Mục tiêu nhiệm vụ nghiên cứu
Tìm hiểu thực trạng hoạt động kinh doanh lữ hành tại công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng
Nhận diện một số thách thức và nguyên nhân tồn tại trong hoạt động kinh doanh lữ hành tại công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng.
Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh lữ hành tại công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng trong thời gian tới.
Phương pháp nghiên cứ u
Phương pháp thu thập, xử lý và lựa chọn thông tin là quy trình quan trọng trong nghiên cứu, yêu cầu tiến hành thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn và lĩnh vực khác nhau Điều này giúp đảm bảo khối lượng thông tin đầy đủ và chính xác, đáp ứng tốt nhất cho đề tài nghiên cứu.
Phương pháp khảo sát thực địa tại công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng giúp thu thập số liệu và thông tin chính xác, đáng tin cậy Phương pháp này tránh được những quyết định chủ quan và vội vàng, đồng thời đánh giá lại tài liệu hiện có một cách đầy đủ và chính xác Ngoài ra, nó còn bổ sung kịp thời những thông tin mới phát hiện trong quá trình khảo sát.
Phương pháp so sánh là cách phân tích các điểm nổi bật, ưu điểm, nhược điểm, sự tương đồng và khác biệt giữa các đối tượng nghiên cứu Qua đó, phương pháp này giúp đưa ra giải pháp và chiến lược kinh doanh hợp lý cho từng đối tượng.
Phương pháp toán họ c là công cụ hữu hiệu trong việc áp dụng các công thức toán học để phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh du lịch Phương pháp này không chỉ giúp đánh giá hiện trạng mà còn dự báo các chỉ tiêu phát triển trong tương lai, từ đó hỗ trợ các nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác hơn.
B ố c ụ c c ủa khóa luậ n
Ngoài phần mở đầu, kết luận, phụ lục và tài liệu tham khảo, phần nội dung chính của đềtài gồm 3 chương
Chương 1: Một số lý luận cơ bản về hiệu quả kinh doanh lữ hành
Chương 2: Thực trạng hiệu quả kinh doanh lữ hành tại công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng.
Chương 3: Một số giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh tại công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng.
MỘT SỐ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HIỆU QUẢ KINH DOANH
M ộ t s ố khái niệ m v ề kinh doanh l ữ hành
Hoạt động lữ hành, theo nghĩa rộng, bao gồm tất cả các hoạt động di chuyển của con người và những hoạt động liên quan đến sự di chuyển đó, xuất phát từ những nội dung cơ bản của du lịch.
Trong hoạt động du lịch, yếu tố lữ hành là một phần quan trọng, tuy nhiên không phải mọi hoạt động lữ hành đều được coi là du lịch.
Theo luật du lịch Việt Nam 2005, lữ hành được định nghĩa là quá trình xây dựng, bán và tổ chức thực hiện một phần hoặc toàn bộ chương trình du lịch dành cho khách du lịch.
Có nhiều khái niệm về kinh doanh lữ hành, và ở đây có 2 cách tiếp cận để đưa ra khái niệm như sau:
Kinh doanh lữ hành, theo nghĩa rộng, được hiểu là các doanh nghiệp đầu tư vào việc thực hiện một hoặc nhiều công việc trong quá trình tạo ra và chuyển giao sản phẩm từ lĩnh vực sản xuất sang tiêu dùng du lịch, nhằm mục đích thu lợi nhuận hoặc hoa hồng Doanh nghiệp lữ hành có thể cung cấp một hoặc nhiều dịch vụ và hàng hóa, đáp ứng hầu hết các nhu cầu thiết yếu và đặc trưng của khách du lịch.
Kinh doanh lữ hành được định nghĩa trong phạm vi hẹp, chỉ bao gồm việc tổ chức các chương trình du lịch, khác với các hoạt động như khách sạn và vui chơi giải trí Do đó, các công ty lữ hành thường tập trung mạnh mẽ vào việc phát triển và kinh doanh các chương trình du lịch để thu hút khách hàng.
Theo Luật Du lịch Việt Nam 2017, kinh doanh dịch vụ lữ hành bao gồm việc xây dựng, bán và tổ chức thực hiện toàn bộ hoặc một phần chương trình du lịch cho khách hàng.
Theo pháp luật Việt Nam, doanh nghiệp lữ hành được định nghĩa:
Doanh nghiệp lữ hành là tổ chức có tư cách pháp nhân và hoạt động độc lập, được thành lập với mục tiêu sinh lợi thông qua việc giao dịch và ký kết hợp đồng du lịch, đồng thời tổ chức thực hiện các chương trình du lịch đã bán cho khách hàng.
(Thông tư hướng dẫn thực hiện Nghị định 09/CP của chính phủ về tổ chức và quản lý các doanh nghiệp du lịch TCDL – Số 715/TCDL ngày 9/7/1994).
Doanh nghiệp lữ hành được định nghĩa là tổ chức cung cấp dịch vụ cho du khách liên quan đến việc tổ chức và chuẩn bị hành trình du lịch Họ không chỉ tư vấn cho du khách mà còn đóng vai trò môi giới trong việc tiêu thụ dịch vụ từ các khách sạn, doanh nghiệp vận chuyển và các đơn vị khác, nhằm tạo ra một trải nghiệm du lịch hoàn hảo.
Doanh nghiệp lữ hành quốc tế có trách nhiệm thiết kế các chương trình du lịch trọn gói hoặc từng phần theo yêu cầu của khách hàng, nhằm thu hút du khách đến Việt Nam và đưa công dân Việt Nam đi du lịch nước ngoài Họ thực hiện các chương trình du lịch theo hợp đồng ủy thác, đảm bảo mang lại trải nghiệm tốt nhất cho lữ khách.
Doanh nghiệp lữ hành nội địa có trách nhiệm xây dựng, bán và tổ chức thực hiện các chương trình du lịch trong nước Họ cũng nhận ủy thác để cung cấp dịch vụ và chương trình du lịch cho khách quốc tế, đã được các doanh nghiệp lữ hành quốc tế đưa vào Việt Nam.
Vai trò của các doanh nghiệ p l ữ hành
Kinh doanh lữ hành đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch, là cầu nối giữa cung và cầu, từ đó thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này Vai trò của nó không chỉ là phân phối sản phẩm du lịch mà còn bao gồm việc cung cấp các sản phẩm khách của nền kinh tế quốc dân Điều này được thể hiện qua các chức năng chính của doanh nghiệp lữ hành, bao gồm thông tin, tổ chức và thực hiện các dịch vụ du lịch.
Chức năng thông tin là cung cấp cho du khách và nhà kinh doanh du lịch những thông tin cần thiết về điểm đến, bao gồm giá trị tài nguyên, thời tiết, thể chế chính trị, tôn giáo, luật pháp, tiền tệ, giá cả, thứ hạng và loại hình dịch vụ của nhà hàng, khách sạn.
Chức năng tổ chức trong doanh nghiệp bao gồm việc thực hiện các hoạt động như nghiên cứu thị trường, tổ chức sản xuất và quản lý tiêu dùng.
Chức năng thực hiện là giai đoạn cuối cùng trong quy trình kinh doanh lữ hành, bao gồm việc vận chuyển khách, cung cấp dịch vụ hướng dẫn và giám sát, kiểm tra các dịch vụ từ các nhà cung cấp khác trong chương trình.
Một cách rõ ràng hơn, vai trò của doanh nghiệp lữ hành được thể hiện qua các hoạt động chính yếu sau:
Tổ chức các hoạt động trung gian trong lĩnh vực du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc bán và tiêu thụ sản phẩm của nhà cung cấp dịch vụ Hệ thống điểm bán và đại lý du lịch tạo thành mạng lưới phân phối hiệu quả, giúp rút ngắn khoảng cách giữa khách du lịch và các cơ sở kinh doanh du lịch.
Các chương trình du lịch trọn gói được thiết kế để kết nối các sản phẩm du lịch như vận chuyển, lưu trú, tham quan và vui chơi giải trí thành một sản phẩm hoàn hảo, đáp ứng nhu cầu của khách hàng Những chương trình này không chỉ giúp xóa bỏ những lo ngại của du khách mà còn mang lại sự an tâm và tin tưởng vào thành công của chuyến đi.
Các công ty lữ hành lớn sở hữu hệ thống cơ sở vật chất đa dạng, từ hàng không đến chuỗi khách sạn và ngân hàng, đảm bảo phục vụ đầy đủ nhu cầu du lịch của khách hàng Những tập đoàn du lịch toàn cầu sẽ ảnh hưởng mạnh mẽ đến xu hướng tiêu dùng hiện tại và tương lai.
Cơ cấ u t ổ ch ứ c c ủ a m ộ t doanh nghi ệ p du l ị ch l ữ hành
1.3.1 H ội đồ ng qu ả n tr ị Đây là các bộ phận quyết định những vấn đề quan trọng nhất của công ty như chiến lược, chính sách Thường tồn tại trong các tập đoàn lớn hay doanh nghiệp cổ phần
Là người trực tiếp điều hành công việc, chịu trách nhiệm trước hội đồng quản trị về kết quả kinh doanh của công ty.
1.3.3 Các bộ ph ận đặc trưng và quan trọ ng nh ấ t c ủ a doanh nghi ệ p l ữ hành
Các bộ phận du lịch trong công ty lữ hành bao gồm ba phòng: kinh doanh, điều hành và hướng dẫn, đảm nhận các khâu chủ yếu trong hoạt động kinh doanh Mối quan hệ giữa các phòng ban này rất khăng khít, yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ và cơ cấu hoạt động rõ ràng Quy mô của từng phòng ban phụ thuộc vào quy mô và tính chất hoạt động của doanh nghiệp Sự khác biệt chủ yếu giữa các bộ phận này nằm ở phạm vi, quy mô và hình thức tổ chức Do đó, khi nhắc đến doanh nghiệp lữ hành, không thể không đề cập đến hoạt động kinh doanh (sale).
& marketing), điều hành và hướng dẫn
1.3.4 Kh ối các bộ ph ậ n t ổ ng h ợ p
Các phòng ban trong doanh nghiệp, bao gồm phòng tài chính kế toán và phòng tổ chức hành chính, thực hiện các chức năng tương tự như tại các doanh nghiệp khác, đảm bảo hoạt động hiệu quả và đúng với tên gọi của chúng.
Các bộ phận hỗ trợ và phát triển đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển doanh nghiệp lữ hành, đáp ứng nhu cầu tổng hợp của công ty về khách sạn và vận chuyển, đồng thời mở rộng phạm vi kinh doanh Những bộ phận này thể hiện quá trình liên kết ngang của công ty, góp phần tạo nên sự phát triển bền vững.
Phân loạ i kinh doanh l ữ hành
1.4 1 Căn cứ tính chấ t c ủ a ho ạt động để t ạ o ra s ả n ph ẩ m
Kinh doanh đại lý lữ hành
Hoạt động kinh doanh chủ yếu của các đại lý lữ hành bán lẻ là cung cấp dịch vụ trung gian tiêu thụ và bán sản phẩm du lịch độc lập cho các nhà sản xuất, nhận hoa hồng theo phần trăm giá bán mà không làm gia tăng giá trị sản phẩm trong quá trình chuyển giao Họ hoạt động như những chuyên gia cho thuê và không phải chịu rủi ro Các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hoạt động này bao gồm vị trí, hệ thống đăng ký, cùng với kỹ năng chuyên môn, giao tiếp và bán hàng của đội ngũ nhân viên.
Kinh doanh chương trình du lị ch
Hoạt động bán buôn trong ngành du lịch lữ hành liên quan đến việc gia tăng giá trị sản phẩm từ các nhà cung cấp để cung cấp cho khách hàng Các công ty du lịch lữ hành phải đối mặt với rủi ro và chia sẻ nó với các nhà cung cấp khác Họ kết hợp các sản phẩm độc lập thành một gói dịch vụ hoàn chỉnh, bán với giá gộp, đồng thời nâng cao giá trị sử dụng cho người tiêu dùng thông qua sự hỗ trợ của các chuyên gia marketing và hướng dẫn.
Kinh doanh l ữ hành tổ ng h ợ p
Bao gồm tất cả các dịch vụ du lịch có nghĩa là sản xuất trực tiếp các loại dịch vụ, liên kết chúng thành sản phẩm hoàn chỉnh, thực hiện bán buôn và bán lẻ, cũng như triển khai chương trình du lịch đã bán Đây là kết quả của quá trình phát triển và thực hiện liên kết dọc, liên kết ngang giữa các doanh nghiệp trong ngành du lịch.
1.4 2 Căn cứ vào phương thức và phạ m vi ho ạ t độ ng
Dựa trên phương thức và phạm vi hoạt động, kinh doanh lữ hành được chia thành 3 hình thức
Kinh doanh l ữ hành gửi khách
Kinh doanh lữ hành gửi khách, bao gồm cả khách quốc tế và nội địa, chủ yếu tập trung vào việc thu hút và tổ chức đưa du khách đến các điểm du lịch Loại hình này đặc biệt phù hợp với những khu vực có nhu cầu du lịch cao Các doanh nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ này được gọi là công ty gửi khách.
Kinh doanh l ữ hành nhận khách
Kinh doanh lữ hành bao gồm cả việc nhận khách quốc tế và nội địa, chủ yếu tập trung vào việc xây dựng các chương trình du lịch, hợp tác với các công ty lữ hành để bán và tổ chức các tour đã được bán cho khách hàng Mô hình này đặc biệt phù hợp với những địa điểm có tài nguyên du lịch nổi tiếng Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này thường được gọi là các công ty nhận khách.
Kinh doanh lữ hành kết hợp là mô hình kết hợp giữa việc gửi khách và nhận khách, phù hợp với các doanh nghiệp quy mô lớn có đủ nguồn lực Các công ty thực hiện mô hình này được gọi là công ty du lịch tổng hợp, giúp tối ưu hóa hoạt động du lịch và nâng cao trải nghiệm cho khách hàng.
1.4 3 Căn cứ vào quy đị nh c ủ a lu ậ t du l ị ch Vi ệ t Nam
Căn cứ vào Luật Du lịch Việt Nam 2017, các doanh nghiệp lữhành có thể tiến hành hoạt động kinh doanh theo 4 hình thức:
Kinh doanh lữhành đối với khách du lịch vào Việt Nam
Kinh doanh lữ hành đối với khách du lịch ra nước ngoài
Kinh doanh lữ hành đối với khách du lịch vào Việt Nam và khách du lịch ra nước ngoài.
Kinh doanh lữhành nội địa.
H ệ th ố ng s ả n ph ẩ m c ủ a doanh nghi ệ p l ữ hành
Sự đa dạng trong hoạt động lữ hành tạo ra nhiều loại sản phẩm khác nhau cho doanh nghiệp lữ hành Dựa vào tính chất và nội dung, các sản phẩm này có thể được phân chia thành ba nhóm chính.
1.5.1 Các dị ch v ụ trung gian
Doanh nghiệp lữ hành hoạt động như một cửa hàng bán lẻ, cung cấp sản phẩm dịch vụ cho khách du lịch Họ không sản xuất sản phẩm của riêng mình mà đóng vai trò là đại lý phân phối, bán sản phẩm của các nhà sản xuất dịch vụ Các dịch vụ trung gian mà doanh nghiệp lữ hành cung cấp chủ yếu bao gồm việc kết nối khách hàng với các sản phẩm du lịch.
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Dịch vụ lữ hành bằng các phương tiện khác: tàu thủy, ôtô… Môi giới cho thuê xe ô tô.
Môi giới và bán bảo hiểm
Đăng ký đặt chỗ và bán các chương trình du lịch Các dịch vụ môi giới trung gian khác.
1.5.2 Các chương trình du lị ch tr ọn gói
Du lịch trọn gói là đặc trưng của ngành lữ hành, nơi các công ty lữ hành kết hợp sản phẩm từ các nhà sản xuất riêng lẻ thành một gói hoàn chỉnh với mức giá gộp Khi tổ chức chương trình du lịch trọn gói, các công ty lữ hành chịu trách nhiệm cao hơn đối với cả khách du lịch và các nhà sản xuất, vượt xa vai trò trung gian thông thường.
1.5.3 Các hoạt độ ng kinh doanh l ữ hành tổ ng h ợ p
Hiện nay, các doanh nghiệp đang tìm cách mở rộng lĩnh vực kinh doanh của mình, chuyển từ vai trò trung gian thành nhà cung cấp chính cho các dịch vụ Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp lữ hành cũng đang phát triển từ các nhà cung cấp dịch vụ trung gian.
Kinh doanh khách sạn, nhà hàng.
Kinh doanh các dịch vụ vui trơi giải trí.
Kinh doanh vận chuyển du lịch: hàng không, đường thủy… Các dịch vụ ngân hàng phục vụ khách du lịch
Các dịch vụ du lịch lữ hành thường xuất phát từ sự hợp tác và liên kết giữa các bên Trong tương lai, hoạt động du lịch sẽ ngày càng phát triển, dẫn đến sự đa dạng hơn trong hệ thống sản phẩm của các công ty lữ hành.
N ộ i dung ho ạt độ ng kinh doanh
Các công ty lữ hành chủ yếu tập trung vào việc cung cấp các chương trình du lịch trọn gói, đồng thời cũng mở rộng các dịch vụ như lưu trú, ăn uống và vận chuyển, tùy thuộc vào quy mô và định hướng kinh doanh của từng doanh nghiệp.
Hoạt động kinh doanh chương trình du lịch gồm các bước sau:
1.6.1 Thi ế t k ế và tính giá chương trình du lị ch
Chương trình du lịch được xây dựng theo quy trình gồm các bước sau (không nhất thiết phải đầy đủ các bước):
Nghiên cứu nhu cầu của thị trường (khách du lịch)
Nghiên cứu khả năng đáp ứng: tài nguyên, các nhà cung cấp du lịch, mức độ cạnh tranh trên thị trường
Xác định khả năng và vị trí của công ty trong thị trường là bước quan trọng để xây dựng mục đích và ý tưởng cho chương trình du lịch Đồng thời, cần lưu ý về quỹ thời gian và mức giá tối đa để đảm bảo chương trình phù hợp và hiệu quả.
Xây dựng tuyến hành trình cơ bản, bao gồm những điểm du lịch chủ yếu, bắt buộc của chương trình
Xây dựng phương án vận chuyển
Xây dựng phương án lưu trú, ăn uống
Những điều chỉnh nhỏ, bổ sung tuyến hành trình, chi tiết hóa chương trình với những hoạt động tham quan, giải trí
Xác định giá thành và giá bán của chươngtrình
Xây dựng những quy định của chương trình du lịch
Giá thành chương trình du lịch bao gồm tất cả các chi phí thực tế mà công ty lữ hành phải chi để thực hiện các chương trình du lịch Các chi phí này được phân loại thành hai loại cơ bản.
Chi phí biến đổi cho mỗi khách du lịch bao gồm tất cả các loại hàng hóa và dịch vụ có đơn giá riêng cho từng người Những chi phí này thường liên quan trực tiếp đến nhu cầu tiêu dùng của du khách.
Các chi phí cố định là những khoản chi tính cho toàn bộ đoàn, bao gồm chi phí cho tất cả các loại hàng hóa và dịch vụ mà đơn giá được xác định cho cả đoàn, không phụ thuộc vào số lượng khách Nhóm chi phí này bao gồm các khoản mà tất cả các thành viên trong đoàn cùng sử dụng chung, không thể tách biệt cho từng cá nhân.
1.6.2 T ổ ch ứ c qu ảng bá, xúc tiến chương trình du lị ch
Sau khi xây dựng chương trình và định giá, bước tiếp theo là tổ chức bán chương trình Để bán được sản phẩm, cần phải thực hiện các hoạt động chiêu thị và đàm phán Chiêu thị, một trong bốn yếu tố của marketing-mix, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ bán hàng Để đạt hiệu quả cao trong chiêu thị, cần có sự liên tục, tập trung và phối hợp Trong lĩnh vực du lịch, có ba lĩnh vực chính cần nghiên cứu để tối ưu hóa chiêu thị.
1.6.3 T ổ ch ứ c th ự c hi ện chương trình du lị ch
Việc thực hiện chương trình là yếu tố quan trọng hàng đầu Một chương trình du lịch trọn gói, dù được thiết kế tốt, nhưng nếu khâu thực hiện không đạt yêu cầu sẽ dễ dẫn đến thất bại.
Bởi lẽ khâu thực hiện liên quan đến vấn đề thực tế, phải giải quyết nhiều vấn đề phát sinh trong chuyến du lịch
Công việc thực hiện chương trình du lịch trọn gói bao gồm:
Chuẩn bị chương trình du lịch
Tiến hành du lịch trọn gói
Báo cáo sau khi thực hiện chương trình
Giải quyết các phàn nàn của khách
1.6.4 K ết thúc chương trình du lị ch
Sau khi thực hiện chương trình du lịch trên cơ sở các chứng từ thu, phòng kế hoạch tài chính sẽ hạch toán chuyến đi.
Phòng tài chính kế toán có trách nhiệm theo dõi các chứng từ thu từ khách hàng, cũng như quản lý lượng tiền mặt đã trả, phải trả và khoản phải thu Doanh thu từ các chuyến du lịch chủ yếu dựa vào số tiền mà khách hàng thanh toán.
Trong chương trình du lịch, cần tập hợp các hóa đơn chi tiêu như hóa đơn lưu trú, vận chuyển, vé tham quan và chi phí cho hướng dẫn viên, bao gồm cả tạm ứng và tiền công nếu thuê ngoài Đặc biệt, việc ghi hóa đơn giá trị gia tăng cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo thuận lợi cho việc khấu trừ thuế, tránh thiệt hại cho công ty.
Chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí bán hàng và các chi phí khác sẽ được phân bổ theo từng kỳ Lãi gộp từ chuyến du lịch được xác định là sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí liên quan đến chuyến đi Cuối mỗi kỳ kế toán, các chi phí này sẽ được phân bổ để tính toán lãi lỗ trong kỳ.
Phòng kế toán tài chính quản lý hóa đơn phải thu và nhắc nhở khách hàng về các khoản đến hạn thanh toán Đồng thời, khi các hóa đơn đến hạn phải trả cho nhà cung cấp, cần chuẩn bị sẵn tiền để thực hiện thanh toán kịp thời.
Đánh giá hiệ u qu ả kinh doanh l ữ hành
Hiệu quả kinh doanh lữ hành thể hiện khả năng sử dụng các yếu tố đầu vào và tài nguyên du lịch để tạo ra và tiêu thụ sản phẩm dịch vụ, đáp ứng nhu cầu khách du lịch với chi phí hợp lý nhất Mục tiêu là đạt doanh thu cao, lợi nhuận tối đa và tác động tích cực đến xã hội và môi trường du lịch Các yếu tố đầu vào bao gồm cơ sở vật chất kỹ thuật, vốn sản xuất kinh doanh, lao động, tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn, doanh thu từ hàng hóa và dịch vụ, cùng với chi phí cho lao động và tư liệu lao động.
1.7.1 H ệ th ống các chỉ tiêu đánh giá hiệ u qu ả kinh doanh l ữ hành
Từ góc độ quản trị kinh doanh lữ hành, hiệu quả kinh doanh phản ánh khả năng sử dụng tối ưu nguồn nhân tài và vật lực của doanh nghiệp nhằm đạt được kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất Để đánh giá trình độ quản lý của doanh nghiệp, cần dựa vào các chỉ tiêu cụ thể được xác định.
- Ch ỉ tiêu hiệ u qu ả t ổng quát:
Mỗi đơn vị tiền tệ chi phí hoặc vốn đầu tư vào kinh doanh lữ hành sẽ mang lại một số lượng tiền tệ nhất định Công thức tính toán cho thấy rõ mối quan hệ giữa chi phí đầu tư và lợi nhuận thu về từ hoạt động kinh doanh này.
H = D/F Trong đó: H là hiệu quả tổng quát
D là tổng doanh thu từ kinh doanh lữhành
F là tổng chi phí từ kinh doanh lữhành
Để đạt được hiệu quả kinh doanh lữ hành, chỉ số H cần phải lớn hơn 1; càng lớn hơn 1, hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp càng cao.
Chỉ tiêu này thể hiện tỷ lệ phần trăm lợi nhuận thu được từ mỗi đơn vị tiền tệ chi phí hoặc vốn đầu tư vào kinh doanh lữ hành.
I = L/F Trong đó: I là doanh lợi
Cũng giống như chỉ tiêu hiệu quả tổng quát, I càng lớn thì hiệu quả kinh doanh càng cao và ngược lại
- Ch ỉ tiêu tỷ su ấ t l ợ i nhu ậ n:
L’ = L/D Trong đó: L’ là tỷ suất lợi nhuận
Chỉ tiêu này cho biết tỷ lệ phần trăm lợi nhuận thuần trên mỗi đơn vị tiền tệ doanh thu Nó được sử dụng để so sánh với các kỳ phân tích trước, dự báo xu hướng kinh doanh và để đối chiếu với các doanh nghiệp trong cùng ngành.
- Ch ỉ tiêu năng suất lao động bình quân theo doanh thu:
WD= D/LĐ Trong đó: W là năng suất lao động bình quân theo doanh thu trong kỳ
LĐ là số lao động bình quân sử dụng trong kỳ
Chỉ tiêu này phản ánh cứ một lao động trong doanh nghiệp thì làm ra được bao nhiêu đồng doanh thu từ kinh doanh lữ hành trong kỳphân tích.
- Ch ỉ tiêu đánh giá hiệ u qu ả s ử d ụng chi phí:
Chỉ số HF = D/F cho thấy doanh nghiệp thu được bao nhiêu doanh thu từ mỗi đồng chi phí trong kỳ phân tích Để nâng cao chỉ tiêu này, các doanh nghiệp cần mở rộng quy mô kinh doanh, tăng doanh thu và thu nhập, đồng thời đảm bảo tốc độ tăng trưởng của kết quả đạt được nhanh hơn tốc độ tăng trưởng của chi phí.
- Ch ỉ tiêu tổ ng s ố lượt khách:
Chỉ tiêu này thể hiện số lượng khách tham gia các chuyến du lịch trong kỳ phân tích, từ đó phản ánh hiệu quả kinh doanh lữ hành của doanh nghiệp một cách tổng quát nhất.
- Doanh thu, chi phí, lợ i nhu ận trung bình trên một khách:
Trong đó: K là tổng sốlượt khách
D TB/k là doanh thu trung bình một khách
F TB/k là chi phí trung bình một khách
LTB/k là lợi nhuận trung bình một khách
Khả năng kinh doanh trong lĩnh vực lữ hành du lịch phản ánh vị thế của doanh nghiệp, được đo lường qua chỉ tiêu thị phần Thị phần là tỷ lệ mà doanh nghiệp chiếm lĩnh trong tổng thể thị trường du lịch trong một khoảng thời gian và không gian nhất định Dựa vào chỉ tiêu này, các nhà quản lý có thể xây dựng chiến lược kinh doanh hợp lý và hiệu quả hơn Thị phần của doanh nghiệp được xác định dựa trên các yếu tố cụ thể trong ngành.
M là thị phần của doanh nghiệp trong kỳphân tích (%)
D là tổng doanh thu từ kinh doanh lữ hành của doanh nghiệp trong kỳ phân tích
Dtoàn ngành là tổng doanh thu của ngành du lịch Việt Nam trong kỳ phân tích
Kết quả của phép tính này giúp đánh giá vị thế của doanh nghiệp, phản ánh toàn diện năng lực, trình độ và quy mô của doanh nghiệp so với các đối thủ trong ngành.
1.7.2 Các nhân tố ảnh hưởng đế n hi ệ u qu ả kinh doanh l ữ hành a Các nhân tố khách quan
Khách hàng là thị trường chính của doanh nghiệp lữ hành, bao gồm những du khách có nhu cầu tiêu dùng sản phẩm và dịch vụ du lịch Họ không chỉ có khả năng thanh toán mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Mức độ cạnh tranh trong ngành lữ hành du lịch và các dịch vụ khác rất cao, thể hiện qua các cuộc chiến giá cả, chiến dịch tiếp thị và thay đổi mẫu mã sản phẩm Sự cạnh tranh này ảnh hưởng đáng kể đến thị trường khách hàng và hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp lữ hành.
Chính sách và luật lệ của chính phủ, bao gồm chủ trương và đường lối của Đảng, có tác động lớn đến hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành lữ hành Các yếu tố như chính sách thuế, tín dụng và thủ tục xuất nhập cảnh ảnh hưởng đến cả doanh nghiệp lữ hành và khách du lịch Lượng khách quốc tế là yếu tố quan trọng cho sự phát triển của doanh nghiệp, do đó, ngành lữ hành phụ thuộc vào chính sách mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài và đón nhận khách du lịch quốc tế vào Việt Nam Bên cạnh đó, chính sách khuyến khích tiêu dùng nội địa cũng sẽ ảnh hưởng đáng kể đến cầu du lịch trong nước.
Tính thời vụ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh lữ hành Nó liên quan đến các yếu tố tự nhiên như thời tiết, khí hậu và thời gian rảnh rỗi của du khách, tạo thành một chu kỳ lặp lại hàng năm trong hoạt động du lịch lữ hành.
Ngành lữ hành và du lịch phụ thuộc mạnh mẽ vào sự phát triển của nhiều ngành kinh tế khác như bưu chính viễn thông, giao thông vận tải, hàng không, hàng hải, ngân hàng và khách sạn Doanh nghiệp lữ hành không thể hoạt động độc lập mà cần sự hỗ trợ từ các ngành này để đạt hiệu quả cao Sự lớn mạnh của các ngành kinh tế khác sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu tổng hợp của toàn xã hội, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành du lịch.
- V ố n kinh doanh : có thể nói việc sử dụng đồng vốn có hiệu quả hay không ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống còn của một doanh nghiệp
THỰ C TR Ạ NG HO ẠT ĐỘ NG KINH DOANH L Ữ HÀNH TẠ I CÔNG TY DU LỊ CH VIETRA VEL CHI NHÁNH HẢI PHÒNG
Giới thiệu khái quát
2.1.1 L ị ch s ử hình thành và phát triể n
Vietravel, một trong những công ty lữ hành hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với dịch vụ tour trọn gói chuyên nghiệp Được thành lập vào ngày 20/12/1995, công ty thuộc Bộ Giao Thông Vận tải, đã khẳng định vị thế của mình trong ngành du lịch.
Tải (Vietravel) ra đời trên cơ sở của trung tâm Du lịch- tiếp thị và dịch vụ đầu tư
Tracodi – Tourism được thành lập vào ngày 15/08/1992 tại 16BIS Alexander de Rhodes, Quận 1, TP Hồ Chí Minh Từ năm 1995, Vietravel đã không ngừng phát triển và khẳng định thương hiệu của mình, mở rộng ra không chỉ trong nước mà còn đến các thị trường khu vực và quốc tế.
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2010, công ty đã chuyển đổi loại hình thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, mang tên mới là Công ty TNHH một thành viên Du lịch & Tiếp thị GTVT Việt Nam, viết tắt là Vietravel (Vietnam Travel and Marketing).
Ngày 01/01/2014 Vietravel chính thức chuyển thành Công ty Cổ phần Du lịch và Tiếp thịGiao thông vận tải Việt Nam (Vietravel)
Hiện nay, ngoài trụ sở chính đặt tại số 190 Pasteur - quận 3 - Thành phố
Hồ Chí Minh, Vietravel còn có 30 văn phòng, trung tâm, chi nhánh trong cả nước
Địa chỉ: 190 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Tp.Hồ Chí Minh
Website: http://www.travel.com.vn
Du lịch nội địa (Domestic)
Du lịch nước ngoài (Outbound)
Du lịch phục vụ khách quốc tế (Inbound)
L ị ch s ử hình thành của chi nhánh Vietravel Hải Phòng:
Tên đầy đủ: Công ty TNHH MTV Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam (Vietravel) chi nhánh Hải Phòng
Giám đốc: Bà Nguyễn ThịHà
Văn phòng chính: Số 4 Trần Hưng Đạo, Hoàng Văn Thụ, Hồng Bàng, Hải Phòng
Văn phòng giao dịch Thủy Nguyên: Số 55, Bồ Đề, Thủy Đường, Thủy Nguyên, Hải Phòng
Văn phòng giao dịch Thủy Nguyên: 0225.3290.888
Email: vtv.haiphong@vietravel.com.vn
Website: www.vietravel.com.vn
Ngày thành lập: 07 tháng 06 năm 2008.
Hải Phòng, như nhiều thành phố thương mại khác trên cả nước, đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ với nhu cầu du lịch ngày càng tăng cao Nhằm đáp ứng nhu cầu này, Vietravel Hải Phòng đã được thành lập để phục vụ du khách trong các chuyến tham quan cả trong nước và quốc tế.
Vietravel Hải Phòng, thuộc Công ty TNHH MTV Du lịch & Tiếp thị GTVT trực thuộc Bộ Giao Thông Vận Tải, tự hào có 22 năm kinh nghiệm, điều này giúp nâng cao uy tín và thương hiệu của công ty Sự hỗ trợ về chiến lược kinh doanh từ tập đoàn lớn này là một lợi thế quan trọng, giúp Vietravel Hải Phòng nổi bật giữa hơn 120 doanh nghiệp cạnh tranh khác tại thành phố.
Người tiêu dùng tại Hải Phòng ưu tiên sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, trong đó thương hiệu mạnh của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng Vietravel Hải Phòng, với hơn 10 năm kinh nghiệm, đã tạo dựng được uy tín và sự tin tưởng từ du khách Hệ thống dịch vụ đa dạng và chất lượng cao, cùng mạng lưới đối tác rộng khắp trong và ngoài nước, đã giúp Vietravel Hải Phòng phát triển hàng trăm tour chất lượng cho các công ty lớn, nhận được sự tín nhiệm từ đông đảo khách hàng.
Công ty được hỗ trợ tích cực từ "Hiệp hội du lịch Hải Phòng" cùng với các phương tiện truyền thông và báo chí trong suốt quá trình hoạt động và phát triển.
Vietravel đang nỗ lực phát triển thương hiệu mạnh mẽ trên toàn quốc, khẳng định vị trí là "Nhà tổ chức du lịch chuyên nghiệp".
Với mục tiêu thiết lập một trật tự rõ ràng nhằm hỗ trợ các cấp quản lý thực hiện nhiệm vụ hiệu quả, ban lãnh đạo Vietravel Hải Phòng đã nghiên cứu và xây dựng cơ cấu tổ chức để công ty có thể thích nghi nhanh chóng với những biến động của môi trường kinh doanh, đồng thời sử dụng hiệu quả nguồn lực, lao động, vốn và cơ sở vật chất kỹ thuật.
Sơ đồ 2.1 Bộ máy tổ chức công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng
Nhi ệ m v ụ , ch ức năng từ ng b ộ ph ậ n: a Ban lãnh đạo (Giám đố c):
Giám đốc công ty, bà Nguyễn Thị Hà, đã được bổ nhiệm từ năm 2009 và hiện đang trực tiếp điều hành các hoạt động kinh doanh Bà chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh trước giám đốc và ban lãnh đạo tổng công ty, đồng thời lập kế hoạch hoạt động cho doanh nghiệp Ngoài ra, bà cũng đại diện cho công ty trong việc đàm phán với các đối tác Phòng hành chính nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các hoạt động này.
Thực hiện tất cả các nhiệm vụ trong quy trình quản trị nguồn nhân lực của công ty và đảm nhiệm các công việc quản trị văn phòng để đảm bảo hoạt động hiệu quả cho doanh nghiệp.
- Thực hiện các công việc quản trị văn phòng (chấm công, lên kế hoạch trực tuần, lưu giữcông văn…)
Phòng hành chính nhân sự
Tổ vé máy bay Điều hành nội địa Điều hành outbound
Phòng tài chính kế toán
Phòng kinh doanh khách lẻ (FIT)
Phòng kinh doanh khách đoàn (GIT)
Phòng chăm sóc khách hàng và tiếp thị truyền thông
- Quản lý công tác nhân sựdưới chỉ thị của lãnh đạo
- Quản lý bộ phận bảo vệ
Bộ phận chăm sóc khách hàng chịu trách nhiệm triển khai dịch vụ cho các đối tác theo hợp đồng đã ký kết, đồng thời tăng cường quản lý và kiểm tra công tác CSKH để nâng cao năng suất Việc sắp xếp ca trực hợp lý cũng được thực hiện nhằm tạo điều kiện cho nhân viên gắn bó lâu dài với công việc.
Chúng tôi chú trọng chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ kịp thời cho CBCNV trong công tác chăm sóc khách hàng, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng Đồng thời, chúng tôi thực hiện thống kê, tổng hợp và phân tích dữ liệu về lưu lượng cuộc gọi, tỷ lệ phục vụ và năng suất hàng tháng để áp dụng biện pháp nâng cao hiệu quả làm việc cho công ty Ngoài ra, chúng tôi cũng giao dịch với các bộ phận nghiệp vụ của đối tác khách hàng liên quan đến công tác chăm sóc khách hàng.
Bộ phận bảo vệ có trách nhiệm đảm bảo an ninh trật tự và an toàn cho công ty, đồng thời trông coi và bảo vệ xe của nhân viên cũng như khách hàng.
Đội ngũ nhân viên tại Vietravel Hải Phòng chủ yếu nằm trong độ tuổi từ 24 đến 34, thể hiện sự nhiệt tình và năng động trong công việc Công ty luôn chú trọng xây dựng các kế hoạch kiểm tra nghiệp vụ nhân viên theo chỉ thị của tổng công ty để đảm bảo chất lượng dịch vụ.
K ế t qu ả ho ạt độ ng kinh doanh
Bảng 2.1 Bảng tồng hợp doanh thu của công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng trong các năm 2015, 2016, 2017 Đơn vị: 1 tỷđồng
Năm Tổng doanh thu kế hoạch
Tổng doanh thu thực tế
Tỷ lệ % hoàn thành kế hoạch
Tốc độtăng trưởng doanh thu thực tế
(Nguồn: Phòng kế toán công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng)
Bảng số liệu cho thấy kết quả doanh thu của công ty trong 3 năm qua, cùng với tỷ lệ % hoàn thành kế hoạch doanh thu và tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng năm Mặc dù tỷ lệ tăng doanh thu vượt kế hoạch không cao, nhưng lại rất ổn định, cho thấy công ty đã dự đoán chính xác tốc độ phát triển và xây dựng kế hoạch kinh doanh hiệu quả Tốc độ tăng trưởng doanh thu duy trì ổn định, dao động trong khoảng 10 – 15% mỗi năm.
Bảng 2.2 Bảng tổng hợp chi phí của công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng trong các năm 2015, 2016, 2017 Đơn vị: 1 tỷđồng
Năm Tổng chi phí Tỷ suất chi phí Tốc độtăng giảm chi phí
(Nguồn: Phòng kếtoán công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng)
Dựa trên bảng số liệu, tổng chi phí của công ty trong các năm đã có sự tăng giảm nhẹ, nhưng vẫn duy trì ở mức cao Do đó, việc triển khai các biện pháp giảm chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận là rất quan trọng cho công ty trong thời gian tới.
Bảng 2.3 Bảng tổng hợp lợi nhuận của công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng trong các năm 2015, 2016, 2017. Đơn vị: 1 tỷđồng
Năm Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận
Tỷ suất lợi nhuận/doanh thu 8,1% 8,7% 9,4% +0,6% +0,7%
(Nguồn: Phòng kếtoán công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng)
Dựa vào bảng số liệu, có thể nhận thấy rằng tốc độ tăng trưởng lợi nhuận của công ty, mặc dù chưa có sự bứt phá mạnh mẽ, vẫn duy trì ở mức ổn định Điều này chứng tỏ vị thế vững mạnh của công ty trong thị trường du lịch tại Hải Phòng.
Đánh giá kế t qu ả ho ạt độ ng kinh doanh
2.3.1 Ch ỉ tiêu hiệ u qu ả t ổng quát
Bảng 2.4 Chỉtiêu hiệu quả tổng quát
Hiệu quả kinh tế của công ty đã tăng trưởng ổn định qua các năm, với năm 2017 ghi nhận thành công nhất khi mỗi đồng chi phí bỏ ra mang về 1,103 đồng doanh thu.
Hiện nay, chỉ tiêu doanh lợi đang được các nhà quản trị và các bên liên quan đặc biệt chú trọng Chỉ tiêu này không chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động của công ty mà còn cho thấy mức độ hiệu quả trong việc sử dụng chi phí cho hoạt động kinh doanh.
Chỉ tiêu doanh lợi của công ty tăng trưởng ổn định hàng năm, cho thấy hiệu quả trong việc sử dụng chi phí hợp lý, đồng thời đảm bảo doanh thu và lợi nhuận đạt được.
Bảng 2.6 Bảng tổng hợp số lượt khách của công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng qua các năm 2015, 2016, 2017 Đơn vịtính: lượt khách
Khối kinh doanh 2015 2016 2017 Tốc độtăng trưởng
(Nguồn: Phòng kinh doanh công ty Vietravel Hải Phòng)
Dựa trên bảng tổng hợp số liệu, chúng ta nhận thấy sự tăng trưởng ổn định về lượt khách qua từng năm, điều này thể hiện rõ ràng hiệu quả kinh doanh của công ty và sự tin tưởng của khách hàng vào thương hiệu lớn như Vietravel Hải Phòng.
* M ộ t s ố ch ỉ tiêu tổ ng h ợp khác
Bảng 2.7 Bảng tổng hợp một số chỉtiêu đánh giá khác
Doanh thu toàn ngành Tỷ đồng 337830 400000 510900 Doanh thu Vietravel Hải Phòng Tỷ đồng 126,2 142,6 164,4
(Nguồn số liệu doanh thu toàn ngành: Tổng cục du lịch Việt Nam)
Theo bảng số liệu, thị phần của công ty đã giảm qua từng năm, chủ yếu do sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành du lịch toàn quốc Điều này yêu cầu Vietravel Hải Phòng cần phải năng động hơn để theo kịp sự phát triển của ngành du lịch Việt Nam.
Nh ữ ng thu ậ n l ợi và khó khăn ảnh hưởng đế n hi ệ u qu ả kinh doanh c ủ a
- S ự phát triể n chung c ủa ngành du lị ch Vi ệt Nam cũng như thành phố
Hải Phòng hiện nay đang nổi lên như một điểm đến du lịch quan trọng, góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước Ngành du lịch không chỉ thúc đẩy quá trình đổi mới mà còn hỗ trợ tích cực trong việc hội nhập quốc tế.
Việt Nam, với vị trí ven biển và điều kiện tự nhiên phong phú, sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng, tạo nên tiềm năng du lịch lớn.
Du lịch Hải Phòng đã phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những trung tâm du lịch lớn của cả nước Nằm trong tam giác tăng trưởng kinh tế quan trọng phía Bắc, Hải Phòng có vị trí giao lưu thuận lợi với các tỉnh và quốc tế nhờ hệ thống giao thông đa dạng, bao gồm đường bộ, đường sắt, đường biển, đường sông và hàng không Thành phố còn sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên và nhân văn phong phú, góp phần thu hút du khách.
Trong những năm gần đây, Hải Phòng đã trở thành điểm đến lý tưởng cho du khách trong và ngoài nước, nổi bật với du lịch sinh thái độc đáo Sản phẩm tour du lịch của Hải Phòng ngày càng phong phú và hấp dẫn, bao gồm hệ thống biển, đảo, di tích đền miếu, lễ hội truyền thống và tài nguyên di sản văn hóa Điều này tạo ra lợi thế lớn, góp phần thúc đẩy sự phát triển của Vietravel Hải Phòng.
Vietravel Hải Phòng, với mười năm kinh nghiệm, đã khai thác hiệu quả các lợi thế cạnh tranh bằng cách học hỏi từ những thành công và thất bại Công ty tự đánh giá năng lực bản thân và đối thủ, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh hợp lý và xác định rõ thị trường mục tiêu Nhờ đó, Vietravel Hải Phòng phát triển những sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường và mức giá cạnh tranh, thu hút ngày càng nhiều khách hàng.
Công ty tổ chức bộ máy làm việc hợp lý và logic theo từng giai đoạn phát triển, cùng với việc lãnh đạo xây dựng các chiến lược kinh doanh phù hợp với từng thời điểm.
Tập thể cán bộ - công nhân viên của công ty bao gồm những người có kinh nghiệm lâu năm và nhân viên trẻ năng động, đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu phát triển Môi trường làm việc thân thiện và sự sáng tạo, nhiệt huyết của nhân sự là động lực thúc đẩy những người có kinh nghiệm phấn đấu và chia sẻ kiến thức với thế hệ trẻ.
Công ty chúng tôi luôn duy trì một bầu không khí đoàn kết và khuyến khích tinh thần thi đua, từ đó nâng cao năng suất lao động Chúng tôi không ngừng nghiên cứu và thiết kế các chương trình du lịch mới nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách du lịch.
Hệ thống cơ sở vật chất và trang thiết bị kỹ thuật của công ty được trang bị đầy đủ, đáp ứng hiệu quả nhu cầu công việc.
Sau 10 năm hoạt động, Vietravel Hải Phòng đã xây dựng được nhiều mối quan hệ vững chắc với các đối tác cung cấp dịch vụ Công ty luôn được coi là một trong những tên tuổi uy tín và nằm trong danh sách ưu tiên của các nhà cung ứng dịch vụ du lịch hiện nay.
Công tác marketing và truyền thông là ưu tiên hàng đầu tại Vietravel Hải Phòng, giúp công ty thường xuyên xuất hiện trên báo chí và các phương tiện truyền thông Điều này tạo điều kiện thuận lợi để tiếp cận khách hàng một cách trực quan và hiệu quả hơn.
Dịch vụ chăm sóc khách hàng luôn sẵn sàng lắng nghe mọi ý kiến từ khách hàng thông qua các kênh liên lạc trực tiếp và gián tiếp Khách hàng chỉ cần để lại lời nhắn cùng thông tin liên lạc, đội ngũ nhân viên sẽ nhanh chóng liên hệ lại để hỗ trợ.
Bên cạnh những thuận lợi nhất định trên đây, Vietravel Hải Phòng cũng gặp phải không ít khó khăn trong quá trình phát triển kinh doanh
Hiện nay, Hải Phòng có rất nhiều doanh nghiệp hoạt động trong ngành du lịch, dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều vấn đề trong quản lý chất lượng và giá cả chương trình du lịch Nhiều doanh nghiệp áp dụng phương thức cạnh tranh không lành mạnh, như sao chép chương trình du lịch, chặt chém giá tour, cung cấp dịch vụ kém chất lượng và không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý của du khách khi lựa chọn chương trình du lịch.
Nguồn khách hàng chính của Vietravel Hải Phòng chủ yếu là cán bộ, công nhân viên và học sinh sống tại TP Hải Phòng, chưa mở rộng ra các tỉnh lân cận Thị trường mục tiêu vẫn còn yếu và đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt về giá cả.
Các chương trình du lịch còn đơn điệu, trùng lặp, thiếu tính hấp dẫn
Hạ tầng, cơ sở vật chất tuy rằng đầy đủ nhưng đã khá cũ kỹ, đôi lúc làm chậm tiến độ của công việc
Mặc dù là một công ty lớn, Vietravel Hải Phòng hiện chỉ có một hướng dẫn viên cơ hữu, trong khi phần lớn các hướng dẫn viên là cộng tác viên Điều này dẫn đến sự thiếu chủ động trong mùa cao điểm và ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ Do đó, công ty cần triển khai các biện pháp bổ sung nhân sự cho đội ngũ hướng dẫn viên cơ hữu và tăng cường công tác đào tạo trực tiếp để nâng cao chất lượng phục vụ.