TỔNG QUAN
Giới thiệu về đề tài nghiên cứu
Hệ thống kho lạnh là một kho được thiết kế đặc biệt để bảo quản hàng hóa dựa trên tính chất lý, hóa học của chúng, tương tự như một tủ lạnh công nghiệp với nhiệt độ tối ưu cho thực phẩm, thuốc, thủy hải sản, rau sạch và hoa Nhằm củng cố kiến thức đã học tại trường Đại Học, nhóm chúng em đã được thầy PGS.TS Hoàng An Quốc phân công nghiên cứu đề tài “hệ thống kho lạnh 300MT sử dụng môi chất lạnh R507A và máy nén trục vít với bộ economizer” cho đồ án tốt nghiệp Bản vẽ thiết kế và thi công được thực hiện bởi công ty Tân Long.
Bắt đầu từ bản vẽ và các số liệu công suất, cần tìm hiểu nguyên lý hoạt động của hệ thống để thiết lập chu trình, tính toán các thông số và lựa chọn thiết bị Việc này giúp so sánh với dữ liệu trên bản vẽ, từ đó rút ra kết luận về hiệu quả của hệ thống và tìm ra phương pháp tối ưu nhất cho nó.
Lí do chọn đề tài
Ngành kỹ thuật lạnh tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sản xuất bia rượu, sinh học, điện tử và y tế Đặc biệt, kỹ thuật lạnh đóng vai trò quan trọng trong chế biến và bảo quản rau củ quả cũng như thủy hải sản.
Việt Nam là một trong những quốc gia hàng đầu về nông nghiệp và hải sản, với sản lượng xuất khẩu lớn và giá trị kinh tế cao Để bảo quản thủy hải sản và giữ nguyên chất dinh dưỡng cũng như hình dáng, việc đầu tư vào hệ thống kho lạnh đạt chuẩn là rất cần thiết Hiện nay, có nhiều công ty chuyên sản xuất và lắp đặt kho lạnh, như Arico, công ty cơ điện lạnh Tân Long và công ty TNHH điện lạnh Sài Gòn, đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả.
Nhóm chúng em nhận thấy tầm quan trọng của hệ thống kho lạnh, vì vậy đã chọn đề tài hệ thống kho lạnh 300MT sử dụng môi chất lạnh R507A và máy nén trục vít với bộ economizer cho luận văn tốt nghiệp Qua đồ án này, chúng em mong muốn củng cố kiến thức đã học và mở rộng hiểu biết về thực tiễn trong lĩnh vực này.
Trong quá trình thực hiện đồ án, nhóm chúng em nhận thấy còn nhiều thiếu sót trong việc tính toán Chúng em rất mong nhận được sự chỉ bảo và góp ý từ các thầy cô và bạn bè để hoàn thiện hơn công trình của mình.
GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY VÀ CÔNG NGHỆ KHO LẠNH
Giới thiệu về công ty
2.1.1 Vài nét về sự hình thành và phát triển
Công ty TNHH Cơ Điện Lạnh Tân Long, thành lập năm 2005, chuyên cung cấp dịch vụ lạnh công nghiệp với đội ngũ có hơn 20 năm kinh nghiệm Chúng tôi đã hoàn thành nhiều dự án trọng điểm trên toàn quốc, cung cấp dịch vụ trọn gói từ tư vấn, thiết kế đến thi công lắp đặt hệ thống lạnh công nghiệp, kho lạnh và kho mát.
Tân Long cam kết cung cấp dịch vụ trọn gói bao gồm tư vấn, giải pháp kỹ thuật, thiết kế và thi công lắp đặt hệ thống lạnh công nghiệp, kho lạnh và kho mát Chúng tôi hướng đến việc mang lại sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng, áp dụng công nghệ tiên tiến nhằm giảm thiểu tiêu hao năng lượng và tối ưu hóa chi phí đầu tư cũng như chi phí sản xuất.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng, Tân Long đã đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất thiết bị lạnh tại Long An vào năm 2008 Nhà máy chuyên sản xuất các thiết bị lạnh như băng chuyền cấp đông IQF, băng chuyền mạ băng, băng chuyền tái đông và dàn ngưng INOX Ngoài ra, công ty còn cung cấp các giải pháp kỹ thuật, thiết kế và thi công lắp đặt hệ thống lạnh công nghiệp, kho lạnh và kho mát, nhằm phục vụ tốt hơn cho người tiêu dùng.
Công ty Tân Long, một trong top 5 công ty điện lạnh công nghiệp tại Việt Nam từ năm 2010, chuyên cung cấp thiết bị cấp đông, hệ thống máy lạnh công nghiệp, kho lạnh và kho mát Chúng tôi cũng cung cấp giải pháp kỹ thuật cho các nhà máy chế biến thủy sản và nông sản, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Năm 2011, Tân Long đã thành công trong việc sản xuất băng chuyền IQF, REF: Belt phẳng và belt lưới đầu tiên tại Việt Nam, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong ngành Chế Biến Thủy Sản Sự kiện này đã giúp các công ty trong nước không còn phải phụ thuộc vào việc nhập khẩu thiết bị lạnh từ Nhật Bản, Mỹ hay châu Âu, mà có thể lựa chọn sản phẩm IQF sản xuất tại Việt Nam Điều này không chỉ giảm chi phí đầu tư mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.
2.1.2 Các lĩnh vực và sản phẩm sản xuất chính
Công ty TNHH Cơ điện lạnh Tân Long chuyên sản xuất và cung cấp đa dạng thiết bị, máy móc trong ngành công nghiệp lạnh, phục vụ nhiều lĩnh vực khác nhau.
− Băng chuyền cấp đông siêu tốc (IQF) dạng lưới, phẳng
− Tủ đông gió, hầm đông gió
− Dàn ngưng, dàn bay hơi INOX
− Máy làm đáy vẩy, thiết bị làm lạnh nước
− Mán nén lạnh, cụm máy nén lạnh
− Thiết kế và lắp đặt hệ thống lạnh liên hoàn
− Bình áp lực, ống áp lực, bình chứa, van và thiết bị điều khiển
Hệ thống tủ điện động lực và điều khiển, cùng với hệ thống điều khiển trung tâm (SCADA), sử dụng công nghệ màn hình cảm ứng HMI và PLC kết nối mạng Điều này giúp tối ưu hóa quá trình điều khiển, tiết kiệm điện năng, đồng thời dễ dàng theo dõi và sửa chữa khi cần thiết.
Tổng quan về công nghệ đông lạnh và bảo quản sản phẩm bằng kho lạnh
2.2.1 Công nghệ làm lạnh đông a khái niệm
Làm lạnh đông là quá trình hạ nhiệt độ sản phẩm xuống mức thấp nhất để đóng băng, với các sản phẩm như thịt gia cầm, gia súc, nông sản và hải sản Quá trình này diễn ra nhờ sự hấp thụ nhiệt từ hơi chất tải lạnh, giúp đưa nhiệt độ xuống mức đóng băng từ -8°C đến -10°C, hoặc thấp hơn tới -55°C đến -60°C để nước trong sản phẩm hoàn toàn đóng băng Tuy nhiên, trong ngành công nghiệp chế biến hàng đông lạnh hiện nay, công nghệ chưa cho phép đạt nhiệt độ sâu như vậy, nên thường sản phẩm chỉ đạt khoảng -40°C mà vẫn giữ được tính thẩm mỹ Mục đích chính của việc làm lạnh đông là bảo quản và duy trì chất lượng sản phẩm trong thời gian dài.
Làm lạnh đông là phương pháp hạ thấp nhiệt độ sản phẩm, giúp ngăn chặn sự ươn thối và hư hỏng, đồng thời giữ nguyên chất lượng sản phẩm trong thời gian dài Phương pháp này còn hạn chế hoạt động của vi sinh vật và enzym, từ đó duy trì chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản Đặc biệt đối với thủy sản, việc trữ đông là cần thiết cho các tàu đánh bắt xa bờ, giúp giữ độ tươi mới khi đưa vào bờ tiêu thụ Hầu hết sản phẩm thủy sản xuất khẩu đều phải trải qua quá trình trữ đông và bảo quản lạnh để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
2.2.2 Một số biến đổi của sản phẩm trong quá trình làm đông và bảo quản đông a Biến đổi về vật lý
Trong quá trình đông lạnh, cấu trúc tế bào của sản phẩm trở nên rắn chắc và màu sắc có thể biến đổi do mất nước và oxy hóa, phụ thuộc vào nhiệt độ, thời gian đông lạnh, kích thước và hình dạng sản phẩm Nhiệt độ cấp đông thấp và thời gian đông ngắn giúp giảm thiểu mất nước Phương pháp làm lạnh bằng khí hóa lỏng hoặc tủ đông tiếp xúc thường ít gây mất nước hơn so với làm lạnh bằng không khí lạnh cưỡng bức Thay đổi trọng lượng sản phẩm xảy ra do khuếch tán tinh thể nước trong quá trình kết tinh và sự thăng hoa của nước đá, trong khi hao hụt khối lượng còn phụ thuộc vào bản chất nguyên liệu, độ tươi và phương pháp đông lạnh được sử dụng.
Quá trình bảo quản đông cần duy trì nhiệt độ ổn định, nếu không, nước đá và tinh thể đá trong sản phẩm sẽ kết tinh lại, ảnh hưởng đến chất lượng Sự thay đổi nhiệt độ dẫn đến kích thước tinh thể nước đá tăng, làm phá vỡ cấu trúc tế bào thực phẩm, khiến sản phẩm trở nên mềm hơn và hao hụt chất dinh dưỡng do mất nước tự do, từ đó làm giảm mùi vị Do đó, nhiệt độ bảo quản cần giữ trong khoảng ± 2 o C để tránh hiện tượng kết tinh của nước đá.
Sự thăng hoa của nước đá trên bề mặt sản phẩm đông lạnh gây ra sự hao hụt khối lượng, biến đổi hình dạng và mất mùi vị của sản phẩm Hiện tượng này xảy ra khi hơi nước trong không khí ngưng tụ thành tuyết trên các dàn lạnh, làm giảm độ ẩm không khí và tạo ra sự chênh lệch áp suất bay hơi của nước đá Để ngăn chặn hiện tượng thăng hoa này, sản phẩm thường được đóng gói kín và loại bỏ không khí bên trong, nhằm duy trì chất lượng và độ tươi ngon của sản phẩm.
Quá trình làm lạnh đông và bảo quản đông tạo ra những biến đổi hóa sinh và hóa học chậm và không đáng kể, chủ yếu ảnh hưởng đến protein hòa tan và chất béo.
Hiện tượng thăng hoa của nước đá trên bề mặt sản phẩm làm biến đổi protein hòa tan, dẫn đến sự kết tinh nước đá Khi sản phẩm mất protein, chất lượng và giá trị dinh dưỡng của nó sẽ bị giảm sút.
Quá trình phân giải chất béo trong sản phẩm dẫn đến sự oxy hóa, làm giảm mùi vị và chất lượng, từ đó rút ngắn thời gian bảo quản và ảnh hưởng đến màu sắc của sản phẩm Đồng thời, sự biến đổi về vi sinh vật cũng góp phần vào sự suy giảm chất lượng này.
Quá trình làm lạnh đông hạ nhiệt độ và đóng băng nước, dẫn đến việc hầu hết vi sinh vật bị tiêu diệt hoặc ngừng hoạt động Ngoài ra, sự hình thành tinh thể đá trong quá trình này cũng ảnh hưởng trực tiếp đến vi sinh vật.
Trong quá trình bảo quản thực phẩm, vi sinh vật sẽ giảm dần theo thời gian nhờ nhiệt độ thấp Tuy nhiên, nếu nhiệt độ bảo quản không ổn định hoặc quá trình đông lạnh không đạt yêu cầu, vi sinh vật có thể gia tăng, dẫn đến thối rữa và hư hỏng sản phẩm.
2.2.3 Công nghệ bảo quản sản phẩm bằng kho lạnh a Giới thiệu chung
Kho lạnh là không gian được thiết kế và lắp đặt với hệ thống làm mát, làm lạnh hoặc cấp đông, nhằm mục đích bảo quản và lưu trữ hàng hóa trong thời gian dài, đồng thời duy trì chất lượng tốt nhất cho sản phẩm.
Bảo quản sản phẩm bằng phương pháp kho lạnh là một giải pháp đơn giản và hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ đông lạnh ổn định Thời gian bảo quản phụ thuộc vào lượng hàng hóa xuất nhập và nhu cầu của người tiêu dùng.
Việc sử dụng kho lạnh mang lại hiệu quả cao cho doanh nghiệp, giúp bảo quản nhiều loại sản phẩm khác nhau như thủy sản, nông sản, thịt, sữa, bia, vật tư y tế và dược phẩm Kho lạnh không chỉ bảo vệ chất lượng hàng hóa mà còn đáp ứng nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.
− Lợi ích của việc bảo quản sản phẩm bằng kho lạnh
Kho lạnh có diện tích rộng, cho phép lưu trữ hàng hóa số lượng lớn và bảo quản sản phẩm trong thời gian dài.
Kho lạnh có không gian rộng rãi giúp người dùng dễ dàng xếp hàng, tháo dỡ và vệ sinh sạch sẽ, đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
Hệ thống máy nén trục vít sử dụng bộ economizer
2.3.1 Khái niệm máy nén trục vít
Máy nén trục vít là thiết bị nén khí có cấu tạo gồm hai trục quay song song với nhau, được thiết kế với răng xoắn hình ốc Hai trục này, bao gồm một trục chính (lồi) và một trục phụ (lõm) với 4 – 6 răng xoắn, nằm trong thân máy có cửa hút và cửa đẩy ở hai đầu Khi hai trục quay, thể tích giữa các răng giảm dần, thực hiện quá trình nén môi chất, giúp di chuyển khí từ đầu đến cuối thân trục.
Trong máy nén trục vít, hai trục vít quay không tiếp xúc với nhau và cũng không chạm vào thân máy, giúp khoang nén được giữ kín nhờ dầu bôi trơn Điều này làm giảm sự mòn của các chi tiết chuyển động, đồng thời nhiệt độ của môi chất ở cuối quá trình nén cũng thấp hơn, do nhiệt lượng sinh ra được làm mát bởi dầu bôi trơn và được thải ra ngoài.
So với loại máy nén piston thì máy nén trục vít có công suất cao hơn rất nhiều, năng suất hút lý thuyết có thể đạt đến 10000 m 3 /h
− Ưu điểm của máy nén trục vít:
Máy nén trục vít không có van hút và van đẩy, giúp loại bỏ không gian chết và giảm thiểu tổn thất áp suất trong quá trình hút và đẩy Đặc biệt, thiết bị này không bị ảnh hưởng khi hút phải chất lỏng, ngăn ngừa hiện tượng thủy kích.
Năng suất lạnh có thể được điểu chỉnh và giảm tải từ 100% xuống còn 10% tùy theo yêu cầu sử dụng, tiết kiệm được năng lượng
Cấu tạo đơn giản với ít chi tiết chuyển động giúp giảm mài mòn, do hai trục không tiếp xúc, từ đó nâng cao tuổi thọ sản phẩm Khoang nén được thiết kế kín nhờ dầu, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định.
Dễ lắp đặt và sử dụng, ít gây tiếng ồn và rung động do các chi tiết chuyển động êm ái và mượt
So với máy nén piston, tỷ số nén của máy nén trục vít cao hơn maý nén piston, có thể đạt đến П = 20, nhiệt độ cuối tầm nén thấp hơn
− Nhược điểm của máy nén trục vít:
Có trang bị thêm nhiều hệ thống bơm dầu, làm mát dầu, phun dầu, tăng thêm giá thành và không gian lắp đặt
Công nghệ gia công phức tạp và đòi hỏi sự tỉ mỉ ở từng chi tiết, vì vậy giá thành sẽ cao hơn các loại máy nén khác
Hiện nay, nhiều hãng sản xuất máy nén trục vít như MYCOM và Bitzer được người tiêu dùng tin cậy và hài lòng Bên cạnh máy nén trục vít hai trục phổ biến, nghiên cứu cũng đã phát triển loại máy nén trục vít sử dụng một trục Loại máy nén này có đặc điểm nổi bật với một trục vít và hai bánh răng ở hai bên, giúp ngăn cách khoang nén và khoang hút.
2.3.2 Khái niệm bộ Economizer trong máy nén trục vít
Economizer là thiết bị giúp giảm tiêu thụ năng lượng và nâng cao hiệu suất làm lạnh của hệ thống, từ đó cải thiện hệ số làm lạnh.
Bộ economizer trong lò hơi hoạt động khác với trong hệ thống lạnh, nơi nó được kết hợp với máy nén trục vít Máy nén trục vít có khả năng kết nối tải bên ngoài, cho phép lắp đặt bộ economizer trực tiếp lên hệ thống Việc này không chỉ tăng công suất máy nén một cách tương đối mà còn cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống.
Hiện nay, có rất nhiều hãng sản xuất máy nén có sản xuất loại máy nén trục vít có trang bị bộ economizer như Refcomp, MyCom, Bitzer và York
Có hai loại Economizer được sử dụng khá rộng rải và phổ biến trong các hệ thống lạnh là Liquid SubCooling Economizer (LSE) và Flash Tank Economizer (FTE)
Cả 2 loại này khác nhau về nguyên lý hoạt động và hình dạng nhưng đều có tác dụng làm tăng tiết kiệm năng lượng và hiệu suất của hệ thống a Flash Tank Economizer
Hệ thống sử dụng economizer FTE được lắp đặt tại đầu ra của dàn ngưng tụ, nơi môi chất sau khi ra khỏi dàn ngưng sẽ đi qua van tiết lưu thứ nhất vào bộ FTE Tại đây, môi chất được làm mát xuống áp suất trung gian nhờ áp suất hơi hỗn hợp trong bộ FTE Hơi môi chất ở nhiệt độ và áp suất trung gian sau đó di chuyển về đầu hút của máy nén để thực hiện quá trình nén tiếp theo Đồng thời, phần môi chất lỏng ở đáy bình dưới dạng lỏng bão hòa tiếp tục đi qua van tiết lưu thứ hai để đến dàn bay hơi, nơi diễn ra quá trình bay hơi.
Hình 2-1: Bộ Flash Tank Economizer
− Sơ đồ hệ thống sử dụng loại economizer FTE
Hình 2-2: Hệ thống máy nén trục vít 1 cấp sử dụng bộ FTE [5]
Hình 2-3: Hệ thống máy nén trục vít 1 cấp sử dụng bộ FTE [5]
Hình 2-4: Hệ thống máy nén trục vít 2 cấp sử dụng bộ FTE [5]
Hình 2-5: Sơ đồ hệ thống máy nén trục vít sử dụng bộ FTE [6]
Việc sử dụng bộ FTE đã giúp tăng hiệu suất hệ thống một cách đáng kể, đồng thời giảm lượng tiêu thụ năng lượng và nâng cao công suất máy nén, giảm nhiệt độ cuối tấm nén Sự cải thiện này được thể hiện rõ qua đồ thị P-H và các so sánh trực tiếp với hệ thống không sử dụng bộ FTE Để khẳng định hiệu quả của bộ FTE, hai đồ thị của hai hệ thống tương tự đã được so sánh, trong đó một hệ thống có áp dụng bộ FTE.
Hệ thống sử dụng bộ FTE giúp tối ưu hóa hiệu suất làm lạnh bằng cách giảm công nén nhờ hơi môi chất ở áp suất trung gian đi vào máy nén Đồng thời, môi chất lỏng từ đáy bình tiết lưu được đưa vào thiết bị bay hơi, làm tăng nhiệt lượng q0 tại bình bay hơi Điều này không chỉ nâng cao hệ số làm lạnh mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Hình 2.6 Đồ thị P-H của chu trình R22 không sử dụng bộ FTE và chu trình có sử dụng bộ FTE [5]
Hình 2-7: Đồ thị P-H của chu trình sử dụng bộ FTE [5] b Liquid Subcooled Economizer (LSE)
Bộ Liquid Subcooled Economizer (LSE) được lắp đặt sau thiết bị ngưng tụ trong hệ thống, nơi môi chất sau khi ngưng tụ sẽ đi vào LSE qua hai đường ống: một ống xoắn ở đáy bình và một ống qua van tiết lưu thứ nhất Môi chất lỏng ở đáy bình nhận nhiệt từ môi chất trong ống xoắn, sau đó bay hơi và kết hợp với phần hơi ở trên bình, tạo ra áp suất và nhiệt độ trung gian để đi vào máy nén Phần lỏng trong ống xoắn sau khi được quá lạnh sẽ tiếp tục qua van tiết lưu thứ hai vào thiết bị bay hơi, hoàn thành quá trình làm lạnh hiệu quả.
Hình 2-8: Bình Economizer dạng LSE
Ta có sơ đồ hệ thống lạnh sử dụng máy nén trục vít và bộ Liquid Subcooled Economizer như sau:
Hình 2-9: Sơ đồ hệ thống lạnh sử dụng LSE [5]
So với economizer FTE, môi chất vào thiết bị bay hơi là dạng lỏng quá lạnh Lượng hơi từ bình eco về máy nén có nhiệt độ và áp suất trung gian do được làm mát không hoàn toàn, dẫn đến công nén của máy nén trục vít giảm hơn so với khi không sử dụng bộ eco.
Đồ thị P-H của chu trình sử dụng bộ eco LSE cho thấy hiệu suất hệ thống được cải thiện nhờ vào việc quá lạnh của lượng lỏng trong bình eco.
Hình 2-10: Đồ thị P-H của chu trình sử dụng bộ LSE [5]
So sánh chu trình hệ thống có và không có bộ LSE cho thấy sự thay đổi của các thông số điểm nút, từ đó ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống và công nén của máy nén trục vít.
Hình 2.11 Đồ thị P-H của chu trình R22 không sử dụng bộ LSE và chu trình có sử dụng bộ LSE [5]
TÍNH TOÁN CHU TRÌNH, TÍNH CHỌN THIẾT BỊ VÀ SO SÁNH VỚI BẢN VẼ
Sơ đồ hệ thống và chu trình hệ thống
3.1.1 Sơ đồ hệ thống và đường đi môi chất theo bản vẽ hệ thống
Hơi môi chất ở nhiệt độ cao áp cao từ đầu đẩy máy nén đi vào bình tách dầu sau đó chia làm 2 đường:
Một lượng nhỏ hơi được trích từ bình tách dầu và đưa đến đầu hút của máy nén, nhằm quá nhiệt hơi môi chất từ dàn bay hơi trước khi vào máy nén Điều này đảm bảo rằng 100% hơi vào máy nén là chất lượng tốt nhất.
Hơi còn lại được đưa đến bình ngưng, nơi trao đổi nhiệt với nước và ngưng tụ thành lỏng ở nhiệt độ 40°C Môi chất lỏng sau đó được chuyển đến bình chứa lỏng cao áp để đảm bảo đi đến van tiết lưu ở thể lỏng 100% Môi chất được chia thành hai dòng đến bộ economizer, trong đó dòng nhỏ hơn (m1) được làm bay hơi ở nhiệt độ, áp suất trung gian để làm mát dòng chính (m2) Hơi trung gian lạnh (f) vào máy nén qua cổng tiết kiệm đặc biệt Dòng môi chất chính m2 tiếp tục đến van tiết lưu để giảm áp đẳng entanpy, rồi vào dàn lạnh của kho lạnh và hành lang lạnh, nơi trao đổi nhiệt với môi trường bên trong Cuối cùng, hơi môi trở lại máy nén qua đầu hút tầm thấp.
Hình 3-1: Đồ thị logp-h và T-s của chu trình Các quá trình của chu trình như sau:
1 – 1’: hơi quá nhiệt được về đầu hút máy nén
1 – 2: nén đoạn nhiệt, đăng entropy cấp hạ áp (nén lần 1)
2 – 4: làm mát đẳng áp ở bình economizer
4 – 5: nén đoạn nhiệt, đẳng entropy ở phía cao áp (nén lần 2)
5 – 6: làm mát đẳng áp, hóa lỏng trong thiết bị ngưng tụ
6 – 8: tiết lưu đẳng emthalpy ở van tiết lưu số 1
6 – 7: quá lạnh lỏng, đẳng áp
7 – 10: tiết lưu đẳng enthalpy ở van tiết lưu số 2
10 – 1’: bay hơi đẳng áp ở thiết bị bay hơi.
Tính toán các thông số điểm nút của chu trình
3.2.1 Các Thông số đã cho
Theo như bản vẻ ta được:
− Dàn lạnh hành lang: Q = 15 KW
=> Năng suất lạnh máy nén: Q0 = Q01 + Q02 = 60 +15 = 75 KW
3.2.2 Các thông số tính toán
Nhiệt độ sôi của môi chất: t 0 = - 33 0 C
Với t0 = - 33 0 C tra bảng bảo hòa của R507a ta được áp suất P0 = 1,8878bar
Nhiệt độ ngưng tụ của môi chất: t K = 40 0 C
Với tK = 40 0 C tra bảng hơi bảo hòa của môi chất R507a ta được áp suất ngưng tụ PK
Nhiệt độ quá nhiệt hơi hút t qn :
Nhiệt độ của hơi hút vào máy nén rất quan trọng để tránh hiện tượng va đập thủy lực do lượng lỏng không bị hút Để đảm bảo điều này, cần bố trí thêm bình tách lỏng và đảm bảo rằng hơi hút vào máy nén là hơi quá nhiệt Độ chênh lệch giữa nhiệt độ sôi và nhiệt độ quá nhiệt được gọi là độ quá nhiệt của hơi hút.
Mỗi loại máy nén và môi chất thì t qn khác nhau Chọn t qn =5 C o [TL1 – 212] o qn o qn 1 t = + t t = − + = −33 5 28 C=t (tr208,[1])
Môi chất được làm lạnh sâu nhằm nâng cao hiệu suất làm lạnh cho hệ thống Do đó, người ta thường cố gắng giảm nhiệt độ xuống mức thấp nhất có thể.
Sau khi rời khỏi bình ngưng, môi chất lỏng được chia thành hai phần: một phần nhỏ được tiết lưu để làm mát hơi nén ở áp suất thấp, trong khi phần lớn môi chất sẽ được làm quá lạnh trong bình economizer.
Nhiệt độ môi chất sau khi được quá lạnh:
(P tg = P K + P 0 = 18.696 1.8878 + = 5,94(bar) t tg = − 1,635 C 0 tra Bảng bảo hòa, trang,[1])
3.2.3 Thiết lập chu trình và tính các thông số
Bảng 3-1: Các thông số điểm nút của chu trình Điểm nút P(bar) t( o C) h(kJ/kg) s(kJ/kg o C) v(m 3 /kg)
Với t1’ = -33 0 C tra bảng bảo hòa của môi chất R507a suy ra h1’ = 344,1344(kJ/kg); s1’ = 1,6134(kJ/kg 0 C); v1’ = 0,1004 (m 3 /kg)
− p 1 =1,8878 bar; t 1 = −28 C o Tra đồ thị LogP-h gas R507A ta được h153,125 (kJ/kg)
− p2 =5,941bar; s2=s2 tra đồ thị lg P-h gas R507A ta được h276,25; t2 o C
− m1(kg) là dòng môi chất đi vào van tiết lưu thứ nhất đi vào bình economizer và đi về máy nén đầu hút tầm cao
− m2(kg) là dòng môi chất đi vào bình economizer và qua van tiết lưu số 2 đi vào các dàn lạnh
− Cân bằng entanpy tại điểm hòa trộn:
1 9 2 2 3 4 m h + m h = m h + Thay m 1 = m 3 − m 2 vào phương trình trên ta được:
+ Rút gọn phương trình ta được:
− Cân bằng entanpy tại bình economizer ta được:
1 8 2 6 2 7 1 9 m h + m h = m h + m h + Rút gọn phương trình ta được:
− Trên đồ thị logP-h của gas R507A, từ điểm số 4 vừa xác định được ta gióng đường đẳng entropy cắt đường đẳng áp Pk ta được điểm 5 o
− Với t6 = 40 0 C tra bảng bảo hòa của môi chất R507a suy ra h6 = 259,962(kJ/kg); s= 1,2(kJ/kg 0 C); v6 = 1,035(dm 3 /kg)
− Với t8 = -1,635 0 C và P8 = 5,941bar h8 = h6%9,962(kJ/kg); s8 = 0,992(kJ/kg 0 C); v8 = 0,86(dm 3 /kg)
Với t9 = -1,635 0 C và P9 = 5,941bar tra bảng bảo hòa của môi chất R507a suy ra h9 = 361,267(kJ/kg); s9 = 1,594(kJ/kg 0 C); v9 = 0,033 (m 3 /kg)
− Năng suất lạnh riêng khối lượng: (tr238,[1])
− Năng suất lạnh riêng thể tích: (tr241,[1])
− Năng suất nhiệt riêng thải ra ở bình ngưng: (tr241,[1]) k 5 6 q = h − h = 397,5 − 259,962 137,538(kJ / kg) =
2 5 4 l = h − h = 397,5 370, 4385 − = 27,0615(kJ / kg) m2 là lưu lượng khối lượng môi chất qua các dàn lạnh kho lạnh và dàn lạnh hành lang:
Tính chọn thiết bị và đường ống góp
➢ Thể tích hút của máy nén thấp áp:
➢ Thể tích hút của máy nén cao áp:
➢ Hệ số cấp của máy nén:
Lựa chọn máy nén trục vít với 9, 9 tra hình 3.51 (trang 122 sách Máy nén và thiết bị lạnh Nguyễn Đức Lợi và Phạm Văn Tùy) ta có: 0,81
➢ Thể tích hút lý thuyết
Pms MPa đối với máy nén freon chọn Pms 0, 05MPa
Ne NHA NCA Nms (kW)
(kW) d 1 t hiệu suất truyền động đối với máy nén kín nữa kín
Nel hiệu suất động cơ
Với 1,1 hệ số an toàn của động cơ
Như vậy so sánh với bản vẽ hệ thống, trị số là 56,9kW Vậy lựa chọn của hệ thống là hợp lý
3.3.2 Tính chọn Thiết bị ngưng tụ
Chọn thiết bị ngưng tụ ống vỏ nằm ngang
Hình 3-2: Cấu tạo bình ngưng ống chùm nằm ngang
1- Nắp bình; 2- Ống xả khí không ngưng; 3- Ống Cân bằng; 4- Ống trao đổi nhiệt; 5- Ống gas vào; 6- Ống lắp van an toàn; 7- Ống lắp áp kế; 8- Ống xả air của nước; 9- Ống nước ra; 10- Ống nước vào; 11- Ống xả cặn; 12- Ống lỏng về bình chứa klt 3 k
Q =m q =0,906 (397,5 259,962) − 4, 609(kW) Thông số bình ngưng trên bản vẽ: ktt 50 RT 50 3,5 175(kW)
Với Qktt>Qklt nên chọn thiết bị ngưng tụ như của hệ thống là hợp lí
3.3.3 Tính toán bình chứa lỏng cao áp
Bình chứa lỏng cao áp được sử dụng để lưu trữ chất lỏng ở nhiệt độ và áp suất cao, giúp giải phóng bề mặt trao đổi nhiệt cho thiết bị ngưng tụ Nó đảm bảo cung cấp 100% chất lỏng cho van tiết lưu và còn có tác dụng chứa toàn bộ lượng gas trong hệ thống khi cần bảo trì hoặc sửa chữa.
Cấu tạo của bình chứa cao áp:
Hình 3-3: Cấu tạo bình chứa cao áp
Trong hệ thống làm lạnh, các thành phần quan trọng bao gồm: đường cân bằng áp suất với bình ngưng, đường nối với thiết bị tách khí không ngưng, van an toàn, đồng hồ áp kế, và đường lỏng từ bình ngưng xuống Ngoài ra, còn có đường lỏng từ bình tách khí không ngưng về, đường cấp dịch và tiết lưu vào bình tách khí không ngưng, kính xem gas, xả dầu, và ống xả đáy Những yếu tố này đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo hiệu suất và an toàn cho hệ thống.
VBCCA – Thể tích bình chứa cao áp (m 3 )
VBH – Thể tích hệ thống bay hơi (m 3 )
Dàn quạt coonh suất 15kW tra catalogre hãng Eco chọn dàn có model DFE34EH3 có:
VBHHL ,3(dm )=0, 0113(m ) Dàn quạt kho lạnh công suất 60kW tra catalogre hãng Eco chọn 2 dàn có model CTE502B8 ta có:
Hinh 3-4: Bộ economizer dạng tấm
Diện tích truyền nhiệt của tấm panel trong một bộ panel Economizer ql 2 tb
Với: Qql − Là công suất nhiệt để quá lạnh môi chất trước khi vào van tiết lưu số 2 dàn lạnh ql h 6 7
= − k − hệ số truyền nhiệt của tấm panel; k00 4000 (W/m K) 2 chọn 2 2 tb
Hình 3-5: Đường đi môi chất trong bộ economizer.
TÌM HIỂU VỀ VAN TRONG HỆ THỐNG KHO LẠNH MÁY NÉN TRỤC VÍT SỬ DỤNG MÔI CHẤT R507A
Van chặn
Van chặn, hay còn gọi là van cổng, van cửa, van 2 chiều, là một loại van công nghiệp thiết yếu trong việc điều chỉnh dòng lưu chất trong hệ thống đường ống Cơ chế hoạt động của van dựa vào việc nâng hạ trục và đĩa van, cho phép chặn hoặc mở dòng chảy Khi đĩa van được nâng lên, nó tạo ra khoảng trống để dòng lưu chất có thể lưu thông Việc điều chỉnh van được thực hiện thông qua việc xoay vô lăng, kết hợp với các vòng ren, giúp kéo hoặc hạ đĩa van để kiểm soát dòng chảy hiệu quả.
− Cấu tạo của van chặn được kết cấu từ 7 phần chính là:
Thân van được chế tạo từ các vật liệu như gang, đồng, inox và thép, đóng vai trò quan trọng trong việc chứa các chi tiết và chịu áp lực của dòng lưu chất Đối với thân van làm từ gang và thép, việc sơn phủ lớp Epoxy giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, bám bẩn và oxy hóa Thân van thường được thiết kế với mặt bích hoặc có ren, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối với các hệ thống ống dẫn.
Nắp van được chế tạo từ cùng chất liệu với thân van và có thiết kế tháo rời, giúp dễ dàng lắp ráp các chi tiết bên trong Nắp van còn có nhiệm vụ cố định trục van tại một vị trí, đảm bảo hoạt động theo cơ chế nâng hạ đúng cách Đối với các dòng van nhỏ, kết nối thường sử dụng dạng lắp ren, trong khi van lớn sẽ sử dụng đai ốc và bulong để kết nối với thân van.
Đĩa van được chế tạo từ thép không rỉ và inox có độ cứng cao, giúp chịu nhiệt và áp lực lớn Đây là bộ phận quan trọng trong việc kiểm soát dòng chảy, cho phép lưu lượng chất đi qua hoặc dừng lại trước đĩa.
Trục van được làm từ hợp kim cứng, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối giữa đĩa và vô lăng Nó giúp truyền chuyển động để đĩa van có thể nâng lên và hạ xuống, từ đó cho phép van mở và đóng, điều chỉnh lưu thông dòng lưu chất.
Cổ van là bộ phận quan trọng giúp cố định và hỗ trợ trục van, đảm bảo không bị lung lay trong quá trình vận hành Đồng thời, cổ van còn kết nối với vô lăng quay, giúp người sử dụng dễ dàng điều khiển van.
+ Vô lăng: được chế tạo từ thép không rỉ, là bộ phận sinh ra lực momen xoắn quay trục van giúp van vận hành đóng mở
Các lớp gioăng làm kín được sản xuất từ cao su tổng hợp, EPDM và PTFE, được lắp đặt tại vị trí tiếp giáp giữa đĩa và thân van Chúng có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn hiện tượng rò rỉ chất ra bên ngoài trong quá trình vận hành của van.
− Nguyên lý hoạt động của van
Hệ thống van chặn có chức năng điều chỉnh dòng chảy của lưu chất qua van, với phần lớn các van ở trạng thái đóng ban đầu Khi tác động lực từ vô lăng, trục van sẽ di chuyển, và chiều quay của vô lăng sẽ xác định quá trình mở hoặc đóng van Quay theo chiều kim đồng hồ sẽ mở van, trong khi quay ngược chiều kim đồng hồ sẽ đóng van Việc xoáy đều các khớp ren của trục sẽ nâng trục và đĩa van lên, tạo khoảng trống cho phép lưu chất đi qua với lưu lượng tùy chỉnh.
Van 3 ngã
Van bi 3 ngã, hay còn gọi là van nước ba ngã, là thiết bị quan trọng giúp điều chỉnh lưu chất qua ba cửa Thiết bị này cho phép đóng/mở để lưu chất có thể đi qua một trong hai cửa còn lại, trong khi một cửa được đóng lại Lưu chất sẽ được dẫn hướng qua bên trái hoặc bên phải, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng.
Phân loại: Van bi ba ngã tay gạt dạng chữ L, Van bi ba ngã tay gạt dạng chữ T, Van bi 3 ngã điều khiển điện
Lọc y
Y lọc là thiết bị van công nghiệp chuyên dụng để loại bỏ tạp chất ra khỏi dòng chảy, nhờ vào bộ phận lưới lọc Với thiết kế hình chữ "Y", Y lọc giúp quá trình vệ sinh lưới lọc và loại bỏ cặn bẩn trở nên nhanh chóng và đơn giản.
Nó khá quan trọng trong hệ thống đường ống khi thực hiện nhiệm vụ bảo vệ máy bơm, van điều khiển và các thiết bị xử lý khác
− Cấu tạo: Van y lọc hay Y strainers bao gồm 3 bộ phận chính
+ Thân van: sản xuất bằng chất liệu gang, thép, đồng, nhựa, được đúc hình chữ
"Y", thiết kế đầu nối mặt bích hoặc ren theo tiêu chuẩn JIS, BS để liên kết với đường ống hoặc nối các phụ kiện khác
Lưới lọc là bộ phận quan trọng nhất, hoạt động như một màng ngăn chặn rác và cặn bẩn Được làm từ vật liệu inox, lưới lọc cần có khả năng chống gỉ và chống oxy hóa do thường xuyên tiếp xúc với môi trường lưu chất Sau thời gian sử dụng, lưới lọc có thể dễ dàng tháo ra để vệ sinh và làm sạch Có hai dạng lưới lọc phổ biến, bao gồm lưới lọc đục lỗ và lưới lọc đan.
Nắp van có chức năng giữ lưới inox bên trong van và kết nối chắc chắn với thân van bằng bulong hoặc đai ốc, giúp ngăn chặn sự rò rỉ nước ra ngoài.
Khi dòng chảy hoạt động qua van y lọc, cặn bẩn sẽ được giữ lại trong bầu, giúp đảm bảo áp suất không bị giảm và lưu lượng môi chất được duy trì Khi ngừng vận hành hệ thống, cần tháo liên kết bích mù ở đầu lưới để rửa sạch cặn bẩn bên trong, sau đó lắp lại để quy trình hoạt động tiếp theo diễn ra hiệu quả.
Van Điện từ
Van điện từ, hay còn gọi là solenoid valve, là thiết bị cơ điện dùng để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng hoặc khí Được điều khiển bởi dòng điện 220V hoặc 24V thông qua cuộn dây, khi cuộn dây được cấp điện, một từ trường được tạo ra, tác động lên pít tông bên trong và khiến pít tông di chuyển Tùy thuộc vào thiết kế, pít tông có thể mở hoặc đóng van Khi dòng điện ngắt, van sẽ trở về trạng thái ban đầu.
Hình 4-3: Cấu tạo van điện từ
Van điện từ hoạt động ở hai trạng thái: đóng và mở Van thường mở sẽ ở trạng thái mở khi cuộn dây không có điện, trong khi đó, van thường đóng sẽ mở khi cuộn dây được cấp điện.
Van an toàn (safety valve)
Van an toàn là thiết bị bảo vệ hệ thống khi áp suất vượt quá mức cài đặt Khi áp suất gia tăng, van an toàn sẽ tự động xả bớt áp lực, giúp giảm thiểu nguy cơ và đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống.
Hình 4-4: Kí hiệu van an toàn [1]
− Phân loại: van an toàn tác động trực tiếp (bằng tay) và van an toàn tác động gián tiếp (tự động)
− Cấu tạo của van an toàn:
Hình 4-5: Cấu tạo van an toàn
Cả hai loại van an toàn đều hoạt động dựa trên nguyên tắc tương tự nhau Tuy nhiên, van an toàn tác động trực tiếp cho phép người dùng can thiệp bằng tay trong trường hợp khẩn cấp, trong khi van an toàn tác động gián tiếp có khả năng tự động hoạt động mà không cần sự can thiệp.
Van an toàn được lắp đặt trên hệ thống nhằm đảm bảo mức độ an toàn nhất định Trong quá trình hoạt động, áp suất và áp lực sẽ luân chuyển qua van an toàn, thường thì van này không hoạt động Tuy nhiên, khi có sự cố làm tăng áp suất đột ngột, áp lực sẽ vượt quá mức cài đặt, khiến van an toàn mở ra để xả bớt lưu chất, từ đó giảm áp lực và bảo vệ hệ thống Khi áp lực giảm xuống dưới mức cài đặt, van an toàn sẽ tự động đóng lại.
Rơle áp suất (pressure switches)
Công tắc áp suất (Pressure Switches) là thiết bị chuyển đổi tín hiệu áp suất thành tín hiệu điện dạng on/off Thiết bị này có thể được phân loại thành công tắc áp suất đơn hoặc kép, tùy thuộc vào số lượng cảm biến Công tắc áp suất sẽ thông báo khi áp suất tăng hoặc giảm đến một giá trị nhất định, dựa trên giới hạn mà người dùng đã cài đặt Ngoài ra, công tắc áp suất còn được gọi là công tắc áp lực hay rơ le áp suất.
4.6.1 Rơle áp suất thấp (LPG):
Rowle áp suất là thiết bị hoạt động tại áp suất bay hơi, có chức năng ngắt mạch điện của máy nén khi áp suất giảm xuống mức không an toàn, nhằm bảo vệ máy nén và điều chỉnh năng suất lạnh.
− Cấu tạo của rơle áp suất thấp
Hình 4-6: Cấu tạo rơle áp suất thấp Danfoss
Vít (1) và (3) là hai vít điều chỉnh áp suất cắt và đóng của Rơ le Tay đòn chỉnh
Cơ cấu lật (13) và tiếp điểm (11) được kết nối với đáy hộp xếp (7), với tay đòn chỉ có thể quay quanh một chốt cố định trong khoang giữ tay đòn Tiếp điểm chỉ có hai vị trí cân bằng và hộp xếp chỉ dịch chuyển khi áp suất vượt quá giá trị ON và OFF Cơ cấu lật chịu tác động của hai lực: lực từ hộp xếp trừ đi lực của lò xo chính và lực kéo từ lò xo vi sai Khi áp suất trong hộp xếp giảm, không có chi tiết nào trong Rơ le chuyển động cho đến khi áp suất giảm xuống dưới mức đã điều chỉnh, khiến tay đòn (4) kéo xuống và cơ cấu lật (13) thay đổi vị trí, làm tiếp điểm 1 rời 4 xuống 2 (OFF) Ngược lại, khi áp suất tăng vượt qua giá trị chính, tay đòn (4) lại thay đổi vị trí tiếp điểm 1 từ 2 trở lại 4 (ON).
Thời gian đóng mạch của Rơ le thường chỉ mất một phần vạn giây, đòi hỏi các tiếp điểm hoạt động với tốc độ cao để ngăn chặn tia lửa điện hoặc hồ quang khi mở tiếp điểm Sự xuất hiện của hồ quang có thể gây cháy, làm nóng chảy và dính các tiếp điểm, từ đó giảm tuổi thọ của Rơ le Hồ quang chính là nguyên nhân chủ yếu gây hỏng hóc cho hệ thống tiếp điểm của Rơ le.
4.6.2 Rơle áp suất cao (HPG):
Công tắc áp suất cao là thiết bị hoạt động ở áp suất ngưng tụ của môi chất lạnh, có chức năng ngắt mạch điện khi áp suất vượt mức cho phép nhằm bảo vệ máy nén Thiết bị này không chỉ điều chỉnh áp suất ngưng tụ mà còn đảm bảo an toàn cho máy nén và các thiết bị liên quan.
Hình 4-7: Cấu tạo rơ le áp suất cao
Rơ le áp suất cao là thiết bị hoạt động ở áp suất ngưng tụ của môi chất lạnh, có chức năng ngắt mạch điện khi áp suất vượt quá mức cho phép nhằm bảo vệ máy nén Cấu tạo của Rơ le áp suất cao tương tự như Rơ le áp suất thấp, nhưng các tiếp điểm được bố trí ngược lại Do tính chất an toàn của áp suất cao, khi Rơ le áp suất cao ngắt, nó không tự động đóng mạch lại mà cần phải reset thủ công để đưa Rơ le về trạng thái ban đầu Mức độ an toàn còn được phân biệt qua vị trí của nút reset, thường được đặt ngoài vỏ.
Rơ le và reset trong vỏ Rơ le Hình 4 giới thiệu một loại Rơ le áp suất cao của
1 - Vít đặt áp suất cao
2 - Vít đặt áp suất cao
3 - Vít đặt áp suất vi sai 4- Tay đòn chính 5 - Lò xo chính
6 - Lò xo vi sai 7 - Hộp xếp
8 - Đầu nối áp suất thấp
9 - Đầu nối áp suất cao
12 - Tay đòn 13 - Cơ cấu lật
Danfoss hiện đang phát triển và sản xuất các loại rơ le áp lực cao tự reset, mang lại khả năng làm việc ổn định sau khi khắc phục sự cố.
Van chặn góc
Van chặn góc là thiết bị có chức năng tương tự như van chặn thẳng, giúp ngăn chặn và điều tiết lưu chất trong hệ thống ống Tuy nhiên, van chặn góc được thiết kế đặc biệt để sử dụng ở những đoạn ống có hình dạng gấp khúc hoặc tại các điểm nối với góc 90 độ.
Hình 4-8: Ký hiệu van chặn góc [1]
− Nguyên lý hoạt động: khi xoay tay van, cần van kéo cửa van lên, lưu chất sẽ đi qua cửa van và đi theo góc 90o
− Cấu tạo và kí hiệu của van chặn góc:
Hình 4-10: Cấu tạo van chặn góc.
Công tắc dòng chảy (FZ)
Hình 4-11: ký hiệu công tắc dong chảy [1]
Hình 4-12: Cấu tạo công tắc dòng chảy
- Đường nước vào trên ống
- Đường nước ra khỏi ống
- Tấm cảm biến áp lực nước thông qua lưu lượng nước
- Ty gắn chặt vào tấm cảm biến
- Màng cao su đàn hồi chịu áp lực nước và ngăn không cho nước qua lại giữa khoảng (a) và (b)
- Vít điều chỉnh hay cài đặt áp lực nước
- Lò xo gắn giữa vít 6 và ty 4
- Gối đỡ cố định giữ ty luôn thẳng đứng
- Thành ống của công tắc dòng chảy nối vs ống dẫn lưu chất
- Thang cài đặt lưu chất trước khi làm việc
- Vỏ bảo vệ công tắc dòng chảy làm bằng sứ
- Nút phục hồi lại trạng thái ban đầu của công tắc dòng chảy (reset)
- Tiếp điểm thường đóng, tiếp điểm thường mở
Khi bơm khởi động, sự hiện diện của nước trong đường ống tạo ra dòng chảy tác động lên lá đo của cảm biến, kích hoạt công tắc bên trong, từ đó hình thành cảm biến dòng Tiếp điểm này có thể được sử dụng để kích hoạt một timer; nếu trong một khoảng thời gian nhất định mà tiếp điểm không tác động, timer sẽ ngắt bơm, ngăn không cho bơm hoạt động.
Hình 4-13: Công tắc dong chảy.
Lọc dầu (oil filter)
Lọc dầu là bộ phận quan trọng trong hệ thống làm mát, có chức năng loại bỏ tạp chất khỏi dầu trước khi dầu được đưa vào đầu nén Tuổi thọ của lọc dầu thường dao động từ 2000 đến 8000 giờ, tùy thuộc vào điều kiện vận hành.