Tín dụng ngân hàng
Khái niệm tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ giữa các ngân hàng và các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế, cũng như cá nhân, trong đó ngân hàng huy động vốn và cung cấp tín dụng cho các đối tượng này.
Tín dụng NH là hình thức tín dụng chủ yếu, chiếm vị trí đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế
Tín dụng ngân hàng xuất hiện và phát triển song song với sự hình thành của hệ thống ngân hàng Khác với tín dụng thương mại, tín dụng ngân hàng là hình thức tín dụng chuyên nghiệp với hoạt động đa dạng và phong phú.
Đặc điểm tín dụng ngân hàng
Trong lĩnh vực tín dụng ngân hàng, các chủ thể tham gia được xác định rõ ràng, với ngân hàng đóng vai trò là người cho vay, trong khi các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế và cá nhân là những người đi vay.
Tín dụng ngân hàng bao gồm hai loại chính: tín dụng phục vụ sản xuất kinh doanh và tín dụng tiêu dùng Tín dụng sản xuất kinh doanh liên quan trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp, trong khi tín dụng tiêu dùng không gắn liền với sản xuất Do đó, sự phát triển của tín dụng ngân hàng không hoàn toàn đồng nhất với tiến trình phát triển sản xuất và lưu thông hàng hóa.
Phân loại tín dụng ngân hàng
- Theo tính chất: Cho vay sản xuất kinh doanh (các tổ chức kinh tế); Cho vay tiêu dùng (các cá nhân)
- Theo thời hạn: Cho vay ngắn hạn (≤1 năm); Cho vay trung hạn (trên 1 năm đến 5 năm); Cho vay dài hạn (trên 5 năm)
* Cho vay gián tiếp: Chiết khấu chứng từ có giá; Bao thanh toán
* Hình thức cho vay khác: Thấu chi, Cho vay thông qua phát hành thẻ Tín dụng
* Bảo lãnh NH: Bảo lãnh vay vốn; Bảo lãnh thanh toán; Bảo lãnh đấu thầu;
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng; Bảo lãnh hoàn thanh toán; Các hình thức bảo lãnh khác
* Cho thuê tài chính: Ngân hàng thương mại muốn hoạt động cho thuê tài chính phải thành lập công ty cho thuê tài chính.
Rủi ro tín dụng ngân hàng
Khái niệm rủi ro tín dụng ngân hàng
Rủi ro tín dụng (RRTD) là rủi ro mất mát tài sản xảy ra khi bên vay không thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc hợp đồng với ngân hàng, bao gồm việc không thanh toán nợ gốc hoặc lãi khi đến hạn RRTD phản ánh khả năng không thu hồi được khoản nợ do người vay không tuân thủ cam kết vay vốn theo hợp đồng tín dụng Loại rủi ro này gắn liền với hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng là rủi ro phát sinh trong quá trình cấp tín dụng của ngân hàng, thể hiện qua việc khách hàng không trả nợ hoặc trả nợ không đúng hạn.
Đặc điểm rủi ro tín dụng ngân hàng
Để phòng ngừa RRTD, việc nhận biết đặc điểm RRTD là điều cần thiết, RRTD có những đặc điểm sau đây:
Rủi ro gián tiếp trong quan hệ tín dụng xảy ra khi ngân hàng chuyển giao quyền sử dụng vốn cho khách hàng Khi khách hàng gặp tổn thất và không thành công trong việc sử dụng vốn, rủi ro này sẽ phát sinh Do đó, hoạt động kinh doanh kém hiệu quả của khách hàng là nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro gián tiếp cho ngân hàng.
Rủi ro có tính chất đa dạng và phức tạp, thể hiện qua sự phong phú về nguyên nhân, hình thức và hậu quả của RRTD Để phòng ngừa và xử lý hiệu quả, cần chú ý đến mọi dấu hiệu từ nguyên nhân đến hậu quả do RRTD gây ra, nhằm áp dụng biện pháp phòng ngừa phù hợp.
RRTD là yếu tố không thể thiếu trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại, do tình trạng thông tin bất cân xứng khiến ngân hàng không thể đánh giá đầy đủ các dấu hiệu rủi ro Điều này đồng nghĩa với việc mọi khoản vay đều tiềm ẩn rủi ro Kinh doanh ngân hàng vì thế là hoạt động gắn liền với rủi ro, nhưng cần đạt được mức độ phù hợp để mang lại lợi nhuận tương ứng.
Phân loại rủi ro tín dụng ngân hàng
Rủi ro giao dịch là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch và xét duyệt cho vay, cũng như trong việc đánh giá khách hàng Rủi ro này bao gồm ba thành phần chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn liên quan đến việc đánh giá và phân tích tín dụng, khi ngân hàng đưa ra quyết định cho vay dựa trên các phương án vay vốn hiệu quả.
Rủi ro bảo đảm phát sinh từ các tiêu chuẩn như điều khoản hợp đồng cho vay, loại tài sản bảo đảm (TSBĐ), chủ thể đảm bảo, phương thức đảm bảo và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản bảo đảm.
Rủi ro nghiệp vụ liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và các kỹ thuật xử lý khoản cho vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là một dạng rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng Rủi ro này được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
Rủi ro nội tại là những yếu tố và đặc điểm riêng biệt bên trong của từng chủ thể vay vốn hoặc ngành kinh tế, xuất phát từ hoạt động và cách sử dụng vốn của khách hàng vay.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay quá nhiều vốn cho một số khách hàng nhất định, hoặc cho các doanh nghiệp hoạt động trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế Điều này cũng có thể xảy ra khi ngân hàng tập trung cho vay trong một khu vực địa lý cụ thể, hoặc khi đầu tư vào các loại hình cho vay có mức rủi ro cao.
Ảnh hưởng của rủi ro tín dụng đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng, khách hàng và nền kinh tế
Khi ngân hàng gặp rủi ro tín dụng (RRTD), họ không thu được vốn và lãi từ khoản vay, nhưng vẫn phải trả lãi và vốn cho tiền huy động đến hạn, dẫn đến mất cân đối thu chi Việc không thu hồi được nợ làm chậm vòng quay vốn tín dụng, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng và có thể gây ra tình trạng thiếu thanh khoản Hệ quả là lòng tin của người gửi tiền giảm sút, ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của ngân hàng.
Nếu rủi ro xảy ra từ phía ngân hàng, khách hàng có thể mất vốn dẫn đến khó khăn trong sản xuất kinh doanh
Nếu khách hàng gặp rủi ro, các khoản nợ của họ sẽ trở thành nợ khó đòi, ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ với ngân hàng Khi cần vốn, khách hàng sẽ phải tìm đến các ngân hàng khác, dẫn đến việc trì hoãn trong quá trình sản xuất do thời gian tìm hiểu.
1.2.4.3 Đối với nền kinh tế
Hoạt động ngân hàng liên quan đến nhiều cá nhân và lĩnh vực trong nền kinh tế, vì vậy khi một ngân hàng gặp rủi ro tín dụng hoặc phá sản, người gửi tiền sẽ hoang mang và ồ ạt rút tiền, gây khó khăn cho toàn bộ hệ thống ngân hàng Sự sụp đổ của ngân hàng ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp do thiếu tiền trả lương và mua nguyên vật liệu, dẫn đến giá cả hàng hóa tăng cao, thất nghiệp gia tăng, và xã hội trở nên bất ổn Hơn nữa, rủi ro tín dụng có thể kích hoạt một cuộc khủng hoảng tài chính có tác động sâu rộng đến cả khu vực và toàn cầu.
Nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng ngân hàng
Các tác động ngoài ý chí từ khách hàng và ngân hàng, như thiên tai, hỏa hoạn, thay đổi chính sách quản lý kinh tế, điều chỉnh quy hoạch vùng và ngành, cũng như sự không phù hợp của hành lang pháp lý và biến động thị trường trong và ngoài nước, đã khiến doanh nghiệp rơi vào tình trạng khó khăn tài chính không thể khắc phục Do đó, mặc dù doanh nghiệp có thiện chí, họ vẫn không thể trả nợ ngân hàng.
* Nguyên nhân từ phía KH vay vốn:
Nguyên nhân nội tại của khách hàng thường bao gồm khả năng tự chủ tài chính kém, năng lực điều hành yếu và hệ thống quản lý không hiệu quả Những yếu tố này dẫn đến việc sử dụng vốn vay không hiệu quả và có thể gây thất thoát, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng trả nợ Ngoài ra, sự thiếu thiện chí trong việc trả nợ vay ngân hàng cũng là một vấn đề cần lưu ý.
* Nguyên nhân từ phía ngân hàng:
Chính sách tín dụng của ngân hàng hiện tại không hợp lý, khi mà ngân hàng không thực hiện phân tán rủi ro mà chỉ tập trung cho vay vào một số nhóm khách hàng và ngành nghề nhất định Việc cho vay quá nhiều vào các nhóm này có thể gây ra rủi ro lớn cho ngân hàng.
Một số ngành nghề kinh tế có thể gây rủi ro cao cho ngân hàng khi khách hàng gặp khó khăn hoặc khi ngành nghề mà doanh nghiệp hoạt động không còn thu hút thị trường.
Trình độ, năng lực chuyên môn của một số cán bộ NH còn hạn chế:
Trình độ và năng lực chuyên môn hạn chế của một số cán bộ tín dụng đã ảnh hưởng đến việc đánh giá chính xác tình hình hoạt động của khách hàng Điều này dẫn đến việc không phân tích được các báo cáo tài chính một cách chính xác, không phát hiện ra những số liệu không phù hợp với thực tế doanh nghiệp, và thiếu hiểu biết về thị trường Hệ quả là thông tin không đầy đủ hoặc phân tích sai lệch, gây ra các quyết định cho vay và đầu tư không hợp lý.
Hoạt động kiểm tra, kiểm soát nội bộ tại ngân hàng hiện vẫn còn hạn chế, với nhiệm vụ theo dõi và giám sát các khoản vay để phát hiện sai sót và vấn đề bất hợp lý nhằm hạn chế rủi ro Tuy nhiên, thực tế cho thấy công tác này chủ yếu tồn tại dưới hình thức, chưa được quan tâm đúng mức Do đó, việc nâng cao hiệu quả kiểm tra, kiểm soát nội bộ là cần thiết để phát hiện và phòng ngừa rủi ro tín dụng, từ đó bảo vệ ngân hàng khỏi những rủi ro tiềm ẩn.
Thiếu giám sát và quản lý sau khi cho vay là vấn đề nghiêm trọng tại các ngân hàng, khi mà họ thường chỉ chú trọng vào việc thẩm định trước khi cho vay mà không kiểm tra việc sử dụng vốn vay sau đó Việc theo dõi và giám sát khoản vay là cần thiết để đảm bảo vốn được sử dụng đúng mục đích theo phương án ban đầu Tuy nhiên, nhiều ngân hàng chưa thực hiện tốt công tác này, một phần do tâm lý sợ phiền hà khách hàng và một phần do hệ thống thông tin quản lý tại các doanh nghiệp còn lạc hậu, không cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời.
Ngành ngân hàng, đặc biệt là lĩnh vực tín dụng, rất nhạy cảm và dễ bị cám dỗ bởi lợi ích trước mắt từ khách hàng vay Sự tha hóa và vi phạm đạo đức nghề nghiệp của cán bộ ngân hàng có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, như việc không tuân thủ quy định cho vay, bỏ qua các thủ tục pháp lý cần thiết, và không đảm bảo nguyên tắc về tài sản bảo đảm Thực tế cho thấy đã có nhiều trường hợp cán bộ ngân hàng hợp tác với khách hàng để làm giả hồ sơ vay và định giá tài sản bảo đảm cao hơn giá thị trường nhằm rút tiền vay từ ngân hàng.
1.3 Quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
1.3.1 Khái niệm quản lý rủi ro tín dụng
Quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) là quá trình khoa học và hệ thống nhằm nhận diện, kiểm soát và giảm thiểu tổn thất do rủi ro tín dụng Điều này bao gồm việc xây dựng chính sách tín dụng, thiết lập quy trình tín dụng và giám sát việc tuân thủ các chính sách và quy trình này Bên cạnh đó, quản lý RRTD cũng liên quan đến việc xử lý các trục trặc và vi phạm liên quan đến chính sách, quy trình và khoản tín dụng cụ thể.
1.3.2 Các bước cụ thể của quản lý rủi ro tín dụng
Xác định rủi ro tín dụng là quá trình liên tục và hệ thống nhằm phân tích các hoạt động kinh doanh của ngân hàng thông qua việc đánh giá khách hàng, môi trường kinh doanh, và đặc thù sản phẩm, dịch vụ Quá trình này bao gồm việc theo dõi và nghiên cứu toàn bộ hoạt động của ngân hàng để thống kê tất cả các loại rủi ro, không chỉ những rủi ro hiện tại mà còn dự báo những rủi ro tiềm ẩn trong tương lai Dựa trên những phân tích này, ngân hàng sẽ đề xuất các giải pháp kiểm soát và tài trợ rủi ro phù hợp.
Xác định xác suất và mức độ thiệt hại của các rủi ro đã được nhận diện là quá trình thu thập và phân tích dữ liệu nhằm đánh giá khả năng xảy ra và tác động của các rủi ro đó.
Phát triển công cụ giảm thiểu rủi ro là việc áp dụng các biện pháp, kỹ thuật và chiến lược nhằm ngăn ngừa và giảm thiểu thiệt hại cho ngân hàng (NH) Các biện pháp kiểm soát rủi ro bao gồm né tránh, ngăn ngừa và giảm thiểu tổn thất, cũng như chuyển giao và đa dạng hóa rủi ro Khi rủi ro xảy ra, cần theo dõi và xác định chính xác tổn thất về tài sản, nguồn nhân lực và giá trị pháp lý, sau đó thực hiện các biện pháp tài trợ rủi ro phù hợp như tự khắc phục và chuyển giao rủi ro.
Sự cần thiết của quản lý rủi ro tín dụng
Hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) trên thế giới chỉ chiếm khoảng 1/3 tổng hoạt động, trong khi tại Việt Nam, tỷ trọng này lên tới 60-70%, cho thấy tín dụng đóng vai trò chủ đạo trong việc cung cấp vốn cho doanh nghiệp Do đó, rủi ro tín dụng (RRTD) ảnh hưởng lớn đến an toàn của các ngân hàng và nền kinh tế Việc không thu hồi được vốn và lãi vay dẫn đến mất cân đối thu chi, làm giảm vòng quay vốn tín dụng và hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Khi đối mặt với RRTD, ngân hàng có nguy cơ cao mất khả năng thanh khoản, uy tín giảm sút, và mất lòng tin từ người gửi tiền Nếu tình trạng này kéo dài, ngân hàng có thể phá sản, gây hậu quả nghiêm trọng cho hệ thống ngân hàng và nền kinh tế.
Quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả giúp ngân hàng lựa chọn khách hàng có tình hình tài chính vững mạnh và hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả Điều này không chỉ tối ưu hóa khả năng tài trợ vốn mà còn nâng cao sức cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường.
Quản lý rủi ro tín dụng theo Ủy ban Basel II
1.3.4.1 Giới thiệu về Basel Ủy ban Basel về giám sát NH (Basel Committee on Banking supervision - BCBS) được thành lập vào năm 1974 bởi một nhóm các Ngân hàng Trung ương và cơ quan giám sát của 10 nước phát triển (G10) tại thành phố Basel, Thụy Sỹ nhằm tìm cách ngăn chặn sự sụp đổ hàng loạt của các NH vào thập kỷ 80 Hiện nay, các thành viên của Ủy ban gồm đại diện ngân hàng trung ương hay cơ quan giám sát hoạt động ngân hàng của các nước: Anh, Bỉ, Canada, Đức, Hà Lan, Hoa Kỳ, Luxembourg, Nhật, Pháp, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sỹ và Ý Ủy ban được nhóm họp 4 lần trong một năm
Hội đồng thư ký của Ủy ban Basel, được đề xuất bởi Ngân hàng Thanh toán Quốc tế tại Basel, bao gồm 15 thành viên là các nhà giám sát ngân hàng chuyên nghiệp, được biệt phái tạm thời từ các tổ chức tín dụng thành viên Ủy ban Basel và các tiểu ban cam kết cung cấp tư vấn cho các cơ quan giám sát ngân hàng trên toàn cầu.
Hiệp ước vốn Basel có một lịch sử phát triển quan trọng bắt đầu từ năm 1988 với sự ra đời của Basel I, có hiệu lực từ năm 1992 Năm 1996, Basel I được bổ sung để bao gồm rủi ro thị trường, thực thi vào ngày 1/1/1998 Đến tháng 6/1999, khung Hiệp ước vốn mới được đề xuất qua chương trình tư vấn lần thứ nhất (CP1), tiếp theo là chương trình tư vấn lần thứ hai (CP2) vào tháng 1/2001 và chương trình tư vấn lần thứ ba (CP3) vào tháng 4/2003 Phiên bản mới của Hiệp ước vốn Basel II được hoàn thiện trong quý 4/2003 và chính thức có hiệu lực từ tháng 1/2007, kết thúc quá trình chuyển đổi vào năm 2010.
1.3.4.2 Nguyên tắc của Ủy ban Basel II về quản lý rủi ro tín dụng
Nguyên tắc thứ nhất liên quan đến tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu yêu cầu các ngân hàng duy trì một lượng vốn đủ lớn để đối phó với các rủi ro như rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro tác nghiệp (Cột trụ 1) Việc tính toán chi phí vốn cho rủi ro tín dụng đã có sự điều chỉnh lớn, áp dụng các phương pháp chuẩn hoặc phương pháp phân hạng nội bộ Mặc dù có sự thay đổi nhỏ trong cách tính rủi ro thị trường, nhưng đối với rủi ro tác nghiệp, đây là một phiên bản hoàn toàn mới.
Nguyên tắc thứ hai: Về quá trình xem xét giám sát của cơ quan quản lý
Hiệp ước Basel II thiết lập các quy tắc giám sát, quản trị và quản lý rủi ro cho các ngân hàng, nhằm đảm bảo rằng các ngân hàng duy trì mức vốn phù hợp với rủi ro trong hoạt động kinh doanh Đồng thời, Basel II khuyến khích các ngân hàng phát triển và áp dụng các kỹ thuật quản lý rủi ro hiệu quả hơn thông qua Cột trụ 2, nhấn mạnh 4 nguyên tắc cơ bản trong công tác rà soát giám sát.
Các ngân hàng cần thiết lập quy trình đánh giá mức độ đầy đủ vốn theo từng danh mục rủi ro và xây dựng chiến lược hiệu quả để duy trì mức vốn này.
Các cơ quan quản lý cần rà soát và đánh giá quy trình đánh giá vốn nội bộ cùng các chiến lược ngân hàng Họ cũng phải giám sát và đảm bảo tuân thủ tỷ lệ vốn tối thiểu Nếu không hài lòng với kết quả, cơ quan quản lý nên thực hiện các hành động giám sát phù hợp.
+ Các cơ quan quản lý khuyến nghị các NH duy trì mức vốn cao hơn mức tối thiểu theo quy định
Các cơ quan quản lý cần can thiệp kịp thời để đảm bảo rằng mức vốn của ngân hàng không giảm xuống dưới mức tối thiểu theo quy định Nếu mức vốn không được duy trì, họ có quyền yêu cầu sửa đổi ngay lập tức.
Nguyên tắc thứ ba trong Basel II là tính kỷ luật thị trường, yêu cầu các ngân hàng công khai thông tin một cách minh bạch và đầy đủ Cụ thể, ngân hàng phải cung cấp thông tin về cơ cấu vốn, mức độ đầy đủ vốn, cũng như mức độ nhạy cảm với các loại rủi ro như rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro tác nghiệp Điều này bao gồm quy trình đánh giá của ngân hàng đối với từng loại rủi ro, nhằm tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động tài chính.
Mô hình quản lý rủi ro tín dụng
Mô hình này tập trung vào việc đánh giá thiện chí và khả năng thanh toán của người vay khi đến hạn Để thực hiện điều này, có 6 yếu tố quan trọng cần xem xét.
Tư cách người vay là yếu tố quan trọng mà cán bộ tín dụng cần làm rõ khi xem xét mục đích vay của khách hàng Việc xác định xem mục đích vay có phù hợp với chính sách tín dụng hiện hành của ngân hàng hay không là cần thiết Đồng thời, cán bộ cũng cần xem xét lịch sử vay và trả nợ của khách hàng cũ, trong khi đối với khách hàng mới, việc thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như Trung tâm tín dụng, ngân hàng khác và cơ quan thông tin đại chúng là rất quan trọng.
Năng lực của người vay (Capacity) được xác định theo quy định pháp luật của mỗi quốc gia, trong đó người vay cần có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch tài chính.
Để đánh giá khả năng trả nợ của người vay, trước tiên cần xác định nguồn thu nhập như doanh thu từ bán hàng, thu nhập cá nhân hoặc tiền từ việc thanh lý tài sản Tiếp theo, việc phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp vay vốn thông qua các chỉ số tài chính là rất quan trọng.
Bảo đảm tiền vay (Collateral): Là điều kiện để NH cấp tín dụng và là nguồn tài sản có thể sử dụng để trả nợ vay cho NH
Các điều kiện (Conditions): NH quy định các điều kiện tùy theo chính sách tín dụng theo từng thời kỳ
Kiểm soát là việc đánh giá ảnh hưởng của sự thay đổi luật pháp và quy chế hoạt động đến khả năng của các doanh nghiệp khoa học (KH) trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn của ngân hàng (NH).
Mô hình 6C dễ áp dụng nhưng phụ thuộc nhiều vào độ chính xác của thông tin thu thập, khả năng dự báo và trình độ phân tích, đánh giá của cán bộ tín dụng.
1.3.5.2 Mô hình xếp hạng của Moody’s và Standard & Poor’s
Rủi ro tín dụng trong cho vay và đầu tư được thể hiện qua việc xếp hạng trái phiếu và khoản cho vay, do các dịch vụ xếp hạng tư nhân thực hiện, trong đó Moody’s và Standard & Poor’s là những dịch vụ hàng đầu Moody’s xếp hạng cao nhất là Aaa, trong khi Standard & Poor’s là AAA Các xếp hạng này giảm dần từ Aaa (Moody’s) và AAA (Standard & Poor’s).
Các chứng khoán (khoản cho vay) được xếp hạng cao bởi S&P thường được các ngân hàng ưu tiên đầu tư, trong khi những chứng khoán xếp hạng thấp hơn sẽ không được xem xét Tuy nhiên, do mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận, ngân hàng có thể vẫn đầu tư vào những chứng khoán có xếp hạng thấp nếu chúng mang lại lợi nhuận cao, mặc dù rủi ro không hoàn vốn cao.
1.3.5.3 Mô hình điểm số tín dụng tiêu dùng
Các yếu tố quan trọng trong mô hình điểm số tín dụng tiêu dùng bao gồm hệ số tín dụng, tuổi đời, trạng thái tài sản, số người phụ thuộc, sở hữu nhà, thu nhập, điện thoại cố định, số tài khoản cá nhân và thời gian công tác Dưới đây là bảng các hạng mục và mức điểm được áp dụng tại các ngân hàng ở Hoa Kỳ.
STT Các hạng mục xác định chất lượng tín dụng Điểm
01 Nghề nghiệp của người vay
- Chuyên gia hay phụ trách kinh doanh
- Công nhân có kinh nghiệm
- Công nhân không có kinh nghiệm
- Công nhân bán thất nghiệp
- Nhà thuê hay căn hộ
- Sống cùng bạn hay người thân
05 Thời gian sống tại địa chỉ hiện hành
07 Số người sống cùng (phụ thuộc)
08 Các tài khoản tại NH
- Cả tài khoản tiết kiệm và phát hành séc
- Chỉ tài khoản tiết kiệm
- Chỉ tài khoản phát hành séc
Khách hàng có điểm số cao nhất đạt 43 điểm và thấp nhất là 9 điểm Ngân hàng xác định mức 28 điểm là ranh giới phân loại giữa khách hàng có tín dụng tốt và khách hàng có tín dụng xấu, từ đó xây dựng khung chính sách tín dụng dựa trên mô hình điểm số này.
Tổng số điểm của KH Quyết định tín dụng
Từ 28 điểm trở xuống Từ chối tín dụng
29-30 điểm Cho vay đến 500 USD
31-33 điểm Cho vay đến 1.000 USD
34-36 điểm Cho vay đến 2.500 USD
37-38 điểm Cho vay đến 3.500 USD
39-40 điểm Cho vay đến 5.000 USD
41-43 điểm Cho vay đến 8.000 USD
Mô hình điểm số tín dụng tiêu dùng mang lại tính khách quan cao hơn, giảm thiểu sự phụ thuộc vào ý kiến cá nhân của cán bộ tín dụng và rút ngắn thời gian ra quyết định Tuy nhiên, mô hình này không có khả năng tự điều chỉnh nhanh chóng để thích ứng với những biến động hàng ngày của nền kinh tế – xã hội.
Hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng thương mại
Khái niệm hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng
Mục tiêu chính của các ngân hàng thương mại (NHTM) là tối đa hóa lợi nhuận, trong đó hoạt động tín dụng đóng vai trò quan trọng nhất Để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng (RRTD), NHTM cần xây dựng môi trường tín dụng phù hợp, cấp tín dụng an toàn và thực hiện quản lý, đo lường cũng như theo dõi tín dụng một cách hiệu quả Những nỗ lực này không chỉ giúp giảm thiểu RRTD mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh, nâng cao uy tín và thương hiệu của ngân hàng, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) của ngân hàng thương mại (NHTM) phản ánh kết quả từ việc thực hiện các biện pháp quản lý trong hoạt động cho vay Mục tiêu chính là gia tăng lợi nhuận đồng thời đảm bảo an toàn cho hoạt động của ngân hàng.
Chỉ tiêu định tính thể hiện hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng
1.4.2.1 Mô hình quản lý rủi ro tín dụng
Công tác xây dựng quy định và quy trình cho vay, bao gồm biện pháp kiểm tra trước, trong và sau khi cho vay, cùng với việc phân cấp thẩm quyền quyết định cho vay, là rất quan trọng nhằm hạn chế rủi ro và tuân thủ quy định của NHNN Ngoài ra, việc xây dựng hệ thống xếp hạng nội bộ và biện pháp quản lý nợ có vấn đề cũng cần thiết để nhanh chóng xử lý nợ quá hạn.
Xác định rõ ngành nghề, lĩnh vực và thị trường cho vay là rất quan trọng, bao gồm việc phân bổ kỳ hạn và loại tiền cho vay Để giảm thiểu rủi ro, cần đa dạng hóa sản phẩm cho vay, mở rộng đối tượng khách hàng và các lĩnh vực cho vay, đồng thời đảm bảo sự phù hợp với sự phát triển của nền kinh tế và các chính sách vĩ mô của nhà nước.
Chất lượng nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) Dù ngân hàng có quy định và quy trình cho vay chặt chẽ cùng cơ chế giám sát đầy đủ, nhưng nếu nguồn lực hạn chế thì RRTD vẫn không thể được giảm thiểu Hơn nữa, đội ngũ quản lý có ảnh hưởng lớn đến việc hoạch định chiến lược, từ đó tạo ra hướng đi rõ ràng giúp ngân hàng mở rộng và phát triển.
Cơ cấu tổ chức rõ ràng với phân công quyền hạn và trách nhiệm giữa các phòng ban giúp hạn chế rủi ro Sự tách biệt giữa bộ phận bán hàng và bộ phận thẩm định là một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo tính minh bạch.
Chỉ tiêu định lượng đánh giá rủi ro tín dụng
1.4.3.1 Tỷ lệ an toàn vốn (CAR)
Tỷ lệ an toàn vốn (CAR) là chỉ số quan trọng đánh giá năng lực tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM), giúp xác định khả năng thanh toán các khoản nợ và đối phó với rủi ro tín dụng cũng như rủi ro vận hành.
CAR = (Vốn tự có / Tổng tài sản có rủi ro quy đổi) * 100% (1.1)
1.4.3.2 Tỷ lệ nợ quá hạn
Tỷ lệ nợ quá hạn = Tổng dư nợ quá hạn
Nợ quá hạn là khoản nợ mà một phần hoặc toàn bộ nợ gốc và/hoặc lãi đã quá hạn
Tỷ lệ nợ quá hạn là chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng của ngân hàng; tỷ lệ nợ quá hạn cao cho thấy chất lượng tín dụng kém, trong khi tỷ lệ nợ quá hạn thấp chứng tỏ chất lượng tín dụng tốt.
Tỷ lệ nợ xấu = Tổng dư nợ xấu
1.4.3.4 Hệ số rủi ro tín dụng
Hệ số rủi ro tín dụng = Tổng dư nợ cho vay
Hệ số tín dụng trong tài sản có cho thấy tỷ trọng của khoản mục tín dụng; khi tỷ trọng này cao, lợi nhuận cũng sẽ tăng, nhưng đồng thời rủi ro tín dụng (RRTD) cũng sẽ gia tăng.
1.4.3.5 Tỷ lệ cấp tín dụng so với nguồn vốn huy động (LDR)
Tỷ lệ cấp tín dụng so với nguồn vốn huy động = Tổng các khoản cho vay/ Tổng tiền gửi (1.5)
Việc đánh giá mối quan hệ giữa cho vay và tiền gửi là một chỉ số quan trọng về thanh khoản, với giả thuyết rằng tín dụng là tài sản ít linh hoạt nhất trong các tài sản sinh lời của ngân hàng Do đó, khi tỷ lệ LDR (Loan to Deposit Ratio) tăng, tính thanh khoản của ngân hàng sẽ giảm tương ứng.
Việc yêu cầu bổ sung tài sản đảm bảo cho khoản tín dụng giúp khách hàng nâng cao ý thức và trách nhiệm trong việc trả nợ cho ngân hàng Khi không có tài sản đảm bảo, bên vay thường tham gia với vốn ít và có xu hướng đầu tư vào các dự án rủi ro cao để tìm kiếm lợi nhuận lớn, vì nếu thất bại, họ sẽ không mất mát nhiều Ngược lại, khi phải thế chấp tài sản, bên vay sẽ cẩn trọng hơn trong việc đầu tư, bởi nếu dự án không thành công, họ sẽ mất đi tài sản đã thế chấp.
Nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng thương mại
Khái niệm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng
Nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng là việc áp dụng các biện pháp nhằm giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay Mục tiêu là đảm bảo an toàn cho khoản vay, đạt được các mục tiêu đề ra và tối ưu hóa lợi nhuận.
Ý nghĩa nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng
Hiện nay, sự gia tăng về số lượng và quy mô hoạt động của các ngân hàng thương mại trong nước đang ngày càng tăng, tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt về thị phần, chất lượng dịch vụ và giá cả.
Trong bối cảnh nền kinh tế thế giới gặp nhiều khó khăn với các cuộc khủng hoảng và suy thoái liên tiếp, các ngân hàng lớn và lâu đời trên toàn cầu đã phải đối mặt với sự sụp đổ Hệ thống ngân hàng Việt Nam, với quy mô vốn và tổng tài sản còn hạn chế, cùng với hệ số an toàn vốn yếu và kinh nghiệm quản lý rủi ro tín dụng chưa nhiều, đang phải đối diện với nguy cơ lớn hơn từ những áp lực này Điều này đặt ra thách thức buộc các ngân hàng thương mại trong nước phải đổi mới toàn diện để không bị tụt lại hoặc thậm chí bị sáp nhập Do đó, việc nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng trở thành yếu tố quan trọng không chỉ cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng mà còn cho sự phát triển của nền kinh tế, giúp đảm bảo an toàn vốn vay và xây dựng uy tín thương hiệu cả trong nước và quốc tế.
1.6 Kinh nghiệm quản lý rủi ro tín dụng tại một số ngân hàng thương mại trên thế giới đối với Việt Nam
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế với nhiều cơ hội và thách thức, đặc biệt là sự phức tạp và nguy cơ khủng hoảng tín dụng toàn cầu, việc nâng cao khả năng quản lý rủi ro tín dụng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết Các ngân hàng thương mại cần hạn chế tối đa những nguy cơ tiềm ẩn có thể gây ra rủi ro tín dụng.
Trong cuộc khủng hoảng tài chính ngân hàng khu vực châu Á thời kỳ 1997-
Cuộc khủng hoảng tài chính-ngân hàng toàn cầu bắt đầu từ Mỹ vào năm 1998 đã dẫn đến việc nhiều ngân hàng trên thế giới công bố các khoản nợ xấu và thua lỗ kỷ lục Hậu quả là nhiều ngân hàng, bao gồm cả những ngân hàng lớn có lịch sử hoạt động hàng trăm năm, đã phải đối mặt với tình trạng phá sản.
Nghiên cứu kinh nghiệm quản lý rủi ro tín dụng từ các quốc gia trên thế giới sẽ giúp chuẩn bị tốt hơn cho việc ứng phó với khủng hoảng tín dụng toàn cầu.
1.6.1 Kinh nghiệm của một số ngân hàng thương mại tại Mỹ
Thực tế hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại ở Mỹ cho thấy, để việc kiểm soát rủi ro tín dụng hiệu quả cần:
Nuôi dưỡng một mối quan hệ lâu dài với bên đi vay giúp đáp ứng tốt hơn các nhu cầu tài chính của họ Điều này không chỉ giúp người cho vay hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của khách hàng mà còn mang lại lợi nhuận từ việc bán các sản phẩm tài chính đa dạng Đồng thời, bên vay sẽ nhận được sự hỗ trợ lâu dài và dịch vụ tín dụng cần thiết.
Việc thẩm định khoản vay cần được chú trọng hơn là kiểm soát khoản vay, vì nếu quá trình thẩm định bị cắt giảm hoặc làm tắt, sẽ dẫn đến nguy cơ phát sinh nợ xấu.
Cho vay các khoản nợ có rủi ro thường không xứng đáng với khối lượng công việc để đảm bảo khoản vay không quá hạn Việc đánh giá tình trạng của từng bên vay cần thực hiện một cách chính xác, thay vì chỉ dựa vào các phương pháp tự động như chấm điểm tín dụng Mặc dù chấm điểm tín dụng giúp cải thiện quy trình thẩm định khoản vay, nhưng nó chủ yếu được áp dụng cho vay tiêu dùng và không được nhiều đơn vị cho vay sử dụng cho khách hàng nhỏ, do cho rằng không có mối tương quan rõ ràng giữa quá khứ tín dụng và hoạt động tương lai của họ Hơn nữa, chấm điểm tín dụng có thể dẫn đến việc bỏ lỡ những khách hàng tiềm năng tốt, đặc biệt là những khách hàng chưa có đủ số năm có lãi để được coi là dự án khả thi trong tương lai.
Tránh sử dụng các đơn vị môi giới, vì họ không có động lực để cung cấp các khoản vay chất lượng cao, do thu nhập của họ không phụ thuộc vào chất lượng của các khoản vay này.
Thứ tư, nguyên tắc “thực chứng hơn thực cung” nhấn mạnh rằng bên vay cần phải chứng minh kinh nghiệm kinh doanh của mình Đồng thời, bên cho vay yêu cầu bên vay cung cấp thế chấp bằng cả tài sản cá nhân và tài sản doanh nghiệp, dù việc này có cần thiết hay không, nhằm tạo động lực tâm lý cho bên vay trong việc thực hiện khoản vay.
Vào thứ năm, việc quyết định cho vay cần tập trung vào tính thống nhất và kiểm soát Dù các bên cho vay có quy mô khác nhau, cả hai đều yêu cầu ít nhất một cán bộ không thuộc bộ phận thẩm định khoản vay tham gia xem xét lại khoản vay để đưa ra quyết định phê duyệt cuối cùng.
Cấu trúc này tập trung việc phê duyệt vào một cán bộ hoặc nhóm nhất định, nhằm loại bỏ sự phân tán trong quyết định phê duyệt Điều này giúp đảm bảo tính thống nhất, kiểm soát và nâng cao hiệu quả trong quá trình thẩm định khoản vay.
Vào thứ Sáu, yêu cầu về trách nhiệm của cán bộ cho vay đối với khoản vay là rất quan trọng Quyết định tín dụng chỉ có giá trị khi thông tin được trình bày đầy đủ và phân tích kỹ lưỡng Hầu hết các đơn vị cho vay đều tin tưởng vào sự trách nhiệm của cán bộ cho vay Mặc dù không có đơn vị nào nhấn mạnh việc xử phạt cán bộ khi xảy ra nợ khó đòi, nhưng trong nhiều trường hợp, họ vẫn cần hỗ trợ thu hồi các khoản vay này.
Vào thứ bảy, ngân hàng sẽ áp dụng hệ số tín nhiệm cho các khoản vay mới và định kỳ thẩm định lại hệ số này trong suốt thời gian vay Cần thiết lập một hệ thống chấm điểm tín nhiệm hoặc kế hoạch để phát triển chương trình chấm điểm Trong chương trình này, mỗi khoản vay mới sẽ được gán một giá trị phản ánh mức rủi ro tại thời điểm thẩm định Trong suốt thời gian vay, giá trị này có thể được điều chỉnh dựa trên lịch sử trả nợ của bên vay và các yếu tố khác Khi phát hiện vấn đề, cần có biện pháp để nhận diện và theo dõi các khoản nợ xấu Hệ thống này khác với chấm điểm tín dụng được sử dụng trước đó để quyết định cho vay.
Xác định nợ xấu sớm và tăng cường nỗ lực thu hồi nợ là rất quan trọng Việc theo dõi các dấu hiệu của khoản vay xấu từ sớm giúp các bên cho vay có thể can thiệp kịp thời Giữ mối liên hệ thường xuyên với khách hàng, thay vì chờ đến khi khoản vay quá hạn, sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề Hành động tích cực trong việc thu hồi nợ chỉ vài ngày sau khi khoản vay bị trễ có thể giảm thiểu thời gian và chi phí thu hồi, đồng thời cho phép điều chỉnh thời hạn trả nợ hoặc giải quyết các vấn đề khác của bên vay một cách hiệu quả.
Kinh nghiệm của một số ngân hàng thương mại tại Trung Quốc
Hoạt động tín dụng tại Trung Quốc cho thấy các khoản Nợ xấu của ngân hàng thương mại tại nước này thường xuất phát từ:
Dư nợ tín dụng tăng nhanh chóng, chủ yếu do cho vay vào các lĩnh vực không thuộc thị trường truyền thống và phụ thuộc vào thế chấp, người bảo lãnh, danh tiếng - những nguồn trả nợ thứ yếu, mà không được đánh giá kỹ lưỡng về nguồn trả nợ chính.
Thứ hai, trình độ chuyên môn của cán bộ tín dụng có nhiều hạn chế so với tiêu chuẩn
Trong bối cảnh hiện nay, việc coi nhẹ các tiêu chuẩn an toàn tín dụng đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng Các ngân hàng thường cho vay với kỳ vọng rằng tài sản hình thành từ vốn vay sẽ có giá trị cao, nhưng tình trạng sốt và giảm giá nhà đất ở Thượng Hải đã khiến kỳ vọng này trở nên vô nghĩa Giá bất động sản giảm mạnh, dẫn đến trị giá thế chấp không đủ bù đắp khoản vay, gây ra thanh khoản kém và tăng nguy cơ không trả được nợ Hơn nữa, tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản thế chấp quá cao và việc cho vay đảm bảo bằng chính cổ phiếu ngân hàng cũng tạo ra rủi ro lớn Cấu trúc khoản vay kém hiệu quả, cho vay vượt khả năng chi trả của người vay, cùng với việc thiếu văn bản hóa thỏa thuận cụ thể về mục đích và cách sử dụng khoản vay, cũng như kế hoạch nguồn trả nợ, càng làm trầm trọng thêm tình hình.
Giám sát sau giải ngân kém có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng, bao gồm việc không theo dõi đúng mức các khoản vay xây dựng thông qua các hoạt động thực địa, tiến độ rút vốn và thanh tra Việc thiếu chứng từ giao dịch với khách hàng vay và hồ sơ pháp lý không đầy đủ làm tăng rủi ro Hơn nữa, không thu thập, xác minh và phân tích các báo cáo trong suốt kỳ hạn của khoản vay sẽ khiến cho việc phát hiện các dấu hiệu cảnh báo, như chu kỳ luân chuyển tồn kho và khoản phải thu chậm lại, trở nên khó khăn Điều này có thể dẫn đến việc kéo dài chu kỳ các khoản phải trả và gia tăng lỗ ròng trong kinh doanh.
Nhận diện và xử lý kịp thời các nguyên nhân gây rủi ro tín dụng là yếu tố quan trọng hàng đầu giúp các ngân hàng thương mại tại Trung Quốc giảm thiểu rủi ro này.
Kinh nghiệm của một số ngân hàng thương mại tại Hàn Quốc
Công ty quản lý tài sản Hàn Quốc (KAMCO) đã giảm tỷ lệ nợ xấu trong hệ thống ngân hàng Hàn Quốc xuống còn 2,3% vào cuối năm 2002 Nhiệm vụ của KAMCO bao gồm định giá, mua lại và xử lý tài sản xấu, đồng thời phát triển thị trường mua bán nợ thứ cấp tại Hàn Quốc KAMCO hoạt động như một nhà tạo lập thị trường và nhà buôn, kết nối các nhà đầu tư có nhu cầu giao dịch nợ xấu, giúp giải quyết vấn đề điều phối và bất cân xứng thông tin trong nền kinh tế đang phát triển Ngoài ra, KAMCO cũng thành công trong việc thu hút nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào các giao dịch tái cơ cấu nợ xấu.
Chính phủ Hàn Quốc đã triển khai biện pháp tái cấu trúc nợ cho các chaebols, đặc biệt là vào cuối năm 1998, khi họ đánh giá lại năng lực tài chính của năm chaebols lớn Mục tiêu là phát triển chương trình cải thiện cấu trúc vốn, giảm tỷ lệ nợ trên vốn tự có xuống còn 200% hoặc thấp hơn trong vòng hai năm.
Bài học kinh nghiệm cho các NHTM ở Việt Nam
Các ngân hàng thương mại Việt Nam cần xây dựng mối quan hệ bền vững và toàn diện với khách hàng vay, nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu tài chính của họ Để tạo động lực tâm lý cho bên vay, các ngân hàng nên yêu cầu khách hàng cung cấp tài sản thế chấp, bao gồm cả tài sản cá nhân và tài sản doanh nghiệp, dù tài sản đảm bảo có thực sự cần thiết hay không.
Cần cải thiện quản lý và kiểm soát khoản vay trong lĩnh vực bất động sản và chứng khoán, với trọng tâm là nâng cao chất lượng tín dụng Việc thẩm định kỹ lưỡng trước khi cho vay là rất quan trọng, đồng thời cần tránh việc sử dụng nguồn huy động ngắn hạn để đầu tư vào các khoản dài hạn như bất động sản, nhằm giảm thiểu rủi ro mất khả năng thanh toán và khó khăn trong việc thu hồi nợ.
Các ngân hàng cần phân tích và xác định nguyên nhân chính gây ra nợ xấu để có những biện pháp xử lý hiệu quả và triệt để.
Ngân hàng cần chủ động đánh giá tiềm năng rủi ro của khách hàng trong cả tương lai gần và xa, nhằm áp dụng biện pháp xử lý kịp thời.
Hệ thống chấm điểm tín dụng trong các ngân hàng thương mại cổ phần hiện nay còn mang tính chủ quan và chưa hoàn thiện Việc nhận thức rõ tầm quan trọng của hệ thống này trong hoạt động tín dụng là cần thiết, từ đó cần xây dựng và cải tiến hệ thống chấm điểm tín dụng theo các tiêu chuẩn quốc tế.
Thành lập công ty mua nợ có thể là công ty mua nợ của nhà nước hoặc công ty mua nợ của tư nhân
Hệ thống cơ sở lý luận về tín dụng ngân hàng và quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) là rất quan trọng, bao gồm nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng và ảnh hưởng của RRTD đến hoạt động của ngân hàng, khách hàng và nền kinh tế Hiệu quả quản lý RRTD được thể hiện qua các chỉ tiêu định tính và định lượng, tạo nền tảng cho chương tiếp theo của luận văn Ngoài ra, chương 1 cũng nghiên cứu kinh nghiệm quản lý rủi ro tín dụng từ một số quốc gia trên thế giới, từ đó rút ra bài học cho Việt Nam.
THỰC TRẠNG QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM
Giới thiệu về AGRIBANK
Tên gọi doanh nghiệp: NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM
Tên giao dịch đối ngoại:VIETNAM BANK FOR AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
Logo: Địa chỉ Trụ sở chính: Số 18 Trần Hữu Dực, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
2.1.1 Sơ lược về quá trình hình thành và phát triển AGRIBANK
Năm 1988, Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp Việt Nam được thành lập theo Nghị định số 53/HĐBT ngày 26/3/1988 của Hội đồng Bộ trưởng, nhằm phát triển lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn Đến ngày 14/11/1990, theo Quyết định số 400/CT của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng, Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam chính thức được thành lập, thay thế Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp Việt Nam.
Vào ngày 15/11/1996, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ký Quyết định số 280/QĐ-NHNN, chính thức đổi tên Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam thành Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, sau nhiều lần đổi tên và hoàn thiện hệ thống quản lý.
Năm 2001, NHNo bắt đầu triển khai đề án tái cơ cấu với các chính sách chính như cơ cấu lại nợ, lành mạnh hóa tài chính, và nâng cao chất lượng tài sản Đề án cũng bao gồm việc chuyển đổi hệ thống kế toán theo chuẩn mực quốc tế, sắp xếp lại bộ máy tổ chức theo mô hình ngân hàng thương mại hiện đại, đồng thời tăng cường đào tạo và đào tạo lại cán bộ Một trọng tâm quan trọng là đổi mới công nghệ ngân hàng và xây dựng hệ thống thông tin quản lý hiện đại.
Năm 2011, theo Quyết định số 214/QĐ-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Agribank đã chuyển đổi sang mô hình Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên, với 100% vốn điều lệ thuộc sở hữu của Nhà nước.
Tính đến ngày 31/12/2012, Agribank khẳng định vị thế dẫn đầu với tổng tài sản đạt trên 617.859 tỷ đồng, tổng nguồn vốn hơn 540.378 tỷ đồng, và vốn điều lệ 29.605 tỷ đồng Tổng dư nợ của ngân hàng vượt 480.452 tỷ đồng, với mạng lưới hoạt động gồm gần 2.300 chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc, cùng chi nhánh tại Campuchia và đội ngũ nhân sự gần 40.000 cán bộ.
Agribank là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, sở hữu mạng lưới đại lý ngân hàng rộng lớn với 1.043 đại lý trải khắp 92 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Với vai trò là ngân hàng thương mại lớn nhất Việt Nam, Agribank không ngừng nỗ lực và đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, góp phần to lớn vào sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế của đất nước.
2.1.2 Kết quả hoạt động kinh doanh
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu bất ổn do khủng hoảng và suy thoái, Agribank vẫn khẳng định vị trí hàng đầu trong lĩnh vực ngân hàng thương mại tại thị trường tài chính nông thôn và nền kinh tế Việt Nam Nhờ vào các biện pháp chỉ đạo quyết liệt từ Hội đồng thành viên và Ban điều hành, cùng với sự đồng thuận và nỗ lực của toàn hệ thống, Agribank đã góp phần tích cực vào việc kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô và đảm bảo an sinh xã hội, hỗ trợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước trong những thách thức hiện tại.
Tính đến ngày 31/12/2011, tổng vốn huy động của Agribank đạt 505.792 tỷ đồng, tăng 30.851 tỷ đồng (+6,5%) so với cuối năm 2010, hoàn thành mục tiêu kế hoạch đề ra Trong đó, vốn huy động từ khách hàng dân cư và các tổ chức kinh tế chiếm 87,95% tổng nguồn vốn Agribank đã duy trì cơ cấu và tăng trưởng vốn ổn định, đồng thời đa dạng hóa sản phẩm huy động, góp phần đảm bảo an toàn thanh khoản Đến cuối năm 2011, dư nợ cho vay nền kinh tế đạt 443.476 tỷ đồng, tăng 28.721 tỷ đồng (+6,9%) so với năm trước Agribank đã thực hiện các chính sách tín dụng kịp thời, đảm bảo tăng trưởng tín dụng phù hợp với nguồn vốn, đồng thời giảm dần dư nợ cho vay phi sản xuất, tập trung vào nông nghiệp, nông thôn và xuất khẩu, với dư nợ cho vay phi sản xuất giảm 18,8% so với năm 2010.
Vào năm 2011, Agribank đã nâng cao năng lực tài chính với vốn chủ sở hữu đạt 31.005 tỷ đồng, tăng 3.161 tỷ đồng (+11,35%) so với năm 2010 Mặc dù vốn điều lệ vào cuối năm 2011 giảm 117 tỷ đồng so với năm trước, nhưng đến 31/12/2012, vốn điều lệ đã tăng lên 29.605 tỷ đồng, tăng 8.035 tỷ đồng (+37%) so với cuối năm 2011.
Lợi nhuận năm 2011 cũng tăng lên đáng kể, 31/12/2011 lợi nhuận sau thuế đạt 3.634 tỷ đồng, tăng 2.333 tỷ đồng (+ 176,46%) so với số cuối năm 2010 ĐVT: Triệu đồng
Tiền gửi của dân cư và các tổ chức kinh tế 434,331,000 474,941,000 444,863,374 540,509,000
Trong đó Vốn điều lệ 11,224,960 21,687,143 21,570,013 24,666,984
Lợi nhuận thuần của chủ sở hữu -1,909,830 1,221,255 3,541,393 4,212,904
Bảng 2.1 : Kết quả hoạt động kinh doanh của Agribank từ 2009 đến 2011
(Ngu ồn : Tổng hợp theo báo cáo thường ni ên đ ã được kiểm toán c ủa Agribank)
Một số thông tin về kết quả hoạt động của Agribank trong năm 2012 và 8 tháng đầu năm 2013 (số liệu nội bộ, chưa được kiểm toán) như sau:
Thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại AGRIBANK
Tính đến ngày 31/12/2012, tổng dư nợ cho vay đạt 480.452 tỷ đồng, tăng 8% so với năm 2011, trong khi tỷ lệ nợ xấu toàn hệ thống giảm xuống 5,68% Đến 31/8/2013, dư nợ cho vay đã đạt 512.636 tỷ đồng, tăng 6,7% so với cuối năm 2012, hoàn thành 56% mục tiêu tăng trưởng năm 2013 Dư nợ cho vay bằng VND tăng 7,9%, trong khi dư nợ cho vay USD giảm 5,9%, đạt 1.250,3 triệu USD Đặc biệt, dư nợ cho vay trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn tăng 12,3%, và cho vay đối với hộ sản xuất và cá nhân cũng tăng 12% Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu toàn hệ thống đã tăng lên 6,4%.
2.2 Thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại AGRIBANK
2.2.1 Mô hình quản lý rủi ro tín dụng
AGRIBANK đối mặt với các rủi ro chính trong kinh doanh ngân hàng, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản, rủi ro lãi suất, rủi ro ngoại hối và rủi ro chính sách Mỗi loại rủi ro có phương pháp quản lý riêng, nhưng đều tuân theo quy trình quản lý chung với các bước: nhận dạng, phân tích, đo lường, kiểm soát, phòng ngừa và tài trợ rủi ro.
Mô hình quản lý rủi ro của Agribank được phân thành 2 cấp: cấp Trụ sở chính và cấp chi nhánh
Tại Trụ sở chính, việc quản lý rủi ro toàn hệ thống được thực hiện thông qua việc tập trung các nguồn lực và xây dựng cơ chế chính sách nhằm dự báo, hạn chế và phòng ngừa rủi ro Quản lý rủi ro được triển khai đến các chi nhánh thông qua các quy định, quy trình, chỉ tiêu và giới hạn hoạt động cụ thể Các đơn vị trực thuộc Trụ sở chính sẽ căn cứ vào chức năng nhiệm vụ để phối hợp trực tiếp tham gia vào các hoạt động quản lý rủi ro.
Tại trụ sở chính, Ủy ban quản lý rủi ro có chức năng tham mưu cho Hội đồng Thành viên trong việc ban hành các chính sách, quy chế và quy trình quản lý rủi ro, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động, rủi ro thị trường, rủi ro thanh khoản và các loại rủi ro khác Trung tâm phòng ngừa và xử lý rủi ro tập trung vào việc quản lý rủi ro tín dụng.
Ban Kế hoạch tổng hợp Rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản, rủi ro tỷ giá, rủi ro Lãi suất
Ban dự báo thống kê kinh tế Các thông tin, dự thảo phục vụ quản trị rủi ro Trung tâm thanh toán Rủi ro thanh khoản
Sở Giao dịch Rủi ro thanh khoản, rủi ro hối đoái
Ban Tín dụng Rủi ro tín dụng
Ban kiểm tra, kiểm soát nội bộ Kiểm soát, phòng ngừa rủi ro
Các chi nhánh cần đảm bảo thực hiện công tác quản lý rủi ro theo hướng dẫn từ trụ sở chính, đồng thời tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN).
2.2.2 Các biện pháp quản lý rủi ro tín dụng đã triển khai tại AGRIBANK 2.2.2.1 Thành lập trung tâm phòng ngừa và xử lý rủi ro
Trung tâm phòng ngừa và xử lý rủi ro được thành lập nhằm thực hiện các hoạt động độc lập trong việc dự báo, phân tích và phòng ngừa rủi ro, tập trung chủ yếu vào rủi ro tín dụng.
Chức năng nhiệm vụ của Trung tâm phòng ngừa và xử lý rủi ro bao gồm:
- Tổ chức xây dựng chiến lược phòng ngừa và xử lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh của AGRIBANK
Dự thảo các cơ chế, quy chế và quy trình nghiệp vụ liên quan đến việc thu nhận, cung cấp thông tin và xử lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh của toàn hệ thống là rất quan trọng Những quy định này sẽ giúp cải thiện hiệu quả quản lý rủi ro, đảm bảo thông tin được xử lý một cách chính xác và kịp thời Việc xây dựng các quy trình rõ ràng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận hành hệ thống một cách an toàn và hiệu quả.
AGRIBANK tiến hành thu thập thông tin liên quan đến hoạt động kinh doanh tiền tệ, tín dụng và dịch vụ ngân hàng thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng và mạng thông tin điện tử trong nước và quốc tế.
Thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với Trung Tâm thông tin tín dụng Ngân hàng Nhà nước, các Trung tâm thông tin rủi ro của các ngân hàng thương mại khác, cùng với các bộ, ngành liên quan nhằm nâng cao hiệu quả công tác phòng ngừa rủi ro.
Tổng hợp và phân tích thông tin là rất quan trọng trong việc theo dõi và nghiên cứu các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt là rủi ro tín dụng Việc thực hiện các biện pháp này giúp giảm thiểu nguy cơ và bảo vệ tài sản của doanh nghiệp.
Đầu mối tiếp nhận hồ sơ và tổng hợp thông tin là nhiệm vụ quan trọng trong việc trình Hội đồng hoặc cơ quan có thẩm quyền để quyết định xử lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh của AGRIBANK.
2.2.2.2 Quản lý rủi ro tín dụng dựa trên quy trình tín dụng
AGRIBANK thực hiện việc ban hành, bổ sung và sửa đổi các quy chế, quy trình nghiệp vụ liên quan đến cho vay, bảo lãnh, cho thuê tài chính, chiết khấu và bao thanh toán, nhằm tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước và Chính phủ Các quy trình này được điều chỉnh phù hợp với đặc thù hoạt động kinh doanh của AGRIBANK trong từng giai đoạn phát triển, đồng thời hướng tới việc đáp ứng các chuẩn mực quốc tế.
Agribank hiện đang thực hiện Quyết định số 666/QĐ-HĐQT-TDHo ngày 15/6/2010, quy định về quy trình cho vay đối với khách hàng Quy định này hướng dẫn cụ thể về cấp tín dụng cho các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân, và tổ hợp tác trong và ngoài nước có nhu cầu vay vốn và khả năng trả nợ nhằm thực hiện các dự án đầu tư, phương án sản xuất kinh doanh, dịch vụ, hoặc các dự án phục vụ đời sống.
Chi tiết quy trình cấp tín dụng vui lòng xem phụ lục 01 đính kèm
2.2.2.3 Quản lý rủi ro tín dụng dựa trên kết quả xếp hạng tín dụng
AGRIBANK đã phát triển một hệ thống chấm điểm và xếp hạng tín dụng nội bộ nhằm hỗ trợ quyết định cấp tín dụng, thực hiện chính sách khách hàng, và quản lý rủi ro tín dụng Hệ thống này cũng giúp phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng trong toàn bộ hệ thống Agribank Đối tượng được chấm điểm và xếp hạng bao gồm các khách hàng hiện tại và tương lai có quan hệ tín dụng với Agribank, bao gồm tổ chức kinh tế, định chế tài chính, và cá nhân/hộ gia đình kinh doanh.
AGRIBANK hiện đang áp dụng xếp hạng tín dụng theo Quyết định số 1197/QĐ-NHNo-XLRR ngày 18/10/2011, nhằm hướng dẫn việc sử dụng và vận hành hệ thống chấm điểm xếp hạng tín dụng nội bộ của ngân hàng.
Hiệu quả hoạt động quản lý rủi ro tín dụng tại AGRIBANK
* Quy định rõ ràng chức năng, nhiệm vụ của các phòng ban
Agribank hiện đang thực hiện theo quyết định số 1377/QĐ/HĐTV-TCCB ngày 24/12/2007, quy định về tổ chức và hoạt động của chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Quyết định này nêu rõ việc phân loại chi nhánh, nhiệm vụ của từng loại chi nhánh và cơ cấu tổ chức bộ máy điều hành của chúng Đối với chi nhánh loại 1, bộ máy tổ chức điều hành bao gồm Giám đốc, các Phó giám đốc và tối đa 8 phòng chuyên môn nghiệp vụ.
Kế hoạch tổng hợp của Agribank bao gồm các phòng ban như Phòng Tín dụng, Phòng Kế toán và Ngân quỹ, Phòng Hành chính và Nhân sự, Phòng Kiểm tra, kiểm soát nội bộ, Phòng Kinh doanh ngoại hối, Phòng Dịch vụ và Marketing, và Phòng Điện toán Đối với các phòng Kinh doanh ngoại hối, Dịch vụ và Marketing, cũng như Điện toán, Giám đốc chi nhánh sẽ quyết định thành lập dựa trên tình hình thực tế tại chi nhánh, đồng thời chịu trách nhiệm về quyết định đó Mỗi chức danh và bộ phận được quy định rõ ràng về trách nhiệm và quyền hạn, giúp Agribank quản lý hệ thống hiệu quả hơn và chủ động ứng phó với các rủi ro trong lĩnh vực ngân hàng, đặc biệt là rủi ro tín dụng.
Agribank xây dựng quy trình thẩm định tín dụng phù hợp với từng loại hình sản phẩm và đối tượng khách hàng Mỗi sản phẩm đều có quy định hướng dẫn cụ thể về hồ sơ, quy trình cho vay Theo Quyết định 666/QĐ-HĐTV-TDHo ngày 15/6/2010, quy định này là kim chỉ nam cho cán bộ tín dụng (CBTD) trong việc thực hiện cho vay đối với các khách hàng có nhu cầu vay vốn và khả năng trả nợ, nhằm phục vụ cho các dự án đầu tư, sản xuất kinh doanh, dịch vụ, hoặc các phương án phục vụ đời sống trong và ngoài nước.
Dựa trên Quyết định 666/QĐ-HĐTV-TDHo ngày 15/6/2010, vào ngày 22/7/2010, Agribank đã ban hành Quyết định 909/QĐ-HĐTV-TDHo quy định quy trình cho vay hộ gia đình và cá nhân Quyết định này hướng dẫn chi tiết các bước trong quá trình phê duyệt khoản vay, theo dõi và quản trị rủi ro, cũng như xử lý nợ tại trụ sở chính, Sở giao dịch và các chi nhánh, PGD của Agribank Các đơn vị này được phép thực hiện nghiệp vụ cho vay đối với khách hàng là hộ gia đình, cá nhân và tổ hợp tác.
Những quy định tại văn bản số 6340/NHNo-TDHo ngày 18/11/2010 về hướng dẫn cho vay cầm cố giấy tờ có giá đồng tiền cho vay là VNĐ
Theo Quyết định số 376/QĐ-HĐTV-KHDN ngày 7/5/2013 về ban hành quy định bảo lãnh ngân hàng trong hệ thống AGRIBANK,…
* Có định hướng tín dụng rõ ràng trong từng thời kỳ
Năm 2013, Chính phủ đã ban hành Nghị quyết số 02/NQ-CP nhằm tháo gỡ khó khăn cho sản xuất và hỗ trợ thị trường, bao gồm giải quyết nợ xấu và hỗ trợ thị trường bất động sản Ngân hàng Nhà nước tiếp tục thực hiện chính sách tiền tệ linh hoạt để kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô, dự kiến tốc độ tăng trưởng dư nợ khoảng 10-12% so với năm 2012 Vốn tín dụng sẽ được ưu tiên cho nông nghiệp, doanh nghiệp vừa và nhỏ, sản xuất hàng xuất khẩu, và một phần để thúc đẩy thị trường bất động sản.
Mục tiêu hoạt động tín dụng năm 2013 của Agribank được xác định dựa trên định hướng và chỉ đạo của Ngân hàng Nhà nước, phù hợp với nội dung Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 7/1/2013 và Chỉ thị 01/CT-NHNN ngày 31/01/2013.
Agribank tiếp tục mở rộng và tăng trưởng tín dụng an toàn, với mục tiêu tăng trưởng dư nợ năm 2013 đạt từ 9%-11% so với năm 2012 Dư nợ cho vay hộ gia đình và cá nhân dự kiến tăng từ 13%-15%, trong khi cho vay nông nghiệp nông thôn chiếm khoảng 70% tổng dư nợ Dư nợ cho vay trung dài hạn sẽ tối đa 40% tổng dư nợ cho vay Agribank ưu tiên cân đối nguồn vốn để thúc đẩy tín dụng vào các lĩnh vực như nông nghiệp, nông thôn, hộ sản xuất, xuất khẩu, doanh nghiệp nhỏ và vừa, cùng các chương trình tín dụng lớn như cho vay ngành thủy sản, lương thực, cà phê, và chăn nuôi Ngân hàng cũng chú trọng đến tín dụng tiêu dùng ở nông thôn và cho vay mua căn hộ tại các dự án bất động sản mà Agribank đang đầu tư.
Mở rộng tăng trưởng tín dụng cần gắn liền với việc đảm bảo an toàn và hiệu quả, không nới lỏng điều kiện cấp tín dụng Đồng thời, cần kiểm soát chất lượng tín dụng và thực hiện các giải pháp đồng bộ nhằm giảm tỷ lệ nợ xấu xuống dưới 6% tổng dư nợ trong năm 2013.
*AGRIBANK đã cơ cấu lại tổ chức, hoạt động quản lý RRTD theo tiêu chuẩn quốc tế
Agribank đã thành lập Hội đồng Xử lý Rủi ro (HĐXLRR) tại các chi nhánh và Trụ sở chính Tại các chi nhánh, HĐXLRR do Giám đốc Chi nhánh làm chủ tịch, với các thành viên gồm Trưởng phòng Kế toán, Trưởng các phòng Tín dụng (hoặc Kinh doanh), Tổ trưởng Tổ Kiểm tra Kiểm soát Nội bộ, và Phó phòng Kinh doanh (hoặc Kế hoạch) làm thư ký Tại Trụ sở chính, HĐXLRR do Chủ tịch Hội đồng quản trị làm chủ tịch, với các thành viên bao gồm Tổng Giám đốc, Trưởng ban Kiểm soát của HĐQT, Kế toán trưởng, Trưởng các ban Tín dụng hộ sản xuất và cá nhân, Tín dụng doanh nghiệp, Kiểm tra Kiểm toán Nội bộ, và Giám đốc Trung tâm phòng ngừa và xử lý rủi ro làm thư ký hội đồng.
HĐXLRR tại chi nhánh có trách nhiệm xét duyệt kết quả phân loại nợ và thực hiện trích lập rủi ro theo quy định HĐXLRR cũng xem xét, kiểm tra hồ sơ các khoản nợ rủi ro vượt quyền phân cấp và trình HĐXLRR của Trụ sở chính nếu đủ điều kiện Ngoài ra, HĐXLRR cần đánh giá tình hình thu hồi nợ đối với các khoản đã xử lý rủi ro, quyết nghị phương án thu hồi nợ cho quý tiếp theo, xác định rõ thời gian và biện pháp thu hồi nợ.
Tại Trụ sở chính HĐXLRR, nhiệm vụ chính bao gồm phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng cho quý hiện tại, cùng với việc xem xét báo cáo thu hồi nợ đối với các khoản đã xử lý rủi ro tín dụng so với kế hoạch HĐXLRR còn tổng hợp và phê duyệt các quyết nghị liên quan đến xử lý rủi ro tín dụng trong quý, cũng như phương án thu hồi nợ cho quý tiếp theo đối với các khoản đã được xử lý trong toàn hệ thống Ngoài ra, cơ quan này cũng có trách nhiệm xét duyệt xử lý rủi ro đối với các khoản vay vượt quyền của Chi nhánh.
Trong 21 đơn vị tại Trụ sở chính thì có tới 4 đơn vị quản lý chuyên trách về các mảng liên quan đến tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng bao gồm:Ban Kiểm tra, Kiểm soát nội bộ; Ban Tín dụng doanh nghiệp; Ban tín dụng Hộ sản xuất & cá nhân; Trung tâm Phòng ngừa và Xử lý rủi ro
Phòng kiểm tra kiểm soát nội bộ thực hiện kiểm tra thường xuyên và định kỳ các khoản cho vay của chi nhánh nhằm phát hiện rủi ro tín dụng và đề xuất giải pháp xử lý kịp thời.
*AGRIBANK đã xây dựng hệ thống kiểm tra kiểm soát nội bộ quản lý các mặt nghiệp vụ hoạt động toàn NH
Theo Quyết định 481/QĐ-HĐQT-BKS ngày 19/4/2011, hệ thống kiểm tra kiểm soát nội bộ tại Agribank được thiết lập từ trụ sở chính đến các chi nhánh Tại trụ sở chính, Ban kiểm soát bao gồm nhiều phòng như Phòng tổng hợp, Phòng kiểm toán nội bộ 1, 2, và các phòng khu vực miền Nam và miền Trung Mỗi phòng có chức năng và nhiệm vụ riêng, tuy nhiên, nhiệm vụ liên quan đến nghiệp vụ tín dụng chủ yếu thuộc về Phòng Kiểm toán nội bộ 1.
Đề xuất xây dựng và trình cấp có thẩm quyền ban hành, sửa đổi, bổ sung chính sách quy trình kiểm toán nội bộ trong hoạt động tín dụng nhằm đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Điều này cần phù hợp với tình hình hoạt động kinh doanh và đáp ứng yêu cầu phát triển của Agribank.
Nguyên nhân dẫn đến những tồn tại
2.4.1.1 Môi trường pháp lý chưa thuận lợi
Năm 2012, nền kinh tế tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức, tốc độ tăng trưởng đạt khá nhưng không đạt mục tiêu đề ra Lạm phát được kiểm soát, nhưng giá vàng và ngoại tệ vẫn biến động mạnh Mặc dù lãi suất huy động và cho vay đã được điều chỉnh giảm, nhưng vẫn ở mức cao so với khả năng của doanh nghiệp Nhiều doanh nghiệp phải cầm chừng, thu hẹp quy mô, không đủ khả năng trả nợ, dẫn đến hàng tồn kho tăng cao và tiêu thụ hàng hóa giảm sút Khả năng hấp thụ vốn của nền kinh tế còn thấp, gây khó khăn cho tăng trưởng dư nợ tín dụng.
Ngân hàng Nhà nước đã điều chỉnh chính sách cho vay ngoại tệ và quản lý huy động, cho vay bằng vàng, điều này đã tác động đến tốc độ tăng trưởng tín dụng của Agribank trong lĩnh vực xuất khẩu.
Thời gian qua, cơ chế chính sách và quy hoạch của Nhà nước đã có nhiều biến động, ảnh hưởng đáng kể đến các nhà đầu tư và doanh nghiệp, từ đó tác động đến quá trình hoàn thiện thủ tục pháp lý và triển khai thực hiện các dự án.
Hiện nay, Việt Nam thiếu một cơ chế công bố thông tin đầy đủ về doanh nghiệp và ngân hàng Trung tâm thông tin tín dụng của Ngân hàng Nhà nước đã hoạt động hơn một thập niên, nhưng chưa thể cung cấp thông tin tín dụng một cách độc lập và hiệu quả Thông tin hiện tại còn đơn điệu, thiếu cập nhật và thường có sai sót, đồng thời chưa chủ động cung cấp thông tin rủi ro về khách hàng cho các ngân hàng Ngoài ra, thông tin tín dụng chưa phản ánh khách quan về uy tín và xếp loại doanh nghiệp, cũng như nguyên nhân của các khoản nợ xấu Mối liên kết giữa Trung tâm thông tin tín dụng và các tổ chức tín dụng còn lỏng lẻo, thiếu biện pháp chế tài cho những tổ chức không cung cấp thông tin đầy đủ Điều này tạo ra thách thức cho hệ thống ngân hàng trong việc kiểm soát tín dụng, đặc biệt khi thông tin không cân xứng có thể gia tăng nguy cơ nợ xấu.
Hoạt động thanh tra ngân hàng và đảm bảo an toàn hệ thống vẫn chưa có sự cải thiện đáng kể về chất lượng Năng lực của cán bộ thanh tra, giám sát chưa đáp ứng yêu cầu, đặc biệt trong việc theo kịp các nghiệp vụ kinh doanh và công nghệ mới Nội dung và phương pháp thanh tra, giám sát còn lạc hậu và chậm đổi mới, với thanh tra tại chỗ là phương pháp chủ yếu, dẫn đến khả năng kiểm soát thị trường tiền tệ và giám sát rủi ro còn yếu Thanh tra ngân hàng chủ yếu hoạt động thụ động, xử lý sự cố đã phát sinh mà ít có khả năng ngăn chặn rủi ro và vi phạm Mô hình tổ chức của thanh tra ngân hàng còn nhiều bất cập, khiến một số sai phạm của các ngân hàng thương mại không được cảnh báo và ngăn chặn kịp thời, chỉ can thiệp khi hậu quả đã xảy ra nghiêm trọng.
Hệ thống văn bản pháp luật liên quan đến hoạt động ngân hàng hiện đang triển khai chậm và gặp nhiều khó khăn Một trong những vấn đề chính là các quy định về cưỡng chế thu hồi nợ, cho phép ngân hàng xử lý tài sản đảm bảo khi khách hàng không trả được nợ Tuy nhiên, thực tế cho thấy ngân hàng không thể thực hiện điều này do không phải là cơ quan quyền lực Nhà nước và không có chức năng cưỡng chế khách hàng bàn giao tài sản đảm bảo.
2.4.1.2 Rủi ro do môi trường kinh tế không ổn định
Kinh tế Việt Nam đang đối mặt với nhiều bất ổn do tác động của cuộc khủng hoảng nợ công tại Châu Âu, dẫn đến sự sụt giảm mạnh trong thị trường tiêu dùng toàn cầu Điều này đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhu cầu tiêu thụ và giá cả của các mặt hàng nông sản xuất khẩu, đặc biệt là các ngành chủ chốt như điều, cà phê và gạo Môi trường kinh tế không ổn định không chỉ tác động trực tiếp đến khách hàng mà còn gây ra rủi ro tín dụng cho các ngân hàng.
Thị trường bất động sản hiện đang trầm lắng, với giá trị bất động sản giảm sâu, khiến sản phẩm từ các dự án và vật liệu xây dựng khó tiêu thụ, ảnh hưởng đến nguồn thu trả nợ ngân hàng Nhiều khách hàng không đủ khả năng tài chính để tiếp tục dự án, trong khi một số dự án thiếu vốn, dẫn đến tiến độ chậm trễ và khó khăn trong chuyển nhượng Thêm vào đó, sự biến động của thị trường vàng và giá vàng tăng cao làm gia tăng nợ xấu, đặc biệt là ở các khoản vay bằng vàng, do phần lớn các dự án này đầu tư vào bất động sản Giá bất động sản liên tục sụt giảm gây thiệt hại tài chính và ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng, dẫn đến tình trạng nợ xấu gia tăng và chậm thu hồi.
Các đơn vị thi công các công trình xây dựng sử dụng vốn ngân sách nhà nước và từ các tập đoàn lớn trong ngành Điện, Giao thông không thanh toán đúng tiến độ, dẫn đến việc khách hàng không có khả năng trả nợ cho ngân hàng đúng hạn Điều này làm phát sinh nợ xấu, đặc biệt do ảnh hưởng của chính sách cắt giảm đầu tư công từ Chính phủ.
Đầu tư cho vay trong lĩnh vực nông nghiệp nông thôn thường phải đối mặt với nhiều rủi ro bất khả kháng Các khoản vay của hộ nông dân và doanh nghiệp nhỏ tại khu vực nông thôn có thể bị thiệt hại do thiên tai, hỏa hoạn hoặc dịch bệnh, dẫn đến tình trạng không thể trả nợ và phát sinh nợ xấu.
Khai thác quá mức mà không có biện pháp bảo vệ và tái tạo tự nhiên đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho xã hội, kinh tế và sản xuất toàn cầu Bên cạnh đó, những biến đổi bất thường của môi trường tự nhiên cũng là một trong những nguyên nhân gián tiếp dẫn đến rủi ro tài chính cho ngành ngân hàng.
2.4.2.1 Nguyên nhân từ phía khách hàng vay
* Khách hàng sử dụng vốn vay sai mục đích:
Việc khách hàng (KH) sử dụng vốn vay sai mục đích có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng trả nợ cho ngân hàng (NH), làm tăng nguy cơ trả nợ không đúng hạn hoặc không thể trả nợ, dẫn đến nợ xấu Nếu thời hạn cho vay dài hơn chu kỳ dòng tiền của KH, khi dòng tiền từ hoạt động sản xuất kinh doanh chưa đến hạn trả nợ, KH có thể sử dụng nguồn tiền nhàn rỗi cho mục đích khác Ngoài ra, việc cho vay vượt quá nhu cầu vốn hoặc cho vay ngắn hạn để đầu tư vào tài sản cố định cũng góp phần vào những rủi ro này.
* Khách hàng vay hộ, vay giùm, vay ké:
Khi khách hàng vay tiền nhưng không thể chứng minh khả năng tài chính để trả nợ, rủi ro nợ quá hạn sẽ gia tăng Trong trường hợp này, nếu một người vay, một người sử dụng vốn vay và một người trả nợ khác, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc xác định nguồn trả nợ Để giải quyết vấn đề này, một khách hàng khác có khả năng tài chính tốt có thể đứng ra vay hộ và sử dụng tài sản của mình làm tài sản thế chấp, giúp đảm bảo khoản vay được phê duyệt.
* Khách hàng cố ý lừa đảo NH:
Khách hàng (KH) có thể lừa đảo ngân hàng (NH) để chiếm đoạt tài sản thông qua các thủ đoạn tinh vi, đôi khi nhận được sự hỗ trợ từ cán bộ tín dụng và quản lý do sự tắc trách Họ có thể giả mạo báo cáo tài chính và hóa đơn để rút tiền Để tạo niềm tin, một số KH thường vay và trả tốt các khoản vay nhỏ, đồng thời thế chấp tài sản bảo đảm (TSBĐ) có giá trị cao Sau đó, họ lập phương án kinh doanh không có thật gửi NH xin vay vốn lớn cho các dự án đầu tư hoặc thu mua nông sản.
Khách hàng thường rút dần tài sản bảo đảm ở vị trí thuận lợi và thay thế bằng các tài sản có khả năng chuyển nhượng kém, hoặc thế chấp tài sản của bên thứ ba để đảm bảo cho khoản vay Sau khi nhận tiền vay, nhiều khách hàng bỏ trốn khỏi địa phương, gây khó khăn cho việc thu hồi nợ, hoặc để ngân hàng xử lý tài sản bảo đảm.
* Khách hàng không có thiện chí trả nợ: