Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung
Bài viết phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh dịch vụ di động Vinaphone của VNPT tại tỉnh Bắc Ninh, nhằm đề xuất các phương hướng và giải pháp hiệu quả để nâng cao năng lực cạnh tranh cho dịch vụ này.
Mục tiêu cụ thể
- Góp phần hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh dịch vụ điện thoại di động của doanh nghiệp tại Việt Nam.
- Đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh dịch vụ điện thoại di động Vinaphone của VNPT trên địa bàn Tỉnh Bắc Ninh.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh để chiếm lĩnh thị trường dịch vụ di động Vinaphone của VNPT trên địa bàn Tỉnh Bắc Ninh.
Cơ sở lý luận về năng lực cạnh tranh sản phẩm, dịch vụ, Marketing mix
Một số khái niệm
Trong kinh tế học, dịch vụ được định nghĩa là hành động hoặc việc thực hiện do tổ chức hoặc cá nhân cung cấp cho đối tượng khác, có tính chất vô hình và không tạo ra sự sở hữu Quá trình này có thể liên quan hoặc không liên quan đến sản phẩm vật chất Ngành công nghiệp dịch vụ có thể được thực hiện bởi nhà nước, tổ chức phi lợi nhuận hoặc các doanh nghiệp thương mại và bán lẻ.
Các doanh nghiệp củng cố vị thế trong ngành dịch vụ không chỉ qua sản phẩm chất lượng mà còn nhờ vào dịch vụ tốt, bao gồm cung cấp đúng thời gian, phản hồi nhanh chóng và đưa ra giải pháp hiệu quả Dịch vụ, khác với hàng hóa, là phi vật chất và có các đặc tính nổi bật như tính đồng thời, nghĩa là sản xuất và tiêu dùng diễn ra cùng lúc; tính không thể tách rời, cho thấy sản xuất và tiêu dùng không thể tồn tại độc lập; tính không đồng nhất, làm cho việc đánh giá chất lượng dịch vụ trở nên khó khăn do phụ thuộc vào con người, thời gian và địa điểm; tính vô hình, tức là không thể nhìn thấy trước khi tiêu dùng; và tính không lưu trữ được, nghĩa là dịch vụ không thể được lưu trữ cho lần sử dụng sau.
Dễ mất đi và không thể dự trữ được [1].
Dịch vụ di động là dịch vụ thông tin vô tuyến hai chiều, cho phép người dùng sử dụng nhiều loại hình dịch vụ như thoại và phi thoại trong vùng phủ sóng Sự tiện ích của dịch vụ này giúp người dùng di chuyển mà vẫn được cung cấp đầy đủ các dịch vụ, khiến nó ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trong giới trẻ và những người thường xuyên di chuyển với nhu cầu thông tin đa dạng Chỉ với một chiếc điện thoại di động, người dùng có thể thực hiện cuộc gọi, nhắn tin, truyền dữ liệu, và kết nối Internet.
Vào cuối thập niên 40 của thế kỷ XX, Mỹ bắt đầu kết nối thiết bị thông tin di động trong ô tô với mạng điện thoại cố định công cộng Đến những năm 60, công ty Bell giới thiệu “Dịch vụ di động cải tiến” với tính năng quay số trực tiếp và băng thông lớn hơn Các hệ thống tế bào đầu tiên, phát triển vào cuối thập niên 60 và đầu thập niên 70, được gọi là “tế bào” vì vùng phủ sóng được chia thành các khu vực nhỏ hơn, mỗi khu vực được hỗ trợ bởi một trạm BTS Các điện thoại di động trong khu vực này thu phát tín hiệu qua trạm BTS, truyền đến BSC, MSC và kết nối với thuê bao bị gọi Hệ thống mạng thông tin di động được hình thành từ sự kết nối giữa các trạm BTS, BSC và MSC thông qua thiết bị truyền dẫn Qua nhiều thế hệ, công nghệ thông tin di động đã phát triển đáng kể với dung lượng phổ tần cải tiến, mang lại dịch vụ đa dạng, tốc độ nhanh hơn và chất lượng cao hơn.
Mạng di động thế hệ thứ nhất (1G), được thương mại hóa vào đầu những năm 1980, sử dụng công nghệ tương tự (analog) chỉ phục vụ cho đàm thoại Điện thoại di động thời kỳ này có thiết kế thô kệch và nặng nề, thường được gọi là “cục gạch”, với giá cả cao và cước cuộc gọi đắt đỏ Mặc dù vậy, 1G đã tạo ra một cuộc cách mạng trong lĩnh vực di động, cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi mọi lúc, mọi nơi, kể cả khi di chuyển nhanh trong ô tô Hệ thống 1G áp dụng phương pháp đa truy cập phân chia theo tần số (FDMA), nhưng có nhược điểm là dễ xảy ra nghẽn mạch do lượng kênh truyền không đủ đáp ứng số cuộc gọi đồng thời.
Mạng di động thế hệ thứ 2 (2G) ra đời vào đầu những năm 1990, đánh dấu sự chuyển mình sang công nghệ kỹ thuật số với khả năng truyền tin nhắn và dữ liệu Các cuộc gọi của người dùng được số hóa và nén lại, giúp tăng cường lưu lượng truyền và bảo mật hơn so với mạng 1G, giảm thiểu khả năng bị nghe lén Mặc dù 2G cho phép truy cập Internet qua điện thoại, nhưng băng thông hạn chế và tốc độ chậm, tương tự như kết nối quay số (dial-up), không hỗ trợ đàm thoại đồng thời Mạng 2G sử dụng phương pháp chuyển mạch theo kênh (circuit switching) và được chia thành hai loại chính dựa trên nền kỹ thuật đa truy cập.
Nhiều người dùng có thể được phân chia theo hai phương thức chính: TDMA (Time Division Multiple Access) và CDMA (Code Division Multiple Access), kết hợp với FDMA Tuy nhiên, do những hạn chế của FDMA, phương thức này ít được sử dụng trong thực tế.
TDMA và CDMA là hai công nghệ truyền thông khác nhau TDMA chia nhỏ kênh và phân bổ thời gian cho từng cuộc gọi, cho phép nhiều người dùng chia sẻ kênh mà vẫn đảm bảo chất lượng Trong khi đó, CDMA sử dụng mã ngẫu nhiên duy nhất cho mỗi người dùng, cho phép nhiều cuộc gọi đồng thời trên cùng một kênh, mang lại tốc độ truyền tải cao hơn CDMA có nhiều ưu điểm như tiết kiệm năng lượng, kéo dài thời gian sử dụng pin, dễ mở rộng dung lượng mạng và chi phí thấp hơn so với GSM Tuy nhiên, CDMA gặp khó khăn trong phát triển do ít nhà sản xuất điện thoại hỗ trợ, mạng lưới chưa phổ biến toàn cầu, và thiết bị thường không sử dụng SIM, gây bất tiện cho người dùng khi đổi điện thoại.
Các công nghệ di động chính trên nền tảng TDMA bao gồm GSM và IS-136 (D-AMPS), trong đó GSM (Hệ thống thông tin di động toàn cầu) được ưa chuộng toàn cầu nhờ vào việc sử dụng thẻ SIM (Module nhận dạng thuê bao) rời, giúp người dùng dễ dàng thay đổi SIM, chuyển mạng và đổi điện thoại mà không cần đăng ký lại Mạng GSM cho phép roaming giữa các nhà mạng, giúp điện thoại chuẩn GSM hoạt động trên toàn thế giới, đồng thời nhà điều hành mạng cũng dễ dàng triển khai thiết bị từ nhiều hãng khác nhau.
Mạng di động 2.5G, hay còn gọi là GPRS (General Packet Radio Services), là công nghệ chuyển mạch gói được triển khai trên mạng GSM, sử dụng giao thức IP (Internet Protocol) Công nghệ này cho phép cung cấp nhiều dịch vụ gia tăng như duyệt web, truy cập email và tải video, nhạc Tiếp theo, công nghệ EDGE (Enhanced Data Rates for GSM Evolution) nâng tốc độ lên đến 384 Kbit/s khi đứng yên và 144 Kbit/s khi di chuyển, được xem như là công nghệ 2.75G, gần đạt được chất lượng dịch vụ cơ bản của 3G.
Mạng di động thế hệ thứ 3 (3G) ra đời vào đầu những năm 2000, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn và tốc độ cao cho các dịch vụ như thoại có hình, nghe nhạc, xem phim và chơi game trực tuyến Việc xây dựng mạng 3G tốn kém do các nhà mạng phải lắp đặt hàng nghìn trạm phát sóng và thiết bị mới, cùng với chi phí giấy phép cao Mặc dù iPhone không phải là điện thoại đầu tiên hỗ trợ 3G, nhưng nó đã khởi đầu xu hướng sử dụng smartphone để duyệt web, dẫn đến sự bùng nổ của các thiết bị Android Sự ra mắt của iPad năm 2010 đã thúc đẩy việc sử dụng máy tính bảng kết nối 3G, khiến laptop dần trở nên lỗi thời Hai công nghệ 3G phổ biến là UMTS và CDMA2000, trong đó UMTS được chuẩn hóa bởi 3GPP và CDMA2000 được phê chuẩn bởi ITU Tại Việt Nam, S-Fone là nhà mạng đầu tiên cung cấp dịch vụ 3G, nhưng sự quan tâm lớn từ người dùng chỉ đến khi Vinaphone, Viettel và Mobifone triển khai dịch vụ Hiện nay, cả ba nhà mạng này đã áp dụng công nghệ HSDPA, cho phép tốc độ truy cập cao lên đến 7,2 Mbit/s, giúp người dùng xem phim và nghe nhạc trực tuyến mượt mà với chất lượng tốt.
Mạng di động thế hệ thứ 4 (4G): Theo định nghĩa của Liên minh Viễn thông Thế giới (ITU), chỉ có các mạng di động không dây LTE-Advanced và
WirelessMAN-Advanced, hay còn gọi là IEEE 802.16m và WiMax Release 2, đã đạt tiêu chuẩn 4G Mạng 4G, hay IMT-Advanced, yêu cầu tốc độ truyền tải 100 Mbit/s khi di chuyển và 1 Gbit/s khi đứng yên, cho phép cung cấp dịch vụ hình ảnh động và âm thanh chất lượng cao trên nền tảng IP và IPv6 ITU đã chỉ ra rằng các dịch vụ “4G” của LTE và WiMax thực tế chưa đạt tiêu chuẩn 4G, mặc dù LTE có tốc độ cao hơn so với 3G WiMax và LTE là bước tiến quan trọng từ 3G, được thiết kế cho dữ liệu và sử dụng mạng IP Tuy nhiên, những đề xuất về WiMax và LTE trong quá khứ đã gây tranh cãi về tiêu chuẩn "4G" LTE phát triển từ các chuẩn GSM/UMTS và nhận được sự ủng hộ từ các nhà khai thác di động, trong khi WiMax, được hỗ trợ bởi Intel, hiện đã gặp khó khăn trên thị trường.
Sự ra đời của GSM đã chấm dứt thế độc quyền của các hệ thống thông tin di động quốc gia, dẫn đến việc giảm giá thiết bị, điện thoại và dịch vụ liên quan Mạng thông tin di động toàn cầu GSM không chỉ mang lại nhiều lợi ích mà còn nâng cao chất lượng cuộc gọi đáng kể.
Sơ đồ 2.1 Cấu trúc của mạng thông tin di động GSM
Nguồn: VNPT Bắc Ninh (2014) Đặc điểm dịch vụ di động
- Dịch vụ di động là sản phẩm truyền thông đưa tin tức, do vậy nó bị chi phối bởi những đặc điểm sau:
- Dịch vụ di động có 3 nội dung cơ bản, trước hết là đăng ký hoà mạng, thứ hai là thuê bao, thứ 3 là liên lạc (đàm thoại).
-Dịch vụ di động mang lại hiệu quả liên lạc mọi nơi, mọi lúc.
- Dịch vụ di động có tính bảo mật cao vì thông tin trong lúc truyền đưa đã được mã hoá.
Giá thành sản xuất dịch vụ di động khác nhau tùy theo từng địa phương, vì dịch vụ được tạo ra tại đâu thì sẽ được tiêu thụ tại đó Do đó, không thể sản xuất ở nơi có chi phí thấp và bán ở nơi có giá bán cao.
Dịch vụ di động yêu cầu chất lượng mạng lưới và dịch vụ rất cao, vì vậy nhà cung cấp phải đầu tư xây dựng các trung tâm chuyển mạch và mạng lưới trạm thu phát thông tin di động như BTS và BSC Họ cũng cần kết nối các trạm thu phát với nhau và với tổng đài để tạo thành một mạng lưới thông tin di động hoàn chỉnh, sử dụng các thiết bị truyền dẫn chuyên dụng như Viba và cáp quang Cuối cùng, việc vận hành, khai thác, bảo dưỡng mạng lưới và chăm sóc khách hàng là cần thiết để đảm bảo cung cấp dịch vụ hiệu quả.
- Hoạt động cung cấp dịch vụ điện thoại di động mang tính chuỗi giá trị nội vùng, xuyên quốc gia và toàn cầu.
Năng lực cạnh tranh dịch vụ di động
Khi Việt Nam gia nhập WTO, ngành viễn thông và CNTT đã mở ra cơ hội cho tất cả các thành phần kinh tế tham gia Điều này tạo ra một sân chơi bình đẳng hơn cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước, đồng thời thúc đẩy cạnh tranh, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ di động.
Để tạo lợi thế cạnh tranh cho dịch vụ di động của doanh nghiệp, cần hiểu rõ năng lực cạnh tranh của dịch vụ thông tin di động và cách nhận biết, đo lường các tiêu chí này Sự đánh giá từ khách hàng là yếu tố quan trọng, giúp nhà cung cấp nhận diện vấn đề một cách toàn diện, từ đó điều chỉnh để khắc phục khiếm khuyết và phát huy điểm mạnh Các tiêu chí đánh giá cần dựa trên chất lượng dịch vụ, thời gian xử lý sự cố và chăm sóc khách hàng theo tiêu chuẩn ngành viễn thông Khách hàng quan tâm đến thời gian gián đoạn, chất lượng cuộc gọi và hình ảnh, đây là các yếu tố quyết định chất lượng dịch vụ di động Đánh giá chất lượng dịch vụ còn bao gồm vùng phủ sóng và các chỉ số kỹ thuật của mạng Năng lực cạnh tranh cũng thể hiện qua giá cả, chương trình khuyến mại, sự thuận tiện trong cung cấp dịch vụ, giá trị gia tăng, chăm sóc khách hàng và uy tín thương hiệu, cùng khả năng đáp ứng kỳ vọng về công nghệ trong tương lai.
Không có dịch vụ di động nào có thể đáp ứng hoàn toàn mọi yêu cầu của khách hàng, bởi mỗi dịch vụ đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng Để nâng cao năng lực cạnh tranh, các nhà cung cấp dịch vụ di động cần nhận diện và phát huy những điểm mạnh, đồng thời khắc phục các điểm yếu Sự cạnh tranh trong lĩnh vực này cần được đánh giá qua các chỉ tiêu kỹ thuật định lượng và cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ Từ đó, chúng ta có thể hình thành khái niệm về năng lực cạnh tranh của dịch vụ di động.
Năng lực cạnh tranh dịch vụ di động phụ thuộc vào độ tin cậy của người tiêu dùng đối với nhiều yếu tố, bao gồm vùng phủ sóng, chất lượng dịch vụ, giá cả, mức độ khuyến mại và các giá trị gia tăng Sự tiện lợi trong việc sử dụng dịch vụ, khả năng thu hút so với đối thủ cạnh tranh, cùng với khả năng đáp ứng công nghệ trong tương lai cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sức cạnh tranh của dịch vụ di động.
Năng lực cạnh tranh dịch vụ di động được phân theo các tiêu chí sau:
Trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ di động, năng lực cạnh tranh giữa các doanh nghiệp được thể hiện qua nhiều yếu tố quan trọng như vùng phủ sóng, chất lượng dịch vụ, giá cả, khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng, sự thuận tiện trong việc sử dụng dịch vụ và mức độ nhận biết thương hiệu Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến sự lựa chọn của người tiêu dùng mà còn quyết định vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.
Năng lực cạnh tranh dịch vụ di động của các doanh nghiệp được đánh giá dựa trên quy mô và vị trí địa lý, bao gồm các yếu tố tại một vùng lãnh thổ, quốc gia hoặc địa phương cụ thể.
Năng lực cạnh tranh dịch vụ di động cần phải tuân thủ luật pháp, tập quán và đạo đức kinh doanh, đồng thời phản ánh khả năng đầu tư vào hạ tầng mạng lưới và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp viễn thông.
Trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ di động, năng lực cạnh tranh được thể hiện rõ nét qua việc phát triển khách hàng mới và duy trì khách hàng cũ Điều này phụ thuộc vào chất lượng công tác chăm sóc khách hàng, nhằm nâng cao trải nghiệm sử dụng dịch vụ và tạo sự gắn bó lâu dài với thương hiệu.
2.1.2.2 Vai trò của năng lực cạnh tranh dịch vụ di động
Trong nền kinh tế thị trường, năng lực cạnh tranh là yếu tố quyết định, diễn ra khốc liệt nhưng không dẫn đến sự huỷ diệt mà là sự thay thế Các doanh nghiệp di động hoạt động kém hiệu quả sẽ được thay thế bởi những doanh nghiệp có khả năng đáp ứng tốt hơn nhu cầu xã hội, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế quốc gia Đồng thời, các doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ di động sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng mở rộng.
Các doanh nghiệp tham gia thị trường phải chấp nhận cạnh tranh nhằm tối đa hóa lợi nhuận Người tiêu dùng có quyền lựa chọn sản phẩm mà họ ưa thích và cho là tốt nhất Do đó, năng lực cạnh tranh yêu cầu các nhà sản xuất liên tục nâng cao chất lượng và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và thị trường.
Áp lực từ thị trường liên tục gia tăng, buộc các nhà sản xuất phải tối ưu hóa quy trình sản xuất với chi phí thấp nhất và chất lượng tốt nhất Khi nhu cầu người tiêu dùng tăng cao, các doanh nghiệp trong ngành dịch vụ di động cần cải thiện khả năng cạnh tranh để thu hút nhiều khách hàng hơn Điều này tạo ra sức ép lớn, yêu cầu các doanh nghiệp phải thường xuyên điều chỉnh chiến lược kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh để tồn tại trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
Để chiếm lĩnh thị trường thông tin di động trong nước, các doanh nghiệp viễn thông cần triển khai các giải pháp thu hút khách hàng, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ Đây là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển.
2.2 CÁC CÔNG CỤ ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC CẠNH TRANH DỊCH VỤ DI ĐỘNG
Khi đánh giá năng lực cạnh tranh một dịch vụ di động thì chúng ta cần phải cụ thể như sau:
-Phải lấy yêu cầu của khách hàng làm chuẩn mực;
-Phải lấy các chỉ tiêu kỹ thuật đánh giá về chất lượng dịch vụ di động;
-Phải lấy năng lực thực sự của dịch vụ di động làm yếu tố cơ bản đáp ứng thị hiếu nhu cầu của khách hàng;
Năng lực cạnh tranh dịch vụ được đánh giá thông qua sự so sánh với các nhà cung cấp khác, nhằm tạo ra lợi thế nổi bật trong việc thu hút khách hàng mới và duy trì mối quan hệ với khách hàng cũ.
Để nâng cao chất lượng dịch vụ di động, cần phải đánh giá kỹ lưỡng các mặt mạnh và mặt yếu của dịch vụ hiện tại Việc này sẽ giúp xác định những điểm mạnh cần phát huy và những điểm yếu cần khắc phục, từ đó cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường.
Đánh giá năng lực cạnh tranh dịch vụ di động cần phải được thực hiện một cách lượng hóa, tránh các yếu tố cảm tính Tuy nhiên, nhiều chỉ tiêu gặp khó khăn trong việc đo lường Do đó, chúng ta có thể áp dụng hệ thống chỉ tiêu cụ thể để đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp viễn thông.
Cơ sở lý luận về nãng lực cạnh tranh sản phẩm, dịch vụ, marketing mix
Cạnh tranh bằng chất lượng dịch vụ di động
Quá trình sản xuất và tiêu thụ dịch vụ di động yêu cầu chất lượng dịch vụ cao, được đánh giá qua sự hài lòng của khách hàng Khi nền kinh tế và trình độ dân trí phát triển, người tiêu dùng ngày càng khắt khe hơn về chất lượng và tiện ích dịch vụ Chất lượng dịch vụ trở thành một trong những công cụ cạnh tranh quan trọng nhất cho các nhà khai thác.
Bảng 2.1 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng dịch vụ viễn thông
1 Tỷ lệ cuộc gọi được thiết lập thành công
2 Tỷ lệ cuộc gọi bị rơi
3 Chất lượng thoại (điểm chất lượng thoại trung bình)
4 Độ chính xác ghi cước
Tỷ lệ cuộc gọi bị ghi cước sai
Tỷ lệ thời gian đàm thoại bị ghi cước sai
5 Tỷ lệ cuộc gọi tính cước, lập hoá đơn sai
6 Độ khả dụng của dịch vụ
7 Khiếu nại của khách hàng về chất lượng dịch vụ (số khiếu nại /100 khách hàng/3 tháng)
Hồi âm khiếu nại của khách hàng(Tỷ lệ hồi âm
8 khiếu nại cho khách hàng trong 48 giờ kể từ thời điểm tiếp nhận)
Dịch vụ hỗ trợ khách hàng:
- Thời gian cung cấp dịch vụ qua điện thoại
9 - Tỷ lệ cuộc gọi tới dịch vụ hỗ trợ khách hàng, chiếm mạch thành công và nhận được tín hiệu trả lời của điện thoại viên trong vòng 60 giây
≥ 80 % Nguồn: Bộ thông tin và truyền thông (2011)
Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua các chỉ tiêu định tính, khó đo lường hơn so với chất lượng hàng hóa do tính chất vô hình Đối với dịch vụ Viễn thông di động, chất lượng được xác định dựa trên những tiêu chí cụ thể.
Chất lượng dịch vụ và phạm vi vùng phủ sóng là hai yếu tố quan trọng trong việc đánh giá năng lực cạnh tranh của dịch vụ thông tin di động trong ngành Viễn thông.
Hiện nay, các nhà khai thác đã phủ sóng 64/64 tỉnh, thành, nhưng khách hàng vẫn gặp phải tình trạng mất sóng, sóng yếu và nghẽn mạch Nguyên nhân chính là độ dày của các trạm phát sóng chưa đáp ứng đủ yêu cầu cho việc đàm thoại liên tục và ổn định.
Cạnh tranh bằng giá cước, khuyến mại dịch vụ di động
Giá cước là yếu tố quan trọng thứ hai trong năng lực cạnh tranh dịch vụ di động, chỉ sau chất lượng Mặc dù chất lượng được coi là yếu tố hàng đầu, giá cả vẫn là yếu tố thu hút khách hàng, đặc biệt khi kết hợp với chất lượng tốt Để cung cấp giá thấp, doanh nghiệp viễn thông cần giảm chi phí đầu tư, quản lý và khai thác, từ đó ảnh hưởng đến chính sách giá Trong từng giai đoạn, doanh nghiệp có thể áp dụng các chính sách giá khác nhau, thường thông qua các chương trình khuyến mại Ví dụ, khi khuyến mại nạp thẻ cào 100%, giá dịch vụ di động trả trước giảm đến 50% Tuy nhiên, giá cước dịch vụ di động thay đổi rất nhanh và thường không tăng trở lại sau khi giảm, do đó, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi điều chỉnh giá, vì các chương trình khuyến mại chỉ mang tính chất tạm thời trong mỗi giai đoạn nhằm đạt được mục tiêu cụ thể.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của thị trường dịch vụ di động, các doanh nghiệp cần xác định rõ định hướng phát triển Một trong những chiến lược hiệu quả là định vị thương hiệu dựa trên yếu tố giá cả, giúp thu hút khách hàng và nâng cao sức cạnh tranh.
Các doanh nghiệp viễn thông đang tập trung vào việc phát triển gói sản phẩm mới và cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng, nhằm nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường Đồng thời, họ cũng tận dụng hạ tầng viễn thông rộng lớn để triển khai các chương trình khuyến mại gọi nội mạng, giúp giảm chi phí kết nối cho khách hàng Đây chính là lợi thế lớn mà các nhà mạng sở hữu, góp phần tạo ra sự khác biệt trong dịch vụ cung cấp.
Để thiết kế và thực hiện chiến lược giá hiệu quả, doanh nghiệp viễn thông cần hiểu rõ tâm lý người tiêu dùng về độ nhạy giá Việc nắm bắt khả năng thu hút khách hàng khi có sự thay đổi về giá sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra mức giá phù hợp cho từng giai đoạn, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh.
Năng lực cạnh tranh về giá của dịch vụ di động cần được xem xét dựa trên lợi ích mà khách hàng nhận được Sự đánh giá của khách hàng về giá cả và sức hấp dẫn của các chương trình khuyến mại từ doanh nghiệp viễn thông không chỉ thu hút khách hàng mà còn phản ánh khả năng cạnh tranh của dịch vụ di động so với các dịch vụ khác trên thị trường.
Định giá trong thị trường viễn thông Việt Nam rất phức tạp và thay đổi tùy theo từng thị trường Trong môi trường cạnh tranh thuần túy, cả người bán và người mua đều chấp nhận giá thị trường, trong khi đó, định giá ở thị trường độc quyền gặp nhiều thách thức Khi định giá gói cước, các nhà mạng cần xem xét cảm nhận của người dùng về giá và ảnh hưởng của nó đến quyết định sử dụng dịch vụ di động Nếu hai doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tương tự về chất lượng, khách hàng sẽ chọn dịch vụ rẻ hơn Giá dịch vụ phụ thuộc vào giá trị mà dịch vụ mang lại, nhưng cũng bị ảnh hưởng bởi khả năng thanh toán của khách hàng Với thu nhập thấp, khách hàng có xu hướng chọn dịch vụ giá rẻ, dẫn đến việc các doanh nghiệp cạnh tranh bằng cách cung cấp dịch vụ có giá cả phải chăng Một số doanh nghiệp chấp nhận mức giá thấp để thu hút nhiều khách hàng hơn, trong khi khách hàng có thu nhập cao lại ưu tiên chất lượng dịch vụ và sẵn sàng trả giá cao hơn.
Cạnh tranh bằng khách hàng sử dụng dịch vụ di động
Để thực hiện phương châm “Khách hàng là thượng đế”, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cần xây dựng hệ thống phục vụ khách hàng toàn diện, từ trước, trong và sau khi cung cấp dịch vụ Chất lượng phục vụ và chăm sóc khách hàng phụ thuộc vào đội ngũ giao dịch viên và nhân viên tiếp thị Đối với dịch vụ di động, nhà mạng cần chú trọng đến nhu cầu của người sử dụng, đặc biệt là các nhóm khách hàng khác nhau dựa trên phân khúc thị trường như độ tuổi, thu nhập và giới tính Điều này giúp nhà mạng hiểu rõ hơn về mong muốn và nhu cầu của từng đối tượng khách hàng, từ đó đáp ứng hiệu quả các gói cước trả trước hay trả sau.
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng dịch vụ di động, doanh nghiệp cần tiến hành khảo sát kỹ lưỡng về hành vi sử dụng của từng nhóm khách hàng, bao gồm độ tuổi, giới tính, vùng miền và đặc điểm công việc Bên cạnh đó, khả năng công nghệ cũng cần được xem xét để phát triển hệ thống quản lý các gói dịch vụ di động phù hợp với từng đối tượng khách hàng.
Việc thiết kế các gói sản phẩm và dịch vụ gia tăng đa dạng, đáp ứng nhu cầu của mọi nhóm khách hàng, là rất quan trọng để thu hút sự quan tâm của họ Đánh giá năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ di động được thể hiện qua số lượng khách hàng hiện tại và quá trình phát triển thị phần thuê bao, từ đó giúp doanh nghiệp đưa ra các giải pháp kinh doanh hiệu quả.
Cạnh tranh bằng sự kết nối
Cuối thế kỷ 20, sự thay đổi lớn về phương tiện thông tin đã nâng cao vị trí của người tiêu dùng, tạo ra sự kết nối bình đẳng giữa doanh nghiệp và khách hàng Doanh nghiệp đã hiểu rõ hơn nhu cầu của khách hàng và truyền đạt thông tin chính xác tới họ Quá trình trao đổi thông tin mang lại lợi ích cho cả hai bên, thúc đẩy mua bán và truyền thông Tuy nhiên, thông tin bị đồn đại và sai lệch đã gây ra mâu thuẫn, khiến người tiêu dùng khó phân biệt thông tin đúng và sai Do đó, việc phân loại quảng bá trong kinh doanh trở nên cần thiết để giảm thiểu những mặt trái này.
Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng nhận thức tích cực về thương hiệu và sản phẩm Sự sáng tạo trong quảng cáo giúp kết nối hiệu quả với khách hàng, khuyến khích họ tiếp nhận thông tin một cách sâu sắc Điều này ngăn chặn sự đơn điệu và lặp lại thường thấy trong quảng cáo, đồng thời tránh những yếu tố phóng đại và khoe khoang không cần thiết.
Doanh nghiệp hiện nay sử dụng nhiều hình thức quảng bá sản phẩm và dịch vụ như quảng cáo, quan hệ công chúng, và hoạt động thúc đẩy tiêu dùng Bên cạnh các quảng cáo truyền thống, việc xây dựng ấn tượng thương hiệu tại các gian hàng trưng bày trở nên quan trọng Sự phục vụ tốt giúp khách hàng cảm thấy tin tưởng hơn vào sản phẩm, điều này phụ thuộc vào kiến thức của giao dịch viên trong việc tư vấn Đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ di động, hình ảnh ấn tượng của cửa hàng, thái độ phục vụ tận tình, và khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu khách hàng là những yếu tố quyết định sự hài lòng và lòng tin của khách hàng.
Cạnh tranh bằng sự thuận tiện trong cung cấp dịch vụ
Khi ngành Viễn thông và công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, người dùng có thể dễ dàng tiếp cận các dịch vụ mong muốn mà không cần ra khỏi nhà Việc thanh toán cước phí trở nên thuận tiện hơn với hệ thống kiểm soát chi phí và bảo mật thông tin cao, cho phép khách hàng thanh toán qua nạp thẻ Izpay Trong khi đó, với mô hình kinh doanh truyền thống, đặc biệt ở các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển, khách hàng thường phải đến cửa hàng để sử dụng dịch vụ, gây khó khăn trong trải nghiệm mua sắm.
Trong ngành Viễn thông, việc kết hợp với các dịch vụ như hệ thống kiểm soát tiền, chuyển tiền và thanh toán giao dịch là rất quan trọng Để cung cấp nhiều phương thức dịch vụ cho khách hàng, doanh nghiệp cần thiết lập sự liên doanh và liên kết trong kinh doanh Mục tiêu cuối cùng của các doanh nghiệp viễn thông là mang đến cho khách hàng dịch vụ di động nhanh chóng, tiện ích và thoải mái nhất Sự thuận tiện trong việc sử dụng dịch vụ di động còn được thể hiện qua các phương thức thay đổi hình thức thuê bao linh hoạt.
Các nhân tố ảnh hýởng Ðến nãng lực cạnh tranh dịch vụ di Ðộng
Nhân tố chủ quan
Các yếu tố chủ quan ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh dịch vụ di động của doanh nghiệp bao gồm các chiến lược, chính sách và biện pháp mà doanh nghiệp áp dụng để tiếp cận và thích ứng với thị trường Đây là những yếu tố mà doanh nghiệp có thể chủ động điều chỉnh và chi phối nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
* Trình độ tổ chức và quản lý của doanh nghiệp
Trình độ quản lý và tổ chức hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng hàng đầu, bao gồm các yếu tố sau:
Phương pháp quản lý là cách thức mà doanh nghiệp thực hiện các hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm quản lý linh hoạt theo sự thay đổi của thị trường, tiếp cận quá trình và hệ thống, cũng như quản lý dựa trên các mục tiêu đã đề ra, đồng thời cập nhật các thay đổi mới trong môi trường để điều chỉnh cho phù hợp.
Trình độ quản lý thể hiện qua việc xây dựng và điều chỉnh chiến lược kinh doanh hợp lý, tổ chức phân công công việc rõ ràng và xác định mối quan hệ giữa các đơn vị chức năng trong doanh nghiệp Điều này không chỉ tạo động lực cho người lao động mà còn khuyến khích sự tích cực và sáng tạo trong công việc.
Cơ cấu tổ chức trong doanh nghiệp là việc phân công lao động và xác định mối quan hệ giữa các bộ phận, nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đang hướng đến việc xây dựng một bộ máy tổ chức linh hoạt, ít cấp bậc và thường xuyên tái cơ cấu để thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh Văn hóa kinh doanh phản ánh lịch sử và các đặc trưng văn hóa riêng của doanh nghiệp, cùng những cam kết của họ đối với nhân viên và khách hàng.
24 kết của doanh nghiệp đối với xã hội, kinh doanh theo đúng pháp luật, các thành viên trong doanh nghiệp đoàn kết
Con người là yếu tố quyết định trong hoạt động của doanh nghiệp, thể hiện qua khả năng và trình độ của đội ngũ quản lý cùng người lao động Đội ngũ lao động ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp qua trình độ chuyên môn, năng suất lao động, thái độ phục vụ khách hàng và sự sáng tạo Những yếu tố này trực tiếp tác động đến chất lượng sản phẩm và chi phí sản xuất.
Chiến lược thúc đẩy năng lực cạnh tranh trong dịch vụ là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển bền vững Đặt ra những mục tiêu phù hợp trong từng giai đoạn sẽ tạo điều kiện cho doanh nghiệp đạt được các mục tiêu đã đề ra và hình thành cơ cấu nội bộ hoạt động hiệu quả Các kế hoạch quan trọng như thu hút vốn, đầu tư công nghệ, phát triển nguồn nhân lực và tổ chức quản lý nội bộ cần được chú trọng trong chiến lược phát triển Áp dụng chiến lược phát triển đúng đắn sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động.
* Khả năng về tài chính
Mọi hoạt động đầu tư, sản xuất và phân phối đều phụ thuộc vào tiềm lực tài chính của doanh nghiệp Doanh nghiệp có tiềm lực tài chính mạnh sẽ dễ dàng đổi mới công nghệ, đầu tư trang thiết bị, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm giá thành, từ đó củng cố sức cạnh tranh và khuyến khích tiêu thụ sản phẩm Họ có khả năng theo đuổi chiến lược dài hạn và tham gia vào các lĩnh vực cần vốn lớn và cạnh tranh cao Một trong những lý do chính dẫn đến xu hướng sát nhập giữa các doanh nghiệp là nhằm tăng cường tiềm lực tài chính và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Tình trạng và trình độ của máy móc, thiết bị và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm Đây là yếu tố vật chất chủ chốt thể hiện khả năng sản xuất, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.
Công nghệ sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá thành và giá bán sản phẩm Doanh nghiệp sở hữu công nghệ tiên tiến sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn nhờ vào chi phí sản xuất thấp và chất lượng sản phẩm, dịch vụ tốt Ngược lại, những doanh nghiệp sử dụng công nghệ lạc hậu sẽ gặp bất lợi trong cạnh tranh.
Trong thời đại hiện nay, chu kỳ sống của công nghệ ngày càng rút ngắn, dẫn đến việc sản phẩm mới với công nghệ tiên tiến có năng suất và chất lượng vượt trội hơn Điều này không chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn cho doanh nghiệp Tuy nhiên, việc nâng cấp công nghệ đòi hỏi các doanh nghiệp phải tính toán hiệu quả đầu tư một cách cẩn thận.
Nhân tố khách quan
Các yếu tố khách quan là những yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động kinh doanh và khả năng cung ứng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp Những yếu tố này nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp, vì vậy yêu cầu doanh nghiệp phải nhanh chóng nắm bắt và thích ứng để duy trì hiệu quả hoạt động.
* Các nhân tố kinh tế
Các nhân tố kinh tế như tốc độ phát triển kinh tế, tỷ giá hối đoái và lãi suất trên thị trường vốn có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh và sức cạnh tranh của sản phẩm doanh nghiệp Tốc độ phát triển kinh tế cao làm tăng thu nhập của người dân, từ đó nâng cao khả năng thanh toán và nhu cầu tiêu dùng hàng hóa Tỷ giá hối đoái tác động trực tiếp đến sức cạnh tranh sản phẩm, khi tỷ giá tăng khiến giá trị đồng nội tệ giảm, làm tăng khả năng cạnh tranh cho hàng hóa trong nước so với hàng ngoại Lãi suất vay ngân hàng cũng ảnh hưởng đến sức cạnh tranh; doanh nghiệp có vốn chủ sở hữu lớn sẽ có lợi thế hơn trong cạnh tranh, nâng cao năng lực tài chính so với đối thủ.
* Các nhân tố về chính trị - pháp luật
Ngành viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng quốc gia và phát triển xã hội thông tin Sự ổn định về chính trị và pháp luật sẽ tạo ra môi trường pháp lý vững chắc, giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn.