.
Nguồn vốn bổ sung trong quá trình hoạt động
Nguồn vốn từ lợi nhuận không chia là một yếu tố quan trọng trong việc tăng cường vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp Việc giữ lại tỷ lệ lợi nhuận không chia để tái đầu tư vào sản xuất kinh doanh phụ thuộc vào quyết định của chủ ngân hàng về việc cân nhắc giữa tích lũy và tiêu dùng trong quá trình hoạt động.
Vốn chủ sở hữu của ngân hàng có thể được tăng cường thông qua việc phát hành cổ phần, góp vốn từ các ngân hàng liên doanh, hoặc nhận thêm từ ngân sách nhà nước Mục tiêu của việc này là nhằm đảm bảo hiệu quả kinh doanh, mở rộng quy mô hoạt động, đổi mới công nghệ và thiết bị, cũng như đáp ứng các yêu cầu về tăng vốn chủ sở hữu theo quy định của Nhà nước.
Trong quá trình hoạt động, ngân hàng giữ lại một phần lợi nhuận để tạo lập các quỹ như quỹ dự phòng tổn thất và quỹ bảo toàn vốn Quỹ dự phòng tổn thất được trích lập hàng năm nhằm bù đắp những tổn thất xảy ra, trong khi quỹ bảo toàn vốn giúp bù đắp hao mòn vốn do tác động của lạm phát Các quỹ này không chỉ giúp ngân hàng ổn định tài chính mà còn hỗ trợ cho việc tái đầu tư.
1.2.2 Các hình thức huy động vốn
Nguồn tiền gửi chiếm tỷ lệ rất lớn, thường vượt quá 90% tổng nguồn vốn huy động, cho thấy đây là nguồn vốn quan trọng nhất trong tổng vốn huy động.
Huy động vốn từ tiền gửi là việc ngân hàng thu hút nguồn vốn nhàn rỗi từ các chủ thể kinh tế, nhằm đảm bảo an toàn và sinh lời cho khách hàng Khách hàng không chỉ được hưởng lợi từ lãi suất mà còn có thể sử dụng các dịch vụ đi kèm, tùy thuộc vào mức độ đa dạng và quy mô của ngân hàng.
Tiền gửi, đặc biệt là tiền gửi tiết kiệm, rất nhạy cảm với sự biến động của lãi suất, thu nhập và chu kỳ chi tiêu Lãi suất cao thường khuyến khích doanh nghiệp và cá nhân gửi tiền nhiều hơn.
Để huy động nguồn tiền gửi ngân hàng hiệu quả, cần mở rộng mạng lưới chi nhánh, cung cấp các hình thức huy động đa dạng, lãi suất cạnh tranh hấp dẫn và các dịch vụ phong phú.
Tiền gửi thanh toán là khoản tiền của doanh nghiệp hoặc cá nhân gửi vào ngân hàng chủ yếu để sử dụng các tiện ích như cất giữ và thanh toán, thay vì để hưởng lãi Để thu hút nguồn tiền gửi này, ngân hàng cần cải tiến các dịch vụ như thẻ và thanh toán Nhiều ngân hàng còn kết hợp tài khoản tiền gửi thanh toán với tài khoản cho vay, cho phép khách hàng chi vượt số dư tài khoản.
Tiền gửi có kỳ hạn của doanh nghiệp, các tổ chức xã hội
Tiền gửi có kỳ hạn là hình thức gửi tiền của doanh nghiệp, tổ chức tại ngân hàng trong một khoảng thời gian xác định Trong thời gian này, ngân hàng có quyền sử dụng số tiền đó, và nếu khách hàng muốn rút tiền trước hạn, cần thông báo trước và được sự chấp thuận của ngân hàng Số lần rút trước hạn không bị giới hạn, nhưng lãi suất áp dụng cho số tiền rút trước hạn thường là lãi suất không kỳ hạn.
Ngân hàng phải trả lãi suất cao cho các khoản tiền gửi có kỳ hạn, tùy thuộc vào độ dài của kỳ hạn, dẫn đến chi phí huy động vốn cao Tuy nhiên, nguồn vốn này mang lại tính ổn định cao, giúp ngân hàng yên tâm sử dụng mà không lo lắng về rủi ro khả năng chi trả.
Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
Tiền gửi tiết kiệm là khoản tiền tạm thời được gửi vào ngân hàng nhằm bảo toàn và sinh lợi, với mục tiêu bảo toàn là chủ yếu Đây là loại tiền gửi có tỷ trọng cao nhất và tính ổn định nhất trong tổng số tiền gửi của ngân hàng.
Hiệu quả huy động vốn của NHTM
1.3.1 Quan điểm về hiệu quả huy động vốn
Hiệu quả huy động vốn phản ánh kết quả của quá trình huy động vốn Để nghiên cứu hiệu quả này, cần xem xét các vấn đề liên quan như chiến lược huy động, nguồn vốn, và tác động đến hoạt động kinh doanh.
- Qui mô nguồn vốn huy động có đủ lớn để tài trợ cho hoạt động cho vay và đầu tư của Ngân hàng hay không?
- Cơ cấu nguồn vốn huy động có phù hợp với cơ cấu sử dụng vốn hay không?
- Nguồn vốn huy động có tăng trưởng ổn định không?
- Chi phí huy động có hợp lý không?
Hiệu quả huy động vốn của ngân hàng được hiểu là khả năng đáp ứng đủ lượng vốn cần thiết cho hoạt động kinh doanh, đảm bảo chi phí thấp và ổn định, đồng thời giảm thiểu tối đa các rủi ro có thể phát sinh.
1 3.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả công tác huy động vốn của NHTM
1.3.2.1 Tốc độ tăng trưởng vốn huy động
Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động của ngân hàng phản ánh khả năng mở rộng quy mô vốn qua các năm, cho thấy xu hướng biến đổi của nguồn vốn và khả năng kiểm soát của ngân hàng đối với nguồn vốn huy động Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tăng cường và mở rộng thị trường hoạt động của ngân hàng.
Về mặt lượng, chỉ tiêu tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động thường được đánh giá thông qua:
Tốc độ tăng trưởng VHĐ= (Tổng VHĐ kỳ này-Tổng VHĐ kỳ trước)/(Tổng VHĐ kỳ trước)*100
Chỉ tiêu này thể hiện sự biến động trong quy mô nguồn vốn huy động qua các giai đoạn Khi tỷ lệ này lớn hơn 100%, điều đó cho thấy quy mô nguồn vốn huy động của ngân hàng đã được mở rộng.
1.3.2.2 Tỷ lệ % hoàn thành kế hoạch vốn huy động
Mỗi năm, các ngân hàng đều lập kế hoạch huy động vốn cụ thể, và tỷ lệ hoàn thành kế hoạch này được tính toán dựa trên số vốn thực tế huy động được.
Tỷ lệ % hoàn thành vốn huy động năm i TổngVHĐ được năm i
Tổng VHĐ xây dựng năm i 1.3.2.3 Tỷ trọng vốn huy động trong tổng vốn
Vốn huy động đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cơ cấu tài sản và chi phí hoạt động trung bình của ngân hàng, từ đó ảnh hưởng đến lãi suất cho vay Việc huy động vốn cần phù hợp với cơ cấu sử dụng và đáp ứng nhu cầu, nhằm tối đa hóa dư nợ tín dụng và đầu tư, qua đó gia tăng lợi nhuận mà không phải trả lãi suất cho phần vốn huy động dư thừa.
Nguồn vốn ngân hàng được coi là hợp lý khi các thành phần của nó phù hợp với kế hoạch sử dụng vốn và đảm bảo chi phí huy động ở mức thấp nhất.
Tỷ trọng từng NVHĐ= (Khối lượng từng NVHĐ)/(Tổng NVHĐ)*100
- Cơ cấu nguồn vốn huy động theo đối tượng
TỷtrọngVHĐ theo đốitượng=(Khốilượng VHĐ theo đốitượng)/(Tổng
- Cơ cấu nguồn vốn huy động theo kỳ hạn
Tỷ trọng VHĐ theo kỳ hạn= (Khối lượng VHĐ theo kỳ hạn)/(Tổng
- Cơ cấu vốn huy động theo loại tiền
Tỷ trọngVHĐ theo loạitiền= (Khốilượng VHĐ theo loại tiền)/(Tổng
NVHĐ)*100 1.3.2.4 Chí phí vốn huy động
Chi phí huy động vốn là tổng chi phí mà ngân hàng phải chi trả trong quá trình huy động vốn, bao gồm hai phần chính: chi phí trả lãi suất huy động và chi phí lãi suất nhân với 100.
Chi phí huy động chủ yếu bao gồm lãi suất, bên cạnh đó còn có các chi phí phi lãi như lương nhân viên, chi phí quảng cáo marketing, cũng như chi phí cho máy móc, địa điểm và cơ sở hạ tầng.
Chi phí trả lãi bình quân= (Chi phí trả lãi)/(Tổng NVHĐ)
Chỉ tiêu này phản ánh số tiền ngân hàng phải bỏ ra cho một đồng vốn huy động được
Chi phí phi lãi bình quân= (Chi phí phi lãi)/(Tổng NVHĐ)
1.3.2.5 Khả năng đáp ứng nhu cầu kinh doanh của ngân hàng
Dựa vào các chỉ tiêu tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng và khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của một số ngân hàng thương mại cổ phần, chúng ta có thể xác định lợi nhuận trên vốn huy động thông qua công thức cụ thể.
Tỷ suất lợi nhuận Lợi nhuận ròng Vốn huy động 1.3.2.6 Tỷ lệ chi phí VHĐ/Tổng chi phí
Tỷ suất chi phí VHĐ Chi phí VHĐ Tổng chi phí
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động huy động vốn của NHTM 22
1.4.1.1 Chính sách lãi suất và khả năng đáp ứng nhu cầu của ngân hàng
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn cho ngân hàng, vì người gửi tiền thường mong muốn gia tăng giá trị tài sản của mình theo thời gian Họ có xu hướng so sánh lãi suất huy động giữa các ngân hàng để lựa chọn nơi gửi tiền phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Trình độ của ngân hàng trong việc xử lý nhanh chóng các tình huống phát sinh trong nghiệp vụ ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động huy động vốn Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tăng cường sự tin tưởng của khách hàng đối với ngân hàng.
1.4.1.2 Nhân tố uy tín ngân hàng
Uy tín là yếu tố quan trọng quyết định sự thành bại trong hoạt động kinh doanh, tạo lòng tin đối với khách hàng.
Khách hàng thường ưu tiên lựa chọn các ngân hàng có truyền thống lâu đời và hoạt động lâu năm trong ngành, với cơ sở vật chất hiện đại và hiệu quả Họ tìm kiếm những ngân hàng có chỉ số tài chính đáng tin cậy và uy tín từ các thành viên Ban quản lý, nhằm đảm bảo an toàn cho nguồn vốn đầu tư Đồng thời, ngân hàng cần đáp ứng đầy đủ, nhanh chóng và an toàn các nhu cầu của khách hàng.
Hoạt động Marketing ngân hàng sẽ giúp quảng bá hình ảnh thương hiệu của Ngân hàng đối với khách hàng, mở rộng quan hệ, thu hút khách hàng
Các hoạt động khuyến mại đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn vào ngân hàng Những hình thức khuyến mại đa dạng không chỉ tạo ra cơ hội cho khách hàng nhận lợi nhuận cao hơn mà còn tác động tích cực đến tâm lý của người gửi tiền, đồng thời nâng cao hình ảnh của ngân hàng.
Chính sách marketing không tốt sẽ làm giảm hiệu quả hoạt động kinh doanh nói chung và hiệu quả họat động huy động vốn của ngân hàng nói riêng
Các yếu tố như chiến lược kinh doanh của ngân hàng, quy mô vốn tự có và cơ sở vật chất kỹ thuật đều ảnh hưởng mạnh mẽ đến mô hình và cơ cấu tổ chức huy động vốn, cũng như uy tín của ngân hàng trên thị trường.
1.4.1.4 Chiến lượckinh doanh của ngân hàng
Mỗi ngân hàng phát triển một chiến lược kinh doanh riêng dựa trên điểm mạnh, điểm yếu, thách thức và cơ hội của mình Mức độ đa dạng trong các hình thức huy động vốn ảnh hưởng đến cơ cấu và quy mô vốn huy động của ngân hàng Tùy thuộc vào đặc điểm kinh doanh, ngân hàng sẽ lựa chọn và chú trọng các phương thức huy động vốn khác nhau Mỗi ngân hàng cũng xác định các đối tượng kinh doanh riêng biệt dựa trên chiến lược của mình và từ đó xây dựng các chính sách phù hợp.
1.4.1.5 Năng lực của đội ngũ nhân viên Đội ngũ nhân viên là nguồn tài sản vô cùng quan trọng của các doanh nghiệp nói chung và Ngân hàng nói riêng Nếu trình độ của nhân viên cao, thái độ niềm nở sẽ gây được thiện cảm của khách hàng, tạo mối quan hệ tốt giữa ngân hàng và khách hàng sẽ làm tăng giá trị “tài sản” cho Ngân hàng Với đội ngũ quản lý hiệu quả, cán bộ có năng lực nghiệp vụ tạo uy tín, niềm tin cho khách hàng gửi và vay tiền, tăng hiệu quả hoạt động kinh doanh
Ngân hàng cần phát triển không chỉ dựa vào các nghiệp vụ truyền thống mà còn phải mở rộng sang các nghiệp vụ Ngân hàng hiện đại để cạnh tranh hiệu quả trong bối cảnh thị trường khốc liệt hiện nay Để khai thác và phát triển sản phẩm mới, cũng như đa dạng hóa hoạt động kinh doanh, việc đầu tư vào hệ thống công nghệ thông tin hiện đại là rất cần thiết Hệ thống công nghệ thông tin tiên tiến giúp Ngân hàng đáp ứng nhanh chóng, thuận tiện, an toàn và chính xác các nhu cầu của khách hàng.
1.4.2.1 Chính sách của Nhà nước
Hoạt động ngân hàng có tác động lớn đến nền kinh tế, vì vậy Nhà nước rất chú trọng quản lý lĩnh vực này Ngân hàng hoạt động dưới sự giám sát chặt chẽ của Nhà nước và Chính phủ Khi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng, điều này giúp ngân hàng dễ dàng huy động vốn và giảm lãi suất thị trường Ngược lại, chính sách tiền tệ thắt chặt sẽ gây khó khăn cho ngân hàng trong việc huy động vốn và làm tăng lãi suất Chính sách tiền tệ cũng ảnh hưởng đến lượng vốn lưu thông và cơ cấu vốn của ngân hàng.
1.4.2.2 Sự phát triển của nền kinh tế
Sự phát triển của nền kinh tế tạo ra sự cạnh tranh gia tăng, thúc đẩy nhu cầu tồn tại và phát triển của các chủ thể kinh tế, đặc biệt là các ngân hàng Ngân hàng đóng vai trò là một trung gian tài chính quan trọng, hoạt động như một doanh nghiệp với mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận.
Khi nền kinh tế phát triển ổn định và giá cả ít biến động, người dân sẽ cảm thấy an tâm hơn khi gửi tiền tại các ngân hàng thương mại Điều này dẫn đến sự gia tăng lượng vốn huy động và nhu cầu về các dịch vụ tài chính-ngân hàng cũng theo đó tăng lên.
Trong bối cảnh kinh tế bất ổn, người dân có xu hướng tích lũy tài sản dưới dạng vàng, ngoại tệ và các hình thức ổn định khác Điều này dẫn đến việc nguồn tích lũy trong dân cư ngày càng giảm, yêu cầu các ngân hàng phải triển khai những biện pháp hấp dẫn để thu hút người tiết kiệm.
1.4.2.3 Sự ổn định về chính trị xã hội
Sự ổn định chính trị là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển và thu hút đầu tư trong và ngoài nước, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng huy động vốn Ngược lại, bất ổn chính trị xã hội gây hoang mang cho nhà đầu tư, làm tăng rủi ro đối với an toàn vốn và dẫn đến giảm lượng vốn đầu tư, ảnh hưởng tiêu cực đến các hoạt động kinh tế khác.
1.4.2.4 Sự phát triển của khoa học công nghệ
Khoa học công nghệ có tác động mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh và huy động vốn của ngân hàng thương mại Đổi mới công nghệ ngày càng được chú trọng, với các dịch vụ hiện đại và đa dạng đáp ứng nhu cầu khách hàng, thu hút người gửi tiền và thực hiện giao dịch qua ngân hàng Nhờ tiến bộ trong công nghệ thông tin, nhiều hình thức huy động vốn mới như Internet banking, Phone banking, thẻ ATM và hệ thống thanh toán điện tử đã ra đời, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG TMCP QUỐC DÂN – CHI NHÁNH HẢI AN HẢI PHÒNG
Tổng quan về Ngân hàng TMCP Quốc Dân – Chi nhánh Hải An Hải Phòng
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
- Tên gọi đầy đủ: Ngân hàng thương mại cổ phần Quốc Dân - Chi nhánh Hải An Hải Phòng
Ngân hàng TMCP Quốc Dân (NCB), có địa chỉ tại số 52, Ngô Gia Tự, phường Cát Bi, quận Hải An, TP Hải Phòng, được thành lập vào năm 1995, xuất phát từ Ngân hàng TMCP nông thôn Sông Kiên Vào ngày 18/05/2006, NCB đã chuyển đổi mô hình hoạt động từ ngân hàng thương mại cổ phần nông thôn sang ngân hàng thương mại cổ phần đô thị Đến năm 2014, Navibank chính thức đổi tên thành Ngân hàng TMCP Quốc Dân và tiến hành tái cấu trúc hệ thống nhằm chuẩn hóa và hoàn thiện các dịch vụ tài chính.
Phòng giao dịch Hải An thuộc Chi nhánh Hải An có địa chỉ 52 Ngô Gia
PGD Tự, thuộc Quận Hải An, Hải Phòng, là một đơn vị trực thuộc trung tâm điều hành, đại diện cho pháp nhân với con dấu riêng Đơn vị này có bảng cân đối tài khoản và thực hiện hoạch toán kinh tế nội bộ.
Kể từ khi thành lập, công ty đã không ngừng mở rộng hoạt động dưới sự lãnh đạo năng động và sáng tạo của Ban giám đốc, cùng với sự nỗ lực của toàn thể cán bộ công nhân viên Hiện tại, công ty đã thiết lập một Chi nhánh và bốn Phòng giao dịch trực thuộc, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc giao dịch trên địa bàn.
Ngân Hàng TMCP Quốc Dân – Chi Nhánh Hải An – Hải Phòng hoạt động với phương châm cơ cấu gọn nhẹ, hiệu quả và an toàn Để đạt được điều này, ngân hàng đã thiết lập một hệ thống tổ chức hợp lý, phù hợp với trình độ quản lý và hoạt động của mình.
Ngân hàng luôn quan tâm và định hướng những hướng đi mới theo tôn
Phục vụ khách hàng với sản phẩm, dịch vụ an toàn, hiệu quả và linh hoạt
Tăng trưởng lợi ích cho cổ đông
Hướng tới sự phát triển toàn diện, bền vững của Ngân hàng Đầu tư vào yếu tố con người làm nền tảng cho sự phát triển lâu dài
Các loại hoạt động nghiệp vụ:
Dịch vụthanh toán trong nước
Dịch vụ kinh doanh đối ngoại
Thanh toán, chuyển tiền biên giới
Các sản phẩm dịch vụkhác
2.1.2 Cơ cấ u t ổ ch ứ c ho ạt độ ng, ch ức năng nhiệ m v ụ các bộ ph ậ n
Sơ đồ: Tổ chức hoạt động Ngân Hàng TMCP Quốc Dân –Chi Nhánh Hải
Chức năng các phòng ban:
Ban giám đốc chi nhánh:
Ban giám đốc Ngân hàng Ngân Hàng TMCP Quốc Dân –Chi Nhánh Hải
Chi nhánh An – Hải Phòng hiện có một Giám đốc, người chịu trách nhiệm toàn quyền trong việc chỉ đạo các hoạt động và đưa ra quyết định kinh doanh Ban giám đốc không chỉ định hướng mà còn xây dựng và hoàn thiện môi trường văn hóa ngân hàng Giám đốc trực tiếp tiếp nhận các quy định và chỉ thị từ hội sở chính, sau đó phổ biến cho nhân viên tại chi nhánh.
Giám đốc chi nhánh là người lãnh đạo cao nhất tại chi nhánh, có trách nhiệm toàn diện về hoạt động kinh doanh và được trao quyền hạn theo quy định của pháp luật cũng như hội sở chính.
Trường phòng dịch vụ khách hàng chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động tại quầy dịch vụ và thu phí, đồng thời thực hiện ký một số văn bản theo ủy quyền của giám đốc.
Quỹ: Là bộ phận giữ và lưu hồ sơ và kiểm soát lượng tiền trong ngày.
Giao dịch viên đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện và quản lý các hoạt động giao dịch tài chính Họ chịu trách nhiệm quản lý nghiệp vụ nhận tiền gửi từ khách hàng, xuất tiền cho khách hàng, cũng như quản lý và vận chuyển tiền mặt, tài sản quý và giấy tờ có giá.
Kiểm soát: Là khâu hậu kiểm khi giao dịch và là người quyết định giao dịch có thành công hay không.
Trưởng phòng tín dụng: Phụ trách phòng tín dụng Khi trưởng phòng vắng mặt sẽ có phó phòng đồng thời kiếm soát các bộ tín dụng
Phó phòng cán bộ tín dụng: Kiếm soát hồ sơ tờ trình trước khi cán bộ tín dụng trình lên trưởng phòng tín dụng
Cán bộ tín dụng: Cho vay và huy động cho vay khi khách hàng có
2.1.3 Khái quát hoạt độ ng kinh doanh c ủa Ngân hàng Ngân Hàng TMCP
Qu ốc Dân – Chi Nhánh Hả i An – H ải Phòng
A Ho ạt động huy độ ng v ố n
Bảng 2.1: Kết quảhuy động vốn ĐVT: Triệu đồng
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Số dư Tỷ trọng Số dư Tỷ trọng Số dư Tỷ trọng
Tổng số dư tiền gửi theo loại tiền
(Nguồn: Bảng cân đối kế toán – Chi nhánh Hải An – Hải Phòng)
Biểu đồ 2.1: Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn
Biểu đồ cho thấy nguồn vốn huy động của NCB – Chi nhánh Hải An đã tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là trong năm 2018 Mặc dù tỷ lệ lạm phát cao khiến nhiều người chuyển hướng đầu tư sang các lĩnh vực khác như chứng khoán, bất động sản và vàng, hoạt động huy động vốn của ngân hàng vẫn duy trì sự ổn định, đáp ứng nhanh chóng cho nhu cầu tín dụng Để đạt được tốc độ tăng trưởng này, ngân hàng đã có những chiến lược hợp lý trong việc thu hút vốn.
Chi nhánh Hải An của NCB đã tập trung vào việc tìm kiếm các giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao công tác tuyên truyền, phổ biến và quảng bá các sản phẩm dịch vụ huy động vốn.
Chi nhánh Hải An của NCB đang triển khai chương trình tiết kiệm đặc biệt dành cho người cao tuổi, với lãi suất bậc thang hấp dẫn cho các tổ chức kinh tế.
Năm 2017 đạt 1.610.568 triệu đồng, năm 2018 đạt 2.050.822 triệu đồng tăng 440.254 triệu đồng so với 2018 năm 2019 đạt 2.265.041 triệu đồng, tăng 214.219 triệu đồng so với năm 2018
Lượng tiền VND huy động được đã có sự gia tăng đáng kể trong những năm qua Cụ thể, năm 2017, số tiền huy động đạt 1.512.026 triệu đồng, tăng lên 1.949.528 triệu đồng vào năm 2018, tương ứng với mức tăng 437.502 triệu đồng, tức 0,5% Đến năm 2019, con số này tiếp tục tăng lên 2.145.906 triệu đồng, với mức tăng 196.378 triệu đồng so với năm 2018, tương đương 1,0%.
Huy động vốn bằng ngoại tệ và vàng trong những năm gần đây chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng vốn huy động Cụ thể, năm 2017 đạt 98.542 triệu đồng, tương ứng 6,1%, nhưng đã giảm nhẹ xuống 101.294 triệu đồng vào năm 2018, giảm 1,2% so với năm trước Đến năm 2019, con số này tăng lên 119.135 triệu đồng, nhưng tỷ lệ huy động chỉ còn 5,3%.
NCB – Chi nhánh Hải An đã chứng tỏ sự thành công trong việc huy động vốn với mức tăng trưởng 0,4% so với năm 2018, nhờ vào những chính sách đa dạng và phong phú, thu hút sự quan tâm và niềm tin của khách hàng Kết quả này phản ánh nỗ lực không ngừng của đội ngũ cán bộ công nhân viên NCB – Chi nhánh Hải An trong bối cảnh kinh tế đầy biến động hiện nay.
Bảng 2.2: Bảng huy động vốn theo kỳ hạn ĐVT: Triệu đồng Chỉ tiêu
Số dư Tỷ trọng Số dư Tỷ trọng Số dư Tỷ trọng
Tổng số dư tiền gửi theo kỳ hạn
( Nguồn: Báo cáo tài chính NCB – Chi nhánh Hải An)
Qua bảng số liệu trên cho thấy:
Tiền gửi không kỳ hạn đã có sự tăng trưởng ổn định trong những năm gần đây, với số liệu năm 2017 đạt 354.145 triệu đồng, chiếm 22% tổng nguồn vốn huy động Đến năm 2018, con số này tăng lên 364.714 triệu đồng, tương đương 18% tổng nguồn vốn huy động, với mức tăng 10.569 triệu đồng so với năm trước Năm 2019, tiền gửi không kỳ hạn tiếp tục đạt 399.147 triệu đồng, vẫn giữ tỷ lệ 18% trên tổng nguồn vốn huy động.
Phân tích thực trạng hoạt động huy động vốn tại Ngân hàng TMCP Quốc Dân – Chi nhánh Hải An Hải Phòng
2.2.1 Tổng quan về sự biến động vốn huy động của NCB – Hải An Hải Phòng
Công tác huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong các ngân hàng thương mại, đặc biệt là Ngân hàng Quốc Dân, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của hoạt động kinh doanh Ngân hàng cần có một cơ sở vốn vững mạnh để thực hiện cho vay và đầu tư, chủ yếu thông qua việc huy động vốn Phương châm “đi vay để cho vay” được ngân hàng áp dụng, với mục tiêu đa dạng hóa nguồn vốn bằng nhiều hình thức và biện pháp huy động từ các kênh khác nhau trong mọi thành phần kinh tế xã hội.
Ngân hàng Quốc Dân – Chi nhánh Hải An Hải Phòng đã đạt được những kết quả ấn tượng nhờ thực hiện tốt phương hướng hoạt động Phòng giao dịch triển khai hiệu quả các hình thức huy động vốn đa dạng, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động.
- Huy động vốn từ tiền gửi tiết kiệm của dân cư
- Huy động vốn từ tiền gửi của các tổ chức kinh tế
- Huy động vốn từ phát hành giấy tờ có giá
- Huy động vốn từ các nguồn khác
Bảng 2.5: Cơ cấu nguồn vốn huy động của NCB –Hải An Hải Phòng Đơn vị: Triệu đồng
STT Chỉ tiêu NĂM 2017 NĂM 2018 NĂM 2019
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền % Số tiền % Tổng vốn huy động 1.610.568 100% 2.050.822 100% 2.265.041 100% 440.254 27,3% 214.219 10,4%
1 Tiền gửi không kỳ hạn 354.145 22,0% 364.714 17,8% 399.147 17,6% 10.569 3,0% 34.433 9,4%
2 TG có kỳ hạn dưới 12 tháng 459.099 28,5% 664.855 32,4% 879.897 38,8% 205.756 44,8% 215.042 32,3%
4 TG có kỳ hạn trên 24 tháng 251.110 15,6% 356.112 17,4% 364.556 16,1% 105.002 41,8% 8.444 2,4%
3 Tiền từ giấy tờ có giá 2.514 0,2% 3.012 0,1% 3.651 0,2% 498 19,8% 639 21,2%
4 Tiền gửi của các tổ chức tín dụng 47.510 2,9% 52.347 2,6% 61.696 2,7% 4.837 10,2% 9.349 17,9%
(Nguồn: Báo cáo tổng kết của NCB –Hải An Hải Phòng)
Biểu đồ 2.1 Cơ cấu tiền gửi theo kỳ hạn năm 2017
Biểu đồ 2.2 Cơ cấu tiền gửi theo kỳ hạn năm 2018
Biểu đồ 2.3 Cơ cấu tiền gửi theo kỳ hạn năm 2019
Qua bảng số liệu về cơ cấu vốn huy động ta thấy:
Tiền gửi không kỳ hạn đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây, với mức tăng 3% vào năm 2018 so với năm 2017 và 9,4% vào năm 2019 so với năm 2018 Sự gia tăng này chủ yếu đến từ các doanh nghiệp và tổ chức, khi họ thực hiện việc trả thu nhập cho nhân viên, cùng với nhu cầu gửi tiền tăng cao từ nhóm dân cư.
Tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng hiện đang có mức tăng trưởng cao nhất so với các loại tiền gửi khác Cụ thể, trong năm 2018, tiền gửi kỳ hạn 12 tháng đã tăng 44,8% so với năm 2017, và tiếp tục tăng 32,3% vào năm 2019 Sự gia tăng này phản ánh nhu cầu của khách hàng, bởi thời gian gửi 12 tháng phù hợp với nhu cầu của cả dân cư và doanh nghiệp, đồng thời mang lại lãi suất hấp dẫn và tính linh hoạt cao.
Ngân hàng chủ yếu huy động tiền gửi từ các tổ chức kinh tế - xã hội và dân cư Trong ba năm qua, tiền gửi từ dân cư đã tăng đều và ổn định hàng năm Mặc dù vốn huy động từ nguồn này không chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn vay, nhưng đã ghi nhận sự giảm sút vào năm 2018 với tỷ lệ 19,8% so với năm 2017, và sau đó tăng trở lại 21,2% vào năm 2019.
2018 Tuy nhiên giá trị của loại vốn này so với tổng vốn huy động của Chi nhánh còn khá hạn chế.
Tiền gửi dân cư chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn huy động của Chi nhánh, với xu hướng tăng trưởng ổn định qua ba năm, đạt mức tăng hơn 140 tỷ đồng mỗi năm Điều này chứng tỏ năng lực huy động vốn của Chi nhánh khá vững chắc, nhờ vào hiệu quả trong công tác quảng bá và thu hút tiền gửi từ dân cư.
2.2.2 Phân tích hoạt động huy động vốn từ tiền gửi dân cư
Từ bảng 2.5, có thể thấy rằng tiền gửi dân cư tại NCB – Hải An Hải Phòng đã tăng trưởng ổn định từ năm 2017 đến 2019, với tỷ lệ tăng từ 13,8% lên 16,4% Sự gia tăng này thể hiện niềm tin của người dân vào việc gửi tiết kiệm, đặc biệt là trong năm 2018, khi số tiền tiết kiệm tăng thêm 145.671 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 13,8% so với năm 2017.
Năm 2019, tổng số vốn huy động của NCB - Hải An Hải Phòng đạt 197.111 triệu đồng, tăng 16,4% so với năm 2018 Ngân hàng đã áp dụng các giải pháp huy động vốn hợp lý dựa trên kinh nghiệm hoạt động lâu năm, tập trung vào việc điều chỉnh lãi suất cho vay theo lãi suất trần của Ngân hàng Nhà nước Cụ thể, vào tháng 3/2019, lãi suất huy động cho kỳ hạn 6 tháng là 7,23%/năm, trong khi cùng kỳ năm 2018, lãi suất chỉ là 5,8% Sự điều chỉnh này đã giúp ngân hàng tăng cường khả năng huy động vốn từ người dân.
Hải An Hải Phòng đã phối hợp với chính quyền địa phương để khuyến khích người dân tái định cư nhận tiền đền bù và gửi tiết kiệm, giúp họ sinh lời và tiêu tiền một cách khoa học Chi nhánh NCB - Hải An Hải Phòng cũng chủ động thiết lập mối quan hệ với các hộ sản xuất kinh doanh và hưu trí, triển khai các sản phẩm dịch vụ huy động tiết kiệm Đồng thời, chi nhánh hoàn thiện danh sách khách hàng mở tài khoản tiền gửi và khách hàng gửi tiết kiệm lớn, giao nhiệm vụ cho từng nhân viên quản lý và theo dõi để có kế hoạch chăm sóc khách hàng hiệu quả.
2.2.3 Phân tích hoạt động huy động vốn từ tiền gửi của các tổ chức kinh tế
Theo bảng 2.5, tiền gửi của tổ chức kinh tế đã tăng mạnh từ năm 2018, nhưng đến năm 2019 chỉ tăng nhẹ và có xu hướng ổn định Đây là nguồn huy động vốn lớn nhất mà NCB - Hải An Hải Phòng đã đạt được.
Năm 2018, số tiền vốn huy động từ các tổ chức kinh tế là 1.204.112 triệu đồng tăng 289.248 triệu đồng (tương ứng với tỷ lệ 57,6%) so với năm 2017; năm
Năm 2019, NCB - Hải An Hải Phòng đã ghi nhận mức tăng trưởng 1.401.223 triệu đồng, tương đương với 0,9% Để khuyến khích các doanh nghiệp và tổ chức xã hội gửi tiền, NCB đã áp dụng lãi suất kỳ hạn linh hoạt, với lãi suất 5,9%/năm cho 3 tháng, 6,5%/năm cho 6 tháng và 7,1%/năm cho 9 tháng Sáng kiến này giúp thu hút nguồn tiết kiệm nhàn rỗi, từ đó đa dạng hóa nguồn vốn kinh doanh cho ngân hàng.
2.2.4 Phân tích hoạt động huy động vốn từ phát hành giấy tờ có giá
Theo bảng 2.5, phát hành giấy tờ có giá là hình thức huy động vốn lâu đời nhưng số tiền huy động từ nguồn này thấp hơn so với các phương thức khác tại Chi nhánh Năm 2018, số vốn huy động từ phát hành giấy tờ có giá đạt 3.012 triệu đồng, tăng 498 triệu đồng so với năm 2017 Năm 2019, huy động đạt 3.651 triệu đồng, tăng 639 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 21,2% so với năm 2018 Phát hành giấy tờ có giá là giải pháp huy động vốn dễ dàng và thuận lợi cho Ngân hàng TMCP Quốc Dân – Chi nhánh Hải An Hải Phòng Tuy nhiên, do đây là hình thức giao dịch mới xuất hiện tại Việt Nam, nên nghiên cứu về khía cạnh pháp lý còn hạn chế, gây khó khăn trong việc nhận thức đúng bản chất pháp lý của giao dịch này tại NCB - Hải An Hải Phòng.
2.2.5 Phân tích hoạt động huy động vốn từ các nguồn khác
NCB - Hải An Hải Phòng huy động tiền gửi từ các tổ chức tín dụng như Vietinbank, Vietcombank và Agribank để bổ sung nguồn vốn cần thiết, đảm bảo khả năng thanh khoản và dự trữ Đây là hình thức huy động vốn lớn thứ ba của ngân hàng, nhằm đáp ứng các nhu cầu cấp bách.
NCB - Hải An Hải Phòng ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng trong tiền gửi từ các tổ chức kinh tế và dân cư, với mức tăng bình quân hàng năm từ 10,2% đến 17,9% Cụ thể, năm 2018, tiền huy động từ các tổ chức tín dụng đạt 47.510 triệu đồng, tăng 4.837 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 10,2% so với năm 2017 Đến năm 2019, số tiền huy động đạt 61.696 triệu đồng, tăng 9.349 triệu đồng so với năm 2018, tương ứng với mức tăng 17,9%.
Phân tích các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng TMCP Quốc Dân - Chi nhánh Hải An Hải Phòng
TMCP Quốc Dân - Chi nhánh Hải An Hải Phòng cần thiết phải thiết lập các tiêu chí đánh giá để có cái nhìn toàn diện về hoạt động huy động vốn của ngân hàng Để đánh giá hiệu quả huy động vốn, chúng ta có thể dựa vào các chỉ tiêu chính như tỷ lệ huy động vốn, chi phí vốn và khả năng sinh lời.
- Quy mô nguồn vốn và tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động
- Chi phí huy động vốn
- Khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn
2.3.1 Quy mô nguồn vốn và tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động Để phân tích hiệu quả huy động vốn NCB – Hải An Hải Phòng, đầu tiên ta sẽ căn cứ vào quy mô huy động vốn huy động, thể hiện qua chỉ tiêu: Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch huy động vốn (TLHTKHHĐV)
TLHTKHHĐV Lượng vốn huy động thực tế
Ta sẽ xem xéttỷ lệ huy động vốn của NCB - Hải An Hải Phòngqua bảng số liệu sauđây:
Bảng 2.6: Vốn huy động của NCB - Hải AnHải Phòng Đơn vị: Triệu đồng
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch (%) 104% 105% 113%
(Nguồn: Báo cáo tổng kết của NCB - Hải An Hải Phòng)
Chi nhánh ngân hàng đã hoàn thành kế hoạch huy động vốn với tỷ lệ đạt trên 100%, cho thấy nỗ lực trong việc mở rộng nguồn vốn Dữ liệu từ bảng 2.6 cho thấy tỷ lệ hoàn thành luôn lớn hơn 100%, chứng tỏ sự đa dạng hóa các hình thức và kênh huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau Mặc dù gặp phải biến động thị trường và kế hoạch cao, kết quả huy động vốn vẫn vượt qua mục tiêu đề ra.
Trong giai đoạn từ 2017 đến 2019, NCB - Hải An Hải Phòng đã đạt tỷ lệ hoàn thành kế hoạch huy động vốn lần lượt là 104%, 105% và 113% Tuy nhiên, tỷ lệ hoàn thành này cho thấy công tác lập kế hoạch nguồn vốn không chính xác, dẫn đến việc dự báo không đúng lượng vốn có thể huy động và đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn của ngân hàng trong các năm qua.
Với vai trò là trung gian tài chính, các ngân hàng, như NCB - Hải An Hải Phòng, nhận thức rõ tầm quan trọng của việc huy động vốn cho hoạt động cho vay và đầu tư Ngân hàng này đặc biệt chú trọng đến công tác huy động vốn, coi đây là yếu tố then chốt cho sự tồn tại và phát triển Khi nguồn vốn huy động có cơ cấu hợp lý và chi phí thấp, điều này sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động
Hoạt động huy động vốn của ngân hàng duy trì tốc độ tăng trưởng hàng năm, cho thấy hiệu quả huy động vốn khá tốt Tuy nhiên, để đánh giá chính xác, cần xem xét thêm nhiều yếu tố như cơ cấu vốn và khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn, không chỉ dựa vào mức độ tăng giảm của đồng vốn huy động.
2.3.2 Chi phí huy động vốn
Nguồn vốn huy động hiệu quả không chỉ đáp ứng nhu cầu kinh doanh của ngân hàng mà còn cần có chi phí huy động thấp Chi phí huy động bao gồm lãi suất tiền gửi, lãi suất tiền vay, chi phí phát hành giấy tờ có giá và chi phí quản lý, trong đó lãi suất tiền gửi và lãi suất giấy tờ có giá là chủ yếu Lãi suất trực tiếp ảnh hưởng đến sự biến động của nguồn vốn huy động và tốc độ vay vốn, từ đó tác động đến kết quả kinh doanh của ngân hàng Vì vậy, ngân hàng cần tìm giải pháp để giảm chi phí huy động trong hoạt động kinh doanh.
Bảng 2.7: Chi phí huy động vốn của NCB - Hải Phòng Đơn vị: Triệuđồng
Tổng chi phí vốn huy động 54.214 62.014 78.142 7.800 5,1% 6.128 10,0% Trong đó: Chi lãi huy động 45.124 57.146 64.774 2.022 8,3% 7.628 4,9%
(Nguồn: Báo cáo tổng kết của NCB –Hải An Hải Phòng)
Tổng quan cho thấy chi phí vốn đã tăng qua các năm, với mức tăng 5,1% trong năm 2018 so với năm 2017 Năm 2019, do lượng vốn huy động tăng đáng kể so với năm trước, tổng chi phí vốn huy động cũng tăng khoảng 10% Trong tổng chi phí, chi phí trả lãi chiếm phần lớn, thường vượt quá 90% Cụ thể, năm 2018, chi phí lãi đã tăng 12.022 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 8,3% so với năm 2017.
Năm 2019, chi phí lãi tăng 7.628 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ 4,9%, cho thấy sự gia tăng vốn huy động trong giai đoạn 2017 - 2019 nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế Sự gia tăng này cũng phản ánh biến động lãi suất trên thị trường, buộc các ngân hàng phải điều chỉnh chính sách lãi suất để phù hợp với tình hình phát triển, từ đó thu hút nguồn vốn huy động hiệu quả trong nền kinh tế.
Ngoài chi phí lãi ngân hàng, còn tồn tại nhiều loại chi phí khác như chi phí quản lý, quảng cáo và dự phòng rủi ro, mặc dù chúng chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng chi phí nhưng vẫn ảnh hưởng đến doanh thu Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, các ngân hàng đang tích cực thực hiện các chương trình khuyến mãi để thu hút nguồn tiền gửi, dẫn đến việc gia tăng chi phí Ngân hàng NCB - Hải An Hải Phòng cần duy trì tốc độ tăng chi phí ở mức thấp để đảm bảo khả năng hoạt động Để thu hút khách hàng, ngân hàng đã phát triển các sản phẩm dịch vụ chất lượng và đa dạng hình thức trả lãi như trả lãi sau, trước và định kỳ, trong đó hình thức trả lãi sau là phổ biến Lãi suất biến động liên tục, đặc biệt là đối với ngoại tệ, do đó ngân hàng cần lựa chọn hình thức huy động có chi phí thấp nhằm tối đa hóa lợi nhuận cho các chủ sở hữu.
2.3.3 Khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn
Sự tăng trưởng về quy mô và cơ cấu nguồn vốn không đủ để đánh giá hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng Nếu ngân hàng huy động vốn nhiều nhưng sử dụng ít, sẽ dẫn đến ứ đọng vốn; ngược lại, huy động ít nhưng sử dụng cao sẽ gây rủi ro lớn Để hạn chế rủi ro, ngân hàng có thể vay từ tổ chức tín dụng khác hoặc từ NHNN, Kho bạc Nhà nước Điều này cho thấy, ngay cả khi huy động vốn nhiều, hiệu quả kinh doanh vẫn có thể không cao Để đạt được hiệu quả, ngân hàng cần kết hợp hài hòa giữa nguồn vốn huy động và khả năng cho vay, vì cho vay là hoạt động chính và mang lại thu nhập lớn nhất cho ngân hàng, trong khi hoạt động đầu tư chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ.
Bảng 2.8: Tình hình sử dụng nguồn vốn huy động Đơn vị: Triệuđồng
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 2018/2017 2019/2018
1 Tiền gửi không kỳ hạn 354.145 364.714 399.147 10.569 3,0% 34.433 9,4%
Tỷ lệ so với tổng vốn huy động 22,0% 17,8% 17,6% -4,2% -0,2%
2 Tiền gửi có kỳ hạn 1.256.423 1.686.108 1.865.894 429.685 34,2% 179.786 10,7%
Tỷ lệ so với tổng vốn huy động 78,0% 82,2% 82,4% 4,2% 0,2%
- Tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng 459.099 664.855 879.897 205.756 44,8% 215.042 32,3%
- Tiền gửi có kỳ hạn trên 12 tháng 797.324 1.021.253 985.997 223.929 28,1% (35.256) -3,5%
Tổng dư nợ cho vay 1.626.206 1.918.562 1.815.391 292.356 18,0% (103.171) -5,4%
2 Cho vay trung dài hạn 233.725 277.683 271.218 43.958 18,8% (6.465) -2,3%
Hệ số dư nợ/Vốn huy động 1,010 0,936 0,801 -0,074 -0,134
1 Kỳ hạn ngắn hạn (lần) 1,712 1,594 1,207 -0,119 -0,386
2 Kỳ hạn trung dài hạn (lần) 0,293 0,272 0,275 -0,021 0,003
(Nguồn: Báo cáo tổng kết của NCB - Hải An Hải Phòng)
Theo bảng số liệu, cơ cấu kỳ hạn nguồn tiền gửi của Ngân hàng đang có xu hướng tăng dần qua các năm, với mức tăng 34,2% trong năm 2018 so với năm 2017 và 10,7% trong năm 2019 so với năm 2018 Đồng thời, vốn không có kỳ hạn cũng tăng, nhưng với tốc độ chậm hơn so với tiền gửi có kỳ hạn.
So với năm 2017, tỷ lệ tăng trưởng đạt 3%, và năm 2019 ghi nhận mức tăng 9,4% so với năm 2018 Tiền gửi có kỳ hạn chiếm từ 78% đến 82,4% trong tổng vốn huy động của Chi nhánh, điều này mang lại lợi thế tài chính cho Ngân hàng.
Nguồn tiền gửi có kỳ hạn tại NCB – Hải An Hải Phòng không chỉ mang lại lãi suất cao cho khách hàng có nhu cầu vốn trung và dài hạn, mà còn giúp ngân hàng lập kế hoạch cho việc cho vay và thanh toán tiền gửi Sự uy tín của ngân hàng được thể hiện qua tỷ lệ gửi tiết kiệm có kỳ hạn chiếm ưu thế trong tổng số huy động vốn Tuy nhiên, để tối ưu hóa chi phí lãi suất và tăng lợi nhuận, ngân hàng cần triển khai các biện pháp thu hút thêm nguồn tiền gửi không kỳ hạn.
Hiệu quả huy động vốn được đánh giá qua sự hợp lý và cân đối giữa việc huy động và sử dụng vốn Trong hoạt động ngân hàng, cho vay từ nguồn vốn huy động đóng vai trò chủ yếu và chiếm tỷ trọng lớn nhất.
Bảng 2.9: Mối quan hệ giữa sử dụng vốn (cho vay) và huy động vốn
Dư nợ/Tổng vốn huy động (%)
(Nguồn: Báo cáo tổng kết của NCB –Hải An Hải Phòng)
Đánh giá hiệu quả huy động vốn của Ngân hàng TMCP Quốc Dân – Chi nhánh Hải An Hải Phòng
2.4.1 Những kết quả đạt được
Ngân hàng Quốc Dân đã tận dụng tối đa nguồn lực và cơ hội để hoạt động hiệu quả trong các lĩnh vực tài chính, kinh doanh và thực thi chiến lược Dù đối mặt với nhiều khó khăn trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế hiện nay, NCB - Hải An Hải Phòng vẫn đạt được những kết quả tích cực nhờ vào các chính sách huy động vốn phù hợp.
Nguồn vốn huy động tăng trưởng tốc độ cao
Nhờ chú trọng vào hoạt động huy động vốn, tốc độ tăng trưởng nguồn vốn trong những năm gần đây đã đạt mức lớn và ổn định, với tỷ lệ tăng trưởng dao động từ 10,4% đến 27,3% Sự phát triển này không chỉ về số lượng mà còn về chất lượng, góp phần củng cố nền tảng tài chính vững chắc.
Năm 2019, nguồn vốn huy động của ngân hàng đạt 2.265.041 triệu đồng, tăng gần gấp rưỡi so với năm 2017, nhờ vào việc cải thiện và mở rộng các hình thức huy động như tiết kiệm không kỳ hạn và có kỳ hạn Ngân hàng đã đa dạng hóa các hình thức huy động, từ tiết kiệm tích lũy đến các phương thức trả lãi linh hoạt, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và thu hút mọi nguồn vốn Sự tăng trưởng này không chỉ phù hợp với yêu cầu sử dụng vốn mà còn đảm bảo khả năng thanh toán của ngân hàng Hoạt động huy động vốn được chỉ đạo chặt chẽ, theo sát diễn biến thị trường và khả năng hấp thu vốn của nền kinh tế, đồng thời tuân thủ các mục tiêu của Ngân hàng Quốc Dân và Ngân hàng Nhà nước Chi nhánh NCB - Hải An Hải Phòng đã thực hiện tốt các chương trình và chiến lược, mang lại kết quả tăng trưởng khả quan cho nguồn vốn huy động.
Cơ cấu nguồn vốn chuyển dịch theo hướng hiệu quả
Cơ cấu nguồn vốn đang chuyển dịch theo hướng giảm lãi suất đầu vào, góp phần đáng kể vào việc hạ lãi suất bình quân, từ đó tạo điều kiện giảm lãi suất đầu ra và nâng cao lợi thế cho hoạt động tín dụng Mặc dù quá trình này diễn ra chậm, nhưng đã mang lại hiệu quả nhất định Các ngân hàng cần dựa trên xu thế thị trường và đặc điểm kinh doanh để lựa chọn hình thức và loại vốn huy động phù hợp với chính sách kinh tế của Nhà nước Trong bối cảnh lãi suất liên tục biến động, ngân hàng cần cập nhật thông tin thị trường và điều chỉnh chính sách lãi suất cho phù hợp Việc huy động vốn với kỳ hạn trung và dài hạn là cần thiết để đáp ứng chính sách cho vay trong kế hoạch kinh doanh của ngân hàng.
Uy tín của ngân hàngđược nâng cao
Ngân hàng Quốc Dân nói chung và ngân hàng Quốc Dân - Chi nhánh Hải
Ngân hàng An Hải Phòng đã xây dựng hình ảnh tích cực và trở thành một ngân hàng đa năng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng Việc chăm sóc khách hàng thường xuyên và tận tình không chỉ nâng cao mối quan hệ mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu của ngân hàng Bộ phận chăm sóc khách hàng luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến quyền lợi và lợi ích của khách hàng trong các giao dịch Nhân viên tại chi nhánh thể hiện thái độ chuyên nghiệp và tận tâm, tạo sự thoải mái và tin cậy cho khách hàng Địa điểm giao dịch cũng được lựa chọn hợp lý, thuận tiện cho khách hàng.
Trụ sở NCB tại Hải An, Hải Phòng tọa lạc trên trục đường chính của thành phố, nơi có mật độ dân cư cao và tập trung nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ cùng các cửa hàng Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc giao dịch.
- Hoạt động thanh toán được hoàn thiện
Hoạt động thanh toán đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả huy động vốn Một hệ thống thanh toán hiệu quả không chỉ tạo dựng uy tín cho ngân hàng mà còn đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng Hiện nay, quy trình thanh toán ngoài hệ thống ngân hàng đã được cải tiến, đảm bảo khách hàng có thể rút hoặc chuyển tiền một cách chính xác và nhanh chóng NCB - Hải An Hải Phòng đã được trang bị hệ thống công nghệ thông tin và phần mềm giao dịch tiên tiến nhất theo quy định của Ngân hàng TMCP Quốc Dân, nhờ đó chất lượng phục vụ khách hàng ngày càng được nâng cao.
2.4.2 Những hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế
- Cơ cấu nguồn vốn vẫn còn chưa hợp lý
Tỷ lệ vốn huy động tiết kiệm từ các giấy tờ có giá còn thấp (bình quân từ
Tỷ lệ huy động vốn của ngân hàng chỉ đạt 4,6-4,9%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình 10-20% của các chi nhánh ngân hàng thương mại khác Điều này cho thấy loại tiền gửi không kỳ hạn chưa đáp ứng đủ nhu cầu sử dụng vốn của khách hàng.
Cơ cấu vốn theo kỳ hạn cũng chưa tương xứng, cơ cấu vốn trung dài hạn và dài hạn làm việc chi phí trả lãi cao.
- Các sản phẩm còn mang tính truyền thống, kém đa dạng, đơn điệu
Nguồn thu nhập chính của ngân hàng chủ yếu đến từ hoạt động tín dụng, chiếm hơn 70% tổng doanh thu Sự đơn điệu trong hoạt động ngân hàng thể hiện rõ qua việc huy động vốn chủ yếu từ tiền gửi và cấp tín dụng chủ yếu dưới hình thức cho vay.
Hình thức huy động vốn hiện nay chủ yếu vẫn dựa vào các phương pháp truyền thống như tiết kiệm và tiền gửi thanh toán từ các tổ chức và cá nhân, với các hình thức có kỳ hạn và không kỳ hạn Tuy nhiên, thị trường vẫn chưa phát triển đầy đủ các công cụ huy động vốn trung và dài hạn như trái phiếu và chứng chỉ tiền gửi, mà chủ yếu chỉ dừng lại ở việc phát hành kỳ phiếu - một công cụ vay nợ ngắn hạn.
Ngân hàng Quốc Dân – Hải An Hải Phòng hiện chỉ cung cấp hình thức huy động tiết kiệm có kỳ hạn với phương thức gửi một lần và rút một lần vào thời điểm đáo hạn, kèm theo tùy chọn trả lãi trước hoặc sau Tuy nhiên, các hình thức tiết kiệm linh hoạt và tiết kiệm bậc thang vẫn chưa được triển khai rộng rãi tại ngân hàng này.
Ngân hàng Nhà nước đã cho phép hình thức huy động tiết kiệm có bảo đảm bằng vàng, tuy nhiên, Ngân hàng Quốc Dân - Hải An Hải Phòng đã triển khai nhưng chưa đạt được hiệu quả như mong đợi.
- Chính sách lãi suất huy động chưa hấp dẫn
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn, không chỉ giúp khách hàng tiếp cận dịch vụ ngân hàng mà còn mang lại thu nhập cao hơn khi gửi tiền Hiện tại, thị trường vẫn chưa có mức lãi suất nổi bật và cạnh tranh.
- Trình độ cán bộ quản lý, cán bộ nghiệp vụ, điều kiện trang thiết bị công nghệ còn chưa đáp ứng.
Cán bộ tại Ngân hàng Quốc Dân - Hải An Hải Phòng còn non trẻ và thiếu kinh nghiệm, trong khi trang thiết bị chưa được cập nhật hiện đại Bộ phận quản trị thiếu chiến lược rõ ràng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục tiêu lợi nhuận, dẫn đến hiệu quả làm việc chưa cao và phương pháp đánh giá chi phí huy động vốn còn hạn chế.
- Chưa có các chiến lược Marketing hiệu quả
Chưa có chính sách lựa chọn đối tượng phân đoạn thị trường mục tiêu cụ thể.
Việc định giá sản phẩm mới hiện nay còn thiếu chính xác do chưa phân bổ toàn bộ chi phí, bao gồm chi phí lãi, chi phí quản lý, điện nước và thuê mua tài sản cố định cho từng loại sản phẩm Điều này dẫn đến khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả của các sản phẩm tiền gửi.
2.4.2.2 Nguyên nhân của các hạn chế