Đo lường mức độ công bố thông tin phi tài chính và các nhân tố tác động đến công bố thông tin phi tài chính của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam.Đo lường mức độ công bố thông tin phi tài chính và các nhân tố tác động đến công bố thông tin phi tài chính của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam.Đo lường mức độ công bố thông tin phi tài chính và các nhân tố tác động đến công bố thông tin phi tài chính của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam.Đo lường mức độ công bố thông tin phi tài chính và các nhân tố tác động đến công bố thông tin phi tài chính của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam.Đo lường mức độ công bố thông tin phi tài chính và các nhân tố tác động đến công bố thông tin phi tài chính của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam.
Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu
Luận án được thực hiện nhằm đạt được các mục tiêu như sau:
Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu là đánh giá mức độ công bố thông tin phi tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, đồng thời so sánh với các tiêu chuẩn quốc tế.
Và nghiên cứu các nhân tố tác động đến mức độ CBTT phi tài chính.
- Mục tiêu cụ thể của luận án là:
+ Thứ nhất, đo lường mức độ CBTT phi tài chính của các DNNY Việt Nam theo quy định của Việt Nam, và theo quy định GRI4 của thế giới.
+ Thứ hai, xác định các nhân tố và đo lường tác động của từng nhân tố đến mức độ CBTT phi tài chính của các DNNY tại Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Luận án xác định hai câu hỏi nghiên cứu tương ứng với hai mục tiêu nghiên cứu, như sau:
Mức độ công bố thông tin phi tài chính của các doanh nghiệp niêm yết (DNNY) tại Việt Nam hiện nay đang trong quá trình phát triển, tuy nhiên vẫn chưa đạt yêu cầu so với các tiêu chuẩn quốc tế Theo quy định của Việt Nam, các DNNY cần tuân thủ các quy định về công bố thông tin, nhưng thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp vẫn chưa cung cấp đầy đủ thông tin phi tài chính như môi trường, xã hội và quản trị Trong khi đó, các quy định quốc tế như GRI (Global Reporting Initiative) yêu cầu doanh nghiệp phải minh bạch hơn về các yếu tố này để đảm bảo sự bền vững và trách nhiệm xã hội Do đó, việc cải thiện mức độ công bố thông tin phi tài chính là cần thiết để nâng cao uy tín và sự tin tưởng từ các nhà đầu tư cũng như cộng đồng.
Mức độ công bố thông tin phi tài chính (CBTT) chịu ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố quan trọng Đầu tiên, yếu tố pháp lý và quy định của chính phủ có thể thúc đẩy hoặc hạn chế sự minh bạch trong việc công bố thông tin Thứ hai, áp lực từ thị trường và các bên liên quan, như nhà đầu tư và khách hàng, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích các doanh nghiệp công khai thông tin phi tài chính Cuối cùng, văn hóa tổ chức và cam kết của ban lãnh đạo đối với trách nhiệm xã hội và bền vững có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong mức độ CBTT của một doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu trên, tác giả sử dụng phương pháp hỗn hợp, gồm phương pháp định tính và phương pháp định lượng.
Tác giả áp dụng phương pháp định tính, cụ thể là phương pháp chuyên gia, để đạt được mục tiêu nghiên cứu thứ hai Qua việc thảo luận với các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực như đại diện cơ quan giám sát thông tin, cơ quan soạn thảo chuẩn mực, hội nghề nghiệp, kiểm toán viên, kế toán trưởng và các nhà nghiên cứu về kế toán, kiểm toán, tác giả nhằm xác định và khám phá các nhân tố, cũng như xây dựng thang đo cho các nhân tố đưa vào mô hình nghiên cứu của luận án.
Tác giả áp dụng phương pháp chỉ số công bố không trọng số để đánh giá điểm số cho công bố thông tin phi tài chính, đồng thời sử dụng các phương pháp thống kê để đo lường mức độ công bố thông tin phi tài chính một cách chính xác.
Với mục tiêu 2: Tác giả sử dụng phương pháp hồi quy để kiểm định tác động của các nhân tố đến mức độ CBTT phi tài chính.
Luận án được chia thành hai mục tiêu nghiên cứu với các phương pháp khác nhau, trong đó kết quả từ mục tiêu thứ nhất hỗ trợ cho mục tiêu thứ hai Cụ thể, nghiên cứu sẽ làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin phi tài chính Chương 3 sẽ tập trung vào việc giải quyết mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu thứ nhất, trong khi chương 4 sẽ giải quyết mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu thứ hai Khung nghiên cứu của luận án được tổ chức để khái quát toàn bộ vấn đề nghiên cứu.
Mục tiêu nghiên cứu là đo lường mức độ công bố thông tin phi tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán theo quy định hiện hành Nghiên cứu cũng sẽ phân tích các nhân tố tác động đến mức độ công bố thông tin phi tài chính này.
Mục tiêu cụ thể 1: Đo lường mức độ
CBTT phi tài chính của các DNNY Việt
Nam theo quy định của Việt Nam, và theo quy định GRI4 của thế giới
Mục tiêu cụ thể 2: Xác định các nhân tố và đo lường tác động của từng nhân tố đến mức độ CBTT phi tài chính của các
Phương pháp chỉ số công bố không trọng số Phương pháp thống kê mô tả
Mức độ CBTT phi tài chính theo quy định Việt Nam và theo GRI4 (Trả lời câu hỏi nghiên cứu 1)
Sử dụng kết quả mục tiêu 1
Kết quả (Trả lời câu hỏi nghiên cứu 2)
Phương pháp hồi quy Phương pháp thống kê mô tả
Sử dụng kết quả mục tiêu 1
Xác định nhân tố tác động và ảnh hưởng của từng nhân tố đến mức độ
Sử dụng kết quả mục tiêu 2
Bàn luận và hàm ý chính sách nhằm tăng cường mức độ CBTT phi tài chính của các DNNY tại Việt Nam
Hình 1: Khung nghiên cứu của luận án
Xác định các nhân tố nghiên cứu của mô hình
Các đóng góp mới của luận án
Về phương diện lý thuyết:
Luận án đã tiến hành kiểm định và cải tiến phương pháp chấm điểm mức độ công bố thông tin phi tài chính, đặc biệt là trong bối cảnh của một quốc gia đang phát triển như Việt Nam.
- Luận án đã kiểm định và bổ sung nhân tố mới là nhân tố vay vốn nước ngoài vào mô hình nghiên cứu các nhân tố.
Luận án đã thực hiện việc đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin phi tài chính, đặc biệt trong bối cảnh của một thị trường đang phát triển như Việt Nam.
Về phương diện thực tiễn:
Luận án đã thực hiện việc đo lường mức độ công bố thông tin phi tài chính của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam trong năm 2016, dựa trên các quy định hiện hành tại Việt Nam và hướng dẫn G4 từ tổ chức sáng kiến toàn cầu.
- Luận án đã đánh giá mức độ CBTT phi tài chính theo quy định của các DNNY Việt Nam mức độ nào so với tiêu chuẩn quốc tế.
Luận án đã đưa ra những khuyến nghị chính sách cho các cơ quan quản lý nhà nước và những gợi ý về quản trị công ty dựa trên kết quả nghiên cứu của đề tài.
Đối với doanh nghiệp, luận án đề xuất các hàm ý quản trị nhằm tác động tích cực đến các yếu tố nội bộ, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc công bố thông tin phi tài chính một cách minh bạch và hiệu quả hơn.
Cơ quan quản lý nhà nước cần rà soát và điều chỉnh các văn bản, chính sách về công bố thông tin phi tài chính, đặc biệt là thông tư 155/BTC, để phù hợp với thực tiễn Đối với các tổ chức nghiên cứu như hiệp hội nghề nghiệp VAA, VACPA và các nhà nghiên cứu chuyên về kế toán, tài liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc so sánh với các tài liệu khác, phục vụ cho việc giảng dạy và nghiên cứu về mức độ công bố thông tin phi tài chính cũng như các yếu tố tác động đến mức độ này.
Kết cấu của Luận án
Ngoài phần mở đầu và kết luận, kết cấu của luận án gồm có 5 chương:
Chương 1 của luận án tổng quan các nghiên cứu đã công bố liên quan đến mức độ công bố thông tin phi tài chính (CBTT phi tài chính) trên thế giới và tại Việt Nam Nội dung chương này phân tích các yếu tố tác động đến mức độ CBTT phi tài chính theo dòng nghiên cứu hiện tại Từ đó, tác giả xác định các khoảng trống cần nghiên cứu để phát triển luận án.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết tập trung vào các khái niệm và hình thức công bố thông tin phi tài chính (CBTT phi tài chính) Nội dung chương này cũng đề cập đến các hướng dẫn CBTT phi tài chính trên toàn cầu và tại Việt Nam, đồng thời trình bày hệ thống lý thuyết nền tảng liên quan đến công bố thông tin, đặc biệt là công bố thông tin phi tài chính.
Chương 3 của bài viết tập trung vào phương pháp nghiên cứu và kết quả liên quan đến việc đo lường mức độ công bố thông tin phi tài chính Nội dung chương này bao gồm các phương pháp nghiên cứu, cách chọn mẫu, và quy trình chấm điểm chỉ số công bố thông tin phi tài chính Qua đó, chương sẽ phân tích và thảo luận về mức độ công bố thông tin phi tài chính của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNY) tại Việt Nam, dựa trên các quy định trong nước và hướng dẫn G4 của tổ chức Sáng kiến Toàn cầu (GRI4).
Chương 4 trình bày phương pháp nghiên cứu và kết quả liên quan đến tác động của các nhân tố đến mức độ công bố thông tin phi tài chính (CBTT) của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNY) tại Việt Nam Nội dung chương bao gồm phương pháp chọn mẫu, thống kê mô tả dữ liệu và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu Qua đó, chương đánh giá và thảo luận về ảnh hưởng của các yếu tố đến mức độ CBTT phi tài chính theo quy định của Việt Nam và tiêu chuẩn GRI4.
Chương 5 của bài viết tập trung vào việc đưa ra các nhận xét tổng quát và những hàm ý chính sách cho các cơ quan quản lý nhà nước cũng như quản trị công ty Mục tiêu là nhằm nâng cao mức độ công bố thông tin phi tài chính của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam.
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU ĐÃ CÔNG BỐ
Các nghiên cứu về công bố bắt buộc thông tin phi tài chính
Nghiên cứu về công bố bắt buộc thông tin phi tài chính đã được thực hiện bởi nhiều tác giả, bao gồm Mobus (2005), Levine và Smith (2011), BaBaLoo (2012), Ioannou và Serafeim (2014), Grewal và cộng sự (2015), Christensen và cộng sự (2015), Kaya (2016), Manes-Rossi và cộng sự (2018), Gulin và cộng sự (2018), cùng với Sierra-Garcia và cộng sự Những nghiên cứu này đóng góp quan trọng vào việc hiểu rõ hơn về vai trò và tác động của thông tin phi tài chính trong quản trị doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Szadziewska và cộng sự (2018) tập trung vào việc đo lường mức độ công bố bắt buộc thông tin phi tài chính Các tác giả thiết lập chỉ mục công bố thông tin phi tài chính dựa trên hệ thống văn bản quy định của quốc gia, từ đó áp dụng phương pháp thống kê để mô tả kết quả và đánh giá sự tuân thủ của các doanh nghiệp trong mẫu nghiên cứu Dòng nghiên cứu này đã chỉ ra sự quan trọng của việc công bố thông tin phi tài chính và tính tuân thủ của các doanh nghiệp đối với quy định hiện hành.
1.1.1 Các nghiên cứu về công bố bắt buộc thông tin phi tài chính trên thế giới
Nghiên cứu của Mobus (2005) về công bố bắt buộc thông tin phi tài chính môi trường tại Mỹ đã phân tích 17 công ty với 44 nhà máy lọc dầu Mức độ công bố thông tin phi tài chính môi trường được đo lường qua việc tuân thủ pháp luật môi trường của các công ty Kết quả cho thấy quy định công bố thông tin môi trường đã tạo áp lực buộc các công ty phải tuân thủ các quy định về sử dụng định mức môi trường Nghiên cứu áp dụng phân tích hồi quy với dữ liệu thử nghiệm Hausman, và các hệ số hồi quy được ước tính bằng phương pháp OLS Trung bình, mức độ công bố thông tin phi tài chính của các công ty trong mẫu nghiên cứu đạt 32,58%.
Nghiên cứu của Levine và Smith (2011) chỉ ra rằng công bố bắt buộc thông tin phi tài chính là yếu tố quan trọng trong các chính sách kế toán, bao gồm 25 chính sách như khoản phải thu, sửa chữa tài sản, khấu hao tài sản, ghi nhận doanh thu, và chính sách thuế Mẫu nghiên cứu bao gồm các báo cáo tài chính của các doanh nghiệp niêm yết tại sở GDCK Mỹ, sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá mức độ công bố từng chính sách kế toán Kết quả cho thấy, chính sách chứng khoán thị trường có mức độ công bố cao nhất với tỷ lệ 67,1%, trong khi chính sách công bố liên quan đến công ty phục vụ cho mục đích đặc biệt chỉ đạt 0,85% Từ những phát hiện này, tác giả đề xuất các định hướng nhằm nâng cao mức độ công bố các chính sách kế toán quan trọng.
Nghiên cứu của BaBaLoo (2012) tập trung vào việc phân tích sự tuân thủ chính sách kế toán trong báo cáo tài chính theo CMKT số 01 của Ấn Độ (Ind AS 01) Mục tiêu chính là so sánh Ind AS 01 với phiên bản trước đó và với chuẩn mực quốc tế IAS/IFRS 01 Dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn thứ cấp như sách, trang web và tài liệu nghiên cứu Phương pháp nghiên cứu bao gồm việc so sánh sự tuân thủ giữa Ind AS 01 hiện hành và các chuẩn mực trước đây, cũng như với IAS/IFRS 01 Kết quả cho thấy có sự khác biệt đáng kể giữa Ind AS 01 và IAS/IFRS.
Tác giả đề xuất rằng, dựa trên kết quả nghiên cứu, cần có sự hội tụ giữa Chuẩn mực Kế toán (CMKT) Ấn Độ và các chuẩn mực lập Báo cáo Tài chính quốc tế Tuy nhiên, quá trình hội tụ này sẽ được thực hiện dần dần và từng phần.
Nghiên cứu của Ioannou và Serafeim (2014) phân tích quy định bắt buộc về công bố thông tin phi tài chính liên quan đến môi trường, xã hội và quản trị công ty tại Trung Quốc, Đan Mạch, Malaysia và Nam Phi Tác giả thu thập dữ liệu từ Bloomberg, bao gồm thông tin về phát thải, nước, chất thải, năng lượng, cũng như các yếu tố xã hội và quản trị Phương pháp chỉ số công bố không trọng số được sử dụng để đánh giá mức độ công bố thông tin của 144 công ty Trung Quốc, 29 công ty Đan Mạch, 43 công ty Malaysia và 101 công ty Nam Phi Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong mức độ công bố phi tài chính giữa các quốc gia, với các công ty Trung Quốc và Nam Phi ghi nhận sự gia tăng đáng kể trong công bố thông tin sau khi áp dụng quy định bắt buộc, đồng thời cải thiện báo cáo theo hướng dẫn GRI4 để nâng cao độ tin cậy và tính so sánh của thông tin.
Các công ty Đan Mạch đã cam kết thực hiện Hiệp ước Toàn cầu Liên hợp quốc (UNGC) và đáp ứng yêu cầu công bố thông tin theo tiêu chuẩn UNGC Nghiên cứu cho thấy, các doanh nghiệp này tích hợp các tiêu chí xã hội và môi trường vào quản lý chuỗi cung ứng của mình.
Nghiên cứu về các công ty Malaysia cho thấy báo cáo trách nhiệm xã hội của họ bao gồm hoạt động thiện nguyện và cộng đồng, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng vẫn còn hạn chế Bên cạnh việc tuân thủ các quy định về công bố thông tin phi tài chính, các công ty này thường áp dụng hướng dẫn của GRI trong việc công bố thông tin.
Nghiên cứu của Grewal và cộng sự (2015) về phản ứng của thị trường vốn khi
Liên minh Châu Âu (EU) đã thông qua chỉ thị nhằm tăng cường công bố bắt buộc thông tin phi tài chính liên quan đến môi trường, xã hội và quản trị công ty (ESG) Nghiên cứu được thực hiện trên 1.249 công ty trong các quốc gia thuộc EU, áp dụng phương pháp chỉ số công bố không trọng số để đánh giá mức độ công bố thông tin phi tài chính Kết quả cho thấy, các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp sản xuất có mức công bố phi tài chính đạt 33,39%, cao hơn so với mức 21,24% của các ngành khác.
Nghiên cứu của Christensen và cộng sự (2015) đã chỉ ra tác động của quy định công bố thông tin phi tài chính bắt buộc trong báo cáo tài chính của các doanh nghiệp niêm yết tại Sở GDCK Mỹ, đặc biệt là về an toàn mỏ Sử dụng phương pháp bình phương bé nhất OLS và hồi quy Poisson, nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ 151 doanh nghiệp, mỗi doanh nghiệp sở hữu trung bình 24 mỏ Kết quả cho thấy rằng việc công bố thông tin an toàn mỏ, mặc dù thường ít được thực hiện, đã thúc đẩy các nhà quản lý cải tiến an toàn lao động Hơn nữa, việc công bố thông tin phi tài chính không chỉ gia tăng giá trị công ty mà còn nâng cao nhận thức của nhà đầu tư về vấn đề an toàn mỏ, cho thấy tầm quan trọng của thông tin này trong báo cáo tài chính, ngay cả khi được công bố ở nơi khác.
Nghiên cứu của Kaya (2016) phân tích các quy định về báo cáo thông tin phi tài chính liên quan đến môi trường và xã hội theo đạo luật Code Grenelle II tại Pháp, yêu cầu các công ty có trên 500 nhân viên phải lập báo cáo môi trường xã hội hàng năm và được kiểm toán Quy định này bao gồm 42 mục thông tin cần báo cáo, liên quan đến các vấn đề xã hội như việc làm và sức khoẻ, môi trường như ô nhiễm và quản lý chất thải, cùng với các hoạt động cộng đồng như tác động xã hội và nhân quyền Điều này phù hợp với các hướng dẫn quốc tế về báo cáo bền vững như ISO.
Theo các quy định như UNGC, nguyên tắc hướng dẫn về nhân quyền và kinh doanh, và hướng dẫn OECD cho các tập đoàn đa quốc gia, việc lập báo cáo về hiệu quả xã hội, môi trường và quản trị công ty là cần thiết cho sự phát triển bền vững Nghiên cứu cho thấy rằng những báo cáo này giúp nhà đầu tư và đối tác đánh giá hoạt động bền vững của công ty Mặc dù báo cáo về môi trường, xã hội và quản trị công ty thường được công bố tự nguyện, nhưng tại Pháp, điều này đã trở thành quy định bắt buộc.
Nghiên cứu của Gulin và cộng sự (2018) tập trung vào việc công bố bắt buộc thông tin phi tài chính theo quy định của luật kế toán Mẫu nghiên cứu bao gồm báo cáo thường niên từ năm 2013 đến 2015 của 10 doanh nghiệp niêm yết có tính thanh khoản và vốn hóa cao nhất trên sàn giao dịch chứng khoán Zagreb, Croatia Phương pháp nghiên cứu áp dụng là chỉ số công bố không trọng số với 52 mục thông tin phi tài chính, kết hợp với phân tích nội dung và thống kê mô tả để đánh giá mức độ công bố thông tin phi tài chính Kết quả cho thấy mức độ công bố thông tin phi tài chính còn thấp, nhưng có sự gia tăng trong giai đoạn 2013 – 2015.
Nghiên cứu của Manes-Rossi và cộng sự (2018) phân tích việc công bố thông tin phi tài chính theo hướng dẫn 2014/95/EU (EUG) và so sánh với các hướng dẫn của IIRF và GRI4, nhằm đánh giá tính hiệu quả và sự tương thích trong việc báo cáo thông tin này.
Mẫu nghiên cứu gồm báo cáo thường niên, báo cáo tích hợp của 50 công ty lớn nhất
Châu Âu Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích nội dung để đánh giá mức độ
Các nghiên cứu về công bố tự nguyện thông tin phi tài chính
Nghiên cứu về công bố tự nguyện thông tin phi tài chính đã được mở rộng với sự đóng góp của nhiều tác giả, bao gồm Karim và cộng sự (2013), Khan và cộng sự (2014), cùng với Ghasempour và Yusof.
Nghiên cứu của Mihajlov và Spasic (2016), Rezaee và Tuo (2017) tập trung vào việc phân tích thông tin phi tài chính thông qua các phương pháp đánh giá mức độ công bố tự nguyện Các tác giả sử dụng chỉ số công bố không trọng số hoặc có trọng số, cùng với phân tích nội dung và thống kê mô tả để đo lường mức độ công bố này Họ phân chia mức độ công bố theo khoảng, không theo khuôn mẫu, nhằm đánh giá mức độ công bố thông tin phi tài chính của các doanh nghiệp trong mẫu nghiên cứu.
1.2.1 Các nghiên cứu về công bố tự nguyện thông tin phi tài chính trên thế giới
Nghiên cứu của Karim và cộng sự (2013) đã khảo sát 136 nhà quản lý tại Mỹ về việc công bố tự nguyện thông tin phi tài chính trong các công ty tư nhân và công ty công Nghiên cứu tập trung vào 24 mục thông tin liên quan đến hoạt động công ty, bao gồm mức độ hài lòng, chấm dứt hợp đồng với đối tác lâu năm, ra mắt sản phẩm mới, xếp hạng thấp của ban giám đốc về năng suất, tăng cổ tức hàng quý, liên doanh không mong muốn, bồi thường thiệt hại và cắt giảm nhân viên Phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, sử dụng thống kê mô tả dữ liệu Kết quả cho thấy các công ty tư nhân có xu hướng hạn chế công bố thông tin phi tài chính tự nguyện.
Nghiên cứu của Khan và cộng sự (2014) về mức độ công bố tự nguyện của các
Nghiên cứu về DNNY tại sàn GDCK Nam Thái Bình Dương (SPSE) ở Fuji cho thấy thông tin phi tài chính, bao gồm thông tin chiến lược và trách nhiệm xã hội công ty (CSR), được công bố rất hạn chế Mẫu nghiên cứu gồm 14/16 DNNY, trong đó chỉ có tối đa 6/14 doanh nghiệp cung cấp thông tin về chiến lược và CSR Kết quả cho thấy chỉ 46% doanh nghiệp công bố thông tin chiến lược và 15% doanh nghiệp công khai thông tin về CSR trong báo cáo tài chính năm Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng ít chia sẻ thông tin về hoạt động của hội đồng quản trị và ban giám đốc.
Ghasempour và Yusof (2014) đã tiến hành nghiên cứu về việc công bố tự nguyện thông tin phi tài chính của 65 doanh nghiệp niêm yết tại Sở GDCK Tehran trong giai đoạn 2005 – 2012, tập trung vào các thông tin liên quan đến giá trị cổ đông, khách hàng và sản phẩm, vốn tri thức, nguồn nhân lực, môi trường, xã hội và quản trị công ty Nghiên cứu áp dụng phương pháp chỉ số công bố không trọng số để đánh giá mức độ công bố thông tin phi tài chính, với kết quả cho thấy mức độ công bố dao động từ 13 đến 646, cho thấy sự không đồng nhất trong việc công bố thông tin giữa các doanh nghiệp Bên cạnh đó, tác giả cũng đo lường mức độ công bố chi tiết các thông tin phi tài chính, và kết quả cho thấy rằng các công ty thường ít công bố thông tin, đặc biệt là về quản trị doanh nghiệp và thông tin môi trường.
Nghiên cứu của Mihajlov và Spasic (2016) tập trung vào việc công bố tự nguyện thông tin phi tài chính, bao gồm thông tin chung về công ty, mô tả môi trường kinh doanh, quản trị công ty, công bố về môi trường xã hội và thông tin dự báo tương lai Mẫu nghiên cứu được thực hiện với 63 doanh nghiệp niêm yết tại sở GDCK Belgrade, sử dụng phương pháp chỉ số công bố không trọng số (0 và 1), trong đó chỉ có 3 mục thông tin được đánh giá có trọng số (0, 1).
Nghiên cứu chỉ ra rằng chỉ mục thông tin mô tả doanh nghiệp và kế hoạch đầu tư tương lai được phân loại từ 0 đến 2, trong đó 0 là không công bố, 1 là công bố cơ bản và 2 là công bố đầy đủ Đối với thông tin trình bày trên internet, mức độ công bố cũng được phân loại tương tự Kết quả cho thấy, tỷ lệ công bố tự nguyện thông tin phi tài chính của các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong mẫu nghiên cứu đạt trung bình 48,41% Cụ thể, mức công bố của từng nhóm thông tin phi tài chính lần lượt là: thông tin phi tài chính chung 64,85%, thông tin mô tả môi trường kinh doanh 56,75%, thông tin quản trị công ty 39,86%, thông tin môi trường xã hội 29,59% và thông tin dự báo tương lai cũng 29,59%.
Nghiên cứu của Rezaee và Tuo (2017) tập trung vào việc công bố tự nguyện thông tin phi tài chính liên quan đến thành quả hoạt động bền vững về môi trường, xã hội và quản trị (ESG) của các doanh nghiệp Mẫu nghiên cứu bao gồm báo cáo tài chính năm 2010 của 580 doanh nghiệp tại Mỹ.
Các thông tin phi tài chính bao gồm sản phẩm, cạnh tranh, ngành công nghiệp, khách hàng, xu hướng và dữ liệu công nghệ Nghiên cứu áp dụng phương pháp chỉ số công bố trọng số để đánh giá mức độ công bố thông tin phi tài chính, kết hợp với phương pháp phân tích nội dung nhằm đo lường chất lượng thông tin qua độ dài câu và số lượng từ.
Kết quả nghiên cứu cho thấy trung bình mức độ công bố phi tài chính 51,34%.
Bảng 1.2: Tổng hợp các nghiên cứu công bố tự nguyện thông tin phi tài chính trên thế giới
Tác giả Năm Địa điểm Lý thuyết sử dụng
2013 Mỹ Bằng phương pháp phỏng vấn với 24 mục thông tin phi tài chính Phương pháp thống kê mô tả
Nhà quản lý của 136 công ty tư và công tại Mỹ
Công ty tư nhân hạn chế công bố tự nguyện thông tin phi tài chính
2014 phương pháp phân tích nội dung
GDCK Nam Thái Bình Dương
Kết quả cũng cho thấy chỉ có 46% các DNNY cung cấp thông tin chiến lược và chỉ có 15% DNNY CBTT về CSR trong
2014 Iran Phương pháp chỉ số công bố không trọng số
Mức độ công bố không đồng đều, khoảng cách lớn giữa các công ty. thông tin về quản trị
DN và thông tin môi trường có mức công bố thấp.
Phương pháp chỉ số công bố
63 DNNY tại sở GDCK Belgrade
Trung bình mức CBTT phi tài chính là 48,41% Cụ thể:
Tác giả Năm Địa điểm Lý thuyết sử dụng
Kết quả nghiên cứu cho thấy thông tin phi tài chính được phân loại theo trọng số và không trọng số, với tỷ lệ đạt 64,85% Cụ thể, thông tin mô tả môi trường kinh doanh chiếm 56,75%, thông tin quản trị công ty đạt 39,86%, trong khi thông tin về môi trường xã hội và dự báo tương lai đều có tỷ lệ 29,59%.
2017 Mỹ Phương pháp chỉ số công bố trọng số, kết hợp với phương pháp phân tích nội dung
2010 của 580 công ty tại Mỹ
Kết quả nghiên cứu cho thấy trung bình mức độ CBTT phi tài chính 51,34%.
Nguồn: Tác giả tổng hợp
1.2.2 Các nghiên cứu về công bố tự nguyện thông tin phi tài chính tại Việt Nam
Tại Việt Nam, nghiên cứu về công bố tự nguyện thông tin phi tài chính vẫn còn hạn chế, với một số tác giả tiêu biểu như Tạ Quang Bình, đã có những đóng góp quan trọng trong các năm 2012 và 2014.
Phạm Đức Hiếu và Đỗ Thị Hương Lan (2015) đã áp dụng phương pháp chấm điểm mức độ công bố tự nguyện thông qua chỉ số công bố không trọng số và sử dụng thống kê mô tả để đo lường mức độ công bố tự nguyện Nghiên cứu cũng phân chia mức độ công bố theo các khoảng khác nhau, không theo khuôn mẫu, nhằm đánh giá mức độ công bố thông tin phi tài chính của các doanh nghiệp trong mẫu nghiên cứu.
Nghiên cứu của Tạ Quang Bình (2012) tập trung vào mức độ công bố tự nguyện thông tin phi tài chính của các doanh nghiệp phi tài chính tại Việt Nam Các thông tin này bao gồm kế hoạch phát triển tương lai, thông tin chung về công ty, ủy ban kiểm toán, quản trị công ty, thông tin về nhân viên, trách nhiệm xã hội và các chính sách về môi trường.
Nghiên cứu này phân tích 199 doanh nghiệp niêm yết tại hai sàn giao dịch HOSE và HNX, sử dụng phương pháp chỉ số công bố không trọng số để đánh giá mức độ công bố thông tin phi tài chính Kết quả cho thấy mức độ công bố trung bình về kế hoạch phát triển tương lai đạt 61,64%, đồng thời cung cấp thông tin tổng quát về các công ty.
70,17%, ủy ban kiểm toán 10,84%, quản trị công ty 42,45%, thông tin về nhân viên, trách nhiệm xã hội, các chính sách về môi trường là 18,77%.
Nghiên cứu của Tạ Quang Bình (2014) tập trung vào việc công bố tự nguyện thông tin phi tài chính, bao gồm 14 mục thông tin chung về công ty, 7 mục liên quan đến ủy ban kiểm toán và các thông tin dự báo.
Đánh giá các nghiên cứu trước và xác định khe trống trong nghiên cứu
1.4.1 Đánh giá các nghiên cứu trước. Đối với thế giới, đây là dòng nghiên cứu đầy đủ, được nhiều nhà nghiên cứu thực hiện với ba dòng nghiên cứu: (1) nghiên cứu về mức độ CBTT phi tài chính bắt buộc, (2) nghiên cứu về mức độ CBTT phi tài chính tự nguyện, và (3) nghiên cứu về nhân tố tác động đến mức độ CBTT phi tài chính Các nghiên cứu được thực hiện bằng phương pháp chỉ số công bố, có trọng số hoặc không có trọng số, hoặc sử dụng phương pháp phân tích nội dung, hoặc kết hợp phương pháp chỉ số công bố và phương pháp phân tích nội dung để chấm điểm mức độ CBTT phi tài chính Ngoài ra, các nghiên cứu còn sử dụng phương pháp thống kê, phương pháp hồi quy để kiểm định tác động của các nhân tố đến mức độ CBTT phi tài chính. Đối với các nghiên cứu trong nước, dòng nghiên cứu (1) công bố bắt buộc thông tin phi tài chính theo các quy định chưa được thực hiện riêng trong một nghiên cứu, dòng nghiên cứu (2) về công bố tự nguyện đã được thực hiện nhưng còn khiêm tốn và nghiên cứu không đầy đủ về CBTT phi tài chính, còn dòng nghiên cứu (3) về nhân tố tác động đến mức độ CBTT phi tài chính, vẫn còn rất ít và nghiên cứu không đầy đủ về CBTT phi tài chính Các nghiên cứu sử dụng phương pháp chỉ số công bố không có trọng số để chấm điểm CBTT phi tài chính và sử dụng phương pháp thống kê để đo lường mức độ CBTT phi tài chính Ngoài ra, các nghiên cứu còn sử dụng phương pháp hồi quy để kiểm định tác động của các nhân tố đến mức độ CBTT phi tài chính.
1.4.2 Xác định khe trống trong nghiên cứu
Năm 2016 đánh dấu sự khởi đầu áp dụng thông tư 155/BTC về công bố thông tin (CBTT) của các doanh nghiệp niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam, với quy định bắt buộc về CBTT phi tài chính Luận án này được thực hiện nhằm đo lường mức độ CBTT phi tài chính theo quy định của Việt Nam và so sánh với hướng dẫn G4 của Tổ chức sáng kiến toàn cầu GRI, một tiêu chuẩn phổ biến trên toàn cầu.
Tại Việt Nam, nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin phi tài chính còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào công bố tự nguyện và khía cạnh thông tin phi tài chính Chưa có nghiên cứu toàn diện về công bố thông tin phi tài chính, và dữ liệu nghiên cứu hiện có chủ yếu được thu thập từ trước khi có các thông tư 200/BTC và 155/BTC.
Từ phân tích trên, luận án sẽ phát hiện khe trống chưa nghiên cứu về CBTT phi tài chính như sau:
Đo lường mức độ công bố thông tin phi tài chính của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam theo quy định trong nước và hướng dẫn G4 của Tổ chức Sáng kiến Toàn cầu GRI Qua đó, đánh giá hiện trạng công bố thông tin phi tài chính của doanh nghiệp Việt Nam và so sánh với các tiêu chuẩn quốc tế.
Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin phi tài chính (CBTT) của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNY) tại Việt Nam, bao gồm cả việc khám phá các nhân tố mới và đo lường mức độ tác động của từng nhân tố đến CBTT phi tài chính.
Chương 1 của luận án trình bày tổng quan về các nghiên cứu liên quan đến công bố thông tin phi tài chính, chia thành ba dòng nghiên cứu chính: công bố bắt buộc, công bố tự nguyện và các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin phi tài chính Hầu hết các nghiên cứu hiện có áp dụng phương pháp chỉ số công bố để đánh giá mức độ công bố này, kết hợp với các phương pháp thống kê và hồi quy để kiểm định giả thuyết về các yếu tố tác động Từ tổng quan này, tác giả nhận thấy vẫn còn khoảng trống trong nghiên cứu, và nội dung tổng quan sẽ được sử dụng làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo trong luận án.