Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bộ Thủy Sản (2001), Phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững xóa đói giảm nghèo, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững xóa đói giảm nghèo |
Tác giả: |
Bộ Thủy Sản |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2001 |
|
2. Trần Đức Ba, Lê Vi Phúc, Nguyễn Văn Quan (1990), Kỹ thuật chế biến lạnh thủy sản, Nxb Đại học và giáo dục chuyên nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật chế biến lạnh thủy sản |
Tác giả: |
Trần Đức Ba, Lê Vi Phúc, Nguyễn Văn Quan |
Nhà XB: |
Nxb Đại học và giáo dục chuyên nghiệp |
Năm: |
1990 |
|
3. Đỗ Công Chính (2004), ứ ng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến vào sản xuất n−ớc mắm nhằm nâng cao chất l−ợng sản phẩm và góp phần giảmô nhiễm môi tr−ờng, Sở thuỷ sản Thái Bình |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến vào sản xuất nước mắm nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và góp phần giảm ô nhiễm môi trường |
Tác giả: |
Đỗ Công Chính |
Nhà XB: |
Sở thuỷ sản Thái Bình |
Năm: |
2004 |
|
4. Trần Văn Ch−ơng (2001), công nghệ bảo quản, chế biến sản phẩm chăn nuôi và cá, Nxb văn hóa dân tộc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
công nghệ bảo quản, chế biến sản phẩm chăn nuôi và cá |
Tác giả: |
Trần Văn Ch−ơng |
Nhà XB: |
Nxb văn hóa dân tộc |
Năm: |
2001 |
|
5. Mai Đức, Vĩnh Châu (1993), Giáo trình Lý – Sinh, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Lý – Sinh |
Tác giả: |
Mai Đức, Vĩnh Châu |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1993 |
|
7. Nguyễn Thị Hiền (2004), Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền, Nxb khoa học và kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hiền |
Nhà XB: |
Nxb khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2004 |
|
8. Trần Nh− Khuyên (1997), Nghiên cứu ảnh h−ởng của một số thông số về cấu tạo và chế độ làm việc của máy đánh bóng hạt nông sản, TrườngĐại học Nông nghiệp I, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu ảnh h−ởng của một số thông số về cấu tạo và chế độ làm việc của máy đánh bóng hạt nông sản |
Tác giả: |
Trần Nh− Khuyên |
Nhà XB: |
Trường Đại học Nông nghiệp I |
Năm: |
1997 |
|
9. Trần Nh− Khuyên (2006), Thiết bị bảo quản và chế biến nông sản thực phẩm, Tr−ờng Đại học Nông nghiệp I, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thiết bị bảo quản và chế biến nông sản thực phẩm |
Tác giả: |
Trần Nh− Khuyên |
Nhà XB: |
Tr−ờng Đại học Nông nghiệp I |
Năm: |
2006 |
|
10. Đinh Ngọc Lân (1990), Cơ sở lý thuyết của kỹ thuật chiếu xạ, Trung tâm chiếu xạ Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở lý thuyết của kỹ thuật chiếu xạ |
Tác giả: |
Đinh Ngọc Lân |
Nhà XB: |
Trung tâm chiếu xạ Hà Nội |
Năm: |
1990 |
|
11. Nguyễn Mạnh Liên, Bùi Minh Đức (1990), Nghiên cứu y sinh và vệ sinh an toàn đối với thực phẩm chiếu xạ, Khoa Y hóa phóng xạ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu y sinh và vệ sinh an toàn đối với thực phẩm chiếu xạ |
Tác giả: |
Nguyễn Mạnh Liên, Bùi Minh Đức |
Nhà XB: |
Khoa Y hóa phóng xạ |
Năm: |
1990 |
|
12. Lê Văn Liễn, Lê Khắc Huy, Nguyễn Thị Liên (1997), Công nghệ sau thu hoạch đối với các sản phẩm chăn nuôi, Nxb Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ sau thu hoạch đối với các sản phẩm chăn nuôi |
Tác giả: |
Lê Văn Liễn, Lê Khắc Huy, Nguyễn Thị Liên |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
14. Võ Hoàng Quân, Phạm Quang Vinh, Bùi Đình Thắng, Nguyễn Dục Tú (1990), Đề tài nghiên cứu ảnh h−ởng của thời kỳ chiếu xạ sau thu hoạch, và liều l−ợng chiếu xạ khác nhau đến chất l−ợng khoai tây, hành tây, Công ty rau quả Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đề tài nghiên cứu ảnh h−ởng của thời kỳ chiếu xạ sau thu hoạch, và liều l−ợng chiếu xạ khác nhau đến chất l−ợng khoai tây, hành tây |
Tác giả: |
Võ Hoàng Quân, Phạm Quang Vinh, Bùi Đình Thắng, Nguyễn Dục Tú |
Nhà XB: |
Công ty rau quả Hà Nội |
Năm: |
1990 |
|
15. Võ Hoàng Quân (1990), Tình hình nghiên cứu bảo quản l−ơng thực và thực phẩm bằng ph−ơng pháp chiếu xạ ở Việt Nam, Trung tâm chiếu xạ Hà Nội.B. TiÕng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tình hình nghiên cứu bảo quản l−ơng thực và thực phẩm bằng ph−ơng pháp chiếu xạ ở Việt Nam |
Tác giả: |
Võ Hoàng Quân |
Nhà XB: |
Trung tâm chiếu xạ Hà Nội |
Năm: |
1990 |
|
16. D. Belitz, W. Grosch (1990), Food chemistry, Springer |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Food chemistry |
Tác giả: |
D. Belitz, W. Grosch |
Nhà XB: |
Springer |
Năm: |
1990 |
|
17. Joel L. Sidel (1993), Sensory evalution practices, Academic Press, Inc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sensory evalution practices |
Tác giả: |
Joel L. Sidel |
Nhà XB: |
Academic Press, Inc |
Năm: |
1993 |
|
18. R. Heldman, R. Paul Singh (1980), Pood process engineering, Vannostrand Reinhold NewYork |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Pood process engineering |
Tác giả: |
R. Heldman, R. Paul Singh |
Nhà XB: |
Vannostrand Reinhold |
Năm: |
1980 |
|
6. Lê Văn Hoàng (2004), Cá thịt và chế biến công nghiệp, Nxb khoa học và kỹ thuật |
Khác |
|
13. Nguyễn Xuân Ph−ơng (2004), Kỹ thuật lạnh ứng dụng, Nxb khoa học và kỹ thuật |
Khác |
|