Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là đo lường tác động của rủi ro thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại các NHTM Việt Nam. Trên cơ sở đó, đề xuất các khuyến nghị để hạn chế rủi ro thanh khoản nhằm nâng cao tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Vấn đề nghiên cứu
Hệ thống tài chính chủ yếu bị chi phối bởi các ngân hàng thương mại (NHTM) (Diamond và cộng sự, 1983) Khủng hoảng tài chính 2007-2008 đã làm suy giảm nghiêm trọng tình hình kinh doanh của nhiều ngân hàng, dẫn đến phá sản do chạy theo lợi nhuận mà không đảm bảo an toàn hoạt động, cho thấy tầm quan trọng của quản lý rủi ro, đặc biệt là rủi ro thanh khoản (Moore, 2010) Sau khủng hoảng, Ủy ban Basel đã ban hành hiệp ước Basel III với các quy định mới về vốn, đòn bẩy và tính thanh khoản nhằm tăng cường quản lý rủi ro Tại Việt Nam, môi trường và thể chế hoạt động của hệ thống ngân hàng đã có nhiều chuyển biến tích cực về quản trị nội bộ, tổ chức, công nghệ và phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại Tuy nhiên, sự bất ổn kinh tế do khủng hoảng đã gây ra tổn thất lớn cho hệ thống ngân hàng, ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế (Nguyễn Công Tâm và Nguyễn Minh Hà, 2012).
Sau khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2007-2008, rủi ro thanh khoản trở thành mối quan tâm hàng đầu của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Để duy trì tỷ suất sinh lợi tốt, các ngân hàng cần hiểu rõ tác động của rủi ro thanh khoản đối với hoạt động kinh doanh của mình.
Nhiều ngân hàng thương mại (NHTM) đang đối mặt với tình trạng dư thừa vốn nhưng lại gặp khó khăn trong việc cho vay và đầu tư, dẫn đến giảm tỷ suất sinh lợi Khi khách hàng rút tiền gửi ồ ạt, ngân hàng không đủ khả năng chi trả, buộc phải vay với lãi suất cao trên thị trường liên ngân hàng hoặc bán tài sản thanh khoản với giá rẻ, làm gia tăng áp lực lên tỷ suất sinh lợi Do đó, việc duy trì thanh khoản ở mức cân đối trở thành thách thức lớn cho các nhà quản lý NHTM.
Nghiên cứu tác động của rủi ro thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại Việt Nam đang thu hút sự quan tâm lớn từ giới nghiên cứu và các nhà quản trị ngân hàng Nhiều nghiên cứu quốc tế, như của Mohammad Hossein Khadem Dezfouli (2014), Ahmed Arif và Ahmed Nauman Anees (2012), Zaphaniah Akunga Maaka (2013), đã chỉ ra mối tương quan dương giữa rủi ro thanh khoản và tỷ suất sinh lợi Điều này khẳng định rằng tác động của rủi ro thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại các NHTM là vấn đề quan trọng và cần được nghiên cứu sâu hơn.
Đề tài “Tác động của rủi ro thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại Việt Nam” được nghiên cứu nhằm đánh giá ảnh hưởng của rủi ro thanh khoản đến lợi nhuận của các ngân hàng Nghiên cứu này sẽ làm rõ mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và tỷ suất sinh lợi, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Từ đó, đưa ra các khuyến nghị nhằm hạn chế rủi ro thanh khoản, nhằm nâng cao tỉ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là đánh giá tác động của rủi ro thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại Việt Nam Dựa trên kết quả nghiên cứu, bài viết sẽ đưa ra các khuyến nghị nhằm giảm thiểu rủi ro thanh khoản, từ đó nâng cao hiệu quả sinh lợi cho các ngân hàng thương mại trong nước.
Câu hỏi nghiên cứu
Với mục tiêu nghiên cứu nêu trên, các câu hỏi nghiên cứu được đặt ra như sau:
Rủi ro thanh khoản có tác động đến tỉ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại Việt Nam hay không?
Nếu có tác động, thì sự tác động là cùng chiều hay ngược chiều, mức độ như thế nào?
Các khuyến nghị như thế nào để giảm rủi ro thanh khoản nhằm nâng cao tỉ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu là tác động của rủi ro thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại các NHTM Việt Nam
Nghiên cứu này tập trung vào 31 ngân hàng thương mại (NHTM) theo danh sách công bố của Ngân hàng Nhà nước vào ngày 30/6/2018 Lý do chọn 31 NHTM là do tình hình nợ xấu gia tăng, dẫn đến việc Chính phủ Việt Nam thực hiện chính sách tái cấu trúc hệ thống NHTM vào năm 2012 Các ngân hàng yếu kém đã phải sáp nhập với các ngân hàng lớn nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động, điều này đã tác động đến số lượng NHTM cổ phần tại Việt Nam trước và sau quá trình tái cấu trúc.
Về phạm vi thời gian nghiên cứu: nghiên cứu trong giai đoạn từ 2012 – 2017
Lý do nghiên cứu trong giai đoạn này là đây là giai đoạn sau khi Chính phủ VN thực hiện chính sách tái cấu trúc hệ thống NHTM.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phần mềm Eviews 8.1 và sử dụng phương pháp phân tích định lượng thông qua mô hình hồi quy để ước lượng và kiểm định, nhằm xác định ảnh hưởng của rủi ro thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam.
Nghiên cứu này thực hiện phân tích hồi quy dữ liệu bảng bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất (POOLED OLS) và so sánh hai phương pháp hồi quy khác là tác động ngẫu nhiên (REM) và tác động cố định (FEM) Để xác định mô hình phù hợp nhất, nghiên cứu áp dụng kiểm định F-test và kiểm định Hausman Cuối cùng, nhằm khắc phục các vi phạm giả thuyết của mô hình, nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy tổng quát theo phương pháp bình phương nhỏ nhất (GLS).
Ý nghĩa của đề tài nghiên cứu
Nghiên cứu này làm phong phú thêm hiểu biết về tác động của rủi ro thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại Việt Nam Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở cho Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong việc ban hành các chính sách kinh tế vĩ mô phù hợp, nhằm xây dựng hệ thống ngân hàng phát triển lành mạnh, an toàn và bền vững Ngoài ra, nghiên cứu cũng hỗ trợ các nhà quản trị trong việc đưa ra giải pháp hạn chế rủi ro thanh khoản, từ đó nâng cao tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại.
Luận văn này góp phần vào kho tài liệu học thuật bằng cách xác định tác động của rủi ro thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại ở Việt Nam Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản trị ngân hàng trong việc xây dựng và củng cố các chính sách hợp lý nhằm đảm bảo hoạt động an toàn, giảm thiểu rủi ro thanh khoản và tăng cường tỷ suất sinh lợi.
Kết cấu của đề tài
Đề tài nghiên cứu “Tác động của rủi ro thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại các NHTM Việt Nam” được cấu trúc thành 5 chương, nhằm phân tích mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và hiệu suất sinh lợi của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Chương 1: Giới thiệu đề tài nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết về tác động của rủi ro thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại NHTM
Chương 3: Rủi ro thanh khoản và tỷ suất sinh lợi tại các NHTM VN
Chương 4: Mô hình, dữ liệu và phương pháp nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và khuyến nghị hạn chế rủi ro thanh khoản nhằm nâng cao tỷ suất sinh lợi tại các NHTM việt nam
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ TÁC ĐỘNG CỦA RỦI RO THANH KHOẢN ĐẾN TỶ SUẤT SINH LỢI TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về tỷ suất sinh lợi của ngân hàng thương mại
Tỷ suất sinh lợi của ngân hàng thương mại (NHTM) là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời trong hoạt động kinh doanh Khi tỷ suất sinh lợi nhỏ hơn 0, ngân hàng đang thua lỗ, trong khi tỷ suất lớn hơn 0 cho thấy ngân hàng hoạt động hiệu quả và có lợi nhuận Tỷ suất sinh lợi càng cao chứng tỏ ngân hàng ngày càng hoạt động hiệu quả hơn Chỉ số này giúp các nhà quản lý đánh giá tình hình tài chính và đề xuất các biện pháp cải thiện hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
2.1.2 Các chỉ tiêu đo lường tỷ suất sinh lợi của NHTM Để đo lường tỷ suất sinh lợi của ngân hàng, cần xem xét mức lãi ròng đạt được sau một kỳ hoạt động trong mối tương quan với nguồn vốn chủ sở hữu, tổng tài sản và khả năng bù đắp chi phí cho những thất thoát xảy ra Hai chỉ tiêu đo lường tỷ suất sinh lợi thường sử dụng là tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE)
2.1.2.1 Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (Return on Asset-ROA)
ROA (Return on Assets) thể hiện hiệu quả sử dụng vốn đầu tư vào tài sản và khả năng quản lý tài chính của ngân hàng (Hassan và cộng sự, 2003) Chỉ số ROA phụ thuộc vào các quyết định chính sách của ngân hàng cũng như các yếu tố kinh tế và sự giám sát của Chính phủ Tuy nhiên, một hạn chế của ROA là chỉ số này có thể bị "bóp méo" do các hoạt động ngoại bảng, khi lợi nhuận từ các hoạt động này được tính vào lợi nhuận tổng của ngân hàng mà không tính đến các tài sản ngoại bảng.
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản = Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản bình quânx100
2.1.2.2 Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (Return On Equity-ROE)
ROE là chỉ số quan trọng thể hiện khả năng tạo ra lợi nhuận và gia tăng giá trị cho cổ đông của ngân hàng thương mại (NHTM) Đây là một trong những chỉ số toàn diện nhất để đánh giá tỷ suất sinh lợi của ngân hàng, với mục tiêu tối đa hóa giá trị ròng và tài sản cho cổ đông ROE được tính bằng ROA nhân với hệ số đòn bẩy tài chính (Tổng tài sản/Tổng vốn chủ sở hữu), cho thấy mối quan hệ giữa ROA và ROE, phản ánh sự đánh đổi giữa rủi ro và lợi nhuận Hệ số nhân vốn thể hiện mức độ chấp nhận rủi ro trong hoạt động của ngân hàng.
Tỷ suất sinh lợi trên VCSH =Lợi nhuận sau thuế
Thanh khoản tại ngân hàng thương mại
Thanh khoản được định nghĩa khác nhau tùy theo quan điểm và nghiên cứu, nhưng trong kinh doanh, nó thường được hiểu là khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt nhanh chóng và với chi phí hợp lý.
Thanh khoản trong ngân hàng không chỉ đơn thuần là khả năng đáp ứng nhu cầu thanh toán ngay lập tức, mà còn liên quan đến việc thực hiện điều này với chi phí và thời gian hợp lý (Kouch et al, 2014)
Thanh khoản là khả năng của ngân hàng đáp ứng nhu cầu tài sản và tiền mặt một cách hiệu quả, bao gồm cả các nghĩa vụ pháp lý khác mà không gây tổn thất, theo Fredrick Mwaura Mwangi (2014) Nó chủ yếu liên quan đến khả năng đáp ứng nghĩa vụ đối với người gửi tiền Trần Huy Hoàng (2011) cũng định nghĩa thanh khoản là khả năng tiếp cận tài sản hoặc nguồn vốn để chi trả với chi phí hợp lý khi có nhu cầu Nguồn vốn có tính thanh khoản cao khi chi phí huy động thấp và thời gian huy động nhanh, trong khi tài sản có tính thanh khoản cao khi chi phí chuyển đổi thành tiền thấp và khả năng chuyển đổi nhanh.
Ngân hàng được coi là có tính thanh khoản cao khi sở hữu một lượng tài sản có tính thanh khoản sẵn có, hoặc có khả năng huy động và vay mượn nguồn vốn thanh khoản, cũng như khả năng bán các tài sản thuộc bên tài sản của mình.
2.2.2 Vai trò thanh khoản đối với NHTM
Ngân hàng không đảm bảo thanh khoản có thể đối mặt với nhiều rủi ro lớn, đặc biệt khi người gửi tiền rút tiền ồ ạt Trong tình huống này, ngân hàng buộc phải vay mượn hoặc bán tài sản với giá thấp để đáp ứng nhu cầu rút tiền Đồng thời, nếu ngân hàng không thể cho vay hoặc tìm nguồn đầu tư trong khi tiền gửi tăng lên, họ vẫn phải chi trả lãi suất huy động và các chi phí khác, dẫn đến tình trạng khó khăn về thanh khoản Nếu vấn đề này xảy ra nhiều lần, ngân hàng có thể rơi vào tình trạng vỡ nợ, gây ra bất ổn tài chính và làm giảm niềm tin của công chúng vào hệ thống ngân hàng.
Tính thanh khoản là yếu tố quan trọng cần được chú trọng, vì sự thiếu hụt thanh khoản có thể dẫn đến tình trạng phá sản ngân hàng Do đó, việc đảm bảo tính thanh khoản là điều không thể bỏ qua.
Rủi ro thanh khoản
2.3.1 Khái niệm rủi ro thanh khoản
Theo Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng (2003), rủi ro thanh khoản được định nghĩa là khả năng của ngân hàng trong việc gia tăng quỹ từ tài sản hoặc thực hiện nghĩa vụ nợ với chi phí thấp nhất.
Thanh khoản là khả năng thực hiện nghĩa vụ thanh toán khi đến hạn, chủ yếu liên quan đến dòng lưu chuyển tiền tệ Thanh khoản ngân hàng đề cập đến khả năng đáp ứng kịp thời và đầy đủ các nghĩa vụ tài chính trong hoạt động kinh doanh, bao gồm chi trả tiền gửi, cho vay và các giao dịch tài chính khác Tình trạng thiếu thanh khoản kéo dài có thể dẫn đến rủi ro thanh khoản.
Ngân hàng sử dụng nguồn lực hạn chế từ tiền gửi có nghĩa vụ trả nợ để cấp tín dụng cho doanh nghiệp và người tiêu dùng, dẫn đến rủi ro thanh khoản Để quản lý rủi ro này, các ngân hàng chuyển đổi các khoản nợ (tiền gửi) thành các khoản vay trung và dài hạn (Bonfim và Kim, 2014).
Rủi ro thanh khoản đề cập đến khả năng của ngân hàng trong việc thực hiện các nghĩa vụ tài chính ngay lập tức Khi ngân hàng không thể đáp ứng kịp thời, họ có thể phải huy động vốn bổ sung với chi phí cao hoặc bán tài sản với giá trị thấp.
Rủi ro thanh khoản xảy ra khi ngân hàng không đủ khả năng chi trả, không thể nhanh chóng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt, hoặc không có khả năng vay mượn để đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán.
Nghiên cứu của Diamond và Dybvig (1983) chỉ ra rằng sự không phù hợp về kỳ hạn gây ra rủi ro thanh khoản cho các ngân hàng Để giảm thiểu chênh lệch kỳ hạn giữa tài sản và nợ phải trả, ngân hàng thường nắm giữ các tài sản thanh khoản Tuy nhiên, việc này có thể dẫn đến giảm lợi nhuận nếu ngân hàng nắm giữ quá nhiều tài sản thanh khoản Bonfim và Kim (2014) nhấn mạnh rằng mặc dù ngân hàng có lợi thế trong việc giữ tài sản thanh khoản như tiền mặt, tài sản ngắn hạn và trái phiếu chính phủ, nhưng việc đảm bảo an toàn thanh khoản trong quản lý hoạt động kinh doanh vẫn là một thách thức lớn.
2.3.2 Phân loại rủi ro thanh khoản
Thanh khoản được phân loại thành hai hình thức chính: rủi ro thanh khoản tài trợ và rủi ro thanh khoản thị trường Rủi ro thanh khoản tài trợ xảy ra khi ngân hàng không thể thực hiện nghĩa vụ nợ khi đến hạn do không thể thanh lý tài sản hoặc thiếu nguồn tài trợ Trong khi đó, rủi ro thanh khoản thị trường liên quan đến khả năng ngân hàng không thể bù đắp tổn thất do giảm giá trị thị trường của tài sản, thường xảy ra trong bối cảnh thị trường bị gián đoạn hoặc thông tin không đầy đủ.
Gomes và Khan (2011) đã phân tích hai hình thức rủi ro thanh khoản: rủi ro thanh khoản tài trợ và rủi ro thanh khoản thị trường Rủi ro thanh khoản tài trợ xảy ra khi không thể tạo ra quỹ tài trợ để đáp ứng nghĩa vụ tài chính ngắn hạn, phụ thuộc vào lượng tiền mặt và tài sản sẵn có, cũng như cấu trúc nguồn tài trợ và nợ tiềm tàng Trong khi đó, rủi ro thanh khoản thị trường liên quan đến khả năng thực hiện giao dịch tài chính mà không làm biến động giá đáng kể Sự tương tác giữa hai loại rủi ro này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, khi rủi ro thanh khoản tài trợ tăng lên sẽ làm giảm tính thanh khoản của thị trường, từ đó làm suy giảm thêm khả năng tài trợ.
Rủi ro thanh khoản thị trường xảy ra khi ngân hàng không thể bán tài sản với chi phí thấp nhất và thời gian sớm nhất, trong khi rủi ro thanh khoản tài trợ là khi ngân hàng không đủ vốn để đáp ứng yêu cầu về vốn khả dụng Hai loại rủi ro này có mối quan hệ tác động qua lại, ảnh hưởng đến các ngân hàng thương mại (NHTM) Khi ngân hàng thiếu vốn, họ có thể huy động vốn qua vay mượn trên thị trường tiền tệ liên ngân hàng, thực hiện giao dịch hoán đổi ngoại hối, bán tài sản hoặc tái cấp vốn từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Nếu thị trường tài chính ổn định, NHNN có thể hỗ trợ NHTM thiếu thanh khoản, nhưng nếu thị trường biến động mạnh, tình trạng thiếu hụt thanh khoản ở một ngân hàng có thể kéo theo khó khăn cho nhiều ngân hàng khác Hệ quả là sự bán tháo tài sản sẽ làm giảm giá tài sản thế chấp và tăng lãi suất Những chủ thể thừa thanh khoản cũng không muốn cung cấp thanh khoản với lãi suất cao do lo ngại về ảnh hưởng lan truyền, dẫn đến nguy cơ đóng băng thị trường tài sản.
2.3.3 Nguyên nhân rủi ro thanh khoản
Nếu ngân hàng không đáp ứng nhu cầu của người gửi tiền, sẽ xảy ra rủi ro thanh khoản Sự thay đổi lãi suất hoặc các yếu tố khác có thể khiến người gửi tiền rút tiền ồ ạt, buộc ngân hàng phải huy động nguồn tiền đủ để chi trả Tình trạng này dẫn đến thiếu hụt thanh khoản, làm tăng rủi ro thanh khoản.
Rủi ro thanh khoản có thể phát sinh từ việc chuyển hóa tiền gửi ngắn hạn thành các khoản vay dài hạn, như được chỉ ra bởi Ủy ban Giám sát Ngân hàng Basel (2008) Các ngân hàng không đầu tư toàn bộ tài sản vào các khoản dài hạn mà thường mượn tiền gửi ngắn hạn để chuyển hóa thành tài sản dài hạn, tạo ra một bộ đệm chống lại những cú sốc thanh khoản (Holmstrom và Tirole, 2000) Tuy nhiên, nếu không có sự quản lý chặt chẽ từ các nhà quản trị ngân hàng, có thể xảy ra tình trạng mất cân xứng giữa ngày đáo hạn của vốn sử dụng và nguồn vốn huy động, dẫn đến việc dòng tiền chi ra cho khoản tiền gửi đến hạn thấp hơn khoản thu từ tài sản đầu tư (Trần Huy Hoàng, 2011).
Dự trữ của ngân hàng không đủ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, trong khi các tài sản có tính thanh khoản thấp, dẫn đến rủi ro thanh khoản cao.
2.3.4 Các chỉ tiêu đo lường rủi ro thanh khoản
2.3.4.1 Chỉ tiêu khe hở tài trợ (Financing Gap - FGAP)
Rủi ro thanh khoản trong ngân hàng bị tác động bởi nhiều yếu tố như rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất và rủi ro hoạt động Các khoản tiền gửi, đặc biệt là tiền gửi vãng lai, chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản ngân hàng và có thể bị rút bất cứ lúc nào, tạo ra khe hở thanh khoản và rủi ro tương ứng Poorman và Blake (2005) cho rằng chỉ dựa vào tỷ số thanh khoản để đo lường rủi ro thanh khoản là không đủ Để phản ánh chính xác hơn, Saunders và Cornett (2006) đã đề xuất sử dụng khái niệm khe hở tài trợ (Financing Gap) như một phương pháp hiệu quả hơn trong việc đánh giá rủi ro thanh khoản ngân hàng.
Theo Đặng Văn Dân (2015), phương pháp khe hở tài trợ là phương pháp tối ưu trong phân tích định lượng, vì nó phản ánh khả năng thanh khoản hiện tại của ngân hàng và cảnh báo về rủi ro thanh khoản Biến FGAP cũng được áp dụng trong mô hình của Ahmed Arif và Ahmed Nauman Annes (2012).
FGAP = Dư nợ − Huy động
2.3.4.2 Chỉ số trạng thái tiền mặt (Cash - CASH)
Chỉ số trạng thái tiền mặt của ngân hàng được tính bằng tổng tiền mặt và tiền gửi tại các định chế tài chính khác, không bao gồm tiền gửi tại NHNN Một chỉ số trạng thái tiền mặt cao cho thấy ngân hàng có khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về tiền mặt Tuy nhiên, nếu tỷ lệ này quá cao, điều đó có thể chỉ ra rằng hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng không tốt, dẫn đến lợi nhuận giảm.
Tác động của rủi ro thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi của ngân hàng thương mại11 2.5 Lược khảo các nghiên cứu về tác động của rủi ro thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại ngân hàng thương mại
Ngân hàng đóng vai trò là "người tạo thanh khoản" cho nền kinh tế, vì vậy cần đảm bảo khả năng thanh khoản tốt để đáp ứng nhu cầu thanh toán đột xuất Rủi ro thanh khoản có thể gây ảnh hưởng dây chuyền đến hệ thống ngân hàng và nền kinh tế, làm tổn hại cho ngân hàng và cả hệ thống ngân hàng (Diamond and Rajan, 2005) Một trong những chỉ tiêu quan trọng để đo lường rủi ro thanh khoản là khe hở tài trợ, đây là dấu hiệu cảnh báo về rủi ro thanh khoản trong tương lai của ngân hàng (Đặng Văn Dân, 2015).
Khi khe hở tài trợ dương, ngân hàng có lợi nhuận cao từ việc cho vay hơn tiền gửi Tuy nhiên, giữa rủi ro và lợi nhuận luôn có sự đánh đổi; lợi nhuận cao đi kèm với rủi ro cao và ngược lại Để bù đắp cho rủi ro, ngân hàng yêu cầu lãi suất cho vay cao Hoạt động tín dụng mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Khi ngân hàng cho vay ồ ạt, lượng tiền mặt dự trữ giảm, làm ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản Để duy trì thanh khoản, ngân hàng phải chuyển đổi tài sản thanh khoản thành tiền với chi phí cao hoặc huy động vốn với lãi suất cao, dẫn đến giảm lợi nhuận Do đó, ngân hàng cần điều tiết giữa tiền gửi và cấp tín dụng để đảm bảo thanh khoản và đạt được lợi nhuận mong muốn.
Khi khe hở tài trợ âm xảy ra, tức là tiền gửi trung bình lớn hơn cho vay trung bình, ngân hàng đang gặp khó khăn với thu nhập thấp hơn lãi phải trả, cho thấy hoạt động cho vay chưa hiệu quả Số vốn dư thừa này có thể được đầu tư vào tài sản khác với lợi nhuận cao hơn, nhưng cũng đồng nghĩa với rủi ro cao hơn Việc nắm giữ nhiều tài sản thanh khoản cao mà ít tài sản sinh lời cũng phản ánh sự kém hiệu quả trong hoạt động ngân hàng Theo lý thuyết cấu trúc vốn, gia tăng nợ có thể giảm chi phí sử dụng vốn bình quân và tăng giá trị doanh nghiệp, nhưng nếu nợ tăng quá mức sẽ dẫn đến khó khăn tài chính, làm tăng chi phí sử dụng vốn và giảm hiệu quả kinh doanh (Nguyễn Minh Kiều, 2010).
Khe hở tài trợ, dù là âm hay dương, đều tiềm ẩn rủi ro thanh khoản, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và tỷ suất sinh lợi của ngân hàng Nhiều nghiên cứu trước đây đã chỉ ra sự đa dạng trong quan điểm về mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và tỷ suất sinh lợi của các ngân hàng thương mại.
Nhiều quan điểm cho rằng có mối quan hệ cùng chiều giữa rủi ro thanh khoản và tỷ suất sinh lợi của ngân hàng thương mại, tức là khi rủi ro thanh khoản cao thì tỷ suất sinh lợi cũng tăng Các nghiên cứu của Mohammad Hossein Khadem Dezfouli (2014), Ahmad Aref Almarazi (2014) và Ameira Nur Amila Binti Sohaini (2013) đã xác nhận tác động này Tuy nhiên, cũng có nhiều nghiên cứu như của Chung-Hua Shen (2009), Ahmed Arif và Ahmed Nauman Anees (2012), Naser Ail Yadollahzadeh và cộng sự cho thấy sự tác động ngược chiều giữa rủi ro thanh khoản và tỷ suất sinh lợi của ngân hàng.
2.5 Lược khảo các nghiên cứu về tác động của rủi ro thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi tại ngân hàng thương mại
2.5.1 Nghiên cứu của Chung Hua Shen (2009)
Chung Hua Shen đã nghiên cứu mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và hiệu quả hoạt động của ngân hàng, sử dụng dữ liệu từ 12 nền kinh tế trong giai đoạn 1994 - 2006 Phương pháp nghiên cứu áp dụng là mô hình 2 giai đoạn (2SLS), với biến phụ thuộc là lợi nhuận trên tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), cùng với thu nhập lãi cận biên (NIM) Các biến độc lập bao gồm khe hở thanh khoản (LRGAP), quy mô ngân hàng (SIZE), quy mô ngân hàng bình phương (SIZE^2), tài sản thanh khoản ít rủi ro trên tổng tài sản (LRLA), tài sản thanh khoản trên tổng tài sản (RLA), tài trợ bên ngoài trên tổng nợ phải trả (EFD), và tốc độ tăng trưởng GDP.
(GDP), biến trễ tốc độ tăng trưởng GDP (GDPt-1), tỷ lệ lạm phát (INF), biến trễ của tỷ lệ lạm phát (INFt-1)
Nghiên cứu chỉ ra rằng quy mô ngân hàng (SIZE), tài trợ bên ngoài trên tổng nợ phải trả (EFD), tốc độ tăng trưởng GDP (GDP) và các biến trễ của chúng (GDPt-1) cùng với tỷ lệ lạm phát (INF) và biến trễ của tỷ lệ lạm phát (INFt-1) đều có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) Ngược lại, các yếu tố như khe hở thanh khoản (LRGAP), quy mô ngân hàng bình phương (SIZE^2), tài sản thanh khoản ít rủi ro trên tổng tài sản (LRLA) và tài sản thanh khoản trên tổng tài sản (RLA) lại ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của NHTM Điều này cho thấy rằng rủi ro thanh khoản có tác động ngược chiều đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại.
2.5.2 Nghiên cứu của Ahmed Arif và Ahmed Nauman Anees (2012)
Ahmed Arif và Ahmed Nauman Anees đã tiến hành nghiên cứu mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng tại Pakistan, sử dụng dữ liệu từ 22 ngân hàng trong giai đoạn 2004-2009 Nghiên cứu tập trung vào các biến phụ thuộc là lợi nhuận trên tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), cùng với các biến độc lập bao gồm tiền gửi, tiền mặt, khe hở thanh khoản và nợ xấu (NPLs).
Nghiên cứu chỉ ra rằng tiền gửi và tiền mặt có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM), trong khi khe hở thanh khoản và nợ xấu lại tác động tiêu cực Điều này cho thấy rằng rủi ro thanh khoản có mối quan hệ nghịch với hiệu quả hoạt động của các NHTM.
2.5.3 Nghiên cứu của Zaphaniah Akunga Maaka (2013)
Zaphaniah Akunga Maaka (2013) nghiên cứu mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và hiệu quả tài chính của các NHTM tại Kenya Dữ liệu nghiên cứu bao gồm
Trong giai đoạn 2008-2012, nghiên cứu đã phân tích 33 ngân hàng tại Kenya, với lợi nhuận trước thuế (PBT) là biến phụ thuộc Các biến độc lập bao gồm tiền gửi (Dep), tiền mặt (Cash), khe hở thanh khoản (Liq-Gap), nợ xấu (NPL) và tỷ lệ đòn bẩy (LEV).
Nghiên cứu cho thấy, tiền gửi (Dep), nợ xấu (NPL) và tỷ lệ đòn bẩy (LEV) có tác động tích cực đến hiệu quả tài chính của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Kenya Ngược lại, tiền mặt (Cash) và khe hở thanh khoản (Liq-Gap) lại ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả tài chính của các NHTM này Do đó, rủi ro thanh khoản được xác định là yếu tố có tác động ngược chiều đến hiệu quả tài chính của các NHTM tại Kenya.
2.5.4 Nghiên cứu của Naser Ail Yadollahzadeh Tabari và cộng sự (2013)
Nghiên cứu của Naser Ail Yadollahzadeh Tabari và cộng sự tập trung vào tác động của rủi ro thanh khoản đối với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu này nhằm phân tích mối liên hệ giữa rủi ro thanh khoản và hiệu suất của các NHTM.
Nghiên cứu về 15 ngân hàng thương mại (NHTM) tại Iran trong giai đoạn 2003 - 2010 chỉ ra rằng, các biến phụ thuộc như lợi nhuận trên tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) bị ảnh hưởng bởi các biến độc lập như quy mô ngân hàng (SIZE), cấu trúc vốn (ETA), tốc độ tăng trưởng GDP (GDP) và tỷ lệ lạm phát (INF) có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động Ngược lại, quy mô ngân hàng bình phương (SIZE) 2, rủi ro thanh khoản (LR) và rủi ro tín dụng (CR) lại có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của các NHTM tại Iran Kết quả này cho thấy rằng, rủi ro thanh khoản có tác động ngược chiều đối với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại tại Iran.
2.5.5 Nghiên cứu của Mohammad Hossein Khadem Dezfouli (2014)
Mohammad Hossein Khadem Dezfouli đã nghiên cứu tác động của rủi ro thanh khoản đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Iran trong giai đoạn 2005-2011, với dữ liệu từ 18 NHTM Phương pháp nghiên cứu sử dụng mô hình GMM, trong đó tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) được xác định là biến phụ thuộc Các biến độc lập bao gồm tỷ lệ tiền mặt (CTA), tỷ lệ tiền gửi (DTA), khe hở thanh khoản (LIQ GAP), cơ cấu vốn (IDTSD), nợ xấu (NPL), rủi ro tín dụng (CR), quy mô ngân hàng (BS), tốc độ tăng trưởng GDP (GDP) và tỷ lệ lạm phát (IR).
Theo nghiên cứu, các yếu tố như tỷ lệ tiền mặt (CTA), tỷ lệ tiền gửi (DTA), khe hở thanh khoản (LIQ GAP), cơ cấu vốn (IDTSD), rủi ro tín dụng (CR), tốc độ tăng trưởng GDP (GDP) và tỷ lệ lạm phát (IR) đều có tác động tích cực đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại (NHTM) Ngược lại, nợ xấu (NPL) và quy mô ngân hàng (BS) lại ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lợi của các NHTM Nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng rủi ro thanh khoản có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời của các NHTM tại Iran.
2.5.6 Nghiên cứu của Nguyễn Công Tâm và Nguyễn Minh Hà (2012)
RỦI RO THANH KHOẢN VÀ TỶ SUẤT SINH LỢI TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM
Giới thiệu các ngân hàng thương mại Việt Nam
Theo Luật các tổ chức tín dụng 2010, ngân hàng thương mại là tổ chức thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định, với mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận.
Ngân hàng là một doanh nghiệp đặc biệt hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tiền tệ, với các nghiệp vụ chính như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ tài chính Với vai trò là trung gian tín dụng và thanh toán, ngân hàng thương mại không ngừng phát triển và đóng góp quan trọng vào nền kinh tế hiện nay.
Ngân hàng và nền kinh tế có mối quan hệ chặt chẽ, ảnh hưởng lẫn nhau Trong quá trình phát triển kinh tế, ngành ngân hàng Việt Nam đã có nhiều thay đổi và phát triển để thích ứng, góp phần vào sự ổn định và tăng trưởng của nền kinh tế.
Trong những năm đầu hình thành, ngành ngân hàng Việt Nam gặp nhiều khó khăn với hệ thống còn non trẻ và số lượng ngân hàng hạn chế Tuy nhiên, đến năm 2017, ngành đã có sự phát triển mạnh mẽ với 31 ngân hàng thương mại, chất lượng dịch vụ được nâng cao, và cạnh tranh ngày càng gay gắt Điều này buộc các ngân hàng phải cải thiện liên tục, dẫn đến việc nhiều ngân hàng yếu phải sáp nhập hoặc tái cấu trúc Các ngân hàng khác cũng cần đổi mới về quy mô, dư nợ cho vay và huy động vốn Năng lực quản trị rủi ro và tài chính của ngân hàng là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp và cá nhân tiếp cận dịch vụ ngân hàng với giá cả hợp lý, phản ánh những thách thức lớn của toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam hiện nay.
Thực trạng tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
Biểu đồ 3.4: ROA bình quân của các NHTM VN giai đoạn 2012-2017
(Nguồn: Tính toán giá trị trung bình của 31 NHTM)
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) của các ngân hàng thương mại (NHTM) đang có xu hướng giảm, với mức thấp nhất ghi nhận là 0.01% vào năm 2016 và cao nhất là 2.39% vào năm 2017 Trung bình, ROA đạt 0.61% với độ lệch chuẩn 0.45% Giai đoạn 2012 – 2016, ROA giảm do ngân hàng tăng vốn điều lệ và quy mô tổng tài sản nhưng lợi nhuận lại giảm do nền kinh tế bất ổn, lạm phát cao và doanh nghiệp gặp khó khăn Tuy nhiên, từ năm 2016 đến 2017, ROA có dấu hiệu cải thiện nhờ tăng trưởng tín dụng cao hơn, mang lại lợi nhuận tốt hơn cho các ngân hàng so với năm 2015.
3.2.2 Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu
Biểu đồ 3.5: ROE bình quân của các NHTM VN giai đoạn 2012-2017
(Nguồn: Tính toán giá trị trung bình của 31 NHTM)
Biểu đồ cho thấy xu hướng tăng trưởng ROE của các ngân hàng thương mại (NHTM) trong những năm qua ROE thấp nhất ghi nhận là 0.07% vào năm 2012 của NHTM Quốc Dân, trong khi mức cao nhất đạt 23.93% vào năm 2017 của NHTM Kỹ Thương Việt Nam Trung bình ROE của các NHTM là 7.08%, với độ lệch chuẩn là 5.22%, cho thấy sự biến động trong hiệu suất tài chính của các ngân hàng này.
Từ năm 2012 đến 2016, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) có xu hướng giảm do ngân hàng đã tăng cường trích lập dự phòng rủi ro và vốn chủ sở hữu cùng tài sản vẫn tăng liên tục Tuy nhiên, bắt đầu từ năm 2017, ROE của các ngân hàng thương mại đã có sự cải thiện tích cực và bắt đầu tăng trở lại.
Thực trạng rủi ro thanh khoản tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
Biểu đồ 3.1: Chỉ tiêu khe hở tài trợ của các NHTM VN giai đoạn 2012-2017
(Nguồn: Tính toán giá trị trung bình của 31 NHTM)
Chỉ tiêu khe hở tài trợ của các ngân hàng thương mại (NHTM) đã có xu hướng tăng nhẹ, từ -18% vào năm 2014 đến -8% vào năm 2017 Trong giai đoạn 2012 - 2014, khe hở tài trợ âm và giảm, cho thấy rủi ro thanh khoản của NHTM gia tăng do tăng trưởng tín dụng cao Từ 2014 đến 2017, khe hở tài trợ tăng trở lại khi các khoản cho vay vượt trội hơn so với huy động, cho thấy ngân hàng thu được lợi nhuận cao hơn từ cho vay Điều này dẫn đến việc ngân hàng giảm lượng tiền mặt dự trữ và tài sản có tính thanh khoản, làm tăng rủi ro thanh khoản Tuy nhiên, với các khoản vay có tỷ suất sinh lợi cao hơn tài sản an toàn khác, tăng trưởng tín dụng cùng với quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả sẽ giúp ngân hàng nâng cao tỷ suất sinh lợi.
3.3.2 Tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản
Biểu đồ 3.3: Tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản của các NHTM VN trong giai đoạn
(Nguồn: Tính toán giá trị trung bình của 31 NHTM)
Tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản của các ngân hàng thương mại (NHTM) đã tăng từ 60% vào năm 2012 lên 71% vào năm 2015, cho thấy xu hướng gia tăng tính thanh khoản Việc sử dụng hiệu quả nguồn vốn huy động để cho vay không chỉ nâng cao tỷ suất sinh lợi mà còn giúp ngân hàng tận dụng nguồn tài chính giá rẻ và ổn định từ tiền gửi, so với các nguồn huy động khác như phát hành giấy tờ có giá hay vay từ các tổ chức tín dụng Chi phí thấp từ huy động vốn bằng tiền gửi giúp ngân hàng giảm chi phí vốn, tăng cường nguồn lực tài chính cho vay và đầu tư, từ đó gia tăng lợi nhuận.
3.3.3 Chỉ số trạng thái tiền mặt
Biểu đồ 3.2: Chỉ số trạng thái tiền mặt của các NHTM VN giai đoạn 2012-2017
(Nguồn: Tính toán giá trị trung bình của 31 NHTM)
Chỉ số trạng thái tiền mặt của các ngân hàng thương mại Việt Nam đã giảm từ 21% vào năm 2012 xuống còn 14% vào năm 2015, cho thấy xu hướng giảm trong giai đoạn 2012-2017 Việc ngân hàng nắm giữ lượng tiền mặt lớn giúp họ ứng phó hiệu quả với các rủi ro bất ngờ và tiết kiệm chi phí vay mượn, từ đó cải thiện tình hình thanh khoản và gia tăng lợi nhuận.
Chương này tổng quan về tình hình rủi ro thanh khoản và tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2012 - 2017, đồng thời phân tích tác động của rủi ro thanh khoản đến tỷ suất sinh lợi của các ngân hàng.
Chương 3 sẽ trình bày thực trạng nghiên cứu, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quát về tác động của rủi ro thanh khoản đối với tỷ suất sinh lợi của các ngân hàng thương mại Việt Nam Đồng thời, chương này cũng sẽ đề xuất các giả thuyết kiểm định cho mô hình hồi quy trong chương 4.
MÔ HÌNH, DỮ LIỆU VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Mô hình nghiên cứu
Dựa vào mô hình nghiên cứu của Naser Ail Yadollahzadeh Tabari và cộng sự
(2013) và Ahmed Arif and Ahmed Nauman Anees (2012) ,mô hình nghiên cứu như sau:
ROAit= β0 + β1LGAPit+ β2CASHit + β4DEP + β6SIZEit+ β7NPL + β8ETA it + ε ROEit= β0 + β1LGAPit+ β2CASHit + β4DEP + β6SIZEit+ β7NPL + β8ETA it + ε
Biến phụ thuộc: tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA), tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE)
Biến độc lập: khe hở tài trợ (LGAP), chỉ số trạng thái tiền mặt (CASH), tỷ lệ tiền gửi khách hàng trên tổng tài sản (DEP)
Biến kiểm soát: quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ lệ nợ xấu (NPL), quy mô vốn chủ sở hữu (ETA),
Giả thuyết nghiên cứu
Khe hở tài trợ (FGAP)
Shen và cộng sự (2009) chỉ ra rằng ngân hàng có thanh khoản cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận, đặc biệt khi chi phí huy động tiền gửi cạnh tranh Đặng Văn Dân (2015) nhấn mạnh rằng rủi ro thanh khoản có thể được phản ánh qua khe hở tài trợ, một yếu tố quan trọng trong việc dự đoán rủi ro thanh khoản tương lai của ngân hàng Khe hở tài trợ dương và lớn cho thấy ngân hàng có lợi nhuận cao từ cho vay, nhưng đồng thời cũng dẫn đến việc giảm dự trữ tiền mặt và tăng rủi ro thanh khoản Danh mục cho vay, với tính thanh khoản kém, có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của ngân hàng; tuy nhiên, lợi suất cao từ các khoản vay có thể nâng cao lợi nhuận Nếu chất lượng tín dụng giảm hoặc điều kiện kinh tế xấu đi, ngân hàng sẽ phải đối mặt với nợ xấu, làm giảm lợi nhuận Cuối cùng, tính thanh khoản cao có thể giúp tăng lợi nhuận bằng cách giảm chi phí rủi ro thanh toán.
Nghiên cứu thực nghiệm của Mohammad Hossein Khadem Dezfouli và cộng sự (2014) chỉ ra rằng khe hở tài trợ ảnh hưởng tích cực đến tỷ suất sinh lợi của các ngân hàng thương mại (NHTM) Dựa trên lý thuyết và các nghiên cứu trước, nghiên cứu đặt ra giả thuyết rằng mối quan hệ này có thể được khẳng định.
H1: Khe hở tài trợ có tác động cùng chiều đến tỷ suất sinh lợi tại các NHTM Việt Nam
Chỉ số trạng thái tiền mặt (CASH)
Việc ngân hàng giữ một lượng tiền mặt lớn giúp đối phó với rủi ro bất ngờ và tiết kiệm chi phí vay mượn khi thiếu hụt thanh khoản Tài sản có tính thanh khoản cao không chỉ đảm bảo an toàn tài chính mà còn gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng Nghiên cứu của Ahmed Arif và Ahmed Nauman Anees đã chỉ ra tầm quan trọng của việc này trong việc duy trì sự ổn định và hiệu quả của các ngân hàng.
(2012), Mohammad Hossein Khadem Dezfouli và cộng sự (2014) cho thấy rằng chỉ số trạng thái tiền mặt có tác động cùng chiều với tỷ suất sinh lợi của ngân hàng
Từ đó, giả thuyết nghiên cứu như sau:
H2: Chỉ số trạng thái tiền mặt tác động cùng chiều đến tỷ suất sinh lợi tại các NHTM Việt Nam
Tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản (DEP)
Sự gia tăng tỷ lệ tiền gửi của khách hàng sẽ nâng cao tỷ suất sinh lợi của các ngân hàng thương mại Ngược lại, khi tỷ lệ tiền gửi giảm, các ngân hàng sẽ gặp khó khăn với vấn đề thanh khoản bị thâm hụt.
Theo Kyriaki Kosmido và cộng sự (2008), lợi nhuận chính của ngân hàng đến từ chênh lệch giữa lãi thu về và lãi chi ra Để nâng cao tỷ suất sinh lợi, ngân hàng cần sử dụng hiệu quả nguồn vốn huy động thông qua việc cho vay hiệu quả nhằm tạo ra thu nhập từ lãi Tỷ lệ tiền gửi cao và việc sử dụng nguồn vốn huy động một cách hiệu quả sẽ giúp ngân hàng gia tăng lợi nhuận và cải thiện tỷ suất sinh lợi.
Theo nghiên cứu của Claeys và cộng sự (2008) cùng với Garcıa-Herrero et al (2009), huy động vốn từ tiền gửi được xem là một nguồn tài chính ổn định và chi phí thấp hơn so với các hình thức huy động khác như phát hành giấy tờ có giá, vay từ các tổ chức tín dụng khác hoặc vay từ Ngân hàng Nhà nước Việc sử dụng nguồn vốn huy động từ tiền gửi giúp ngân hàng giảm chi phí vốn, từ đó tăng cường khả năng tài chính để cho vay, đầu tư chứng khoán và thực hiện các dự án dài hạn, góp phần nâng cao tỷ suất sinh lợi cho ngân hàng.
Một số nghiên cứu thực nghiệm như Ahmed Arif và Ahmed Nauman Anees
Nghiên cứu của Zaphaniah Akunga Maaka (2013) và Mohammad Hossein Khadem Dezfouli cùng các cộng sự (2014) chỉ ra rằng tỷ lệ tiền gửi khách hàng trên tổng tài sản có ảnh hưởng tích cực đến tỷ suất sinh lợi của ngân hàng.
Từ nghiên cứu và cơ sở lý thuyết trước, giả thuyết nghiên cứu như sau:
H3: Tỷ lệ tiền gửi của khách hàng trên tổng tài sản có tác động cùng chiều với tỷ suất sinh lợi của ngân hàng
Quy mô ngân hàng (SIZE)
Quy mô ngân hàng được thể hiện rõ qua tổng tài sản, tuy nhiên, tác giả chọn sử dụng logarithm chuẩn tắc (ln) của tổng tài sản để giảm thiểu ảnh hưởng của quy mô, vì nghiên cứu cho thấy sự phân bố của quy mô tài sản thường không đồng đều Dữ liệu này được thu thập từ báo cáo tài chính của các ngân hàng thương mại.
Ngân hàng có quy mô lớn thường có sức cạnh tranh mạnh mẽ trong việc thu hút tiền gửi và cung cấp dịch vụ với mức phí thấp Nhờ khai thác lợi thế kinh tế theo quy mô, các ngân hàng này có khả năng đạt được lợi nhuận cao hơn Hơn nữa, họ có thể củng cố vị thế trên thị trường thông qua việc xây dựng thương hiệu mạnh (Kosak và COK, 2008) Nghiên cứu của Chung-Hua Shen và cộng sự (2009) cùng Naser Ali Yadollahzadeh Tabari và cộng sự (2013) đã chỉ ra rằng có mối quan hệ tích cực giữa quy mô ngân hàng và tỷ suất sinh lợi của ngân hàng.
Theo lý thuyết kinh tế theo quy mô, lợi nhuận của ngân hàng có thể tăng lên nhưng sẽ giảm khi quy mô mở rộng quá mức, dẫn đến hiệu quả giảm sút Khi ngân hàng mở rộng quy mô quá lớn, quản lý và kiểm soát trở nên khó khăn, gây ra nhiều chi phí phát sinh không được kiểm soát Điều này có thể dẫn đến các quyết định sai lầm từ phía các nhà quản trị, làm giảm lợi nhuận Nghiên cứu của Mohammad Hossein Khadem Dezfouli và cộng sự (2014) đã chỉ ra mối quan hệ tiêu cực giữa quy mô ngân hàng và lợi nhuận của ngân hàng.
Từ những lập luận trên, tác giả đặt ra giả thuyết nghiên cứu như sau:
H4: Quy mô ngân hàng có tác động cùng chiều đến tỷ suất sinh lợi ngân hàng
Quy mô vốn chủ sở hữu (ETAit)
Quy mô vốn chủ sở hữu là chỉ số quan trọng để đánh giá sự phù hợp của nguồn vốn, được tính bằng tỷ số vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản Chỉ số này giúp xác định độ lành mạnh tài chính của ngân hàng và dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của các ngân hàng thương mại.
Quy mô vốn chủ sở hữu (ETA) = Vốn chủ sở hữu
Các chỉ số vốn phản ánh sức mạnh và vị thế của ngân hàng trên thị trường tài chính, thể hiện khả năng chịu đựng và phục hồi sau cú sốc kinh tế Quy mô vốn chủ sở hữu có mối liên hệ chặt chẽ với lợi nhuận của ngân hàng; ngân hàng có vốn dồi dào sẽ ít phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài và có chi phí vốn thấp hơn Ngược lại, mức vốn cao giúp giảm mức độ đòn bẩy và rủi ro Nghiên cứu cho thấy lợi nhuận của cổ đông có xu hướng tăng khi mức độ sở hữu giảm và rủi ro gia tăng.
Nghiên cứu của Zaphaniah Akunga Maaka (2013), Naser Ali Yadollahzadeh Tabari và cộng sự (2013), cùng với Mohammad Hossein Khadem Dezfouli và các đồng nghiệp (2014) chỉ ra rằng quy mô vốn chủ sở hữu có ảnh hưởng tích cực đến tỷ suất sinh lợi của các ngân hàng.
Theo lý thuyết và các nghiên cứu trước đây, giả thuyết nghiên cứu đề xuất rằng quy mô vốn chủ sở hữu có mối quan hệ tích cực với tỷ suất sinh lợi của các ngân hàng.
Tỷ lệ nợ xấu (NPL)
Tỷ lệ nợ xấu được xác định bằng cách tính tỷ lệ nợ xấu so với tổng dư nợ, trong đó nợ xấu được phân loại từ nhóm 3 đến nhóm 5 theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Dữ liệu này được thu thập từ báo cáo tài chính của các ngân hàng thương mại.
Phương pháp nghiên cứu
Bước 1: Thống kê mô tả
Sử dụng phần mềm Eveiws 8.1 để thực hiện thống kê mô tả, giúp xác định các đặc tính cơ bản như tên biến, số mẫu quan sát, giá trị trung bình, trung vị, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất và độ lệch chuẩn.
Bước 2: Phân tích ma trận tương quan giữa các biến
Một giả định quan trọng trong hồi quy tuyến tính là không có tương quan giữa các biến độc lập; khi giả thuyết này bị vi phạm, hiện tượng đa cộng tuyến sẽ xảy ra, dẫn đến việc các biến bị đa cộng tuyến mất ý nghĩa trong mô hình hoặc hệ số hồi quy có thể sai dấu Đặc biệt, đa cộng tuyến nghiêm trọng (hay đa cộng tuyến hoàn hảo) sẽ khiến mô hình không thể ước lượng được Do đó, phân tích tương quan giữa các biến trong mô hình là cần thiết, thường được thực hiện thông qua ma trận tương quan Tuy nhiên, ma trận tương quan chỉ phát hiện tương quan cặp mà không phát hiện được tương quan nhóm Vì vậy, nhân tử phóng đại phương sai (VIF) cũng được sử dụng để cải thiện phân tích tương quan nhóm.
Bước 3: Chạy mô hình hồi quy theo phương pháp POOLED OLS, FEM, REM
Chạy mô hình hồi quy bằng các phương pháp POOLED OLS, FEM và REM nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi của ngân hàng Mô hình POOLED OLS sử dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất để phân tích tác động của các yếu tố độc lập Trong khi đó, mô hình FEM giả định rằng mỗi ngân hàng có những đặc điểm riêng biệt có thể ảnh hưởng đến các biến độc lập Cuối cùng, mô hình REM giúp phân tích mối quan hệ giữa phần sai số của từng ngân hàng với các biến độc lập, từ đó kiểm soát được các đặc điểm riêng biệt giữa các ngân hàng.
Bước 4: Kiểm định lựa chọn mô hình là quá trình so sánh giữa các mô hình POOLED OLS, FEM và REM trong phân tích dữ liệu bảng Đầu tiên, sử dụng kiểm định F (kiểm định Redundant) để xác định mô hình phù hợp giữa POOLED OLS và FEM, với giả định H0 là chọn POOLED OLS Nếu P-value < 0,05, bác bỏ H0 và chọn FEM; ngược lại, chọn POOLED OLS Tiếp theo, áp dụng kiểm định Hausman để so sánh FEM và REM, với giả định H0 là chọn REM Nếu P-value < 0,05, bác bỏ H0 và chọn FEM; nếu không, chọn REM.
Bước 5: Kiểm định các khuyết tật của mô hình
Theo lý thuyết, có nhiều phương pháp kiểm định khác nhau, nhưng việc chọn lựa phương pháp phù hợp với mô hình là rất quan trọng Bài viết này sẽ tập trung vào các phương pháp kiểm định cụ thể được sử dụng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của kết quả.
Kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến là một bước quan trọng trong phân tích hồi quy, vì hiện tượng này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như ước lượng không chính xác, sự thay đổi của các hệ số hồi quy so với giá trị thực tế, giá trị thống kê t nhỏ và khoảng tin cậy rộng, dẫn đến việc các kết quả không có ý nghĩa.
Có 3 cách phát hiện đa cộng tuyến là:
Hệ số R² cao nhưng t-statistic thấp có thể chỉ ra vấn đề trong mô hình Nếu hệ số tương quan giữa các biến độc lập lớn hơn 0,8, điều này cho thấy có khả năng cao xảy ra đa cộng tuyến.
Sử dụng mô hình hồi quy phụ, tác giả đầu tiên ước lượng mối quan hệ giữa một biến độc lập và các biến độc lập khác Để kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến, tác giả áp dụng phương pháp kiểm định tham số nhằm đánh giá ảnh hưởng của các biến độc lập.
Nhân tử phóng đại phương sai (VIF) giúp đánh giá tốc độ gia tăng của phương sai và hiệp phương sai liên quan đến biến Sử dụng VIF là cách hiệu quả để xác định mức độ đa cộng tuyến trong mô hình hồi quy Khi VIF cao, điều này cho thấy biến độc lập có thể gây ra sự không ổn định trong ước lượng hệ số.
VIF (Xi), hay hệ số phương sai lạm phát, được xác định dựa trên hệ số xác định R² trong hồi quy của biến Xi với các biến khác.
1 − 𝑅 𝑖 2 Theo lý thuyết nếu hệ số VIF ≥ 10 thì có hiện tượng đa cộng tuyến giữa hai biến độc lập trong mô hình
Cách xử lý hiện tượng đa cộng tuyến (nếu có) bằng các phương pháp như sử dụng thông tin tiên nghiệm, tăng kích thước mẫu, bỏ biến
Kiểm định phương sai thay đổi
Một trong những giả thiết quan trọng của mô hình hồi quy tuyến tính cổ điển là phương sai của các yếu tố ngẫu nhiên Ui là không đổi và bằng σ², gọi là giả thiết phương sai không thay đổi Khi phương sai thay đổi, các ước lượng OLS không hiệu quả, dẫn đến hiện tượng phân tán không đồng đều của biến phụ thuộc xung quanh đường hồi quy Để kiểm tra phương sai của sai số, có thể sử dụng các kiểm định như Breusch-Pagan-Godfrey, Harvey, Glejser, hoặc White, trong đó kiểm định White là phổ biến nhất Các kiểm định này được thực hiện trên mô hình hồi quy phụ với giả thiết H0: phương sai sai số không đổi và H1: phương sai sai số thay đổi Nếu H0 đúng, thống kê nR² sẽ có phân phối xấp xỉ Chi-bình phương với k bậc tự do Nếu Prob(Chi-Square) < 0,05, giả thiết H0 bị bác bỏ, cho thấy có hiện tượng phương sai thay đổi Để khắc phục hiện tượng này, có thể sử dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất có trọng số (WLS) trong phương pháp bình phương nhỏ nhất tổng quát khả thi (FGLS).
Kiểm định hiện tượng tự tương quan
Tự tương quan là mối liên hệ theo thời gian hoặc không gian giữa các thành phần trong dãy quan sát Khi xảy ra tự tương quan, các ước lượng OLS (phương pháp bình phương nhỏ nhất) sẽ không đạt hiệu quả tối ưu Do đó, một trong những giả thuyết quan trọng của mô hình hồi quy tuyến tính cổ điển là giả thuyết không có hiện tượng tự tương quan giữa các sai số ngẫu nhiên Ui trong hàm hồi quy tổng thể.
Kiểm định Durbin-Watson, kiểm định Berusch-Godfrey…được sử dụng để phát hiện hiện tượng tự tương quan Đối với kiểm định Durbin – Watson:
Kiểm định tương quan bậc nhất Đặt giả thuyết: H0: p = 0; H1: p ≠ 0
Nếu d nhỏ hơn du hoặc (4 – d) nhỏ hơn du, ta bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận H1, cho thấy có sự tự tương quan dương hoặc âm Tuy nhiên, kiểm định Durbin-Watson vẫn có một số khuyết điểm, đặc biệt là với cỡ mẫu lớn, khi các giá trị dL và du không có trong bảng Để khắc phục nhược điểm này, có thể thực hiện kiểm định Durbin-Watson theo kinh nghiệm: Nếu 1 < d <
3 thì kết luận mô hình không có tự tương quan Đối với kiểm định Berusch-Godfrey:
H0: ρ1 = 0 (không có tự tương quan bậc 1)
H1: ρ1 khác 0 (có tự tương quan bậc 1)
Nếu P-Value nhỏ hơn 5%, giả thuyết H0 sẽ bị bác bỏ, cho thấy có sự tự tương quan bậc 1 Ngược lại, nếu P-Value lớn hơn 5%, chúng ta chấp nhận H0, tức là không có tự tương quan bậc 1 Để khắc phục hiện tượng tự tương quan, có thể áp dụng thủ tục lặp Cochrane – Orcutt hai bước trong phương pháp bình phương nhỏ nhất tổng quát (GLS) bằng cách thêm AR(1) vào mô hình hồi quy khi có tự tương quan bậc 1, hoặc thêm cả AR(1) và AR(2) nếu có tự tương quan bậc 2.
Dữ liệu nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ 31 ngân hàng thương mại (NHTM) theo danh sách công bố của Ngân hàng Nhà nước tính đến ngày 30/6/2018 Dữ liệu được thu thập vào cuối mỗi năm từ 2012 đến 2017, và các tỷ số tài chính được sử dụng để đo lường các biến trong mô hình được tính toán từ báo cáo tài chính của các NHTM Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu
Bảng 4.2: Thống kê mô tả các biến trong mô hình nghiên cứu ĐVT:%
Giá trị nhỏ nhất Độ lệch chuẩn
Kết quả thống kê mô tả cho thấy các giá trị trung bình, giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của các biến trong mô hình nghiên cứu, đồng thời cung cấp mức độ sai số tương ứng.
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) của các ngân hàng thương mại (NHTM) dao động từ 0,01% vào năm 2016 (NHTM Bản Việt) đến 2,39% vào năm 2017 (NHTM Kỹ Thương Việt Nam) Trung bình, tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản đạt 0,61%, với độ lệch chuẩn là 0,45%, cho thấy sự biến động trong hiệu quả sinh lợi của các NHTM.
Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) của các ngân hàng thương mại (NHTM) ghi nhận mức thấp nhất là 0,07% vào năm 2012 của NHTM Quốc Dân, trong khi mức cao nhất đạt 23,93% vào năm 2017 của NHTM Kỹ Thương Việt Nam Trung bình, tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu đạt 7,08%, với độ lệch chuẩn là 5,22%, cho thấy sự biến động trong hiệu suất sinh lợi của các NHTM.
Các NHTM có khe hở tài trợ (FGAP) thấp nhất là -38,57% vào năm 2014 của NHTM Hàng Hải Việt Nam và cao nhất là 16,55% vào năm 2017 của NHTM Việt
Nam Thịnh Vượng Khe hở tài trợ bình quân là -13,15% và độ lệch chuẩn đo lường biến động của khe hở tài trợ là 10,99%
Chỉ số trạng thái tiền mặt (CASH) của các NHTM mức thấp nhất là 4,50% vào năm 2017 của NHTM Sài Gòn Thương Tín và cao nhất là 52,10% vào năm
2012 của NHTM Đông Nam Á Chỉ số trạng thái tiền mặt bình quân là 17,09% và độ lệch chuẩn đo lường biến động của chỉ số trạng thái tiền mặt là 8,82%
Tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản (DEP) của các ngân hàng thương mại (NHTM) đã ghi nhận mức thấp nhất là 41,41% vào năm 2012 tại NHTM Xuất Nhập Khẩu Việt Nam, trong khi mức cao nhất đạt 89,22% vào năm 2015 tại NHTM Sài Gòn Thương Tín Trung bình, tỷ lệ này là 67,16%, với độ lệch chuẩn là 10,92%, cho thấy sự biến động trong tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản của các NHTM.
Quy mô ngân hàng (SIZE) của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam dao động từ mức thấp nhất 16,40 vào năm 2012 của NHTM Bảo Việt đến mức cao nhất 20,91 vào năm 2017 của NHTM Đầu tư và Phát triển Việt Nam Trung bình, quy mô ngân hàng đạt 18,45, với độ lệch chuẩn là 1,08, cho thấy sự biến động trong quy mô của các NHTM.
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam đã có sự biến động đáng kể, với mức thấp nhất ghi nhận là 0,14% vào năm 2015 của NHTM Bản Việt và cao nhất là 8,81% vào năm 2012 của NHTM Sài Gòn - Hà Nội Trung bình, rủi ro tín dụng đạt 2,37%, trong khi độ lệch chuẩn đo lường sự biến động của rủi ro tín dụng là 1,55%.
Quy mô vốn chủ sở hữu (ETA) của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam có sự chênh lệch lớn, với mức thấp nhất là 3,46% vào năm 2017 của NHTM Sài Gòn và cao nhất đạt 23,84% vào năm 2013 của NHTM Sài Gòn Công Thương Trung bình, quy mô vốn chủ sở hữu đạt 9,27%, trong khi độ lệch chuẩn của nó là 4,02%, cho thấy sự biến động đáng kể trong các chỉ số này.
Mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc được phân tích thông qua hệ số tương quan Pearson (ký hiệu r) Trị tuyệt đối của r cho thấy mức độ kết hợp tuyến tính giữa hai biến định lượng, với giá trị gần 1 biểu thị mối tương quan chặt chẽ Ngược lại, giá trị r = 0 cho thấy không có mối liên hệ tuyến tính giữa hai biến.
Bảng 4.3: Mối tương quan giữa các biến trong mô hình nghiên cứu
ROA ROE FGAP CASH DEP SIZE NPL ETA
Kết quả kiểm định cho thấy mối tương quan giữa tỷ suất sinh lợi ROA và ROE với các yếu tố như khe hở tài trợ (LGAP), chỉ số trạng thái tiền mặt (CASH), tỷ lệ tiền gửi khách hàng trên tổng tài sản (DEP), quy mô ngân hàng (SIZE), quy mô vốn chủ sở hữu (ETA) và tỷ lệ nợ xấu (NPL) lần lượt là: 0,29; 0,02; -0,06; 0,10; 0,28; -0,02 Điều này cho thấy các biến độc lập này có mối tương quan với tỷ suất sinh lợi của các ngân hàng thương mại Việt Nam Hơn nữa, không có hệ số tương quan nào quá lớn, cho thấy không xảy ra hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến, dẫn đến kết quả phân tích hồi quy đáng tin cậy.
- Kết quả hồi quy mô hình ROA
Bảng 4.4: Hồi quy mô hình ROA
Nghiên cứu sử dụng phương pháp POOLED OLS, FEM và REM cho thấy khe hở tài trợ, quy mô ngân hàng và quy mô vốn chủ sở hữu đều có tác động tích cực đến ROA Tuy nhiên, chỉ số trạng thái tiền mặt, tỷ lệ tiền gửi khách hàng trên tổng tài sản và tỷ lệ nợ xấu không đạt ý nghĩa thống kê Kết quả này nhất quán qua cả ba phương pháp phân tích.
- Kết quả hồi quy mô hình ROE
Bảng 4.5: Hồi quy mô hình ROE
Nghiên cứu cho thấy rằng khe hở tài trợ và quy mô ngân hàng có tác động tích cực đến ROE theo phương pháp POOLED OLS, trong khi các yếu tố như chỉ số trạng thái tiền mặt, tỷ lệ tiền gửi khách hàng trên tổng tài sản, tỷ lệ nợ xấu và quy mô vốn chủ sở hữu không có ý nghĩa thống kê Tương tự, phương pháp FEM cũng chỉ ra rằng khe hở tài trợ và chỉ số trạng thái tiền mặt ảnh hưởng tích cực đến ROE, trong khi các yếu tố khác không có ý nghĩa thống kê Cuối cùng, theo phương pháp REM, khe hở tài trợ, chỉ số trạng thái tiền mặt và quy mô ngân hàng đều có tác động tích cực đến ROE, trong khi tỷ lệ tiền gửi khách hàng trên tổng tài sản, tỷ lệ nợ xấu và quy mô vốn chủ sở hữu không có ý nghĩa thống kê.
4.5.4 Kiểm định việc lựa chọn mô hình
Mô hình ROA Cross-section F 4.653161 (28,124) 0.0000
Mô hình ROE Cross-section F 6.083351 (28,124) 0.0000
Bảng 4.6 trình bày kết quả kiểm định Redundant nhằm so sánh giữa mô hình ước lượng theo phương pháp POOLED và mô hình ước lượng theo phương pháp FEM.
Kết quả kiểm định Redundant cho mô hình ROA cho thấy giá trị F là 4.653161 với Prob = 0.0000, nhỏ hơn α = 5%, do đó giả thuyết H0 bị bác bỏ Điều này cho thấy mô hình ROA ước lượng theo phương pháp FEM sẽ phù hợp hơn so với mô hình ước lượng theo phương pháp POOLED.
Kết quả kiểm định Redundant cho mô hình ROE cho thấy giá trị F là 6.083351 với Prob = 0.0000, nhỏ hơn α = 5%, do đó giả thuyết H0 bị bác bỏ Điều này chỉ ra rằng mô hình ROE ước lượng theo phương pháp FEM sẽ phù hợp hơn so với mô hình ước lượng theo phương pháp POOLED.
Bảng 4.7: Kiểm định Hausman Test Summary Chi-Sq.Statistic Chi-Sq d.f Prob
Mô hình ROA Cross-section random 5.698966 6 0.0477
Mô hình ROE Cross-section random 1.479697 6 0.0408
Bảng 4.7 trình bày kết quả kiểm định Hausman, giúp lựa chọn giữa mô hình ước lượng theo phương pháp FEM và mô hình ước lượng theo phương pháp REM.
Thảo luận kết quả nghiên cứu
Bảng 4.12: Kết quả nghiên cứu với giả thuyết kỳ vọng
FGAP 0.009094*** 0.145523*** + Chấp nhận giả thuyết
CASH 0.006596** 0.081607** + Chấp nhận giả thuyết
DEP 0.007409** 0.078678** + Chấp nhận giả thuyết
SIZE 0.001992*** 0.029675*** + Chấp nhận giả thuyết
NPL -0.050967*** -0.478861*** - Chấp nhận giả thuyết
ETA 0.081226*** 0.253814*** + Chấp nhận giả thuyết
Ghi chú: *, ** và *** có ý nghĩa thống kê tương ứng ở mức 10%, 5% và 1%
(Nguồn: Kết quả từ phần mềm Eviews 8.1)
Nghiên cứu cho thấy rằng khe hở tài trợ có tác động tích cực đến ROE và ROA tại Việt Nam Cụ thể, hệ số hồi quy 0.009094 chỉ ra rằng khi khe hở tài trợ tăng 1%, ROA sẽ tăng 0.009094% trong khi các yếu tố khác không thay đổi Tương tự, hệ số hồi quy 0.145523 cho thấy khi khe hở tài trợ tăng 1%, ROE sẽ tăng 0.145523% trong điều kiện các yếu tố khác không đổi Kết quả này phù hợp với giả thuyết được đặt ra dựa trên nghiên cứu thực nghiệm của Mohammad Hossein Khadem Dezfouli và cộng sự (2014).
Khe hở tài trợ lớn cho thấy ngân hàng đang cho vay nhiều hơn so với huy động, điều này giúp gia tăng lợi nhuận nhưng cũng làm giảm lượng tiền mặt dự trữ và tài sản thanh khoản Cho vay, mặc dù có tính thanh khoản kém, lại mang lại tỷ suất lợi tức cao hơn so với các tài sản an toàn khác Do đó, việc tăng trưởng tín dụng kết hợp với kiểm soát tốt rủi ro tín dụng sẽ giúp ngân hàng nâng cao tỷ suất sinh lợi.
Trong giai đoạn nghiên cứu, tình hình kinh tế vĩ mô và lãi suất cho vay đã tạo ra khe hở tài trợ âm, dẫn đến tốc độ tăng trưởng cho vay thấp hơn so với tiền gửi Điều này cho thấy ngân hàng có rủi ro thanh khoản thấp nhờ vào nguồn vốn huy động tăng cao, cho phép họ mua tài sản có tính thanh khoản cao, đầu tư vào các tài sản sinh lời hoặc cho vay trên thị trường liên ngân hàng, từ đó nâng cao tỷ suất sinh lợi.
Chỉ số trạng thái tiền mặt
Nghiên cứu cho thấy chỉ số trạng thái tiền mặt có tác động tích cực đến ROE và ROA tại Việt Nam Cụ thể, khi chỉ số trạng thái tiền mặt tăng 1%, ROA sẽ tăng 0.006596% và ROE sẽ tăng 0.081607%, trong khi các yếu tố khác không thay đổi Kết quả này phù hợp với giả thuyết đã được đưa ra dựa trên các nghiên cứu thực nghiệm của Ahmed Arif và Ahmed Nauman Anees.
(2012), Mohammad Hossein Khadem Dezfouli và cộng sự (2014)
Ngân hàng giữ một lượng tiền mặt lớn giúp họ ứng phó hiệu quả với các rủi ro bất ngờ, tiết kiệm chi phí vay mượn để khắc phục tình trạng thiếu hụt thanh khoản, từ đó gia tăng lợi nhuận.
Trong giai đoạn nghiên cứu, ngân hàng cần duy trì thanh khoản để dễ dàng huy động vốn và tránh chi phí vay cao Khi thị trường vốn bất ổn, việc nắm giữ tài sản có tính thanh khoản cao giúp ngân hàng giảm rủi ro mất khả năng thanh toán và bảo vệ an toàn hệ thống ngân hàng Do đó, việc giữ nhiều tài sản thanh khoản không chỉ giảm chi phí huy động mà còn tăng tỷ suất sinh lợi cho ngân hàng.
Tỷ lệ tiền gửi khách hàng trên tổng tài sản
Nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ tiền gửi khách hàng trên tổng tài sản có ảnh hưởng tích cực đến ROE và ROA tại Việt Nam Cụ thể, hệ số hồi quy 0.007409 cho thấy khi tỷ lệ này tăng 1%, ROA sẽ tăng 0.007409% trong khi các yếu tố khác không thay đổi Tương tự, hệ số hồi quy 0.078678 cho thấy ROE sẽ tăng 0.078678% khi tỷ lệ tiền gửi khách hàng tăng 1% Kết quả này phù hợp với giả thuyết dựa trên các nghiên cứu trước đây của Ahmed Arif và Ahmed Nauman Anees (2012), Zaphaniah Akunga Maaka (2013), cũng như Mohammad Hossein Khadem Dezfouli và các cộng sự (2014).
Nguồn vốn huy động hiệu quả không chỉ giúp ngân hàng thu lợi nhiều hơn mà còn tăng tỷ suất sinh lợi Đặc biệt, nguồn vốn từ tiền gửi là một giải pháp tài chính giá rẻ và ổn định, giúp ngân hàng giảm chi phí vốn Điều này tạo điều kiện cho ngân hàng tăng cường nguồn lực tài chính để cho vay, đầu tư chứng khoán và góp vốn dài hạn, từ đó nâng cao tỷ suất sinh lợi của mình.
Trong giai đoạn nghiên cứu, tốc độ tăng trưởng tiền gửi đã vượt qua tốc độ tăng trưởng tín dụng, nhưng gần đây, tốc độ này bắt đầu chậm lại do những biến động của nền kinh tế Chính sách tiền tệ thắt chặt nhằm kiểm soát lạm phát đã khiến các ngân hàng gặp khó khăn trong việc cho vay.
Nghiên cứu cho thấy quy mô ngân hàng có ảnh hưởng tích cực đến ROE và ROA tại Việt Nam Cụ thể, khi quy mô ngân hàng tăng 1%, ROA sẽ tăng 0.001992% và ROE sẽ tăng 0.029675%, trong khi các yếu tố khác không thay đổi Kết quả này phù hợp với giả thuyết được đưa ra dựa trên các nghiên cứu trước đây của Chung-Hua Shen và cộng sự (2009) cũng như Naser Ali Yadollahzadeh Tabari và cộng sự (2013).
Ngân hàng quy mô lớn mang lại lợi thế kinh tế, tăng cường khả năng cạnh tranh trong việc thu hút tiền gửi Nhờ đó, ngân hàng có thể cung cấp dịch vụ với mức phí thấp hơn, từ đó nâng cao tỷ suất sinh lợi.
Trong giai đoạn nghiên cứu, các ngân hàng không ngừng mở rộng quy mô và vị thế trên thị trường thông qua việc sáp nhập, dẫn đến sự gia tăng hệ thống chi nhánh Các ngân hàng lớn có khả năng thu hút nguồn vốn huy động lớn từ các tập đoàn và tổng công ty nhà nước với lãi suất thấp, giúp giảm chi phí đầu vào và nâng cao tỷ suất sinh lợi.
Nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ nợ xấu có ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) tại Việt Nam Cụ thể, khi tỷ lệ nợ xấu tăng 1%, ROA giảm 0.050967% và ROE giảm 0.478861%, trong khi các yếu tố khác không thay đổi Kết quả này phù hợp với giả thuyết đã được xác lập từ các nghiên cứu trước đây của Ahmed Arif và Ahmed Nauman Anees (2012), cũng như Mohammad Hossein Khadem Dezfouli và các cộng sự (2014).
Tỷ lệ nợ xấu cao ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng của ngân hàng, dẫn đến việc gia tăng các khoản cho vay không thể thu hồi và rủi ro thanh khoản Điều này buộc ngân hàng phải trích lập dự phòng rủi ro tín dụng và sử dụng nhiều nguồn vốn cho bảo lãnh tín dụng và giám sát vốn vay, làm tăng chi phí hoạt động và giảm tỷ suất sinh lợi.
Khủng hoảng kinh tế 2008 đã gây ra nhiều khó khăn cho doanh nghiệp, với lạm phát và lãi suất tăng cao, dẫn đến áp lực tài chính và gia tăng nợ xấu Tình trạng nợ xấu buộc ngân hàng phải trích lập dự phòng, làm giảm tỷ suất sinh lợi Để đối phó, Chính phủ đã thực hiện chính sách tái cấu trúc hệ thống ngân hàng, đạt được một số thành công trong việc giảm tỷ lệ nợ xấu Tuy nhiên, việc bán nợ cho VAMC vẫn chưa hoàn toàn giải quyết được vấn đề nợ xấu.
Quy mô vốn chủ sở hữu