Cơ sở lý luận và thực tiễn về chất lượng đội ngũ cán bộ công chức, viên chức
Cơ sở lý luận về nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công chức, viên chức
2.1.1 Một số khái niệm liên quan đến đề tài
2.1.1.1 Khái niệm về công chức Ở nước ta hiện nay, khái niệm công chức được hình thành, gắn liền với sự phát triển của nền hành chính Nhà nước (HCNN) Văn bản có tính pháp lý đầu tiên quy định về công chức là Sắc lệnh số 76/SL ngày 20/5/1950 của Chủ tịch nước Việt Nam dân chủ cộng hoà, tại Điều 1 quy định “Công chức là những công dân Việt Nam được chính quyền nhân dân tuyển để giữ một chức vụ thường xuyên trong các cơ quan chính phủ, ở trong hay ngoài nước, trừ trường hợp riêng biệt do Chính phủ quy định”.
Khái niệm công chức đã ít được sử dụng trong một thời gian dài, thay vào đó là thuật ngữ cán bộ, công nhân viên nhà nước, dẫn đến sự đồng hóa giữa công chức và viên chức, gây hạn chế trong việc phát huy vai trò và trách nhiệm của họ Tuy nhiên, theo yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và đời sống chính trị pháp lý, Luật Cán bộ, công chức số 22/2008/QH12 đã định nghĩa rõ ràng về công chức Cụ thể, công chức là công dân Việt Nam được tuyển dụng và bổ nhiệm vào các vị trí trong cơ quan Đảng, Nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội, cũng như trong các đơn vị thuộc Quân đội và Công an nhân dân, với chế độ lương từ ngân sách nhà nước.
Công chức không chỉ là những người làm việc trong hệ thống hành chính nhà nước mà còn bao gồm cả nhân viên của các tổ chức chính trị và chính trị - xã hội như Đảng, Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Hội Nông dân, Hội Cựu chiến binh, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, và Công đoàn Việt Nam, cùng với các cơ quan thuộc Quân đội nhân dân và Công an nhân dân Điều này phản ánh đặc thù của thể chế chính trị và tổ chức bộ máy nhà nước của Việt Nam Do đó, các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ công chức cần phải tập trung vào các đối tượng này.
Phạm vi đối tượng là công chức cũng đã được xác định rõ, theo đó:
- Thứ nhất, công chức làm việc trong các cơ quan nhà nước (CQNN) ở cơ sở
Cán bộ, công chức cấp xã, phường, thị trấn không nằm trong phạm vi điều chỉnh của Nghị định 117/2003/NĐ-CP mà thuộc Nghị định 114/2003/NĐ-CP Mặc dù Pháp lệnh cán bộ, công chức năm 1998 đã đưa đối tượng này vào quy định, nhưng hoạt động của họ vẫn mang tính chất tương tự như công chức nhà nước, với các cơ quan Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân cấp xã, phường, thị trấn được coi là các cơ quan nhà nước ở cơ sở.
Khái niệm công chức không áp dụng cho nhân viên làm việc trong các đơn vị sự nghiệp của Nhà nước, ngoại trừ những công chức giữ chức vụ lãnh đạo Luật công chức, viên chức mới đã phân biệt rõ ràng giữa công chức và viên chức trong việc thực hiện chức năng, nhiệm vụ Nhân viên tại các đơn vị sự nghiệp như y tế, giáo dục, khoa học - công nghệ, văn hóa thông tin, thể dục thể thao, và doanh nghiệp của Đảng, Nhà nước, cũng như các đoàn thể nhân dân, đều được xem là viên chức nhà nước theo Nghị định 116/2003/NĐ-CP, không phải công chức Sự điều chỉnh này nhằm làm rõ chức năng, nhiệm vụ và khả năng đáp ứng về quyền lợi, nghĩa vụ trong quản lý và phát triển nguồn nhân lực từ ngân sách nhà nước.
Nghị định 115/2003/NĐ-CP quy định về chế độ công chức dự bị nhằm chuẩn bị cho hoạt động công vụ của những người mới tuyển dụng vào các cơ quan chính trị và tổ chức chính trị - xã hội Công chức dự bị là công dân Việt Nam, được biên chế và hưởng lương từ ngân sách nhà nước, có nhiệm vụ bổ sung cho đội ngũ cán bộ, công chức tại các cơ quan như Văn phòng Quốc Hội, Toà án nhân dân, Viện Kiểm sát nhân dân, và các bộ, cơ quan thuộc Chính phủ Tuy nhiên, công chức dự bị chưa phải là công chức chính thức và cần trải qua quá trình tập sự cùng thi tuyển để đủ điều kiện trở thành công chức nếu đáp ứng các yêu cầu nhiệm vụ trong thời gian dự bị.
Hiện nay, pháp luật đã quy định rõ ràng về công chức, bao gồm sự phân biệt giữa công chức chính thức và công chức dự bị Để nâng cao chất lượng công chức, đặc biệt là tại các cơ quan nhà nước, cần xây dựng các giải pháp phù hợp dựa trên từng đối tượng và điều kiện cụ thể.
2.1.1.2 Khái niệm về viên chức
Pháp lệnh Cán bộ, công chức năm 1998 và các sửa đổi, bổ sung vào năm 2000, 2003 đã xác định rõ đối tượng làm việc trong các đơn vị sự nghiệp nhà nước, gọi là "viên chức" Khái niệm "viên chức" lần đầu tiên xuất hiện trong sửa đổi Pháp lệnh Cán bộ, công chức năm 2003 Tuy nhiên, Pháp lệnh vẫn chưa phân biệt rõ ràng giữa các khái niệm "cán bộ", "công chức" và "viên chức".
Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức của Nhà nước đã phân biệt rõ ràng các khái niệm liên quan Theo Điều 2 của Luật Viên chức số 58/2010/QH12, được Quốc hội nước Cộng hoà XHCN Việt Nam thông qua vào ngày 15/11/2010, các quy định cụ thể về viên chức được nêu rõ, tạo cơ sở pháp lý cho việc quản lý và hoạt động của đội ngũ viên chức trong hệ thống nhà nước.
Viên chức là công dân Việt Nam được tuyển dụng vào vị trí việc làm tại các đơn vị sự nghiệp công lập Họ làm việc theo chế độ hợp đồng và nhận lương từ quỹ lương của đơn vị theo quy định của pháp luật.
Viên chức là những người thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn trong các đơn vị sự nghiệp công lập, bao gồm các lĩnh vực như giáo dục, y tế, khoa học, văn hoá, thể dục thể thao, và nhiều lĩnh vực khác Họ có trách nhiệm đảm bảo chất lượng dịch vụ công và nhận lương từ quỹ lương của đơn vị theo quy định pháp luật Các ví dụ điển hình về viên chức bao gồm bác sĩ, giáo viên, và giảng viên đại học.
Vấn đề nhân lực là yếu tố then chốt trong quản lý nhà nước, vì CQNN chỉ có thể hoạt động hiệu quả khi có viên chức nhà nước được sử dụng hợp lý Các dịch vụ công ích và trật tự xã hội sẽ không thể duy trì nếu thiếu những viên chức thực hiện nhiệm vụ theo vị trí đã được xác định Do đó, viên chức nhà nước đóng vai trò quan trọng trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.
Trong chiến lược phát triển của Đảng và Nhà nước, Việt Nam đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng đội ngũ cán bộ quản lý nhà nước Hiệu quả quản lý xã hội phụ thuộc vào chất lượng đào tạo và khả năng làm việc của viên chức Để nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý hành chính nhà nước, việc trang bị kiến thức và phẩm chất đạo đức cho viên chức là rất quan trọng Đào tạo tốt giúp viên chức có đủ năng lực phục vụ nhân dân, vì nhà nước ta là của dân, do dân và vì dân Đặc biệt, việc xây dựng một đội ngũ công chức, viên chức đủ trình độ để quản lý nền kinh tế hiện nay là một thách thức cấp bách đối với Nhà nước.
Viên chức nhà nước đóng vai trò quan trọng trong quản lý nhà nước, đảm bảo lãnh đạo các quá trình sản xuất và xác định hướng phát triển khoa học kỹ thuật phục vụ cho sản xuất Họ thực hiện các biện pháp tổ chức nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của nhà nước.
2.1.1.3 Khái niệm về cán bộ
Theo quy định tại khoản 1 và khoản 3 Điều 4 Luật Cán bộ, công chức năm
2008 định nghĩa cán bộ được thể hiện như sau:
Cán bộ là công dân Việt Nam được bầu cử, phê chuẩn và bổ nhiệm vào các chức vụ trong cơ quan của Đảng Cộng sản, Nhà nước, và tổ chức chính trị - xã hội ở các cấp từ trung ương đến địa phương Họ làm việc trong biên chế và nhận lương từ ngân sách nhà nước.
Cơ sở thực tiễn về vấn đề nghiên cứu
2.2.1 Quan điểm của Đảng, Nhà nước về phát triển đội ngũ công chức, viên chức
Theo Nghị Quyết số 18-NQ/TW, ngày 25 tháng 10 năm 2017, việc tiếp tục đổi mới và sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị nhằm tạo ra một cơ cấu tinh gọn, hoạt động hiệu lực và hiệu quả, phù hợp với nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Mục tiêu là tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng, nâng cao hiệu quả quản lý của Nhà nước, cải thiện chất lượng hoạt động của Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị - xã hội, đồng thời phát huy quyền làm chủ của nhân dân Đặc biệt, cần tinh giản biên chế gắn liền với việc cơ cấu lại và nâng cao chất lượng đội ngũ công chức, viên chức.
Nghị Quyết số 19-NQ/TW ngày 25 tháng 10 năm 2017 nhấn mạnh việc đổi mới toàn diện hệ thống các đơn vị sự nghiệp công lập, nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động Mục tiêu là tạo ra một hệ thống tinh gọn, có cơ cấu hợp lý, với năng lực tự chủ và quản trị tiên tiến, đồng thời giữ vai trò chủ đạo trong thị trường dịch vụ công Cần giảm thiểu đầu mối, khắc phục tình trạng manh mún và trùng lắp, đồng thời tinh giản biên chế và nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, viên chức Ngoài ra, cần giảm tỉ trọng chi ngân sách nhà nước cho các đơn vị sự nghiệp công lập, cải cách tiền lương và nâng cao thu nhập cho cán bộ, viên chức, cũng như phát triển thị trường dịch vụ công và thu hút các thành phần kinh tế tham gia.
Theo Nghị Quyết số 26-NQ/TW ngày 19 tháng 5 năm 2018, việc xây dựng đội ngũ cán bộ các cấp, đặc biệt là cấp chiến lược, cần chú trọng đến phẩm chất, năng lực và uy tín để đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ Đảng Cộng sản Việt Nam đã chỉ đạo xây dựng đội ngũ cán bộ cấp chiến lược đảm bảo các tiêu chuẩn quy định.
Phát hiện và lựa chọn những cán bộ tiêu biểu, xuất sắc từ nguồn quy hoạch là rất quan trọng Những cán bộ này cần được đào tạo, bồi dưỡng và rèn luyện theo chức danh, đặc biệt là những người đã trải qua thử thách thực tiễn Họ phải có thành tích nổi bật, sản phẩm cụ thể và triển vọng phát triển trong tương lai.
- Bổ sung kiến thức, nâng cao trình độ mọi mặt, bồi dưỡng toàn diện về kỹ năng; định kỳ cập nhật kiến thức mới theo từng nhóm đối tượng;
Xây dựng kế hoạch chi tiết để luân chuyển và điều động cán bộ giữ vị trí trưởng, phù hợp với quy hoạch chức danh tại các khu vực khó khăn và lĩnh vực trọng yếu Điều này nhằm triển khai mô hình mới, tạo cơ hội thử thách và rèn luyện, từ đó nâng cao bản lĩnh chính trị, nhân sinh quan cách mạng và năng lực lãnh đạo toàn diện của cán bộ.
Đánh giá chính xác nhân sự quy hoạch và giới thiệu bầu cử, bổ nhiệm cho các chức danh chiến lược là rất quan trọng Cần kiên quyết loại bỏ những người không xứng đáng và những ai chạy chức, chạy quyền khỏi đội ngũ cán bộ cấp chiến lược.
Nghị Quyết số 132/NQ-CP ngày 24 tháng 10 năm 2018 đã ban hành chương trình hành động của Chính phủ nhằm thực hiện Nghị quyết số 26-NQ/TW, tập trung vào việc xây dựng chiến lược quốc gia thu hút và trọng dụng nhân tài, cũng như đào tạo và bồi dưỡng cán bộ công chức, viên chức.
Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh cần dựa vào Chiến lược quốc gia thu hút và trọng dụng nhân tài để xây dựng các đề án cụ thể Những đề án này nhằm triển khai chính sách thu hút nhân tài và đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức trong phạm vi quản lý của từng cơ quan.
Đẩy mạnh thực hiện các chính sách đã được ban hành và tiến hành rà soát, sửa đổi hoặc bổ sung những chính sách mới nhằm phát triển đội ngũ cán bộ khoa học và công nghệ chất lượng cao Mục tiêu là xây dựng đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn vững vàng, tâm huyết, trung thực và tận tụy, đáp ứng yêu cầu phát triển khu vực và thế giới.
Xây dựng chương trình đào tạo và bồi dưỡng nhân tài là rất quan trọng, đặc biệt trong việc phát hiện và phát triển tài năng trẻ từ học sinh, sinh viên Chương trình này cần chú trọng đến đội ngũ sinh viên tốt nghiệp loại giỏi, xuất sắc cả trong nước và quốc tế, nhằm tạo ra nguồn cán bộ chất lượng cao và bền vững cho tương lai.
Đảng và Nhà nước đang chú trọng phát triển đội ngũ công chức, viên chức thông qua việc đưa ra các quan điểm chỉ đạo, mục tiêu và giải pháp nhằm nâng cao chất lượng cán bộ Điều này tạo nền tảng cho các ngành và địa phương xây dựng và triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là đội ngũ công chức, viên chức.
2.2.2 Kinh nghiệm quốc tế về nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công chức, viên chức
2.2.2.1 Kinh nghiệm của nước Nhật
- Cách thức tuyển dụng, đào tạo:
Cán bộ, công chức, viên chức tại Nhật Bản được xã hội tôn trọng và nhận được sự ưu ái từ nhà nước, vì họ là những người ưu tú, được tuyển chọn qua các kỳ thi nghiêm ngặt và trải qua quá trình đào tạo liên tục Hàng năm, Viện Nhân sự Nhật Bản tổ chức ba kỳ thi tuyển chọn: loại I (cao cấp), loại II và loại III Những người trúng tuyển loại I sẽ được đào tạo để trở thành lãnh đạo tương lai, trong khi những người trúng tuyển loại II và III chủ yếu đảm nhận các công việc chuyên môn.
Các công chức mới được tuyển vào các bộ ở Nhật Bản tiếp tục được đào tạo về:
+ Đào tạo qua kinh nghiệm làm việc ở nhiều cơ Sở khác nhau trong Bộ và ngoài Bộ;
+ Đào tạo tại các lớp huấn luyện, bồi dưỡng ở nhiều cấp khác nhau.
Đạo đức công chức, viên chức đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đội ngũ công chức, viên chức tại Nhật Bản Đạo đức này bao gồm sự chí công vô tư, thanh liêm và tinh thần trách nhiệm cao, được hình thành qua quy trình đào tạo và tuyển dụng nghiêm ngặt.
Chế độ thi tuyển công khai và công bằng đảm bảo chỉ những người ưu tú được tuyển dụng vào vị trí công chức, viên chức nhà nước, từ đó tạo ra sự tôn trọng và tin tưởng trong xã hội Những người này không chỉ mang trong mình niềm tự hào về trọng trách được giao phó mà còn góp phần nâng cao uy tín của hệ thống công quyền.
Đời sống công chức, viên chức nhà nước ở Nhật Bản được đảm bảo suốt đời thông qua các chế độ về nhà ở, lương bổng và hưu trí Ngay cả khi không còn khả năng thăng tiến hoặc phải từ chức trước tuổi để nghỉ hưu, các quan chức vẫn nhận được đãi ngộ hợp lý từ nhà nước, giúp họ duy trì cuộc sống ổn định sau này.
2.2.2.2 Kinh nghiệm của nước Pháp