1. Trang chủ
  2. » Cao đẳng - Đại học

Xây dựng phần mềm tra cứu và hướng dẫn quy trình sửa chữa xe tải isuzu trên điện thoại android

152 60 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 152
Dung lượng 8,94 MB

Cấu trúc

  • Chương 1: TỔNG QUAN (21)
    • 1.1. Đặt vấn đề (21)
    • 1.2. Khái quát đề tài (22)
    • 1.3. Mục tiêu nghiên cứu (23)
    • 1.4. Đối tượng nghiên cứu (24)
    • 1.5. Phạm vi nghiên cứu (24)
    • 1.6. Phương pháp nghiên cứu (24)
  • Chương 2: GIỚI THIỆU HỆ THỐNG TỰ CHẨN ĐOÁN (25)
    • 2.1. Giới thiệu (25)
    • 2.2. Các giai đoạn phát triển (25)
    • 2.3. Hệ thống tự chẩn đoán OBD 2 (27)
  • Chương 3: XÂY DỰNG CƠ SỞ DỮ LIỆU CHO ỨNG DỤNG (31)
    • 3.1 Tổng quan về Adobe Dreamweaver (31)
    • 3.2. Ứng dụng phần mềm Adobe Dreamweaver để xây dựng cơ sở cho mã lỗi P0017 (động cơ Isuzu 4JJ1) (31)
      • 3.2.1. Biên tập quy trình chẩn đoán cho mã lỗi P0117 (32)
      • 3.2.2. Soạn thảo quy trình sửa chữa cho mã lỗi P0117 (35)
    • 3.3. Kết luận (37)
  • Chương 4: THIẾT KẾ PHẦN MỀM “QUY TRÌNH SỬA CHỮA” (39)
    • 4.1. Tổng quan về Android Studio (39)
    • 4.2. Ứng dụng phần mềm Android Studio để xây dựng ứng dụng (41)
      • 4.2.1. Thiết kế giao diện người dùng (41)
      • 4.2.2. Code java xử lý cho ứng dụng (56)
    • 4.3. Vận hành kiểm nghiệm và sửa lỗi ứng dụng (64)
      • 4.3.1. Vận hành kiểm nghiệm ứng dụng (64)
      • 4.3.2. Tìm và sửa lỗi ứng dụng (65)
    • 4.4. Ứng dụng “Quy trình sửa chữa” (67)
      • 4.4.1. Màn hình hiển thị (chính) (67)
      • 4.4.2. Màn hình danh sách mã lỗi (69)
      • 4.4.3. Màn hình tra cứu mã lỗi (70)
    • 4.5. Kết luận (70)
  • Chương 5: THỰC NGHIỆM TRÊN MÔ HÌNH ĐỘNG CƠ ISUZU 4JJ1 (72)
    • 5.1. Chuẩn bị (72)
    • 5.2. Quy trình lắp đặt, kết nối các thiết bị (73)
    • 5.3. Vận hành ứng dụng “Quy trình sửa chữa” (80)
    • 5.4. Kết luận (84)
    • 6.1. Kết luận (0)
    • 6.2. Đề nghị (0)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (87)

Nội dung

TỔNG QUAN

Đặt vấn đề

Trong bối cảnh công nghiệp hóa – hiện đại hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, ngành công nghệ - kỹ thuật, đặc biệt là ngành công nghiệp ô tô, đang có sự phát triển vượt bậc Những chiếc ô tô hiện đại không chỉ đơn thuần là phương tiện di chuyển mà còn ngày càng trở nên “thông minh” và thân thiện với môi trường Hệ thống điều khiển động cơ và các hệ thống điện trên xe trở nên phức tạp hơn với sự gia tăng của cảm biến và bộ điều khiển, gây khó khăn trong việc phát hiện hư hỏng và sửa chữa Hệ thống chẩn đoán ra đời giúp giảm thiểu các hoạt động kiểm tra không cần thiết, tiết kiệm thời gian cho kỹ thuật viên Tại Việt Nam, xe tải Isuzu nổi bật với động cơ mạnh mẽ, bền bỉ và đạt tiêu chuẩn khí thải, trở thành lựa chọn hàng đầu của doanh nghiệp và người tiêu dùng.

Trên thị trường hiện nay, chưa có thiết bị chẩn đoán tiện lợi nào hỗ trợ cho xe tải, chỉ có các thiết bị đơn giản giúp đọc và xóa mã lỗi Những thiết bị này không cung cấp quy trình kiểm tra và chẩn đoán cho các mã lỗi, hoặc chỉ đưa ra quy trình bằng tiếng Anh, gây khó khăn cho các kỹ thuật viên sửa chữa ô tô.

Sự phổ biến của điện thoại thông minh (smartphone) không thể phủ nhận, khi chúng không chỉ phục vụ cho việc liên lạc mà còn là thiết bị giải trí, tra cứu và lưu trữ Với thiết kế đa dạng và kiểu dáng nhỏ gọn, điện thoại đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hiện đại Hơn nữa, với mức giá trải dài từ bình dân đến cao cấp, ai cũng có thể sở hữu một chiếc điện thoại thông minh.

Bài viết này tập trung vào việc biên tập tài liệu sửa chữa song ngữ tiếng Việt và tiếng Anh cho xe tải Isuzu với động cơ 4JJ1 và 4HK1, đồng thời phát triển ứng dụng di động để hiển thị các tài liệu này.

Khái quát đề tài

Để hỗ trợ kỹ thuật viên trong chẩn đoán và sửa chữa, tài liệu quy trình sửa chữa bằng tiếng Việt rất hữu ích Với sự phổ biến của thiết bị di động, việc xây dựng ứng dụng trên điện thoại để hiển thị quy trình sửa chữa đã biên tập là cần thiết Ứng dụng này nên hoạt động trên hệ điều hành Android, vì điện thoại Android có giá cả phải chăng Tuy nhiên, cần xem xét cách thức ứng dụng sẽ vận hành để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Hình 1.1 Sơ đồ khối hệ thống chẩn đoán sử dụng phần mềm trên điện thoại thông minh

Xe tải Isuzu là đối tượng chính trong việc chẩn đoán và sửa chữa, đặc biệt tập trung vào hệ thống điều khiển động cơ Chúng tôi chuyên chẩn đoán cho hai loại động cơ Isuzu 4JJ1 và 4HK1, nhằm đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho xe.

Động cơ 4JJ1 thường được trang bị cho xe tải NPR và bán tải D-Max, trong khi động cơ 4HK1 được sử dụng trên các dòng xe tải NQR.

Máy chẩn đoán Cartek 2 có khả năng kết nối và tự động nhận dạng các dòng xe được hỗ trợ, hoặc cho phép người dùng nhập thông tin xe thủ công Thiết bị này giao tiếp với xe qua giắc chẩn đoán và sử dụng các giao thức OBD 2 để gửi và nhận dữ liệu Nó có thể đọc thông tin xe và mã lỗi lưu trữ trong ECU, sau đó hiển thị chúng trên màn hình Tuy nhiên, hiện tại, máy chỉ dừng lại ở việc hiển thị mã lỗi mà không cung cấp quy trình sửa chữa.

Để hiển thị quy trình sửa chữa trên điện thoại Android, người dùng cần sử dụng ứng dụng "Cartek Link App" do công ty Cartek phát hành Ứng dụng này kết nối với máy chẩn đoán qua Bluetooth năng lượng thấp (BLE) để lấy dữ liệu mã lỗi và thông tin xe Khi người dùng chọn mã lỗi cần xem, ứng dụng "Quy trình sửa chữa" sẽ được khởi tạo và nhận dữ liệu từ Cartek Link App Sau đó, ứng dụng này sẽ xử lý dữ liệu để lấy thông tin cần thiết và gửi yêu cầu chứa thông tin xe và mã lỗi đến server.

Máy chủ Server đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ tài liệu quy trình chẩn đoán và sửa chữa, đồng thời xử lý yêu cầu từ ứng dụng "Quy trình sửa chữa" để cung cấp file quy trình sửa chữa cho người dùng Đồ án này tập trung vào việc biên tập quy trình sửa chữa song ngữ và phát triển ứng dụng tra cứu, hiển thị các tài liệu đã biên tập Hệ thống hoạt động hiệu quả nhờ vào sự tích hợp các thiết bị hỗ trợ từ công ty Cartek, bao gồm máy chẩn đoán Cartek 2, ứng dụng Cartek Link và máy chủ Server.

Mục tiêu nghiên cứu

Tìm hiểu quy trình chẩn đoán và sửa chữa mã lỗi, cũng như các hệ thống động cơ trong tài liệu sửa chữa.

Biên tập thành công các tài liệu sửa chữa bằng tiếng Việt lẫn tiếng Anh, để có thể hỗ trợ cho quá trình sửa chữa dễ dàng hơn

Xây dựng ứng dụng "Quy trình sửa chữa" trên điện thoại cho phép người dùng xem các quy trình sửa chữa đã được biên tập Ứng dụng cũng hỗ trợ tra cứu quy trình chẩn đoán và sửa chữa các mã lỗi liên quan, giúp tối ưu hóa quy trình sửa chữa và nâng cao hiệu quả công việc.

Đối tượng nghiên cứu

 Các tài liệu về quy trình chẩn đoán, sửa chữa của hai loại động cơ 4JJ1 và 4HK1 của hãng xe Isuzu

 Các hệ thống được lắp đặt trên hai loại động cơ 4JJ1 và 4HK1

 Phần mềm “Adobe Dreamweaver” dùng biên tập tài liệu

 Phần mềm “Android Studio” dùng lập trình ứng dụng điện thoại.

Phạm vi nghiên cứu

 Hệ thống chẩn đoán trên động cơ ô tô

 Quy trình chẩn đoán cho các mã lỗi trên hai loại động cơ Isuzu 4JJ1 và 4HK1

 Cách thức biên tập tài liệu web

 Ứng dụng di động trên nền tảng Android.

Phương pháp nghiên cứu

Kết hợp nhiều phương pháp, trong đó có các phương pháp chính như:

 Nghiên cứu lý thuyết chẩn đoán

 Nghiên cứu và biên dịch tài liệu quy trình chẩn đoán

 Sưu tầm các tài liệu liên quan đến động cơ Diesel 4 kỳ của Isuzu

 Tham khảo tài liệu mô hình giảng dạy hiện có tại Khoa Cơ khí Động lực (mô hình động cơ Isuzu 4JJ1)

GIỚI THIỆU HỆ THỐNG TỰ CHẨN ĐOÁN

Giới thiệu

OBD (Chẩn đoán trên xe) là hệ thống tự chẩn đoán và báo cáo trên ô tô, cho phép chủ sở hữu và kỹ thuật viên truy cập thông tin về các hệ thống trên xe Kể từ khi ra mắt vào đầu những năm 1980, lượng thông tin chẩn đoán qua OBD đã thay đổi đáng kể Phiên bản đầu tiên chỉ đơn thuần thông báo lỗi bằng đèn cảnh báo (MIL) mà không cung cấp thông tin chi tiết về lỗi.

Hệ thống OBD hiện đại sử dụng cổng giao tiếp kỹ thuật số tiêu chuẩn hóa để cung cấp dữ liệu thời gian thực và mã lỗi chẩn đoán (DTC), giúp kỹ thuật viên xác định và khắc phục lỗi trên xe Các phiên bản hiện tại, OBD2 và EOBD2, có nhiều điểm tương đồng.

Các giai đoạn phát triển

Hình 2.1 Các giai đoạn phát triển của OBD

OBD là một chương trình tự kiểm tra và chẩn đoán được tích hợp vào bộ điều khiển động cơ (ECM), nhằm phát hiện các lỗi liên quan đến cảm biến, bộ chấp hành, công tắc và dây dẫn trong các hệ thống khí thải của động cơ.

Khi hệ thống gặp lỗi, đèn cảnh báo sẽ sáng và ECM sẽ lưu mã lỗi để xác định vị trí hư hỏng Kỹ thuật viên có thể đọc mã lỗi qua đèn báo động cơ nhấp nháy trên táp-lô để sửa chữa chi tiết bị lỗi Tuy nhiên, việc này có thể không hiệu quả nếu có kết nối kém ở giắc nối bộ điều khiển, rò rỉ áp suất chân không, hoặc nếu bộ điều khiển bị hư hỏng, gây khó khăn trong việc chẩn đoán.

Khi OBD 1 được giới thiệu lần đầu tại Mỹ, chưa có tiêu chuẩn và quy định rõ ràng, dẫn đến việc các nhà sản xuất ô tô phát triển hệ thống và mã lỗi theo cách riêng Điều này tạo ra nhiều hệ thống và giắc chẩn đoán khác nhau, gây khó khăn cho các xưởng và ga-ra sửa chữa.

Hình 2.2 Các giắc nối OBD 1 của các hãng xe (từ trái sang phải lần lượt là General

Kể từ năm 1998, OBD 2 đã trở thành tiêu chuẩn bắt buộc cho tất cả các xe sản xuất và thương mại tại Mỹ, khắc phục những hạn chế của OBD 1 Điểm khác biệt lớn nhất là việc sử dụng chung một kiểu giắc chẩn đoán (SAE J1926) và quy định rõ ràng về tên gọi cũng như định nghĩa mã lỗi OBD 2 cung cấp nhiều mã lỗi hơn để mô tả các hư hỏng của cảm biến và hệ thống, giúp việc chẩn đoán lỗi trở nên dễ dàng hơn và hỗ trợ hiệu quả cho quy trình đăng kiểm (Smog Check) Nhờ đó, OBD 2 cung cấp thông tin chính xác và đa dạng, phục vụ cho việc đánh giá và sửa chữa xe.

Hình 2.3 Giắc chẩn đoán OBD 2

Hệ thống tự chẩn đoán OBD 2

 Giắc chẩn đoán và các giao thức OBD 2

Hình 2.4 Các giao thức của OBD 2

Giao thức OBD 2 bao gồm năm giao thức khác nhau, cho phép hoạt động qua giắc nối OBD 2 Hầu hết các xe chỉ sử dụng một trong các giao thức này Chúng ta có thể xác định giao thức đang được sử dụng dựa trên các chân có mặt trên đầu giắc nối chẩn đoán.

 SAE J1850 PWM (điều chế độ rộng xung): Một tiêu chuẩn của hãng Ford

 SAE J1850 VPW (độ rộng xung thay đổi): Một tiêu chuẩn của hãng GM

 ISO 9141-2: Chủ yếu được sử dụng bởi Chrysler và các dòng xe ở Châu Âu và Châu Á

ISO 15765 CAN là giao thức được phát triển bởi Bosch, chủ yếu phục vụ cho việc điều khiển ô tô và ứng dụng trong ngành công nghiệp Kể từ năm 2008, tất cả các xe hơi bán ra tại Hoa Kỳ và hầu hết các khu vực khác đều phải tuân thủ giao thức CAN.

 Mã lỗi (DTC – Diagnostic Trouble Codes)

Mã lỗi là chuỗi 5 ký tự, bao gồm cả số và chữ cái, dùng để xác định mã lỗi được lưu trong bộ nhớ ECU Các mã lỗi này có thể được đọc và phân tích để xác định vấn đề trong hệ thống.

 B: Body – Các hệ thống thân xe (Đèn, Túi Khí, )

 C: Chassis – Các hệ thống khung gầm (ABS, Hệ thống treo, lái điện tử, …)

 P: Powertrain – Các hệ thống truyền lực (động cơ, hộp số, …)

 U: Network – Các hệ thống giao tiếp và tích hợp với phương tiện

 1: Mã riêng của nhà sản xuất

 1: Hệ thống nhiên liệu hoặc khí nạp

 2: Hệ thống nhiên liệu hoặc khí nạp

 4: Hệ thống phụ kiểm soát khí xả

 5: Hệ thống điều khiển tốc độ cầm chừng và kiểm soát hành trình

 6: Tín hiệu đầu vào/ra từ bộ điều khiển

- Ký tự thứ 4 và 5: Liên quan đến các bộ phận hiện tại mà ECU đã xác nhận xảy ra lỗi

Các mã lỗi được cưu trữ trong hộp ECU dưới ba trạng thái:

Mã lỗi chờ xác nhận (Pending) xuất hiện khi hệ thống phát hiện sự sai lệch trong hoạt động thông qua tín hiệu từ cảm biến Trong trường hợp này, mã lỗi được đặt ở trạng thái chờ do nhiều nguyên nhân khách quan có thể gây ra nhiễu tín hiệu cảm biến.

Mã lỗi lưu trữ (Stored) xuất hiện khi hệ thống ghi nhận các hoạt động sai lệch tái diễn đủ số lần quy định bởi nhà sản xuất Khi điều này xảy ra, các mã lỗi trước đó sẽ được chuyển sang trạng thái lưu trữ.

Mã lỗi vĩnh viễn là những mã lỗi không thể xóa bằng máy chẩn đoán hoặc ngắt nguồn Ắc-quy, phương pháp này không được khuyến cáo Thay vào đó, các mã lỗi này sẽ tự động được xóa khi xe hoạt động đúng theo chu trình chạy (Trip Cycle).

 Dữ liệu tĩnh (Freeze Frame Data)

Dữ liệu tĩnh là thông tin được ghi lại khi mã lỗi xuất hiện và thường bị xóa khi mã lỗi được xóa Thông qua dữ liệu này, kỹ thuật viên có thể xác định tình trạng của xe tại thời điểm mã lỗi xuất hiện, cung cấp thông tin cần thiết cho việc chẩn đoán nguyên nhân gây ra mã lỗi Hơn nữa, dữ liệu tĩnh còn hỗ trợ kỹ thuật viên trong việc vận hành hệ thống khi mã lỗi tồn tại, đảm bảo rằng mã lỗi đã được sửa chữa hiệu quả.

Hình 2.5 Dữ liệu tĩnh (Freeze Frame Data)

 Dữ liệu động (Live Data)

Dữ liệu động là thông tin hiện hành trên xe, được đọc từ ECU trong quá trình hoạt động và liên tục cập nhật tình trạng của xe Nó cung cấp thông tin cần thiết cho việc chẩn đoán, kiểm tra và sửa chữa Ngoài ra, dữ liệu động còn có thể được phân tích và so sánh với dữ liệu từ các xe khác để xác định hư hỏng.

Hình 2.6 Dữ liệu động (Live Data)

XÂY DỰNG CƠ SỞ DỮ LIỆU CHO ỨNG DỤNG

Tổng quan về Adobe Dreamweaver

Adobe Dreamweaver là phần mềm thiết kế website chuyên nghiệp, cho phép người dùng thiết kế, lập trình và phát triển các trang web từ cơ bản đến nâng cao Phần mềm hỗ trợ tạo và chỉnh sửa tệp HTML, tích hợp nhiều ngôn ngữ lập trình, và có giao diện kéo – thả cùng tính năng xem trước trên trình duyệt Trong bài viết này, chúng tôi sẽ sử dụng giao diện kéo – thả để biên tập và kiểm tra các tệp thông qua tính năng xem trước.

Hình 3.1 Phần mềm “Adobe Dremweaver”

Ứng dụng phần mềm Adobe Dreamweaver để xây dựng cơ sở cho mã lỗi P0017 (động cơ Isuzu 4JJ1)

Cơ sở dữ liệu của một mã lỗi được xây dựng dựa trên hai bước như sau:

 Bước 1: Biên tập các quy trình chẩn đoán (xem phụ lục 1 và 2)

 Bước 2: Biên tập các quy trình sửa chữa và liên kết hai quy trình trên (xem phụ lục 3)

Thực hiện hai bước trên cho từng mã lỗi của động cơ Isuzu 4JJ1 và 4HK1, đồng thời lưu trữ các tệp trong các thư mục thích hợp để hỗ trợ việc lập trình máy chủ Sever.

3.2.1 Biên tập quy trình chẩn đoán cho mã lỗi P0117

Hình 3.2 Các bước biên tập Quy trình chẩn đoán

 Bước 1: Tạo tiêu đề chính (mã lỗi và tên) và tiêu đề phụ (“quy trình chẩn đoán”)

 Bước 2: Tiến hành tạo các bước chính cho quy trình chẩn đoán

Hình 3.3 Biên tập quy trình chẩn đoán – bước 1 và 2

 Bước 3: Nhập nội dung chi tiết cho cho các bước trên

 Bước 4: Chèn thêm các bảng và hình ảnh (nếu có)

 Bước 5: Tạo đường dẫn (Link) và địa chỉ (ID)

Hình 3.4 Biên tập quy trình chẩn đoán – bước 3, 4 và 5

 Bước 6: Mở file trên trình duyệt web Google Chrome và kiểm tra

Hình 3.5 Biên tập quy trình chẩn đoán – bước 6

Các thao tác định dạng nội dung của quy trình chẩn đoán được định dạng như sau:

Bảng 3.1 Định dạng cho các nội dung của quy trình chẩn đoán

STT Nội dung Định dạng

1 Tiêu đề chính  Viết hoa chữ cái đầu

 Định dạng Heading 1 và căn lề giữa

2 Tiêu đề phụ  Viết in hoa toàn bộ

 Định dạng Heading 2 và căn lề giữa

 Viết in hoa và in đậm toàn bộ

 Định dạng Paragraph và căn lề trái

 Viết hoa chữ cái đầu

 Định dạng Paragraph và căn lề trái

 Viết hoa chữ cái đầu

 Số dòng và số cột: tùy vào mục đích sử dụng

7 Hình ảnh  Chiều cao (height): 200 pixels

 Giữ đúng tỉ lệ so với hình ảnh ban đầu

3.2.2 Soạn thảo quy trình sửa chữa cho mã lỗi P0117

Hình 3.6 Các bước biên tập Quy trình sửa chữa

 Bước 1: Tạo tiêu đề chính và tiêu đề phụ

 Bước 2: Tiến hành tạo các bước chính cho quy trình chẩn đoán

Hình 3.7 Biên tập quy trình sửa chữa – bước 1 và 2

 Bước 3: Nhập nội dung chi tiết cho cho các bước trên

 Bước 4: Chèn thêm các bảng và hình ảnh (nếu có)

Hình 3.8 Biên tập quy trình sửa chữa – bước 3 và 4

Các nội dung của quy trình sửa chữa cũng định dạng như bảng 4.2:

Bảng 3.2 Định dạng cho các nội dung của quy trình sửa chữa

Thứ tự Nội dung Định dạng

1 Tiêu đề chính  Viết hoa từng chữ cái đầu

 Định dạng Heading 1 và căn lề giữa

2 Tiêu đề phụ  Viết hoa chữ cái đầu tiên

 Định dạng Heading 2 và căn lề giữa

3 Các bước chính  Viết in hoa và in đậm toàn bộ

 Định dạng Paragraph và căn lề trái

 Viết hoa chữ cái đầu

 Định dạng Paragraph và căn lề trái

 Viết hoa chữ cái đầu

6 Hình ảnh  Chiều cao (height): 200 pixels

 Giữ đúng tỉ lệ so với hình ảnh ban đầu

Cuối cùng, trong quy trình chẩn đoán, ta tiến hành tạo đường dẫn (Link) đến quy trình sửa chữa và kiểm tra trên trình duyệt Google Chrome

Hình 3.9 Kết quả chạy trên trình duyệt Google Chrome

Quá trình tạo Link và ID rất hiệu quả cho các quy trình chẩn đoán phức tạp, cho phép người dùng dễ dàng chuyển đến bước kiểm tra tiếp theo chỉ với một chạm trên điện thoại thông minh Hơn nữa, việc tạo đường dẫn giữa các tệp HTML (Make Link) giúp rút ngắn thời gian cho kỹ thuật viên khi thực hiện quy trình sửa chữa, thay thế và truy cập các sơ đồ mạch điện.

Kết luận

Chương này giới thiệu phần mềm Adobe Dreamweaver và ứng dụng của nó trong quy trình chẩn đoán – sửa chữa cảm biến nhiệt độ nước làm mát (P0117) Quy trình được trình bày ngắn gọn, dễ hiểu và thực hiện Tuy nhiên, tài liệu chính hãng (OEM) từ công ty Cartek hoàn toàn bằng tiếng Anh, chứa nhiều mã lỗi và quy trình chẩn đoán phức tạp với từ vựng chuyên ngành khó Để hiểu và chuyển ngữ tài liệu sửa chữa chính xác, chúng tôi đã nghiên cứu kỹ lưỡng từ nhiều nguồn khác nhau về cấu tạo và nguyên lý hoạt động của các hệ thống và chi tiết liên quan.

Việc nắm vững phần mềm là vô cùng quan trọng, đặc biệt là Adobe Dreamweaver Chúng ta cần dành thời gian để nghiên cứu và học hỏi, không chỉ để khai thác các tính năng kéo – thả mà còn để thao tác trực tiếp trên mã lệnh (code), từ đó nâng cao hiệu quả biên tập.

Cơ sở dữ liệu này sẽ là nền tảng cho việc phát triển dữ liệu cho các động cơ tiếp theo của Isuzu Chúng tôi cũng biên tập tệp tiếng Anh để phục vụ tham khảo trên ứng dụng Sử dụng phần mềm Adobe Dreamweaver, chúng tôi đã hoàn thành cơ sở dữ liệu cho hai loại động cơ Isuzu 4JJ1 với 111 mã lỗi và 4HK1 với 141 mã lỗi Dữ liệu này sẽ được lưu trữ để tra cứu và hiển thị trên ứng dụng “Quy trình sửa chữa”.

Hình 3.10 Các mã lỗi của động cơ Isuzu 4JJ1 và 4HK1

THIẾT KẾ PHẦN MỀM “QUY TRÌNH SỬA CHỮA”

Tổng quan về Android Studio

Android Studio là môi trường phát triển tích hợp (Integrated Development

Android Studio is the official Integrated Development Environment (IDE) for Android platform development, built on JetBrains' IntelliJ IDEA Specifically designed for creating Android applications, it supports Windows, Mac OS X, and Linux operating systems As Google's official IDE for native Android app development, Android Studio replaces the previous Android Development Tools (ADT) based on Eclipse.

Android Studio là phần mềm phát triển ứng dụng cho hệ điều hành Android, bao gồm các công cụ như trình soạn thảo mã, bộ gỡ lỗi và công cụ tối ưu hiệu suất Nó cung cấp hệ thống xây dựng và triển khai, bao gồm trình giả lập để mô phỏng môi trường thiết bị di động trên máy tính, giúp lập trình viên phát triển ứng dụng từ đơn giản đến phức tạp một cách nhanh chóng.

Việc xây dựng ứng dụng mobile bao gồm nhiều công đoạn, bắt đầu từ việc viết code trên máy tính Sau khi hoàn thành, chúng ta cần build ứng dụng để tạo file cài đặt, sau đó copy vào thiết bị di động để cài đặt và kiểm thử Tuy nhiên, nếu mỗi lần thay đổi code đều phải build và cài đặt lại, sẽ rất tốn thời gian Android Studio ra đời để giải quyết vấn đề này, giúp tối ưu hóa quy trình phát triển ứng dụng bằng cách thực hiện tất cả các bước trên cùng một máy tính.

Google đã nỗ lực cải thiện Android Studio để trở thành công cụ mạnh mẽ và hữu ích cho lập trình viên Phần mềm này cung cấp gợi ý trực tiếp trong quá trình viết code, giúp sửa lỗi và tối ưu hóa mã Chẳng hạn, các biến không được sử dụng sẽ được tô đậm bằng màu xám, và khi bắt đầu gõ, Android Studio sẽ đưa ra danh sách gợi ý tự hoàn thành, hỗ trợ lập trình viên nhớ cú pháp và tiết kiệm thời gian Để lập trình Android hiệu quả và sử dụng Android Studio một cách trơn tru, việc đầu tiên cần làm là chuẩn bị môi trường viết code phù hợp.

Cụ thể, khi cài đặt phần mềm Android Studio ta cần cài đặt thêm một số phần mềm đi kèm sau đây:

1 JAVA JDK: dùng để tạo môi trường thực thi máy ảo cho hệ điều hành mà chúng ta đang sử dụng

2 Genymotion: dùng để giả lập các máy ảo điện thoại trên máy tính để test các phần mềm ta tạo nên

Ứng dụng phần mềm Android Studio để xây dựng ứng dụng

Lưu ý rằng nội dung trong chương 4 và các phụ lục liên quan được xây dựng dựa trên phiên bản 4.0.1 của phần mềm Android Studio, do đó có thể xuất hiện một số khác biệt nhỏ khi sử dụng các phiên bản khác.

4.2.1 Thiết kế giao diện người dùng

Bài viết này cung cấp các bước ngắn gọn và dễ hiểu để người đọc nhanh chóng tiếp cận quy trình xây dựng ứng dụng "Quy trình sửa chữa" Lưu ý rằng các bước không bao gồm hướng dẫn thao tác với phần mềm Android Studio Để biết thêm chi tiết về cách thao tác, vui lòng tham khảo phụ lục 4 và 6.

 Bước 1: Tạo Project để tiến hành công việc xây dựng ứng dụng (Xem phụ lục 5)

 Bước 2: Sau khi tạo xong project thì layout tổng mặc định của màn hình sẽ là

Constrain Layout, ta tiến hành chuyển layout tổng từ Constrain Layout thành Linear Layout

- Xóa thành phần TextView “Hello World” trên giao diện (xem phụ lục 6)

- Xóa đoạn code XML của thẻ “constrainlayout”:

- Viết lại code xml của LinearLayout (các view bố trí theo hướng “thẳng đứng (vertical)”):

Hình 4.1 Kết quả chuyển Constrain Layout thành Linear Layout

 Bước 3: Tạo hai Constrain Layout con và chia theo tỷ lệ 2:8

- Tạo hai Constrain Layout con (xem phụ lục 6)

- Chia hai layout theo tỷ lệ 2:8

 Ở thẻ mở LinearLayout (layout tổng) viết đoạn code xml: android:weightSum="10" (mục đích chia layout tổng thành 10 phần)

 Viết đoạn code xml: android:layout_weight="2" (layout chiếm 2 phần trong tổng cố 10 phần của layout tổng) trong thẻ mở của layout con phía trên

 Tương tự cho layout con phía dưới: android:layout_weight="8"

Để thêm hình nền cho layout con phía trên, trước tiên bạn cần đưa hình nền vào thư mục “drawable” trong dự án Bạn có thể thực hiện điều này bằng cách truy cập tab Project trên thanh công cụ và sử dụng bộ lọc Android để tìm đúng thư mục.

4) > Thư mục “app” > Thư mục “res” > Thư mục “drawable”

Hình 4.2 Giao diện sau khi đã thêm hai layout con

 Bước 4: Tạo 3 ImageView ở layout con phía trên để hiển thị icon xe tải, logo trường và logo công ty

- Thêm lần lượt 3 ImageView (xem phụ lục 6)

To display images in three ImageViews, transfer the images to the "drawable" folder by navigating to the Project tab on the Tool window bar, selecting the Android filter, and then locating the "app" directory followed by the "res" folder and finally the "drawable" subfolder.

- Chèn các hình vào các ImageView tương ứng (xem phụ lục 6)

The XML layout code snippet defines an ImageView with the ID "imageViewCartek," specifying its dimensions as 70dp by 70dp It is positioned using constraints, aligning its end to the start of another ImageView (imageViewHcmute) and its start to the end of a TextView (textViewTTxe), while also being anchored to the top of the parent layout The ImageView displays a drawable resource named "logocartek."

To create an ImageView in Android with specific dimensions and positioning, use the following XML code: `` This code defines an ImageView with a width and height of 50dp, a top margin of 8dp, and constraints that align it to the top and end of its parent layout, while setting the source image to "logohcmute".

Hình 4.3 Giao diện sau khi đã thêm ba icon hình phía trên màn hình

 Bước 5: Tạo 2 TextView ở layout con phía trên để hiển thị thông tin xe và số VIN

- Thêm 2 TextView vào giao diện (xem phụ lục 6)

Khi sử dụng phương pháp kéo – thả để tạo hai TextView, hệ thống sẽ tự động tạo ra hai TextView với nội dung mặc định là “Text View” Để tùy chỉnh, chúng ta cần xóa nội dung của cả hai TextView bằng cách chỉnh sửa thuộc tính “text” trong cửa sổ Attributes hoặc trực tiếp trong mã XML (Xem phụ lục 6)

This XML layout code defines a TextView element with specific attributes for an Android application The TextView, identified by the ID "textViewTTxe," has a width set to 0dp, allowing it to adjust based on constraints, and a height that wraps its content It features a top margin of 4dp, an end margin of 4dp, and a bottom margin of 5dp The text color is set to a vibrant shade of yellow (#FFC107), with a size of 15sp and a bold text style Additionally, it is constrained to position itself relative to other UI elements, ensuring a well-structured layout within the parent view.

The provided XML layout code defines a TextView element with specific attributes for an Android application It features an ID of "textViewVIN" and is configured to have a wrap_content width and height The TextView is positioned with margins on the start, top, and end, and it displays text in a bold style with a size of 13sp and a color of #FFC107 Additionally, it is constrained to align with the parent layout and is positioned below another TextView identified as "textViewTTxe."

Hình 4.4 Giao diện sau khi đã thêm hai TextView

 Bước 6: Tạo Button ở layout con phía dưới để thực hiện chức năng chuyển sang

“màn hình danh sách mã lỗi”

- Tạo Button (xem phụ lục 6)

- Gán String Resource File vào button để có thể hiển thị tên button (xem phụ lục 7)

- Tạo và gán Shape Drawable File (dùng tùy chỉnh hình dạng) cho Button (xem phụ lục 8)

Ngày đăng: 19/07/2021, 10:04

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w