Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý thuế giá trị gia tăng đối với
Cơ sở lý luận về quản lý thuế giá trị gia tăng đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh
2.1.1 Thuế và quản lý thuế
Sự ra đời của thuế là một tất yếu khách quan gắn liền với sự ra đời, tồn tại và phát triển của nhà nước.
Trong lĩnh vực kinh tế học, thuế được coi là một công cụ đặc biệt, cho phép nhà nước sử dụng quyền lực của mình để chuyển giao một phần nguồn lực từ khu vực tư nhân sang khu vực công.
Về phân phối thu nhập thì thuế là hình thức phân phối và phân phối lại tổng sản phẩm xã hội và thu nhập quốc dân.
Thuế là biện pháp tài chính bắt buộc của Nhà nước, nhằm thu hút một phần thu nhập từ lao động, tài sản và tiêu dùng của cá nhân và tổ chức Mục đích chính của thuế là để Nhà nước có nguồn lực trang trải cho các chi phí hoạt động và nhu cầu chung của xã hội, được quy định bởi pháp luật.
Thuế là khoản đóng góp bắt buộc của cá nhân và tổ chức cho Nhà nước, theo quy định của pháp luật về mức độ và thời gian Khoản thu này không có tính chất hoàn trả trực tiếp và được sử dụng cho các mục đích phục vụ lợi ích chung của xã hội.
Thuế là công cụ huy động tài chính cho Nhà nước, giúp trang trải các chi tiêu cần thiết Khi Nhà nước hình thành, thuế trở thành nguồn thu quan trọng, với quyền lực ban hành luật thuế để yêu cầu công dân và các đối tượng kinh tế đóng góp cho ngân sách Nhà nước.
Thuế là khoản đóng góp theo luật định của người nộp thuế cho Nhà nước nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu của Nhà nước.
Thuế là hình thức bắt buộc theo luật định, được thể chế hóa trong hiến pháp mỗi quốc gia Nhà nước sử dụng quyền lực để ấn định thuế, yêu cầu tổ chức và công dân thực hiện nghĩa vụ thuế nhằm đảm bảo nguồn thu ổn định cho ngân sách Việc không thực hiện nghĩa vụ nộp thuế là vi phạm pháp luật quốc gia Điều này phân biệt thuế với các khoản đóng góp tự nguyện cho ngân sách và thuế liên quan đến các khoản vay của Chính phủ.
Thuế là khoản đóng góp không hoàn trả trực tiếp, được sử dụng cho chi tiêu công cộng nhằm phục vụ nhu cầu của Nhà nước và xã hội Số thuế mà cá nhân và tổ chức phải nộp không dựa trên lợi ích công cộng họ nhận được, mà dựa trên hoạt động và thu nhập cụ thể của họ Điều này phân biệt thuế với phí và lệ phí.
2.1.1.2 Khái niệm và nguyên tắc quản lý thuế
• Khái niệm quản lý thuế
Quản lý thuế là hoạt động của cơ quan thuế nhằm đảm bảo người nộp thuế thực hiện nghĩa vụ nộp thuế vào ngân sách nhà nước theo quy định pháp luật Quá trình này bao gồm hoạch định kế hoạch thuế, tổ chức thực hiện, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá kết quả, đồng thời phát hiện sai sót và gian lận để điều chỉnh trong các kỳ quản lý tiếp theo.
Tất cả các cơ quan, tổ chức và cá nhân trong xã hội đều có trách nhiệm trong việc quản lý thuế theo quy định của Luật quản lý thuế và các quy định pháp luật liên quan Quá trình này cần đảm bảo tính công khai, minh bạch và bình đẳng, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người nộp thuế.
Quy trình quản lý thuế liên quan chặt chẽ đến việc nhà quản lý thuế sử dụng các chức năng quản lý để tác động đến người nộp thuế, nhằm đạt được các mục tiêu quản lý Các chức năng này được chia thành bốn nhóm cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong quy trình quản lý thuế.
(i) Nhóm chức năng hoạch định như lập kế hoạch thuế, chuẩn bị điều kiện thực hiện;
(ii) Nhóm chức năng tổ chức như tổ chức bộ máy, tổ chức nhân sự, ra quyết định, tổ chức hoạt động;
(iii) Nhóm chức năng chỉ đạo như hướng dẫn, phối hợp, điều chỉnh quá trình thực hiện kế hoạch thuế;
Nhóm chức năng kiểm tra bao gồm các hoạt động như đo lường, so sánh, đánh giá, cưỡng chế thi hành, rút kinh nghiệm, khen thưởng và chuẩn bị cho chu kỳ quản lý tiếp theo (Tổng Cục Thuế, 2015).
Quản lý thuế là hoạt động của Nhà nước, trong đó cơ quan thuế đóng vai trò đại diện để thu hút nguồn thu từ thuế vào ngân sách nhà nước, thực hiện theo các quy định pháp luật về thuế.
Quản lý thuế là hoạt động có tổ chức trong bộ máy nhà nước, thuộc lĩnh vực hành pháp và tư pháp về thuế, nhằm thực hiện chính sách thuế đã được cơ quan có thẩm quyền thông qua Điều này bao gồm việc thiết lập một hệ thống tổ chức, phân công trách nhiệm cho các đơn vị, và xác lập mối quan hệ phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận để thực thi chính sách thuế, đồng thời thích ứng với môi trường quản lý luôn biến động.
Kể từ ngày 01/7/2007, Luật quản lý thuế đã chính thức có hiệu lực, nhấn mạnh quyền và nghĩa vụ của người nộp thuế, yêu cầu họ tự tính, tự khai và tự nộp thuế vào ngân sách nhà nước (NSNN) Điều này đồng nghĩa với việc người nộp thuế phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về thông tin khai thuế của mình Do đó, công tác kiểm tra, thanh tra và giám sát thuế đối với các khoản thuế phải nộp vào NSNN là vô cùng quan trọng và cần thiết.
• Nguyên tắc quản lý thuế
Tất cả các cơ quan, tổ chức, cá nhân trong xã hội đều có trách nhiệm tham gia quản lý thuế.
Việc quản lý thuế được thực hiện theo quy định của Luật quản lý thuế và các quy định khác của pháp luật có liên quan.
Việc quản lý thuế phải bảo đảm công khai, minh bạch, bình đẳng; bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của người nộp thuế.
• Tổ chức quản lý thu thuế theo chức năng
+ Chức năng tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế
+ Chức năng xử lý hồ sơ khai thuế và kế toán thuế
+ Chức năng kiểm tra thuế, thanh tra thuế
+ Chức năng quản lý thu nợ và cưỡng chế thi hành quyết định hành chính thuế (Quốc hội, 2006).
2.1.1.3 Quyền và nghĩa vụ của người nộp thuế
• Quyền của người nộp thuế
+Được hướng dẫn thực hiện; cung cấp thông tin, tài liệu
Người nộp thuế có quyền được giải thích về quy trình tính thuế và ấn định thuế Họ cũng có quyền yêu cầu các cơ quan, tổ chức thực hiện giám định về số lượng, chất lượng và chủng loại hàng hóa xuất nhập khẩu.
+Được giữ bí mật thông tin theo quy định của pháp luật.
+Hưởng các ưu đãi về thuế, hoàn thuế theo quy định của pháp luật.
+Ký hợp đồng với tổ chức kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế.
+ Được yêu cầu giải thích nội dung kết luận kiểm tra thuế, thanh tra thuế; bảo lưu ý kiến trong biên bản kiểm tra thuế, thanh tra thuế.
+ Được bồi thường thiệt hại do cơ quan thuế, công chức thuế gây ra theo quy định của pháp luật.
+ Yêu cầu cơ quan quản lý thuế xác nhận việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế của mình.
+ Khiếu nại, khởi kiện quyết định hành chính, hành vi hành chính liên quan đến quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
+ Tố cáo các hành vi vi phạm pháp luật của công chức quản lý thuế và tổ chức, cá nhân khác (Quốc hội, 2006).
• Nghĩa vụ của người nộp thuế
+Đăng ký thuế, sử dụng mã số thuế
+Khai thuế, nộp tiền thuế đầy đủ, đúng thời hạn, đúng địa điểm.
+ Chấp hành chế độ kế toán, thống kê, quản lý, sử dụng hoá đơn, chứng từ theo quy định của pháp luật.
+Ghi chép chính xác, trung thực,
Cung cấp thông tin và tài liệu chính xác, đầy đủ và kịp thời liên quan đến việc xác định nghĩa vụ thuế và nộp thuế theo yêu cầu của cơ quan thuế là rất quan trọng.
+ Chấp hành quyết định, thông báo, yêu cầu của cơ quan thuế, công chức thuế theo quy định của pháp luật.
+ Chịu trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ thuế theo quy định của pháp luật (Quốc hội, 2006).
2.1.1.4 Trách nhiệm, quyền hạn của cơ quan quản lý thuế và các cơ quan liên quan
• Trách nhiệm của cơ quan quản lý thuế
+Tuyên truyền, phổ biến, hướng dẫn pháp luật; công khai các thủ tục về thuế.
+ Cung cấp thông tin liên quan đến việc xác định nghĩa vụ thuế, công khai mức thuế phải nộp.
+Giữ bí mật thông tin của người nộp thuế theo quy định của pháp luật.
+ Thực hiện việc miễn thuế, giảm thuế, xoá nợ tiền thuế, xóa nợ tiền phạt, hoàn thuế theo theo quy định.
+Xác nhận việc thực hiện nghĩa vụ thuế của người nộp thuế.
+Giải quyết khiếu nại, tố cáo liên quan về thuế theo thẩm quyền.
+ Giao kết luận, biên bản kiểm tra thuế, thanh tra thuế cho đối tượng kiểm tra thuế, thanh tra thuế và giải thích khi có yêu cầu.
+ Bồi thường thiệt hại cho người nộp thuế theo quy định của Luật Quản lý thuế.
+ Giám định để xác định số thuế phải nộp của người nộp thuế theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Quốc hội, 2006).
• Quyền hạn của cơ quan quản lý thuế
Đặc điểm địa bàn nghiên cứu
Hương Sơn là huyện trung du miền núi nằm ở phía Tây Bắc tỉnh Hà Tĩnh, cách Thủ đô Hà Nội 365 km và thành phố Vinh 55 km theo quốc lộ 8 Huyện có diện tích tự nhiên 110.104,8 km², tọa lạc trong khoảng từ 18°16'07" đến 18°37'28" vĩ Bắc và 105°06'08" đến 105°33'28" kinh Đông Hương Sơn còn cách thị xã Hồng Lĩnh 35 km và thành phố Hà Tĩnh 70 km.
- Phía Bắc giáp huyện Thanh Chương, phía Đông Bắc giáp huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An;
-Phía Nam giáp huyện Vũ Quang;
-Phía Đông Nam giáp huyện Đức Thọ;
- Phía Tây giáp tỉnh Bolykhămxay của Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào (đường biên giới dài khoảng 56km);
Huyện có 32 đơn vị hành chính cấp xã và thị trấn, với tổng diện tích tự nhiên đạt 109.679,49 ha, chiếm 18,31% tổng diện tích tự nhiên của tỉnh Trong đó, huyện bao gồm hai thị trấn là Phố Châu và Tây Sơn (UBND huyện Hương Sơn, 2018).
Với vị trí địa lý thuận lợi, huyện Hương Sơn tạo điều kiện cho các doanh nghiệp phát triển trong các lĩnh vực như vận tải hành khách, thương mại và xây dựng, từ đó đóng góp nguồn thu đáng kể cho ngân sách huyện hàng năm.
3.1.2 Đặc điểm kinh tế - xã hội
Trong những năm qua, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ về kinh tế xã hội, với tổng vốn đầu tư và thu ngân sách tăng nhanh Các dự án trọng điểm được triển khai đúng kế hoạch, trong đó nổi bật là Nhà máy thủy điện Hương Sơn đã hoàn thành và đưa vào sử dụng, góp phần cải thiện cơ sở hạ tầng mạng lưới điện cho huyện và toàn tỉnh.
Các ngành kinh tế cần phát triển đúng định hướng, kết hợp với việc thực hiện hiệu quả tái cơ cấu nền kinh tế Đồng thời, chuyển đổi mô hình kinh tế theo hướng phát triển chiều sâu là yếu tố quan trọng để đạt được sự bền vững trong tăng trưởng kinh tế.
Mô hình chăn nuôi hươu quy mô lớn tại huyện Hương Sơn đã đóng góp đáng kể vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế, xóa đói giảm nghèo và nâng cao thu nhập cho người dân Sau thời gian đầu tư phát triển, tổng đàn hươu hiện đạt trên 28.500 con, với mức tăng trung bình hàng năm là 12% Đặc biệt, huyện đã thành công trong việc xây dựng 125 mô hình chăn nuôi hươu với quy mô từ 10 con trở lên, trong đó có 9 mô hình quy mô lớn hơn.
Năm 2018, thu nhập từ nhung hươu và bán hươu giống tại huyện Hương Sơn ước đạt khoảng 150 tỷ đồng, gấp nhiều lần so với các loại vật nuôi khác (UBND huyện Hương Sơn, 2018).
Bên cạnh đó, các mô hình trồng nấm, chăn nuôi lợn đều được phát triển mạnh mẽ tại huyện Hương Sơn.
Hoạt động tín dụng ngân hàng tại huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh đã gắn liền với việc triển khai Nghị quyết 02/NQ-CP của Chính phủ, nhằm tháo gỡ khó khăn cho sản xuất kinh doanh và thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp Trong 5 năm qua, doanh số cho vay tại đây đã đạt gần con số ấn tượng, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế địa phương.
Mặc dù 10 tỷ đồng chưa phải là một số tiền lớn, nhưng nó đã giúp hình thành hàng trăm mô hình kinh tế thành công Nhiều hộ cận nghèo và có hoàn cảnh khó khăn đã vươn lên làm chủ cuộc sống của mình và khơi dậy khát vọng làm giàu.
-Hoạt động đối ngoại và xúc tiến đầu tư tiếp tục được đẩy mạnh.
Hoạt động khoa học công nghệ và quản lý nhà nước về đất đai, tài nguyên, bảo vệ môi trường, phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu đang được củng cố và tăng cường.
- Lĩnh vực văn hóa - xã hội chuyển biến tích cực; đảm bảo an sinh xã hội; đời sống nhân dân từng bước được cải thiện.
-Cải cách hành chính tiếp tục được đẩy mạnh.
- Quốc phòng - an ninh đảm bảo, trật tự an toàn xã hội giữ vững (UBND huyện Hương Sơn, 2018).
Tình hình kinh tế xã hội tại huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh đã có nhiều tiến triển tích cực trong những năm qua, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp ngoài quốc doanh Sự phát triển này cũng góp phần nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế giá trị gia tăng tại Chi cục thuế huyện Hương Sơn.
3.1.3 Tổng quan về Chi cục Thuế huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
3.1.3.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Chi cục thuế Hương Sơn, được thành lập theo quyết định số 338/TC/QĐ/TCCB ngày 6/9/1991 của Bộ Tài Chính, đã trải qua gần 30 năm phát triển Với sự lớn mạnh không ngừng, Chi cục thuế huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh đã góp phần quan trọng trong việc quản lý và thực hiện hiệu quả công tác thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn.
Ngày đầu thành lập, Chi cục thuế chỉ có dưới 10 nhân viên, nhưng hiện nay đã tăng lên 39 người, trong đó có nhiều cán bộ làm công tác quản lý.
Chi cục thuế huyện Hương Sơn có 39 cán bộ, trong đó 21 người có trình độ đại học, 15 người có trình độ cao đẳng và trung cấp, cùng 3 người có trình độ trên đại học giữ vị trí quan trọng trong Ban lãnh đạo Điều này cho thấy sự chú trọng nâng cao cả về số lượng và chất lượng nguồn nhân lực tại Chi cục, nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
Cơ cấu tổ chức của Chi cục thuế huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh được thiết lập với Chi cục trưởng, 02 Phó chi cục trưởng và 6 đội thuế nghiệp vụ, nhằm đảm bảo quản lý và thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ thuế trong khu vực.
Phương pháp nghiên cứu
3.2.1 Phương pháp thu thập số liệu
3.2.1.1 Thu thập số liệu thứ cấp a) Thông tin thu thập:
Thông tin về tính tuân thủ pháp luật thuế của người nộp thuế (NNT) tại tỉnh, trong nước và trên thế giới là cần thiết để hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn cho đề tài nghiên cứu.
Từ năm 2016 đến năm 2018, huyện đã ghi nhận những số liệu quan trọng về điều kiện tự nhiên, đất đai, dân số và lao động Kết quả sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp trong khu vực cũng như việc thực hiện nghĩa vụ thuế đối với nhà nước đã có những chuyển biến tích cực, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Bài viết này phản ánh thực trạng tuân thủ pháp luật thuế của doanh nghiệp trên địa bàn, đồng thời đánh giá các giải pháp của cơ quan thuế nhằm cải thiện tính tuân thủ Ngoài ra, bài viết cũng đề cập đến định hướng của nhà nước trong việc nâng cao quản lý thuế đối với các doanh nghiệp NQD Thông tin và số liệu được thu thập từ các nguồn đáng tin cậy để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc phân tích.
Dữ liệu và thông tin thứ cấp là những thông tin đã được tổng hợp và nghiên cứu trước đó, bao gồm số liệu toàn cầu thu thập từ Internet, Tổng cục thuế, sách báo, tạp chí, cũng như các kết quả nghiên cứu và báo cáo từ trung ương và địa phương, liên quan đến vấn đề nghiên cứu.
Thông tin và số liệu của tỉnh và huyện được thu thập từ nhiều nguồn đáng tin cậy như Internet, Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế, Cục Thuế tỉnh Hà Tĩnh, cũng như các phòng ban thuộc Cục Thuế tỉnh, Sở Tài chính, Sở Kế hoạch Đầu tư, Cục Thống kê, và UBND huyện Hương Sơn Các phòng như Thống kê, Tài chính, Kho Bạc Nhà nước, Tài nguyên Môi trường, Nông nghiệp, và Lao động - Thương binh và Xã hội, cùng với Chi cục Thuế huyện cũng đóng góp vào việc thu thập thông tin Những dữ liệu này có vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu đề tài.
- Báo cáo hoạt động, kết quả thu ngân sách nhà nước của Chi cục Thuế huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh trong ba năm 2016 – 2018.
Các luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ và các công trình nghiên cứu khác đã tập trung vào đề tài quản lý thuế, đặc biệt là quản lý thuế giá trị gia tăng (GTGT) đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh Những nghiên cứu này đóng góp quan trọng vào việc hiểu rõ hơn về các phương pháp và chính sách quản lý thuế GTGT, giúp nâng cao hiệu quả thu thuế và đảm bảo sự công bằng trong hệ thống thuế.
Các số liệu thứ cấp liên quan đến doanh nghiệp ngoài quốc doanh:
+ Thông tin về tình hình đăng ký thuế, số lượng NNT được cấp MST;
+ Thông tin về tuyên truyền, phổ biến, hướng dẫn, trả lời vướng mắc về thuế giá trị gia tăng: các hình thức và số lượng đã thực hiện;
+ Thông tin về tình hình doanh nghiệp kê khai thuế: số hồ sơ khai thuế, số hồ sơ kê khai đúng hạn, quá hạn, có sai phạm;
Thông tin về hoàn thuế giá trị gia tăng bao gồm số hồ sơ đề nghị hoàn thuế, số thuế đề nghị hoàn, số hồ sơ đã được hoàn và số thuế đã được hoàn.
+ Thông tin về số thu nộp thuế giá trị gia tăng qua các năm;
Trong thời gian qua, số lượng trường hợp nợ tiền thuế giá trị gia tăng ngày càng gia tăng, cùng với đó là tổng số thuế nợ và tính chất của các khoản nợ này cũng trở nên phức tạp hơn Để quản lý hiệu quả tình hình nợ thuế, các biện pháp thu nợ và cưỡng chế nợ đã được triển khai nhằm đảm bảo thu hồi các khoản thuế còn thiếu.
+ Các cuộc kiểm tra về nội dung thuế giá trị gia tăng, số trường hợp sai phạm, các lỗi sai phạm chủ yếu, số thuế truy thu được;
+ Các trường hợp khiếu nại, tố cáo về thuế giá trị gia tăng và kết quả giải quyết (nếu có).
3.2.1.2 Thu thập số liệu sơ cấp a) Các thông tin, số liệu cần thu thập gồm
Bài viết tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tính tuân thủ pháp luật thuế của doanh nghiệp tại huyện Hương Sơn, bao gồm các số liệu và thông tin liên quan Ngoài ra, bài viết cũng đánh giá ý kiến của doanh nghiệp về các giải pháp quản lý thuế mà Chi cục thuế huyện đã thực hiện trong thời gian qua, cũng như nêu rõ nguyện vọng của doanh nghiệp trong bối cảnh thực hiện luật quản lý thuế hiện hành Việc chọn đối tượng điều tra là bước quan trọng để thu thập dữ liệu chính xác và đáng tin cậy.
Số liệu sơ cấp được thu thập từ điều tra các doanh nghiệp như Công ty TNHH, Công ty cổ phần và doanh nghiệp tư nhân nhằm đánh giá tình hình thực thi công tác thuế GTGT Để thực hiện điều tra, khảo sát, các câu hỏi và phiếu điều tra được xây dựng dựa trên nội dung nghiên cứu, đảm bảo đáp ứng mục tiêu của đề tài.
Mẫu phiếu điều tra khảo sát được xây dựng nhằm thu thập thông tin thực tế về công tác quản lý thu thuế giá trị gia tăng của các doanh nghiệp ngoài quốc doanh tại huyện Hương Sơn Đề tài đã tiến hành khảo sát 77 phiếu từ các đối tượng liên quan, đặc biệt tập trung vào các doanh nghiệp ngoài quốc doanh.
+ Cán bộ Chi cục thuế: 17 phiếu (điều tra 17 cán bộ Chi cục thuế)
Các doanh nghiệp NQD nộp thuế tại Chi cục thuế huyện Hương Sơn bao gồm 60 phiếu khảo sát, trong đó có 20 phiếu từ Công ty TNHH, 20 phiếu từ Công ty cổ phần, 15 phiếu từ Doanh nghiệp tư nhân và 5 phiếu từ Hợp tác xã Việc điều tra được thực hiện thông qua các câu hỏi trong phiếu điều tra.
Bảng 3.3 Số lượng mẫu điều tra doanh nghiệp ngoài quốc doanh trên địa bàn huyện Hương Sơn năm 2018
TT Đối tượng khảo sát
Cán bộ công nhân viên làm việc tại Chi cục thuế huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh.
Ban lãnh đạo gồm 03 người, cùng với 08 cán bộ thuộc đội kiểm tra, quản lý và cưỡng chế nợ thuế Ngoài ra, có 05 cán bộ ở Đội nghiệp vụ - tuyên truyền hỗ trợ - kê khai kế toán thuế và tin học, cùng 01 người ở Đội hành chính phụ trách quản lý ấn chỉ.
Bảng 3.4 Số lượng và cơ cấu phiếu điều tra dành cho cán bộ thuế Đối tượng khảo sát
1 Đội tuyên truyền, nghiệp vụ và kế toán thuế
2 Đội Kiểm tra-QLN-CCNT& Kiểm tra nội bộ
3 Đội Hành chính –NS-TV-AC
4 Lãnh đạo Chi cục thuế
Tổng cộng d) Phương pháp điều tra, phỏng vấn theo bảng câu hỏi
Chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn các doanh nghiệp trong huyện thông qua phiếu điều tra được thiết kế sẵn, bao gồm các chỉ tiêu về quy mô sản xuất kinh doanh, chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật, tình hình đầu tư, kết quả sản xuất kinh doanh và số thuế GTGT nộp cho ngân sách nhà nước Đối tượng điều tra bao gồm các doanh nghiệp trong các lĩnh vực sản xuất, vận tải, xây dựng, thương mại và dịch vụ.
Số liệu thứ cấp được tổng hợp và phân tích bằng phương pháp thống kê để đánh giá thực trạng thu thuế của các doanh nghiệp trong khu vực.