Giới thiệu chung
Toàn cầu hóa và dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đang gia tăng mạnh mẽ tại các nước đang phát triển, với FDI đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Các công ty đa quốc gia không chỉ tạo ra việc làm mà còn chuyển giao công nghệ tiên tiến, nâng cao kỹ năng quản lý và tăng cường khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp địa phương FDI được xem như chất xúc tác cho sự phát triển kinh tế, giúp cải thiện nguồn nhân lực và kích thích đầu tư trong nước Theo báo cáo của UNCTAD (2012), FDI có khả năng tạo ra việc làm, tăng năng suất, thúc đẩy xuất khẩu và góp phần vào sự phát triển bền vững của các nước đang phát triển.
Campuchia là một quốc gia đang phát triển, nơi dòng vốn nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế xã hội Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài và hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) đã góp phần tích cực vào tăng trưởng kinh tế, với GDP trung bình đạt 7% mỗi năm và lạm phát khoảng 5% theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) Từ năm 1994 đến 2011, Campuchia đã thu hút 6 tỷ USD vốn đầu tư từ các nhà đầu tư trong và ngoài nước, trong đó có 1.6 tỷ USD từ Campuchia (26.75%), 1.6 tỷ USD từ Malaysia (26.76%) và 681 triệu USD từ Trung Quốc, theo báo cáo của Hội đồng phát triển Campuchia (CDC).
Đài Loan chiếm 11.35% với giá trị 471 triệu USD, tiếp theo là Việt Nam 4.33% (259.5 triệu USD), Hàn Quốc 3.75% (225 triệu USD), và các quốc gia khác như Thái Lan, Singapore, Hong Kong, Mỹ, Anh Tăng trưởng GDP mạnh mẽ nhờ sự phục hồi của các ngành kinh tế chủ chốt như xuất khẩu hàng dệt may, du lịch, nông nghiệp và xây dựng.
Kể từ khi thực hiện Luật đầu tư 09/1994, Campuchia đã tích cực mở rộng chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài, đặc biệt sau khi gia nhập ASEAN vào năm 1999 và WTO vào năm 2004 Sự hội nhập này đã thúc đẩy chính phủ Campuchia chuyển đổi từ nền kinh tế tập trung sang nền kinh tế thị trường, mặc dù một số cải cách vẫn chưa hoàn thiện Campuchia hiện đang trở thành một trong những nền kinh tế mở cửa nhất trong khu vực, với chính sách thu hút đầu tư được coi là lợi thế cho nhà đầu tư nước ngoài thông qua các ưu đãi đầu tư Chính sách này phản ánh nhu cầu vốn từ bên ngoài để bù đắp cho tiết kiệm đầu tư trong nước Sau cuộc khủng hoảng năm 2008, kinh tế Campuchia đã phục hồi và mở rộng chính sách thương mại và đầu tư, phụ thuộc vào nguồn vốn hỗ trợ và vay nước ngoài, đồng thời chú trọng nhập khẩu hàng hóa và xuất khẩu nông sản, lao động ra nước ngoài.
FDI có ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế, văn hóa và xã hội, đặc biệt tại các nước đang phát triển Mục tiêu chính khi thu hút FDI là tăng trưởng kinh tế, với ba lý do chính: đầu tiên, FDI cải thiện cán cân thanh toán và ổn định kinh tế vĩ mô; thứ hai, FDI bổ sung vốn đầu tư trong nước do tỷ lệ tích lũy vốn thấp; và thứ ba, FDI giúp các nước nghèo tiếp cận công nghệ tiên tiến, nâng cao kỹ năng lao động Mặc dù FDI có tiềm năng tạo ra tác động tích cực, không phải quốc gia nào cũng đạt được cả hai mục tiêu tăng trưởng và tác động tràn Một số nước thu hút FDI lớn nhưng không thu được lợi ích từ sự lan tỏa này, trong khi những nước khác có thể thấy vốn FDI gia tăng nhưng đóng góp vào tăng trưởng lại thấp Điều này đã thu hút sự chú ý của các nhà kinh tế về việc đánh giá tác động của FDI đối với tăng trưởng kinh tế, đặc biệt ở các nước đang phát triển.
Luận văn này nhằm nghiên cứu tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đến tăng trưởng kinh tế Campuchia trong giai đoạn từ năm 1993 đến năm 2012 Nghiên cứu sẽ đo lường ảnh hưởng của FDI đối với sự phát triển kinh tế của quốc gia này, dựa trên các lý do và nghiên cứu trước đây.
Trong luận văn, phương pháp ADF được áp dụng để kiểm định chuỗi thời gian, kết hợp với kiểm định giả thuyết nhằm phân tích tác động của các biến độc lập đến tăng trưởng kinh tế thông qua mô hình hồi quy Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Eviews 6.0, với nguồn dữ liệu đáng tin cậy từ các tổ chức như WB, ADB, IMF, NBC, MOEF, CDC, và UNCTAD.
Luận văn được tổ chức với cấu trúc rõ ràng, bao gồm năm chương: chương I là phần giới thiệu chung, chương II tổng quan các nghiên cứu trước đây, chương III trình bày phương pháp nghiên cứu và dữ liệu phân tích, chương IV phân tích kết quả nghiên cứu, và cuối cùng, chương V đưa ra kết luận.
Tổng quan các nghiên cứu trước đây
Giới thiệu
Trong nhiều năm qua, các mô hình và lý thuyết đã được phát triển để giải thích sự tồn tại và phát triển của hoạt động quốc tế của các công ty đa quốc gia thông qua FDI, áp dụng cách tiếp cận tổ chức công nghiệp cho lý thuyết hoạt động sản xuất kinh doanh Các công ty này phải sở hữu và kiểm soát các cơ sở giá trị gia tăng nước ngoài, và điều này mang lại cho họ những lợi thế sở hữu đặc biệt, giúp họ có cơ hội đầu tư ra nước ngoài Lợi thế này đủ để bù đắp cho những bất lợi khi cạnh tranh với các công ty nội địa, vốn quen thuộc với tình hình địa phương và không phải đối mặt với "trách nhiệm của người ngoại quốc" (Ludo Cuyvers, 2008).
Từ những năm 1980, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã phát triển mạnh mẽ tại nhiều quốc gia đang phát triển nhờ vào chính sách mở rộng, giảm rào cản và cung cấp ưu đãi thuế để thu hút vốn Nghiên cứu này nhằm phân tích ảnh hưởng của FDI và đầu tư trong nước đến tăng trưởng kinh tế tại nước sở tại, đồng thời đo lường mức độ tác động của các yếu tố đến khả năng thu hút FDI Đặc biệt, nghiên cứu sẽ đánh giá tác động của FDI đối với đầu tư trong nước và tăng trưởng kinh tế thông qua lý thuyết tăng trưởng kinh tế hiện tại và các nghiên cứu thực nghiệm, nhằm làm rõ cách mà các kênh FDI ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế ở nước sở tại (Elboiashi, 2011).
Lý thuyết tăng trưởng kinh tế chỉ ra rằng FDI đóng góp mạnh mẽ vào việc tích lũy vốn và là một nguồn lực quan trọng trong việc chuyển giao kiến thức, công nghệ tiên tiến và kỹ năng quản lý Những yếu tố này dự kiến sẽ nâng cao năng suất và thúc đẩy tiến bộ công nghệ, từ đó dẫn đến sự tăng trưởng kinh tế bền vững hơn.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tác động của FDI đến tăng trưởng kinh tế ở các nước phát triển và đang phát triển là khác nhau, với những kết luận đa dạng về mối quan hệ này.
Nghiên cứu của Ludo Cuyvers và cộng sự (2008) về các yếu tố quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) ở Campuchia giai đoạn 1995-2005 đã chỉ ra rằng tổng sản phẩm quốc nội, tỷ lệ tăng trưởng, tỷ giá hối đoái, chính sách mở cửa thương mại, lãi suất, lạm phát, nguồn lao động, rủi ro chính trị và khủng hoảng kinh tế sau khi Campuchia gia nhập ASEAN có ảnh hưởng đến FDI Phương pháp nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng (Panel data) và các kiểm định thống kê như ADF, OLS và Breusch Kết quả cho thấy hầu hết các biến đều có chuỗi dừng ở mức 1%, ngoại trừ FDI và lãi suất ở mức 5% Đặc biệt, yếu tố nguồn lao động có hệ số tương quan cao nên đã được loại bỏ khỏi mô hình Hơn nữa, nghiên cứu kết luận rằng FDI không bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng kinh tế, trong khi các yếu tố như tăng trưởng kinh tế, chính sách mở cửa thương mại và tỷ giá hối đoái có tác động tích cực đến FDI.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Tuệ Anh và cộng sự (2006) cho thấy FDI đã có ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam từ năm 1988-2003, đặc biệt khi Việt Nam gia nhập nền kinh tế khu vực và thế giới Phân tích định lượng chỉ ra rằng vốn con người không chỉ là yếu tố quyết định tăng trưởng kinh tế mà còn tăng cường đóng góp của FDI Tuy nhiên, trình độ lao động thấp đang hạn chế tác động tích cực của FDI Hơn nữa, nghiên cứu khẳng định rằng FDI là nguồn vốn bổ sung cho vốn trong nước, không phải là sự thay thế hoàn toàn, bác bỏ giả thuyết về tác động lấn át của FDI đối với nền kinh tế.
Nghiên cứu của Mahanta Devajit (2012) về tác động của FDI tới nền kinh tế Ấn Độ giai đoạn 2008-2011 chỉ ra rằng FDI là chiến lược đầu tư quan trọng giúp Ấn Độ đạt mục tiêu tăng trưởng và phát triển kinh tế thông qua việc tạo việc làm và mở rộng hoạt động sản xuất Chính phủ cần thiết lập các chính sách khuyến khích FDI, nhằm thúc đẩy sản xuất trong nước, tiết kiệm và xuất khẩu, đồng thời phân phối công bằng giữa các quốc gia để thu hút dòng vốn FDI Mặc dù FDI có khả năng nâng cao sản lượng, năng suất và xuất khẩu, nhưng mức độ FDI thấp hiện tại đã hạn chế kết quả tích cực ở cấp ngành Do đó, để mở cửa nền kinh tế, Ấn Độ cần khuyến khích phát triển các ngành định hướng xuất khẩu nhằm đạt tốc độ tăng trưởng cao hơn.
Ngov Penghuy (2011) nghiên cứu mối quan hệ giữa quản trị chính phủ, FDI và tăng trưởng kinh tế tại Campuchia từ năm 1986 đến 2003 Tác giả áp dụng mô hình định tính của Narula và Dunning (2000), cho rằng chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đầu tư trong nước và FDI, từ đó góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội Phân tích định lượng của tác giả sử dụng mô hình hồi quy để ước lượng mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và các yếu tố như tổng đầu tư, FDI, chính sách thương mại, lạm phát, chi tiêu chính phủ, giáo dục, dân chủ và cải cách quản trị Kết quả cho thấy FDI không chỉ tạo ra việc làm mà còn nâng cao chất lượng quản lý của chính phủ và cải thiện doanh nghiệp trong nước.
Nghiên cứu của Kim Antony Musau (2011) về tác động của FDI đến tăng trưởng và phát triển kinh tế Kenya trong giai đoạn 2000-2009 sử dụng phương pháp SPSS để phân tích các biến như GDP, tỷ lệ lạm phát, FDI, tỷ giá hối đoái, thương mại và lãi suất Qua mô hình hồi quy và phân tích tương quan, nghiên cứu cho thấy FDI không có mối quan hệ với tỷ giá hối đoái và lãi suất, điều này được thể hiện qua kết quả tương quan âm của các biến này Tuy nhiên, có bằng chứng thực nghiệm cho thấy sự liên kết mạnh mẽ giữa FDI và phát triển kinh tế Kenya liên quan đến lạm phát và thương mại.
Nghiên cứu của Rui Moura và Rosa Forte (2010) về ảnh hưởng của FDI đến tăng trưởng kinh tế nước chủ nhà cho thấy tác động này có sự khác biệt rõ rệt Mặc dù nhiều nghiên cứu thực nghiệm chỉ ra rằng FDI có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế, vẫn có những trường hợp không chứng minh được hiệu ứng này.
Họ đánh giá tác động của FDI phụ thuộc vào điều kiện và chính sách của nước chủ nhà
Nghiên cứu của Mehdi Behname (2012) về tác động của FDI đến tăng trưởng kinh tế ở Nam Á cho thấy FDI có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển kinh tế của khu vực này Ông chỉ ra rằng các yếu tố gây cản trở FDI bao gồm nguồn nhân lực, thương mại, cơ sở hạ tầng và vốn đầu tư từ các quốc gia tiếp nhận.
Nghiên cứu của Beatrice Farkas (2012) về tác động của FDI đến tăng trưởng kinh tế cho thấy FDI có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng Sử dụng dữ liệu từ 69 quốc gia trong giai đoạn 1975-2000, nghiên cứu chỉ ra rằng FDI không chỉ đóng góp tích cực mà còn cần thiết cho sự phát triển kinh tế Đặc biệt, một mức tối thiểu của nguồn nhân lực và sự phát triển của thị trường tài chính là điều kiện cần thiết để đảm bảo tác động tích cực từ FDI.
Carlas Pestana Barros, Zhongfei Chen, và Bruno Damasio (2013) đã tiến hành nghiên cứu về sự thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại các quốc gia Châu Á bằng cách sử dụng mô hình phân tích Panel trong giai đoạn 2003-2011 Kết quả cho thấy rằng ảnh hưởng nhân quả của mô hình này là tích cực và lớn đối với các quốc gia nhỏ, trong khi đó lại nhỏ và không đáng kể đối với các nước lớn trong một số biến.
Suon Vichea (2005) đã nghiên cứu các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Campuchia Nghiên cứu chỉ ra rằng ba yếu tố chính tác động đến FDI bao gồm thị trường, nguồn nhân lực và chính sách của chính phủ.
Nghiên cứu của Egwaikhide (2012) về tác động của FDI đến tăng trưởng kinh tế Nigeria trong giai đoạn 1980-2009 sử dụng phương pháp đồng liên kết của Jonansen Kết quả cho thấy FDI có ảnh hưởng không đáng kể đến một số ngành kinh tế quan trọng như nông nghiệp, công nghiệp, viễn thông, xăng dầu và tài nguyên.
Sự tác động trực tiếp của FDI
Trong những năm gần đây, vốn FDI từ các MNCs ngày càng trở nên quan trọng đối với việc tích lũy vốn và tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển FDI được xem là một thành phần bao gồm chứng khoán vốn, kiến thức và công nghệ Dòng vốn FDI có khả năng gia tăng tốc độ tăng trưởng kinh tế thông qua việc nâng cao tiết kiệm trong nước và tích lũy vốn tại các nền kinh tế chủ nhà Ngoài ra, FDI còn thúc đẩy tăng trưởng bằng cách đưa vào đầu vào mới, sử dụng đa dạng sản phẩm trung gian trong sản xuất, nhập khẩu công nghệ cao, áp dụng công nghệ nước ngoài và chuyển giao nguồn nhân lực trong hoạt động sản xuất của nước chủ nhà.
FDI dự kiến sẽ góp phần trực tiếp vào tăng trưởng kinh tế thông qua việc mở rộng vốn cổ phần của các nền kinh tế chủ nhà Mặc dù sự tích lũy vốn có thể chỉ ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn, nhưng tăng trưởng dài hạn có thể đạt được nhờ vào sự gia tăng trình độ công nghệ Lý thuyết tăng trưởng nội sinh nhấn mạnh vai trò của đầu tư trong việc tạo ra tiến bộ công nghệ và phát triển kiến thức FDI được xem là kênh quan trọng nhất để tiếp cận công nghệ tiên tiến, và những cú sốc công nghệ có thể dẫn đến sự thúc đẩy tăng trưởng dài hạn.
Nghiên cứu cho thấy FDI là yếu tố quan trọng hơn so với đầu tư trong nước và nguồn vốn khác trong phát triển kinh tế, với định nghĩa bao gồm các nguồn lực như vốn vật chất, công nghệ hiện đại, kỹ thuật sản xuất, kiến thức quản lý và thị trường FDI không chỉ đóng góp trực tiếp vào tăng trưởng kinh tế của nước chủ nhà mà còn mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp trong nước thông qua việc lan tỏa công nghệ và kỹ năng quản lý Điều này dẫn đến hiệu quả và năng suất cao hơn, tuy nhiên, không phải tất cả các hoạt động kinh doanh của công ty nước ngoài đều vượt trội hơn so với doanh nghiệp trong nước.
Sự tác động gián tiếp của FDI
Nghiên cứu nền kinh tế các nước đang phát triển cho thấy sự khác biệt trong tác động của doanh nghiệp nước ngoài, với FDI đóng vai trò quan trọng trong chuyển giao công nghệ (Aitken và Harrison, 1999) Các quốc gia tiếp nhận công ty đa quốc gia (MNCs) nhận thức được nhu cầu về công nghệ mà doanh nghiệp nội địa không thể sản xuất (Blomstrom và Kokko, 1999) Tuy nhiên, lợi ích từ FDI thường bị hạn chế trong việc lan tỏa, và không tự động dẫn đến sự tích lũy vốn đồng đều giữa các quốc gia, khu vực và cộng đồng địa phương.
Khi các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) xâm nhập vào thị trường của nước chủ nhà, chúng cải thiện đáng kể khả năng xuất khẩu của doanh nghiệp nội địa MNCs sở hữu phương thức quản lý, tiếp thị và sản xuất hiệu quả hơn, đặc biệt tại các nước đang phát triển Chúng cung cấp kiến thức và kênh phân phối về thị trường quốc tế, giúp doanh nghiệp trong nước tiếp cận tiếp thị nước ngoài Với quy mô hoạt động lớn hơn, MNCs có khả năng tài trợ cho các chi phí cố định cao để phát triển hạ tầng giao thông, thông tin liên lạc và dịch vụ tài chính, những yếu tố thiết yếu để khuyến khích xuất khẩu.
Tác động lan tỏa theo chiều dọc giữa các ngành công nghiệp chỉ xảy ra khi các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) thực hiện đầu tư trực tiếp vào sản xuất tại nước ngoài, thông qua việc giới thiệu sản phẩm mới hoặc sử dụng các đầu vào khác trong quy trình sản xuất tại quốc gia tiếp nhận.
Sự xuất hiện của FDI có thể ảnh hưởng đến các công ty nội địa do việc áp dụng công nghệ và dịch vụ mới, khiến công nghệ trong nước trở nên lạc hậu Các doanh nghiệp FDI thường yêu cầu tiêu chuẩn cao từ các nhà cung cấp đầu vào và dịch vụ, buộc doanh nghiệp trong nước phải cải thiện tiêu chuẩn và áp dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh Đồng thời, các công ty đa quốc gia (MNCs) có xu hướng ngăn chặn chuyển giao công nghệ cho các quốc gia đối thủ, ưu tiên nâng cao hiệu quả cho nhà cung cấp và khách hàng trong nước thông qua các mối liên kết đầu ra và đầu vào theo chiều dọc.
Phương pháp nghiên cứu và dữ liệu
Khung lý thuyết của bài nghiên cứu
Mô hình tăng trưởng Solow, được phát triển bởi nhà kinh tế Robert Solow vào năm 1956, là một mô hình kinh tế tân cổ điển tập trung vào cơ chế tăng trưởng thông qua các yếu tố đầu vào là lao động và vốn đầu tư Nghiên cứu của Egwaikhide (2012) đã mở rộng mô hình này bằng cách thể hiện hàm sản xuất tổng hợp, cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về động lực tăng trưởng kinh tế.
Trong mô hình kinh tế, Y đại diện cho tổng sản phẩm quốc nội (GDP), L là nguồn lao động, K là tổng vốn đầu tư trong nước, và A thể hiện năng suất các yếu tố tổng hợp (Total Factor Productivity).
Năng suất toàn nhân tố (TFP) là chỉ tiêu đo lường năng suất của lao động và vốn trong một hoạt động cụ thể hoặc toàn bộ nền kinh tế TFP phản ánh tiến bộ trong khoa học, kỹ thuật và công nghệ, cho thấy rằng sự gia tăng đầu ra không chỉ phụ thuộc vào số lượng đầu vào mà còn vào chất lượng của lao động và vốn Với cùng một lượng đầu vào, đầu ra có thể tăng lên nhờ cải tiến chất lượng và hiệu quả sử dụng các nguồn lực Việc tăng TFP gắn liền với áp dụng tiến bộ kỹ thuật, đổi mới công nghệ, cải tiến quản lý và nâng cao kỹ năng lao động Các yếu tố này phụ thuộc vào tác động của dòng vốn FDI đối với các nước đang phát triển TFP được tính toán từ phương pháp ước lượng nguồn tăng trưởng sau khi trừ đi các yếu tố lao động và vốn đầu tư trong nước Để nghiên cứu mối quan hệ giữa FDI và tăng trưởng kinh tế, nghiên cứu này sử dụng mô hình tăng trưởng nội sinh, trong đó hàm A phụ thuộc vào yếu tố FDI, lạm phát và chính sách mở cửa thương mại.
Thay thế phương trình (2) vào (1) ta được:
Vốn con người, phản ánh trình độ lực lượng lao động, chủ yếu được hình thành qua giáo dục, nhưng hiện chưa có sự thống nhất trong cách xác định nó, đặc biệt ở các nước đang phát triển do hệ thống thống kê kém và thiếu số liệu cập nhật Điều này dẫn đến việc không có đại lượng “chuẩn” cho vốn con người Vốn con người có thể tương tác với FDI, ảnh hưởng đến sự đóng góp của FDI vào tăng trưởng kinh tế Nghiên cứu này sử dụng lực lượng lao động toàn nền kinh tế Campuchia làm đại diện cho biến L và tổng vốn đầu tư trong nước (Gross domestic capital formation) cho biến K, đã được áp dụng trong nhiều nghiên cứu trước Để đo lường sự mở cửa của chính sách thương mại, tác giả sử dụng tỷ trọng xuất khẩu trên GDP cho biến EX và biến INF để đại diện cho lạm phát.
Phương trình hồi quy tổng thể có thể viết như sau:
Trong đó Y là tổng sản phẩm quốc nội GDP; t là chuỗi thời gian; u là sai số nhiễu ngẫu nhiên; 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 là tham số hồi quy
Biến Y là biến phụ thuộc, trong khi các biến khác đóng vai trò là biến độc lập Giả định rằng các biến này có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế Tham số 1 là hệ số chặn, cho biết giá trị trung bình của biến Y khi các biến độc lập bằng 0 Các tham số từ 2 đến 6 là các hệ số góc, thể hiện sự thay đổi của biến Y khi một biến độc lập thay đổi 1 đơn vị, với điều kiện các biến khác không thay đổi Tất cả các biến được phân tích thông qua hồi quy tuyến tính.
Phương pháp nghiên cứu
3.2.1 Ki ể m đị nh nghi ệ m đơ n v ị
Kiểm định nghiệm đơn vị là phương pháp quan trọng để xác định xem một chuỗi thời gian có dừng hay không, nhằm tránh ước lượng hồi quy sai Trong số các phương pháp kiểm định, Augmented Dickey-Fuller (ADF) là phổ biến nhất, dựa trên việc từ chối giả thuyết rằng chuỗi thời gian không dừng Kết quả kiểm định cho thấy biến phụ thuộc Y có xu hướng thời gian và là chuỗi dừng Mô hình ADF được phát triển từ mô hình ước lượng của kiểm định DF với cấu trúc tương tự.
Khi Y t là một bước ngẫu nhiên với hằng số xoay quanh một đường xu thế ngẫu nhiên
Giả thuyết H 0 : = 0 (Y t là chuỗi không dừng, có nghiệm đơn vị)
H1: < 0 (Y t là chuỗi dừng) Miền bác bỏ trị thống kê critical |!| < |!"| với mức ý nghĩa # = 5% Nếu chuỗi u t xuất hiện hiện tượng tự tương quan do thiếu biến, cần sử dụng kiểm định ADF Kiểm định này được thực hiện bằng cách thêm các biến trễ của sai phân biến phụ thuộc ∆ t vào phương trình (5).
Trong mô hình này, t đại diện cho chuỗi thời gian với xu hướng thời gian tuyến tính Tham số ước lượng được ký hiệu là , n là số lượng tối ưu của độ trễ trong biến phụ thuộc, và )t là sai số ngẫu nhiên Mô hình được xây dựng dựa trên các giả thuyết đã được xác định.
H0: = 0 có nghiệm đơn vị, dữ liệu cần kiểm định bậc sai phân cho dừng (Yt là chuỗi không dừng)
Dữ liệu có xu hướng dừng (Yt là chuỗi dừng) cần được điều chỉnh bằng cách áp dụng xu hướng thời gian trong mô hình hồi quy thay vì sử dụng sai phân (level) Giả thuyết của mô hình ADF cho rằng nếu giá trị bằng 0, dữ liệu cần kiểm định bậc sai phân để điều chỉnh cho dừng, trong khi nếu giá trị nhỏ hơn 0, dữ liệu gốc không cần kiểm định bậc sai phân.
3.2.2 Ki ể m đị nh ý ngh ĩ a th ố ng kê c ủ a các h ệ s ố h ồ i quy
Kiểm định sự phù hợp của mô hình hồi quy là quá trình quan trọng để xác định ý nghĩa thống kê của hệ số F Kiểm định Wald được áp dụng để kiểm tra giả thuyết về sự phù hợp của mô hình, đồng thời đánh giá mức độ ảnh hưởng của các biến độc lập đối với biến phụ thuộc.
Kiểm định hệ số với mức ý nghĩa # = 5%, cặp giả thuyết hệ số cho rằng:
H 0 : 2 = 3 =…= k =0 mô hình không phù hợp
H 1 : có ít nhất 1 - ≠ 0 (0 = 2, 2) thì mô hình phù hợp Ước lượng mô hình OLS (Ordinary Least Squares)
Sử dụng kiểm định Wald để loại bỏ các biến không có ảnh hưởng đến biến phụ thuộc Y Quá trình này diễn ra bằng cách loại bỏ từng biến một, bắt đầu từ biến có giá trị Prob lớn nhất, cho đến khi tất cả các biến đều đạt yêu cầu ?@AB < #.
3.2.3 Ki ể m đị nh t ự t ươ ng quan
Sử dụng kiểm định Breusch-Godfrey với độ trễ một thời điểm để phát hiện tự tương quan của mô hình Ước lượng hồi quy OLS từ phương trình (4):
H 0 : C = C = ⋯ = CE = 0 mô hình không có hiện tượng tự tương quan
H 1 : có ít nhất 1 C- ≠ 0 (0 = 1, F) thì mô hình có hiện tượng tự tương quan
>G JK > MNá @ị ớN ℎạ> I" hoặc ? ≤ # thì bác bỏ H 0
3.2.4 Ki ể m đị nh ph ươ ng sai sai s ố thay đổ i
Kiểm định White được áp dụng dựa trên hồi quy bình phương phần dư (Resid) của các biến độc lập bậc nhất và bậc hai nhằm phát hiện phương sai sai số thay đổi Qua phương trình (4), mô hình được ước lượng bằng phương pháp OLS và kiểm định không có tích chéo giữa các biến độc lập, từ đó tính toán các phần dư U+.
H0: # = # = ⋯ = # = 0 mô hình có phương sai đồng đều
H1: có ít nhất 1 #- ≠ 0 (0 = 2, 2) thì mô hình có hiện tượng phương sai thay đổi
Tiêu chuẩn kiểm định I = >G ~ I với mức ý nghĩa # = 5%,
Miền bác bỏ W" = XI /I > I" Y hoặc ? ≤ #
3.2.5 Ki ể m đị nh b ỏ sót bi ế n gi ả i thích
Sử dụng kiểm định Ramsey để xác định xem có bỏ sót biến giải thích trong mô hình hay không Dựa trên phương trình (4), tiến hành ước lượng mô hình OLS và áp dụng hồi quy phụ để tính toán các giá trị + ^ và G[\].
H0: β = β = ⋯ = β_ = 0 mô hình không bị bỏ sót biến
H1: có ít nhất 1 αa ≠ 0 (j = 3, k) thì mô hình bỏ sót biến
Tiêu chuẩn kiểm định: = (89 (9 efg ; 89 hij ; )/k efg ; )/(*8:) ~ (l, > − 2), m là số biến đưa thêm vào
3.2.6 Ki ể m đị nh phân ph ố i chu ẩ n c ủ a sai s ố ng ẫ u nhiên
Kiểm định Jarque-Bera được sử dụng để xác định phân phối chuẩn của sai số ngẫu nhiên U trong hồi quy tuyến tính cổ điển Thống kê này đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra xem phần dư của mô hình hồi quy theo phương pháp OLS có tuân theo phân phối chuẩn hay không.
Tiêu chuẩn kiểm định mn = o 5 ; + (78 ) ; p ……… (11)
S là độ nghiêng của phân phối, K là độ nhọn của phân phối
Giả thuyết H0: U có phân phối chuẩn
Miền bác bỏ W" = Xmn mn⁄ > I Y hoặc P(JB) < # với mức ý nghĩa
3.2.7 Ki ể m tra đ a c ộ ng tuy ế n Để phát hiện được hiện tượng đa cộng tuyến có xảy ra trong mô hình hay không, thì tiến hành lần lượt hồi quy biến phụ thuộc Y với các biến độc lập Sau đó sử dụng độ đo Theil (m) để xem xét mức độ đa cộng tuyến của mô hình: l = G − ∑ (G : -, − G - )~ 0(2,2) ……… (12)
Nếu l ≈ 0 thì không có đa cộng tuyến.
Mô tả dữ liệu
Trong phần này, tác giả sẽ trình bày chi tiết về dữ liệu, nguồn dữ liệu, ý nghĩa thống kê và phân tích kết quả Các biến được sử dụng trong mô hình thực nghiệm bao gồm tổng sản phẩm quốc nội (GDP), nguồn lao động (L), tổng vốn đầu tư trong nước (K), vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), lạm phát (INF) và tỷ trọng xuất khẩu (EX) Luận văn sử dụng dữ liệu hàng năm từ năm 1993 đến năm 2012 để ước tính tác động của FDI đến tăng trưởng kinh tế, với nguồn cung cấp dữ liệu chính được mô tả cụ thể.
- Dữ liệu thống kê về FDI, GDP, EX, INF, K, nguồn: ADB, WB, MOEF, IMF, NBC
- Dữ liệu thống kê về L, nguồn: NIS, MOP, ADB, WB, ILO, CDC
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là chỉ số quan trọng để đo lường sự tăng trưởng kinh tế Đầu tư trong nước (K) và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế Xuất khẩu (EX) được xem là tác động tích cực của chính sách mở cửa, góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững.
Hình 1 minh họa sự biến động của các biến nghiên cứu theo thời gian, trong khi Hình 2 thể hiện xu hướng tuyến tính của các biến độc lập và tổng sản phẩm quốc nội.
Hình 1: Bi ế n độ ng c ủ a các bi ế n nghiên c ứ u t ừ n ă m 1993 đế n 2012
Trung bình của biến GDP (triệu USD) Trung bình của biến FDI (triệu USD)
Trung bình của biến K (triệu USD) Trung bình của biến EX (%/GDP)
Trung bình của biến L (triệu lao động) Trung bình của biến INF (%/năm)
Từ năm 1993, sau khi Campuchia ổn định chính trị, GDP của đất nước đã tăng từ 2,533.73 triệu USD lên 3,443.41 triệu USD vào năm 1997 Tuy nhiên, vào năm 1998, GDP giảm xuống 3,120.43 triệu USD do tình hình chính trị bất ổn sau cuộc bầu cử quốc hội Từ năm 2003, GDP phục hồi và đạt 4,658.25 triệu USD, nhờ vào việc mở cửa thu hút vốn đầu tư nước ngoài và gia nhập WTO vào năm 2004, GDP tăng mạnh lên 6,293.05 triệu USD và đạt 14,061.80 triệu USD vào năm 2012 Mặc dù nguồn vốn FDI đã đóng góp đáng kể cho tăng trưởng kinh tế, Campuchia vẫn gặp khó khăn trong việc thu hút đầu tư do chính sách và tình hình đất nước chưa phù hợp với yêu cầu của nhà đầu tư nước ngoài FDI đăng ký năm 1993 chỉ đạt 54.12 triệu USD và tăng lên 232.24 triệu USD vào năm 1999.
Từ năm 2003, việc thu hút vốn FDI tại Campuchia gặp khó khăn do bất ổn chính trị, dẫn đến mức giảm xuống chỉ còn 83.98 triệu USD Tuy nhiên, sau khi tình hình chính trị ổn định và nỗ lực hội nhập kinh tế toàn cầu, chính phủ Campuchia đã gia nhập WTO, giúp tăng vốn FDI lên 131.42 triệu USD, và con số này tiếp tục tăng, đạt 1,489.14 triệu USD vào năm 2012 Vốn FDI đã thúc đẩy đầu tư trong nước, với mức đầu tư nội địa từ 272.63 triệu USD năm 2003 tăng dần lên 2,404.57 triệu USD vào năm 2012 Tăng trưởng kinh tế rõ rệt với nguồn lao động tăng từ 4.58 triệu vào năm 1993 lên 8.3 triệu vào năm 2012 Lạm phát trong giai đoạn này dao động từ -4.41% đến 12.25% Campuchia, với tư cách là một quốc gia đang phát triển, đã chứng kiến những chuyển biến tích cực trong nền kinh tế.
GDP nhập khẩu cao hơn xuất khẩu ở các mặt hàng như nông sản và quần áo, trong khi sản phẩm tiêu dùng chủ yếu được nhập khẩu từ các nước láng giềng như Việt Nam, Trung Quốc, và Thái Lan Tỷ trọng xuất khẩu đã tăng từ 16.06% vào năm 1993 lên 68.59% vào năm 2006, nhưng sau đó giảm xuống 41.20% vào năm 2012 do sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các nước láng giềng.
Hình 2: Tác độ ng c ủ a các bi ế n độ c l ậ p t ớ i GDP
Mối quan hệ tuyến tính giữa biến K và GDP Mối quan hệ tuyến tính giữa biến FDI và GDP
Mối quan hệ tuyến tính giữa biến L và GDP Mối quan hệ tuyến tính giữa biến EX và GDP
Mối quan hệ tuyến tính giữa biến INF và GDP
Theo hình 2, tác động của các biến độc lập đến GDP cho thấy mối quan hệ tuyến tính rõ ràng Biến K có mối quan hệ thuận chiều và tương quan chặt chẽ với GDP Tương tự, biến FDI cũng ảnh hưởng tích cực đến GDP với mối quan hệ tương quan mạnh mẽ Biến L cũng có tác động thuận chiều và tương quan chặt chẽ với GDP Tuy nhiên, tác động của biến EX và INF đến GDP chưa được thể hiện rõ ràng về mối quan hệ tương quan.
CHƯƠNG IV PHÂN TÍCH KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
4.1 Ki ể m đị nh tính d ừ ng (Stationary) c ủ a các bi ế n b ằ ng ph ươ ng pháp ADF
Kết quả kiểm định trong nghiên cứu này bị hạn chế do số lượng khảo sát chỉ có 20 cho mỗi chuỗi thời gian Để đảm bảo độ chính xác của kết quả ước lượng, việc kiểm định tính dừng cho các biến nghiên cứu là cần thiết Tác giả đã thực hiện kiểm định tính dừng theo tiêu chuẩn ADF, và kết quả cho thấy các biến GDP, L, K, FDI, INF và EX được trình bày trong bảng dưới đây.
B ả ng 4.1 Ki ể m đị nh nghi ệ m đơ n v ị theo ph ươ ng pháp ADF
Chuỗi ADF Mức 1% Mức 5% Mức 10% Kết quả
D(GDP,2) -4.823791 -3.920350 -3.065585 -2.673459 Dừng ở mức 1% D(L,2) -2.008442 -3.959148 -3.081002 -2.681330 Không dừng D(K,2) -3.552111 -4.057910 -3.119910 -2.701103 Dừng ở mức 5% D(FDI,2) -3.623200 -4.004425 -3.098896 -2.690439 Dừng ở mức 5% D(INF,2) -3.576017 -3.959148 -3.081002 -2.681330 Dừng ở mức 5% D(EX,2) -5.455206 -3.920350 -3.065585 -2.673459 Dừng ở mức 1%
Nguồn: Tính toán của tác giả
Phương pháp ADF (Augmented Dickey-Fuller) được sử dụng để kiểm định tính dừng của chuỗi thời gian, bao gồm cả hệ số chặn và xu hướng Trong khi đó, kiểm định tính dừng ở sai phân bậc I chỉ xem xét hệ số chặn mà không tính đến xu hướng.
Kết quả kiểm định cho thấy tất cả các biến đều không dừng ở chuỗi gốc Sau khi thực hiện kiểm định ở sai phân bậc nhất, các biến GDP, K, FDI, INF và EX đều dừng, ngoại trừ biến L không dừng Điều này cho thấy rằng chúng ta có thể sử dụng các biến GDP, K, FDI, INF và EX trong phân tích tiếp theo.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã sử dụng FDI, INF và EX trong mô hình hồi quy để phân tích, trong khi biến L đã được loại bỏ do khả năng gây thiên lệch cho kết quả ước lượng, dẫn đến việc mô hình không còn đáng tin cậy.
Hồi quy GDP dựa trên các biến độc lập như K, FDI, INF và EX sử dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất cho phép tính toán các hệ số và ý nghĩa thống kê của các biến này Tuy nhiên, theo bảng 4.2.1, mô hình không phù hợp do giá trị Prob() của các biến đều lớn hơn mức ý nghĩa 5%.
B ả ng 4.2.1 H ồ i quy mô hình b ằ ng ph ươ ng pháp LS
Biến độc lập Tham số β Sai số Thống kê t Giá trị P
Hệ số chặn C là 1566.178, với các giá trị 490.1916, 3.195032 và 0.0060 Để đánh giá tính ý nghĩa thống kê của mô hình hồi quy, chúng ta tiến hành loại bỏ dần các biến có giá trị p-value lớn hơn 0.05 Biến INF và EX không có ý nghĩa thống kê trong mô hình này, do đó chúng được loại bỏ Sau khi loại bỏ các biến không có tác động, kiểm định Wald được sử dụng để xác định sự cần thiết của các biến trong mô hình hồi quy.
B ả ng 4.2.2 Báo cáo ki ể m đị nh Wald
Test Statistic Value df Probability
Normalized Restriction (= 0) Value Std Err
Restrictions are linear in coefficients
Theo kết quả kiểm định, giá trị ?@AB() = 0.4687 lớn hơn # = 0.05, cho phép loại bỏ các biến không cần thiết INF và EX Do đó, trong mô hình hồi quy chỉ còn lại hai biến quan trọng là FDI và K, cho thấy rằng trong nghiên cứu này, chỉ có vốn đầu tư nước ngoài và vốn đầu tư trong nước ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế Campuchia Bước tiếp theo là thực hiện hồi quy với mô hình mới dựa trên hai biến K và FDI theo biến GDP, và kết quả hồi quy được trình bày trong bảng 4.2.3.
B ả ng 4.2.3 H ồ i quy mô hình b ằ ng ph ươ ng pháp LS
Biến độc lập Tham số Sai số Thống kê t Giá trị P
Hệ số chặn C 1080.677 280.7874 3.848737 0.0013 Nguồn: Tính toán của tác giả
Theo bảng trên ta thu được:
Mô hình hồi quy mẫu:
Khi tổng đầu tư trong nước (K) và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) bằng 0, trung bình tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đạt 1,080.677 triệu USD Tỷ lệ này dưới 5%, phù hợp với lý thuyết kinh tế.
• = 3.628289 cho biết khi K tăng lên 1 triệu USD thì GDP tăng lên 3.628289 triệu USD, với điều kiện FDI không đổi ?@AB < 5%, điều này phù hợp với lý thuyết kinh tế
• = 2.783069 cho biết khi FDI tăng lên 1 triệu USD thì GDP tăng lên 2.783069 triệu USD, với điều kiện K không đổi ?@AB < 5%, điều này phù hợp với lý thuyết kinh tế
K = 303.2461 > (2, 17) = 3.59 ⇒ vậy với mức ý nghĩa 0.05 chứng tỏ mô hình hồi quy phù hợp
4.3 Ki ể m đị nh Breusch-Godfrey
B ả ng 4.3.Ki ể m đị nh t ự t ươ ng quan theo Breusch-Godfrey
Breusch-Godfrey Serial Correlation LM Test:
Obs*R-squared 5.265045 Prob Chi-Square(2) 0.0719
Presample missing value lagged residuals set to zero
Variable Coefficient Std Error t-Statistic Prob
S.E of regression 584.9536 Akaike info criterion 15.79326
Sum squared resid 5132561 Schwarz criterion 16.04219
Log likelihood -152.9326 Hannan-Quinn criter 15.84185
Theo bảng báo cáo ?@AB() = 0.300808 > # = 0.05 ⇒ chưa có cơ sở bác bỏ giả thuyết , như vậy mô hình mới không có hiện tượng tự tương quan bậc
B ả ng 4.4.Ki ể m đị nh ph ươ ng sai sai s ố theo White
Obs*R-squared 9.613457 Prob Chi-Square(5) 0.0870
Scaled explained SS 11.04405 Prob Chi-Square(5) 0.0505
Variable Coefficient Std Error t-Statistic Prob
S.E of regression 535028.9 Akaike info criterion 29.46135
Sum squared resid 4.01E+12 Schwarz criterion 29.76007
Log likelihood -288.6135 Hannan-Quinn criter 29.51967
Theo bảng báo cáo ?@AB() = 0.073398 > # = 0.05 ⇒ chưa có cơ sở bác bỏ giả thuyết , như vậy mô hình có phương sai đồng đều
B ả ng 4.5.Ki ể m đị nh b ỏ sót bi ế n gi ả i thích theo Ramsey
Log likelihood ratio 3.943184 Prob Chi-Square(2) 0.1392
Variable Coefficient Std Error t-Statistic Prob
S.E of regression 617.5177 Akaike info criterion 15.90161
Sum squared resid 5719922 Schwarz criterion 16.15054
Log likelihood -154.0161 Hannan-Quinn criter 15.95020