Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bill Mollison (1994), Đại c−ơng về nông nghiệp bền vững, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại c−ơng về nông nghiệp bền vững |
Tác giả: |
Bill Mollison |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1994 |
|
2. Bộ nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2006), Ph−ơng pháp điều tra phát hiện sinh vật hại trên cây lúa, tr. 1 – 42 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ph−ơng pháp điều tra phát hiện sinh vật hại trên cây lúa |
Tác giả: |
Bộ nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Năm: |
2006 |
|
3. Phùng Đăng Chinh và cộng sự (1987), Canh tác học, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Canh tác học |
Tác giả: |
Phùng Đăng Chinh và cộng sự |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1987 |
|
4. Nguyễn Thế Côn và Phạm Văn My (1995), “Nghiên cứu hệ thống luân canh phù hợp với vùng núi Trung du huyện Sóc Sơn”, Tạp chí NN&CNTP, (2), tr. 74 – 75 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu hệ thống luân canh phù hợp với vùng núi Trung du huyện Sóc Sơn |
Tác giả: |
Nguyễn Thế Côn, Phạm Văn My |
Nhà XB: |
Tạp chí NN&CNTP |
Năm: |
1995 |
|
5. Đ−ờng Hồng Dật và cộng sự (1994), Lịch sử nông nghiệp Việt Nam, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịch sử nông nghiệp Việt Nam |
Tác giả: |
Đ−ờng Hồng Dật và cộng sự |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1994 |
|
6. Bùi Đình Dinh (1995), “Tổng quan sử dụng phân bón ở Việt Nam”, Hội thảo quốc gia chiến l−ợc phân bón với đặc điểm đất Việt Nam, Hà Nội, (17), tháng 7 – 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tổng quan sử dụng phân bón ở Việt Nam |
Tác giả: |
Bùi Đình Dinh |
Nhà XB: |
Hội thảo quốc gia chiến l−ợc phân bón với đặc điểm đất Việt Nam |
Năm: |
1995 |
|
7. Bùi Huy Đáp (1979), Cơ sở khoa học của vụ đông, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở khoa học của vụ đông |
Tác giả: |
Bùi Huy Đáp |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1979 |
|
8. Bùi Huy Đáp (1985), Văn minh lúa n−ớc và nghề trồng lúa Việt Nam, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn minh lúa n−ớc và nghề trồng lúa Việt Nam |
Tác giả: |
Bùi Huy Đáp |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1985 |
|
9. Bùi Huy Đáp (1996), Cơ sở khoa học cây vụ đông, NXB KHKT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở khoa học cây vụ đông |
Tác giả: |
Bùi Huy Đáp |
Nhà XB: |
NXB KHKT |
Năm: |
1996 |
|
10. Nguyễn Điền (1997), Công nghiệp hóa Nông nghiệp và nông thôn các n−ớc Châu á và Việt Nam, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghiệp hóa Nông nghiệp và nông thôn các n−ớc Châu á và Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Điền |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
1997 |
|
11. Hoàng Văn Đức (1992), Hội thảo nghiên cứu và phát triển hệ canh tác cho nông dân trồng lúa Châu á, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hội thảo nghiên cứu và phát triển hệ canh tác cho nông dân trồng lúa Châu á |
Tác giả: |
Hoàng Văn Đức |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1992 |
|
12. Nguyễn Văn Hiển, Vũ Văn Liết (1992), Khảo sát và chọn giống lúa ngắn ngày cho hệ thống canh tác 3 vụ/năm của vùng đồng bằng Bắc Bộ, Báo cáo khoa học, Hội nghị hệ thống canh tác Việt Nam lần thứ 3, 1992, tr. 187 – 192 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo sát và chọn giống lúa ngắn ngày cho hệ thống canh tác 3 vụ/năm của vùng đồng bằng Bắc Bộ |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Hiển, Vũ Văn Liết |
Nhà XB: |
Báo cáo khoa học |
Năm: |
1992 |
|
13. Nguyễn Văn Hoàn (1999), Chuyển dịch cơ cấu cây trồng theo h−ớng sản xuất hàng hóa ở huyện Hiệp Hoà, tỉnh Bắc Giang, Luận văn thạc sĩ Nông nghiệp, Đại học Nông nghiệp I, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chuyển dịch cơ cấu cây trồng theo h−ớng sản xuất hàng hóa ở huyện Hiệp Hoà, tỉnh Bắc Giang |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Hoàn |
Nhà XB: |
Đại học Nông nghiệp I |
Năm: |
1999 |
|
14. Vũ Tuyên Hoàng (1995), Chọn tạo các giống lúa cho các vùng đất khô hạn, ngập úng, chua phèn, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chọn tạo các giống lúa cho các vùng đất khô "hạn, ngập úng, chua phèn |
Tác giả: |
Vũ Tuyên Hoàng |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1995 |
|
15. Võ Minh Kha (1978), Sự di chuyển các chất trong đất ngập nước khi bón các loại phân hữu cơ, Báo cáo KHKT Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sự di chuyển các chất trong đất ngập nước khi bón các loại phân hữu cơ |
Tác giả: |
Võ Minh Kha |
Nhà XB: |
Báo cáo KHKT Nông nghiệp |
Năm: |
1978 |
|
16. Thái Nguyễn Bạch Liên (1991), “Ph−ơng pháp phân vùng khí hậu nông nghiệp b−ớc đầu ứng dụng ở Thừa Thiên Huế”, Thông tin khoa học và công nghệ Thừa Thiên Huế, (1), tr. 43 – 45 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ph−ơng pháp phân vùng khí hậu nông nghiệp b−ớc đầu ứng dụng ở Thừa Thiên Huế |
Tác giả: |
Thái Nguyễn Bạch Liên |
Nhà XB: |
Thông tin khoa học và công nghệ Thừa Thiên Huế |
Năm: |
1991 |
|
17. Trần Đình Long (1997), Chọn giống cây trồng, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chọn giống cây trồng |
Tác giả: |
Trần Đình Long |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
18. Nguyễn Văn Luật (1990), Hệ thống canh tác, Tạp chí Nông nghiệp, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ thống canh tác |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Luật |
Nhà XB: |
Tạp chí Nông nghiệp |
Năm: |
1990 |
|
19. Đào Kim Miên (1992), Đánh giá một số nguồn lợi khí hậu nông nghiệp và tiềm năng sản lượng lương thực ở vùng đồng bằng sông Hồng, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá một số nguồn lợi khí hậu nông nghiệp và tiềm năng sản l−ợng l−ơng thực ở vùng đồng bằng sông Hồng |
Tác giả: |
Đào Kim Miên |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1992 |
|
20. Lý Nhạc và cộng sự (1987), Canh tác học, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Canh tác học |
Tác giả: |
Lý Nhạc, cộng sự |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1987 |
|