Tính cấp thiết của đề t à i
Hoạt động M&A đã tồn tại từ lâu trên thế giới và ở các nước phát triển, nhưng tại Việt Nam, lĩnh vực này vẫn còn khá mới mẻ So với các hình thức đầu tư như góp vốn hay liên doanh, M&A mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng có thể thực hiện M&A thành công, và ngay cả những doanh nghiệp đã hoàn tất M&A cũng không luôn đạt được mục tiêu đề ra Điều này cho thấy rằng hoạt động M&A tiềm ẩn nhiều rủi ro và thách thức trong quá trình thực hiện.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc nâng cao chất lượng hoạt động M&A của các doanh nghiệp trong và ngoài nước trở nên cấp thiết Mặc dù toàn cầu đang đối mặt với khủng hoảng tài chính và bất ổn chính trị, Việt Nam vẫn giữ được sự ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp đầu tư và thâu tóm các công ty yếu kém về tài chính Để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức, các doanh nghiệp Việt Nam cần nâng cao hiệu quả hoạt động, tránh bị thâu tóm và lựa chọn một cách khôn ngoan trong các giao dịch M&A.
Nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển, tôi đã nghiên cứu đề tài “Tìm hiểu về hoạt động hợp nhất và sáp nhập doanh nghiệp (M&A) tại Việt Nam và các giải pháp thúc đẩy hoạt động này” Nghiên cứu này nhằm phân tích hoạt động M&A ở các quốc gia trên thế giới và tại Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm phát triển thị trường M&A ngày càng hiệu quả hơn.
2 Tĩnh hình nghiên cứu đề tài
Hiện nay, hoạt động M&A đang thu hút sự quan tâm từ nhiều bài báo và diễn đàn, như hội thảo M&A năm 2008 của Sài Gòn Consulting Group, cùng với các tài liệu quốc tế như cuốn sách “The Comparative Feature And Economic Rule Of Merger and Acquisition” của Hideaki Miyajima từ Đại học Waseda, Nhật Bản Tuy nhiên, qua nghiên cứu tại thư viện trường Đại học Nha Trang, chưa có đề tài nào từ các khóa trước đề cập đến M&A, và các quy định liên quan đến giao dịch M&A chỉ được định nghĩa một cách tổng quát trong luật doanh nghiệp, chưa đi sâu vào chi tiết giao dịch Điều này có thể phản ánh rằng hoạt động M&A vẫn còn tương đối mới mẻ tại Việt Nam.
3 Mục đích nghiên cứu đề tài:
+ Tìm hiểu hguyên nhân hoạt động M&A ngày càng trở nên phát triển trên thị trường thế giới cũng như tại Việt Nam.
+ Nghiên cứu thực trạng hoạt động M&A của các quốc gia trên thế giới và những vấn đề còn tồn tại ở Việt Nam qua các năm.
+ Tìm hiểu sự cần thiết phát triển hoạt động M&A tại Việt Nam và khuynh hướng phát triển trong những năm tới.
+ Đề ra một số giải pháp để thực hiện thành công một giao dịch M&A.
4 Đối tượng nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu
Do hạn chế về thời gian và nhận thức, bài viết chỉ tập trung vào việc nghiên cứu hoạt động M&A, bao gồm giá trị giao dịch và số lượng giao dịch tại các quốc gia trên thế giới cũng như tại Việt Nam.
4.2 Không gian Đe tài nghiên cứu thực trạng hoạt động M&A tại Việt Nam.
4.3 Thời gian Đề tài đựợc thực hiện từ ngày 2/3/2009 đến ngày 13/6/2009, các số liệu phân tích đựợc thu thập qua các năm trong quá khứ.
Phương pháp nghiên cứu được lựa chọn phải phù hợp với nội dung và mục đích của đề tài, bao gồm các phương pháp so sánh và phân tích Đồng thời, đề tài cũng áp dụng kết quả từ các nghiên cứu khoa học liên quan để làm phong phú và sâu sắc hơn các cơ sở khoa học cũng như thực tiễn của mình.
Ngoài phần mở đầu và kết luận, nội dung của đề tài được trình bày thành 3 chương chính:
C hương 1: Trình bày các nội dung cơ sở lý luận chung có liên quan và dùng để phân tích đề tài.
C hương 2: Trình bày thực trạng giao dịch họp nhất và sáp nhập doanh nghiệp trên thế giới và các quốc gia khu vực mục tiêu.
Chương 3: Dựa trên phân tích từ chương 2, bài viết rút ra những kinh nghiệm quan trọng để thực hiện thành công giao dịch họp nhất và sáp nhập Đồng thời, tác giả cũng đề xuất một số giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện giao dịch tại Việt Nam.
7 Những đóng góp m ới của đề tài:
Bài viết phân tích những vấn đề tồn tại trong hoạt động M&A tại Việt Nam và rút ra bài học từ kinh nghiệm của các quốc gia phát triển Đề tài đưa ra các giải pháp nhằm thực hiện thành công giao dịch M&A phù hợp với từng doanh nghiệp, từ đó tránh tình trạng doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả sau khi sáp nhập.
CHƯƠNG 1: TÌM HIẺU CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG HỢP NHẤT VÀ SÁP NHẬP DOANH NGHIỆP
1.1 Tìm hiểu về hoạt động họp nhất và sáp nhập (M&A)
1.1.1 Lịch sử phát triển hoạt động M&A
Hoạt động M&A bắt đầu tại Mỹ vào năm 1897, với giao dịch đầu tiên diễn ra trong ngành đường sắt, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của quốc gia Lịch sử phát triển của M&A đã trải qua 5 giai đoạn khác nhau.
+ Giai đoạn 1: bắt đầu từ năm 1897 đến năm 1904
Trong giai đoạn này, hoạt động chủ yếu diễn ra trong ngành đường sắt, điện lực và các ngành công nghiệp nặng thông qua hình thức sáp nhập cùng ngành Tuy nhiên, hầu hết các giao dịch đều không thành công, nguyên nhân chủ yếu là do sự suy giảm kinh tế tại Mỹ vào năm 1903 và thị trường chứng khoán năm 1904, cùng với khung pháp lý chưa hoàn thiện cho hoạt động M&A.
+ Giai đoạn 2: bắt đầu từ năm 1916-1929
Giai đoạn 2 của M&A diễn ra phổ biến hơn cho tất cả các doanh nghiệp, khác với giai đoạn 1 chỉ giữa các doanh nghiệp độc quyền Sự phát triển của M&A được thúc đẩy bởi sự bùng nổ kinh tế sau chiến tranh thế giới thứ nhất và sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật, cùng với các chính sách hợp lý của chính phủ khuyến khích sự hợp tác giữa các doanh nghiệp Trong giai đoạn này, M&A chủ yếu diễn ra theo chiều ngang trong các ngành như luyện kim, thực phẩm, dầu mỏ, thiết bị vận tải và y học Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của M&A, nhưng làn sóng này kết thúc với sự sụp đổ của thị trường chứng khoán năm 1929.
+ Giai đoạn 3: diễn ra từ năm 1965 kết thúc năm 1969
Thị trường chứng khoán phát triển mạnh mẽ với tỷ suất sinh lợi cao và luật chống độc quyền hiệu quả đã thúc đẩy sự phát triển của hoạt động M&A Trong giai đoạn này, các doanh nghiệp thực hiện mua lại thường có quy mô nhỏ hơn so với các doanh nghiệp mục tiêu Vai trò của các ngân hàng đầu tư đã giảm sút, và các giao dịch chủ yếu dựa vào vốn cổ phần Giai đoạn này kết thúc với kế hoạch Attorney General năm 1968, nhằm phân loại các hoạt động M&A.
+ Giai đoạn 4: từ năm 1981 đến năm 1989
Các doanh nghiệp mục tiêu trong giai đoạn 3 thường có quy mô lớn, chủ yếu hoạt động trong các ngành công nghiệp dầu mỏ và khí gas, dược phẩm, ngân hàng và hàng không Sự xuất hiện của các nhà đầu tư nước ngoài ngày càng phổ biến, đặc biệt qua các thương vụ M&A mang tính quyết liệt.
Thị trường M&A đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào quá trình toàn cầu hóa và sự bùng nổ của thị trường chứng khoán Các thương vụ M&A chủ yếu diễn ra trong ngành ngân hàng và viễn thông, tập trung vào việc sử dụng vốn chủ sở hữu thay vì vay nợ Mục tiêu của những thương vụ này thường hướng tới lợi ích dài hạn hơn là ngắn hạn.
Giai đoạn 6, từ năm 2001 đến nay, chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng về số lượng giao dịch M&A Các doanh nghiệp đã bắt đầu xây dựng các chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn nhằm chuẩn bị cho các thương vụ này và thích ứng với sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp toàn cầu.