Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý thuế giá trị gia tăng đối với
Cơ sở lý luận về quản lý thuế giá trị gia tăng đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh
2.1.1 Thuế và quản lý thuế
Sự ra đời của thuế là một tất yếu khách quan gắn liền với sự ra đời, tồn tại và phát triển của nhà nước.
Trong lĩnh vực kinh tế học, thuế được xem là một công cụ quan trọng, thông qua đó, nhà nước sử dụng quyền lực của mình để chuyển giao một phần tài nguyên từ khu vực tư nhân sang khu vực công.
Về phân phối thu nhập thì thuế là hình thức phân phối và phân phối lại tổng sản phẩm xã hội và thu nhập quốc dân.
Thuế là biện pháp tài chính bắt buộc của Nhà nước nhằm thu hút một phần thu nhập từ lao động, tài sản và tiêu dùng của cá nhân, tổ chức Mục đích của thuế là để tập trung nguồn lực cho Nhà nước, phục vụ cho việc chi tiêu của bộ máy nhà nước và đáp ứng nhu cầu chung của xã hội Các quy định về thuế được quy định trong luật pháp.
Thuế là khoản đóng góp bắt buộc của cá nhân và tổ chức cho Nhà nước, theo quy định của pháp luật về mức độ và thời gian Khoản đóng góp này không có tính chất hoàn trả trực tiếp và được sử dụng cho các mục đích chung của xã hội.
Thuế là phương tiện huy động tài chính cho Nhà nước, giúp đảm bảo nguồn thu để chi trả cho các hoạt động công Khi Nhà nước hình thành, thuế trở thành công cụ thiết yếu để thu hút nguồn lực từ cư dân và các đối tượng kinh tế khác Chính quyền sử dụng quyền lực của mình để ban hành luật thuế, nhằm buộc mọi thành phần trong xã hội đóng góp cho ngân sách Nhà nước.
Thuế là khoản đóng góp theo luật định của người nộp thuế cho Nhà nước nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu của Nhà nước.
Thuế là hình thức bắt buộc theo luật định, được quy định trong hiến pháp mỗi quốc gia, nhằm đảm bảo nguồn thu ổn định cho Nhà nước Nhà nước sử dụng quyền lực để ấn định các loại thuế, buộc tổ chức và cá nhân thực hiện nghĩa vụ nộp thuế, góp phần trang trải các khoản chi cho hoạt động thường xuyên và ổn định ngân sách Việc không thực hiện nghĩa vụ thuế là vi phạm pháp luật Điều này phân biệt thuế với các khoản đóng góp tự nguyện cho ngân sách và thuế liên quan đến vay mượn của Chính phủ.
Thuế là khoản đóng góp không hoàn trả trực tiếp, được Nhà nước sử dụng cho chi tiêu công cộng nhằm phục vụ nhu cầu của xã hội Số thuế mà cá nhân và tổ chức phải nộp không phụ thuộc vào lợi ích công cộng mà họ nhận được, mà dựa trên hoạt động và thu nhập của họ Điều này tạo ra sự khác biệt giữa thuế và các khoản phí, lệ phí khác.
2.1.1.2 Khái niệm và nguyên tắc quản lý thuế
• Khái niệm quản lý thuế
Quản lý thuế là hoạt động quan trọng của cơ quan thuế, bao gồm tổ chức, điều hành và giám sát nhằm đảm bảo người nộp thuế thực hiện nghĩa vụ nộp thuế đúng quy định pháp luật Quá trình này không chỉ bao gồm việc hoạch định kế hoạch thuế và chương trình mục tiêu, mà còn bao gồm tổ chức thực hiện, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá kết quả Ngoài ra, quản lý thuế còn giúp phát hiện sai sót và gian lận, từ đó điều chỉnh và cải tiến công tác quản lý cho các kỳ tiếp theo.
Tất cả các cơ quan, tổ chức và cá nhân trong xã hội đều có trách nhiệm tham gia vào việc quản lý thuế Quá trình này phải tuân thủ các quy định của Luật quản lý thuế cùng với các quy định pháp luật liên quan, đảm bảo tính công khai, minh bạch và bình đẳng Đồng thời, việc quản lý thuế cũng cần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người nộp thuế.
Quy trình quản lý thuế liên quan chặt chẽ đến vai trò của nhà quản lý thuế, người sử dụng các chức năng quản lý để tác động đến người nộp thuế, nhằm đạt được các mục tiêu quản lý hiệu quả Các chức năng này được phân thành bốn nhóm cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong quy trình quản lý thuế.
(i) Nhóm chức năng hoạch định như lập kế hoạch thuế, chuẩn bị điều kiện thực hiện;
(ii) Nhóm chức năng tổ chức như tổ chức bộ máy, tổ chức nhân sự, ra quyết định, tổ chức hoạt động;
(iii) Nhóm chức năng chỉ đạo như hướng dẫn, phối hợp, điều chỉnh quá trình thực hiện kế hoạch thuế;
Nhóm chức năng kiểm tra bao gồm các hoạt động như đo lường, so sánh, đánh giá, cưỡng chế thi hành, rút ra kinh nghiệm, khen thưởng và chuẩn bị cho chu kỳ quản lý tiếp theo (Tổng Cục Thuế, 2015).
Quản lý thuế là hoạt động của Nhà nước, với cơ quan thuế đóng vai trò đại diện, nhằm thu hút nguồn thu từ tiền thuế vào ngân sách nhà nước, tuân thủ các quy định pháp luật về thuế.
Quản lý thuế là hoạt động có tổ chức trong bộ máy nhà nước, thuộc lĩnh vực hành pháp và tư pháp, nhằm thực hiện chính sách thuế đã được cơ quan có thẩm quyền thông qua Nó bao gồm việc định ra hệ thống tổ chức, phân công trách nhiệm và thiết lập mối quan hệ phối hợp giữa các bộ phận để thực thi chính sách thuế hiệu quả, đáp ứng các mục tiêu đề ra trong môi trường quản lý luôn biến động.
Kể từ ngày 01/7/2007, Luật quản lý thuế đã nhấn mạnh quyền và nghĩa vụ của người nộp thuế, yêu cầu họ tự tính, khai và nộp thuế vào ngân sách nhà nước (NSNN) cũng như chịu trách nhiệm về số liệu khai thuế Do đó, công tác kiểm tra, thanh tra và giám sát thuế là rất quan trọng và cần thiết để đảm bảo tính chính xác trong việc nộp thuế của người nộp thuế.
• Nguyên tắc quản lý thuế
Tất cả các cơ quan, tổ chức, cá nhân trong xã hội đều có trách nhiệm tham gia quản lý thuế.
Việc quản lý thuế được thực hiện theo quy định của Luật quản lý thuế và các quy định khác của pháp luật có liên quan.
Việc quản lý thuế phải bảo đảm công khai, minh bạch, bình đẳng; bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của người nộp thuế.
• Tổ chức quản lý thu thuế theo chức năng
+ Chức năng tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế
+ Chức năng xử lý hồ sơ khai thuế và kế toán thuế
+ Chức năng kiểm tra thuế, thanh tra thuế
+ Chức năng quản lý thu nợ và cưỡng chế thi hành quyết định hành chính thuế (Quốc hội, 2006).
2.1.1.3 Quyền và nghĩa vụ của người nộp thuế
• Quyền của người nộp thuế
+Được hướng dẫn thực hiện; cung cấp thông tin, tài liệu
Người nộp thuế có quyền được giải thích về cách tính và ấn định thuế Họ cũng có quyền yêu cầu cơ quan, tổ chức tiến hành giám định số lượng, chất lượng và chủng loại hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu.
+Được giữ bí mật thông tin theo quy định của pháp luật.
+Hưởng các ưu đãi về thuế, hoàn thuế theo quy định của pháp luật.
+Ký hợp đồng với tổ chức kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế.
+ Được yêu cầu giải thích nội dung kết luận kiểm tra thuế, thanh tra thuế; bảo lưu ý kiến trong biên bản kiểm tra thuế, thanh tra thuế.
+ Được bồi thường thiệt hại do cơ quan thuế, công chức thuế gây ra theo quy định của pháp luật.
+ Yêu cầu cơ quan quản lý thuế xác nhận việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế của mình.
+ Khiếu nại, khởi kiện quyết định hành chính, hành vi hành chính liên quan đến quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
+ Tố cáo các hành vi vi phạm pháp luật của công chức quản lý thuế và tổ chức, cá nhân khác (Quốc hội, 2006).
• Nghĩa vụ của người nộp thuế
+Đăng ký thuế, sử dụng mã số thuế
+Khai thuế, nộp tiền thuế đầy đủ, đúng thời hạn, đúng địa điểm.
+ Chấp hành chế độ kế toán, thống kê, quản lý, sử dụng hoá đơn, chứng từ theo quy định của pháp luật.
+Ghi chép chính xác, trung thực,
Cung cấp thông tin và tài liệu chính xác, đầy đủ và kịp thời liên quan đến việc xác định nghĩa vụ thuế và nộp thuế theo yêu cầu của cơ quan thuế là rất quan trọng.
+ Chấp hành quyết định, thông báo, yêu cầu của cơ quan thuế, công chức thuế theo quy định của pháp luật.
+ Chịu trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ thuế theo quy định của pháp luật (Quốc hội, 2006).
2.1.1.4 Trách nhiệm, quyền hạn của cơ quan quản lý thuế và các cơ quan liên quan
• Trách nhiệm của cơ quan quản lý thuế
+Tuyên truyền, phổ biến, hướng dẫn pháp luật; công khai các thủ tục về thuế.
+ Cung cấp thông tin liên quan đến việc xác định nghĩa vụ thuế, công khai mức thuế phải nộp.
+Giữ bí mật thông tin của người nộp thuế theo quy định của pháp luật.
+ Thực hiện việc miễn thuế, giảm thuế, xoá nợ tiền thuế, xóa nợ tiền phạt, hoàn thuế theo theo quy định.
+Xác nhận việc thực hiện nghĩa vụ thuế của người nộp thuế.
+Giải quyết khiếu nại, tố cáo liên quan về thuế theo thẩm quyền.
+ Giao kết luận, biên bản kiểm tra thuế, thanh tra thuế cho đối tượng kiểm tra thuế, thanh tra thuế và giải thích khi có yêu cầu.
+ Bồi thường thiệt hại cho người nộp thuế theo quy định của Luật Quản lý thuế.
+ Giám định để xác định số thuế phải nộp của người nộp thuế theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Quốc hội, 2006).
• Quyền hạn của cơ quan quản lý thuế
Đặc điểm địa bàn nghiên cứu
Hương Sơn là huyện miền núi trung du thuộc tỉnh Hà Tĩnh, nằm ở phía Tây Bắc cách Thủ đô Hà Nội 365 km và thành phố Vinh 55 km theo quốc lộ 8 Huyện này cách thị xã Hồng Lĩnh 35 km và thành phố Hà Tĩnh 70 km Với diện tích tự nhiên 110.104,8 km², Hương Sơn được xác định bởi tọa độ từ 18°16'07" đến 18°37'28" vĩ Bắc và từ 105°06'08" đến 105°33'28" kinh Đông.
- Phía Bắc giáp huyện Thanh Chương, phía Đông Bắc giáp huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An;
-Phía Nam giáp huyện Vũ Quang;
-Phía Đông Nam giáp huyện Đức Thọ;
- Phía Tây giáp tỉnh Bolykhămxay của Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào (đường biên giới dài khoảng 56km);
Huyện Hương Sơn có 32 đơn vị hành chính cấp xã và thị trấn, với tổng diện tích tự nhiên đạt 109.679,49 ha, tương đương 18,31% diện tích tự nhiên của toàn tỉnh Trong đó, huyện bao gồm hai thị trấn là Phố Châu và Tây Sơn (UBND huyện Hương Sơn, 2018).
Với vị trí địa lý thuận lợi, huyện Hương Sơn tạo điều kiện cho các doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực như vận tải hành khách, thương mại và xây dựng, từ đó góp phần tạo nguồn thu ổn định cho ngân sách huyện hàng năm.
3.1.2 Đặc điểm kinh tế - xã hội
Trong những năm qua, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh đã đạt được sự tăng trưởng mạnh mẽ về kinh tế xã hội, với tổng vốn đầu tư và thu ngân sách tăng nhanh chóng Các dự án trọng điểm được triển khai đúng tiến độ, trong đó nổi bật là dự án Nhà máy thủy điện Hương Sơn đã hoàn thành và đi vào hoạt động, góp phần cải thiện cơ sở hạ tầng điện năng cho huyện Hương Sơn và toàn tỉnh.
Các ngành kinh tế cần phát triển đúng định hướng, đồng thời thực hiện hiệu quả tái cơ cấu nền kinh tế Việc chuyển đổi mô hình kinh tế theo hướng phát triển chiều sâu là rất quan trọng để đảm bảo sự bền vững và nâng cao giá trị gia tăng trong các lĩnh vực.
Mô hình chăn nuôi hươu quy mô lớn tại huyện Hương Sơn đã đóng góp quan trọng vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế, xóa đói giảm nghèo và nâng cao thu nhập cho người dân Hiện tại, tổng đàn hươu ở huyện đạt trên 28.500 con, với mức tăng trưởng bình quân hàng năm là 12% Đặc biệt, huyện đã thành công trong việc xây dựng 125 mô hình chăn nuôi hươu với quy mô từ 10 con trở lên, trong đó có 9 mô hình quy mô lớn.
Năm 2018, thu nhập từ nhung hươu và việc bán hươu giống trên địa bàn huyện Hương Sơn ước đạt khoảng 150 tỷ đồng, cao gấp nhiều lần so với các loại vật nuôi khác.
Bên cạnh đó, các mô hình trồng nấm, chăn nuôi lợn đều được phát triển mạnh mẽ tại huyện Hương Sơn.
Hoạt động tín dụng ngân hàng tại huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh đã được triển khai theo Nghị quyết 02/NQ-CP của Chính phủ, nhằm tháo gỡ khó khăn cho sản xuất kinh doanh và thúc đẩy phát triển doanh nghiệp Trong 5 năm qua, doanh số cho vay tại địa phương này đạt gần mức đáng kể, góp phần hỗ trợ sự phát triển kinh tế địa phương.
Mặc dù 10 tỷ đồng không phải là một số tiền lớn, nhưng nó đã tạo điều kiện cho hàng trăm mô hình kinh tế phát triển thành công Nhiều hộ cận nghèo và những người có hoàn cảnh khó khăn đã vượt qua khó khăn, làm chủ cuộc sống và nuôi dưỡng khát vọng làm giàu.
-Hoạt động đối ngoại và xúc tiến đầu tư tiếp tục được đẩy mạnh.
Hoạt động khoa học công nghệ và quản lý nhà nước liên quan đến đất đai, tài nguyên, bảo vệ môi trường, phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu đang được củng cố và nâng cao.
- Lĩnh vực văn hóa - xã hội chuyển biến tích cực; đảm bảo an sinh xã hội; đời sống nhân dân từng bước được cải thiện.
-Cải cách hành chính tiếp tục được đẩy mạnh.
- Quốc phòng - an ninh đảm bảo, trật tự an toàn xã hội giữ vững (UBND huyện Hương Sơn, 2018).
Trong những năm qua, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh đã đạt được những kết quả tích cực trong tình hình kinh tế xã hội Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp ngoài quốc doanh, và góp phần nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế giá trị gia tăng tại Chi cục thuế huyện Hương Sơn.
3.1.3 Tổng quan về Chi cục Thuế huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
3.1.3.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Chi cục thuế Hương Sơn được thành lập theo quyết định số 338/TC/QĐ/TCCB ngày 6/9/1991 của Bộ Tài Chính Sau gần 30 năm hoạt động, Chi cục thuế huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh đã phát triển mạnh mẽ, góp phần quan trọng vào việc quản lý và thực hiện công tác thu ngân sách Nhà nước hiệu quả trên địa bàn huyện.
Ngày đầu thành lập, Chi cục thuế chỉ có dưới 10 nhân viên, nhưng hiện tại đã tăng lên 39 người, trong đó có nhiều cán bộ làm công tác quản lý.
Tại Chi cục thuế huyện Hương Sơn, đội ngũ nhân lực bao gồm 30 cán bộ, trong đó có 9 người trực tiếp quản lý thuế Đội ngũ này chủ yếu có trình độ đại học với 21 người, tiếp theo là 15 người có trình độ cao đẳng và trung cấp, cùng 3 người có trình độ trên đại học đảm nhận các vị trí quan trọng trong Ban lãnh đạo Điều này cho thấy Chi cục thuế huyện Hương Sơn đang chú trọng nâng cao cả về số lượng và chất lượng nguồn nhân lực, nhằm tối ưu hóa hiệu quả các hoạt động thuế.
Cơ cấu tổ chức của Chi cục Thuế huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh bao gồm một Chi cục trưởng, hai Phó chi cục trưởng và sáu đội thuế nghiệp vụ, đảm bảo sự hoạt động hiệu quả trong quản lý thuế tại địa phương (Chi cục Thuế huyện Hương Sơn, 2018).
Phương pháp nghiên cứu
3.2.1 Phương pháp thu thập số liệu
3.2.1.1 Thu thập số liệu thứ cấp a) Thông tin thu thập:
Thông tin về số liệu liên quan đến tính tuân thủ pháp luật thuế của người nộp thuế (NNT) trong tỉnh, trong nước và trên thế giới sẽ được hệ thống hóa nhằm cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho đề tài nghiên cứu này.
Từ năm 2016 đến 2018, huyện đã ghi nhận các số liệu quan trọng về tình hình chung, bao gồm điều kiện tự nhiên, diện tích đất đai, dân số và lực lượng lao động Bên cạnh đó, kết quả sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp cũng được đánh giá, cùng với việc thực hiện nghĩa vụ thuế đối với nhà nước, cho thấy sự phát triển kinh tế và sự đóng góp của các doanh nghiệp trong khu vực.
Bài viết này phân tích thực trạng tuân thủ pháp luật thuế của các doanh nghiệp trên địa bàn, đồng thời đánh giá hiệu quả của các giải pháp mà cơ quan thuế đã thực hiện nhằm nâng cao tính tuân thủ Ngoài ra, bài viết cũng đề cập đến những định hướng của nhà nước trong việc cải thiện quản lý thuế đối với các doanh nghiệp NQD Thông tin và số liệu được thu thập sẽ phản ánh rõ nét tình hình hiện tại và những thách thức trong công tác thuế.
Dữ liệu và thông tin thứ cấp là những thông tin đã được thu thập và tổng hợp trước đó từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm Internet, Tổng cục thuế, sách báo, tạp chí, cũng như các kết quả nghiên cứu và báo cáo của các cơ quan trung ương và địa phương liên quan đến chủ đề nghiên cứu.
Các thông tin và số liệu về tỉnh và huyện được thu thập từ nhiều nguồn đáng tin cậy như Internet, Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế, Cục Thuế tỉnh Hà Tĩnh, cũng như các phòng ban thuộc Cục Thuế tỉnh, Sở Tài chính, Sở Kế hoạch Đầu tư, Cục Thống kê, và UBND huyện Hương Sơn Những dữ liệu này bao gồm thông tin từ phòng Thống kê, phòng Tài chính, Kho Bạc Nhà nước, phòng Tài nguyên Môi trường, phòng Nông nghiệp, phòng Lao động Thương binh và Xã hội, và Chi cục Thuế huyện Các thông tin này đóng vai trò quan trọng trong việc làm cơ sở cho nghiên cứu đề tài.
- Báo cáo hoạt động, kết quả thu ngân sách nhà nước của Chi cục Thuế huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh trong ba năm 2016 – 2018.
Các luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ và các công trình nghiên cứu liên quan đến quản lý thuế, đặc biệt là quản lý thuế giá trị gia tăng (GTGT), đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về vấn đề này Nghiên cứu tập trung vào quản lý thuế GTGT đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh, nhằm cải thiện hiệu quả thu ngân sách và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế Những công trình này cung cấp cái nhìn sâu sắc và giải pháp thiết thực cho các thách thức trong quản lý thuế hiện nay.
Các số liệu thứ cấp liên quan đến doanh nghiệp ngoài quốc doanh:
+ Thông tin về tình hình đăng ký thuế, số lượng NNT được cấp MST;
+ Thông tin về tuyên truyền, phổ biến, hướng dẫn, trả lời vướng mắc về thuế giá trị gia tăng: các hình thức và số lượng đã thực hiện;
+ Thông tin về tình hình doanh nghiệp kê khai thuế: số hồ sơ khai thuế, số hồ sơ kê khai đúng hạn, quá hạn, có sai phạm;
Thông tin về hoàn thuế giá trị gia tăng bao gồm số hồ sơ đề nghị hoàn thuế, số thuế đề nghị hoàn, số hồ sơ được hoàn và số thuế được hoàn.
+ Thông tin về số thu nộp thuế giá trị gia tăng qua các năm;
Số lượng trường hợp nợ thuế giá trị gia tăng ngày càng gia tăng, cùng với đó là tổng số thuế nợ và tính chất của các khoản nợ này Để quản lý hiệu quả tình trạng nợ thuế, các biện pháp thu nợ và cưỡng chế nợ đã được triển khai, nhằm đảm bảo thu hồi đầy đủ nguồn thu ngân sách.
+ Các cuộc kiểm tra về nội dung thuế giá trị gia tăng, số trường hợp sai phạm, các lỗi sai phạm chủ yếu, số thuế truy thu được;
+ Các trường hợp khiếu nại, tố cáo về thuế giá trị gia tăng và kết quả giải quyết (nếu có).
3.2.1.2 Thu thập số liệu sơ cấp a) Các thông tin, số liệu cần thu thập gồm
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tính tuân thủ pháp luật thuế của doanh nghiệp tại huyện Hương Sơn Bài viết sẽ đánh giá quan điểm của doanh nghiệp về các giải pháp quản lý thuế mà Chi cục thuế huyện đã thực hiện trong thời gian qua, đồng thời nêu rõ nguyện vọng của doanh nghiệp trong bối cảnh thực hiện luật quản lý thuế hiện hành Đối tượng điều tra sẽ được lựa chọn kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Số liệu sơ cấp được thu thập từ điều tra các doanh nghiệp như Công ty TNHH, Công ty cổ phần và doanh nghiệp tư nhân nhằm đánh giá tình hình thực thi công tác thuế GTGT Để thực hiện điều tra, khảo sát, các câu hỏi và phiếu điều tra được thiết kế dựa trên nội dung nghiên cứu, đảm bảo đáp ứng mục tiêu của đề tài.
Mẫu điều tra khảo sát được xây dựng nhằm thu thập thông tin đầy đủ về công tác quản lý thu thuế giá trị gia tăng của các doanh nghiệp ngoài quốc doanh Đặc biệt, nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp tại huyện Hương Sơn, với tổng số 77 phiếu khảo sát đã được thực hiện.
+ Cán bộ Chi cục thuế: 17 phiếu (điều tra 17 cán bộ Chi cục thuế)
Tại Chi cục thuế huyện Hương Sơn, các doanh nghiệp NQD đã nộp tổng cộng 60 phiếu thuế, bao gồm 20 phiếu từ Công ty TNHH, 20 phiếu từ Công ty cổ phần, 15 phiếu từ Doanh nghiệp tư nhân và 5 phiếu từ Hợp tác xã Việc điều tra và khảo sát được thực hiện dựa trên các câu hỏi trong phiếu điều tra.
Bảng 3.3 Số lượng mẫu điều tra doanh nghiệp ngoài quốc doanh trên địa bàn huyện Hương Sơn năm 2018
TT Đối tượng khảo sát
Cán bộ công nhân viên làm việc tại Chi cục thuế huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh.
Ban lãnh đạo bao gồm 03 người, cùng với 08 cán bộ thuộc đội kiểm tra, quản lý và cưỡng chế nợ thuế; 05 cán bộ từ đội nghiệp vụ - tuyên truyền hỗ trợ - kê khai kế toán thuế và tin học; và 01 người trong đội hành chính (quản lý ấn chỉ).
Bảng 3.4 Số lượng và cơ cấu phiếu điều tra dành cho cán bộ thuế Đối tượng khảo sát
1 Đội tuyên truyền, nghiệp vụ và kế toán thuế
2 Đội Kiểm tra-QLN-CCNT& Kiểm tra nội bộ
3 Đội Hành chính –NS-TV-AC
4 Lãnh đạo Chi cục thuế
Tổng cộng d) Phương pháp điều tra, phỏng vấn theo bảng câu hỏi
Chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn các doanh nghiệp trong huyện bằng phiếu điều tra được thiết kế trước, tập trung vào các chỉ tiêu như quy mô sản xuất kinh doanh, chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật, tình hình đầu tư, kết quả sản xuất kinh doanh và số thuế GTGT nộp cho ngân sách nhà nước Đối tượng điều tra bao gồm các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, vận tải, xây dựng, thương mại và dịch vụ.
Số liệu thứ cấp được lựa chọn và tổng hợp bằng phương pháp thống kê, nhằm mục đích đánh giá thực trạng thu thuế của các doanh nghiệp trong khu vực.