Mối quan hệ giữa các nguồn lực bên ngoài, nguồn lực điểm đến MICE và sự phát triển du lịch MICEZ Trường hợp nghiên cứu tại Đà Lạt.Mối quan hệ giữa các nguồn lực bên ngoài, nguồn lực điểm đến MICE và sự phát triển du lịch MICEZ Trường hợp nghiên cứu tại Đà Lạt.Mối quan hệ giữa các nguồn lực bên ngoài, nguồn lực điểm đến MICE và sự phát triển du lịch MICEZ Trường hợp nghiên cứu tại Đà Lạt.Mối quan hệ giữa các nguồn lực bên ngoài, nguồn lực điểm đến MICE và sự phát triển du lịch MICEZ Trường hợp nghiên cứu tại Đà Lạt.
TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Sự cần thiết của nghiên cứu
1.1.1 Giới thiệu về du lịch MICE
Du lịch là một ngành công nghiệp tạo ra giá trị gia tăng cao, đóng góp đáng kể vào ngân sách quốc gia Theo thống kê của Tổ chức Du lịch Thế giới (2018), năm 2016, khách du lịch quốc tế đạt 1.323 triệu lượt, mang lại 1.584 tỷ USD cho nền kinh tế toàn cầu MICE, viết tắt của Meeting (hội nghị), Incentive (khuyến thưởng), Conference (hội thảo) và Exhibition (triển lãm), là một phần quan trọng của ngành du lịch Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (2006), công nghiệp hội nghị bao gồm ba thành phần chính: hội nghị và hội thảo, triển lãm, và khuyến thưởng, do đó thường được gọi chung là MICE.
Du lịch MICE đang trở thành động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế địa phương và quốc gia Theo nghiên cứu của Dwyer và Forsyth (2008), lĩnh vực này có năng suất và hiệu quả cao trong ngành du lịch Để duy trì năng suất và hiệu quả trong du lịch MICE, việc đảm bảo nguồn lực là rất cần thiết Kozlenkova, Samaha và Palmatier (2014) đã chỉ ra rằng nguồn lực bao gồm tài sản hữu hình, kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, hệ thống – quy trình, văn hóa – giá trị, và năng lực động Do đó, nguồn lực của một tổ chức tại một thời điểm cụ thể là tổng hợp các tài sản hữu hình và vô hình liên quan đến tổ chức.
1.1.2.1 Hoạt động du lịch MICE hiện nay
Việt Nam đang trở thành một điểm đến du lịch hấp dẫn với nhiều di sản thiên nhiên nổi tiếng như vịnh Hạ Long và hang Sơn Đoòng, cùng với các di sản văn hóa được UNESCO công nhận Đất nước này còn sở hữu nhiều danh lam thắng cảnh, khu bảo tồn thiên nhiên và nền ẩm thực phong phú, đa dạng theo từng vùng miền Với bờ biển dài hơn 3.200km và nhiều nét văn hóa đặc sắc của các dân tộc, Việt Nam thu hút du khách trong và ngoài nước Ngoài ra, các trung tâm hội nghị và triển lãm hiện đại như Trung tâm hội nghị quốc gia Mỹ Đình, Trung tâm triển lãm Giảng Võ tại Hà Nội và Trung tâm hội nghị và triển lãm quốc tế Sài Gòn cũng góp phần nâng cao trải nghiệm du lịch tại đây.
Đến năm 2017, Việt Nam có 882 khách sạn và resort từ 3 – 5 sao với 104.315 phòng, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng du lịch Hệ thống giao thông cũng đã được cải thiện đáng kể, với khoảng 50 hãng hàng không quốc tế có đường bay trực tiếp đến Việt Nam, cùng 9 sân bay quốc tế và 12 sân bay nội địa tại 20 tỉnh, thành phố Đầu tư vào nguồn lực hữu hình và sự thay đổi chính sách thương mại đã góp phần thúc đẩy sự phát triển du lịch, dẫn đến sự gia tăng đáng kể lượng khách du lịch trong hai thập kỷ qua Theo ICCA (2017), Việt Nam đã tổ chức nhiều hội nghị quốc tế, khẳng định vị thế của mình trên bản đồ du lịch toàn cầu.
Việt Nam đã tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn như Diễn đàn hợp tác Châu Á - Thái Bình Dương (APEC) và Hoa hậu Trái đất năm 2007, cho thấy tiềm năng phát triển du lịch MICE (du lịch kết hợp hội nghị, khen thưởng, triển lãm) Theo thống kê năm 2018, lượng khách quốc tế đến Việt Nam đạt khoảng 15,5 triệu lượt, trong đó 7% là du khách MICE, mang lại doanh thu 620 nghìn tỷ đồng Hoạt động du lịch MICE trong nước đang phát triển mạnh, với 5,7% du khách tham gia hội nghị và hội thảo, trong khi 78,18% là du khách tham quan, nghỉ dưỡng Tuy nhiên, hoạt động khuyến thưởng chưa được thống kê rõ ràng, mặc dù đây là một phần quan trọng trong thu hút nhân viên doanh nghiệp MICE tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào hội nghị và khuyến thưởng, với một số hoạt động triển lãm và hội thảo nhỏ.
Trong năm 2017, số du khách quốc tế đến là 12.922.151 lượt, tăng 29,1% so với năm 2016 (Tổng Cục Thống kê, 2017) Lượng du khách nội địa cũng gia tăng, năm
2017 có 73.200 nghìn lượt, tăng 18,1% so với 2016 (Tổng Cục Thống kê, 2017) Tại
Theo thống kê của Tổng Cục Thống kê, Hà Nội đã đón 5.270.959 lượt khách quốc tế trong năm 2017, tăng 31,11% so với năm 2016, cùng với 18.707.970 lượt khách nội địa, tăng 4,98% Đà Lạt cũng ghi nhận 5.850.000 lượt du khách trong 11 tháng đầu năm 2017, trong đó có 400.000 lượt khách quốc tế, tăng 7,8% so với năm trước Sự gia tăng lượng du khách quốc tế và nội địa trong năm 2017 cho thấy tiềm năng phát triển du lịch MICE đang gia tăng đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến các hoạt động du lịch trong khu vực.
1.1.2.2 Căn cứ để chọn nghiên cứu du lịch MICE tại Đà Lạt
Trong lĩnh vực du lịch, một điểm đến MICE cần có bảy yếu tố thiết yếu: cơ sở hạ tầng, nhà ở, vận chuyển, sự hấp dẫn, phục vụ, các nhà bán lẻ và nơi giải trí hoặc tham quan (Getz, 2007) Để có thể cạnh tranh toàn cầu trong việc đăng cai sự kiện MICE, một điểm đến cần đáp ứng 6A: Sự tiện nghi, Khả năng tiếp cận, Có trách nhiệm giải trình, Giá cả hợp lý, Hấp dẫn và nhiều hoạt động (Chiu và Ananzeh, 2012).
Du lịch Đà Lạt đang trải qua sự chuyển mình mạnh mẽ với đa dạng hóa các loại hình du lịch, đặc biệt từ khi Quyết định số 1528/QĐ-TTg được ban hành vào ngày 3/9/2015 Chính sách này nhấn mạnh sự phát triển của du lịch hội nghị, hội thảo, triển lãm, kết hợp với nông nghiệp công nghệ cao Chính quyền địa phương đã tích cực thu hút đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng, kết nối Đà Lạt với các thành phố lớn như Hồ Chí Minh và các tỉnh miền Đông Nam bộ, mở rộng đường bay quốc tế Sự chuyển đổi từ du lịch nghỉ dưỡng sang du lịch MICE, kết hợp với du lịch sinh thái và nông nghiệp công nghệ cao, càng làm nổi bật tầm quan trọng của việc nghiên cứu du lịch MICE tại Đà Lạt.
Thứ nhất, Đà Lạt có thể tổ chức hoạt động du lịch MICE khi có được hai yếu tố:
Đà Lạt sở hữu những yếu tố cơ bản như tài nguyên thiên nhiên phong phú, tài nguyên nhân văn đa dạng, khí hậu ôn hòa và vị trí địa lý thuận lợi Bên cạnh đó, thành phố còn phát triển các yếu tố tiên tiến như hệ thống hạ tầng giao thông hiện đại, dịch vụ du lịch đa dạng và kết nối dữ liệu kỹ thuật số ngày càng hoàn thiện Việc phủ sóng wifi tại các điểm trung tâm tạo điều kiện thuận lợi cho cả cư dân và du khách Đà Lạt cũng có nguồn nhân lực đáp ứng nhu cầu du lịch, với nhiều viện và trường đại học nghiên cứu đa ngành, đa lĩnh vực (Porter, 2001).
Đà Lạt, với khí hậu mát mẻ quanh năm, là điểm đến lý tưởng sở hữu nhiều loại hoa, cây cảnh quý giá, thác nước và khu bảo tồn thiên nhiên phong phú Nơi đây còn là nơi sinh sống của các tộc người bản địa như người Lạch, giữ gìn văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên, di sản phi vật thể được UNESCO công nhận Đà Lạt có 2 trường đại học và 6 trường cao đẳng, cùng với các chương trình hợp tác đào tạo từ các trường đại học uy tín như Đại học Bách khoa, Đại học Kiến trúc và Đại học Kinh tế TP.HCM, cũng như các trung tâm nghiên cứu quốc gia như Viện Nghiên cứu Hạt nhân và Viện Sinh học, tạo điều kiện thuận lợi cho nghiên cứu và chuyển giao công nghệ.
Hình 1.1 Số lượng cơ sở lưu trú giai đoạn 2007 - 2017
(Nguồn: Phòng Văn hóa Thông tin Đà Lạt,
Từ năm 2007 đến 2017, cơ sở hạ tầng dịch vụ ăn, nghỉ và hội họp tại Đà Lạt đã có sự gia tăng đáng kể, với 116 cơ sở lưu trú mới và số lượng khách sạn từ 1 sao trở lên tăng gấp 4,5 lần, từ 61 lên 291 khách sạn Trong số đó, có 25 khách sạn cao cấp từ 3-5 sao cung cấp 2.475 phòng Sự phát triển mạnh mẽ của các khu nghỉ dưỡng và resort cao cấp như Dalat Eden Resort, Sacom Resort, Terracotta Resort và Bel-Swiss Resort cho thấy các nhà đầu tư đang chú trọng vào việc nâng cao chất lượng cơ sở vật chất và dịch vụ Đặc biệt, các khách sạn đã đầu tư vào trang thiết bị và tiện nghi cao cấp cho phòng hội nghị, phản ánh sự quan tâm ngày càng lớn đến thị trường du lịch MICE tại Đà Lạt.
Hình 1.2 Tổng số phòng giai đoạn 2007 - 2017
(Nguồn: Phòng Văn hóa Thông tin Đà Lạt, 2017)
Hình 1.1 và 1.2 cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng du lịch, một yếu tố quan trọng cho sự phát triển du lịch nói chung và du lịch MICE nói riêng, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của du khách, bao gồm cả du khách MICE Điều này chứng tỏ rằng Đà Lạt đã đạt được các tiêu chí cần thiết để trở thành một điểm đến MICE theo nghiên cứu của Getz (2007).
Trong giai đoạn 2007 – 2017, lượng khách du lịch đến Đà Lạt tăng trưởng ổn định, đặc biệt ghi nhận sự bùng nổ trong ba năm 2015.
2016 và 2017 (Hình 1.3) Theo cách phân loại của Viet Nam National Administration
Theo số liệu từ Tổng cục Du lịch (2014), khoảng 7% - 8% du khách là tham dự hội nghị và khoảng 15% là du khách thương nhân trong tổng số du khách đến Đà Lạt Điều này cho thấy lượng du khách MICE đến Đà Lạt đang gia tăng, cùng với nhu cầu du lịch MICE có xu hướng tăng trưởng Tuy nhiên, hiện tại, số liệu thống kê chưa phân tách được lượng du khách tham gia các hoạt động khuyến thưởng và hội thảo, những hoạt động này chiếm tỷ lệ cao trong du lịch MICE tại Đà Lạt.
Hình 1.3 Lượng khách đến Đà Lạt giai đoạn 2007 - 2017
(Nguồn: Phòng Văn hóa Thông tin Đà Lạt, 2017)
Để khắc phục tình trạng thiếu số liệu thống kê so sánh lượng khách du lịch nghỉ dưỡng với du khách MICE, tác giả đã thực hiện khảo sát tại 3 khách sạn lớn thường tổ chức hoạt động MICE và du lịch nghỉ dưỡng là Sài Gòn – Đà Lạt (150 phiếu), Sammy (150 phiếu), La Sapinette (100 phiếu) vào tháng 12/2016 Trong tổng số 291 cơ sở lưu trú, 266 khách sạn và cơ sở lưu trú dưới 3 sao chủ yếu phục vụ du khách nghỉ dưỡng, tham quan, không tổ chức hoạt động MICE, do đó không được đưa vào nghiên cứu thống kê.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của luận án này là phát triển mô hình quan hệ giữa các nguồn lực bên ngoài, nguồn lực điểm đến MICE và sự phát triển của du lịch MICE Nghiên cứu sẽ xác định các nguồn lực bên ngoài và đánh giá mức độ ảnh hưởng của chúng đối với sự phát triển du lịch MICE tại Đà Lạt.
Mục tiêu nghiên cứu cụ thể:
Mô hình mối quan hệ giữa các nguồn lực bên ngoài như nhà cung cấp, nhà tổ chức, các tổ chức chuyên nghiệp và du khách MICE đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển du lịch MICE tại Đà Lạt Sự kết nối giữa các nguồn lực này không chỉ thúc đẩy chất lượng dịch vụ mà còn tạo ra những trải nghiệm độc đáo cho du khách, từ đó nâng cao giá trị điểm đến MICE Việc phát triển mối quan hệ chặt chẽ giữa các bên liên quan sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành du lịch MICE tại Đà Lạt.
-Kiểm định sự phù hợp giữa lý thuyết và dữ liệu của mô hình nghiên cứu tại điểm đến MICE Đà Lạt.
Để thúc đẩy sự phát triển bền vững của du lịch MICE trong tương lai, các doanh nghiệp cần áp dụng các hàm ý quản trị hiệu quả trong việc cung cấp nguồn lực Việc kết hợp các nguồn lực từ các doanh nghiệp tham gia cùng với nguồn lực điểm đến MICE sẽ tạo ra một hệ sinh thái du lịch MICE mạnh mẽ và hấp dẫn hơn.
Hiện nay, nguồn lực cho hoạt động kinh doanh ngày càng khan hiếm và cạnh tranh Trong bối cảnh du lịch MICE chưa phát triển mạnh tại Việt Nam, cần xác định rõ các nguồn lực cần thiết để thúc đẩy sự phát triển này Việc áp dụng tri thức khoa học đã được nghiên cứu và kiểm định sẽ giúp nhận diện các yếu tố nguồn lực quan trọng cho sự phát triển du lịch MICE Do đó, một số câu hỏi nghiên cứu cần được đặt ra để tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này.
Các nguồn lực của nhà cung cấp, nhà tổ chức, các tổ chức chuyên nghiệp và du khách trong lĩnh vực MICE có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của du lịch MICE Sự hợp tác giữa các bên liên quan này không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn tạo ra những trải nghiệm độc đáo cho du khách, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của điểm đến MICE.
Trong nghiên cứu về điểm đến MICE tại Đà Lạt, các nhân tố nguồn lực như nhà cung cấp, nhà tổ chức, tổ chức chuyên nghiệp và du khách MICE đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến nguồn lực của điểm đến Những yếu tố này không chỉ tác động đến sự phát triển của du lịch MICE tại Đà Lạt mà còn quyết định mức độ thành công của các sự kiện MICE diễn ra tại đây.
Để các doanh nghiệp du lịch cung cấp nguồn lực hợp lý và hiệu quả, cần áp dụng những hàm ý quản trị quan trọng Việc tối ưu hóa quy trình vận hành, đầu tư vào công nghệ và đào tạo nhân viên là những yếu tố then chốt giúp nâng cao chất lượng dịch vụ Đồng thời, cần chú trọng đến việc phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương để thu hút khách du lịch Sự kết hợp giữa phát triển du lịch và lợi nhuận doanh nghiệp sẽ tạo ra giá trị lâu dài cho cả hai bên.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào sự phát triển du lịch MICE dựa trên nguồn lực từ nhà cung cấp, tổ chức, và du khách, cùng mối quan hệ giữa các yếu tố này Nghiên cứu không đi sâu vào từng loại nguồn lực cụ thể mà chỉ xem xét nguồn lực tổng quát Đối tượng khảo sát định tính bao gồm các nhà lãnh đạo, quản trị viên và chuyên viên kinh doanh từ các tổ chức liên quan đến MICE tại Đà Lạt, cùng giảng viên chuyên ngành du lịch tại các trường đại học Đối tượng khảo sát định lượng là 135 doanh nghiệp du lịch trong và ngoài nước cung cấp dịch vụ MICE tại TP Hồ Chí Minh, Bà Rịa Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Khánh Hòa, Ninh Thuận, và Tây Ninh, trong đó có một số doanh nghiệp tại Đà Lạt Mỗi đơn vị sẽ cử một lãnh đạo, một quản trị viên và một đến hai chuyên viên kinh doanh tham gia khảo sát.
Luận án này tập trung vào việc phát triển mô hình nghiên cứu cho du lịch MICE tại Đà Lạt Hoạt động du lịch MICE ở Đà Lạt được tổ chức bởi các nhà cung cấp dịch vụ trong và ngoài thành phố, do đó, nghiên cứu được thực hiện tại các công ty MICE có trụ sở tại thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.
Bà Rịa Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Khánh Hòa, Ninh Thuận và Tây Ninh là những tỉnh có nhiều công ty thường xuyên tổ chức hoạt động du lịch MICE đến Đà Lạt Các tổ chức quản lý và dịch vụ hỗ trợ cho hoạt động MICE tại Đà Lạt cũng được cung cấp đầy đủ, giúp nâng cao trải nghiệm cho du khách.
Phương pháp nghiên cứu
Trong nghiên cứu định tính, luận án dựa vào các lý thuyết cơ bản như lý thuyết nguồn lực, lý thuyết phát triển du lịch MICE và lý thuyết các bên liên quan để xây dựng cơ sở lý thuyết và sơ bộ thang đo Tác giả thực hiện phỏng vấn sâu với các chuyên gia để khám phá các nhân tố trong mô hình và thảo luận nhóm nhằm hình thành sơ bộ các thang đo Sau đó, các thang đo này được kiểm tra qua phỏng vấn sâu để xác định nội dung cần đo lường Tiếp theo, các chuyên gia xem xét và điều chỉnh các thang đo dựa trên kết quả nghiên cứu khám phá Trong bước nghiên cứu định lượng sơ bộ, các thang đo được kiểm định bằng hệ số Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy và phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm tra việc trích nhân tố Sau khi hoàn tất kiểm định định lượng sơ bộ, các thang đo sẽ được phỏng vấn lại với các chuyên gia để xác nhận kết quả trước khi tiến hành nghiên cứu định lượng chính thức.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua khảo sát các nhà cung cấp dịch vụ MICE tại thành phố Hồ Chí Minh, miền Đông Nam bộ và Đà Lạt, nơi thường tổ chức hoạt động du lịch MICE Các đối tượng phỏng vấn được chọn là lãnh đạo hoặc chuyên viên có kinh nghiệm trong lĩnh vực này, nhằm đảm bảo chất lượng thông tin thu thập Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các kỹ thuật như độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA), kiểm định mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM), kiểm định mô hình cạnh tranh và kiểm định Boostrap, sử dụng phần mềm SPSS 22.0 và AMOS 22.0.
Khung nghiên cứu tổng quát về mối quan hệ giữa các nguồn lực bên ngoài và nguồn lực điểm đến MICE là cơ sở để xây dựng mô hình lý thuyết trong Chương 2 của luận án Khung khái niệm này mô tả các nguồn lực bên ngoài có liên quan mật thiết, hỗ trợ và cung cấp thêm nguồn lực cho điểm đến, phối hợp với nguồn lực điểm đến MICE nhằm thúc đẩy sự phát triển du lịch MICE.
Hình 1.6 Khung nghiên cứu tổng quát các nguồn lực bên ngoài, nguồn lực điểm đến MICE và sự phát triển du lịch MICE
(Nguồn: Tổng quan tài liệu)
Điểm mới của luận án
Nghiên cứu mối quan hệ giữa các nguồn lực bên ngoài và nguồn lực điểm đến MICE là cần thiết để phát triển du lịch MICE tại Đà Lạt, Việt Nam Luận án đã xây dựng và kiểm định mô hình mối quan hệ cơ bản giữa các nguồn lực này, góp phần xác định nguồn lực bên ngoài và nguồn lực điểm đến MICE ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch MICE Từ kết quả nghiên cứu, bài viết cũng đề xuất một số hàm ý quản trị nhằm nâng cao hiệu quả phát triển du lịch MICE tại Đà Lạt.
Luận án này đóng góp mới về lý luận thông qua việc phân tích, tổng hợp và lựa chọn các tài liệu phù hợp từ những nghiên cứu toàn cầu.
Xây dựng mô hình mối quan hệ giữa các nguồn lực bên ngoài của các bên liên quan và nguồn lực điểm đến MICE là yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự phát triển du lịch MICE tại một điểm đến Nghiên cứu cần cụ thể hóa các khái niệm như du khách MICE, nguồn lực điểm đến MICE, phát triển du lịch MICE, và các nguồn lực của các bên liên quan trong lĩnh vực này thông qua các thang đo lường theo hướng quản trị kinh doanh.
(2) Đo lường mức độ ảnh hưởng của các nguồn lực bên ngoài, nguồn lực điểm đến MICE ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch MICE.
Kết cấu của luận án
Luận án gồm năm chương, được tổ chức theo trình tự và nội dung chính Chương 1 nêu rõ tính cấp thiết của việc thực hiện luận án, đồng thời xác định mục tiêu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, điểm mới của đề tài, cũng như cấu trúc tổng thể của luận án.
Chương 2 trình bày cơ sở lý thuyết nền để thực hiện nghiên cứu cho luận án. Luận án sử dụng lý thuyết các bên liên quan để xác định các bên liên quan rõ ràng; sử dụng lý thuyết dựa vào nguồn lực làm nền tảng để xây dựng mối quan hệ, phối hợp với các lý thuyết về du lịch MICE, lý thuyết phát triển du lịch MICE để phác thảo mô hình lý thuyết các nhân tố nguồn lực bên ngoài, nguồn lực điểm đến MICE ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch MICE Dựa trên các lý thuyết đã nêu, luận án đã biện luận các mối quan hệ, đề xuất các giả thuyết và đề xuất mô hình lý thuyết để nghiên cứu. Chương 3 phác thảo thang đo lường các khái niệm trong mô hình lý thuyết và thiết kế nghiên cứu cho luận án Thiết kế nghiên cứu, bao gồm những nội dung như tầm quan trọng của bảng hỏi, thảo luận về khung mẫu, kích thước mẫu, quá trình thu thập dữ liệu, và kỹ thuật phân tích dữ liệu Bên cạnh đó, kết quả nghiên cứu định lượng sơ bộ cũng được thảo luận ở chương này.
Chương 4 trình bày kết quả của nghiên cứu chính thức Kết quả nghiên cứu định lượng chính thức được thể hiện cụ thể qua kết quả phân tích nhân tố khẳng định; phân tích mô hình hoá cấu trúc tuyến tính; kiểm định các giả thuyết nghiên cứu; kiểm định mô hình cạnh tranh; kiểm định Boostrap và thảo luận về kết quả nghiên cứu.
Chương 5 Kết luận và những đóng góp của nghiên cứu, trên cơ sở đó, đề xuất một số hàm ý quản trị nhằm phát triển điểm đến, từ đó phát triển du lịch MICE cũng được thảo luận trong chương này Cuối cùng là nêu rõ những hạn chế của cuộc nghiên cứu và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết về du lịch MICE
2.1.1 Khái niệm MICE và du lịch MICE
MICE là viết tắt của bốn thành phần chính: Meeting (Hội nghị), Incentive (Khuyến thưởng), Conference (Hội thảo) và Exhibition (Triển lãm) Hiện tại, khái niệm du lịch MICE vẫn chưa được thống nhất về định nghĩa chuẩn trong ngành.
Tùy thuộc vào loại sự kiện và vị trí địa lý, tên gọi trong nghiên cứu công nghiệp hội nghị có thể khác nhau (Rogers, 2003) Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (2006), công nghiệp hội nghị bao gồm ba thành phần chính: Hội nghị và Hội thảo, Triển lãm, và Khuyến thưởng Vì vậy, công nghiệp hội nghị còn được biết đến với tên gọi MICE.
2.1.1.2 Khái niệm du lịch MICE
Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (2006), công nghiệp hội nghị, hay còn gọi là MICE, bao gồm ba thành phần chính: Hội nghị và Hội thảo, Triển lãm và Khuyến thưởng Để MICE hoạt động hiệu quả, cần sự hợp tác từ nhiều bên như vận chuyển, khách sạn, trung tâm hội nghị, trung tâm triển lãm và các dịch vụ hỗ trợ khác như ăn uống và giải trí (Dwyer et al., 2001) MICE được xem là một phần của du lịch và khách sạn, nơi các bên liên quan chia sẻ tài sản và nguồn lực để tổ chức sự kiện (Rúsbjửrg, 2010) Theo Dwyer et al (2007), MICE là lĩnh vực kết hợp các yếu tố cung – cầu cho sự kiện, sử dụng địa điểm tối thiểu nửa ngày nhằm khuyến khích sự tham gia, thúc đẩy kinh doanh và chia sẻ ý tưởng.
Du lịch MICE là một ngành công nghiệp đa dạng, yêu cầu tổ chức nhiều hoạt động khác nhau phù hợp với nhu cầu của nhiều đối tượng tham gia.
Các hoạt động liên quan đến cung và cầu trong ngành du lịch bao gồm vận chuyển du khách, cung cấp chỗ ăn, nghỉ, cũng như các dịch vụ tham quan, mua sắm và giải trí.
Du lịch MICE, theo Mistilis và Dwyer (2008), là một ngành công nghiệp hội nghị đa dạng, bao gồm nhiều bên tham gia và yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên Việc tách rời từng thành phần của du lịch MICE để nghiên cứu là rất khó khăn Do đó, trong khuôn khổ luận án này, thuật ngữ MICE được sử dụng để chỉ một loạt các hoạt động như hội nghị, hội thảo, triển lãm và du lịch khuyến thưởng, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu thập và xử lý số liệu, cũng như cho nghiên cứu tổng hợp về du lịch MICE và thống kê.
Trong nghiên cứu của Morla và Ladkin (2007), thuật ngữ “ngành công nghiệp hội nghị” được sử dụng để phân tích nhận thức của các bên liên quan và tiềm năng phát triển tại Galacia và Santiago De Compostela, Tây Ban Nha Tương tự, nghiên cứu của Wei và Go (1999) áp dụng khái niệm “ngành công nghiệp MICE” để khám phá các vấn đề và chiến lược tại Bắc Kinh Cả hai thuật ngữ này có thể thay thế cho nhau Dwyer và cộng sự (2007) trong nghiên cứu cho WTO của Liên Hợp Quốc đã đề xuất rằng MICE nên được xem là một ngành công nghiệp, không chỉ là một khu vực, nhằm hướng đến phát triển kinh tế quốc gia Theo quan điểm của luận án này, du lịch được coi là một ngành công nghiệp tổng thể, trong khi du lịch MICE là một phân khúc trong ngành công nghiệp du lịch.
Theo Getz (2008), sự kiện được định nghĩa là hiện tượng xảy ra trong một không gian và thời gian xác định Mỗi sự kiện có tính chất riêng biệt do sự tương tác khác nhau giữa các quy trình hoạt động, con người và hệ thống quản lý Cụ thể, sự kiện bao gồm (i) hiện tượng xảy ra tại một địa điểm và thời gian nhất định; (ii) tập hợp các điều kiện hoạt động độc lập; và (iii) hệ quả mà hiện tượng sau được gây ra bởi hiện tượng trước.
Sự kiện được tổ chức thường nhằm một mục đích cụ thể và có nhiều hình thức khác nhau Hình thức và mục tiêu của sự kiện được phân loại như mô tả trong Hình 2.1.
Hình 2.1 Các loại sự kiện
Theo Getz (2008), sự kiện, bao gồm cả du lịch MICE, được định nghĩa là hiện tượng xã hội diễn ra tại nhiều địa điểm trong một khoảng thời gian nhất định với nhiều mục đích khác nhau Du lịch MICE, là một phần của ngành công nghiệp du lịch, thường được xem như một sự kiện Trong luận án này, sự kiện được hiểu là các hoạt động liên quan đến du lịch MICE, có thể là các thành phần riêng lẻ hoặc sự kết hợp của nhiều thành phần Quan điểm này cũng được hỗ trợ bởi nghiên cứu của Tinnish và Mangal (2012) khi khẳng định rằng hoạt động MICE được coi là một sự kiện.
2.1.2 Các thành phần của du lịch MICE
Hội nghị là sự tụ họp của một nhóm người tại một địa điểm nhất định nhằm trao đổi hoặc thực hiện các hoạt động cụ thể, có thể theo một khuôn mẫu hoặc hình thức đặc biệt Theo Getz (2008) và Davidson (2007), hội nghị có thể mang mục đích thương mại hoặc phi thương mại.
Hội nghị đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh, được tổ chức vì nhiều lý do khác nhau Đây là một sự kiện thường xuyên diễn ra, giúp kết nối và trao đổi thông tin giữa các bên liên quan.
- Khán giả/Người tham gia
- Trò chơi và thể thao giải trí
-Hội nghị và triển lãm
LỄ KỶ NIỆM – VĂN HÓA
- Viếng thăm chính thức của các nguyên thủ quốc gia
Lễ trao giải thưởng thường liên quan đến những người thực thi kinh doanh và tham dự các buổi thảo luận về các vấn đề xã hội, giáo dục Mục tiêu chính của hội nghị là giải quyết vấn đề và đưa ra kết luận Tuy nhiên, khái niệm hội nghị có thể được hiểu rộng hơn, bao gồm cả các hội thảo tập thể mà không có hoạt động triển lãm (Fenich, 2005).
Hội nghị là sự kiện tập hợp những người có liên quan tại một địa điểm nhất định để trao đổi thông tin, thảo luận hoặc thực hiện giải pháp thương mại hoặc phi thương mại Đây cũng là một phần của ngành du lịch, khi người tham gia cần sử dụng các dịch vụ du lịch khác nhau và thường được tổ chức ở nơi khác với nơi làm việc hoặc cư trú.
Khuyến thưởng, theo Goldblatt và McKibben (1996, trang 98), được định nghĩa là một chuyến du lịch mà doanh nghiệp tài trợ như một phần thưởng nhằm khuyến khích năng suất Đây là một hình thức khuyến khích mà nhà tổ chức chi trả toàn bộ chi phí cho chuyến đi.
(Rogers, 2003) nhằm động viên, khen thưởng người lao động (Fenich, 2005; Rogers,
Lý thuyết các bên liên quan đến du lịch MICE
2.2.1 Khái niệm các bên liên quan
Theo Harrison và Freeman (1999), các bên liên quan bao gồm mọi nhóm hoặc cá nhân có khả năng ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi việc đạt được mục tiêu của tổ chức Định nghĩa này nhấn mạnh rằng tất cả các bên liên quan có ảnh hưởng đều cần được công nhận, do đó, các nhà quản trị cần xác định vị trí sức mạnh của họ và phân bổ nguồn lực một cách hợp lý để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.
Theo Clarkson (1995), các bên liên quan là những nhóm người hoặc cá nhân có quyền khiếu nại, quyền sở hữu, và các quyền hoặc lợi ích liên quan đến một công ty trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai Những quyền và lợi ích này phát sinh từ các giao dịch cá nhân hoặc hoạt động của công ty, có thể hợp pháp hoặc phù hợp với đạo đức của cá nhân hay tập thể.
Khái niệm các bên liên quan được áp dụng trong nghiên cứu sự kiện, cho thấy sự thay đổi về thành phần và vai trò tùy thuộc vào từng sự kiện cụ thể Vai trò của các bên liên quan được xác định bởi khả năng tác động và đáp ứng nhu cầu của sự kiện (Jawahar và Mclaughlin, 2001) Thuật ngữ này phổ biến trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, chính quyền và tổ chức phi chính phủ, nhưng vẫn thiếu một định nghĩa rõ ràng và thống nhất Ngay cả trong giới nghiên cứu, nhiều định nghĩa đã được đưa ra nhưng chưa đạt được sự đồng thuận cao, dẫn đến việc chưa có định nghĩa nào được chấp nhận rộng rãi (Mainardes, Alves và Raposo, 2011).
2.2.2 Lý thuyết các bên liên quan
Lý thuyết của Michell, Agle và Wood (1997) được áp dụng rộng rãi trong việc xác định các bên liên quan trong du lịch, nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền lực, tính hợp pháp và tính khẩn cấp của từng bên Theo lý thuyết này, các bên liên quan có ba đặc tính sẽ được coi là rõ ràng và có mối liên hệ chặt chẽ với tổ chức kinh doanh Sơ đồ Venn mô tả mối quan hệ này, trong đó các bên liên quan tiềm ẩn chỉ sở hữu một đặc tính, các bên liên quan mong đợi có hai đặc tính, và các bên liên quan rõ ràng có đủ ba đặc tính Michell và cộng sự (1997) khuyến nghị rằng các nhà quản trị nên ưu tiên các bên liên quan rõ ràng, vì họ có khả năng cung cấp nguồn lực thiết yếu cho điểm đến Để xác định bên nào là rõ ràng, cần dựa vào ba đặc điểm trong khung lý thuyết này.
Hình 2.2 Khung lý thuyết phân loại các bên liên quan
Quyền lực, hợp pháp và khẩn cấp là ba đặc điểm quan trọng trong mối quan hệ giữa các bên liên quan Quyền lực thể hiện mức độ mà một bên có thể gây áp lực hoặc hưởng lợi từ mối quan hệ (Michell và ctg, 1997) Hợp pháp được hiểu là sự chấp nhận của các bên khác đối với hành động của một thực thể, phản ánh qua các quan hệ hợp đồng và tiêu chuẩn xã hội (Michell và ctg, 1997; Hill và Jones, 1992) Tính hợp pháp thường đi đôi với quyền lực, khi các bên đánh giá mối quan hệ xã hội Khẩn cấp đề cập đến mức độ mà các bên liên quan yêu cầu sự chú ý, với hai điều kiện là nhạy cảm về thời gian và tính then chốt (Michell và ctg, 1997) Những đặc điểm này không chỉ giúp phân loại các bên liên quan mà còn nhấn mạnh ảnh hưởng của họ đến các nguồn lực cần thiết cho một điểm đến cụ thể.
Bảng 2.1 Đặc điểm và phân loại các bên liên quan Đặc điểm Tên gọi Phân loại theo nội dung
Các bên liên quan tiềm ẩn
(1) Các bên liên quan không hoạt động - Trong khi nắm quyền lực họ thiếu tính hợp pháp và khẩn cấp, do vậy quyền lực là không sử dụng được.
(2) Các bên liên quan tùy ý - không giữ quyền lực hay khẩn cấp để ảnh hưởng tới tổ chức.
(3) Các bên liên quan yêu cầu – Nắm giữ tính khẩn cấp nhưng thiếu quyền lực và hợp pháp để ảnh hưởng tới tổ chức.
Quyền lực và Hợp pháp
Quyền lực và khẩn cấp
Hợp pháp và khẩn cấp
Các bên liên quan mong đợi
(4) Các bên liên quan nổi trội – Họ có tính hợp pháp và khả năng hành động dựa trên quyền lực nắm giữ.
(5) Các bên liên quan nguy hiểm – Chưa có tính hợp pháp nhưng có quyền lực và tính khẩn cấp để ảnh hưởng tới tổ chức.
Các bên liên quan phụ thuộc thường thiếu quyền lực cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp và khẩn cấp trong các quyết định của họ Do đó, họ phải dựa vào quyền lực từ những nguồn khác để có thể tác động đến tổ chức một cách hiệu quả.
Quyền lực, Hợp pháp và
Các bên liên quan rõ ràng
(7) Các bên liên quan rõ ràng – Với cả 3 đặc điểm này, họ có khả năng ảnh hưởng đến tổ chức trong tương lai gần.
Michell và ctg (1997) nhấn mạnh ba điểm quan trọng về các đặc tính của bên liên quan Thứ nhất, các bên liên quan luôn ở trong trạng thái động, không tĩnh Thứ hai, chúng có cấu trúc xã hội thực tế, không phải chủ quan Cuối cùng, ý thức và chủ ý của các bên liên quan có thể hiện hữu hoặc không.
Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng khung lý thuyết của Michell và cộng sự (1997) để xác định các bên liên quan dựa trên ba đặc điểm: quyền lực, hợp pháp và khẩn cấp Mỗi bên liên quan cần có đủ ba đặc điểm này để được coi là bên liên quan rõ ràng, như thể hiện trong ô số 7 và Hình 2.2, từ đó ảnh hưởng đến nguồn lực điểm đến.
2.2.3 Phân loại các bên liên quan
Reid và Arcodia (2002) phân chia các bên liên quan trong sự kiện triển lãm thành hai nhóm chính: (i) Các bên liên quan chính, bao gồm những nhóm có quan hệ hợp tác hoặc chính thức với tổ chức, như nhân viên, tình nguyện viên, nhà bảo trợ, nhà cung cấp, khán giả và người tham gia; và (ii) Các bên liên quan thứ cấp, là những cá nhân hoặc nhóm không trực tiếp tham gia nhưng có thể ảnh hưởng đến sự thành công của sự kiện, như cộng đồng địa phương, chính quyền, dịch vụ thiết yếu, phương tiện truyền thông, tổ chức du lịch và doanh nghiệp Nhà tổ chức phụ thuộc vào các bên liên quan chính để duy trì sự kiện, trong khi các bên liên quan thứ cấp dù không có hợp đồng vẫn có thể tác động mạnh mẽ đến tổ chức.
Hardy và Beeton (2001) phân loại 4 nhóm tổng quát gồm cư dân địa phương, nhà điều hành, du khách và nhà quản lý.
Trong nghiên cứu về các sự kiện tại Canada và Thụy Điển, Getz và cộng sự (2007) đã phân loại các bên liên quan thành năm thành phần chính: (i) Cung cấp trang thiết bị, bao gồm những nguồn lực hỗ trợ cho sự kiện; (ii) Người điều chỉnh, thường là chính quyền địa phương hoặc Chính phủ; (iii) Nhà đồng sản xuất, là các cá nhân và tổ chức tham gia vào sự kiện; (iv) Các đồng minh và hợp tác, bao gồm các tổ chức chuyên nghiệp và cơ quan du lịch; và (v) Những người bị ảnh hưởng, bao gồm khán giả và cộng đồng.
Trong nghiên cứu về sự kiện Notte Bianca tại Ý, Cherubuni và Iasevoli (2006) đã xác định các bên liên quan chính bao gồm: thành phố, vùng, công ty, nhà tổ chức, nhà tài trợ, người tham gia, nhà cung cấp và cộng đồng.
Hình 2.3 Các bên liên quan của MICE
Ngành công nghiệp du lịch MICE có đặc điểm phức tạp và phân mảnh cao, với sự tham gia của nhiều người mua, nhà cung cấp và doanh nghiệp (Ladkin, 2002; Swarbrooke và Horner, 2001) McCabe và các cộng sự (2000) so sánh quá trình lập kế hoạch và phát triển sự kiện MICE với việc thiết kế một bánh xe, trong đó sự kiện MICE là trung tâm, các nan hoa đại diện cho các bên tham gia, và các đoàn đại diện hay khách hàng cuối cùng nằm ở viền bánh xe Tất cả các thành phần này đều phụ thuộc lẫn nhau và cần hỗ trợ nhau để đảm bảo sự thành công của sự kiện MICE (Page, 2003).
Nghiên cứu của Ritchie và Crouch (2003) chỉ ra rằng các bên liên quan tại một điểm đến bao gồm nhà cung cấp, trung gian tiếp thị, cộng đồng và du khách Nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu của du khách thông qua việc cung cấp không gian, hoạt động, sản phẩm và dịch vụ nhằm nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng Trong quá trình này, họ cần lưu ý đến giá cả, chất lượng và sự lựa chọn của du khách Hơn nữa, mối quan hệ giữa nhà cung cấp và du khách được củng cố thông qua vai trò của các trung gian tiếp thị, những người đóng vai trò cầu nối thiết yếu.
Trong nghiên cứu của Tingting và các cộng sự (2007) về phát triển công nghiệp du lịch MICE tại Quảng Châu, Trung Quốc, dựa trên các phân tích từ Mỹ, Châu Âu và Châu Á về chuỗi giá trị của ngành du lịch MICE, đã đề xuất mô hình SSPAB cho các bên liên quan.
Nhà tài trợ trong ngành MICE thường là các cơ quan Chính phủ, hiệp hội, và phòng Công nghiệp - Thương mại, và trong một số trường hợp, họ cũng có thể đóng vai trò là nhà tổ chức Hệ thống hỗ trợ trong công nghiệp MICE cung cấp phần mềm và phần cứng, đảm bảo mọi khía cạnh từ phương tiện vận chuyển, chỗ nghỉ, đến thông tin và các dịch vụ khác đều được đáp ứng đầy đủ.
Lý thuyết dựa vào nguồn lực
Nguồn lực của doanh nghiệp bao gồm tài sản, quy trình tổ chức, đặc điểm, thông tin và kiến thức, tất cả được quản lý để tối ưu hóa chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả và hiệu suất (Barney, 1991).
Bảng 2.2 Mô tả các nguồn lực
Phân loại nguồn lực Mô tả
Nhà cửa, thiết bị, phương tiện, người lao động, giấy phép độc quyền, bằng sáng chế, vị trí địa lý, đất đai, cổ phiếu và các hình thức vật lý khác đều là những yếu tố quan trọng trong việc xác định giá trị và tiềm năng phát triển của một doanh nghiệp hay một dự án.
Nguồn lực kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm là những yếu tố quan trọng thường không được ghi chép rõ ràng Những nguồn lực này thường nằm trong tiềm thức của người sở hữu, và họ có thể không nhận ra giá trị mà mình đang nắm giữ.
Nguồn lực hệ thống, thủ tục
Các tài sản hữu hình như tài liệu tuyển dụng, hệ thống đo lường hiệu suất và xử lý đơn hàng là cần thiết, nhưng hiệu quả hoạt động của chúng phụ thuộc vào các nguồn lực vô hình như kiến thức và kinh nghiệm của các nhà điều hành và người sử dụng hệ thống.
Nguồn lực văn hóa và giá trị
Một nguồn lực vô hình thường được hình thành qua thời gian, chịu ảnh hưởng từ thái độ của người sáng lập và các sự kiện lịch sử Nguồn lực này bao gồm giá trị, niềm tin và hành vi ưa thích, trong đó niềm tin được xem là yếu tố quan trọng nhất.
Nguồn lực mạng lưới trong công ty bao gồm các nhóm lợi ích như nhà cung cấp, khách hàng, chính quyền và các nhà tư vấn Những yếu tố này không chỉ tạo ra mối quan hệ hợp tác mà còn ảnh hưởng đến thương hiệu và uy tín của công ty.
Nguồn lực về năng lực động tiềm ẩn
Một khu vực tài nguyên quan trọng cần được nhận diện là khi các tài nguyên giá trị đang cạn kiệt, cần thay đổi hoặc cần được thúc đẩy để chuyển biến Niềm tin của các nhà quản trị và người lao động, cùng với sự tồn tại của các nguồn lực như tiền mặt, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các thay đổi cần thiết.
Barney và Arikan (2005) phân loại nguồn lực thành ba nhóm: nguồn lực vật chất hữu hình, nguồn nhân lực và nguồn lực tổ chức Rindova và Fombrun (1999) cho rằng kiến thức, giá trị, niềm tin và các giá trị vô hình cũng là nguồn lực quan trọng Theo Barney (2001) và Grant (1991), một nguồn lực cần có "giá trị" để giúp tổ chức tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro Để tạo lợi thế cạnh tranh, tài sản của doanh nghiệp phải "hiếm" và không thể bị bắt chước hoàn hảo bởi các đối thủ khác Nghiên cứu của Kozlenkova và các cộng sự (2014) cũng hỗ trợ quan điểm này, tương đồng với nghiên cứu của Mills và các cộng sự.
(2003) đã phân loại nguồn lực như Bảng 2.2.
Từ góc độ tổ chức, theo Bảng 2.2, có ba loại nguồn lực tổng quát: (1) nguồn lực hữu hình và vô hình; (2) nguồn lực về kiến thức.
(3) nguồn lực về mạng lưới mối quan hệ.
2.3.2 Lý thuyết dựa vào nguồn lực (Resource-based theory)
Quan điểm dựa vào nguồn lực (resource-based view) bắt nguồn từ Barney
In 1991, Acedo, Barroso, and Galan further developed the Resource-Based Theory, which has since been explored by numerous researchers, including Barney (2001), Priem and Butler (2001), Makadok (2001), Mahoney (2001), and Phelan and Lewin (2000).
Mặc dù còn tranh cãi về lý thuyết RBT, ngày càng nhiều nghiên cứu cho thấy tính phổ biến của nó trong tài liệu học thuật và thực tiễn quản lý (Priem và Butler, 2001) Lý thuyết này có đặc điểm không đồng nhất, bao gồm nhiều lý thuyết và nhận thức khác nhau (Barney, 2001; Mahoney, 2001; Makadok, 2001) Hơn nữa, RBT ngày càng trở nên nổi tiếng như một phương pháp tiếp cận chính thức trong lĩnh vực quản lý (Phelan và Lewin).
Runyan và Huddleston (2006) chỉ ra rằng có sự tương đồng giữa doanh nghiệp và điểm đến, với điểm đến được coi là một hình thức hoạt động kinh doanh, phản ánh hiệu quả hoạt động của tập thể qua mức độ thành công của nó Họ cũng khẳng định rằng điểm đến vận hành như một doanh nghiệp Theo RBT, Acedo và cộng sự (2006) đã nghiên cứu ba khuynh hướng chính tại điểm đến, bao gồm: quan điểm dựa vào nguồn lực, quan điểm dựa vào kiến thức và quan điểm về các mối quan hệ.
2.3.2.1 Quan điểm dựa vào nguồn lực - mỗi tổ chức độc lập đều có những cấu trúc nguồn lực cụ thể là những tài sản vật chất, và khả năng sở hữu và/hoặc kiểm soát của mình, có tính riêng có, phát sinh từ lịch sử hình thành của nó Nguồn lực của tổ chức được xem là quan trọng để tạo nên hoạt động đổi mới, tạo lợi thế cạnh tranh trong dài hạn, và có thể phân thành các dạng tổng quát: (1) nguồn lực về vật chất như tài chính, nhà xưởng, công nghệ, hệ thống trang thiết bị; (2) nguồn lực phi vật chất như thương hiệu, giấy phép, danh tiếng, hợp tác mạng lưới, cơ sở dữ liệu; và (3) năng lực: kiến thức, khả năng tổ chức sử dụng tài sản cố định, quan sát cơ hội kinh doanh, khả năng sản xuất kiến thức mới dựa trên cơ sở kiến thức đã có, khả năng đổi mới sản xuất (Vitolina và Cals, 2013).
Trong thời đại toàn cầu hóa, việc khai thác nguồn lực bên ngoài thông qua mua bán hoặc hợp tác với đối tác sẽ tạo ra nguồn lực mạnh mẽ hơn, giúp tối đa hóa giá trị doanh nghiệp Điều này cho phép doanh nghiệp sử dụng hiệu quả các nguồn lực quý giá từ bên ngoài để thúc đẩy sự phát triển bền vững.
González và Falcón (2003) cho rằng việc áp dụng lý thuyết dựa trên tài nguyên cho điểm đến du lịch là khả thi nhờ vào những điểm tương đồng với doanh nghiệp Đầu tiên, điểm đến có thể thiết lập các mục tiêu tương tự như doanh nghiệp, chẳng hạn như thành lập cơ quan quản trị Thứ hai, điểm đến sở hữu nhiều tài nguyên và khả năng cần thiết để thực hiện các hoạt động kinh tế Cuối cùng, điểm đến du lịch phải đối mặt với những giới hạn từ môi trường và cần điều chỉnh để duy trì các hoạt động kinh tế bền vững.
Khi nghiên cứu RBT tại điểm đến du lịch ở Brazilian, Nakatani và Teixeira
Lý thuyết phát triển du lịch MICE
Phát triển là một khái niệm đa chiều, được hiểu khác nhau tùy theo văn hóa và bối cảnh quốc gia Theo Todaro và Smith (2011), phát triển liên quan đến sự thay đổi lớn trong tăng trưởng kinh tế và thể chế, tạo cơ hội cho mọi người và giảm nghèo Báo cáo của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (2013) nhấn mạnh rằng phát triển mang lại nhiều lựa chọn và tự do hơn cho người dân, cho phép họ tham gia vào các hoạt động có ý nghĩa Trong lĩnh vực du lịch, điều này có nghĩa là phát triển du lịch sẽ cung cấp đa dạng loại hình và sản phẩm dịch vụ, giúp du khách có nhiều lựa chọn và tham gia tích cực vào các hoạt động du lịch mà họ yêu thích.
Du lịch đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và các mục tiêu xã hội, môi trường và con người (Harrison, 2015) Sự phát triển du lịch tại một điểm đến phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên, văn hóa và các nguồn lực hữu hình, vô hình khác Nếu phát triển không cân đối và tự phát, sẽ dẫn đến cạn kiệt tài nguyên, giảm số lượng du khách và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của cư dân Xu hướng hiện nay trong ngành du lịch là hướng tới phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và gìn giữ đặc điểm văn hóa xã hội của quốc gia Ngoài việc đáp ứng nhu cầu của du khách với sản phẩm dịch vụ chất lượng, ngành du lịch còn cần bảo vệ giá trị văn hóa và hệ thống giá trị truyền thống quý giá của cộng đồng cư dân địa phương.
2.4.1.2 Phát triển du lịch MICE
Du lịch MICE thường có sự tham gia của nhiều tổ chức và đơn vị kinh doanh, cả trong và ngoài điểm đến, cung cấp các nguồn lực cần thiết cho hoạt động Các nguồn lực này bao gồm cơ sở hạ tầng, trang thiết bị, dịch vụ, điểm tham quan, công nghệ, nhân lực, kiến thức và kinh nghiệm Theo Đinović (2010), phát triển du lịch MICE không chỉ là nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, mà còn là sự gia tăng về cả chất và lượng của các yếu tố tài nguyên hữu hình và vô hình Điều này bao gồm việc cải thiện kinh nghiệm tổ chức, xây dựng mạng lưới liên kết hiệu quả và bảo vệ các nguồn tài nguyên quý giá cho tương lai Do đó, việc phân bổ và sử dụng hiệu quả các nguồn lực sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của điểm đến.
2.4.2 Lý thuyết phát triển du lịch MICE
Sự phát triển du lịch MICE hiện nay đang được nghiên cứu từ nhiều góc độ, với nhiều ý kiến cho rằng nó mang lại lợi ích lớn cho địa phương Cụ thể, du lịch MICE không chỉ gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp thông qua chi tiêu của du khách mà còn đóng góp vào ngân sách chính phủ Hơn nữa, nó tạo thêm việc làm cho các nhà cung cấp dịch vụ và kích thích đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng dịch vụ Đồng thời, sự phát triển này cũng giúp duy trì chất lượng môi trường Từ đó, các tổ chức và doanh nghiệp được khuyến khích đầu tư vào nguồn lực, kỹ năng và trình độ lao động, góp phần phát triển chuỗi cung ứng sản phẩm du lịch MICE đa dạng và chất lượng, mang lại nguồn thu lớn cho cả doanh nghiệp và nền kinh tế.
Từ mối quan hệ giữa nguồn lực và sự phát triển, Gregoric (2014) và Sylla cùng các cộng sự (2015) nhấn mạnh tầm quan trọng của đầu tư chiến lược vào du lịch MICE, bao gồm cải thiện cơ sở hạ tầng, giao thông, tiêu chuẩn lưu trú và các yếu tố dịch vụ liên quan Cần chú trọng phát triển văn hóa xã hội, nhận thức cộng đồng và bảo vệ di sản văn hóa, môi trường Điểm đến cần có cơ sở giáo dục, viện nghiên cứu, cùng sự đa dạng về văn hóa và giải trí để thu hút đầu tư Yang và Gu (2012) chỉ ra rằng sự mất cân bằng trong năng lực cung - cầu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến du lịch MICE, do đó, các tổ chức và doanh nghiệp cần lập kế hoạch dài hạn để nâng cao năng lực quản lý, nguồn nhân lực và cơ sở hạ tầng Sự phát triển du lịch MICE cần được quản lý để tăng cường cả chất và lượng nguồn lực, nhằm cung cấp sản phẩm dịch vụ chất lượng, đáp ứng nhu cầu của du khách MICE.
Sự phát triển du lịch MICE, dù được tiếp cận từ góc độ vĩ mô hay doanh nghiệp, đều thể hiện sự gia tăng và đa dạng trong kinh doanh, nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch MICE Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho điểm đến mà còn hướng tới việc duy trì và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, môi trường Sự phát triển này phụ thuộc vào nguồn lực của các bên liên quan và nguồn lực của điểm đến.
2.4.3 Đặc điểm của sự phát triển du lịch MICE
Sự phát triển du lịch MICE thể hiện qua việc đóng góp ngày càng lớn của ngành du lịch vào GDP quốc gia, cùng với sự gia tăng tỷ lệ giao dịch ngoại hối nhờ vào lượng khách MICE quốc tế tiêu dùng bằng ngoại tệ (Katsitadze và Natsvlishvili, 2017) Bên cạnh đó, sự xuất hiện của các Trung tâm triển lãm và hội nghị Quốc tế tại các điểm đến MICE, cũng như sự đầu tư xây dựng và hoạt động của các khách sạn, resort cao cấp, càng khẳng định sự phát triển này (Fan, 2017; Katsitadze và Natsvlishvili, 2017).
Lượng khách du lịch trong và ngoài nước đã tăng trưởng ổn định qua các năm nhờ vào việc đăng cai và tổ chức các hội nghị, triển lãm ở cả khu vực, quốc gia và quốc tế.
Thư tư đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển mạng lưới quan hệ giữa các CBLQ cả trong và ngoài quốc gia, nhằm tổ chức và điều hành hiệu quả hoạt động du lịch MICE Qua đó, việc trao đổi và chuyển giao kết quả nghiên cứu cũng được cải thiện, góp phần gia tăng kinh nghiệm cho các CBLQ (Lau, Milne và Johnston, 2005).
Thứ năm là giao lưu phát triển bản sắc văn hóa giữa du khách và cư dân địa phương (Sylla và ctg, 2015; Yang và Gu, 2012)
2.4.4 Ảnh hưởng của sự phát triển du lịch MICE
Các nghiên cứu toàn cầu cho thấy du lịch MICE đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của các điểm đến, vùng và quốc gia.
Du lịch MICE mang lại lợi nhuận cao hơn cho các bên liên quan nhờ vào doanh thu trực tiếp và gián tiếp từ sản phẩm dịch vụ chất lượng Để tối ưu hóa lợi nhuận, các tổ chức cần chú trọng vào chất lượng và hiệu quả của chuỗi cung ứng sản phẩm, dịch vụ Nghiên cứu cho thấy du khách MICE chi tiêu từ 2 đến 4 lần nhiều hơn so với du lịch giải trí, và hoạt động quanh năm, ngay cả trong mùa thấp điểm, giúp các cơ sở kinh doanh duy trì hoạt động liên tục.
Sự tái đầu tư cho tương lai của điểm đến rất quan trọng, vì nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự hài lòng của du khách là yếu tố quyết định cho việc họ quay lại Những trải nghiệm du lịch tích cực không chỉ khiến du khách muốn trở lại mà còn tạo ấn tượng tốt cho những người thân, bạn bè đi cùng Do đó, một sự kiện được tổ chức thành công và làm hài lòng du khách sẽ góp phần tăng lượng khách du lịch trong tương lai.
Du lịch MICE có ít tác động tiêu cực đến môi trường hơn so với các loại hình du lịch giải trí khác, theo Rogers (2003) Số lượng người tham gia MICE thường ít hơn và họ sử dụng phương tiện vận chuyển chung, giúp giảm ô nhiễm và tắc nghẽn giao thông Hơn nữa, trải nghiệm văn hóa và xã hội của du khách MICE tại địa phương tổ chức sự kiện cũng góp phần giảm thiểu tổn hại và bất tiện cho cộng đồng cư dân.
Để phát triển du lịch MICE, một vùng hoặc quốc gia cần đầu tư vào nhiều nguồn lực như vốn, kinh nghiệm, công nghệ và mối quan hệ.
Các nguồn lực bên ngoài – nguồn lực điểm đến MICE
2.5.1 Lựa chọn các bên liên quan
Dựa vào lý thuyết các bên liên quan, tác giả đã tổng hợp các bên liên quan trong nghiên cứu du lịch MICE tại Đà Lạt, được minh họa qua Bảng 2.3 Mục tiêu chính của các bên này là tổ chức sự kiện hiệu quả, thu hút đông đảo du khách Một số nghiên cứu trước đó đã chỉ ra các bên liên quan quan trọng nhưng vẫn hạn chế tính tổng quát, không phù hợp với đặc điểm của các quốc gia khác Để xác định rõ ràng các bên liên quan theo hướng tiếp cận dựa vào nguồn lực, nghiên cứu đã sử dụng phương pháp định tính để khám phá các nguồn lực ảnh hưởng Các chuyên gia địa phương trong lĩnh vực du lịch MICE, bao gồm giám đốc trung tâm xúc tiến đầu tư du lịch, tổng giám đốc công ty du lịch, lãnh đạo khách sạn, giảng viên đại học và chuyên viên quản lý nhà nước, đã được phỏng vấn Họ đã được giới thiệu lý thuyết về các bên liên quan và cùng tác giả thảo luận để hiểu rõ hơn, từ đó đưa ra ý kiến dựa trên kinh nghiệm tổ chức sự kiện của mình.
Bảng 2.3 Tổng hợp các bên liên quan của các nghiên cứu
CÁC BÊN LIÊN QUAN Cộng đồng cưdân
Du khách MICE Điểm đến
(Nguồn: Tổng quan tài liệu)
Các bên liên quan được ghi nhận và tổng hợp thành danh mục để các chuyên gia tiến hành bỏ phiếu chọn lựa (Phụ lục 1a) Sau khi thống nhất các tiêu chí và tên gọi bên liên quan theo từng tiêu chí ở Mục 2.2.2, kết quả cụ thể sẽ được công bố.
Cộng đồng cư dân địa phương, du khách MICE, nhà cung cấp, nhà tổ chức, tổ chức chuyên nghiệp, trung gian tiếp thị và chính quyền sẽ giữ nguyên tên gọi, đảm bảo sự nhất quán và chính xác trong việc nhận diện các bên liên quan.
- Điểm đến được các chuyên gia đồng ý bổ sung cụm từ MICE để làm rõ khái niệm đưa vào nghiên cứu cho thống nhất.
Các chuyên gia đã tiến hành bỏ phiếu để lựa chọn các bên liên quan bằng cách đánh dấu vào các ô quyền lực, hợp pháp và khẩn cấp trong phiếu Những ô trống thể hiện sự không chọn Các bên liên quan được đưa vào luận án phải đáp ứng hai điều kiện: (1) Có đầy đủ ba đặc tính quyền lực, hợp pháp và khẩn cấp; và (2) Đạt tỷ lệ 70% số phiếu từ các chuyên gia.
Bảng 2.4 Kết quả ý kiến chuyên gia về việc chọn các bên liên quan
STT TÊN CÁC BÊN LIÊN QUAN QUYỀN
1 Cộng đồng cư dân địa phương 57,1% 28,6% 28,6% Bên liên quan phụ thuộc
2 Nhà Cung cấp 85,7% 100% 71,4% Bên liên quan rõ ràng
3 Tổ chức chuyên nghiệp 100% 100% 71,4% Bên liên quan rõ ràng
4 Nhà tổ chức 100% 100% 85,6% Bên liên quan rõ ràng
5 Trung gian tiếp thị 42,8% 100% 0% Bên liên quan tùy ý
6 Du khách MICE 71,4% 100% 71,4% Bên liên quan rõ ràng
7 Điểm đến MICE 85,7% 100% 85,6% Bên liên quan rõ ràng
8 Chính quyền 100% 100% 28,6% Bên liên quan chi phối
(Nguồn: Kết quả nghiên cứu định tính)
Kết quả từ Bảng 2.4 cho thấy rằng các bên liên quan được lựa chọn dựa trên ý kiến của chuyên gia, bao gồm Nhà cung cấp, Nhà tổ chức, Tổ chức chuyên nghiệp, Du khách MICE và Điểm đến MICE, với tỷ lệ lựa chọn từ 70% trở lên cho cả ba tiêu chí quyền lực, hợp pháp và khẩn cấp Cộng đồng cư dân và Trung gian tiếp thị được xác định là bên liên quan phụ thuộc, với mức quyền lực và tính khẩn cấp thấp Chính quyền có quyền lực và tính hợp pháp cao nhưng không mang tính khẩn cấp, chỉ ảnh hưởng gián tiếp đến hoạt động MICE Kết quả này giúp tác giả xác định các bên liên quan rõ ràng để đề xuất giả thuyết, xây dựng mô hình nghiên cứu lý thuyết và kiểm định các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch MICE.
2.5.2 Các nguồn lực bên ngoài và nguồn lực điểm đến MICE
Các nhà cung cấp, tổ chức và doanh nghiệp chuyên nghiệp thường áp dụng lý thuyết nguồn lực một cách thuận tiện Các nguồn lực bên ngoài được xác định dựa trên lựa chọn của chuyên gia và được mô hình hóa như trong Bảng 2.4.
Hình 2.5 Các nguồn lực bên ngoài
(Nguồn: Tổng quan lý thuyết)
2.5.2.1 Nguồn lực nhà cung cấp
Theo Rogers (2003), nhà cung cấp là bên cung cấp sự thuận tiện cho điểm đến, tổ chức hội nghị và các dịch vụ chuyên nghiệp khác Để tham gia vào thị trường và đạt được thị phần, nhà cung cấp cần có các nguồn lực nhất định (Grant, 1991) Bảng 2.2 liệt kê các nguồn lực cơ bản của doanh nghiệp, bao gồm tài sản hữu hình, kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, hệ thống quy trình, văn hóa, giá trị, hệ thống mạng và năng lực động Tùy thuộc vào quy mô, thị phần và lĩnh vực kinh doanh, các nguồn lực này có thể khác nhau Khi cung cấp sản phẩm và dịch vụ, nhà cung cấp cần đảm bảo rằng các nguồn lực này có giá trị, bền vững và linh hoạt.
Khi tham gia vào lĩnh vực kinh doanh, nhà cung cấp cần lựa chọn các hoạt động hợp lý và bền vững, như đầu tư vào khách sạn, resort cao cấp, trung tâm triển lãm và cơ sở hạ tầng phù hợp với hoạt động du lịch tại điểm đến, nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động của đơn vị.
Đầu tư hạ tầng du lịch không phải là yếu tố duy nhất quan trọng trong ngành du lịch MICE; việc thiết lập mối quan hệ mạng lưới với các nhà cung cấp dịch vụ khác như vận chuyển, trang thiết bị tổ chức sự kiện, và quảng cáo cũng đóng vai trò then chốt Sự tham gia đa dạng từ các doanh nghiệp lữ hành và cung cấp dịch vụ sẽ gia tăng nguồn lực điểm đến, mang lại nhiều lựa chọn cho du khách trong việc chọn đơn vị phù hợp với nhu cầu của họ Để đáp ứng nhu cầu này, các nhà cung cấp cần phải linh hoạt và năng động Khi trở thành nhà cung cấp dịch vụ cho sự kiện, họ sẽ áp dụng kinh nghiệm và quy trình chuyên môn của mình để đảm bảo sự kiện diễn ra thành công Thiếu hụt nhà cung cấp sẽ dẫn đến hạn chế nguồn lực của điểm đến, gây khó khăn trong việc phát triển các sản phẩm dịch vụ hấp dẫn cho du khách MICE.
2.5.2.2 Nguồn lực nhà tổ chức
Nhà tổ chức sự kiện là bên chịu trách nhiệm lựa chọn địa điểm, lập kế hoạch và phối hợp với các bên liên quan để tổ chức hoặc tài trợ sự kiện, nhằm mang lại lợi ích cho sự kiện đó (Tingting và ctg, 2007) Các nhà tổ chức có thể là chính phủ, chính quyền địa phương, hiệp hội hoặc doanh nghiệp, do đó việc áp dụng khái niệm nguồn lực (Mục 2.3.1) trở nên dễ dàng hơn Nguồn lực của các nhà tổ chức rất đa dạng về quy mô, số lượng và thành phần (Bảng 2.2).
Khi tổ chức sự kiện, các tổ chức cần tận dụng không chỉ nguồn lực vật chất như tài chính và trang thiết bị, mà còn cả nguồn lực con người, kiến thức, kinh nghiệm và uy tín Mối quan hệ mạng lưới đóng vai trò quan trọng trong việc kêu gọi sự tham gia của nhà cung cấp dịch vụ và các bên liên quan Các nhà tổ chức có thể hoạt động độc lập hoặc liên kết với các tổ chức khác, và sự hợp tác với chính quyền địa phương hoặc hiệp hội chuyên ngành là cần thiết, đặc biệt trong các hoạt động MICE Việc phối hợp tổ chức và nguồn lực giữa các bên là yếu tố quyết định thành công của sự kiện Nếu không có sự hợp tác chặt chẽ với chính quyền địa phương, việc tổ chức sự kiện sẽ gặp nhiều khó khăn và khó có thể thành công.
Trong phân loại các bên liên quan, nguồn lực của Cộng đồng cư dân được xác định là bên liên quan phụ thuộc với mức độ quyền lực đạt 57,1% Mặc dù không phải là bên liên quan rõ ràng, nhưng họ vẫn có khả năng ảnh hưởng đến sự kiện MICE Cộng đồng cư dân và tình nguyện viên, bao gồm cả sinh viên và du khách, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút du khách MICE Họ sẽ ủng hộ các chính sách MICE nếu những chính sách này mang lại lợi ích cho thành phố, bất kể có bị ảnh hưởng trực tiếp hay không Do đó, tình nguyện viên và cộng đồng cư dân có thể góp phần vào sự thành công của sự kiện MICE thông qua việc giới thiệu văn hóa địa phương và tạo cơ hội giao lưu văn hóa với du khách, từ đó gia tăng giá trị cho trải nghiệm du lịch MICE.
2.5.2.3 Nguồn lực tổ chức chuyên nghiệp
Tại các nước phát triển như châu Âu, Mỹ và một số nước châu Á, các tổ chức chuyên nghiệp như PCO, DMO và CVB đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức sự kiện MICE thành công Theo Davidson (2007), các tổ chức này thực hiện các hoạt động tiếp thị và quản trị nhằm giới thiệu tiềm năng du lịch của điểm đến đến khách hàng Mục tiêu của họ là kết nối các doanh nghiệp địa phương và tạo ra gói sản phẩm du lịch MICE hấp dẫn World Tourism Organization (2006) nhấn mạnh việc quảng bá thành phố đến các nhà hoạch định và phát triển chiến lược tiếp thị để nâng cao hình ảnh điểm đến Họ cũng thúc đẩy phát triển tiện nghi và sự hấp dẫn của điểm đến, đồng thời tạo điều kiện cho quá trình lưu trữ và bán hàng của sự kiện Như vậy, tổ chức chuyên nghiệp không chỉ quản trị mà còn tiếp thị và phối hợp các hoạt động MICE, góp phần duy trì lợi thế cạnh tranh cho điểm đến (Rogers, 2003; Ritchie và Crouch, 2003).
Nguồn lực quan trọng nhất của tổ chức chuyên nghiệp là kinh nghiệm từ thực tiễn hoạt động và mối quan hệ rộng rãi Họ tiếp cận cả hai hướng cung và cầu để thu hút các sự kiện và nhà cung cấp tiềm năng Ở hướng cầu, họ nghiên cứu và cập nhật hành vi, nhận thức, thái độ, nhu cầu của du khách, đồng thời tìm hiểu các nhóm du khách tiềm năng để xúc tiến du lịch, thu hút họ đến với sự kiện.
2.5.2.4 Nguồn lực du khách MICE
Nguồn lực của du khách MICE bao gồm năng lực cá nhân, khả năng tài chính, thời gian, kiến thức và mối quan hệ (Chiang, 2012) Họ thường có khả năng sắp xếp thời gian và ngân sách để tham gia vào các hoạt động MICE Mỗi du khách MICE mang đến những kinh nghiệm, kiến thức và mối quan hệ khác nhau, nhằm tìm kiếm lợi ích cá nhân Theo Saayman và Saayman (2006), Yu và Lee (2014), du khách MICE đóng góp quan trọng cho điểm đến thông qua việc chi tiêu trong các hoạt động du lịch và tạo ra môi trường thúc đẩy chi tiêu của du khách.
Mô hình lý thuyết
2.6.1 Mối quan hệ giữa các nguồn lực bên ngoài và nguồn lực điểm đến MICE
2.6.1.1 Mối quan hệ giữa nguồn lực nhà cung cấp và nguồn lực điểm đến MICE
Nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nguồn lực cho các hoạt động của điểm đến MICE, đảm bảo sự đầy đủ và thuận tiện cho sự kiện Gói dịch vụ du lịch MICE yêu cầu sự phối hợp từ nhiều nhà cung cấp khác nhau, vì nguồn lực từ điểm đến một mình không đủ để đáp ứng Các hoạt động như vận tải nội địa và quốc tế thông qua các hãng lữ hành là cần thiết để đưa du khách đến điểm đến Dù có sân bay và bến xe, nhưng nếu không có sự hỗ trợ từ các công ty lữ hành và dịch vụ trung gian, điểm đến sẽ khó thu hút được lượng khách như mong muốn Ngoài ra, nơi ăn nghỉ cho đoàn đại biểu, khách mời, cùng với các trung tâm hội nghị và dịch vụ nghe nhìn tại khách sạn, resort cao cấp cũng là những yếu tố thiết yếu trong gói dịch vụ MICE.
Các khách sạn và resort cao cấp phối hợp cung cấp các gói dịch vụ chất lượng cho du khách MICE, bao gồm ăn, nghỉ, hội nghị và giải trí Nhiều điểm đến tiềm năng cho du lịch MICE vẫn thiếu cơ sở vật chất, thường phải dựa vào các tập đoàn lớn trong và ngoài nước để đầu tư Sự đồng thuận từ chính quyền địa phương trong việc cung cấp đất đai cho các dự án đầu tư là rất quan trọng Đà Lạt đã chứng kiến sự đầu tư mạnh mẽ vào các khách sạn, resort phức hợp, với nhiều hội nghị và sự kiện được tổ chức tại đây Nếu không có đầu tư từ bên ngoài, cơ sở hạ tầng cho du lịch MICE sẽ khó đáp ứng nhu cầu của du khách Các hoạt động giải trí và khám phá văn hóa, lịch sử trước, trong và sau sự kiện thường do các doanh nghiệp địa phương cung cấp.
Các dịch vụ quảng cáo, thiết bị nghe nhìn hiện đại và dịch thuật được cung cấp giúp nâng cao chất lượng nội dung và hình thức chương trình sự kiện Nhờ đó, nhà cung cấp mang lại cho điểm đến những phương tiện hữu hình cần thiết như nơi ăn, nghỉ, hội họp, giải trí và mua sắm Sự đa dạng và chất lượng của các dịch vụ này góp phần quan trọng vào sự thành công của các sự kiện MICE.
Ngoài nguồn lực vật lý, nhà cung cấp còn cung cấp nguồn lực kiến thức và kết nối mạng, thường không rõ ràng cho đến khi sự kiện kết thúc Theo nghiên cứu của Cooper (2006), có hai dạng kiến thức: kiến thức mạng nội bộ và kiến thức mạng liên tổ chức Kiến thức mạng nội bộ xuất hiện trong tổ chức, nơi kiến thức được tạo ra và lưu hành ngầm, bao gồm hệ thống, thủ tục và kỹ năng từ kinh nghiệm hoạt động và đổi mới Ở cấp độ vĩ mô, kiến thức mạng liên tổ chức giúp chuyển giao kiến thức rõ ràng, làm cho điểm đến năng động hơn và kịp thời đáp ứng nhu cầu du khách Việc chuyển hóa kiến thức ngầm từ nhà cung cấp thành kinh nghiệm rõ ràng sẽ hỗ trợ điểm đến trong việc hợp tác, xây dựng gói sản phẩm với chi phí hợp lý và chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của du khách MICE.
Theo quan điểm nguồn lực dựa vào mối quan hệ, mạng lưới của nhà cung cấp trong hoạt động MICE mang lại lợi ích lớn hơn khi kết nối với điểm đến và các bên liên quan khác, tạo ra sản phẩm và dịch vụ độc đáo Khi các bên liên quan tập trung vào lợi ích cụ thể như học tập, chi phí giao dịch thấp và hợp tác trong việc chia sẻ nguồn lực, mối quan hệ trở nên vững chắc hơn Hệ thống thông tin từ điểm đến kết nối nhiều nhà cung cấp, du khách và nhà tổ chức, giúp điểm đến thuận lợi hơn trong việc đăng cai và tổ chức hoạt động du lịch MICE.
Nhà cung cấp, với nguồn lực vật chất, kiến thức và kinh nghiệm phong phú, cùng mối quan hệ mạng lưới, đã đóng góp tích cực vào việc phát triển nguồn lực cho điểm đến MICE Sự kết hợp này tạo ra các gói sản phẩm và dịch vụ du lịch MICE đa dạng, hấp dẫn, đáp ứng nhu cầu của du khách Dựa trên các thảo luận này, tác giả đưa ra giả thuyết nghiên cứu.
H 1 : Nguồn lực nhà cung cấp có mối quan hệ thuận chiều (+) đến nguồn lực điểm đến MICE.
2.6.1.2 Mối quan hệ giữa nguồn lực nhà tổ chức và nguồn lực điểm đến MICE
Hiện nay, sự kiện MICE đang được các chính phủ, cơ quan chính phủ và doanh nghiệp sử dụng như một công cụ để phát triển kinh tế khu vực và doanh nghiệp (Getz, 2007) Các nhà tổ chức sự kiện tận dụng nguồn lực như cơ sở hạ tầng, uy tín và khả năng của mình, cùng với sự hỗ trợ từ các bên liên quan để tối ưu hóa lợi ích kinh tế cho cả họ và du khách MICE (Tingting và ctg, 2007) Đặc biệt, các hội nghị và hội thảo thường là nơi chuyển giao kiến thức, giúp phổ biến kết quả nghiên cứu và giao lưu văn hóa, thu hút các chuyên gia và du khách có nhu cầu học hỏi Các hiệp hội chuyên ngành và tổ chức phi lợi nhuận cũng sử dụng MICE để đào tạo và phát triển thị trường Hơn nữa, mối quan hệ giữa nhà tổ chức và chính quyền địa phương rất quan trọng, khi các bên hợp tác để cung cấp nguồn lực cần thiết cho sự kiện (Tingting và ctg, 2007) Nếu không có sự phối hợp này, việc tổ chức sự kiện sẽ gặp khó khăn và khó đạt được thành công (Michelle và Asley, 2010).
Cộng đồng cư dân và tình nguyện viên tại điểm đến đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động trước, trong và sau hội nghị MICE, mặc dù họ không phải là bên liên quan chính ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn lực của điểm đến Mặc dù mức độ ảnh hưởng của họ đối với sự kiện MICE là hạn chế, họ vẫn ủng hộ các chính sách MICE nếu mang lại lợi ích cho thành phố Cộng đồng và tình nguyện viên có thể tạo điều kiện cho sự kiện MICE thành công thông qua việc giới thiệu văn hóa đặc sắc và giao lưu với du khách, từ đó gia tăng giá trị cho trải nghiệm du lịch MICE của họ.
Tại Việt Nam, Chính phủ và chính quyền địa phương đóng vai trò là nhà tổ chức và tài trợ chính cho các sự kiện, với sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế và trong nước Sự uy tín và kinh nghiệm của nhà tổ chức giúp cải thiện cơ sở hạ tầng và thu hút thêm doanh nghiệp tham gia, tạo điều kiện cho sự kiện thành công Các sự kiện lớn như Diễn đàn kinh tế Châu Á-Thái Bình Dương và Hội nghị liên Nghị viện thế giới đã chứng minh khả năng tổ chức của địa phương, nâng cao nguồn lực và phát triển du lịch MICE Tại Đà Lạt, các sự kiện như Hội nghị Thủ tướng ba nước Việt Nam – Lào – Campuchia đã góp phần củng cố uy tín du lịch MICE của thành phố Ngoài ra, các hiệp hội và công ty cũng tổ chức hội thảo và đào tạo, thúc đẩy mối quan hệ đối tác và phát triển kỹ năng cho nhân viên Du lịch khuyến thưởng kết hợp với đào tạo đang trở thành xu hướng mạnh mẽ trong lĩnh vực MICE tại Đà Lạt, đóng góp tích cực vào sự phát triển du lịch địa phương Từ những nghiên cứu này, tác giả đề xuất giả thuyết nghiên cứu H2.
H 2 : Nguồn lực nhà tổ chức có mối quan hệ thuận chiều (+) đến nguồn lực điểm đến MICE.
2.6.1.3 Mối quan hệ giữa nguồn lực tổ chức chuyên nghiệp và nguồn lực điểm đến MICE
Theo lý thuyết dựa vào nguồn lực, các tổ chức chuyên nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điểm đến MICE thông qua nguồn lực kiến thức và mối quan hệ Họ sử dụng kỹ năng và kinh nghiệm để cung cấp thông tin thiết yếu cho du khách MICE (Lee, Lee và Jones, 2015) Mạng lưới quan hệ của các tổ chức này, cùng với các bên liên quan như nhà tổ chức và nhà cung cấp, ngày càng được củng cố nhờ vào những sự kiện thành công trong quá khứ, giúp kết nối cung và cầu hiệu quả Sheehan và cộng sự (2007) khuyến nghị rằng các tổ chức chuyên nghiệp nên xây dựng và quản lý mối quan hệ với các bên liên quan tại điểm đến một cách hiệu quả, tạo ra hình ảnh liên kết giữa các bên, trong đó họ giữ vai trò trung tâm và thực hiện các kết nối quan trọng (Lee và cộng sự, 2015).
Việt Nam hiện chưa có tổ chức chuyên nghiệp nào trong lĩnh vực MICE, dẫn đến việc xúc tiến quảng bá hoạt động du lịch MICE chưa thường xuyên và chưa có chính sách cụ thể để thu hút du khách Các Trung tâm Xúc tiến Đầu tư Du lịch tại các tỉnh có thể xem như tổ chức chuyên nghiệp, nhưng chức năng của họ chưa được thể hiện rõ Sau các sự kiện lớn, điểm đến như Đà Lạt đã được nhận biết nhiều hơn, với sự gia tăng số lượng hội nghị quốc gia và quốc tế, từ đó thu hút nhiều đơn vị tổ chức Hoạt động xúc tiến này cũng giúp các nhà cung cấp dịch vụ nâng cao chất lượng và đáp ứng nhu cầu của du khách MICE, đồng thời thúc đẩy phát triển các tiện nghi và sự kết nối giữa các đơn vị trong điểm đến Tổ chức chuyên nghiệp góp phần tăng cường nguồn lực kinh nghiệm, uy tín và mối quan hệ, thông qua các hoạt động xúc tiến, quảng bá hình ảnh điểm đến, phối hợp phát triển tiện ích và công bố lịch biểu hoạt động đến du khách.
H 3 : Nguồn lực tổ chức chuyên nghiệp có mối quan hệ thuận chiều (+) đến nguồn lực điểm đến MICE.
2.6.1.4 Mối quan hệ giữa nguồn lực du khách MICE và nguồn lực nguồn lực điểm đến MICE
Nghiên cứu mối quan hệ giữa du khách MICE và điểm đến MICE thường tiếp cận từ ba hướng: động cơ du lịch, lý thuyết kéo - đẩy, và nhận thức tâm lý xã hội Trong đó, động cơ du khách được chú ý nhiều hơn vì nó là yếu tố quyết định trong quá trình ra quyết định du lịch (Kay, 2003) Động cơ giúp hiểu rõ nhu cầu và mong đợi của du khách, từ đó các điểm đến có thể cung cấp sản phẩm và dịch vụ phù hợp Severt và cộng sự (2007) đã xác định năm động cơ chính: hoạt động và cơ hội, mạng làm việc, sự tiện lợi của hội nghị, lợi ích học tập, và các sản phẩm dịch vụ Nghiên cứu của Chiang và cộng sự (2012) chỉ ra bốn động cơ chính của du khách MICE ở châu Á, bao gồm tìm kiếm giá trị học tập, giá trị đổi mới, giá trị nghề nghiệp, và cơ hội du lịch.
Nghiên cứu cho thấy mối quan hệ giữa du khách MICE và điểm đến MICE phụ thuộc vào động cơ du lịch của họ Khi du khách nhận thấy sự kiện MICE mang lại cơ hội phát triển sự nghiệp, kiến thức mới và mạng lưới làm việc, điều này sẽ ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định của họ So với du khách nghỉ dưỡng hay tham quan, động cơ của du khách MICE đa dạng và phức tạp hơn, với yêu cầu cao hơn về chất lượng dịch vụ Một điểm đến cung cấp sản phẩm dịch vụ du lịch MICE chất lượng cao sẽ thu hút du khách tham gia sự kiện.
Bảng 2.5 Các yếu tố động cơ của du khách MICE
Tác giả Các yếu tố động cơ du lịch
Price (1993) Giáo dục; mạng làm việc; nghề nghiệp, lãnh đạo
Grant (1991) Giáo dục; lãnh đạo; mạng làm việc
Gia tăng sự nghiệp thông qua việc tôn trọng diễn giả và học tập kỹ năng mới là điều quan trọng Tìm kiếm những người cùng lĩnh vực và xây dựng mạng lưới làm việc sẽ giúp bạn tự thể hiện bản thân tốt hơn Bên cạnh đó, cơ hội du lịch và giới thiệu tổ chức cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển nghề nghiệp, cùng với khả năng lãnh đạo.
(2001) Cơ hội du lịch; giải trí ngoài trời; hoạt động kinh doanh; thay đổi nhịp điệu công việc; mạng làm việc; giáo dục
Theo Murrmann (2000), giá trị có thể được phân loại thành năm nhóm chính: giá trị dựa vào nghề nghiệp, giá trị dựa vào năng lực, giá trị dựa vào con người, giá trị dựa vào hợp tác và giá trị dựa vào cá nhân.
Giáo dục; mạng làm việc; phát triển nghề nghiệp; cơ hội du lịch; lãnh đạo; hợp tác liên quan đến các hoạt động; tự thể hiện; ngắm cảnh
Mô hình cạnh tranh
Mô hình cạnh tranh là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng lý thuyết nghiên cứu, giúp so sánh và đánh giá các khái niệm và yếu tố môi trường (Nguyễn Đình Thọ và Nguyễn Thị Mai Trang, 2008) Trong các nghiên cứu khác nhau, mối quan hệ giữa các khái niệm có thể thay đổi, dẫn đến kết quả kiểm định không đồng nhất Việc so sánh mô hình đề xuất với mô hình cạnh tranh trong cùng một nghiên cứu đã được xác nhận là có độ tin cậy cao Để chọn mô hình lý thuyết phù hợp, cần thực hiện kiểm định so sánh với mô hình cạnh tranh Phương pháp phân tích cấu trúc tuyến tính cho phép nghiên cứu nhiều mối quan hệ giữa các yếu tố trong mô hình Do đó, nghiên cứu này đề xuất ba mô hình cạnh tranh để so sánh với mô hình lý thuyết ban đầu nhằm tìm ra mô hình tốt nhất cho sự phát triển du lịch MICE.
Du khách MICE, như đã đề cập ở Mục 2.3.2, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất và tiêu thụ sản phẩm du lịch Họ không chỉ là những người đồng sáng tạo giá trị và trải nghiệm trong các sự kiện mà còn thúc đẩy nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ, từ đó gia tăng giá trị cho bản thân và các bên liên quan Nghiên cứu cho thấy, sau khi tham gia các sự kiện MICE tại những điểm đến nổi tiếng, du khách MICE đã có những đóng góp đáng kể vào sự phát triển của ngành du lịch MICE.
Nghiên cứu của Yu và Lee (2014) chỉ ra rằng tương tác đa văn hóa giữa du khách và cư dân địa phương tạo ra cơ hội tiếp xúc và trao đổi văn hóa, giúp chia sẻ ngôn ngữ và thay đổi thái độ Những yếu tố này làm cho du khách cảm thấy gần gũi hơn với người dân địa phương, từ đó dẫn đến thái độ tích cực hơn đối với điểm đến và có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển du lịch.
Nghiên cứu của Hussain, Ragavan, Kumar và Nayve (2014) chỉ ra rằng du khách MICE đến Malaysia đã thúc đẩy sự phát triển du lịch MICE thông qua việc cải thiện cơ sở hạ tầng du lịch và hỗ trợ các bên liên quan trong việc cung cấp nguồn lực cần thiết để tổ chức hội nghị Du khách MICE không chỉ tác động đến nguồn lực điểm đến mà còn góp phần vào sự phát triển tổng thể của ngành du lịch MICE Bên cạnh đó, nghiên cứu của Yu và Lee (2014) cho thấy rằng các sản phẩm và dịch vụ mà du khách MICE tiêu thụ, như thiết bị hiện đại, tài liệu hội nghị, và các hoạt động giải trí, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển này Do đó, tiêu dùng của du khách MICE chính là động lực chính để phát triển du lịch MICE.
Dựa trên các thảo luận trước đó, tác giả đã đề xuất mô hình cạnh tranh 1 (Hình 2.9), cho thấy rằng nguồn lực của du khách MICE không chỉ tác động đến nguồn lực của điểm đến MICE mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành du lịch MICE (giả thuyết H6).
H 6 : Nguồn lực của du khách MICE có mối quan hệ thuận chiều (+) đến sự phát triển du lịch MICE.
Hình 2.9 Mô hình cạnh tranh 1
(Nguồn: Đề xuất nghiên cứu của luận án)
2.7.2 Mối quan hệ giữa nguồn lực nhà cung cấp và sự phát triển du lịch MICE
Nghiên cứu của Haugland và cộng sự (2011) cùng Ramgulam và cộng sự (2012) chỉ ra rằng nguồn lực từ nhà cung cấp và mối quan hệ mạng lưới giữa điểm đến với các nhà cung cấp dịch vụ có ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch MICE Mặc dù nghiên cứu này mang tính lý thuyết và chưa được kiểm định bằng dữ liệu thực tế, nhưng nó đã đặt ra một khung lý thuyết quan trọng Anitha và Chandrashekara (2018) cũng nhấn mạnh rằng để phát triển du lịch tại Karnataka, cần có sự đa dạng trong sản phẩm từ nhiều nhà cung cấp khác nhau Do đó, tác giả đã đề xuất giả thuyết H7.
H 7 : Nguồn lực của nhà cung cấp có mối quan hệ thuận chiều (+) đến sự phát triển du lịch MICE (Hình 2.10)
Hình 2.10 Mô hình cạnh tranh 2
(Nguồn: Đề xuất nghiên cứu của tác giả)
2.7.3 Mối quan hệ giữa nguồn lực nhà cung cấp, nguồn lực du khách MICE và sự phát triển du lịch MICE
Hình 2.11 Mô hình cạnh tranh 3
(Nguồn: Đề xuất nghiên cứu của tác giả)
Tác giả đề xuất mô hình cạnh tranh 3, trong đó nguồn lực từ nhà cung cấp và du khách MICE đồng thời tác động đến nguồn lực điểm đến MICE và sự phát triển của du lịch MICE.
Chương 2 đã trình bày tổng quan về các lý thuyết về phát triển, lý thuyết về du lịch MICE, lý thuyết dựa vào nguồn lực và lý thuyết các bên liên quan đến du lịch MICE, mối quan hệ giữa các nhân tố Các khái niệm điểm đến MICE, sự phát triển du lịch MICE, các nguồn lực bên ngoài và mối quan hệ ảnh hưởng được phát triển cụ thể hơn dựa vào các kết quả nghiên cứu đóng góp của các nhà nghiên cứu trên thế giới về sự phát triển du lịch MICE Dựa trên cơ sở đó, tác giả đã xây dựng các giả thuyết nghiên cứu, đề xuất mô hình nghiên cứu lý thuyết, mô hình cạnh tranh về sự phát triển du lịch MICE khi nghiên cứu tại Đà Lạt.
CHƯƠNG 3 THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
Chương này tập trung vào việc thiết kế thang đo cho các khái niệm trong mô hình lý thuyết đã được đề xuất, đồng thời thảo luận về phương pháp nghiên cứu để kiểm định mô hình Nội dung chương 3 bao gồm quy trình nghiên cứu, cách xây dựng thang đo, thiết kế bảng câu hỏi và thực hiện khảo sát sơ bộ Để đảm bảo độ tin cậy và giá trị hội tụ của thang đo, chương này thực hiện kiểm định thông qua hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA, nhằm loại bỏ các biến quan sát không phù hợp trước khi tiến hành khảo sát chính thức.
Quy trình nghiên cứu của luận án gồm 3 bước, được thể hiện qua Hình 3.1:
Bước 1: Nghiên cứu tài liệu, tham khảo ý kiến chuyên gia để xác định các bên liên quan và thiết kế Bảng khảo sát điều tra sơ bộ
Trong Bước 1 có hai giai đoạn:
Giai đoạn 1 của nghiên cứu bắt đầu bằng việc tác giả thảo luận và phỏng vấn sâu với 7 chuyên gia, bao gồm các nhà lãnh đạo và giảng viên trong ngành du lịch Tại đây, ba câu hỏi mở được đặt ra để tìm hiểu về nguồn lực của các bên liên quan trong sự kiện MICE, các đặc điểm cần có của những bên này, và sự so sánh giữa thực tế và lý thuyết Cuộc thảo luận kết thúc khi không còn ý kiến mới, sau đó nhóm chuyên gia tiếp tục thảo luận để thống nhất số lượng và đặc điểm các bên liên quan cần thiết cho quyết định lựa chọn Cuối cùng, các chuyên gia tiến hành bỏ phiếu để xác định các bên liên quan dựa trên những đặc điểm đã được thống nhất.
Trong giai đoạn 2, tác giả tiến hành tổng hợp tài liệu và kết quả nghiên cứu trong và ngoài nước, tập trung vào các biến quan sát đã được kiểm định trong các lĩnh vực nghiên cứu liên quan và được công nhận toàn cầu Từ đó, tác giả xây dựng bản khảo sát sơ bộ Đồng thời, phương pháp ý kiến chuyên gia được áp dụng để điều chỉnh ngữ nghĩa các câu hỏi ở cả hai giai đoạn.
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu
(Nguồn: Đề xuất của tác giả)
Trong quá trình nghiên cứu định tính nhằm xây dựng thang đo, luận án đã thu thập ý kiến từ 11 đại diện của các doanh nghiệp cung cấp, những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực du lịch.
Nghiên cứu định lượng sơ bộ
Phân tích nhân tố khẳng định - CFA
Mô hình cấu trúc tuyến tính - SEM
Thảo luận kết quả và Đề xuất hàm ý quản trị
Nghiên cứu định lượng chính thức
Mục tiêu nghiên cứu lịch MICE là khám phá các nội dung cần đo lường và so sánh với các biến đo lường từ các nghiên cứu quốc tế liên quan Qua đó, nghiên cứu sẽ thống nhất lựa chọn các biến quan sát phù hợp với bối cảnh Đà Lạt, sắp xếp lại các mục điều tra và hình thành bảng khảo sát đầu tiên cho nghiên cứu.
Nghiên cứu tổng quan tài liệu giúp xác định cấu trúc bảng câu hỏi phù hợp với từng nhóm đối tượng khảo sát Những câu hỏi này tạo ra khuôn khổ cho việc nghiên cứu vấn đề một cách phổ biến Thông qua ý kiến của các chuyên gia, bảng hỏi sẽ được điều chỉnh để trở nên dễ hiểu, dễ trả lời và phù hợp với ngữ cảnh nghiên cứu Mục tiêu chính là xây dựng bộ câu hỏi phục vụ cho điều tra sơ bộ trong giai đoạn này.
Bước 2: Nghiên cứu định lượng sơ bộ
Theo Hair và cộng sự (2010), để xác định những điểm yếu tiềm năng trong phiếu khảo sát, mẫu khảo sát thử nghiệm nên được thiết lập với khoảng 100 trường hợp, đây là tần suất trung bình được khuyến nghị.