1. Trang chủ
  2. » Kỹ Thuật - Công Nghệ

Giáo trình Thiết bị nhiệt gia dụng (Nghề: Điện dân dụng) - Trường CĐ Cộng đồng Lào Cai

32 51 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Giáo Trình Thiết Bị Nhiệt Gia Dụng
Trường học Trường Cao Đẳng Lào Cai
Chuyên ngành Điện Dân Dụng
Thể loại bài giảng
Năm xuất bản 2017
Thành phố Lào Cai
Định dạng
Số trang 32
Dung lượng 663,86 KB

Cấu trúc

  • BÀI 1: BÀN LÀ (5)
    • 1. Cấu tạo, nguyên lý làm việc của bàn là (5)
      • 1.1. Bàn là không có bộ phận phun nước (5)
      • 1.2. Bàn là có bộ phận phun nước (6)
    • 2. Thay thế các bộ phận, sửa chữa bàn là (7)
      • 2.1. Rơ le nhiệt (7)
      • 2.2. Dây điện trở (8)
      • 2.3. Bộ phận phun nước (8)
      • 2.4. Dây dẫn, phích cắm, đèn báo (9)
  • BÀI 2: BẾP ĐIỆN (10)
    • 1. Cấu tạo, nguyên lý làm việc của bếp điện (10)
      • 1.1. Bếp điện có công suất không đổi (10)
      • 1.2. Bếp điện có công suất thay đổi được (10)
    • 2. Thay thế các bộ phận, sửa chữa bếp điện (11)
  • BÀI 3: TỦ SẤY (12)
    • 1. Cấu tạo, nguyên lý làm việc của tủ sấy (12)
      • 1.1. Cấu tạo (12)
      • 1.2. Nguyên lý hoạt động (12)
    • 2. Thay thế các bộ phận, sửa chữa tủ sấy (13)
  • BÀI 4: NỒI CƠM ĐIỆN (15)
    • 1. Cấu tạo, nguyên lý làm việc của nồi cơm điện (15)
      • 1.2. Nguyên lý làm việc (16)
    • 2. Những hư hỏng thường gặp ở nồi cơm điện (17)
    • 3. Chú ý an toàn (19)
  • BÀI 5: BÌNH NƯỚC NÓNG (20)
    • 1. Công dụng (20)
    • 2. Phân loại (20)
    • 3. Cấu tạo của bình chứa (21)
    • 4. Một số hiện tượng hư hỏng thường gặp (21)
      • 4.1. Nước không nóng (21)
      • 4.2. Nước nóng chậm (22)
      • 4.3. Rò nước (22)
      • 4.4. Rò điện (22)
    • 5. Các bước vệ sinh súc xả (23)
  • BÀI 6: BẾP TỪ (24)
    • 1. Cấu tạo, nguyên lý hoạt động (24)
    • 2. Ưu, nhược điểm của bếp từ (26)
    • 3. An toàn khi sử dụng bếp từ (26)
  • BÀI 7: LÒ VI SÓNG (28)
    • 1. Cấu tạo (28)
    • 2. Nguyên lý làm việc (29)
    • 3. Những lưu ý khi sử dụng lò sóng (30)
    • 4. Ưu điểm của l ò vi sóng (32)

Nội dung

Giáo trình Thiết bị nhiệt gia dụng (Nghề: Điện dân dụng) cung cấp cho người học những kiến thức như: Bàn là; Bếp điện; Tủ sấy; Nồi cơm điện; Bình nước nóng. Mời các bạn cùng tham khảo!

BÀN LÀ

Cấu tạo, nguyên lý làm việc của bàn là

1.1 Bàn là không có bộ phận phun nước

Hình 1-1 là sơ đồ nguyên lí và cấu tạo của bàn là thông thường (bàn là khô), tự động điều chỉnh nhiệt độ, điện áp 220V, công suất 1000W

Cấu tạo bàn là có hai bộ phận chính: Dây đốt nóng và vỏ bàn là

- Dây đốt nóng được làm bằng hợp kim Niken - Crôm, chịu được nhiệt độ cao

Vỏ bàn là bao gồm đế và nắp, trong đó đế được chế tạo từ gang hoặc hợp kim nhôm, thường nhẹ hơn và không cần trọng lượng nặng để ép vải Nắp bàn là thường làm bằng đồng, thép mạ crôm hoặc nhựa chịu nhiệt, và được trang bị tay cầm bằng nhựa chịu nhiệt Bàn là hiện đại sử dụng rơle nhiệt RN để tự động điều chỉnh nhiệt độ, giúp thay đổi khoảng cách tiếp điểm và mang lại các mức nhiệt độ làm việc khác nhau tùy theo vị trí điều chỉnh.

Dòng điện đi vào dây điện trở của bàn là phải đi qua một đoạn điện trở ngắn, tạo sụt áp 0,5V dùng cho đèn tín hiệu Đ

Khi điện được cung cấp cho bàn là, dòng điện di chuyển qua dây đốt nóng, tạo ra nhiệt Nhiệt lượng này được truyền vào đế bàn là, làm cho bàn là nóng lên.

Bàn là được trang bị rơle nhiệt, trong đó thành phần chính là một thanh kim loại kép Thanh này được cấu tạo từ hai tấm kim loại, với một tấm có hệ số dãn nở nhiệt lớn hơn tấm còn lại.

Hình 1-1 Sơ đồ nguyên lý (a) và cấu tạo của bàn là (b) 1- Nắp; 2- Núm điều chỉnh nhiệt độ; 3- Đế; 4- Dây đốt nóng dãn nở nhiệt nhỏ (hình 1-2)

Khi bàn là đạt đến nhiệt độ quy định, nhiệt lượng tỏa ra làm cho thanh kim loại kép uốn cong, đẩy tiếp điểm và cắt mạch điện Khi bàn là nguội, thanh kim loại trở về dạng ban đầu, tiếp điểm rơle nhiệt đóng lại, làm mạch điện hoạt động và đèn tín hiệu sáng Thời gian đóng mở của rơle nhiệt phụ thuộc vào vị trí cam C, và tùy thuộc vào loại vải, nhiệt độ cần thiết có thể được điều chỉnh trên bàn là.

1.2 Bàn là có bộ phận phun nước

Bàn là hơi nước hiện nay rất phổ biến nhờ khả năng tự tạo hơi nước, giúp phun vào vải, làm mịn và phẳng các nếp nhăn một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng.

Bàn là hơi nước khác với bàn là thông thường nhờ vào cấu tạo đặc biệt, bao gồm bộ phận chứa nước, vòi phun và giá đỡ (đối với loại bàn là đứng).

Hình 1-3 Một số loại bàn là hơi nước Hình 1-2 Nguyên lý làm việc của bàn là

Bàn là hơi nước giúp làm mềm vải và xoá nếp nhăn một cách nhanh chóng, gấp ba lần so với bàn là thông thường Với phương pháp phun hơi nước, bạn không lo bị cháy quần áo vì không cần tiếp xúc trực tiếp với bề mặt vải Thiết bị này rất phù hợp cho các loại vải cao cấp như lụa, nhung, len và nỉ.

1.2 3 Sử dụng bàn là hơi nước

Muốn bàn là hơi luôn hạt động tốt, cần sử dụng và bảo quản đúng cách

Để đảm bảo bàn là hoạt động hiệu quả, bạn nên sử dụng nước lọc có ít tạp chất, tránh hiện tượng đóng phèn và cặn trong bình Nước máy và nước giếng thường chứa khoáng chất và cặn sét, nếu sử dụng lâu dài sẽ gây tắc nghẽn lỗ phun hơi nước và làm bẩn quần áo.

Không nên thêm bất kỳ hóa chất tạo mùi thơm nào vào bình chứa nước, vì khi gặp nhiệt độ cao, các hóa chất này có thể ăn mòn các chi tiết bên trong bàn là.

Khi là hơi nước phun nhiều và mạnh nên phải thường xuyên thêm nước

Khi cho nước vào ngăn chứa, hãy chú ý không đổ quá vạch MAX và lau sạch nước tràn ra ngoài mặt bàn là Để tránh hiện tượng rỉ nước khi là, bạn nên không vặn núm hơi ngay sau khi cắm điện, mà để ở mức 0 và chờ khoảng 3 đến 5 phút Khi mặt bàn là đã nóng đủ để nước bốc hơi, bạn có thể từ từ tăng lượng hơi thoát ra.

Việc sử dụng bàn là phù hợp phụ thuộc vào chất liệu vải Đối với vải sợi tổng hợp như polyester và nylon, nên là ở nhiệt độ thấp và sử dụng hơi nước tối thiểu Trong khi đó, vải bông và lanh thường nhăn và cần nhiệt độ cao cùng với lượng hơi nước nhiều Đối với vải len và các loại vải khác, nên điều chỉnh bàn là ở nhiệt độ trung bình hoặc cao Nếu nhiệt độ quá thấp, hơi nước khó thoát ra có thể dẫn đến rò rỉ nước, làm bẩn quần áo.

Khi sử dụng xong, nên đổ hết nước còn thừa để tránh bị đóng cặn, lấy vải mềm lau sạch từ tay cầm cho đến đáy bàn là.

Thay thế các bộ phận, sửa chữa bàn là

Rơ le nhiệt của bàn là thường gặp sự cố như không tiếp xúc hoặc tiếp điểm bị dính do quá trình sử dụng lâu dài Hiện tượng này xảy ra khi tiếp điểm đóng cắt tạo ra tia lửa điện, dẫn đến việc cháy hỏng tiếp điểm Khi gặp vấn đề này, cần kiểm tra và vệ sinh tiếp điểm; nếu không khắc phục được, nên thay thế rơ le nhiệt mới.

Khi dây điện trở sử dụng lâu ngày có thể bị đứt mà không gây ra hiện tượng chập Để thay dây điện trở, trước tiên cần ngắt nguồn điện và mở vỏ bàn là Sau đó, tháo tấm nặng và bộ phận điều chỉnh nhiệt độ (nếu có), tiếp theo là tháo dây cũ và lắp dây mới vào, cuối cùng lắp lại các bộ phận đã tháo rời.

Bô phân phun nước của bàn là hơi nước thường bị tắc nghẽn do cặn bẩn và rỉ sét Vì vậy, để đảm bảo hiệu suất hoạt động của bàn là hơi nước, người dùng cần thường xuyên vệ sinh và khử rỉ cho thiết bị này.

- Đổ đầy nước vào bình chứa, sau đó để nút hơi nước ở số 0,

- Cắm điện vào bàn là và vặn nút nhiệt ở mức nóng nhất đến khi rơle nhiệt cắt,

- Vặn dần núm hơi lên vị trí cao nhất,

- Xả hơi cho đến khi bình nước nóng trong bàn là cạn hết nước, cặn bám sẽ nhanh chóng biến mất

+ Cách khử rỉ cho bàn là điện

Vỏ ngoài của bàn là thường được phủ một lớp hợp kim chống rỉ, nhưng sau thời gian dài sử dụng hoặc do va chạm, lớp mạ này có thể bị tróc, dẫn đến tình trạng rỉ sét và làm bẩn quần áo khi là Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả để tẩy sạch vết rỉ trên bàn là.

- Sau khi bàn là nóng, dùng một mảnh vải ẩm là đi là lại nhiều lần trên mảnh vải để lau rỉ

- Chờ cho bàn là nguội, bôi một ít kem đánh răng lên bề mặt, sau đó lau nhẹ bằng vải nhung hoặc vải thun sạch

Để loại bỏ rỉ sét, hãy gấp một khăn ẩm có kích thước bằng mặt bàn là, sau đó rải đều bột cacbonatnatri lên khăn Kết nối điện và là nhiều lần lên khăn ẩm cho đến khi nước bay hơi hoàn toàn Cuối cùng, lau sạch bột cacbonatnatri để thấy rỉ sét biến mất.

- Cho bàn là nóng lên, bôi một ít dấm hoặc bôi một ít dầu parafin, sau đó dùng vải chùi, chất bẩn sẽ bị chùi sạch

- Không nên dùng giấy nhám hoặc dao để cạo rỉ, như vậy sẽ làm mất đi lớp mạ ở mặt bàn là, ảnh hưởng đến tuổi thọ của bàn là

2.4 Dây dẫn, phích cắm, đèn báo

Các bộ phận như dây dẫn và phích cắm của bàn là thường gặp vấn đề chập chờn và tiếp xúc không tốt Để sửa chữa, cần kiểm tra kỹ lưỡng các bộ phận này.

Kiểm tra cách điện giữa vỏ bàn là và mạch điện là một bước quan trọng để đảm bảo an toàn Việc này cần được thực hiện trong vòng một phút khi bàn là đang ở nhiệt độ làm việc cao nhất.

- Kiểm tra tất cả các mối nối của mạch điện xem có tiếp xúc tốt không,

- Đèn tín hiệu phải làm việc bình thường, khi cắm điện vào đèn phải sáng,

Các bộ phận điều chỉnh nhiệt độ và phun hơi ẩm của bàn là cần hoạt động hiệu quả Khi giảm nhiệt độ, bàn là phải nguội dần, và khi phun hơi ẩm, cần có hơi nước tỏa ra đều.

- Mặt đế bàn là phải sạch và trơn láng

- Tay cầm phải chắc chắn (không lỏng, không lung lay).

BẾP ĐIỆN

Cấu tạo, nguyên lý làm việc của bếp điện

1.1 Bếp điện có công suất không đổi

Bếp này được cấu tạo từ hai phần chính: vỏ và bộ phận gia nhiệt Vỏ bếp thường được làm từ đất chịu nhiệt, có thiết kế rãnh để đặt dây sợi đốt Bộ phận gia nhiệt là sợi đốt được làm từ vonfram, có điện trở suất lớn và được quấn xoắn lại theo hình lò xo.

Khi được cấp nguồn 220V AC vào sợi đốt, dòng điện đi qua sợi đốt sẽ sinh ra một nhiệt lượng để đun nấu và được tính theo công thức:

Q = R I 2 t Với R là điện trở của sợi đốt

I là dòng điện đi qua sợi đốt t là thời gian đốt nóng

Q là nhiêt lượng sinh la trong thời gian t

1.2 Bếp điện có công suất thay đổi được

Bếp điện hiện đại được thiết kế với vỏ ngoài bằng sắt tráng men, mang lại độ bền cao và hiệu suất tối ưu Dây điện trở được đúc kín trong ống giúp đảm bảo cách điện tốt và an toàn khi sử dụng Bếp có công suất tối đa lên tới 2 kW và hoạt động với điện áp 220V.

Bếp kép được trang bị hai kiềng, mỗi kiềng có công tắc chuyển mạch cho phép điều chỉnh các chế độ nấu khác nhau, bao gồm nhiệt độ cao từ 650-700 độ C, nhiệt độ trung bình từ 550-650 độ C và nhiệt độ thấp từ 250-400 độ C.

Bếp điện có công suất cố định hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng dây đốt (điện trở) để tạo ra nhiệt Nhiệt độ sinh ra từ bếp phụ thuộc vào việc điều chỉnh điện áp hoặc dòng điện đi qua sợi đốt.

Thay thế các bộ phận, sửa chữa bếp điện

Bếp điện hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng dây đốt để làm nóng trực tiếp, do đó, nguy cơ rò rỉ điện rất cao nếu nhà sản xuất không đảm bảo chất lượng nguyên liệu hoặc lắp ráp không đúng kỹ thuật Dây dẫn điện không đạt chuẩn có thể dẫn đến quá tải, gây nóng, chảy và chạm mạch Việc sử dụng dây đốt kém chất lượng và lắp ráp sai cách có thể gây chập điện khi tiếp xúc với thành bao hoặc mâm nhiệt Thêm vào đó, trong môi trường nhiệt độ cao, các linh kiện dễ bị lão hóa và gỉ sét cũng góp phần vào nguy cơ chập điện Đặc biệt, cần tránh để nước từ dụng cụ nấu ăn tràn ra bếp, vì điều này có thể làm hỏng bếp nhanh chóng Để duy trì hiệu suất và độ bền của bếp, cần giữ bếp luôn sạch sẽ và lau chùi sau mỗi lần sử dụng.

Hư hỏng thường gặp của bếp điện bao gồm rơle nhiệt không hoạt động, dây điện trở bị đứt và chuyển mạch không tiếp xúc Để sửa chữa hiệu quả, cần xác định đúng nguyên nhân gây hư hỏng Bếp nên được đặt ở vị trí cao, khô ráo và không nên đặt trên mặt đất, đặc biệt là ở những nơi ẩm ướt Khi không sử dụng, hãy nhớ rút phích điện ra để đảm bảo an toàn.

Hình 1-11 Một số loại bếp điện điênn và đôi

TỦ SẤY

Cấu tạo, nguyên lý làm việc của tủ sấy

1, 2 - Lọc khí sơ cấp và thứ cấp cho khí vào

4 - Lọc khí trung cao cấp

8 - Các khay chứa nguyên liệu sấy

Gió được thổi qua hệ thống làm nóng, bao gồm giàn sấy và thanh trở nhiệt, đến nhiệt độ cần thiết để sấy Quạt gió hút và đẩy khí nóng tuần hoàn trong tủ, khi đạt đến nhiệt độ sấy, rơle tự ngắt cung cấp điện cho thanh trở nhiệt Sau đó, nhiệt độ giảm xuống 2 độ C, rơle lại cấp điện cho thanh trở nhiệt để nâng nhiệt độ sấy Trong quá trình sấy, thời gian sấy có thể được cài đặt; khi hết thời gian, điện sẽ ngừng cung cấp cho thanh trở và quạt gió, quạt hút sẽ hoạt động để loại bỏ hơi nước ra ngoài.

Để sấy sản phẩm hiệu quả, đầu tiên hãy cho sản phẩm vào tủ sấy và kiểm tra hệ thống điện cũng như khoang tủ Tiếp theo, cài đặt nhiệt độ và thời gian sấy phù hợp, sau đó nhấn công tắc khởi động Khi sản phẩm đã khô, giảm nhiệt độ tủ đến mức môi trường và cho tủ chạy không tải khoảng 10 phút Cuối cùng, lấy sản phẩm ra khỏi tủ và vệ sinh sạch sẽ buồng sấy sau mỗi lần sử dụng.

Thay thế các bộ phận, sửa chữa tủ sấy

Trong quá trính làm việc, tủ sấy thường gặp các hư hỏng sau:

TT Hiện tượng Nguyên nhân Cách khắc phục

1 Nhiệt độ không tăng cao

- Quạt chạy đảo chiều hoặc ngừng lại

- Ống dẫn hơi không hoạt động tốt hoặc áp suất thấp

- Các nắp đóng bị kẹt

- Bộ phận hút khí được điều chỉnh chưa đúng cách hoặc bị lỗi

- Hộp sấy hoặc cửa sấy hở

- Quá trình nâng nhiệt bằng điện diễn ra ngắn

- Điều chỉnh, sửa chữa hoặc thay mới

- Thông ống dẫn hơi, đảm bảo áp suất ở mức phù hợp

- Sửa chữa hoặc thay mới Hút khí kém hoặc không hút khí

- Kiểm tra bộ phận nâng nhiệt bằng điện

- Điều chỉnh cánh gió trái và phải chưa phù hợp

- Hộp sấy hoặc của sấy hở

- Nguyên liệu ( phôi) quá lớn, kích thước lớn sẽ gây cản trở đường dẫn khí nóng

- Chạy lại tại điểm thứ ba bộ phận thứ hai

- Thử điều chỉnh hướng gió

3 Nhiệt độ quá cao, - Hỏng hệ thống điều - Kiểm tra thiết bị và dây vượt tầm kiểm soát khiển tự động

- Bộ phận hút khí điều chỉnh chưa phù hợp

- Áp suất khí quá lớn chuyền hoạt động

- Tăng năng suất hút khí đến mức phù hợp

- Tăng năng suất hút phí đến mức phù hợp

4 Thời gian sấy khô quá dài

- Nhiệt độ không đồng đều

- Cửa hút khí bị cản trở

- Các lớp nguyên liệu quá dày

- Tìm biện pháp khắc phục tại lỗi số

- Tìm biện pháp khắc phục tại lỗi số 2

- Đảm bảo phần dịch chuyển và thiết bị hoạt động tốt

- Cắt nhỏ nguyên liệu, lựa chọn độ dày phù hợp nhất

NỒI CƠM ĐIỆN

Cấu tạo, nguyên lý làm việc của nồi cơm điện

Cấu tạo nồi cơm điện gồm ba phần (hình 1-12):

Vỏ nồi được thiết kế với hai lớp, giữa chúng là lớp bông thủy tinh cách nhiệt giúp giữ nhiệt hiệu quả bên trong Nắp nồi có van an toàn được đậy kín, ngăn chặn nhiệt năng thoát ra ngoài Ngoài ra, nồi còn có cốc hứng nước ngưng tụ để tránh làm ướt nền bếp.

- Nồi nấu: nồi nấu làm bằng hợp kim nhôm đặt khít trong vỏ, trong nồi có phủ một

Hình 1-12 Cấu tạo nồi cơm điện

Mâm nhiệt Cảm biến lớp men chống dính màu ghi nhạt

Phần đốt nóng của nồi cơm điện được thiết kế với dây điện trở được đúc trong ống chịu nhiệt và cách điện, nằm dưới đáy nồi giống như bếp điện Ở giữa mâm nhiệt, có bộ cảm biến nhiệt giúp tự động ngắt điện khi cơm đã chín.

Nồi cơm điện giá rẻ thường sử dụng rơle với nam châm vĩnh cửu kém chất lượng, dẫn đến mất chính xác sau một thời gian sử dụng, gây ra tình trạng cơm sượng hoặc chín khét Thời gian hâm liên tục cũng làm giảm tuổi thọ của nam châm bên trong nồi, ảnh hưởng đến hiệu suất nấu cơm.

Hình 1-13 là sơ đồ nồi cơm điện kiểu cơ thông dụng hiện nay Sơ đồ mạch điện đơn giản nhưng có thể làm việc tự động ở hai chế độ:

- Chế độ nấu cơm, dùng một điện trở mâm chính R1 đặt dưới đáy nồi

- Chế độ ủ cơm hoặc ninh thực phẩm dùng thêm một điện trở phụ công suất nhỏ

R2 gắn vào thành nồi Việc nấu cơm, ủ cơm được thực hiện hoàn toàn tự động

Khi nấu cơm, bạn chỉ cần ấn nút M để đóng công tắc, kết nối điện trở R2 và cho nguồn điện chạy trực tiếp vào mâm chính R1 với công suất lớn Khi cơm chín, nhiệt độ trong nồi tăng lên, làm nóng nam châm vĩnh cửu NS gắn dưới đáy nồi, dẫn đến giảm từ tính của nam châm Kết quả là công tắc K tự động mở tiếp điểm và chuyển sang chế độ ủ cơm.

R1 nối tiếp với R2, đèn vàng sáng báo cơm ở chế độ ủ

Hình 1-13 Sơ đồ mạch điện nồi cơm điện cơ

Những hư hỏng thường gặp ở nồi cơm điện

Tuỳ theo nguyên nhân hư hỏng mà phán đoán xem sự cố ở khu vực nào, từ đó đề ra phương án kiểm tra và sửa chữa

TT HIỆN TƯỢNG NGHUYÊN NHÂN CÁCH KHẮC PHỤC

1 Vừa cắm điện nồi cơm điện thì cháy cầu chì bảo vệ

- Do dây dẫn bên trong bị chập

- Do dây dẫn tại phích cắm

- Sửa chữa hoặc thay dây mới

- Xiết chặt lại dây dẫn tại

6 ngay bị lỏng sinh nhiệt làm cháy dây gây ra chập mạch phích cắm

2 Cắm điện nồi cơm điện, nhấn chuyển mạch nguồn xuống thì cầu chì bảo vệ liền bị cháy

Dây dẫn nối giữa các linh kiện điện bị chập

Thay dây nối cách điện tốt

3 Rò điện ra vỏ nồi - Các linh kiện hoặc công tắc bị ướt

- Lớp cách điện của dây dẫn nối bên trong mạch điện bị chập

- Do sợi đổt chạm vỏ

- Cắm điện cho nóng trong

10 phút để cho khô hẳn, hiện tượng rò điện sẽ hết

Sử dụng đồng hồ vạn năng đặt ở thang ôm X1 để đo điện trở giữa một trong hai cực của sợi đốt và vỏ nồi cơm Nếu giá trị đo được cho thấy điện trở thấp, bạn cần thay thế nồi cơm.

Cơm đã chín nhưng công tắc chuyển mạch không phục hồi vị trí được, làm cho cơm bị cháy

- Kết cấu liên động của cần chuyển mạch không nhạy, nhiệt độ đã đạt ở mức cao nhưng miếng từ mềm không rời ra nên không nhả công tắc điện

- Đầu tiếp xúc của bộ cố định nhiệt lưỡng kim không nhả, dẫn tới đầu tiếp xúc bị nóng cháy

- Đáy nồi bị méo mó và lõm xuống so với bình thường

- Kiểm tra lại cần liên động, điều chỉnh để cần liên động chuyển mạch linh hoạt

- Dùng mũi dao sắc cạo phẳng mặt tiếp xúc, sau đó dùng giấy nhám mịn đánh mịn hoặc cần thiết có thể thay cái khác

- Khôi phục lại trạng thái ban đầu

- Giữa đáy nồi và mâm nhiệt có vật lạ rơi vào làm cho đáy nồi không tiếp xúc tốt với mâm nhiệt hoặc đáy nồi bị méo mó

- Lò xo phục hồi bị yếu

- Kiểm tra loại trừ vật lạ Nếu đáy nồi bị méo mó, lồi lõm thì nắn lại đáy nồi

- Kéo căng lò xo phục hồi

Chú ý an toàn

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thiết bị điện, phích cắm cần được cắm chắc chắn vào ổ điện Tránh sử dụng ổ cắm nhiều lỗ để kết nối nhiều thiết bị gia dụng cùng lúc, vì điều này có thể gây quá tải và nguy hiểm.

- Khi không sự dụng nồi nhớ phải rút dây nguồn khỏi ổ cắm nguồn

- Khi cắm phích nguồn vào ổ cắm, phải cắm phích thật khớp, nếu phích cắm tiếp xúc không tốt dẫn đến phích cắm bị cháy

Để đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ cho nồi cơm điện, không nên đặt nồi ở những vị trí không bằng phẳng, ẩm ướt hoặc gần các thiết bị phát nhiệt khác Việc này có thể gây hỏng nồi và phát sinh các sự cố không mong muốn.

- Khi nấu cơm, cụm thoát hơi rất nóng, vì vậy không để tay hay tiếp xúc trực tiếp với lỗ thoát hơi nhằm tránh trường hợp bỏng

- Thân nồi và nắp nồi không được vệ sinh trực tiếp bằng nước, tránh làm hỏng các bộ phận cách điện gây nguy hiểm

Để phòng ngừa nguy cơ điện giật, cần tránh để nắp nồi cơm và các bộ phận điện tiếp xúc với nước hoặc bất kỳ loại dung dịch nào khác.

- Nếu dây nguồn của nồi bị hư, phải thay thế bằng một dây mới của chính nhà SX

Không nên để trẻ em sử dụng sản phẩm một mình và cần đặt nồi xa tầm tay của trẻ để phòng ngừa nguy cơ điện giật.

BÌNH NƯỚC NÓNG

Công dụng

Làm nước nóng để tắm rửa

Phân loại

Phân loại theo nguồn nhiệt: Gồm có nguồn nhiệt từ ga, nguồn nhiệt từ mặt trời và nguồn nhiệt từ điện

Nguồn nhiệt từ điện được sử dụng nhiều và được chia làm hai loại đó là bình làm nóng trực tiếp và loại bình chứa

- Bình làm nóng trực tiếp: Nước được đun nóng ngay khi chảy qua bình

Hình 5.1 Bình nước nóng trực tiếp

- Bình chứa: Nước được chứa bình có dung tích lớn Sau khi nước được đun nóng trong bình xong mới lấy ra ngoài để tắm rửa

Cấu tạo của bình chứa

Gồm có loại sợi đốt đặt đứng và sợi đốt nằm ngang

Hình 5.3 Cấu tạo bình chứa

- Sơ đồ mạch điện bình nước nóng

Hình 5.4 Sơ đồ mạch điện

Một số hiện tượng hư hỏng thường gặp

4.1 Nước không nóng: a Nguyên nhân:

Do mất điện cấp cho sợi đốt

Hỏng sợi đốt b Cách ki ểm tra:

Rơ le bảo vệ và rơ le khống chế nhiệt độ

Ha: Loại sợi đốt đặt đứng

Hb: Loại sợi đốt đặt ngang

RL khống chế nhiệt độ

Để kiểm tra nguồn đốt cho sợi đốt, đầu tiên hãy chú ý đến đèn báo nguồn; nếu đèn không sáng, cần kiểm tra nguồn cấp điện trước và sau aptômát, rơ le bảo vệ, rơ le khống chế nhiệt độ và dây dẫn Nếu đèn báo sáng, tiến hành kiểm tra zắc cắm và sợi đốt với điện trở suất khoảng 20Ω.

4.2 Nước nóng chậm a Nguyên nhân:

- Còn bẩn bám nhiều ở sợi đốt

- Đặt nhiệt độ thấp hoặc rơ le khống chế nhiệt độ đóng cắt không hợp lý b Cách ki ểm tra:

Trước tiên, hãy kiểm tra nguồn điện và núm điều chỉnh nhiệt độ Tiếp theo, kiểm tra vỏ bình để đảm bảo không bị cách nhiệt kém Sau một thời gian sử dụng, cặn bẩn thường bám nhiều ở sợi đốt, vì vậy cần tiến hành vệ sinh và xúc xả định kỳ.

- Do hở zắc co nối ống

- Do thủng bình b Cách ki ểm tra:

Đầu tiên, cần kiểm tra sơ bộ zắc co nối ống và zoăng cao su Đối với bình kim loại, thường xảy ra hiện tượng thủng, vì vậy cần tháo vỏ ngoài và xốp ở phần đáy, sau đó bơm nước vào để kiểm tra và khắc phục chỗ thủng bằng phương pháp hàn điện.

- Do dây dẫn dẫn điện chạm ra vỏ

- Rơ le chạm ra vỏ

- Sợi đốt chạm ra vỏ b Cách kiểm tra:

Để kiểm tra sợi đốt, trước tiên cần tách nó ra khỏi mạch điện Nếu không phát hiện hiện tượng bất thường như ban đầu, tiến hành kiểm tra và khắc phục sợi đốt Trong trường hợp có điện rò ra vỏ, cần kiểm tra dây dẫn của rơ le.

Các bước vệ sinh súc xả

+ Ngắt nguồn điện, đóng van cấp nước

+ Tháo rơ le, tháo sợi đốt

Để bảo trì bình sợi đốt loại đứng, cần tháo sợi đốt để kiểm tra và làm sạch cặn bẩn bám trên bề mặt bằng cách ngâm trong dấm chua hoặc nung nóng Đối với bình sợi đốt nằm ngang, sau khi tháo sợi đốt, lượng nước trong bình còn khoảng 1/3.

Do đó ta phải dùng vòi hút hết nước và căn bẩn ra ngoài (vệ sinh 1 2 lần) Sau đó vệ sinh trong sợi đốt, thay thanh lọc

+ Lắp lại như ban đầu

Để kiểm tra độ kín của bình, hãy mở van nước nóng và van nước lạnh cho đến khi nước chảy ra từ van nước nóng Sau đó, đóng chặt van nước nóng và tiến hành thử kín Thông thường, sau khi súc xả, cần thay zoăng để đảm bảo an toàn Nếu bình kín, cấp nguồn để kiểm tra mức độ nóng của bình.

BẾP TỪ

Cấu tạo, nguyên lý hoạt động

Bếp điện từ được cấu tạo từ các bộ phận cơ bản sau:

- Mặt bếp: làm bằng sứ thủy tinh cao cấp chịu được nhiệt độ cao và chịu được va chạm

- Cuộn dây tạo từ trường: là một cuộn dây phẳng dạng đĩa đặt bên dưới mặt bếp

Mạch điện tử công suất bao gồm nhiều linh kiện phức tạp, có khả năng điều chỉnh biên độ của dòng điện xoay chiều và thay đổi tần số dòng điện đi vào cuộn dây.

- Bảng điều khiển : các nút chức năng để đặt chức năng và điều khiển chế độ làm việc của bếp

Khi dòng điện có tần số thay đổi được đưa vào cuộn dây, nó tạo ra một từ trường dao động xuyên qua mặt bếp đến đáy nồi bằng chất sắt từ Sự biến đổi của từ trường này dẫn đến sự hình thành dòng điện xoáy (dòng Foucault) trong đáy nồi, từ đó phát sinh nhiệt tức thời Có thể coi từ thông chủ yếu hướng thẳng góc với mặt bếp để xuyên lên đáy nồi.

Dòng Foucault là dòng điện được tạo ra khi một từ thông xoay chiều đi qua một vật liệu kim loại thẩm từ, như đáy nồi Hiện tượng này làm tăng nhiệt độ của vật do đáy nồi hoạt động như một cuộn dây thứ cấp với điện trở thấp, khiến các electron di chuyển nhanh chóng và va chạm nhau, sinh ra nhiệt Mức độ nhiệt lượng sinh ra phụ thuộc vào cường độ từ trường, tần số từ trường và diện tích mạch từ của đáy nồi.

Bằng thực nghiệm Neumann đã tìm ra được mối quan hệ giữa các đại lượng trên theo công thức sau

P = H f 3 S Trong đó: P - là công suất nhiệt được sinh ra (W),

H - cường độ từ trường (A/cm)

S - diện tích mạch từ (cm 2 )

Tần số biến thiên của từ thông (f) ảnh hưởng đến nhiệt lượng tỏa ra (P), với P tỷ lệ thuận với các đại lượng khác Trong đó, diện tích đáy nồi (S) không thay đổi, vì vậy để tăng P, cần tăng H hoặc f.

Để tăng cường độ từ trường H, cần nâng cao sức điện động (dòng điện) qua cuộn dây, điều này yêu cầu một mạch điện tử công suất lớn, phức tạp và tốn kém Một lựa chọn khác là tăng tần số f của sức điện động, việc này hiện nay không quá khó khăn Theo công thức Neumann, việc tăng f có lợi hơn để nâng cao P, vì P tỷ lệ với f^3/2 Hệ thống mạch điện còn cho phép điều chỉnh cường độ nấu, thời gian nấu và hệ thống bảo vệ, giúp lựa chọn chế độ nấu phù hợp.

Ưu, nhược điểm của bếp từ

- Bếp điện từ hoạt động trên nguyên lý làm nóng bằng cảm ứng của sóng điện từ

Do vậy, bếp từ giúp bạn nấu nướng sạch sẽ, không tỏa khói, an toàn, hạn chế cháy nổ

Bếp từ có hiệu suất nấu nướng lên đến 90%, vượt trội so với bếp cồn (48%) và bếp gas (58%), nhờ vào việc giảm thiểu năng lượng mất mát trong quá trình truyền nhiệt Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian nấu nướng mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.

- Mặt bếp thường được làm bằng men ceramic hoặc kính chịu nhiệt nên rất dễ lau chùi, kể cả khi đang nấu

Bếp từ chỉ sử dụng được với các loại nồi, chảo có chất liệu dẫn từ như inox đáy mạ thép, sắt tráng men, và thuỷ tinh có sợi kim loại Để đảm bảo hiệu quả, đáy nồi phải phẳng, đường kính lớn hơn 12cm.

Các vật dụng như nồi đất, thủy tinh chịu nhiệt, nồi soong chảo bằng đồng hoặc nhôm, nồi bằng sứ, nồi có đáy nhọn, nồi có chân và nồi có đáy bằng đồng nhôm không thích hợp để sử dụng trên bếp từ Để mở rộng khả năng nấu nướng, người dùng có thể sử dụng miếng lót kim loại, tuy nhiên việc này sẽ làm giảm hiệu quả của bếp điện từ và biến nó thành cách nấu thông thường.

- Bếp từ hiện nay giá cả vẫn còn khá đắt

An toàn khi sử dụng bếp từ

- Hiện tại các hiệu ứng cảm ứng điện từ chưa được kiểm chứng đối với sức khoẻ con người

Công suất của bếp thường lớn, vì vậy cần kiểm tra kỹ lưỡng trước khi sử dụng Phích cắm và ổ cắm phải có công suất trên 10 ampe và nên được sử dụng riêng, không cắm chồng lên các thiết bị điện khác Dây điện cũng cần có tiết diện lớn để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng bếp, nên đặt bếp trên mặt phẳng ngang và cách tường ít nhất 10cm, tránh để sát tường hoặc các vật khác Cần giữ khoảng cách giữa bếp và các loại bếp khác như bếp gas hoặc bếp dầu, cũng như tránh xa nguồn nhiệt và hơi nước Bếp điện từ không nên được đặt ở những khu vực dễ cháy hoặc gần chất gây nổ, và cũng không nên để gần nguồn nước hoặc nơi ẩm ướt.

Bếp điện từ không tương thích với nồi thuỷ tinh, nhôm, đồng và nồi đất do những vật liệu này không có khả năng nhiễm từ, dẫn đến việc không thể tạo ra dòng điện Foucault Để đảm bảo hiệu suất nấu nướng, đáy nồi cần phải phẳng và không sử dụng các loại nồi, chảo có đáy nhọn.

Mặc dù mặt bếp không nóng nhiều khi nấu, nhưng không nên để dao, dĩa, bát tráng men, nắp lọ, và vung nồi bằng sắt lên bề mặt bếp vì những đồ vật này sẽ nóng lên nhanh chóng Cần tránh đưa các vật liệu lạ như dây kẽm vào lỗ vào khí và lỗ thoát khí để đảm bảo an toàn Ngoài ra, không được đặt các mảnh sắt lên mặt sứ của bếp và cũng không nên nấu bếp trên các tấm, bàn kim loại.

Khi sử dụng bếp từ, cần chú ý không để những vật dễ hư hỏng trong phạm vi 3 mét, như băng ghi âm, máy ghi hình, ti vi và các thiết bị gia dụng khác dễ bị nhiễm từ Đặc biệt, nếu trong gia đình có người sử dụng máy trợ tim hoặc máy trợ thính, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bếp từ.

Khi sử dụng nồi đất hoặc nồi sứ, nên chọn loại có đáy phẳng và đặt một miếng sắt không gỉ bên trong nồi để đảm bảo bếp hoạt động hiệu quả.

- Không để bếp than gần bếp điện từ làm cho bếp điện từ bị mục, các vật liệu cách điện bị hỏng

Khi sử dụng thực phẩm đóng hộp, hãy mở nắp trước khi hâm nóng để tránh nguy cơ cháy nổ do nhiệt độ cao Người có bệnh tim mạch nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng bếp từ Sau khi nấu, bề mặt sứ của bếp vẫn còn nóng, vì vậy cần tránh chạm vào để không bị bỏng Chỉ sử dụng dụng cụ được dán nhãn an toàn cho bếp từ để nấu ăn.

Để giữ cho mặt bếp luôn sạch sẽ, không nên đổ nước trực tiếp lên bề mặt Nếu bếp bẩn, hãy sử dụng khăn ẩm và mềm để lau chùi, tuyệt đối không dùng bàn chải cứng Đối với bụi bám xung quanh lỗ vào và thoát khí, có thể vệ sinh bằng bàn chải mềm hoặc khăn lau.

Khi thức ăn bị trào ra ngoài hoặc bị cháy, hãy tắt bếp trước khi nhấc nồi ra Để đảm bảo an toàn, cần để bếp nguội hoàn toàn trước khi di chuyển nồi Tránh dịch chuyển bếp điện khi đang nấu để tránh nguy hiểm.

- Khi mất điện đột ngột hoặc không sử dụng bếp từ thì nên rút dây khỏi phích cắm.

LÒ VI SÓNG

Cấu tạo

Lò nướng vi sóng gồm các bộ phận chính sau

1 Máy phát sóng cao tần (magnetron) - nguồn phát sóng

2 Mạch vi điều khiển (microcontroller)

Nguyên lý làm việc

Magnetron là một thiết bị bao gồm một hình trụ rỗng bằng kim loại, với cực dương (anốt) ở bên ngoài và các khoang cộng hưởng (cavity resonance) bên trong Để tăng tần số từ 50 Hz lên 2450 Hz, thiết bị sử dụng một bộ dao động (oscilateur) với mạch cộng hưởng song song là phần thiết yếu Mỗi khoang cộng hưởng tương đương với một mạch cộng hưởng song song, trong khi âm cực (catốt) ở giữa trụ rỗng có chứa một dây đốt nóng (filament).

Bên trong magnetron, có chân không và một hiệu điện thế khoảng 2300 volt giữa điện cực âm và dương, tạo ra từ trường Từ trường này khiến các electron di chuyển từ cực âm sang cực dương Để duy trì các dao động tần số cao, các điện từ di chuyển theo đường xoắn ốc trước các cavity resonance, nhờ vào từ trường được tạo ra bởi thanh nam châm, với đường sức thẳng góc với điện trường E.

Hình vẽ là bộ phận phát sóng (Magnetron)

Năng lượng sóng vi sóng từ máy phát magnetron được truyền qua ống dẫn sóng đến quạt phát tán ở phía trên nóc lò, giúp sóng lan tỏa đều ra mọi hướng Tại trung tâm lò, sóng được phân tán đồng đều nhờ sự phản chiếu lên thành lò Thức ăn được làm nóng chủ yếu nhờ vào các phân tử nước, và quá trình này diễn ra qua hai giai đoạn.

- Nước chứa trong thức ăn được hâm nóng bằng các sóng cực ngắn

- Nước nóng sẽ truyền nhiệt cho các phần khác của thức ăn

Vậy làm thế nào để nước được đốt nóng?

Sóng điện từ với tần số 1 Hz tạo ra một điện từ trường thay đổi chiều một lần mỗi giây, trong khi sóng cực ngắn 2450 MHz thay đổi chiều tới 2,45 tỉ lần mỗi giây.

Phân tử nước bao gồm một nguyên tử oxy và hai nguyên tử hydro, không mang điện Tuy nhiên, do các electron có xu hướng tập trung quanh nguyên tử oxy, nguyên tử này mang điện tích âm, trong khi các nguyên tử hydro có điện tích dương Sự mất thăng bằng này tạo ra một điện trường nhỏ trong mỗi phân tử nước, khiến chúng nhạy cảm với sóng điện từ, đặc biệt là sóng vi sóng.

Trong một điện từ trường mạnh, phân tử nước được định hướng theo chiều các đường sức Tại lò vi sóng, các tấm bảng mang điện tích sẽ hút hoặc đẩy các phân tử nước, với điện tích thường xuyên thay đổi giữa điện dương và điện âm Sự chuyển động này khiến các phân tử nước va chạm mạnh mẽ với nhau Dưới tác động của điện từ trường, các nguyên tử hydro và oxy thay đổi cực lên tới 2,45 tỉ lần mỗi giây, tạo ra sự cọ sát giữa các phân tử nước và sinh ra nhiệt Kết quả là nước trong thức ăn được đốt nóng nhanh chóng, truyền năng lượng cho các thành phần khác, làm cho toàn bộ thức ăn được nấu chín.

Không khí và chén đĩa bằng thuỷ tinh hoặc sành sứ có tính chất trong suốt, cho phép sóng vi sóng đi qua dễ dàng Ngược lại, các bề mặt kim loại giống như những tấm gương, khiến sóng vi sóng bị phản chiếu trở lại.

Những lưu ý khi sử dụng lò sóng

Khi sử dụng lò vi sóng để nấu hoặc rã đông thực phẩm, cần tránh dùng vật dụng bằng kim loại hoặc bát đĩa nhựa, sứ có trang trí hoa văn kim loại, trừ khi sử dụng chức năng nướng, nhằm giảm nguy cơ cháy nổ do phóng tia lửa điện Ngoài ra, việc gói thực phẩm bằng giấy bạc chỉ nên thực hiện khi sử dụng chức năng nướng của lò vi sóng.

Kim loại và các chất dẫn điện có khả năng dao động nhanh chóng theo biến đổi của điện từ trường, tạo ra ảnh điện từ nguồn phát sóng Sự tương tác này tạo ra điện trường mạnh giữa vật dẫn và nguồn điện, có thể dẫn đến hiện tượng tia lửa điện và tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ.

Sử dụng các dụng cụ đựng thức ăn chuyên dụng cho lò vi sóng là rất quan trọng Tránh dùng đĩa nhựa thông thường vì chúng không chịu nhiệt tốt, dễ bị biến dạng hoặc thậm chí cháy.

Khi nấu các thực phẩm có vỏ hoặc màng mỏng như trứng, khoai lang, xúc xích và đồ hộp, cần phải xăm lỗ, bóc vỏ hoặc mở nắp để ngăn ngừa hiện tượng phát nổ do sự gia tăng thể tích của thực phẩm khi nhiệt độ tăng.

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng lò nướng vi sóng, cần kiểm tra kỹ cửa lò không bị hở, vì nếu có khe hở, sóng có thể lọt ra ngoài gây hại cho mắt và gây bỏng Hiện tượng rò rỉ bức xạ từ lò nướng cao tần có thể xảy ra nếu cửa lò bị hỏng hoặc không đóng chặt Do đó, việc tuân thủ một số gợi ý an toàn là rất cần thiết.

- Định kì kiểm tra cửa lò nướng vi sóng xem có bị han rỉ, cong vênh và nó phải luôn trong điều kiện đóng kín rất khít

Không bao giờ làm xáo trộn các bộ phận khởi động và khóa bên trong, vì chúng được thiết kế để ngắt ngay lập tức hoạt động của bộ tạo sóng vi sóng khi chốt cửa bên trong được nhả hoặc khi cửa bị mở.

Để bảo đảm lò nướng hoạt động hiệu quả, cần lau chùi định kỳ và kiểm tra xem có thức ăn cháy bám vào bên trong và cửa lò hay không Ngoài ra, không nên vận hành lò nướng vi sóng khi bên trong không có thức ăn; vì vậy, hãy để sẵn một ly nước trong lò để hấp thụ sóng vi sóng, phòng trường hợp quên bật lò.

Hiện nay, tất cả lò vi sóng đều được trang bị bộ phận an toàn nhằm bảo vệ con người khỏi tiếp xúc với sóng ngắn Khi cửa lò mở, nút ngắt điện an toàn sẽ tự động ngừng phát sóng vi sóng Cửa lò được bảo vệ bởi vỉ kim loại và có lớp gioăng bọc kín, đảm bảo rằng mức độ sóng vi sóng thoát ra tại cửa lò không vượt quá miliwatt/cm² ở khoảng cách 5 cm.

Một số chất độc từ bao bì nhựa và mực in có thể gây ra bệnh nguy hiểm như ung thư, và những chất này có khả năng loang ra thực phẩm khi được đun nấu bằng lò vi sóng.

Không nên sử dụng lò vi sóng để nấu thịt lợn ướp hoặc thăn lợn hun khói, vì những thực phẩm này chứa nhiều nitric Khi được đun bằng lò vi sóng, nitric có thể chuyển hóa thành nitrosamin, một chất có hại cho sức khỏe.

- những phân tử có thể gây ung thư rất mạnh

- Một số trục trặc thường gặp đối với lò vi sóng là:

Lò vi sóng phát ra tiếng ồn khi vận hành thường là do chế độ mâm xoay bị kẹt, khi bánh xe dưới giá đỡ không hoạt động Để khắc phục, hãy vệ sinh giá đỡ mâm xoay và các khu vực bị nước trào ra Nếu mâm đĩa xoay không đều, thực phẩm sẽ chín không đồng đều Nếu mâm vẫn xoay nhưng thức ăn chỉ ấm mà không chín hẳn, có thể do bộ điều khiển cường độ gặp sự cố hoặc bộ phận tạo sóng bị hỏng.

Khi có hiện tượng đánh tia lửa điện giữa thiết bị và dụng cụ chứa thực phẩm trong khoang lò vi sóng, bạn cần kiểm tra dụng cụ đựng thức ăn Chỉ nên sử dụng những loại dụng cụ được thiết kế riêng cho lò vi sóng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi nấu nướng.

- Bị khói trên vỉ nướng khi bắt đầu đốt nóng thanh nhiệt: Vệ sinh những phần thức ăn dư thừa bám trên bề mặt vỉ nướng

- Thực phẩm dạng khô không thể nấu chín trong lò vi sóng, muốn nấu chín phải làm cho thức ăn có độ ẩm đều hoặc có nước

Máy phát sóng (Magnetron) là bộ phận quan trọng nhất của lò vi sóng, chiếm 60 - 70% giá trị của thiết bị Do đó, người dùng cần hết sức cẩn thận trong quá trình sử dụng, vì khi bị hư hỏng, bộ phận này sẽ không thể sửa chữa mà chỉ có thể thay mới.

Ngày đăng: 17/07/2021, 08:54

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN