CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Các chỉ số đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp
Khả năng sinh lợi của ngân hàng được đo lường qua tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) Các nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng được chia thành hai nhóm: nhân tố nội sinh và nhân tố ngoại sinh Nhân tố nội sinh bao gồm mức thanh khoản, chính sách dự phòng, chính sách vốn, quản lý chi phí và quy mô ngân hàng, tất cả đều bị ảnh hưởng bởi quyết định của ban quản trị Ngược lại, nhân tố ngoại sinh gồm yếu tố ngành và môi trường vĩ mô, phản ánh nền kinh tế và môi trường pháp lý mà ngân hàng hoạt động.
ROA (Return on Assets) là tỷ lệ thu nhập sau thuế trên tổng tài sản, phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận từ tài sản của ngân hàng và khả năng quản lý nguồn lực tài chính Tỷ lệ này phụ thuộc vào chính sách của ngân hàng và các yếu tố kinh tế không kiểm soát Theo Rivard và Thomas (1997), ROA là chỉ số tốt nhất để đo lường khả năng sinh lợi của ngân hàng vì không bị ảnh hưởng bởi vốn cao Ngược lại, ROE (Return on Equity) đo lường hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của ban quản trị Do ROA thường thấp hơn ở các trung gian tài chính, nhiều ngân hàng đã áp dụng đòn bẩy tài chính cao hơn để nâng cao ROE.
Ưu điểm của dữ liệu bảng
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu bảng cân đối để làm phong phú các phân tích thực nghiệm, điều này có thể khó đạt được chỉ với dữ liệu chuỗi thời gian hoặc không gian Mô hình hồi quy dữ liệu bảng được ước lượng thông qua phương pháp ảnh hưởng cố định (FEM) và phương pháp ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM) Mặc dù mô hình ảnh hưởng cố định dễ sử dụng, nhưng vẫn tồn tại một số vấn đề cần được xem xét.
Thứ nhất, nếu đưa vào quá nhiều biến giả, như trong trường hợp mô hình, sẽ vướng phải vấn đề bậc tự do
Trong mô hình có nhiều biến số, khả năng xảy ra đa cộng tuyến luôn hiện hữu, gây khó khăn cho việc ước lượng chính xác các thông số Hơn nữa, trong mô hình ảnh hưởng cố định, các biến như giới tính, màu da và chủng tộc là những yếu tố bất biến theo thời gian, điều này khiến cho việc nhận diện tác động của chúng trở nên khó khăn.
Vào thứ tư, cần chú ý đến số hạng sai số, giả định rằng số hạng sai số tuân theo các giả định kinh điển, cụ thể là ~ N (0, σ2) Trong đó, chỉ số i đại diện cho các quan sát theo không gian và chỉ số t đại diện cho các quan sát theo thời gian, do đó, giả định kinh điển đối với uit có thể cần được điều chỉnh.
Mô hình REM là một lựa chọn thay thế cho FEM, trong đó giả định rằng tung độ gốc của mỗi cá nhân được chọn ngẫu nhiên từ một tổng thể lớn hơn với giá trị trung bình không đổi Tung độ gốc này được xem như một sự lệch khỏi giá trị trung bình Một trong những ưu điểm của REM so với FEM là khả năng tiết kiệm bậc tự do, vì chỉ cần ước lượng giá trị trung bình và phương sai của tung độ gốc thay vì ước lượng N tung độ gốc chéo Mô hình REM thích hợp khi tung độ gốc ngẫu nhiên của từng đơn vị không tương quan với các biến hồi quy độc lập Để quyết định giữa mô hình FEM và REM, kiểm định Hausman thường được sử dụng với giả thiết cụ thể.
Nếu sai số cá nhân và một hoặc nhiều biến hồi quy độc lập có mối tương quan, ước lượng REM sẽ bị chệch, trong khi ước lượng FEM không bị chệch Điều này có nghĩa là giả thuyết rằng ước lượng của FEM và REM không khác nhau sẽ bị bác bỏ nếu P < 0.05 Nếu bác bỏ REM không hợp lý, nên ưu tiên sử dụng FEM.
Chương I giới thiệu khái quát về cơ sở lý luận về khả năng sinh lợi, lý thuyết dữ liệu bảng, mô hình FEM và mô hình REM nhằm làm nền tảng để tiến hành phân tích ở các chương sau.
TỔNG QUAN CÁC KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY
Nghiờn cứu của Demirgỹỗ-Kunt và Harry Huizinga (2000)
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ các ngân hàng thuộc khối OECD và các nước phát triển, chiếm 90% tổng tài sản ngân hàng toàn cầu, trong giai đoạn nghiên cứu.
Từ năm 1990 đến 1997, các tác giả đã sử dụng biến độc lập là ROA (lợi nhuận trên tổng tài sản) hoặc lợi nhuận biên được xác định bằng cách lấy thu nhập từ lãi trừ chi phí lãi trên tổng tài sản Các biến phụ thuộc được phân loại thành 4 nhóm khác nhau.
Nhóm 1 là nhóm các biến thể hiện đặc điểm của ngân hàng bao gồm: Equity/ta (giá trị sổ sách của vốn, bằng tổng tài sản trừ cho tổng nợ, trên tổng tài sản), loan/ta
Tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản phản ánh khả năng sinh lời của ngân hàng, trong khi tỷ lệ tài sản không sinh lãi trên tổng tài sản cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản Ngoài ra, tỷ lệ tiền gửi ngắn hạn của khách hàng trên tổng tài sản giúp đánh giá tính thanh khoản, và tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng tài sản cho biết mức độ hiệu quả trong quản lý chi phí.
Nhóm 2 là nhóm các biến thể hiện yếu tố vĩ mô bao gồm: GNP/ đầu người, tỷ lệ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát, thuế suất;
Nhóm 3 bao gồm các biến cấu trúc tài chính là tổng tài sản của ngân hàng/ GDP, tổng tín dụng cho khu vực tư nhân/ GDP, tỷ lệ vốn hoá thị trường so với GDP, tổng giá trị giao dịch chứng khoán/ GDP, tổng giá trị vốn hoá thị trường / tổng tài sản của các ngân hàng, tổng giá trị giao dịch chứng khoán nhân với giá trị trung bình của tỷ lệ chi phí hoạt động/ tổng tài sản;
Nhóm biến cuối cùng bao gồm các nhân tố pháp lý như quyền của cổ đông và quyền của chủ nợ, được lấy từ nghiên cứu của La Porta, Lopez-de-Silanes, Shleifer và Vishny (1998) Ngoài ra, chỉ số tuân thủ hợp đồng từ Business Environmental Risk Intelligence (BERI) và thông luật, với biến giả cho các nước sử dụng thông luật, cũng được xem xét Kiểm soát hoạt động ngân hàng được đánh giá từ 1 đến 4, với giá trị cao hơn cho thấy sự kiểm soát chặt chẽ hơn ROA bị ảnh hưởng tích cực bởi biến trễ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, cho thấy ngân hàng có vốn mạnh giảm thiểu rủi ro phá sản và chi phí tài trợ ROA giảm khi tỷ lệ tổng tài sản không sinh lãi cao, trong khi tổng tiền gửi ngắn hạn của khách hàng có tác động khác nhau tùy theo quốc gia, thường có lãi suất thấp nhưng chi phí quản lý cao Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng tài sản không có ảnh hưởng đáng kể, cho thấy ngân hàng đã chuyển hoàn toàn chi phí dịch vụ cho khách hàng.
Các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng không đáng kể đến hoạt động ngân hàng, ngoại trừ lạm phát, mà lại có tác động tích cực và mạnh mẽ Điều này cho thấy rằng ngân hàng có khả năng tạo ra lợi nhuận lớn hơn trong bối cảnh lạm phát Ngoài ra, tỷ lệ hoàn vốn tài sản (ROA) cũng bị ảnh hưởng bởi thuế suất, cụ thể là tỷ lệ thuế phải trả trên lợi nhuận trước thuế Điều này chỉ ra rằng các ngân hàng hoạt động trong môi trường thuế suất cao cần phải đạt được lợi nhuận cao hơn để đáp ứng các nghĩa vụ thuế.
Nghiên cứu cho thấy rằng các ngân hàng trong hệ thống tài chính kém phát triển có lợi nhuận và lợi nhuận biên cao hơn Kết quả hồi quy chỉ ra rằng sự phát triển của hệ thống ngân hàng dẫn đến việc giảm lợi nhuận Các ngân hàng ở thị trường kém phát triển thường sử dụng tài nguyên không hiệu quả và thiếu tính cạnh tranh, do đó có khả năng sinh lợi tương đối cao và tỷ lệ thu nhập lãi cận biên lớn Ngược lại, trong hệ thống ngân hàng phát triển hơn, sự cạnh tranh gia tăng, hiệu quả hoạt động cao hơn và lợi nhuận giảm.
Nghiên cứu cho thấy rằng trong các hệ thống tài chính kém phát triển, sự phát triển của thị trường chứng khoán có thể cải thiện lợi nhuận ngân hàng Sự tương tác giữa ngân hàng và thị trường chứng khoán giúp tăng khả năng vay vốn cho các công ty thông qua việc cải thiện khả năng tiếp cận vốn Thêm vào đó, thông tin minh bạch và dễ dàng từ thị trường chứng khoán giúp ngân hàng đánh giá rủi ro tín dụng hiệu quả hơn, dẫn đến gia tăng lợi nhuận Tuy nhiên, ở những cấp độ phát triển thị trường chứng khoán cao hơn, sự tương hỗ này không còn được quan sát thấy.
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự khác biệt trong mức độ phát triển của hệ thống ngân hàng và thị trường chứng khoán ảnh hưởng đến chi phí tài trợ cho doanh nghiệp Đối với các quốc gia có hệ thống tài chính kém phát triển, việc nâng cao phát triển tài chính sẽ cải thiện hiệu quả ngành ngân hàng, từ đó thúc đẩy tăng trưởng cả ở cấp vi mô lẫn vĩ mô.
Nghiên cứu của Rami Zeitun (2012)
Nghiên cứu thực nghiệm về hiệu suất ngân hàng đã được thực hiện với dữ liệu từ các ngân hàng Hồi giáo và ngân hàng trong Hội đồng Hợp tác vùng Vịnh (GCC) trong giai đoạn 2002-2009, sử dụng dữ liệu bảng không cân đối Mẫu nghiên cứu bao gồm 38 ngân hàng trong mẫu I và 13 ngân hàng trong mẫu II Nghiên cứu đã xem xét các yếu tố ngân hàng cụ thể (biến nội sinh), các yếu tố kinh tế vĩ mô (biến ngoại sinh), và biến cấu trúc sở hữu Mô hình nghiên cứu được xây dựng để phân tích các yếu tố này ảnh hưởng đến hiệu suất của ngân hàng.
ROA hoặc ROE là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng, trong khi age thể hiện số năm hoạt động của ngân hàng Equity đại diện cho vốn chủ sở hữu, và size là log của tổng tài sản Tỷ lệ dự phòng cho các khoản vay được thể hiện qua res - loan, trong khi fira phản ánh sự phát triển tài chính Cost - inc cho thấy tỷ lệ tổng chi phí so với tổng doanh thu, cùng với các yếu tố vĩ mô như GDP và lạm phát ảnh hưởng đến hoạt động ngân hàng.
Tác giả đã chạy mô hình OLS và REM để so sánh kết quả, cho thấy rằng vốn của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích và nâng cao khả năng sinh lợi, đặc biệt là đối với các ngân hàng truyền thống, trong khi các ngân hàng Hồi giáo không chịu ảnh hưởng tương tự Tỷ lệ chi phí trên thu nhập có tác động tiêu cực và đáng kể đến hiệu suất của cả ngân hàng Hồi giáo và ngân hàng truyền thống, cho thấy sự cần thiết phải giảm thiểu tỷ lệ này để cải thiện hiệu quả sử dụng nguồn lực Bên cạnh đó, quy mô ngân hàng có tác động tích cực và đáng kể đến ROE, chứng minh tính kinh tế của quy mô trong ngành ngân hàng, mặc dù hệ số của biến quy mô lại có giá trị tiêu cực và có ý nghĩa đối với ROA.
Sở hữu nước ngoài không cải thiện hiệu suất của các ngân hàng Hồi giáo và truyền thống, với tỷ lệ sở hữu nước ngoài trong các ngân hàng GCC khá nhỏ và không ảnh hưởng đáng kể đến quyết định ngân hàng Do đó, các nước GCC dự kiến sẽ mở cửa thị trường và khuyến khích đầu tư nước ngoài trong ngành ngân hàng Tuổi của ngân hàng không có tác động đáng kể đến ROA, cho thấy rằng tuổi ngân hàng không góp phần vào việc cải thiện hiệu suất Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng biến dự phòng cho vay có tác động tiêu cực và đáng kể đến ROA và ROE của ngân hàng GCC, cũng như ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của ngân hàng Hồi giáo.
Cuối cùng, GDP và lạm phát có ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu suất của ngân hàng Hồi giáo và ngân hàng truyền thống Cụ thể, GDP có tác động tích cực đến lợi nhuận, trong khi lạm phát lại có tương quan tiêu cực Phát hiện này cho thấy mối quan hệ mạnh mẽ giữa điều kiện kinh tế và hoạt động của ngành ngân hàng Các kết quả thực nghiệm chỉ ra rằng hiệu suất của các ngân hàng trong tổ chức GCC bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nội sinh và bên ngoài, nhưng không bị tác động bởi sở hữu nước ngoài.
Nghiên cứu của Marcia Million Cornett và cộng sự (2009)
Nghiên cứu này phân tích tác động của sở hữu nhà nước và can thiệp của chính phủ vào hệ thống ngân hàng đối với hoạt động của ngân hàng Tác giả đã sử dụng lưu chuyển tiền tệ và các phương pháp đo lường kế toán để so sánh hoạt động giữa ngân hàng tư nhân và ngân hàng quốc hữu tại 16 nước Viễn Đông từ năm 1989 đến 2004, bao gồm cả cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á 1997 Kết quả cho thấy ngân hàng quốc hữu thường hoạt động kém hơn, có vốn tự có thấp hơn và rủi ro tín dụng cao hơn so với ngân hàng tư nhân trước năm 2001, với sự khác biệt này đặc biệt rõ rệt ở những nước có can thiệp chính phủ sâu và hối lộ chính trị trong hệ thống ngân hàng.
Bốn năm sau khi cuộc khủng hoảng bắt đầu, các ngân hàng quốc hữu đã cho thấy chỉ số vốn tự có, rủi ro tín dụng và hiệu quả hoạt động cao hơn so với các ngân hàng tư nhân.
Sự khác biệt rõ rệt giữa hai loại hình ngân hàng đã ảnh hưởng sâu sắc đến năm quốc gia chịu tác động nặng nề từ cuộc khủng hoảng, bao gồm Indonesia, Malaysia, Philippines, Hàn Quốc và Thái Lan.
Nghiên cứu chỉ ra rằng sự chênh lệch giữa các ngân hàng quốc hữu và tư nhân đã được xoá bỏ trong giai đoạn sau khủng hoảng từ 2001 đến 2004 Nguyên nhân chính là do hiệu quả hoạt động thấp của các ngân hàng quốc hữu, khiến họ ít quan tâm đến các mục tiêu xã hội Hơn nữa, các tác giả nhấn mạnh rằng xung đột lợi ích có thể khiến các chính trị gia đặt lợi ích cá nhân lên trên lợi ích cộng đồng.
Nghiên cứu của Sufian (2011)
Nghiên cứu này tập trung vào các ngân hàng thương mại tại Hàn Quốc trong giai đoạn 1992-2003, sử dụng mô hình dữ liệu bảng không cân đối với 251 quan sát từ 11 ngân hàng năm 1992 đến 29 ngân hàng năm 2000 Phân tích được thực hiện qua hồi quy tuyến tính với mô hình tác động cố định, trong đó biến phụ thuộc là ROA và ROE Các biến độc lập được chia thành hai nhóm: Nhóm I bao gồm các đặc trưng của ngân hàng như log tổng tài sản, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản, dự phòng cho vay, thu nhập và chi phí từ hoạt động phi tín dụng, tổng tiền gửi và tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản Nhóm II bao gồm các yếu tố vĩ mô như log GDP, tỷ lệ lạm phát hàng năm, tỷ lệ tập trung của ba ngân hàng lớn nhất, tỷ lệ vốn hóa thị trường chứng khoán, cùng với các biến giả phản ánh các giai đoạn khác nhau: trước khủng hoảng, trong khủng hoảng và sau khủng hoảng.
Nghiên cứu chỉ ra rằng quy mô ngân hàng có mối quan hệ tích cực với khả năng sinh lợi của các ngân hàng thương mại Hàn Quốc Tính thanh khoản cũng ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lợi, cho thấy ngân hàng hoạt động hiệu quả với chi phí thấp hơn, từ đó cung cấp điều khoản vay hấp dẫn và chiếm lĩnh thị phần cho vay Đặc biệt, sự đa dạng trong nguồn thu từ công cụ phái sinh và dịch vụ thu phí cũng góp phần nâng cao lợi nhuận Ngược lại, rủi ro tín dụng và chi phí luôn có tác động tiêu cực Chu kỳ kinh doanh có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận ngân hàng, trong khi tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản có tác động tích cực ở mức ý nghĩa 5% Hệ thống ngân hàng nội địa và giá trị vốn hóa thị trường chứng khoán cũng tác động tích cực và đáng kể đến lợi nhuận Tuy nhiên, tác động của GDP và lạm phát là không xác định rõ ràng Cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á có ảnh hưởng tiêu cực, trong khi các ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn trước khủng hoảng so với sau khủng hoảng.
Nghiên cứu của Barros và các cộng sự (2007)
Các tác giả đã sử dụng mô hình logit để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng, bao gồm cả ngân hàng trong nước và nước ngoài tại EU trong giai đoạn 1993 đến 2001 Kết quả cho thấy hoạt động ngân hàng bị ảnh hưởng bởi các đặc điểm quốc gia và các yếu tố riêng của từng ngân hàng như sở hữu và cấu trúc bảng cân đối kế toán Đặc biệt, địa bàn không ảnh hưởng đến lợi thế hoạt động, trong khi khả năng hoạt động kém lại có liên quan đến địa bàn Ngân hàng nhỏ và tập trung vào cho vay có hiệu suất tốt hơn, trong khi ngân hàng lớn thường hoạt động kém hơn và có nguy cơ đạt hiệu suất thấp cao hơn Kết quả này trái ngược với xu hướng sáp nhập ngân hàng và hỗ trợ quan điểm rằng ngân hàng nhỏ và chuyên môn hóa có thể giảm thiểu vấn đề thông tin bất cân xứng trong cho vay.
Nghiên cứu của Alper và Anbar (2011)
Nghiên cứu của Alper và Anbar (2011) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng, cụ thể là ROA và ROE, thông qua dữ liệu bảng cân bằng của 10 ngân hàng thương mại tại Thổ Nhĩ Kỳ trong giai đoạn 2002-2010 với 90 quan sát từ thị trường chứng khoán Istanbul Các biến độc lập được xem xét bao gồm quy mô tài sản, độ lớn của vốn, chất lượng tài sản, tính thanh khoản, tỷ lệ tiền gửi, cấu trúc chi phí – thu nhập, tỷ lệ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát hàng năm và lãi suất thực Nghiên cứu áp dụng mô hình tác động cố định dựa trên kiểm định Hausman để phân tích dữ liệu.
Nghiên cứu cho thấy quy mô tài sản có tác động tích cực và đáng kể đến lợi nhuận của ngân hàng, với các ngân hàng lớn đạt ROA và ROE cao hơn Hệ số quy mô tài sản dương cung cấp bằng chứng cho lý thuyết hiệu quả kinh tế của quy mô Tuy nhiên, tỷ lệ các khoản vay trên tài sản lại ảnh hưởng tiêu cực đến ROA, cho thấy khối lượng danh mục đầu tư tín dụng và chất lượng tài sản kém có tác động xấu đến lợi nhuận Mặc dù lợi nhuận từ cho vay là nguồn thu chính của ngân hàng, nhưng có mối quan hệ tiêu cực giữa các khoản vay và lợi nhuận Ngược lại, tỷ lệ thu nhập trên tài sản có tác động tích cực đến ROA, cho thấy hoạt động ngân hàng đa dạng hơn cải thiện lợi nhuận Trong số các yếu tố kinh tế vĩ mô, lãi suất thực có ảnh hưởng tích cực đến ROE, khi lãi suất thực cao hơn, lợi nhuận trên vốn cổ phần của ngân hàng tăng lên Các yếu tố khác như an toàn vốn, thanh khoản, tỷ lệ tiền gửi trên tài sản, cùng với tốc độ tăng trưởng GDP và tỷ lệ lạm phát không có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh lợi của ngân hàng.
Các nghiên cứu trong nước đã chỉ ra những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lợi của các ngân hàng thương mại Việt Nam (NHTMVN), mặc dù không áp dụng mô hình FEM và REM cùng với dữ liệu bảng.
Nghiên cứu của Nguyễn Việt Hùng (2008)
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp phân tích định lượng, bao gồm phân tích hiệu quả biên và mô hình hồi quy Tobit, nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động của 32 NHTMVN trong giai đoạn 2001 – 2005 và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của các ngân hàng này.
Hiệu quả kỹ thuật của ngân hàng i tại năm t được ước lượng bằng phương pháp DEA hoặc SFA, với các biến như Djit (loại hình ngân hàng) và Zjit (tổng chi phí/tổng doanh thu, tỷ lệ tiền gửi/cho vay, vốn chủ sở hữu/tổng tài sản, thị phần tài sản, tỷ lệ vốn cho vay/tổng tài sản, nợ quá hạn/tổng dư nợ cho vay, tỷ lệ tư bản hiện vật/tổng tài sản, tỷ lệ vốn/lao động, và tỷ lệ thu về lãi/thu về hoạt động) Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tiền gửi/cho vay và biến cho vay có tác động ngược chiều, trong khi quy mô, tỷ lệ vốn chủ sở hữu/tài sản và thị phần lại có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn này.
Nghiên cứu của Trương Quang Thông (2012)
Trương Quang Thông (2012) đã áp dụng mô hình cấu trúc – hành vi – hiệu năng (SCP) để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất (ROA) của các ngân hàng thương mại cổ phần tại thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1999 – 2009, mà không sử dụng mô hình FEM và REM cùng với dữ liệu bảng.
Trong đó P là hiệu năng, được đo bằng tỷ lệ thu nhập trên tổng tài sản (ROA)
S là các biến cấu trúc
C là các biến hành vi (chính sách)
X là biến số kiểm soát
Tác giả đã sử dụng các biến độc lập như thị phần cho vay, thị phần vốn huy động, tỷ lệ nợ xấu và cơ cấu thu nhập lãi để phân tích ảnh hưởng đến ROA Kết quả cho thấy cơ cấu thu nhập lãi/ tổng thu nhập và tỷ lệ tài sản có ngoại tệ/ tổng tài sản có tác động ngược chiều với ROA, trong khi cho vay trung và dài hạn/ tổng cho vay cùng với thị phần tài sản có tác động cùng chiều với ROA Các biến còn lại không cho thấy ý nghĩa thống kê đáng kể.
Chương II tổng kết các kết quả nghiên cứu thực nghiệm của các tác giả đối với các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của các ngân hàng ở các quốc gia trên thế giới và ở Việt Nam Khả năng sinh lợi của ngân hàng thường được đo bằng lợi nhuận trên tài sản (ROA), lợi nhuận trên vốn cổ phần (ROE) hay tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) và phụ thuộc vào các yếu tố nội sinh hay yếu tố đặc trưng của ngân hàng như quy mô tài sản, vốn chủ sở hữu, tính thanh khoản… trong khi các yếu tố ngoại sinh là các biến phản ánh nền kinh tế như tổng sản phẩm quốc nội, sự phát triển của thị trường chứng khoán, lạm phát Hầu như các nghiên cứu của các tác giả cho thấy kết quả khác nhau do sự khác nhau về thời gian và khu vực nghiên cứu.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mô hình nghiên cứu
Để kiểm định mối quan hệ giữa khả năng sinh lợi của ngân hàng và các yếu tố đặc trưng cũng như các biến vĩ mô, mô hình hồi quy tuyến tính được áp dụng.
Trong bài viết này, j đại diện cho các ngân hàng riêng lẻ, t là năm t, yit là tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) hoặc tỷ suất lợi nhuận trên tổng vốn chủ sở hữu (ROE) của ngân hàng j trong năm t Các yếu tố xi là đặc trưng riêng của từng ngân hàng, trong khi các yếu tố ngoại sinh ảnh hưởng đến ngân hàng được biểu thị bằng ký hiệu khác Cuối cùng, ɛ đại diện cho nhiễu trắng trong nghiên cứu.
Mở rộng phương trình (1), áp dụng các biến cần nghiên cứu trong bảng (1) vào mô hình, mô hình được trình bày như sau:
Cách tính các biến độc lập trong phương trình trên được đề cập ở Bảng 1.Mô tả các biến sử dụng trong mô hình hồi quy.
Các biến nghiên cứu
Việc lựa chọn biến trong mô hình dựa trên hệ thống phân tích CAMELS để đánh giá độ an toàn, khả năng sinh lời và thanh khoản của ngân hàng, bao gồm các yếu tố như mức độ an toàn vốn, chất lượng tài sản, quản lý, lợi nhuận và thanh khoản Ngoài ra, quyết định này còn phụ thuộc vào nhu cầu phân tích và quản trị của từng ngân hàng Dựa trên các nghiên cứu và sự sẵn có của dữ liệu, các biến độc lập được lựa chọn cho mô hình.
LnTA được tính bằng logarith của tổng tài sản của ngân hàng i tại thời điểm t, đại diện cho quy mô của ngân hàng Nghiên cứu cho thấy kết quả khác nhau; Alper và Anbar (2011) xác nhận hiệu quả kinh tế của quy mô, trong khi Barros và cộng sự (2007) lập luận rằng các ngân hàng nhỏ có khả năng đạt hiệu suất tốt hơn và ít có khả năng gặp phải hiệu suất kém.
Tỷ lệ EqAss, được tính bằng tổng vốn chia cho tổng tài sản, phản ánh sức mạnh vốn của ngân hàng và tỷ lệ này càng lớn thì rủi ro càng giảm Vốn lớn giúp ngân hàng chống đỡ rủi ro, đặc biệt trong thời kỳ khủng hoảng tài chính, từ đó giảm nguy cơ phá sản Ngoài ra, vốn chủ sở hữu cao là tín hiệu tích cực cho thị trường về khả năng thanh toán và rủi ro tín dụng thấp, giúp ngân hàng giảm chi phí tài chính, như lãi suất vay thấp Việc sử dụng vốn chủ sở hữu để tài trợ cho dự án cho thấy ngân hàng tự tin vào lợi nhuận kỳ vọng Đồng thời, ngân hàng có vốn mạnh không cần vay nhiều để duy trì mức tài sản nhất định, dẫn đến tác động tích cực của EqAss lên ROA và ROE.
Tỷ lệ cho vay/tài sản (Loan_TA) đo lường tính thanh khoản của ngân hàng, cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản được cho vay tại thời điểm t Tỷ lệ này càng cao, tính thanh khoản của ngân hàng càng thấp, dẫn đến rủi ro lớn hơn trong trường hợp khủng hoảng, khi ngân hàng phải bán tài sản để đáp ứng nhu cầu thanh khoản Đồng thời, tỷ lệ cho vay/tài sản cũng phản ánh rủi ro tín dụng; tỷ lệ cao hơn đồng nghĩa với số lượng khoản vay lớn hơn, làm tăng nguy cơ vỡ nợ Khi rủi ro tín dụng gia tăng, các ngân hàng có xu hướng nâng lãi suất cho vay, từ đó cải thiện ROA và ROE Do đó, Loan_TA có tác động tích cực đến khả năng sinh lợi của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng là nguy cơ tổn thất tài chính khi người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ Rủi ro này có thể phát sinh từ hoạt động mở rộng tín dụng của ngân hàng cũng như từ các hoạt động kinh doanh và thị trường vốn khác Một chỉ tiêu quan trọng để đo lường rủi ro tín dụng là LLP_TL, cho thấy mức dự phòng mà ngân hàng i dành cho khoản vay tại thời điểm t, được tính bằng tỷ lệ dự phòng lỗ của các khoản vay so với tổng dư nợ.
AE_TA, được tính bằng chi phí quản lý chia cho tổng tài sản, phản ánh hiệu quả quản lý của ngân hàng Một ngân hàng hoạt động tốt sẽ sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn, từ đó giảm chi phí và nâng cao hiệu suất Tỷ lệ AE_TA càng cao cho thấy hiệu quả quản lý càng thấp, và điều này thường có tác động tiêu cực đến khả năng sinh lợi của ngân hàng.
NII_TA được xác định bằng tỷ lệ giữa thu nhập từ dịch vụ phi tín dụng và thu nhập hoạt động, trong đó nguồn thu nhập của ngân hàng bao gồm cả thu nhập lãi và thu nhập từ dịch vụ phi tín dụng Thu nhập từ dịch vụ phi tín dụng bao gồm các khoản hoa hồng, phí dịch vụ, lệ phí bảo lãnh, lợi nhuận từ bán chứng khoán đầu tư và ngoại hối Việc tăng thu nhập từ dịch vụ phi tín dụng cho thấy các ngân hàng đã đa dạng hóa hoạt động, không chỉ dựa vào các hoạt động truyền thống Vì vậy, NII_TA phản ánh mức độ đa dạng hóa của ngân hàng.
MS là chỉ số thể hiện thị phần của ngân hàng, được tính bằng tỷ lệ phần trăm tài sản của ngân hàng i so với tổng tài sản của toàn hệ thống ngân hàng.
LnDep đo lường mức tiền gửi của ngân hàng, tính bằng logarith của tổng tiền gửi của ngân hàng i tại thời điểm t Mức độ cao của tiền gửi có thể tăng khả năng sinh lợi do chúng là nguồn tài trợ ổn định và ít tốn kém hơn so với vốn vay, nhưng cũng yêu cầu quản lý chuyên môn, dẫn đến chi phí cao Năng lực lãnh đạo của ban điều hành ngân hàng rất quan trọng trong bối cảnh môi trường kinh doanh và tình hình kinh tế, chính trị toàn cầu luôn biến động Hệ thống NHTMVN hiện nay còn yếu và nhỏ bé so với các nước trong khu vực, trong khi thị trường ngân hàng quốc tế rất năng động, do đó việc tiếp cận công nghệ thông tin và phương pháp quản lý nước ngoài ngày càng quan trọng Bài nghiên cứu này đưa vào hai biến BOS và BOD để phân tích hiệu quả quản trị và quản lý có yếu tố nước ngoài, trong đó BOS và BOD là biến giả, giá trị bằng 1 nếu ngân hàng i trong năm t có người nước ngoài trong HĐQT hay ban điều hành, và bằng 0 nếu ngược lại.
Biến OWNER đại diện cho kiểm soát ngân hàng, với giá trị 1 cho ngân hàng thương mại nhà nước (NHTMNN) và 0 cho ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Nghiên cứu của Million Cornett (2009) chỉ ra rằng các ngân hàng thuộc sở hữu nhà nước hoạt động kém hiệu quả hơn so với ngân hàng tư nhân Tại Việt Nam, biến OWNER dự kiến sẽ có tác động tiêu cực đến ROA và ROE, do các NHTMNN thường chịu sự chi phối mạnh mẽ từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN) để phục vụ các mục tiêu kinh tế xã hội.
Lạm phát được lấy là chỉ số CIP hàng năm Trong giai đoạn nghiên cứu từ 2007 đến
Năm 2012, lạm phát cao đã ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của ngân hàng do các chính sách kiềm chế lạm phát của chính phủ, gây khó khăn cho các ngân hàng Lạm phát cũng làm giảm nhu cầu tín dụng và số tiền gửi của khách hàng, dẫn đến tác động tiêu cực lên hoạt động ngân hàng, như hầu hết các nghiên cứu đã chỉ ra.
GDP được xem là một biến độc lập trong mô hình, bởi vì tăng trưởng kinh tế có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lợi của ngân hàng Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh, đầu tư và tiêu thụ gia tăng, dẫn đến tăng trưởng tín dụng và nâng cao khả năng sinh lợi cho các ngân hàng.
MC là chỉ số đo lường sự phát triển của thị trường chứng khoán, được tính bằng tỷ lệ vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết so với GDP Nghiên cứu của Demirgüç-Kunt và Harry Huizinga (1999) cho thấy rằng các ngân hàng hoạt động trong môi trường có thị trường chứng khoán phát triển thường đạt lợi nhuận cao hơn so với những ngân hàng ở những nơi mà thị trường này chưa phát triển Do đó, MC được kỳ vọng sẽ có tác động tích cực đến ROA và ROE của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Bảng 3.1 Mô tả các biến sử dụng trong mô hình hồi quy
Biến Diễn giải Mối quan hệ đối với khả năng sinh lợi theo các nghiên cứu Phụ thuộc
ROA (Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản) là một chỉ số quan trọng phản ánh kết quả hoạt động của ngân hàng, cho thấy hiệu quả quản lý trong việc chuyển đổi tài sản thành doanh thu.
ROE, hay Tỷ suất lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu, là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng Tỷ số này cho thấy khả năng sinh lời trên mỗi đồng vốn mà ngân hàng sử dụng, giúp đánh giá hiệu suất tài chính và khả năng tạo ra lợi nhuận từ nguồn vốn của ngân hàng.
LnTA Logarith của tổng tài sản của NHi ở thời gian t +/-
Dữ liệu nghiên cứu
Dữ liệu ROA, ROE và các biến số thể hiện nhân tố nội sinh ngân hàng như quy mô, vốn và thanh khoản được thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất hàng năm của các ngân hàng thương mại nhà nước (NHTMNN) và ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) trong nước, trong giai đoạn từ năm 2007 đến năm 2012, bao gồm bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
Dữ liệu được tính toán dựa trên các chỉ tiêu tài chính quan trọng như tổng tài sản, tổng vốn chủ sở hữu, cho vay khách hàng và các tổ chức tín dụng khác, tổng tiền gửi từ khách hàng và các tổ chức tín dụng khác, trái phiếu cùng chứng chỉ tiền gửi, dự phòng lỗ cho các khoản vay của khách hàng và các tổ chức tín dụng khác, cũng như các chỉ số về thu nhập sau thuế, thu nhập từ hoạt động dịch vụ và hoạt động khác, chi phí cho hoạt động dịch vụ, và chi phí hoạt động.
Dữ liệu được sử dụng để tính toán các chỉ số tài chính quan trọng như logarithm của tổng tài sản (lnTA), tỷ lệ vốn trên tổng tài sản (EQASS), tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (Loan_TA), tỷ lệ dự phòng lỗ các khoản vay trên tổng dư nợ (LLP_TL), chi phí hoạt động trên tổng tài sản (AE_TA), thu nhập từ hoạt động dịch vụ trên tổng tài sản (NII_TA) và logarithm của tổng tiền gửi (LnDep).
Cuối năm 2011 và đầu năm 2012, ba ngân hàng gồm Ngân Hàng TMCP Đệ Nhất, Ngân hàng TMCP Việt Nam Tín Nghĩa và Ngân Hàng TMCP Nhà Hà Nội (HBB) đã chính thức hợp nhất vào Ngân Hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB) Do đó, dữ liệu hiện tại không bao gồm các ngân hàng đã sáp nhập này.
Tính đến thời điểm nghiên cứu, NH Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn chưa công bố báo cáo tài chính năm 2012, vì vậy không được đưa vào dữ liệu nghiên cứu Tổng kết, bài nghiên cứu đã phân tích 26 ngân hàng.
Danh sách các Ngân hàng nghiên cứu
1 Ngân Hàng Phát Triển Nhà ĐBSCL (MHB)
2 Ngân Hàng TMCP Á Châu (ACB)
3 Ngân Hàng TMCP An Bình (ABBANK)
4 Ngân Hàng TMCP Bản Việt (VIETCAPITAL)
5 Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VIETIN)
6 Ngân Hàng TMCP Đại Á (DAIA)
7 Ngân Hàng TMCP Đại Dương (OCEANBANK)
8 Ngân Hàng TMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV)
9 Ngân Hàng TMCP Đông Á (DONGA)
10 Ngân Hàng TMCP Đông Nam Á (SEABANK)
11 Ngân Hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (MSB)
12 Ngân Hàng TMCP Nam Á (NAMA)
13 Ngân Hàng TMCP Nam Việt (NAVIBANK)
14 Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (VCB)
15 Ngân Hàng TMCP Phát Triển Mê Kông (MDB)
16 Ngân Hàng TMCP Phát Triển TPHCM (HDB)
17 Ngân Hàng TMCP Phương Đông (OCB)
18 Ngân Hàng TMCP Phương Nam (SOUTHERN)
19 Ngân Hàng TMCP Phương Tây (WEB)
20 Ngân Hàng TMCP Quân Đội (MB)
21 Ngân Hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam (VIB)
22 Ngân Hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB)
23 Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Công Thương (Saigonbank)
24 Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)
25 Ngân Hàng TMCP Xăng Dầu Petrolimex (PGBANK)
26 Ngân Hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu VN (EXIMBANK) bao gồm 156 quan sát trong giai đoạn 2007 – 2012
Dữ liệu kinh tế vĩ mô như GDP, lạm phát và giá trị vốn hoá thị trường chứng khoán từ
2007 – 2012 được lấy từ website Ngân hàng phát triển Châu Á (ADB).
Giả thiết nghiên cứu
Mục đích của nghiên cứu này là phân tích mối liên hệ giữa khả năng sinh lợi của các ngân hàng tại Việt Nam với các yếu tố đặc trưng của ngân hàng cũng như các yếu tố vĩ mô.
Không có mối quan hệ giữa kích thước của ngân hàng và khả năng sinh lợi của ngân hàng
Có một mối quan hệ tích cực/ tiêu cực giữa kích thước của ngân hàng và khả năng sinh lợi của ngân hàng
: Không có mối quan hệ giữa quy mô vốn của một ngân hàng và khả năng sinh lợi của ngân hàng
Có một mối quan hệ tích cực/ tiêu cực giữa quy mô vốn của một ngân hàng và khả năng sinh lợi của ngân hàng
: Không có mối quan hệ giữa tính thanh khoản và khả năng sinh lợi của ngân hàng
Có một mối quan hệ tích cực/ tiêu cực giữa tính thanh khoản và khả năng sinh lợi của ngân hàng
Không có mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và khả năng sinh lợi của ngân hàng
Có một mối quan hệ tiêu cực/ tích cực giữa rủi ro tín dụng và khả năng sinh lợi của ngân hàng
H05: Không có mối quan hệ giữa sự đa dạng hoá dịch vụ và khả năng sinh lợi của ngân hàng
H 15 : Có một mối quan hệ tích cực/ tiêu cực giữa sự đa dạng hoá dịch vụ và khả năng sinh lợi của ngân hàng
H06: Không có mối quan hệ giữa thành phần chủ sở hữu có người nước ngoài và khả năng sinh lợi của ngân hàng
Có một mối quan hệ rõ ràng giữa thành phần chủ sở hữu và ban điều hành có người nước ngoài với khả năng sinh lợi của ngân hàng, trong đó mối quan hệ này có thể là tích cực hoặc tiêu cực Sự tham gia của các nhà đầu tư nước ngoài có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tài chính của ngân hàng, tạo ra những cơ hội hoặc thách thức cho khả năng sinh lợi.
H 07 : Không có mối quan hệ giữa thành phần ban điều hành có người nước ngoài và khả năng sinh lợi của ngân hàng
H17: Có một mối quan hệ tích cực/ tiêu cực giữa thành phần ban điều hành có người nước ngoài và khả năng sinh lợi của ngân hàng
H 08 : Không có mối quan hệ giữa loại hình ngân hàng và khả năng sinh lợi của ngân hàng
H18: Có một mối quan hệ tiêu cực/ tích cực giữa loại hình ngân hàng và khả năng sinh lợi của ngân hàng
H 09 : Không có mối quan hệ giữa trình độ phát triển của thị trường chứng khoán và khả năng sinh lợi của ngân hàng
H19: Có một mối quan hệ giữa trình độ phát triển của thị trường chứng khoán và khả năng sinh lợi của ngân hàng
H 0-10 : Không có mối quan hệ giữa lạm phát và khả năng sinh lợi của ngân hàng
H1-10: Giữa lạm phát và khả năng sinh lợi của ngân hàng có quan hệ với nhau.
Phương pháp nghiên cứu
Bài nghiên cứu sử dụng cả hai phương pháp: phân tính định tính và phân tích định lượng a Phương pháp thống kê mô tả:
Dựa trên dữ liệu nghiên cứu, bài viết sẽ mô tả và phân tích các đặc điểm và xu hướng của các yếu tố đặc trưng thuộc về nhóm ngân hàng thương mại (NHTM) cũng như các ngân hàng cụ thể, kết hợp với các chỉ số kinh tế vĩ mô thông qua bảng số liệu và đồ thị Phương pháp phân tích định lượng sẽ được áp dụng để đảm bảo tính chính xác và khách quan trong việc trình bày kết quả.
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp hồi quy dữ liệu bảng cho mô hình các ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM) Để xác định khả năng sử dụng mô hình ảnh hưởng cố định (FEM) hay mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM), chúng tôi đã thực hiện kiểm định Hausman.
Dữ liệu bảng mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc cung cấp thông tin phong phú nhờ vào quy mô mẫu lớn, giảm thiểu đa cộng tuyến giữa các biến, tăng bậc tự do và cải thiện hiệu quả phân tích Thông qua việc nghiên cứu dữ liệu chéo lặp đi lặp lại, dữ liệu bảng cho phép đánh giá chính xác hơn các biến động liên tục, chẳng hạn như tỷ lệ lạm phát.
Dữ liệu bảng giúp kiểm soát sự khác biệt không quan sát được giữa các thực thể, như văn hóa và triết lý kinh doanh của ngân hàng Nó cũng cho phép kiểm soát các biến không quan sát được nhưng có sự thay đổi theo thời gian, chẳng hạn như chính sách quốc gia và thỏa thuận quốc tế Phương pháp này phù hợp cho nghiên cứu các mô hình phức tạp, bao gồm tính kinh tế theo quy mô và sự thay đổi công nghệ.
Việc lựa chọn giữa mô hình ảnh hưởng cố định (FEM) và mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM) được xác định thông qua kiểm định Hausman Kết quả kiểm định cho thấy p-value > 0.05, do đó chúng ta chấp nhận giả thiết rằng mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên là phù hợp hơn so với mô hình ảnh hưởng cố định Điều này cho thấy các đặc điểm riêng biệt giữa các thực thể được giả định là ngẫu nhiên và không có mối tương quan với các biến giải thích.
Các mô hình được coi là hiệu quả khi các yếu tố duy trì tính ổn định qua các kiểm định Mức độ giải thích của mô hình cao, với thống kê F đạt mức ý nghĩa 10%, cho thấy tính quan trọng của các mô hình này.
Thực hiện hồi quy cho các biến có ý nghĩa thống kê và kiểm định Wald đối với các biến bị loại nhằm giải quyết đa cộng tuyến giữa các biến giải thích trong mô hình ban đầu Mục tiêu là xác định mô hình tốt nhất với các biến giải thích ổn định qua tất cả các kiểm định.
Sau khi thực hiện kiểm định Wald, chúng tôi xem xét vấn đề đa cộng tuyến trong các mô hình hồi quy cuối cùng bằng cách chạy các mô hình hồi quy phụ cho từng biến độc lập Kết quả cho thấy VIF (nhân tử phóng đại phương sai) của các mô hình hồi quy phụ đều nhỏ hơn 10, điều này cho thấy các mô hình không gặp phải vấn đề đa cộng tuyến.
Kiểm định phương sai sai số thay đổi của các mô hình được thực hiện theo phương pháp của Breusch và Pagan (1979) Mô hình ROE của các ngân hàng thương mại Việt Nam không có phương sai sai số thay đổi, trong khi các mô hình khác lại có hiện tượng này Sự xuất hiện của phương sai sai số thay đổi trong nghiên cứu có thể được lý giải bởi nhiều yếu tố khác nhau.
Thị trường ngân hàng Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với nhiều thay đổi trong chính sách quản lý và công nghệ Trong quá trình nghiên cứu, có sự xuất hiện của một số quan sát riêng lẻ, dẫn đến sự không đồng nhất trong mẫu ngân hàng, thể hiện qua các chỉ số ROA, ROE và tỷ lệ vốn/tài sản Sự chênh lệch lớn về các chỉ số này giữa các ngân hàng cho thấy sự đa dạng trong quy mô và hiệu quả hoạt động Hơn nữa, tỷ lệ giải thích của mô hình còn thấp, cho thấy một số biến quan trọng chưa được đưa vào, có thể gây ra hiện tượng phương sai sai số thay đổi Để khắc phục vấn đề này, nghiên cứu áp dụng phương pháp Feasible Generalized.
Phương pháp bình phương tối thiểu có trọng số (weighted least squares) được áp dụng thông qua một trong bốn cách: Breusch & Pagan, Glejser, Harvey & Godfrey hoặc White, nhằm kiểm tra sự thay đổi của dấu và hệ số các biến giải thích trong mô hình Sau khi thực hiện các mô hình theo một trong bốn phương pháp trên, cần kiểm tra lại xem còn hiện tượng PSSSTĐ hay không Nếu hiện tượng PSSSTĐ vẫn còn, tiếp tục chạy mô hình bằng các phương pháp còn lại cho đến khi không còn PSSSTĐ và rút ra kết quả cuối cùng.
Trong nghiên cứu này, việc kiểm định tự tương quan trong chuỗi thời gian của từng ngân hàng không được thực hiện do khoảng thời gian quan sát tương đối ngắn, chỉ kéo dài 6 năm từ 2007 đến 2012.
Chương III giới thiệu về phương pháp sử dụng trong nghiên cứu là phân tích định tính và định lượng với phương pháp hồi quy dữ liệu bảng cân đối với mô hình các ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM), dữ liệu nghiên cứu bao gồm 156 quan sát trong giai đoạn 2007 – 2012 Đồng thời, dựa vào các nghiên cứu của các tác giả trong và ngoài nước và đặc điểm của các NHTMVN, nghiên cứu xác định các biến độc lập và phụ thuộc sử dụng trong mô hình và đưa ra các giả thiết của nghiên cứu để kiểm định các giả thiết này trong chương sau.
NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Phân tích dữ liệu
Bảng 4.1 Mô tả dữ liệu của các biến độc lập và phụ thuộc sử dụng trong mô hình
ROA ROE LNTA EQ_ASS LOAN_TA LLP_TL AE_TA NII_TA MS LNDEP BOS BOD MC OWNER LNGDP INFL Mean 0.012 0.107 17.382 0.129 0.520 0.011 0.017 0.008 0.021 17.090 0.256 0.160 0.195 0.154 21.345 12.618 Median 0.011 0.102 17.358 0.103 0.512 0.010 0.016 0.007 0.011 17.106 0.000 0.000 0.205 0 21.318 12.175 Maximum 0.047 0.28 20.037 0.464 0.950 0.038 0.054 0.048 0.107 19.642 1.000 1.000 0.275 1 21.805 19.900 Minimum 0.000 0.00 14.073 0.030 0.138 0.000 0.004 -0.011 0.001 13.643 0.000 0.000 0.105 0 20.858 6.520 Std Dev 0.008 0.058 1.324 0.084 0.152 0.007 0.007 0.007 0.027 1.339 0.438 0.368 0.056 0.362 0.321 5.100 Skewness 1.728 0.559 -0.094 1.714 0.123 0.992 1.416 2.039 1.854 -0.293 1.116 1.852 -0.241 1.919 -0.011 0.165 Kurtosis 7.375 3.156 2.621 5.930 2.766 4.301 7.087 12.333 5.282 2.921 2.245 4.431 1.963 4.682 1.807 1.561
Nguồn: Kết quả do tác giả tính toán, tổng hợp
Phân tích mô tả cung cấp thông tin về giá trị trung bình, trung vị và độ lệch chuẩn của các biến nghiên cứu trong mô hình, giúp hiểu rõ hơn về đặc điểm và phân bố dữ liệu.
Bảng 4.1 trình bày thống kê mô tả cho 26 ngân hàng trong giai đoạn từ 2007 đến
Năm 2012, với tổng số 156 quan sát, giá trị trung bình của ROA đạt 1.2% và độ lệch chuẩn là 0.8%, cho thấy khả năng sinh lợi dao động từ 0.4% đến 2% ROA cao nhất ghi nhận là 4.7% từ Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương, trong khi giá trị thấp nhất gần 0% thuộc về Ngân hàng TMCP Nam Việt.
Tổng tài sản của các ngân hàng có sự chênh lệch đáng kể, với giá trị logarithm tổng tài sản thấp nhất là 14, tương ứng với Ngân Hàng TMCP Phương Tây năm 2007 (1.293 tỷ đồng), và cao nhất là 20.037, ghi nhận tại Vietinbank năm 2012 (503.530 tỷ đồng) Giá trị trung bình của logarithm tổng tài sản đạt 17,382, tương đương với tổng tài sản trung bình khoảng 35.400 tỷ đồng.
Tỷ lệ vốn trên tổng tài sản của các ngân hàng ở Việt Nam hiện đạt 12,9%, với mức cao nhất là 46,4% ghi nhận tại Ngân Hàng TMCP Phát Triển Mê Kông vào năm 2012, trong khi mức thấp nhất là 3% của Ngân Hàng Phát Triển Nhà ĐBSCL vào năm 2009 Sự chênh lệch này cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa các ngân hàng trong hệ thống.
Tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản của các ngân hàng hiện đạt 52%, với giá trị cao nhất là 95% thuộc về Ngân Hàng TMCP Phát Triển Mê Kông vào năm 2009, trong khi giá trị thấp nhất là 13,8% của Ngân Hàng TMCP Đại Dương vào năm 2010 Sự chênh lệch này cho thấy sự đa dạng trong tỷ lệ cho vay giữa các ngân hàng.
Tỷ lệ dự phòng nợ xấu của các ngân hàng hiện chỉ đạt 1,1% trên tổng giá trị cho vay, cho thấy chính sách dự phòng cho các khoản nợ xấu và các khoản vay rủi ro còn thiếu sót Việc đánh giá và quản lý nợ chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến việc không đáp ứng được yêu cầu thực tế trong ngành ngân hàng.
Chi phí quản lý trên tổng tài sản của các ngân hàng trung bình đạt 1.7%, với giá trị cao nhất là 5.4% của Ngân Hàng TMCP Phát Triển Mê Kông vào năm 2012 và giá trị thấp nhất là 4% của Ngân Hàng TMCP Đại Dương vào năm 2007 Độ lệch chuẩn 0.7% cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các ngân hàng trong tỷ lệ này.
Tỷ lệ thu nhập từ dịch vụ phi tín dụng so với tổng tài sản trung bình là 0.8%, với độ lệch chuẩn 0.7%, giá trị lớn nhất đạt 4.8% và giá trị nhỏ nhất là (1.1%) Điều này cho thấy nhiều ngân hàng trong một số năm đã gặp khó khăn và bị lỗ từ các hoạt động phi tín dụng như kinh doanh ngoại hối, vàng, mua bán chứng khoán và đầu tư.
Thị phần ngân hàng phản ánh quy mô tài sản của từng ngân hàng, với giá trị trung bình đạt 2.1% Ngân hàng BIDV ghi nhận thị phần cao nhất là 10.7% vào năm 2007, trong khi giá trị thấp nhất chỉ là 0.1% Sự chênh lệch này cho thấy sự đa dạng rõ rệt giữa các ngân hàng.
So sánh lnDep và LnTA cho thấy rằng phần lớn tài sản của Ngân hàng chủ yếu đến từ tiền gửi của khách hàng và các tổ chức tín dụng, trong khi vốn của tổ chức tín dụng lại ở mức rất thấp, như đã được đề cập ở biến EQ_ASS.
Giá trị trung bình của BOS và BOD lần lượt là 0.256 và 0.16, cho thấy phần lớn ngân hàng không có sự tham gia của người nước ngoài trong hội đồng quản trị và ban điều hành Sự chênh lệch giữa BOD và BOS cho thấy nhiều ngân hàng có thành viên hội đồng quản trị là người nước ngoài, nhưng vốn đầu tư nước ngoài quá ít để có ảnh hưởng đến quản lý hoạt động ngân hàng Điều này dẫn đến việc các ngân hàng chưa chú trọng đến việc áp dụng các phương pháp quản lý tiên tiến và hiệu quả từ nước ngoài.
Theo thống kê từ Ngân hàng Thế giới (WB) và Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), tỷ lệ vốn hóa thị trường so với GDP của Việt Nam đạt mức cao nhất vào năm 2007 với 27,5%.
Bảng 4.2 Giá trị vốn hoá thị trường chứng khoán Việt Nam 2007 – 2012
Giá trị vốn hóa thị trường (triệu USD)
3 Tăng trưởng của chỉ số VN-Index (%) 95.5 -52.2 -10.3 12.2 -11.1 79.8 Giá trị vốn hóa thị trường (%GDP) 27.5 10.5 21.8 19.2 14.8 23.2
Nguồn: Ngân hàng thế giới
Trong giai đoạn 2007 – 2012, giá trị vốn hóa thị trường chứng khoán (TTCK) tăng trưởng mặc dù có sự sụt giảm tỷ lệ tăng trưởng trong một số năm Khủng hoảng tài chính toàn cầu từ năm 2008 đã tác động nhanh chóng đến thị trường chứng khoán Việt Nam Đến năm 2012, khi nền kinh tế thế giới và trong nước bắt đầu ổn định, giá trị vốn hóa TTCK đạt 23.2% và chỉ số VN-Index ghi nhận mức tăng trưởng mạnh mẽ 79.8% so với các năm trước.
Dữ liệu GDP cho thấy rằng GDP của Việt Nam đang có xu hướng tăng trưởng Tuy nhiên, trong giai đoạn từ 2007 đến 2012, tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam vẫn ở mức thấp, ngoại trừ năm 2010.
Sự giảm sút trong tăng trưởng GDP năm 2007 xuống còn 8,5% là hệ quả của khủng hoảng tài chính toàn cầu Các biện pháp ứng phó chủ yếu tập trung vào việc kiềm chế lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô.
Số liệu về lạm phát cho thấy lạm phát trong giai đoạn này rất cao, đặc biệt là năm
Kết quả nghiên cứu
Ngân hàng luôn quan tâm đến việc tối ưu hóa hoạt động để phân bổ nguồn lực khan hiếm một cách hiệu quả, nhằm tránh lãng phí trong cung cấp dịch vụ và hàng hóa Bài nghiên cứu này nhằm kiểm tra mối liên hệ giữa các đặc điểm của ngân hàng và mức độ tạo ra lợi nhuận Qua các phân tích, nghiên cứu sẽ đánh giá hoạt động của ngân hàng dựa trên các kiểm định cụ thể.
Kết quả hồi quy cho thấy mối quan hệ giữa khả năng sinh lời của ngân hàng và các yếu tố nội sinh cũng như vĩ mô được phân tích kỹ lưỡng.
Bài nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng cân bằng và áp dụng hai phương pháp hồi quy là ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM) và ảnh hưởng cố định (FEM) để xác định phương pháp hồi quy phù hợp nhất Kiểm định Hausman (Hausman, 1978) được sử dụng để đánh giá tính thích hợp của các phương pháp này Nghiên cứu cũng phân tích hồi quy cho toàn bộ mẫu và chia nhỏ thành các nhóm ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) và ngân hàng thương mại nhà nước (NHTMNN) dựa trên báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
4.2.1 Kết quả hồi quy dữ liệu ROA và các biến độc lập với mẫu các NHTMNN
Thực hiện hồi quy dữ liệu với mô hình các ảnh hưởng ngẫu nhiên với đầy đủ các biến và kiểm định Hausman:
Ho: Ước lượng của FEM và REM không khác nhau
Giá trị p-value > 0,05, chấp nhận Ho, FEM không hợp lý, nên sử dụng REM
Mô hình các ảnh hưởng ngẫu nhiên cho thấy rằng các biến LnTA, LLP_TL, MS, LnDep, BOS, BOD, OWNER, LnGDP và INFL không có ý nghĩa thống kê trong việc tác động lên ROA của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Bảng dưới đây thể hiện kết quả hồi quy ảnh hưởng của các yếu tố đặc trưng ngân hàng và các yếu tố vĩ mô thông qua các mô hình FEM và REM, sử dụng dữ liệu từ toàn bộ ngân hàng trong mẫu Thống kê t được trình bày kèm theo các hệ số hồi quy.
Bảng 4.7 Kết quả hồi quy toàn bộ mẫu (ROA)
Nguồn: Kết quả do tác giả tính toán, tổng hợp
* có ý nghĩa thống kê ở mức 1% ** có ý nghĩa thống kê ở mức 5% *** có ý nghĩa thống kê ở mức 10%
Các mô hình được coi là hiệu quả khi các yếu tố duy trì sự ổn định qua các kiểm định Mức độ giải thích của mô hình cao, với thống kê F đạt ý nghĩa quan trọng ở mức 10%.
Sau khi thực hiện hồi quy cho các biến có ý nghĩa thống kê, kiểm định Wald được áp dụng cho các biến không có ý nghĩa thống kê, cho kết quả p-value = 0,7491 > 0.1, dẫn đến việc chấp nhận giả thuyết Ho rằng các biến bị loại không ảnh hưởng đến mô hình Kết quả nghiên cứu đã xác định được phương trình cuối cùng.
ROA = 0.0469*EQ_ASS + 0.01258*LOAN_TA - 0.29275*AE_TA +
0.42673*NII_TA + 0.00229*BOS + 0.00014*INFL - 0.00143+ [CX=R] (1)
Bảng 4.8 Kết quả hồi quy toàn bộ mẫu (ROA)
Nguồn: Kết quả do tác giả tính toán, tổng hợp
Bảng trên thể hiện kết quả hồi quy ảnh hưởng của các yếu tố có ý nghĩa thống kê từ mô hình ban đầu, áp dụng các phương pháp fixed effect và random effect cho toàn bộ ngân hàng trong mẫu Các hệ số hồi quy được trình bày kèm theo thống kê t.
* có ý nghĩa thống kê ở mức 1% ** có ý nghĩa thống kê ở mức 5% *** có ý nghĩa thống kê ở mức 10%
Các biến trên hầu như ổn định xuyên suốt các kiểm định, cho thấy mô hình với các biến này là tốt nhất
Khi xem xét đa cộng tuyến trong mô hình, chúng ta tiến hành chạy các mô hình hồi quy phụ cho từng biến độc lập Kết quả tính toán VIF cho thấy tất cả các giá trị đều nhỏ hơn 10, điều này chứng tỏ rằng mô hình (1) không gặp phải vấn đề đa cộng tuyến.
Thực hiện kiểm định phương sai sai số thay đổi với mô hình (3) bằng Breusch và Pagan (1979) Chạy mô hình hồi quy phụ:
H1: có ít nhất một ở trên khác không
Theo kết quả kiểm định LM1.378328 > 10.64, giả thuyết Ho về phương sai sai số thay đổi bị bác bỏ Phương sai sai số thay đổi đã được giải thích trong phần 3.1 về phương pháp nghiên cứu Để khắc phục tình trạng này, phương pháp có trọng số đã được áp dụng, sử dụng mô hình Generalized Least Squares (FGLS) theo phương pháp của White (1980) để kiểm tra lại dấu và hệ số của các biến trong mô hình ban đầu Kết quả cho thấy dấu của các biến giải thích không thay đổi, trong khi hệ số chỉ biến đổi không đáng kể.
ROA = 0.04497*EQ_ASS + 0.00985*LOAN_TA - 0.260050*AE_TA +
Tỷ lệ EQ/ASS có mối quan hệ đồng biến với khả năng sinh lời của ngân hàng, đạt mức ý nghĩa 1%, cho thấy các ngân hàng có tỷ lệ vốn cao có khả năng phá sản thấp, từ đó giảm chi phí vốn Cấu trúc vốn mạnh là yếu tố quan trọng cho các nền kinh tế đang phát triển, giúp chống đỡ khủng hoảng tài chính và tăng cường an toàn cho tiền gửi trong điều kiện kinh tế bất ổn Tỷ lệ này có thể giải thích 22% tỷ suất sinh lời của ngân hàng, với mỗi đồng tăng thu nhập từ dịch vụ phi tín dụng làm ROA tăng 4.5% Để nâng cao khả năng sinh lợi, các ngân hàng cần tăng vốn, nhưng việc mở rộng quy mô hoạt động cần được xem xét kỹ lưỡng do có thể dẫn đến tăng chi phí hoạt động Các ngân hàng thương mại Việt Nam nên tập trung vào việc phát triển dịch vụ mới và nâng cao công nghệ để đạt được khả năng sinh lời cao hơn và phát triển bền vững Đối với tỷ lệ cho vay/tài sản (Loan/TA), có mối quan hệ nghịch biến với ROA, cho thấy rằng khả năng thanh khoản kém hơn có thể dẫn đến khả năng sinh lời thấp hơn Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Trương Quang Thông (2012), nhấn mạnh rằng cần tăng tỷ lệ vay dài hạn để cải thiện ROA, đặc biệt là đối với các ngân hàng nhỏ tại Việt Nam, khi họ thường cho vay cho những khách hàng có rủi ro cao để giành thị phần, từ đó có thể tăng ROA mặc dù rủi ro tín dụng cao hơn Tỷ lệ này chỉ giải thích khoảng 4.7% tỷ suất sinh lời của ngân hàng với hệ số ảnh hưởng không đáng kể.
Hệ số NII/TA dương và có ý nghĩa thống kê ở mức 1%, cho thấy ngân hàng có tỷ lệ thu nhập từ dịch vụ phi tín dụng cao như mua bán đầu tư chứng khoán, giúp gia tăng khả năng sinh lời NII/TA giải thích 21,5% tỷ suất sinh lời của ngân hàng, với mỗi đồng tăng thu nhập phi tín dụng làm ROA tăng 0,345 Kết quả này trái ngược với nghiên cứu của Demirgüç-Kunt và Harry Huizinga (2000) nhưng phù hợp với Sufian (2011) và Alper cùng Anbar (2011), cho thấy thu nhập từ các mảng kinh doanh mới nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng Đối với chi phí quản lý, chi phí quản lý/tổng tài sản có ảnh hưởng nghịch biến và đáng kể đến ROA, với việc chi phí quản lý tăng làm giảm khả năng sinh lời của ngân hàng đến 29% Do đó, quản lý chi phí hiệu quả là yếu tố then chốt để cải thiện khả năng sinh lợi của ngân hàng Việt Nam Hệ số AE/TA chỉ ra rằng sự chú trọng vào quản lý chi phí sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động, trong khi các ngân hàng Việt Nam vẫn chưa đạt đến mức trưởng thành khi chi phí tăng không đồng nghĩa với lợi nhuận tăng.
Lạm phát có tác động tích cực đến ROA, mặc dù mức độ ảnh hưởng không lớn Kết quả này trái ngược với những kỳ vọng trước đó, nhưng lại hỗ trợ cho nghiên cứu của Sufian.
Trong giai đoạn 2007 – 2012, Việt Nam đã trải qua tình trạng lạm phát cao, đặc biệt là vào năm 2008 (19.9%), 2010 (11.75%) và 2011 (18.13%) Để đối phó với lạm phát, các ngân hàng đã chủ động nâng lãi suất huy động vượt mức lạm phát thông qua các hình thức khuyến mãi và hoa hồng, nhằm cạnh tranh trong việc huy động vốn Kết quả là, lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại đã tăng lên khoảng 20-23%/năm vào năm 2011, dẫn đến việc lạm phát đã làm tăng hiệu suất hoạt động của hệ thống ngân hàng.
4.2.2 Kết quả hồi quy dữ liệu ROE và các biến độc lập với mẫu các NHTMNN
Thực hiện hồi quy dữ liệu với mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên để xác định mối quan hệ giữa ROE và các biến đặc trưng của ngân hàng cùng với các biến vĩ mô Kết quả kiểm định Hausman cho thấy p-value > 0,05, do đó chấp nhận giả thuyết Ho, điều này chứng tỏ mô hình FEM không hợp lý và khuyến nghị sử dụng mô hình REM.