Mục đích của Khoá luận nhằm xác định được công thức hỗn hợp ruột bầu ảnh hưởng tốt nhất tới sinh trưởng của cây Bồ đề ở giai đoạn vườn ươm. Để hiểu rõ hơn mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết của khoá luận này.
TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Cơ sở khoa học của vấn đề nghiên cứu
Theo Bộ Nông nghiệp, cây con từ các vườn ươm cần được chọn lựa dựa trên phẩm chất tốt, phù hợp với điều kiện tự nhiên, khí hậu và đất đai để giảm thiểu sự cạnh tranh từ các loài cây khác Việc chăm sóc cây con đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của chúng Phân bón cho cây con cần được sử dụng kết hợp với các biện pháp lâm sinh như nhổ cỏ, tưới nước và phòng trừ sâu bệnh để tối ưu hóa hiệu quả của phân bón.
Phân bón là chất cần thiết cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng như N, K, P, có nguồn gốc tự nhiên hoặc công nghiệp Để đạt năng suất cao và chất lượng tốt, việc bón phân cần được cân đối về liều lượng, tỷ lệ, thời gian và phù hợp với từng loại cây, đất và mùa vụ Chỉ 30% hiệu quả từ việc sử dụng phân bón được ghi nhận, do đó, việc kết hợp hợp lý giữa nguồn phân, khả năng cung cấp của đất, phương thức canh tác, giống cây trồng và điều kiện thời tiết sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng phân bón, giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường bền vững.
Trong sản xuất nông lâm nghiệp, đất đóng vai trò quan trọng như giá thể và môi trường sống cho bộ rễ, cung cấp nước và ảnh hưởng đến sản lượng cũng như chất lượng quả, hạt Đất tốt cần phải giàu dinh dưỡng, chủ yếu là các nguyên tố N, P, K và các vi lượng cần thiết, với tỷ lệ hợp lý để đảm bảo chu kỳ sai quả ngắn và hiệu quả cao.
Trong quá trình gieo ươm, đất đóng vai trò quan trọng trong việc sinh trưởng và phát triển của cây con Sự phát triển tốt của cây con phụ thuộc chủ yếu vào các yếu tố như thành phần cơ giới, độ ẩm và độ pH của đất.
Để xây dựng vườn ươm hiệu quả, cần chọn đất có thành phần cơ giới cát pha với kết cấu tơi xốp, thoáng khí, và khả năng thấm nước tốt, giúp hạt nảy mầm và cây con sinh trưởng thuận lợi Đặc tính sinh học của từng loại cây cũng cần được xem xét; ví dụ, cây Mỡ ưa đất thịt trung bình, trong khi cây Thông lại thích hợp với đất cát pha thoát nước tốt Độ phì của đất là yếu tố quan trọng, với hàm lượng dinh dưỡng như N, P, K, Mg, Ca và các vi lượng cần được cân đối để cây con phát triển mạnh mẽ Ngoài ra, độ ẩm của đất ảnh hưởng lớn đến sự phát triển cân đối của cây; đất quá khô hoặc quá ẩm đều không có lợi Mực nước ngầm thích hợp cho đất cát pha là từ 1,5 - 2m, và đối với đất sét là trên 2,5m.
Khi chọn đất cho vườn ươm, không chỉ cần xem xét độ ẩm và mực nước ngầm mà còn phải dựa vào đặc tính sinh vật học của từng loại cây Chẳng hạn, cây phi lao thích hợp với đất ẩm thường xuyên, trong khi cây thông lại cần đất cao ráo và thoát nước tốt.
Nước đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển của thực vật, đặc biệt là trong giai đoạn vườn ươm, nơi cần cung cấp đủ lượng nước cho cây con Sự cân bằng giữa nước và dưỡng khí trong hệ rễ là rất quan trọng; nếu quá nhiều nước sẽ dẫn đến môi trường ẩm ướt, gây cản trở sự phát triển của rễ và có thể làm chết cây do thiếu không khí Do đó, xác định hàm lượng nước phù hợp cho cây non tại vườn ươm là một yếu tố quan trọng cần được chú ý.
Độ pH của đất ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ nảy mầm của hạt giống và sự sinh trưởng của cây con Hầu hết các loài cây phát triển tốt trong điều kiện pH trung tính, tuy nhiên cũng có những loài như Thông ưa đất chua và Phi lao thích nghi với đất kiềm.
Sâu bệnh hại là vấn đề nghiêm trọng trong các vườn ươm ở nước ta do khí hậu nhiệt đới, ẩm ướt và mưa nhiều Chúng ảnh hưởng đến sản lượng và chất lượng cây con, làm tăng giá thành sản xuất, thậm chí có thể dẫn đến thất bại hoàn toàn Do đó, trước khi xây dựng vườn ươm, cần điều tra mức độ nhiễm sâu bệnh của đất để có biện pháp xử lý thích hợp hoặc tránh xây dựng vườn ươm tại những khu vực bị nhiễm nặng.
Theo Sở nghiên cứu đất thuộc Viện Khoa học Nông nghiệp Trung Quốc, việc bón phân có mục đích chính là thúc đẩy sự phát triển và nâng cao năng suất cây trồng, đồng thời cải thiện chất lượng sản phẩm Để đạt được hiệu quả tối ưu từ phân bón, cần phải lựa chọn loại phân phù hợp với yêu cầu sinh trưởng và phát triển của cây Sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng luôn gắn liền với các điều kiện môi trường bên ngoài Phân bón cung cấp những chất cần thiết cho cây, góp phần quan trọng vào quá trình phát triển của chúng.
Nhân giống từ hạt là một trong những phương pháp phổ biến hiện nay Để cây con phát triển tốt trong giai đoạn vườn ươm, hỗn hợp ruột bầu đóng vai trò rất quan trọng trong việc thúc đẩy sinh trưởng của cây.
Hỗn hợp ruột bầu bao gồm đất, phân bón hữu cơ và vô cơ, cùng với các chất phụ gia nhằm đảm bảo các điều kiện lý hóa cần thiết Đất sử dụng cho ruột bầu cần phải là loại tốt, có khả năng giữ ẩm và thoát nước hiệu quả, với thành phần cơ giới từ cát pha đến thịt nhẹ, có độ pH trung tính và không chứa mầm mống sâu bệnh hại.
Để cây con phát triển mạnh mẽ, việc bổ sung khoáng chất và cải thiện chất lượng đất là rất quan trọng Trong giai đoạn vườn ươm, các yếu tố dinh dưỡng như đạm, lân, kali và các chất phụ gia cần được chú trọng.
Phân bón là chất cần thiết để cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng cho cây trồng, có thể là sản phẩm tự nhiên hoặc nhân tạo Dù là loại nào, chúng đều có tác dụng tương tự trong việc thúc đẩy sự sinh trưởng của cây Có nhiều loại phân bón khác nhau dựa trên cách bón, trạng thái của phân, giai đoạn phát triển của cây, và liều lượng dinh dưỡng cần thiết cho từng loại cây.
Bón phân qua rễ là phương pháp cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp vào đất, giúp bộ rễ cây hấp thụ và vận chuyển chúng lên các bộ phận trên mặt đất như thân, lá, hoa và quả, từ đó hỗ trợ sự phát triển bình thường của cây trồng.
Tình hình nghiên cứu trên thế giới và trong nước
2.2.1 Những nghiên cứu trên thế giới
Phân bón lá đã được sử dụng từ lâu trên thế giới, với khoảng 130 triệu tấn được tiêu thụ mỗi năm Sự phát hiện về khả năng hấp thụ nước của lá cây được ông E Mariotte, một nhà khoa học người Pháp, công nhận vào giữa thế kỷ XVII Tuy nhiên, phải đến thế kỷ XIX, các nhà khoa học mới nhận ra rằng phân bón không chỉ giúp cây sinh trưởng nhanh hơn mà còn tăng cường khả năng chống chịu với hạn hán và sâu bệnh Điều này đã khiến phân bón sinh học trở thành một phần thiết yếu trong sản xuất nông nghiệp hiện đại.
Năm 1974, các nhà nghiên cứu polster, Fidler và Lir đã chỉ ra rằng sự sinh trưởng của cây thân gỗ phụ thuộc vào khả năng hút khoáng từ đất trong suốt quá trình phát triển, và nhu cầu dinh dưỡng của mỗi cây ở từng giai đoạn là khác nhau Chất lượng cây con liên quan mật thiết đến tình trạng khoáng, và phân tích thành phần hóa học của mô là phương pháp duy nhất để đo lường mức độ thiếu hụt dinh dưỡng Tại Mỹ, Canada và Brazil, việc áp dụng phương pháp bón phân đã giúp tăng năng suất rau từ 6,5 tấn/ha lên 25 tấn/ha Do đó, các chế phẩm sinh học có khả năng cung cấp nhanh chóng dưỡng chất cho cây, duy trì cân bằng sinh thái và đạt hiệu quả cao, đã trở thành trọng tâm nghiên cứu và đầu tư ở nhiều nước phát triển Phân bón sinh học hiện nay là loại phân phổ biến, thiết yếu trong sản xuất nông lâm nghiệp hiện đại.
Theo Turbitxki (1963), việc bón phân sẽ được tối ưu hóa khi hiểu rõ nhu cầu của cây trồng, đặc điểm của đất và loại phân bón sử dụng.
Theo Thomas (1985), chất lượng cây con liên quan chặt chẽ đến tình trạng chất khoáng, trong đó nitơ và phốt pho đóng vai trò quan trọng trong sự sinh trưởng và phát triển của cây Màu sắc của lá là chỉ số rõ ràng về tình trạng dinh dưỡng của cây Để đánh giá mức độ thiếu hụt dinh dưỡng của cây con, phân tích thành phần hóa học của mô là phương pháp duy nhất hiệu quả.
Việc bón phân có tác dụng tích cực là: Đẩy mạnh sinh trưởng ban đầu của cây, tăng lượng sản xuất gỗ
Nghiên cứu ảnh hưởng của phân bón đến cây trồng là rất quan trọng, vì nó quyết định sự sinh trưởng và phát triển của cây.
Trong những năm gần đây, nhiều nước trên thế giới: Mỹ, Anh, Nhật,
Trung Quốc đã áp dụng nhiều chế phẩm phân bón qua lá như Atonik, Yogen (Nhật Bản), Bloom, Blus, Solu, Spray-Ngrow (Hoa Kỳ), và diệp lục tố, đặc phong (Trung Quốc) để tăng năng suất nông sản mà không gây ô nhiễm môi trường Nhiều chế phẩm này đã được nghiên cứu và cấp phép sử dụng trong sản xuất nông nghiệp tại Việt Nam (Dự án WPF, 1997).
2.2.2 Những nghiên cứu ở trong nước
Nước ta có nền nông nghiệp phát triển, với việc sử dụng phân bón từ lâu để tăng năng suất cây trồng Chúng ta luôn nghiên cứu và áp dụng các biện pháp kỹ thuật nhằm đáp ứng nhu cầu cuộc sống ngày càng cao Trong lĩnh vực này, các nhà khoa học như Nguyễn Hữu Thước (1963), Nguyễn Ngọc Tân (1987), Nguyễn Xuân Quát (1985) và Trần Gia Biển đã có những đóng góp đáng kể.
Các tác giả đều thống nhất rằng mỗi loại cây trồng có những yêu cầu riêng biệt về loại phân bón, nồng độ, phương thức bón, và tỷ lệ hỗn hợp.
Trong nghiên cứu gieo ươm Thông nhựa (Pinus merkusii), tác giả đã chú trọng đến ảnh hưởng của thành phần hỗn hợp ruột bầu Nghiên cứu này cũng được thực hiện bởi Hoàng Công Đãng vào năm 2000 với loài tương tự.
Bần chua ở giai đoạn vườn ươm
Một vấn đề được nhiều nhà nghiên cứu quan tâm là thành phần hỗn hợp ruột bầu Theo Nguyễn Văn Sở (2004), sự phát triển của cây con không chỉ phụ thuộc vào tính di truyền mà còn vào môi trường sinh trưởng, bao gồm các tính chất lý hóa của ruột bầu Tuy nhiên, không phải tất cả các loài cây đều cần một loại hỗn hợp giống nhau; sự thay đổi này phụ thuộc vào đặc tính sinh thái học của từng loài.
Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Mừng (1997), trong luận án Thạc sỹ, ảnh hưởng của chế độ che bóng và hỗn hợp ruột bầu đến sinh trưởng cây Cẩm lai trong giai đoạn vườn ươm ở Kontum đã chỉ ra rằng công thức bón phân tối ưu cho sinh trưởng cây con Cẩm lai là: 79% đất vườn ươm, 18% phân chuồng, 0,5% N, 2% P, 0,5% K và một công thức khác là 80% đất vườn ươm, 15% phân chuồng, 1% N, 3% P, 1% K.
Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Cẩm Nhung (2006), để gieo ươm cây Huỳnh liên (Tecoma stans (L.) H.B.K), cần sử dụng hỗn hợp ruột bầu thích hợp bao gồm đất, phân chuồng hoai, xơ dừa, tro và trấu với tỷ lệ 90:5:2:2,1, cùng với 0,3% kali clorua, 0,5% super lân và 0,1% vôi.
Theo nghiên cứu của Nguyễn Văn Thêm và Phạm Thanh Hải (2004), việc bón lót cho cây Chiêu liêu nước (Terminalia calamansanai) ở giai đoạn 6 tháng tuổi trong vườn ươm là rất quan trọng Cụ thể, khi sử dụng phân tổng hợp NPK (16:16:8), hàm lượng phù hợp cần bón là 1% so với trọng lượng ruột bầu Đối với phân super photphat, tỷ lệ cũng là 1%, trong khi đó phân hữu cơ hoai nên được bón với tỷ lệ từ 15% đến 20% so với trọng lượng ruột bầu.
Cây cối có khả năng tiếp nhận đến 95% phân bón, với 1 tấn phân bón có hiệu suất tương đương 20 tấn phân bón vào đất Mỗi lá cây chứa hàng triệu khí khổng, giúp hấp thụ ánh sáng, không khí, nước và chất khoáng Phân bón được xâm nhập nhanh chóng vào cây, đáp ứng kịp thời nhu cầu dinh dưỡng, từ đó hỗ trợ cây sinh trưởng tốt và nâng cao năng suất cũng như chất lượng sản phẩm.
Những thông tin về cây Bồ đề
Cây Bồ đề, với tên khoa học là Styrax tonkinensis Pierre, còn được biết đến với các tên gọi khác như cây đề hay cây giác ngộ, là một loài cây thân gỗ thuộc họ Bồ đề.
Bồ Đề phát triển tốt nhất ở vùng khí hậu nhiệt đới và á nhiệt đới, với nhiệt độ trung bình hàng năm từ 19 đến 23°C Loài cây này cần lượng mưa từ 1.500 đến 2.000mm mỗi năm, lý tưởng nhất là trên 1.700mm, cùng với độ ẩm không khí trung bình đạt 80 đến 85%.
Cây gỗ nhỡ, cao từ 20-25m và rụng lá theo mùa, có thân thẳng, tròn với vỏ màu xám trắng và vết rạn dọc Cành cây thường tập trung thấp gần ngọn, cho thấy sự sinh trưởng trung bình của loài này.
Lá mọc cách, có cấu tạo hình trái xoan tròn với đầu mũi lồi ngắn và đuôi gần tròn, kích thước dài từ 4 – 10cm và rộng từ 2 – 6cm Mặt trên của lá có màu xanh lục, trong khi mặt dưới có màu trắng bạc, với các gân lá đều lõm ở mặt trên Đôi khi, mép lá có răng cưa.
Hoa tự chùm viên chùy dài tới 18cm, với đài hình ống có 5 răng tràng màu trắng và phủ nhiều lông Quả hình trái xoan gần tròn, khi chín có lông xám hình sao, nứt thành 3 mảnh và chứa 1 hạt hình trứng với vỏ cứng Khi còn non, quả có màu xanh, và khi chín, vỏ quả chuyển sang màu nâu nhạt.
Ra hoa tháng 3-4, quả chín tháng 8-9
Cây ưa sáng và thích hợp với đất Feralit đỏ vàng, cần độ ẩm cao Trong tự nhiên, cây thường mọc lên ở những khu vực nương rẫy hoặc sau khi rừng bị tàn phá, giúp phơi đất trống Loài cây này chủ yếu phân bố trong rừng thứ sinh tại các tỉnh phía Bắc Việt Nam.
Bồ đề có tán lá mỏng và thưa Hoa trắng và thơm, có thể được trồng làm cảnh quan sân vườn, đường phố
Gỗ Bồ đề trắng có đặc điểm mềm, nhẹ, với thớ gỗ mịn và đều, không có lõi và tỷ lệ vỏ thấp, rất thích hợp cho ngành công nghiệp giấy và sản xuất diêm Thân cây Bồ đề tiết ra nhựa thơm, được gọi là cánh kiến trắng (an tức hương, Benzori), là nguyên liệu quý trong chế biến thực phẩm, y học, sản xuất nước hoa, cũng như trong công nghiệp chế biến vecni và một số loại sơn đặc biệt.
Tổng quan khu vực nghiên cứu
Đề tài được thực hiện tại mô hình khoa Lâm nghiệp, trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên, nằm ở xã Quyết Thắng Theo bản đồ địa lý Thành phố Thái Nguyên, vị trí của trường có thể xác định rõ ràng.
- Phía Bắc giáp với phường Quan Triều
- Phía Nam giáp với phường Thịnh Đán
- Phía Tây giáp với xã Phúc Hà
- Phía Đông giáp với khu dân cư trường Đại học Nông lâm Thái nguyên (viện thổ nhưỡng nông hóa 1998)[12]
Địa hình của xã chủ yếu là đồi bát úp với độ dốc trung bình từ 10 - 15° và độ cao từ 50 - 70m, thấp dần từ Tây Bắc xuống Đông Nam Vườn ươm nằm ở khu vực chân đồi, nơi đất chủ yếu là feralit phát triển trên đá sa thạch Phân tích mẫu đất cho thấy đặc điểm nổi bật của khu vực này.
- Độ pH của đất thấp điều đó chứng tỏ đất ở đây chua
- Đất nghèo mùn, hàm lượng N, P2O5 ở mức thấp Chứng tỏ đất nghèo dinh dưỡng
Vườn ươm khoa Lâm nghiệp thuộc trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên nằm ở khu vực chân đồi, nơi chủ yếu là đất Feralit phát triển trên đá Sa thạch Mặc dù vậy, do vườn ươm mới chuyển về đây nên đất lấy để hoạt động đóng bầu gieo cây là đất mặt ở đồi tương đối tốt Kết quả phân tích mẫu đất của trường cho thấy chất lượng đất ở khu vực này có thể đáp ứng nhu cầu hoạt động của vườn ươm.
Bảng 2.1 Kết quả phân tích mẫu đất Độ sâu tầng đất
Chỉ tiêu Chỉ tiêu dễ tiêu/100g đất
(Nguồn: Theo số liệu phân tích đất của trường ĐHNL Thái Nguyên)
* Đặc điểm khí hậu, thời tiết:
Khu vực nghiên cứu nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, với thời tiết chia thành 4 mùa: Xuân, Hạ, Thu và Đông, nhưng chủ yếu có 2 mùa chính là mùa mưa và mùa khô Mùa mưa kéo dài từ tháng 4 đến tháng 10, trong khi mùa khô diễn ra trong các tháng còn lại.
Do địa hình giảm dần từ vùng núi xuống trung du và đồng bằng theo hướng Bắc – Nam, nên có sự khác biệt rõ rệt về mức độ lạnh giữa các khu vực lãnh thổ.
Vào mùa nóng, xã Quyết Thắng và thành phố Thái Nguyên chủ yếu chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Nam, trong khi mùa lạnh có gió mùa Đông Bắc Tuy nhiên, do vị trí xa biển, khu vực này ít bị ảnh hưởng trực tiếp bởi bão.
Tỉnh Thái Nguyên có độ ẩm cao, với hầu hết các tháng trong năm đều trên 80%, ngoại trừ tháng 1 Gió mùa Đông Bắc gây ra sự giảm nhiệt độ đột ngột và thời tiết sương muối, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây trồng Khí hậu tại xã Quyết Thắng, thuộc tỉnh Thái Nguyên, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của một hệ sinh thái đa dạng và bền vững, có giá trị cho nông - lâm nghiệp.
ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 14 3.1 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng là cây Bồ đề (Styrax tonkinensis Pierre) được gieo ươm từ hạt ở giai đoạn vườn ươm.
Phạm vi nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu ảnh hưởng của hỗn hợp ruột bầu đến sinh trưởng của cây Bồ đề tại vườn ươm trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên
3.2 Nội dung nghiên cứu Để đáp ứng được mục tiêu đề tài thực hiện một số nội dung sau:
+ Ảnh hưởng của công thức hỗn hợp ruột bầu đến tỷ lệ sống của cây Bồ đề ở vườn ươm
+ Ảnh hưởng của công thức hỗn hợp ruột bầu đến sinh trưởng về chiều cao của cây Bồ đề ở vườn ươm
+ Ảnh hưởng của công thức hỗn hợp ruột bầu đến sinh trưởng về đường kính cổ rễ của cây Bồ đề ở vườn ươm
+ Ảnh hưởng của công thức hỗn hợp ruột bầu đến động thái ra lá (số lá) của cây Bồ đề ở vườn ươm
+ Dự tính tỷ lệ xuất vườn của cây Bồ đề ở các công thức thí nghiệm
- Sử dụng phương pháp nghiên cứu kế thừa, chọn lọc các tài liệu, số liệu, kết quả đã nghiên cứu
- Sử dụng phương pháp nghiên cứu thực nghiệm – bố trí thì nghiệm
Tôi đã sử dụng phương pháp tổng hợp và phân tích số liệu từ các mẫu biểu điều tra ngoại nghiệp để tiến hành phân tích kết quả thí nghiệm Các số liệu thu thập được xử lý bằng các phương pháp thống kê toán học trong lĩnh vực Lâm Nghiệp.
3.3.1 Phương pháp bố trí thí nghiệm
Bước 1: Chuẩn bị công cụ, vật tư phục vụ nghiên cứu
- Hạt giống, túi bầu, đất tầng B, sàng đất
- Thước đo cao, thước dây, thước kép
Bước 2: Bố trí thí nghiệm
- Công thức 1: Không có phân (đối chứng)
- Công thức 2: 95% đất + 5% phân chuồng hoai mục
- Công thức 3: 90% đất + 10% phân chuồng hoai mục
- Công thức 4: 80% đất + 20% phân chuồng hoai mục
Cách bố trí thí nghiệm: Thí nghiệm được bố trí theo khối ngẫu nhiên hoàn chỉnh (RCBD), mỗi công thức 30 bầu được lặp lại 3 lần là 90 bầu, tổng
Bài thí nghiệm bao gồm 4 công thức với 360 bầu được bảo vệ xung quanh Hạt giống được gieo vào bầu chứa hỗn hợp đất và phân hữu cơ theo tỷ lệ nhất định Các bầu được sắp xếp trong 4 ô thí nghiệm tại vườn ươm, với chế độ tưới nước và chăm sóc giống nhau, nhưng áp dụng 4 điều kiện bón phân khác nhau.
NLI CT1 CT3 CT2 CT4
NLII CT4 CT1 CT2 CT3
NLIII CT3 CT2 CT1 CT4
Hình 3.1: Sơ đồ bố trí các công thức thí nghiệm
Bước 3: Thực hiện gieo ươm và chăm sóc thí nghiệm:
Để tạo bầu, đất ruột bầu cần được đập nhỏ và sàng lọc để loại bỏ rễ cây, sỏi đá và tạp vật Sau đó, trộn đều đất với phân theo các công thức đã định Vỏ bầu sử dụng là Polyetylen có kích thước 8 x 12 cm, với đáy được đục lỗ ở hai bên để thoát nước.
Luống rộng dài theo mô hình bố trí TN, mặt luống được rẫy sạch cỏ dại, san phẳng, nền đặt bầu là nền đất cố định (chặt)
Trộn đều hỗn hợp ruột bầu theo tỷ lệ công thức cho đến khi đủ ẩm Đổ đất vào 1/3 bầu và nén chặt để tạo đáy, sau đó tiếp tục đổ đầy bầu và dỗ cho đất xuống đều Xếp bầu sát nhau trên luống và vun đất xung quanh cao 2/3 thân bầu để giữ cho bầu không bị nghiêng, đồng thời giữ ẩm cho luống cây.
Để xử lý kích thích hạt, trước tiên cần loại bỏ hạt lép và hạt lửng bằng cách ngâm hạt vào nước sạch Sau đó, chỉ giữ lại hạt chín và rửa sạch bằng nước Tiếp theo, ngâm hạt giống trong nước nóng (nước 2 sôi 3 lạnh) với nhiệt độ từ 35-40 độ C trong khoảng 3-4 tiếng Cuối cùng, vớt hạt đã qua xử lý, ủ cho nứt nanh và tiến hành gieo trồng.
Trước khi tra hạt vào bầu, cần tưới ẩm đất ít nhất một ngày trước đó Chọn những hạt đã nhú mầm và sử dụng que cấy để tạo lỗ giữa bầu, sâu gấp đôi đường kính của hạt Sau đó, cho hạt vào lỗ và lấp đất bầu kín hạt để đảm bảo sự phát triển tốt nhất.
Để đảm bảo cây con phát triển khỏe mạnh, cần tưới đủ ẩm vào buổi sáng sớm và chiều mát Tần suất tưới nước phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và độ ẩm của đất trong bầu Luôn duy trì độ ẩm phù hợp sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự sinh trưởng của cây Mỗi lần tưới nên sử dụng khoảng 3-5 lít nước cho mỗi mét vuông.
+ Cấy dặm: Nếu cây nào chết cấy dặm ngay, đảm bảo mỗi bầu có 1 cây sinh trưởng tốt
Trước khi tiến hành nhổ cỏ phá váng cho luống bầu cây, hãy tưới nước đủ ẩm khoảng 1-2 tiếng để bầu cây ngấm nước Nhổ sạch cỏ trong bầu và xung quanh luống, kết hợp với việc xới nhẹ và phá váng bằng một que nhỏ, lưu ý xới xa gốc để tránh làm tổn thương cây Nên thực hiện việc này trung bình 10-15 ngày một lần.
3.3.2 Các chỉ tiêu và phương pháp theo dõi
Theo dõi các chỉ tiêu sau: Tỷ lệ sống, số lá, chiều cao Hvn, đường kính cổ rễ D00
- Tỷ lệ sống của cây (%): Đếm tổng số cây còn sống của mỗi công thức thí nghiệm
- Chiều cao cây (H vn , cm): Đo từ mặt bầu đến đỉnh ngọn cây, bằng thức kỹ thuật với độ chính xác 0,1cm
- Đo đường kính cổ rễ (D 00 ): Đo cách mặt bầu 0,5 cm, bằng thước kẹp
Palme với độ chính xác 0.1mm
- Số lá trên cây (lá): Đếm tổng số lá trên từng cây cho mỗi công thức
Mẫu bảng 3.1: Các chỉ tiêu sinh trưởng H vn , D 00 , chất lượng của cây con
STT CTTN H vn D 00 Chất lượng Ghi
3.3.3 Phương pháp xử lý số liệu
Phương pháp thống kê toán học trong lâm nghiệp được áp dụng để tính toán chiều cao vút ngọn trung bình và đường kính cổ rễ trung bình Các công thức tính toán này giúp xác định các chỉ số quan trọng cho việc quản lý và bảo tồn rừng hiệu quả.
Trong đó: 𝐻̅ vn : Là chiều cao vút ngọn trung bình
𝐷 ̅ oo : Là đường kính gốc trung bình
Di: Là giá trị đường kính gốc của một cây
Hi: Là giá trị chiều cao vút ngọn của một cây n: Là dung lượng mẫu điều tra i: Là thứ tự cây thứ i
Phân tích và xử lý số liệu trên Excel bao gồm việc tính toán các chỉ số thống kê như chỉ số trung bình 𝐻̅ vn và 𝐷̅ oo Quá trình này được thực hiện bằng cách sử dụng các hàm cơ bản trong Excel, chẳng hạn như hàm Sum() để tính tổng và hàm Average() để tính trung bình.
- Sử dụng phần mềm SAS 9.0 để đánh giá sự sai khác giữa các công thức thí nghiệm và phân tích xếp hạng giữa các công thức theo Duncan
+ Đánh giá tỷ lệ cây con xuất vườn:
Kết quả tính ghi vào mẫu bảng 3.2:
Mẫu bảng 3.2: Tỷ lệ cây con xuất vườn của các công thức hỗn hợp ruột bầu
Chất lượng Tỷ lệ cây con xuất vườn
Tỷ lệ cây con xuất vườn được xác định bằng công thức: Tỷ lệ % cây con xuất vườn = tỷ lệ % cây tốt + tỷ lệ % cây trung bình Việc đánh giá chất lượng cây sau khi trồng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sản xuất.
Cây tốt: Là cây phát triển cân đối về chiều dài, chiều cao không sâu bệnh cụt ngọn …
Cây trung bình: Là những cây có chiều cao thấp hơn so với cây tốt, cây phát triển không đều, không sâu bệnh, không cụt ngọn …
Cây xấu: Là những cây có chỉ tiêu sinh trường số lá số mầm chiều cao kém hơn cây trung bình, sâu bệnh cụt ngọn…
Phương pháp nghiên cứu
Bước 1: Chuẩn bị công cụ, vật tư phục vụ nghiên cứu
- Hạt giống, túi bầu, đất tầng B, sàng đất
- Thước đo cao, thước dây, thước kép
Bước 2: Bố trí thí nghiệm
- Công thức 1: Không có phân (đối chứng)
- Công thức 2: 95% đất + 5% phân chuồng hoai mục
- Công thức 3: 90% đất + 10% phân chuồng hoai mục
- Công thức 4: 80% đất + 20% phân chuồng hoai mục
Cách bố trí thí nghiệm: Thí nghiệm được bố trí theo khối ngẫu nhiên hoàn chỉnh (RCBD), mỗi công thức 30 bầu được lặp lại 3 lần là 90 bầu, tổng
Bài thí nghiệm bao gồm 4 công thức với 360 bầu, được bao quanh bởi dải bảo vệ Hạt giống được gieo vào bầu, với hỗn hợp ruột bầu được chuẩn bị từ đất và phân hữu cơ theo tỷ lệ nhất định Các bầu được sắp xếp vào 4 ô thí nghiệm trong vườn ươm, nơi mà chế độ tưới nước và chăm sóc được duy trì giống nhau, nhưng áp dụng 4 điều kiện bón phân khác nhau.
NLI CT1 CT3 CT2 CT4
NLII CT4 CT1 CT2 CT3
NLIII CT3 CT2 CT1 CT4
Hình 3.1: Sơ đồ bố trí các công thức thí nghiệm
Bước 3: Thực hiện gieo ươm và chăm sóc thí nghiệm:
Để tạo bầu, đất ruột bầu cần được đập nhỏ và sàng để loại bỏ rễ cây, sỏi đá và tạp vật Sau đó, trộn đều đất với phân theo các công thức đã định Vỏ bầu sử dụng là loại Polyetylen có kích thước 8 x 12cm, với đáy đục lỗ ở hai bên để đảm bảo thoát nước.
Luống rộng dài theo mô hình bố trí TN, mặt luống được rẫy sạch cỏ dại, san phẳng, nền đặt bầu là nền đất cố định (chặt)
Trộn đều hỗn hợp ruột bầu theo tỷ lệ công thức và đảm bảo độ ẩm phù hợp Đổ đất vào 1/3 bầu và nén chặt để tạo đáy, sau đó tiếp tục đổ đầy đất và dỗ cho đất xuống đều Xếp bầu sát nhau trên luống, vun đất xung quanh bầu cao 2/3 thân để giữ bầu vững chắc và duy trì độ ẩm cho luống cây.
Để xử lý kích thích hạt, trước tiên cần loại bỏ hạt lép và lửng bằng cách ngâm hạt vào nước sạch Sau đó, chọn hạt chín, rửa sạch và ngâm hạt giống vào nước nóng (2 sôi 3 lạnh) ở nhiệt độ 35-40°C trong 3-4 giờ Cuối cùng, vớt hạt đã xử lý, ủ nứt nanh và tiến hành gieo.
Trước khi tra hạt vào bầu, cần tưới ẩm đất ít nhất một ngày để đảm bảo độ ẩm cần thiết Lựa chọn những hạt đã nhú mầm, sử dụng que cấy để tạo lỗ sâu gấp đôi đường kính của hạt, sau đó đặt hạt vào lỗ và lấp đất kín lại.
Để đảm bảo cây con phát triển tốt, cần tưới nước đủ ẩm vào sáng sớm và chiều mát Số lần tưới nước phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và độ ẩm của đất Giữ độ ẩm ổn định trong bầu đất sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự sinh trưởng của cây Mỗi lần tưới, lượng nước trung bình nên đạt từ 3-5 lít/m².
+ Cấy dặm: Nếu cây nào chết cấy dặm ngay, đảm bảo mỗi bầu có 1 cây sinh trưởng tốt
Trước khi nhổ cỏ phá váng cho luống bầu cây, hãy tưới nước đủ ẩm khoảng 1-2 tiếng để bầu ngấm nước Nhổ sạch cỏ trong bầu và quanh luống, kết hợp xới nhẹ và phá váng bằng một que nhỏ, đồng thời xới xa gốc để tránh làm tổn thương cây Thực hiện công việc này trung bình 10-15 ngày một lần.
3.3.2 Các chỉ tiêu và phương pháp theo dõi
Theo dõi các chỉ tiêu sau: Tỷ lệ sống, số lá, chiều cao Hvn, đường kính cổ rễ D00
- Tỷ lệ sống của cây (%): Đếm tổng số cây còn sống của mỗi công thức thí nghiệm
- Chiều cao cây (H vn , cm): Đo từ mặt bầu đến đỉnh ngọn cây, bằng thức kỹ thuật với độ chính xác 0,1cm
- Đo đường kính cổ rễ (D 00 ): Đo cách mặt bầu 0,5 cm, bằng thước kẹp
Palme với độ chính xác 0.1mm
- Số lá trên cây (lá): Đếm tổng số lá trên từng cây cho mỗi công thức
Mẫu bảng 3.1: Các chỉ tiêu sinh trưởng H vn , D 00 , chất lượng của cây con
STT CTTN H vn D 00 Chất lượng Ghi
3.3.3 Phương pháp xử lý số liệu
Phương pháp thống kê toán học trong lâm nghiệp được áp dụng để tính toán chiều cao vút ngọn trung bình và đường kính cổ rể trung bình Các công thức tính toán chính xác giúp xác định các chỉ số này, từ đó hỗ trợ trong việc quản lý và bảo tồn tài nguyên rừng hiệu quả hơn.
Trong đó: 𝐻̅ vn : Là chiều cao vút ngọn trung bình
𝐷 ̅ oo : Là đường kính gốc trung bình
Di: Là giá trị đường kính gốc của một cây
Hi: Là giá trị chiều cao vút ngọn của một cây n: Là dung lượng mẫu điều tra i: Là thứ tự cây thứ i
Phân tích và xử lý số liệu trên Excel bao gồm việc sử dụng các chỉ số thống kê như chỉ số trung bình 𝐻̅ vn và 𝐷̅ oo Các phép toán này được thực hiện thông qua phần mềm Excel với các hàm như Sum() và Average().
- Sử dụng phần mềm SAS 9.0 để đánh giá sự sai khác giữa các công thức thí nghiệm và phân tích xếp hạng giữa các công thức theo Duncan
+ Đánh giá tỷ lệ cây con xuất vườn:
Kết quả tính ghi vào mẫu bảng 3.2:
Mẫu bảng 3.2: Tỷ lệ cây con xuất vườn của các công thức hỗn hợp ruột bầu
Chất lượng Tỷ lệ cây con xuất vườn
Tỷ lệ cây con xuất vườn được xác định bằng công thức: Tỷ lệ % cây con xuất vườn = tỷ lệ % cây tốt + tỷ lệ % cây trung bình Việc đánh giá chất lượng cây sau khi trồng là rất quan trọng.
Cây tốt: Là cây phát triển cân đối về chiều dài, chiều cao không sâu bệnh cụt ngọn …
Cây trung bình: Là những cây có chiều cao thấp hơn so với cây tốt, cây phát triển không đều, không sâu bệnh, không cụt ngọn …
Cây xấu: Là những cây có chỉ tiêu sinh trường số lá số mầm chiều cao kém hơn cây trung bình, sâu bệnh cụt ngọn…
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Dự tính tỷ lệ xuất vườn của cây Bồ đề giai đoạn vườn ươm ở các công thức thí nghiệm
Nghiên cứu về ảnh hưởng của hỗn hợp ruột bầu đến sinh trưởng của cây Bồ đề trong giai đoạn vườn ươm cho thấy công thức 80% đất và 20% phân chuồng hoai mục mang lại tỷ lệ sống cao, chiều cao cây lớn, đường kính cổ rễ rộng, số lá trung bình nhiều và tỷ lệ xuất vườn tối ưu.
Công thức 4, với tỷ lệ 80% đất và 20% phân chuồng hoai mục, đạt tỷ lệ sống 95,56%, chiều cao trung bình 15,59cm, đường kính gốc trung bình 0,22cm, số lá trung bình 11,53 lá, và tỷ lệ xuất vườn lên đến 91,86%.
- Thứ 2 là công thức 3 (90% đất + 10% phân chuồng hoai mục) có tỷ lệ sống đạt 94,44%, 𝐻̅vn đạt 14,45cm, 𝐷̅oo đạt 0,19cm, số lá đạt 10,13 lá, tỷ lệ xuất vườn đạt 89,41%
- Thứ 3 là công thức 2 (95% đất + 5% phân chuồng hoai mục) có tỷ lệ sống đạt 91,11%, 𝐻̅vn đạt 12,25cm, 𝐷̅oo đạt 0,16cm, số lá đạt 9,1 lá, tỷ lệ xuất vườn đạt 86,59%
- Thấp nhất là công thức 1 (không phân) có tỷ lệ sống đạt 88,89%, 𝐻̅vn đạt 11,58cm, 𝐷̅oo đạt 0,14cm, số lá đạt 8,27 lá, tỷ lệ xuất vườn đạt 82,5%
Qua thí nghiệm: Công thức 4 (80% đất + 20% phân chuồng hoai mục) là có tỷ lệ cao nhất so với các công thức còn lại
Do thời gian thực tập còn hạn chế nên đưa ra một số kiến nghị cho những nghiên cứu tiếp theo cần:
- Thử nghiệm một số công thức hỗn hợp ruột bầu khác nhau để đưa ra các công thức thí nghiệm tốt hơn.