1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Luận văn ảnh hưởng của hành vi tránh thuế đến hợp đồng vay ngân hàng của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán tp hồ chí minh

53 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Ảnh Hưởng Của Hành Vi Tránh Thuế Đến Hợp Đồng Vay Ngân Hàng Của Các Công Ty Niêm Yết Trên Sàn Chứng Khoán Tp. Hồ Chí Minh
Tác giả Nguyễn Thị Bảo Châu
Người hướng dẫn TS. Lê Đạt Chí
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Thành Phố Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Tài Chính – Ngân Hàng
Thể loại Luận Văn Thạc Sĩ Kinh Tế
Năm xuất bản 2019
Thành phố Tp. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 53
Dung lượng 1,35 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU (10)
    • 1.1. Lý do chọn đề tài (10)
    • 1.2. Mục tiêu nghiên cứu (11)
      • 1.2.1. Mục tiêu tổng quát (11)
      • 1.2.2. Mục tiêu cụ thể (11)
    • 1.3. Câu hỏi nghiên cứu (11)
    • 1.4. Đối tượng nghiên cứu (12)
    • 1.5. Phạm vi nghiên cứu (12)
    • 1.6. Ý nghĩa nghiên cứu (12)
      • 1.6.1. Ý nghĩa về mặt khoa học (12)
      • 1.6.2. Ý nghĩa về mặt thực tiễn (12)
    • 1.7. Kết cấu đề tài (12)
  • CHƯƠNG 2: TỔNG QUAN LÝ THUYẾT, CÁC KẾT QUẢ THỰC NGHIỆM VÀ ĐỀ XUẤT CÁC GIẢ THIẾT (14)
    • 2.1. Một số khái niệm cơ bản (14)
      • 2.1.1. Thuế thu nhập doanh nghiệp (14)
        • 2.1.1.1. Khái niệm (14)
        • 2.1.1.2. Đặc điểm (14)
        • 2.1.1.3. Đặc điểm của thuế TNDN trong nền kinh tế thị trường (15)
      • 2.1.2. Chênh lệch giữa chính sách thuế và chế độ kế toán (17)
      • 2.1.3. Hợp đồng vay ngân hàng (18)
      • 2.1.4. Tránh thuế (18)
    • 2.2. Tổng quan lý thuyết và các kết quả thực nghiệm liên quan (18)
    • 2.3. Đề xuất giả thuyết (21)
  • CHƯƠNG 3: MÔ TẢ THỰC NGHIỆM (24)
    • 3.1. Phương Pháp Nghiên Cứu (24)
    • 3.2. Dữ liệu (24)
    • 3.3. Định nghĩa các biến (24)
      • 3.3.1. Nhóm biến quyết định tín dụng ngân hàng (24)
      • 3.3.2. Nhóm biến tránh thuế (24)
      • 3.3.3. Nhóm biến đặc trưng của doanh nghiệp (27)
      • 3.3.4. Một số biến khác (27)
  • CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ VÀ PHÂN TÍCH THỰC NGHIỆM (29)
    • 4.1. Ảnh hưởng và mối quan hệ của hành vi tránh thuế đến hợp đồng vay ngân hàng (29)
      • 4.1.1. Ảnh hưởng của hành vi tránh thuế đến hợp đồng vay ngân hàng (29)
        • 4.1.1.1. Kết quả nghiên cứu (29)
        • 4.1.1.2. Phân tích thực nghiệm (31)
      • 4.1.2. Mối quan hệ của hành vi tránh thuế và quyết định cho vay của ngân hàng (33)
        • 4.1.2.1. Kết quả nghiên cứu (33)
        • 4.1.2.2. Phân tích thực nghiệm (36)
    • 4.2. Các yếu tố ảnh hưởng của việc tránh thuế đối với hợp đồng vay ngân hàng (37)
      • 4.2.1. Xem xét rủi ro vỡ nợ (37)
        • 4.2.1.1. Kết quả nghiên cứu (37)
        • 4.2.1.2. Phân tích thực nghiệm (38)
      • 4.2.2. Sự khác biệt giữa các khoản vay dài hạn và các khoản vay ngắn hạn (39)
        • 4.2.2.1. Kết quả nghiên cứu (39)
        • 4.2.2.2. Phân tích thực nghiệm (41)
      • 4.2.3. Xem xét tính minh bạch của doanh nghiệp (42)
        • 4.2.3.1. Kết quả nghiên cứu (42)
        • 4.2.3.2. Phân tích thực nghiệm (43)
      • 4.2.4. Xem xét sự phối hợp về lợi ích giữa cổ đông và chủ nợ (44)
      • 4.2.5. Sự khác biệt trong tác động của việc tránh thuế đối với các khoản vay ngân hàng theo quy mô doanh nghiệp (44)
        • 4.2.5.1. Kết quả nghiên cứu (44)
        • 4.2.5.2. Phân tích thực nghiệm (46)
  • CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ GIẢI PHÁP CỦA HÀNH VI TRÁNH THUẾ TNDN (48)
    • 5.1. Kết luận (48)
    • 5.2. Nhược điểm (48)
    • 5.3. Giải pháp khắc phục (49)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (0)

Nội dung

GIỚI THIỆU

Lý do chọn đề tài

Thuế đóng vai trò quan trọng trong ngân sách nhà nước, giúp duy trì hoạt động của bộ máy quản lý và điều tiết nền kinh tế Trong những năm qua, nền kinh tế Việt Nam phát triển thuận lợi với sự đa dạng về ngành nghề và quy mô, dẫn đến tăng thu thuế và cải thiện cân đối ngân sách Tuy nhiên, tình trạng tránh thuế ngày càng phổ biến và phức tạp, làm giảm nguồn thu ngân sách quốc gia Nghiên cứu cho thấy việc tránh thuế không chỉ không cải thiện mà còn có thể làm giảm giá trị doanh nghiệp, liên quan đến báo cáo tài chính tích cực hơn, tính minh bạch thấp hơn và chi phí vốn chủ sở hữu cao hơn Quan điểm phân tích mới về người uỷ thác và người nhậm thác đã mở rộng hiểu biết về tránh thuế, nhấn mạnh hậu quả kinh tế của hành động này đối với cổ đông, chủ nợ, giám đốc điều hành và chính phủ, cũng như tác động của nó đến quyết định của các bên liên quan.

Thuế TNDN là một trong những sắc thuế quan trọng nhất tại Việt Nam, đóng góp đáng kể vào nguồn thu ngân sách nhà nước.

Ý thức chấp hành nghĩa vụ thuế của người nộp thuế hiện nay còn thấp, dẫn đến tình trạng tránh thuế diễn ra phổ biến và đáng báo động Trong bối cảnh ngân hàng là nguồn tài chính chính trên toàn cầu, việc nghiên cứu ảnh hưởng của hành vi tránh thuế đến khoản vay ngân hàng và đề xuất giải pháp là rất cần thiết Do đó, tác giả đã chọn đề tài “Ảnh Hưởng Của Hành Vi Tránh Thuế Đến Hợp Đồng Vay Ngân Hàng Của Các Công Ty Niêm Yết Trên Sàn Chứng Khoán Thành phố Hồ Chí Minh” cho luận văn nghiên cứu của mình.

Mục tiêu nghiên cứu

Nghiên cứu ảnh hưởng của hành vi tránh thuế đến hợp đồng vay ngân hàng của các công ty trên sàn chứng khoán Tp HCM

Bài nghiên cứu "Ảnh hưởng của hành vi tránh thuế đến hợp đồng vay ngân hàng của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán TP HCM" xác định ba mục tiêu cụ thể, nhằm làm rõ mối quan hệ giữa hành vi tránh thuế và các hợp đồng vay ngân hàng trong bối cảnh thị trường chứng khoán.

Bài viết này phân tích tác động của hành vi tránh thuế đến các hợp đồng vay ngân hàng của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán TP HCM.

Bài viết này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc tránh thuế trong các hợp đồng vay ngân hàng, đồng thời làm rõ tác động của chúng để cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về vấn đề này.

Thứ ba, dựa vào cơ sở trên, bài viết đưa ra các phương pháp nhằm khắc phục tình trạng tránh thuế TNDN trong tương lai.

Câu hỏi nghiên cứu

Hành vi tránh thuế có thể tác động đáng kể đến các hợp đồng vay ngân hàng của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Tp HCM, ảnh hưởng đến khả năng tín dụng và mức độ tin cậy của doanh nghiệp trong mắt các nhà đầu tư và ngân hàng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc tránh thuế trong các hợp đồng vay ngân hàng bao gồm lãi suất, điều kiện vay, và mục đích sử dụng vốn Những yếu tố này có thể dẫn đến việc tối ưu hóa chi phí thuế cho doanh nghiệp, ảnh hưởng đến quyết định tài chính và chiến lược đầu tư Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro thuế hiệu quả hơn và tối đa hóa lợi ích tài chính từ các hợp đồng vay.

Thứ ba, Có những giải pháp nào để khắc phục tình trạng tránh thuế?

Đối tượng nghiên cứu

Bài viết hướng vào việc nghiên cứu hành vi tránh thuế TNDN của các công ty trên sàn chứng khoán Tp HCM.

Phạm vi nghiên cứu

Nghiên cứu này phân tích ảnh hưởng của mức độ tránh thuế của các công ty đến khoản vay ngân hàng, dựa trên số liệu từ 137 công ty niêm yết trên sàn chứng khoán TP HCM.

Bài nghiên cứu này phân tích mức độ tránh thuế của các công ty và ảnh hưởng của nó đến khoản vay ngân hàng trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2017.

Ý nghĩa nghiên cứu

1.6.1 Ý nghĩa về mặt khoa học:

Bài viết phân tích thực trạng và đưa ra bằng chứng thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tránh thuế, đồng thời tác động của chúng đến hợp đồng vay ngân hàng trong bối cảnh hiện nay.

1.6.2 Ý nghĩa về mặt thực tiễn

Bài nghiên cứu dựa trên kết quả định lượng đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tránh thuế và tác động của chúng lên các hợp đồng vay ngân hàng Đặc biệt, nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp nhằm khắc phục tình trạng tránh thuế thu nhập doanh nghiệp trong tương lai tại Việt Nam.

Kết cấu đề tài

Chương 2: Tổng quan lý thuyết, các kết quả thực nghiệm và đề xuất các giả thiết

Chương 3: Mô tả thực nghiệm

Chương 4: Kết quả và phân tích thực nghiệm

Chương 5: Kết luận và giải pháp của hành vi tránh thuế TNDN

Chương 1 của bài nghiên cứu nhấn mạnh tính cấp thiết và lý do lựa chọn đề tài, đồng thời xác định mục tiêu, câu hỏi và ý nghĩa nghiên cứu Chương 2 sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về lý thuyết và các kết quả thực nghiệm liên quan đến việc tránh thuế và hợp đồng nợ của doanh nghiệp trên sàn chứng khoán Tp.HCM, kèm theo các giả thuyết cho phần nghiên cứu.

TỔNG QUAN LÝ THUYẾT, CÁC KẾT QUẢ THỰC NGHIỆM VÀ ĐỀ XUẤT CÁC GIẢ THIẾT

Một số khái niệm cơ bản

2.1.1 Thuế thu nhập doanh nghiệp

Thuế TNDN, hay thuế thu nhập doanh nghiệp, là loại thuế trực tiếp đánh vào lợi nhuận của doanh nghiệp Tại Việt Nam, luật thuế TNDN đã được Quốc hội thông qua vào ngày 10/05/1997 và chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/1999, thay thế cho luật thuế lợi tức trước đó.

Bản chất của thuế TNDN được thể hiện qua các thuộc tính nội tại, giữ tính ổn định qua các giai đoạn phát triển Thuế TNDN có những đặc trưng riêng biệt giúp phân biệt nó với các loại thuế khác.

Thuế TNDN có đặc điểm nổi bật là đối tượng nộp thuế đồng thời cũng là đối tượng chịu thuế theo quy định của pháp luật Người nộp thuế theo luật thuế TNDN chính là người cuối cùng gánh chịu thuế trong toàn bộ chu kỳ sản xuất kinh doanh.

Thuế TNDN là khoản đóng góp bắt buộc của người nộp thuế cho Nhà nước, mang tính chất phi hình sự Đặc điểm này thể hiện rõ bản chất kinh tế của thuế TNDN, nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc huy động nguồn lực tài chính Phân phối thuế TNDN diễn ra dưới hình thức bắt buộc, thể hiện phương thức phân phối tài chính của Nhà nước.

Việc chuyển giao thu nhập qua thuế TNDN không mang tính hoàn trả trực tiếp, thể hiện qua hai điểm chính Thứ nhất, khoản thuế TNDN không được hoàn trả trực tiếp cho người nộp thuế (NNT), mà NNT chỉ nhận được một phần dịch vụ công cộng mà Nhà nước cung cấp cho toàn cộng đồng Thứ hai, sự chuyển giao thu nhập này không mang tính đối giá, nghĩa là mức thuế mà các thành phần trong xã hội đóng cho Nhà nước không hoàn toàn tương xứng với mức độ thụ hưởng dịch vụ công cộng NNT không có quyền yêu cầu Nhà nước cung cấp dịch vụ công cộng trước khi thực hiện nghĩa vụ thuế, và mức độ cung cấp dịch vụ của Nhà nước cũng không nhất thiết phải tương đương với mức thuế đã nộp.

Việc chuyển giao thu nhập qua thuế TNDN được quy định rõ ràng trong pháp luật, thể hiện tính pháp lý cao và dựa trên các cơ sở pháp lý cụ thể trong Luật thuế TNDN Luật này xác định các tiêu chí như đối tượng nộp thuế, đối tượng chịu thuế, thời hạn, mức thuế phải nộp và các chế tài cưỡng chế Các khoản thuế TNDN chịu ảnh hưởng từ các yếu tố xã hội, chính trị và kinh tế trong từng thời kỳ, trong đó yếu tố chính trị bao gồm thể chế chính trị, tâm lý tập quán và truyền thống văn hóa, còn yếu tố kinh tế liên quan đến mức độ tăng trưởng, giá cả thị trường và biến động ngân sách nhà nước Chuyển giao thuế TNDN chỉ được thực hiện trong phạm vi biên giới quốc gia, dưới quyền lực pháp lý của Nhà nước đối với con người và tài sản.

2.1.1.3 Đặc điểm của thuế TNDN trong nền kinh tế thị trường

Luật thuế TNDN năm 2003, có hiệu lực từ 01/01/2004, đã thay thế Luật thuế TNDN năm 1997 và mở rộng đối tượng chịu thuế, bao gồm toàn bộ thu nhập trong nền kinh tế thị trường, áp dụng đồng nhất cho mọi thành phần kinh tế và doanh nghiệp, cả trong nước và nước ngoài Trong bối cảnh kinh tế mới, luật thuế TNDN tạo ra môi trường cạnh tranh bình đẳng, lành mạnh, góp phần thúc đẩy sự hội nhập nhanh chóng của nền kinh tế Việt Nam với khu vực và thế giới.

Thuế TNDN đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn thu ổn định cho ngân sách nhà nước (NSNN), giúp trang trải các chi tiêu cần thiết Để đạt được điều này, thuế TNDN cần mở rộng đối tượng chịu thuế, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế phát triển với nhiều loại hình thu nhập phức tạp và tinh vi hơn.

Thuế TNDN đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết hoạt động kinh doanh và quản lý kinh tế vĩ mô của Nhà nước Qua hệ thống miễn giảm thuế và ưu đãi thuế suất, thuế TNDN định hướng đầu tư vào các lĩnh vực mà Nhà nước khuyến khích, từ đó hỗ trợ chuyển dịch cơ cấu ngành và vùng kinh tế, đảm bảo cơ cấu kinh tế hợp lý và thực hiện chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

Thuế TNDN đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo công bằng xã hội, với cơ chế thuế trực thu giúp người có thu nhập cao nộp nhiều thuế hơn, trong khi người có thu nhập thấp nộp ít hơn Những đối tượng gặp khó khăn có thể được giảm thuế hoặc chuyển lỗ sang năm sau, và thuế TNDN còn có nhiều mức thuế suất ưu đãi khác nhau Trong nền kinh tế thị trường cạnh tranh, thu nhập của cá nhân và tổ chức phụ thuộc vào việc cung cấp các yếu tố sản xuất Sự phân hóa giàu nghèo là điều khó tránh khỏi, nhưng thuế thu nhập có thể là giải pháp hiệu quả để thu hẹp khoảng cách này trong xã hội.

Thuế TNDN là công cụ quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Số thuế TNDN mà doanh nghiệp phải nộp cho phép so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành trong khu vực và toàn quốc, từ đó đưa ra cái nhìn tổng quan về hiệu quả sản xuất kinh doanh Doanh nghiệp chỉ phát sinh thuế TNDN khi có lợi nhuận, và khi hiệu quả hoạt động cao, số thuế này cũng tăng lên Ngược lại, nếu số thuế TNDN giảm qua các năm, điều đó cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong kinh doanh Vì vậy, thuế TNDN là một chỉ số chính xác để đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.

Thuế TNDN đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng hạch toán kế toán của người nộp thuế Theo Luật thuế TNDN, người nộp thuế có trách nhiệm tự tính toán và kê khai số thuế phải nộp, đồng thời phải đảm bảo tính chính xác và trung thực của các số liệu này Chất lượng công tác hạch toán kế toán tại mỗi công ty ảnh hưởng lớn đến sự chính xác của thông tin Để thu đúng và đủ thuế TNDN, cơ quan thuế cần tập trung vào công tác thanh tra, kiểm tra, nhằm phát hiện các sai sót và biểu hiện tiêu cực trong hạch toán kế toán Tùy thuộc vào mức độ vi phạm, cán bộ thuế sẽ áp dụng các biện pháp xử lý phù hợp, từ đó nâng cao ý thức của người nộp thuế và cải thiện dần dần công tác hạch toán kế toán.

Thứ sáu, thuế TNDN đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế Chính sách miễn, giảm và ưu đãi thuế TNDN giúp Nhà nước ưu tiên phát triển các ngành cần thiết, từ đó thu hút nhà đầu tư chuyển hướng từ những ngành chưa cần thiết sang những ngành đang phát triển, góp phần vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế hiệu quả.

2.1.2 Chênh lệch giữa chính sách thuế và chế độ kế toán

Sự khác biệt giữa chính sách thuế và chế độ kế toán gây ra chênh lệch trong việc ghi nhận doanh thu và chi phí trong một kỳ kế toán, dẫn đến sự khác biệt giữa chi phí thuế thu nhập theo chế độ kế toán và số thuế thu nhập phải nộp trong kỳ.

Chênh lệch tạm thời là các khoản chênh lệch phát sinh khi cơ quan thuế chưa chấp nhận ngay doanh thu và chi phí trong kỳ kế toán hoặc năm tài chính, mặc dù đã ghi nhận theo chuẩn mực và chính sách kế toán Những khoản chênh lệch này sẽ được khấu trừ hoặc tính thuế thu nhập trong các kỳ kế toán tiếp theo Chúng thường bao gồm chênh lệch theo thời gian và các khoản ưu đãi thuế có thể thực hiện, như chênh lệch do chính sách ghi nhận doanh thu nhận trước không phù hợp với quy định thuế, hay chênh lệch về chi phí khấu hao do chính sách khấu hao nhanh của doanh nghiệp Ngoài ra, còn có các khoản chi phí chưa thực hiện như trích trước tiền lương nghỉ phép và chi phí bảo hành Các khoản chênh lệch tạm thời này là đối tượng điều chỉnh của VAS 17.

2.1.3 Hợp đồng vay ngân hàng

Tổng quan lý thuyết và các kết quả thực nghiệm liên quan

Việc tránh thuế có ảnh hưởng đáng kể đến các hợp đồng nợ, tùy thuộc vào sự đánh đổi giữa chi phí và lợi ích của chủ nợ Các tác động tích cực bao gồm việc tiết kiệm chi phí thuế và giảm rủi ro vỡ nợ, giúp cải thiện chất lượng tín dụng thông qua việc giảm chi phí nợ (Graham và Tucker, 2006; Kim và cộng sự, 2011; Lisowsky, 2010) Tuy nhiên, việc tránh thuế cũng có những tác động tiêu cực, như tăng nguy cơ bị kiểm tra và phạt từ cơ quan thuế, làm giảm tính minh bạch thông tin doanh nghiệp Điều này có thể tạo ra các vấn đề giữa nhà quản lý và cổ đông, cũng như giữa cổ đông và chủ nợ, dẫn đến chi phí đại diện cao và giảm chất lượng tín dụng, tăng chi phí nợ và các ràng buộc trong hợp đồng nợ (Armstrong và cộng sự, 2015).

Các nghiên cứu của Desai và Dharmapala (2006) cũng như Desai và cộng sự (2007) chỉ ra rằng các nhà quản lý thường xây dựng cấu trúc quản lý phức tạp để tránh thuế, dẫn đến việc thao túng thu nhập doanh nghiệp và làm cho nhà đầu tư khó hiểu nguồn gốc thu nhập Hành vi tránh thuế này không chỉ khiến cơ quan thuế và kiểm toán viên bên ngoài khó phát hiện, mà còn tạo điều kiện cho các hành vi trục lợi khác như bồi thường vượt mức Điều này làm tăng chi phí đại diện tiềm ẩn và giảm giá trị doanh nghiệp Nghiên cứu của Frank và cộng sự (2009) cho thấy rằng hoạt động tránh thuế làm tăng tính tích cực của báo cáo tài chính, trong khi Balakrishnan và cộng sự (2012) nhấn mạnh rằng nó giảm tính minh bạch thông tin Hơn nữa, Donohoe và Knechel (2014) chỉ ra rằng các công ty có hành vi tránh thuế thường phải đối mặt với chi phí kiểm toán cao hơn do tăng rủi ro báo cáo tài chính Cuối cùng, hành vi tránh thuế không chỉ tốn thời gian và công sức của nhà quản lý mà còn có thể dẫn đến phạt từ cơ quan thuế và tổn thất danh tiếng cho công ty.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng việc tránh thuế ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả đầu tư và làm giảm giá trị doanh nghiệp do tạo ra các công cụ che giấu kết quả hoạt động kém Cụ thể, hành vi này dẫn đến rủi ro giảm giá cổ phiếu cao hơn, giá mua bán và sáp nhập thấp hơn, cùng với chi phí tài trợ vốn cổ phần cao hơn Ngoài ra, sự chênh lệch lớn giữa chính sách thuế và chế độ kế toán có thể khiến doanh nghiệp có xếp hạng tín dụng thấp hơn và tăng rủi ro tín dụng Hành vi tránh thuế còn làm giảm tính minh bạch thông tin, gây ra chi phí đại diện cao và thiệt hại đến giá trị doanh nghiệp Mặc dù có thể giảm chi phí nợ thông qua việc giảm rủi ro tài chính và hạn chế chi phí phá sản, các công ty vẫn phải đối mặt với chi phí trực tiếp như lao động, hệ thống thông tin và các khoản phạt từ cơ quan thuế Hơn nữa, việc tránh thuế làm gia tăng mâu thuẫn giữa cổ đông và chủ nợ, khi các chủ nợ ký hợp đồng dựa trên mức độ rủi ro hiện tại mà không tính đến thu nhập sau thuế của cổ đông.

Cổ đông thường có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn so với chủ nợ, dẫn đến việc họ có động cơ để tăng cường rủi ro trong các dự án đầu tư sau khi ký hợp đồng nợ Nếu dự án thành công, cổ đông sẽ thu được lợi nhuận lớn, nhưng nếu thất bại, chủ nợ cũng sẽ phải gánh chịu tổn thất Hành vi tránh thuế làm giảm tính minh bạch thông tin, gây hiểu lầm cho chủ nợ khi ký kết hợp đồng nợ và làm tăng chi phí giám sát Ngoài ra, việc này cũng tạo cơ hội cho các nhà quản lý trục lợi, gây thiệt hại cho giá trị doanh nghiệp và làm tăng rủi ro vỡ nợ cho chủ nợ Quyền lợi của cổ đông và nhà quản lý không luôn đồng nhất, và theo lý thuyết đại diện, nhà quản lý có thể ưu tiên lợi ích cá nhân hơn là lợi ích của cổ đông Họ có thể thực hiện các giao dịch phức tạp để tránh sự giám sát và thao túng thông tin tài chính, từ đó làm tăng rủi ro cho doanh nghiệp và ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích của chủ nợ.

Đề xuất giả thuyết

Dựa trên phân tích các lý thuyết liên quan, tác giả cho rằng hành vi tránh thuế làm giảm tính minh bạch thông tin doanh nghiệp, gây thiệt hại cho quyền lợi của chủ nợ Điều này có thể dẫn đến việc giảm chất lượng tín dụng của công ty và gia tăng các ràng buộc trong điều khoản vay của hợp đồng nợ Từ đó, tác giả đề xuất một số giả thuyết liên quan.

H1: Mức độ tránh thuế TNDN có tương quan nghịch với thời hạn cho vay

Các công ty tham gia vào hành vi tránh thuế sẽ phải chịu các chi phí trực tiếp như chi phí lao động và hệ thống thông tin cần thiết, cùng với chi phí thương lượng và hình phạt từ cơ quan thuế Hơn nữa, việc tránh thuế làm giảm tính minh bạch thông tin, dẫn đến sự căng thẳng giữa cổ đông và chủ nợ, từ đó làm tăng chi phí đại diện cho doanh nghiệp Ngoài ra, hành vi này còn gia tăng nguy cơ bị kiểm tra và phạt bởi cơ quan thuế Tác giả đề xuất giả thuyết sau:

H2: Mức độ tránh thuế TNDN có tương quan thuận với các khoản vay

Việc tránh thuế không chỉ làm giảm tính minh bạch thông tin mà còn gây hiểu lầm cho chủ nợ khi ký kết hợp đồng nợ, đồng thời làm tăng chi phí giám sát cho các chủ nợ sau khi hợp đồng được ký Do đó, tác giả đưa ra giả thuyết sau:

H3: Mức độ tránh thuế TNDN có tương quan thuận với chi phí vay

Việc tránh thuế không chỉ gây ra chi phí trực tiếp như phí kiểm toán cao và tốn thời gian của quản lý, mà còn dẫn đến hình phạt và tổn thất danh tiếng khi bị cơ quan thuế phát hiện Điều này làm tăng chi phí đại diện và rủi ro tín dụng cho doanh nghiệp (Hasan và cộng sự, 2014; Zhang, 2012) Đặc biệt, đối với những doanh nghiệp có rủi ro thuế cao, việc tránh thuế có thể gây thiệt hại lớn hơn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến các hợp đồng nợ Do đó, tác giả đưa ra giả thuyết rằng

H4: Việc tránh thuế TNDN làm tăng rủi ro phá sản của công ty

Tác giả cho rằng công ty có tính minh bạch cao sẽ giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của việc tránh thuế lên vốn vay Hệ thống người uỷ quyền và người đại diện cho thấy rằng hành vi tránh thuế thường liên quan đến các giao dịch phức tạp và thiếu minh bạch nhằm tránh sự chú ý của cơ quan thuế, nhưng điều này cũng có thể che giấu hành vi trục lợi của quản lý Tính minh bạch thông tin đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ giữa tránh thuế và hợp đồng nợ Đối với các công ty có tính minh bạch thấp, việc tránh thuế có thể làm gia tăng độ mờ đục của thông tin, dẫn đến chi phí đại diện cao hơn và gia tăng các chi phí trực tiếp như kiểm tra, trừng phạt thuế, tổn thất danh tiếng và phí kiểm toán Từ đó, tác giả đề xuất giả thuyết rằng tính minh bạch thông tin ảnh hưởng đến hành vi tránh thuế và các hợp đồng nợ.

H5: Khi công ty có tính minh bạch thông tin giảm thì ảnh hưởng tiêu cực của việc tránh thuế TNDN đến các khoản vay ngân hàng tăng, ngược lại

Hành vi tránh thuế gia tăng rủi ro cho các chủ nợ và làm trầm trọng thêm vấn đề đại diện giữa cổ đông và chủ nợ Khi sự cân bằng lợi ích giữa cổ đông và chủ nợ được cải thiện, tác động tiêu cực của việc tránh thuế đối với vốn vay sẽ giảm Tại Việt Nam, ngân hàng thương mại nhà nước chiếm ưu thế và có sự phối hợp chặt chẽ với các công ty thuộc sở hữu nhà nước, dẫn đến việc thiếu giám sát từ ngân hàng đối với các công ty này Các ngân hàng thường áp dụng lãi suất cho vay thấp hơn và thời hạn cho vay dài hơn cho các công ty thuộc sở hữu nhà nước so với các công ty tư nhân Từ đó, tác giả đưa ra giả thuyết rằng

Tác động tiêu cực của việc tránh thuế lên các hợp đồng vay ngân hàng ít nghiêm trọng hơn ở các công ty nhà nước so với các công ty tư nhân.

Trong chương 2, bài nghiên cứu đã tổng quan lý thuyết và kết quả thực nghiệm về hành vi tránh thuế ảnh hưởng đến khoản vay ngân hàng, đồng thời đề xuất các giả thuyết liên quan Chương 3 sẽ cung cấp thông tin chi tiết về dữ liệu cần thiết cho nghiên cứu và giải thích rõ hơn về các biến trong bài nghiên cứu này.

MÔ TẢ THỰC NGHIỆM

Phương Pháp Nghiên Cứu

Bài viết dựa trên mô hình nghiên cứu của Hamid và cộng sự (2018) về ảnh hưởng của hành vi tránh thuế đến hợp đồng vay ngân hàng của các công ty niêm yết tại Trung Quốc Nghiên cứu thu thập dữ liệu từ 137 công ty trên sàn chứng khoán Tp HCM trong giai đoạn 2010-2017 và sử dụng phần mềm Stata để thực hiện hồi quy nhằm ước lượng kết quả định lượng.

Dữ liệu

Bài nghiên cứu phân tích dữ liệu từ 137 công ty niêm yết trên sàn chứng khoán TP HCM trong giai đoạn 2010-2017, nhằm đo lường mức độ tránh thuế của các công ty Tác giả loại bỏ các công ty có hơn hai khung thuế do mức độ ưu đãi thuế khác nhau, điều này gây khó khăn trong việc xác định thuế suất hiệu quả và chênh lệch giữa chính sách thuế và chế độ kế toán Ngoài ra, nghiên cứu cũng loại bỏ các công ty có thông tin chưa được công khai đầy đủ.

Định nghĩa các biến

3.3.1 Nhóm biến quyết định tín dụng ngân hàng

Tác giả đo lường quyết định tín dụng ngân hàng từ ba chiều:

 Cấu trúc khoản vay (Loan structure) là tổng số khoản vay nhận được trên tổng nợ phải trả

 Chi phí vay (Loan cost) là số tiền lãi phát sinh trên tổng số tiền vay

 Kỳ hạn cho vay (Loan maturity) được tính bằng cách lấy khoản vay dài hạn đến hạn trả chia tổng khoản vay nhận được

3.3.2 Nhóm biến tránh thuế Đối với đo lường việc tránh thuế, tác giả sử dụng bốn biện pháp khác nhau theo các tài liệu trước đây (Chen và cộng sự, 2010; Desai và Dharmapala, 2006; Frank và cộng sự, 2009; Hanlon và Heitzman, 2010) Phương pháp đầu tiên dựa trên thuế suất hiệu lực và ba phương pháp khác dựa trên chênh lệch giữa chính sách thuế và chế độ kế toán

ETR = Tax_expense it - Def_taxfee it

 Tax_expense it : là chi phí thuế thu nhập trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty i trong năm t

 Def_taxfee it : là chi phí thuế thu nhập hoãn lại của công ty i trong năm t

Pretax_income là thu nhập trước thuế trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty i trong năm t, phản ánh mức độ tránh thuế của công ty thông qua việc điều chỉnh các chênh lệch vĩnh viễn như đầu tư vào dự án giảm thuế hoặc thổi phồng lỗ hoạt động Công ty có xu hướng tránh thuế sẽ có thuế suất hiệu quả thấp hơn so với những công ty không tránh thuế Theo Liu (2013), chênh lệch giữa thuế suất thuế thu nhập theo quy định và thuế suất hiệu quả cho thấy khả năng tránh thuế của công ty; chênh lệch này càng lớn thì khả năng tránh thuế càng cao.

 Chênh lệch giữa chính sách thuế và chế độ kế toán của Manzon và Plesko (2001):

Taxrateit - TXO it - Mi_inter it

 CTaxexpense it : là chi phí thuế thu nhập hiện hành của công ty i trong năm t

 Tax rate it : là thuế suất thuế thu nhập của công ty i trong năm t

 TXO it : là thuế thu nhập khác của công ty i trong năm t Được tính bằng cách lấy lợi nhuận khác nhân với thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp

 Mi_inter it : là thu nhập ròng của cổ đông thiểu số của Công ty i trong năm t

 AT t-1 : là tổng tài sản của công ty i trong năm t-1

 Pretax_income it : là thu nhập trước thuế trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty i trong năm t

 Chênh lệch giữa chính sách thuế và chế độ kế toán của Desai và Dharmapala (2006):

Phương pháp này phân tích quản lý thu nhập doanh nghiệp (TNDN) trong mối quan hệ giữa chính sách thuế và chế độ kế toán Nó tập trung vào việc phân biệt sự khác biệt giữa hai hệ thống này thông qua việc kiểm soát các khoản tích lũy linh hoạt của công ty.

𝐁𝐓_𝐝𝐢𝐟𝐟 𝒊𝒕 = β 0 + β 1 LogAT Ta it it + γ i + ε it Trong đó:

Tài sản tích lũy linh hoạt (ta it) của công ty i trong năm t được xác định bằng cách lấy tổng tài sản trừ tổng nợ, sau đó trừ tổng tiền mặt và cộng với tổng nợ vay.

 LogAT it : là logarit tự nhiên của tổng tài sản vào đầu kỳ

 Sai số Ts it = γ i + ε it : đo mức độ tránh thuế của công ty, BTda_diff

 Chênh lệch giữa chính sách thuế và chế độ kế toán của Frank, Lynch và Rego (2009):

Theo Frank và cộng sự (2009), các chỉ số hiện tại chủ yếu tập trung vào sự chênh lệch tạm thời khi công ty tránh thuế, mà không xem xét khả năng tránh thuế thông qua các chênh lệch vĩnh viễn Để khắc phục điều này, tác giả đã thiết kế các chỉ số mới nhằm đo lường việc tránh thuế của các công ty thông qua chênh lệch vĩnh viễn, được gọi là sự khác biệt giữa chính sách thuế và chế độ kế toán vĩnh viễn linh hoạt.

+ β 3 Mi_inter LogAT it it

+ β 4 Lag_BTdiff it + ε it Trong đó:

 Goodwill it : là lợi thế thương mại của công ty i tại năm t trên bảng cân đối kế toán

 Intang it : là tài sản vô hình của công ty i tại năm t trên bảng cân đối kế toán

 Mi_inter it : là thu nhập ròng của cổ đông thiểu số

 Lag_BTdiff it : là chênh lệch giữa chính sách thuế và chế độ kế toán trong giai đoạn trễ đầu tiên

Tác giả đã sử dụng dữ liệu từ năm 2010 đến 2017 để ước tính mô hình theo từng năm, trong đó sai số hồi quy 𝛆 𝒊𝒕 được sử dụng làm biến thay thế cho mức tránh thuế, BTper_diff.

3.3.3 Nhóm biến đặc trưng của doanh nghiệp

Tác giả cũng kiểm soát các yếu tố chính ảnh hưởng đến tài trợ nợ của doanh nghiệp:

 PPE: Tài sản có thể thế chấp, được tính bằng cách (tài sản cố định hữu hình/ tổng tài sản)

 ROA: Tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản, được tính bằng cách (lợi nhuận trước thuế + lãi vay + khấu hao)/Tổng tài sản

 Size: Quy mô công ty, được tính bằng cách lấy logarit của vốn hóa thị trường

 Lev: Tỷ số nợ trên tổng tài sản, được tính bằng cách (tổng nợ / tổng tài sản)

 Cash: Tiền mặt mà công ty đang nắm giữ, được tính bằng cách (tiền mặt + đầu tư ngắn hạn)

 M/B: Hệ số giá thị trường trên sổ sách, được tính bằng cách (giá thị trường/ giá trị sổ sách của công ty)

 Growth: Tăng trưởng (theo doanh thu của công ty)

Sở hữu doanh nghiệp được xác định dựa trên việc kiểm soát công ty; giá trị sẽ là 1 nếu công ty chủ yếu thuộc về tổ chức tư nhân hoặc nước ngoài, trong khi giá trị là 0 đối với các công ty do nhà nước hoặc chính phủ kiểm soát.

Khả năng vỡ nợ (Loan Default) được xác định bằng cách lấy khoản vay ngắn hạn mà công ty nhận được trong năm trước trừ đi khoản vay đã được trả trong năm hiện tại Nếu chênh lệch này lớn hơn 0, điều này cho thấy công ty không thể trả nợ đúng hạn, và khả năng vỡ nợ sẽ được ghi nhận là 1; ngược lại, nếu chênh lệch nhỏ hơn hoặc bằng 0, khả năng vỡ nợ sẽ là 0.

 Lãi suất cho vay: Bao gồm lãi suất cho vay ngắn hạn và lãi suất cho vay dài hạn

 Lãi suất cho vay ngắn hạn là lãi suất cho vay của ngân hàng đối với các khoản vay 6 tháng

 Lãi suất cho vay dài hạn là lãi suất cho vay của ngân hàng đối với các khoản vay từ 3 đến 5 năm

 Tính minh bạch thông tin của doanh nghiệp: dựa trên khoản tích lũy linh hoạt của công ty i tại năm t

Trong chương 3, bài nghiên cứu giới thiệu phương pháp nghiên cứu, dữ liệu và định nghĩa các biến sử dụng, giúp người đọc hiểu rõ hơn về các biến và phương pháp áp dụng Một số biến quan trọng không được đề cập bao gồm biến thế chấp (security) do yêu cầu thế chấp tài sản từ các ngân hàng tại Việt Nam, và biến khoản được khấu trừ trước khi tính thuế thu nhập (△NOL) vì thiếu dữ liệu Chương 4 sẽ cung cấp phân tích chi tiết về kết quả và thực nghiệm của nghiên cứu.

KẾT QUẢ VÀ PHÂN TÍCH THỰC NGHIỆM

Ảnh hưởng và mối quan hệ của hành vi tránh thuế đến hợp đồng vay ngân hàng

4.1.1 Ảnh hưởng của hành vi tránh thuế đến hợp đồng vay ngân hàng

Bảng 4.1: thống kê mô tả của các biến sử dụng trong nghiên cứu

Tên Biến N Mean Medium P25 P75 SD Min Max

Bảng A: Mô tả thống kê các biến vay ngân hàng

Bảng B: Mô tả thống kê các biến tránh thuế

ETR 1048 0.163 0.200 0.121 0.244 0.779 -23.825 3.432 BT_diff 974 -0.019 -0.002 -0.015 0.000 0.161 -3.525 0.902 BTda_diff 974 0.000 0.017 0.005 0.019 0.161 -3.506 0.921 BTper_diff 810 0.000 0.008 0.000 0.103 0.157 -2.532 1.382

Bảng C: Mô tả thống kê các biến đặc trưng của doanh nghiệp

ROA 1048 0.127 0.116 0.068 0.173 0.096 -0.704 1.023 Lev 1048 0.488 0.514 0.339 0.631 0.192 0.027 0.963 PPE 1048 0.171 0.120 0.046 0.226 0.176 0.000 0.923 Cash 1048 0.158 0.109 0.041 0.241 0.147 0.001 0.849 Growth 1048 0.519 0.114 -0.034 0.294 5.746 -1.039 176.194 Private 1048 0.617 1.000 0.000 1.000 0.486 0.000 1.000 M/B 1048 1.338 0.930 0.560 1.565 1.384 0.140 20.660 Size 1048 27.238 26.999 26.116 28.239 1.597 24.010 33.344

Bảng A cung cấp số liệu thống kê mô tả các biến vay ngân hàng, trong khi Bảng B trình bày số liệu về các biến tránh thuế, và Bảng C thể hiện số liệu mô tả các đặc trưng của doanh nghiệp Trong đó, N đại diện cho kích thước mẫu, Mean là mức trung bình, SD là độ lệch chuẩn, Medium là trung vị, P25 và P75 lần lượt là tứ phân vị thứ nhất và thứ ba, còn Min và Max là giá trị tối thiểu và tối đa của các biến Các định nghĩa chi tiết về các biến được nêu trong Bảng 4.1.

Bảng 4.2: kiểm định t giữa quyết định cho vay của ngân hàng và hành vi tránh thuế

Sử dụng ETR Sử dụng BT_diff

T-Test Nhóm trung vị dưới

Bảng A: Biến quyết định cho vay

Bảng B: Biến đặc trưng của doanh nghiệp

Sử dụng BTda_diff Sử dụng BTper_diff Nhóm trung vị dưới

T-Test Nhóm trung vị dưới

Bảng A: Biến quyết định cho vay

Bảng B: Biến đặc trưng của doanh nghiệp

Tác giả đã tính toán trung vị cho các biến ETR, BT_diff, BTda_diff và BTper_diff Nếu giá trị của một công ty i tại năm t thấp hơn trung vị của biến đó, công ty sẽ được xếp vào nhóm trung vị dưới; ngược lại, nếu cao hơn, công ty sẽ thuộc nhóm trung vị trên Các biến liên quan đến khoản vay ngân hàng và đặc trưng doanh nghiệp được trình bày trong bảng 4.1 Các ký hiệu ***, **, * tương ứng với mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%.

Bảng 4.1 trình bày báo cáo thống kê mô tả về các biến liên quan đến vay ngân hàng, với tỷ lệ cho vay trung bình là 0.457, dao động từ 0 đến 0.963, cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các công ty Chi phí cho vay trung bình là 7.3%, với mức tối thiểu 0% và tối đa 88.1%, và thời hạn cho vay trung bình là 0.306, với độ lệch chuẩn 0.249 Điều này cho thấy sự biến động trong các khoản vay và chi phí vay giữa các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán TP.HCM Bảng B cung cấp số liệu thống kê về các biến tránh thuế, với mức trung bình của ETR là 0.163, BT_diff là -0.019, và BTda_diff cùng BTper_diff đều là 0.000, chỉ ra rằng BT_diff có kết quả kém nhất theo tiêu chuẩn kế toán Việt Nam, khác với nghiên cứu ở Mỹ nhưng phù hợp với các nghiên cứu của Liu (2013) và Tang và Firth (2011) Cuối cùng, Bảng C mô tả các biến đặc trưng doanh nghiệp, bao gồm tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tỷ số nợ trên tổng tài sản (Lev), và tỷ lệ tài sản hữu hình trên tổng tài sản (PPE).

Mức tăng trưởng theo doanh thu (Growth), sở hữu (Private), giá thị trường trên giá trị sổ sách (M/B) và vốn hóa thị trường (size) lần lượt đạt 0.127, 0.488, 0.171, 0.158, 0.519, 0.617, 1.338, 27.238 Những kết quả này cho thấy mức trung bình của các biến này đều dương, tương đồng với các nghiên cứu trước đây của Liu (2013) và Tang và Firth (2011).

Bảng 4.2 trình bày kết quả kiểm định T, cho thấy sự khác biệt giữa các khoản vay ngân hàng và đặc điểm doanh nghiệp giữa hai nhóm công ty: nhóm có mức tránh thuế cao và nhóm có mức tránh thuế thấp, dựa trên trung vị của các biến tránh thuế.

Bảng 4.2 cho thấy phân tích so sánh về việc tránh thuế thông qua thuế suất hiệu lực và chênh lệch giữa chính sách thuế với chế độ kế toán Kết quả T-test cho thấy các công ty có chênh lệch lớn giữa chính sách thuế và kế toán có khoản vay ngân hàng cao hơn, trong khi các công ty có ETR cao hơn lại có khoản vay thấp hơn Đối với chi phí vay, các công ty với BT_diff và BTper_diff cao có chi phí vay ngân hàng cao hơn, ngược lại, công ty với ETR và BTda_diff cao có chi phí vay thấp hơn Về thời hạn vay, các công ty có BTper_diff và ETR lớn hơn thường có thời hạn vay ngắn hơn, trong khi thời hạn vay dài hơn thuộc về các công ty có BT_diff và BTda_diff cao hơn Kết quả cho thấy hành vi tránh thuế ảnh hưởng đến quyết định cho vay của ngân hàng, với các công ty tránh thuế nhiều hơn có khoản vay và chi phí vay cao hơn Bảng B báo cáo rằng các công ty có chênh lệch cao giữa chính sách thuế và chế độ kế toán có PPE và LEV cao, nhưng ROA và CASH thấp hơn Nói chung, hành vi tránh thuế của công ty có tác động rõ rệt đến các khoản vay ngân hàng, chi phí vay, và thời hạn cho vay, xác nhận rằng hành vi tránh thuế ảnh hưởng đến hợp đồng vay ngân hàng của các công ty niêm yết tại sàn chứng khoán Tp.HCM.

4.1.2 Mối quan hệ của hành vi tránh thuế và quyết định cho vay của ngân hàng 4.1.2.1 Kết quả nghiên cứu

Bảng 4.3: mối quan hệ giữa hành vi tránh thuế và quyết định cho vay của ngân hàng

Year fix effect Có Có Có Có

Industry fix effect Có Có Có Có

Year fix effect Có Có Có Có

Industry fix effect Có Có Có Có

Year fix effect Có Có Có Có

Industry fix effect Có Có Có Có

Nghiên cứu này sử dụng phân tích hồi quy đa biến để khám phá mối quan hệ giữa hành vi tránh thuế và quyết định cho vay của ngân hàng Các biến phụ thuộc bao gồm cấu trúc cho vay, chi phí cho vay và thời hạn cho vay, trong khi biến độc lập là thuế suất hiệu lực (ETR) và các chênh lệch giữa chính sách thuế và chế độ kế toán tại năm t-1 Các biến kiểm soát liên quan đến đặc trưng doanh nghiệp như tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tỷ số nợ trên tổng tài sản (Lev), và các yếu tố khác như tài sản hữu hình, tiền mặt, mức tăng trưởng doanh thu, sở hữu, giá thị trường trên giá trị sổ sách và vốn hóa thị trường Phép hồi quy OLS được sử dụng để ước tính với các sai số chuẩn điều chỉnh theo phương sai thay đổi, và các p_values trong ngoặc đơn thể hiện kết quả kiểm định tính vững với tác động cố định năm và ngành, với mức ý nghĩa 1%, 5% và 10% được ký hiệu bằng ***, **, *.

Bảng 4.3 trình bày kết quả hồi quy mối quan hệ giữa việc tránh thuế và các khoản vay ngân hàng thông qua phân tích đa biến Kết quả từ nhóm Loan Structure cho thấy việc tránh thuế TNDN có mối tương quan âm với các khoản vay ngân hàng, cho thấy các công ty vay ngân hàng ít hơn khi tránh thuế Ngược lại, nhóm Loan Cost cho thấy việc tránh thuế có mối tương quan dương với chi phí vay, cho thấy chi phí vay ngân hàng cao hơn khi tránh thuế, mặc dù có sự tương quan âm từ góc độ BT_diff và BTda_diff Nhóm Loan Maturity chỉ ra rằng việc tránh thuế TNDN có mối tương quan âm với thời hạn vay và thời gian đáo hạn, đặc biệt khi có sự gia tăng của thuế suất hiệu lực và chênh lệch thuế giữa chính sách thuế và chế độ kế toán Tổng thể, mức độ tránh thuế TNDN tương quan nghịch với thời hạn vay và thuận với chi phí vay, nhưng không đủ cơ sở khoa học để khẳng định rằng mức độ tránh thuế TNDN có tương quan dương với các khoản vay ngân hàng trên thị trường chứng khoán Tp.HCM Do đó, giả thiết H1 và H3 được chấp nhận, nhưng giả thiết H2 không được xác nhận.

Các yếu tố ảnh hưởng của việc tránh thuế đối với hợp đồng vay ngân hàng

Bảng 4.4: mối quan hệ giữa tránh thuế và khả năng vỡ nợ

Khả năng vỡ nợ của khoản vay (Biến phụ thuộc = Biến giả (Vỡ nợ) Bảng A: Biến tránh thuế

Year fixed effect Có Có Có Có

Industry fixed effect Có Có Có Có

Bảng này trình bày kết quả hồi quy logistic về khả năng không thanh toán khoản vay liên quan đến hành vi tránh thuế trong giai đoạn 2010-2017 Biến phụ thuộc được xác định là 1 nếu công ty không có khả năng thanh toán khoản vay, dựa trên chênh lệch giữa khoản vay ngắn hạn nhận được năm trước và khoản vay đã trả trong năm hiện tại Nếu chênh lệch này lớn hơn 0, công ty không trả được nợ đúng hạn và khả năng vỡ nợ sẽ là 1, ngược lại là 0 Các biến độc lập bao gồm thuế suất hiệu lực (ETR) năm t-1, chênh lệch giữa chính sách thuế và chế độ kế toán (BT_diff) năm t-1, cùng với các biến chênh lệch liên quan đến khoản tích lũy linh hoạt (BTda_diff) và khoản chênh lệch vĩnh viễn (BTper_diff) tại năm t-1 Ngoài ra, các biến kiểm soát như tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tỷ số nợ trên tổng tài sản (Lev), tài sản hữu hình trên tổng tài sản (PPE), tiền mặt và đầu tư ngắn hạn trên tổng tài sản (Cash), mức tăng trưởng theo doanh thu (Growth), sở hữu (Private), và giá thị trường trên giá trị sổ sách cũng được đưa vào phân tích.

M/B và vốn hóa thị trường (size) được phân tích với các sai số chuẩn được điều chỉnh cho phương sai thay đổi Các giá trị p được trình bày trong dấu ngoặc đơn, với các ký hiệu ***, **, * lần lượt biểu thị mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%.

Ngoài các yếu tố như khoản vay ngân hàng, chi phí vay và thời hạn vay, tác giả còn xem xét ảnh hưởng của việc tránh thuế đến rủi ro vỡ nợ Kết quả từ bảng 4.4 cho thấy các hệ số của biến ETR, BT_diff, BTda_diff và BTper_diff lần lượt là -0.199, -0.011, -0.007 và -0.274, cho thấy mối tương quan âm giữa hành vi tránh thuế và rủi ro vỡ nợ Điều này chỉ ra rằng việc tránh thuế không làm tăng khả năng vỡ nợ, do đó không có cơ sở để khẳng định rằng rủi ro vỡ nợ của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Tp.HCM tăng lên khi mức độ tránh thuế tăng Vì vậy, giả thuyết H4 không có cơ sở khoa học để được chấp nhận.

4.2.2 Sự khác biệt giữa các khoản vay dài hạn và các khoản vay ngắn hạn 4.2.2.1 Kết quả nghiên cứu

Bảng 4.5: ảnh hưởng của việc tránh thuế đối với khoản vay dài hạn và khoản vay ngắn hạn

Tên biến Lãi suất cho vay ngắn hạn

Year fixed effect Có Có Có Có

Industry fixed effect Có Có Có Có

Tên biến Lãi suất cho vay dài hạn

Year fixed effect Có Có Có Có

Industry fixed effect Có Có Có Có

Nguồn: Tác giả tự tính toán

Biến phụ thuộc của nghiên cứu này bao gồm lãi suất cho vay ngắn hạn, đại diện cho lãi suất cho vay của ngân hàng đối với các khoản vay 6 tháng, và lãi suất cho vay dài hạn, được đo bằng lãi suất cho vay của ngân hàng đối với các khoản vay từ 3 đến 5 năm của các công ty trên sàn chứng khoán Tp.HCM Các biến độc lập bao gồm thuế suất hiệu lực (ETR) tại năm t-1, chênh lệch giữa chính sách thuế và chế độ kế toán (BT_diff) tại năm t-1, chênh lệch khi xem xét các khoản tích lũy linh hoạt (BTda_diff) và chênh lệch vĩnh viễn (BTper_diff) cũng tại năm t-1 Biến kiểm soát là các đặc trưng doanh nghiệp tại năm t-1 như tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tỷ số nợ trên tổng tài sản (Lev), tài sản hữu hình trên tổng tài sản (PPE), tiền mặt và đầu tư ngắn hạn trên tổng tài sản (Cash), mức tăng trưởng doanh thu (Growth), sở hữu (Private), giá thị trường trên giá trị sổ sách (M/B) và vốn hóa thị trường (size) Phân tích được thực hiện thông qua hồi quy OLS với sai số chuẩn điều chỉnh theo phương sai thay đổi, trong đó p_values thể hiện kết quả kiểm định tính vững với tác động cố định theo năm và ngành, với mức ý nghĩa được ký hiệu là ***, **, * tương ứng với 1%, 5% và 10%.

4.2.2.2 Phân tích thực nghiệm Để nghiên cứu kỹ hơn mối quan hệ giữa quyết định cho vay của ngân hàng và hành vi tránh thuế TNDN, tác giả chia lãi suất cho vay của ngân hàng thành lãi suất cho vay dài hạn và lãi suất cho vay ngắn hạn để kiểm tra và phân biệt ảnh hưởng của việc tránh thuế đối các khoản vay ngắn hạn và các khoản vay dài hạn Bảng 4.5 cho biết việc tránh thuế có ảnh hưởng đáng kể đến lãi suất cho vay ngắn hạn và lãi suất cho vay dài hạn hay không Kết quả cho thấy các hệ số của các biến tránh thuế đối với lãi suất cho vay dài hạn cao hơn so với lãi suất cho vay ngắn hạn, cho thấy tác động của hành vi tránh thuế đối với các khoản vay dài hạn lớn hơn Điều này có nghĩa là tác động của hành vi tránh thuế đối với các khoản vay ngân hàng chủ yếu đến từ các khoản vay dài hạn thay vì các khoản vay ngắn hạn Để tránh rủi ro tín dụng, các ngân hàng sẽ cho các công ty có mức tránh thuế cao vay với lãi suất cao đối với các khoản vay dài hạn

4.2.3 Xem xét tính minh bạch của doanh nghiệp

Bảng 4.6 cho thấy ảnh hưởng của tính minh bạch thông tin đến các khoản vay ngân hàng, đặc biệt liên quan đến hành vi tránh thuế Kết quả được dựa trên khoản tích lũy linh hoạt, cho thấy rằng mức độ minh bạch có thể tác động đáng kể đến quyết định vay mượn và các hành vi tài chính của doanh nghiệp.

Loan Structure Loan cost Loan maturity Trên trung bình

Có Có Có Có Có Có

Có Có Có Có Có Có

Có Có Có Có Có Có

Bảng kết quả cho thấy tính minh bạch của công ty ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa quyết định vay ngân hàng và hành vi tránh thuế trong giai đoạn 2010-2017 Kết quả được phân tích dựa trên các khoản tích lũy linh hoạt của các công ty, với các biến phụ thuộc như cấu trúc vay, chi phí vay và thời hạn vay tại thời điểm t Các biến độc lập bao gồm thuế suất hiệu lực (ETR) và chênh lệch giữa chính sách thuế và chế độ kế toán, cũng như chênh lệch khi xem xét sự chênh lệch vĩnh viễn Biến kiểm soát là các đặc trưng doanh nghiệp như tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tỷ số nợ, tài sản hữu hình, tiền mặt và đầu tư ngắn hạn, tăng trưởng doanh thu, sở hữu, giá thị trường trên giá trị sổ sách và vốn hóa thị trường Ước tính được thực hiện bằng hồi quy OLS với sai số chuẩn điều chỉnh; p_values trong ngoặc đơn thể hiện kết quả kiểm định tính vững với tác động cố định theo năm và ngành, với mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%.

Nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng việc tránh thuế TNDN thường liên quan đến tính minh bạch thấp của công ty, dẫn đến thông tin bất đối xứng và vấn đề đại diện, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích của cổ đông nhỏ và vừa (Chen và cộng sự, 2010; Hanlon và Heitzman, 2010; Shackelford và Shevlin, 2001) Tăng cường tính minh bạch có thể giảm thiểu sự bất đối xứng thông tin và cải thiện giá trị doanh nghiệp, giúp ngân hàng đánh giá rủi ro tín dụng và quản lý khoản vay hiệu quả hơn Kết quả từ Bảng 4.6 cho thấy rằng các công ty có khoản tích lũy linh hoạt thấp hơn nhận được nhiều khoản vay hơn từ ngân hàng dựa trên ETR và BTper_diff, trong khi ngược lại, các ngân hàng cho vay ít hơn cho nhóm có khoản tích lũy linh hoạt thấp khi xem xét BT_diff Đối với nhóm Loan Cost, các công ty có khoản tích lũy linh hoạt thấp hơn thường được vay với chi phí thấp hơn theo BTper_diff, nhưng lại phải chịu lãi suất cao hơn khi xét theo ETR và BT_diff.

Maturity cho thấy rằng các công ty có khoản tích lũy linh hoạt thấp hơn sẽ nhận được thời hạn vay dài hơn từ ngân hàng khi xem xét BTper_diff Ngược lại, các ngân hàng thường cung cấp thời hạn ngắn hơn cho những công ty có khoản tích lũy linh hoạt thấp hơn liên quan đến ETR và BT_diff Điều này cho thấy rằng các ngân hàng có xu hướng nhân nhượng hơn đối với hành vi tránh thuế TNDN của các công ty này, đặc biệt là khi họ cung cấp chi phí vay thấp hơn và nới lỏng các điều khoản vay cho các công ty có tính minh bạch cao Kết quả này hỗ trợ giả thuyết H5 trong nghiên cứu, rằng tác động tiêu cực của hành vi tránh thuế TNDN đối với các giao dịch vay ngân hàng giảm khi sự minh bạch của công ty tăng lên.

4.2.4 Xem xét sự phối hợp về lợi ích giữa cổ đông và chủ nợ

Nhiều nghiên cứu cho thấy ngân hàng xem xét sự phối hợp lợi ích giữa cổ đông và chủ nợ khi quyết định cho vay Các ngân hàng có xu hướng cho vay nhiều hơn cho các công ty nhà nước so với công ty tư nhân, như được chỉ ra bởi Leuz và Oberholzer-Gee (2006) Kết quả từ bảng 4.3 cho thấy biến Private có ý nghĩa thống kê dương đối với các khoản vay ngân hàng, chi phí cho vay và điều khoản vay Điều này chỉ ra rằng ngân hàng không phân biệt giữa công ty nhà nước và công ty tư nhân trong việc cho vay Cụ thể, ngân hàng cho vay nhiều hơn, thu lãi thấp hơn hoặc có thời hạn vay dài hơn cho cả hai loại công ty Từ đó, tác động tiêu cực của việc tránh thuế đối với hợp đồng vay ngân hàng là tương đương giữa công ty nhà nước và công ty tư nhân, bác bỏ giả thiết H6 của tác giả.

4.2.5 Sự khác biệt trong tác động của việc tránh thuế đối với các khoản vay ngân hàng theo quy mô doanh nghiệp

Bảng 4.7: Kiểm định sự khác biệt trong tác động của việc tránh thuế đối với các khoản vay ngân hàng theo quy mô doanh nghiệp

Tên biến Loan Structure Loan Cost Loan Maturity

ETR -0.154 -0.021 -0.004 0.033 -0.219* -0.115** (0.318) (0.732) (0.862) (0.260) (0.100) (0.020) BT_diff -0.219 0.195** -0.026 -0.015 0.066 0.304*** (0.326 ) (0.035) (0.522) (0.694) (0.79) (0.000) BTper_diff 0.143 0.187* 0.029 0.027 -0.024 -0.273*** (0.432) (0.073) (0.414) (0.551) (0.908) (0.004)

Có Có Có Có Có Có

Có Có Có Có Có Có

Có Có Có Có Có Có

Tác giả phân loại vốn hóa thị trường thành năm nhóm, bắt đầu từ các công ty quy mô nhỏ và kết thúc với các công ty quy mô lớn Các biến phụ thuộc trong nghiên cứu bao gồm cấu trúc cho vay, chi phí cho vay và thời hạn cho vay của ngân hàng tại năm t Biến độc lập được xem xét là thuế suất hiệu lực (ETR) tại năm t.

Chênh lệch giữa chính sách thuế và chế độ kế toán (BT_diff) tại năm t-1, cùng với chênh lệch vĩnh viễn (BTper_diff) trong cùng năm, được phân tích thông qua các biến kiểm soát đặc trưng của doanh nghiệp như tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tỷ số nợ trên tổng tài sản (Lev), tài sản hữu hình trên tổng tài sản (PPE), tiền mặt và đầu tư ngắn hạn trên tổng tài sản (Cash), mức tăng trưởng theo doanh thu (Growth), sở hữu (Private), giá thị trường trên giá trị sổ sách (M/B) và vốn hóa thị trường (size) Phân tích được thực hiện thông qua hồi quy OLS với sai số chuẩn điều chỉnh theo phương sai thay đổi; p_values trong ngoặc đơn phản ánh kết quả kiểm định tính vững với tác động cố định theo năm và ngành Các ký hiệu ***, **, * tương ứng với mức ý nghĩa 1%, 5% và 10%.

Bảng 4.7 cho thấy sự khác biệt trong tác động của việc tránh thuế đối với các khoản vay ngân hàng giữa các công ty quy mô nhỏ và lớn Các ngân hàng cung cấp khoản vay lớn hơn cho công ty nhỏ, nhưng lại áp dụng chi phí vay cao hơn khi xem xét ETR và BT_diff Tuy nhiên, theo BTper_diff, chi phí vay lại thấp hơn cho các công ty nhỏ Về thời hạn vay, các ngân hàng yêu cầu thời hạn ngắn hơn cho công ty nhỏ khi nhìn từ góc độ BTper_diff, nhưng lại yêu cầu thời hạn dài hơn khi xem xét ETR và BT_diff Kết quả cho thấy ngân hàng đối xử khắt khe hơn với công ty quy mô nhỏ do sự bất cân xứng thông tin và tính minh bạch thấp hơn so với công ty quy mô lớn.

Trong chương 4, tác giả đã trình bày kết quả và phân tích thực nghiệm, chứng minh các giả thuyết H1, H2, H3, H4, H5, H6 từ chương 2 Nghiên cứu đã xác nhận rằng hành vi tránh thuế ảnh hưởng đến hợp đồng vay ngân hàng, đồng thời chỉ ra các yếu tố như rủi ro vỡ nợ, khoản vay ngắn hạn, khoản vay dài hạn, tính minh bạch thông tin doanh nghiệp, quy mô doanh nghiệp và sự phối hợp lợi ích giữa cổ đông và chủ nợ Chương 5 đưa ra kết luận và giải pháp nhằm khắc phục tình trạng tránh thuế.

Ngày đăng: 18/07/2021, 07:15

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w