Vật liệu và phương pháp nghiên cứu
Địa điểm và thời gian nghiên cứu
- Đề tài được thực hiện tại xã Chiềng Yên, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La. 3.1.2 Thời gian nghiên cứu
Thời gian nghiên cứu từ tháng 1/2017 đến tháng 10/2017.
- Giống: cây quýt vàng Chiềng Yên 5 năm tuổi trồng tại huyện Vân Hồ
- Phân bón Đạm: 3 mức bón đạm: 0,1; 0,2 và 0,3 (kg N/cây)/4 lần/1 năm
- Phân bón Kali: 5 mức bón kali: 0; 0,2; 0,4; 0,6 và 0,8 (kg
Bón trên nền 40 kg phân chuồng/cây và 0,2 kg P 2 O 5 /cây.
Đánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và thực trạng sản xuất cây quýt vàng Chiềng Yên tại huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La;
Ảnh hưởng của liều lượng phân Đạm và Kali đến sinh trưởng của cây quýt vàng Chiềng Yên, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La;
Ảnh hưởng của liều lượng phân Đạm và Kali đến phát triển của cây quýt vàng Chiềng Yên, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La;
Ảnh hưởng của liều lượng phân Đạm và Kali đến năng suất quả quýt vàng Chiềng Yên, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La;
Liều lượng phân Đạm và Kali có ảnh hưởng đáng kể đến sự nhiễm một số loại sâu bệnh hại trên cây quýt vàng tại Chiềng Yên, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La Nghiên cứu cho thấy việc điều chỉnh liều lượng phân bón hợp lý giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm bệnh, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng quả quýt vàng Việc áp dụng đúng các loại phân bón không chỉ hỗ trợ sự phát triển của cây mà còn góp phần bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh hại, đảm bảo hiệu quả sản xuất nông nghiệp bền vững.
3.4.1 Phương pháp thu thập số liệu
Để thu thập số liệu thứ cấp về quýt vàng Chiềng Yên, chúng tôi đã sử dụng các tài liệu từ các cơ quan huyện Vân Hồ, bao gồm Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Trạm khuyến nông, Chi cục Thống kê, và Phòng Tài nguyên và Môi trường Những thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, diện tích, năng suất và sản lượng của quýt vàng tại địa phương.
Để thu thập số liệu sơ cấp, chúng tôi áp dụng phương pháp Đánh giá Nông thôn Có sự tham gia của Nông dân (PRA) và tiến hành điều tra trực tiếp 50 hộ gia đình tại xã Chiềng Yên, huyện Vân Hồ Quá trình điều tra bao gồm phỏng vấn nông hộ, chuyên gia và cán bộ quản lý thông qua hệ thống mẫu phiếu điều tra có sẵn.
3.4.2 Phương pháp thiết kế thí nghiệm
Nhân tố 1: phân Đạm bón 3 mức
Nhân tố 2: phân Kali bón 5 mức
Tổ hợp 2 nhân tố là 15 công thức (N1K1, N1K2, N1K3, N1K4,
N3K5) được bố trí theo kiểu khối ngẫu nhiên đầy đủ RCBD, 3 lần nhắc lại Tổng 3 lần nhắc lại là 45 công thức.
Mỗi công thức bố trí bao gồm 5 cây liền nhau, với khoảng cách giữa các cây là 4 m và giữa các hàng là 5 m, tạo mật độ trồng 500 cây/ha Các cây trong cùng một hàng cách nhau 1 cây, trong khi các công thức không cùng hàng được bố trí cách nhau 1 hàng Tổng số cây trong thí nghiệm là 225 cây.
(không kể cây cách ly) Tổng diện tích khu thí nghiệm là 4.500 m 2
Sơ đồ bố trí thí nghiệm
3.4.3 Phương pháp theo dõi thí nghiệm
3.4.3.1 Chỉ tiêu về sinh trưởng
- Theo dõi sinh trưởng của lộc
Theo dõi 3 đợt lộc trong năm (lộc xuân, lộc hè, lộc thu), theo dõi 6 lần/vụ, mỗi lần theo dõi cách nhau 10 ngày:
Ngày theo dõi lộc xuân: 1/3, 10/3, 20/3, 30/3, 9/4, 19/4
Ngày theo dõi lộc hè: 1/6, 10/6, 20/6, 30/6, 10/7, 20/7
Ngày theo dõi lộc thu: 1/8, 10/8, 20/8, 30/8, 9/9, 19/9
Theo dõi 5 lộc/1 cây phân bố đều theo các hướng.
Chiều dài lộc được đo bằng thước mét từ vị trí gốc cành đến đỉnh sinh trưởng của cành Cần theo dõi 5 lộc trên mỗi cây, phân bố đều theo các hướng, thực hiện đo lường cho mỗi cây một lần.
Để đo đường kính lộc, sử dụng thước Pamer tại vị trí lớn nhất của cành, cách gốc cành 1 cm Theo dõi 5 lộc trên mỗi cây, phân bố đều theo các hướng, thực hiện đo cho mỗi cây một lần.
+ Số lá/lộc: Đếm tổng số lá trên mỗi lộc, theo dõi 5 lộc/1 cây phân bố đều theo các hướng, mỗi lần 1 cây/1 lần nhắc lại.
- Theo dõi thời điểm ra hoa: theo dõi trên tất cả các cây
+ Bắt đầu ra hoa (A): 10% số cành cấp 2 ra hoa
+ Hoa ra rộ (B): 70% số cành cấp 2 ra hoa
+ Kết thúc ra hoa (C): 90% số cành cấp 2 ra hoa
Tỷ lệ đậu quả được theo dõi trên 4 cành từ cấp 2 trở lên, phân bố đều theo các hướng Thời điểm quan sát là sau khi kết thúc quá trình ra hoa trên tất cả các cây thí nghiệm.
Tỷ lệ đậu quả (%) = [Tổng số quả đậu trên các cành theo dõi/Tổng số hoa trên các cành theo dõi] x 100%
Tỷ lệ rụng quả được xác định bằng cách đếm tổng số quả đậu ngay sau khi hoa/cành tắt và số quả đậu trên mỗi cành Việc theo dõi được thực hiện trên 3 cây cho mỗi CT, với mỗi cây theo dõi 4 cành từ cành cấp.
Từ ngày thứ hai trở đi, sự phân bố diễn ra đều ở mọi hướng Thời gian theo dõi được thực hiện vào các mốc: 20 ngày sau khi tắt hoa (STH), 40 ngày STH, 60 ngày STH, 80 ngày STH, 100 ngày STH, 120 ngày STH, 140 ngày STH, 160 ngày STH và 180 ngày STH.
Tỷ lệ rụng quả (%) được tính bằng công thức: [(Tổng số quả đậu ngay sau khi tắt hoa trên các cành theo dõi – Tổng số quả đậu trên các cành tại thời điểm theo dõi) / Tổng số quả đậu ngay sau khi tắt hoa trên các cành theo dõi] x 100% Công thức này giúp xác định mức độ rụng quả trong quá trình phát triển của cây trồng.
Để theo dõi sự tăng trưởng kích thước quả, chúng tôi sử dụng thước Pamer để đo đường kính và chiều cao quả Mỗi lần đo, chúng tôi chọn 10 quả từ các vị trí cố định trên cây, phân bố đều ở các hướng và các tầng tán Thời gian theo dõi được thực hiện vào ngày 20 hàng tháng từ tháng 3 đến tháng 9 Bên cạnh đó, chúng tôi cũng đánh giá các chỉ tiêu về năng suất để có cái nhìn tổng quan hơn về sự phát triển của cây trồng.
- Số quả/cây (D): Tổng số quả trong công thức/Tổng số cây trong công thức
- Khối lượng quả (E) (g/quả): Tổng khối lượng quả/Tổng số quả.
- Năng suất cá thể (kg/cây) = (D x E) : 1000
3.4.3.3 Chỉ tiêu về sâu bệnh
Cấp độ nhiễm sâu bệnh được đánh giá như sau:
Cấp Cấp độ sâu hại
Đánh giá mức độ nhiễm bệnh và sâu hại thường được thực hiện thông qua quan sát, tính toán tỷ lệ bệnh hoặc tỷ lệ sâu hại Từ đó, người ta rút ra nhận xét định tính về mức độ nhiễm, phân loại thành các mức nặng, trung bình, nhẹ và không nhiễm.
3.4.4 Kỹ thuật áp dụng Đất trồng cây quýt vàng Chiềng Yên là đất đồi thuộc loại đất mùn đỏ vàng trên núi có độ cao so với mực nước biển là 820m.
Các công thức bón thí nghiệm bón phân đạm và kali được bón trên nền
40 kg phân chuồng/cây, 0,2 kg P 2 O 5 /cây tương tương 1,111 kg lân supe/cây
Bón phân cho cây được thực hiện bốn lần trong năm, cụ thể vào các tháng 2, 4, 6 và 8, phù hợp với thời gian cắt tỉa Việc này nhằm đảm bảo cung cấp dinh dưỡng kịp thời trước mùa phát lộc của cây.
Phương pháp bón: cuốc rãnh xung quanh gốc theo hình chiếu tán cây, rãnh sâu 10-15cm, rộng 10-20cm cho phân vào, lấp đất và tưới nước.
Để duy trì độ ẩm cho cây, cần đảm bảo rằng vùng rễ luôn đạt 60% độ ẩm đồng ruộng Việc này được thực hiện thông qua việc kiểm tra độ ẩm của đất quanh gốc cây, đặc biệt trong giai đoạn từ nở hoa đến khi đậu quả ổn định Thiết bị Test Soil Moisture and pH sẽ hỗ trợ trong quá trình kiểm tra này.
3.4.5 Phương pháp xử lý số liệu
Số liệu thu thập được xử lý theo phương pháp thống kê toán học trên Excel 2010 và phần mềm IRRISTAT 5.0 trên máy tính.