CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN TỪ KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HUY ĐỘNG VỐN TỪ KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
2.1.1 Khái niệm, vai trò, và tính chất của huy động vốn đối với ngân hàng thương mại
2.1.1.1 Khái niệm vốn và huy động vốn của ngân hàng thương mại
Nguyễn Thị Mùi (2008) định nghĩa vốn của ngân hàng thương mại là các giá trị tiền tệ mà ngân hàng tạo ra hoặc huy động, được sử dụng để cho vay, đầu tư, hoặc thực hiện các dịch vụ kinh doanh khác.
Huy động vốn là quá trình tiếp nhận nguồn vốn tạm thời từ các tổ chức và cá nhân qua nhiều hình thức khác nhau, nhằm tạo ra nguồn vốn cho hoạt động ngân hàng.
2.1.1.2 Vai trò của vốn trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại
Hoạt động huy động vốn là nền tảng cho các hoạt động kinh doanh của ngân hàng, bao gồm vốn chủ sở hữu và vốn huy động Vốn chủ sở hữu chủ yếu được sử dụng cho đầu tư vào tài sản cố định, công nghệ và xây dựng cơ sở hạ tầng, trong khi một phần đầu tư vào chứng khoán an toàn Đây là điều kiện cần thiết để ngân hàng được cấp phép bởi ngân hàng trung ương và cũng cần thiết cho việc mua sắm thiết bị và tuyển dụng nhân viên Vốn chủ sở hữu không chỉ tạo niềm tin cho công chúng về sức mạnh của ngân hàng mà còn giúp thu hút khách hàng Ngoài ra, nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc chống rủi ro phá sản và hỗ trợ ngân hàng trong việc trang trải thua lỗ tài chính, đồng thời là căn cứ cho các chỉ số hoạt động của ngân hàng.
Mặc dù vốn chủ sở hữu có vai trò quan trọng, nhưng nó chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn của ngân hàng và thường không được sử dụng trực tiếp trong hoạt động kinh doanh Ngân hàng chủ yếu dựa vào nguồn vốn nợ từ các khoản tiền gửi và vay mượn để thực hiện các giao dịch Do đó, nguồn vốn huy động đóng vai trò nền tảng cho mọi hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại Vốn huy động chính là cơ sở tài chính thiết yếu trong các hoạt động sản xuất kinh doanh của ngân hàng thương mại.
Ngân hàng, như mọi doanh nghiệp khác, cần vốn để hoạt động kinh doanh Vốn điều lệ là yêu cầu bắt buộc để ngân hàng nhận giấy phép hoạt động và đóng vai trò quan trọng trong quá trình thành lập Khi ngân hàng đi vào hoạt động, vốn huy động sẽ quyết định quy mô đầu tư và cho vay, từ đó ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh và thu nhập Ngân hàng có lượng vốn huy động lớn sẽ có lợi thế cạnh tranh trong lĩnh vực kinh doanh.
Vốn là yếu tố quyết định quy mô hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), với những NHTM có vốn lớn thường có nhiều lợi thế trong kinh doanh, bao gồm khả năng đầu tư và cho vay đa dạng hơn so với các NHTM nhỏ Các ngân hàng lớn có thể mở rộng cho vay cả trong nước và quốc tế, trong khi các ngân hàng nhỏ thường bị giới hạn ở thị trường khu vực hoặc địa phương Hạn chế về vốn cũng khiến NHTM nhỏ khó phản ứng trước biến động lãi suất, ảnh hưởng đến khả năng thu hút đầu tư Do đó, nguồn vốn huy động không chỉ là yếu tố chủ yếu giúp ngân hàng hoạt động mà còn quyết định đến quy mô và cơ cấu tín dụng Để thực hiện các hoạt động kinh doanh hiệu quả, ngân hàng cần có các giải pháp thu hút vốn huy động một cách hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng thanh toán và uy tín trên thị trường tài chính.
Uy tín của ngân hàng là yếu tố sống còn, ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của nó Để nâng cao uy tín, ngân hàng cần thể hiện khả năng thanh toán cho khách hàng và khả năng cho vay đầu tư vào các dự án lớn Điều này đòi hỏi ngân hàng phải có một lượng vốn lớn, chủ yếu từ huy động vốn Với nguồn vốn dồi dào, ngân hàng có thể yên tâm cho vay mà vẫn đảm bảo tính thanh khoản cao, tạo sự an tâm cho khách hàng Đồng thời, ngân hàng còn có thể tham gia vào nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau, như đầu tư chứng khoán và đồng tài trợ dự án, giúp phân tán rủi ro và nâng cao sức cạnh tranh cũng như uy tín trên thị trường Vốn huy động đóng vai trò quyết định trong năng lực cạnh tranh của ngân hàng.
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng được xác định bởi khả năng duy trì và mở rộng thị phần, cũng như thu lợi nhuận trong môi trường cạnh tranh Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, ngân hàng cần cung cấp các sản phẩm dịch vụ chất lượng cao và có sự khác biệt so với các ngân hàng khác, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh và nâng cao lợi nhuận Vốn là yếu tố thiết yếu giúp ngân hàng cải thiện năng lực cạnh tranh, với hoạt động huy động vốn phản ánh uy tín và quy mô của ngân hàng trên thị trường Tỷ lệ vốn huy động trên tổng nguồn vốn là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá khả năng cạnh tranh, và một ngân hàng có nguồn vốn gia tăng, đặc biệt là vốn dài hạn, sẽ khẳng định được uy tín và sức mạnh, từ đó thu hút khách hàng gửi tiền và củng cố vị thế trên thị trường.
Và điều này cũng sẽ tạo điều kiện tốt cho ngân hàng trong các lĩnh vực khác như nghiệp vụ cho vay, phát triển sản phẩm mới…
Các ngân hàng thương mại (NHTM) lớn với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và trang thiết bị hiện đại có lợi thế trong việc thu hút vốn Khả năng vốn lớn không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho NHTM mở rộng quan hệ tín dụng với các tổ chức kinh tế xã hội, mà còn giúp gia tăng lượng khách hàng, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận Hơn nữa, việc sở hữu vốn lớn cho phép NHTM tham gia vào nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau như chứng khoán và dịch vụ thuê mua, giúp phân tán rủi ro và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
Thông qua huy động vốn, ngân hàng có thể đánh giá năng lực tài chính của khách hàng có quan hệ tín dụng, từ đó xác định mức vốn đầu tư cho vay phù hợp Điều này cũng giúp ngân hàng kịp thời phát hiện những khách hàng có tình hình tài chính không ổn định hoặc doanh nghiệp hoạt động thua lỗ, từ đó có biện pháp ngăn chặn và xử lý hiệu quả.
Huy động vốn không chỉ giúp mở rộng mối quan hệ giữa các ngân hàng và tổ chức tài chính trong nền kinh tế, mà còn tăng cường sự liên kết và điều hòa trong việc vay mượn nguồn vốn Điều này làm tăng vòng quay đồng tiền và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Các ngân hàng dư thừa vốn có cơ hội cho các ngân hàng thiếu vốn vay với lãi suất, đồng thời nhận thức được tầm quan trọng của huy động vốn, các ngân hàng có thể thoả thuận về mức lãi suất trần và sàn để tránh cuộc chạy đua lãi suất gây thiệt hại kinh tế.
Nguồn vốn huy động đóng vai trò quan trọng trong kết quả kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) Khi ngân hàng có khả năng huy động vốn dồi dào với chi phí thấp, nó sẽ mở rộng được tín dụng đầu tư và đạt được lợi nhuận cao Ngược lại, chi phí huy động vốn của NHTM lại phụ thuộc vào lãi suất tiền gửi và lãi suất các công cụ nợ mà ngân hàng phát hành Do đó, vốn huy động quyết định quy mô tín dụng và các hoạt động tài chính khác của ngân hàng.
Quy mô hoạt động của ngân hàng phụ thuộc vào vốn của ngân hàng, với ngân hàng có vốn dồi dào có khả năng mở rộng kinh doanh và đáp ứng nhu cầu đa dạng về vốn của khách hàng Vốn lớn cho phép ngân hàng cho vay với mọi thành phần kinh tế và số lượng lớn mà vẫn đảm bảo khả năng thanh khoản, từ đó mở rộng quan hệ tín dụng và tăng quy mô tín dụng Ngoài ra, nguồn vốn lớn giúp ngân hàng kinh doanh nhiều loại hình khác nhau như liên doanh liên kết, kinh doanh chứng khoán và thuê mua tài sản Như vậy, vốn huy động không chỉ giúp ngân hàng chủ động trong kinh doanh mà còn mở rộng và đa dạng hóa hoạt động để phân tán rủi ro và tăng thu nhập.
Bản chất của ngân hàng thương mại (NHTM) là huy động vốn từ các nguồn khác nhau để cho vay, phục vụ nhu cầu của doanh nghiệp Vì vậy, công tác huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công hay thất bại của NHTM.
Hoạt động huy động vốn là yếu tố then chốt tạo ra nguồn tài chính cho ngân hàng, ảnh hưởng đến cho vay, đầu tư và các nghiệp vụ kinh doanh khác, đồng thời tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế quốc dân Việc gia tăng nguồn vốn huy động của ngân hàng thương mại không chỉ thể hiện sự tích lũy vốn hiệu quả mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế đất nước Tuy nhiên, việc này có thể hạn chế sự phát triển của các cơ sở sản xuất và kinh doanh tư nhân Mặc dù lãi suất gia tăng có thể thúc đẩy huy động vốn, nhưng nó cũng có thể làm giảm đầu tư từ phía dân cư Do đó, việc huy động vốn phù hợp với mục tiêu kinh doanh của ngân hàng và đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế là vấn đề quan trọng đối với cả ngân hàng và các nhà hoạch định chính sách.
2.1.1.3 Tính chất các nguồn vốn trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại
CƠ SỞ THỰC TIỄN VỀ HUY ĐỘNG VỐN TỪ KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
2.2.1 Bài học kinh nghiệm huy động vốn của các ngân hàng thương mại
Trong những năm gần đây, sự phát triển của nền kinh tế đã thúc đẩy thị trường ngân hàng và tài chính bùng nổ, dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) Để thu hút nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội, các NHTM không ngừng cải tiến sản phẩm và dịch vụ, triển khai các chiến lược khách hàng nhằm tiếp cận những tầng lớp dân cư có nguồn tiền ổn định Họ cung cấp dịch vụ giao dịch tận nhà cho khách hàng lớn ở xa và tổ chức các chương trình lấy ý kiến để nâng cao chất lượng phục vụ Bên cạnh đó, việc nắm bắt chu kỳ gửi và rút vốn tại các chi nhánh giúp ngân hàng xây dựng chiến lược huy động vốn hiệu quả, thường xuyên đổi mới phong cách giao dịch và mở rộng mạng lưới, từ đó tạo thói quen gần gũi giữa khách hàng và ngân hàng.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đang mở rộng mạng lưới chi nhánh và phân loại khách hàng theo vùng nông thôn và thành thị để có quyết sách huy động vốn hiệu quả Họ áp dụng chính sách ưu đãi lãi suất và giảm phí chuyển tiền, đồng thời chú trọng chăm sóc khách hàng để tăng cường nguồn tiền gửi Bên cạnh đó, NHTM khai thác các nguồn tiền gửi từ các dự án xuất nhập khẩu và các dự án của chính phủ nhằm tăng cường vốn không kỳ hạn với lãi suất thấp Ngân hàng cũng không ngừng phát triển các chiến lược marketing như quảng cáo và tuyên truyền thông qua tờ rơi và phương tiện thông tin đại chúng, nhằm giúp cư dân hiểu rõ hơn về các ưu đãi và dịch vụ ngân hàng, từ đó thu hút khách hàng và nâng cao uy tín ngân hàng.
Hiện đại hoá và đa dạng hoá nghiệp vụ là cần thiết để duy trì và mở rộng quan hệ với khách hàng truyền thống, thông qua việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong kế toán và thanh toán Cần đổi mới phong cách làm việc và thái độ phục vụ của nhân viên ngân hàng, khuyến khích họ bằng các lợi ích vật chất và tinh thần như động viên, thăm hỏi và khen thưởng Các phong trào thi đua gửi tiền tiết kiệm và giao chỉ tiêu huy động vốn đến từng cán bộ cũng rất quan trọng Tăng cường kiểm tra, kiểm soát và nâng cao kỷ cương, kỷ luật trong điều hành sẽ nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra nội bộ Thiết lập cơ chế kiểm tra và kiểm toán nội bộ hiệu quả là điều cần thiết Đồng thời, công tác đào tạo, đặc biệt là tin học, cần được chú trọng để thực hiện tốt các chương trình và dự án Cuối cùng, bồi dưỡng lại nguồn nhân lực và thay thế những cán bộ quản lý yếu kém sẽ góp phần khôi phục lòng tin của khách hàng.
Ngân hàng Đông Á cung cấp sản phẩm tiết kiệm với lãi suất linh hoạt, cho phép khách hàng rút tiền bất kỳ lúc nào nhưng vẫn được hưởng lãi suất cao như kỳ hạn trước đó Khách hàng có thể sử dụng sổ tiết kiệm để thực hiện nhiều giao dịch như bảo lãnh, thấu chi thẻ, và nhận chuyển khoản trong và ngoài nước Ngoài ra, họ có thể nhận lãi qua thẻ, tra cứu số dư qua internet banking, và ủy quyền cho người khác thực hiện giao dịch Ngân hàng cũng hỗ trợ mở sổ tiết kiệm đồng sở hữu với nhiều cá nhân, với các kỳ hạn đa dạng từ 6 đến 36 tháng và số dư tối thiểu chỉ 500.000 VND.
Quy định về rút trước hạn cho biết rằng nếu thời gian thực gửi dưới 5 ngày, khách hàng sẽ không được trả lãi Nếu thời gian thực gửi bằng hoặc nhỏ hơn kỳ hạn gửi, khách hàng sẽ hưởng lãi suất không kỳ hạn Trong trường hợp thời gian thực gửi lớn hơn kỳ hạn gửi, lãi suất sẽ được áp dụng theo kỳ hạn liền kề trước đó tại thời điểm gửi Thời gian còn lại sẽ áp dụng lãi suất không kỳ hạn theo mức lãi suất tại thời điểm rút trước hạn Ngoài ra, khi đến hạn, vốn và lãi sẽ tự động đáo hạn.
Thủ tục mở đơn giản: Giấy tờ tùy thân như chứng minh thư nhân dân hoặc hộ chiếu còn hiệu lực
- Ngân hàng An Bình (ABBank): Tiết kiệm kỳ hạn một ngày của ngân hàng
Gửi tiền tiết kiệm An Bình là sản phẩm tiết kiệm ngắn hạn 24 giờ, cho phép khách hàng hưởng lãi suất cao hàng ngày đồng thời duy trì tính linh hoạt với nguồn vốn Với kỳ hạn gửi chỉ 01 ngày và loại tiền gửi VNĐ, khách hàng có thể bắt đầu với số tiền tối thiểu 50.000.000 VNĐ Lãi suất được tự động tái tục và nhập vào vốn gốc mỗi ngày, giúp tối ưu hóa lợi nhuận cho người gửi.
Khách hàng có thể sử dụng tài khoản để nộp tiền mặt hoặc thực hiện chuyển khoản từ tài khoản tiền gửi thanh toán hoặc sổ tiết kiệm Họ có quyền rút vốn đúng hạn hoặc trước hạn, và lãi suất sẽ được áp dụng theo biểu lãi suất hiện hành của chi nhánh trong từng thời kỳ.
Để mở sổ tiết kiệm tại ngân hàng ABBANK, khách hàng cần đến trực tiếp quầy giao dịch và xuất trình chứng minh thư nhân dân hoặc hộ chiếu còn hiệu lực, với thời hạn hiệu lực dài hơn kỳ hạn gửi tiền Ngoài ra, khách hàng có thể cần cung cấp thêm giấy tờ theo yêu cầu của ABBANK và đăng ký chữ ký mẫu để lưu trữ tại ngân hàng.
- Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam (Vietinbank):
Hình thức tiết kiệm Tích lũy bảo an cho phép khách hàng gửi tiền nhiều lần trong kỳ hạn từ 01 đến 15 năm và rút vốn một lần khi tất toán tài khoản Khách hàng có thể linh hoạt gửi tiền qua internet banking hoặc ATM mà không giới hạn số lần trong kỳ hạn gửi Lãi suất được áp dụng có kỳ hạn và sẽ được điều chỉnh kịp thời theo sự thay đổi của lãi suất thị trường Thủ tục gửi tiền đơn giản, chỉ cần có chứng minh thư nhân dân hoặc hộ chiếu còn hiệu lực, và khách hàng có thể cầm cố khi vay lại.
2.2.2 Bài học kinh nghiệm huy động vốn từ khách hàng cá nhân đối với ngân hàng BIDV Bắc Ninh
Dựa trên kinh nghiệm thực tiễn huy động vốn của các ngân hàng thương mại, BIDV Bắc Ninh có thể rút ra một số bài học quý giá để áp dụng.
Để thu hút hiệu quả nguồn vốn từ tiền gửi cá nhân, hệ thống ngân hàng thương mại cần thực hiện nghiên cứu và khảo sát để đánh giá và phân loại khách hàng cũng như thị trường Việc hiểu rõ thói quen tiết kiệm và cất trữ tiền của khách hàng tại từng địa bàn sẽ giúp ngân hàng phát triển sản phẩm huy động vốn phù hợp với từng nhóm khách hàng Đồng thời, cần có chính sách khách hàng hợp lý nhằm tối đa hóa nguồn vốn huy động và tăng cường cơ hội bán chéo sản phẩm.
Ngân hàng cần hiện đại hóa công nghệ thiết bị để phát triển các sản phẩm dịch vụ như trả hộ lương, thu hộ thanh toán dịch vụ, và dịch vụ ngân hàng tại gia Việc kết nối mạng thanh toán giữa ngân hàng và khách hàng, cùng với thẻ đa năng, mobile banking, internet banking và home banking, sẽ giúp ngân hàng thu hút lượng tài khoản tiền gửi từ dân cư, từ đó tăng quy mô nguồn vốn huy động.
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, các ngân hàng cần phải đa dạng hóa sản phẩm của mình Qua việc nghiên cứu và phân cấp khách hàng, mỗi ngân hàng sẽ phát triển các loại sản phẩm phù hợp, giúp tiếp cận nhiều đối tượng hơn Sự đa dạng này không chỉ thỏa mãn nhu cầu phong phú của khách hàng mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường.
Việc đào tạo cán bộ có đạo đức và phẩm chất tốt là rất quan trọng, đặc biệt trong quản lý và huy động vốn Cần chú trọng vào việc nâng cao năng lực và trình độ của nhân viên thông qua đào tạo kỹ năng bán hàng, tư vấn và bán chéo sản phẩm Điều này sẽ giúp cải thiện chất lượng giao dịch ngân hàng và hỗ trợ khách hàng tốt hơn.
Các NTHM đang tập trung vào những mục tiêu chính, điều này sẽ cung cấp cho BIDV Bắc Ninh những kinh nghiệm quý báu để học hỏi và xác định hướng đi đúng đắn trong việc triển khai các giải pháp huy động vốn.