Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Lý luận về mô hình sản xuất rau a Mô hình sản xuất
Mẫu hình (MH) được hiểu hẹp là mẫu, khuôn, tiêu chuẩn để chế tạo sản phẩm hàng loạt, là thiết bị hoặc cơ cấu tái hiện cấu tạo và hoạt động của một cơ cấu khác nhằm mục đích khoa học và sản xuất Trong nghĩa rộng, mẫu hình là hình ảnh, sơ đồ hoặc sự mô tả ước lệ của một khách thể, hệ thống các khách thể, quá trình hoặc hiện tượng.
Theo triết học, mô hình thể hiện mối quan hệ giữa tri thức con người và các đối tượng Mô hình không chỉ là phương tiện mà còn là hình thức nhận thức của tri thức, phản ánh bản chất của nó Trong mối quan hệ với lý thuyết, mô hình là công cụ tìm kiếm khả năng thực hiện lý thuyết và kiểm tra các mối liên hệ, cấu trúc, cũng như tính quy luật có tồn tại trong lý thuyết hay không.
Mô hình trình diễn kỹ thuật cần có các đặc trưng như là hình mẫu tối ưu cho giải pháp sản xuất, đại diện cho vùng có điều kiện tương ứng, ứng dụng các kỹ thuật tiến bộ và đảm bảo hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường Nó phải mô tả các mối quan hệ giữa các yếu tố của hệ thống sản xuất và kinh tế-xã hội, ví dụ như mô hình kinh tế, mô hình sản xuất hay mô hình chế tạo máy bay.
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội cung cấp các luận văn thạc sĩ về kinh tế nông nghiệp, với 7 ý nghĩa thiết thực nếu việc phân tích được thực hiện thuận tiện hơn cho người nghiên cứu Việc sử dụng các phương tiện hiện đại sẽ hỗ trợ tối đa cho nghiên cứu trực tiếp đối tượng, giúp nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong quá trình thu thập và phân tích dữ liệu.
Mô hình 4P trong marketing tổng hợp, bao gồm sản phẩm (product), giá cả (price), phân phối (place) và khuyến mãi (promotion), đã xuất hiện từ những năm 60 của thế kỷ XX Kể từ đó, mô hình này đã được áp dụng rộng rãi trong việc xây dựng chiến lược marketing của các doanh nghiệp Để thực hiện chiến lược marketing một cách hiệu quả, cần có sự phối hợp nhịp nhàng giữa cả bốn yếu tố trong mô hình 4P.
Theo Mark W Johnson, Clayton M Christensen, và Henning Kagermann, một mô hình kinh doanh bao gồm bốn yếu tố chính: Nhận diện giá trị khách hàng (Customer Value Proposition - CVP), lợi nhuận, các nguồn lực chủ yếu và các quá trình chủ yếu Sự phối hợp giữa các yếu tố này sẽ tạo ra và mang lại giá trị cho doanh nghiệp.
Trong thực tế, để khái quát hóa các sự vật, hiện tượng, quá trình và mối quan hệ, người ta thường sử dụng các mô hình Có nhiều loại mô hình khác nhau, mỗi loại chỉ đặc trưng cho một điều kiện sinh thái hoặc sản xuất nhất định, do đó không thể có mô hình chung cho tất cả các điều kiện sản xuất khác nhau.
* Vai trò xây dựng mô hình trong sản xuất kinh doanh
Việc xõy dựng cỏc mụ hỡnh sản xuất là rất cần thiết vỡ cỏc lý do sau ủõy:
Để thành công trong lĩnh vực sản xuất nông nghiệp, không thể áp dụng phương pháp sản xuất tự cấp tự túc mà cần phải sử dụng các kỹ thuật tiên tiến Việc thâm canh và nâng cao năng suất là yếu tố quan trọng, đồng thời cần chuyển hướng sản xuất theo mô hình hàng hóa để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Xây dựng mô hình sản xuất phù hợp với yêu cầu chuyển đổi phương thức canh tác là rất quan trọng Ví dụ, việc thiết lập các mô hình trồng rau trong nhà lưới theo hướng công nghiệp cần thiết để hướng dẫn nông dân thay đổi phương thức gieo trồng, nhằm thích ứng với tình hình mới trong sản xuất rau và phát triển bền vững.
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sỹ kinh tế nông nghiệp……… 8
Để đáp ứng nhu cầu chuyển đổi cơ cấu cây trồng phù hợp với điều kiện sinh thái, cần đảm bảo hiệu quả kinh tế và linh hoạt theo thời vụ nhằm tránh thời tiết khắc nghiệt Ví dụ, các mô hình vườn ổi và trồng rau tại khu vực trung du và miền núi là những giải pháp khả thi.
Để nâng cao nhận thức của cộng đồng về phát triển bền vững, cần chú trọng đến việc phát triển kinh tế song song với bảo vệ môi trường và bảo tồn nguồn tài nguyên thiên nhiên Một ví dụ điển hình là mô hình chăn nuôi kết hợp với Bioga, hay mô hình canh tác hiệu quả, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
Tạo ra các mô hình sản xuất để tổ chức các chuyến tham quan học tập, lớp tập huấn và hội nghị đầu bờ nhằm chuyển giao kỹ thuật tiến bộ vào sản xuất theo phương pháp "nông dân tự chuyển giao cho nông dân" Lý thuyết về sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
Sản xuất là một quỏ trỡnh sức lao ủộng sử dụng tư liệu lao ủộng tỏc ủộng vào ủối tượng lao ủộng ủể tạo ra sản phẩm lao ủộng
Sức lao động là tổng hợp các năng lực thể chất và tinh thần của con người, được sử dụng trong quá trình sản xuất giá trị Đây là khả năng lao động của con người, đóng vai trò quyết định trong mọi quy trình sản xuất và là lực lượng sản xuất chủ yếu của xã hội Đối tượng lao động là phần của giới tự nhiên mà con người tác động vào để thay đổi hình thái của nó theo mục đích của mình Tư liệu lao động là những vật hoặc hệ thống vật dụng giúp truyền dẫn tác động của con người lên đối tượng lao động, nhằm biến đổi đối tượng đó theo ý muốn.
Cả 3 yếu tố sức lao ủộng, tư liệu lao ủộng và ủối tượng lao ủộng ủều ủược gọi là ủầu vào của quỏ trỡnh sản xuất Cũn sản phẩm của lao ủộng ủược gọi là ủầu ra Như vậy, cú thể ủịnh nghĩa: “Sản xuất là một hoạt ủộng của hóng nhằm chuyển hoỏ những ủầu vào, cũn ủược gọi là những yếu tố sản
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội nhấn mạnh rằng sản xuất là quá trình kết hợp các yếu tố đầu vào để tạo ra sản phẩm đầu ra Đây là quá trình tạo ra của cải vật chất không có sẵn trong tự nhiên, nhưng lại rất cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của xã hội.
Tình hình sản xuất rau quả theo GAP trên thế giới và ở Việt Nam
Nghiên cứu về cơ chế và chính sách sản xuất, bảo quản, chế biến và tiêu thụ rau trên thế giới tập trung vào quản lý chất lượng rau giữa các tác nhân như nhà nước, người sản xuất, dịch vụ và người tiêu dùng Quản lý chất lượng rau được xem xét trong bối cảnh quản lý chất lượng nông sản nói chung, nhưng đây là một vấn đề phức tạp với nhiều phương thức quản lý khác nhau Châu Âu có các thể chế quản lý chất lượng nông sản tiên tiến nhất Nghiên cứu của JM Codron (2006) cho thấy chính phủ các nước Châu Âu chú trọng đến các chính sách quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm, đặc biệt là quản lý dư lượng thuốc trừ sâu Tại Anh, hệ thống phân phối phải chịu trách nhiệm từ khi có sắc lệnh an toàn thực phẩm (1990), với nguyên tắc rằng sản phẩm không đạt tiêu chuẩn là trách nhiệm của tác nhân phân phối cuối cùng Tại Pháp, người đầu tiên đưa sản phẩm không đạt tiêu chuẩn vào lưu thông sẽ bị phạt, và trách nhiệm thuộc về người sản xuất hoặc nhà nhập khẩu tùy theo nguồn gốc sản phẩm Ở Hà Lan, Hiệp hội người tiêu dùng chủ động thực hiện kiểm tra phân phối để đảm bảo chất lượng.
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội - Luận văn thạc sĩ kinh tế nông nghiệp cho thấy rằng, hoạt động kiểm tra chất lượng sản phẩm sẽ có tác động lớn đến uy tín của các nhà phân phối bán lẻ.
Có hai loại tác nhân chịu rủi ro trong ngành phân phối và cung ứng, bao gồm các nhà phân phối và nhà cung ứng đầu tiên ra thị trường Chiến lược kiểm soát của họ tập trung vào hai khía cạnh: thực hành nông nghiệp và phân tích dư lượng thuốc khi sản phẩm được bán ra Để kiểm soát thực hành nông nghiệp, các nhà phân phối bán lẻ áp dụng hệ thống tiêu chuẩn sản xuất như EUREPGAP (nay là GlobalGAP) và các tiêu chuẩn khác nhằm thắt chặt quy định vệ sinh an toàn thực phẩm Đối với các nhà nhập khẩu, họ cần tăng cường tự kiểm định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật thông qua việc thành lập các công đoàn như CSIF và SNIFL tại Pháp từ năm 2000 Mặc dù kiểm định của nhà nước chỉ là bước hai và không thường xuyên, nhưng các nhà nhập khẩu vẫn hợp tác để xây dựng tiêu chuẩn tập thể nhằm giảm thiểu rủi ro Tuy nhiên, việc xây dựng cơ chế tự kiểm này đòi hỏi chi phí cao, do đó các nhà phân phối muốn gây sức ép lên nhà sản xuất và nhập khẩu về chất lượng an toàn thực phẩm, đồng thời liên kết với Hiệp hội người tiêu dùng để thiết lập các tiêu chuẩn riêng về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.
Theo nghiên cứu của FAO, hầu hết các nước đang phát triển đều có cơ quan đăng ký thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất khác để kiểm soát việc sử dụng Tuy nhiên, hoạt động của các cơ quan này thiếu hiệu quả do thiếu sự phối hợp chặt chẽ và nguồn lực cần thiết Các nước trong khu vực gặp khó khăn trong việc liên kết giữa các cơ quan chịu trách nhiệm về an toàn thực phẩm, kiểm soát thuốc bảo vệ thực vật và thực hành nông nghiệp tốt (GAP).
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Luận văn thạc sỹ kinh tế nông nghiệp……… 37
Tại Thái Lan, an toàn thực phẩm được quản lý theo luật thực phẩm ban hành năm 1979, với các hướng dẫn phân loại sản phẩm nguy hiểm từ Bộ Y tế Quy định mới nhất vào năm 2003 cho phép mức dư lượng thuốc bảo vệ thực vật chấp nhận được, và yêu cầu sản phẩm phải được chứng nhận bởi cơ quan của bộ Chứng nhận GMP được cấp theo chương trình của Bộ Nông nghiệp và Hợp tác xã, nhằm tạo mạng lưới hỗ trợ giữa các bên liên quan với GAP Sở Nông nghiệp có khoảng 700 thanh tra để kiểm tra tiêu chuẩn GAP, mặc dù trước đây chỉ tập trung vào sản phẩm xuất khẩu Luật y tế công cộng năm 1992 quy định vệ sinh an toàn thực phẩm cho chợ, nhà hàng và người bán lẻ, cấm sử dụng hóa chất độc hại và tạp chất vi sinh gây bệnh Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy sự tuân thủ quy định ngày càng yếu, với việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật bị cấm vẫn tiếp diễn do tồn đọng và nhập khẩu bất hợp pháp Nhiều rau quả được cung cấp không đảm bảo an toàn và vẫn còn dư lượng thuốc trừ sâu cao Cơ chế điều phối yếu kém dẫn đến thiếu quy định bắt buộc cho sản xuất và tiêu thụ rau quả, trong khi nhiều chương trình hỗ trợ cấp độ nông hộ vẫn tồn tại.
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội nghiên cứu về kiểm soát dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau quả, đặc biệt chú trọng đến vi sinh vật và tạp chất Chương trình phát triển rau an toàn do Bộ Nông nghiệp quản lý thực hiện các hoạt động giám sát và kiểm nghiệm chất lượng cây trồng Nông dân vẫn có thể sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân hóa học, nhưng sản phẩm phải có dư lượng thuốc trừ sâu thấp hơn mức tối đa quy định bởi Codex Alimentarius Các chương trình "rau sạch" được Bộ Khoa học và Y dược xúc tiến, nhằm đảm bảo an toàn cho sản phẩm có dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong giới hạn cho phép.
Tại Ấn Độ, hiện có đề xuất cho một bộ luật thống nhất nhằm giải quyết tình trạng nhiều luật và quy định khác nhau ở các cấp trung ương và địa phương, dẫn đến quản lý kém hiệu quả và nhũng nhiễu không cần thiết Luật về sản xuất nông nghiệp năm 1937 cung cấp cơ sở pháp lý cho chất lượng và an toàn nông sản, với tiêu chuẩn AGMARK gồm 19 loại hoa quả và 2-3 loại chất lượng cho mỗi sản phẩm Tuy nhiên, các quy định này ít nhận được sự tư vấn từ những người buôn bán trong nước Một chương trình được tài trợ từ ngân sách nhà nước đã được triển khai trong những năm qua.
70% nông dân áp dụng các tiêu chuẩn AGMARK ở cấp độ nông thôn Tuy nhiên, các hoạt động thương mại không sử dụng hệ thống phân loại này cho các giao dịch, và các tiêu chuẩn này không có mối liên hệ chặt chẽ với giá cả mà họ nhận được, do đó không khuyến khích nông dân thực hiện hoạt động phân loại sản phẩm.
Tại Philippines, hệ thống tiêu chuẩn và phân loại sản phẩm rau quả đã được thiết lập cho 20 loại từ năm 1963, tuy nhiên, hệ thống này chưa được phổ biến rộng rãi và chưa từng được áp dụng bởi khu vực tư nhân.
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội đã chỉ ra rằng trong khi các tiêu chuẩn mới đang được xây dựng, hiện có 6 phòng thí nghiệm khu vực có khả năng kiểm tra dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, nhưng vẫn còn thiếu sót và không thể bao quát hết các vùng trong nước Ngoài ra, trường hợp tương tự tại Ấn Độ cho thấy rằng không có MRLs (giới hạn dư lượng tối đa) nào được thiết lập cho nhiều loại thuốc bảo vệ thực vật.
Bộ Nông nghiệp đã phân tích 632 mẫu của 25 loại rau và 4 loại quả, trong đó 16% mẫu cho thấy phản ứng dương tính với thuốc bảo vệ thực vật, nhưng chỉ 1% vượt quá mức giới hạn cho phép (MRLs) Tại Trung Quốc, có hơn 500.000 người bị ngộ độc liên quan đến dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, tuy nhiên, tiêu chuẩn rau quả vẫn chưa rõ ràng Khảo sát gần đây tại Bắc Kinh cho thấy 20-30% rau quả có hàm lượng thuốc trừ sâu hoặc kim loại nặng vượt mức cho phép Việc sử dụng thuốc trừ sâu trên cây trồng như bông có thể gây ô nhiễm cho rau quả trồng ở các ruộng lân cận Methamidophos, một loại thuốc trừ sâu phổ biến, đã được phát hiện với nồng độ cao trong rau quả, do nông dân sử dụng hóa chất không phù hợp trong quá trình canh tác thực phẩm.
Có ba loại rau chính: rau hữu cơ, rau “xanh” và rau “không ô nhiễm” Rau “không ô nhiễm” được coi là tiêu chuẩn tối thiểu cho các sản phẩm tươi sống Chứng nhận cho rau “không ô nhiễm” được cấp dựa trên cả nơi sản xuất và sản phẩm, với 4.100 tiêu chí được áp dụng từ năm 2003 Tuy nhiên, hầu hết các loại rau quả bán trong siêu thị vẫn không đạt được mức tiêu chuẩn tối thiểu và thường bị xem là những sản phẩm kém chất lượng.
Mặc dù một số chợ bán buôn tại tỉnh Sichuan đang nỗ lực xây dựng năng lực để xác định các sản phẩm an toàn cho sức khỏe, nhưng hầu hết các sản phẩm được tiêu thụ qua các kênh truyền thống vẫn bị coi là "bình dân" Điều này khiến nông dân gặp nhiều khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm của mình.
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội chú trọng đến việc đáp ứng các tiêu chuẩn không ô nhiễm cho sản phẩm nông nghiệp, đồng thời yêu cầu các hoạt động thâm canh phải được nâng cao Tuy nhiên, các nông dân vẫn ưu tiên việc tiêu thụ sản phẩm qua các kênh truyền thống.
Sản phẩm "xanh" được coi là thực phẩm an toàn, không ô nhiễm và giàu dinh dưỡng, được canh tác theo quy trình ổn định Các loại thực phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng do 38 chi nhánh của trung tâm phát triển thực phẩm xanh ban hành Tính đến cuối năm 2002, đã có 1,756 doanh nghiệp cung cấp thực phẩm xanh, trong khi các trung tâm phân phối thực phẩm hữu cơ (OFDC) tại Trung Quốc được IFOAM công nhận Giá sản phẩm hữu cơ thường cao hơn 50% so với sản phẩm thông thường, trong khi sản phẩm xanh chỉ cao hơn từ 10-20% Hiện nay, tất cả các nước ASEAN đã thiết lập chương trình GAP và chính phủ các nước đang tập trung nguồn lực vào phát triển chương trình này Các nước như Thái Lan, Malaysia, Singapore, Philippines, Indonesia và Brunei chia sẻ kinh nghiệm phát triển GAP với nhóm CLMV, bao gồm Campuchia, Lào, Myanmar và Việt Nam Tổ chức FAO đã đưa ra nhiều sáng kiến hỗ trợ thực hiện GAP, đặc biệt liên quan đến an toàn thực phẩm và chất lượng, qua các hội thảo, khóa đào tạo và hoạt động khác tại nhiều quốc gia như Uganda, Kenya, Namibia, Thái Lan và Chile.
Những nhận xét rút ra từ nghiên cứu lý luận và thực tiễn
Rau là thực phẩm thiết yếu trong cuộc sống con người, và trong xã hội hiện đại, nhu cầu về chất lượng và an toàn thực phẩm ngày càng tăng cao.
Trên toàn cầu và tại Việt Nam, việc áp dụng các quy trình sản xuất rau an toàn thực phẩm ngày càng trở nên phổ biến Quy trình sản xuất nông nghiệp tốt (GAP) không chỉ đảm bảo an toàn thực phẩm mà còn góp phần vào an sinh xã hội, bảo vệ môi trường và truy nguyên nguồn gốc sản phẩm.
Sau khi gia nhập WTO, người nông dân Việt Nam phải thích ứng với áp lực từ thị trường nội địa và thị trường xuất nhập khẩu Họ cần học hỏi và áp dụng những kiến thức mới về kỹ thuật sản xuất, cũng như các biện pháp thực hành nông nghiệp tốt (GAP) để có thể tồn tại, cạnh tranh và phát triển trong cả thị trường trong nước và xuất khẩu.
Nhà nước đã ban hành chính sách nhằm tổ chức các hiệp hội giữa nhà nông, nhà kinh doanh, nhà nước và nhà khoa học, nhằm nâng cao hiệu quả hợp tác Chính sách này tập trung vào việc chuyển giao công nghệ sản xuất, áp dụng quy trình thực hành nông nghiệp an toàn GAP, và cung cấp thông tin về thị trường trong nước cũng như xuất khẩu.
Vào tháng 01/2008, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam đã ban hành quy trình sản xuất nông nghiệp tốt (VietGAP) Hiện nay, quy trình này đang được thực hiện sản xuất thử nghiệm tại một số thành phố lớn như Hà Nội, Hồ Chí Minh và Hải Phòng, với nhiều kết quả tích cực.