TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Cơ sở khoa học của đề tài
Nhân giống là giai đoạn quyết định trong chương trình cải thiện giống, nhằm cung cấp hạt hoặc hom cành cho việc trồng rừng quy mô lớn Đây cũng là bước quan trọng để thực hiện các phương pháp cải thiện giống hiệu quả.
Nhân giống bằng hom là một phương pháp nhân giống vô tính hiệu quả, sử dụng các phần như lá, thân, cành hoặc rễ để tạo ra cây mới với đặc tính di truyền giống cây mẹ Phương pháp này có ưu điểm nổi bật là hệ số nhân cao, cho phép từ một cây mẹ có giống tốt có thể lấy nhiều cành hom để sản xuất nhiều cây con, trong khi chiết chỉ cho phép lấy một số lượng hạn chế cành từ một cây.
Giâm hom giữ nguyên đặc tính di truyền và phẩm chất của cây mẹ, đảm bảo tính ổn định và khả năng chống chịu Phương pháp này giúp kiểm soát hiệu quả số lượng cây đực hóa, như đã được nghiên cứu bởi Mai Quang Trường và cộng sự (2007).
Cây giâm hom có năng suất và sản lượng cao hơn so với cây trồng bằng hạt, vì chúng đạt được diện tích tán lá cần thiết để ra hoa sớm hơn (Mai Quang Trường và cs 2007) Tuy nhiên, phương pháp này yêu cầu kỹ thuật công phu và chi phí cao hơn, gấp 6 - 8 lần so với nhân giống bằng hạt Bên cạnh đó, tuổi của cây mẹ cũng là một yếu tố hạn chế khi lấy hom (Mai Quang Trường và cs 2007).
2.1.1 Cơ sở phát triển cá thể
Mọi loài sinh vật trong quá trình phát triển đều bị ảnh hưởng bởi bộ gen của chúng, và bộ gen này lại bị điều chỉnh bởi môi trường xung quanh Trong bộ gen, có những gen hoạt động theo các điều kiện nhất định, cho thấy sự tương tác giữa di truyền và môi trường.
Quá trình sinh trưởng và phát triển của cây diễn ra qua ba giai đoạn: non trẻ, chuyển tiếp và thành thục, với khả năng ra chồi rễ khác nhau ở mỗi giai đoạn Cụ thể, ở giai đoạn non trẻ, khả năng ra rễ cao hơn so với giai đoạn trưởng thành Do đó, việc xử lý trẻ hóa là một biện pháp quan trọng trong nhân giống bằng hom, đặc biệt đối với những loài cây khó ra rễ.
2.1.2 Cơ sở di truyền học
Sinh vật bậc cao phát triển từ một tế bào hợp tử thông qua nhiều lần phân bào liên tiếp và quá trình phân hóa các cơ quan Trong quá trình này, số lượng nhiễm sắc thể (NST) của tế bào ban đầu và tế bào mới được phân chia đều, được gọi là phân bào nguyên nhiễm hay nguyên phân Kết quả là từ một tế bào ban đầu, hai tế bào con được tạo ra với số lượng NST, cấu trúc và thành phần hóa học giống hệt nhau Nhờ vào nguyên phân, khối lượng cơ thể cây con tăng lên, và qua quá trình phân hóa các cơ quan, cây con hoàn chỉnh được hình thành, đảm bảo duy trì tính trạng của cây mẹ (Lê Đình Khả và cs 2003).
Khả năng ra rễ của hom phụ thuộc vào nguồn gốc và loại hom, trong đó hom từ chồi đỉnh có khả năng ra rễ tốt hơn so với chồi nách Đặc biệt, cành chồi vượt dễ ra rễ hơn cành lấy từ tán cây Mỗi loài cây có loại hom phù hợp riêng, vì vậy cần lựa chọn hom ở độ tuổi và vị trí thích hợp cho từng loài.
2.1.3 Cơ sở tế bào học
Tất cả các loài sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào, đơn vị cấu trúc nhỏ nhất và cơ bản nhất Tế bào chứa bộ nhiễm sắc thể (NST) mang thông tin di truyền cần thiết cho sự phát triển của sinh vật Ngoài ra, chất nguyên sinh trong tế bào có khả năng thu nhận năng lượng từ môi trường.
Cây con được hình thành qua quá trình sinh sản dinh dưỡng, mà nguồn gốc của nó là từ bản sao của cây mẹ Điều này diễn ra trong 6 môi trường khác nhau để hỗ trợ cho quá trình sinh sản.
2.1.4 Sự hình thành rễ bất định
Nhân giống bằng hom là phương pháp sử dụng đoạn thân hoặc cành có khả năng tái sinh để hình thành rễ bất định trong điều kiện thích hợp, nhằm tạo ra một cơ thể mới.
Rễ bất định là loại rễ phát triển từ bất kỳ bộ phận nào của cây, không chỉ giới hạn ở hệ rễ chính Trong quá trình giâm cành và chiết, việc hình thành rễ bất định đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và sinh trưởng của cây.
Có 2 loại rễ: Rễ tiềm ẩn và rễ mới sinh
Rễ tiềm ẩn là loại rễ phát triển từ bên trong thân hoặc cành cây, nhưng chỉ xuất hiện khi phần thân này được tách rời khỏi cây mẹ.
Rễ mới sinh là loại rễ xuất hiện sau khi cắt và giâm hom, trong đó các tế bào bị tổn thương tại vị trí cắt sẽ kích thích chu trình trao đổi chất và vận chuyển chất trong thân cây Sự dồn nén dòng nhựa luyện từ lá xuống tại khu vực này dẫn đến việc hình thành mô sẹo, từ đó tạo ra rễ bất định (Nguyễn Hiền 2001).
Sự hình thành rễ bất định có thể được phân chia làm 3 giai đoạn:
Các tế bào bị thương ở các vết cắt chết đi và hình thành lên một lớp tế bào bị thối trên bề mặt.
Các tế bào sống ngay dưới lớp bảo vệ bắt đầu phân chia và hình thành lớp mô mềm gọi là mô sẹo.
Các tế bào vùng thượng tầng hoặc lân cận và libe bắt đầu hình thành rễ.
2.1.5 Ảnh hưởng của môi trường sống đến quá trình giâm hom
Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng ra rễ của hom giâm thường được chia thành hai nhóm chính Nhóm đầu tiên là các nhân tố nội sinh, bao gồm đặc điểm di truyền của loài, nguồn gốc và cá thể, cũng như vai trò của tuổi cây.
Nguồn gốc, phân loại của cây chè Hoa Vàng
2.2.1 Nguồn gốc của cây chè Hoa Vàng
Cây chè có nguồn gốc phức tạp với nhiều quan điểm khác nhau, dựa trên nghiên cứu lịch sử khảo cổ học và thực vật học Một số quan điểm này được công nhận rộng rãi trong cộng đồng nghiên cứu.
- Cây chè ở Vân Nam –Trung Quốc:
Theo nghiên cứu của Theo Daraselia (1989) về cây chè, ông đã phân tích sự phân bố của cây chè mẹ ở Trung Quốc dựa trên học thuyết “Trung tâm khởi nguyên cây trồng” của Vavilov Kết quả cho thấy cây chè có nguồn gốc từ Trung Quốc, với sự phân bố chủ yếu ở các khu vực phía đông, phía nam và phía đông nam, dọc theo cao nguyên Tây Tạng.
- Cây chè có nguồn gốc ở vùng Assam (Ấn Độ):
Năm 1823, R Bruce phát hiện cây chè dại lá to tại Assam, Ấn Độ, dẫn đến quan điểm của các học giả Anh rằng nguồn gốc cây chè là từ Assam, không phải Vân Nam, Trung Quốc.
- Cây chè có nguồn gốc ở Việt Nam:
Nghiên cứu của Djemukhatze (1961 – 1976) về biến đổi sinh hóa của catechin trong lá chè dại và chè trồng đã khẳng định rằng "nguồn gốc cây chè chính là ở Việt Nam" Mặc dù có sự khác biệt trong quan điểm, nhưng tất cả đều thống nhất rằng "cây chè có nguồn gốc từ Châu Á, nơi có khí hậu nóng ẩm".
Trà hoa vàng, hay còn gọi là Camellia, là một loài cây quý hiếm chỉ được phát hiện tại Việt Nam và một số khu vực nhỏ ở Nam Trung Quốc Tỉnh Lâm Đồng là một trong những nơi hiếm hoi được các chuyên gia công nhận có sự hiện diện của loài trà đặc biệt này.
Trà hoa vàng chứa hơn 400 thành phần hóa học an toàn và không có tác dụng phụ, bao gồm Saponin, hợp chất phenolic, amino acid, axit folic, protein, và nhiều vitamin như B1, B2, C, E cùng axit béo Với hàng chục loại axit amin và các nguyên tố vi lượng như Ge, Se, Mo, Zn, V, trà hoa vàng có tác dụng bảo vệ sức khỏe, nâng cao sức đề kháng và ngăn ngừa bệnh tật.
2.2.2 Phân loại trà Hoa Vàng
Hiện nay tên khoa học của cây chè hoa vàng được nhiều nhà khoa học công nhận là: Camellia chrysantha (Hu) Tuyama
Cây chè nằm trong hệ thống phân loại thực vật như sau:
Bảng 2.1: Hệ thống phân loại thực vật của chè Hoa Vàng
Tình hình nghiên cứu cây Trà hoa vàng trên thế giới và Việt Nam
2.3.1 Tình hình nghiên cứu cây Trà hoa vàng ở thế giới
Chè Hoa Vàng, thuộc chi Camellia, được Linnaeus đặt tên vào năm 1753 để vinh danh thầy tu Czech Georg Joseph Kamel, người đã mang hạt chè từ Nhật Bản đến Châu Âu Loài chuẩn của chi này được xác định là Chè Hoa Vàng.
Camellia, hay còn gọi là chè Nhật, là loài Camellia japonica L., cùng với hai loài được mô tả sớm nhất là Camellia javanica L., đã đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu lai tạo và nhân giống.
Cây Chè Hoa Vàng (Camellia sinensis L.) là loại cây thân bụi hoặc thân gỗ nhỏ, có chiều cao từ 2 đến 4 mét Cành non của cây có màu nâu nhạt và được phủ lông mịn, trong khi cành già thì nhẵn bóng.
Lá của cây có cuống dài từ 7 - 9 cm, phiến lá hình bầu dục thuôn, chiều dài từ 14,0 - 15,5 cm và rộng từ 5,0 - 7,0 cm Mặt trên lá màu xanh đậm, bóng và không có lông, trong khi mặt dưới có màu xanh tía đỏ với nhiều điểm tuyến màu nâu đen Gốc lá hình nêm hoặc gần tròn, chóp lá nhọn và mép lá có răng cưa không đều Hoa có màu vàng, mọc từ đầu cành hoặc nách lá, đường kính khoảng 3,5 – 4 cm Cuống hoa dài 5-7 cm, với lá bắc 5 mm và lá đài hình móng hoặc gần tròn, có lông ở mặt trong Hoa gồm 11 - 12 cánh, gần tròn hoặc bầu dục, dài 1,4 - 2,2 cm, cả hai mặt đều có lông và các cánh hoa hợp với nhau cùng với bộ nhị dài 1 – 5 mm ở gốc.
Bộ nhị cao 1,5 - 1,7 cm, hợp với vòng ngoài khoảng 9 mm chỉ nhị bên trong rời, có lông ở gốc Bộ nhụy gồm 3 - 4 lá noãn, 3 - 4 ô, không lông Vòi nhụy
Quả có 3 hoặc 4 rời dài khoảng 2,2 cm, không lông, hình cầu dẹt với 3 rãnh, đường kính 4 cm và cao 2,3 cm Mỗi quả có 3 ô chứa 3 hạt, với vỏ quả dày 2 mm Hạt có hình dạng bán cầu hoặc nêm, dài từ 1,5 đến 1,7 cm và có vỏ nhẵn.
Chè Hoa Vàng, hay còn gọi là kim chè hoa, được phát hiện tại Quảng Tây, Trung Quốc vào năm 1965 Qua nhiều nghiên cứu, các nhà khoa học đã thành công trong việc lai tạo giữa chè Hoa Vàng và chè Hoa Đỏ.
Những nghiên cứu dược lý đầu tiên trên động vật cho thấy chè Hoa Vàng có khả năng ức chế sự phát triển của khối u lên đến 33,8%, vượt qua ngưỡng 30% mà y học coi là thành công trong điều trị ung thư Ngoài ra, chè Hoa Vàng còn giúp giảm 35% cholesterol trong máu, cao hơn so với mức giảm 33,2% của các loại thuốc khác Đặc biệt, nó làm giảm 36,1% lipoprotein trong máu, vượt trội hơn 10% so với các liệu pháp Tây y hiện tại Bên cạnh đó, chè Hoa Vàng cũng rất hiệu quả trong việc kiểm soát huyết áp, giúp giảm và điều hòa huyết áp tốt.
Uống 1-2 ml tinh chất từ Camellia chrysantha hòa trong 100 ml nước hàng ngày như trà có thể chữa nhiều bệnh, đặc biệt giúp hạ đường huyết cho bệnh nhân tiểu đường Chè Hoa Vàng còn có tác dụng ngăn ngừa một số loại ung thư, bao gồm ung thư tuyến bạch huyết, ngay cả ở giai đoạn cuối, với kết quả khả quan Ngoài ra, thức uống này cũng hỗ trợ điều trị các bệnh về đường hô hấp, bài tiết, khí thũng và co thắt dạ con ở phụ nữ, mang lại hiệu quả nhanh chóng Những công dụng này đến từ các hoạt chất có lợi cho sức khỏe như Saponin, Polyphenon, Flavonoid, cùng với nhiều nguyên tố vi lượng khác như Se, Ge, Mo, Mn, và V.
Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe, ngăn ngừa ung thư, củng cố tính đàn hồi của thành mạch, và điều hòa các enzyme hoạt hóa cholesterol.
Lá chè Hoa Vàng không chỉ có thể uống mà còn giúp điều chỉnh chất béo trong cơ thể, ổn định lượng đường trong máu, và hỗ trợ giải độc gan, thận Theo y học Trung Quốc, chè Hoa Vàng mang lại 9 tác dụng chính cho sức khỏe.
Lá chè chứa các hoạt chất có khả năng giảm tổng hàm lượng lipit trong huyết thanh, giúp giảm cholesterol xấu (cholesterol mật độ thấp) và tăng cường cholesterol tốt (cholesterol mật độ cao).
- Nước sắc lá chè có tác dụng hạ huyết áp rõ ràng và tác dụng được duy trì trong thời gian tương đối dài;
- Nước sắc lá chè có tác dụng ức chế sự tụ tập của tiểu cầu, chống sự hình thành huyết khối gây tắc nghẽn mạch máu;
- Phòng ngừa ung thư và ức chế sự phát triển của các khối u khác;
- Giải độc gan và thận, ngăn ngừa xơ vữa động mạnh máu;
- Ức chế và tiêu diệt vi khuẩn;
Ngoài ra, lá chè còn có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và duy trì trạng thái bình thường của tuyến giáp.
Trong nghiên cứu “Giá trị điều trị y tế và bảo vệ sức khỏe của trà Hoa Vàng”, giáo sư Chen Jihui và Wu Shurong đã đưa ra các kết luận và bằng chứng xác thực về tác dụng chữa bệnh của chè Hoa Vàng Các nghiên cứu này dựa trên các thí nghiệm lâm sàng kéo dài, khẳng định hiệu quả của trà Hoa Vàng trong việc hỗ trợ sức khỏe.
120 nhà khoa học của thế giới khẳng định một lần nữa tại Hội nghị quốc tế về
Camellia chrysantha được tổ chức ở Nam Ninh, Trung Quốc vào năm 1994
Ngày 21 - 23/2/2013 tại Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc đã tổ chức Hội thảo quốc tế về cây Chè Hoa Vàng Tham gia hội thảo có các đại biểu từ các nước Mỹ, Việt Nam, Australia, Đức và hầu hết các cơ sở nghiên cứu, sản
Hội thảo về xuất chè của Trung Quốc đã thu hút sự chú ý của bà Patricia Lee Short, chủ tịch Hội chè thế giới, với trọng tâm bàn luận về bảo tồn, đa dạng sinh học và phân loại chè, cũng như công nghệ gây trồng và chế biến chè Hoa Vàng Chè Hoa Vàng được nhấn mạnh là một thực vật với thành phần dinh dưỡng phong phú nhất trong tự nhiên, không chỉ có giá trị cảnh quan và cải thiện môi trường mà còn là dược liệu quý Theo các nghiên cứu khoa học, chè Hoa Vàng chứa hơn 400 thành phần dinh dưỡng, bao gồm Saponin, Tea polyphenon và các nguyên tố vi lượng như selenium, germannium, kẽm, vanadium, molypden, mangan, kalium cùng các vitamin B1, B2 và C.
Tiến sĩ John Welsburger – thành viên cao cấp của tổ chức sức khoẻ Hoa
Nghiên cứu cho thấy rằng các thành phần trong trà có khả năng giảm nguy cơ mắc phải một số bệnh mãn tính, bao gồm đột quỵ, trụy tim và ung thư.
Sơ lược về giá thể đóng bầu (đất)
Giá thể là thuật ngữ chỉ các hỗn hợp vật liệu có khả năng giữ nước và tạo độ thoáng, hỗ trợ sự phát triển của cây trồng.
Một giá thể giâm hom lý tưởng cần có độ thoáng khí tốt, khả năng giữ ẩm lâu mà không bị ngập úng, đồng thời phải sạch sẽ, không nhiễm nấm hay sâu bệnh, với độ pH khoảng 6-7 Việc ươm và gieo cây con trong bầu đất giúp cây dễ dàng hấp thu dinh dưỡng, thuận tiện cho việc di chuyển và trồng trọt Trong kỹ thuật làm bầu ươm cây giống, cần xử lý đất để đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây phát triển, và làm bầu đất đúng tiêu chuẩn Đất làm bầu ươm phải sạch, giàu chất dinh dưỡng, với các hạt đất nhỏ, độ ẩm vừa phải và không chứa tạp chất.
Sỏi đá có tính chất tơi xốp, giúp dễ dàng trộn lẫn các loại phân bón và giá thể khác Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho rễ cây hấp thu nước và các chất dinh dưỡng từ đất một cách hiệu quả hơn.
Nghiên cứu về phương pháp nhân giống Trà Hoa vàng: có 3 phương pháp
1 Phương pháp nhân giống Trà Hoa vàng bằng hạt: trà hoa vàng nhân giống bằng hạt không phổ biến vì nhân giống bằng hạt phải mất 5 đến 6 năm cây mới đến độ tuổi để ra hoa, ưu điểm của nhân giống bằng hạt là cây phát triển ổn định hơn dễ nhân giống hơn
2 Phương pháp nhân giống Trà hoa vàng bằng hom: hiện nay phương pháp giâm hom là phổ biến nhất vì cây giữ nguyên được đặc tính của cây bố mẹ nên sẽ cho thu hoạch hoa ngay sau khi cây phát triển
3 Phương pháp nhân giống Trà hoa vàng nuôi cấy mô: Trà hoa vàng là một loại cây có tốc độ sinh trưởng rất chậm và cách nhân giống duy nhất bây giờ là giâm hom chính vì vậy nguồn cung khan hiếm và giá cây giống cao.Cách đây vài tháng một người bạn có báo cho tôi biết trường đại học lâm nghiệp đang có nghiên cứu về nhân giống trà hoa vàng bằng phương pháp nuôi cấy mô và đã thành công trong đến bước tạo ra mô sẹo Khi hoàn thành có thể trong thời gian ngắn tạo ra hàng nghìn hàng vạn cây con với chi phí thấp
Các bước tiến hành giâm hom Trà Hoa vàng:
1 Hom giống: chọn cây mẹ khỏe mạnh, không bị sâu bệnh, cành không mang hoa và nụ, cắt cành bánh tẻ (một phần hóa gỗ) để làm hom giống
2 Chuẩn bị đất giâm hom: tốt nhất là cát sông đãi bỏ sỏi và tạp chất, đem phơi khô để diệt khuẩn và hạn chế sâu bệnh Cát cho vào khay hoặc chậu, có lỗthoát nước dưới đáy, nếu nhiều thì có thể làm luống, cán phẳng rồi phun nước cho ẩm Dùng kéo thật sắc để cắt hom, tránh giập vỏ, mỗi hom dài từ 5 – 7 cm, tối thiểu có 3 – 4 mắt Hom cắt xong nhúng vào dung dịch kích thích ra rễ từ 1 – 2 giờ rồi giâm Khi cắm hom dùng que nhỏ chọc lỗ, tay kia cắm hom, cắm xong dùng ngón tay ấn chặt xung quanh gốc hom, mỗi hom
23 cách nhau từ 2 – 3 cm, cắm xong tưới luôn nước để giữ ẩm Thời vụ cắm hom: đông xuân (tháng 1 - 2) và hè thu (tháng 7 – 8)
3 Chăm sóc: cần làm giàn che cho vườn giâm hom với ánh sáng khoảng
Nhiệt độ lý tưởng để hom ra rễ là từ 25 – 30 độ C, với độ ẩm được duy trì bằng hệ thống phun sương Hom cần được cắm vào bầu đất và đặt trong giàn che, tưới nước hàng ngày từ một đến hai lần Nếu thực hiện giâm hom đúng thời vụ và có giàn che tốt, việc chăm sóc chủ yếu chỉ là tưới nước, giúp tỷ lệ sống của cây con cao Cây trà là cây thường xanh, không có thời gian ngủ rõ rệt, với thời kỳ sinh trưởng diễn ra từ tháng 2 đến tháng 5 và thời kỳ tích lũy vật chất cho giai đoạn phát triển nụ và quả vào mùa thu.
Cây trà cần được chăm sóc kỹ lưỡng trong suốt các giai đoạn phát triển, đặc biệt trong thời kỳ ra hoa từ cuối thu đến đầu xuân Trong giai đoạn sinh trưởng, cây cần nhiều đạm và kali, trong khi thời kỳ nụ và quả thì cần lân và kali Mặc dù trà hoa có thể giâm bằng lá để ra rễ, nhưng thời gian từ khi ra rễ đến khi có ngọn non thường dài hơn Phương pháp giâm cành vẫn phổ biến hơn, với thời gian từ khi giâm cành đến khi cây ra hoa khoảng 12 tháng.
* Kết luận về tổng quan vấn đề nghiên cứu
Cây trà Hoa Vàng là một loại dược liệu quý với giá trị kinh tế cao, được biết đến và sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia, đặc biệt là Trung Quốc Hiện nay, cây trà Hoa Vàng đang thu hút sự quan tâm nghiên cứu và ứng dụng từ cộng đồng quốc tế.
Trà Hoa Vàng, được phát hiện phân bố tự nhiên ở Việt Nam, đặc biệt tại các tỉnh như Vĩnh Phúc, Quảng Ninh, và Bắc Giang, đang thu hút sự chú ý trong nghiên cứu về phân bố và nhân giống Gần đây, một số loài trà Hoa Vàng tại Tam Đảo - Vĩnh Phúc và Ba Chẽ - Quảng Ninh đã được nghiên cứu, nhưng kết quả về nhân giống bằng phương pháp giâm hom vẫn còn hạn chế, đặc biệt ở Yên Bái Do đó, việc nghiên cứu nhân giống trà Hoa Vàng tại Yên Bái là cần thiết để làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 24 3.1 Đối tượng và vật liệu nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của đề tài
Hom giống cây Trà Hoa Vàng thu thập tại địa phương (xã Nà Hẩu, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái).
Vật liệu nghiên cứu
-Là 1 dạng Auxin tổng hợp, thuộc nhóm dẫn xuất inđole.
Cu,Zn,Mn,Fe mỗi loạI: 0,2%
-Chất hữu cơ(Acid humic đậm đặc):21%, Nitrogen (N): 6%, Available phosphat (P2O5):8%, Soluble potassium
Công dụng -Thúc đẩy sự sinh trưởng và phát triển của bộ rễ.
-Kích thích ra rễ cực mạnh.
- Đặc biệt trong giâm hom
-Kích thích ra rễ cây ăn trái, cây công nghiệp, vườn ươm, cây kiểng
-Tưới gốc để tăng cường bộ rễ
-Nhúng cành giâm, thoa vào chỗ chiết để kích thích ra rễ.
-Phun lên lá làm cây đâm tược mới, làm lớn lá, chống rụng hoa, tăng đậu trái.
-Phát triển mạnh bộ rễ , kích thích cành chiết, cành giâm.
-Cải thiện mạnh nền đất
-Hồi nhanh và tái sinh hệ rễ mới.
-Phun lên lá hoặc tưới quang gốc.
Thời gian nghiên cứu
Từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2020. Địa điểm nghiên cứu: Xã Nà Hẩu, huyện văn Yên, tỉnh Yên Bái
Nội dung nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào ảnh hưởng của các chất điều hòa sinh trưởng như IBA, N3M và Bimax đến khả năng nhân giống cây Trà Hoa Vàng thông qua phương pháp giâm cành Kết quả sẽ giúp xác định chất điều hòa tối ưu để nâng cao hiệu quả nhân giống từ một cành.
Phương pháp nghiên cứu
* Phương pháp bố trí thí nghiệm:
Nghiên cứu ảnh hưởng của chất kích thích ra rễ tới khả năng ra rễ, tỉ lệ sống và bật chồi của hom cây trà hoa vàng
Thí nghiệm bố trí theo khối ngẫu nhiên hoàn chỉnh, gồm 4 công thức, mỗi công thức nhắc lại 3 lần, mỗi lần nhắc lại 30 hom.
- Thí nghiệm gồm 4 công thức:
+ CT1: Không bổ sung chất ĐHST ( Đối chứng)
+ CT2: Bổ sung IBA 100 ppm
+ CT4: Bổ sung Bimix 100 ppm
Sơ đồ bố trí thí nghiệm giâm cành ảnh hưởng của nồng độ chất điều hòa sinh trưởng
Nhắc lại Công thức thí nghiệm
* Các bước tiến hành- Đóng bầu: bầu thí nghiệm là bầu PE kích thước
Ruột bầu có kích thước 7×11cm được đóng theo các công thức giá thể và xếp thành từng luống Những luống này được xây dựng trong nhà giâm hom, nơi có mái tre bằng lưới đen, cho phép điều chỉnh độ chiếu sáng phù hợp với từng thí nghiệm.
Để chuẩn bị hom, cần chọn cây mẹ Trà hoa vàng sinh trưởng tốt, không sâu bệnh và tránh cây già Việc chọn hom rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến thành công của thí nghiệm Sau khi lựa chọn cây mẹ phù hợp, tiến hành tỉa và cắt những cành gần gốc để tạo chồi gốc mới làm vật liệu cho giâm hom.
Hom được sử dụng cho thí nghiệm là hom từ cành bánh tẻ, đồng đều, lấy từ chồi gần gốc hoặc chồi vượt, với chiều dài 5 - 7 cm và 2 - 3 lá cắt vát, để lại 2/3 diện tích lá Trước khi xử lý chất kích thích ra rễ, hom được ngâm trong dung dịch benlat 0.15% trong 15 phút để khử nấm, sau đó để ráo và bó lại Chất kích thích ra rễ được xử lý trong 60 phút theo các nồng độ thí nghiệm, rồi cắm vào giá thể Sau khi bố trí thí nghiệm, hom được che phủ bằng vòm nilông và tưới phun 2 lần/ngày để giữ ẩm, đồng thời làm cỏ thường xuyên Mỗi tháng, phun thuốc trừ nấm Daconil 75WP 1 lần và theo dõi các chỉ tiêu trên 6 cây mỗi lần nhắc lại.
* Các chỉ tiêu theo dõi:
+ Tỉ lệ sống (%): Đếm số hom sống trên toàn ô Theo dõi sau khi cắm hom 15 ngày
Tỉ lệ sống (%) = ∑ số hom sống x 100
Tỉ lệ bật mầm (%) được xác định sau 30 ngày cắm hom, bằng cách lấy mẫu theo phương pháp đường chéo 5 điểm, với mỗi điểm lấy 6 hom để quan sát và theo dõi.
Tỉ lệ bật mầm (%) = ∑ số hom bật mầm x 100
Sau khi cắm hom thí nghiệm, tỷ lệ ra rễ sẽ được theo dõi định kỳ mỗi 30 ngày Mỗi ô sẽ được lấy mẫu theo phương pháp đường chéo với 5 điểm, và tại mỗi điểm, 6 hom sẽ được quan sát để đánh giá kết quả.
Tỉ lệ ra rễ (%) = ∑ số hom ra rễ x 100
+ Diện tích lá của cây hom ở mỗi công thức thí nghiệm:
Diện tích lá của cây hom = chiều dài x chiều rộng x 0,7
- Tỷ lệ hom giâm đạt tiêu chuẩn xuất vườn được tính trong tổng số các hom giâm ban đầu
+ Tỷ lệ hom đạt TCXV (%) = Số hom đạt TCXV x 100 Tổng số hom giâm (90)
Tiêu chuẩn cây xuất vườn yêu cầu cây phải có mầm với ít nhất 3 lá, trong đó có tối thiểu 2 lá cứng cáp, dày và xanh Gốc chồi của cây cần có màu nâu, và phải có chùm rễ màu vàng nâu với chiều dài từ 3 cm trở lên.
3.4.1 Phương pháp xử lí số liệu
Xử lý số liệu bằng phần mềm Excel và SAS 9.1
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của chất kích thích ra rễ đến tỷ lệ sống của
Việc lựa chọn và sử dụng chất điều hòa sinh trưởng phù hợp là yếu tố quyết định thành công trong giâm hom Mỗi loại cây yêu cầu một loại hóa chất với nồng độ cụ thể, và ngay cả khi sử dụng cùng một hóa chất, phương pháp và thời gian xử lý cũng cần phải được điều chỉnh khác nhau để đạt hiệu quả tối ưu trong sản xuất.
Chính vì vậy mà đề tài đã tiến hành nghiên cứu ảnh hưởng của các chất điều hòa sinh trưởng khác nhau bao gồm: IBA, N3M, Bimix đều ở nồng độ
100ppm và không thêm chất điều hòa sinh trưởng cho loài Trà hoa vàng
Bảng 4.1: Tỷ lệ sống của hom cây Trà Hoa Vàng của các công thức thí nghiệm theo định kì theo dõi
Qua bảng 4.1 ta có thể thấy tỷ lệ hom sống cao nhất ở công thức 2 sau
Sau 30 ngày giâm hom, tỷ lệ sống của các công thức đều đạt mức cao rồi giảm dần Trà hoa vàng, một loại cây thân bụi, có khả năng sinh trưởng tốt ngay cả khi chưa phát triển rễ, nhưng sẽ ngừng sinh trưởng sau một thời gian nhất định Tại Yên Bái, trà hoa vàng có tỷ lệ sống thấp hơn, cho thấy đây là loại cây hơi khó trồng.
Sau 30 ngày, tỉ lệ sống của Trà hoa vàng ở các CTTN đều cao hơn CT/ đối chứng ( không sử dụng chất ĐHST) chắc chắn ở mức độ tin cậy 95%
Tỷ lệ sống của Trà hoa vàng trong các CTTN dao động từ 71,1% đến 83,3% Đặc biệt, tỷ lệ sống ở CT2 đạt 83,3%, cao nhất so với CT3 và CT4, với mức độ tin cậy 95%.
Tỷ lệ sống của Trà hoa vàng ở CT3 với CT4 không có sự sai khác khi so sánh Duncan
Sau 60 ngày, tỉ lệ sống của Trà hoa vàng ở các CTTN đều cao hơn CT/ đối chứng ( không sử dụng chất ĐHST) chắc chắn ở mức độ tin cậy 95%
Tỷ lệ sống của Trà hoa vàng trong các CTTN dao động từ 65,6% đến 76,7% Trong đó, CT2 có tỷ lệ sống cao nhất đạt 76,7%, vượt trội hơn so với CT3 và CT4 với độ tin cậy 95%.
Tỷ lệ sống của Trà hoa vàng ở CT3 với CT4 không có sự sai khác khi so sánh Duncan
Sau 90 ngày, tỉ lệ sống của Trà hoa vàng ở các CTTN đều cao hơn CT/ đối chứng ( không sử dụng chất ĐHST) chắc chắn ở mức độ tin cậy 95%
Tỷ lệ sống của Trà hoa vàng ở các CTTN dao động từ 60% đến 68,9%, trong đó CT2 có tỷ lệ sống cao nhất đạt 68,9%, vượt trội hơn so với CT3 và CT4 với độ tin cậy 95%.
Tỷ lệ sống của Trà hoa vàng ở CT3 với CT4 không có sự sai khác khi so sánh Duncan
Sau 120 ngày, tỉ lệ sống của Trà hoa vàng ở các CTTN đều cao hơn CT/ đối chứng ( không sử dụng chất ĐHST) chắc chắn ở mức độ tin cậy 95%
Tỷ lệ sống của Trà hoa vàng trong các CTTN dao động từ 52,2% đến 60% Trong đó, CT2 có tỷ lệ sống cao nhất đạt 60%, vượt trội hơn so với CT3 và CT4 với mức độ tin cậy 95%.
Tỷ lệ sống của Trà hoa vàng ở CT3 với CT4 không có sự sai khác khi so sánh Duncan
Hình 4.1 Biểu đồ biểu diễn tỷ lệ sống của hom trà hoa vàng qua các công thức thí nghiệm.
Các chỉ tiêu ra rễ của hom cây Trà Hoa Vàng ở các công thức thí nghiệm ở
Rễ cây đóng vai trò quan trọng trong sự sống của mỗi loài cây trồng, vì chúng thực hiện chức năng hút nước và dinh dưỡng cần thiết để nuôi dưỡng cây.
Cây không thể sinh trưởng và phát triển nếu thiếu rễ, đặc biệt trong nhân giống vô tính, tỷ lệ ra rễ của hom giâm là yếu tố quyết định thành công hay thất bại của nghiên cứu Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất của vườn cây con Qua quá trình theo dõi, chúng tôi đã thu được những kết quả đáng chú ý.
Bảng 4.2: Chỉ tiêu ra rễ của hom cây Trà Hoa Vàng của các công thức thí nghiệm 120 ngà y CTTN
Số hom ra rễ (hom)
Tỷ lệ số hom ra rễ (%)
Số rễ Tb trên hom (cái)
Qua bảng 4.2 ta có thể thấy tỷ lệ ra rễ của cây trà hoa vàng ở các công thức là khác nhau
Tỷ lệ ra rễ của cây cho thấy sự phù hợp của các chất điều hòa sinh trưởng đối với hom giâm Trong số các công thức, CT2 đạt tỷ lệ ra rễ cao nhất là 60,0%, tiếp theo là CT4 với 55,6% và CT3 với 52,2%, trong khi công thức 1 (ĐC) có tỷ lệ thấp nhất là 38,9%, với mức độ tin cậy 95% Sau 120 ngày giâm hom, CT2 đạt tỷ lệ ra rễ cao nhất Kết quả nghiên cứu này thấp hơn so với nghiên cứu của Ngô Quang Đê và cộng sự (2008) về Trà hoa vàng Ba Vì, trong đó công thức IBA 200ppm và ABT1 50ppm đạt tỷ lệ ra rễ cao hơn.
Nghiên cứu về nhân giống hom loài Trà hoa vàng Tam Đảo cho thấy tỷ lệ ra rễ đạt 77,8%, thấp hơn so với kết quả của Đỗ Đình Tiến (2000), trong đó thuốc Stricker có hiệu quả cao nhất với tỷ lệ ra rễ 83,3%, trong khi IBA 1% và IAA 500 ppm chỉ đạt 76,6% Đặc biệt, nồng độ IAA 1000 ppm và IBA 1,5% mang lại tỷ lệ ra rễ cao nhất trong các thí nghiệm.
Số lượng rễ của cây trà ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hút nước và dinh dưỡng, với cây có nhiều rễ sẽ phát triển tốt hơn Theo nghiên cứu, số rễ trung bình ở giống CT2 là cao nhất, đạt 4,6 rễ/hom, trong khi giống CT3 và CT4 lần lượt có số rễ trung bình là 4,2 và 3,9 rễ/hom, với mức độ tin cậy 95%.
Khả năng vươn xa của rễ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng sống và chống chịu của cây Theo kết quả nghiên cứu, chiều dài trung bình của rễ trên hom cho các công thức được xác định như sau: CT2 có chiều dài rễ dài nhất đạt 9,3 cm, tiếp theo là CT3 với 8,8 cm, CT4 đạt 7,9 cm, và cuối cùng là công thức 1 với chiều dài rễ 5,3 cm, tất cả đều đạt mức độ tin cậy 95%.
Chỉ tiêu chỉ số ra rễ cao nhất thuộc về CT2 với 42,8%, tiếp theo là CT3 và CT4 đạt 33,2% và 34,6% Chỉ số ra rễ thấp nhất là CT1 (ĐC) với 15,2%, theo mức độ tin cậy 95%.
Tất cả các chất điều hòa sinh trưởng đều có ảnh hưởng tích cực đến sự ra rễ của cây trà hoa vàng Trong số đó, công thức 2 (IBA) cho kết quả ra rễ tốt nhất, tiếp theo là Bimix và cuối cùng là N3M Do đó, nên sử dụng chất điều hòa sinh trưởng IBA để giâm trà hoa vàng trong vườn ươm.
Hình 4.2: Biểu đồ thể hiện chỉ tiêu ra rễ của trà hoa vàng
Các chỉ tiêu ra chồi của hom cây Trà Hoa Vàng ở các công thức thí nghiệm
Sự bật chồi của cành hom đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng sống sót của hom giâm và thành công của thí nghiệm Các chỉ tiêu ra chồi của các công thức được trình bày trong bảng 4.3.
Bảng 4 3: Chỉ tiêu ra chồi của hom cây Trà Hoa Vàng của các công thức thí nghiệm
Số hom ra chồi Tỷ lệ (%)
Số hom ra chồi là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sinh trưởng và phát triển của trà hoa vàng Trong các công thức nghiên cứu, CT2 ghi nhận số hom ra chồi cao nhất với 12,3 hom, cho thấy tiềm năng phát triển vượt trội của giống trà này.
34 là CT3 và CT4 với số hom ra chồi đạt (9,3 -9,67 hom), thấp nhất là CT(ĐC) với
3,3 hom ra chồi ở mức độ tin cậy 95%
Tỷ lệ số hom ra chồi ở các công thức khá thấp thể hiện cụ thể như sau:
Tỷ lệ số hom ra chồi của các CTTN đều cao hơn ở CT(ĐC) không sử dụng chất ĐHST chắc chắn ở mức độ tin cậy 95%.
Tỷ lệ số hom ra chồi của cây trồng thử nghiệm (CTTN) dao động từ 31,1% đến 41,1% Trong đó, CT2 có tỷ lệ ra chồi cao nhất, đạt 41,1%, vượt trội hơn so với CT3.
CT4 chắc chắn ở mức độ tin cậy 95%.
Tỷ lệ số hom ra chồi của Trà hoa vàng ở CT3 và CT4 không có sự sai khác khi so sánh Duncan
Số lượng chồi trên cây là chỉ số quan trọng phản ánh sự sinh trưởng và phát triển của cây Cây có nhiều chồi trong giai đoạn giâm hom sẽ có khả năng ra hoa và năng suất cao hơn khi đưa vào sản xuất Trong nghiên cứu, giống CT4 cho số chồi trung bình cao nhất với 1,3 chồi/hom, tiếp theo là CT2 và CT3 với 1,2 và 1,1 chồi/hom, trong khi CT1 có số chồi thấp nhất với 1 chồi/hom, tất cả đều đạt mức độ tin cậy 95%.
Chỉ tiêu chiều dài chồi trung bình / hom cao nhất là CT2 và CT4 đều đạt
4,4 cm Tiếp theo là CT3 đạt 4cm, cuối cùng là CT1 với 3,6cm ở mức độ tin cậy
Chỉ tiêu chỉ số ra chồi: Cao nhất với CT4 đạt chỉ tiêu ra chồi đạt 5,7%
Tiếp theo là CT2 với chỉ số ra chồi đạt 5,3 % Và CT3 với chỉ tiêu ra chồi đạt
4,5% Thấp nhất với CT1 là 3,5% ở mức độ tin cậy 95%.
Các chỉ tiêu ra chồi của trà hoa vàng là các chỉ tiêu quan trọng Công thức
2 tuy có tỷ lệ ra chồi nhiều nhất nhưng số chồi trung bình/ hom nhiều nhất là
CT4 và chỉ số ra chồi của CT4 cao nhất.
Hình 4.3: Biểu đồ thể hiện các chỉ tiêu ra chồi của trà hoa vàng.
Ảnh hưởng của một số chất ĐHST đến sự sinh trưởng của lá cây Trà Hoa Vàng giai đoạn vườn ươm
Lá cây là cơ quan chính thực hiện quang hợp và còn đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng khác như thoát hơi nước và hô hấp Do đó, bộ phận lá đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển của cây trồng Tôi đã tiến hành nghiên cứu ảnh hưởng của một số chất đến quá trình phát triển của lá.
Bảng 4.4:Ảnh hưởng của một số chất ĐHST đến sự sinh trưởng của lá cây
THV giai đoạn vườn ươm
CTTN Số hom thí nghiệm Chiều dài lá Chiều rộng lá Diện tích lá
Nghiên cứu cho thấy rằng một số chất điều hòa sinh trưởng (ĐHST) có tác động đáng kể đến sự phát triển của lá Trà Hoa Vàng, ảnh hưởng đến kích thước chiều dài và chiều rộng của lá.
Chiều dài lá của các công thức khác nhau cho thấy sự khác biệt, với công thức CT2 đạt 12,1cm, tiếp theo là CT3 với 11,1cm và CT4 với 10,4cm Công thức 1 có chiều dài lá thấp nhất, chỉ đạt 8,7cm, với mức độ tin cậy 95% Một số chất ĐHST không ảnh hưởng nhiều đến chiều dài lá.
CT2 nổi bật với chiều rộng lá đạt 8,3 cm, vượt trội hơn 2,4 cm so với CT3, 2,5 cm so với CT4 và 2,7 cm so với CT1 (ĐC), với mức độ tin cậy 95%.
Diện tích lá của các loại cây phụ thuộc vào sự phát triển chiều dài và chiều rộng của lá Trong đó, CT2 có diện tích lá lớn nhất đạt 67 cm², tiếp theo là CT3 và CT4 với diện tích lần lượt là 45,4 cm² và 42,9 cm² Cuối cùng, CT1 (ĐC) có diện tích lá nhỏ nhất là 34,6 cm², tất cả đều được xác định ở mức độ tin cậy 95%.
Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc sử dụng chất kích thích IBA với nồng độ 100ppm có tác động tích cực đến sự phát triển của lá cây Trà Hoa Vàng trong giai đoạn vườn ươm Sử dụng IBA giúp tăng diện tích lá, từ đó cải thiện khả năng quang hợp và hô hấp của cây.
Hình 4.4: biểu đổ biểu thị ảnh hưởng của một số chất ĐHST đến sự phát triển của lá
Các loại sâu bệnh trên Trà Hoa Vàng trong giai đoạn vườn ươm
Theo dõi sâu bệnh hại là quá trình quan trọng trong việc kiểm soát dịch hại trên vườn thí nghiệm Cần theo dõi toàn bộ các cây theo các công thức đã định, dựa trên quy định QCVN 01-199:2012/BNNPTNT về phương pháp điều tra và phát hiện sinh vật gây hại chính cho cây chè.
Bảng 4.5 Sâu bệnh hại trà hoa vàng vườn ươm
Công thức đo ăn Sâu lá
Nhện Rầy xanh Rệp Sâu cuốn lá
Nếu tần suất bắt gặp: 50% +++ Rất phổ biến
Trong quá trình theo dõi, chúng tôi phát hiện trà hoa vàng ở giai đoạn vườn ươm có 5 loại sâu và 3 loại bệnh hại, với mức độ từ rất ít đến trung bình Tuy nhiên, nếu sâu bệnh xuất hiện nhiều, cần chú trọng các biện pháp phòng trừ để bảo vệ khả năng sinh trưởng và phát triển của hom giâm.
Khi phát hiện sâu bệnh hại , chúng tôi có sử dụng một số loại thuốc bảo vệ thực vật nhằm ngăn chặn sự phát triển của chúng.
Đánh giá tình hình sinh trưởng và khả năng suất vườn
Các hom đủ tiêu chuẩn xuất vườn cần có bộ rễ khỏe mạnh và chồi đủ dài, đảm bảo tỷ lệ sống cao khi trồng ngoài thực địa.
Trà Hoa vàng cho thấy khả năng ra rễ và chồi cao, tuy nhiên không phải tất cả các hom trong thí nghiệm đều đạt tiêu chuẩn xuất vườn do vấn đề về chất lượng Kết quả về sinh trưởng và khả năng suất vườn của các hom được tổng hợp trong bảng 4.6.
Bảng 4.6: Ảnh hưởng của chất ĐHST đến tỷ lệ cây đạt TCXV
Công thức Số hom giâm
Tỷ lệ cây đạt TCXV (%)
Hình 4.5 Ảnh hưởng của chất ĐHST đến tỷ lệ cây đạt TCXV
Theo bảng 4.6 và hình 4.5, chất lượng cây hom ở các công thức khác nhau có sự khác biệt rõ rệt Các công thức với số hom cây đạt tiêu chuẩn TCXV từ 6 trở lên cho thấy hiệu quả tốt hơn.
- 44 hom trong tổng số 90 hom thí nghiệm tương ứng tỷ lệ 6,67 – 48,89%
Với CT2 đạt TCXV là 44/90 hom thí nghiệm, tỷ lệ đạt TCXV là 44,89%, CT4 đạt TCXV là 39/90 hom thí nghiệm, tỷ lệ TCXV là 43,33%, CT3 đạt
TCXV là 35/90 hom thí nghiệm, tỷ lệ TCXV là 36,67% và CT1 đạt TCXV là 6/90 hom thí nghiệm, tỷ lệ TCXV đạt 6,67 %
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng một số chất điều hòa sinh trưởng (ĐHST) có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ ra rễ của cây Trà Hoa Vàng trong giai đoạn vườn ươm Đặc biệt, chất kích thích IBA ở nồng độ 100ppm được khuyến nghị sử dụng để tối ưu hóa tỷ lệ phát triển của cây.
Tỷ lệ cây đạt tiêu chuẩn xuất vườn là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả giâm hom sau một thời gian nhất định Trong thí nghiệm, tỷ lệ này thường thấp, với mức cao nhất chỉ đạt 44,89% do tỷ lệ sống, tái sinh chồi và rễ không cao Tuy nhiên, việc sử dụng các chất điều hòa sinh trưởng (ĐHST) đã chứng minh là cần thiết, giúp tăng đáng kể tỷ lệ cây đạt tiêu chuẩn so với khi không sử dụng.
Sau 4 tháng cắm hom, tỷ lệ cây đạt tiêu chuẩn xuất vườn vẫn thấp hơn nhiều so với tỷ lệ hom sống, cho thấy cần thiết phải chăm sóc lâu hơn để nâng cao tỷ lệ cây đạt tiêu chuẩn Cần nghiên cứu và đưa ra khuyến cáo về thời gian giâm hom trong vườn ươm cho phù hợp Hiệu quả nhân giống giâm hom Trà Hoa vàng tại huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái hiện còn thấp so với các nghiên cứu ở tỉnh khác, có thể do đặc tính loài khó tái sinh rễ và điều kiện sống của vật liệu trong môi trường tự nhiên.