1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Đề tài nghiên cứu và ứng dụng mạng phần mềm enterprise architect trong phân tích thiết kế các hệ thống thông tin

72 30 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 72
Dung lượng 1,32 MB

Cấu trúc

  • Chương 1. Tổng quan nghiên cứu đề tài (8)
    • 1.1 Tính cấp thiết nghiên cứu của đề tài (8)
    • 1.2 Tổng quan tình hình nghiên cứu về đề tài (8)
    • 1.3 Các mục tiêu nghiên cứu của đề tài (9)
    • 1.4 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (9)
    • 1.5 Phương pháp (9)
    • 1.6 Kết cấu của báo cáo (9)
  • Chương 2. Tổng quan về HTTT và phương pháp phân PTTK hướng đối tượng (11)
    • 2.1 Tổng quan về HTTT (11)
      • 2.1.1 Khái niệm (11)
      • 2.1.2 Các thành phần của HTTT (12)
      • 2.1.3 Quy trình phân tích và thiết kế HTTT (14)
      • 2.1.4 Các phương pháp PTTK HTTT (17)
    • 2.2 Phương pháp PTTK hướng đối tượng (19)
      • 2.2.1 Các khái niệm cơ bản về mô hình (19)
      • 2.2.2 Tiến trình phát triển phần mềm (20)
      • 2.2.3 Công cụ trợ giúp (22)
  • Chương 3. Nghiên cứu Enterprise Architect trong phân tích và thiết kế các HTTT . 24 (24)
    • 3.1 Sơ lược về EA (24)
      • 3.1.1 Lịch sử phát triển và đặc điểm (24)
      • 3.1.2 Tính năng (25)
    • 3.2 Cài đặt công cụ (28)
      • 3.2.1 Yêu cầu cấu hình và cài đặt (28)
      • 3.2.2 Cài đặt và thiết lập môi trường (29)
    • 3.3 Giao diện người dùng (29)
    • 3.4 Mô hình hóa HT với EA (32)
      • 3.4.1 Làm việc với dự án (32)
      • 3.4.2 Làm việc với gói (Package) (36)
      • 3.4.3 Làm việc với biểu đồ (Diagram) (43)
      • 3.4.4 Làm việc với thành phần (Element) (54)
      • 3.4.5 Làm việc với liên kết (Connector) (64)
      • 3.4.6 Làm việc với tài liệu, dữ liệu, báo cáo và nâng cấp mô hình (69)
  • Chương 4. Kết luận (70)
    • 4.1 Các kết luận (70)
      • 4.1.1 Những vấn đề mà đề tài đã làm được (70)
      • 4.1.2 Những hạn chế của đề tài (70)
  • Tài liệu tham khảo (71)
  • Phụ lục (71)

Nội dung

Tổng quan nghiên cứu đề tài

Tính cấp thiết nghiên cứu của đề tài

Phân tích thiết kế hệ thống thông tin (HTTT) là môn học bắt buộc trong ngành HTTT Kinh tế, cung cấp kiến thức cần thiết cho việc phát triển và quản trị các HTTT Để áp dụng lý thuyết vào thực tiễn, người dùng cần thành thạo các công cụ phân tích thiết kế như Rational Rose, Enterprise Architect, và Power Design Trong số đó, Enterprise Architect nổi bật với giao diện đồ họa trực quan, dung lượng nhẹ, và hỗ trợ chuẩn UML 2.4.1 cùng khả năng sinh mã từ code Tuy nhiên, hiện vẫn thiếu tài liệu tiếng Việt chi tiết về EA, khiến người dùng phải tìm hiểu qua tài liệu tiếng Anh hoặc sử dụng công cụ khác Do đó, nghiên cứu và ứng dụng EA vào phân tích thiết kế HTTT là cần thiết, với mục tiêu tạo ra tài liệu hữu ích cho sinh viên, giáo viên và những người phát triển HTTT.

Tổng quan tình hình nghiên cứu về đề tài

Enterprise Architect (EA) là phần mềm phân tích và thiết kế hệ thống của SparxSystems, ra mắt lần đầu vào năm 2000 Phiên bản mới nhất, 12.1, được giới thiệu vào ngày 16/3/2016, với sự phát triển liên tục Ngoài tài liệu hướng dẫn và đào tạo từ SPARX Systems, còn nhiều nghiên cứu và ứng dụng EA trên toàn cầu.

“ Use Case Driven Object Modeling with UMLTheory and Practice” (2007) của các tác giả Doug Rosenberg, và Matt Stephens, NXB Apress- ISBN 13: 978-1-59059-774-3

“Fifty enterprise Architect tricks” (2012) của tác giả Peter Doomen, NXB Leanpub ISBN 9781626278991

EA là công cụ hỗ trợ phân tích và thiết kế hệ thống, nhưng người dùng thường chỉ tìm hiểu khi cần thiết, chủ yếu qua sự giới thiệu của giáo viên cho sinh viên tự nghiên cứu, mà không được đào tạo bài bản như một học phần kỹ năng Do đó, số lượng công trình nghiên cứu hoàn chỉnh về công cụ này còn hạn chế Dưới đây là một số đề tài.

Bài viết "Enterprise Architect: Giới thiệu và ứng dụng trong bài toán quản lý đề tài khóa luận tốt nghiệp của sinh viên" (2009) do nhóm sinh viên Hoàng Thế Tùng, Bùi Văn Quý, và Nguyên Trung Kiên từ Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà Nội thực hiện, trình bày về khái niệm và ứng dụng của Enterprise Architect trong việc quản lý đề tài khóa luận tốt nghiệp Tác phẩm này không chỉ giới thiệu các tính năng của phần mềm mà còn nêu rõ cách thức hỗ trợ sinh viên trong quá trình nghiên cứu và phát triển đề tài, từ việc lập kế hoạch cho đến việc triển khai và theo dõi tiến độ.

Hướng dẫn sử dụng phần mềm Enterprise Architect được thực hiện bởi nhóm sinh viên Nguyễn Mạnh Dũng, Nguyễn Hùng Sơn và Trần Văn Tài, thuộc lớp KHMTK3 tại Đại học Công nghiệp Hà Nội Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về cách sử dụng phần mềm này, giúp người đọc nắm bắt và ứng dụng hiệu quả trong công việc.

Các mục tiêu nghiên cứu của đề tài

Mục tiêu : Đề tài sẽ thực hiện tìm hiểu và nghiên cứu phần mềm Enterprise

Architect nhằm ứng dụng vào công việc phân tích và thiết kế các hệ thống thông tin bằng phương pháp hướng đôí tượng

Sản phẩm ứng dụng bao gồm báo cáo đề tài và bản phân tích thiết kế mẫu, sẽ cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho giáo viên và sinh viên trong quá trình giảng dạy và học tập các môn học về Phân tích thiết kế hệ thống (PTTK HT) và Hệ thống thông tin quản lý (HTTT QL).

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

 Lý thuyết phân tích thiết kế HTTT hướng đối tượng

 Phần mềm EA phiên bản 7 5.847 và các HTTT đặc biệt là HTTT quản lý bán hàng, và HTTT quản lý thư viện

 Các loại biểu đồ trong phương pháp PTTK hướng đối tượng

Phương pháp

- Loại dữ liệu: định tính

- Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp: thu thập

- Phương pháp xử lý dữ liệu: phân tích, so sánh đối chiếu

Kết cấu của báo cáo

Ngoài lời mở đầu, mục lục, danh mục bảng biểu, hình vẽ, phụ lục, tài liệu tham khảo, báo cáo được chia thành 4 chương như sau:

Chương 1 Tổng quan về đề tài nghiên cứu

Chương 2 Tổng quan về HTTT và phương pháp phân PTTK hướng đối tượng Chương 3: Nghiên cứu Enterprise Architect trong phân tích và thiết kế các HTTT

Tổng quan về HTTT và phương pháp phân PTTK hướng đối tượng

Tổng quan về HTTT

Hệ thống là một tập hợp có tổ chức, bao gồm nhiều phần tử liên kết với nhau và cùng hoạt động để đạt được một mục tiêu chung.

Các phần tử của hệ thống là các thành phần hợp thành hệ thống và được hiểu theo nghĩa rộng:

Các phần tử trong hệ thống có thể rất đa dạng, bao gồm cả những đối tượng cụ thể như mặt trời và quả đất trong hệ mặt trời, cũng như những khái niệm trừu tượng như phương pháp, lập luận hay quy tắc trong các hệ thống tư tưởng Điều này cho thấy rằng bản chất của các phần tử có thể khác biệt không chỉ giữa các hệ thống khác nhau mà còn ngay trong cùng một hệ thống.

Các phần tử trong một hệ thống không chỉ đơn thuần mà còn có thể là những thực thể phức tạp, được xem như các hệ thống Do đó, hệ thống thường có cấu trúc phân cấp, trong đó mỗi hệ thống lớn được tạo thành từ nhiều hệ thống con, và mỗi hệ thống con lại bao gồm các hệ thống nhỏ hơn.

Hệ thống thông tin (HTTT) là một tập hợp bao gồm con người, quy trình và tài nguyên nhằm thu thập, lưu trữ, xử lý và phân phối thông tin trong tổ chức hoặc doanh nghiệp.

HTTT có thể được phân loại thành hai loại: hệ thống không chính thức dựa vào truyền miệng và hệ thống chính thức nhưng thủ công sử dụng giấy và bút Ngược lại, hệ thống thông tin hiện đại là hệ thống tự động hóa dựa trên máy tính và công nghệ thông tin Các thành phần cấu thành của hệ thống này bao gồm phần cứng, phần mềm, mạng, con người và dữ liệu.

Ngày nay, hệ thống thông tin (HTTT) đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội Tùy thuộc vào quan điểm, HTTT có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau Về mục đích ứng dụng, HTTT có thể chia thành các loại như HTTT tài chính kế toán, HTTT Marketing, HTTT quản lý kinh doanh và sản xuất, HTTT nguồn nhân lực, và HTTT văn phòng Theo quy mô tích hợp, HTTT có thể được phân thành hệ thống quản lý nguồn lực, hệ thống quản lý chuỗi cung ứng, hệ thống quản lý quan hệ khách hàng, và hệ thống quản lý tri thức Ngoài ra, còn có thể phân loại HTTT theo các cấp quản lý trong tổ chức.

DN và HTTT được phân loại thành bốn loại chính: hệ thống xử lý giao dịch, hệ thống thông tin quản lý, hệ thống hỗ trợ ra quyết định và hệ thống chuyên gia.

Hệ thống thông tin quản lý (HTTT) là công cụ quan trọng cung cấp thông tin cần thiết cho việc quản lý và điều hành của tổ chức, doanh nghiệp Hạt nhân của HTTT quản lý là cơ sở dữ liệu, chứa thông tin phản ánh tình trạng và hoạt động kinh doanh hiện tại của doanh nghiệp, giúp đưa ra quyết định chính xác dựa trên dữ liệu thu thập từ môi trường.

DN kết hợp với thông tin có trong cơ sở dữ liệu, HTTT quản lý sẽ tạo ra các thông tin mà nhà quản lý cần

2.1.2 Các thành phần của HTTT

Mỗi một HTTT được cấu thành từ các yếu tố: phần cứng, phần mềm, cơ sở dữ liệu, mạng, con người

Phần cứng bao gồm các thiết bị hữu hình được sử dụng trong quy trình xử lý thông tin, có thể nhìn thấy và cầm nắm được Dựa trên chức năng và cách thức hoạt động, phần cứng được phân loại thành ba nhóm chính: thiết bị nhập, thiết bị xuất, thiết bị xử lý và thiết bị lưu trữ.

Phần mềm là tập hợp các chỉ lệnh được sắp xếp theo trật tự nhất định, giúp điều khiển thiết bị phần cứng thực hiện các công việc tự động Nó được biểu diễn qua ngôn ngữ lập trình và được sử dụng trong hệ thống thông tin Phần mềm được phân loại thành ba loại chính: phần mềm hệ thống (như hệ điều hành), phần mềm ứng dụng (bao gồm hệ soạn thảo văn bản, bảng tính, và hệ quản trị cơ sở dữ liệu), và phần mềm chuyên dụng cho các lĩnh vực như ngân hàng và kế toán.

Cơ sở dữ liệu là tập hợp dữ liệu có tổ chức và liên quan, được lưu trữ trên thiết bị lưu trữ thứ cấp, nhằm đáp ứng nhu cầu khai thác thông tin của nhiều người dùng và ứng dụng khác nhau Chức năng của cơ sở dữ liệu trong hệ thống thông tin là cung cấp khả năng truy cập và quản lý dữ liệu hiệu quả cho các mục đích sử dụng đa dạng.

- Đáp lại các truy vấn tức thời

- Thống kê, phân tích, dự báo

Mạng máy tính là một hệ thống bao gồm nhiều máy tính và thiết bị được kết nối thông qua các đường truyền vật lý, cho phép chia sẻ dữ liệu và tài nguyên mạng một cách hiệu quả.

Con người: Là chủ thể điều hành và sử dụng hệ thống thông tin Trong một

Hệ thống thông tin (HTTT) bao gồm phần cứng và phần mềm, nhưng con người mới là yếu tố quyết định Con người đóng vai trò chủ thể trong việc thu thập và xử lý dữ liệu để máy tính có thể hoạt động hiệu quả Quản trị nhân sự trong HTTT là một công việc lâu dài và đầy thách thức Nguồn lực con người được phân chia thành hai nhóm chính.

+ Người xây dựng và bảo trì hệ thống là nhóm người làm nhiệm vụ phân tích, lập trình, khảo sát, bảo trì

+ Nhóm sử dụng hệ thống là các cấp quản lý, người thiết lập các mục tiêu, xác định nhiệm vụ, tạo quyết định

Hệ thống thông tin bao gồm nhiều thành phần có mối liên hệ chặt chẽ với nhau Trong khi các kết nối vật lý giữa các thiết bị được thể hiện qua dây dẫn, thì phần lớn các mối liên kết giữa các yếu tố cấu thành hệ thống lại không thể nhìn thấy Những mối liên kết này hình thành và diễn ra trong quá trình hoạt động của hệ thống, chẳng hạn như việc truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, truyền tải dữ liệu qua khoảng cách lớn, và lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị.

2.1.3 Quy trình phân tích và thiết kế HTTT

Quy trình phân tích và thiết kế hệ thống thông tin bao gồm các giai đoạn chính: lập kế hoạch, phân tích hiện trạng, phân tích khả thi, đặc tả, thiết kế, lập trình, kiểm thử, khai thác và bảo trì Mỗi giai đoạn này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công của dự án hệ thống thông tin.

Phương pháp PTTK hướng đối tượng

Hiện nay, có nhiều phương pháp mô hình hóa hệ thống thông tin, mỗi phương pháp bao gồm ba thành phần chính: ký pháp, tiến trình và công cụ hỗ trợ Ký pháp bao gồm các khái niệm và mô hình để biểu diễn thông tin cùng với kỹ thuật triển khai; tiến trình là chuỗi các bước, hoạt động, sản phẩm và đánh giá chất lượng kết quả; công cụ hỗ trợ là phần mềm giúp quá trình mô hình hóa trở nên hiệu quả hơn.

2.2.1 Các khái niệm cơ bản về mô hình

UML (Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất) là công cụ quan trọng trong việc hiển thị, đặc tả và xây dựng tài liệu cho các sản phẩm phân tích và thiết kế trong phát triển hệ thống phần mềm theo phương pháp hướng đối tượng Là ngôn ngữ chuẩn để lập kế hoạch chi tiết phần mềm, UML cho phép mô hình hóa các hệ thống từ nhiều góc độ khác nhau, phù hợp với các ứng dụng như hệ thống thông tin doanh nghiệp, ứng dụng phân tán trên Web và hệ thống nhúng thời gian thực UML bao gồm các ký pháp và quy tắc sử dụng, giúp liên kết các phần tử trong mô hình một cách hiệu quả.

Các phần tử cơ bản của mô hình trong UML

Các khối để hình thành mô hình UML bao gồm ba loại: phần tử, quan hệ và biểu đồ Trong đó:

Phần tử trong mô hình là khái niệm trừu tượng, bao gồm bốn loại chính: phần tử cấu trúc, đại diện cho các danh từ như lớp, giao diện, trường hợp sử dụng và nút, tạo thành bộ phận tĩnh của mô hình; phần tử hành vi, thể hiện các động từ như tương tác và trạng thái, phản ánh hành vi theo thời gian và không gian; phần tử nhóm, với gói (package) là đại diện duy nhất, tổ chức các phần tử trong mô hình UML; và phần tử chú thích, cung cấp các ghi chú giải thích cho mô hình.

Trong UML, quan hệ có vai trò gắn kết các phần tử lại với nhau và được phân chia thành bốn loại chính Đầu tiên là quan hệ phụ thuộc (dependency), thể hiện mối liên hệ ngữ nghĩa giữa hai phần tử, trong đó sự thay đổi ở phần tử độc lập sẽ ảnh hưởng đến phần tử phụ thuộc Thứ hai, quan hệ kết hợp (association) mô tả cấu trúc liên kết giữa các đối tượng, khi một đối tượng của lớp này gửi hoặc nhận thông điệp từ đối tượng của lớp khác Thứ ba, quan hệ khái quát hóa (generalization) cho phép đối tượng cụ thể kế thừa các thuộc tính và phương thức từ đối tượng tổng quát Cuối cùng, quan hệ hiện thực hóa (realization) chỉ ra mối liên hệ ngữ nghĩa giữa giao diện và lớp hoặc thành phần hiện thực, cũng như giữa các trường hợp sử dụng (UC) và sự hợp tác thực hiện của chúng.

Biểu đồ là công cụ đồ họa thể hiện các phần tử của mô hình, giúp ánh xạ hệ thống từ nhiều góc độ khác nhau Trong UML, các loại biểu đồ cơ bản bao gồm: Biểu đồ Use case, thể hiện tương tác giữa các Use Case và tác nhân, mô tả chức năng của hệ thống; biểu đồ lớp, cho thấy sự tương tác giữa các lớp, đóng vai trò như kế hoạch chi tiết cho các đối tượng; biểu đồ tuần tự, chỉ ra luồng chức năng giữa các Use Case, tập trung vào thứ tự thông điệp theo thời gian; biểu đồ cộng tác, cung cấp thông tin tương tự biểu đồ tuần tự nhưng nhấn mạnh cấu trúc tổ chức của các đối tượng; biểu đồ trạng thái, mô tả vòng đời của đối tượng từ khi sinh ra đến khi bị phá hủy, giúp mô hình hóa các trạng thái khác nhau; biểu đồ thành phần, thể hiện các thành phần phần mềm và mối quan hệ giữa chúng; và biểu đồ triển khai, chỉ ra bố trí vật lý của mạng cùng vị trí các thành phần trong hệ thống.

2.2.2 Tiến trình phát triển phần mềm

Chu trình phát triển phần mềm bao gồm các hoạt động cần thiết để chuyển đổi yêu cầu của khách hàng thành hệ thống phần mềm, với năm bước chính: xác định yêu cầu, phân tích hệ thống, thiết kế hệ thống, lập trình và kiểm thử, cùng với vận hành và bảo trì hệ thống Các bước này có thể được thực hiện theo nhiều phương pháp khác nhau, dẫn đến sự đa dạng trong số bước của từng phương pháp Dự án có thể áp dụng các mô hình như mô hình thác nước, mô hình tạo nguyên mẫu, hoặc mô hình xoắn ốc, mỗi mô hình đều có ưu và nhược điểm riêng Dù chọn mô hình nào, phương pháp phân tích và thiết kế hướng đối tượng sẽ thực hiện các bước trong chu trình phát triển một cách cụ thể.

Giai đoạn xác định yêu cầu và phân tích hệ thống là bước quan trọng trong phát triển phần mềm, giúp xác định mục tiêu và chức năng cần thiết từ yêu cầu của khách hàng Để chi tiết hóa các yêu cầu hệ thống, cần hiểu rõ miền bài toán, nắm bắt và phân loại các yêu cầu, thẩm định và nghiên cứu tính khả thi Tài liệu đặc tả yêu cầu sẽ được sử dụng để trao đổi với người sử dụng và thảo luận giữa các thành viên trong dự án Biểu đồ ca sử dụng trong UML là công cụ hỗ trợ hiệu quả cho quá trình này.

Giai đoạn phân tích hệ thống hướng đối tượng tập trung vào việc mô tả mô hình khái niệm thông qua các đối tượng thực và các khái niệm liên quan đến bài toán ứng dụng Mục tiêu của giai đoạn này là xác định các thành phần và chức năng của hệ thống, đồng thời tìm kiếm các đối tượng và khái niệm trong lĩnh vực bài toán Người phân tích hướng đối tượng cần xác định mối quan hệ giữa các đối tượng trong hệ thống Kết quả chính của giai đoạn phân tích bao gồm các biểu đồ lớp, biểu đồ trạng thái, biểu đồ trình tự và biểu đồ cộng tác.

Giai đoạn thiết kế hệ thống hướng đối tượng tổ chức hệ thống thành các đối tượng tương tác, mô tả cách thực thi nhiệm vụ của bài toán dựa trên các đặc tả yêu cầu và phân tích Người thiết kế cần xây dựng các thiết kế chi tiết mô tả thành phần hệ thống ở mức cao cho việc cài đặt, đồng thời phát triển kiến trúc hệ thống để đảm bảo tính thay đổi, mở rộng và dễ bảo trì, phù hợp với nhu cầu công nghệ và xu thế ứng dụng Kết quả của giai đoạn này được thể hiện qua các biểu đồ như biểu đồ lớp chi tiết, biểu đồ hành động, biểu đồ thành phần và biểu đồ triển khai.

Trong giai đoạn lập trình và kiểm thử chương trình, các thành phần đã được thiết kế sẽ được lập trình thành các mô đun Mỗi mô đun sẽ được kiểm thử dựa trên tài liệu đặc tả từ giai đoạn thiết kế Sau đó, các mô đun này sẽ được tích hợp thành một hệ thống hoàn chỉnh và được kiểm tra để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu của khách hàng Kết thúc giai đoạn này, phần mềm cần phải được hoàn thiện.

Giai đoạn vận hành và bảo trì hệ thống bắt đầu với việc cài đặt phần mềm trong môi trường của khách hàng sau khi sản phẩm được giao Tiếp theo, hệ thống sẽ được nâng cấp và hoàn thiện liên tục để nâng cao hiệu quả, đồng thời đảm bảo khả năng thích nghi với những thay đổi trong môi trường hoặc các chính sách, quy định mới.

Các công cụ trợ giúp là phần mềm thiết yếu trong quá trình phát triển hệ thống, nhưng không có công cụ nào phù hợp cho mọi giai đoạn và nhiệm vụ Mỗi công cụ thường chỉ hỗ trợ một phần cụ thể của quá trình phát triển, như soạn thảo, biên dịch, gỡ lỗi, kiểm định chương trình, và xây dựng giao diện người dùng Ví dụ, các trình biên dịch hỗ trợ lập trình hướng đối tượng như Visual Basic, Visual C++, và Java là những công cụ quan trọng trong lĩnh vực này.

Công cụ hỗ trợ ngôn ngữ mô hình hóa giúp sản sinh, biến đổi và điều chỉnh các mô hình và biểu đồ, kiểm tra cú pháp, sự chặt chẽ và đầy đủ của các mô hình, cũng như thực hiện kiểm thử và đánh giá chúng Ngoài ra, các công cụ này còn cho phép mô phỏng và thực hiện mô hình, sinh mã code cho khung sườn chương trình từ mô hình và tái tạo lại mô hình từ các phần mềm có sẵn Hiện nay, có nhiều bộ công cụ và môi trường hỗ trợ mô hình hóa hệ thống như Rational Rose, StarUML, Enterprise Architect, và Eclipse.

Công cụ hỗ trợ tiến trình phát triển hệ thống giúp dẫn dắt và hỗ trợ trực tuyến trong việc thực hiện các giai đoạn, chỉ rõ công việc cần làm và sản phẩm tạo ra Nó cũng hỗ trợ làm việc nhóm, tiến trình lặp, tích hợp với các công cụ khác, và quản lý dự án hiệu quả, giúp nhà quản lý lên kế hoạch và theo dõi quá trình thực thi dự án.

Nghiên cứu Enterprise Architect trong phân tích và thiết kế các HTTT 24

Sơ lược về EA

3.1.1 Lịch sử phát triển và đặc điểm

Enterprise Architect (EA) là công cụ thiết kế và mô hình hóa hệ thống dựa trên ngôn ngữ UML, phát triển bởi Sparx System EA hỗ trợ đầy đủ các giai đoạn trong chu trình phát triển phần mềm, từ thu thập yêu cầu đến kiểm thử và bảo trì hệ thống Công cụ này được sử dụng để phân tích và thiết kế hệ thống phần mềm, mô hình hóa quy trình kinh doanh trong nhiều lĩnh vực như hàng không, ngân hàng, phát triển web, tài chính, y học, và quân đội Phiên bản đầu tiên của EA được phát hành vào năm 2000, và phiên bản mới nhất 13.0 ra mắt vào ngày 20 tháng 10 năm 2016 EA không chỉ tạo mô hình kiến trúc mà còn quản lý sự thực thi của các mô hình qua vòng đời phát triển ứng dụng Ngoài ra, EA hỗ trợ nhiều chuẩn khác như SysML và BOMN, cùng các nền tảng và kiến trúc khác như Zachman và UPDM.

Hiện nay, EA cung cấp nhiều phiên bản khác nhau để phục vụ cho các đối tượng người dùng đa dạng Phiên bản Ultimate là lựa chọn hoàn hảo cho những người dùng và tổ chức có kinh nghiệm, với khả năng hỗ trợ các dự án đa miền và đa lĩnh vực, cung cấp công cụ chuyên sâu cho kinh doanh, kiến trúc phần mềm và phát triển hệ thống Phiên bản này cho phép người dùng thiết kế và xây dựng hệ thống ở mức độ chi tiết nhất thông qua ngôn ngữ SysML và hỗ trợ sinh mã nguồn theo chuẩn Bên cạnh đó, người dùng cũng có thể sử dụng ngôn ngữ BPEL, sinh luật và thực thi UML Trong khi đó, phiên bản Systems Engineering được thiết kế để phát triển các hệ thống kiến trúc, hệ thống nhúng và thời gian thực, cung cấp các tính năng sinh code và hỗ trợ ngôn ngữ mô tả phần cứng và mô phỏng SysML, mặc dù không đầy đủ như phiên bản Ultimate.

Phiên bản Business & Software Engineering được thiết kế đặc biệt cho các chuyên gia phát triển phần mềm, chuyên gia mô hình hóa kinh doanh, và quản lý dự án, những người tham gia vào việc thiết kế và xây dựng dịch vụ kinh doanh và phần mềm chất lượng Phiên bản này cung cấp tính năng sinh code từ các mô hình UML, BPEL, và kịch bản, tuy nhiên, nó không hỗ trợ nhiều ngôn ngữ như phiên bản Ultimate.

Phiên bản Corporate cung cấp giải pháp an toàn cho các tổ chức lớn, cho phép truy cập cơ sở dữ liệu từ xa với các hệ quản trị như MySQL và SQL Server Trong khi đó, phiên bản Professional hỗ trợ mô hình hóa UML toàn diện cho nhóm phân tích và phát triển hệ thống, bao gồm việc sinh mã nguồn và đồng bộ hóa các thành phần mô hình với mã nguồn, cũng như kiến trúc dữ liệu với nhiều hệ quản trị khác nhau và công nghệ MDG Tuy nhiên, kho dữ liệu của phiên bản này bị giới hạn với định dạng tệp EAP.

Phiên bản Desktop là công cụ dành cho người dùng cá nhân trong việc mô hình hóa, phân tích và thiết kế bằng UML Nó hỗ trợ người dùng trong việc mô hình hóa UML, nhập/xuất XMI, tạo tài liệu, quản lý phiên bản và mở rộng mô hình.

Người dùng có thể trải nghiệm phiên bản Trial trong 30 ngày với một số cấu hình, hoặc khám phá các dự án qua phiên bản miễn phí Lite mà không có quyền chỉnh sửa.

EA là công cụ mạnh mẽ giúp đặc tả và xây dựng dự án phần mềm cũng như dự án tiến trình kinh doanh Với sự hỗ trợ của UML và các tiêu chuẩn liên quan, người dùng có thể mô hình hóa các hệ thống phần mềm và kinh doanh phức tạp, đồng thời hình dung và bảo trì các hệ thống hiện có UML cung cấp nhiều tính năng hữu ích để tối ưu hóa quy trình này.

Thiết kế và xây dựng các hệ thống khác nhau sử dụng UML

UML là một chuẩn mở, cung cấp ngôn ngữ phong phú để đặc tả và thiết kế hệ thống phần mềm, kinh doanh và công nghệ thông tin Với EA, người dùng có khả năng sinh mã nguồn, cấu trúc cơ sở dữ liệu, tài liệu, mô hình chuyển đổi, cũng như các cấu trúc và hành vi cụ thể, tạo nền tảng cho việc ký kết hợp đồng.

Mô hình và quản lý sự phức tạp

EA hỗ trợ cá nhân, nhóm và tổ chức lớn trong việc mô hình hóa và quản lý thông tin phức tạp, bao gồm phát triển phần mềm, thiết kế và triển khai hệ thống thông tin Nó cũng liên quan đến mô hình hóa quy trình kinh doanh và phân tích kinh doanh, giúp tích hợp và liên kết thông tin cấu trúc và hành vi một cách linh hoạt Các công cụ quản lý phiên bản, đường đi và so sánh sự khác biệt giúp kiểm tra thay đổi, đảm bảo tính bảo mật và hỗ trợ quản lý quá trình phát triển dự án, đồng thời đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn.

Các kịch bản UC được cấu trúc

Bộ soạn thảo kịch bản có cấu trúc của EA cho phép người dùng phát triển các kịch bản UC để nắm bắt thông tin phân tích quan trọng dưới dạng mô tả ngôn ngữ tự nhiên Công cụ này hỗ trợ điều chỉnh quá trình phát triển, tối đa hóa khả năng lưu vết trong vòng đời phát triển hệ thống Người dùng có thể liên kết các bước kịch bản với các thành phần mô hình như quy tắc kinh doanh và thuật ngữ chú giải Từ các kịch bản này, người dùng có thể tự động tạo ra các đặc tả TH kiểm thử, biểu đồ hành động và hành vi, cũng như chuyển đổi các biểu đồ tiến trình thành mô tả văn bản có cấu trúc để tạo tài liệu.

EA hỗ trợ người dùng chia sẻ các mô hình hoàn thiện và các khía cạnh khác nhau giữa các thành viên trong nhóm thông qua tệp EAP trên ổ đĩa dùng chung hoặc bản sao cho ứng dụng phân tán Người dùng có thể phát triển dự án trên các kho quản trị cơ sở dữ liệu như Access 2007, SQL Server, và Oracle 9i Họ cũng có khả năng nhập và xuất dữ liệu dưới định dạng XML để phân phối và cập nhật trên các framework và cấu trúc mô hình khác Thêm vào đó, EA cho phép điều chỉnh thay đổi qua kho điều chỉnh phiên bản và cung cấp kịch bản truyền dữ liệu, giúp người dùng tăng hoặc giảm kích thước mô hình, tối đa hóa độ linh hoạt mà không cần tạo lại dữ liệu cho các dự án liên quan.

Mô hình, quản lý và lưu vết các yêu cầu

EA giúp người dùng ghi lại yêu cầu và tận dụng khả năng lưu vết toàn diện, từ các yêu cầu cơ bản cho đến thiết kế, xây dựng, triển khai và các giai đoạn tiếp theo.

Phát triển các khung nhìn cá nhân và các trích xuất của mô hình

EA cho phép người dùng tạo nhiều khung nhìn khác nhau cho mô hình hoặc các phần của nó, phục vụ cho từng cá nhân hoặc nhóm phát triển Những khung nhìn này được sinh ra từ các báo cáo và có thể được thiết lập để luôn hiển thị trạng thái hiện tại Ngoài ra, người dùng còn có thể tạo thư mục yêu thích chứa siêu liên kết đến các cấu trúc dữ liệu thường xuyên sử dụng.

Tạo đường và vết cho các cấu trúc mô hình

Mặc dù việc xác định các gói, biểu đồ và thành phần trong mô hình nhỏ có thể khó khăn, người dùng vẫn có thể áp dụng các quy tắc cấu trúc và đặt tên chặt chẽ EA cung cấp các chức năng như Tìm kiếm mô hình, Danh sách thành phần, cửa sổ lưu vết, ma trận quan hệ và báo cáo, giúp người dùng xác định cấu trúc một cách dễ dàng và nhanh chóng Các thực đơn Element, Diagram và Project Browser cho phép người dùng xác định các thành phần trong biểu đồ, đồng thời lưu trữ siêu liên kết đến các thành phần và biểu đồ quan trọng thường xuyên sử dụng trong Model View Cuối cùng, khi một thành phần được xác định, người dùng có thể nhập các thành phần liên quan vào biểu đồ.

EA cung cấp công cụ tạo tài liệu và báo cáo với bộ mẫu cho các định dạng đầu ra RTF và HTML, giúp người dùng dễ dàng tạo ra các báo cáo chi tiết và phức tạp.

EA với thông tin yêu cầu theo định dạng tùy ý

Sinh mã nguồn và ngược lại

Cài đặt công cụ

EA là phần mềm được thiết kế với nhiều phiên bản phục vụ cho từng đối tượng, từ người dùng cá nhân đến chuyên gia và tổ chức, doanh nghiệp Mặc dù mỗi phiên bản có bộ cài riêng, nhưng yêu cầu về cấu hình và quy trình cài đặt tương đối tương đồng.

3.2.1 Yêu cầu cấu hình và cài đặt

EA là ứng dụng 32 bit có khả năng hoạt động trên cả hệ điều hành 32 bit và 64 bit, bao gồm Windows, Linux và Mac OS X Ứng dụng này hỗ trợ cài đặt trên nhiều phiên bản Windows như Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows 2008 Server, Windows 2003 Server và Windows XP SP2.

EA trên môi trường trên hệ điều hành Windows, cấu hình được yêu cầu như sau:

- Độ phân giải: 1280*720 hoặc cao hơn

3.2.2 Cài đặt và thiết lập môi trường

EA là phần mềm bản quyền, cho phép người dùng sử dụng bản dùng thử hoặc mua bản quyền cho từng phiên bản thông qua các key Mỗi key bản quyền xác định phiên bản phần mềm được kích hoạt sau khi cài đặt Quá trình để có được phần mềm hoàn thiện bao gồm các bước cụ thể.

Bước 1: Mua bản quyền thông qua mail hoặc các phương tiện khác, người dùng sẽ được nhận: key, địa chỉ web để tải phiên bản hoàn thiện

Bước 2: lưu key và tải gói cài đặt từ địa chỉ được cung cấp

Bước 3: Chạy chương trình setup để cài đặt

Bước 4: Mở phần mềm EA từ Start hoặc thông qua biểu tượng chương trình trên màn hình nền Xuất hiện hộp thoại quản lý bản quyền

Bước 5: Kích chuột vào nút Add Key  Xuất hiện hộp thoại Add Registration Key và nhập key

Step 6: Click the OK button to activate the full version on the user's computer, which will display the message: "Registration succeeded! Thank you for purchasing Enterprise Architect Edition."

Do định dạng khác nhau giữa key cá nhân và key dùng chung, mỗi người dùng chỉ có thể cài đặt và sử dụng key một lần Sau khi cài đặt EA, người dùng có thể nhanh chóng tạo dự án dưới dạng tệp EAP.

Lưu ý rằng đối với người dùng Windows Vista và Windows 7, chương trình chỉ hoạt động đầy đủ khi có quyền Admin Điều này có nghĩa là cài đặt và chạy EA cần được thực hiện với quyền hạn của người dùng Admin, bằng cách nhấn chuột phải vào biểu tượng chương trình và chọn "Run as administrator" Nếu không, chương trình sẽ không thể ghi vào các vùng thiết lập hoặc tệp hệ thống, dẫn đến việc không thực hiện được các yêu cầu cần thiết Sparx Systems khuyến cáo người dùng nên cài đặt và chạy chương trình với quyền Admin để đảm bảo hoạt động bình thường.

Giao diện người dùng

Không gian ứng dụng của EA cung cấp môi trường phân tích, mô hình hóa, thiết kế và xây dựng mạnh mẽ và linh hoạt Giao diện này bao gồm các thành phần quen thuộc như thanh công cụ, cửa sổ con, hộp thoại và thực đơn, giúp người dùng dễ dàng làm việc với biểu đồ, mô hình, mã nguồn, ứng dụng thực thi, tài liệu văn bản và các công cụ cộng tác Một số thanh phần trong giao diện làm việc của EA sẽ được trình bày chi tiết hơn dưới đây.

Trang khởi động là giao diện mặc định khi người dùng lần đầu mở EA, cung cấp nhiều công cụ hữu ích Tại đây, người dùng có thể dễ dàng truy cập các dự án gần đây, mở các dự án hiện có, tạo dự án mới hoặc sao chép dự án mẫu Ngoài ra, trang cũng cho phép kết nối với kho server và truy cập dự án qua đám mây Các tùy chọn và lệnh trên trang khởi động được bố trí thông qua các nút bên cạnh, bao gồm các tùy chọn dự án, danh sách tệp và tài nguyên trên website.

Người dùng có thể dễ dàng ẩn hoặc hiển thị lại trang Start Page bằng cách truy cập vào thực đơn Window và chọn Show/Hide Start Page; lưu ý rằng tính năng này không có trong phiên bản 7.5.

EA cung cấp các chức năng thiết lập và quản lý dự án xuyên suốt vòng đời của nó Người dùng có thể dễ dàng truy cập những chức năng này thông qua các tùy chọn trong menu chính trên giao diện của EA.

Thực đơn File: chứa các tùy chọn tạo mới, mở, đóng và lưu các dự án, và thực hiện các thao tác in ấn

Thực đơn Edit: Chứa các tùy chọn nhằm chỉ định thực hiện các chức năng đối với các thành phần của biểu đồ hiện tại

Thực đơn View cung cấp nhiều tùy chọn để hiển thị các cửa sổ dự án khác nhau, cho phép người dùng dễ dàng hiển thị hoặc ẩn các công cụ, đồng thời điều chỉnh các kiểu hiển thị của cửa sổ hệ thống.

Thực đơn Project cung cấp các công cụ quản lý dự án, bao gồm nhập/xuất dữ liệu, sinh tài liệu, quản lý phiên bản và đảm bảo an toàn bảo mật Nó hỗ trợ xây dựng, biên dịch, mô phỏng và ghi tệp dựa trên mã nguồn của mô hình.

Thực đơn Diagram: Chứa các tùy chọn để thiết lập các thuộc tính của biểu đồ và lưu các hình ảnh biểu đồ vào tệp

Thực đơn Element cung cấp các công cụ cần thiết để thiết lập và truy cập các chi tiết cũng như thuộc tính của thành phần, điều chỉnh sắp xếp các thành phần, tạo ra các tài liệu và làm việc với mã nguồn của các thành phần.

Thực đơn Tools cung cấp quyền truy cập vào các công cụ liên quan đến kiến trúc code, cho phép thực hiện biến đổi, phát triển kỹ thuật, kiểm tra chính tả, tùy chỉnh thuộc tính và thiết lập các tùy chọn thao tác một cách hiệu quả.

Thực đơn Add-Ins: Cung cấp các tùy chọn để kết nối, hiển thị thông tin, làm việc, xuất và quản lý các Add-Ins

Thực đơn Settings cho phép người dùng thiết lập các thuộc tính quan trọng cho dự án, bao gồm kịch bản, giá trị gán, kiểu dữ liệu, macro, cùng với việc quản lý thư mục và hình ảnh.

Thực đơn Window: Cung cấp các tùy chọn để sắp xếp và quản lý các cửa sổ hệ thống đang mở

Thực đơn Help cung cấp các tùy chọn để hiển thị tệp hỗ trợ, tệp Read Me, mẫu ví dụ và các tài nguyên từ công ty Sparx Systems trên trang web, đồng thời giúp người dùng quản lý key bản quyền của họ một cách hiệu quả.

Lưu ý: đối với phiên bản mới giao diện có sự thay đổi đó là bổ sung hai thực đơn Analyzer và Extensions với chức năng:

Thực đơn Analyzer cung cấp các chức năng quan trọng để xây dựng, biên dịch, mô phỏng và ghi lại mã nguồn của mô hình Những chức năng này được tách biệt từ thực đơn Project, giúp người dùng dễ dàng quản lý và thực hiện các thao tác cần thiết.

Thực đơn Extensions cung cấp các tùy chọn kết nối, hiển thị thông tin, làm việc, xuất và quản lý các Add-Ins, thay thế cho thực đơn Add-Ins trước đây.

Mô hình hóa HT với EA

3.4.1 Làm việc với dự án

Một dự án có thể là một tệp đơn lẻ hoặc một thư mục chứa một hoặc nhiều mô hình Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn các thao tác cơ bản với dự án, bao gồm cách tạo dự án mới, mở dự án đã có và chỉnh sửa dự án Mỗi thao tác có thể được thực hiện qua nhiều phương thức khác nhau, như trang khởi đầu (Start Page), thực đơn, thanh công cụ hoặc tổ hợp phím tắt.

Tạo một dự án mới

Bước 1: Khởi động EA bằng cách kích đúp chuột vào biểu tượng của EA trên màn hình Desktop hoặc kích chuột vào Startchọn All Programs kích chuột vào

Để bắt đầu, bạn có thể kích chuột vào biểu tượng "New Project", hoặc truy cập thực đơn "File" và chọn "New Project" Ngoài ra, bạn cũng có thể nhấn tổ hợp phím Ctrl + N hoặc chọn "Create a New Project" trong cửa sổ "Start Page" để mở hộp thoại "New Project".

Bước 3: Xác định nơi lưu trữ và Nhập tên của dự án vào vùng File name

Bước 4: Nhấn vào biểu tượng Lưu trong hộp thoại để mở dự án, sau đó hiển thị Wizard các mô hình cho phép người dùng tùy chỉnh theo lựa chọn của mình.

Để tạo mô hình trong Wizard, người dùng cần đảm bảo chọn công nghệ UML 2 ở cột bên trái và khung nhìn tương ứng ở bên phải, sau đó nhấn nút OK Chương trình sẽ tự động tạo ra mô hình với biểu đồ khởi tạo, chú thích và các thành phần mặc định, giúp người dùng dễ dàng bắt đầu dự án.

Lưu ý: Dự án mới được tạo ra ban đầu với một tệp duy nhất và có phần mở rộng là EAP

Mở một dự án đã có

To open a project, navigate to the File menu and click on Open Project, or use the keyboard shortcut Ctrl + O Alternatively, you can select Open a Project File from the Start Page, which will bring up the Open Project dialog box.

Bước 2: Xác định tệp cần mở ở mục Project to Open và kích chuột vào nút Open

Lưu ý: Để mở tệp mã nguồn của dự án nào đó, người dùng lựa chọn Open Source File trong thực đơn File hoặc nhấn tổ hợp phím Ctrl + Alt + O

Hình 3.3 Hộp thoại Open Project Giao diện của dự án sau khi mở sẽ có dạng như sau:

Hình 3.4 Giao diện của cửa sổ dự án Các vùng cụ thể trong cửa sổ gồm có:

Project Browser: Là cửa sổ con để hiện thị cấu trúc các thành phần trong dự án và cho phép quản lý các thành phần đó

Properties: là cửa sổ con để hiển thị các thuộc tính của các thành phần trong dự án ở tất cả các mức

Toolbox là cửa sổ hiển thị các hộp công cụ, giúp người dùng dễ dàng thực hiện thao tác chèn thêm các thành phần trong quá trình tạo biểu đồ.

Trong quá trình phát triển hệ thống với EA, mọi thay đổi của người dùng đều được tự động lưu trữ khi hộp thoại xuất hiện Hộp thoại này có thể bao gồm các nút Save hoặc Apply, giúp người dùng lưu lại các thay đổi và tiếp tục làm việc hiệu quả.

Nếu không có hộp thoại xuất hiện khi thay đổi, người dùng có thể lưu lại các thao tác trong quá trình phát triển mô hình.

- Kích chuột vào biểu tượng Save trên thanh công cụ hoặc

- Nhấn tổ hợp phím Ctrl +S hoặc

- Từ thực đơn File  kich chọn vào Save

Thông thường, EA yêu cầu người dùng xác nhận việc lưu các thay đổi đối với mô hình trước khi đóng cửa sổ Để tiết kiệm thời gian, người dùng có thể kích hoạt tính năng tự động lưu bằng cách chọn mục "Auto Save Changes" trong hộp thoại tùy chọn của hành vi sơ đồ.

Thêm một hướng nhìn vào mô hình (View)

Mỗi hướng nhìn trong mô hình là thành phần gói cao nhất, giúp phân chia cấu trúc và mở rộng mô hình theo yêu cầu cụ thể và kỹ thuật mô hình hóa, như hướng nhìn thành phần hay triển khai Hướng nhìn chứa các gói, biểu đồ và thành phần, tạo thành các khối xây dựng của mô hình Để thêm một hướng nhìn, cần thực hiện các bước cụ thể.

Để tạo một gói mới trong Project Browser, trước tiên bạn cần chọn một nút gốc mô hình ở góc trên bên phải của cửa sổ dự án Sau đó, bạn có thể nhấp vào nút New Package trên thanh công cụ, chọn New Package từ menu Project, hoặc nhấp chuột phải vào nút gốc mô hình và chọn New View Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng tổ hợp phím Ctrl + W để mở hộp thoại Create New View.

Hình 3.5 Hộp thoại Create New View

Bước 2: Nhập tên cho hướng nhìn mới ở mục Name

Bước 3: Chọn kiểu hướng nhìn ở mục Set View Icon Style

Bước 4: Kích chuột vào nút OK và một hướng nhìn mới sẽ được tạo ra dưới dạng là một nhánh con của nút gốc mô hình đã chọn

Có sáu loại hướng nhìn để biểu diễn các cách phân loại khác nhau, tùy thuộc vào mục đích cụ thể của từng hướng nhìn mô hình Mỗi hướng nhìn sẽ có các thành phần và biểu tượng riêng biệt.

Hướng nhìn ca sử dụng (UC View): chứa các biểu đồ UC và các biểu đồ phân tích

Hướng nhìn động (Dynamic View): chứa các biểu đồ hoạt động, biểu đồ giao tiếp, biểu đồ tuần tự và biểu đồ máy trạng thái

Hướng nhìn lớp (Class View): chưa các biểu đồ lớp, các kỹ thuật mã nguôn, các mô hình dữ liệu

Hướng nhìn thành phần (Component View): chứa các biểu đồ thành phần

Hướng nhìn triển khai (Deployment View): chứa các biểu đồ triển khai

Hướng nhìn đơn giản (Simple View): cho phép người dùng tự tạo loại khung nhìn riêng cho mình

Các hướng nhìn này thể hiện các khía cạnh khác nhau về cấu trúc và hành vi của cùng một mô hình, tương tự như các hướng nhìn trong UML và được phát triển dưới dạng các gói mô hình Tuy nhiên, chúng khác biệt với các gói mô hình ở một số điểm nhất định.

- Không có bất cứ thành phần nào được sinh ra tự động

- Chỉ được tạo ra từ một nút gốc

- Là các gói ở mức cao nhất với các biểu tượng gói đặc biệt

Người dùng có thể phát triển các yêu cầu, phân tích hoặc kiểm thử từ những hướng nhìn đơn giản hoặc từ hướng nhìn UC, mặc dù không có sẵn từ cho các yêu cầu này.

3.4.2 Làm việc với gói (Package)

Một gói là thùng chứa các thành phần của mô hình, bao gồm biểu đồ, các thành phần và các gói khác, được biểu diễn bởi biểu tượng thư mục trong cửa sổ Project Browser Khi phát triển mô hình, người dùng nên tạo một gói ban đầu để chứa các biểu đồ và cấu trúc mô hình Có nhiều mức gói khác nhau như mức hướng nhìn, mức mô hình và mức thành phần, với vị trí khác nhau trong cấu trúc của dự án Người dùng có thể thực hiện nhiều thao tác với gói, bao gồm mở, thêm, đổi tên, sao chép, kéo vào biểu đồ, hiển thị/ẩn, xóa và liệt kê các thành phần cùng thuộc tính của chúng.

Ngày đăng: 18/07/2021, 16:05

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

w