M Ộ T S Ố V ẤN ĐỀ L Ý LU Ậ N CHUNG V Ề TƯ DUY LÝ
M ộ t s ố v ấn đề l ý lu ậ n chung v ề tư duy lý lu ậ n v à đổ i m ới tư duy lý lu ậ n
1.1.1.1 Khái niệm của tư duy lý luận
Tư duy được nghiên cứu từ nhiều góc độ khác nhau và là đối tượng của nhiều ngành khoa học như triết học, tâm lý học, lịch sử, ngôn ngữ học và logic học Triết học tìm hiểu tư duy trong quá trình nhận thức tri thức và hiện thực, trong khi tâm lý học xem xét mối liên hệ giữa tư duy và hành vi con người, cũng như tác động của hệ thần kinh với môi trường Ngôn ngữ học nghiên cứu tư duy qua các tín hiệu ngôn ngữ, còn logic học phân tích tư duy dưới góc độ tính chân thực và quy luật của tư tưởng Mỗi ngành khoa học đều khám phá tư duy từ những khía cạnh riêng, qua đó chứng minh vai trò quan trọng của tư duy trong hoạt động thực tiễn và nhận thức của con người.
Tư duy là gì? Tư duy được định nghĩa trong cuốn giáo trình Lôgic học đại cương là sự phản ánh gián tiếp và khái quát hiện thực khách quan vào đầu óc con người, diễn ra trong quá trình hoạt động thực tiễn nhằm cải biến thế giới xung quanh Tư duy không chỉ quan trọng trong nhận thức mà còn trong các hoạt động thực tiễn của con người, cho phép họ hoạt động theo những mô hình và kế hoạch đã được dự kiến Thiếu tư duy, con người sẽ gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động và đạt được mục tiêu.
Tư duy không ngừng đổi mới và biến đổi cho phép con người cải biến các hoạt động nhận thức, từ đó phù hợp hơn với thực tiễn Nó tạo ra hình ảnh toàn cầu với những chuẩn mực sống và hệ giá trị phong phú, phức tạp Đồng thời, tư duy cũng xóa bỏ các chuẩn mực cũ, hình thành chuẩn mực mới cao hơn, hợp lý hơn với nhu cầu xã hội Mặc dù tư duy có khả năng phản ánh hiện thực khách quan, nhưng nếu không sử dụng đúng cách, nó có thể cản trở sự phát triển của đời sống khách quan và hoạt động kinh tế.
Con người luôn chịu sự ảnh hưởng từ môi trường tự nhiên, đồng thời cũng tác động trở lại để cải tạo thiên nhiên nhằm phục vụ cho đời sống của chính mình Trong mối quan hệ này, con người, với vai trò là chủ thể, đã tác động vào đối tượng khách quan thông qua một phương thức riêng biệt, đó chính là quá trình tư duy đặc trưng cho loài người.
Tư duy chính là chức năng đặc biệt của não người, phản ánh quá trình tiếp cận và nhận thức thực tại Đây là hình thức cao nhất trong việc phản ánh hiện thực khách quan, trong đó con người sử dụng các tài liệu từ nhận thức cảm tính để thực hiện các thao tác tư duy như phân tích, tổng hợp, so sánh, phán đoán và suy lý Qua đó, họ phân tích dữ kiện và tài liệu để đưa ra kết luận cuối cùng trong chuỗi phản ánh.
Mỗi kết luận thường mang lại tri thức mới, hình thành từ tài liệu cảm giác, tri giác và biểu tượng về thế giới bên ngoài Tuy nhiên, quá trình tư duy không chỉ đơn giản là tổng hợp các cảm giác và tri giác Tư duy giúp chủ thể nhận thức được những thuộc tính và mối liên hệ cơ bản không chỉ ở các sự vật riêng lẻ mà còn trong một nhóm sự vật, cho phép nắm bắt và phát hiện bản chất của sự vật.
Tư duy con người ngày càng trở nên sâu sắc hơn, với nhiều đặc trưng nổi bật Những đặc trưng cơ bản của tư duy bao gồm tính gián tiếp, khả năng khái quát hóa, trừu tượng hóa, tính tích cực và sự sáng tạo.
Thế giới khách quan rất phong phú và đa dạng, và tư duy là kết quả của sự tác động từ cả yếu tố khách quan và chủ quan Quá trình tư duy do đó rất phức tạp, không chỉ là phản ánh một lần mà cần trải qua một chuỗi phản ánh để đạt được nhận thức sâu sắc về đối tượng.
Tư duy của con người có tính chất vừa tối cao vừa không tối cao, và khả năng nhận thức vừa vô hạn vừa có hạn, phản ánh bản tính, sứ mệnh và mục đích lịch sử Sản phẩm của tư duy không phải lúc nào cũng là chân lý vĩnh cửu, mà có thể vượt trước thực tiễn nhưng cũng dễ mắc sai lầm Mối quan hệ giữa tư duy kinh nghiệm và tư duy lý luận cho thấy sự tác động qua lại, không hoàn toàn phủ định nhau mà là sự kế thừa, mặc dù có sự khác biệt rõ nét Điều này đặt ra câu hỏi về vai trò và mối liên hệ giữa trình độ tư duy và phương pháp tư duy trong đời sống hiện thực.
Tư duy kinh nghiệm là một giai đoạn thiết yếu trong quá trình nhận thức lý tính, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động nhận thức và thực tiễn của con người Đánh giá đúng vai trò và vị trí của tư duy kinh nghiệm sẽ giúp phát huy hiệu quả trong các hoạt động nhận thức.
11 những ưu điểm, khắc phục những hạn chế của nó là việc làm cần thiết trong quá trình phát triển kinh tế- xã hội
Tư duy kinh nghiệm được hình thành qua hoạt động thực tiễn nhằm cải biến khách thể, phản ánh những thuộc tính và tính chất của các đối tượng có tác động trực tiếp đến chủ thể Đối tượng của tư duy kinh nghiệm là những thuộc tính của khách thể hiện thực, trong khi tư duy lý luận lại hướng tới những khách thể trừu tượng Sự khác biệt này về đối tượng là dấu hiệu căn bản để phân biệt hai giai đoạn kinh nghiệm và lý luận trong nhận thức.
Tư duy lý luận được định nghĩa là giai đoạn cao nhất của tư duy, là quá trình tiếp cận, nắm bắt, nhận thức và tái tạo hiện thực khách quan thông qua lý luận Nó thường được thể hiện qua các giả thuyết và các lý thuyết có quan hệ tương hỗ với nhau.
Tư duy lý luận là giai đoạn cao nhất của tư duy, phản ánh hiện thực thông qua các khái niệm lý luận thay vì khái niệm thông thường Sản phẩm của tư duy lý luận thường được thể hiện dưới dạng các giả thuyết khoa học và mang tính chất cao hơn so với tư duy kinh nghiệm Trong khi tư duy lý luận tạo ra tri thức lý luận, tư duy kinh nghiệm chỉ cung cấp những mảnh đoạn rời rạc.
Tư duy lý luận là quá trình phản ánh bản chất và quy luật của sự vật, hiện tượng qua các cấp độ và hình thức khác nhau Nó nghiên cứu kỹ lưỡng các tầng lớp bên trong của sự vật, bóc tách các vấn đề để cung cấp cái nhìn sâu sắc về đối tượng Tư duy lý luận không chỉ phản ánh xu thế vận động của đối tượng mà còn có khả năng bao quát, dẫn dắt và định hướng cho sự phát triển của nó.
Tư duy lý luận có thể được hiểu theo 3 cách là động từ, tính từ và danh từ
Tư duy lý luận, khi được xem như một động từ, là quá trình vận động của tư duy nhằm khám phá và nắm bắt thực tế Dưới góc độ danh từ, tư duy lý luận là một quá trình đã hình thành và có kết quả cụ thể Còn khi được hiểu như một tính từ, tư duy lý luận thường được nhận diện thông qua các cặp đối lập của nó.
T í nh t ấ t y ế u c ủa đổ i m ới tư duy lý lu ậ n c ủa Đả ng ta v ề mô hình xây
hình xây dựng kinh tế thịtrường ở Việt Nam
1.2.1 Điều kiện khách quan
Cách mạng tháng Mười Nga năm 1917 đã mở ra một thời đại mới trong lịch sử thế giới, đánh dấu bước chuyển từ Chủ nghĩa tư bản sang Chủ nghĩa xã hội Nhân dân Liên Xô đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong việc xây dựng xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh tế và khoa học kỹ thuật Tuy nhiên, những thành công này cũng dẫn đến những sai lầm trong tư duy và hành động của lãnh đạo Đảng Cộng sản Liên Xô, khi họ vi phạm các quy luật phát triển xã hội Hậu quả là sự trì trệ của xã hội vào những năm 80 Khi nhận ra những khuyết điểm, Liên Xô đã nỗ lực khắc phục và sửa chữa sai lầm của mình.
Công cuộc cải tổ của Liên Xô vào những năm 80 đã không mang lại kết quả tích cực, chủ yếu do thiếu sự tính toán kỹ lưỡng về bối cảnh quốc tế và điều kiện trong nước Những quyết định chính trị duy ý chí đã làm tình hình trở nên rối ren, dẫn đến khủng hoảng toàn diện trong đời sống kinh tế - xã hội Kết quả là, cải tổ không chỉ thất bại mà còn dẫn đến sự sụp đổ của một cường quốc và tan rã chế độ xã hội chủ nghĩa đã tồn tại hơn 70 năm.
Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô đã kéo theo sự tan rã của mô hình xã hội chủ nghĩa tại các nước Đông Âu, dẫn đến tình trạng thoái trào trong phong trào cách mạng xã hội chủ nghĩa Nhiều người đã từng hy vọng vào sự phát triển nhanh chóng của chủ nghĩa xã hội mà không gặp phải khó khăn lớn, nhưng họ đã nhanh chóng rơi vào bi quan và mất niềm tin, từ chối nội dung và tính chất quá độ của chủ nghĩa xã hội hiện đại Sau khi Liên Xô tan rã, các nước xã hội chủ nghĩa cũ đã nỗ lực tìm kiếm hướng đi mới cho dân tộc mình Tuy nhiên, điểm chung của họ là không quay trở lại với chủ nghĩa xã hội cũ mà thay vào đó, họ đã chuyển hướng sang phát triển theo mô hình tư bản chủ nghĩa và dựa vào sự hỗ trợ từ các nước tư bản phương Tây.
Sự sụp đổ của chế độ Chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu đã thúc đẩy nhiều người suy nghĩ về giá trị và ý nghĩa thực sự của Chủ nghĩa xã hội Để Chủ nghĩa xã hội thành công, chúng ta cần trung thành một cách có phê phán với những di tích kinh điển của chủ nghĩa này.
Mác - Lenin nhấn mạnh tầm quan trọng của việc vận dụng và phát triển sáng tạo trong bối cảnh mới Để chủ nghĩa xã hội thành công trong tương lai, cần xây dựng niềm tin khoa học vào chủ nghĩa xã hội, thay vì tin tưởng mù quáng hay theo giáo điều.
Cuộc khủng hoảng của Chủ nghĩa xã hội hiện thực và những vấn đề thời đại đang tác động trực tiếp đến nhận thức và quyết sách đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam Đảng luôn trung thành với lợi ích của giai cấp công nhân và dân tộc, lấy chủ nghĩa Mác, Lenin và tư tưởng Hồ Chí Minh làm nền tảng, tư tưởng và kim chỉ nam cho hành động của mình.
Một ví dụ điển hình cho những lập luận trên là trường hợp của Trung
Trung Quốc, giống như Liên Xô, đã chọn con đường xã hội chủ nghĩa, bỏ qua chế độ tư bản chủ nghĩa, nhưng đã gặp nhiều khó khăn trong những năm 60-70 của thế kỷ XX, dẫn đến khủng hoảng và đời sống nhân dân khó khăn Tuy nhiên, qua cuộc cải cách mở cửa, Trung Quốc đã tìm ra hướng đi riêng, kiên định với mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội hài hòa mang màu sắc Trung Quốc Bước sang thế kỷ XXI, Trung Quốc tiếp tục xây dựng một "xã hội hài hòa", với những thành tựu trong khoa học, kỹ thuật và công nghệ, khiến các nước tư bản phải kính nể và thận trọng hơn trong quan hệ đối tác với Trung Quốc.
Bối cảnh toàn cầu và xu hướng toàn cầu hóa đang tạo ra những thách thức lớn cho các quốc gia, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế Toàn cầu hóa ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển của phương thức sản xuất, thể hiện qua quá trình xã hội hóa ngày càng sâu sắc Sự phát triển này không chỉ liên quan đến lực lượng sản xuất mà còn đến quan hệ sản xuất, cùng với sự tác động biện chứng giữa hai yếu tố này trong phạm vi toàn cầu.
Xu thế toàn cầu hóa đang tạo ra nhiều thách thức cho các nước đang phát triển, đặc biệt là vấn đề bùng nổ dân số và cạn kiệt tài nguyên môi trường Sự phát triển kinh tế nhanh chóng có thể dẫn đến khủng hoảng, buộc các quốc gia này phải tìm kiếm giải pháp bền vững để đối phó với những khó khăn này.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, 30 quốc gia, trong đó có Việt Nam, cần xác định hướng đi đúng đắn để bắt kịp và đón đầu sự phát triển của thời đại Những thách thức hiện tại cũng mở ra cơ hội cho các nước đang phát triển thể hiện tiềm năng của mình Điều quan trọng là phải biết nắm bắt và lựa chọn thời cơ phù hợp nhằm đạt được mục tiêu phát triển bền vững cho đất nước.
Toàn cầu hóa là một quá trình lớn, bao gồm sự chuyển mình mạnh mẽ của quốc tế hóa và khu vực hóa, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như văn hóa, chính trị và xã hội Để hội nhập hiệu quả vào thế giới, việc chuẩn bị tiềm lực và bảo vệ bản sắc dân tộc là vấn đề chiến lược quan trọng, cần được giải quyết thông qua các quyết sách và chính sách đa dạng.
Để đáp ứng yêu cầu đổi mới trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam cần có tư duy mới Yêu cầu này không chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn đầu của công cuộc đổi mới mà còn có tác động lâu dài trong suốt quá trình phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.
Nửa sau thế kỷ XX chứng kiến sự bùng nổ của cách mạng khoa học và công nghệ, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế tri thức Thành tựu này không chỉ làm thay đổi cơ cấu kinh tế toàn cầu mà còn ảnh hưởng đến quan hệ sản xuất và tư duy kinh tế Trong khi các nước phát triển nhanh chóng triển khai nền kinh tế tri thức, các nước đang phát triển lại sở hữu nguồn nhân lực dồi dào Nếu biết khai thác tối đa tiềm năng sáng tạo của con người, đây sẽ là lợi thế cho sự phát triển kinh tế; ngược lại, nếu không, nguồn lực này có thể trở thành gánh nặng xã hội với nhiều hậu quả tiêu cực.
Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ và thông tin đã buộc các nước đang phát triển, bao gồm Việt Nam, phải lựa chọn hướng đi đúng đắn để bắt kịp với thời đại Trong bối cảnh thế giới thay đổi nhanh chóng, việc thoát khỏi tình trạng khủng hoảng và hòa nhập vào nhịp sống hiện đại là điều cần thiết Đổi mới tư duy trở thành nhu cầu bức thiết và sống còn, đòi hỏi phải được thực hiện kịp thời để thích ứng với những yêu cầu mới của thời đại.
Cách mạng Việt Nam đã bước vào giai đoạn mới, tập trung vào việc xây dựng và phát triển đất nước dựa trên những đường lối và tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh.