Việc nghiên cứu đề tài không chỉ cung cấp các cơ sở lý thuyết về rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại mà còn góp phần làm rõ thực tế thực trạng rủi ro tín dụng tại Vietcombank giai đoạn 2014-2018 diễn ra như thế nào, đồng thời chỉ rõ đâu là những nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro tín dụng xảy ra, từ đó đề xuất các phương án phòng ngừa, hạn chế rủi ro tín dụng tại Vietcombank.
GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Sự cần thiết của vấn đề nghiên cứu
Sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa đã thúc đẩy sự hoàn thiện của hệ thống ngân hàng thương mại, với nhiều nghiệp vụ như huy động vốn, trung gian thanh toán và tín dụng Trong đó, tín dụng là nghiệp vụ cơ bản mang lại nguồn thu chủ yếu cho ngân hàng Tuy nhiên, các ngân hàng thương mại cũng phải đối mặt với rủi ro tín dụng, có thể gây tổn thất tài chính và ảnh hưởng đến uy tín, thậm chí đe dọa sự tồn tại của ngân hàng Tình hình tăng trưởng tín dụng cao tại Việt Nam hiện nay đang khiến rủi ro tín dụng trở thành vấn đề đáng lo ngại, được cảnh báo bởi các tổ chức uy tín như Standard and Poor’s, Fitch, Ngân hàng Thế giới và IMF Đặc biệt, trong 9 tháng đầu năm 2018, nợ xấu tại 23 ngân hàng đã tăng lên hơn 83.200 tỷ đồng, tăng 19% so với đầu năm, cho thấy rủi ro tín dụng đang gia tăng đáng kể.
Năm 2018, nợ nhóm 5 – nợ có khả năng mất vốn đã tăng mạnh, chiếm tỷ trọng cao trong cơ cấu nợ xấu của các ngân hàng Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (Vietcombank) cũng không phải là ngoại lệ khi phải đối mặt với rủi ro tín dụng Theo báo cáo của Ban điều hành, tỷ lệ nợ xấu tại Vietcombank trong năm 2017 là 1.11%, tương đương 6.208 tỷ đồng Đến ngày 31/03/2018, theo báo cáo tài chính hợp nhất, nợ xấu tại Vietcombank đã tăng lên 7.896 tỷ đồng.
Tính đến thời điểm hiện tại, nợ xấu tại Vietcombank đã tăng 27,18% so với đầu năm, trong đó nợ có khả năng mất vốn tăng 14%, chiếm 28% tổng nợ xấu Sự gia tăng này đã dẫn đến tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ cũng tăng theo, đặt Vietcombank trước những rủi ro tín dụng nghiêm trọng Do đó, việc tìm hiểu và kiểm soát rủi ro tín dụng trở thành yêu cầu cấp thiết, nhằm làm rõ nguyên nhân và đề xuất các giải pháp hiệu quả để hạn chế vấn đề này.
Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu chính của bài viết là phân tích tình hình công tác tín dụng và rủi ro tín dụng tại Vietcombank Dựa trên những phân tích đó, bài viết sẽ đưa ra các giải pháp, đề xuất và kiến nghị nhằm hạn chế rủi ro tín dụng tại ngân hàng này.
- Tìm hiểu thực trạng rủi ro tín dụng của Vietcombank từ năm 2014-2018
- Tìm hiểu biểu hiện rủi ro tín dụng của Vietcombank từ năm 2014-2018
- Nghiên cứu nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng tại Vietcombank giai đoạn từ 2014-2018
- Nghiên cứu các giải pháp nhằm khắc phục rủi ro tín dụng tại Vietcombank trong thời gian tới
- Thực trạng, các biểu hiện rủi ro tín dụng của Vietcombank từ năm 2014-2018 như thế nào?
- Các biểu hiện rủi ro tín dụng của Vietcombank từ năm 2014-2018 như thế nào?
- Nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng tại Vietcombank từ năm 2014-2018 là gì?
- Giải pháp nào nhằm khắc phục, hạn chế rủi ro tín dụng Vietcombank trong thời gian tới?
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu sử dụng các lý thuyết cơ bản và các lý luận khoa học về rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng
Tác giả đã thu thập thông tin và dữ liệu từ các báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam cùng một số ngân hàng trong nước, kết hợp với các bài viết phân tích và nghiên cứu trước đó Dựa trên các dữ liệu này, tác giả tiến hành phân tích, đưa ra nhận xét và tổng hợp kết luận về vấn đề rủi ro tín dụng.
Tác giả áp dụng các phương pháp thống kê, so sánh, phân tích, tổng hợp và đánh giá thông tin, dữ liệu thu thập được nhằm làm rõ vấn đề nghiên cứu Từ những kết luận tổng hợp, tác giả đề xuất các giải pháp phù hợp.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: Rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Trong nghiên cứu này, tác giả tập trung phân tích hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam, dựa trên các thông tin tài chính và phi tài chính trong giai đoạn từ năm 2014 đến 2018.
Kết cấu của luận văn
Chương 1: Giới thiệu đề tài
Chương 2: Tổng quan về Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam và các biểu hiện rủi ro tín dụng tại Vietcombank
Chương 3: Tổng quan về rủi ro tín dụng
Chương 4: Phân tích rủi ro tín dụng và nguyên nhân của rủi ro tín dụng tại Vietcombank
Chương 5: Giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại Vietcombank và một số đề xuất
Đóng góp về ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Nghiên cứu đề tài này không chỉ cung cấp cơ sở lý thuyết về rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại, mà còn làm rõ thực trạng rủi ro tín dụng tại Vietcombank trong giai đoạn 2014-2018 Bài viết chỉ ra những nguyên nhân chính gây ra rủi ro tín dụng và đề xuất các phương án phòng ngừa nhằm hạn chế rủi ro tại Vietcombank.
TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG TMCP NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM VÀ CÁC BIỂU HIỆN RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG
Tổng Quan Về Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, được thành lập vào ngày 01/04/1963, là ngân hàng thương mại nhà nước đầu tiên tại Việt Nam và đã được chọn làm thí điểm cổ phần hóa bởi Ngân hàng Nhà nước Sau khi phát hành thành công cổ phiếu lần đầu ra công chúng vào ngày 02/06/2008, cổ phiếu Vietcombank (mã chứng khoán VCB) đã chính thức niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TPHCM vào ngày 30/6/2009 Vào tháng 9/2011, Vietcombank đã ký kết hợp đồng cổ đông chiến lược với Mizuho Corporate Bank, một trong những tập đoàn tài chính lớn nhất Nhật Bản Thương vụ này đã trở thành giao dịch M&A lớn nhất năm 2011, thể hiện niềm tin của các nhà đầu tư nước ngoài vào tiềm năng phát triển của Vietcombank và thị trường tài chính Việt Nam.
Vietcombank, với hơn 50 năm phát triển, đã đóng góp lớn cho nền kinh tế Việt Nam và là ngân hàng nộp thuế doanh nghiệp lớn nhất Từ một ngân hàng chuyên doanh phục vụ kinh tế đối ngoại, Vietcombank đã trở thành ngân hàng đa năng, cung cấp dịch vụ tài chính hàng đầu trong thương mại quốc tế, bao gồm kinh doanh vốn, tín dụng và dịch vụ ngân hàng hiện đại như ngân hàng điện tử và thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank khẳng định vị thế ngân hàng chủ đạo trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế, đồng thời tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng Với hệ thống hiện đại và đội ngũ hơn 15.000 nhân viên, Vietcombank hiện có hơn 500 chi nhánh và văn phòng đại diện trong và ngoài nước, cùng mạng lưới Autobank với hơn 2.407 máy ATM và 43.000 đơn vị chấp nhận thẻ trên toàn quốc, hỗ trợ bởi hơn 1.726 ngân hàng đại lý tại 158 quốc gia.
Vietcombank là ngân hàng được tin cậy hàng đầu tại Việt Nam, phục vụ cả khách hàng doanh nghiệp và cá nhân trong và ngoài nước Ngân hàng đã vinh dự nhận nhiều giải thưởng cao quý như Huân chương Độc lập hạng Ba (2003) và được tạp chí EUROMONEY bình chọn là "Ngân hàng tốt nhất tại Việt Nam" trong nhiều năm liên tiếp Với thông điệp “Chung niềm tin vững tương lai”, Vietcombank cam kết đồng hành cùng khách hàng để trở thành ngân hàng số 1 Việt Nam và nằm trong top 100 ngân hàng lớn nhất khu vực Để đạt được sự tin cậy từ đối tác, Vietcombank không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ và đầu tư vào đội ngũ lao động, đồng thời phát triển các sản phẩm dịch vụ đa dạng, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng Công tác quản lý và hạn chế rủi ro tín dụng cũng được chú trọng nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ.
Hoạt động kinh doanh và các biểu hiện của rủi ro tín dụng tại Vietcombank
2.2.1 Hoạt động kinh doanh của Vietcombank
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ trong hoạt động kinh doanh, thể hiện qua sự tăng trưởng ấn tượng về quy mô và hiệu quả Số lượng khách hàng gia tăng nhanh chóng, cùng với các chỉ tiêu tài chính như doanh thu thuần, tổng tài sản và lợi nhuận sau thuế liên tục tăng từ năm 2014 đến 2018, cho thấy sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Bảng 2.1 Bảng thống kê doanh thu, tổng tài sản và lợi nhuận sau thuế tại Vietcombank giai đoạn 2014-2018
(Nguồn: Báo cáo thường niên các năm Vietcombank từ 2014-2018)
Vietcombank đã có sự tiến triển mạnh mẽ trong hoạt động kinh doanh, với lợi nhuận tăng 321% từ năm 2014 đến 2018 Năm 2017, tổng giá trị tài sản của ngân hàng vượt mốc 1 triệu tỷ đồng, đạt 1,035,293 tỷ đồng, tăng 31.39% so với năm 2016 Ngân hàng được Moody’s đánh giá là có chất lượng tài sản tốt nhất và được Forbes xếp hạng là ngân hàng có thị giá lớn nhất.
Năm 2018, Vietcombank ghi nhận lợi nhuận kỷ lục trước thuế đạt 18.299 tỷ đồng và sau thuế là 14.657 tỷ đồng, cả hai đều tăng trưởng mạnh so với năm 2017 và vượt kế hoạch đề ra.
Tính đến cuối tháng 6/2018, tổng tài sản của ngân hàng đạt 977.681 tỷ đồng, giảm 5,56% so với hơn 1 triệu tỷ đồng đầu năm Nguyên nhân chính của sự sụt giảm này là do tiền gửi tại NHNN giảm 85,8% còn 13.341 tỷ đồng và tiền gửi cùng cho vay các tổ chức tín dụng khác giảm 38,8% xuống 142.502 tỷ đồng Tuy nhiên, đến cuối năm 2018, tổng tài sản đã phục hồi trở lại trên 1 triệu tỷ đồng.
Đến cuối năm 2018, tổng dư nợ cho vay khách hàng của ngân hàng đạt 632,632 tỷ đồng, tăng trưởng 13.43% so với năm 2017 Trong khi đó, tiền gửi khách hàng ghi nhận 802,222 tỷ đồng, tăng 13.22% so với đầu năm Kết quả này cho thấy sự phát triển ổn định trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Lợi nhuận sau thuế của ngân hàng đạt 14,657 tỷ đồng, với động tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại thu nhập lãi cho vay khách hàng lên tới 43,757 tỷ đồng trong năm 2018, tăng 20,99% so với năm trước.
2017 Lũy kế năm 2018, thu nhập lãi thuần của ngân hàng đạt 28,409 tỷ đồng, tăng trưởng 29.5% so với năm 2017
Năm 2018, hoạt động dịch vụ ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với lãi lũy kế đạt 3,401 tỷ đồng, tăng 34% so với năm 2017 Trong khi lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối ổn định ở mức 2,226 tỷ đồng, lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh lại giảm 47.64% so với năm trước.
Năm 2017, doanh thu đạt 249 tỷ đồng; lãi từ hoạt động khác tăng 1,5 lần, đạt 3.234 tỷ đồng, trong khi thu nhập từ góp vốn và mua cổ phần cũng ghi nhận mức lãi gấp 5,21 lần so với năm trước, đạt 1.727 tỷ đồng.
Theo đó, dù chi phí hoạt động trong kỳ tăng 14.68% (lên 13,609 tỷ đồng), chi phí dự phòng rủi ro tín dụng tăng 19% (lên 7,378 tỷ đồng) nhưng kết thúc năm
2018, Vietcombank vẫn ghi nhận lợi nhuận trước thuế 18.299 tỷ đồng, tăng tới 61.35% so với năm 2017
Năm 2018, ngân hàng đạt tổng tài sản tăng 14%, huy động vốn và tín dụng đều tăng 15%, với tỷ lệ nợ xấu dưới 1,5% Lợi nhuận trước thuế đạt 13.000 tỷ đồng, tăng 14,6% so với năm 2017, hoàn thành tất cả các chỉ tiêu đề ra.
Ngân hàng Vietcombank đã chú trọng vào hoạt động tín dụng, với dư nợ ngày càng tăng Đây là ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam đạt lợi nhuận trước thuế trên 10,000 tỷ đồng và tổng tài sản vượt 1 triệu tỷ đồng Hoạt động tín dụng tại Vietcombank được định hướng phát triển ưu tiên, với nhiều con số ấn tượng.
Bảng 2.2 Số liệu về hoạt động tín dụng tại Vietcombank giai đoạn 2014-2018 Đơn vị: tỷ đồng
Dư nợ tín dụng/TTS 56.51% 59.05% 60.40% 53.87% 58.96%
Tỉ lệ dư nợ tín dụng/huy động vốn 76.83% 79.07% 79.22% 76.74% 78,86%
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 4,591 6,068 6,369 6,198 7,378
(Nguồn: Báo cáo thường niên các năm Vietcombank từ 2014-2018)
Dư nợ tín dụng tại Vietcombank đã liên tục tăng trưởng qua các năm, cho thấy sự chú trọng trong việc phát triển hoạt động tín dụng Điều này được thể hiện rõ qua các chính sách cụ thể nhằm thúc đẩy sự phát triển tín dụng.
Tập trung vào việc bán hàng, phân đoạn khách hàng và thiết lập chính sách phù hợp cho từng nhóm khách hàng Đồng thời, cần rà soát danh mục sản phẩm và đơn giản hóa hồ sơ thủ tục cho các sản phẩm tín dụng.
Lấy hoạt động bán lẻ làm nền tảng, đẩy mạnh tín dụng thể nhân và huy động vốn giá rẻ
Cơ cấu lại danh mục tín dụng nhằm giảm dư nợ đối với các doanh nghiệp có tình hình tài chính yếu kém, khách hàng có lãi suất thấp và hiệu quả tổng thể không cao, cũng như các nhóm khách hàng tư nhân và gia đình với tỷ lệ tài sản đảm bảo thấp.
Kiểm soát tốc độ tăng trưởng dư nợ trung dài hạn
Hoàn thiện, xây dựng các sản phẩm dụng phục vụ đời sống
Vietcombank đã đạt được hiệu quả kinh doanh và tín dụng ấn tượng nhờ vào các chính sách và định hướng cụ thể Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu này, ngân hàng cũng phải đối mặt với các rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng, điều này đòi hỏi Vietcombank cần triển khai các biện pháp hạn chế và phòng ngừa hiệu quả.
2.2.2 Biểu hiện rủi ro tín dụng tại Vietcombank
Rủi ro tín dụng phát sinh khi khách hàng không thực hiện đúng các điều khoản của hợp đồng tín dụng, thể hiện qua việc chậm trả nợ, trả nợ không đầy đủ hoặc không thanh toán đúng hạn các khoản gốc và lãi vay Điều này có thể dẫn đến tổn thất tài chính và khó khăn trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại.
TỔNG QUAN VỀ RỦI RO TÍN DỤNG
Tín dụng ngân hàng
3.1.1 Khái niệm về tín dụng
Tín dụng là khái niệm kinh tế thể hiện việc chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ người sở hữu sang người sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định, kèm theo một khoản chi phí cụ thể.
Trong nền kinh tế thị trường, tín dụng được phân loại thành ba hình thức chính: tín dụng thương mại, tín dụng ngân hàng và tín dụng nhà nước Bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào tín dụng ngân hàng như là hình thức tín dụng chủ yếu được xem xét.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng, tổ chức tín dụng và các pháp nhân hoặc thể nhân trong nền kinh tế.
Theo Luật các tổ chức tín dụng 2010, cấp tín dụng được định nghĩa là thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền với nguyên tắc hoàn trả, bao gồm các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ khác Tuy nhiên, bài nghiên cứu này chỉ tập trung vào hình thức tín dụng cho vay.
Tín dụng trong ngân hàng được định nghĩa là giao dịch tài sản giữa bên cho vay và bên đi vay, trong đó bên cho vay cung cấp tài sản cho bên đi vay sử dụng trong một khoảng thời gian theo thỏa thuận Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho bên cho vay đúng hạn.
Dựa trên các tiêu chí phân loại khác nhau mà Tín dụng ngân hàng được phân loại khác nhau
Căn cứ vào yêu tố thời hạn tín dụng : nếu căn cứ trên yếu tố này thì tín đụng dược chia thành 3 loại:
Tín dụng ngắn hạn là hình thức quan hệ tín dụng có thời gian dưới 1 năm, thường được sử dụng để bổ sung vốn lưu động hoặc đáp ứng nhu cầu chi tiêu cấp bách của người dân.
Tín dụng trung hạn là hình thức vay có thời gian từ 1 đến 5 năm, thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu mua sắm tài sản cố định, mở rộng sản xuất và xây dựng các công trình nhỏ.
Tín dụng dài hạn là hình thức quan hệ tín dụng có thời gian trên 5 năm, thường được sử dụng để hỗ trợ vốn cho các mục đích xây dựng cơ bản và đầu tư vào các công trình quy mô lớn, với thời gian hoàn vốn kéo dài.
Căn cứ vào yếu tố mục đích sử dụng vốn
Tín dụng phục vụ sản xuất lưu thông hàng hóa
Căn cứ vào tính chất đảm bảo tín dụng
Tín dụng không có đảm bảo trực tiếp (tín chấp)
Tín dụng có đảm bảo trực tiếp (cho vay thế chấp, cho vay cầm cố, bảo lãnh…)
Căn cứ vào phương thức cấp tín dụng
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng cho mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian đã thỏa thuận Theo quy định, khách hàng phải hoàn trả cả gốc và lãi.
Chiết khấu giấy tờ có giá là quá trình mua các công cụ chuyển nhượng hoặc giấy tờ có giá từ người thụ hưởng trước thời điểm thanh toán, có thể là mua có kỳ hạn hoặc mua có bảo lưu quyền truy đòi Điều này được quy định theo Luật các tổ chức tín dụng 2010.
Bảo lãnh ngân hàng là một hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng khi khách hàng không hoàn thành nghĩa vụ đã cam kết Theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng 2010, khách hàng có trách nhiệm nhận nợ và hoàn trả cho tổ chức tín dụng theo thỏa thuận đã ký kết.
Cho thuê tài chính: là việc ngân hàng bỏ tiền mua sắm tài sản và cho khách hàng thuê.
Rủi ro tín dụng ngân hàng
3.2.1 Khái niệm rủi ro tín dụng ngân hàng
Theo quan điểm hiện đại, rủi ro được định nghĩa là khả năng xảy ra sai lệch giữa thực tế và dự kiến, tức là sự khác biệt giữa những gì xảy ra và những gì lẽ ra phải diễn ra.
Rủi ro trong kinh doanh là những sự kiện bất ngờ và bất lợi có thể gây cản trở cho việc đạt được mục tiêu kinh doanh Những rủi ro này có thể làm tổn hại đến thành quả hiện có và buộc các doanh nghiệp phải đầu tư thêm về nhân lực, vật lực và thời gian để khắc phục.
Giống như các doanh nghiệp vì lợi nhuận, ngân hàng thương mại cũng đối mặt với nhiều rủi ro trong quá trình hoạt động, trong đó rủi ro tín dụng là một trong những mối quan tâm hàng đầu.
Rủi ro tín dụng, theo định nghĩa bởi Hiệp ước Basel ra đời năm 2010 và Rose
Rủi ro tín dụng, theo Thông tư số 02/2013/TT-NHNN, là khả năng ngân hàng có thể mất một phần hoặc toàn bộ khoản vay do các sự kiện như phá sản hoặc từ chối thanh toán của khách hàng Những sự kiện này có thể gây đe dọa đến khả năng thanh toán của khách hàng, dẫn đến tổn thất cho tổ chức tín dụng.
Rủi ro lựa chọn Rủi ro bảo đảm
Rủi ro tín dụng của tổ chức tín dụng chủ yếu xuất phát từ việc khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính theo cam kết Mặc dù có nhiều cách thể hiện khác nhau, nhưng tất cả các khái niệm về rủi ro tín dụng đều thống nhất rằng đây là tổn thất mà ngân hàng có thể phải gánh chịu do sự không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thanh toán của khách hàng.
Rủi ro tín dụng là một trong những mối lo ngại lớn nhất của các ngân hàng thương mại, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả hoạt động và uy tín của ngân hàng, đồng thời quyết định sự tồn tại và phát triển của họ Rủi ro này có thể làm giảm giá trị tài sản, mất vốn và ảnh hưởng đến khả năng thanh toán Ngân hàng cần đặc biệt chú trọng đến rủi ro tín dụng, vì chỉ cần một số ít khách hàng chính mất khả năng thanh toán cũng có thể dẫn đến tổn thất lớn Điều này càng trở nên quan trọng đối với các ngân hàng còn hạn chế trong dịch vụ tài chính, khi tín dụng là nghiệp vụ sinh lời chủ yếu.
3.2.2 Phân loại rủi ro tín dụng
Theo Rose (2012), căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro, rủi ro tín dụng được phân chia như sau:
Hình 3.1 Sơ đồ phân loại rủi ro tín dụng
Rủi ro giao dịch là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch, xét duyệt cho vay và đánh giá khách hàng Rủi ro này bao gồm ba thành phần chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn là rủi ro phát sinh trong quá trình đánh giá và phân tích tín dụng, khi ngân hàng phải lựa chọn các phương án vay vốn hiệu quả để đưa ra quyết định cho vay.
Rủi ro bảo đảm phát sinh từ các tiêu chuẩn bảo đảm liên quan đến điều khoản trong hợp đồng cho vay, loại tài sản bảo đảm, chủ thể bảo đảm, phương thức bảo đảm và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản bảo đảm.
Rủi ro nghiệp vụ đề cập đến những rủi ro liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro cũng như các kỹ thuật xử lý các khoản cho vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là một dạng rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng Rủi ro này được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
Rủi ro nội tại là những rủi ro phát sinh từ các yếu tố và đặc điểm riêng biệt của từng chủ thể vay vốn hoặc ngành kinh tế Những rủi ro này liên quan đến đặc điểm hoạt động và cách thức sử dụng vốn của khách hàng vay, ảnh hưởng đến khả năng hoàn trả và hiệu quả tài chính.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay một lượng vốn lớn cho một số khách hàng, hoặc cho nhiều doanh nghiệp trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế, hay trong cùng một khu vực địa lý nhất định Điều này cũng bao gồm việc cho vay vào các loại hình có rủi ro cao, dẫn đến nguy cơ mất an toàn tài chính cho ngân hàng.
3.2.3 Nguyên nhân rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
Nguyên nhân khách quan Đây là các rủi ro nằm ngoài tầm kiểm soát của ngân hàng và khách hàng, bao gồm như:
- Là rủi ro do các nguyên nhân bất khả kháng thuộc về thiên nhiên như: thiên tai dịch bệnh, lũ lụt hạn hán, chiến tranh
Rủi ro trong môi trường kinh tế không ổn định bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như các giai đoạn của chu kỳ kinh tế, sự thay đổi trong cơ chế chính sách kinh tế và biến động lãi suất Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh và quyết định đầu tư, do đó, việc nắm bắt và phân tích chúng là rất cần thiết để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.
Môi trường chính trị và pháp luật có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh, đặc biệt trong giai đoạn đầu tư của các doanh nghiệp Khi một quốc gia đối mặt với sự bất ổn chính trị, như chiến tranh, bạo loạn hay tranh chấp giữa các đảng phái, các doanh nghiệp sẽ gặp nhiều khó khăn và điều này cũng tác động trực tiếp đến hoạt động tín dụng của ngân hàng Thêm vào đó, sự thay đổi chính trị, điều chỉnh chính sách, luật pháp, hoặc thay đổi địa giới hành chính có thể tạo ra rủi ro trong kinh doanh tín dụng của ngân hàng.
Đo lường rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
Các ngân hàng thương mại thực hiện các bước để quản lý rủi ro tín dụng lần lượt qua các bước: Nhận diện => Đo lường => Kiểm soát => Xử lý
Nhận diện rủi ro tín dụng là quá trình theo dõi và nghiên cứu môi trường hoạt động tín dụng của ngân hàng, nhằm thống kê tất cả các rủi ro hiện tại và dự báo những rủi ro tiềm ẩn trong tương lai Qua đó, ngân hàng có thể đề xuất các giải pháp hiệu quả để đo lường, kiểm soát và tài trợ cho rủi ro tín dụng, đảm bảo an toàn và ổn định trong hoạt động tài chính.
Sau khi nhận diện rủi ro, các ngân hàng thương mại tiến hành đo lường rủi ro tín dụng Việc đo lường này được thực hiện thông qua hai phương pháp chính: phương pháp định tính và phương pháp định lượng Các phương pháp này sử dụng các chỉ tiêu đánh giá và mô hình đo lường để xác định mức độ rủi ro tín dụng một cách chính xác.
3.3.1 Các chỉ tiêu đánh giá rủi ro tín dụng Để đánh giá rủi ro tín dụng cần dựa trên 2 nhóm chỉ tiêu đánh giá là: Nhóm các chỉ tiêu đánh giá trực tiếp và nhóm các chỉ tiêu đánh giá gián tiếp
Một số chỉ tiêu đánh giá trực tiếp rủi ro tín dụng
Tỷ lệ nợ quá hạn
Theo Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN, nợ quá hạn được định nghĩa là khoản nợ mà phần nào hoặc toàn bộ nợ gốc và/hoặc lãi đã quá hạn Cụ thể, nợ quá hạn là những khoản tín dụng không được hoàn trả đúng hạn và không đủ điều kiện để cơ cấu lại thời hạn trả nợ Trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam, các khoản nợ quá hạn được phân loại theo thời gian và chia thành 05 nhóm dựa trên thời hạn.
Bảng 3.1 Phân nhóm theo chất lượng nợ
Phân nhóm nợ Tên nhóm nợ Đặc điểm
Nhóm 1 Nợ đủ tiêu chuẩn Nợ quá hạn dưới 10 ngày
Nhóm 2 Nợ cần chú ý Nợ quá hạn từ 10 ngày đến
Nhóm 3 Nợ dưới tiêu chuẩn Nợ quá hạn từ 91 đến 180 ngày
Nhóm 4 Nợ nghi ngờ Nợ quá hạn từ 181 đến 360 ngày Nhóm 5 Nợ có khả năng mất vốn Nợ quá hạn trên 360 ngày
Nợ quá hạn được đánh giá qua chỉ tiêu : Tỷ lệ nợ quá hạn
𝑇ỷ 𝑙ệ 𝑛ợ 𝑞𝑢á ℎạ𝑛 = Số dư nợ quá hạn
= Số khách hàng có nợ quá hạn 𝑇ổ𝑛𝑔 𝑠ố 𝑘ℎá𝑐ℎ ℎà𝑛𝑔 𝑐ó 𝑑ư 𝑛ợ 𝑋 100%
Chỉ tiêu này cho biết tỷ lệ khách hàng có dư nợ quá hạn trong số 100 khách hàng vay vốn Tỷ lệ càng cao cho thấy chính sách tín dụng của ngân hàng không hiệu quả và mức độ rủi ro tín dụng càng lớn Nhiều nghiên cứu, như của Nguyễn Văn Tiến (2015) và Nguyễn Thị Thu Đông (2012), đã chỉ ra rằng chỉ tiêu này ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng và được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng của ngân hàng.
Theo Quyết định 493/2005/NHNN, "nợ xấu" (NPL) được xác định là các khoản nợ thuộc nhóm 3, 4 và 5 theo quy định tại Điều 6 hoặc Điều 7 Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ được sử dụng để đánh giá chất lượng tín dụng của tổ chức tín dụng.
Tỷ lệ nợ xấu trên tổng nợ càng cao, rủi ro tài chính càng lớn Để đánh giá rủi ro một cách toàn diện, bên cạnh tỷ lệ nợ xấu, cần xem xét thêm các chỉ tiêu khác liên quan.
Tỷ lệ nợ xấu trên vốn chủ sở hữu = 𝑵ợ 𝒙ấ𝒖
Tỷ lệ nợ xấu trên quỹ dự phòng tốn thất= 𝑵ợ 𝒙ấ𝒖
Các tỷ lệ này càng cao thì rủi ro tín dụng càng cao
Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng
Theo Quyết định 493/2005/NHNN, các tổ chức tín dụng tại Việt Nam, ngoại trừ ngân hàng Chính sách xã hội, phải phân loại nợ và lập dự phòng để xử lý rủi ro tín dụng Việc đánh giá chỉ tiêu dự phòng rủi ro tín dụng giúp xác định mức độ rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại.
Theo Quyết định 493/2005/NHNN, "dự phòng rủi ro" là khoản tiền được trích lập để đối phó với những tổn thất có thể xảy ra khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ tài chính Khoản dự phòng này được tính dựa trên dư nợ gốc và được ghi nhận vào chi phí hoạt động của tổ chức tín dụng Dự phòng rủi ro bao gồm hai loại: dự phòng cụ thể và dự phòng chung.
"Dự phòng cụ thể" là khoản tiền được hình thành từ việc phân loại các khoản nợ theo quy định tại Điều 6 hoặc Điều 7, nhằm chuẩn bị cho các tổn thất có thể phát sinh trong tương lai.
"Dự phòng chung" là khoản tiền được lập ra nhằm dự phòng cho những tổn thất chưa xác định trong quá trình phân loại nợ Khoản dự phòng này đặc biệt quan trọng trong các trường hợp khó khăn tài chính của tổ chức tín dụng, khi chất lượng các khoản nợ có dấu hiệu suy giảm.
Dự phòng cụ thể: Tỷ lệ trích lập dự phòng cụ thể như sau:
Phân nhóm nợ Tên nhóm nợ Tỷ lệ trích lập dự phòng cụ thể (r)
Nhóm 1 Nợ đủ tiêu chuẩn 0%
Nhóm 3 Nợ dưới tiêu chuẩn 20%
Nhóm 5 Nợ có khả năng mất vốn 100%
Dự phòng cụ thể được xác định theo công thức:
R: số tiền dự phòng cụ thể phải trích
A: giá trị của khoản nợ
C: giá trị của tài sản bảo đảm r: tỷ lệ trích lập dự phòng cụ thể
Dự phòng chung: Tổ chức tín dụng thực hiện trích lập và duy trì dự phòng chung bằng 0,75 % tổng giá trị của các khoản nợ từ nhóm 1 đến nhóm 4
Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng= 𝑫ự 𝒑𝒉ò𝒏𝒈 𝒓ủ𝒊 𝒓𝒐 𝒕í𝒏 𝒅ụ𝒏𝒈 đượ𝒄 𝒕𝒓í𝒄𝒉 𝒍ậ𝒑
Hệ số khả năng bù đắp các khoản cho vay bị mất = 𝑫ự 𝒑𝒉ò𝒏𝒈 𝒓ủ𝒊 𝒓𝒐 𝒕í𝒏 𝒅ụ𝒏𝒈 đượ𝒄 𝒕𝒓í𝒄𝒉 𝒍ậ𝒑
Một số chỉ tiêu đánh giá gián tiếp rủi ro tín dụng
Để đánh giá rủi ro tín dụng một cách toàn diện, các ngân hàng thương mại không chỉ dựa vào các chỉ tiêu đánh giá trực tiếp mà còn thực hiện đánh giá qua các chỉ tiêu gián tiếp Việc này bao gồm so sánh sự thay đổi của các chỉ tiêu này giữa các kỳ và so với trung bình của hệ thống ngân hàng.
Quy mô tín dụng là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá rủi ro tín dụng, cho thấy mối liên hệ giữa tăng trưởng tín dụng và khả năng kiểm soát của ngân hàng Khi quy mô tín dụng tăng trưởng quá nhanh mà không tương xứng với khả năng quản lý, nó sẽ phản ánh mức độ rủi ro tín dụng gia tăng Việc đánh giá quy mô tín dụng cần xem xét các yếu tố liên quan để đảm bảo sự ổn định và an toàn trong hoạt động ngân hàng.
Dư nợ trên tổng tài sản= 𝑫ư 𝒏ợ
Dư nợ bình quân trên tổng số lượng cán bộ tín dụng = 𝑻ổ𝒏𝒈 𝒅ư 𝒏ợ
Tốc độ tăng trưởng tín dụng so với tốc độ tăng trưởng kinh tế= Tốc độ tăng trưởng tín dụng/ Tốc độ tăng trưởng kinh tế
Thông qua các chỉ tiêu này, chúng ta có thể đánh giá quy mô tín dụng của ngân hàng có phù hợp với khả năng hoạt động hay không, cũng như nhận diện chính sách tín dụng của ngân hàng đang trong trạng thái nới lỏng hay thắt chặt Điều này giúp xác định một phần rủi ro tín dụng mà ngân hàng đang đối mặt.
Mức độ tập trung tín dụng trong một ngành nghề hay loại tiền có thể phản ánh tiềm năng rủi ro tín dụng (RRTD) Dù không trực tiếp chỉ ra mức độ rủi ro, nhưng nếu tín dụng quá thiên lệch vào các lĩnh vực mạo hiểm, rủi ro không trả được nợ ngân hàng sẽ gia tăng Cơ cấu tín dụng được chia thành ba nhóm chính: theo ngành, theo loại hình doanh nghiệp (nhà nước, tư nhân, có vốn đầu tư nước ngoài), và theo loại tiền tệ RRTD có thể xảy ra khi có biến động bất lợi về tỷ giá hoặc khả năng không đáp ứng của nguồn vốn huy động theo từng loại tiền tệ đối với dư nợ cho vay.
Sự cần thiết của phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng tại Ngân hàng thương mại
- Đối với nên kinh tế:
Ngân hàng đóng vai trò là tổ chức trung gian tài chính, chuyên huy động vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế để cung cấp cho các tổ chức và cá nhân có nhu cầu vay vốn Quyền sở hữu các khoản cho vay thực chất thuộc về người gửi tiền vào ngân hàng Do đó, khi xảy ra rủi ro tín dụng, không chỉ ngân hàng phải chịu thua lỗ mà quyền lợi của người gửi tiền cũng bị ảnh hưởng.
Hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, là kênh chính thu hút và cung cấp vốn cho tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân Rủi ro tín dụng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế, vì một thất thoát lớn trong hoạt động tín dụng tại một ngân hàng có thể gây ra phản ứng dây chuyền, tác động tiêu cực đến toàn bộ hệ thống ngân hàng và gây hậu quả nghiêm trọng cho sự phát triển kinh tế.
Khi rủi ro tín dụng xảy ra, ngân hàng không chỉ mất vốn tín dụng và lãi suất cho vay mà còn phải đối mặt với nhiều khoản chi phí phát sinh Những chi phí này bao gồm việc giám sát khách hàng vay quá hạn và tài sản thế chấp, duy trì và xử lý tài sản đảm bảo, bảo vệ danh tiếng và an toàn của ngân hàng trước các cơ quan quản lý và thị trường tài chính, cũng như đảm bảo chất lượng cho các khoản vay khác Tất cả những yếu tố này đều ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Khi một khoản vay không thể thu hồi, ngân hàng phải sử dụng nguồn vốn của mình để trả cho người gửi tiền Nếu ngân hàng không có đủ vốn để thực hiện nghĩa vụ này, tình trạng mất khả năng thanh toán sẽ xảy ra, dẫn đến nguy cơ rủi ro thanh khoản Hệ quả là quy mô kinh doanh thu hẹp, năng lực tài chính suy giảm, và uy tín cũng như sức cạnh tranh của ngân hàng bị ảnh hưởng không chỉ trong thị trường nội địa mà còn ở quốc tế Nếu không có biện pháp xử lý kịp thời, ngân hàng có thể đối mặt với thua lỗ hoặc thậm chí là phá sản.
Rủi ro tín dụng tại ngân hàng có thể dẫn đến tăng chi phí và giảm hiệu quả kinh doanh, từ việc không thu hồi được lãi cho vay đến thua lỗ nghiêm trọng nếu không thu đủ gốc lãi Tình trạng này kéo dài có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến ngân hàng phá sản, ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống ngân hàng và nền kinh tế Nghiên cứu của Corsetti (1998) chỉ ra rằng cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 có nguyên nhân quan trọng từ tỷ lệ nợ quá hạn tăng cao Do đó, các ngân hàng cần phải thận trọng và áp dụng đầy đủ biện pháp để ngăn ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng.
Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
Quản trị rủi ro tín dụng là quy trình mà ngân hàng thiết lập, triển khai và giám sát các hoạt động cấp tín dụng nhằm tối đa hóa lợi nhuận trong giới hạn rủi ro chấp nhận được Điều này có nghĩa là quản trị rủi ro tín dụng không chỉ tập trung vào việc ngăn ngừa và giảm thiểu rủi ro tín dụng mà còn đảm bảo ngân hàng đạt được các mục tiêu kinh doanh của mình.
Rủi ro tín dụng là nguyên nhân chính gây tổn thất cho ngân hàng thương mại, do đó việc quản trị rủi ro tín dụng trở nên vô cùng cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động và thị trường tài chính phức tạp Quản trị rủi ro tín dụng không chỉ giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro mà còn là thước đo năng lực của ngân hàng Khi thực hiện tốt quản trị rủi ro tín dụng, ngân hàng có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh, từ đó lựa chọn được khách hàng có năng lực pháp lý và tài chính tốt, nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Theo TS Phí Trọng Hiển, trong chuyên đề “Cơ sở lý thuyết, thách thức thực tiễn và giải pháp cho hệ thống Ngân hàng thương mại Việt Nam”, ông đã nêu rõ 5 giai đoạn quan trọng trong quá trình hình thành và thực thi chính sách quản trị rủi ro tại các ngân hàng.
Thứ nhất, nhận diện các loại rủi ro ngân hàng
Phân tích rủi ro là quá trình làm rõ nguồn gốc và nguyên nhân của các rủi ro, cũng như đánh giá khả năng thiệt hại mà chúng có thể gây ra Việc này giúp ngân hàng lựa chọn giải pháp tối ưu từ nhiều phương án khác nhau.
Thứ ba, đánh giá rủi ro: việc này giúp các nhà quản trị xác định được các đại lượng của rủi ro ngân hàng
Thứ tư, việc cảnh báo và giảm thiểu rủi ro là rất quan trọng trong hệ thống điều chỉnh rủi ro của ngân hàng Cơ chế điều tiết nội bộ đóng vai trò chủ chốt, giúp ngân hàng nhận diện và đánh giá rủi ro ban đầu Tại giai đoạn này, các biện pháp giảm thiểu sẽ được thực hiện nhằm hạn chế tối đa những ảnh hưởng tiêu cực từ rủi ro.
Thứ năm, giám sát và kiểm tra là giai đoạn quan trọng trong quản trị rủi ro, nhằm đảm bảo rằng quy trình này được thực hiện một cách hiệu quả Để quản trị rủi ro tín dụng, các ngân hàng áp dụng mô hình quản lý rủi ro tín dụng, hiện có hai mô hình chính: mô hình quản lý rủi ro tín dụng tập trung và mô hình quản lý rủi ro tín dụng phân tán.
- Mô hình quản lý rủi ro tín dụng tập trung
Mô hình thẩm định khách hàng và quản lý rủi ro của ngân hàng được tổ chức tập trung tại hội sở chính hoặc theo khu vực, với các chi nhánh chỉ thực hiện thẩm định sơ bộ và gửi hồ sơ về hội sở để ra quyết định Mô hình này tách biệt rõ ràng ba chức năng: kinh doanh, quản lý rủi ro và tác nghiệp, mang lại nhiều ưu điểm cho quy trình hoạt động của ngân hàng.
Quản lý rủi ro một cách hệ thống trên quy mô toàn bộ ngân hàng, đảm bảo tính cạnh tranh lâu dài
Thiết lập và duy trì một môi trường quản lý rủi ro đồng bộ là rất quan trọng, nhằm đảm bảo quy trình quản lý phù hợp với hoạt động của các bộ phận kinh doanh Điều này sẽ giúp nâng cao năng lực đo lường và giám sát rủi ro hiệu quả hơn.
Xây dựng chính sách thống nhất cho toàn hệ thống
Tách biệt hoàn toàn giữa: kinh doanh, tác nghiệp và quản lý rủi ro
Nhược điểm của mô hình
Xây dựng và triển khai mô hình quản lý rủi ro tín dụng tập trung này đòi hỏi phải đầu tư nhiều công sức và thời gian
Cần thiết phải sử dụng phần mềm để tổng hợp và phân loại dữ liệu từ các chi nhánh lên Hội sở chính theo các tiêu chí cụ thể Đội ngũ cán bộ cần có kiến thức chuyên môn vững vàng và khả năng áp dụng lý thuyết vào thực tiễn công việc.
- Mô hình quản trị rủi ro tín dụng phân tán
Trong mô hình này, thẩm định khách hàng và quản trị rủi ro được thực hiện tại các chi nhánh ngân hàng, trong khi hội sở chính chỉ định hướng và thẩm định những khách hàng vượt quá khả năng của chi nhánh Tuy nhiên, mô hình chưa tách biệt rõ ràng giữa ba chức năng: kinh doanh, tác nghiệp và quản trị rủi ro Mặc dù vậy, mô hình vẫn có những ưu điểm nhất định.
Cơ cấu tổ chức gọn nhẹ, đơn giản
Giải quyết hồ sơ nhanh, tiết kiệm thời gian cho khách hàng
Xây dựng và triển khai mô hình quản lý rủi ro tín dụng phân tán không mất nhiều công sức và thời gian
Nhược điểm của mô hình
Nhiều công việc tập trung hết một nơi, thiếu sự chuyên sâu
Không có sự tách biệt hoàn toàn, độc lập chức năng kinh doanh, tác nghiệp, quản lý rủi ro tín dụng
Quản lý hoạt động tín dụng từ xa dựa vào số liệu báo cáo của chi nhánh hoặc thông qua chính sách tín dụng, đã dẫn đến những khó khăn trong việc kiểm soát rủi ro tín dụng.
Tổng quan các nghiên cứu trước về rủi ro tín dụng
Nghiên cứu của PGS-TS Võ Thị Quý và Th.s Bùi Ngọc Toản trên Tạp chí Khoa Học Trường Đại học Mở Tp.HCM năm 2014 chỉ ra rằng mức độ rủi ro tín dụng được đo lường qua tỷ lệ nợ xấu và mức trích dự phòng nợ khó đòi Bài viết đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại 26 NHTM trong giai đoạn 2009 – 2012, sử dụng phương pháp GMM để khắc phục hiện tượng tự tương quan và biến nội sinh Kết quả cho thấy rằng rủi ro tín dụng ngân hàng có liên quan đến các yếu tố như rủi ro tín dụng trong quá khứ, tỷ lệ tăng trưởng tín dụng và GDP, tất cả đều có độ trễ một năm.
Nghiên cứu được đăng trên Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng năm 2009 của tác giả Hoàng Văn Hoa và Tôn Thị Nga đã phân tích tình hình quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Huế Dựa trên thực trạng này, nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng, bao gồm: đổi mới mô hình tổ chức và quy trình cho vay; hoàn thiện mô hình kiểm tra, kiểm soát nội bộ; nâng cao chất lượng thẩm định; tăng cường kiểm tra, giám sát vốn vay và xử lý nợ xấu; cũng như đổi mới công nghệ quản lý và nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ tín dụng cùng sự phối hợp giữa các bộ phận.
Đo lường rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại là một vấn đề nghiên cứu quan trọng, được tác giả Nguyễn Đức Trung trình bày trong bài viết "Phương pháp ước lượng tổn thất tín dụng dựa trên cơ sở dữ liệu đánh giá IRB" đăng trên Tạp chí Công nghệ tháng 03/2017 Bài viết khẳng định rằng phương thức ước lượng tổn thất tín dụng là xu thế tất yếu của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong quá trình hội nhập Nội dung bài viết dựa trên quy định của Basel 2, yêu cầu các ngân hàng sử dụng mô hình dựa trên dữ liệu nội bộ để xác định khả năng tổn thất tín dụng (EL - Expected Loss) theo các biến số liên quan.
+ PD: Probability of Default – xác suất khách hàng không trả được nợ + LGD: Loss Given Default – tỷ trọng tổn thất ước tính
+ EAD: Exposure at Default – tổng dư nợ của khách hàng tại thời điểm khách hàng không trả được nợ
Với mỗi kỳ hạn xác định, tổn thất có thể ước tính được tính toàn theo công thức sau:
Nghiên cứu này chỉ ra cách xác định, tính toán và ý nghĩa của các biến số trong công thức tính EL, đồng thời nêu rõ lợi ích của phương pháp này đối với ngân hàng thương mại Phương pháp giúp ngân hàng không chỉ xác định EL mà còn tăng cường quản trị nhân sự và xây dựng Quỹ dự phòng rủi ro tín dụng hiệu quả hơn Việc xác định PD (xác suất khách hàng không trả được nợ) nâng cao chất lượng giám sát và tái xếp hạng khách hàng, trong khi xác định chính xác tổn thất giúp ngân hàng định giá khoản vay chính xác Tác giả Nguyễn Đức Trung cũng chỉ ra những khó khăn mà các ngân hàng thương mại Việt Nam gặp phải khi áp dụng phương pháp ước tính tổn thất tín dụng, bao gồm việc tính toán các chỉ tiêu PD, EAD, LGD phức tạp, yêu cầu có cơ sở dữ liệu đầy đủ, phần mềm hiện đại, và đầu tư tài chính, nhân lực, thời gian cùng lộ trình thực hiện hợp lý.
Trong chương này, tác giả trình bày khái niệm tín dụng và rủi ro tín dụng, cùng với các lý thuyết liên quan đến việc đo lường rủi ro tín dụng Bên cạnh đó, tác giả giới thiệu một số mô hình đo lường rủi ro tín dụng và phân tích ưu nhược điểm của từng mô hình.
Tác giả đã tham khảo một số nghiên cứu trước đây liên quan đến rủi ro tín dụng tại ngân hàng, nhằm đánh giá lại công việc và kết luận của các nghiên cứu trước Điều này không chỉ giúp củng cố cơ sở lý thuyết mà còn mở rộng vấn đề nghiên cứu trong bài viết của tác giả.