Sự cần thiết phải nghiên cứu đề tài
Hoa là biểu tượng của vẻ đẹp tự nhiên, gợi nhớ đến sự quyến rũ và tinh túy của cuộc sống Các loài hoa không chỉ mang lại niềm vui tinh thần mà còn có những lợi ích vật chất to lớn cho con người.
Trên toàn cầu, diện tích trồng hoa ngày càng gia tăng, với sản lượng hoa đạt khoảng 31 tỷ đô la từ năm 1995 Trong đó, hoa hồng chiếm đến 25 tỷ đô la Ba quốc gia hàng đầu trong sản xuất hoa, gồm Nhật Bản, Hà Lan và Mỹ, đóng góp khoảng 50% tổng sản lượng hoa thế giới.
Theo các nhà nghiên cứu, sản xuất và tiêu thụ hoa trên toàn cầu sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, đặc biệt tại các nước châu Á, châu Phi và châu Mỹ Latinh Ngành công nghiệp hoa đã trở thành một lĩnh vực thương mại quan trọng, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các quốc gia trồng hoa, bao gồm cả Việt Nam.
Trong những năm gần đây, ngành sản xuất hoa tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ và phải đối mặt với sự cạnh tranh quyết liệt để chiếm lĩnh thị trường trong nước và khu vực Theo điều tra năm 1999, diện tích trồng hoa trên toàn quốc khoảng 3.500ha, chủ yếu tập trung ở các vùng trồng hoa truyền thống như Ngọc Hà, Quảng An, Nhật Tân, Tây Tựu (Hà Nội), Đằng Hải, Đằng Lâm (Hải Phòng), Hoành Bồ, Hạ Long (Quảng Ninh), Triệu Sơn, thị xã Thanh Hóa (Thanh Hóa), Gò Vấp và Hóc Môn (Thành phố Hồ Chí Minh).
Đà Lạt nổi tiếng với sự đa dạng của các loại hoa như hoa hồng, cúc, cẩm chướng, lay ơn, thược dược, lan, và trà mi Trong số đó, hoa hồng chiếm tỷ lệ cao nhất, khoảng 35%.
40%), sau đó đến hoa cúc (25%), layơn (25%) và các hoa khác (20 - 25%)
Ngành trồng hoa ở Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao cả trong và ngoài nước Các nhà nghiên cứu cần đánh giá tổng thể các yếu tố liên quan đến sản xuất, bảo quản, chế biến và tiêu thụ hoa để giải quyết những vấn đề bức xúc như liên minh công - nông - trí thức, đưa công nghiệp nông thôn vào sản xuất lớn theo hướng công nghiệp hóa - hiện đại hóa, và xoá đói giảm nghèo Sản xuất và tiêu thụ hoa hồng đã trở thành một xu hướng quan trọng ở một số vùng phía Bắc Do đó, chúng tôi quyết định nghiên cứu đề tài về hoa hồng, tập trung vào các vấn đề từ sản xuất đến tiêu thụ, đồng thời áp dụng những phương pháp nghiên cứu mới, trong đó có phân tích ngành hàng.
Dựa trên các yêu cầu lý luận và thực tiễn, tôi tiến hành nghiên cứu đề tài “Phân tích ngành hàng hoa hồng tại các vùng sản xuất tập trung của huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc và huyện Sapa, tỉnh Lào Cai”.
Mục tiêu nghiên cứu
- Góp phần hệ thống hoá cơ sở lý luận và thực tiễn về phân tích ngành hàng nói chung và ngành hàng hoa hồng nói riêng
Ngành sản xuất và kinh doanh hoa hồng tại huyện Sapa - Lào Cai và huyện Mê Linh - Vĩnh Phúc đang phát triển mạnh mẽ với nhiều tác nhân tham gia Tại Sapa, điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng thuận lợi đã tạo ra những sản phẩm hoa hồng chất lượng cao, thu hút sự quan tâm của thị trường Trong khi đó, huyện Mê Linh nổi bật với quy trình sản xuất hiện đại và mạng lưới phân phối rộng rãi, giúp nâng cao giá trị kinh tế cho người trồng Sự cạnh tranh giữa hai vùng trồng hoa hồng này không chỉ thúc đẩy chất lượng sản phẩm mà còn tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh cho các tác nhân trong ngành.
Xác định hiệu quả kinh tế trong sản xuất và kinh doanh của các tác nhân trong ngành hàng hoa hồng tại vùng trồng hoa Sapa - Lào Cai và Mê Linh - Vĩnh Phúc là một nhiệm vụ quan trọng Việc phân tích hiệu quả này giúp hiểu rõ hơn về năng suất, chi phí và lợi nhuận trong quá trình sản xuất hoa hồng Ngoài ra, việc đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế sẽ cung cấp thông tin quý giá cho các nhà sản xuất và doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa quy trình kinh doanh, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
+ Chỉ ra những mặt còn tồn tại và những yếu tố ảnh h−ởng tới sự phát triển của ngành hàng hoa hồng
- Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất – kinh doanh của ngành hàng hoa hồng trên toàn vùng.
Đối t−ợng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của đề tài là hoạt động kinh tế và tài chính của tất cả các tác nhân trong ngành hàng hoa hồng, tập trung vào hai vùng trồng hoa chính là huyện Sapa - Lào Cai và Mê Linh - Vĩnh Phúc.
Nghiên cứu này tập trung vào hoạt động sản xuất và tiêu thụ hoa hồng tại hai vùng trồng hoa tiêu biểu: Sapa ở miền núi phía Bắc và Mê Linh - Vĩnh Phúc ở đồng bằng châu thổ sông Hồng Thời gian nghiên cứu kéo dài từ đầu năm 2004 đến đầu năm 2005, nhằm phân tích chu trình lưu chuyển của ngành hàng hoa hồng và khâu tiêu thụ tại thị trường Hà Nội.
+ Thời gian thực tập từ ngày 01/01/2005 đến ngày 30/10/2005
+ Thời gian nghiên cứu số liệu từ 01/01/2004 - 14/08/2005
Nghiên cứu ở hai vùng trồng hoa hồng tập trung tại huyện Sapa tỉnh Lào Cai và huyện Mê Linh tỉnh Vĩnh Phúc.
Cơ sở lý luận và thực tiễn của để tài 4 1 Những khái niệm cơ bản
Khái niệm về ngành hàng
Ngành hàng được định nghĩa là tập hợp các tác nhân kinh tế tham gia trực tiếp vào quá trình tạo ra sản phẩm cuối cùng Nó thể hiện sự liên kết giữa các hành động từ điểm khởi đầu đến điểm kết thúc của một nguồn lực hoặc sản phẩm trung gian, trải qua nhiều giai đoạn gia công và chế biến Tóm lại, ngành hàng bao gồm những tác nhân kinh tế đóng góp vào sản xuất, gia công, chế biến và đưa sản phẩm nông nghiệp đến tay người tiêu dùng.
Ngành hàng bao gồm tất cả các hoạt động liên quan chặt chẽ từ sản xuất, vận chuyển, chế biến đến phân phối sản phẩm, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của khách hàng.
Mọi ngành hàng bao gồm chuỗi tác nghiệp, tác nhân và thị trường, dẫn đến sự lưu chuyển vật chất và giá trị tiền tệ.
Ngành hàng mô tả chuỗi liên tiếp các hoạt động sản xuất, chế biến và tiêu thụ, cùng sự phối hợp của các tác nhân trong ngành Quá trình này diễn ra từ điểm sản xuất sản phẩm đầu tiên (nguồn) đến sản phẩm cuối cùng (ngọn), tạo ra sự chuyển dịch luồng vật chất trong ngành hàng Sự dịch chuyển này có thể được xem xét qua ba dạng cơ bản.
- Sự dịch chuyển về mặt thời gian:
Sản phẩm được sản xuất trong một thời gian sẽ được tiêu thụ vào thời gian khác, giúp điều chỉnh cung ứng thực phẩm theo mùa vụ Để thực hiện hiệu quả sự chuyển dịch này, việc bảo quản và dự trữ sản phẩm là rất quan trọng.
- Sự dịch chuyển về mặt không gian:
Sản phẩm được sản xuất tại một địa điểm nhưng tiêu thụ ở nơi khác, do đó việc nhận diện các kênh phân phối là rất quan trọng Sự chuyển dịch này không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của mọi tầng lớp nhân dân trong nước mà còn là yếu tố thiết yếu để sản phẩm trở thành hàng hóa Để đạt được sự chuyển dịch không gian hiệu quả, cần phải cải thiện cơ sở hạ tầng, công nghệ chế biến và chính sách mở rộng giao lưu kinh tế của Chính phủ.
- Sự chuyển dịch về mặt tính chất:
Hình dạng và tính chất của sản phẩm thay đổi qua mỗi lần tác động của công nghệ chế biến, giữ nguyên yếu tố vật chất nhưng được sàng lọc và chiết xuất để phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng Sự chuyển dịch về mặt tính chất làm phong phú chủng loại sản phẩm, phát triển theo sở thích và trình độ chế biến Mỗi lần biến dạng tạo ra nhiều sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Tác nhân kinh tế là những tế bào sơ cấp trong nền kinh tế, bao gồm hộ gia đình và doanh nghiệp, hoạt động độc lập và tự quyết định hành vi của mình Tác nhân tham gia vào các ngành hàng thông qua các hoạt động kinh tế của họ Chúng được chia thành hai loại: tác nhân thực hiện như hộ nông dân, hộ kinh doanh và người tiêu thụ; và tác nhân tinh thần như doanh nghiệp, xí nghiệp, công ty, nhà máy Theo nghĩa rộng, tác nhân còn được dùng để chỉ một tập hợp các đơn vị có cùng hoạt động.
- Tác nhân “nông dân” để chỉ tập hợp tất cả các hộ nông dân
- Tác nhân “thương nhân” để chỉ tập hợp tất cả các thương nhân
- Tác nhân “người tiêu thụ” để chỉ tập hợp tất cả những người tiêu thụ
Tác nhân "ngoài" đề cập đến tất cả các hoạt động diễn ra bên ngoài lãnh thổ, từ góc độ trao đổi Theo đó, một tác nhân này cấu thành nên một "lãnh thổ", trong đó nền kinh tế được xem như một thực thể khép kín với những "biên giới" rõ ràng.
Trong các đồ thị và các sơ đồ tổ chức người ta thể hiện “tác nhân” bằng mét h×nh ch÷ nhËt
Với các hoạt động kinh tế riêng của mình, các tác nhân này thực hiện từng nội dung chuyển dịch trong các chuỗi hàng khác nhau
Trong nền kinh tế quốc dân, các tác nhân có thể được phân loại theo sự tham gia của họ vào từng ngành hàng cụ thể hoặc nhiều ngành hàng khác nhau Các tác nhân này có thể được chia thành các nhóm dựa trên bản chất hoạt động chính của họ, bao gồm sản xuất, chế biến, tiêu thụ, dịch vụ, hoạt động tài chính và phân phối Cách phân loại này được gọi là "các khu thể chế," với năm loại hình cơ sở để xác định các tác nhân kinh tế.
- Những doanh nghiệp sản xuất của cải vật chất
- Những cơ quan tài chính tiến hành các hoạt động tài chính
- Các hộ gồm tập hợp những người được xét dưới góc độ những hoạt động kinh tế riêng gắn liền với đời sống gia đình
- Những cơ quan quản lý hành chính, phục vụ mà không bù lại trực tiếp
- Tác nhân bên ngoài bao gồm tất cả các tác nhân kinh tế ở ngoài lãnh thổ quèc gia
Mỗi tác nhân trong chuỗi hàng có chức năng kinh tế riêng, thường được đặt tên theo chính tác nhân đó Các chức năng này liên kết với nhau, tạo ra sự chuyển biến trong luồng vật chất của ngành hàng Tác nhân sau có nhiệm vụ hoàn thiện sản phẩm của tác nhân trước, cho đến khi các tác nhân cuối cùng hoàn tất, dẫn đến sản phẩm cuối cùng của ngành hàng.
Trong một ngành hàng, mỗi tác nhân tạo ra sản phẩm riêng, nhưng chỉ sản phẩm cuối cùng trước khi đến tay người tiêu dùng mới là sản phẩm cuối cùng của ngành Các sản phẩm của tác nhân trước đó chỉ là chi phí trung gian cho các tác nhân tiếp theo Quá trình này diễn ra qua từng mạch hàng, làm gia tăng giá trị hàng hóa của các tác nhân kế tiếp Do sự phong phú về chủng loại sản phẩm, phân tích ngành hàng thường chỉ tập trung vào các sản phẩm chính.
Mạch hàng là khoảng cách giữa hai tác nhân, thể hiện mối quan hệ kinh tế và hành vi di chuyển sản phẩm giữa họ Qua từng mạch hàng, hình dạng và tính chất của sản phẩm bị biến đổi, đồng thời giá trị sản phẩm được gia tăng nhờ các giá trị mới được sáng tạo Một tác nhân có thể tham gia vào một hoặc nhiều mạch hàng, và sự phong phú của các mạch hàng tạo ra mối quan hệ chặt chẽ giữa các tác nhân, góp phần vào sự bền vững của chuỗi hàng Nếu một tác nhân cản trở sự phát triển của mạch hàng, điều này sẽ gây ra ảnh hưởng tiêu cực dây chuyền đến các mạch hàng phía sau và ảnh hưởng chung đến hiệu quả kinh doanh của toàn bộ chuỗi hàng.
Các mạch hàng được sắp xếp theo thứ tự từ tác nhân đầu tiên đến tác nhân cuối cùng tạo nên các luồng hàng trong ngành hàng Những luồng hàng này bao gồm tất cả các chuyển dịch của cải, dịch vụ và tài sản giữa các tác nhân, với các trao đổi vượt qua biên giới của họ Việc bố trí lại lao động trong quá trình sản xuất và lưu thông giúp kéo dài chuỗi hàng, từ đó thúc đẩy phân công lao động xã hội, kích thích sản xuất hàng hóa và tạo ra nhiều sản phẩm phong phú hơn, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của xã hội Mỗi luồng hàng khởi đầu từ tác nhân đầu tiên và kết thúc ở tác nhân cuối cùng trong ngành hàng.
Luồng vật chất là tập hợp các sản phẩm được tạo ra và chuyển giao giữa các tác nhân trong chuỗi cung ứng Mỗi lần chuyển giao, luồng vật chất có thể thay đổi về số lượng, chất lượng và hình thái tùy thuộc vào công nghệ chế biến Trong phân tích ngành hàng, thường chỉ chú trọng đến luồng vật chất của các sản phẩm chính.
Điều kiện phân tích ngành hàng
Phân tích ngành hàng là một phương pháp hiện đại, cho phép đánh giá hiệu quả kinh tế của từng khâu trong quá trình sản xuất kinh doanh Mặc dù nó dựa vào thông tin trong quá khứ, phương pháp này mang lại nhiều ưu thế hơn so với các nghiên cứu truyền thống Tuy nhiên, điều kiện cần thiết là phải phân tích một ngành hàng một cách độc lập.
Trong bối cảnh phát triển hiện nay, việc phân tích ngành hàng cần chú trọng đến sự đa dạng và tính phân tán của quyền lợi cũng như quyết định của các tác nhân tham gia ở nhiều cấp độ khác nhau Phân tích ngành hàng không chỉ là một mô hình hóa kinh tế và kế toán hạn chế, mà còn cần được thực hiện thông qua các phân tích ngang và điều tra kinh tế – xã hội trong cộng đồng Thiếu đi quan điểm biện chứng và thông thoáng, các giải pháp đưa ra có thể không phù hợp với sự phát triển kinh tế chung, thậm chí gây hại cho ngành hàng đang nghiên cứu Đôi khi, những giải pháp cho sự phát triển của các ngành hàng riêng lẻ lại mâu thuẫn hoặc triệt tiêu lẫn nhau Do đó, việc phân tích ngành hàng cần kết hợp với dự báo kinh tế và các quyết định liên quan đến ngành hàng trong tương lai.
ý nghĩa và tác động của phương pháp phân tích ngành hàng
Phân tích ngành hàng giúp xác định các mối quan hệ tuyến tính, bổ sung và lưu thông giữa các giai đoạn chế biến trong hệ thống nông nghiệp Nó làm nổi bật các liên kết, hiệu quả bên ngoài, quan hệ hợp tác và ảnh hưởng từ các chiến lược then chốt, từ đó bảo đảm kiểm soát một số tác nhân Phân tích này tạo ra không gian phát triển cho các chiến lược của các tác nhân trong ngành hàng.
Tính hữu ích của phân tích ngành hàng đối với phân tích các chính sách đ−ợc thể hiện trên hai mặt sau:
Phân tích ngành hàng, trong vai trò là khung kế toán, giúp hệ thống hóa một lượng lớn thông tin cần thiết cho các phân tích kinh tế chính xác, từ đó phục vụ cho việc tổng kết tài chính hiệu quả.
Phân tích ngành hàng là một công cụ quan trọng giúp lập bảng tổng kết tài chính, bao gồm tất cả các nguồn hoạt động liên tiếp trong toàn bộ ngành hàng.
Phân tích ngành hàng là quá trình tổng hợp tất cả các hoạt động của các tác nhân trong sản xuất hoặc chế biến một sản phẩm cụ thể, giúp xác định biên hạn và các tác nhân của ngành hàng Việc nghiên cứu theo chuỗi liên tiếp của các hoạt động và tác nhân cho phép nhìn nhận tổng quát sự vận hành của ngành hàng, từ đó nhận diện sự liên quan giữa các công đoạn Điều này giúp đánh giá chính xác từng khâu, phát hiện những yếu kém và ách tắc, đồng thời đưa ra giải pháp hợp lý cho sự phát triển mà không gây chồng chéo Những phân tích này không chỉ hỗ trợ hoạch định chính sách của chính phủ mà còn giúp người sản xuất có những quyết định đúng đắn trong việc lựa chọn yếu tố đầu vào, nhằm tối ưu hóa kết quả sản xuất và giảm chi phí.
Vai trò và giá trị kinh tế của ngành sản xuất hoa hồng
2.2.1 Trên thế giới và châu á
Ngày nay, sản xuất hoa trên thế giới đang phát triển mạnh mẽ và trở thành một ngành thương mại có thu nhập cao, đặc biệt tại các nước châu Á, châu Phi và châu Mỹ Latinh Xu hướng sản xuất hoa hiện nay tập trung vào việc tăng năng suất, giảm chi phí lao động và hạ giá thành Mục tiêu chính là tạo ra những giống hoa đẹp, tươi, chất lượng cao với giá thành thấp.
Năm 1995, sản lượng hoa toàn cầu đạt khoảng 31 tỷ đô la, trong đó hoa hồng chiếm tới 25 tỷ đô la Ba quốc gia sản xuất hoa lớn nhất là Nhật Bản, Hà Lan và Mỹ, cùng nhau chiếm khoảng 50% sản lượng hoa thế giới.
Trên thị tr−ờng hoa thế giới, các n−ớc xuất khẩu lớn gồm: Hà Lan
Châu Á - Thái Bình Dương có diện tích trồng hoa khoảng 134.000ha, chiếm 60% diện tích hoa toàn cầu, nhưng tỷ lệ hoa thương mại của khu vực này vẫn còn nhỏ, chỉ khoảng 20% thị trường hoa thế giới Trung Quốc có hơn 3.000ha trồng hoa, sản xuất khoảng 2 tỷ cành mỗi năm, chủ yếu là hoa hồng, cúc, layơn và đồng tiền Ấn Độ trồng hoa trên diện tích 6.500ha, với sản lượng 2.505 triệu cành mỗi năm, bao gồm các loại hoa như huệ, hồng, cúc và nhài Malaysia có 1.218ha với 3.370 triệu cành mỗi năm, trong khi Thái Lan trồng hoa trên 5.452ha, đạt sản lượng 1.667 triệu cành vào năm 1994.
Nghề trồng hoa ở châu Á đã tồn tại từ lâu, nhưng chỉ phát triển mạnh mẽ từ những năm 80 của thế kỷ XXI khi các quốc gia mở cửa, thu hút đầu tư và nâng cao đời sống người dân, dẫn đến nhu cầu hoa cho ngành khách sạn và du lịch gia tăng Châu Á có nhiều lợi thế trong sản xuất hoa như nguồn gen phong phú, khí hậu nhiệt đới thuận lợi, lao động dồi dào và giá nhân công thấp, cùng với sự khuyến khích từ chính phủ Tuy nhiên, ngành hoa vẫn gặp phải một số thách thức như thiếu giống hoa đẹp, chất lượng cao, phải nhập khẩu giống từ nước ngoài, kỹ thuật sản xuất và chế biến còn hạn chế, vốn đầu tư ban đầu cao, cơ sở hạ tầng yếu kém, thông tin thị trường chưa đầy đủ, thiếu đầu tư cho nghiên cứu và đào tạo, cùng với thuế cao và kiểm dịch nghiêm ngặt từ các nước nhập khẩu.
Việt Nam có tổng diện tích tự nhiên lên tới 33 triệu ha, nhưng diện tích trồng hoa chỉ chiếm khoảng 0,02% đất đai, cho thấy sự khiêm tốn trong việc phát triển ngành hoa Hoa đã được trồng từ lâu và chủ yếu tập trung tại các vùng truyền thống, với tổng diện tích trồng hoa khoảng 3.500 ha Cụ thể, Hà Nội có 1.000 ha, Hải Phòng 400 ha, TP Hồ Chí Minh 800 ha, Đà Lạt 200 ha, và Vĩnh Phúc 300 ha.
Các loại hoa chính đ−ợc trồng ở Việt Nam gồm hoa hồng, cúc, cẩm ch−ớng, layơn, th−ợc d−ợc, lan, trà mi
Theo điều tra năm 1995 tại Hà Nội, diện tích trồng hoa đã đạt 500ha, mặc dù chưa xuất khẩu, nhưng giá trị sản lượng hoa bình quân đạt 118 triệu đồng/ha/năm Chi phí sản xuất cho 1ha hoa là 28 triệu đồng, tương đương 23,57% giá trị sản lượng, mang lại lợi nhuận bình quân 90 triệu đồng/ha/năm So với sản xuất hai vụ lúa và một vụ đông, giá trị sản lượng hoa cao gấp 6,2 lần, chi phí tăng 2,5 lần và lợi nhuận tăng 11,8 lần Sản xuất hoa đã góp phần làm giàu cho các vùng trồng hoa, dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng về diện tích trồng hoa, với mức tăng 12,8 lần từ năm 1990 đến 1995 và tăng 30,6% từ năm 1995 đến 1996.
Đặc điểm địa bàn nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu 14 1 Đặc điểm địa bàn nghiên cứu
Ph−ơng pháp nghiên cứu chung
3.2.1 Vận dụng phép duy vật biện chứng và duy vật lịch sử trong nghiên cứu
Vận dụng phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử giúp phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố và hiện tượng trong bối cảnh lịch sử cụ thể Qua đó, chúng ta có thể kế thừa và phát huy những kết quả đạt được, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh trong bối cảnh biến động kinh tế, chính trị và xã hội.
3.2.2 Ph−ơng pháp thống kê kinh tế Đây là ph−ơng pháp phổ biến nhất nhằm nghiên cứu các hiện t−ợng kinh tế – xã hội Thực chất của ph−ơng pháp này là tổ chức điều tra số liệu trên cơ sở quan sát số lớn đảm bảo yêu cầu: Chính xác, đầy đủ, kịp thời Đồng thời tổng hợp hệ thống hoá các tài liệu chủ yếu bằng phân tổ thống kê, phân tích tài liệu thu thập và chỉnh lý trên cơ sở đánh giá mức độ của hiện t−ợng cũng nh− mối quan hệ ảnh h−ởng lẫn nhau giữa các hiện t−ợng, dự báo xu h−ớng phát triển kinh tế chung và đề xuất các giải pháp có căn cứ khoa học để giải quyết vấn đề
3.2.3 Ph−ơng pháp điều tra nhanh nông thôn
3.2.4 Ph−ơng pháp chuyên khảo
Phương pháp thu thập số liệu hiệu quả trong nghiên cứu sản xuất hoa hồng là tham gia ý kiến của người dân sản xuất Để thực hiện điều này, cần xây dựng hệ thống phiếu điều tra với các câu hỏi liên quan đến vấn đề sản xuất hoa hồng tại địa phương Sau đó, tiến hành thu thập và tổng hợp thông tin từ các nguồn tài liệu như sách báo và các phương tiện truyền thông như truyền thanh, truyền hình.
Ph−ơng pháp thu thập và xử lý số liệu
3.3.1 Ph−ơng pháp thu thập tài liệu thứ cấp
Chúng tôi tiến hành thu thập số liệu thứ cấp từ các phòng ban của huyện
Mê Linh và Sapa đang phát triển mạnh mẽ trong sản xuất hoa hồng, với kết quả và hiệu quả cao cho toàn xã Chúng tôi đã tham khảo các báo cáo, tạp chí, niên giám thống kê và website để thu thập thông tin Bên cạnh đó, số liệu từ Trung tâm Sinh thái Nông nghiệp - Trường Đại học Nông nghiệp I cũng được sử dụng trong nghiên cứu này.
3.3.2 Ph−ơng pháp thu thập số liệu sơ cấp
Chúng tôi đã chọn nghiên cứu ngành hàng hoa hồng tại miền Bắc Việt Nam, tập trung vào hai vùng trồng hoa tiêu biểu là huyện Mê Linh – Vĩnh Phúc và thị trấn Sapa – Lào Cai Hai vùng này không chỉ khác nhau về địa lý mà còn về thời tiết, dẫn đến mùa vụ hoa hồng của Sapa và Mê Linh trái ngược nhau Cụ thể, hoa hồng Sapa chính vụ vào mùa Hè – Thu, trong khi đó, Mê Linh lại thu hoạch hoa hồng chủ yếu vào mùa Đông và mùa Xuân.
Với hai địa điểm lựa chọn, chúng ta có thể phân tích sâu sắc để hiểu rõ hơn về bức tranh tổng thể của ngành hoa hồng tại miền Bắc Việt Nam.
Mê Linh có 17 xã, trong đó chỉ 10 xã trồng hoa hồng với tổng diện tích khoảng 376 ha Trong số này, xã Mê Linh (240 ha), xã Đại Thịnh (63 ha) và xã Tiền Phong (46 ha) là những xã trồng hoa hồng nhiều nhất Các xã còn lại mới bắt đầu trồng hoa hồng do thấy người dân có thu nhập cao hơn so với việc trồng rau và lúa, nhưng diện tích trồng vẫn còn hạn chế Vì vậy, nghiên cứu về sản xuất hoa hồng tại Mê Linh chủ yếu tập trung vào xã Mê Linh.
Chúng tôi đã tiến hành điều tra tại ba thôn trồng hoa nổi bật của xã Mê Linh, bao gồm thôn Dương, thôn Hội và thôn Liễu Trì Sử dụng phương pháp Wealth Ranking để chọn mẫu ngẫu nhiên, chúng tôi đã thu thập dữ liệu thông qua các bảng hỏi có sẵn, tập trung vào các yếu tố đầu vào sản xuất, kết quả và hiệu quả.
Tại thôn D−ơng, chúng tôi đã chọn 25 mẫu, trong đó thôn Hội có 11 mẫu và thôn Liễu Trì có 10 mẫu Số mẫu còn lại được điều tra tại hai xã Đại Thịnh và Tiền Phong với 10 mẫu.
Tại Mê Linh, số lượng tác nhân thu gom hoa khá phong phú, nhưng hoạt động của họ vẫn mang tính tự phát và nhỏ lẻ, với sự tham gia không ổn định Để nghiên cứu về nhóm tác nhân này, chúng tôi đã chọn ngẫu nhiên 14 hộ thu gom hoa chuyên nghiệp, những người chủ yếu thu gom để bán lại cho các thương lái ở tỉnh khác Việc lựa chọn mẫu điều tra dựa trên phương pháp phân tổ thống kê giúp đảm bảo rằng kết quả nghiên cứu có thể đại diện cho toàn bộ tác nhân thu gom trong ngành hàng hoa hồng tại Mê Linh.
Tại Sapa, ngành trồng hoa hồng mới chỉ phát triển trong ba năm qua, với 18 hộ trồng hoa hồng chủ yếu tập trung tại thị trấn Sapa Mặc dù số lượng mẫu còn hạn chế, chúng tôi vẫn áp dụng phương pháp Wealth Ranking để phân tổ và chọn mẫu một cách hiệu quả.
Nghiên cứu đã thu thập 09 mẫu tác nhân hộ sản xuất và 06 mẫu tác nhân thu gom tại Sapa Khu vực này đã chứng kiến sự xuất hiện của nhiều công ty chuyên sản xuất hoa hồng, bao gồm công ty ATI, công ty Linh Dương và công ty Việt Thái, trong đó công ty ATI dẫn đầu về sản lượng hoa hồng.
Chúng tôi đã nghiên cứu các tác nhân bán buôn, bán lẻ và cửa hàng hoa tại Hà Nội, nơi tiêu thụ hơn 75% hoa hồng Mê Linh và khoảng 3/4 hoa hồng Sapa Tác nhân bán buôn chủ yếu là những người mua hoa từ Sapa hoặc Mê Linh để bán lại tại Hà Nội Do thời gian nghiên cứu hạn chế, chúng tôi chỉ chọn một số mẫu đại diện cho toàn bộ ngành hàng hoa hồng Sapa và Mê Linh Số mẫu điều tra được tổng hợp lại như sau:
Biểu 3.3 Số mẫu điều tra các tác nhân tham gia ngành hàng
- Hộ chuyên sản xuất tại Sapa
- Hộ thu gom tại Sapa
- Hộ bán buôn hoa hồng Sapa tại Hà Nội
- Công ty, hợp tác xã
- Hộ bán lẻ hoa hồng Sapa tại Hà Nội
- Cửa hàng bán hoa hồng Sapa tại Hà Nội
- Hộ thu gom tại Mê Linh
- Hộ bán buôn hoa hồng Mê Linh tại Hà Nội
- Hộ bán lẻ hoa hồng Mê Linh tại Hà Nội
- Cửa hàng bán hoa hồng Mê Linh tại Hà Nội
3.3.3 Ph−ơng pháp phân tích và xử lý số liệu
Sau khi thu thập tất cả tài liệu, chúng tôi tiến hành chọn lọc và tổng hợp số liệu liên quan đến đề tài nghiên cứu Tiếp theo, chúng tôi phân tích dữ liệu thông qua các biểu đồ và sử dụng máy tính để tính toán.
Sau khi xử lý tài liệu, chúng tôi tiến hành phân tích bằng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh và hạch toán kinh tế Qua đó, chúng tôi khái quát bản chất vấn đề nghiên cứu và đánh giá kết quả sản xuất, tiêu thụ hoa hồng của Sapa và Mê Linh Đồng thời, chúng tôi rút ra những kết luận xác đáng từ thực tế và đề xuất các biện pháp hiệu quả nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế cho toàn ngành hoa hồng.
Ph−ơng pháp phân tích ngành hàng
3.4.1 Nội dung của ph−ơng pháp phân tích ngành hàng
3.4.1.1 Xác định ngành hàng hoa hồng
Đặt tên cho ngành hàng là bước đầu tiên trong phương pháp phân tích ngành hàng, thường dựa trên tên sản phẩm chính của các tác nhân trong ngành Ví dụ, ngành hàng hoa hồng được đặt tên từ chính hoa hồng Trong phân tích ngành hàng hoa hồng, chúng tôi tập trung nghiên cứu từ khâu sản xuất đến khâu bán buôn và bán lẻ hoa hồng cho đến tay người tiêu dùng.
- Xác định hệ thống tác nhân trong ngành hàng hoa hồng:
Trong phân tích ngành hàng, việc xác định và sắp xếp các tác nhân là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp lý Đối với ngành hàng hoa hồng, các tác nhân bao gồm: người sản xuất hoa hồng, người bán buôn, bán lẻ, hộ thu gom và các cửa hàng bán hoa hồng.
- Mô tả quan hệ giữa các tác nhân trong ngành hàng hoa hồng:
Mô tả các tác nhân trong ngành hàng hoa hồng dựa trên chức năng hoạt động, sản phẩm và mối quan hệ giữa chúng Chúng tôi không chỉ nêu số lượng tác nhân mà còn phân tích chức năng và sản phẩm của từng tác nhân, đồng thời chỉ ra mối liên hệ mật thiết thông qua luồng vật chất và phương thức thanh toán Đề tài này tập trung vào mối quan hệ giữa các tác nhân bên cạnh tác nhân đang được mô tả, giúp sắp xếp vị trí của từng tác nhân trong mạch hàng và luồng hàng của ngành hàng.
Lập sơ đồ ngành hàng hoa hồng là phương pháp trực quan để thể hiện tổng quan về ngành hàng này Sự khác biệt về chức năng giữa các tác nhân được thể hiện qua luồng vật chất, cụ thể là hoa hồng, qua từng mạch hàng Số lượng vật chất được ghi rõ ràng trong khoảng cách giữa các mạch hàng, cho phép đối chiếu với mô tả các tác nhân và thấy được sự ăn khớp với sơ đồ của ngành hàng.
Để xác định ngành sản phẩm, chúng tôi thu thập và tổng hợp dữ liệu cần thiết nhằm tái lập ngành hàng hoa hồng Tiếp theo, chúng tôi tiến hành phân tích kỹ lưỡng về mặt kỹ thuật và kinh tế của ngành hàng, vì những yếu tố này ảnh hưởng lớn đến kết quả cuối cùng và quyết định hình thức tổ chức của phần ngành.
3.4.1.2 Phân tích tài chính trong ngành hàng hoa hồng
Phân tích tài chính tập trung vào các khía cạnh tài chính liên quan đến luồng vật chất được lượng hóa Trong quá trình này, chúng tôi chỉ xem xét các khoản mua và bán của từng tác nhân trong ngành hàng.
Trong quá trình phân tích tài chính, chúng tôi xây dựng hệ thống giá thị trường cho tất cả các khoản mục như IC, VA và giá trị TSCĐ Các hệ số kỹ thuật cũng được xem xét để tính toán các luồng vật chất và các khoản mục liên quan đến IC và VA Chúng tôi chỉ phân tích một đơn vị sản phẩm chính của tác nhân đầu tiên trong ngành hàng, cụ thể là 1.000 bông hoa hồng, trước khi mở rộng ra toàn bộ ngành hàng.
Trong phân tích tài chính, chúng tôi thu thập tài liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các báo cáo khoa học và số liệu điều tra trực tiếp.
Dựa trên các số liệu đã tổng hợp, chúng tôi thực hiện phân tích tài chính cho từng tác nhân cụ thể trong ngành hàng, chủ yếu thông qua hai bước Bước đầu tiên là thiết lập hệ thống tài khoản phân tích.
Mẫu 1: Tài Khoản sản xuất – khai thác
- Chi phÝ trung gian (IC)
+ Mua nguyên vật liệu hàng hoá
+ Chí phí vật t− dịch vụ bên ngoài
- Giá trị gia tăng (VA)
- Tiền bán phế liệu, thứ phẩm
- Giá trị công trình do đơn vị tù x©y dùng cho m×nh
Tài khoản này cho phép tính toán giá trị gia tăng (VA) bằng cách vạch ra các hoạt động liên quan đến của cải và dịch vụ, tương ứng với các luồng chi phí trung gian (IC) và sản phẩm Các khoản mục trong tài khoản này được gọi là
“sản phẩm” và “chi phí” [4,6]
Bên “Sản phẩm” trong tài khoản sản xuất khai thác bao gồm doanh thu từ bán hàng hóa, tiền thu từ bán phế liệu và sản phẩm phụ, cũng như giá trị công trình do các xí nghiệp tự thực hiện Trong khi đó, bên “chi phí” ghi nhận các khoản chi phí trung gian (IC) và tổng giá trị gia tăng thô (VA) Chi phí trung gian thường bao gồm nguyên vật liệu, thiết bị kỹ thuật, dịch vụ, bảo quản, vận chuyển và các chi phí vật chất khác Giá trị gia tăng thô được tính bằng hiệu số giữa giá trị sản phẩm (P) và chi phí trung gian (IC).
Mẫu 2: Tài khoản kinh doanh
- Thuế và lệ phí khác
- Trợ cấp kinh doanh, khó khăn (tiền bồi th−ờng, trợ cấp…)
Tài khoản kinh doanh là công cụ phản ánh hoạt động sinh lợi của các tác nhân trong nền kinh tế, giúp phân chia các khoản mục trong giá trị gia tăng (VA) của từng tác nhân Nó được hình thành từ số dư phát sinh từ các tài khoản sản xuất – kinh doanh, bao gồm cả tài nguyên và các trợ cấp kinh doanh mà tác nhân nhận được Các khoản lợi nhuận này sau đó được phân chia giữa các tác nhân tham gia vào hoạt động sinh lợi.
Mẫu 3: Tài khoản tổng hợp Tài khoản tổng hợp có đ−ợc nhờ sự hợp nhất hai tài khoản trên
• Chi phí trung gian tổng số:
- Mua nguyên vật liệu và hàng hoá
- Công trình, vật t−, dịch vụ bên ngoài
- Vận chuyển và vận chuyển
- Chi phí quản lý khác
• Giá trị gia tăng tổng
• Tiền bán phế liệu, thứ phẩm
• Giá trị công trình do đơn vị tù x©y dung cho m×nh
• Trợ cấp kinh doanh, trợ cấp khã kh¨n
Tổng cộng Tổng cộng b) B−ớc 2: Phân tích tài chính xuất phát từ hệ thống tài khoản trên
Phân tích tài chính qua hệ thống tài khoản cho phép đánh giá kết quả sản xuất kinh doanh của từng tác nhân, đồng thời phát hiện những điểm yếu để cải thiện hiệu suất Việc so sánh các đại lượng như P, VA, GPr, NPr giữa các tác nhân trong ngành hàng giúp xác định vị trí của từng tác nhân và đóng góp của họ vào GDP ngành hàng Các chỉ tiêu tổng hợp như P, IC, VA, GPr, NPr cũng hỗ trợ trong việc phân chia lợi ích kinh tế cho từng tác nhân.
Khác với phân tích tài chính, phân tích kinh tế bao gồm tất cả các khoản mục, bao gồm cả phần tự sản và tự tiêu trong nội bộ, cũng như chi phí công lao động gia đình trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Trong phân tích kinh tế, hệ thống tài khoản yêu cầu sử dụng hai loại giá: giá thị trường và giá quy chiếu Giá thị trường được áp dụng trong phân tích tài chính, đặc biệt cho các sản phẩm tự sản tự tiêu nếu có sự so sánh với giá thị trường Nếu không có giao dịch, giá sử dụng sẽ tương ứng với chi phí cơ hội, tức là giá trị của tài sản hoặc dịch vụ được sử dụng theo phương án tốt nhất Chí phí cơ hội của một yếu tố sản xuất được xác định bằng sản lượng cận biên của yếu tố đó Mặc dù vấn đề này có cơ sở lý thuyết, độ chính xác có thể không cao, nhưng do số lượng sản phẩm này không nhiều, sai lệch ít ảnh hưởng đến quá trình phân tích.
Kết quả nghiên cứu 36 1 Đặc tr−ng của vùng nghiên cứu, chức năng của các tác nhân trong ngành hàng và mối quan hệ giữa chúng
Quan hệ giữa các tác nhân trong ngành hàng
Ngành hàng hoa hồng bao gồm nhiều tác nhân có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, trong đó người sản xuất hoa hồng là nguồn cung duy nhất Họ bán hoa cho người thu mua, người buôn hoa và các công ty thu gom, sau đó sản phẩm được phân phối đến các cửa hàng và người bán lẻ, trước khi đến tay người tiêu dùng Các tác nhân khác trong chuỗi cung ứng đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa người sản xuất và người tiêu thụ, giúp đưa hoa hồng đến thị trường.
Theo điều tra, 75% hoa hồng tiêu thụ tại Hà Nội được trồng bởi người dân Mê Linh, trong khi 100% hoa hồng do người dân Mê Linh trồng tại Sapa và 84% do nông dân Sapa sản xuất Các công ty trồng hoa tại Sapa chỉ bán hơn 60% sản phẩm của họ tại Hà Nội, phần còn lại được tiêu thụ ở Vinh - Nghệ An, Nam Định, Hải Phòng và Đà Nẵng Người tiêu dùng Hà Nội ước tính tiêu thụ khoảng 247.986.551 bông hoa hồng mỗi năm, với chợ Quảng Bá là chợ đầu mối lớn nhất, cung cấp 80% lượng hoa hồng cho thị trường Điều này cho thấy Hà Nội là thị trường lớn cho hoa hồng từ Mê Linh - Vĩnh Phúc và Sapa - Lào Cai Tuy nhiên, do thời gian nghiên cứu hạn chế, chúng tôi chỉ tập trung vào khâu tiêu thụ hoa hồng tại Hà Nội, mà chưa khảo sát các tỉnh khác.
Năm 2004, tổng số hoa hồng thu hoạch tại Sapa ước tính đạt khoảng 10.248.123 bông, trong đó có khoảng 5.124.512 bông do nông dân địa phương trồng và 5.123.611 bông do công ty ATI cùng các công ty khác thu hoạch Tuy nhiên, sau khi tính toán khấu hao 1% cho số hoa bị hỏng hoặc không đạt tiêu chuẩn, tổng số hoa hồng thực tế hao hụt là 102.480 bông.
Số lượng hoa hồng được phân phối như sau: Toàn bộ số hoa của công ty ATI, với 5.123.611 bông, được bán cho các nhà bán buôn Trong khi đó, số hoa do người nông dân trồng là 5.124.512 bông, trong đó 75% (3.843.384 bông) được bán cho các hợp tác xã thu mua và 25% (1.281.128 bông) được cung cấp cho các hộ chuyên thu mua hoa.
Tổng số lượng hoa này đều được bán cho những người buôn hoa hồng là
Trong tổng số 248.123 bông hồng, các nhà bán buôn chủ yếu cung cấp cho các cửa hàng hoa với số lượng 7.455.509 bông, trong khi một phần nhỏ được bán cho những người rong với 2.485.170 bông Năm 2004, các siêu thị tại Hà Nội không kinh doanh hoa, vì vậy không được tính vào thống kê Lượng hao hụt hoa hồng trong quá trình lưu chuyển ước tính khoảng 3%, tương đương 307.444 bông.
Trong các cửa hàng hoa, số lượng hoa bán ra gần như đạt mức tối đa với tỷ lệ hao hụt chỉ khoảng 1%, tương đương 74.555 bông Ngược lại, hoa hồng được bán bởi những người bán rong lại có tỷ lệ hao hụt cao hơn, lên đến khoảng 5%, tương ứng với 124.258 bông.
Vậy toàn bộ l−ợng hoa hồng từ Sapa tới tay ng−ời tiêu dùng khoảng 9.741.866 bông hoa hồng/năm 2004
Sơ đồ 4.1: Sơ đồ lưu chuyển các lượng vật chất trong ngành hàng tại Sapa Đơn vị tính: Bông hồng
Công ty ATI và công ty khác
Để xây dựng sơ đồ ngành hàng hoa hồng của Sapa dựa trên giá trị, chúng tôi đã áp dụng đơn giá đồng và giá bình quân cho một số khâu trong quy trình sản xuất, với tổng số lượng là 5.175.757.
Biểu 4.2 : L − ợng hoa hồng l − u chuyển trong ngành hàng hoa hồng tại Sapa – Lào Cai
Sản l−ợng (bông) Đơn giá bán (đồng)
Tổng sản l−ợng hoa hồng
2 Ng−ời trồng hoa hồng
(Nguồn số liệu điều tra)
Sơ đồ 4.2: Sơ đồ lưu chuyển giá trị trong ngành hàng hoa hồng Sapa Đơn vị tính: Triệu đồng
Công ty ATI và các công ty khác
Mê Linh là một trong những vùng sản xuất hoa hồng lớn nhất miền Bắc Việt Nam, với sản lượng đạt 359.264.931 bông hồng mỗi năm, chủ yếu cung cấp cho thị trường miền Bắc và đặc biệt là Hà Nội Diện tích trồng hoa hồng tại Mê Linh lên tới 376 ha, với năng suất trung bình khoảng 867.840 bông hồng/ha Mặc dù sản xuất hoa hồng ở Vĩnh Phúc đã phát triển mạnh mẽ trong những năm qua, nhưng vẫn còn nhiều tiềm năng để khai thác Nghiên cứu về hoa hồng tại Mê Linh – Vĩnh Phúc cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa các khâu sản xuất và tiêu thụ, cũng như các tác nhân trong ngành hàng hoa hồng, được thể hiện qua sơ đồ 4.3.
Trong năm 2004, tổng sản lượng hoa hồng đạt 359.264.931 bông, được phân phối cho các đối tượng như người bán buôn (184.298.668 bông), người thu gom (79.097.020 bông) và người bán lẻ (29.335.075 bông) Hao hụt trong quá trình thu hoạch và vận chuyển ước tính khoảng 1%, tương đương 32.957.091 bông Khi đến tay người bán buôn, hoa hồng được bán cho các cửa hàng hoa (76.648.145 bông) và người bán lẻ (178.85.672 bông) trước khi đến tay người tiêu dùng Trong suốt quá trình trao đổi, hoa có thể bị hao hụt do vận chuyển hoặc chất lượng kém, với mức hao hụt bình quân khác nhau cho từng đối tượng: người bán buôn hao hụt khoảng 7.901.871 bông, người bán lẻ 10.409.037 bông và cửa hàng hoa 766.481 bông.
Sơ đồ 4.3: Sơ đồ lưu chuyển các lượng vật chất trong ngành hàng tại Mê Linh – Vĩnh Phúc ĐVT: Bông hồng
Ng−ời sản xuất hoa hồng
Ng−ời thu gom hoa hồng
Ng−ời bán buôn hoa hồng
Căn cứ vào đơn giá hoa hồng và giá bính quân của mỗi khâu sản phẩm mà chúng tôi tính giá trị sản phẩm nh− sau:
Biểu 4.3: L − ợng hoa hồng l − u chuyển trong ngành hàng hoa hồng tại Mê Linh – Vĩnh Phúc
(bông) Đơn giá bán (đồng)
Giá trị (Tr đồng) Tổng số hoa hồng
1 Ng−ời sản xuất hoa hồng
(Nguồn số liệu điều tra)
Sơ đồ 4.4: Sơ đồ lưu chuyển giá trị trong ngành hàng tại Mê Linh ĐVT: đồng
Ng−ời sản xuất hoa hồng 229.570.290.909
Ng−ời thu gom hoa hồng 53.785.973.600
Ng−ời bán buôn hoa hồng 171.552.822.452
Dựa vào sơ đồ sản lượng và giá trị sản lượng hoa hồng của huyện Sapa - Lào Cai và huyện Mê Linh - Vĩnh Phúc, chúng ta có thể nhận diện luồng hàng và giá trị lưu chuyển của hoa hồng qua các tác nhân trong năm 2004 tại cả hai vùng này.
Số lượng hoa hồng từ sản xuất đến tay người tiêu dùng ở Sapa hao hụt 4,9%, trong khi ở Mê Linh là 14,5% Tuy nhiên, qua các khâu trung gian, giá trị sản phẩm tăng lên đáng kể, đóng góp lớn vào GDP ngành hàng Cụ thể, giá trị tăng thêm ở Sapa đạt 4.295.442.619 đồng (48% giá trị sản xuất ban đầu) và ở Mê Linh là 37.285.360.205 đồng (16,24% giá trị sản xuất ban đầu) Sự khác biệt về giá trị gia tăng giữa hai vùng này xuất phát từ điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội khác nhau, tạo ra lợi thế so sánh cho từng vùng Điều này cho thấy vai trò quan trọng của các khâu trung gian trong ngành hoa hồng, góp phần tạo ra giá trị gia tăng lớn thông qua lưu chuyển hàng hóa.
Trong sơ đồ, tác nhân bán buôn ở Sapa và Mê Linh thu mua hầu hết lượng hoa hồng, với 10.248.123 bông (99,06%) và 263.395.688 bông (73,3%) tổng sản lượng Tuy nhiên, cần xác định xem đây có phải là tác nhân có giá trị gia tăng cao nhất hay không, cùng với các chỉ số như chi phí trung gian, lãi gộp và lãi ròng Phân tích chi tiết về tác nhân này và các yếu tố khác trong ngành hàng hoa hồng sẽ được thực hiện trong phần phân tích tài chính và kinh tế tiếp theo.
Phân tích tài chính cho các tác nhân trong ngành hàng hoa hồng
Chúng tôi tiến hành phân tích hai vùng trồng hoa hồng với điều kiện canh tác khác nhau, dẫn đến sự chênh lệch về năng suất và sản lượng Cây hoa hồng là cây trồng lâu năm, do đó chi phí đầu tư trong năm đầu tiên và các năm tiếp theo không đồng nhất Để đơn giản hóa việc tính toán, chúng tôi áp dụng chi phí bình quân cho một hecta hoa hồng, cùng với mức năng suất trung bình và tính khấu hao cho chi phí giống hoa hồng từ năm 2004 Giá bán các đầu vào trong sản xuất hoa hồng được xác định theo giá thị trường tại thời điểm mua, trong khi giá bán hoa và tiền công lao động được tính theo giá bán bình quân tại khu vực nghiên cứu.
Bằng phương pháp phân tích ngành hàng, chúng tôi tiến hành nghiên cứu 1.000 bông hoa hồng, tập trung vào các tác nhân chính trong ngành Dựa trên số liệu điều tra thực tế, chúng tôi xây dựng các tài khoản cho từng tác nhân, giúp phân tích toàn bộ lượng vật chất của ngành hàng Để làm rõ hơn về luồng lưu chuyển hoa hồng tại Sapa và Mê Linh, chúng tôi quyết định nghiên cứu riêng biệt từng vùng, nhằm cung cấp cái nhìn chi tiết và chính xác hơn cho người đọc về đặc điểm của từng khu vực.
4.3.1 Phân tích ngành hàng hoa hồng ở Sapa
4.3.1.1 Phân tích tài chính sản xuất hoa hồng ở Sapa
Phân tích tài chính ngành hàng hoa hồng được thực hiện từ các tài khoản riêng biệt của các tác nhân và tổng hợp các khoản mục liên quan Bài viết chỉ tập trung vào các khoản mục mua vào và bán ra, do đó cần có giá thị trường cho tất cả các khoản mục phân tích Đơn giá cho các chi phí và sản phẩm trong ngành hàng hoa hồng được thể hiện qua bảng 4.4.
Biểu 4.4: Hệ thống giá của các khoản mục có liên quan đến phân tích tài chính ngành hàng hoa hồng ở Sapa - Lao Cai
Khoản mục Số l−ợng/sào Đơn giá
10 Giấy cuốn hoa và dây buộc
1875 c©y 50kg 125kg 80kg 70kg 70.000đ/tháng
50 bao 60kg 1000kg 15kg 1sào
(Nguồn số liệu điều tra)
Dựa trên hệ thống giá và phân tích tài chính đã nêu, chúng tôi sẽ tiến hành phân tích hoạt động tài chính của từng tác nhân trong ngành hàng hoa hồng.
4.3.1.1.1 Phân tích tài chính các hộ sản xuất hoa hồng của công ty ATI và các công ty khác ở Sapa
Tại Sapa, công ty ATI và các công ty khác trồng nhiều hoa hồng, chủ yếu là hoa hồng đỏ, với diện tích khoảng 1-2ha Hoa hồng được trồng trên đất đồi màu mỡ, không chỉ phục vụ sản xuất mà còn thu hút du khách trong khu du lịch Sapa Năng suất trung bình đạt khoảng 200.000 bông/ha, với chất lượng hoa tốt, cánh dày và màu đỏ đậm Giá bán trung bình của hoa hồng đỏ tại đây là 927 đồng/bông, khá cao so với thị trường.
Qua số liệu điều tra đ−ợc, chúng tôi lập hệ thống tài khoản phân tích cho tác nhân này nh− sau:
Tài khoản 1.a : Tài khoản sản xuất của công ty ATI và các công ty khác trồng hoa hồng ở Sapa
(Tính trên 1000 bông hoa hồng - Đơn vị tính đồng)
- Giấy cuốn hoa và dây buộc
(Nguồn số liệu điều tra)
Trong sản xuất hoa hồng tại Sapa, chi phí phân bón chiếm 32.3% tổng chi phí trung gian, với chi phí thuê đất cao từ 200.000 đến 400.000 đồng mỗi sào Người nông dân chủ yếu sử dụng phân vô cơ và đỗ tương nghiền để bón cho cây hoa, với chi phí khoảng 21.600 đồng cho 1.000 bông hồng Mặc dù chi phí này cao hơn so với các loại cây trồng khác, nhưng điều kiện tự nhiên thuận lợi giúp giá trị thu được lên tới 675.068 đồng cho 1.000 bông hồng, gấp ba lần chi phí đầu tư Đây là một cơ hội hấp dẫn cho các công ty đầu tư vào trồng hoa hồng tại Sapa.
Tài khoản 1.b: Tài khoản kinh doanh của công ty ATI và các công ty khác
(Tính trên 1000 bông hoa hồng - Đơn vị tính đồng)
Giá trị gia tăng thô 675.608
(Nguồn số liệu điều tra)
Trong phân tích tài chính, lãi gộp chiếm hơn 75% giá trị gia tăng do không tính đến lao động gia đình Người trồng hoa hồng thường sử dụng công cụ đơn giản và rẻ tiền trong sản xuất Mặc dù là công ty có vốn đầu tư nước ngoài, họ chủ yếu thuê lao động để trồng và chăm sóc hoa hồng mà không xây dựng khu nhà sản xuất hay bảo quản Tại Lao Chải, Công ty ATI chỉ xây dựng một vài nhà sàn phục vụ cho du lịch, dẫn đến khoản khấu hao bằng 0, và vì vậy, lãi gộp cũng bằng lãi ròng.
Trồng hoa hồng đòi hỏi lao động thủ công tỉ mỉ, với việc chăm sóc từng cây, từng cành và bọc giấy cho từng bông hoa khi mới hình thành Công lao động chiếm khoảng 24,9% giá trị gia tăng trong quá trình này Để có cái nhìn tổng quát hơn, có thể kết hợp hai tài khoản thành tài khoản tổng hợp của tác nhân.
Tài khoản 1.c: Tổng hợp của công ty ATI và các công ty khác sản xuất hoa hồng ở Sapa
(Tính trên 1000 bông hoa hồng - Đơn vị tính đồng)
- Giấy cuốn hoa và dây buộc
(Nguồn số liệu điều tra)
Lãi ròng của công ty trồng hoa hồng ở Sapa khá cao, với trung bình 496.318 đồng lãi cho mỗi 1.000 bông hoa Điều này nhờ vào điều kiện tự nhiên ưu đãi, giúp Sapa trồng hoa hồng vào mùa vụ chính là Hè - Thu, tạo sự khác biệt so với Mê Linh và các vùng khác Vào mùa hè thu, hoa hồng Sapa ít phải cạnh tranh với các sản phẩm từ miền Bắc, dẫn đến giá cao và đáp ứng tốt nhu cầu thị trường.
Hoa hồng Sapa không chỉ giúp nâng cao danh tiếng của địa phương như một điểm du lịch nổi tiếng mà còn mang lại giá trị vật chất và tinh thần lớn cho cộng đồng Sản phẩm hoa hồng đã được tiêu thụ rộng rãi trên toàn quốc, tạo ra tiềm năng mới cho ngành du lịch Sapa trong tương lai.
4.3.1.1.2 Phân tích tài chính các hộ sản xuất hoa hồng ở Sapa
Tại Sapa, chỉ có 18 hộ dân địa phương tham gia trồng hoa hồng, với sự khác biệt về diện tích, sản lượng và doanh thu từ hoa hồng Do đó, chúng tôi đã tiến hành tính toán bình quân cho các khoản mục này.
Các hộ nông dân trồng hoa hồng tại Sapa phải đầu tư một khoản chi phí lớn để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong quá trình trồng Họ học hỏi kỹ thuật từ các nhà trồng hoa hồng ở Mê Linh và các công ty trồng hoa hồng tại Sapa Để hiểu rõ hơn về các khoản đầu tư như phân bón và chi phí khác, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết trong các tài khoản sau.
Tài khoản 2.1.a : Tài khoản sản xuất của ng−ời trồng hoa hồng
(Tính trên 1000 bông hoa hồng - Đơn vị tính đồng)
- Giấy cuốn hoa và dây buộc
(Nguồn số liệu điều tra)
Các hộ sản xuất hoa hồng Sapa tạo ra giá trị gia tăng lớn, với chi phí trung gian chủ yếu đến từ chi phí khác (44,8%) và chi phí phân bón (35,9%) Sự gia tăng này một phần do chi phí thuê đất trồng hoa và các khoản phí phát sinh khác Đặc biệt, trong tổng chi phí mua phân bón, chi phí cho phân gà, tro và đỗ tương nghiền chiếm tỷ lệ cao nhất, lên đến 74,1%.
Sự biến động giá phân bón và tiền thuê đất trong ngành hoa hồng không đáng kể, do đó yếu tố ảnh hưởng đến giá trị gia tăng (VA) không phải là chi phí (IC) mà chính là giá bán (P) Giá hoa hồng tại Sapa mặc dù giảm theo từng năm, nhưng năng suất lại tăng nhanh chóng, cho thấy sự thay đổi giá bán có tác động lớn đến VA trong ngành hàng này.
Nếu tính giá bình quân thì Năm 2002 là 2000đ/bông và vào năm 2003 là
1200 - 1400đ/bông; năm 2004: 1000đ/bông hoa Hồng
Tài khoản kinh doanh của các hộ sản xuất hoa hồng ở Sapa:
Tài khoản 2.1.b: Tài khoản kinh doanh của ng−ời sản xuất hoa hồng
(Tính trên 1000 bông hoa hồng - Đơn vị tính đồng)
Giá trị gia tăng thô 619.343
(Nguồn số liệu điều tra)
Kết quả sản xuất kinh doanh của hộ trồng hoa hồng chủ yếu phụ thuộc vào lượng lao động sử dụng Việc trồng hoa hồng đòi hỏi nhiều lao động, ảnh hưởng đến lợi nhuận từ việc trồng Tuy nhiên, yếu tố quyết định nhất đến lợi gộp và lợi ròng lại là giá bán sản phẩm hoa hồng trên thị trường Khấu hao không được tính đến vì hộ sản xuất chủ yếu sử dụng công cụ thô sơ và rẻ tiền.
Từ tài khoản sản xuất và tài khoản kinh doanh, chúng tôi thiết lập đ−ợc tài khoản tổng hợp của hộ sản xuất hoa hồng tại Sapa
Tài khoản 2.1.c: Tài khoản tổng hợp của ng−ời sản xuất hoa hồng
(Tính trên 1000 bông hoa hồng - Đơn vị tính đồng)
- Giấy cuốn hoa và dây buộc
(Nguồn số liệu điều tra)
Phân tích kinh tế cho các tác nhân trong ngành hàng hoa hồng
Chúng tôi đã tiến hành phân tích tài chính cho từng tác nhân trong ngành hàng hoa hồng ở Sapa và Mê Linh thông qua các hệ thống tài khoản Tuy nhiên, phân tích tài chính chỉ xem xét các khoản mua vào và bán ra mà không tính đến sản phẩm tự sản xuất và tiêu dùng nội bộ cũng như lao động gia đình Do đó, không thể so sánh các chi phí cần thiết để tạo ra một đơn vị sản phẩm Vì vậy, ngoài phân tích tài chính, cần thực hiện phân tích kinh tế cho từng tác nhân tham gia trong ngành hàng.
Ngành hoa hồng tại Sapa và Mê Linh có hoạt động sản xuất và thu gom mạnh mẽ, trong khi việc tiêu thụ diễn ra rộng rãi qua bán buôn, bán lẻ và các cửa hàng Đây là một ngành sản xuất có tính chất hàng hóa cao.
Để thu thập thông tin và tài liệu phục vụ cho việc phát triển hiệu quả kinh tế ngành hàng, chúng tôi đã sử dụng các báo cáo tổng hợp, báo cáo sơ bộ và kết hợp với phiếu điều tra từ từng tác nhân trong ngành hàng.
Khi phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh trong ngành hàng, yếu tố quan trọng đầu tiên cần xem xét là giá cả Giá cả được xác định dựa trên thị trường tại thời điểm nghiên cứu năm 2004.
Tuy nhiên hệ thống giá ở đây không hoàn toàn giống giá trong phân tích tài chÝnh
Biểu 4.7a: Hệ thống giá cả của các khoản mục có liên quan tới phân tích kinh tế ở Sapa
Khoản mục ĐVT Đơn giá (đồng/đơn vị)
11 Giấy cuốn hoa và dây buộc
(Nguồn số liệu điều tra)
Biểu 4.7.b: Hệ thống giá cả của các khoản mục có liên quan tới phân tích kinh tế ở Mê Linh
Khoản mục ĐVT Đơn giá (đồng/đơn vị)
(Nguồn số liệu điều tra)
Sau đây, chúng tôi sẽ phân tích kết quả và hiệu quả kinh tế của từng tác nhân trong ngành hàng hoa hồng
4.4.1 Phân tích kinh tế các hộ sản xuất hoa hồng
Người nông dân trồng hoa hồng tại Sapa và Mê Linh cần thực hiện quy trình sản xuất với các khoản chi phí đã được liệt kê trong tài khoản phân tích tài chính Do đó, tài khoản sản xuất và tài khoản kinh doanh của họ trong phân tích kinh tế tương tự như trong tài khoản phân tích tài chính Để đơn giản hóa, chúng tôi sẽ bỏ qua tài khoản khai thác và tài khoản kinh doanh, tập trung vào phân tích tài khoản tổng hợp.
Tài khoản 1.3: Tài khoản tổng hợp của công ty ATI và công ty khác sản xuất hoa hồng ở Sapa
(Tính trên 1000 bông hoa hồng - Đơn vị tính đồng)
- Giấy cuốn hoa và dây buộc
- Tiền công lao động thuê
(Nguồn số liệu điều tra)
Khác với tài khoản phân tích tài chính, chi phí trung gian (IC) trong tài khoản này tăng lên 34,1% so với 27,1% ở tài khoản phân tích tài chính, dẫn đến sự thay đổi của VA, GPr, NPr Đối với các công ty sản xuất hoa hồng, VA chiếm tới 65,9% giá trị sản phẩm, góp phần quan trọng vào GNP của ngành Bên cạnh đó, lao động thuê chiếm 27,6% VA, đóng góp vào việc tạo công ăn việc làm cho người dân địa phương, giúp giải quyết tình trạng thiếu việc làm.
Sản xuất hoa hồng tại công ty ATI và các công ty khác mang lại thu nhập cao, với lợi nhuận trên mỗi bông hoa hồng đạt 344,694 đồng Nếu tính cho 1.000 bông hoa hồng, các chỉ số lợi nhuận sẽ được xác định rõ ràng, cho thấy tiềm năng kinh tế lớn của ngành này.
IC/P = 34,1%; VA/P = 65,9%; GPr/VA = 70,7%; NPr/VA = 70,7%
Tài khoản 2.3: Tài khoản tổng hợp của ng−ời sản xuất hoa hồng ở
(Tính trên 1000 bông hoa hồng - Đơn vị tính đồng)
- Giấy cuốn hoa và dây buộc
- Tiền công lao động gia đình
- Tiền công lao động thuê
Sự khác biệt trong số liệu điều tra xuất phát từ việc người trồng hoa sử dụng lao động gia đình, điều này không được tính vào các tài khoản tài chính Hệ quả là giá trị gia tăng (VA) bị thay đổi, dẫn đến sự thay đổi trong tổng sản phẩm quốc nội (GPr) và sản phẩm quốc dân (NPr).
Cũng tính trên 1000 bông hồng thì IC/P = 28,08%; VA/P = 71,9%; GPr/VA = 75,1%; NPr/VA = 75,1%
Tài khoản 3.3.: Tài khoản tổng hợp của ng−ời sản xuất hoa hồng ở Mê Linh
(Tính trên 1000 bông hoa hồng - Đơn vị tính đồng)
- Giấy cuốn hoa và dây buộc
- Tiền công lao động gia đình
- Tiền công lao động thuê
(Nguồn số liệu điều tra)
Tài khoản tổng hợp của người sản xuất hoa hồng ở Mê Linh sử dụng phân hữu cơ kết hợp với lao động gia đình để nâng cao hiệu quả sản xuất.
IC/P đạt 24,58%, VA/P là 75,4%, GPr/VA và NPr/VA đều là 71,5% Những số liệu này khẳng định rằng việc đầu tư cho sản xuất hoa hồng mang lại hiệu quả kinh tế cao Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét tài khoản tổng hợp của người sản xuất hoa hồng tại Sapa và người trồng hoa ở Mê Linh - Vĩnh Phúc.
4.4.2 Phân tích kinh tế hộ chuyên thu gom hoa hồng
Hộ thu gom hoa hồng thường hoạt động trong các mùa vụ cao điểm và trước các ngày lễ, tập trung vào việc thu mua theo đơn đặt hàng trước Họ kiếm lợi từ chênh lệch giá giữa người sản xuất và người tiêu dùng, với thu nhập tăng theo số lượng hoa thu gom Mặc dù lợi nhuận chỉ vài chục đồng cho mỗi bông, nhưng công việc của họ đơn giản, nhanh chóng và hiệu quả Hơn nữa, họ đóng góp vào việc lưu chuyển hàng hóa và giảm thiểu hao hụt hoa, từ đó giúp ngành hoa hồng phát triển bền vững.
Từ số liệu điều tra đ−ợc ta thiết lập tài khoản tổng hợp cho tác nhân này ở Sapa và Mê Linh nh− sau:
Tài khoản 4.3 : Tài khoản tổng hợp của ng−ời chuyên thu mua hoa hồng ở Sapa
(Tính trên 1000 bông hoa hồng - Đơn vị tính đồng)
- Tiền công lao động gia đình
- Tiền công lao động thuê
(Nguồn số liệu điều tra)
Tài khoản 5.3: Tài khoản tổng hợp của ng−ời chuyên thu mua hoa hồng ở Mê Linh
(Tính trên 1000 bông hoa hồng - Đơn vị tính đồng)
- Tiền công lao động gia đình
- Tiền công lao động thuê
(Nguồn số liệu điều tra)
Từ hai tài khoản sau ta có thể tính đ−ợc các tỷ số IC/P; VA/P; GPr/VA; NPr/VA Giá trị lần l−ợt là:
IC/P = 91,67%; VA/P = 8,3%; GPr/VA = 99,4%; NPr/VA = 98,6% IC/P = 96,3%; VA/P = 3,67%; GPr/VA = 98,29%; NPr/VA = 97,1%
Tác nhân này tiết kiệm chi phí hao hụt và lao động, dẫn đến lãi gộp cao, đạt 98,6% so với giá trị gia tăng.
4.4.3 Phân tích kinh tế các hợp tác xã chuyên thu gom hoa hồng ở Sapa
Hợp tác xã thu gom hoa tại Sapa hoạt động tương tự như một hộ thu gom, nhưng điểm khác biệt là họ không sử dụng lao động gia đình mà chủ yếu thuê người thu gom và trả công cho họ, đồng thời hoạt động có tổ chức hơn.
Tài khoản 6.3: Tài khoản phân tích tổng hợp của hợp tác xã chuyên thu gom hoa hồng ở Sapa
(Tính trên 1000 bông hoa hồng - Đơn vị tính đồng)
- Tiền công lao động gia đình
- Tiền công lao động thuê
(Nguồn số liệu điều tra)
Các hợp tác xã chỉ thu lãi 25,938 đồng/bông hoa hồng thông qua khâu trung gian, với tỷ lệ VA/P chỉ đạt 3,29% Điều này cho thấy giá trị đóng góp vào GDP của các tác nhân này không lớn, nhưng vẫn tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động.
4.4.4 Phân tích kinh tế hộ bán buôn hoa hồng
Tác nhân người bán buôn không sản xuất thêm sản phẩm cho ngành hàng, và mọi khoản mục trong hệ thống đều phụ thuộc vào giá cả thị trường Hệ thống tài khoản của tác nhân người bán buôn không có sự thay đổi nào, do đó chúng tôi sẽ tập trung vào tài khoản tổng hợp.
Tài khoản 7.3: Tài khoản tổng hợp của ng−ời bán buôn hoa hồng Sapa
(Tính trên 1000 bông hoa hồng - Đơn vị tính đồng)
- Tiền công lao động gia đình
- Tiền công lao động thuê
(Nguồn số liệu điều tra)
Tổng kết phân tích kết quả sản xuất kinh doanh trong ngành hàng hoa hồng
4.5.1 Phân tích kết quả sản xuất kinh doanh
Dựa trên số liệu từ các bản thể hiện tài khoản tổng hợp, chúng ta có thể so sánh kết quả sản xuất kinh doanh của các tác nhân thông qua các chỉ tiêu tính trên 1000 bông hoa hồng, bao gồm sản phẩm P, chi phí trung gian IC, giá trị gia tăng VA, lãi gộp GPr và lãi ròng NPr.
Biểu 4.8.a: Kết quả sản xuất của các tác nhân trong ngành hàng tại Sapa ĐVT: Việt Nam đồng
Chỉ tiêu P IC VA GPr NPr
Các công ty sản xuất
Từ hai biểu 4.5.1.a và 4.5.1.b, có thể nhận thấy rằng tác nhân sản xuất đạt giá trị cao nhất về chỉ tiêu VA, GPr, NPr, mặc dù không phải là tác nhân có IC và P cao nhất Điều này chứng tỏ rằng sản xuất hoa hồng có tiềm năng lớn, và những nhà sản xuất với vốn đầu tư ít nhưng hợp lý đã tạo ra hiệu quả kinh tế cao trong lĩnh vực này Tác nhân này đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển của ngành sản xuất hoa hồng.
GNP lớn nhất trong tất cả các tác nhân tham gia trong ngành hàng hoa hồng
Biểu 4.8.b: Kết quả sản xuất của các tác nhân trong ngành hàng tại Mê Linh ĐVT: Việt Nam đồng
Chỉ tiêu P IC VA GPr NPr
Trong lĩnh vực kinh doanh hoa, tác nhân cửa hàng hoa đóng vai trò quan trọng nhưng không đạt được giá trị gia tăng (VA), giá bán lẻ (GPr) và lợi nhuận (NPr) cao, mà ngày càng có xu hướng giảm Thực trạng này xuất phát từ việc khâu lưu chuyển hàng hóa chỉ là giai đoạn trung gian, không tạo ra giá trị thực cho sản phẩm trước khi đến tay người tiêu dùng.
Trong nghiên cứu về GPr và NPr, chúng ta nhận thấy rằng tác nhân hợp tác xã thu gom và người thu gom có mức độ đóng góp thấp nhất tại Sapa và Mê Linh Họ chỉ đóng vai trò như một mắt xích nhỏ trong chuỗi cung ứng hàng hoa hồng, không có ảnh hưởng lớn đến toàn ngành nếu không tham gia Do đó, việc các tác nhân này đạt được lãi ròng và lãi gộp thấp là điều hợp lý và công bằng.
Tác nhân sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị cho ngành hàng, với giá trị gia tăng (VA) đạt 481,947 đồng/bông hồng Mê Linh, trong khi chi phí trung gian (IC) chỉ 147,053 đồng/bông Tại Sapa, VA chiếm 2/3 giá trị sản phẩm, trong khi IC chiếm 1/3 Lợi nhuận ròng và lợi nhuận gộp cao cho thấy cần đầu tư mạnh vào sản xuất hoa hồng để ngành hàng phát triển bền vững, mang lại lợi ích cho các tác nhân và cải thiện kinh tế hộ gia đình Tuy nhiên, nhu cầu thị trường là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của ngành hàng trong hiện tại và tương lai.
Mặc dù kết quả đạt được rất khả quan, nhưng cần xem xét hiệu quả kinh tế của ngành hàng hoa hồng Chúng tôi sẽ phân tích hiệu quả kinh tế của ngành hàng này để đánh giá xem sản xuất hiện tại đã đạt hiệu quả hay chưa, đồng thời tìm ra những hướng đi mới cho ngành trong những năm tới.
4.5.2 Phân tích hiệu quả kinh tế trong sản xuất kinh doanh của các tác nhân trong ngành hàng
Hiệu quả kinh tế được thể hiện qua nhiều chỉ tiêu, trong đó chúng tôi phân tích tỷ suất các đại lượng sản phẩm, giá trị gia tăng, lãi gộp và lãi ròng dựa trên một đồng chi phí trung gian và một đồng chi phí lao động trong phương pháp phát triển ngành hàng.
4.5.2.1 Phân tích hiệu quả kinh tế theo chi phí trung gian Để phân tích hiệu quả kinh tế theo một đồng chi phí, chúng tôi lần l−ợt lấy các chỉ tiêu giá trị sản phẩm, giá trị gia tăng, lãi gộp, lãi ròng của mỗi tác nhân chia cho chi phí trung gian của nó Kết quả đ−ợc thể hiện qua bảng 8a và 8b
Biểu 4.9.a: Hiệu quả kinh tế tính theo chi phí trung gian của các tác nhân trong ngành hàng tại Sapa §VT: lÇn
Tác nhân P/IC VA/IC GPr/IC NPr/IC
Các công ty sản xuất
Biểu 4.9.b: Hiệu quả kinh tế tính theo chi phí trung gian của các tác nhân trong ngành hàng tại Mê Linh §VT: lÇn
Tác nhân P/IC VA/IC GPr/IC NPr/IC
Khi xem xét hiệu quả sản xuất của các tác nhân, rõ ràng hộ sản xuất đạt các chỉ tiêu kinh tế cao nhất, trong khi tác nhân thu gom có hiệu quả thấp nhất Tuy nhiên, ngành hàng hoa hồng có đặc thù riêng, sản phẩm cần được tiêu thụ ngay sau thu hoạch do thời gian bảo quản ngắn Nếu không được bảo quản đúng cách, hoa hồng chỉ có thể sử dụng trong vài ngày Điều này cho thấy mặc dù các tác nhân khác không trực tiếp tạo ra sản phẩm và không đạt hiệu quả cao như tác nhân sản xuất, nhưng chúng lại có ảnh hưởng lớn đến toàn bộ ngành hàng Thiếu các tác nhân này sẽ gây khó khăn cho ngành hoa hồng Do đó, cần chú trọng đến các tác nhân khác và đầu tư vào việc tìm kiếm, mở rộng thị trường để bảo vệ ngành hàng trong tương lai.
Các chỉ tiêu đã phản ánh một phần hiệu quả kinh tế của các tác nhân trong ngành hàng Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần xem xét hiệu quả kinh tế dựa trên một đồng chi phí lao động của các tác nhân này.
4.5.2.2 Phân tích hiệu quả kinh tế theo chi phí lao động
Ta phân tích hiệu quả kinh tế trên một đồng chi phí lao động bỏ ra nh− sau: (W: chi phí lao động)
Khi phân tích mức năng suất, việc xem xét tỷ suất theo một ngày công lao động sẽ chính xác hơn Tuy nhiên, do mục tiêu là so sánh hiệu quả kinh tế giữa các tác nhân, chúng ta sẽ tập trung vào tỷ suất theo một đồng chi phí lao động.
Biểu 4.10.a: Hiệu quả kinh tế tính theo chi phí lao động của các tác nhân trong ngành hàng ở Sapa Đơn vị tính: lần
Tác nhân P/W VA/W GPr/W NPr/W
Các công ty sản xuất
Biểu 4.10.b : Hiệu quả kinh tế tính theo chi phí lao động của các tác nhân trong ngành hàng ở Mê Linh Đơn vị tính: lần
Tác nhân P/W VA/W GPr/W NPr/W
Phân tích cho thấy lao động trong tác nhân hộ thu gom có hiệu quả cao nhất, trong khi người bán lẻ có chỉ số thấp nhất Cụ thể, mỗi đồng chi phí lao động trong hộ thu gom mang lại 2.158,27 đồng giá trị sản phẩm và 179,86 đồng giá trị gia tăng tại Sapa, cũng như 2.079,51 đồng giá trị sản phẩm và 76,45 đồng giá trị gia tăng tại Mê Linh trong một năm Điều này thể hiện sự bất công khi những hộ này không đầu tư vốn mà chỉ thực hiện công việc thu gom và hưởng chênh lệch, trong khi công việc của họ lại bấp bênh và phụ thuộc vào người bán buôn hoa hồng.
Trong lĩnh vực bán lẻ, các chỉ tiêu tỷ suất thường thấp hơn so với các chỉ tiêu khác, nhưng không có chỉ tiêu nào dưới 1, cho thấy tác nhân này vẫn mang lại hiệu quả kinh tế tích cực.
Các tác nhân trong ngành hàng hoa hồng đều đạt hiệu quả kinh tế cao, với các chỉ tiêu P/W, VA/W, GPr/W, NPr/W đều dương và không âm Đặc biệt, tỷ suất giá trị gia tăng của các tác nhân lớn hơn 1, cho thấy đầu tư lao động đã tạo ra giá trị gia tăng vượt trội Tỷ suất lãi gộp cũng dương, chứng minh rằng đầu tư lao động mang lại lợi nhuận cao Hơn nữa, tất cả các chỉ tiêu lãi ròng đều không âm và rất cao, khẳng định hiệu quả kinh tế mà các tác nhân này mang lại.
4.5.3 Phân phối phúc lợi giữa các tác nhân
Phương pháp phân tích ngành hàng giúp nhận diện phân phối phúc lợi giữa các tác nhân trong ngành Các chỉ tiêu được tính toán trong tài khoản tổng hợp của từng tác nhân, thể hiện sự đóng góp vào giá trị gia tăng của ngành hàng Sự phân phối phúc lợi giữa các tác nhân được phản ánh qua luồng vật chất trong từng chuỗi hàng hóa.
Biểu 4.11 : Sự tạo nên GDP của ngành hàng và sự phân bổ lợi nhuận giữa các tác nhân trong ngành hàng
(Tính trên 1000 bông hoa hồng)
(Nguồn số liệu điều tra)
Ngành hàng hoa hồng đ−ợc hình thành bởi các luồng hàng sau:
Những thuận lợi và khó khăn trong sản xuất, bảo quản và tiêu thụ hoa hồng
Qua việc phân tích ngành hàng hoa hồng tại hai vùng trồng hoa nổi tiếng miền Bắc Việt Nam, chúng ta nhận thấy những thuận lợi và khó khăn trong hoạt động của ngành này.
Điều kiện tự nhiên thuận lợi tại Sapa và Mê Linh là yếu tố quan trọng giúp cây hoa hồng phát triển mạnh mẽ Cả hai vùng đều sở hữu môi trường lý tưởng cho quá trình sinh trưởng của loài hoa này.
Năng suất và sản lượng hoa ở Mê Linh rất cao, mang lại thu nhập tốt cho người dân trên mỗi đồng vốn Ngược lại, mặc dù năng suất hoa hồng ở Sapa chỉ đạt khoảng 1/3 so với Mê Linh, nhưng giá bán cao giúp người sản xuất vẫn có thu nhập cao Điều này khiến nông dân nhận thức rõ tầm quan trọng của cây hoa hồng trong việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng để nâng cao thu nhập Do đó, quyết định sản xuất hoa hồng tại Sapa là một lựa chọn hợp lý và đúng đắn.
Nhu cầu về hoa hồng trên thị trường hiện nay rất lớn và ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho việc buôn bán Thu nhập của các tác nhân trong ngành hoa hồng cũng tương đối ổn định Với sự tăng trưởng kinh tế hiện tại, thu nhập của người dân Việt Nam ngày càng cao, dẫn đến nhu cầu về hoa sẽ tiếp tục gia tăng Điều này mở ra nhiều cơ hội phát triển cho ngành hàng hoa hồng trong tương lai.
Các mối quan hệ trong ngành hàng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khâu, hỗ trợ lẫn nhau để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả.
Hoa hồng Mê Linh chính vụ vào Đông-Xuân, trong khi hoa hồng Sapa chính vụ vào mùa Hè-Thu, giúp hai loại hoa này không cạnh tranh trực tiếp Điều này giữ giá hoa trên thị trường tương đối cao, mang lại thu nhập ổn định cho các tác nhân Thêm vào đó, Mê Linh còn sở hữu nhiều thuận lợi khác.
Từ năm 2000 đến nay, tỉnh và huyện đã tổ chức 12 lớp tập huấn về kỹ thuật trồng hoa sạch theo phương pháp IPM, với mỗi lớp có trung bình 30 học viên Kinh phí cho các lớp học này được huyện tỉnh tài trợ, đồng thời còn mời cán bộ từ viện di truyền đến hướng dẫn công nghệ cao trong trồng hoa cho người dân.
- Về vốn: Các ngân hàng nông nghiệp của tỉnh và huyện đã hỗ trợ vốn cho các hộ vay vốn sản xuất hoa (từ năm 1994)
Tỉnh huyện đã đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông tại vùng trồng hoa, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng mua hoa và hỗ trợ người trồng hoa.
* Khó khăn của người trồng hoa Mê Linh là:
+ Không có giống hoa chịu đựng tốt trong mùa hè
+ Chưa có thương hiệu hoa hồng cho Mê Linh
+ Chưa chủ động tìm được thị trường nước ngoài
Nghề nông nghiệp, đặc biệt là trồng hồng, phải đối mặt với nhiều rủi ro cả khách quan lẫn chủ quan Những rủi ro này bao gồm thời tiết không thuận lợi, sự tấn công của sâu bệnh và biến động giá cả trên thị trường.
Rủi ro thời tiết là một vấn đề nghiêm trọng trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt vào mùa hè khi mưa lớn gây ngập úng vào tháng 5 và tháng 6 Hiện tượng này xảy ra khoảng 3 lần mỗi năm, làm giảm sản lượng hoa khoảng 10% và lợi nhuận giảm khoảng 7% Người dân thường phải khắc phục tình trạng ngập úng bằng các biện pháp thủ công như tát nước ra khỏi ruộng hoa.
Rủi ro sâu bệnh thường gia tăng vào tháng Giêng và các tháng mùa hè, đặc biệt ở những cây hoa lâu năm Các bệnh như phấn trắng, trĩ, và nhện xuất hiện khoảng ba lần mỗi năm, gây thiệt hại khoảng 30% sản lượng trong năm 2003 và giảm lợi nhuận khoảng 20% Sự gia tăng sâu bệnh đã dẫn đến tình trạng người dân lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật.
Vào năm 2004, giá hoa bất ngờ giảm mạnh, đặc biệt trong các tháng 4, 5, và 6, khi giá chỉ còn dưới 1000 đồng/bông, dẫn đến lợi nhuận giảm từ 30-40% Để khắc phục tình trạng này, nông dân tập trung vào việc nâng cao chất lượng hoa thông qua chăm sóc tốt hơn và chủ động tìm kiếm các thị trường tiêu thụ mới.
* Những khó khăn trong sản xuất, tiêu thụ hoa hồng tại Sapa:
Hoa hồng chỉ được trồng tại thị trấn Sapa, nơi chủ yếu là người Mông sinh sống với tập quán canh tác lúa nước Mặc dù có nhiều diện tích đất phù hợp cho phát triển hoa, nhưng các hộ đồng bào dân tộc thiểu số không đồng ý cho người Kinh thuê đất để trồng hoa Họ cũng không muốn chuyển đổi từ trồng rau hay cây hoa màu sang trồng hoa, mặc dù nhận thấy giá trị kinh tế cao hơn Một số hộ người Mông đã tiếp xúc với người Kinh về việc trồng hoa, nhưng do trình độ dân trí thấp, khả năng tiếp thu kỹ thuật kém và thiếu vốn đầu tư, chưa có hộ nào trồng hoa hồng Trong khi đó, một số hộ người Kinh đã trồng hoa nhưng hiện tại họ chỉ thuê đất từ người Kinh khác tại Sapa.
Trước đây, trồng hoa chỉ đáp ứng nhu cầu trong tỉnh, nhưng hiện nay thị trường hoa đã mở rộng ra các tỉnh thành như Hà Nội và TP HCM Hoa được vận chuyển đến nhiều tỉnh, đặc biệt là miền Bắc như Quảng Ninh, Hải Phòng, Thái Nguyên Hoa Sapa đã được xuất khẩu sang Trung Quốc (Côn Minh) qua con đường tiểu ngạch, tuy nhiên, hoa không được vận chuyển trực tiếp qua biên giới Lào Cai - Trung Quốc mà phải chuyển về Hà Nội trước khi xuất khẩu Mặc dù có lợi thế về vị trí gần biên giới với Trung Quốc, thị trường tiêu thụ hoa lớn, nhưng huyện vẫn chưa có chủ trương tìm kiếm thị trường mới.
Định h−ớng và Những giải pháp cho ngành hàng hoa hồng ở Mê Linh – Vĩnh Phúc và Sapa – Lào cai
4.7.1.1 Đối với ngành hàng hoa hồng ở Sapa
Trồng hoa hồng ở Sapa là một ngành sản xuất mới, mang lại tiềm năng lớn cho vùng, không chỉ về giá trị kinh tế mà còn về du lịch Tuy nhiên, người dân Sapa cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức trong quá trình phát triển này.
Trong những năm tới, sản xuất hoa hồng tại Sapa dự kiến sẽ phát triển mạnh mẽ, với mục tiêu trở thành mặt hàng chủ lực trên thị trường nội địa Sẽ có sự xuất hiện của các công ty lớn có khả năng bao tiêu toàn bộ sản phẩm, đồng thời hoa hồng Sapa cũng có tiềm năng lớn để xuất khẩu ra thị trường quốc tế Đây là định hướng mà chính quyền và người trồng hoa hồng Sapa đang hướng tới Tuy nhiên, do hoa hồng là một ngành hàng mới, người trồng thường gặp khó khăn trong sản xuất và tiêu thụ, dẫn đến năng suất chưa cao, kỹ thuật canh tác hạn chế và thị trường tiêu thụ chưa ổn định.
4.7.1.2 Đối với ngành hàng hoa hồng ở Mê Linh Đối với Mê Linh thì ngoài việc nâng cao chất l−ợng sản phẩm hoa hồng còn phải chú trọng phát triển theo h−ớng một ngành hàng bền vững với th−ơng hiệu, với vị thế trên thị tr−ờng Hoa hồng Mê Linh không chỉ phát triển theo h−ớng cung cấp cho thị tr−ờng các tỉnh miền Bắc mà cũng phải h−ớng ra một thị trường rộng lớn hơn bên ngoài Việt Nam Đây chính là hướng đi đúng đắn cho ngành hàng hoa hồng Mê Linh trong những năm tiếp theo
Mê Linh, nổi tiếng là vùng sản xuất hoa hồng lớn cung cấp cho thị trường Hà Nội và các tỉnh lân cận, mang đến số lượng hoa hồng phong phú với chất lượng tốt vào mùa Đông và giá cả hợp lý Tuy nhiên, do chưa có giống hoa hồng phù hợp để trồng vào mùa hè, chất lượng hoa hồng Mê Linh trong những tháng hè thường không đạt yêu cầu, với bông nhỏ, dễ bị sâu bệnh và không đẹp bằng hoa hồng Sapa trong thời gian này.
4.7.2.1 Giải pháp chung cho cả hai vùng Sapa và Mê Linh
Qua phân tích ngành hàng hoa hồng tại Sapa và Mê Linh, chúng tôi nhận thấy rằng ngành này mang lại hiệu quả kinh tế cao Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số vấn đề cần được xem xét và giải quyết ở cả hai vùng trồng hoa hồng Do đó, chúng tôi đề xuất những giải pháp chung cho ngành hàng hoa hồng tại Sapa và Mê Linh trong giai đoạn hiện tại, sau đó sẽ đi sâu vào các giải pháp cụ thể cho từng vùng.
Hoa hồng tại hai vùng nghiên cứu có tiềm năng trở thành hàng hóa xuất khẩu sang các nước trong khu vực, do đó cần có sự quan tâm từ nhà nước thông qua các chính sách đầu tư và phát triển cho ngành hoa hồng Cần thiết phải có chính sách hỗ trợ vay vốn ngắn và trung hạn để người dân có thể đầu tư vào sản xuất.
Để sản xuất hoa hồng vào mùa Đông tại Sapa và mùa Hè tại Mê Linh, cần có giống mới và xây dựng nhà lưới hoặc nhà kính để bảo vệ cây khỏi thời tiết khắc nghiệt Mặc dù biện pháp này tốn kém, nhưng vẫn khả thi để thực hiện.
Hao hụt hoa hồng trong chuỗi cung ứng là rất lớn, với Sapa đạt 654,432 triệu đồng và Mê Linh là 38.244,003 triệu đồng, chủ yếu do sâu bệnh và các tác nhân khác Để giảm thiểu tình trạng này, cần tổ chức sản xuất và thu mua hợp lý, kịp thời, tránh để hoa quá lâu sau thu hoạch Bên cạnh đó, cần áp dụng biện pháp bảo quản hiệu quả để tránh dập gẫy trong quá trình lưu chuyển, đồng thời phát triển giống hoa chống chịu sâu bệnh và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hiệu quả Việc hoàn thiện tất cả các tác nhân trong ngành hàng và trang bị phương tiện sản xuất, thu hái, vận chuyển và bảo quản đạt tiêu chuẩn là cần thiết để giảm thiểu hao hụt không đáng có.
- Đối với tác nhân hộ thu mua:
Cách thức hoạt động hiện nay chủ yếu là tự phát và bị động, nhưng tác nhân này vẫn cần thiết trong lưu chuyển hàng hóa Trong tương lai, tác nhân này nên được thay thế hoặc sáp nhập với các tác nhân khác như tác nhân bảo quản hoa hồng hoặc công ty trung gian chuyên thu mua số lượng lớn Để nâng cao hiệu quả lưu chuyển, cần tổ chức hợp lý và quy củ theo nhóm, đội hoặc công ty nhỏ.
- Đối với tác nhân hộ bán buôn:
Tác nhân hộ bán buôn đóng vai trò quan trọng trong ngành hoa hồng, thu mua và phân phối hầu hết lượng hoa sản xuất ra tới các thị trường khác Tuy nhiên, họ gặp khó khăn do thiếu thông tin thị trường, chi phí cao và giá cả bấp bênh Để phát triển bền vững, cần có thông tin đầy đủ về thị trường, nguồn cung ổn định và một thị trường lớn lâu dài Việc thường xuyên tìm hiểu thị trường và phối hợp với các cơ quan nghiên cứu sẽ giúp xác định các thị trường tiềm năng Đồng thời, thiết lập mối quan hệ bền vững với các tác nhân khác trong ngành là cần thiết để hỗ trợ lẫn nhau trong phát triển lâu dài.
- Tác nhân cửa hàng hoa và tác nhân ng−ời bán lẻ:
Trong mô hình sản xuất và tiêu thụ hoa hồng hiện nay, ngành hàng này đang hoạt động theo hình thức nhỏ lẻ và tự phát, chịu sự điều phối của cung cầu thị trường Tuy nhiên, trong tương lai, mô hình này sẽ bị thu hẹp do sự xuất hiện của các công ty hoặc trang trại có khả năng bao tiêu toàn bộ ngành hàng.
Để phát triển bền vững trong ngành hàng hoa, các cửa hàng cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các tác nhân khác và mở rộng thị trường tiêu thụ Ngoài hoa hồng, cửa hàng cũng nên đa dạng hóa các loại hoa khác Để tăng doanh số, không chỉ cần chất lượng hoa tốt mà còn cần đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có kỹ năng bó hoa đẹp và kinh nghiệm Cửa hàng nên cung cấp nhiều hình thức bán hàng như bán lẻ, bán theo bó, đặt trước các lãng hoa lớn và dịch vụ giao, cắm hoa tại nhà để phục vụ khách hàng tốt hơn.
Tác nhân người bán lẻ cần một thị trường ổn định để hoạt động hiệu quả, nhưng điều này khó đạt được do giá cả phụ thuộc vào thị trường và không có sự ràng buộc nào ngoài quan hệ cung cầu Nhu cầu của người tiêu dùng thay đổi liên tục, dẫn đến sự bất ổn định Là tác nhân cuối cùng trong chuỗi cung ứng, người bán lẻ phải tìm cách tiêu thụ hết số hoa đã mua trong ngày, đôi khi phải bán với giá thấp hơn giá mua vào Để tránh lỗ vốn và giảm giá trị hàng hóa, họ cần căn cứ vào khả năng thực tế của mình để quyết định số lượng hoa sẽ bán trong ngày.
4.7.2.2 Giải pháp riêng cho cả hai vùng Sapa và Mê Linh
4.7.2.2.1 Những giải pháp với ngành hàng hoa hồng ở Sapa
Hoa hồng Sapa, mới được trồng trong vài năm gần đây, đang cho thấy tiềm năng phát triển lớn Trong mùa hè, hoa hồng Sapa và Đà Lạt là hai loại có chất lượng tốt nhất, mở ra cơ hội lớn cho thị trường phía Bắc Thêm vào đó, vị trí địa lý của Sapa gần cửa khẩu cũng tạo thuận lợi cho việc tiêu thụ sản phẩm.
Hà Khẩu – Trung Quốc, một thị trường tiềm năng cần được khai thác triệt để
Từ những thuận lợi và khó khăn cũng như định hướng phát triển của ngành hàng hoa hồng Sapa, chúng tôi có những giải pháp sau:
Huyện cần xây dựng một chiến lược phát triển kinh tế rõ ràng cho những năm tới, với trọng tâm chính là phát triển rau, hoa và cây ôn đới.
- Cần phải được sự quan tâm hỗ trợ về vốn của tỉnh trong những năm tới cho đầu tư sản xuất hoa Hồng tại đây
- Nhận được hỗ trợ về giống hoa sạch bệnh để tránh được tình trạng hoa bị nhiễm bệnh