Cơ sở lý luận và thực tiễn về công tác quản lý nhà nước về giết mổ động vật
Cơ sở lí luận về công tác quản lý nhà nước về giết mổ động vật theo quy định của pháp luật
MỔ ĐỘNG VẬT THEO QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT
2.1.1 Các khái niệm có liên quan
2.1.1.1 Hoạt động giết mổ động vật
Trong xã hội hiện đại, đảm bảo an toàn thực phẩm, đặc biệt là trong lĩnh vực giết mổ động vật, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng Việc thực hiện tốt công tác này không chỉ giúp giảm tỷ lệ bệnh tật mà còn duy trì nòi giống, nâng cao sức lao động và thúc đẩy sự phát triển kinh tế, văn hóa xã hội Do đó, việc bảo vệ an toàn vệ sinh thực phẩm thông qua quản lý nhà nước về giết mổ động vật, bao gồm việc ban hành luật, quy định và thanh tra giám sát, là rất cần thiết trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển.
Giết mổ động vật được hiểu đơn giản là hành động sử dụng các biện pháp để tiêu diệt động vật Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội hiện nay, cách hiểu này cần được xem xét lại để phù hợp với các yếu tố văn hóa và đạo đức.
Thuật ngữ "Giết mổ động vật" chỉ việc giết chết các loại động vật, chủ yếu là gia súc và gia cầm, nhằm phục vụ nhu cầu thực phẩm của con người, như giết mổ lợn, bò và cắt tiết gà Ngoài việc cung cấp thịt, động vật cũng có thể bị giết vì lý do dịch bệnh hoặc không phù hợp tiêu dùng, đặc biệt là trong trường hợp phân loại theo giới tính Mặc dù hoạt động này sản xuất thực phẩm an toàn cho con người, khái niệm về giết mổ động vật vẫn chưa hoàn chỉnh nếu không phản ánh được bản chất và mục đích của nó Việc xác định một định nghĩa đầy đủ để áp dụng trong thực tiễn là điều khó khăn, nhưng các định nghĩa từ Từ điển Tiếng Việt trực tuyến và đại từ điển tiếng Việt nhấn mạnh cả bản chất lẫn mục đích, tạo cơ sở cho việc thực hiện hiệu quả trong thực tiễn (Viện chính sách và phát triển nông nghiệp nông thôn, 2012).
Hiện nay, chưa có khái niệm pháp lý chính thức nào định nghĩa về giết mổ động vật, nhưng có thể hiểu đây là quy trình kỹ thuật liên hoàn nhằm sản xuất thực phẩm cho nhu cầu con người Theo quy định về kiểm tra và giám sát vệ sinh thú y, giết mổ động vật bao gồm hoạt động giết mổ gia súc, gia cầm và các động vật khác để chế biến thực phẩm Quy trình này được thực hiện với sự hỗ trợ của các dụng cụ chuyên dụng, nhằm đảm bảo tạo ra sản phẩm thịt an toàn cho người tiêu dùng.
Theo Luật an toàn thực phẩm và Luật Thú y, các quy định về kiểm soát giết mổ động vật được thiết lập nhằm đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm Động vật phải khỏe mạnh và được giết mổ tại các cơ sở đáp ứng yêu cầu vệ sinh thú y Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền đã ban hành quy định để quản lý hiệu quả hoạt động giết mổ, xác định rõ quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân liên quan Điều này góp phần nâng cao thực hiện quy định về an toàn thực phẩm, tạo nền tảng pháp lý cho hoạt động liên quan đến an toàn thực phẩm trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Ngoài ra, khái niệm kiểm soát giết mổ động vật cũng được đề cập, phản ánh vai trò quan trọng của hoạt động này trong việc bảo đảm an toàn thực phẩm.
Theo quy định tại khoản 15 Điều 3 năm 2016, kiểm soát giết mổ động vật bao gồm việc kiểm tra trước và sau khi giết mổ nhằm phát hiện và ngăn chặn các yếu tố gây bệnh cho động vật, con người và môi trường Sự phát triển của xã hội và nhận thức con người đã dẫn đến sự chú trọng vào khái niệm pháp lý này, với các cơ quan nhà nước ngày càng quan tâm đến quản lý hoạt động giết mổ Việc quản lý nhà nước thông qua pháp luật trở nên cần thiết trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay Hoạt động giết mổ động vật không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của toàn xã hội mà còn tác động trực tiếp đến nguồn cung thực phẩm, được điều chỉnh bởi hệ thống quy phạm pháp luật về an toàn thực phẩm.
Hoạt động quản lý nhà nước (QLNN) là một phần thiết yếu trong sự phát triển của mỗi quốc gia Để hiểu rõ về QLNN, trước tiên cần xác định khái niệm "quản lý", được xem là một trong những khái niệm quan trọng của pháp luật Việt Nam Quản lý được hiểu là hoạt động có tổ chức và định hướng của chủ thể quản lý nhằm tác động đến các đối tượng quản lý, điều chỉnh chúng để đạt được các mục tiêu đã đề ra Các yếu tố trong quản lý bao gồm sự tác động, tổ chức và mục tiêu phát triển.
Chủ thể quản lý, bao gồm cá nhân hoặc tổ chức, là tác nhân tạo ra các tác động quản lý cần thiết Họ sử dụng các công cụ, hình thức và phương pháp phù hợp để tác động lên đối tượng quản lý, dựa trên những nguyên tắc nhất định Đối tượng quản lý, hay khách thể quản lý, là những thực thể tiếp nhận sự tác động từ chủ thể quản lý.
Mục tiêu quản lý là đích đến mà chủ thể quản lý đề ra tại một thời điểm nhất định, giúp định hướng các tác động và phương pháp quản lý phù hợp Quản lý là lĩnh vực nghiên cứu của nhiều ngành khoa học xã hội và tự nhiên, mỗi ngành có định nghĩa riêng về quản lý C.Mác đã chỉ ra rằng, bất kỳ hoạt động lao động nào quy mô lớn đều cần quản lý để phối hợp các hoạt động cá nhân và thực hiện chức năng chung, ví dụ như trong một dàn nhạc cần có nhạc trưởng để điều hành.
Dưới góc độ nghiên cứu của Mác, quản lý nhằm phối hợp các lao động đơn lẻ để đạt được sự thống nhất trong quá trình sản xuất Các nhà khoa học hiện nay định nghĩa quản lý là tác động chỉ huy và điều khiển các quá trình xã hội cùng hành vi của con người, nhằm phát triển phù hợp với quy luật và đạt mục tiêu đề ra Quản lý không chỉ là tổ chức và chỉ đạo các hoạt động xã hội mà còn là việc đạt được mục đích của tổ chức một cách hiệu quả thông qua lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra các nguồn lực.
Quản lý được hiểu là sự tác động của chủ thể lên đối tượng nhằm đạt được các mục tiêu xác định Cách thức tác động này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm các góc độ khoa học, lĩnh vực khác nhau và phương pháp tiếp cận của người nghiên cứu.
Quản lý nhà nước là sự tác động có tổ chức và điều chỉnh bằng quyền lực Nhà nước đối với các quá trình xã hội và hành vi của con người, nhằm duy trì và phát triển mối quan hệ xã hội cũng như trật tự pháp luật Đây là hoạt động quyền lực của Nhà nước, sử dụng quyền lực để điều chỉnh các quan hệ xã hội, và được coi là một chức năng đặc biệt trong quản lý xã hội.
Dưới góc độ pháp lý, quản lý nhà nước là chức năng thiết yếu trong việc duy trì hoạt động của bộ máy nhà nước, đảm bảo sự ổn định và phát triển xã hội theo định hướng mà Nhà nước đề ra Đây là hoạt động thực thi quyền lực của Nhà nước nhằm thiết lập trật tự và phát triển theo mục tiêu của giai cấp cầm quyền Quản lý nhà nước thường được hiểu là việc hướng dẫn chấp pháp, điều hành và quản lý hành chính do cơ quan hành pháp thực hiện, được hỗ trợ bởi sức mạnh cưỡng chế.
Quản lý nhà nước có thể hiểu theo hai nghĩa: nghĩa rộng, bao gồm toàn bộ hoạt động của bộ máy nhà nước từ lập pháp, hành pháp đến tư pháp; và nghĩa hẹp, chỉ bao gồm hoạt động hành pháp Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào khái niệm quản lý nhà nước theo nghĩa rộng, bao hàm các hoạt động từ ban hành văn bản luật đến chỉ đạo trực tiếp các đối tượng bị quản lý và vấn đề tư pháp liên quan Hoạt động này chủ yếu do các cơ quan nhà nước thực hiện, nhưng cũng có thể được thực hiện bởi các tổ chức chính trị - xã hội, đoàn thể quần chúng và nhân dân nếu được nhà nước ủy quyền theo quy định của pháp luật.
2.1.1.3 Quản lý nhà nước về giết mổ động vật
Quản lý trong lĩnh vực giết mổ động vật được hiểu là sự tác động có mục đích của các cơ quan nhà nước vào quy trình này, nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra Hoạt động quản lý bao gồm sự can thiệp liên tục, có tổ chức và định hướng mục tiêu vào quá trình đầu tư, cùng với các yếu tố liên quan Để đạt được kết quả và hiệu quả cao nhất, cần áp dụng một hệ thống đồng bộ các biện pháp kinh tế - xã hội, tổ chức kỹ thuật và các phương pháp khác trong điều kiện cụ thể.
Cơ sở thực tiễn quản lý nhà nước về giết mổ động vật
* Kinh nghiệm của Thái Lan
An toàn thực phẩm và hoạt động giết mổ động vật đang ngày càng quan trọng trong ngành chăn nuôi Thái Lan, khi người tiêu dùng ưu tiên sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn Theo Luật giám sát hoạt động giết mổ, tất cả cơ sở giết mổ phải có thú y viên hoặc nhân sự đã qua đào tạo, nếu không sẽ bị đóng cửa Cơ quan phát triển chăn nuôi giám sát dịch bệnh và dư lượng thuốc, yêu cầu các cơ sở thông báo rõ nguồn gốc động vật Quá trình giết mổ tại Thái Lan tuân thủ nghiêm ngặt quy định an toàn thực phẩm, với sự quan tâm từ người tiêu dùng và đối tác thương mại Hơn 2.500 cửa hàng bán lẻ đã tham gia chương trình truy xuất nguồn gốc, nhằm đảm bảo sản phẩm không có dư lượng thuốc vượt tiêu chuẩn Thái Lan đã thành lập cơ quan quản lý nghiên cứu và phát triển công nghệ chăn nuôi, ban hành hệ thống pháp luật quản lý hoạt động giết mổ và quy trình khép kín từ chăm sóc đến giết mổ, nhằm cung cấp sản phẩm sạch và bảo vệ an toàn thực phẩm trong hiện tại và tương lai.
* Kinh nghiệm của Trung Quốc
Trung Quốc đã ban hành nhiều quy định pháp lý quan trọng nhằm quản lý hiệu quả hoạt động giết mổ động vật, yêu cầu chủ lò mổ phải có giấy chứng nhận và đáp ứng các tiêu chuẩn về trang thiết bị, chất lượng nước, và bảo vệ môi trường Các cơ sở giết mổ cần có giấy tờ chứng minh việc tiêm phòng gia súc và kế hoạch hoạt động không gây ô nhiễm Nhân viên tại các cơ sở này cũng phải có giấy chứng nhận sức khỏe và được đào tạo chuyên môn về kiểm tra chất lượng thịt Những cá nhân không đáp ứng yêu cầu sẽ phải tuân thủ quy định mới hoặc ngừng hoạt động giết mổ Đặc biệt, Trung Quốc đã lần đầu tiên triển khai quy định về giết mổ nhân đạo đối với gia cầm, thể hiện cam kết hội nhập quốc tế và nâng cao tiêu chuẩn trong ngành giết mổ Hiệp hội thú y Trung Quốc đang soạn thảo tiêu chí phúc lợi động vật với hy vọng nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm giết mổ trên thị trường quốc tế.
Canada chú trọng đến an toàn thực phẩm (ATTP), đặc biệt trong lĩnh vực giết mổ động vật, với quy trình kiểm soát VSATTP rất nghiêm ngặt Cơ quan CFIA chịu trách nhiệm thanh tra các cơ sở giết mổ cấp Liên bang, trong khi các tỉnh đảm nhiệm việc thanh tra tại địa phương Để thích ứng với tình hình mới, Canada đã áp dụng chương trình HACCP (Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn), một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm được nhiều quốc gia quy định bắt buộc Chương trình HACCP giúp ngành công nghiệp sản xuất thực phẩm đảm bảo chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu xuất khẩu ngày càng tăng.
Các nhà máy thịt ngày càng được trang bị công nghệ hiện đại, giúp tăng tốc độ sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường Những cơ sở nhỏ dần bị loại bỏ, nhường chỗ cho các tập đoàn lớn như Olymel Flamingo và Maple Leaf Mặc dù có sự khác biệt trong quản lý và kiểm tra, tất cả các cơ sở giết mổ đều phải tuân thủ quy trình kiểm soát an toàn thực phẩm nghiêm ngặt theo nguyên tắc HACCP Chương trình tăng cường an toàn thực phẩm (FSEP) do CFIA áp dụng bắt buộc tại các cơ sở giết mổ gia súc và gia cầm, với việc kiểm soát chất lượng thực phẩm thông qua thanh tra, đánh giá chứng nhận và quy trình đăng ký sử dụng nhãn mác sản phẩm để đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
Trong quá trình giết mổ động vật, bác sỹ thú y có trách nhiệm giám sát tại nhà máy và ký xác nhận cho từng lô bò Hệ thống HACCP là một phương pháp khoa học quan trọng trong ngành kiểm soát thực phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm tối đa Kiểm soát này bao gồm tất cả các khâu từ nguyên liệu, nuôi trồng, sản xuất, hạ thịt, chế biến, bao bì, bảo quản cho đến vận chuyển đến tay người tiêu dùng.
HACCP là công cụ thiết yếu trong việc xây dựng thực phẩm an toàn theo tiêu chuẩn ISO 22000 cho các tổ chức trong chuỗi thực phẩm Với tính chất hệ thống và cơ sở khoa học, HACCP giúp xác định các mối nguy cụ thể và biện pháp kiểm soát chúng, đảm bảo an toàn thực phẩm HACCP tập trung vào việc đánh giá mối nguy và thiết lập hệ thống kiểm soát, ưu tiên phòng ngừa hơn là kiểm tra sản phẩm hoàn thiện.
HACCP được áp dụng xuyên suốt chuỗi thực phẩm, từ khâu sản xuất đến tiêu thụ, dựa trên chứng cứ khoa học về mối nguy cho sức khỏe con người Việc áp dụng HACCP không chỉ tăng cường an toàn thực phẩm mà còn mang lại nhiều lợi ích khác, đồng thời giúp các cơ quan chức năng trong việc thanh tra và thúc đẩy buôn bán quốc tế nhờ vào sự tin tưởng về an toàn thực phẩm Thành công trong việc áp dụng HACCP tại Canada đòi hỏi sự cam kết và tham gia của toàn bộ ban lãnh đạo và lực lượng lao động, cùng với một nỗ lực đa ngành, bao gồm kiến thức về nông học, thú y, sản xuất, vi sinh vật học, y học, sức khỏe cộng đồng, công nghệ thực phẩm, sức khỏe môi trường, hóa học và kỹ thuật HACCP cũng phù hợp với việc thực hiện các hệ thống quản lý chất lượng như ISO 9000 và được chọn làm hệ thống quản lý an toàn thực phẩm trong các hệ thống này.
Tại Canada, hoạt động giết mổ động vật đã được hiện đại hóa với trang thiết bị kỹ thuật tiên tiến, giúp nâng cao công suất lên gấp đôi Nhiều công đoạn trước đây do công nhân thực hiện giờ đây đã được tự động hóa bằng máy móc và robot Những cải tiến này đóng góp quan trọng vào việc xây dựng và phát triển quy trình quản lý chất lượng an toàn thực phẩm tại Canada trong những năm qua.
2.2.2 Kinh nghiệm quản lý nhà nước về giết mổ động vật ở một số địa phương * Kinh nghiệm của thành phố Hà Nội
Theo Chi cục Chăn nuôi và Thú y Hà Nội, hiện có khoảng 1.500 điểm giết mổ gia súc, gia cầm nhỏ lẻ trong khu dân cư, cung cấp khoảng 460 tấn thịt/ngày, chiếm 55% sản phẩm giết mổ chưa được kiểm soát Những điểm giết mổ thủ công này chủ yếu lấy hàng từ các tỉnh và cung cấp hơn 90% thịt trâu bò, 70% thịt lợn và 68% thịt gia cầm cho thị trường, dẫn đến tình trạng vệ sinh thú y và an toàn thực phẩm không đảm bảo Để khắc phục vấn đề này, UBND đã triển khai kế hoạch “Quản lý giết mổ gia súc, gia cầm trên địa bàn TP Hà Nội giai đoạn 2016 - 2020”, chia thành 2 giai đoạn cụ thể.
Giai đoạn 1 (2016 - 2018) tại Hà Nội, mục tiêu là nâng cao tỷ lệ sản phẩm sau giết mổ từ các cơ sở công nghiệp và bán công nghiệp đạt 60% với tiêu chuẩn vệ sinh thú y và an toàn thực phẩm Đồng thời, thành phố sẽ giảm 60% số điểm và hộ giết mổ nhỏ lẻ hiện có Đến năm 2018, 50% sản phẩm gia súc, gia cầm sẽ được vận chuyển bằng xe chuyên dụng, đảm bảo vệ sinh thú y và an toàn thực phẩm.
Giai đoạn 2 (2019 - 2020) tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm gia súc, gia cầm sau giết mổ, với 80% cơ sở giết mổ công nghiệp, bán công nghiệp và thủ công đạt tiêu chuẩn vệ sinh thú y và an toàn thực phẩm Mục tiêu là giảm 80% số điểm giết mổ nhỏ lẻ vào năm 2020 và đảm bảo 60% sản phẩm gia súc, gia cầm được vận chuyển bằng xe chuyên dụng, đảm bảo vệ sinh thú y và an toàn thực phẩm Đồng thời, hệ thống cửa hàng thực phẩm an toàn sẽ được mở rộng khắp nội thành và nội thị.
UBND thành phố Hà Nội sẽ điều chỉnh chính sách để khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực giết mổ và chế biến sản phẩm gia súc Thành phố sẽ giảm số lượng cơ sở nhỏ lẻ và nâng cao cơ sở giết mổ tập trung, mở rộng mô hình hiệu quả như cơ sở giết mổ Vạn Phúc và Lan Vinh Việc hình thành các cơ sở tập trung sẽ giúp quy tụ các điểm giết mổ gần nhau, giảm bớt số lượng cơ sở cần kiểm soát Từ nay đến năm 2020, Hà Nội dự kiến xây dựng 10 cơ sở giết mổ tập trung, trong đó các huyện sẽ chủ động phát triển 1-2 cơ sở đảm bảo vệ sinh thú y và an toàn thực phẩm, đồng thời quản lý các cơ sở nhỏ lẻ.
* Kinh nghiệm của tỉnh Tuyên Quang
UBND thành phố Tuyên Quang đã chỉ đạo Trạm Chăn nuôi và Thú y phối hợp với các cơ quan chức năng giám sát chặt chẽ việc chăn nuôi, từ đàn gia súc đến từng hộ gia đình Công tác tuyên truyền về an toàn vệ sinh thực phẩm được đẩy mạnh nhằm nâng cao ý thức của người dân Các quy định pháp luật về kiểm soát giết mổ và phòng chống dịch bệnh được phổ biến rộng rãi đến các hộ chăn nuôi và cơ sở sản xuất Đồng thời, các lớp đào tạo về kiểm dịch động vật và kiểm soát giết mổ đã được tổ chức cho lực lượng tham gia Hiện tại, mỗi xã, phường đều có tổ kiểm soát giết mổ thực hiện giám sát theo quy định UBND thành phố cũng yêu cầu các chợ và trung tâm thương mại phối hợp xử lý nghiêm các trường hợp buôn bán sản phẩm gia súc, gia cầm không qua kiểm dịch và thường xuyên thực hiện tiêu độc khử trùng nơi buôn bán.
Việc tăng cường kiểm soát giết mổ và vệ sinh thú y tại thành phố không chỉ giúp ngăn chặn dịch bệnh trong đàn vật nuôi mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho người dân đầu tư vào chăn nuôi Điều này đồng thời đảm bảo nguồn thực phẩm an toàn và vệ sinh cho người tiêu dùng.
Đà Nẵng, một thành phố trực thuộc Trung Ương, đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc thực hiện các quy định về an toàn thực phẩm và giết mổ động vật Tuy nhiên, thành phố đã triển khai nhiều quyết sách mạnh mẽ nhằm quy hoạch các lò mổ tự phát và đưa hoạt động chăn nuôi ra khỏi khu vực nội thành Hiện nay, các cơ sở giết mổ tại Đà Nẵng đã được xếp loại A, tập trung tại Trung tâm Chế biến gia súc - gia cầm Đà Sơn, khu phố Đà Sơn, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, là một trong tám lò mổ tập trung của thành phố.
Đặc điểm địa bàn nghiên cứu
3.1.1 Đặc điểm tự nhiên huyện Tiên Du
3.1.1.1 Vị trí địa lý và địa hình
Tiên Du là huyện thuộc tỉnh Bắc Ninh, cách trung tâm tỉnh 5km về phía Nam và cách thủ đô Hà Nội 25km về phía Bắc, với diện tích 95,6 km² Huyện Tiên Du giáp ranh với nhiều địa phương lân cận.
- Phía Bắc giáp thành phố Bắc Ninh và huyện Yên Phong.
- Phía Nam giáp huyện Thuận Thành.
- Phía Đông giáp huyện Quế Võ.
Tiên Du, nằm trong vùng đồng bằng sông Hồng, có địa hình tương đối bằng phẳng và giáp thị xã Từ Sơn ở phía Tây Khu vực này bao gồm 01 thị trấn là thị trấn Lim và 13 xã: Liên Bão, Đại Đồng, Phật Tích, Hiên Vân, Lạc Vệ, Nội Duệ, Tri Phương, Hoàn Sơn, Tân Chi, Minh Đạo, Cảnh Hưng, Việt Đoàn, và Phú Lâm.
Trên địa bà huyện có các loại đất chính như sau:
+ Đất vàng nhạt trên cát đá
Đất thung lũng có nguồn gốc từ sản phẩm dốc hội tụ, chủ yếu có thành phần cơ giới từ trung bình đến nhẹ với kết cấu viên hạt có dung tích hấp thụ cao Loại đất này rất thích hợp cho việc thâm canh lúa và trồng các loại cây công nghiệp ngắn ngày.
3.1.1.2 Về khí tượng, thủy văn
Huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, có khí hậu nhiệt đới gió mùa, với thời tiết nóng ẩm và mưa nhiều Năm chia thành hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô, cùng với hai mùa gió chính là gió mùa Đông Bắc và gió mùa Đông Nam Theo số liệu khí tượng, trung bình mỗi tháng có khoảng 139,32 giờ nắng, và nhiệt độ trung bình dao động từ 23,4°C đến 29,9°C.
Huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, sở hữu khí hậu thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp đa dạng, với khả năng trồng nhiều loại cây hoa màu ngắn ngày có giá trị kinh tế cao vào mùa đông Tuy nhiên, cần chú ý đến các hiện tượng thời tiết bất lợi như nắng nóng, lạnh, khô hạn và lượng mưa không đồng đều giữa các mùa để có kế hoạch sản xuất hợp lý Đặc biệt, mưa lớn tập trung theo mùa gây ngập úng ở các khu vực thấp trũng là yếu tố hạn chế chính đối với việc thâm canh, tăng vụ và mở rộng diện tích canh tác.
Tiên Du có nguồn nước mặt phong phú với sông Đuống, ngòi Tài Khê, kênh Nam và kênh Trịnh Xá Sông Đuống, dài khoảng 10 km, chảy qua phía Nam huyện Tiên Du từ xã Tri Phương đến xã Tân Chi, cung cấp nguồn nước chính cho khu vực Với hàm lượng phù sa cao, trung bình mỗi m3 nước mùa mưa chứa khoảng 2,8 kg phù sa, sông Đuống đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành đồng bằng phù sa màu mỡ ven sông của huyện.
Hệ thống sông ngòi và kênh mương, cùng với nhiều ao hồ hiện có, tạo điều kiện thuận lợi cho việc cung cấp nước ngọt quanh năm, phục vụ cho sản xuất, sinh hoạt và cải tạo đất.
3.1.2 Điều kiện kinh tế, văn hóa – xã hội huyện Tiên Du
Trong bối cảnh nhiều khó khăn do kinh tế thế giới suy giảm, thời tiết và dịch bệnh phức tạp, huyện đã thực hiện Nghị quyết Đại hội Đảng bộ lần thứ 16 với sự lãnh đạo của Tỉnh ủy, HĐND, UBND tỉnh và sự đoàn kết của toàn Đảng bộ, Chính quyền, đoàn thể và nhân dân Kết quả đạt được là kinh tế liên tục tăng trưởng nhanh và cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa.
Từ năm 2015 đến 2017, tăng trưởng bình quân đạt 10,51%/năm, trong đó ngành công nghiệp - xây dựng cơ bản tăng 11,10%, thương mại - dịch vụ tăng 11,18% và nông - lâm - thủy sản tăng 3,47% Đến năm 2017, cơ cấu kinh tế được phân bổ như sau: công nghiệp - xây dựng cơ bản chiếm 76,1%, thương mại - dịch vụ 16,8% và nông - lâm nghiệp - thủy sản 7,1%.
Huyện Tiên Du đã thực hiện quy hoạch thâm canh lúa theo vùng chuyên canh, nâng năng suất lúa bình quân lên 62,85 tạ/ha, mặc dù diện tích đất nông nghiệp giảm Tổng sản lượng lương thực của huyện đạt 56.390 tấn, với giá trị sản xuất một ha canh tác đạt 96 triệu đồng, tăng 12 triệu đồng/ha so với mục tiêu đề ra Ngoài ra, các cây rau màu có giá trị kinh tế cao như đậu tương, lạc và rau xanh cũng được quy hoạch theo vùng chuyên canh, tạo ra những sản phẩm hàng hóa có giá trị thu nhập cao.
Sản xuất công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp tại huyện Tiên Du đang phát triển mạnh mẽ, với sự thu hút của hàng trăm doanh nghiệp vào các khu, cụm công nghiệp Huyện hiện có 2 khu công nghiệp tập trung là KCN Tiên Sơn và KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, cùng với 2 cụm công nghiệp địa phương là CCN Phú Lâm và CCN Tân Chi, đóng góp đáng kể vào việc tạo việc làm cho hàng chục nghìn lao động Ngoài ra, các ngành nghề thủ công truyền thống như nề, mộc, bếp than tổ ong và tơ tằm cũng được khôi phục và phát triển, tạo nên sự đa dạng phong phú trong các làng quê, góp phần nâng cao thu nhập và đời sống của người dân nông thôn Tiên Du.
Bảng 3.1 Cơ cấu kinh tế huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh từ 2015 đến 2017
Tổng giá trị sản xuất
Nguồn: Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Tiên Du (2017)
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cơ chế thị trường hiện nay, huyện Tiên Du đã chú trọng phát triển thương mại - dịch vụ trong 5 năm qua Hệ thống chợ nông thôn và các cửa hàng kinh doanh trên địa bàn huyện phát triển mạnh mẽ, đáp ứng tốt nhu cầu thực phẩm của người dân Tổng mức luân chuyển hàng hóa năm 2017 ước đạt 4.097 tỷ đồng, gấp 3 lần so với năm 2010.
Gia đình ít con, no ấm, tiến bộ, bình đẳng và hạnh phúc là mục tiêu quan trọng nhằm nâng cao chất lượng dân số và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa Trung tâm dân số kế hoạch hóa gia đình huyện Tiên Du đã phối hợp với Ban chỉ đạo công tác Dân số Kế hoạch hóa gia đình để giao chỉ tiêu kế hoạch về biến động dân số cho các xã, thị trấn Đồng thời, kế hoạch hoạt động chương trình mục tiêu đã được xây dựng, với công tác tuyên truyền được chú trọng thông qua các hoạt động truyền thông phong phú Nhờ sự quan tâm và nỗ lực của địa phương, dân số huyện Tiên Du đã đạt 125.891 người vào năm 2017.
1497 người/km² Tốc độ tăng dân số bình quân giai đoạn 2015-2017 là 1,22%.
Dân số trong độ tuổi lao động của huyện đạt 78.591 người, chiếm 62,79% tổng dân số, với 47,5% làm việc trong ngành công nghiệp - xây dựng, 24% trong nông nghiệp và 28,5% trong dịch vụ Tuy nhiên, tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn vẫn thấp, chỉ có 38.762 người được đào tạo tại các cơ sở dạy nghề và doanh nghiệp, tương đương 49,32% tổng số lao động Điều này cho thấy lao động tại huyện còn thiếu hụt về trình độ đại học, cao đẳng và chuyên môn kỹ thuật, chưa đáp ứng yêu cầu cho quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Vào năm 2017, tỷ lệ thất nghiệp tại huyện là 5,78% Sắp tới, khi các khu công nghiệp hoàn thiện và các nhà máy, xí nghiệp đi vào hoạt động, dự kiến sẽ thu hút một lượng lớn lao động địa phương tham gia làm việc.
Bảng 3.2 Cơ cấu dân số, lao động huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh từ 2015 – 2017
Nguồn: Phòng LĐ thương binh và xã hội (2017)
3.1.2.3 Đặc điểm văn hóa xã hội
Phương pháp nghiên cứu
3.2.1 Phương pháp chọn điểm nghiên cứu
Tiên Du, một huyện thuộc tỉnh Bắc Ninh, có Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Dabaco là cơ sở giết mổ động vật tập trung được kiểm soát, bên cạnh nhiều cơ sở giết mổ nhỏ lẻ chưa được quản lý chặt chẽ Mặc dù giá thịt lợn giảm mạnh vào giữa năm 2017 đã ảnh hưởng đến hoạt động giết mổ, số lượng cơ sở giết mổ tại Tiên Du vẫn tăng so với năm 2015 và 2016 Với sự hiện diện của cả cơ sở giết mổ tập trung và nhỏ lẻ, Tiên Du trở thành địa bàn nghiên cứu phù hợp cho vấn đề này.
Tình hình phân bổ cơ sở giết mổ tại các xã trên địa bàn huyện từ 2015 –
2017 được thể hiện dưới bảng 3.3.
Bảng 3.3 Phân bố cơ sở giết mổ động vật tại các xã trên địa bàn huyện Tiên Du từ 2015 – 2017
Do hạn chế về nguồn lực và thời gian, chúng tôi chỉ tiến hành khảo sát tại các xã Cảnh Hưng, Phú Lâm, Lạc Vệ, thị trấn Lim, Việt Đoàn, Nội Duệ và Đại Đồng Những địa điểm này đại diện cho các xã có số lượng cơ sở giết mổ động vật đông, trung bình và ít.
Xã Việt Đoàn và xã Đại Đồng, cùng với thị trấn Lim, là những khu vực có nhiều cơ sở giết mổ gia súc và gia cầm lớn tại huyện.
- Xã Cảnh Hưng, Phú Lâm, Lạc Vệ là các xã xã đại diện có số lượng cơ sở giết mổ trung bình.
- Xã Nội Duệ là xã đại diện cho các xã có số lượng ít các cơ sở giết mổ động vật.
Nghiên cứu tại huyện Tiên Du với 07 xã, thị trấn điển hình nhằm xác định nguyên nhân quản lý nhà nước về hoạt động giết mổ động vật chưa hiệu quả Qua đó, đề xuất các kiến nghị nhằm nâng cao công tác quản lý giết mổ gia súc, gia cầm tại địa phương.
3.2.2 Phương pháp thu thập số liệu
* Thu thập số liệu thứ cấp
Các số liệu được thu thập từ các trang web và công trình nghiên cứu trước đây, đồng thời được các cơ quan quản lý địa phương tổng hợp và nghiên cứu.
Bảng 3.5 Phương pháp thu thập thông tin thứ cấp
Thông tin Tài liệu Nguồn thu thập
Cơ sở lý luận liên quan đến đề tài giết mổ động vật bao gồm thông tin về tình hình giết mổ động vật hiện nay, cùng với các kinh nghiệm quản lý giết mổ từ nhiều quốc gia trên thế giới và các địa phương tại Việt Nam Việc hiểu rõ thực trạng và các phương pháp quản lý hiệu quả sẽ giúp nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm trong ngành chăn nuôi, đồng thời bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.
Số liệu về tình hình chung của huyện Tiên Du và tình hình công tác quản lý nhà nước về giết mổ động vật trên địa bàn huyện
- Các giáo trình và bài giảng
- Các bài báo viết từ internet có liên quan tới đề tài.
- Báo cáo kết quả KT – XH qua các năm, tình hình phát triển của các ngành nông nghiệp, công nghiệp, thương mại - dịch vụ của huyện.
- Báo cáo số liệu thống kê tổng đàn gia súc, các cơ sở kinh doanh giết mổ.
- Báo cáo thanh tra, kiểm tra các cơ sở kinh doanh giết mổ.
- Thư viện Đại học Nông Nghiệp Hà Nội, thư viện Khoa Kinh tế và PTNT
- UBND huyện, phòng công thương, phòng lao động, thương binh và xã hội, phòng địa chính.
- Chi cục Chăn nuôi và Thú y Bắc Ninh, Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Tiên Du.
Để thu thập số liệu sơ cấp cho nghiên cứu, đề tài đã tiến hành phỏng vấn trực tiếp 50 chủ cơ sở giết mổ gia súc và gia cầm, bao gồm cả các cơ sở tập trung và nhỏ lẻ, cùng với các cán bộ chính quyền ở cấp tỉnh, huyện và xã Thông tin chi tiết về số lượng mẫu điều tra và nội dung thông tin thu thập được trình bày trong bảng 3.6.
Bảng 3.6 Phương pháp thu thập thông tin sơ cấp Đối tượng
1.Cấp tỉnh 02 người (lãnh đạo Chi cục
Chăn nuôi và Thú y, lãnh đạo phòng Quản lý dịch bệnh) 2.Cấp huyện 03 người (Trạm trưởng, trạm phó trường)
7 ngườ i (07 nhân viên thú y xã, thị trấn)
Nhận thức của người tiêu dùng về vệ sinh an toàn thực phẩm, nguồn gốc thịt động vật
Để cải thiện công tác quản lý giết mổ động vật, cần nhận định rõ các yếu tố ảnh hưởng, tình hình thực hiện hiện tại và đề xuất phương hướng, giải pháp hoàn thiện quản lý nhà nước trong lĩnh vực này Việc nâng cao hiệu quả quản lý sẽ đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững ngành chăn nuôi Cần tăng cường kiểm tra, giám sát và áp dụng công nghệ mới trong quy trình giết mổ để nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng yêu cầu của thị trường.
Nhận định về các yếu tố tác động đến quản lý nhà nước trong hoạt động giết mổ động vật, bài viết phân tích tình hình thực hiện hiện tại, đồng thời đưa ra phương hướng và giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý tại các cơ sở giết mổ động vật trên địa bàn huyện Việc nâng cao hiệu quả quản lý sẽ góp phần đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Nhận định về các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý nhà nước trong hoạt động giết mổ động vật, cần đánh giá tình hình thực hiện hiện tại, đồng thời đề xuất phương hướng và giải pháp nhằm hoàn thiện quản lý các cơ sở giết mổ tại địa bàn xã Việc nâng cao hiệu quả quản lý không chỉ giúp đảm bảo an toàn thực phẩm mà còn bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.
Thực trạng hoạt động cơ sở giết mổ để phân tích tình hình hoạt động từ khâu giết mổ đến khâu tiêu thụ.
Phỏng vấn trực tiếp dựa trên bảng hỏi đã thiết kế.
Phỏng vấn trực tiếp dựa trên bảng hỏi đã thiết kế.
Phỏng vấn trực tiếp dựa trên bảng hỏi đã thiết kế.
3 Chủ sơ sở giết mổ động vật
4 Người tiêu dùng trên địa bàn huyện
100 chủ cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm
Phỏng vấn trực tiếp dựa trên bảng hỏi đã thiết kế. Phỏng vấn trực tiếp bằng câu hỏi Nguồn: Tác giả (2017)
Cụ thể cách chọn chủ cơ sở giết mổ gia súc gia cầm được điều tra tại các xã được thể hiện dưới bảng 3.4.
Bảng 3.4 Số lượng chủ cơ sở giết mổ được chọn làm mẫu điều tra tại các xã trên địa bàn huyện Tiên Du
3.2.3 Phương pháp phân tích số liệu
Sau khi thu thập đầy đủ các tài liệu liên quan, tổng hợp các phiếu điều tra sau đó tiến hành phân tích bằng các phướng pháp:
Phương pháp thống kê mô tả sử dụng các chỉ tiêu như số tương đối, số tuyệt đối và số bình quân thông qua phần mềm Excel để phân tích số lượng động vật, số lượng cơ sở trên địa bàn huyện, cũng như số lần tuyên truyền về an toàn vệ sinh cho các cơ sở kinh doanh giết mổ.
Phương pháp so sánh được áp dụng để đánh giá hiệu quả quản lý nhà nước trong hoạt động giết mổ gia súc và gia cầm tại các cơ sở Việc so sánh các chỉ tiêu với các huyện khác trong cùng tỉnh giúp xác định những điểm mạnh và yếu trong công tác quản lý này.
3.2.4 Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu
3.2.4.1 Nhóm chỉ tiêu thể hiện đặc điểm của các cơ sở giết mổ động vật
- Số lượng cơ sở giết mổ động vật theo quy mô trên địa bàn huyện: số cơ sở giết mổ tập trung; số cơ sở giết mổ nhỏ lẻ;
Số lượng cơ sở giết mổ động vật được phân loại theo loại hình, bao gồm cơ sở giết mổ gia cầm, cơ sở giết mổ trâu bò và cơ sở giết mổ lợn.
- Số lượng cơ sở giết mổ động vật theo hình thức giết mổ: giết mổ dưới sàn; giết mổ treo
- Số lượng cơ sở giết mổ động vật theo địa bàn giết mổ: giết mổ trong khu dân cư; giết mổ ngoài khu dân cư.
- Số lượng động vật và sản lượng thịt động vật giết mổ bình quân/cơ sở;
- Sản lượng thịt động vật giết mổ trên địa bàn huyện được tiêu thụ trên thị trường.
3.2.4.2 Nhóm chỉ tiêu phản ánh tình hình công tác quản lý nhà nước về giết mổ động vật
- Số lượng văn bản quy phạm pháp luật sử dụng trong công tác quản lý nhà nước về giết mổ động vật;
-Số lượng cơ quan, đơn vị tham gia vào công tác quản lý giết mổ động vật;
- Số lượng cán bộ và trình độ cán bộ tham gia vào công tác quản lý giết mổ động vật.
- Số lượng năm kinh nghiệm làm việc của cán bộ tham gia vào công tác quản lý giết mổ động vật.
- Tình trạng cơ sở vật chất phục vụ công tác quản lý nhà nước về giết mổ động vật.
- Chi phí dành cho công tác quản lý nhà nước về hoạt động giết mổ động vật.
3.2.4.3 Nhóm chỉ tiêu thể hiện kết quả quản lý nhà nước về giết mổ động vật
- Số lần tuyên truyền về an toàn vệ sinh cho các cơ sở kinh doanh giết mổ động vật;
- Số lượng chủ cở giết mổ động vật hiểu biết về các quy định của Nhà nước đối với hoạt động giết mổ;
- Số lượng người tiêu dùng hiểu biết về vấn đề an toàn thực phẩm;
- Số lượng và hình thức tuyên truyền về văn bản chính sách liên quan đến hoạt động giết mổ động vật;
- Số lượng các cơ sở giết mổ động vật đủ điều kiện cấp giấy chứng nhận vệ sinh thú y;
- Số lần thanh tra và tần suất thực hiện kiểm soát ở các đơn vị giết mổ gia súc, gia cầm trên địa bàn;
- Số cơ sở giết mổ động vật vi phạm quy định về giết mổ động vật;
- Số tiền các cơ sở bị xử phạt về vi phạm quy định về giết mổ động vật.