1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Quản Trị Vốn Luân Chuyển Tại Các Doanh Nghiệp Việt Nam

76 9 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Quản Trị Vốn Luân Chuyển Tại Các Doanh Nghiệp Việt Nam
Tác giả Bùi Nhật Hạnh
Người hướng dẫn PGS. TS. Lê Thị Lanh
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Tp.Hcm
Chuyên ngành Tài Chính - Ngân Hàng
Thể loại luận văn thạc sĩ kinh tế
Năm xuất bản 2013
Thành phố Tp. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 76
Dung lượng 1,41 MB

Cấu trúc

  • BÌA

  • MỤC LỤC

  • DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT

  • DANH MỤC HÌNH

  • DANH MỤC BẢNG

  • DANH MỤC PHỤ LỤC

  • TÓM TẮT

  • CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU

  • CHƯƠNG 2:TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂYVỀ QUẢN TRỊ VỐN LUÂN CHUYỂN

    • 2.1. Cơ sở lý thuyết về quản trị vốn luân chuyển

      • 2.1.1. Vốn luân chuyển

      • 2.1.2. Quản trị vốn luân chuyển

      • 2.1.3. Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt

    • 2.2. Những nghiên cứu trước đây về các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị vốn luân chuyển

      • 2.2.1. Khả năng sinh lợi

      • 2.2.2. Dòng tiền hoạt động

      • 2.2.3. Quy mô công ty

      • 2.2.4. Tốc độ tăng trưởng doanh thu

      • 2.2.5. Tỷ lệ thanh toán hiện hành và tỷ lệ thanh toán nhanh

      • 2.2.6. Tỷ lệ nợ

  • CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

    • 3.1. Dữ liệu nghiên cứu

    • 3.2. Giả thiết nghiên cứu

      • 3.2.1. Khả năng sinh lợi

      • 3.2.2. Dòng tiền hoạt động

      • 3.2.3. Quy mô công ty

      • 3.2.4. Tốc độ tăng trưởng doanh thu

      • 3.2.5. Tỷ lệ thanh toán hiện hành và tỷ lệ thanh toán nhanh

      • 3.2.6. Tỷ lệ nợ

    • 3.3. Mô hình nghiên cứu

      • 3.3.1. Biến phụ thuộc:

      • 3.3.2. Biến giải thích:

    • 3.4. Phương pháp nghiên cứu

      • 3.4.1. Thống kê mô tả

      • 3.4.2. Phân tích tương quan

      • 3.4.3. Phân tích hồi quy

  • CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

    • 4.1. Khái quát thống kê mô tả biến phụ thuộc và các biến giải thích

      • 4.1.1. Thống kê mô tả tổng hợp các công ty

      • 4.1.2. Thống kê mô tả nhóm công ty quy mô lớn

      • 4.1.3. Thống kê mô tả nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ

    • 4.2. Phân tích tương quan:

      • 4.2.1. Tương quan giữa biến phụ thuộc và các biến giải thích

      • 4.2.2. Tương quan giữa các biến giải thích

    • 4.3. Kiểm định mô hình hồi quy

      • 4.3.1. Kiểm tra đa cộng tuyến

      • 4.3.2. Kiểm định Breusch – Pagan –Lagrange Multiplier (LM)

      • 4.3.3. Kiểm định Hausman

      • 4.3.4. Kiểm định Wald – phương sai thay đổi

      • 4.3.5. Kiểm định Lagram – Tương quan chuỗi

    • 4.4. Kết quả hồi quy

      • 4.4.1. Mô hình tổng hợp

      • 4.4.2. Nhóm công ty quy mô lớn

      • 4.4.3. Nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ

    • 4.5. Thảo luận kết quả:

      • 4.5.1. Khả năng sinh lợi

      • 4.5.2. Dòng tiền hoạt động

      • 4.5.3. Quy mô công ty

      • 4.5.4. Tốc độ tăng trưởng doanh thu

      • 4.5.5. Tỷ số thanh toán hiện hành và tỷ số thanh toán nhanh

      • 4.5.6. Tỷ lệ nợ

  • CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • PHỤ LỤC

.1.2. Thống kê mô tả nhóm công ty quy mô lớn

  • 4.1.3. Thống kê mô tả nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ

  • 4.2. Phân tích tương quan:

    • 4.2.1. Tương quan giữa biến phụ thuộc và các biến giải thích

    • 4.2.2. Tương quan giữa các biến giải thích

  • 4.3. Kiểm định mô hình hồi quy

    • 4.3.1. Kiểm tra đa cộng tuyến

    • 4.3.2. Kiểm định Breusch – Pagan –Lagrange Multiplier (LM)

    • 4.3.3. Kiểm định Hausman

    • 4.3.4. Kiểm định Wald – phương sai thay đổi

    • 4.3.5. Kiểm định Lagram – Tương quan chuỗi

  • 4.4. Kết quả hồi quy

    • 4.4.1. Mô hình tổng hợp

    • 4.4.2. Nhóm công ty quy mô lớn

    • 4.4.3. Nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ

  • 4.5. Thảo luận kết quả:

    • 4.5.1. Khả năng sinh lợi

    • 4.5.2. Dòng tiền hoạt động

    • 4.5.3. Quy mô công ty

    • 4.5.4. Tốc độ tăng trưởng doanh thu

    • 4.5.5. Tỷ số thanh toán hiện hành và tỷ số thanh toán nhanh

    • 4.5.6. Tỷ lệ nợ

  • CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • PHỤ LỤC

  • Nội dung

    Giới thiệu

    Nền kinh tế toàn cầu không ngừng thay đổi nhanh chóng, và Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này Sự phát triển của khoa học công nghệ dẫn đến cạnh tranh toàn cầu gia tăng, yêu cầu các nhà quản trị trong và ngoài nước phải có trách nhiệm hơn với hoạt động của công ty Một trong những quyết định quản trị quan trọng nhất là quản lý lợi nhuận và vốn luân chuyển, quyết định này đóng vai trò then chốt cho sự phát triển và tồn tại của doanh nghiệp.

    Rodposhti Rahnama & Kiayee (2010) phân loại hoạt động quản trị vốn luân chuyển thành quản lý tài sản và quản lý nợ Sự cân bằng giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của toàn bộ công ty.

    Nhiều nhà phân tích cho rằng nguyên nhân dẫn đến phá sản là do thiếu hụt vốn luân chuyển cần thiết Mặc dù một công ty có tình hình tài chính dài hạn tốt, nhưng nếu vốn luân chuyển không đáp ứng nghĩa vụ ngắn hạn, công ty đó có thể mất khả năng cạnh tranh Tình hình kinh tế suy thoái hiện nay tạo ra thách thức lớn cho các nhà quản trị và công ty của họ Sự thay đổi trong điều kiện thị trường, như chi phí đầu vào tăng cao và hạn chế vốn từ ngân hàng, làm gia tăng rủi ro cho các doanh nghiệp Trước những khó khăn này, các nhà quản trị cần cải thiện hoạt động nội bộ và nhận thức rõ tầm quan trọng của việc quản trị vốn luân chuyển hiệu quả.

    Quản trị vốn luân chuyển, theo nghiên cứu của Rimo và Panbunyuen (2010), là khả năng của nhà quản trị trong việc đưa ra quyết định đầu tư ngắn hạn nhằm tăng cường tính thanh khoản, khả năng sinh lợi và gia tăng giá trị cho cổ đông Để quản trị vốn luân chuyển hiệu quả, cần phân tích các yếu tố đặc trưng của công ty và tác động của chúng lên quản lý dòng tiền.

    Nghiên cứu của Valipour và cộng sự (2012) khẳng định rằng chu kỳ chuyển đổi tiền mặt có mối tương quan và ảnh hưởng đáng kể đến quản trị vốn luân chuyển, khiến nó trở thành tiêu chí đánh giá hiệu quả nhất trong lĩnh vực này Tương tự, Rimo và Panbunyuen (2010) cũng đưa ra những phát hiện tương đồng Kết quả nghiên cứu của Valipour (2012) chứng minh sự tồn tại của mối quan hệ giữa quản trị vốn luân chuyển và các yếu tố đặc trưng của công ty, bao gồm khả năng sinh lợi, dòng tiền hoạt động, quy mô công ty, tốc độ tăng trưởng doanh thu và tỷ lệ nợ.

    Nhận thức rõ vai trò quan trọng của quản trị vốn luân chuyển, tác giả đã tiến hành nghiên cứu sâu về vấn đề này Nghiên cứu dựa trên các kết quả của Valipour nhằm làm sáng tỏ những khía cạnh cần thiết trong quản lý tài chính doanh nghiệp.

    Nghiên cứu năm 2012 xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị vốn luân chuyển của công ty, bao gồm khả năng sinh lợi, dòng tiền hoạt động, quy mô công ty, tốc độ tăng trưởng doanh thu, tỷ lệ thanh toán hiện hành, tỷ lệ thanh toán nhanh và tỷ lệ nợ Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt được sử dụng làm thước đo hiệu quả quản trị vốn luân chuyển, với chu kỳ ngắn hơn cho thấy quản trị hiệu quả hơn Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: đầu tiên phân tích ảnh hưởng của các đặc tính công ty đến quản trị vốn luân chuyển, sau đó phân loại công ty thành hai nhóm theo quy mô và phân tích tác động trong từng nhóm Kết quả nghiên cứu cung cấp bằng chứng mới về ảnh hưởng của các yếu tố đến quản trị vốn luân chuyển tại thị trường Việt Nam, cho thấy tác động có thể khác nhau giữa các công ty thuộc nhóm quy mô khác nhau.

    Luận văn này nhằm mục đích cung cấp bằng chứng thực nghiệm về ảnh hưởng của các đặc tính công ty đối với hoạt động quản trị vốn luân chuyển.

    Phạm vi nghiên cứu: các công ty niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán TP.Hồ Chí Minh giai đoạn 2008 – 2012

    Bài viết này tập trung vào việc phân tích ảnh hưởng của các đặc tính công ty đến chu kỳ chuyển đổi tiền mặt Nó cũng xem xét sự khác biệt trong tác động này giữa các công ty quy mô lớn và các công ty vừa và nhỏ.

    Kết cấu luận văn được trình bày trong 5 chương:

    - Chương 2: Tổng quan các nghiên cứu trước đây về quản trị vốn luân chuyển

    - Chương 3: Phương pháp nghiên cứu

    - Chương 4: Kết quả nghiên cứu

    Tổng quan các kết quả nghiên cứu trước đây về quản trị vốn luân chuyển

    Cơ sở lý thuyết về quản trị vốn luân chuyển

    Theo Trần Ngọc Thơ và cộng sự (2007), vốn luân chuyển bao gồm tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn Tài sản ngắn hạn là những tài sản phục vụ cho hoạt động hàng ngày của công ty, nhằm tạo ra tiền mặt trong vòng một năm, với các thành phần quan trọng như khoản phải thu, hàng tồn kho, tiền mặt và chứng khoán thị trường Nợ ngắn hạn thường được sử dụng để tài trợ cho nhu cầu vốn luân chuyển, bao gồm các khoản vay ngắn hạn, nợ phải trả cho nhà cung cấp, thuế phải nộp và các khoản nợ ngắn hạn khác.

    Vốn luân chuyển là sai biệt giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn, tức là:

    Vốn luân chuyển = Tài sản ngắn hạn - Nợ ngắn hạn

    Chu kỳ hoạt động kinh doanh của một công ty bắt đầu từ việc nắm giữ tiền mặt, được sử dụng để mua nguyên vật liệu, từ đó phát sinh các khoản phải trả và hình thành hàng tồn kho Qua quá trình sản xuất, nguyên vật liệu trở thành hàng hóa thành phẩm, sau đó được bán cho khách hàng, chuyển đổi thành khoản phải thu Khi công ty nhận tiền mặt từ khách hàng, lợi nhuận sẽ được bổ sung vào số dư tiền mặt Trong suốt chu kỳ này, vốn luân chuyển thay đổi liên tục nhưng tổng lượng vốn luân chuyển vẫn không đổi, cho thấy vốn luân chuyển là thước đo hữu ích cho tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn.

    Hình 2.1: Chu kỳ hoạt động của công ty

    Nguồn: Trần Ngọc Thơ và cộng sự, 2007

    2.1.2 Quản trị vốn luân chuyển

    Lập kế hoạch tài chính ngắn hạn là quá trình quản lý tài sản và nợ ngắn hạn của doanh nghiệp, tập trung vào quản trị vốn luân chuyển, tức là quản lý nguồn tài chính ngắn hạn Quản trị vốn luân chuyển bao gồm việc quản lý tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho và các khoản phải trả Một chiến lược quản trị vốn luân chuyển hiệu quả không chỉ nâng cao khả năng thanh toán bằng tiền mặt mà còn tăng cường khả năng sinh lợi và giá trị cho cổ đông.

    Quản lý tiền mặt là nhiệm vụ quan trọng của công ty, nhằm đảm bảo số tiền mặt sẵn có đủ để chi trả cho các hoạt động, đồng thời giảm thiểu chi phí liên quan đến việc nắm giữ tiền mặt Mặc dù tiền mặt có tính thanh khoản cao, nhưng nó không tạo ra lãi suất, trong khi các chứng khoán có thể mang lại lợi nhuận nhưng không thể sử dụng ngay Do đó, nhà quản trị cần xác định mức tiền mặt hợp lý để cân bằng giữa lợi ích của tính thanh khoản và tỷ suất sinh lợi.

    Các công ty có thể tạo ra lợi nhuận từ các chứng khoán, nhưng nếu số dư tiền mặt không đủ để chi trả cho các hoạt động hàng ngày và dự phòng cho các chi phí bất ngờ, họ sẽ cần tìm kiếm thêm nguồn tài trợ Việc huy động vốn không chỉ kéo theo chi phí lãi suất mà còn có thể phát sinh những chi phí tiềm ẩn khác Do đó, nhiệm vụ của các nhà quản trị là lựa chọn hình thức tài trợ sao cho tổng chi phí là thấp nhất, đồng thời vẫn đảm bảo đủ linh hoạt để đáp ứng các chi phí không lường trước.

    Quản lý khoản phải thu

    Quản lý khoản phải thu là việc áp dụng chính sách tín dụng phù hợp nhằm thu hút khách hàng và tăng doanh thu, từ đó tác động tích cực đến lợi nhuận Tuy nhiên, chính sách này cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến dòng tiền của công ty, vì các khoản phải thu là cần thiết để trang trải nợ Do đó, cần cân nhắc giữa việc gia tăng doanh thu và đảm bảo dòng tiền ổn định Các nhà quản trị cần phân tích và đánh giá kỹ lưỡng khách hàng được cấp tín dụng, đồng thời xác định thời hạn cấp tín dụng một cách thận trọng.

    Quản lý hàng tồn kho

    Chu kỳ sản xuất kinh doanh không diễn ra đồng bộ, và hàng tồn kho đóng vai trò như tấm đệm an toàn giữa các giai đoạn mua nguyên vật liệu, sản xuất và tiêu thụ sản phẩm Hàng tồn kho giúp công ty chủ động trong sản xuất và mua sắm, đồng thời tận dụng các chiết khấu thương mại Thách thức đối với nhà quản trị là phải quản lý hàng tồn kho sao cho đảm bảo sản xuất liên tục, cung cấp đủ sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường với chi phí lưu giữ thấp nhất, đồng thời tránh tình trạng sản xuất thừa Để đạt được điều này, cần phân loại cụ thể từng loại hàng tồn kho theo giai đoạn sản xuất và cân nhắc giữa lợi ích và chi phí để xác định mức tồn kho tối ưu.

    Quản lý khoản phải trả

    Quản lý khoản phải trả một cách hiệu quả bằng cách sử dụng nguồn tài chính hợp lý Khi công ty không thể thanh toán các khoản phải trả từ nguồn nội bộ, việc huy động tài trợ từ bên ngoài là cần thiết.

    Công ty có thể vay ngân hàng với hạn mức tín dụng không đảm bảo hoặc vay thế chấp các khoản phải thu và hàng tồn kho, tuy nhiên cần duy trì một số dư bù trừ tại ngân hàng Đồng thời, công ty có thể thương lượng để gia hạn thời gian thanh toán, giúp chiếm dụng vốn và tận dụng nguồn lực từ nhà cung ứng Tuy nhiên, việc này có thể khiến công ty mất đi khoản chiết khấu ưu đãi khi thanh toán sớm Do đó, các nhà quản trị tài chính cần cân nhắc lựa chọn phương án tài trợ với chi phí thấp nhất.

    2.1.3 Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt

    Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt là một chỉ số quan trọng phản ánh khả năng thanh toán bằng tiền mặt của công ty, đồng thời cho thấy hiệu quả quản lý vốn luân chuyển Thời gian này bắt đầu từ khi công ty chi tiền mua nguyên vật liệu từ nhà cung cấp cho đến khi thu được tiền mặt từ việc bán sản phẩm cho khách hàng, giúp đánh giá dòng tiền thông qua dữ liệu từ bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.

    Một công ty quản trị vốn luân chuyển hiệu quả thường có chu kỳ chuyển đổi tiền mặt ngắn, cho thấy khả năng thanh toán bằng tiền mặt được cải thiện và giảm thiểu tình trạng giam vốn Nếu chu kỳ chuyển đổi tiền mặt âm, điều này chứng tỏ công ty không chỉ không cần sử dụng vốn luân chuyển mà còn có thể tạo ra doanh thu tài chính từ việc chiếm dụng vốn luân chuyển của nhà cung cấp.

    Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt được xác định bằng cách cộng tổng số ngày trung bình của khoản phải thu và số ngày trung bình của hàng tồn kho, sau đó trừ đi số ngày trung bình của khoản phải trả.

    Hình 2.2: Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt

    Nguồn: Ross và cộng sự, 2005

    Số ngày trung bình khoản phải thu

    Tiêu chí này dùng để đánh giá hiệu quả chính sách thu nợ của công ty, cho thấy thời gian trung bình mà công ty cần để thu hồi các khoản thanh toán từ khách hàng Thời gian này được tính bằng cách lấy bình quân số phải thu đầu kỳ và cuối kỳ, chia cho doanh thu trung bình hàng ngày.

    Số ngày trung bình khoản phải thu cao hay thấp phụ thuộc vào chính sách bán chịu của công ty

    Số ngày trung bình hàng tồn kho

    Tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả sử dụng hàng tồn kho của công ty là thời gian trung bình mà hàng tồn kho được lưu giữ trước khi bán Thời gian này được tính bằng cách lấy bình quân hàng tồn kho đầu kỳ và cuối kỳ chia cho giá vốn hàng bán trung bình mỗi ngày Để rút ngắn chu kỳ chuyển đổi tiền mặt, số ngày trung bình hàng tồn kho nên càng ngắn càng tốt Tuy nhiên, số ngày này có thể cao hoặc thấp tùy thuộc vào đặc điểm của từng ngành kinh doanh.

    Số ngày trung bình khoản phải trả

    Thước đo chính sách trả nợ nhà cung cấp cho biết số ngày trung bình mà công ty cần thanh toán cho các nhà cung cấp Chỉ số này được tính bằng cách lấy bình quân của khoản phải trả đầu kỳ và cuối kỳ, sau đó chia cho giá vốn hàng bán trung bình mỗi ngày.

    Những nghiên cứu trước đây về các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị vốn luân chuyển

    Quản trị vốn luân chuyển hiệu quả là mục tiêu quan trọng của mọi công ty, dẫn đến sự chú ý từ các nhà nghiên cứu trên toàn thế giới trong những năm gần đây Hai hướng nghiên cứu chính đã được thực hiện nhằm cải thiện hoạt động này.

    Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ giữa vốn luân chuyển và khả năng sinh lợi của công ty, điển hình như các nghiên cứu của Deloof (2003) và Eljelly.

    (2004), Raheman và Nasr (2007), Uyar (2009), Gill và cộng sự (2010) … và rất nhiều nghiên cứu khác

    Hướng thứ hai của nghiên cứu tập trung vào việc thiết lập và phân tích mối quan hệ giữa hiệu quả quản trị vốn luân chuyển và các đặc tính của công ty Nghiên cứu của Jeng – Ren (2006) đã xem xét các yếu tố như ngành, quy mô công ty, tỷ lệ nợ và tăng trưởng doanh thu để phân tích tác động của chúng đến quản trị vốn luân chuyển.

    Mặc dù có nhiều biến khác nhau để đánh giá hiệu quả quản trị vốn luân chuyển của công ty, hầu hết các nghiên cứu đều chọn chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) làm chỉ số chính Tác giả cũng áp dụng thước đo này trong nghiên cứu của mình.

    Các nghiên cứu trước đây chủ yếu chú trọng vào khả năng sinh lợi để giải thích hiệu quả của quản trị vốn luân chuyển.

    Nghiên cứu của Deloof (2003) cho 1.009 công ty tại Bỉ trong giai đoạn 1992-

    Năm 1996, một nghiên cứu đã kiểm tra mối quan hệ giữa quản trị vốn luân chuyển, được đại diện bởi CCC, và khả năng sinh lợi tính bằng tổng thu nhập hoạt động Kết quả cho thấy có mối quan hệ nghịch có ý nghĩa giữa khả năng sinh lợi và các thành phần của CCC, bao gồm số ngày khoản phải thu, số ngày hàng tồn kho và số ngày khoản phải trả Mặc dù mối quan hệ nghịch biến giữa CCC và lợi nhuận không đạt ý nghĩa thống kê, Deloof đã kết luận rằng lợi nhuận của công ty có thể được cải thiện bằng cách giảm số ngày khoản phải thu và hàng tồn kho.

    Nghiên cứu của Eljelly (2004) áp dụng phương pháp phân tích hồi quy Pooled OLS để phân tích mối quan hệ giữa quản trị vốn luân chuyển và khả năng sinh lợi của 29 công ty tại Ả Rập Saudi trong ba lĩnh vực nông nghiệp, sản xuất và dịch vụ từ năm 1996 đến 2000 Nghiên cứu sử dụng tỷ lệ thanh toán hiện hành và chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) để đo lường khả năng thanh khoản, cũng như thu nhập ròng từ hoạt động cộng với khấu hao chia cho doanh thu thuần để đại diện cho khả năng sinh lợi Kết quả cho thấy chu kỳ chuyển đổi tiền mặt có ảnh hưởng lớn hơn đến khả năng sinh lợi trong các lĩnh vực thâm dụng vốn so với lĩnh vực thâm dụng lao động Eljelly kết luận rằng CCC ngắn hơn dẫn đến khả năng sinh lợi cao hơn, mối quan hệ này được duy trì ổn định trong suốt giai đoạn nghiên cứu.

    Nghiên cứu của Lazaridis và Tryfonidis (2006) về mối quan hệ giữa quản trị vốn luân chuyển và khả năng sinh lợi tại 131 công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Athens từ năm 2001 đến 2004 cho thấy, quản trị vốn luân chuyển được đo lường bằng CCC và các thành phần của nó, trong khi khả năng sinh lợi được tính dựa trên tổng lợi nhuận hoạt động Kết quả chỉ ra rằng có mối quan hệ nghịch biến có ý nghĩa giữa khả năng sinh lợi với CCC, số ngày trung bình khoản phải thu và số ngày trung bình khoản phải trả Tuy nhiên, mối quan hệ nghịch biến giữa khả năng sinh lợi và số ngày trung bình hàng tồn kho không đạt ý nghĩa thống kê.

    Nghiên cứu của Teruel và Solano (2007) đối với 8.872 công ty vừa và nhỏ tại Tây Ban Nha trong giai đoạn 1996 - 2002 cho thấy có mối quan hệ nghịch biến giữa quản trị vốn luân chuyển, được đo bằng chỉ số CCC và các thành phần của nó, với khả năng sinh lợi, được tính bằng tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý hiệu quả vốn luân chuyển để cải thiện hiệu suất tài chính của các doanh nghiệp.

    Nghiên cứu cho thấy rằng việc các nhà quản trị tăng tốc thu hồi các khoản phải thu và giảm thời gian lưu kho sẽ rút ngắn chu kỳ chuyển đổi tiền mặt, từ đó nâng cao lợi nhuận cho công ty.

    Raheman và Naser (2007) đã thực hiện nghiên cứu trên 94 công ty niêm yết tại Karachi, Pakistan trong giai đoạn 1990 - 2000, sử dụng hệ số tương quan Pearson và phân tích hồi quy Pooled OLS cùng GLS Nghiên cứu đo lường quản trị vốn luân chuyển qua số ngày khoản phải thu, số ngày hàng tồn kho, số ngày khoản phải trả và CCC, đồng thời đánh giá khả năng sinh lợi thông qua ROA Kết quả cho thấy có mối quan hệ tiêu cực giữa quản trị vốn luân chuyển và khả năng sinh lợi, cho thấy rằng các nhà quản trị có thể gia tăng giá trị cho cổ đông bằng cách rút ngắn chu kỳ chuyển đổi tiền mặt đến mức tối thiểu.

    Nghiên cứu của Uyar (2009) về 166 công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ, sử dụng phân tích ANOVA và tương quan Pearson, đã chỉ ra mối quan hệ tiêu cực giữa Chu kỳ Vốn Lưu Động (CCC) và lợi nhuận, được đo bằng tỷ suất sinh lợi trên tài sản và tỷ suất sinh lợi trên vốn cổ phần (ROE).

    Nghiên cứu của Gill và cộng sự (2010) chỉ ra rằng có mối quan hệ nghịch biến giữa quản trị vốn luân chuyển, được đo bằng chỉ số CCC, và khả năng sinh lợi, được tính bằng tổng lợi nhuận hoạt động Nghiên cứu này dựa trên mẫu 88 công ty niêm yết trên sàn chứng khoán New York.

    Từ năm 2005 đến 2007, nghiên cứu của Gill và cộng sự sử dụng phương pháp phân tích hồi quy GLS đã chỉ ra rằng việc quản trị vốn luân chuyển thông qua việc duy trì Chu kỳ Vốn Lưu Động (CCC) và các khoản phải thu ở mức tối ưu sẽ mang lại lợi nhuận cho công ty.

    Nghiên cứu của Rimo và Panbunyuen (2010) trên 40 công ty niêm yết, chiếm 16% tổng mức vốn hóa thị trường Thụy Điển, cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa Chu kỳ Vốn Lưu Động (CCC) và lợi nhuận được đo bằng ROA Kết quả chỉ ra rằng các công ty trong mẫu nghiên cứu đang quản trị vốn lưu chuyển một cách không hiệu quả.

    Phương pháp nghiên cứu

    Dữ liệu nghiên cứu

    Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính hàng năm của các công ty niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán TP.Hồ Chí Minh (HOSE) Dữ liệu này được áp dụng để đo lường các biến trong mô hình nghiên cứu.

    Tài sản ngắn hạn bao gồm các khoản phải thu từ khách hàng, các khoản trả trước cho người bán, và hàng tồn kho Tổng tài sản và nợ phải trả được thể hiện rõ trong bảng cân đối kế toán, trong đó nợ ngắn hạn và các khoản người mua trả tiền trước cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét.

    - Doanh thu, doanh thu thuần, giá vốn hàng bán, lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh được lấy từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

    - Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ

    Các công ty trong lĩnh vực tài chính có những đặc thù riêng, khiến việc xác định thành phần vốn luân chuyển trở nên phức tạp hơn so với các ngành khác Vì lý do này, nghiên cứu này không bao gồm các công ty bảo hiểm, ngân hàng, dịch vụ tài chính và bất động sản.

    Theo báo cáo thường niên 2012 của Sở giao dịch chứng khoán TP.Hồ Chí Minh, tính đến 31/12/2012, có 308 cổ phiếu niêm yết và giao dịch trên HOSE Sau khi loại trừ các công ty trong lĩnh vực tài chính và bất động sản, tác giả đã chọn mẫu nghiên cứu gồm 117 công ty niêm yết trên HOSE, đáp ứng đủ điều kiện có dữ liệu báo cáo tài chính từ năm 2007 đến 2012, với tổng cộng 585 quan sát.

    Giả thiết nghiên cứu

    Từ các nghiên cứu trước đây được trình bày ở chương 2, tác giả đưa ra các giả thiết nghiên cứu như sau:

    Tác giả nhấn mạnh rằng tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sinh lợi của doanh nghiệp, được tính bằng lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chia cho tổng tài sản Bên cạnh đó, việc tối ưu hóa quản trị vốn luân chuyển thông qua việc rút ngắn chu kỳ chuyển đổi tiền mặt sẽ góp phần tăng cường lợi nhuận cho công ty.

    H1: Khả năng sinh lợi có mối quan hệ nghịch biến với CCC

    Tác giả đánh giá hiệu quả dòng tiền hoạt động bằng cách so sánh dòng tiền hoạt động với tổng tài sản, kỳ vọng rằng công ty sẽ có dòng tiền hoạt động dồi dào Điều này cho thấy rằng quản trị vốn lưu chuyển hiệu quả có thể rút ngắn chu kỳ chuyển đổi vốn (CCC).

    Giả thiết 2 được đưa ra như sau:

    H2: Dòng tiền hoạt động có mối quan hệ nghịch biến với CCC

    Tổng tài sản là thước đo quan trọng để đánh giá quy mô của công ty Tác giả tin rằng các công ty lớn có khả năng quản trị vốn luân chuyển hiệu quả hơn so với các công ty nhỏ, do đó, quy mô càng lớn thì chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) sẽ càng ngắn.

    Giả thiết 3 được đưa ra như sau:

    H3: Quy mô công ty có mối quan hệ nghịch biến với CCC

    3.2.4 Tốc độ tăng trưởng doanh thu

    Trong nghiên cứu này, tác giả đánh giá tốc độ tăng trưởng doanh thu thông qua tỷ lệ phần trăm thay đổi doanh thu hàng năm Kỳ vọng rằng, nếu công ty có tốc độ tăng trưởng doanh thu cao, thì hoạt động quản trị vốn luân chuyển sẽ đạt hiệu quả tốt hơn Giả thiết 4 được trình bày như sau:

    H4: Tốc độ tăng trưởng doanh thu có mối quan hệ nghịch biến với CCC

    3.2.5 Tỷ lệ thanh toán hiện hành và tỷ lệ thanh toán nhanh

    Tác giả kỳ vọng rằng tỷ lệ thanh toán hiện hành và tỷ lệ thanh toán nhanh sẽ ảnh hưởng đến quản trị vốn luân chuyển của công ty, thông qua tác động lên chu kỳ chuyển đổi tiền mặt.

    H5a: Tỷ lệ thanh toán hiện hành có mối quan hệ đồng biến với CCC

    H5b: Tỷ lệ thanh toán nhanh có mối quan hệ đồng biến với CCC

    Tỷ lệ nợ được xác định bằng tổng nợ chia cho tổng tài sản, và một tỷ lệ nợ cao cho thấy công ty phụ thuộc vào nguồn tài chính bên ngoài để duy trì hoạt động Tác giả cho rằng tỷ lệ nợ có ảnh hưởng đến chu kỳ chuyển đổi tiền mặt.

    H6: Tỷ lệ nợ có mối quan hệ đồng biến với CCC.

    Mô hình nghiên cứu

    Theo nghiên cứu của Valipour và cộng sự (2012), một mô hình hồi quy đa biến đã được xây dựng để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố đặc tính của công ty và quản trị vốn luân chuyển Mô hình này nhằm mục đích làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý vốn luân chuyển trong doanh nghiệp.

    CCC = ò 0 + ò 1 PROFIT + ò 2 OCF + ò 3 SIZE + ò 4 GRO + ò 5 CR

    Biến phụ thuộc CCC Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt

    Tỷ suất sinh lợi trên tài sản Dòng tiền hoạt động

    Quy mô công ty Tốc độ tăng trưởng doanh thu

    Tỷ lệ thanh toán hiện hành

    Tỷ lệ thanh toán nhanh

    Hệ số hồi quy Sai số ngẫu nhiên

    3.3.1 Biến phụ thuộc: quản trị vốn luân chuyển được đại diện bằng chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (Cash conversion cycle – CCC)

    CCC = số ngày trung bình khoản phải thu

    + số ngày trung bình hàng tồn kho

    – số ngày trung bình khoản phải trả

    Số ngày trung bình khoản phải thu (kỳ thu tiền bình quân) phản ánh thời gian trung bình mà công ty cần để thu hồi tiền từ khách hàng Các khoản phải thu bao gồm hóa đơn bán hàng chưa được thanh toán do công ty áp dụng chính sách bán chịu và các khoản tiền trả trước cho nhà cung cấp.

    Số ngày trung bình hàng tồn kho là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả quản trị hàng tồn kho của một công ty Mức độ cao hay thấp của chỉ số này phụ thuộc vào đặc điểm của ngành kinh doanh, và cần phải duy trì ở mức đủ lớn để đảm bảo sản xuất và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

    Số ngày trung bình khoản phải trả thể hiện khả năng chiếm dụng vốn của công ty đối với nhà cung cấp

    3.3.2 Biến giải thích: bao gồm các biến đại diện cho các yếu tố đặc tính của công ty

    Khả năng sinh lợi: được tính bằng lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chia cho tổng tài sản

    Dòng tiền hoạt động: được tính bằng cách lấy lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh chia cho tổng tài sản

    Quy mô công ty: tổng tài sản được sử dụng để đo lường quy mô của công ty, bằng cách lấy logarit tự nhiên của tổng tài sản

    SIZE = Ln (Tổng tài sản)

    Tốc độ tăng trưởng doanh thu cho biết mức tăng trưởng doanh thu tương đối (tính theo phần trăm) qua các năm theo công thức sau:

    Tỷ số thanh toán hiện hành là một chỉ số quan trọng đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của công ty, được tính bằng cách lấy tổng tài sản ngắn hạn chia cho tổng nợ ngắn hạn Chỉ số này giúp xác định khả năng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính trong thời gian ngắn.

    Tỷ số thanh toán nhanh là một chỉ số quan trọng trong việc đo lường mức thanh khoản của doanh nghiệp, phản ánh khả năng chuyển đổi tài sản ngắn hạn thành tiền mặt một cách nhanh chóng Chỉ số này không tính đến hàng tồn kho, do tính thanh khoản của hàng tồn kho thường rất thấp.

    Tỷ lệ nợ: cho thấy có bao nhiêu phần trăm tài sản của công ty được tài trợ bằng vốn vay.

    Phương pháp nghiên cứu

    Để nghiên cứu mối liên hệ giữa các đặc điểm của công ty và quản trị vốn luân chuyển thông qua chu kỳ chuyển đổi tiền mặt, tác giả đã sử dụng phần mềm STATA 11 để thực hiện phân tích dữ liệu bảng nhằm kiểm định các giả thuyết Các bước trong quá trình phân tích dữ liệu được thực hiện một cách hệ thống và khoa học.

    Tác giả thu thập và tính toán dữ liệu từ các báo cáo tài chính cho các biến như đã nêu ở mục 3.3 Sau khi tính toán, dữ liệu được nhập vào tập tin trong STATA Tiếp theo, tác giả thực hiện thống kê mô tả để xác định giá trị trung bình, giá trị thấp nhất, giá trị cao nhất và độ lệch chuẩn của các biến trong mô hình nghiên cứu.

    Bài viết này đề cập đến các yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp, bao gồm chu kỳ chuyển đổi tiền mặt, khả năng sinh lợi, dòng tiền hoạt động, quy mô, tốc độ tăng trưởng doanh thu, tỷ lệ thanh toán hiện hành, tỷ lệ thanh toán nhanh và tỷ lệ nợ Những yếu tố này đóng vai trò quyết định trong việc đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

    Bước tiếp theo là áp dụng hệ số tương quan Pearson trong ma trận hệ số tương quan để phân tích mối tương quan tuyến tính giữa các biến giải thích và biến phụ thuộc, cũng như giữa các biến giải thích với nhau Ma trận hệ số tương quan là một ma trận vuông chứa các hệ số tương quan, trong đó hệ số tương quan của một biến với chính nó luôn là 1, thể hiện trên đường chéo Mỗi biến xuất hiện hai lần trong ma trận, với tương quan dương cho thấy khi một biến tăng (hoặc giảm), biến kia cũng tăng (hoặc giảm), trong khi tương quan âm chỉ ra rằng khi một biến tăng (hoặc giảm), biến kia lại giảm (hoặc tăng) (Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2008).

    Sau khi hoàn thành thống kê mô tả và phân tích tương quan giữa các biến, tác giả tiến hành phân tích hồi quy theo từng bước một cách có hệ thống.

    Để kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến trong phân tích hồi quy, ta sử dụng hệ số phóng đại phương sai (Variance Inflation Factor - VIF) và độ chấp nhận của biến (Tolerance) Theo nghiên cứu của Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), Tolerance được định nghĩa là nghịch đảo của VIF Quy tắc chung là khi Tolerance nhỏ và VIF lớn hơn 10, điều này sẽ cho thấy sự tồn tại của đa cộng tuyến trong mô hình.

    Kiểm định Breusch – Pagan – Lagrange Multiplier (LM) được sử dụng để kiểm tra giả thuyết phương sai không thay đổi với H0: Var(u) = 0 Nếu P-value nhỏ hơn 0.05, giả thuyết H0 sẽ bị bác bỏ, điều này cho thấy không thể áp dụng hồi quy OLS đơn giản mà cần xem xét sử dụng mô hình hiệu ứng cố định (FEM) hoặc mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên (REM).

    Kiểm định Hausman kiểm tra giả thuyết H0: Cov(X, u) = 0 Nếu P-value nhỏ hơn 0.05, chúng ta bác bỏ giả thuyết H0, cho thấy có sự tương quan giữa sai số và các biến giải thích trong mô hình hồi quy Kết quả này cho thấy mô hình hồi quy theo phương pháp FEM (Fixed Effects Model) hiệu quả hơn so với mô hình REM (Random Effects Model).

    Để kiểm định các vi phạm của mô hình FEM, cần thực hiện kiểm định phương sai thay đổi Wald; nếu P-value < 0.05, điều này chỉ ra có hiện tượng phương sai thay đổi Bên cạnh đó, kiểm định tương quan chuỗi Lagram cũng cần được thực hiện; nếu P-value < 0.05, điều này cho thấy có hiện tượng tương quan chuỗi.

    Khi mô hình gặp phải vi phạm về giả thuyết phương sai thay đổi và tương quan chuỗi, việc ước lượng mô hình hồi quy cần phải áp dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất tổng quát (GLS).

    Tác giả xem xét các hệ số hồi quy ở mức ý nghĩa 10% để quyết định xem chấp nhận hay bác bỏ các giả thiết nghiên cứu (H1, H2, H3, H4, H5a, H5b, H6)

    Đầu tiên, quá trình phân tích dữ liệu được thực hiện cho tất cả các công ty, sau đó tiến hành cho từng nhóm công ty Các công ty được phân loại dựa trên quy mô tài sản: những công ty có tổng tài sản trung bình trong 5 năm (2008 – 2012) dưới 1.000 tỷ đồng thuộc nhóm quy mô vừa và nhỏ, trong khi những công ty có tổng tài sản trên 1.000 tỷ đồng được xếp vào nhóm quy mô lớn Kết quả thu được là 58 công ty quy mô lớn và 59 công ty quy mô vừa và nhỏ.

    Kết quả nghiên cứu

    Khái quát thống kê mô tả biến phụ thuộc và các biến giải thích

    Phần này trình bày thống kê mô tả cho biến phụ thuộc và các biến giải thích trong mô hình nghiên cứu, bao gồm tên biến, số quan sát, giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất Kết quả thống kê mô tả tổng hợp cho tất cả các công ty trong mẫu nghiên cứu được thể hiện trong bảng 4.1, trong khi các bảng 4.2 và 4.3 cung cấp thông tin theo từng nhóm quy mô.

    4.1.1 Thống kê mô tả tổng hợp các công ty

    Bảng 4.1: Thống kê mô tả - Tổng hợp 117 công ty

    N Mean Std.Dev Minimum Maximum

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    Bảng 4.1 trình bày thống kê mô tả của 117 công ty với 585 quan sát, cho thấy biến chu kỳ chuyển đổi tiền mặt có giá trị trung bình là 109.991 ngày, với giá trị lớn nhất là 982.204 ngày và giá trị nhỏ nhất là -47.28 ngày, đều thuộc về nhóm công ty quy mô lớn Thời gian trung bình để chuyển hóa nguyên vật liệu sản xuất thành tiền mặt khoảng 110 ngày, phản ánh thời gian cần thiết để sử dụng vốn luân chuyển của công ty Trong trường hợp CCC âm, công ty không chỉ không cần sử dụng vốn luân chuyển mà còn có khả năng tạo ra doanh thu từ việc chiếm dụng vốn luân chuyển của nhà cung cấp.

    4.1.2 Thống kê mô tả nhóm công ty quy mô lớn

    Bảng 4.2: Thống kê mô tả - Nhóm công ty quy mô lớn

    N Mean Std.Dev Minimum Maximum

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    Nhóm 58 công ty lớn đã tạo ra 290 quan sát, cho thấy chu kỳ chuyển đổi tiền mặt trung bình là 119,22 ngày Giá trị cao nhất ghi nhận là 982,204 ngày, trong khi giá trị thấp nhất là -47,280 ngày Điều này chỉ ra rằng các công ty quy mô lớn trung bình cần khoảng 119 ngày để thu hồi tiền mặt.

    4.1.3 Thống kê mô tả nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ

    Bảng 4.3: Thống kê mô tả - Nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ

    N Mean Std.Dev Minimum Maximum

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    Nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ gồm 59 công ty đã tạo ra 295 quan sát, với thời gian chu kỳ chuyển đổi tiền mặt dao động từ -12.463 đến 596.147 ngày Giá trị trung bình của chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) của nhóm này là 100.918 ngày, thấp hơn so với nhóm công ty quy mô lớn.

    Theo thống kê, tỷ suất sinh lợi trung bình đạt 9.777%, với mức thấp nhất là -19.185% và cao nhất là 65.225% Nhóm công ty quy mô lớn có tỷ suất sinh lợi trung bình 8.03%, thấp hơn so với nhóm vừa và nhỏ là 11.436%, trong đó nhóm vừa và nhỏ cũng ghi nhận giá trị tỷ suất sinh lợi thấp nhất Dòng tiền hoạt động trên tổng tài sản trung bình là 6.218%, với mức cao nhất 128.182% thuộc về nhóm quy mô lớn và mức thấp nhất -38.232% ở nhóm quy mô vừa và nhỏ Tốc độ tăng trưởng doanh thu thấp nhất là -86.297% thuộc nhóm công ty quy mô lớn, trong khi giá trị cao nhất 1101.05% lại thuộc nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ Nhóm quy mô vừa và nhỏ có chỉ số CR và QR trung bình lần lượt là 2.574 và 1.862, cao hơn so với nhóm quy mô lớn và trung bình tổng thể Tỷ lệ nợ trung bình đạt 46.717%, với mức thấp nhất là 0.262% và cao nhất là 109.564%, đều thuộc nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ.

    Phân tích tương quan

    4.2.1 Tương quan giữa biến phụ thuộc và các biến giải thích

    Bảng 4.4: Ma trận hệ số tương quan - Tổng hợp 117 công ty

    CCC PROFIT OCF SIZE GRO CR QR DEBT Sig

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    Ma trận tương quan cho thấy chu kỳ chuyển đổi tiền mặt có mối tương quan thống kê có ý nghĩa với các biến PROFIT, OCF, SIZE, và GRO ở mức ý nghĩa 1% và 5%, với hệ số tương quan Pearson lần lượt là -0.152, -0.173, 0.087, và -0.101 Ngược lại, tương quan giữa các biến CR, QR và DEBT với CCC không có ý nghĩa thống kê.

    Bảng 4.5: Ma trận hệ số tương quan - Nhóm công ty quy mô lớn

    CCC PROFIT OCF SIZE GRO CR QR DEBT Sig

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    Trong bảng ma trận hệ số tương quan của nhóm công ty quy mô lớn, CCC có mối tương quan thống kê đáng kể với các biến PROFIT, OCF, GRO và CR, với hệ số tương quan Pearson lần lượt là -0.188, -0.171, -0.146 và 0.110 Mối tương quan giữa các biến SIZE cũng cần được xem xét.

    QR, DEBT với CCC không có ý nghĩa (vì P-value > 0.1)

    Bảng 4.6: Ma trận hệ số tương quan - Nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ

    CCC PROFIT OCF SIZE GRO CR QR DEBT Sig

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    Ma trận tương quan cho thấy rằng đối với nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ, PROFIT và OCF có mối tương quan âm với CCC, với hệ số tương quan lần lượt là -0.097 và -0.172 Ngược lại, SIZE có mối tương quan dương với CCC, với hệ số khoảng 0.194 Các biến GRO, CR, QR và DEBT không có mối tương quan có ý nghĩa thống kê với CCC.

    4.2.2 Tương quan giữa các biến giải thích

    Trong mô hình tổng hợp các công ty, hệ số tương quan giữa biến CR (Current Ratio) và QR (Quick Ratio) đạt khoảng 0.97, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hai biến này Đồng thời, giữa biến CR và DEBT (Nợ) có hệ số tương quan khoảng -0.59, cho thấy mối quan hệ nghịch giữa khả năng thanh toán và nợ Đối với nhóm công ty quy mô lớn, tương quan giữa CR và QR vẫn duy trì ở mức 0.97 Ngoài ra, tương quan giữa DEBT và PROFIT (Lợi nhuận) đạt -0.55, cho thấy rằng nợ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.

    Tương tự đối với nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ, hệ số tương quan giữa CR và

    QR khá cao, cũng là 0.98 Tương quan giữa các biến CR và DEBT là -0.61, giữa QR và DEBT là -0.57

    Các biến giải thích có mối tương quan cao, dẫn đến khả năng xảy ra hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình Vì vậy, tác giả sẽ tiến hành kiểm tra đa cộng tuyến trong phần tiếp theo.

    Kiểm định mô hình hồi quy

    4.3.1 Kiểm tra đa cộng tuyến

    Mô hình tổng hợp 117 công ty

    Trước tiên, tác giả kiểm tra đa cộng tuyến trong mô hình (1)

    CCC = ò 0 + ò 1 PROFIT + ò 2 OCF + ò 3 SIZE + ò 4 GRO + ò 5 CR

    Bảng 4.7: Kiểm tra đa cộng tuyến mô hình (1) – Tổng hợp 117 công ty

    Hệ số hồi quy Sig VIF Tolerance

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    Kết quả phân tích cho thấy hai biến CR và QR có chỉ số VIF lần lượt là 20.20 và 18.72, với độ chấp nhận Tolerance là 0.050 và 0.053 Cả hai biến này đều có VIF lớn hơn 10 và Tolerance thấp, cho thấy sự hiện diện của hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình (1) Sau đó, tác giả đã tiến hành loại bỏ từng biến ra khỏi mô hình (1), dẫn đến việc hình thành hai mô hình mới (2) và (3).

    Mô hình 2 (loại biến CR):

    CCC = ò 0 + ò 1 PROFIT + ò 2 OCF + ò 3 SIZE + ò 4 GRO + ò 5 QR + ò 6 DEBT + u i (2)

    Mô hình 3 (loại biến QR):

    CCC = ò 0 + ò 1 PROFIT + ò 2 OCF + ò 3 SIZE + ò 4 GRO + ò 5 CR + ò 6 DEBT + u i (3)

    Bảng 4.8: Kiểm tra đa cộng tuyến mô hình (2) và (3) – Tổng hợp 117 công ty

    Hệ số hồi quy Sig VIF Tolerance

    Hệ số hồi quy Sig VIF Tolerance

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    Kết quả hồi quy cho thấy mô hình (3) có R_square (0.058) và Adj R_square (0.049) lớn hơn mô hình (2) (lần lượt là 0.056 và 0.047) Trong cả hai mô hình (2) và

    (3), các biến đều có Tolerance > 0.1 và VIF < 10, vì vậy tác giả quyết định loại biến

    QR Như vậy mô hình (3) được chọn đã khắc phục được hiện tượng đa cộng tuyến Thực hiện tương tự, đối với từng nhóm công ty

    Nhóm công ty quy mô lớn

    Bảng 4.9: Kiểm tra đa cộng tuyến mô hình (1) – Nhóm công ty quy mô lớn

    Hệ số hồi quy Sig VIF Tolerance

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    Kết quả phân tích cho thấy hai biến CR và QR có chỉ số VIF lần lượt là 16.09 và 15.49, với độ chấp nhận Tolerance là 0.062 và 0.065 Cả hai biến đều có VIF lớn hơn 10 và Tolerance nhỏ, cho thấy mô hình (1) tồn tại hiện tượng đa cộng tuyến Do đó, cần thực hiện loại bỏ từng biến CR và QR một cách lần lượt.

    Bảng 4.10: Kiểm tra đa cộng tuyến cho mô hình (2) và (3) – Nhóm công ty quy mô lớn

    Hệ số hồi quy Sig VIF Tolerance

    Hệ số hồi quy Sig VIF Tolerance

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    Kết quả hồi quy cho thấy cả hai mô hình (2) và (3) đều có Tolerance > 0.1 và VIF < 10 Mô hình (3) có R_square (0.117) và Adj R_square (0.098) cao hơn so với mô hình (2) (0.107, 0.088), do đó tác giả quyết định loại biến QR đối với nhóm công ty quy mô lớn Mô hình 3 được chọn đã khắc phục hiện tượng đa cộng tuyến.

    Nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ

    Bảng 4.11: Kiểm tra đa cộng tuyến mô hình (1) – Nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ

    Hệ số hồi quy Sig VIF Tolerance

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    Kết quả phân tích cho thấy hai biến CR và QR có độ chấp nhận Tolerance lần lượt là 0.042 và 0.046, trong khi VIF của chúng là 23.55 và 21.73 Cả hai biến đều có VIF lớn hơn 10 và Tolerance nhỏ, cho thấy mô hình (1) xuất hiện hiện tượng đa cộng tuyến Do đó, cần thực hiện loại bỏ từng biến CR một cách lần lượt.

    Bảng 4.12: Kiểm tra đa cộng tuyến mô hình (2) và (3) – Nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ

    Hệ số hồi quy Sig VIF Tolerance

    Hệ số hồi quy Sig VIF Tolerance

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    Kết quả hồi quy cho thấy cả hai mô hình (2) và (3) đều có Tolerance > 0.1 và VIF < 10, cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến Mô hình (3) có R_square (0.065) và Adj R_square (0.046) thấp hơn so với mô hình (2) với R_square (0.067) và Adj R_square (0.048) Do đó, tác giả quyết định loại biến CR đối với nhóm công ty có quy mô vừa và nhỏ.

    4.3.2 Kiểm định Breusch – Pagan –Lagrange Multiplier (LM)

    Kiểm định Breusch – Pagan – Lagrange Multiplier đã được thực hiện và kết quả cho thấy P-value < 0.05 cho tất cả các công ty, bao gồm nhóm công ty quy mô lớn, nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ.

    Bảng 4.13: Kiểm định LM - Tổng hợp 117 công ty

    Breusch and Pagan Lagrangian multiplier test for random effects ccc[stt,t] = Xb + u[stt] + e[stt,t]

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    Bảng 4.14: Kiểm định LM - Nhóm công ty quy mô lớn

    Breusch and Pagan Lagrangian multiplier test for random effects ccc[stt,t] = Xb + u[stt] + e[stt,t]

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    Bảng 4.15: Kiểm định LM - Nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ

    Breusch and Pagan Lagrangian multiplier test for random effects ccc[stt,t] = Xb + u[stt] + e[stt,t]

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    Việc sử dụng phương pháp hồi quy OLS đơn giản không phù hợp trong nghiên cứu này Do vậy, tác giả tiến hành kiểm định Hausman

    Kết quả ở bảng 4.16, 4.17, 4.18 cho thấy tất cả P-value < 0.05, nghĩa là hồi quy theo mô hình FEM hiệu quả hơn mô hình REM

    Mô hình FEM sẽ được áp dụng để thực hiện hồi quy cho các tập hợp công ty, bao gồm cả nhóm công ty quy mô lớn và nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ.

    Bảng 4.16: Kiểm định Hausman - Tổng hợp 117 công ty

    Hausman fixed random chi2(6) = 93.20 Prob>chi2 = 0.0000

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    Bảng 4.17: Kiểm định Hausman - Nhóm công ty quy mô lớn

    Hausman fixed random chi2(6) = 186.04 Prob>chi2 = 0.0000

    Nguồn: Tính toán của tác giả Bảng 4.18: Kiểm định Hausman - Nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ

    Hausman fixed random chi2(6) = 21.53 Prob>chi2 = 0.0015

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    4.3.4 Kiểm định Wald – phương sai thay đổi

    Tác giả hồi quy theo mô hình FEM và thực hiện kiểm định phương sai thay đổi Kết quả thu được như sau:

    Bảng 4.19: Kiểm định Wald - Tổng hợp 117 công ty

    Modified Wald test for groupwise heteroskedasticity in fixed effect regression model Ho: sigma(i)^2 = sigma^2 for all i chi2 (117) = 1.2e+06 Prob>chi2 = 0.0000

    Nguồn: Tính toán của tác giả Bảng 4.20: Kiểm định Wald Nhóm công ty quy mô lớn

    Modified Wald test for groupwise heteroskedasticity in fixed effect regression model Ho: sigma(i)^2 = sigma^2 for all i chi2 (117) = 1.0e+06 Prob>chi2 = 0.0000

    Nguồn: Tính toán của tác giả Bảng 4.21: Kiểm định Wald - Nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ

    Modified Wald test for groupwise heteroskedasticity in fixed effect regression model Ho: sigma(i)^2 = sigma^2 for all i chi2 (117) = 3.0e+06 Prob>chi2 = 0.0000

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    P-value ở mô hình tổng hợp các công ty và cả 2 nhóm công ty đều < 0.05, điều này cho thấy vi phạm giả thiết phương sai thay đổi

    4.3.5 Kiểm định Lagram – Tương quan chuỗi

    Tác giả thực hiện kiểm định Lagram để xem xét mô hình hồi quy có vi phạm giả thiết về tương quan chuỗi hay không Kết quả kiểm định:

    Bảng 4.22: Kiểm định Lagram - Tổng hợp 117 công ty

    Modified Wald test for groupwise heteroskedasticity Ho: no first-order autocorrelation

    Nguồn: Tính toán của tác giả Bảng 4.23: Kiểm định Lagram - Nhóm công ty quy mô lớn

    Modified Wald test for groupwise heteroskedasticity Ho: no first-order autocorrelation

    Nguồn: Tính toán của tác giả Bảng 4.24: Kiểm định Lagram - Nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ

    Modified Wald test for groupwise heteroskedasticity Ho: no first-order autocorrelation

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    Nhìn vào các giá trị P-value của kiểm định, ở cả ba trường hợp đều < 0.05, như vậy có tồn tại hiện tượng tương quan chuỗi

    Dựa trên kết quả kiểm định phương sai thay đổi và tương quan chuỗi, tác giả tiến hành phân tích hồi quy bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất tổng quát (GLS).

    Kết quả hồi quy

    Kết quả ước lượng hồi quy cho mô hình tổng hợp 117 công ty trong mẫu nghiên cứu và các nhóm công ty sẽ được trình trong phần này

    Kết quả phân tích hồi quy cho thấy không có mối quan hệ có ý nghĩa giữa tỷ lệ thanh toán hiện hành, dòng tiền hoạt động và quy mô công ty với chu kỳ chuyển đổi tiền mặt, với mức ý nghĩa lớn hơn 0.1.

    Bảng 4.25: Kết quả hồi quy - Tổng hợp 117 công ty

    Cross-sectional time-series FGLS regression

    Correlation: common AR(1) coefficient for all panels (0.8141)

    Estimated covariances = 117 Number of obs = 585

    Estimated autocorrelations = 1 Number of groups = 117

    Coef Std.Err z P > |z| [95% Conf Interval]

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    Có một mối quan hệ nghịch biến giữa khả năng sinh lợi, tốc độ tăng trưởng doanh thu và tỷ lệ nợ với chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) Trong số các biến này, khả năng sinh lợi là yếu tố giải thích mạnh nhất cho CCC.

    4.4.2 Nhóm công ty quy mô lớn

    Trong nhóm công ty quy mô lớn, có mối quan hệ nghịch biến có ý nghĩa giữa khả năng sinh lợi, tốc độ tăng trưởng doanh thu và tỷ lệ nợ với chu kỳ chuyển đổi tiền mặt Tuy nhiên, dòng tiền hoạt động, quy mô công ty và tỷ lệ thanh toán hiện hành không có mối quan hệ ý nghĩa với chu kỳ chuyển đổi tiền mặt khi mức ý nghĩa lớn hơn 0.1 Khả năng sinh lợi được xác định là biến giải thích mạnh nhất cho chu kỳ chuyển đổi tiền mặt.

    Bảng 4.26: Kết quả hồi quy - Nhóm công ty quy mô lớn

    Cross-sectional time-series FGLS regression

    Correlation: common AR(1) coefficient for all panels (0.6153)

    Estimated covariances = 58 Number of obs = 290

    Estimated autocorrelations = 1 Number of groups = 58

    Coef Std.Err z P > |z| [95% Conf Interval]

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    4.4.3 Nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ

    Kết quả hồi quy chỉ ra rằng có mối tương quan nghịch có ý nghĩa giữa khả năng sinh lợi, tốc độ tăng trưởng doanh thu và tỷ lệ thanh toán nhanh với chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) Trong khi đó, các biến như dòng tiền hoạt động, quy mô công ty và tỷ lệ nợ không cho thấy mối quan hệ có ý nghĩa thống kê với CCC, với mức ý nghĩa lớn hơn 0.1.

    Bảng 4.27: Kết quả hồi quy - Nhóm công ty quy mô vừa và nhỏ

    Cross-sectional time-series FGLS regression

    Correlation: common AR(1) coefficient for all panels (0.9461)

    Estimated covariances = 59 Number of obs = 295

    Estimated autocorrelations = 1 Number of groups = 59

    Coef Std.Err z P > |z| [95% Conf Interval]

    Nguồn: Tính toán của tác giả

    Thảo luận kết quả

    Theo kết quả hồi quy, tác giả phát hiện mối quan hệ nghịch có ý nghĩa thống kê giữa chu kỳ chuyển đổi tiền mặt và khả năng sinh lợi của công ty, điều này được xác nhận trong cả mô hình hồi quy tổng thể và các nhóm công ty lớn, vừa và nhỏ Kết quả này cũng phù hợp với nhiều nghiên cứu trước đây như của Deloof (2003), Eljelli (2004), Raheman và Naser (2007), Uyar (2009), Gill (2010), và Rimo và Panbunyuen.

    Mối quan hệ nghịch biến giữa khả năng sinh lợi và chu kỳ chuyển đổi tiền mặt thể hiện tầm quan trọng của việc quản lý vốn luân chuyển hiệu quả Khi lợi nhuận của công ty tăng, chu kỳ chuyển đổi tiền mặt sẽ được rút ngắn Để đạt được điều này, công ty cần tối ưu hóa quản lý vốn luân chuyển bằng cách gia tăng doanh thu bán hàng, rút ngắn thời gian lưu kho và thu tiền từ khách hàng, đồng thời thương lượng với nhà cung cấp để kéo dài thời gian thanh toán.

    Nghiên cứu trước đây cho thấy rằng các công ty có dòng tiền hoạt động cao thường phản ánh chính sách quản trị vốn luân chuyển hiệu quả Điều này được thể hiện qua khả năng tạo ra tiền và việc rút ngắn chu kỳ chuyển đổi tiền mặt.

    Nghiên cứu của tác giả phát hiện mối quan hệ nghịch biến giữa dòng tiền hoạt động và chu kỳ chuyển đổi tiền mặt trong mô hình tổng thể, cũng như ở nhóm công ty quy mô lớn và cả công ty quy mô vừa và nhỏ Tuy nhiên, mối quan hệ này không có ý nghĩa thống kê Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Kamal và các đồng sự (2013).

    Nghiên cứu của Jeng – Ren (2006) chỉ ra rằng các công ty nhỏ thường có chu kỳ chuyển đổi tiền mặt dài hơn so với các công ty lớn Các công ty lớn có khả năng rút ngắn thời gian thanh toán từ khách hàng và kéo dài thời gian thanh toán cho nhà cung ứng, nhờ vào khả năng thương lượng và quản trị vốn luân chuyển hiệu quả hơn.

    Nghiên cứu tại thị trường chứng khoán Việt Nam cho thấy không có mối quan hệ thống kê đáng kể giữa chu kỳ chuyển đổi tiền mặt và quy mô công ty, bao gồm cả nhóm công ty lớn, vừa và nhỏ Điều này chỉ ra rằng không phải tất cả các công ty lớn tại Việt Nam đều tận dụng lợi thế để trì hoãn thanh toán, vì hành động này có thể dẫn đến việc mất các khoản chiết khấu ưu đãi khi thanh toán sớm hoặc đúng hạn.

    4.5.4 Tốc độ tăng trưởng doanh thu

    Mối quan hệ nghịch biến giữa chu kỳ chuyển đổi tiền mặt và tốc độ tăng trưởng doanh thu đã được xác nhận qua mô hình tổng hợp, áp dụng cho các công ty lớn, vừa và nhỏ Nghiên cứu của Kim cũng đã cung cấp thêm bằng chứng cho kết quả này.

    Nhiều nghiên cứu, bao gồm các công trình của Laplante và Moussawi (2006), Caballero và cộng sự (2010), Zariyawati và cộng sự (2010), Rimo (2010), Valipour (2012) và Kamal (2013), chỉ ra rằng các công ty có tốc độ tăng trưởng doanh thu cao thường áp dụng chính sách quản lý hàng tồn kho, khoản phải thu và khoản phải trả hiệu quả hơn so với những công ty có tỷ lệ tăng trưởng thấp hơn.

    Nghiên cứu của Jeng-Ren (2006) cho thấy rằng các công ty có tốc độ tăng trưởng doanh thu cao thường sẵn sàng gia tăng vốn luân chuyển, dẫn đến chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) dài hơn Những công ty này có xu hướng kéo dài thời hạn thanh toán để thu hút khách hàng hơn, từ đó tăng doanh số và lợi nhuận.

    4.5.5 Tỷ số thanh toán hiện hành và tỷ số thanh toán nhanh

    Nghiên cứu cho thấy không có mối quan hệ có ý nghĩa giữa tỷ số thanh toán hiện hành và tỷ lệ thanh toán nhanh với chu kỳ chuyển đổi tiền mặt trong mô hình tổng thể và nhóm quy mô lớn, tương tự như kết quả của Rimo và Valipour Tuy nhiên, ở nhóm quy mô vừa và nhỏ, tồn tại mối quan hệ nghịch biến có ý nghĩa thống kê giữa tỷ lệ thanh toán nhanh và chu kỳ chuyển đổi tiền mặt Các công ty quy mô vừa và nhỏ tại Việt Nam có tỷ lệ thanh toán hiện hành và tỷ lệ thanh toán nhanh trung bình cao hơn so với các công ty lớn, cho thấy họ gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn tài trợ bên ngoài, và việc kéo dài thời hạn thanh toán là phổ biến ở nhóm này.

    Nghiên cứu chỉ ra rằng công ty quản trị vốn luân chuyển hiệu quả có thể rút ngắn chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) khi tỷ lệ vay nợ thấp Có mối quan hệ nghịch giữa tỷ lệ nợ và CCC trong mô hình tổng hợp, đặc biệt ở các công ty lớn tại Việt Nam, nơi họ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay nhưng lại sử dụng không hiệu quả Ngược lại, các công ty quy mô vừa và nhỏ gặp khó khăn trong việc vay nợ, do đó, họ nỗ lực hơn để rút ngắn CCC bằng cách trì hoãn thanh toán cho nhà cung ứng Tuy nhiên, mối quan hệ đồng biến giữa tỷ lệ nợ và CCC ở nhóm này không có ý nghĩa thống kê.

    Ngày đăng: 19/07/2021, 18:11

    TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

    TÀI LIỆU LIÊN QUAN

    w