GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Lý do nghiên cứu của đề tài
Nhiều nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm trên thế giới đã chỉ ra mối quan hệ giữa quyền sở hữu của cổ đông lớn và thành quả hoạt động của doanh nghiệp, nhưng kết quả lại không đồng nhất Một số nghiên cứu cho thấy không có mối tương quan, trong khi những nghiên cứu khác lại chỉ ra mối tương quan dương hoặc âm Tại Việt Nam, mô hình quản trị của các công ty cổ phần tương tự như các nền kinh tế mới nổi, với thông tin công bố hạn chế và chính sách bảo vệ cổ đông thiểu số yếu Điều này đặt ra hai câu hỏi quan trọng: (i) Có tồn tại mối tương quan giữa quyền sở hữu của cổ đông lớn và thành quả hoạt động doanh nghiệp hay không? (ii) Mối tương quan này có phụ thuộc vào mức độ tập trung vốn của cổ đông lớn? Để làm rõ vấn đề này, tác giả đã chọn nghiên cứu về “Tác động quyền sở hữu của cổ đông lớn lên thành quả hoạt động của các công ty niêm yết trên Sàn chứng khoán TP Hồ Chí Minh” trong giai đoạn 2008-2012 cho luận văn cao học.
Mục tiêu nghiên cứu và các vấn đề nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích tác động của quyền sở hữu cổ đông lớn đến hiệu quả hoạt động của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh Nghiên cứu sẽ kiểm định mối quan hệ giữa quyền sở hữu của cổ đông lớn và thành quả hoạt động, được đo lường qua các chỉ số như thu nhập trên tổng tài sản (ROA) và thu nhập trên vốn chủ sở hữu (ROE) Ngoài ra, nghiên cứu cũng sẽ xem xét sự thay đổi trong tỷ lệ vốn cổ phần của cổ đông lớn và ảnh hưởng của nó đến các mối quan hệ này.
Phương pháp nghiên cứu
Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu thực nghiệm và mô tả thống kê, đồng thời thực hiện phân tích hồi quy dữ liệu bảng qua ba phương pháp: Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM) Để xác định phương pháp hồi quy phù hợp nhất, nghiên cứu sử dụng hai kiểm định là Likelihood và Hausman Test Các kiểm định này được thực hiện dựa trên hai mô hình hồi quy với biến phụ thuộc là thành quả hoạt động của công ty, được đo bằng tiêu chí ROA và ROE, trong khi biến giải thích chính là quyền sở hữu của cổ đông lớn, cùng với các biến giả và biến kiểm soát, nhằm kiểm tra tác động của quyền sở hữu cổ đông lớn lên thành quả hoạt động của công ty.
Quyền sở hữu của cổ đông lớn, ký hiệu là BLCK, được xác định bằng tổng tỷ lệ sở hữu của các cổ đông nắm giữ tối thiểu 5% cổ phiếu có quyền biểu quyết trong công ty.
Hoạt động của công ty được đánh giá qua tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lợi trên vốn cổ phần (ROE), phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản và vốn của doanh nghiệp.
Để đánh giá ảnh hưởng của cổ đông lớn đến hiệu quả hoạt động của công ty, tác giả áp dụng biến giả D1 cho các công ty có hơn 50% vốn cổ phần thuộc về cổ đông lớn.
Các biến kiểm soát trong hai mô hình bao gồm biến quy mô công ty (SZ) và biến đòn bẩy tài chính (LVG).
Bài nghiên cứu sử dụng mẫu dữ liệu gồm 102 công ty phi tài chính niêm yết trên sàn chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) trong giai đoạn từ 2008 đến 2012.
Ý nghĩa của đề tài
Nghiên cứu này phân tích ảnh hưởng của quyền sở hữu cổ đông lớn đến hiệu quả hoạt động của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh, sử dụng dữ liệu từ năm 2008 đến 2012 Mục tiêu là cung cấp những hiểu biết quan trọng về mối quan hệ giữa quyền sở hữu và thành quả kinh doanh của các doanh nghiệp này.
Doanh nghiệp cần ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn quản lý để lựa chọn cấu trúc sở hữu hợp lý, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.
Kết quả nghiên cứu cung cấp cho nhà đầu tư tài chính cái nhìn sâu sắc về cấu trúc sở hữu tại Việt Nam, đồng thời phân tích tác động của quyền sở hữu cổ đông lớn đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Từ đó, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả hơn.
Kết cấu của đề tài
Ngoài phần tóm tắt, danh mục ký hiệu, chữ viết tắt, danh mục bảng, tài liệu tham khảo, phụ lục, bài viết gồm 5 chương như sau:
Chương 1: Giới thiệu đề tài Ở chương này, tác giả làm rõ lý do chọn đề tài, mục tiêu và các vấn đề nghiên cứu, tóm tắt phương pháp, phạm vi nghiên cứu, cũng như nêu ý nghĩa và bố cục của luận văn
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và những bằng chứng thực nghiệm trên thế giới về tác động quyền sở hữu của cổ đông lớn lên thành quả hoạt động của doanh nghiệp Trong chương này, tác giả trình bày một số lý thuyết liên quan đến những vấn đề nghiên cứu và hệ thống hóa một số nghiên cứu trước đây trên thế giới có liên quan về tác động của quyền sở hữu của cổ đông lớn lên thành quả hoạt động của doanh nghiệp Trên cơ sở những bằng chứng thực nghiệm này, tác giả xây dựng mô hình và thực hiện kiểm định với dữ liệu ở Việt Nam
Chương 3 : Dữ liệu, mô hình và phương pháp nghiên cứu Ở chương này, tác giả trình bày cách thức thu thập dữ liệu, xây dựng mô hình nghiên cứu, mô tả các biến sử dụng trong mô hình nghiên cứu, xây dựng giả thuyết nghiên cứu và trình bày sơ lược về cách thức xử lý số liệu trên phần mềm Stata mà tác giả sẽ tiến hành cụ thể trong chương 4
Chương 4: Kiểm định tác động quyền sở hữu của cổ đông lớn lên thành quả hoạt động của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh Ở chương này tác giả trình bày thống kê mô tả biến, kiểm tra độ tương quan giữa các biến, sau đó tác giả lựa chọn phương pháp kiểm định phù hợp nhất trong 3 phương pháp Pooled OLS, Fixed Effects Model, Random Effects Model và thực hiện các kiểm định về các hiện tượng phương sai thay đổi, hiện tượng đa cộng tuyến, hiện tượng tự tương quan cho từng mô hình hồi quy Cuối cùng, tác giả khắc phục các hiện tượng mắc phải và trình bày kết quả cho từng mô hình trong bài nghiên cứu
Chương 5: Kết luận Trong chương này, tác giả tổng kết lại các vấn đề nghiên cứu, nêu các hạn chế của luận văn và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ NHỮNG BẰNG CHỨNG THỰC NGHIỆM TRÊN THẾ GIỚI VỀ TÁC ĐỘNG QUYỀN SỞ HỮU CỦA CỔ ĐÔNG LỚN LÊN THÀNH QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP
Cơ sở lý thuyết
Bài viết này phân tích mối liên hệ giữa quyền sở hữu của cổ đông lớn và hiệu quả hoạt động của các công ty cổ phần, đồng thời nhấn mạnh rằng nội dung nghiên cứu bị ảnh hưởng bởi các đặc điểm riêng của loại hình doanh nghiệp này.
Trong công ty cổ phần, quyền sở hữu và quyền quản lý được phân chia rõ ràng giữa các chủ sở hữu và ban giám đốc Ban giám đốc, với năng lực chuyên môn và khả năng lãnh đạo, được thuê bởi chủ sở hữu để điều phối và ra quyết định cho hoạt động của công ty, nhằm đảm bảo sự tồn tại và sinh lời, phục vụ lợi ích của các chủ sở hữu Tuy nhiên, giữa họ thường xảy ra xung đột lợi ích, dẫn đến vấn đề được gọi là “vấn đề đại diện” Để giải quyết vấn đề này, công ty cần chi trả một khoản chi phí, được biết đến là “chi phí đại diện”.
Trong công ty cổ phần, sự tư lợi thường xuất hiện, đặc biệt ở ban giám đốc hoặc nhóm cổ đông lớn Khi ban giám đốc nắm quyền quản lý, các cổ đông thiểu số không thể chi phối hoạt động của họ, dẫn đến việc ban giám đốc có thể hành động vì lợi ích cá nhân, lợi dụng thông tin bất cân xứng Ngoài ra, khi vốn cổ phần tập trung vào tay một số ít cổ đông lớn, họ có thể ảnh hưởng đến quyết định của ban giám đốc, mang lại lợi ích cho bản thân thay vì lợi ích chung của công ty.
Để xây dựng nền tảng lý thuyết cho nghiên cứu này, tác giả sẽ trình bày một số lý thuyết và khái niệm quan trọng, bao gồm lý thuyết đại diện, chi phí đại diện và sự tư lợi.
2.1.1 Lý thuyết đại diện của Jensen và Meckling
Lý thuyết đại diện, một khái niệm phổ biến trong các công ty cổ phần, đã được nghiên cứu từ lâu với nền tảng tâm lý học Tuy nhiên, sự bùng nổ trong nghiên cứu lý thuyết này, đặc biệt về chi phí đại diện, chỉ thực sự diễn ra sau khi tác phẩm của Michael C Jensen và William H Meckling được công bố.
Jensen và Meckling (1976) qua tác phẩm “Theory of the firm: Managerial behavior, agency costs and ownership structure” đã đề cập đến các nội dung chính sau đây:
Chủ sở hữu vốn và nhà quản lý doanh nghiệp thường có lợi ích đối lập; trong khi chủ sở hữu quan tâm đến giá trị công ty và giá trị cổ phiếu, nhà quản lý lại chú trọng đến lợi ích cá nhân như lương, thưởng và các khoản phụ cấp khác liên quan đến vị trí công tác của họ.
Sự không đồng nhất lợi ích giữa chủ sở hữu vốn và nhà quản lý doanh nghiệp tạo ra chi phí đại diện Chi phí này sẽ bằng không khi giám đốc đồng thời là người sở hữu toàn bộ vốn của công ty.
- Ba là, chi phí đại diện càng lớn khi mà giám đốc sở hữu càng ít hoặc không sở hữu cổ phiếu của công ty
Các học giả kinh tế, bao gồm Jensen và Meckling, đã mở rộng nghiên cứu về mối quan hệ giữa các bên liên quan và các loại chi phí đại diện.
Mục tiêu của chủ sở hữu và người quản lý trong công ty cổ phần thường không giống nhau, mặc dù cả hai đều muốn tối đa hóa lợi ích Chủ sở hữu, những người đầu tư tài sản, thuê và trả lương cho người quản lý với hy vọng rằng họ sẽ điều hành công ty một cách có đạo đức và có lợi cho tất cả Để đảm bảo điều này, chủ sở hữu thường trả thêm cho người quản lý nhằm ngăn chặn những hành động có thể gây tổn hại đến lợi ích của họ Tuy nhiên, sự bất đồng lợi ích giữa người quản lý và chủ sở hữu vẫn tồn tại, dẫn đến mất mát tài sản mà chủ sở hữu phải gánh chịu, được gọi là "mất mát phụ trội" Chi phí đại diện bao gồm tổng chi phí giám sát, chi phí ràng buộc và mất mát phụ trội.
Chi phí đại diện xuất hiện không chỉ trong các doanh nghiệp mà còn trong mọi tình huống hợp tác giữa nhiều cá nhân Bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào các chi phí đại diện phát sinh trong hoạt động của công ty cổ phần.
Sự tư lợi trong lý thuyết đại diện đề cập đến hành động của những người nắm quyền điều hành công ty, khi họ sử dụng quyền lực của mình để phục vụ lợi ích cá nhân thay vì lợi ích chung của công ty.
Tư lợi cá nhân của các nhà điều hành công ty là nguyên nhân chính dẫn đến mâu thuẫn với mục tiêu tối đa hóa tài sản cổ đông Khi cổ đông ủy quyền cho các nhà điều hành quản lý tài sản, sự tư lợi này tạo ra xung đột lợi ích giữa hai bên.
Khi thị trường lao động và vốn không hoàn hảo, người đại diện thiếu đạo đức nghề nghiệp có thể dễ dàng đạt được lợi ích cá nhân nhờ vào thông tin nội bộ của công ty Những người làm thuê này thường ưu tiên lợi ích bản thân hơn lợi ích của doanh nghiệp, dẫn đến thiệt hại cho công ty và cổ đông Để giảm thiểu rủi ro đạo đức và hạn chế thiệt hại cho cổ đông, việc chi trả chi phí đại diện là cần thiết.
Vấn đề đại diện trong công ty cổ phần xuất phát từ sự bất cân xứng thông tin, khi cổ đông chỉ tiếp cận được thông tin công khai và định kỳ như báo cáo tài chính và báo cáo thường niên Nhiều thông tin quan trọng khác liên quan đến hoạt động của công ty không được công bố, tạo ra lợi thế thông tin cho ban giám đốc Tình huống này có thể dẫn đến rủi ro đạo đức, khi các thành viên ban giám đốc lợi dụng lợi thế thông tin để trục lợi, gây thiệt hại cho cổ đông và công ty.
Hệ quả của vấn đề đại diện và bất cân xứng thông tin yêu cầu cổ đông giám sát hoạt động của ban giám đốc để bảo vệ lợi ích của mình Học thuyết về đại diện chỉ ra rằng cổ đông cần áp dụng các cơ chế phù hợp nhằm hạn chế sự phân hóa lợi ích giữa họ và ban giám đốc Điều này có thể thực hiện thông qua việc thiết lập các cơ chế đãi ngộ hợp lý cho nhà quản trị và xây dựng các cơ chế giám sát hiệu quả để ngăn chặn hành vi tư lợi của ban giám đốc.
Tổng quan những nghiên cứu trước đây
Nhiều nghiên cứu đã xem xét tác động của quyền sở hữu cổ đông lớn và quyền sở hữu tập trung đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, nhưng kết quả không đồng nhất giữa các nghiên cứu Các mức độ tác động khác nhau được ghi nhận, dẫn đến sự hình thành ba luồng quan điểm khác nhau trong cộng đồng nghiên cứu.
Quan điểm thứ nhất, quyền sở hữu của cổ đông lớn hay quyền sở hữu tập trung tương quan dương với thành quả hoạt động của doanh nghiệp
Nghiên cứu của Shleifer và Vishny (1997) về quản trị doanh nghiệp, khảo sát 1196 doanh nghiệp toàn cầu, đã chỉ ra rằng sở hữu tập trung có tác động mạnh mẽ đến quản lý doanh nghiệp Kết quả cho thấy sở hữu tập trung không chỉ giảm thiểu các vấn đề đại diện mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Kapopulous và Lazaretoo (1998) đã chỉ ra rằng sở hữu tập trung và sở hữu của nhà quản lý có ảnh hưởng tích cực đến thành quả hoạt động của doanh nghiệp, dựa trên mẫu 175 doanh nghiệp tại Hy Lạp Kết quả từ kiểm định OLS và 2SLS cho thấy có mối tương quan dương giữa sở hữu tập trung và hiệu suất hoạt động doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Thomson và Pedersen (2000) đã chỉ ra rằng sở hữu tập trung có ảnh hưởng tích cực đến thành quả hoạt động của doanh nghiệp Bằng cách khảo sát 100 công ty phi tài chính lớn nhất ở 12 quốc gia Châu Âu vào năm 1990, các tác giả đã đo lường cấu trúc sở hữu thông qua tỷ lệ nắm giữ cổ phiếu của cổ đông lớn nhất và thành quả hoạt động qua thu nhập trên tổng tài sản Kết quả thực nghiệm cho thấy mối tương quan dương giữa sở hữu tập trung và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
- Chen (2001) đã thử nghiệm mối tương quan giữa sở hữu tập trung và thành quả hoạt động doanh nghiệp trong bối cảnh Trung Quốc Bằng việc lấy mẫu gồm
Nghiên cứu này phân tích 434 doanh nghiệp niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Trung Quốc, sử dụng phương pháp hồi quy bình phương nhỏ nhất (OLS) để xác định mối liên hệ giữa sở hữu tập trung và thành quả hoạt động doanh nghiệp Kết quả cho thấy sự tập trung quyền sở hữu có mối tương quan dương với thành quả hoạt động doanh nghiệp, được đo lường bằng đại lượng Tobin’s Q.
Nghiên cứu của Susano Alonso Bonis và Pablo de Andres Alonso (2007) tập trung vào mối quan hệ giữa cấu trúc sở hữu và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp tại Tây Ban Nha Họ đã phân tích 101 doanh nghiệp Tây Ban Nha, trong đó quyền sở hữu tập trung được xác định qua số cổ phiếu do chủ sở hữu lớn nhất nắm giữ, và hiệu quả hoạt động được đo bằng tiêu chí Tobin’s Q Kết quả nghiên cứu cho thấy có mối tương quan dương giữa sở hữu tập trung và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Christian Andress (2008) đã áp dụng phương pháp phân tích hồi quy GSL để nghiên cứu tác động của cổ đông lớn, đặc biệt là cổ đông gia đình sáng lập, đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp Nghiên cứu này dựa trên mẫu 275 doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Frankfurt trong giai đoạn 1998-2004, sử dụng các tiêu chí ROA và Tobin’s Q để đo lường thành quả hoạt động Kết quả cho thấy có mối tương quan tích cực giữa cổ đông lớn là gia đình sáng lập và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp, do các cổ đông này có mối liên hệ đặc biệt với công ty, dẫn đến thành quả tốt hơn so với các doanh nghiệp có cổ đông lớn không phải là gia đình sáng lập.
Nghiên cứu của Asad Abbas, Hasnain A Naqvi và Hammad Hassan Mirza (2013) đã phân tích ảnh hưởng của quyền sở hữu cổ đông lớn đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp, với mẫu gồm 100 công ty niêm yết tại Pakistan trên sàn Karachi từ năm 2006 đến 2009 Hiệu quả hoạt động doanh nghiệp được đo qua các chỉ số ROA và ROE, trong khi quyền sở hữu của cổ đông lớn được xác định bằng tỷ lệ phần trăm cổ phiếu nắm giữ bởi các cổ đông sở hữu ít nhất 10% cổ phần của công ty.
La Porta, Rafael, Florencio Lopez-de-Silanes và Andrei Shleifer (1999) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa quyền sở hữu của cổ đông lớn (từ 50% trở lên) và thành quả hoạt động doanh nghiệp Họ sử dụng biến giả để kiểm tra các công ty có cổ phần lớn và áp dụng phương pháp hồi quy OLS Kết quả cho thấy có mối tương quan dương giữa quyền sở hữu của cổ đông lớn và hiệu suất doanh nghiệp, nhưng khi tỷ lệ cổ phần nắm giữ đạt từ 50% trở lên, mối quan hệ này chuyển sang âm Nghiên cứu này đã làm nền tảng cho bài nghiên cứu hiện tại, với mô hình nghiên cứu tương tự được áp dụng.
Quan điểm thứ hai, quyền sở hữu của cổ đông lớn hay quyền sở hữu tập trung tương quan âm với thành quả hoạt động của doanh nghiệp
Nghiên cứu của Lehmann và Weigand (2000) đã chỉ ra mối quan hệ giữa sở hữu tập trung và thành quả hoạt động doanh nghiệp thông qua mẫu 361 doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất và khai thác mỏ tại Đức Thành quả hoạt động được đo lường bằng lãi ròng trên tài sản (ROA) và lãi ròng trên vốn chủ sở hữu (ROE), với các biến kiểm soát được sử dụng để phân tích tác động của các loại hình sở hữu, bao gồm doanh nghiệp công nghiệp, tài chính, gia đình, hỗn hợp, nước ngoài và khác Kết quả phân tích hồi quy cho thấy mối quan hệ giữa sở hữu tập trung và thành quả hoạt động doanh nghiệp có tương quan âm Tuy nhiên, khi xem xét các loại hình sở hữu, mối quan hệ giữa sở hữu tập trung và ROA là dương nếu chủ sở hữu lớn là tổ chức tài chính, trong khi các trường hợp khác cho thấy tương quan âm.
Quan điểm thứ ba, không có mối tương quan giữa sự tập trung quyền sở hữu của cổ đông lớn và thành quả hoạt động của doanh nghiệp
Holderness và Sheehan (1988) đã nghiên cứu tác động của cấu trúc sở hữu tập trung và phân tán đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp Họ đã khảo sát 202 công ty niêm yết trên NYSE và AMEX, bao gồm 101 công ty có sở hữu tập trung (với hơn 50% cổ phần thuộc về các chủ sở hữu lớn) và 101 công ty có sở hữu phân tán (không có cổ đông nào nắm giữ trên 20% cổ phần) trong giai đoạn 1979-1984 Hiệu quả hoạt động được đánh giá thông qua các chỉ tiêu ROE và Tobin’s Q.
Q Kết quả không thấy có sự khác biệt quan trọng nào giữa thành quả hoạt động của những doanh nghiệp có cấu trúc sở hữu tập trung và những doanh nghiệp có cấu trúc sở hữu phân tán
Nghiên cứu của Demsetz và Villalonga (2001) đã phân tích mẫu 223 công ty từ dữ liệu gốc của Demsetz và Lehn (1985) trong giai đoạn 1976-1980, sử dụng phương pháp hồi quy OLS và 2LS Các biến được xem xét bao gồm Tobin’s Q, tỷ lệ lợi nhuận, tỷ lệ quảng cáo trên doanh thu, chi phí nghiên cứu và phát triển, cũng như các yếu tố rủi ro thị trường và kinh doanh, sở hữu tập trung, tỷ lệ sở hữu của ban quản lý, tổng tài sản, tỷ lệ nợ và mức độ kiểm soát của bốn công ty lớn nhất trong ngành (CR4) Kết quả cho thấy không có mối tương quan có ý nghĩa thống kê giữa cấu trúc sở hữu và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Ali Raza Fazlzadeh và K Maboubi (2011) đã tiến hành nghiên cứu mối quan hệ giữa sở hữu tập trung và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp, với mẫu 137 công ty niêm yết tại sàn chứng khoán Tehran từ 2001 đến 2006 Nghiên cứu xác định sở hữu tập trung bao gồm cổ đông lớn và cổ đông tổ chức, trong khi hiệu quả hoạt động được đo bằng tiêu chí ROA Mô hình nghiên cứu cũng sử dụng các biến kiểm soát như quy mô công ty, đòn bẩy tài chính, rủi ro hệ thống, tính thanh khoản và vòng đời kinh doanh Kết quả phân tích hồi quy đa biến cho thấy không có mối tương quan giữa sự tập trung quyền sở hữu của cổ đông lớn và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp, nhưng có một mối tương quan âm giữa sự tập trung quyền sở hữu tổ chức và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
Bảng 2.1: Tổng hợp kết quả nghiên cứu trước đây
Năm Tác giả Mối tương quan giữa cấu trúc sở hữu và thành quả doanh nghiệp
Theo quan điểm thứ nhất
Tương quan dương giữa sở hữu tập trung và TQHĐ của DN
Tương quan dương giữa sở hữu tập trung và TQHĐ của DN
Tương quan dương giữa sở hữu tập trung và TQHĐ của DN
2001 Chen Tương quan dương giữa sở hữu tập trung và TQHĐ của DN
Bonis và Pablo de Andres Alonso
Tương quan dương giữa sở hữu tập trung và TQHĐ của DN
Tương quan dương giữa quyền sở hữu của cổ đông lớn và TQHĐ của DN khi cổ đông lớn là cổ đông gia đình sáng lập
Naqvi và Hammad Hassan Mirza
Tương quan dương giữa quyền sở hữu của cổ đông lớn và tỷ lệ quản trị hành động của doanh nghiệp (TQHĐ) cho thấy rằng khi cổ đông lớn nắm giữ một tỷ lệ cao, điều này có thể dẫn đến sự gia tăng hiệu quả quản lý Ngược lại, khi cổ đông lớn sở hữu từ 50% trở lên, tương quan âm xuất hiện, cho thấy rằng quyền lực quá lớn của một nhóm cổ đông có thể làm giảm tính minh bạch và hiệu quả trong quản trị doanh nghiệp.
Theo quan điểm thứ nhất hai
Tương quan âm giữa sở hữu tập trung và TQHĐ của DN
Tương quan dương giữa sở hữu tập trung và TQHĐ của DN nếu chủ sở hữu lớn là TCTC
Theo quan điểm thứ nhất ba
Không có mối tương quan giữa cấu trúc sở hữu và TQHĐ của DN
Không có ý nghĩa thống kê
Không có mối tương quan giữa cấu trúc sở hữu và TQHĐ của DN
Không có ý nghĩa thống kê
Không có mối tương quan giữa quyền sở hữu của cổ đông lớn và TQHĐ của
Có mối tương quan âm giữa quyền sở hữu của cổ đông tổ chức và TQHĐ của
Không có ý nghĩa thống kê
DỮ LIỆU, MÔ HÌNH VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Dữ liệu nghiên cứu
Bài viết nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc sở hữu và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, tập trung vào các công ty có ảnh hưởng lớn đến ngành và phạm vi hoạt động rộng Tác giả chọn mẫu từ các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Thành Phố Hồ Chí Minh (HOSE), nơi đại diện cho nhiều lĩnh vực kinh tế Dữ liệu từ các công ty này dễ dàng thu thập và công khai Để đảm bảo tính chính xác, tác giả chỉ lựa chọn các công ty phi tài chính, do sự khác biệt về cấu trúc tài sản và hình thức lợi nhuận giữa công ty tài chính và phi tài chính.
Tác giả đã chọn mẫu nghiên cứu từ sàn chứng khoán HOSE, nơi hiện có 304 công ty niêm yết Nghiên cứu tập trung vào 150 công ty niêm yết trước năm 2008, loại trừ các công ty tài chính và những công ty thiếu dữ liệu kế toán cũng như thông tin về quyền sở hữu cổ đông lớn trong giai đoạn 2008-2012 Cuối cùng, mẫu nghiên cứu bao gồm 102 công ty, chiếm 33% tổng số công ty niêm yết trên sàn HOSE hiện tại và 68% số công ty niêm yết trong giai đoạn 2008-2012, tương ứng với 510 quan sát Dữ liệu tài chính cần thiết bao gồm thông tin kế toán và quyền sở hữu cổ đông lớn.
Dữ liệu kế toán bao gồm lãi ròng, tổng tài sản, vốn chủ sở hữu và tổng nợ, từ đó tác giả tính toán các chỉ số quan trọng như ROA (Tỷ suất sinh lợi trên tài sản), ROE (Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu), quy mô công ty và đòn bẩy tài chính.
Dữ liệu kế toán trong bài viết này được thu thập từ báo cáo tài chính đã được kiểm toán của các công ty trong giai đoạn nghiên cứu.
- Dữ liệu về quyền sở hữu của các cổ đông lớn được lấy từ báo cáo thường niên của các công ty qua các năm
Tác giả đã thu thập các báo cáo tài chính và báo cáo thường niên từ nhiều nguồn trực tuyến, bao gồm các trang web như cophieu68.com, finance.tvsi.com.vn, cafef.vn, vietstock.vn, stockbiz.vn, stox.vn, cùng với các website cá nhân của các công ty trong mẫu.
Trong nghiên cứu này, quyền sở hữu của cổ đông lớn được tính bằng tổng tỷ lệ phần trăm vốn sở hữu của tất cả cổ đông nắm giữ từ 5% trở lên số cổ phiếu có quyền biểu quyết Khái niệm cổ đông lớn được quy định tại khoản 9 điều 6 của luật chứng khoán số 70/2006/QH11, nhưng dữ liệu về cổ đông lớn thường không đầy đủ trong báo cáo thường niên Do đó, tác giả đã thu thập thông tin từ các nguồn tài liệu trực tuyến như báo cáo của ban giám đốc, báo cáo quản trị và danh sách cổ đông tham gia đại hội thường niên.
Mô hình nghiên cứu
Tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu thực nghiệm và phân tích hồi quy dữ liệu bảng thông qua hai mô hình hồi quy, dựa trên nghiên cứu của nhóm tác giả Asad Abbas, Hasnain A Naqvi và Hammad Hassan Mirza (2013) về tác động của quyền sở hữu cổ đông lớn đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Nghiên cứu này nhằm kiểm tra ảnh hưởng của quyền sở hữu của cổ đông lớn đến thành quả hoạt động của các công ty phi tài chính niêm yết trên sàn chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh.
Các mô hình hồi quy như sau:
ROA it = β 1 + β 2 BLCK it + β 3 SZ it + β 4 LVG it + β 5 D 1 + ε it (1)
ROE it = β 1 + β 2 BLCK it + β 3 SZ it + β 4 LVG it + β 5 D 1 + ε it (2)
ROA it : Thu nhập trên tổng tài sản của công ty i trong thời gian t
ROE it : Thu nhập trên vốn chủ sở hữu của công ty i trong thời gian t
BLCK it : Tỷ lệ vốn cổ phần được nắm giữ bởi các cổ đông lớn của công ty i trong thời gian t
SZ it : Quy mô công ty của công ty i trong thời gian t
LVG it : Đòn bẩy tài chính của công ty i trong thời gian t
Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng hai mô hình hồi quy với các biến giải thích, biến kiểm soát và biến giả giống nhau Biến phụ thuộc được sử dụng là ROA và ROE, hai chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Kết quả từ hai mô hình này sẽ bổ sung cho nhau, cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về thành quả hoạt động doanh nghiệp.
Mô tả các biến
3.3.1 Các biến được sử dụng để ước lượng thành quả hoạt động của doanh nghiệp
Thành quả hoạt động của doanh nghiệp được xác định qua hai mô hình hồi quy, với hai tiêu chí chính là hệ số giá trị thị trường và hệ số giá trị kế toán Mỗi phương pháp đều có ưu nhược điểm riêng, và sự lựa chọn giữa chúng phụ thuộc vào điều kiện thị trường và môi trường quản lý cụ thể Tác giả chọn sử dụng hệ số giá trị kế toán để đo lường thành quả hoạt động của doanh nghiệp vì những lý do nhất định.
Phương pháp đo lường bằng các hệ số giá trị thị trường là công cụ hiệu quả để dự đoán kết quả hoạt động tương lai của doanh nghiệp Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phương pháp này có thể dẫn đến sai lệch do ảnh hưởng từ "trạng thái thị trường".
Phương pháp đo lường bằng các hệ số giá trị kế toán là công cụ hiệu quả để đánh giá thành quả hoạt động của doanh nghiệp trong hiện tại và quá khứ, với dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ các năm trước.
Hệ số ROA (tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản) và ROE (tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) là hai chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Chúng phản ánh khả năng sinh lợi mà doanh nghiệp đã đạt được trong các kỳ kế toán trước đó Do đó, tác giả đã áp dụng các hệ số này để đo lường thành quả hoạt động của doanh nghiệp, từ đó cung cấp cái nhìn rõ nét về hiệu quả tài chính của tổ chức.
3.3.2 Các biến được sử dụng để ước lượng quyền sở hữu của cổ đông lớn trong doanh nghiệp
3.3.2.1 Quyền sở hữu của cổ đông lớn
Biến quyền sở hữu của cổ đông lớn là yếu tố chính trong nghiên cứu này, được xác định qua tỷ lệ cổ phần mà các cổ đông lớn nắm giữ.
Khái niệm “cổ đông lớn” được định nghĩa khác nhau trong các nghiên cứu khác nhau Theo Demsetz và Lehn (1985) cùng với Demsetz và Villalonga (2001), quyền sở hữu của cổ đông lớn được đo lường bằng tỷ lệ vốn cổ phần do 5 cổ đông lớn nhất nắm giữ trong công ty Trong khi đó, Shleifer và Vishny (1986) lại sử dụng tiêu chí là tỷ lệ cổ phần của 3 cổ đông lớn nhất để phân tích tác động của sự tập trung quyền sở hữu lên hiệu suất hoạt động của công ty.
(2000) thì sử dụng tỷ lệ quyền biểu quyết của các cổ đông lớn nhất, trong khi đó
Fazlzadeh, A., A.T Hendi và K Maboubi (2011) đã nghiên cứu quyền biểu quyết và quyền giao dịch tiền mặt của hai cổ đông lớn nhất Nghiên cứu gốc của Asad Abbas, Hasnain A Naqvi và Hammad Hassan Mirza (2013) đã đo lường quyền sở hữu của cổ đông lớn, định nghĩa cổ đông lớn là những người nắm giữ từ 10% cổ phần trở lên của công ty Tiêu chí này được xây dựng dựa trên quan điểm của La Porta (1999) về cổ đông lớn.
Trong nghiên cứu này, tác giả xác định tiêu chí cổ đông lớn phù hợp với thực tế Việt Nam Ngoài các cổ đông nhà nước và những người nắm giữ từ 5% đến dưới 10% vốn cổ phần, mức độ tập trung vốn cổ phần còn lại không cao Theo quy định của luật chứng khoán Việt Nam năm 2006, cổ đông lớn được định nghĩa là cổ đông sở hữu từ 5% trở lên số cổ phiếu có quyền biểu quyết Do đó, tác giả đã xây dựng tiêu chí cổ đông lớn là cổ đông sở hữu từ 5% trở lên số cổ phiếu có quyền biểu quyết của công ty, với tổng số cổ phần nắm giữ của họ được ký hiệu là BLCK, dùng để mô tả biến “quyền sở hữu của cổ đông lớn”.
Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp có cấu trúc sở hữu tập trung, dẫn đến vấn đề đại diện nghiêm trọng Do đó, tác giả dự đoán rằng quyền sở hữu của cổ đông lớn có mối tương quan tích cực với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Quyền sở hữu của cổ đông lớn là yếu tố chính giải thích cho hai mô hình trong nghiên cứu này Dữ liệu cho thấy mức độ tập trung sở hữu của các công ty khá cao, trung bình đạt 49.41%, với một số công ty có mức sở hữu dưới trung bình và một số khác trên trung bình Biến giả được sử dụng là tỷ lệ sở hữu từ 50% trở lên bởi các cổ đông lớn, nhằm kiểm tra ảnh hưởng của quyền sở hữu này đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp Mối quan hệ này được phân tích trong bối cảnh có sự kiểm soát của các biến như quy mô công ty và đòn bẩy tài chính.
Khi đưa biến giả D 1 vào mô hình để xử lý dữ liệu bảng, biến giả D 1 được xác định như sau:
- Nếu quyền sở hữu của cổ đông lớn chiếm tỷ lệ từ 50% trở lên vốn cổ phần của công ty, biến giả D 1 nhận giá trị 1
- Nếu quyền sở hữu của cổ đông lớn chiếm tỷ lệ dưới 50% vốn cổ phần của công ty, biến giả D 1 nhận giá trị 0
Do đặc điểm của Việt Nam, phần lớn các công ty cổ phần niêm yết được cổ phần hóa từ công ty nhà nước, với vốn nhà nước vẫn chiếm tỷ trọng cao trong cấu trúc sở hữu Nghiên cứu này dự đoán rằng, đối với các công ty có mức độ tập trung cao từ 50% vốn cổ phần trở lên, quyền sở hữu của cổ đông lớn có tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp Tác giả kỳ vọng rằng biến giả D1 sẽ có mối tương quan âm với biến thành quả hoạt động doanh nghiệp.
Quy mô công ty và đòn bẩy tài chính là hai yếu tố quan trọng của doanh nghiệp, có thể tác động đến kết quả nghiên cứu Do đó, việc kiểm soát những yếu tố này là cần thiết để tránh gây ra những kết quả không rõ ràng trong nghiên cứu.
Mối quan hệ giữa quy mô công ty và thành quả hoạt động doanh nghiệp đã được nghiên cứu với nhiều kết quả khác nhau Adam và Ferreira (2009) cùng với Krishnan và Park (2005) chỉ ra rằng quy mô công ty có mối tương quan dương với ROA, trong khi Carter và cộng sự (2003) không tìm thấy mối liên hệ này.
Trong nghiên cứu này, biến quy mô công ty được ký hiệu là SZ, được xác định thông qua logarit tự nhiên của tổng tài sản, theo quan điểm của Asad Abbas, Hasnain A Naqvi và Hammad Hassan Mirza (2013) Tác giả dự đoán rằng quy mô công ty có mối tương quan dương với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp tại Việt Nam.
Biến đòn bẩy tài chính (LVG) là tỷ số nợ phải trả trên tổng tài sản, và một công ty có tỷ lệ nợ cao có thể gia tăng giá trị thông qua việc tăng đòn bẩy tài chính và giảm thuế Tuy nhiên, tỷ lệ nợ quá cao có thể gây khó khăn trong việc bổ sung vốn và giảm linh hoạt trong quản trị do áp lực chi phí lãi vay Khi lãi vay vượt quá tỷ suất sinh lợi của vốn quản lý, điều này có thể dẫn đến giảm lợi nhuận và tăng nguy cơ phá sản Tỷ lệ nợ không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị doanh nghiệp mà còn gián tiếp thông qua cấu trúc quản trị quyền sở hữu Gia tăng tỷ lệ nợ đồng nghĩa với việc gia tăng đòn bẩy tài chính, và trong nghiên cứu này, tác giả dự đoán rằng đòn bẩy tài chính có mối tương quan âm với thành quả hoạt động của doanh nghiệp, được đo lường bằng ROA.
Xây dựng giả thuyết nghiên cứu
Nhiều nghiên cứu trước đây đã khảo sát mối quan hệ giữa quyền sở hữu của cổ đông lớn và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, nhưng kết quả không đồng nhất Các nghiên cứu cho thấy mức độ tác động khác nhau, dẫn đến sự hình thành ba luồng quan điểm khác nhau về vấn đề này.
Quyền sở hữu của cổ đông lớn, hay quyền sở hữu tập trung, có mối tương quan tích cực với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, như đã được chứng minh trong các nghiên cứu của Shleifer và Vishny (1997), Kapopulous và Lazaretoo (1998), cũng như Thomson và Pedersen.
(2000), Chen (2001), Susano Alonso Bonis và Pablo de Andres Alonso (2007), Christian Andress (2008) và nhóm tác giả Asad Abbas, Hasnain A Naqvi và Hammad Hassan Mirza (2013)
Nghiên cứu của Lehmann và Weigand (2000) chỉ ra rằng quyền sở hữu tập trung của cổ đông lớn có mối tương quan âm với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Holderness và Sheehan (1988), Demsetz và Villalonga (2001), cùng với Ali Raza Fazlzadeh và K Maboubi cho thấy không có mối tương quan giữa sự tập trung quyền sở hữu của cổ đông lớn và thành quả hoạt động của doanh nghiệp.
Bài nghiên cứu này kiểm định tác động của quyền sở hữu cổ đông lớn lên thành quả hoạt động doanh nghiệp tại Việt Nam, sử dụng hai thước đo ROA và ROE Dựa trên các nghiên cứu thực nghiệm toàn cầu với kết quả trái ngược nhau, nghiên cứu đưa ra hai giả thuyết nhằm phân tích mối quan hệ giữa quyền sở hữu và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
H0: Không tồn tại mối quan hệ giữa quyền sở hữu của cổ đông lớn và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, khi hiệu quả này được đo lường thông qua chỉ số ROA.
Có sự tương quan giữa quyền sở hữu của cổ đông lớn và thành quả hoạt động của doanh nghiệp, với thành quả được đo lường qua chỉ số ROA Nghiên cứu cho thấy rằng cổ đông lớn có thể ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất tài chính của doanh nghiệp, góp phần nâng cao lợi nhuận trên tài sản Sự hiện diện của cổ đông lớn thường dẫn đến việc ra quyết định hiệu quả hơn, từ đó cải thiện kết quả hoạt động kinh doanh.
H0: Không tồn tại mối liên hệ giữa quyền sở hữu của cổ đông lớn và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, khi hiệu quả này được đánh giá thông qua chỉ số ROE.
Có sự tương quan giữa quyền sở hữu của cổ đông lớn và thành quả hoạt động của doanh nghiệp, trong đó thành quả hoạt động được đo lường bằng chỉ số ROE (Return on Equity) Nghiên cứu cho thấy rằng tỷ lệ sở hữu cao của cổ đông lớn có thể ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất tài chính của doanh nghiệp, từ đó nâng cao ROE Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của cổ đông lớn trong việc định hình chiến lược và quyết định của doanh nghiệp, góp phần vào sự phát triển bền vững và tối ưu hóa lợi nhuận.
Nếu kết quả hồi quy cho giá trị p-value nhỏ hơn α, thì chúng ta sẽ bác bỏ giả thuyết H0 Ngược lại, nếu p-value lớn hơn hoặc bằng α, giả thuyết H0 sẽ được chấp nhận.
Phương pháp xử lý số liệu trên phần mềm Stata
Nghiên cứu này áp dụng các phương pháp Pooled OLS, mô hình ảnh hưởng cố định (Fixed Effects Model) và mô hình tác động ngẫu nhiên (Random Effects Model) để ước lượng dữ liệu bảng, theo Zeitun (2009) Mục tiêu của nghiên cứu là đo lường mối tương quan giữa quyền sở hữu của các cổ đông lớn và thành quả hoạt động của doanh nghiệp.
Trước khi thực hiện phân tích hồi quy bằng phương pháp Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM), tác giả tiến hành thống kê mô tả các biến và xây dựng ma trận hệ số tương quan giữa các biến chính trong mô hình thông qua phần mềm Stata.
Thống kê mô tả biến là quá trình trình bày các đặc điểm cơ bản của dữ liệu thu thập từ nghiên cứu thực nghiệm thông qua các phép tính và chỉ số thống kê thông thường Trong bài nghiên cứu này, tác giả đã sử dụng các chỉ số như giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất để mô tả dữ liệu.
Hệ số tương quan là một chỉ số đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến Để tính hệ số tương quan, ta chia hiệp phương sai của hai biến cho tích độ lệch chuẩn của chúng Phương pháp tính này được giới thiệu lần đầu bởi Francis.
Galton là tác giả đã phát triển ma trận hệ số tương quan cặp, giúp quan sát và xác định độ mạnh của các mối tương quan giữa từng cặp biến chính trong mô hình.
Tác giả tiến hành so sánh và lựa chọn phương pháp kiểm định phù hợp nhất trong ba phương pháp đã đề cập Để so sánh Pooled OLS và Fixed Effects Model, tác giả áp dụng kiểm định Likelihood với giả thuyết H0: chọn Pooled OLS Nếu p-value < α, giả thuyết H0 sẽ bị bác bỏ; ngược lại, nếu p-value ≥ α, giả thuyết H0 được chấp nhận Đối với việc so sánh Fixed Effects Model và Random Effects Model, tác giả sử dụng kiểm định Hausman Test với giả thuyết H0: chọn REM Tương tự, nếu p-value < α, giả thuyết H0 bị bác bỏ; nếu p-value ≥ α, giả thuyết H0 được chấp nhận Cuối cùng, để so sánh giữa Pooled OLS và Random Effects Model, tác giả áp dụng kiểm định Lagrange Multiplier (LM) với giả thuyết H0: chọn Pooled OLS, và quy tắc tương tự về p-value được áp dụng.
Sau khi so sánh và lựa chọn phương pháp tối ưu, tác giả tiến hành kiểm định phương sai thay đổi, kiểm định đa cộng tuyến và kiểm định tự tương quan để đảm bảo độ chính xác của mô hình nghiên cứu.
Để kiểm định phương sai thay đổi, tác giả áp dụng kiểm định Breusch-Pagan hoặc Cook-Weisberg Test cho các phương pháp Pooled OLS và Random Effects Model; trong khi đó, nếu sử dụng Fixed Effects Model, tác giả sẽ sử dụng Wald Test.
Tác giả kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến thông qua chỉ số nhân tử phóng đại phương sai (VIF) Giá trị VIF gần 1 cho thấy nguy cơ đa cộng tuyến thấp, trong khi giá trị VIF lý tưởng nên dưới 5 Nếu VIF vượt quá 5, điều này chỉ ra tình trạng đa cộng tuyến nghiêm trọng.
- Và cuối cùng tác giả dùng kiểm định Wooldridge Test để kiểm định hiện tượng tự tương quan
Sau khi kiểm định các hiện tượng, nếu phát hiện ít nhất một trong ba hiện tượng, tác giả sẽ tiến hành khắc phục Trong bài viết này, do hiện tượng đa cộng tuyến không nghiêm trọng, tác giả chỉ khắc phục hiện tượng tự tương quan và phương sai thay đổi bằng phương pháp FGLS Để lựa chọn các biến giải thích trong phương trình hồi quy, tác giả áp dụng mức ý nghĩa thống kê 1% và 5%, nhưng trong trường hợp dữ liệu tại Việt Nam chưa đầy đủ, mức ý nghĩa 10% cũng được chấp nhận.
KIỂM ĐỊNH TÁC ĐỘNG QUYỀN SỞ HỮU CỦA CỔ ĐÔNG LỚN LÊN THÀNH QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC CÔNG TY NIÊM YẾT TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Thống kê mô tả biến
Bảng 4.1 trình bày thống kê số liệu về giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của tất cả các biến được sử dụng trong nghiên cứu trong suốt giai đoạn.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã thu thập dữ liệu từ 102 công ty phi tài chính niêm yết trên sàn chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ năm 2008 đến năm 2012, với tổng cộng 510 quan sát cho mỗi biến.
Chỉ số ROA (Lãi ròng trên tổng tài sản) của Công Ty Cổ Phần Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Long An đã ghi nhận giá trị âm 64.55% vào năm vừa qua.
Vào năm 2012, Công Ty Cổ Phần Cao Su Đà Nẵng đạt giá trị lớn nhất là 50.10% vào năm 2009 Điều này cho thấy lợi nhuận của các công ty trong mẫu biến thiên từ âm 0.64 lần tài sản đến 0.44 lần tài sản Giá trị trung bình của ROA là 7.27% với độ lệch chuẩn là 9.04%.
Lãi ròng trên vốn chủ sở hữu (ROE) của các công ty trong mẫu có sự biến động lớn, với giá trị thấp nhất là âm 218.12% của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Lâm Thủy Sản Bến Tre vào năm 2012 và cao nhất là 70.42% của Công Ty Cổ Phần Cao Su Đà Nẵng vào năm 2009 Điều này cho thấy khoảng kiếm được của các công ty dao động từ âm 2.18 lần đến 0.7 lần vốn chủ sở hữu Giá trị trung bình của ROE là 12.9%, cho thấy lợi nhuận trung bình khoảng 0.13 lần vốn chủ sở hữu, với độ lệch chuẩn là 20.03%.
Sự nắm giữ cổ phiếu của các cổ đông lớn trong các công ty tại Việt Nam dao động từ 5.15% đến 87.58%, với giá trị trung bình đạt 49.41% Điều này cho thấy gần một nửa số cổ phiếu của các tổ chức thuộc về các cổ đông lớn, cho thấy sự tập trung quyền sở hữu cao Đặc biệt, những cổ đông nắm giữ lượng cổ phần lớn thường là cổ đông nhà nước Sự tập trung quyền sở hữu này là đặc tính quan trọng nhất của mẫu nghiên cứu và bài nghiên cứu này nhằm kiểm tra tác động của đặc tính này lên hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Giá trị trung bình của quy mô công ty là 27.62, với biến thiên từ 25.38 đến 31.65 Quy mô này được đo lường bằng logarit tự nhiên của tổng tài sản doanh nghiệp, ký hiệu là SZ, và được sử dụng như một biến kiểm soát để điều chỉnh các đặc trưng riêng của từng doanh nghiệp.
Biến kiểm soát quan trọng trong nghiên cứu là đòn bẩy tài chính, được tính bằng tỷ lệ giữa tổng số nợ và tổng tài sản Giá trị trung bình của đòn bẩy tài chính là 0.48, với biến thiên từ 0.03 đến 0.91 và độ lệch chuẩn là 0.21 Giá trị cao nhất ghi nhận là 0.91, cho thấy rằng khoản nợ của doanh nghiệp có thể chiếm tới 91% tổng tài sản.
Bảng 4.1: Thống kê mô tả biến
Biến Số quan sát Trung bình Độ lệch chuẩn
Nguồn số liệu: Số liệu thu thập từ các bảng báo cáo thường niên, báo cáo tài chính năm và tính toán của tác giả từ phần mềm Stata 2
Bảng thống kê này trình bày dữ liệu về các công ty, trong đó ROA biểu thị thu nhập trên tổng tài sản, ROE thể hiện thu nhập trên vốn chủ sở hữu, và BLCK là tỷ lệ cổ phần do cổ đông lớn nắm giữ (cổ đông sở hữu tối thiểu 5% cổ phiếu có quyền biểu quyết) Quy mô công ty được đo bằng Ln của tổng tài sản (SZ), trong khi đòn bẩy tài chính (LVG) được tính bằng tổng nợ chia cho tổng tài sản Biến giả D1 đại diện cho sự tập trung sở hữu khi cổ đông nắm giữ từ 50% trở lên vốn cổ phần của công ty.
Kiểm tra độ tương quan giữa các biến
Sự tương quan thể hiện mức độ liên hệ giữa hai biến số, cho biết biến số này sẽ thay đổi ra sao khi biến số kia biến động Chỉ số tương quan dao động từ -1 đến +1.
Bảng 4.2: Ma trận hệ số tương quan
ROA ROE BLCK SZ LVG D1
Nguồn số liệu: Số liệu thu thập từ các bảng báo cáo thường niên, báo cáo tài chính năm và tính toán của tác giả từ phần mềm Stata 3
Bảng dưới đây trình bày ma trận hệ số tương quan giữa các biến độc lập trong mô hình hồi quy ROA (thu nhập trên tổng tài sản) và ROE (thu nhập trên vốn chủ sở hữu) là hai chỉ số tài chính quan trọng BLCK thể hiện tỷ lệ vốn cổ phần do cổ đông lớn nắm giữ, với yêu cầu tối thiểu 5% cổ phiếu có quyền biểu quyết Kích thước công ty được đo bằng logarit tự nhiên (Ln) của tổng tài sản (SZ), trong khi LVG (đòn bẩy tài chính) được tính bằng tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản Cuối cùng, D1 là biến giả biểu thị sự tập trung sở hữu khi cổ đông nắm giữ từ 50% vốn cổ phần trở lên.
Bảng 4.2 tóm tắt sự tương quan của sáu biến số được sử dụng trong bài nghiên cứu này
Lãi ròng trên tổng tài sản (ROA) có mối tương quan dương và đáng kể với lãi ròng trên vốn chủ sở hữu (ROE), cả hai đều là tiêu chuẩn đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và được tính toán dựa trên lãi ròng Sự tương đồng này cho phép hai chỉ số này đôi khi có thể thay thế cho nhau, làm cho mối quan hệ giữa chúng trở nên hợp lý.
Biến quyền sở hữu của cổ đông lớn (BLCK) và biến quy mô công ty (SZ) có mối tương quan dương với ROA và ROE, cho thấy rằng sự tăng trưởng trong quyền sở hữu và quy mô công ty có thể cải thiện hiệu quả hoạt động Ngược lại, biến đòn bẩy tài chính (LVG) và biến giả D1 lại có mối tương quan âm với ROA và ROE, chỉ ra rằng việc sử dụng đòn bẩy tài chính cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thành quả hoạt động của doanh nghiệp.
Biến giả D1 có mối tương quan dương mạnh mẽ với biến quyền sở hữu của cổ đông lớn (BLCK), điều này có thể giải thích dễ dàng do D1 được dùng để biểu thị cho BLCK Biến giả D1 phân định các giá trị cho BLCK khi nó nhận giá trị dưới trung bình hoặc từ trung bình trở lên Giá trị của D1 hoàn toàn phụ thuộc vào giá trị của quyền sở hữu cổ đông lớn (BLCK).
Các mối tương quan giữa các biến độc lập và biến kiểm soát có giá trị từ -0.03 đến 0.2, cho thấy chúng nằm trong phạm vi cho phép và phù hợp.
Kết quả hồi quy dữ liệu bảng của mô hình (1)
4.3.1 Kiểm định mô hình (1) theo 3 phương pháp Pooled OLS, Fixed Effects Model và Random Effects Model
Trong nghiên cứu, tác giả đã sử dụng lãi ròng trên tổng tài sản (ROA) làm biến phụ thuộc để đo lường hiệu quả hoạt động doanh nghiệp Biến độc lập được xem xét là quyền sở hữu của cổ đông lớn (BLCK), trong khi hai biến kiểm soát là quy mô công ty (SZ) và đòn bẩy tài chính (LVG) Đặc biệt, biến giả D1 được sử dụng để đại diện cho tình trạng tập trung sở hữu khi cổ đông lớn nắm giữ từ 50% vốn cổ phần trở lên trong công ty.
4.3.1.1 Kiểm định mô hình (1) theo phương pháp Pooled OLS
Bảng 4.3 trình bày kết quả hồi quy từ kiểm định Pooled OLS, cho thấy mô hình đạt ý nghĩa thống kê với p-value là 0.0000 và R² hiệu chỉnh là 0.2444.
Các mối tương quan giữa biến giải thích, các biến kiểm soát và biến giả đối với biến phụ thuộc có kết quả như sau:
Biến giải thích quyền sở hữu của cổ đông lớn (BLCK) có mối tương quan dương với biến thành quả hoạt động (ROA), đạt ý nghĩa thống kê ở mức 5% với p-value là 0.027.
- Biến kiểm soát quy mô công ty (SZ) tương quan dương với biến thành quả hoạt động (ROA) có ý nghĩa thống kê ở mức 1% với p-value có giá trị 0.000
- Biến kiểm soát đòn bẩy tài chính (LVG) tương quan âm với biến thành quả hoạt động (ROA) có ý nghĩa thống kê ở mức 1% với p-value có giá trị 0.000
- Trong khi đó biến giả D1 tương quan âm với biến thành quả hoạt động (ROA) và có ý nghĩa thống kê ở mức 10% với p-value có giá trị 0.054
Nhìn chung, tất cả các mối tương quan ở đây đều có ý nghĩa thống kê
Bảng 4.3: Kết quả hồi quy của kiểm định Pooled OLS cho mô hình (1)
ROA Coef Std Err t P> /t/ [95% Conf Interval] BLCK 0.0717 0.0324 2.21 0.027 0.0081 0.1353
Nguồn số liệu: Số liệu thu thập từ các bảng báo cáo thường niên, báo cáo tài chính năm và tính toán của tác giả từ phần mềm Stata 4
4.3.1.2 Kiểm định mô hình (1) theo phương pháp Fixed Effects Model
Bảng 4.4: Kết quả hồi quy của kiểm định Fixed Effects Model cho mô hình (1)
ROA Coef Std Err t P> /t/ [95% Conf Interval] BLCK 0.0698 0.0361 1.93 0.054 -0.0013 0.1409
0.0695 0.0548 0.6168 (fraction of variance due to u_i)
Nguồn số liệu: Số liệu thu thập từ các bảng báo cáo thường niên, báo cáo tài chính năm và tính toán của tác giả từ phần mềm Stata 5
Bảng 4.4 thể hiện kết quả hồi quy từ mô hình Fixed Effects Dữ liệu cho thấy R² hiệu chỉnh đạt 0.1923, cho thấy mô hình có ý nghĩa thống kê với p-value là 0.0000.
Các mối tương quan giữa biến giải thích, các biến kiểm soát và biến giả đối với biến phụ thuộc có kết quả như sau:
Biến giải thích quyền sở hữu của cổ đông lớn (BLCK) có mối tương quan dương với biến thành quả hoạt động (ROA), đạt ý nghĩa thống kê ở mức 10% với p-value là 0.054.
- Biến kiểm soát quy mô công ty (SZ) tương quan dương với biến thành quả hoạt động (ROA) và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% với p-value có giá trị 0.006
Biến kiểm soát đòn bẩy tài chính (LVG) có mối tương quan âm với biến thành quả hoạt động (ROA), với ý nghĩa thống kê đạt mức 1% và p-value là 0.000.
- Biến giả D1 tương quan âm với biến thành quả hoạt động (ROA) và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% với p-value có giá trị 0.000
Nhìn chung, tất cả các mối tương quan ở đây đều có ý nghĩa thống kê
4.3.1.3 Kiểm định mô hình (1) theo phương pháp Random Effects Model
Bảng 4.5: Kết quả hồi quy của kiểm định Random Effects Model cho mô hình (1)
ROA Coef Std Err z P> /z/ [95% Conf
Dữ liệu được thu thập từ các bảng báo cáo thường niên và báo cáo tài chính năm, với các giá trị lần lượt là 0.0562, 0.0548 và 0.5125, cho thấy tỷ lệ phương sai do yếu tố u_i gây ra Tính toán được thực hiện bằng phần mềm Stata 6.
Kết quả hồi quy từ kiểm định Random Effects Model được trình bày trong Bảng 4.5 cho thấy giá trị R² hiệu chỉnh đạt 0.1874, cho thấy mô hình có ý nghĩa thống kê với p-value là 0.0000, tương tự như kết quả hồi quy của Pooled OLS và Fixed Effects Model.
Các mối tương quan giữa biến giải thích, các biến kiểm soát và biến giả đối với biến phụ thuộc có kết quả như sau:
Nghiên cứu cho thấy biến giải thích quyền sở hữu của cổ đông lớn (BLCK) có mối tương quan dương với biến thành quả hoạt động (ROA), và kết quả này có ý nghĩa thống kê ở mức 5% với p-value là 0.013.
- Biến kiểm soát quy mô công ty (SZ) tương quan dương với biến thành quả hoạt động (ROA) và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% với p-value có giá trị 0.003
Biến kiểm soát đòn bẩy tài chính (LVG) có mối tương quan âm với biến thành quả hoạt động (ROA), với ý nghĩa thống kê cao ở mức 1% và p-value là 0.000.
- Biến giả D 1 tương quan âm với biến thành quả hoạt động (ROA) và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% với p-value có giá trị 0.000
Nhìn chung, tất cả các mối tương quan ở đây đều có ý nghĩa thống kê
4.3.2 Các kiểm định so sánh cho mô hình (1) Để xác định xem phương pháp kiểm định nào phù hợp nhất, tác giả tiến hành kiểm định so sánh từng cặp phương pháp kiểm định với nhau Đầu tiên, tác giả dùng phương pháp Likelihood Ratio Test để so sánh kiểm định Pooled OLS với Fixed Effects Model, với giả thuyết H 0 : chọn Pooled OLS Kết quả p-value có giá trị 0.0000 < α (kết quả p-value có được từ bảng 4.4), như vậy bác bỏ giả thuyết H 0 , nên chọn Fixed Effects Model
Tác giả áp dụng phương pháp kiểm định Hausman Test để so sánh giữa Mô hình Hiệu ứng Cố định và Mô hình Hiệu ứng Ngẫu nhiên, với giả thuyết H0 là chọn Mô hình Hiệu ứng Ngẫu nhiên Kết quả kiểm định cho thấy p-value là 0.0040, nhỏ hơn α, do đó bác bỏ giả thuyết H0 và tác giả quyết định chọn Mô hình Hiệu ứng Cố định.
Bảng 4.6: Kết quả của kiểm định Hausman Test cho mô hình (1)
H 0 : difference in coefficients not systematic
Nguồn số liệu: Số liệu thu thập từ các bảng báo cáo thường niên, báo cáo tài chính năm và tính toán của tác giả từ phần mềm Stata 7
Cả 2 phương pháp kiểm định so sánh ở trên đều cho ra kết quả là: lựa chọn phương pháp Fixed Effects Model để kiểm định cho mô hình (1), do đó tác giả không cần dùng thêm phương pháp Kiểm định Lagrange Multiplier để kiểm định so sánh Pooled OLS và Random Effects Model nữa, cũng có thể kết luận Fixed Effects Model phù hợp hơn 2 phương pháp còn lại
Kết quả từ bảng 4.7 cho thấy tất cả các giá trị p-value đều bằng 0.0000, chứng tỏ các mô hình đều có ý nghĩa thống kê Cả ba phương pháp kiểm định đều cho thấy mối tương quan cùng dấu: biến quyền sở hữu của cổ đông lớn (BLCK) và biến quy mô công ty (SZ) có tương quan dương với biến thành quả hoạt động (ROA), trong khi biến đòn bẩy tài chính (LVG) và biến giả D1 có tương quan âm với ROA Tất cả các mối tương quan này đều có ý nghĩa thống kê ở các mức 1%, 5% và 10% Dựa vào kết quả so sánh, tác giả chọn phương pháp kiểm định Fixed Effects Model là phù hợp nhất.
Kết luận: lựa chọn phương pháp Fixed Effects Model để kiểm định cho mô hình (1)
Bảng 4.7: Bảng tổng hợp kết quả hồi quy cho mô hình (1)
Biến độc lập Hệ số t-statistic
Hệ số t-statistic p-value p-value p-value
Nguồn số liệu: Nguồn tổng hợp của tác giả từ các bảng: bảng 4.3, bảng 4.4, bảng 4.5 và bảng 4.6
Bảng này trình bày ba kết quả phân tích hồi quy về ảnh hưởng của quyền sở hữu cổ đông lớn đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp, được đo bằng chỉ số ROA Quyền sở hữu của cổ đông lớn (BLCK) được xác định là tỷ lệ cổ phần do các cổ đông nắm giữ từ 5% trở lên Ngoài ra, quy mô công ty (SZ) được tính bằng logarithm tự nhiên của tổng tài sản, trong khi đòn bẩy tài chính (LVG) được tính bằng tổng nợ chia cho tổng tài sản Biến giả D1 đại diện cho tình huống khi 50% vốn cổ phần trở lên thuộc về các cổ đông lớn trong công ty Các giá trị t-statistics tương ứng được ghi trong ngoặc đơn.
*** lần lượt là các mức ý nghĩa 10%, 5% và 1% tương ứng
4.3.3 Kiểm định các hiện tượng phương sai thay đổi, đa cộng tuyến và tự tương quan cho mô hình (1)
Kết quả hồi quy dữ liệu bảng của mô hình (2)
4.4.1 Kiểm định mô hình (2) theo 3 phương pháp Pooled OLS, Fixed Effects Model và Random Effects Model
Trong các bảng 4.12, 4.13 và 4.14, tác giả phân tích mối quan hệ giữa lãi ròng trên vốn chủ sở hữu (ROE) với biến quyền sở hữu của cổ đông lớn (BLCK), trong khi kiểm soát các yếu tố như quy mô công ty (SZ) và đòn bẩy tài chính (LVG) Biến giả D1 được sử dụng để đại diện cho sự tập trung vốn cổ phần từ 50% trở lên do các cổ đông lớn nắm giữ trong công ty.
4.4.1.1 Kiểm định mô hình (2) theo phương pháp Pooled OLS
Bảng 4.12: Kết quả hồi quy của kiểm định Pooled OLS cho mô hình (2)
ROE Coef Std Err t P> /t/ [95% Conf Interval] BLCK 0.1301 0.0800 1.63 0.105 -0.0272 0.2873
Nguồn số liệu: Số liệu thu thập từ các bảng báo cáo thường niên, báo cáo tài chính năm và tính toán của tác giả từ phần mềm Stata 12
Bảng 4.12 trình bày kết quả kiểm định Pooled OLS cho mô hình (2) với biến phụ thuộc là thu nhập trên vốn chủ sở hữu (ROE) Kết quả cho thấy R² điều chỉnh đạt giá trị 0.0610 và p-value có giá trị 0.0000, cho thấy tính ý nghĩa thống kê cao.
Các mối tương quan giữa biến giải thích, các biến kiểm soát và biến giả đối với biến phụ thuộc có kết quả như sau:
Biến giải thích quyền sở hữu của cổ đông lớn (BLCK) có mối tương quan dương với biến thành quả hoạt động (ROE), tuy nhiên không đạt ý nghĩa thống kê với p-value là 0.1050.
- Biến kiểm soát quy mô công ty (SZ) tương quan dương với biến thành quả hoạt động (ROE) và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% với p-value có giá trị 0.000
- Biến kiểm soát đòn bẩy tài chính (LVG) tương quan âm với biến thành quả hoạt động (ROE) và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% với p-value có giá trị 0.000
- Biến giả D 1 tương quan âm với biến thành quả hoạt động (ROE) và có ý nghĩa thống kê ở mức 5% với p-value có giá trị 0.027
4.4.1.2 Kiểm định mô hình (2) theo phương pháp Fixed Effects Model
Kết quả kiểm định Fixed Effects Model cho mô hình (2) được trình bày trong Bảng 4.13 cho thấy R² hiệu chỉnh đạt 0.1072, với ý nghĩa thống kê ở mức 1% và p-value là 0.0000 Các mối tương quan giữa các biến giải thích, biến kiểm soát và biến giả đối với biến phụ thuộc đã được xác định rõ ràng.
Biến giải thích quyền sở hữu của cổ đông lớn (BLCK) có mối tương quan dương với biến thành quả hoạt động (ROE), tuy nhiên không đạt ý nghĩa thống kê với giá trị p-value là 0.292.
- Biến kiểm soát quy mô công ty (SZ) tương quan dương với biến thành quả hoạt động (ROE) và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% với p-value có giá trị 0.002
Biến kiểm soát đòn bẩy tài chính (LVG) có mối tương quan âm với biến thành quả hoạt động (ROE), với mức ý nghĩa thống kê đạt 1% và p-value là 0.000.
- Biến giả D1 tương quan âm với biến thành quả hoạt động (ROE) và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% với p-value có giá trị 0.000
Bảng 4.13 : Kết quả hồi quy của kiểm định Fixed effects Model cho mô hình (2)
ROE Coef Std Err t P> /t/ [95% Conf Interval] BLCK 0.1103 0.1046 1.05 0.292 -0.0954 0.3159
0.1706 0.1585 0.5368 (fraction of variance due to u_i)
Nguồn số liệu: Số liệu thu thập từ các bảng báo cáo thường niên, báo cáo tài chính năm và tính toán của tác giả từ phần mềm Stata 13
4.4.1.3 Kiểm định mô hình (2) theo phương pháp Random Effects Model
Bảng 4.14 : Kết quả hồi quy của kiểm định Random Effects Model cho mô hình (2)
ROE Coef Std Err z P> /z/ [95% Conf
0.1089 0.1585 0.3207 (fraction of variance due to u_i)
Nguồn số liệu: Số liệu thu thập từ các bảng báo cáo thường niên, báo cáo tài chính năm và tính toán của tác giả từ phần mềm Stata 14
Bảng 4.14 trình bày kết quả hồi quy từ kiểm định Random Effects Model, cho thấy giá trị R² hiệu chỉnh đạt 0.1007 Mô hình này cũng có ý nghĩa thống kê với p-value là 0.0000, tương tự như kết quả hồi quy của Pooled OLS và Fixed Effects Model.
Các mối tương quan giữa biến giải thích, các biến kiểm soát và biến giả đối với biến phụ thuộc có kết quả như sau:
Biến giải thích quyền sở hữu của cổ đông lớn (BLCK) có mối tương quan dương với biến thành quả hoạt động (ROE), tuy nhiên không đạt ý nghĩa thống kê với p-value là 0.123.
- Biến kiểm soát quy mô công ty (SZ) tương quan dương với biến thành quả hoạt động (ROE) và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% với p-value nhận giá trị 0.001
Biến kiểm soát đòn bẩy tài chính (LVG) có mối tương quan âm với biến thành quả hoạt động (ROE), với mức ý nghĩa thống kê đạt 1% và p-value là 0.000.
- Biến giả D 1 tương quan âm với biến thành quả hoạt động (ROE) và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% với p-value nhận giá trị 0.003
4.4.2 Các kiểm định so sánh cho mô hình (2) Để xác định xem phương pháp kiểm định nào là phù hợp nhất, tác giả tiến hành kiểm định so sánh từng cặp phương pháp kiểm định với nhau Đầu tiên, tác giả dùng phương pháp Likelihood Ratio Test để so sánh kiểm định Pooled OLS với Fixed Effects Model, với giả thuyết H 0 : chọn Pooled OLS Kết quả p-value có giá trị 0.0000 < α (kết quả p-value có được từ bảng 4.13), như vậy bác bỏ giả thuyết H 0 , nên chọn Fixed Effects Model
Tác giả đã áp dụng phương pháp kiểm định Hausman Test để so sánh giữa Mô hình Hiệu ứng Cố định và Mô hình Hiệu ứng Ngẫu nhiên, với giả thuyết H0 là chọn Mô hình Hiệu ứng Ngẫu nhiên Kết quả cho thấy p-value là 0.0003, nhỏ hơn α, dẫn đến việc bác bỏ giả thuyết H0 và tác giả quyết định chọn Mô hình Hiệu ứng Cố định.
Bảng 4.15: Kết quả của kiểm định Hausman Test cho mô hình (2)
H 0 : difference in coefficients not systematic
Nguồn số liệu: Số liệu thu thập từ các bảng báo cáo thường niên, báo cáo tài chính năm và tính toán của tác giả từ phần mềm Stata 15
Cả 2 phương pháp so sánh trên đều cho ra kết quả lựa chọn Fixed Effects Model, do đó tác giả không cần dùng thêm phương pháp Kiểm định Lagrange Multiplier để kiểm định so sánh Pooled OLS và Random Effects Model nữa, cũng có thể kết luận Fixed Effects Model là phù hợp hơn 2 phương pháp còn lại
Kết quả từ bảng 4.16 chỉ ra rằng các mô hình đều có ý nghĩa thống kê với p-value bằng 0.0000 Tất cả ba phương pháp kiểm định đều cho thấy mối tương quan cùng dấu.
Mối quan hệ giữa biến động quyền sở hữu của các cổ đông lớn (BLCK) và hiệu quả hoạt động (ROE) không cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê qua cả ba phương pháp nghiên cứu.
Biến kiểm soát quy mô công ty (SZ) có mối tương quan dương với thành quả hoạt động (ROE), trong khi biến đòn bẩy tài chính (LVG) lại có mối tương quan âm với ROE Cả hai biến này đều đạt ý nghĩa thống kê ở mức 1%.
- Còn lại, biến giả D 1 tương quan âm với biến thành quả hoạt động (ROE), và cũng đều có ý nghĩa thống kê ở các mức 1% và 5%
Tuy nhiên như đã trình bày, dựa vào kết quả so sánh ở trên tác giả chọn phương pháp kiểm định Fixed Effects Model là phù hợp nhất
Kết luận: lựa chọn phương pháp Fixed Effects Model để kiểm định cho mô hình (2) Bảng 4.16: Bảng tổng hợp kết quả hồi quy cho mô hình (2)
Biến độc lập Hệ số t-statistic
Hệ số t-statistic p-value p-value p-value
Nguồn số liệu: Nguồn tổng hợp của tác giả từ các bảng: bảng 4.12, bảng 4.13, bảng 4.14 và bảng 4.15
Giải thích kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu trong bảng 4.21 cho thấy các mối quan hệ giữa hai mô hình là tương đồng, do các biến giải thích, biến kiểm soát và biến giả đều giống nhau và cùng tác động đến biến phụ thuộc, đó là thành quả hoạt động của doanh nghiệp Thành quả này được đo lường qua các chỉ số ROA và ROE, hai hệ số giá trị kế toán phổ biến nhất trong đánh giá hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
2 mô hình này bổ sung cho nhau
Bảng 4.21: Tóm tắt kết quả bài nghiên cứu
Ký hiệu và Giá trị của biến
Nghiên cứu cho thấy có mối tương quan dương giữa quyền sở hữu của cổ đông lớn và thành quả hoạt động của doanh nghiệp khi quyền sở hữu này dưới 50% vốn cổ phần Theo lý thuyết đại diện của Jensen và Meckling (1976), mâu thuẫn lợi ích giữa chủ sở hữu và nhà quản lý doanh nghiệp dẫn đến chi phí đại diện Chủ sở hữu muốn tối đa hóa giá trị doanh nghiệp lâu dài, trong khi nhà quản lý thường tập trung vào lợi ích ngắn hạn như lương và thưởng Khi nhà quản lý sở hữu ít hoặc không có cổ phần, chi phí đại diện tăng lên, làm giảm hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Do đó, tập trung quyền sở hữu được xem là giải pháp hiệu quả để giảm chi phí đại diện và nâng cao thành quả hoạt động.
Trong công ty có cấu trúc sở hữu tập trung, cá nhân hoặc nhóm cổ đông lớn nắm giữ nhiều vốn cổ phần sẽ ảnh hưởng đáng kể đến nhà quản lý Những cổ đông này có quyền kiểm soát và chi phối hoạt động của công ty, từ đó giảm thiểu tình trạng tư lợi của nhà quản lý và nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
Các cổ đông lớn, với việc đầu tư một lượng lớn tài sản vào doanh nghiệp, sẽ có động lực mạnh mẽ hơn trong việc theo dõi và hiểu rõ cách thức vận hành của doanh nghiệp Điều này thúc đẩy họ tìm kiếm các phương án kinh doanh hiệu quả nhất nhằm nâng cao kết quả hoạt động của công ty.
Nghiên cứu chỉ ra rằng có mối tương quan âm giữa quyền sở hữu của cổ đông lớn và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp khi cổ đông lớn nắm giữ từ 50% vốn cổ phần trở lên Nguyên nhân của hiện tượng này có thể được giải thích qua nhiều yếu tố khác nhau.
Khi cổ đông lớn nắm giữ quá nhiều quyền sở hữu, họ có khả năng kiểm soát hoạt động của công ty, dẫn đến việc nhà quản lý có thể bị chi phối để phục vụ lợi ích riêng của các cổ đông lớn Điều này không chỉ gây thiệt hại cho công ty mà còn khiến các cổ đông nhỏ phải gánh chịu mọi chi phí phát sinh Hành động tư lợi của nhóm cổ đông lớn này có thể ảnh hưởng xấu đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Một trong những nguyên nhân chính ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp tại Việt Nam là cấu trúc sở hữu, trong đó phần lớn vốn cổ phần thuộc về cổ đông nhà nước, đại diện bởi các cá nhân hoặc tổ chức Điều này làm giảm động lực phát triển và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Nghiên cứu của Xu và Wang (1999) cùng với Qi và các cộng sự (2000) cũng chỉ ra rằng, tại Trung Quốc, thành quả hoạt động của các công ty niêm yết có mối quan hệ âm với tỷ trọng sở hữu của nhà nước.
Các mối quan hệ trong bài nghiên cứu này cũng quan trọng đối với các biến kiểm soát quy mô công ty (SZ) và đòn bẩy tài chính (BLCK)
Mối quan hệ giữa quy mô công ty và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp, được đo lường qua chỉ số ROA và ROE, cho thấy sự tương quan tích cực Công ty có quy mô lớn thường mang lại lợi thế đáng kể trong việc phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh.
Mối quan hệ giữa đòn bẩy tài chính (LVG) và thành quả hoạt động của doanh nghiệp là tiêu cực, do các công ty có đòn bẩy cao thường phải đối mặt với rủi ro lớn hơn từ chi phí lãi vay cao, khiến nhà đầu tư e ngại đầu tư vào những doanh nghiệp nhiều nợ Sự gia tăng đòn bẩy tài chính không chỉ làm giảm uy tín thương hiệu mà còn hạn chế khả năng thu hút vốn, ảnh hưởng xấu đến hoạt động kinh doanh Nghiên cứu này dựa trên dữ liệu từ 2008-2012, trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam chịu tác động từ khủng hoảng kinh tế toàn cầu, dẫn đến tỷ lệ nợ doanh nghiệp tăng cao Dù lãi suất giảm, chi phí tài chính vẫn là gánh nặng, làm suy giảm khả năng sinh lời và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Do đó, đòn bẩy tài chính có tác động tiêu cực đến thành quả hoạt động của doanh nghiệp.