Nhân tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng hệ thống thông tin kế toán trong môi trường ứng dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp trong các doanh nghiệp tại Việt Nam. Nhân tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng hệ thống thông tin kế toán trong môi trường ứng dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp trong các doanh nghiệp tại Việt Nam. Nhân tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng hệ thống thông tin kế toán trong môi trường ứng dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp trong các doanh nghiệp tại Việt Nam. Nhân tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng hệ thống thông tin kế toán trong môi trường ứng dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp trong các doanh nghiệp tại Việt Nam. Nhân tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng hệ thống thông tin kế toán trong môi trường ứng dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp trong các doanh nghiệp tại Việt Nam.
Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự ảnh hưởng của công nghệ thông tin, doanh nghiệp Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức có thể ảnh hưởng đến chiến lược hoạt động Chức năng kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu kinh doanh, vì vậy doanh nghiệp cần một hệ thống thông tin kế toán hiệu quả Hệ thống này sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho nhà quản lý, hỗ trợ trong việc hoạch định, kiểm soát và ra quyết định quản trị, từ đó giúp doanh nghiệp thực hiện thành công các mục tiêu và chiến lược kinh doanh.
Hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) đóng vai trò quan trọng trong quản trị và ra quyết định của nhà quản lý, giúp nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và hiệu quả của kiểm soát nội bộ Theo nghiên cứu của Gelinas và cộng sự (2011), HTTTKT chất lượng không chỉ cải thiện quy trình ra quyết định mà còn mang lại giá trị gia tăng cho doanh nghiệp, như giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng (Romney & Steinbart, 2015) HTTTKT là sự kết hợp phức tạp giữa yếu tố kỹ thuật và con người, trong đó nhân viên sử dụng hệ thống để cải thiện hiệu suất công việc và cung cấp thông tin kịp thời Đặc biệt, việc ứng dụng ERP trong kế toán hiện nay gặp nhiều khó khăn, đòi hỏi nhân viên kế toán cần có kiến thức và kỹ năng để vận hành hiệu quả hệ thống Hành vi sử dụng HTTTKT của nhân viên không chỉ thể hiện qua mức độ sử dụng mà còn qua cách thức tương tác với hệ thống, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc và đạt được mục tiêu doanh nghiệp (DeLone & McLean, 2016).
Vào năm 2017, chỉ có 13% doanh nghiệp tại Việt Nam áp dụng hệ thống ERP, giảm so với 17% năm 2016, cho thấy sự chậm trễ trong việc ứng dụng công nghệ quản trị phức tạp Tuy nhiên, ERP được dự đoán sẽ trở thành giải pháp công nghệ tối ưu cho quản lý nguồn lực doanh nghiệp trong tương lai, nếu doanh nghiệp vượt qua các rào cản trong quá trình triển khai Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong ứng dụng ERP là do khó khăn trong đào tạo nhân viên Sự thành công của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) phụ thuộc vào cách người dùng tương tác và sử dụng hệ thống, đặc biệt trong môi trường ERP, nơi tích hợp nhiều hệ thống khác nhau Theo DeLone & McLean (2016), chất lượng hệ thống ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi sử dụng của nhân viên, từ đó góp phần vào các lợi ích mà hệ thống mang lại cho tổ chức Việc nghiên cứu hành vi sử dụng HTTTKT là cần thiết, vì nó không chỉ ảnh hưởng đến lợi ích của hệ thống mà còn đến chất lượng thông tin kế toán và hiệu quả hoạt động kinh doanh Quá trình sử dụng hệ thống của nhân viên là cơ sở để doanh nghiệp đánh giá hiệu quả công việc, đồng thời nâng cao hành vi sử dụng HTTTKT giúp cải thiện chất lượng công việc và tự tin hơn cho người dùng.
Trong thời gian gần đây, nhiều nghiên cứu đã giải thích hành vi sử dụng hệ thống thông tin (HTTT) dựa trên Mô hình Chấp nhận Công nghệ (TAM) hoặc kết hợp TAM với Mô hình HTTT Thành công Nổi bật trong số đó là nghiên cứu của Wixom & Todd (2005) và Saeed & Abdinnour-Helm (2008), đã phát triển mô hình kết hợp giữa TAM và HTTT Thành công, với kết quả nghiên cứu được áp dụng rộng rãi Bên cạnh đó, nghiên cứu của Uzoka và các cộng sự cũng đóng góp quan trọng vào lĩnh vực này.
Nghiên cứu năm 2008 đã chỉ ra rằng trong môi trường ứng dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP), các yếu tố như hỗ trợ tổ chức, đặc điểm cá nhân, công nghệ và chất lượng thông tin đầu ra ảnh hưởng đến quyết định sử dụng ERP Các tác giả như Calisir và cộng sự (2009), Zhang và cộng sự (2013), Rajan và Baral (2015), Lee và cộng sự (2010) đã thực hiện các nghiên cứu tại nhiều quốc gia, cho thấy tầm quan trọng của việc nghiên cứu hành vi sử dụng hệ thống thông tin trong bối cảnh hiện tại Tuy nhiên, những nghiên cứu này chưa đi sâu vào hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) cụ thể tại Việt Nam, nơi mà HTTTKT đóng vai trò then chốt trong hệ thống doanh nghiệp Các đặc điểm riêng của HTTTKT tại Việt Nam cần được xem xét, đặc biệt là trong việc xử lý nghiệp vụ tài chính và ứng dụng công nghệ thông tin Báo cáo thương mại điện tử 2018 chỉ ra rằng việc ứng dụng hệ thống ERP trong kế toán ở Việt Nam còn nhiều hạn chế, dẫn đến việc người dùng gặp khó khăn trong việc khai thác các giải pháp của ERP Do đó, nghiên cứu hành vi sử dụng HTTTKT trong môi trường ERP tại các doanh nghiệp Việt Nam cần được thực hiện để hiểu rõ hơn về những đặc thù riêng trong lĩnh vực kế toán.
Trong thời gian qua, có nhiều nghiên cứu liên quan đến hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT), nhưng chưa có công trình nào nghiên cứu một cách đầy đủ về hành vi sử dụng HTTTKT và các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi này Xuất phát từ tình hình nghiên cứu hiện tại, tác giả quyết định chọn đề tài “Nhân tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng hệ thống thông tin kế toán trong môi trường ứng dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp tại Việt Nam” làm luận án tiến sĩ.
Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu chính của đề tài là kiểm định các yếu tố tác động đến hành vi sử dụng hệ thống thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam.
Dựa trên mục tiêu tổng quát, việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng hệ thống thông tin kinh tế (HTTTKT) là sự kết hợp của nhiều khái niệm nghiên cứu từ các mô hình và lý thuyết liên quan Tác giả đã đề ra các mục tiêu nghiên cứu cụ thể nhằm hiểu rõ hơn về hành vi này.
- Kiểm định ảnh hưởng trực tiếp của nhận thức tính hữu ích và nhận thức tính dễ sử dụng đến hành vi sử dụng HTTTKT.
- Kiểm định ảnh hưởng trực tiếp của chất lượng HTTTKT đến hành vi sử dụng HTTTKT.
- Kiểm định ảnh hưởng trực tiếp của sự hỗ trợ tổ chức đến hành vi sử dụng HTTTKT.
- Kiểm định vai trò trung gian của nhận thức tính hữu ích lên mối quan hệ giữa chất lượng HTTTKT và hành vi sử dụng HTTTKT.
- Kiểm định vai trò trung gian của nhận thức tính hữu ích lên mối quan hệ giữa sự hỗ trợ tổ chức và hành vi sử dụng HTTTKT.
Để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) trong các doanh nghiệp, tác giả đã xây dựng các câu hỏi nghiên cứu dựa trên các mục tiêu nghiên cứu chi tiết đã được xác định.
Câu hỏi 1: Có sự tác động của nhận thức tính hữu ích và nhận thức tính dễ sử dụng
HTTTKT đến hành vi sử dụng HTTTKT?
Chất lượng hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi sử dụng của người dùng, thể hiện qua việc cải thiện hiệu quả và độ tin cậy trong quá trình ra quyết định Đồng thời, sự hỗ trợ từ tổ chức cũng đóng vai trò quan trọng, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận và tối ưu hóa việc sử dụng HTTTKT, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và sự hài lòng của nhân viên.
Câu hỏi 4: Nhân tố nhận thức tính hữu ích HTTTKT có vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa chất lượng HTTTKT đến hành vi sử dụng HTTTKT?
Nhân tố nhận thức tính hữu ích của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa sự hỗ trợ của tổ chức và hành vi sử dụng HTTTKT Sự hỗ trợ từ tổ chức có thể tăng cường nhận thức về tính hữu ích của HTTTKT, từ đó ảnh hưởng tích cực đến hành vi sử dụng của người dùng Việc hiểu rõ vai trò của nhân tố này giúp cải thiện hiệu quả ứng dụng HTTTKT trong các tổ chức.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài này nhằm kiểm định lý thuyết khoa học và đánh giá các khái niệm nghiên cứu trong bối cảnh Việt Nam Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng qua hai giai đoạn: nghiên cứu định lượng sơ bộ và nghiên cứu định lượng chính thức Nội dung chính của từng giai đoạn sẽ được trình bày chi tiết trong nghiên cứu.
Nghiên cứu định lượng sơ bộ
Dựa trên phân tích các lý thuyết nền và thang đo từ các nghiên cứu trước, tác giả tiến hành một nghiên cứu sơ bộ nhằm kiểm định độ tin cậy và giá trị của các thang đo cho các khái niệm trong mô hình nghiên cứu ban đầu.
Để đánh giá độ tin cậy của thang đo, tác giả áp dụng kỹ thuật phân tích hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha, đồng thời kiểm tra các giá trị hội tụ và phân biệt thông qua phân tích nhân tố khám phá EFA (Nguyễn Đình Thọ, 2013) Phần mềm SPSS được sử dụng để thực hiện các phân tích này.
22 để xử lý số liệu, sau khi có kết quả nghiên cứu sơ bộ sẽ hình thành mô hình đo lường chính thức.
Trong nghiên cứu sơ bộ, kích thước mẫu tối thiểu cần thiết là 100 để áp dụng kỹ thuật phân tích EFA một cách hiệu quả và đảm bảo độ tin cậy Tác giả đã thực hiện nghiên cứu sơ bộ với kích thước mẫu là 104.
Nghiên cứu định lượng chính thức
Dựa vào mô hình đo lường từ nghiên cứu sơ bộ và các thang đo cụ thể, tác giả tiến hành thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi chính thức và kiểm tra thang đo Các thang đo cần đáp ứng các tiêu chí cần thiết để áp dụng trong nghiên cứu khoa học Theo Nguyễn Đình Thọ (2013), ba tính chất quan trọng của thang đo bao gồm: (1) hướng của thang đo (đơn hướng hay đa hướng), (2) độ tin cậy và (3) tính hợp lệ.
Giá trị của thang đo bao gồm bốn loại chính: giá trị nội dung, phản ánh mức độ phù hợp của các mục trong thang đo với khái niệm cần đo; giá trị hội tụ, cho thấy mối tương quan tích cực với các thang đo khác cùng loại; giá trị phân biệt, đảm bảo rằng thang đo có khả năng phân biệt giữa các khái niệm khác nhau; và giá trị liên hệ lý thuyết, thể hiện sự liên kết của thang đo với các lý thuyết hiện có trong lĩnh vực nghiên cứu.
Sau khi thu thập dữ liệu, nghiên cứu chính thức sẽ tiến hành đánh giá độ tin cậy và giá trị của thang đo cùng mô hình đo lường thông qua kỹ thuật phân tích CFA Đồng thời, nghiên cứu cũng sẽ kiểm định các giả thuyết thông qua mô hình cấu trúc tuyến tính CB-SEM.
Đơn vị phân tích trong nghiên cứu này là cá nhân, với phương pháp chọn mẫu phi xác suất, cụ thể là chọn mẫu thuận tiện và phương pháp phát triển mầm Do không có danh sách liệt kê các đối tượng khảo sát, phương pháp này được xem là hợp lý Theo Barrett (2007), kích thước mẫu tối thiểu cho phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính CB-SEM là 200, nhưng để nâng cao độ tin cậy của kết quả, tác giả đã quyết định chọn kích thước mẫu là 230 cho nghiên cứu chính thức.
Quy trình nghiên cứu chính thức bắt đầu sau khi có kết quả nghiên cứu sơ bộ Dựa vào những kết quả này, mô hình nghiên cứu chính thức và mô hình đo lường sẽ được xác định Tiếp theo, nghiên cứu sẽ tiến hành thu thập dữ liệu từ các nguồn phù hợp.
Nghiên cứu được thực hiện trên 230 cá nhân, sử dụng phần mềm AMOS 20 để phân tích mô hình cấu trúc CB-SEM Kết quả phân tích cho phép xác định các giả thuyết nghiên cứu, từ đó cung cấp cơ sở giải thích cho các mục tiêu nghiên cứu đã đề ra, đồng thời là mục tiêu cuối cùng của đề tài.
Ý nghĩa của nghiên cứu
Nếu nghiên cứu này đạt được các mục tiêu đã đề ra, tác giả hy vọng sẽ mang lại những giá trị khoa học và thực tiễn cho doanh nghiệp, các nhà cung cấp và triển khai hệ thống thông tin kế toán, cũng như cho các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên trong lĩnh vực kế toán và quản trị kinh doanh.
- Hệ thống và khẳng định mối quan hệ giữa các khái niệm nghiên cứu trong các lý thuyết liên quan hành vi sử dụng HTTT.
Nghiên cứu này củng cố bằng chứng thực nghiệm cho việc ứng dụng lý thuyết mô hình chấp nhận công nghệ, lý thuyết thành công của hệ thống thông tin và lý thuyết sự hỗ trợ tổ chức trong hành vi sử dụng hệ thống thông tin kế toán trong môi trường ERP Những lý thuyết này đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về cách người dùng tương tác và chấp nhận công nghệ trong các tổ chức.
Việc sử dụng các thang đo liên quan đến hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) trong một quốc gia đang phát triển như Việt Nam là hoàn toàn hợp lý, dựa trên các bằng chứng thực nghiệm đáng tin cậy.
Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào kế toán đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong cách thức xử lý công việc kế toán tại doanh nghiệp Hành vi sử dụng hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) cần được làm rõ hơn, đồng thời cần phân tích mối quan hệ giữa các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi này Sự hiểu biết về các yếu tố này sẽ giúp tối ưu hóa việc áp dụng HTTTKT trong doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả công việc kế toán.
Nghiên cứu này cung cấp những đóng góp thực tiễn quan trọng cho doanh nghiệp, giúp nhận diện và kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng Hệ Thống Thông Tin Kế Toán (HTTTKT) Qua đó, doanh nghiệp có thể dự báo và cải thiện hành vi sử dụng HTTTKT của nhân viên, từ đó nâng cao hiệu quả triển khai và sử dụng HTTTKT trong môi trường ERP.
Kết quả nghiên cứu về hành vi sử dụng hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên trong lĩnh vực kế toán và quản trị kinh doanh tại Việt Nam Những kết quả này không chỉ cần thiết để bổ sung vào tài liệu giảng dạy môn HTTTKT mà còn giúp các nhà xây dựng chính sách và giảng viên thiết kế chương trình đào tạo phù hợp hơn Điều này sẽ nâng cao chất lượng giáo dục và giúp Việt Nam theo kịp với trình độ của các nước trong khu vực và trên thế giới.
Kết cấu của nghiên cứu
Ngoài phần mở đầu, kết cấu của nghiên cứu gồm 5 chương, cụ thể:
Phần mở đầu của bài viết nêu rõ lý do lựa chọn đề tài nghiên cứu, xác định mục tiêu cụ thể, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cũng như đối tượng khảo sát và phương pháp nghiên cứu được áp dụng Đồng thời, phần này cũng nhấn mạnh ý nghĩa và giá trị của nghiên cứu trong bối cảnh hiện tại.
Phần nội dung chính của luận án được bố cục gồm 5 chương với những nội dung cơ bản sau đây:
Chương 1 của luận án trình bày tổng quan về các nghiên cứu liên quan trên thế giới và tại Việt Nam, nhằm làm nổi bật tình hình nghiên cứu hiện tại Tác giả phân tích và rút ra những nhận xét quan trọng từ các nghiên cứu này, đồng thời xác định các khe hổng nghiên cứu cần được khai thác thêm.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết sẽ trình bày các khái niệm và vấn đề liên quan đến hệ thống thông tin (HTTT), hệ thống thông tin kinh tế (HTTTKT) và hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) Đồng thời, chương này cũng sẽ giới thiệu các lý thuyết nền tảng và các khái niệm nghiên cứu được áp dụng trong đề tài.
Chương 3 của luận án trình bày rõ ràng về phương pháp nghiên cứu, bao gồm quy trình nghiên cứu cụ thể, khung nghiên cứu được thiết lập, các giả thuyết nghiên cứu được đưa ra và các phương pháp nghiên cứu áp dụng Những nội dung này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cách thức thu thập và phân tích dữ liệu, nhằm đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Chương 4 của bài viết trình bày kết quả nghiên cứu và thảo luận về các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) trong doanh nghiệp Việt Nam Tác giả mô tả quy trình nghiên cứu qua hai giai đoạn định lượng: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức, đồng thời áp dụng các kỹ thuật phân tích để đánh giá thang đo, mô hình nghiên cứu, kiểm định giả thuyết và phân tích vai trò trung gian của các biến Kết quả nghiên cứu được so sánh với các nghiên cứu trước đây nhằm đưa ra những đánh giá, phân tích và thảo luận sâu sắc hơn.
Chương 5 của luận án tổng kết và đánh giá các nội dung đã thực hiện, đồng thời đưa ra các hàm ý nghiên cứu và kiến nghị nhằm hoàn thiện hơn Ngoài ra, chương này cũng nêu rõ các hạn chế của nghiên cứu và đề xuất hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo.
Phần cuối cùng trong luận án là các công trình khoa học có liên quan đến luận án,danh mục tài liệu tham khảo và các phụ lục.
Tổng quan các nghiên cứu có liên quan đến luận án 1.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Các nghiên cứu liên quan sử dụng hệ thống thông tin (HTTT) và ERP
Hiện nay, có nhiều nghiên cứu tập trung vào việc sử dụng hệ thống thông tin (HTTT) và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất cũng như lợi ích mà công ty đạt được Những HTTT này được phân tích kỹ lưỡng trong từng bối cảnh khác nhau, bao gồm các nghiên cứu chính được trình bày trong phụ lục 1.
Nghiên cứu của Baroudi & cộng sự (1986) chỉ ra rằng sự tham gia của người dùng trong hệ thống thông tin (HTTT) là yếu tố quan trọng giúp cải thiện chất lượng hệ thống và đảm bảo triển khai thành công Dựa trên lý thuyết hành động hợp lý của Fishbein & Ajzen, nghiên cứu đã đưa ra giả thuyết rằng sự tham gia của người dùng sẽ dẫn đến việc sử dụng hệ thống và sự hài lòng về thông tin Qua khảo sát 200 nhà quản lý sản xuất, phương pháp nghiên cứu định lượng với kỹ thuật phân tích Cronbach’s Alpha và phân tích tương quan đã được áp dụng Kết quả cho thấy sự tham gia của người dùng không chỉ nâng cao mức độ sử dụng hệ thống mà còn gia tăng sự hài lòng của người dùng Hơn nữa, nghiên cứu cũng chứng minh rằng sự hài lòng của người dùng với hệ thống sẽ thúc đẩy việc sử dụng hệ thống.
Theo Torkzadeh & Dwyer (1994), việc chấp nhận và sử dụng công nghệ thông tin (CNTT) của nhân viên là yếu tố quan trọng cho sự thành công của tổ chức Để đạt được điều này, cần có kế hoạch và triển khai đào tạo người dùng máy tính một cách cẩn thận trong quá trình phát triển hệ thống Mặc dù nhiều nghiên cứu đã xem xét sự tham gia của người dùng trong phát triển ứng dụng và ảnh hưởng của nó đến sự hài lòng và việc sử dụng hệ thống, nhưng ít nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa đào tạo người dùng và các yếu tố như sự tham gia, sự hài lòng và sự tự tin của người dùng Nghiên cứu này nhằm khám phá mối quan hệ giữa đào tạo người dùng CNTT với sự tham gia, sự hài lòng, sự tự tin và việc sử dụng hệ thống Sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng và phân tích mô hình cấu trúc, dữ liệu được thu thập từ 282 người dùng hệ thống thông tin Kết quả cho thấy đào tạo người dùng máy tính có ảnh hưởng tích cực đến việc sử dụng hệ thống thông qua sự hài lòng và niềm tin của người dùng, liên quan đến mô hình thành công của hệ thống thông tin.
Nghiên cứu của Theo Gelderman (1998) điều tra tính hợp lệ của hai thang đo phổ biến trong đánh giá sự thành công của hệ thống thông tin: mức độ sử dụng và sự hài lòng của người dùng Mục tiêu chính là phân tích mối quan hệ giữa sự thỏa mãn của người dùng, mức độ sử dụng hệ thống thông tin và hiệu suất hoạt động Phương pháp nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua bảng khảo sát, thu thập dữ liệu từ 1024 nhà quản lý.
Nghiên cứu đã sử dụng Hà Lan để đánh giá mối quan hệ giữa sự hài lòng của người sử dụng và hiệu suất hoạt động, cho thấy sự hài lòng có mối liên hệ tích cực với hiệu suất (r = 0,42), trong khi mối quan hệ giữa việc sử dụng và hiệu suất không đáng kể Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho thấy sự hài lòng và việc sử dụng là các thang đo quan trọng cho thành công của hệ thống thông tin (HTTT) Tuy nhiên, một số hạn chế được nêu ra bao gồm sự gián tiếp trong đánh giá sự thành công của HTTT và mối tương quan thấp giữa việc sử dụng và hiệu suất không thể áp dụng cho tất cả loại hệ thống Đối với một số HTTT chung, khái niệm sử dụng vẫn có thể được áp dụng Nghiên cứu của Bajaj & Nidumolu (1998) đã phát triển mô hình phản hồi về hành vi sử dụng HTTT, với các biến bên ngoài ảnh hưởng đến nhận thức tính hữu ích, tính dễ sử dụng và thái độ đối với việc sử dụng HTTT, trong đó các biến nhận thức tính hữu ích và thái độ sử dụng tác động đến mức độ sử dụng HTTT, sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng qua hai giai đoạn với kỹ thuật phân tích mô hình cấu trúc.
Theo Saeed & Abdinnour-Helm (2008), hành vi sử dụng hệ thống thông tin (HTTT) là một vấn đề quan trọng trong nghiên cứu, vì các doanh nghiệp đã đầu tư lớn vào HTTT và lợi ích thu được phụ thuộc vào cách người dùng sử dụng Nghiên cứu này, dựa trên mô hình TAM và mô hình thành công HTTT, cho rằng chất lượng thông tin và hệ thống tích hợp ảnh hưởng tích cực đến nhận thức tính hữu ích của HTTT, từ đó thúc đẩy việc sử dụng HTTT Sử dụng HTTT được định nghĩa rộng rãi, bao gồm cả việc sử dụng mở rộng và khám phá Phương pháp nghiên cứu định lượng đã được áp dụng với dữ liệu từ 1032 sinh viên để kiểm tra mô hình trong bối cảnh HTTT dựa trên web Kết quả cho thấy nhận thức tính hữu ích của HTTT là yếu tố dự đoán tốt về mức độ sử dụng và sử dụng khám phá, với tính hữu ích giải thích phần lớn sự biến thiên trong việc sử dụng khám phá Chất lượng thông tin và hệ thống tích hợp có tác động đến tính hữu ích, trong khi chất lượng thông tin ảnh hưởng trực tiếp đến việc sử dụng mở rộng, và hệ thống tích hợp ảnh hưởng đến việc sử dụng khám phá Nghiên cứu cũng chỉ ra một số hạn chế trong việc đo lường khám phá sử dụng cho HTTT sinh viên, điều này có thể làm giảm khả năng ứng dụng trong các HTTT khác.
Nghiên cứu của Wixom & Todd (2005) đã xây dựng mô hình tích hợp trong nghiên cứu hành vi sử dụng HTTT bằng cách kết hợp mô hình HTTT thành công và TAM để đánh giá tác động của niềm tin đối với thái độ sử dụng HTTT, cũng như ảnh hưởng của thái độ này đến hành vi sử dụng HTTT Phương pháp nghiên cứu định lượng được thực hiện với đối tượng khảo sát là cá nhân từ nhiều vị trí và ngành nghề khác nhau Mô hình nghiên cứu được kiểm định qua phân tích nhân tố và mô hình SEM Kết quả cho thấy mô hình kết hợp chỉ ra rằng niềm tin dựa trên chất lượng hệ thống và chất lượng thông tin ảnh hưởng đến niềm tin về hành vi, dẫn đến hành vi sử dụng HTTT Mô hình này không chỉ cần thiết mà còn hợp lý, giúp xây dựng cầu nối giữa các đặc tính của hệ thống và hành vi sử dụng hệ thống.
Mô hình tích hợp mang lại sự hiểu biết quan trọng về sự khác biệt giữa niềm tin dựa trên đối tượng, thái độ và hành vi trong việc sử dụng hệ thống, những khái niệm này thường được xem xét riêng lẻ trong lý thuyết HTTT thành công và mô hình TAM Tác giả cho rằng mô hình kết hợp đã tạo ra một bước tiến quan trọng trong việc làm rõ mối quan hệ giữa niềm tin, thái độ và hành vi.
Trong một nghiên cứu đánh giá thành công của hệ thống thông tin, Petter và cộng sự (2008) đã xem xét mô hình, cỡ mẫu, thang đo và mối quan hệ Nghiên cứu này áp dụng lý thuyết hành động hợp lý và lý thuyết hành vi có kế hoạch của Fishbein để phân tích các yếu tố ảnh hưởng.
Ajzen giải thích lý do tại sao một số hệ thống thông tin (HTTT) được người dùng chấp nhận hơn những hệ thống khác Mặc dù sự chấp nhận không đồng nghĩa với thành công, nhưng nó là điều kiện tiên quyết cần thiết cho sự thành công của HTTT Mô hình thành công của HTTT có thể áp dụng hiệu quả ở cả cấp độ cá nhân và tổ chức, cung cấp khuôn mẫu hữu ích để hiểu các yếu tố thành công và mối quan hệ giữa chúng Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với kỹ thuật phân tích hồi quy tuyến tính, và kết quả cho thấy
Chất lượng HTTT tác động đến quá trình sử dụng, sự thõa mãn người sử dụng và lợi ích công ty đạt được.
Chất lượng thông tin, chất lượng dịch vụ tác động đến sự thỏa mãn của người sử dụng và lợi ích công ty.
Nghiên cứu của Dulcic & cộng sự (2012) tại Croatia đã chỉ ra rằng nhận thức về tính hữu ích và tính dễ sử dụng là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc sử dụng hệ thống hỗ trợ ra quyết định (DSS) trong các công ty vừa và lớn Sử dụng mô hình TAM, nghiên cứu khảo sát 156 công ty từ 10 khu vực khác nhau, tập trung vào các nhà quản lý Phân tích hồi quy cho thấy nhận thức tính dễ sử dụng của DSS có mối quan hệ với nhận thức tính hữu ích, và cả hai yếu tố này đều có tác động tích cực đến ý định và hành vi sử dụng DSS trong thực tế.
Nhiều nghiên cứu toàn cầu đã chỉ ra rằng mô hình TAM và hệ thống HTTT đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng hệ thống ERP.
Nghiên cứu của Amoako-Gyampah & Salam (2004) tập trung vào thái độ và hành vi sử dụng ERP trong doanh nghiệp, với mục tiêu đánh giá tác động của niềm tin chia sẻ về lợi ích công nghệ, đào tạo và giao tiếp đến nhận thức tính hữu ích và tính dễ sử dụng của ERP Nghiên cứu cũng xem xét ảnh hưởng của nhận thức tính dễ sử dụng và tính hữu ích đến thái độ và hành vi sử dụng ERP Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng thông qua phân tích nhân tố và mô hình SEM, với đối tượng khảo sát là nhân viên tại các công ty ở Hoa Kỳ Kết quả cho thấy những yếu tố này có ảnh hưởng đáng kể đến việc áp dụng ERP trong doanh nghiệp.
• Có sự hỗ trợ đáng kể của những niềm tin được chia sẽ đến nhận thức tính dễ sử dụng và nhận thức tích hữu ích của ERP.
• Nhận thức tính dễ sử dụng ERP không ảnh hưởng đến thái độ và hành vi sử dụng ERP.
Đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành niềm tin chia sẻ về lợi ích của ERP, từ đó ảnh hưởng đến nhận thức về tính hữu ích và tính dễ sử dụng của hệ thống này Giao tiếp được xem là yếu tố then chốt giúp thay đổi thái độ và hành vi của người dùng đối với ERP.
Tác giả chỉ ra rằng nghiên cứu này có một số hạn chế, mặc dù được thực hiện trong các tổ chức lớn áp dụng ERP, cần thận trọng khi khái quát hóa kết quả Hơn nữa, nhiều yếu tố khác ngoài đào tạo và truyền thông cũng có thể tác động đến hành vi sử dụng ERP, chẳng hạn như bản chất của công nghệ thông tin.
Các nghiên cứu liên quan sử dụng hệ thống thông tin kế toán
Theo tổng kết của tác giả về các nghiên cứu toàn cầu, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Mndzebele (2013) tập trung vào vai trò và tác động của hệ thống thông tin quản lý (HTTTKT) trong doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành khách sạn tại Swaziland Mục tiêu chính là kiểm tra việc HTTTKT đã cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ Sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, dữ liệu được thu thập từ các nhà quản lý công nghệ thông tin của các khách sạn Kết quả cho thấy có mối quan hệ rõ ràng giữa HTTTKT và kiểm soát nội bộ, với các chính sách, thủ tục, thiết kế tổ chức và rào cản vật lý của HTTTKT đóng góp vào cấu trúc kiểm soát nội bộ Nhờ đó, các khách sạn có thể đạt được các mục tiêu hoạt động hiệu quả hơn.
Nghiên cứu của Spremic & Jakovic (2012) phân tích tác động của việc sử dụng hệ thống thông tin kỹ thuật (HTTTKT) đến hiệu quả thương mại điện tử tại các công ty, dựa trên dữ liệu thứ cấp từ 29 quốc gia châu Âu và khảo sát 252 công ty Croatia Bảng câu hỏi được gửi đến những người ra quyết định trong lĩnh vực công nghệ thông tin, và nghiên cứu sử dụng thống kê mô tả cùng phân tích kiểm định Levene để cung cấp thông tin về tác động của HTTTKT đến hiệu quả thương mại điện tử Ngoài ra, nghiên cứu của Ponisciakova & cộng sự (2015) cũng đánh giá tác động của HTTTKT đến quản trị chi phí, tiết kiệm thời gian và giảm chi phí hoạt động Nghiên cứu của Abduljalil & Zainuddin (2015) tích hợp mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) và mô hình động lực để xem xét tác động trung gian của thái độ đối với việc chấp nhận HTTTKT, với phương pháp nghiên cứu định lượng sử dụng mô hình cấu trúc tuyến tính SEM và thu thập dữ liệu từ 348 mẫu, đạt tỷ lệ phản hồi 42% Kết quả cho thấy rằng sự kết hợp giữa nhận thức và động lực làm tăng thái độ chấp nhận HTTTKT, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch áp dụng HTTTKT trong tổ chức.
Nhận xét các nghiên cứu nước ngoài
Như vậy với việc tổng hợp các bài nghiên cứu ở trên, tác giả nhận thấy có những điểm chung sau đây cần lưu ý:
Đối với các nghiên cứu liên quan sử dụng HTTT và ERP
Nghiên cứu này tập trung vào hành vi sử dụng công nghệ thông tin (CNTT) và hệ thống thông tin (HTTT), đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng HTTT và mức độ hài lòng của người dùng.
Mô hình HTTT thành công của Delone & McLean là một công cụ nổi bật trong nghiên cứu hệ thống thông tin, thường được áp dụng trong các nghiên cứu thực nghiệm để đo lường sự thành công của HTTT Các nghiên cứu này chủ yếu dựa vào quan điểm của mô hình HTTT thành công, mô hình TAM và lý thuyết hành động hợp lý để phát triển các mô hình nghiên cứu hiệu quả.
Hầu hết các tác giả sử dụng phương pháp định lượng để thu thập dữ liệu thông qua khảo sát, áp dụng các kỹ thuật như phân tích hồi quy, thống kê mô tả và phân tích mô hình cấu trúc Tuy nhiên, mọi nghiên cứu đều có những hạn chế nhất định, đặc biệt là việc xem xét hệ thống thông tin (HTTT) trong các môi trường và đối tượng khác nhau Do đó, cần kiểm định lại các mối quan hệ trong các HTTT khác nhau và giải thích thêm nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng HTTT.
Các nghiên cứu về việc áp dụng Mô hình Chấp nhận Công nghệ (TAM) đã trở nên phổ biến trong việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng hệ thống ERP và hành vi sử dụng hệ thống thông tin Nhiều nghiên cứu đã kết hợp TAM với các lý thuyết nền như lý thuyết hành động hợp lý, lý thuyết mối quan hệ lãnh đạo, lý thuyết dự phòng, lý thuyết khuếch tán công nghệ, và mô hình thành công của hệ thống thông tin để phân tích các yếu tố tác động đến ý định và quyết định sử dụng hệ thống ERP.
Phương pháp nghiên cứu định lượng, bao gồm phân tích hồi quy và mô hình cấu trúc SEM, là phương pháp chính được sử dụng để kiểm định mô hình và giả thuyết trong các nghiên cứu về hành vi sử dụng ERP Các nghiên cứu này áp dụng các thang đo rõ ràng và phù hợp, đã được sử dụng rộng rãi trước đó, liên quan đến mô hình chấp nhận công nghệ TAM Việc áp dụng mô hình TAM và mô hình HTTT thành công đã được thực hiện phổ biến trên toàn cầu trong lĩnh vực này.
Đối với các nghiên cứu liên quan sử dụng hệ thống thông tin kế toán
Nghiên cứu về việc sử dụng hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) trên thế giới còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào hai khía cạnh: tác động của HTTTKT đến hoạt động kinh doanh và các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng HTTTKT theo mô hình TAM Các nghiên cứu này thường áp dụng phương pháp định lượng với các kỹ thuật như thống kê mô tả, phân tích kiểm định và phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính Tuy nhiên, chúng chủ yếu chỉ xem xét trong một ngành doanh nghiệp cụ thể, chưa làm rõ môi trường sử dụng HTTTKT và ý nghĩa của nó đối với lợi ích của doanh nghiệp.
Mặc dù các bài nghiên cứu có những hạn chế nhất định, nhưng kết quả và mối quan hệ giữa chúng đã cung cấp nhiều hỗ trợ cho luận án của tác giả Điều này giúp tác giả đánh giá hành vi sử dụng HTTTKT và khám phá các yếu tố có thể ảnh hưởng đến hành vi này trong các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay.
Các nghiên cứu ở Việt Nam
Hiện nay, tại Việt Nam, có nhiều nghiên cứu về hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) được thực hiện từ các góc độ khác nhau Tác giả đã tổng hợp và phân loại các nghiên cứu này thành những hướng nghiên cứu cụ thể.
1.2.1 Các nghiên cứu liên quan hệ thống thông tin kế toán Đối với hướng nghiên cứu này, theo tìm hiểu của tác giả bao gồm các nghiên cứu liên quan đến tổ chức HTTTKT, xây dựng HTTTKT, đánh giá chất lượng HTTTKT và các nhân tố tác động đến chất lượng HTTTKT và một ít nghiên cứu về sử dụng HTTTKT Cụ thể: (xem phụ lục 4 – trang 9)
Hướng nghiên cứu chung về HTTTKT
Trong lĩnh vực nghiên cứu về tổ chức hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT), tác giả Phạm Trà Lam (2012) đã có những đóng góp quan trọng liên quan đến việc áp dụng HTTTKT trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam Bên cạnh đó, nghiên cứu “Xây dựng hệ thống thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam hiện nay” của Nguyễn Thị Phương Thảo cũng đã cung cấp những cái nhìn sâu sắc về tình hình và giải pháp cải thiện HTTTKT trong bối cảnh hiện tại.
Năm 2014, các tác giả đã hệ thống hóa lý luận về hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) và đặc điểm tổ chức của nó trong doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Bài viết phân tích thực trạng tổ chức HTTTKT hiện tại và đề xuất giải pháp ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) vào HTTTKT tại các DNNVV.
Hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) tại các doanh nghiệp lớn ở Việt Nam thường tốt hơn so với các doanh nghiệp nhỏ, giúp các doanh nghiệp lớn phát triển mạnh mẽ Mặc dù nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã triển khai HTTTKT phục vụ quản lý, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như công tác kế toán còn sơ sài, lạc hậu và thiếu sự kết nối giữa thông tin quản lý và nhu cầu thực tiễn Phần lớn doanh nghiệp vẫn sử dụng Excel và phần mềm kế toán đơn giản, chưa khai thác hiệu quả các công nghệ hiện đại Nghiên cứu hiện tại chỉ phản ánh thực trạng HTTTKT mà chưa đánh giá được chất lượng và vai trò của nó trong hành vi sử dụng của các doanh nghiệp.
Các nghiên cứu về đánh giá chất lượng và tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ở TP.HCM, như của Huỳnh Thị Kim Ngọc (2013), Đào Ngọc Hạnh (2014), Lê Thị Ni (2014) và Nguyễn Hữu Bình (2014), tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả và chất lượng của HTTTKT Những nghiên cứu này sử dụng phương pháp hỗn hợp định lượng và định tính, cho thấy mức độ hiệu quả của HTTTKT tại các doanh nghiệp vẫn còn thấp Đồng thời, các tác giả đã đề xuất các tiêu chí đánh giá tính hữu hiệu và phân tích các yếu tố có thể tác động đến chất lượng của HTTTKT trong DNNVV.
Hướng nghiên cứu chung về sử dụng HTTTKT Đối với các hướng nghiên cứu này bao gồm các nghiên cứu sau đây:
Nghiên cứu của Phạm Mỹ Nhựt (2017) nhằm xác định sự hài lòng của người sử dụng hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) và các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng này Nghiên cứu cũng đánh giá mức độ tác động của các nhân tố và sự khác biệt trong tác động theo nghề nghiệp, kinh nghiệm và trình độ học vấn Để thực hiện, nghiên cứu đã áp dụng mô hình HTTT thành công của Delone và McLean (2003) và bổ sung nhân tố văn hóa tổ chức Kết quả cho thấy có 5 nhân tố trong mô hình nghiên cứu có tác động trực tiếp đến sự hài lòng của người sử dụng HTTTKT, với mức độ ảnh hưởng lần lượt là: chất lượng thông tin, chất lượng hệ thống, và lợi ích cá nhân.
Chất lượng dịch vụ và văn hóa tổ chức đóng vai trò quan trọng trong sự hài lòng của người sử dụng hệ thống thông tin kế toán Nghiên cứu cho thấy rằng các yếu tố như chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin, chất lượng dịch vụ, lợi ích cá nhân và văn hóa tổ chức đều ảnh hưởng đến sự hài lòng này mà không phân biệt theo các nhóm nhân khẩu học như nghề nghiệp, kinh nghiệm và trình độ học vấn.
Nghiên cứu của Võ Thị Hiếu (2017) dựa trên lý thuyết nguồn lực nhằm phân tích tác động của định hướng khách hàng và định hướng đối thủ cạnh tranh đến việc sử dụng thông tin kế toán quản trị trong các doanh nghiệp Việt Nam Kết quả từ phương pháp PLS với mẫu khảo sát từ 171 doanh nghiệp lớn cho thấy rằng định hướng khách hàng và định hướng đối thủ cạnh tranh đều thúc đẩy việc sử dụng hệ thống thông tin kế toán, từ đó nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh Tác giả cũng đưa ra các hàm ý lý thuyết và quản lý liên quan đến việc phát triển và sử dụng hệ thống thông tin kế toán quản trị trong doanh nghiệp.
1.2.2 Các nghiên cứu liên quan hệ thống thông tin và ERP
Nhiều nghiên cứu trong nước đã được công bố trên các tạp chí khoa học, tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công trong việc triển khai hệ thống ERP (xem phụ lục 5 – trang 12)
Nghiên cứu của Ngụy Thị Hiền & Phạm Quốc Trung (2013) đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của hệ thống ERP tại Việt Nam, bao gồm đặc điểm đội dự án, sự hỗ trợ của ban lãnh đạo, đặc điểm hệ thống ERP, chất lượng tư vấn, đặc điểm người sử dụng và đặc điểm doanh nghiệp Dữ liệu được thu thập từ các doanh nghiệp ứng dụng ERP tại TP.HCM và các doanh nghiệp tư vấn triển khai ERP Mặc dù nghiên cứu đã đưa ra những đề xuất nhằm nâng cao thành công cho các dự án ERP, nhưng vẫn còn hạn chế về cỡ mẫu nhỏ và không đại diện cho tất cả doanh nghiệp triển khai ERP tại Việt Nam, cũng như chỉ tập trung vào thành công trong quá trình triển khai mà không xem xét các khía cạnh khác như sự thỏa mãn và hiệu quả kinh doanh sau triển khai.
Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến sự triển khai thành công hệ thống ERP tại Việt Nam đã thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả, trong đó có Nguyễn Hữu Hoàng Thọ (2012), Trần Đức Quý (2015), Ngô Duy Hinh (2013) và Lê Thị Kim Thoa.
Nghiên cứu của Trần Thị Hồng Oanh (2015) và Nguyễn Thị Hồng Yến (2016) tập trung vào việc nhận diện các yếu tố quyết định cho sự thành công của việc triển khai ERP tại Việt Nam Sử dụng mô hình HTTT, nghiên cứu đã xác định những nhân tố ảnh hưởng đến quá trình này Tuy nhiên, nghiên cứu gặp một số hạn chế, đặc biệt là trong việc thu thập dữ liệu, với mẫu khảo sát chưa đủ tính đại diện và đối tượng phỏng vấn trải rộng trên ba miền Bắc, Trung, Nam Do đó, kết quả có thể không phản ánh đầy đủ tình hình của tất cả các doanh nghiệp và tổ chức tại Việt Nam.
Nghiên cứu tác động của việc ứng dụng ERP đối với hệ thống thông tin kế toán, kiểm soát nội bộ và lợi ích kế toán đã được thực hiện và công bố bởi các tác giả như Trần Thanh Thúy (2011), Lữ Thị Kim Phụng (2012), Phan Thị Thu Hiền (2015) và Trần Thị Thu Hiền (2016) tại trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh.
Nghiên cứu gần đây của Nguyễn Phước Bảo Ấn và cộng sự (2016) đã khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng phần mềm ERP, kết hợp mô hình chấp nhận công nghệ TAM và mô hình HTTT thành công Nhóm tác giả đã áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng với mô hình cấu trúc PLS-SEM để phân tích và kiểm định mô hình nghiên cứu Kết quả nghiên cứu cho thấy
- Chất lượng HTTT có tác động tích cực đến nhận thức tính dễ sử dụng và nhận thức tính hữu ích của ERP
- Nhận thức tính dễ sử dụng của ERP tác động đến hành vi sử dụng thực tế ERP
- Nhận thức tính dễ sử dụng của ERP có tác động tích cực đến nhận thức về tính hữu ích của ERP.
Xác định khe hổng nghiên cứu
Trong bối cảnh nghiên cứu về hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) tại Việt Nam, tác giả nhận thấy rằng vấn đề này đang trở nên phổ biến và cấp thiết Các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào chất lượng HTTTKT và các yếu tố ảnh hưởng đến nó, cũng như vai trò của chất lượng này trong hiệu quả hoạt động doanh nghiệp Tuy nhiên, các nghiên cứu này chưa chú trọng đến hành vi sử dụng HTTTKT Đặc biệt, trong lĩnh vực nghiên cứu hành vi sử dụng hệ thống thông tin và ERP, nhiều nghiên cứu đã áp dụng mô hình TAM để giải thích hành vi sử dụng, nhưng chủ yếu chỉ xem xét các hệ thống cụ thể mà chưa khai thác sâu vào ảnh hưởng của các yếu tố đến hành vi sử dụng HTTTKT Do đó, có một khe hổng nghiên cứu đáng kể về các nhân tố tác động đến hành vi sử dụng HTTTKT trong doanh nghiệp tại Việt Nam, điều này làm nổi bật nhu cầu và tầm quan trọng của nghiên cứu này.
Nghiên cứu này khẳng định tính đúng đắn và giá trị khoa học bền vững của mô hình TAM và mô hình HTTT thành công trong việc giải thích hành vi sử dụng hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) Mặc dù có nhiều hệ thống ERP trên thế giới, nhưng vẫn thiếu nghiên cứu kết hợp hai mô hình này để hiểu rõ hơn về hành vi người dùng HTTTKT.
Nghiên cứu về hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) tại Việt Nam đang gia tăng, khi doanh nghiệp nhận thức rõ tầm quan trọng của HTTTKT đối với hoạt động tổ chức Tuy nhiên, hiện tại, các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào tổ chức và chất lượng HTTTKT, mà chưa chú trọng đến mối quan hệ giữa các yếu tố khác ảnh hưởng đến hành vi sử dụng HTTTKT Trong bối cảnh cạnh tranh, hội nhập và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, việc nghiên cứu hành vi sử dụng HTTTKT là rất cần thiết cho kế toán và quản lý.
Việc kết hợp mô hình HTTT thành công và mô hình TAM trong nghiên cứu hành vi sử dụng HTTTKT là hợp lý và phù hợp với xu hướng nghiên cứu toàn cầu, đặc biệt là trong bối cảnh nghiên cứu hành vi HTTTKT tại Việt Nam Hiện nay, HTTTKT tại các doanh nghiệp đang phát triển mạnh mẽ, với việc ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán rất đa dạng Đặc biệt, mức độ tự động hóa quản lý doanh nghiệp thông qua hệ thống ERP đang là vấn đề cần được nghiên cứu sâu Thực tế cho thấy, việc triển khai và sử dụng ERP gặp nhiều khó khăn, bao gồm yếu tố đào tạo, môi trường làm việc, và quan trọng nhất là làm sao để người dùng tin tưởng và nhận thấy giá trị mà hệ thống mang lại.
Nghiên cứu này làm rõ vai trò của các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) thông qua nhận thức về tính hữu ích và tính dễ sử dụng Kết quả nghiên cứu sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến hành vi sử dụng HTTTKT, từ đó dự báo và nâng cao hành vi sử dụng của nhân viên Khi người dùng tích cực tham gia vào hệ thống, doanh nghiệp sẽ gia tăng giá trị của HTTTKT, cải thiện công tác quản lý, hỗ trợ quyết định của nhà quản trị và đảm bảo đạt được các mục tiêu và chiến lược kinh doanh đã đề ra.
Thông qua việc tổng kết và phân tích các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước, bài viết xác định rõ vấn đề và mục tiêu nghiên cứu của luận án Tác giả phân loại hai mảng nghiên cứu chính: (1) Nghiên cứu liên quan đến hệ thống thông tin và ERP, và (2) Nghiên cứu liên quan đến hệ thống thông tin kế toán Trong từng xu hướng, tác giả trình bày chi tiết về vấn đề, mục tiêu, phương pháp và kết quả nghiên cứu Qua việc phân tích này, tác giả đánh giá được ưu điểm và hạn chế của các nghiên cứu trước, từ đó xác định được khe hổng nghiên cứu cho luận án.