CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ MỐI QUAN HỆ GIỮA TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ VỚI TIẾN BỘ, CÔNG BẰNG XÃ HỘI
Lý luận chung về mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với tiến bộ, công bằng xã hội
1.1.1.1 Khái niệm tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế là khái niệm phản ánh sự gia tăng về số lượng, chất lượng, tốc độ và quy mô sản lượng của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định Để đạt được sự phát triển kinh tế bền vững, tăng trưởng cần gắn liền với việc cải thiện cơ cấu, thể chế, chất lượng cuộc sống và công bằng xã hội.
Tăng trưởng kinh tế được xác định bởi các yếu tố đầu vào như vốn, lao động và công nghệ, cũng như cách kết hợp chúng Sự quan trọng của tăng trưởng kinh tế nằm ở khả năng cung cấp nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn, từ đó nâng cao mức sống thực tế cho người dân.
Tăng trưởng kinh tế có hai hướng chính: theo chiều rộng và theo chiều sâu Tăng trưởng theo chiều rộng tập trung vào việc mở rộng sản xuất thông qua việc gia tăng các yếu tố đầu vào như đất đai, vốn và lao động, dựa trên công nghệ sản xuất hiện có Ngược lại, tăng trưởng theo chiều sâu hướng đến việc cải thiện hiệu quả sản xuất bằng cách áp dụng công nghệ tiên tiến, tối ưu hóa các yếu tố lao động và nâng cao trình độ nhân lực, nhằm sử dụng hiệu quả các tiềm năng sản xuất.
Các quốc gia thường áp dụng tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng, chiều sâu hoặc kết hợp cả hai phương pháp, tùy thuộc vào điều kiện và hoàn cảnh cụ thể trong từng giai đoạn phát triển.
Tăng trưởng kinh tế được đo lường qua các chỉ tiêu như tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tổng sản phẩm quốc dân (GNP), cùng với GDP và GNP bình quân đầu người.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là chỉ tiêu đo lường tổng giá trị gia tăng của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm, trong lãnh thổ của một quốc gia, không phân biệt nguồn vốn hay quyền sở hữu, cho dù là trong nước hay nước ngoài.
Các phương pháp xác định GDP bao gồm:
- Xác định GDP theo luồng sản phẩm cuối cùng:
GDP theo tiêu dùng được tính bằng công thức C + I + G + EX - IM Trong đó, C đại diện cho hàng hóa và dịch vụ được giao dịch trên thị trường, không tính các sản phẩm tự cung tự cấp I là tổng đầu tư, bao gồm cả đầu tư ròng và khấu hao tài sản cố định G là chi tiêu ngân sách của chính phủ, không bao gồm các khoản chuyển nhượng như bảo hiểm xã hội và trợ cấp thất nghiệp EX chỉ xuất khẩu, trong khi IM là nhập khẩu.
GDP theo sản xuất được tính bằng GDP theo tiêu dùng trừ đi thuế gián thu (Ti) Cụ thể, GDP theo thu nhập bao gồm các khoản thu nhập của hộ gia đình (Cp), thu nhập doanh nghiệp tiết kiệm để đầu tư (Ip = Sp), và chi tiêu của Nhà nước từ nguồn thuế (T).
- Tính GDP theo luồng thu nhập hoặc chi phí
GDP được tính theo công thức: GDP = W + i + r + P + Ti + Dp, trong đó W đại diện cho tiền lương và tiền công, I là chi phí thuê vốn (lãi suất trả cho các khoản vay), r là tiền thuê tài sản cố định như nhà và đất, P là lợi nhuận mà công ty trả cho các nhà đầu tư, Ti là thuế gián thu đánh vào hàng hóa tiêu dùng qua doanh nghiệp, và Dp là khấu hao tài sản cố định.
Phương pháp giá trị gia tăng trong tính toán GDP xác định tổng giá trị gia tăng tại các công đoạn và ngành sản xuất, với công thức tính là GDP = Tổng giá trị gia tăng Giá trị gia tăng được tính bằng tổng giá trị sản lượng trừ đi chi phí đầu vào đã sử dụng để sản xuất ra sản lượng đó.
Tổng sản phẩm quốc dân (GNP) là tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất bởi công dân của một quốc gia, không phân biệt việc sản xuất diễn ra trong hay ngoài lãnh thổ quốc gia, trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm.
Giữa GNP và GDP của một quốc gia có sự khác biệt do thu nhập của công dân nước đó ở nước ngoài và thu nhập của công dân nước ngoài tại quốc gia đó Khái niệm thu nhập ròng từ tài sản nước ngoài được sử dụng để chỉ sự chênh lệch này Công thức tính GNP là GNP = GDP + Thu nhập ròng từ tài sản nước ngoài.
Giá trị sản phẩm của một quốc gia được xác định bằng tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ do người dân trong nước mang về từ nước ngoài, cộng với giá trị sản phẩm từ các khoản thu nhập đầu tư ra nước ngoài, trừ đi giá trị tài sản mà quốc gia đó trả cho các nhà đầu tư nước ngoài Tăng trưởng kinh tế được đo lường qua sự gia tăng của GDP hoặc GNP trong năm tiếp theo so với năm trước.
Chỉ tiêu GDP và GNP bình quân đầu người là tỷ lệ giữa GDP hoặc GNP với dân số của một quốc gia trong một thời kỳ nhất định, giúp đánh giá mức sống và khả năng sản xuất GNP bình quân đầu người thường được sử dụng để đánh giá mức sống vì nó bao gồm các khoản tiền gửi từ kiều dân và trừ đi lợi nhuận chuyển ra nước ngoài Ngược lại, GDP bình quân đầu người phản ánh khả năng sản xuất của quốc gia, cho biết số lượng hàng hóa và dịch vụ sản xuất bình quân cho mỗi người dân.
1.1.1.2 Các yếu tố tăng trưởng kinh tế
Nhóm các yếu tố kinh tế bao gồm những yếu tố tác động trực tiếp đến quá trình tăng trưởng kinh tế, như nguồn nhân lực, tài nguyên thiên nhiên, vốn và công nghệ.
Hệ thống tư tưởng của Mác - Lênin, tư tưởng của Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và tiến bộ, công bằng xã hội
bộ, công bằng xã hội
1.2.1 Tư tưởng của Mác – Lênin
Theo chủ nghĩa Mác – Lênin, công bằng xã hội là một khái niệm lịch sử, thể hiện mối quan hệ giữa con người trong việc đảm bảo điều kiện và cơ hội phát triển Nó liên quan đến việc thực hiện nghĩa vụ và quyền lợi, cũng như cống hiến và hưởng thụ trong các lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội.
Theo chủ nghĩa Mác – Lê nin, công bằng xã hội là sản phẩm của đời sống xã hội, hình thành từ mối quan hệ giữa con người trong quá trình hoạt động và sinh sống Công bằng xã hội không tĩnh mà luôn biến đổi theo sự phát triển của xã hội và các điều kiện tồn tại Mỗi xã hội với điều kiện kinh tế - xã hội khác nhau sẽ có những quan niệm về công bằng xã hội khác nhau, phản ánh tính chất giai cấp rõ rệt.
Công bằng xã hội là mối quan hệ lợi ích của con người trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, khoa học và nghệ thuật, với lợi ích kinh tế là nền tảng Việc thực hiện công bằng xã hội trong lĩnh vực kinh tế có vai trò quyết định đối với công bằng xã hội trong các lĩnh vực khác.
Để giải quyết vấn đề công bằng xã hội, cần bắt đầu từ lĩnh vực kinh tế và thực hiện từng bước dựa trên điều kiện phát triển sản xuất Mác nhấn mạnh rằng khi lực lượng sản xuất chưa phát triển cao, con người chưa phát triển toàn diện và còn phụ thuộc vào phân công lao động xã hội, thì nguyên tắc công bằng xã hội chưa thể thực hiện đầy đủ Yêu cầu công bằng xã hội ở mức độ quá cao so với trình độ phát triển kinh tế là ảo tưởng và phi thực tế, có thể cản trở sự phát triển xã hội.
Công bằng xã hội luôn đối lập với bất công xã hội, nhằm giải quyết tốt hơn những nhu cầu cơ bản của con người và bảo đảm điều kiện cho sự tồn tại và phát triển toàn diện Do đó, công bằng xã hội không chỉ là mục tiêu mà còn là động lực cho sự phát triển xã hội.
1.2.2 Tư tưởng của Hồ Chí Minh
Từ thực tiễn nghèo đói của một đất nước vừa thoát khỏi ách thực dân đô hộ,
Hồ Chí Minh nhận thức rằng vấn đề kinh tế và xã hội không thể tách rời, và ngay sau khi giành chính quyền, ông đã đề ra nhiệm vụ “diệt giặc đói, diệt giặc dốt, diệt giặc ngoại xâm”, thể hiện quan điểm phát triển kinh tế gắn liền với tiến bộ xã hội Ông nhấn mạnh các mục tiêu như đảm bảo dân có ăn, có mặc, có chỗ ở và có học hành, thể hiện tư tưởng phát triển kinh tế bền vững Để phát triển đất nước, Hồ Chí Minh coi trọng việc kết hợp sức mạnh bên ngoài và nội sinh, khuyến khích tiết kiệm để đầu tư, phát huy tiềm năng, lập kế hoạch hợp lý, tăng năng suất lao động và phát triển công nghệ Ông cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chống tham nhũng thông qua việc nâng cao hiểu biết của nhân dân và đặc biệt chú trọng đến việc đào tạo, bồi dưỡng con người Cuối cùng, Hồ Chí Minh khẳng định cần đặt nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu, nắm bắt xu thế phát triển thời đại thông qua các chính sách mở cửa và hội nhập quốc tế.
Tư tưởng chiến lược của Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hội nhập kinh tế nhằm phát triển đất nước, đồng thời đảm bảo hòa bình và an ninh quốc gia.
Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gắn kết phát triển kinh tế với tiến bộ và công bằng xã hội ngay từ đầu, coi đây không chỉ là mục tiêu mà còn là động lực cho tăng trưởng kinh tế Ông cho rằng việc thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội là một yêu cầu bức thiết, đặc biệt trong bối cảnh cuộc sống còn nhiều khó khăn.
Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng bình đẳng xã hội bắt đầu từ phân phối theo lao động, nhưng sự phân phối này phải dựa trên cơ hội công bằng Ông khẳng định: “Ai làm nhiều thì ăn nhiều, ai làm ít thì ăn ít, ai không làm thì không ăn”, ngoại trừ những người già, đau yếu và trẻ em Để đạt được công bằng xã hội, cần phải có sự bình đẳng giữa các thành phần kinh tế, trong đó kinh tế quốc doanh là nền tảng và kinh tế tư nhân là lực lượng hỗ trợ quan trọng Ông cho rằng việc điều hòa lợi ích cá nhân và xã hội là động lực thiết yếu cho phát triển kinh tế Ngoài ra, chính sách nhân đạo và khoan dung của Hồ Chí Minh là nền tảng cho chính sách an sinh xã hội, nhằm đảm bảo điều kiện sống cho mọi người, đặc biệt là hỗ trợ người nghèo và khuyến khích người hữu sản phát triển sản xuất.
Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường trong việc đảm bảo phát triển bền vững Ông luôn chú trọng đến lợi ích của việc trồng cây, xem cây xanh là nguồn sinh lực thiết yếu cho đất nước.
Việt Nam hiện nay đã trải qua nhiều thay đổi quan trọng, thực hiện công cuộc đổi mới toàn diện với nhiều thành tựu đáng kể Tư tưởng của Bác Hồ về việc liên kết tăng trưởng kinh tế với công bằng xã hội để phát triển bền vững đã trở thành hiện thực và sẽ tiếp tục phát huy tác dụng sâu sắc trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
1.2.3 Quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam Để vượt qua khủng hoảng kinh tế xã hội cuối những năm 70 và đầu những năm 80 thế kỷ XX, Đại hội Đảng lần thứ VI (1986) đã quyết định chuyển từ mô hình kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa Đại hội khẳng định, nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần vận hành theo cơ chế thị trường phải được quản lý bằng các phương pháp kinh tế là chủ yếu, với động lực thúc đẩy là sự kết hợp hài hòa lợi ích của toàn xã hội, lợi ích của tập thể và lợi ích riêng của từng người lao động Đại hội VI cũng đề xuất cách nhìn mới và các giải pháp mới để thực hiện công bằng xã hội là một trong những mục tiêu quan trọng của sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội Đại hội VI đã có những tư tưởng đổi mới rất quan trọng về tiến bộ, công bằng xã hội ở nước ta và khẳng định phải
“bảo đảm về cơ bản phân phối theo lao động”
Sau Đại hội VI, Đại hội Đảng VII đã bổ sung những nội dung quan trọng về nguyên tắc phân phối, nhấn mạnh việc đảm bảo công bằng xã hội phù hợp với hoàn cảnh cụ thể của Việt Nam Nguyên tắc mới này khẳng định việc "thực hiện nhiều hình thức phân phối" thay vì chỉ dựa vào một nguyên tắc phân phối duy nhất là theo lao động.
Nguyên tắc phân phối được bổ sung tại Đại hội Đảng lần VIII và được thông qua tại Đại hội Đảng lần IX đã thể hiện nội dung rõ ràng và cụ thể hơn so với các nguyên tắc trước đó Văn kiện Đại hội IX nhấn mạnh rằng kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa thực hiện phân phối chủ yếu dựa trên kết quả lao động và hiệu quả kinh tế, đồng thời cũng xem xét mức đóng góp vốn và các nguồn lực khác vào sản xuất kinh doanh, cũng như thông qua phúc lợi xã hội.
Văn kiện Đại hội X nhấn mạnh mục tiêu thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội trong xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, với nguyên tắc phân phối chủ yếu theo kết quả lao động và hiệu quả kinh tế, đồng thời chú trọng đến phúc lợi xã hội Phân phối thông qua phúc lợi xã hội được xem là một trong những nội dung quan trọng nhằm hạn chế sự phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng, đặc biệt đối với những nhóm đối tượng gặp khó khăn trong phát triển Nguyên tắc này phản ánh mối liên hệ giữa tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội, khẳng định mục tiêu chung của Đại hội X.
Bài học kinh nghiệm về giải quyết mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với tiến bộ, công bằng xã hội ở một số địa phương
1.3.1 Kinh nghiệm của tỉnh Long An
Trong những năm qua, tỉnh Long An luôn thực hiện quan điểm của Đảng và Nhà nước về việc tăng trưởng kinh tế gắn liền với tiến bộ và công bằng xã hội Kinh tế tỉnh đã tăng trưởng liên tục với tốc độ cao, quy mô GDP năm 2012 đạt 4,62 lần so với năm 2005, và thu nhập bình quân đầu người tăng 4,4 lần Công tác đào tạo nghề và giải quyết việc làm đã đạt kết quả tích cực, nâng cao đời sống người dân Tỉnh cũng đã nỗ lực tạo điều kiện cho các đối tượng ở vùng sâu, vùng xa và những người có hoàn cảnh khó khăn tiếp cận đầy đủ các dịch vụ xã hội và chính sách an sinh, giúp họ cải thiện đời sống và hòa nhập cộng đồng.
Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, vẫn còn một bộ phận dân cư sống trong khó khăn với thu nhập thấp và thiếu việc làm, dẫn đến tình trạng nghèo khổ Hiện tượng phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng trong thu nhập cũng như cơ hội tiếp cận các điều kiện sống thiết yếu vẫn tồn tại Do đó, việc kết hợp hợp lý giữa tăng trưởng kinh tế và thực hiện tiến bộ, công bằng xã hội là một yêu cầu cấp bách mà tỉnh cần phải giải quyết.
Tỉnh Long An cần tận dụng và phát huy tiềm năng về tài nguyên và con người để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, từ đó tạo nền tảng cho phát triển cơ sở hạ tầng xã hội và nâng cao phúc lợi cho người dân Với vị trí chiến lược trong Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, tiếp giáp thành phố Hồ Chí Minh và là cửa ngõ của các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long, Long An có cơ hội lớn để phát triển bền vững.
Tỉnh có nhiều điều kiện thuận lợi để thu hút vốn đầu tư, thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo ra việc làm và nâng cao thu nhập cho người lao động Ngoài ra, hệ thống giao thông kết nối với thành phố Hồ Chí Minh giúp tỉnh phát triển mạnh mẽ các lĩnh vực văn hóa, giáo dục, y tế và thể dục thể thao, từ đó đảm bảo tiến bộ và công bằng xã hội.
1.3.2 Kinh nghiệm của tỉnh Đồng Nai Đồng Nai luôn duy trì tốc độ tăng trưởng cao (bình quân 12,3%/năm), chất lượng cạnh tranh cũng như năng lực cạnh tranh từng bước được cải thiện, thu nhập bình quân đầu người gia tăng hàng năm Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao đã tạo điều kiện cho Đồng Nai thực hiện tiến bộ, công bằng xã hội hiệu quả Tỷ lệ hộ nghèo, tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể, thu nhập và mức sống của người lao động ngày càng được nâng cao, khoảng cách chênh lệch thu nhập bình quân giữa thành thị và nông thôn giảm khá nhanh
Mặc dù các ngành dịch vụ chất lượng cao vẫn phát triển chậm, tỉnh chưa khai thác được thế mạnh của mình Thu nhập của một bộ phận dân cư còn thấp và khoảng cách giàu nghèo vẫn rộng do đô thị hóa chưa gắn liền với ổn định cuộc sống người dân Những thách thức này đòi hỏi tỉnh phải rút ra bài học kinh nghiệm trong việc cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và tiến bộ xã hội Để đảm bảo phát triển bền vững, cần thực hiện đồng bộ và hài hòa các chính sách kinh tế và xã hội.
Tăng trưởng kinh tế đang diễn ra mạnh mẽ với sự chuyển dịch cơ cấu ngành theo hướng nâng cao tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ Điều này không chỉ cải thiện trình độ công nghệ mà còn nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp Hơn nữa, môi trường kinh doanh được cải thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho các thành phần kinh tế phát triển.
Tiến bộ xã hội cần được chú trọng thông qua công bằng, phát triển văn hóa, y tế và giáo dục, đồng thời bảo vệ môi trường và giải quyết các vấn đề xã hội Chính sách phúc lợi xã hội nên được khuyến khích, hỗ trợ làm giàu và đảm bảo an sinh cho người dân Cải cách hành chính, đặc biệt ở cấp xã và huyện, là cần thiết, cùng với việc tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý nghiêm các hành vi tham nhũng, tiêu cực để xây dựng niềm tin giữa người dân và chính quyền.
1.3.3 Kinh nghiệm của Thành phố Hồ Chí Minh
Trong những năm qua, thành phố Hồ Chí Minh đã duy trì mức tăng trưởng kinh tế cao và ổn định, bất chấp khủng hoảng tài chính toàn cầu Thành quả này phản ánh sự đồng bộ giữa các chính sách kinh tế và xã hội Kinh nghiệm trong việc giải quyết mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và tiến bộ xã hội của thành phố là bài học quý giá cho các địa phương khác.
Để phát triển và hội nhập quốc tế, cần chú trọng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, nhanh chóng xây dựng đội ngũ đáp ứng yêu cầu của 9 ngành dịch vụ và 4 ngành công nghiệp trọng yếu, đồng thời đảm bảo nhu cầu chất lượng cao cho xuất khẩu lao động.
Cải cách hành chính là một phần quan trọng trong việc xây dựng mô hình chính quyền đô thị, nhằm phát triển nền hành chính minh bạch, vững mạnh và chuyên nghiệp Mục tiêu là tạo ra một bộ máy quản lý nhà nước tinh gọn, với đội ngũ cán bộ, công chức có phẩm chất và năng lực, hoạt động hiệu quả và hiệu lực.
Ba là, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế và chuyển đổi mô hình tăng trưởng, tập trung nguồn lực phát triển nhanh các ngành công nghiệp và dịch vụ có hàm lượng khoa học – công nghệ cao, giá trị gia tăng lớn Đồng thời, phát triển nông nghiệp công nghệ cao và nông nghiệp sinh thái, dẫn đầu cả nước trong việc chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ phát triển theo chiều rộng sang phát triển theo chiều sâu, đảm bảo chất lượng, hiệu quả cao và bền vững.
Để giảm ùn tắc giao thông, cần tập trung đầu tư xây dựng hệ thống giao thông đồng bộ, phát triển nhanh vận tải hành khách công cộng và ưu tiên các phương tiện giao thông công cộng có sức chở lớn Đồng thời, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của người tham gia giao thông và cải thiện hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước Qua đó, từng bước cải thiện tình trạng ùn tắc và giảm thiểu tai nạn giao thông.
Năm nay, chúng tôi sẽ tập trung vào việc giảm ngập nước, đặc biệt là giải quyết triệt để tình trạng ngập tại khu vực trung tâm thành phố với diện tích khoảng 100 km2 Đồng thời, chúng tôi cũng sẽ kiểm soát và ngăn chặn sự phát sinh điểm ngập mới tại 5 vùng còn lại, tổng diện tích khoảng 580 km2.
Giảm ô nhiễm môi trường là một nhiệm vụ quan trọng, bao gồm việc kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm không khí, nước mặt, nước ngầm, tiếng ồn, cũng như chất thải rắn thông thường và chất thải nguy hại Cần khắc phục các khu vực bị ô nhiễm nghiêm trọng, đồng thời tăng cường trồng cây xanh, xây dựng vườn hoa, thảm cỏ và công viên để tạo ra một thành phố xanh, sạch Việc phục hồi các hệ sinh thái và đa dạng sinh học, bảo vệ và phát triển Khu dự trữ sinh quyển Cần Giờ là rất cần thiết, cùng với việc nâng cao ý thức bảo vệ môi trường trong cộng đồng.
1.3.4 Bài học kinh nghiệm cho tỉnh Bình Dương
THỰC TRẠNG GẮN KẾT GIỮA TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ VỚI TIẾN BỘ, CÔNG BẰNG XÃ HỘI TẠI TỈNH BÌNH DƯƠNG GIAI ĐOẠN 2005 – 2014 VÀ NHỮNG VẤN ĐỀ ĐẶT RA
Đặc điểm về điều kiện tự nhiên và tình hình phát triển kinh tế xã hội của tỉnh Bình Dương
2.1.1 Tổng quan về điều kiện tự nhiên và tình hình phát triển kinh tế xã hội của tỉnh Bình Dương
Bình Dương, tọa lạc tại vĩ độ Bắc 10°51'46" - 11°30' và kinh độ Đông 106°20' - 106°58', giáp với tỉnh Bình Phước ở phía Bắc, thành phố Hồ Chí Minh ở phía Nam, tỉnh Đồng Nai ở phía Đông, và tỉnh Tây Ninh cùng thành phố Hồ Chí Minh ở phía Tây Với diện tích 2.694,43 km², Bình Dương chiếm khoảng 0,83% diện tích cả nước và 12% diện tích miền Đông Nam Bộ Dân số tỉnh đạt 1.748.001 người, mật độ dân số là 649 người/km² Bình Dương gồm 9 đơn vị hành chính, trong đó thành phố Thủ Dầu Một là trung tâm kinh tế - chính trị - văn hóa, đã được công nhận là đô thị loại 2 vào năm 2014 Nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, Bình Dương là một trong những tỉnh có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và phát triển công nghiệp năng động nhất cả nước.
Bình Dương, mặc dù không có biển, sân bay hay lực lượng khoa học kỹ thuật dồi dào, nhưng nhờ vị trí địa lý gần thành phố Hồ Chí Minh, tỉnh đã tận dụng lợi thế này để phát triển kinh tế xã hội Nhiều nhà máy và xí nghiệp đã chuyển từ thành phố về Bình Dương, cùng với hàng ngàn dự án đầu tư trong và ngoài nước, tạo nên bức tranh công nghiệp hóa và kinh tế trang trại sôi động Ngoài lĩnh vực kinh tế, Bình Dương còn phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực văn hóa, xã hội, y tế, giáo dục và khoa học công nghệ nhờ vào sự gần gũi với thành phố Hồ Chí Minh.
Từ năm 2005, Bình Dương đã quyết tâm phát triển toàn diện về kinh tế và văn hóa xã hội, đồng thời chú trọng bảo vệ môi trường và hạn chế đầu tư vào các cơ sở sản xuất lạc hậu Tỉnh đầu tư vào hạ tầng giao thông, bưu chính viễn thông và các định chế tài chính, đồng thời điều chỉnh quy hoạch để phù hợp với nhu cầu phát triển Trong những năm gần đây, Bình Dương đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, với GDP trung bình khoảng 13,5 - 14%/năm Cơ cấu kinh tế chuyển biến tích cực, trong đó công nghiệp và dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn, với tỷ lệ công nghiệp - xây dựng đạt 63% vào năm 2010 Hiện nay, Bình Dương có 29 khu công nghiệp và 08 cụm công nghiệp với tổng diện tích hơn 9.073ha, thu hút hơn 1.200 doanh nghiệp trong và ngoài nước với tổng vốn đăng ký trên 13 tỷ đôla Mỹ, phấn đấu trở thành đô thị loại 1 trực thuộc Trung ương vào năm 2020.
Bình Dương đối mặt với nhiều thách thức mặc dù đã đạt được những kết quả đáng kể Kinh tế phát triển nhưng chưa vững chắc, tính cạnh tranh của hàng hóa còn thấp Ô nhiễm môi trường vẫn nghiêm trọng ở một số ngành và khu vực Văn hóa xã hội chưa phát triển tương xứng với tăng trưởng kinh tế, dẫn đến nhiều vấn đề xã hội phức tạp, đặc biệt là chênh lệch giàu nghèo Đội ngũ cán bộ, công chức còn yếu kém về phẩm chất và chưa đáp ứng được yêu cầu nhiệm vụ, cùng với phương thức hoạt động hành chính chưa đổi mới Những hạn chế này cần được khắc phục sớm để Bình Dương đạt mục tiêu phát triển nhanh, ổn định và bền vững.
2.1.2 Những kết quả cụ thể về tăng trưởng kinh tế của tỉnh Bình Dương trong giai đoạn từ 2005 – 2014
Mặc dù đối mặt với cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu vào cuối nhiệm kỳ, Bình Dương đã nhanh chóng phục hồi và đạt tốc độ phát triển kinh tế ấn tượng vào năm 2010 nhờ thực hiện các giải pháp đồng bộ Từ năm 2005 đến 2010, tổng sản phẩm trong tỉnh (GDP) tăng trưởng bình quân 14% mỗi năm Cơ cấu kinh tế của tỉnh được phân chia thành công nghiệp, dịch vụ và nông nghiệp, với tỷ trọng tương ứng là 63%, 32,6% và 4,4%.
2005, dịch vụ tăng 4,5%, công nghiệp giảm 0,5% và nông nghiệp giảm 4%; thu nhập bình quân đầu người đạt 30,1 triệu đồng, gấp 2,2 lần năm 2005
Bảng 2.1 Tăng trưởng GDP của Bình Dương giai đoạn 2005 – 2014 và ước
Nguồn: Báo cáo tình hình kinh tế xã hội - Cục Thống kê Bình Dương
Trong những năm gần đây, nền kinh tế tỉnh đã tăng trưởng mạnh mẽ và toàn diện, với hầu hết các chỉ tiêu quan trọng đạt và vượt kế hoạch Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp – dịch vụ – nông nghiệp, dẫn đến giảm tỷ trọng nông nghiệp và tăng tỷ trọng công nghiệp, dịch vụ trong GDP Tổng sản phẩm trong tỉnh (GDP) tăng trưởng bình quân cao, thu ngân sách nhanh chóng tăng, và thu nhập bình quân đầu người hàng năm cao hơn năm trước Đầu tư vào kết cấu hạ tầng được đẩy mạnh, cùng với xu hướng thu hút đầu tư ngày càng gia tăng từ năm 2011.
Năm 2014, tổng sản phẩm trong tỉnh (GDP) tăng trưởng bình quân 13% mỗi năm, gần đạt chỉ tiêu đề ra là 13,5 – 14%/năm Cơ cấu kinh tế đã chuyển dịch đúng hướng, với tỷ trọng của các ngành công nghiệp, dịch vụ và nông nghiệp lần lượt là 60,8% vào cuối năm 2014.
Đến cuối năm 2014, tổng sản phẩm bình quân đầu người đạt 61,2 triệu đồng, với mục tiêu tăng lên 63,2 triệu đồng vào cuối năm 2015 Tỷ trọng các chỉ tiêu dự kiến đến cuối năm 2015 sẽ là 59% cho chỉ tiêu đầu tiên, 38% cho chỉ tiêu thứ hai, và 3% cho chỉ tiêu còn lại.
Bảng 2.2 GDP bình quân đầu người của Bình Dương giai đoạn 2005 –
2014 và ước 2015 (đơn vị: Triệu đồng)
Nguồn: Báo cáo tình hình kinh tế xã hội - Cục Thống kê Bình Dương
Trong giai đoạn 2005 – 2010, giá trị sản xuất công nghiệp tại tỉnh tăng bình quân 20%/năm nhờ các chính sách đúng đắn, với khu vực kinh tế trong nước chiếm 36% và khu vực có vốn đầu tư nước ngoài chiếm 64% Tỉnh đã phát triển 13 khu công nghiệp mới, nâng tổng số lên 28 khu với diện tích 8.751 ha, gấp 2,7 lần so với năm 2005 Đến năm 2010, 24 khu công nghiệp đã đi vào hoạt động với hơn 1.200 doanh nghiệp, tỷ lệ cho thuê đất đạt 60% Tỉnh cũng hình thành 08 cụm công nghiệp với tổng diện tích gần 600 ha, trong đó 03 cụm đã lấp kín Từ năm 2011, tỉnh chú trọng phát triển công nghiệp gắn với dịch vụ đô thị, tập trung vào công nghiệp công nghệ cao và tiết kiệm năng lượng Hiện tại, toàn tỉnh có 29 khu công nghiệp với diện tích 9.073 ha và 8 cụm công nghiệp, tỷ lệ lấp kín đạt 65%, giá trị sản xuất công nghiệp tăng bình quân 15,5%/năm.
Bảng 2.3 Cơ cấu kinh tế của Bình Dương giai đoạn 2005 – 2014 và ước 2015
Nông lâm nghiệp thủy sản 8,4 4,5 4,1 3,8 3,4 3 3
Nguồn: Báo cáo tình hình kinh tế xã hội - Cục Thống kê Bình Dương
Mạng lưới cơ sở hạ tầng thương mại, bao gồm chợ, trung tâm thương mại và siêu thị, đã được đầu tư mở rộng, tạo điều kiện thuận lợi cho lưu thông hàng hóa và thúc đẩy phát triển hoạt động thương mại, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của xã hội Đến nay, đã đưa vào sử dụng 5 chợ mới và khánh thành siêu thị Sài Gòn Coopmart vào năm 2010 Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tăng trung bình 32,8% mỗi năm, gấp 4 lần so với năm 2005, trong khi giá trị sản phẩm dịch vụ tăng trung bình 24,1% mỗi năm, vượt kế hoạch đề ra.
Hoạt động du lịch và dịch vụ du lịch đang phát triển mạnh mẽ, với sự gia tăng số lượng doanh nghiệp và sự hình thành, phát triển của các khu, điểm du lịch Lượng khách du lịch trong và ngoài nước đến địa phương ngày càng tăng, cùng với việc nâng cao chất lượng phục vụ tại các cơ sở lưu trú Doanh thu du lịch năm sau luôn cao hơn năm trước, cho thấy sự phát triển bền vững của ngành Bên cạnh đó, dịch vụ vận tải cũng đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa và đi lại của người dân, với 36 doanh nghiệp và hợp tác xã vận tải, 4 doanh nghiệp taxi, cùng 21 tuyến xe buýt hoạt động tại tỉnh vào năm 2009.
Tỉnh có tổng cộng 1.231 doanh nghiệp tham gia xuất khẩu trực tiếp đến 86 quốc gia và vùng lãnh thổ, với các thị trường chủ yếu nằm ở châu Âu, châu Á và châu Mỹ.
2005 – 2010, kim ngạch xuất khẩu tăng bình quân 22,9%/năm; năm 2010 đạt 8,5 tỷ USD, gấp 2,8 lần năm 2005 Kim ngạch nhập khẩu tăng bình quân 21,1%/năm; năm
Tính đến năm 2010, tỉnh đã đạt doanh thu 7,2 tỷ USD, gấp 2,6 lần so với năm 2005 Trong 5 năm qua, ngân sách tỉnh đã được sử dụng để hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc tăng cường hoạt động tiếp thị, thu hút đầu tư, xúc tiến thương mại và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Từ năm 2011, tỉnh Bình Dương đã đầu tư mạnh mẽ vào phát triển dịch vụ chất lượng cao, đặc biệt là các ngành như viễn thông, tài chính, ngân hàng, xuất nhập khẩu, thương mại, vận tải chuyên dụng, logistics, du lịch, bất động sản, thông tin tư vấn và khoa học công nghệ Sự phát triển này đã giúp khu vực dịch vụ tăng trưởng nhanh chóng, chiếm tỷ trọng cao trong cơ cấu kinh tế của tỉnh, với giá trị dịch vụ bình quân tăng 23% mỗi năm Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ cũng ghi nhận mức tăng trung bình 24,5% Kim ngạch xuất khẩu đạt 17,74 tỷ USD vào năm 2014, với mức tăng trung bình 18,8% mỗi năm, tạo ra giá trị xuất siêu hơn 4 tỷ USD, và dự kiến sẽ đạt 20 tỷ USD vào cuối năm 2015.
15,6%/năm (chỉ tiêu tăng bình quân 16 -17%/năm và đến năm 2015 đạt 15,1 tỷ USD)
Về sản xuất nông nghiệp, từ năm 2006, tỉnh Bình Dương đã từng bước xây dựng các khu nông nghiệp kỹ thuật cao với mục tiêu thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp và kinh tế nông thôn Trong giai đoạn 2007-2008, ngân sách đã đầu tư 10,5 tỷ đồng cho 8 đề tài nghiên cứu ứng dụng, 12 đề án và 915 điểm giới thiệu tiến bộ kỹ thuật tại các vùng chuyên canh nông nghiệp Đến năm 2008, Bình Dương đã triển khai xây dựng 3 khu nông nghiệp kỹ thuật cao, đồng thời mở rộng và đa dạng hóa các loại hình dịch vụ trong nông nghiệp.
Phân tích thực trạng gắn kết giữa tăng trưởng kinh tế và tiến bộ, công bằng xã hội tại tỉnh Bình Dương giai đoạn 2005 – 2014
2.2.1 Tăng trưởng kinh tế duy trì ở mức cao và ổn định tạo cơ sở kinh tế để tăng thu ngân sách, phát triển kết cấu hạ tầng kỹ thuật, quy hoạch xây dựng đô thị, phát triển nông thôn
Sự tăng trưởng nhanh và ổn định của các ngành kinh tế tại Bình Dương đã tạo ra nguồn thu ngân sách lớn, giúp tỉnh này trở thành một trong những địa phương có mức thu ngân sách cao nhất cả nước Tổng thu ngân sách tăng nhanh qua từng năm, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu chi tiêu của ngân sách địa phương Bên cạnh việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài và phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội, Bình Dương còn nổi bật với sự cân đối thu chi và đóng góp đáng kể cho ngân sách Trung ương.
Tổng thu ngân sách đã tăng bình quân hàng năm 24,3%, đạt 16.000 tỷ đồng vào năm 2010, gấp ba lần so với năm 2005 Trong đó, khu vực dân doanh tăng trung bình 39% và chiếm 18% tổng thu, đầu tư nước ngoài tăng 22% và chiếm 19%, trong khi xuất nhập khẩu tăng 16% và chiếm 30% Tổng vốn huy động cũng tăng trung bình 42,6% hàng năm, với dư nợ tăng 30,4% hàng năm.
Từ năm 2011 đến 2014, tổng thu ngân sách nhà nước ghi nhận mức tăng bình quân 12,4% mỗi năm, với tổng thu năm 2011 đạt 23.414 tỷ đồng và tăng lên 31.850 tỷ đồng vào năm 2014 Mục tiêu tăng trưởng thu ngân sách dự kiến đạt 13-14%, với tổng thu năm 2015 ước đạt 30.000 tỷ đồng Đồng thời, tổng chi ngân sách cũng tăng trung bình 13,8% mỗi năm, với mục tiêu tăng 13% và tổng chi năm 2015 dự kiến là 12.000 tỷ đồng, trong đó chi cho đầu tư xây dựng cơ bản chiếm khoảng 40% tổng chi.
Nhờ vào việc tăng thu ngân sách, tỉnh đã có nguồn lực tài chính dồi dào để đầu tư mạnh mẽ hơn cho phát triển kinh tế, các vấn đề xã hội và bảo vệ môi trường Trong những năm qua, ngân sách của tỉnh đã gia tăng đầu tư cho sản xuất, xóa đói giảm nghèo, giáo dục và y tế.
Bảng 2.5 Tổng thu mới ngân sách của Bình Dương giai đoạn 2005 – 2014 và ước năm 2015 (đơn vị: Tỷ đồng)
Nguồn: Báo cáo tình hình kinh tế xã hội - Cục Thống kê Bình Dương
Tỉnh đã ưu tiên đầu tư từ ngân sách và áp dụng cơ chế thu hút doanh nghiệp tham gia vào các dự án phát triển kết cấu hạ tầng kỹ thuật, nhằm đáp ứng nhanh chóng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
Giao thông vận tải đang được chú trọng đầu tư và phát triển, với việc xây dựng và nâng cấp đường giao thông trong các khu công nghiệp và khu đô thị Điều này giúp tạo ra một mạng lưới giao thông kết nối hiệu quả giữa các địa phương trong tỉnh và khu vực kinh tế trọng điểm phía Nam.
Phong trào làm đường giao thông nông thôn và chỉnh trang đô thị đã thu hút sự tham gia tích cực của người dân, góp phần quan trọng vào sự phát triển giao thông tại các xã, thị trấn Hoạt động vận tải, đặc biệt là vận tải chuyên dụng, đang phát triển mạnh mẽ, với việc mở rộng các tuyến xe buýt trong nội tỉnh và kết nối đến các tỉnh lân cận, nhằm đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân.
Mạng lưới điện trong tỉnh đã được cải tạo để nâng cao công suất và chất lượng phục vụ sản xuất và tiêu dùng, với tổng công suất trạm nguồn đạt 2.518 MVA, gấp 1,9 lần so với năm 2005 Đến năm 2010, 100% xã, ấp đã có điện, và tỷ lệ hộ dân sử dụng điện vượt 99% Điện thương phẩm ghi nhận mức tăng 18,83% hàng năm Đến năm 2014, tỷ lệ hộ dân sử dụng điện gần như đạt 100%, với điện thương phẩm đạt 7.041 triệu Kwh, tăng 10,67% so với năm 2013.
Tỉnh đã đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực cấp thoát nước nhằm đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của người dân Đến năm 2010, tỉnh đã xây dựng 15 nhà máy nước và đưa vào sử dụng 3 công trình cấp thoát nước mới, với 95% hộ dân thành phố được tiếp cận nước sạch Đến năm 2014, tỷ lệ này đã tăng lên 98%, cho thấy sự cải thiện đáng kể trong chất lượng nước sinh hoạt.
Kết cấu hạ tầng bưu chính, viễn thông đang phát triển mạnh mẽ, nâng cao chất lượng phục vụ cho người dân Mạng lưới bưu cục và điện thoại đã được mở rộng đến tất cả các vùng trong tỉnh Hiện nay, tỷ lệ thuê bao internet băng thông rộng (ADSL) đạt 4,18 thuê bao/100 dân, thuê bao điện thoại cố định đạt 17,34 máy/100 dân, trong khi thuê bao điện thoại di động tăng nhanh chóng, đạt 140,97 máy/100 dân.
Chất lượng quy hoạch xây dựng đô thị ngày càng được nâng cao, với sự tập trung vào việc hoàn thành và thẩm định quy hoạch trung tâm các xã Tính đến năm 2010, tỷ lệ đô thị hóa toàn tỉnh đạt khoảng 45%, với 112 dự án đầu tư khu dân cư và nhà ở thương mại trên tổng diện tích 6.253 ha Trong số đó, 28 dự án đã hoàn chỉnh, 38 dự án đang xây dựng hạ tầng kỹ thuật, và 46 dự án đang trong quá trình đền bù giải tỏa.
Tỉnh đang hoàn tất hồ sơ trình Thủ tướng Chính phủ để điều chỉnh tổng thể phát triển kinh tế - xã hội đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2025 Trong quá trình này, tỉnh đặc biệt chú trọng đến quy hoạch sử dụng đất và phát triển đồng bộ, hiện đại hóa cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội Mục tiêu là cải thiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, kết nối với trung tâm và vùng kinh tế trọng điểm, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của tỉnh.
Tổng vốn đầu tư phát triển xã hội tăng trưởng trung bình 23% mỗi năm, vượt chỉ tiêu 20-21%/năm, với tỷ lệ vốn đầu tư toàn xã hội chiếm từ 45-52% GDP Hàng năm, vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước đạt khoảng 3.800 – 4.200 tỷ đồng.
Lễ khởi động xây dựng và phát triển thành phố mới Bình Dương đã được tổ chức, đồng thời khánh thành Trung tâm Hành chính tỉnh và thành lập hai thị xã Bến Cát, Tân Uyên cùng hai huyện Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên Thành phố Thủ Dầu Một được nâng cấp thành đô thị loại II trực thuộc tỉnh Công tác quy hoạch chuyển đổi công năng trụ sở các cơ quan nhà nước vào Trung tâm Hành chính tỉnh sẽ được triển khai nhằm cải tạo và chỉnh trang đô thị Thủ Dầu Một Đồng thời, việc xây dựng Quy chế quản lý quy hoạch, kiến trúc đô thị tại các huyện, thị xã và thành phố sẽ tiếp tục được thực hiện.
Bảng 2.6 Vốn đầu tư phát triển của Bình Dương giai đoạn 2005 – 2014 và ước
Nguồn: Báo cáo tình hình kinh tế xã hội - Cục Thống kê Bình Dương
Những vấn đề đặt ra cho tỉnh Bình Dương trong việc gắn kết hợp lý mối
2.3.1 Kinh tế phát triển nhanh nhưng chất lượng tăng trưởng còn thấp, chưa tác động tích cực đến mục tiêu phát triển bền vững
Nhờ kiên trì thực hiện đường lối đổi mới, công nghiệp Bình Dương đã phát triển nhanh chóng, đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế của tỉnh Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa đã giúp Bình Dương từ một tỉnh nghèo trở thành địa phương có tốc độ phát triển kinh tế - xã hội cao nhất cả nước, với nhiều khu công nghiệp và cụm công nghiệp Chính phủ đã xác định Bình Dương là một trong những địa phương hạt nhân của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
Bình Dương đang thu hút ngày càng nhiều nhà đầu tư vào lĩnh vực sản xuất công nghiệp nhờ vào cơ chế quản lý thông thoáng Để nâng cao hiệu quả kinh tế, tỉnh đã triển khai chủ trương cổ phần hóa và đổi mới sắp xếp lại các doanh nghiệp nhà nước.
Mô hình kinh tế của tỉnh hiện tại chủ yếu phụ thuộc vào các yếu tố tăng trưởng theo chiều rộng, như gia tăng vốn, lao động và lợi thế tài nguyên đất đai Tuy nhiên, năng suất lao động còn thấp, dẫn đến hiệu quả và sức cạnh tranh hàng hóa chưa cao.
Mặc dù môi trường kinh doanh và đầu tư đã có những tiến bộ, nhưng vẫn chưa đủ sức hấp dẫn để thu hút các nhà đầu tư lớn với công nghệ sản xuất hiện đại Doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn, trong khi việc cho vay hỗ trợ nhà ở theo chỉ đạo của Chính phủ vẫn ở mức thấp Dù nợ xấu đã được xử lý và kiểm soát, nhưng vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu cần thiết Hơn nữa, việc tiếp nhận một số dự án không tuân thủ quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất, cùng với sự phát triển của nhiều cụm công nghiệp thiếu quy định quản lý, đang gây ra những thách thức cho môi trường đầu tư.
Cơ cấu nội bộ ngành kinh tế đang chuyển dịch chậm, dẫn đến hiệu quả sản xuất kinh doanh và năng lực cạnh tranh chưa cao Đa số doanh nghiệp là vừa và nhỏ, với trình độ công nghệ sản xuất chủ yếu ở mức trung bình thấp, tập trung vào gia công lắp ráp, do đó giá trị gia tăng còn thấp, ảnh hưởng đến mức đóng góp cho ngân sách Sản phẩm có giá trị gia tăng cao vẫn còn ít, chất lượng và sức cạnh tranh của nhiều sản phẩm chưa đáp ứng yêu cầu, khiến cho việc thu hút các dự án kỹ thuật cao và công nghệ tiên tiến gặp khó khăn.
Mặc dù dịch vụ đã có sự chuyển biến nhanh chóng, nhưng tỷ trọng trong cơ cấu kinh tế của tỉnh vẫn còn thấp, chưa đáp ứng yêu cầu phát triển và tiềm năng hiện có Các ngành dịch vụ chất lượng cao phát triển chậm, trong khi việc chuyển đổi công năng các khu công nghiệp và khu đô thị cũng chưa đạt hiệu quả Nhiều dự án khu dân cư đã được phê duyệt nhưng triển khai còn kém Hơn nữa, công tác xúc tiến thương mại và du lịch chưa mang lại kết quả tích cực, và tình hình buôn lậu, gian lận thương mại vẫn diễn ra phức tạp.
Chương trình phát triển nông nghiệp công nghệ cao đang triển khai chậm, dẫn đến năng suất và chất lượng sản xuất nông nghiệp của hộ gia đình chưa đạt yêu cầu Các khu nông nghiệp kỹ thuật cao cũng chưa được triển khai một cách hiệu quả Việc ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất nông nghiệp còn hạn chế, trong khi đó, các vùng sản xuất nguyên liệu và nông nghiệp tập trung gắn với chế biến vẫn diễn ra với tiến độ chậm và quy mô nhỏ.
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế chưa đồng bộ với chuyển dịch cơ cấu lao động, dẫn đến công tác đào tạo nguồn nhân lực gặp khó khăn Hiện tại, chưa có giải pháp hiệu quả để giải quyết các vấn đề xã hội phát sinh từ việc chuyển dịch lao động và thu hút lao động nhập cư Nguồn nhân lực cho các ngành công nghiệp và dịch vụ chưa đáp ứng yêu cầu phát triển, trong khi lao động có trình độ kỹ thuật còn thiếu và khả năng đào tạo nguồn nhân lực vẫn còn hạn chế.
Công tác quy hoạch và quản lý thực hiện quy hoạch hiện nay chưa hỗ trợ hiệu quả cho đầu tư phát triển và chuyển dịch cơ cấu kinh tế, dẫn đến việc triển khai chậm trễ các chương trình, công trình trọng điểm về phát triển hạ tầng và dịch vụ đô thị Năng lực quản lý đô thị và các khu dân cư theo quy hoạch còn yếu kém, trong khi quản lý và sử dụng đất ở một số địa phương thiếu chặt chẽ, hiệu quả chưa cao Sự hình thành các khu dân cư tự phát và phân lô bàn nền không theo quy hoạch vẫn chưa được xử lý triệt để Ngoài ra, công tác đền bù giải tỏa cho các dự án xây dựng cơ bản diễn ra chậm, kéo dài, và tình trạng xây dựng trái phép vẫn tồn tại ở một số doanh nghiệp và hộ dân.
Cải cách hành chính, đặc biệt là thủ tục hành chính, vẫn gây phiền hà cho doanh nghiệp và người dân, dẫn đến sự sụt giảm chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh Nhiều thủ tục trong các lĩnh vực đất đai, xây dựng và đầu tư đang gây khó khăn cho tổ chức và doanh nghiệp trong việc triển khai dự án Hơn nữa, công tác kiểm tra sau cấp phép kinh doanh và đầu tư chưa được thực hiện thường xuyên, trong khi việc xử lý vi phạm về môi trường còn hạn chế, với mức phạt thấp không đủ sức răn đe.
Nhiều Ban chỉ đạo ở các cấp vẫn hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến lãng phí thời gian và nguồn lực Một số ngành và địa phương chưa thể hiện sự chủ động, sáng tạo và quyết liệt trong công tác chỉ đạo và điều hành, thiếu sự phối hợp đồng bộ trong xử lý công việc Điều này khiến cho việc triển khai các nhiệm vụ và chương trình công tác diễn ra chậm chạp, trong khi tinh thần trách nhiệm của một bộ phận cán bộ chưa được đề cao đúng mức.
Trong quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế, việc giải quyết hiệu quả các tác động tiêu cực của đô thị hóa, đặc biệt là ô nhiễm môi trường, vẫn còn nhiều thách thức Ngoài ra, lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn và nông dân cũng gặp phải nhiều khó khăn Đặc biệt, mâu thuẫn trong quan hệ lao động giữa doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp FDI chưa có giải pháp thỏa đáng, dẫn đến việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động chưa được đảm bảo.
2.3.2 Tăng trưởng kinh tế thúc đẩy phát triển nguồn nhân lực và ứng dụng khoa học,công nghệ còn chậm, lao động chất lượng cao chưa đáp ứng yêu cầu
Tỉnh coi giáo dục đào tạo là động lực cho phát triển bền vững, vì vậy đã đầu tư mạnh mẽ từ ngân sách và huy động nguồn lực xã hội hóa để nâng cao chất lượng giáo dục Các chương trình khuyến học, học bổng và chính sách cho vay được triển khai nhằm hỗ trợ học sinh, sinh viên nghèo trong việc trang trải chi phí học tập và sinh hoạt, góp phần thực hiện chiến lược đào tạo nguồn nhân lực và giảm nghèo bền vững.
Chất lượng giáo dục phổ thông ở một số địa phương vẫn còn nhiều hạn chế, chủ yếu do tính lý thuyết cao và thiếu tính thực tiễn, cùng với cơ sở vật chất và trang thiết bị lạc hậu Đội ngũ giáo viên không đủ về số lượng và chất lượng không đồng bộ Việc thực hiện các chương trình, chính sách đầu tư và phát triển giáo dục gặp nhiều vướng mắc do thiếu sự phối hợp giữa các cấp, các ngành Hệ thống quản lý giáo dục, đặc biệt là ở bậc mầm non, còn hạn chế và chưa đáp ứng được nhu cầu xã hội, đặc biệt tại các khu công nghiệp tập trung đông công nhân.
Quan điểm gắn kết hợp lý mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với tiến bộ, công bằng xã hội tại tỉnh Bình Dương giai đoạn 2015 – 2025
bộ, công bằng xã hội tại tỉnh Bình Dương giai đoạn 2015 – 2025
3.1.1 Tăng trưởng kinh tế phải kết hợp hài hòa với tiến bộ và công bằng xã hội ngay trong từng bước và từng chính sách phát triển
Tăng trưởng kinh tế là nguồn lực thiết yếu để thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội Để đạt được điều này, cần phải có sự kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững với các chính sách an sinh xã hội, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống Sự gia tăng thu ngân sách từ tăng trưởng kinh tế cho phép Nhà nước đầu tư vào các dự án phục vụ mục tiêu phát triển con người Một nền kinh tế phát triển không thể tồn tại bên cạnh tình trạng nghèo đói và lạc hậu của đa số người dân Tại tỉnh Bình Dương, việc đảm bảo phát triển bền vững đòi hỏi phải tích cực thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội ngay từ các bước và chính sách phát triển Cần tránh việc chỉ chú trọng đến tiến bộ xã hội sau khi đạt được tăng trưởng kinh tế cao, cũng như không chấp nhận tăng trưởng bằng mọi giá mà không đảm bảo công bằng xã hội Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tạo điều kiện thuận lợi cho tăng trưởng nhưng cũng đặt ra thách thức về phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng thu nhập Do đó, các cấp chính quyền cần thực hiện hiệu quả các chính sách kinh tế xã hội để tiến bộ và công bằng xã hội trở thành động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
3.1.2 Chất lượng nguồn nhân lực là một trong những yếu tố quyết định tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững
Nguồn nhân lực, bao gồm số lượng, chất lượng và cơ cấu, là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế Để phát huy hiệu quả tối đa từ vốn và công nghệ, cần có đội ngũ lao động có trình độ văn hóa, sức khỏe và kỷ luật tốt Mô hình tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng chủ yếu dựa vào gia tăng số lượng nguồn lực, dẫn đến chi phí cao và chất lượng tăng trưởng thấp Ngược lại, mô hình tăng trưởng theo chiều sâu tập trung vào chất lượng sản xuất, yêu cầu lực lượng lao động có trình độ cao và kỹ thuật tiên tiến, từ đó nâng cao cả khối lượng và chất lượng sản phẩm Để đạt được tăng trưởng bền vững, cần chuyển đổi từ mô hình tăng trưởng theo chiều rộng sang kết hợp hợp lý giữa chiều rộng và chiều sâu, coi tăng trưởng theo chiều rộng là bước đệm cho việc tích lũy nguồn lực Tăng trưởng theo chiều sâu dựa vào lợi thế chất lượng nguồn lực lao động và công nghệ cao, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao để nâng cao chất lượng tăng trưởng và phát triển bền vững.
3.1.3 Công tác xây dựng và thực thi hệ thống chính sách an sinh xã hội góp phần quan trọng trong việc ổn định xã hội và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế là nền tảng quan trọng để cải thiện các vấn đề xã hội thông qua chính sách phúc lợi và an sinh xã hội Tuy nhiên, nếu không hướng đến mục tiêu bền vững và hiệu quả kinh tế xã hội, tăng trưởng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như thất nghiệp, bất công xã hội và phân hóa giàu nghèo Việc sử dụng một phần thu nhập từ tăng trưởng để đầu tư vào phát triển xã hội, đặc biệt là hệ thống an sinh xã hội, sẽ giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả hơn Hệ thống an sinh xã hội hoạt động tốt không chỉ đảm bảo sự ổn định cho xã hội mà còn tạo điều kiện cho kinh tế phát triển bền vững và mạnh mẽ.
Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong việc hình thành và thực thi chính sách an sinh xã hội, nhưng cần tạo điều kiện cho người dân tham gia và khuyến khích xã hội hóa nguồn lực Việc thực thi chính sách này giúp giải quyết các vấn đề cấp bách đối với những người yếu thế trong xã hội Nếu chính sách an sinh xã hội không được thực hiện hiệu quả, sẽ làm giảm lòng tin của người dân vào Nhà nước và gây khó khăn trong công tác quản lý.
Xây dựng và thực thi hiệu quả chính sách an sinh xã hội là một thách thức lớn, khi nhiều chủ trương đúng đắn không đạt được hiệu quả mong muốn do yếu kém trong tổ chức thực hiện Để đảm bảo an sinh xã hội được thực hiện một cách toàn diện, chính sách cần được xây dựng phù hợp với trình độ phát triển kinh tế - xã hội, đa dạng và linh hoạt, nhằm bảo vệ quyền lợi của toàn dân Điều này không chỉ góp phần xóa đói, giảm nghèo mà còn ổn định an ninh, chính trị xã hội, hướng tới mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng và văn minh.
3.1.4 Bảo vệ và cải thiện môi trường, chủ động phòng tránh thiên tai, ứng phó có hiệu quả với tình trạng biến đổi khí hậu là nội dung không thể tách rời với tăng trưởng kinh tế
Thực tiễn cho thấy rằng việc chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế sẽ dẫn đến những vấn đề xã hội như bất bình đẳng và mất an ninh, cũng như những tác động tiêu cực đến môi trường như ô nhiễm và cạn kiệt tài nguyên Để đạt được sự phát triển bền vững, cần phải hài hòa giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường, nhằm đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai Nói cách khác, phát triển không chỉ là tăng trưởng kinh tế mà còn bao gồm tiến bộ xã hội và công bằng.
Tốc độ đô thị hóa và phát triển khu công nghiệp nhanh chóng đã dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng tại Bình Dương, ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế và an sinh xã hội Sự gia tăng lượng rác thải, đặc biệt là chất thải công nghiệp và chất thải độc hại, đã làm ô nhiễm môi trường nước, không khí và đất Việc sử dụng hóa chất trong sản xuất không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người mà còn gây tổn hại đến tài nguyên thiên nhiên do khai thác bừa bãi Biến đổi khí hậu toàn cầu, với mực nước biển dâng cao, đã xâm chiếm đất đai và gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững.
Bảo vệ môi trường là yếu tố không thể thiếu trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững Cải thiện và phục hồi chất lượng môi trường, cùng với việc chủ động ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu và phòng chống thiên tai, cần được thực hiện song song với các mục tiêu phát triển kinh tế xã hội.
Định hướng phát triển nhằm đảm bảo gắn kết hợp lý giữa tăng trưởng
3.2.1 Thúc đẩy kinh tế của tỉnh tăng trưởng nhanh theo chiều sâu, chú trọng nâng cao chất lượng, hiệu quả và bền vững
Tỉnh sẽ tiếp tục duy trì vị trí dẫn đầu cả nước về chỉ số cạnh tranh thu hút đầu tư, chú trọng quy hoạch sử dụng đất cho phát triển đô thị, công nghiệp và nông nghiệp Mục tiêu là thúc đẩy kinh tế phát triển nhanh, bền vững, với tỉ trọng dịch vụ tăng lên và tỉ trọng công nghiệp, nông nghiệp giảm xuống Chính sách sẽ tập trung vào phát triển dịch vụ chất lượng cao, nhằm đạt tốc độ tăng trưởng dịch vụ cao hơn công nghiệp Ngành công nghiệp cần phát triển nhanh nhưng bền vững, ưu tiên thu hút công nghệ cao và sản phẩm ít gây ô nhiễm Đồng thời, tỉnh cũng sẽ đẩy mạnh nông nghiệp công nghệ cao, sản xuất sản phẩm chất lượng cao.
Cần tập trung phát triển ngành công nghiệp với công nghệ nội địa cao, công nghiệp hỗ trợ và chế biến hàng xuất khẩu để nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế Đồng thời, phát triển dịch vụ với tốc độ cao hơn sản xuất và GDP là hướng quan trọng trong chuyển dịch cơ cấu kinh tế Cần chú trọng đến các ngành dịch vụ có hàm lượng tri thức và công nghệ cao, hình thành trung tâm thương mại tài chính, nâng cấp và đầu tư cho các khu thương mại, siêu thị và chợ nông thôn Đẩy mạnh xúc tiến thương mại để mở rộng thị trường xuất khẩu Phát triển nông nghiệp theo hướng sản xuất hàng hóa lớn, chất lượng và hiệu quả cao, khuyến khích tích tụ đất đai, cơ giới hóa và áp dụng công nghệ hiện đại Tiếp tục phát triển kinh tế nông thôn với sự hỗ trợ cho ngành công nghiệp vừa và nhỏ, dịch vụ và các ngành nghề phù hợp.
3.2.2 Chú trọng nâng cao chất lượng giáo dục, đào tạo và đẩy mạnh phát triển, ứng dụng khoa học công nghệ nhằm đảm bảo phát triển và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu tăng trưởng kinh tế cao và bền vững
Nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo toàn diện nhằm đáp ứng nhu cầu nâng cao dân trí và phát triển nguồn nhân lực Xây dựng xã hội học tập, tạo điều kiện cho mọi người dân nâng cao trình độ học vấn và kiến thức nghề nghiệp Đảm bảo cơ sở vật chất trường học đạt chuẩn quốc gia và thực hiện chương trình hành động về giáo dục, khoa học - công nghệ Phát triển mạng lưới giáo dục đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp để cải thiện chất lượng nguồn nhân lực và tư vấn nghề nghiệp cho học sinh Tăng ngân sách cho giáo dục, duy trì chính sách địa phương và khuyến khích xã hội hóa giáo dục để nâng cao chất lượng đào tạo.
Tổ chức ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học về kinh tế xã hội và triển khai tiến bộ khoa học công nghệ trong quản lý, sản xuất, kinh doanh nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Tiếp tục đầu tư cho phát triển khoa học và công nghệ, kết hợp với xã hội hóa các hoạt động này Phát huy năng lực trí thức và khoa học công nghệ, nâng cao hiệu quả nghiên cứu chuyển giao công nghệ Tăng cường hợp tác với các địa phương để phát triển khoa học công nghệ, khuyến khích doanh nghiệp đổi mới công nghệ và ứng dụng công nghệ thông tin Chú trọng phát triển nguồn nhân lực trong các ngành khoa học công nghệ như công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, công nghệ môi trường, và tập trung vào sản phẩm công nghệ cao có giá trị gia tăng lớn Thực hiện nghiêm túc các quy định về sở hữu trí tuệ, phát triển và khai thác tài sản trí tuệ, đồng thời mở rộng hệ thống tiêu chuẩn đạt chuẩn quốc tế.
3.2.3 Phấn đấu phát triển kinh tế đi đôi với bảo đảm an sinh xã hội, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân; phát triển hài hòa, bền vững giữa các khu vực thành thị và nông thôn
Chúng tôi chú trọng phát triển kinh tế gắn liền với an sinh xã hội, giải quyết việc làm và giảm nghèo, nâng chuẩn nghèo phù hợp với tình hình phát triển kinh tế - xã hội và đời sống người dân, phấn đấu xóa hộ nghèo theo tiêu chí của tỉnh Đồng thời, phát triển thị trường lao động để đảm bảo cung ứng đủ lao động cho sự phát triển, tạo điều kiện chuyển đổi nghề nghiệp và đảm bảo việc làm mới cho người lao động Chúng tôi cũng triển khai mạng lưới đào tạo nghề nhằm nâng cao tỷ lệ lao động qua đào tạo.
Đầu tư xây dựng nông thôn mới cần hướng tới kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội đồng bộ, kết nối sản xuất nông nghiệp với công nghiệp chế biến và dịch vụ, đồng thời hình thành các khu dân cư theo quy hoạch Mục tiêu là nâng cao thu nhập và đời sống người dân Để đạt được điều này, cần tăng cường thu hút đầu tư từ nhiều nguồn lực, phát triển kinh tế tư nhân, chuyển dịch cơ cấu kinh tế hợp lý, và ứng dụng khoa học - công nghệ mới vào sản xuất Việc giảm chi phí đầu vào và trung gian sẽ giúp nâng cao khả năng cạnh tranh cho sản phẩm nông nghiệp, đồng thời xây dựng một cơ cấu kinh tế hợp lý cho vùng nông thôn.
Nâng cao chất lượng khám chữa bệnh tại các bệnh viện và trung tâm y tế là ưu tiên hàng đầu Cần xây dựng và hoàn thiện hệ thống bệnh viện huyện, bệnh viện chuyên khoa và bệnh viện đa khoa, tập trung vào việc ứng dụng kỹ thuật cao Việc mở rộng quy mô và xây dựng thêm bệnh viện mới là cần thiết để đáp ứng nhu cầu của tỉnh Đồng thời, thành lập bệnh viện quốc tế hiện đại sẽ giúp giảm chi phí điều trị ở nước ngoài Phát triển y tế và chăm sóc sức khỏe cần dựa trên việc đồng bộ hóa hệ thống cơ sở hạ tầng y tế tại các khu công nghiệp và đô thị mới, cũng như cải tạo nâng cấp cơ sở hạ tầng hiện có Cuối cùng, củng cố và mở rộng bảo hiểm y tế theo hướng đa dạng hóa các loại hình bảo hiểm, phấn đấu hướng tới bảo hiểm y tế toàn dân.
Huy động nguồn lực đầu tư vào các trung tâm văn hóa – thể dục thể thao hiện đại, đặc biệt tại đô thị, khu công nghiệp và khu dân cư, nhằm nâng cao mức hưởng thụ văn hóa cho người dân Xây dựng và quản lý hiệu quả các thiết chế văn hóa – thể dục thể thao để hình thành trung tâm văn hóa, thể thao quốc gia và quốc tế, tạo cơ hội giao lưu văn hóa giữa các dân tộc, khẳng định vị thế đô thị hiện đại, văn minh và đậm đà bản sắc dân tộc Đẩy mạnh phong trào “Toàn dân rèn luyện thân thể theo gương Bác Hồ vĩ đại” và tổ chức nhiều hoạt động thể dục, thể thao để nâng cao sức khỏe cộng đồng, đồng thời duy trì và phát triển phong trào thể dục - thể thao quần chúng cho mọi đối tượng.
3.2.4 Tăng cường và nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ và cải thiện chất lượng môi trường; bảo đảm giữ vững an ninh trật tự, an toàn xã hội nhất là ở các khu công nghiệp
Chú trọng tích hợp bảo vệ môi trường vào quy hoạch và kế hoạch phát triển tại các ngành và địa phương, đặc biệt trong khu công nghiệp Ưu tiên thu hút công nghệ tiên tiến thân thiện với môi trường và phát triển hạ tầng kỹ thuật gắn với hệ thống xử lý chất thải Cải thiện chất lượng môi trường bằng cách xử lý triệt để các cơ sở gây ô nhiễm và di dời những cơ sở này ra khỏi khu dân cư, khuyến khích chuyển đổi công năng và nâng cấp hạ tầng kỹ thuật trong các cụm công nghiệp Xây dựng các cụm công nghiệp mới đạt tiêu chuẩn môi trường và tạo điều kiện cho nhà đầu tư xử lý ô nhiễm Đẩy mạnh phòng chống tác động tiêu cực từ triều cường, ngập lụt và xâm nhập mặn do biến đổi khí hậu Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm quy định về tài nguyên và môi trường, đồng thời thực hiện các biện pháp ngăn chặn tội phạm, đảm bảo an toàn công cộng và giảm thiểu tai nạn giao thông.
3.2.5 Đẩy mạnh cải cách hành chính, nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý của chính quyền các cấp
Quản lý nhà nước theo pháp luật và cơ chế chính sách nhằm phát huy tính chủ động của doanh nghiệp Các cấp chính quyền cần tiếp tục cải cách hành chính và nâng cao năng lực trong quản lý kinh tế, đô thị và xã hội Đặc biệt, cần chú trọng phát triển và khuyến khích đầu tư từ các doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo việc làm cho người lao động Đồng thời, cần đẩy nhanh việc xây dựng chính quyền điện tử, thực hiện hiệu quả chương trình đào tạo cán bộ, đầu tư trang thiết bị và triển khai đồng bộ công nghệ điện tử trong quản lý nhà nước.
Thường xuyên đánh giá và cải thiện điểm số cũng như thứ hạng của tỉnh trong các chỉ số như năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI), hiệu quả quản trị và hành chính công cấp tỉnh (PAPI), năng lực hội nhập kinh tế quốc tế, và chỉ số cải cách hành chính là rất quan trọng.
Chúng ta cần kiên quyết và kiên trì trong việc đấu tranh hiệu quả phòng, chống tham nhũng, đồng thời thực hành tiết kiệm và chống lãng phí Điều này tập trung vào việc tạo ra sự chuyển biến tích cực trong đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức Ngoài ra, cần khuyến khích và vận động nhân dân tham gia vào công tác này, đặc biệt trong những ngành và lĩnh vực dễ xảy ra sơ hở.
Mục tiêu cơ bản về tăng trưởng kinh tế và thực hiện tiến bộ, công bằng xã hội tại tỉnh Bình Dương giai đoạn 2015 -2025
xã hội tại tỉnh Bình Dương giai đoạn 2015 – 2025
Bình Dương đang hướng tới mục tiêu xây dựng thành phố văn minh, hiện đại, trở thành một trong những đô thị phát triển kinh tế xã hội hàng đầu của vùng Kinh tế trọng điểm phía Nam Đô thị này có sức lan tỏa lớn, ảnh hưởng tích cực đến các tỉnh lân cận và khu vực xung quanh Mục tiêu phấn đấu là Bình Dương sẽ trở thành đô thị trực thuộc Trung ương trước năm 2020.
Quyết định 893/QĐ-TTg ngày 11/6/2014 phê duyệt điều chỉnh quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội tỉnh Bình Dương đến năm 2020, đồng thời bổ sung quy hoạch đến năm 2025 Quy hoạch này nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân và tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh tế Các mục tiêu chính bao gồm phát triển hạ tầng, thu hút đầu tư và cải thiện môi trường sống.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế chung là 13 %/năm (2016 – 2020) và 13,6 %/năm
(2021 – 2025) trong đó công nghiệp xây dựng là 10 %/năm (2016 – 2020) và 10,81
%/năm (2021 – 2025); dịch vụ là 16,63 %/năm (2016 -2020) và 15,61 %/năm (2021 – 2025); nông lâm nghiệp thủy sản là 2,3 %/năm (2016 – 2020) và 2,5 %/năm (2021 – 2025)
Cơ cấu kinh tế: Công nghiệp – dịch vụ - nông nghiệp, trong đó công nghiệp xây dựng là 50,44 %/năm (2016 – 2020) và 49,03 %/năm (2021 – 2025); dịch vụ là
47,59 %/năm (2016 – 2020) và 49 %/năm (2021 – 2025); nông lâm nghiệp thủy sản là 1,97 %/năm (2016 – 2025)
Kim ngạch xuất khẩu đạt 68,95 tỷ USD (2020) và 186 tỷ USD (2025), kim ngạch nhập khẩu 32,3 tỷ USD (2020) và 63 tỷ USD (2025)
Cơ bản hoàn chỉnh hệ thống kết cấu hạ tầng kinh tế xã hội đạt tiêu chuẩn đô thị trực thuộc Trung ương
Dân số là 2,5 triệu người (2020) và 3 triệu người (2025); tốc độ tăng dân số trung bình 4,12%/năm
Tỷ lệ đô thị hóa là 80% (2020) và 83% - 85% (2025)
GDP bình quân đầu người là 135,8 triệu đồng (2020) và 264 triệu đồng
Tỷ lệ hộ nghèo hàng năm theo tiêu chí của tỉnh dưới 0,8% (2020) và dưới 0,5% (2025)
Số lao động được giải quyết việc làm một năm là 40 ngàn lao động (2020) và
Tỷ lệ lao động qua đào tạo 80% (2020) và 90% (2025)
Tỷ lệ giường bệnh trên một vạn dân là 30 giường/vạn dân (2020) và 40 giường/vạn dân (2025)
Tỷ lệ trường đạt chuẩn quốc gia là 75% (2020) và 100% (2025)
Tỷ lệ giáo viên đạt trên chuẩn là 65% (2020) và 80% (2025)
Số xã, phường, thị trấn đạt tiêu chí nông thôn mới là 100% (2020)
Tỷ lệ che phủ xanh cây công nghiệp và cây lâu năm là 60% (2020) và 80%
Tình trạng ô nhiễm trong các khu công nghiệp và các khu đô thị được đảm bảo
100% các khu công nghiệp và cụm công nghiệp có hệ thống xử lý nước thải tập trung đạt chuẩn môi trường.
Giải pháp chủ yếu góp phần gắn kết hợp lý tăng trưởng kinh tế và thực hiện công bằng xã hội tại tỉnh Bình Dương giai đoạn 2015 – 2025
3.4.1 Nhóm giải pháp chuyển dịch cơ cấu kinh tế hợp lý nhằm nâng cao chất lượng tăng trưởng kinh tế
Phát triển mạnh công nghiệp theo hướng hiện đại, nâng cao chất lượng và sức cạnh tranh
Trong thời gian qua, công nghiệp đã trở thành ngành có vai trò ngày càng quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội của tỉnh, với tốc độ tăng trưởng cao nhất và đóng góp lớn vào tăng trưởng kinh tế Sự phát triển nhanh chóng của khu vực công nghiệp không chỉ thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa mà còn tạo ra nhiều việc làm, nâng cao thu nhập cho người lao động ở cả thành phố và nông thôn Để tiếp tục thúc đẩy tăng trưởng, cần chú trọng vào việc chuyển dịch cơ cấu nội bộ ngành, phát triển công nghệ nội địa, công nghiệp hỗ trợ và chế biến hàng xuất khẩu, nhằm nâng cao sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế Đồng thời, cần kết hợp hợp lý các ngành công nghiệp có lợi thế cạnh tranh, tập trung vào công nghệ cao và các ngành mũi nhọn, gắn liền với phát triển công nghiệp chế biến và sử dụng nguyên liệu tại chỗ, tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động.
Để nâng cao giá trị gia tăng và hiệu quả sản xuất kinh doanh, cần chú trọng đầu tư chiều sâu và đổi mới trang thiết bị hiện đại cho các ngành công nghiệp Đồng thời, khuyến khích và hỗ trợ doanh nghiệp trong tỉnh áp dụng công nghệ và kỹ thuật tiên tiến, đặc biệt là phát triển công nghiệp phụ trợ nhằm tạo nguồn nguyên liệu cơ bản trong nước.
Hình thành và tổ chức các khu, cụm công nghiệp nhằm khuyến khích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp nhỏ và vừa Cần khuyến khích các tổ chức tài chính, ngân hàng và doanh nghiệp lớn đầu tư vốn, đồng thời cung cấp thông tin kinh tế và đào tạo nguồn nhân lực cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Phát triển công nghiệp cần gắn liền với quá trình đô thị hóa, nhằm xây dựng mạng lưới dịch vụ đô thị hiện đại và hiệu quả Đồng thời, việc phát triển công nghiệp phải chú trọng đến bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh quốc phòng Tất cả các khu, cụm công nghiệp cần có hệ thống xử lý nước thải tập trung đạt tiêu chuẩn môi trường Việt Nam.
Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cần tập trung phát triển các ngành công nghiệp xuất khẩu chủ lực như chế biến gỗ, dệt may, da giày, chế biến cao su, thực phẩm và đồ uống, cơ khí, thủ công mỹ nghệ, vật liệu xây dựng và gốm sứ Những ngành này không chỉ có tiềm năng xuất khẩu cao mà còn tạo ra nhiều việc làm cho lao động.
Phát triển mạnh thương mại, dịch vụ nhất là dịch vụ có giá trị cao, tiềm năng lớn và có sức cạnh tranh
Tập trung vào việc nâng cao kim ngạch xuất khẩu hàng công nghiệp và thúc đẩy hoạt động xuất khẩu tại chỗ là rất quan trọng Cần nâng cao năng lực cạnh tranh cho các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu và mở rộng thị trường xuất khẩu Đồng thời, xây dựng các chương trình mục tiêu nhằm đẩy mạnh xúc tiến thương mại, mở rộng thị trường xuất khẩu cũng như thị trường trong nước để tiêu thụ hàng hóa hiệu quả Cuối cùng, định hướng và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp đăng ký thương hiệu sản phẩm trên các thị trường xuất khẩu là cần thiết để nâng cao giá trị hàng hóa.
Phát triển dịch vụ vận tải và logistics theo quy hoạch tổng thể được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt nhằm tối ưu hóa hệ thống cơ sở hạ tầng đã phát triển mạnh mẽ Đồng thời, cần phát triển dịch vụ tài chính - ngân hàng để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế Bên cạnh đó, việc đào tạo nguồn nhân lực cho tỉnh và vùng Đông Nam Bộ, cũng như các khu vực kinh tế trọng điểm phía Nam, là rất quan trọng; điều này sẽ giúp từng bước nâng cao chất lượng nhân lực cho cả khu vực và xuất khẩu.
Khai thác hiệu quả các dịch vụ nhà ở bao gồm bốn loại hình chính: nhà ở đô thị cao cấp như biệt thự và nhà ở sinh thái văn hóa; nhà ở cho người có thu nhập khá tại Bình Dương, với các loại hình cao cấp; nhà ở cho người thu nhập trung bình và thấp, bao gồm chung cư cao tầng và nhà cho thuê; và cuối cùng là nhà ở xã hội dành cho người thu nhập thấp.
Để phát triển du lịch bền vững tại Bình Dương, cần chú ý đến quy hoạch quỹ đất dọc sông Sài Gòn và duy trì vườn trái cây như nền tảng thu hút du lịch, nghỉ dưỡng và hội nghị Việc khai thác hiệu quả tiềm năng du lịch sinh thái đặc thù của tỉnh là điều quan trọng, đồng thời cần thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành dịch vụ cao cấp Ngành du lịch Bình Dương cần liên kết chặt chẽ với các tỉnh Đông Nam Bộ và vùng Kinh tế trọng điểm phía Nam, hướng tới hội nhập với các nước Đông Nam Á để tạo ra sản phẩm du lịch đa dạng đạt tiêu chuẩn quốc tế Cần thu hút các thành phần kinh tế tham gia phát triển du lịch, đặc biệt là nguồn vốn FDI, và đào tạo đội ngũ cán bộ du lịch có trình độ văn hóa, ngoại ngữ và văn minh lịch sự Hình thành các cụm du lịch với các loại hình đặc thù sẽ giúp thu hút khách tham quan, vui chơi, giải trí và nghỉ dưỡng.
Nâng cấp và xây dựng mới các trung tâm thương mại cấp liên khu vực theo hướng hiện đại, phát triển các trung tâm thương mại cấp huyện đạt tiêu chuẩn đô thị vùng, và hình thành các siêu thị phục vụ khu, cụm công nghiệp Mở rộng hệ thống hợp tác xã mua bán tại khu vực nông thôn và phát triển thương mại điện tử thông qua đầu tư trang thiết bị và thành lập các trung tâm điện tử quốc gia và khu vực Tăng cường quảng cáo trên mạng để giới thiệu nhãn hiệu thương mại, giá cả, chất lượng, thời gian bảo hành và phương thức thanh toán Tham gia các Hội chợ Thương mại Quốc tế nhằm mở rộng thị trường và quảng bá hàng hóa, từng bước tạo vị trí cho hàng hóa trên thị trường quốc tế.
Phát triển vận tải hành khách công cộng hiện đại và hiệu quả, bao gồm xe buýt nhanh và metro, nhằm đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân Cải tiến dịch vụ xe buýt thông thường để nâng cao chất lượng phục vụ Đồng bộ hóa và kết nối các phương thức vận tải như hàng không, đường bộ, đường sắt, đường thủy và xe buýt nhanh Tăng cường phát triển vận tải đường sắt, đường sông và logistics Khuyến khích các thành phần kinh tế, đặc biệt là tư nhân, đầu tư vào vận chuyển hàng hóa và hành khách để thúc đẩy sự phát triển của ngành vận tải.
Phát triển nông nghiệp và nông thôn cần hướng đến sự hiện đại, hiệu quả và bền vững Cần đầu tư vào các vùng chuyên canh cây công nghiệp dài ngày như cao su, cây ăn trái, rau đậu, cây kiểng, cùng với chăn nuôi đại gia súc và gia cầm Đồng thời, lâm nghiệp cũng cần được phát triển thông qua việc khoanh nuôi, bảo vệ rừng, trồng cây phân tán và đa dạng sinh học Đối với thủy sản, cần quy hoạch các vùng nuôi trồng, kết hợp chặt chẽ giữa nuôi, bảo quản, chế biến và bảo vệ môi trường.
Ngành nông nghiệp đang được cơ cấu lại nhằm tăng cường tỷ trọng chăn nuôi công nghiệp kết hợp với chế biến xuất khẩu, tập trung vào chất lượng và hiệu quả, đồng thời đảm bảo an toàn dịch bệnh và bảo vệ môi trường Phát triển chăn nuôi theo hướng công nghệ cao là ưu tiên hàng đầu, với mục tiêu an toàn dịch bệnh và bảo vệ môi trường Để đáp ứng nhu cầu xuất khẩu, cần xây dựng đồng bộ các nhà máy giết mổ và chế biến hiện đại, đảm bảo vệ sinh thực phẩm.
Chúng tôi khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào ngành chế biến nông sản và thực phẩm bằng công nghệ hiện đại, gắn liền với vùng nguyên liệu Điều này nhằm thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu ngành nông nghiệp, tăng cường tỷ trọng chăn nuôi, nâng cao giá trị sản phẩm và hiệu quả sản xuất Đồng thời, hình thành cơ sở chế biến nông nghiệp công nghệ cao đạt tiêu chuẩn quốc tế sẽ góp phần tạo dựng thương hiệu nông nghiệp cho tỉnh Bình Dương, thông qua sự kết hợp hiệu quả giữa các nhà khoa học, nông dân và doanh nghiệp.
Nâng cao năng lực quản lý và bảo vệ rừng, đặc biệt là rừng lịch sử và rừng phòng hộ, là rất quan trọng Cần khuyến khích việc trồng rừng tại nông thôn cũng như trồng cây phân tán ở đô thị, khu công nghiệp và khu dân cư Việc tăng tỷ lệ cây xanh sẽ góp phần cải thiện môi trường sinh thái và nâng cao cảnh quan du lịch.