(NB) Giáo trình Trồng một số loài cây công nghiệp là giáo trình dùng cho chương trình đào tạo hệ trung cấp. Nội dung cuốn giáo trình cung cấp cho học sinh một số kiến thức cơ bản về đặc điểm thực vật học, kỹ thuật trồng và chăm sóc, thu hoạch và bảo quản của một số cây công nghiệp phổ biến.
TRỒNG CÂY CHÈ
GIÁ TRỊ KINH TẾ, TÌNH HÌNH SẢN XUẤT VÀ TIÊU THỤ CHÈ HIỆN NAY
Chè là một loại thức uống có nhiều giá trị về dinh dưỡng và dược liệu nhờ có các hợp chất trong lá chè như sau:
Caffeine và các hợp chất ancanoit trong lá chè có khả năng kích thích hệ thần kinh trung ương, giúp tinh thần minh mẫn và tăng cường hoạt động cơ bắp Điều này nâng cao năng lực làm việc và giảm mệt mỏi sau những giờ làm việc căng thẳng Đặc biệt, caffeine trong lá chè không gây kích thích mạnh như trong cà phê và các loại thức uống khác, giúp tránh tình trạng suy nhược thần kinh.
Hỗn hợp tanin trong trà không chỉ giúp giải khát mà còn hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý như tả, lỵ, thương hàn, sỏi thận, sỏi bàng quang và chảy máu dạ dày Đặc biệt, nước trà có khả năng chống phóng xạ, cho thấy trà là thức uống lý tưởng trong thời đại nguyên tử khi mức độ nhiễm xạ trên trái đất ngày càng gia tăng.
Chè là nguồn dinh dưỡng phong phú, chứa nhiều vitamin thiết yếu như A, B1, B2, B6, K, PP và đặc biệt là vitamin C dồi dào trong lá chè tươi, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.
Nước chè không chỉ có giá trị dinh dưỡng và dược liệu mà còn được sử dụng làm chất nhuộm màu thực phẩm tự nhiên, thay thế cho các chất nhuộm nhân tạo Các sản phẩm phụ từ cây chè như dầu hạt chè có thể ứng dụng trong công nghiệp và làm dầu ăn, trong khi lá chè có thể trở thành thức ăn cho chăn nuôi Việc phát triển trồng chè ở vùng trung du và miền núi không chỉ giúp thay đổi cơ cấu sản xuất nông nghiệp mà còn tận dụng hiệu quả đất đai, đồng thời là giải pháp phân bổ lại lực lượng lao động, góp phần vào sự phát triển toàn diện của nền kinh tế và nâng cao đời sống vật chất, văn hóa cho người dân.
1.2 Tình hình sản xuất và tiêu thụ chè hiện nay
1.2.1 Tình hình sản xuất và tiêu thụ chè trên thế giới trong những năm gần đây: Năm 2018, giá chè thế giới diễn biến thất thường ở các nước sản xuất và xuất khẩu chủ chốt Nếu so giá trung bình của năm 2018 so với trung bình năm 2017, giá chè thế giới năm vừa qua tại các thị trường nhìn chung vững đến giảm
Trong 6 tháng đầu năm 2018, giá chè tại Ấn Độ giảm từ 97,15 rupee xuống 77,82 rupee, mức thấp nhất trong năm Tuy nhiên, từ tháng 7/2018, giá chè đã đảo chiều tăng và đến đầu năm 2019, giá trung bình đạt 100 rupee/kg, cao hơn 28 rupee so với cùng kỳ năm trước, tương đương gần 40% Nguyên nhân chính của sự tăng giá này là do nhu cầu tăng trong khi sản lượng chè trì trệ, cùng với sự mạnh lên của đồng rupee so với USD và chi phí sản xuất gia tăng.
Giá chè tại Bangladesh đã tăng mạnh vào đầu năm 2018, từ 238,25 taka/kg lên 280 taka/kg vào tháng 8, và giữ mức cao này cho đến cuối năm, khác với thị trường Ấn Độ.
Năm 2018, giá chè trung bình tại Sri Lanka đã giảm từ mức cao kỷ lục của năm trước, chủ yếu do sự sụt giảm mạnh của đồng rupee Sri Lanka so với USD, đặc biệt trong 4 tháng cuối năm.
Vào năm 2018, giá chè Sri Lanka trung bình đạt 581,91 rupee/kg, giảm 36,23 rupee so với mức 618,14 rupee của năm 2017, khi giá đạt kỷ lục Tính theo USD, giá chè trung bình năm 2018 là 3,59 USD/kg, giảm 52 cent so với 4,11 USD của năm trước đó.
Giá chè Kenya đã liên tục giảm trong năm 2018 và tiếp tục xu hướng này đến đầu năm 2019 Cuối năm 2018, giá chè ghi nhận mức thấp nhất kể từ năm 2014, chỉ còn 219 shilling/kg, giảm so với 278 shilling/kg của năm trước, nguyên nhân chủ yếu là do nguồn cung tăng mạnh.
Trong năm qua, Pakistan tiếp tục là thị trường nhập khẩu chè Việt Nam lớn nhất với 38.213 tấn, tương đương 81,63 triệu USD, chiếm 30% tổng khối lượng chè xuất khẩu và 37,5% tổng kim ngạch, tăng 19,4% về lượng và 18,8% về kim ngạch so với năm 2017 Giá chè xuất khẩu sang Pakistan giảm nhẹ 0,5%, đạt 2.136,3 USD/tấn Đài Loan đứng thứ hai trong việc tiêu thụ chè Việt Nam, chiếm gần 14,6% tổng khối lượng và 13,2% tổng kim ngạch, đạt 18.573 tấn, tương đương 28,75 triệu USD, tăng 6% về lượng và 5,4% về kim ngạch, trong khi giá xuất khẩu giảm 0,6%, chỉ đạt 1.548 USD/tấn.
Xuất khẩu sang thị trường Nga, thị trường lớn thứ 3, đã giảm mạnh 20% về lượng và giảm 114,6% về kim ngạch, chỉ đạt 13.897 tấn, tương đương trên 21,21 triệu USD, chiếm 10,9% trong tổng khối lượng và 9,7% trong tổng kim ngạch Mặc dù vậy, giá xuất khẩu vẫn tăng 6,7%, đạt 1.526,2 USD/tấn.
Riêng chè xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc lại tăng giá rất mạnh so với năm
2017, tăng 47,3%, đạt trung bình 1.943,3 USD/tấn, vì vậy lượng chè xuất khẩu tuy giảm 8,8%, đạt 10.121 tấn nhưng kim ngạch lại tăng 34,2%, đạt 19,67 triệu USD
1.2.2 Tình hình sản xuất và xuất khẩu chè của Việt Nam trong những năm gần đây
Vào năm 2018, giá chè cành chất lượng cao tại Thái Nguyên đạt 195.000 đồng/kg, trong khi chè xanh búp khô có giá 105.000 đồng/kg Tại Bảo Lộc, Lâm Đồng, giá chè búp tươi loại 1 (nguyên liệu chè) là 9.000 đồng/kg, còn chè búp tươi dùng để sản xuất chè đen có giá 6.000 đồng/kg.
Giá chè cành chất lượng cao đã tăng nhẹ lên 200.000 đồng/kg vào tháng 2/2018 do nhu cầu tăng trong dịp Tết cổ truyền, trong khi các loại chè khác giữ ổn định Từ đó, giá chè duy trì ổn định cho đến cuối năm nhờ thời tiết thuận lợi, giúp cây chè phát triển tốt.
Việt Nam hiện có khoảng 126.000 – 133.000 héc ta diện tích trồng chè, thu hút khoảng 2 triệu lao động Năm 2011, diện tích trồng chè đạt 133.000 héc ta, sản lượng chè thô đạt 888.600 tấn, trong khi sản lượng chè đã chế biến đạt 165.000 tấn và xuất khẩu đạt 132.600 tấn.
ĐẶC ĐIỂM THỰC VẬT HỌC CỦA CÂY CHÈ
Hệ rễ của cây chè bao gồm rễ trụ, rễ bên và rễ hấp thu Rễ trụ có thể dài tới 2m nhưng thường chỉ đạt chiều dài 1m, tùy thuộc vào tính chất đất, chế độ làm đất, việc bón phân, tuổi chè và giống cây Đối với những loại đất tốt và thoát nước, bộ rễ sẽ phát triển sâu và rộng hơn Các giống chè có thân gỗ thường có rễ trụ phát triển sâu hơn so với giống chè có thân bụi.
Rễ bên và rễ hấp thu của cây chè phân bố chủ yếu ở tầng canh tác, trong lớp đất từ 5-50cm, với mật độ ngang thường gấp từ 1,2 đến 2 lần so với tán chè Trong điều kiện sản xuất, rễ hấp thu tập trung chủ yếu ở khoảng cách giữa hai hàng chè.
Cây chè phát triển tự nhiên với đặc điểm là cây đơn trục, có thân thẳng và phân nhánh liên tục, tạo thành hệ thống cành chồi và tán cây Dựa vào chiều cao phân cành, kích thước thân chính và các cành, cây chè được phân loại thành ba loại: thân bụi, thân gỗ nhỏ và thân gỗ.
Cây chè có thân bụi đặc trưng với vị trí phân cành thấp gần cổ rễ, không có thân chính rõ rệt Các cành nhỏ tạo thành tán chè dạng bụi, điển hình là các giống chè Trung Quốc lá nhỏ, chè Nhật Bản và chè Gruzia.
Thân gỗ nhỏ, hay còn gọi là thân bán gỗ, là loại cây có thân chính rõ ràng và vị trí phân cành thường nằm ở độ cao từ 20-30cm so với mặt đất Một ví dụ tiêu biểu cho loại cây này là chè Trung Quốc lá to, trong khi ở Việt Nam, chè Trung du là đại diện nổi bật.
- Thân gỗ: là loại hình cây cao, to, có thân chính rõ rệt, vị trí phân cành cao Điển hình là các thứ chè Ấn Độ, chè Shan
Cây chè trong tự nhiên thường có hình dạng tán lá đều Dựa vào góc độ giữa thân chính và các cành cấp 1, người ta phân loại cây chè thành các dạng tán khác nhau.
+ Dạng hình suốt chỉ, cây cao nhưng hẹp tán
+ Dạng hình cầu, nửa cầu: là loại hình trung gian thấp hơn dạng suốt chỉ, tán to hơn + Dạng hình mâm xôi: to ngang, mặt tán to, rộng
Tiêu chuẩn chọn giống chè là chọn cây có tán cây càng to càng tốt
Hình 2.2 Các dạng tán chè
Cành chè phát triển từ mầm dinh dưỡng và có nhiều đốt, với chiều dài đốt cành thay đổi từ 1-10cm tùy thuộc vào giống và điều kiện sinh trưởng Đặc điểm đốt cành dài thường là dấu hiệu cho thấy giống chè có tiềm năng năng suất cao Màu sắc của cành chè cũng thay đổi theo tuổi, bắt đầu từ màu xanh thẫm, xanh nhạt, đỏ, cho đến màu nâu, và khi cành già sẽ chuyển sang màu xám.
Cành chè được phân chia thành các cấp dựa trên vị trí tương đối với thân chính, bao gồm cành cấp I, cấp II và cấp III Cành cấp I mọc trực tiếp từ thân chính, cành cấp II phát triển từ cành cấp I, và cành cấp III xuất hiện từ cành cấp II.
Hoạt động sinh trưởng của các cấp cành trên tán rất khác nhau Theo lý luận phát
Trong quá trình phát triển của cây chè, những mầm chè gần gốc có tuổi phát dục non và sức sinh trưởng mạnh mẽ Ngược lại, các cành chè ở ngọn cây thường có tuổi phát dục già, sức sinh trưởng yếu nhưng lại có khả năng ra hoa kết quả tốt hơn Đặc biệt, các cành chè nằm ở giữa tán thường có sức sinh trưởng mạnh hơn so với các cành ở rìa tán.
Thân và cành chè là bộ khung tán quan trọng của cây chè, ảnh hưởng đến sản lượng và chất lượng búp Việc duy trì lượng cành chè cân đối và hợp lý trên tán sẽ giúp cây chè đạt năng suất cao Ngược lại, nếu vượt quá giới hạn này, sản lượng chè sẽ không tăng và chất lượng búp sẽ giảm do xuất hiện nhiều búp mù xòe.
Để đạt hiệu quả cao trong sản xuất chè, việc hiểu rõ đặc điểm sinh trưởng của cành chè là rất quan trọng Áp dụng các biện pháp kỹ thuật đốn và hái chè hợp lý sẽ giúp tạo ra cây chè có tán lớn, khỏe mạnh, nhiều búp, từ đó nâng cao năng suất búp.
Mầm dinh dưỡng là phần phát triển thành cành và lá chè, được phân loại dựa trên vị trí của chúng trên cành chè Các loại mầm dinh dưỡng bao gồm mầm đỉnh, mầm nách, mầm ngủ và mầm bất định.
Mầm đỉnh là mầm dinh dưỡng nằm ở đầu cành chè, có ưu thế sinh trưởng mạnh, thường lấn át các mầm khác phía dưới Tuy nhiên, mầm đỉnh không phát triển liên tục suốt năm; khi gặp điều kiện không thuận lợi như thời tiết lạnh, hạn hán hoặc thiếu dinh dưỡng, mầm đỉnh sẽ ngừng sinh trưởng và chuyển sang trạng thái ngủ nghỉ gọi là búp mù xòe.
Mầm dinh dưỡng nằm ở nách lá và thường ở trạng thái ngủ do sự kìm hãm của mầm đỉnh trong điều kiện tự nhiên Chúng chỉ phát triển khi mầm đỉnh bị hái bỏ Sự sinh trưởng của các mầm nách phụ thuộc vào vị trí của chúng trên cành chè, với mầm nách ở phía trên có ưu thế sinh trưởng mạnh hơn so với mầm nách ở phía dưới.
Mầm ngủ là những mầm dinh dưỡng nằm ở các bộ phận đã hóa gỗ của cành từ một năm tuổi trở lên Chúng thường ở trạng thái ngủ nghỉ và chỉ hoạt động trở lại khi có tác nhân hóa học như chất kích thích sinh trưởng hoặc tác nhân cơ giới như đốn hay uốn cành Những mầm ngủ ở phía dưới có tuổi phát dục giai đoạn non, khi được kích hoạt thường có sức sinh trưởng mạnh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng biện pháp đốn lửng và đốn đau.
YÊU CẦU NGOẠI CẢNH CỦA CÂY CHÈ
Cây chè hoang dại đầu tiên được phát hiện tại các khu vực Ấn Độ, Trung Quốc và miền Bắc Việt Nam, nơi có khí hậu cận nhiệt đới nóng ẩm Điều kiện môi trường lý tưởng này rất phù hợp cho sự phát triển của cây chè.
3.1 Đất đai và địa hình
Cây chè không yêu cầu đất trồng quá khắt khe, nhưng đất tốt nhất cho chè là loại đất giàu mùn, chua, tơi xốp với tầng canh tác dày và mực nước ngầm sâu Chè phát triển mạnh và đạt năng suất cao trên đất có hàm lượng mùn trên 2%, N tổng số trên 0,2%, kali dễ tiêu từ 10-15mm/100g đất, cùng với đầy đủ các nguyên tố vi lượng Ở Việt Nam, chè được trồng trên nhiều loại đất, đặc biệt là đất đỏ bazan ở Tây Nguyên Theo tài liệu từ Trung Quốc, cây chè ưa đất chua với độ pH từ 4,5-5,5 và không thích hợp với nồng độ Ca++ vượt quá 0,2%, vì có thể gây ngộ độc cho cây Tóm lại, tính chất đất có ảnh hưởng lớn đến sự sinh trưởng, năng suất và chất lượng của chè.
Địa hình có ảnh hưởng lớn đến cây chè, với những sườn đất dốc từ 8-10 độ, tối đa không quá 25 độ là lý tưởng cho sự phát triển của cây Theo Donadze (Liên Xô), cây chè ở sườn dốc phía Nam tích lũy nhiều tanin và chất hòa tan hơn so với các hướng Bắc, Đông và Tây Độ cao so với mặt biển cũng ảnh hưởng đến chất lượng chè; đất trồng chè ở độ cao trên 800m như Mộc Châu và Lâm Đồng thường cho sản phẩm có chất lượng tốt, hàm lượng tanin và dầu thơm cao Hơn nữa, vĩ độ địa lý cũng tác động đến chất lượng và sản lượng chè, với những vùng có vĩ độ cao thường gặp phải lượng mưa, nhiệt độ và ánh sáng thiếu hụt, dẫn đến hàm lượng tanin thấp, thời gian thu hoạch ngắn và năng suất thấp.
Cây chè có nguồn gốc từ các vùng cận nhiệt đới, với nhiệt độ lý tưởng từ 15-28°C và tổng tích ôn hàng năm trên 4000°C Nghiên cứu tại Liên Xô và Trung Quốc cho thấy nhiệt độ tối thiểu cho sự sinh trưởng của cây chè là 10°C; dưới mức này, cây sẽ tạm ngừng phát triển Ở nhiệt độ 15-18°C, búp chè phát triển chậm, trong khi trên 20°C, sự sinh trưởng diễn ra mạnh mẽ Tuy nhiên, khi nhiệt độ vượt quá 30°C, búp chè sẽ phát triển chậm lại và có thể bị hại nếu nhiệt độ quá cao.
Nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian thu hoạch búp chè hàng năm Tại các khu vực từ 16 vĩ độ Nam đến 19 vĩ độ Bắc, nhiệt độ không thấp, cho phép thu hoạch chè quanh năm Tuy nhiên, ở miền Bắc Việt Nam, thời điểm thu hoạch chè thường diễn ra vào tháng 10.
Theo kết quả nghiên cứu của Trung Quốc còn cho biết: Giới hạn nhiệt độ từ 20-
30 0 C sẽ làm tăng hàm lượng tanin, cho sản phẩm chè tốt Nhưng nếu nhiệt độ cao quá
35 0 C thì chất lượng chè lại bị xấu, tỷ lệ búp mù cao
3.3 Lượng mưa và độ ẩm
Búp chè chứa 75-80% nước, do đó cây chè cần lượng nước lớn từ đất, với yêu cầu mưa hàng năm từ 1000-4000mm, trung bình 1500-2000mm, và phân bố đều khoảng 100mm/tháng Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và sản lượng chè Độ ẩm không khí lý tưởng cho chè là 75-80%, trong khi độ ẩm đất cần đạt 80-85% Việc tưới nước cho chè đã chứng minh hiệu quả cao, với sản lượng tăng 56,1% ở Trung Quốc và 41,5% ở Việt Nam Do đó, cần thực hiện các biện pháp giữ ẩm cho chè, đặc biệt trong mùa khô hạn.
KỸ THUẬT TRỒNG CHÈ
Chè là cây ưa sáng nhưng cũng có khả năng chịu bóng râm, đặc biệt trong giai đoạn chè con Cây chè phát triển tốt nhất dưới ánh sáng tán xạ Khi được che bóng, lá chè có màu xanh đậm, dài hơn, ít búp và búp non, trong khi hàm lượng cafein và protein tăng lên, còn gluxit và tanin giảm Nếu chế biến thành chè đen, chất lượng sẽ tốt hơn, trong khi chế biến chè xanh sẽ cho chất lượng kém hơn.
Nghiên cứu tại Ấn Độ chỉ ra rằng cường độ ánh sáng ảnh hưởng đáng kể đến sản lượng chè Cụ thể, khi giảm cường độ chiếu sáng xuống 30%, sản lượng chè của giống chè Ấn Độ tăng 34% so với điều kiện không che bóng Mặc dù giảm cường độ chiếu sáng 50% vẫn mang lại sự gia tăng sản lượng búp chè, nhưng mức tăng này không đáng kể Do đó, cần xem xét các điều kiện ánh sáng cụ thể tại từng khu vực để áp dụng giải pháp tối ưu.
4.1 Chọn đất, làm đất và thiết kế đồi chè
Để trồng cây chè hiệu quả, cần chọn đất phù hợp với độ dốc từ 8-10 độ, tối đa 25 độ, có tầng canh tác dày, mực nước ngầm sâu, giàu mùn và chất dinh dưỡng, với độ pH từ 4,5-6 Sau khi chọn đất, tiến hành khai hoang, dọn sạch, san phẳng và cày sâu từ 30-40cm Nếu chưa thể trồng ngay, có thể gieo trồng phân xanh để cải tạo và phủ đất.
- Thiết kế đồi chè cần chú ý nguyên tắc bảo vệ chống xói mòn, đồng thời có tỷ lệ sử dụng đất trồng trọt cao
- Nội dung thiết kế bao gồm:
+ Xây dựng các hệ thống đường sá đi lại vận chuyển phù hợp
+ Xây dựng các hệ thống thủy lợi ở khu vực trồng chè: Mương rãnh, bể, hố chứa nước
Để trồng chè hiệu quả, cần xây dựng hàng chè theo đường đồng mức với mật độ khoảng cách hợp lý Trước khi trồng, hãy đào rãnh sâu 40cm và bón phân lót vào rãnh với lượng đủ, khoảng 30 tấn phân chuồng ủ với 500kg phân super lân cho mỗi hecta Ngoài ra, có thể gieo xen giữa các hàng chè một hàng cây phân xanh như muồng, cốt khí, hoặc các loại cây đỗ lạc để cải thiện đất.
4.2 Kỹ thuật trồng chè bằng hạt
Hiện nay, trồng chè bằng hạt là phương pháp phổ biến và đơn giản nhất trong số nhiều phương pháp trồng chè Phương pháp này có thể được thực hiện theo nhiều hình thức khác nhau.
- Gieo hạt trong vườn ươm, sau đó bứng cây con trồng ra ngoài nương
+ Ưu điểm: tiết kiệm được giống, tiện cho việc chăm sóc, quản lý cây con, có điều kiện để sản xuất được cây con to, khỏe, đồng đều
+ Nhược điểm: Yêu cầu kỹ thuật cao (giai đoạn vườn ươm), công vận chuyển cây con lớn, giá thành 1ha trồng mới cao
Hình thức gieo hạt trong vườn ươm và sau đó bứng cây con để trồng ra vườn thường được áp dụng ở những khu vực có thời vụ trồng chè không trùng với thời vụ thu hoạch quả chè, hoặc trong trường hợp trồng giặm.
- Gieo hạt thẳng ra nương
+ Ưu điểm: Đơn giản, dễ làm, đỡ tốn công, giá thành hạ
+ Nhược điểm: Không áp dụng được với những nơi có thời vụ trồng chè khác xa với thời vụ thu hoạch quả
* Chuẩn bị hạt giống và kỹ thật gieo hạt chè
Hạt chè khó bảo quản và dễ mất sức nảy mầm, do vậy việc chuẩn bị hạt giống cần được chú ý:
+ Chỉ nên thu hoạch quả chè ở những nương chè từ 5 tuổi trở lên, sinh trưởng khỏe, năng suất cao, ổn định, phẩm chất tốt, ít sâu bệnh
+ Tiêu chuẩn hạt giống tốt là: Hạt có đường kính 12mm, hàm lượng nước 25-38%, tỷ lệ nảy mầm trên 75%
Trong điều kiện đất ẩm, việc xử lý hạt trước khi gieo giúp rút ngắn thời gian từ khi gieo đến khi nảy mầm và đảm bảo hạt chè nảy mầm đều hơn Cách xử lý này rất hiệu quả cho quá trình gieo trồng.
Ngâm hạt chè trong nước từ 12-24 giờ và loại bỏ hạt nổi Sau đó, xếp hạt chè thành lớp dày từ 7-10cm, phủ lên bằng lớp cát dày 5cm và tưới ẩm Khi có hơn 50% hạt chè nứt nanh, tiến hành gieo.
Lượng hạt chè gieo trung bình dao động từ 200-300kg/ha, tương đương với 400-600kg quả chè Để chọn hạt, bạn chỉ cần thu quả chè, bóc vỏ và ngâm trong nước từ 6-12 giờ Sau đó, loại bỏ hạt nổi và giữ lại hạt chìm để gieo.
- Thời vụ gieo hạt chè
Thời vụ gieo hạt chè phụ thuộc vào thời gian thu hoạch quả chè và điều kiện khí hậu Tại miền Bắc, thời điểm lý tưởng để gieo hạt là vào tháng 10 và tháng 11 Trong khi đó, vùng Tây Nguyên nên gieo hạt vào tháng 5 và tháng 6, nhằm tránh tình trạng hạt chè chết do rét trong mùa đông Việc bảo quản hạt chè là cần thiết do thời gian chín và thời vụ gieo không trùng nhau.
- Mật độ gieo và kỹ thuật gieo hạt chè
Mật độ gieo hạt chè được xác định bởi độ dốc, tính chất của đất và phương thức canh tác Đối với đất dốc và kém chất lượng cùng với trình độ canh tác thấp, cần gieo hạt dày Ngược lại, ở những vùng đất bằng phẳng, tốt và có trình độ canh tác cao, mật độ gieo hạt nên thưa hơn Một số khoảng cách gieo hạt thường được áp dụng trong canh tác chè là rất quan trọng để đạt hiệu quả cao.
+ 1,75m x 0,4 -0,5m đối với đất bằng, trình độ canh tác cao hay đối với nương chè giống + 1,50 x 0,4 - 0,5m đối với đất có độ dốc ≥ 20 0
Hai khoảng cách sau cùng thường được sử dụng trong điều kiện đất dốc và xấu trong các hộ gia đình ít có điều kiện thâm canh cao
Hạt chè được gieo theo cụm, mỗi cụm gồm 5-6 hạt, với độ sâu 3-5cm Sau khi lấp đất, cần giẫm nhẹ để hạt tiếp xúc tốt với đất và phủ một lớp rơm hoặc cỏ để giữ ẩm Khi hạt chè bắt đầu nảy mầm, lớp rơm sẽ được gỡ bỏ để tạo điều kiện cho cây phát triển Ngoài ra, nên gieo dự phòng 10-15% hạt chè để có cây con giặm khi cần thiết.
Sau khi gieo hạt xong cần làm lý lịch đồi chè, nội dung lý lịch gồm:
+ Các biện pháp kỹ thuật đã áp dụng
4.3 Kỹ thuật trồng chè bằng cành
4.3.1 Ưu nhược điểm của việc trồng chè bằng hình thức giâm cành
- Trồng chè bằng hình thức giâm cành có hệ số nhân giống cao đáp ứng được nhu cầu về giống trong sản xuất
Cây chè con được nhân giống bằng phương pháp giâm cành giúp duy trì các đặc tính tốt của cây mẹ, tạo nên nương chè đồng đều về hình thái, thuận lợi cho việc canh tác, thu hoạch và chế biến Ngược lại, nương chè trồng bằng hạt thường có sự phân ly lớn về hình thái, đặc tính sinh trưởng và khả năng cho thu hoạch búp, không giữ được các đặc điểm ưu việt của giống Nguyên nhân chính là do hoa chè có tỷ lệ tự thụ phấn thấp, dẫn đến quả chè chủ yếu hình thành từ sự thụ phấn chéo.
Giống chè được sử dụng để giâm cành thường là những giống đã được chọn lọc kỹ lưỡng, mang lại năng suất cao và phẩm chất tốt Vì vậy, nương chè trồng từ cành chè giâm có khả năng đạt năng suất và phẩm chất tương đương với giống mẹ.
Chè trồng bằng phương pháp giâm cành có ưu điểm vượt trội như khả năng phân cành thấp, giúp nương chè nhanh chóng khép tán và cho thu hoạch sớm hơn Phương pháp này cũng mang lại năng suất cao hơn so với chè trồng bằng hạt.
Tuy nhiên việc trồng chè bằng phương pháp giâm cành cũng có những nhược điểm sau:
KỸ THUẬT CHĂM SÓC CHÈ
5.1 Kỹ thuật chăm sóc chè kiến thiết cơ bản
Thời kỳ chè con, hay còn gọi là thời kỳ chè kiến thiết cơ bản, kéo dài 4 năm cho chè trồng bằng hạt và 3 năm cho chè trồng bằng cành Sau quá trình chăm sóc và đốn tạo hình, chè bắt đầu bước vào thu hoạch Chè là cây công nghiệp lâu năm, sản phẩm thu hoạch chủ yếu là búp và lá non, với sản lượng chè tỷ lệ thuận với diện tích tán và mật độ trồng.
Chăm sóc nương chè trong giai đoạn kiến thiết cơ bản là rất quan trọng, vì nó quyết định đến năng suất và tuổi thọ của cây chè Mọi biện pháp chăm sóc cần được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo sự phát triển bền vững cho nương chè.
Quy trình kỹ thuật chăm sóc chè kiến thiết cơ bản gồm 5 biện pháp liên hoàn chủ yếu sau:
Mật độ nương chè quyết định năng suất cao và giúp chống xói mòn hiệu quả Nó cũng kéo dài thời gian kinh tế của nương chè, giảm chi phí đầu tư, loại bỏ cỏ dại và hạn chế sự xâm nhập của gia súc vào đồi chè.
Đồi chè đồng đều là mục tiêu quan trọng mà người trồng chè hướng đến, vì nếu nương chè không được chăm sóc đúng cách, hậu quả sẽ kéo dài và ảnh hưởng đến sản lượng trong suốt 20 năm.
Nguyên nhân nương chè bị mất khoảng là:
- Do hạt chè xấu, tỷ lệ nảy mầm thấp
- Do cây con không đủ tiêu chuẩn, sức sống kém khi trồng ra nương
- Gieo trồng vao thời vụ không thích hợp, hạn, úng
- Sau khi trồng bị trâu bò giẫm đạp hoặc bị cỏ dại lấn át
Phương châm là giặm sớm, giặm ngay từ khi trồng xong, giặm nhiều lần với cây con cùng tuổi, giặm đúng thời vụ và chăm sóc đặc biệt
Khi giặm cây con cho nương chè hạt, việc sử dụng hạt không mang lại hiệu quả cao do sự chênh lệch về sinh trưởng giữa cây giặm và cây trồng, dễ bị cỏ dại lấn át Do đó, trong quá trình gieo hạt, nên chọn vị trí thuận lợi để gieo hạt chè dự trữ cùng lúc với việc trồng chè, nhằm có cây chè con cùng tuổi để giặm.
- Với chè trồng bằng cành: Khi chuẩn bị giống nên dành 105 cây con để giặm Những năm sau dùng cây con ở vườn ươm đem giặm
+ Thời vụ: Giặm khi có mưa, đất ẩm, thường giặm vào thời vụ trồng chè
+ Kỹ thuật giặm: Chọn ngày râm mát mưa phùn, đất ẩm đánh cây con đem trồng
Để trồng cây chè, hãy đào hố có kích thước 30 x 30 x 25cm, sau đó trộn đều phân chuồng mục với đất Đặt cây chè vào hố sao cho ngay ngắn và nén chặt đất xung quanh gốc Nếu cây chè con có búp non, nên bấm bỏ để giảm thiểu sự thoát hơi nước Cuối cùng, hãy phủ gốc cây bằng cỏ rác để bảo vệ và giữ ẩm cho đất.
+ Chăm sóc sau giặm: cần tiến hành chu đáo hơn, đặc biệt là làm cỏ và bón phân cho cây giặm
Việc giặm chè nên được thực hiện trong một đến hai năm đầu và cần hoàn thành trước năm thứ ba Một nương chè đạt tiêu chuẩn là nương chè có mật độ đạt 95% khi đưa vào kinh doanh.
Nếu nương chè không đạt yêu cầu mật độ trong những năm tiếp theo, có thể sử dụng cây con để giặm Tuy nhiên, cần đảm bảo chọn cây lớn khỏe và áp dụng các biện pháp kỹ thuật chăm sóc đặc biệt để đạt hiệu quả cao.
* Tác hại của cỏ dại
Nước ta có khí hậu ấm ẩm, tạo điều kiện cho cỏ dại phát triển mạnh mẽ với nhiều chủng loại khác nhau, gây ra nhiều tác hại cho cây chè.
- Tranh chấp dinh dưỡng, nước và ánh sáng đối với chè con thậm chí cả chè lớn, gây ra nạn “cỏ chụp”
- Là nơi trú ngụ của nhiều loại sâu bệnh hại chè
- Tạo điều kiện cho trâu, bò, các động vật ăn cỏ khác vào phá hại nương chè
- Gây trở ngại cho các thao tác canh tác như: đốn, hái, bón phân, phòng trừ sâu bệnh hại
Để trồng chè hiệu quả, cần làm đất kỹ lưỡng, đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật trước khi trồng Sử dụng giống chè sạch và trồng đúng mật độ là rất quan trọng, đồng thời phải giặm kịp thời những cây khuyết để duy trì mật độ cây trồng.
- Bón phân chuồng đã ủ, không có hạt cỏ dại và thân cỏ còn sống
Trồng cây phân xanh và cây họ đậu không chỉ giúp che bóng mà còn có tác dụng trừ cỏ dại cho cây chè Bên cạnh đó, phương pháp che tủ gốc cho chè con cũng là một biện pháp hiệu quả để hạn chế sự sinh trưởng và phát triển của cỏ dại trong nương chè.
Để chăm sóc nương chè non, cần thực hiện việc làm cỏ từ 3 đến 4 lần mỗi năm Sử dụng cuốc để xới cỏ và nhổ cỏ bằng tay ở khu vực gốc chè, với thời gian làm cỏ lý tưởng vào các tháng 2, 5, 8 và 12.
Có thể sử dụng các loại thuốc trừ cỏ như 2,4D, simajin, dalapon để trừ cỏ, lượng dùng từ 6-8kg hòa trong 600-800 lít nước phun cho 1ha
Bón phân đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cây chè, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh trưởng từ giai đoạn kiến thiết cơ bản đến giai đoạn kinh doanh sản xuất.
Bón phân giúp cây sinh trưởng nhanh chóng, hình thành bộ khu tán và phát triển bộ rễ hiệu quả Điều này không chỉ tăng cường khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt mà còn giúp cây kháng sâu bệnh tốt hơn.
* Lượng bón và kỹ thuật bón
Bảng 2.2: Quy trình bón phân cho chè kiến thiết cơ bản
(Điều 17 - QT Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm)
Số lần bón/năm Phương pháp bón
Trộn đều, bón sâu 6-8cm, cách gốc 20-30 cm
Bón sâu 20-30cm trộn đều bón như chè 1 tuổi Bón kali lần đầu
Trộn đều bón Kali lần đầu
Trộn đều bón Kali lần đầu Chè cành 2 tuổi
Trộn đều bón Kali lần đầu, bón sâu 20-30cm
- Các năm sau bón như chè kinh doanh
Quy trình tính toán lượng phân bón và thời gian bón cho chè cần dựa vào các yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo hiệu quả cao trong việc chăm sóc cây trồng.
+ Chỉ bón phân khi nương chè sạch cỏ
+ Phải căn cứ vào thời tiết để ấn định thời gian bón, ví dụ bón khi đất ẩm, sau mưa + Bón phối hợp nhằm tiết kiệm công
+ Bón mỗi đợt một lô trong thời gian 1 ngày
5.1.4 Trồng xen cây họ đậu, cây che bóng
* Tác dụng của việc trồng xen
Trong những năm đầu khi chè chưa giao tán, việc trồng xen cây họ đậu vào giữa hai hàng chè có tác dụng sau đây:
- Tận dụng được đất đai
- Phủ đất chống xói mòn và giữ độ ẩm cho đất
- Hạn chế được cỏ dại