1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Phương thức dịch thuật ngữ tiếng anh trong đấu thầu sang tiếng việt

78 15 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Procedures for Translating English Procurement Terminologies into Vietnamese
Tác giả Bui Thi Nhu
Người hướng dẫn Ass. Prof. Nguyen Xuan Thom, PhD
Trường học Vietnam National University
Chuyên ngành English Language Teacher Education
Thể loại graduation paper
Năm xuất bản 2013
Thành phố Hanoi
Định dạng
Số trang 78
Dung lượng 1,14 MB

Nội dung

Ngày đăng: 16/07/2021, 17:13

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
145. Specific procurement notice Thông b o Đấu thầu Chi tiết Khác
146. Settlement of Disputes Giải quyết tranh chấp 147. Selection of ProjectImplementation AdvisorTuyển chọn cố vấn thực hi n dự án Khác
148. Selection of Individual Consultants Tuyển chọn chuyên gia tư vấn cá nhân Khác
149. Signature and Seal Ký tên và đóng dấu 150. Specific Procurement Notice Thông b o Đấu thầu Riêng151. Staff Substitution Thay thế nhân sự Khác
154. Retainer and/or Contingency (Success) Fee ContractHợp đồng chi phí trả trước và/hoặc chi phí dự phòng (trả theo mức thành công) Khác
155. Time-Based Contract Hợp đồng theo thời gian 156. Term Of Reference Điều khoản tham chiếu Khác
157. Termination on Employer‟s failure to make paymentChấm dứt hợp đồng do ch công trình không thanh toán 158. Use of Provisional Sums Sử dụng khoản tiền tạm tính Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Mua sắm theo hình thức  - Phương thức dịch thuật ngữ tiếng anh trong đấu thầu sang tiếng việt
ua sắm theo hình thức (Trang 34)
Mua sắm theo hình thức BOO/BOT/BOOT BOO/BOT/BOOT  - Phương thức dịch thuật ngữ tiếng anh trong đấu thầu sang tiếng việt
ua sắm theo hình thức BOO/BOT/BOOT BOO/BOT/BOOT (Trang 63)
APPENDIX 2: BORROWING - Phương thức dịch thuật ngữ tiếng anh trong đấu thầu sang tiếng việt
2 BORROWING (Trang 63)
58. Financial Position of parties Tình hình tài chính ca các bên - Phương thức dịch thuật ngữ tiếng anh trong đấu thầu sang tiếng việt
58. Financial Position of parties Tình hình tài chính ca các bên (Trang 67)
3. Breakdown Quotation Bảng báo giá chi tiết - Phương thức dịch thuật ngữ tiếng anh trong đấu thầu sang tiếng việt
3. Breakdown Quotation Bảng báo giá chi tiết (Trang 73)
36. Thumbnail sketches Bảng tóm tắt tình hình - Phương thức dịch thuật ngữ tiếng anh trong đấu thầu sang tiếng việt
36. Thumbnail sketches Bảng tóm tắt tình hình (Trang 75)
49. Type of Assignment Các loại hình công vic tư vấn - Phương thức dịch thuật ngữ tiếng anh trong đấu thầu sang tiếng việt
49. Type of Assignment Các loại hình công vic tư vấn (Trang 76)
2. Bill of Quantities Bảng tiên lượng mời thầu - Phương thức dịch thuật ngữ tiếng anh trong đấu thầu sang tiếng việt
2. Bill of Quantities Bảng tiên lượng mời thầu (Trang 77)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

w