Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận về hoạt động cho vay doanh nghiệp
Theo Điều 4, điểm 3 của Luật các Tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, được ban hành ngày 16/06/2010, ngân hàng thương mại được định nghĩa là loại hình ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động và kinh doanh khác theo quy định của luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
* Khái niệm về cấp tín dụng:
Theo Luật các Tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, được ban hành ngày 16/06/2010, "cấp tín dụng" được định nghĩa là thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền với nguyên tắc hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tài chính khác.
* Khái niệm về cho vay:
Theo Điều 4, điểm 16 của Luật các TCTD số 47/2010/QH12, cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp hoặc cam kết cung cấp một khoản tiền cho khách hàng để sử dụng cho mục đích cụ thể trong thời gian nhất định, với điều kiện phải hoàn trả cả gốc và lãi.
* Khái niệm cho vay doanh nghiệp của NHTM
Theo quyết định 1627/2001/QĐ-NHNN ngày 31/12/2001, cho vay doanh nghiệp được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cung cấp một khoản tiền cho khách hàng sử dụng với mục đích và thời hạn cụ thể, theo thỏa thuận và yêu cầu hoàn trả cả gốc lẫn lãi Hoạt động cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp có những đặc điểm riêng, phản ánh tính chất và yêu cầu của thị trường tín dụng hiện nay.
Khách hàng của các doanh nghiệp rất đa dạng, bao gồm nhiều lĩnh vực, cơ cấu tổ chức và loại hình doanh nghiệp khác nhau.
Các doanh nghiệp hoạt động trong nhiều ngành nghề và thành phần kinh tế khác nhau có nhu cầu vay vốn đa dạng để phục vụ cho hoạt động kinh doanh Chẳng hạn, các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, thương mại và dịch vụ có thể vay vốn để bổ sung vốn lưu động, đáp ứng nhu cầu xuất nhập khẩu, hoặc đầu tư vào tài sản cố định Ngân hàng thương mại sẽ giới thiệu các sản phẩm vay phù hợp nhất với từng đối tượng khách hàng và nhu cầu của họ.
Thứ hai: Quy mô món vay của từng hợp đồng vay thường có giá trị lớn
Doanh nghiệp thường vay vốn để bổ sung nguồn vốn lưu động, xây dựng cơ sở hạ tầng và đầu tư vào máy móc, thiết bị Những mục đích vay này thường yêu cầu nguồn vốn đầu tư lớn hơn so với các khoản vay tiêu dùng thông thường.
Nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp thường rất cao, nhưng khả năng cung cấp tài sản bảo đảm cho khoản vay lại có giới hạn.
Các doanh nghiệp thường cần nguồn vốn lớn để phục vụ kinh doanh, nhưng tài sản bảo đảm (TSĐB) cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định cho vay của ngân hàng Tài sản này được xem như nguồn trả nợ thứ hai khi phương án kinh doanh không hiệu quả Tuy nhiên, hiện nay, TSĐB lại trở thành rào cản cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận vốn vay, vì giá trị của hầu hết TSĐB thường thấp hơn so với nhu cầu vay vốn của họ.
Lãi suất cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp (KHDN) thường thấp hơn so với lãi suất cho vay cá nhân Nguyên nhân là do các khoản vay cá nhân chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng, dẫn đến rủi ro cao hơn so với các khoản vay phục vụ sản xuất kinh doanh.
Thứ năm: Nguồn trả nợ của doanh nghiệp là lợi nhuận thu được trong quá trình sản xuất kinh doanh và các nguồn thu hợp pháp khác.
Thông tin tài chính doanh nghiệp, được cung cấp từ các báo cáo tài chính đã được kiểm toán hoặc nộp cho cơ quan thuế, mang lại độ tin cậy cao hơn so với thông tin tài chính của khách hàng cá nhân.
2.1.1.3 Chức năng hoạt động cho vay của
Chức năng cơ bản của tín dụng là tập trung và phân phối lại vốn cho nền kinh tế, thực hiện trên nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi Trong quá trình tập trung, tín dụng huy động và tập hợp các nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi trong xã hội Còn ở khâu phân phối, tín dụng đáp ứng nhu cầu vốn cho vay của doanh nghiệp, tổ chức kinh tế, cá nhân và ngân sách hoạt động của Nhà nước Quá trình này diễn ra qua hai phương thức chính.
Vốn được điều tiết từ những chủ thể thừa vốn sang các chủ thể thiếu vốn thông qua hình thức mua bán chịu hàng hóa giữa các doanh nghiệp và cá nhân Ngoài ra, các doanh nghiệp và nhà nước còn có thể tự huy động vốn bằng cách phát hành trái phiếu và công trái trên thị trường.
Vốn tín dụng được chuyển từ nơi thừa sang nơi thiếu chủ yếu thông qua hoạt động của các định chế tài chính trung gian như ngân hàng thương mại, công ty tài chính, quỹ tín dụng và quỹ đầu tư.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối cung và cầu vốn tiền tệ, giúp chủ thể thừa vốn và thiếu vốn gặp gỡ, từ đó đạt được mục đích của mỗi bên Nhờ chức năng này, tín dụng trực tiếp điều tiết vốn, thúc đẩy lưu thông tiền tệ và nâng cao hiệu quả cho nền kinh tế, đồng thời giảm thiểu tình trạng thiếu hụt hoặc thừa tiền Bên cạnh đó, tín dụng còn góp phần tiết kiệm lượng tiền mặt trong lưu thông.
Cơ sở thực tiễn cho vay khách hàng doanh nghiệp
2.2.1.1 Ngân hàng Siam Commercial Bank (Thái Lan)
Ngân hàng Siam Commercial Bank nâng cao uy tín bằng cách đơn giản hóa thủ tục cho vay, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu vốn của doanh nghiệp Đồng thời, ngân hàng cũng tăng cường quảng cáo, tiếp thị và đầu tư nâng cấp trang thiết bị hiện đại Nhờ những nỗ lực này, ngân hàng thu hút được nhiều khách hàng, tạo ra cơ hội lựa chọn khách hàng tốt nhất để mở rộng đầu tư và nâng cao chất lượng tín dụng.
Ngân hàng Siam Commercial Bank đặt sự chú trọng lớn vào việc lựa chọn khách hàng và thẩm định các phương án vay vốn Sau khi cấp tín dụng, ngân hàng thường tiến hành xếp loại tín dụng để phòng ngừa rủi ro.
2.2.1.2 Ngân hàng Bank of New York
Ngân hàng Bank of New York, nhờ vào sự hỗ trợ của công nghệ thông tin và thói quen sử dụng internet, đã phát triển nhiều phương thức marketing mới nhằm tiếp cận khách hàng doanh nghiệp.
Tiếp thị hiệu quả và thu hút khách hàng qua các phương tiện truyền thông là rất quan trọng Ngân hàng cần lưu trữ thông tin về khách hàng, bao gồm dữ liệu giao dịch, đặc điểm cá nhân và nhu cầu cụ thể, từ đó xây dựng hồ sơ khách hàng chi tiết Nhân viên ngân hàng cũng cần ghi chép thông tin riêng biệt của từng khách hàng, giúp cải thiện tương tác và đáp ứng nhu cầu của cả hai bên Hệ thống dữ liệu lớn không chỉ tiết kiệm chi phí đào tạo nhân sự mới mà còn giúp ngân hàng xây dựng bản sắc riêng.
Ngân hàng cần thay đổi cách tiếp thị sản phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng bán buôn, bằng cách áp dụng các phương thức truyền thống như tìm kiếm và gặp gỡ khách hàng Việc sử dụng các kênh truyền thông như quảng cáo trên truyền hình hoặc email có thể dẫn đến tình trạng nhiễu thông tin khi khách hàng tiếp nhận nhiều sản phẩm cùng lúc Do đó, mô hình marketing mới nên tập trung vào việc cho phép khách hàng trải nghiệm dịch vụ bán chéo của một sản phẩm, thay vì sử dụng nhiều sản phẩm đồng thời Phương pháp này không chỉ giúp ngân hàng tiết kiệm chi phí tiếp thị mà còn duy trì doanh thu mong đợi Các sản phẩm bán chéo mà các ngân hàng lớn thường cung cấp cho khách hàng bán lẻ bao gồm tư vấn, cho vay, bảo lãnh vay vốn, thanh toán, và bảo hiểm, giúp khách hàng tự đánh giá chất lượng dịch vụ và quyết định có tiếp tục sử dụng hay không.
Thứ ba, việc tạo ra các gian hàng trên ứng dụng của các hãng điện thoại là rất quan trọng Các chuyên gia marketing trực tuyến khuyến cáo rằng các phương thức tiếp cận như truyền hình, email hay điện thoại hiện tại chủ yếu mang tính chất một chiều từ ngân hàng đến khách hàng, thiếu đi sự tương tác cần thiết giữa hai bên.
2.2.1.3 Ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam (BIDV) Để đánh giá toàn diện cán bộ, BIDV hiện đang trong quá trình chỉnh sửa và hoàn thiện bộ công cụ chuẩn để đánh giá nhân viên Trong đó, công tác đánh hiệu quả công việc của cán bộ đang là hoạt động được triển khai chủ yếu và lấy Hệ thống bảng điểm cân bằng (BSC) và Hệ số hiệu quả cốt yếu (KPI) làm phương pháp cốt lõi Việc xây dựng bộ tiêu chí đánh giá KPI chuẩn mực và khoa học, phù hợp với yêu cầu tại từng vị trí của BIDV. Định kỳ hàng năm, các cán bộ cũng thực hiện việc đánh giá cán bộ, đặc biệt là đánh giá cán bộ lãnh đạo Bên cạnh đó, trong 3 năm trở lại đây BIDV triển khai mạnh mẽ việc đánh giá, kiểm tra năng lực cán bộ theo chuẩn khung năng lực và kết quả khảo thí đã được sử dụng như một cơ sở để xem xét quy hoạch, bổ nhiệm, bổ nhiệm lại cán bộ.
Hiện nay, các kết quả đánh giá từ công việc, bài kiểm tra, và ý kiến của đồng nghiệp cũng như cấp trên chưa được tổng hợp và lưu trữ một cách hệ thống Điều này gây khó khăn trong việc khai thác thông tin một cách nhanh chóng để đánh giá toàn diện cán bộ, từ đó làm cơ sở cho việc xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển cán bộ hiệu quả.
2.2.1.4 Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, một trong bốn ngân hàng thương mại nhà nước, đặc biệt chú trọng đào tạo cán bộ và đã thành lập trường đào tạo phát triển nguồn nhân lực quy mô lớn với giảng viên chuyên trách Ngày 30/5/2009, VietinBank khởi công xây dựng Trường tại Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội, và trường chính thức hoạt động từ tháng 8/2012 Với diện tích hơn 10 ha, trường được trang bị đầy đủ các cơ sở vật chất hiện đại như khu làm việc cho cán bộ giáo viên, giảng đường, trung tâm tài chính-ngân hàng, thư viện, ký túc xá, nhà ăn và khu thể thao Đây là cơ sở đào tạo lớn nhất trong hệ thống tài chính ngân hàng Việt Nam, không chỉ phục vụ cho việc đào tạo mà còn tổ chức các sự kiện văn hóa và kinh doanh lớn trong ngành ngân hàng.
2.2.2 Bài học kinh nghiệm rút ra đối với NHNo&PTNT CN tỉnh Bắc Ninh
Từ kinh nghiệm của các quốc gia và ngân hàng trong việc thúc đẩy cho vay cho doanh nghiệp, NHNo&PTNT CN tỉnh Bắc Ninh có thể áp dụng một số bài học quan trọng để nâng cao hiệu quả cho vay KHDN.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, cần tăng cường hoạt động Marketing, đặc biệt là Marketing số Việc lưu trữ và phân tích dữ liệu khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu của họ, từ đó đưa ra những chiến lược tiếp cận hợp lý và chính xác hơn.
Thứ hai, chú trọng hơn nữa trong việc đào tạo, nâng cao năng lực cán bộ tại
Chi nhánh tổ chức các lớp học nhằm trang bị kỹ năng thẩm định và quản lý khách hàng trong suốt quá trình cho vay Điều này giúp hạn chế tối đa rủi ro tín dụng có thể phát sinh.
Vào thứ ba, chúng tôi sẽ triển khai hoạt động khoán và bảng chấm điểm nhằm đánh giá kết quả kinh doanh của từng nhân viên Điều này không chỉ tạo động lực thi đua giữa các cán bộ mà còn nâng cao hiệu quả công việc.
Việc thẩm định khách hàng cần dựa vào năng lực thực tế, dòng tiền tiềm năng, cũng như lịch sử hoạt động và mối quan hệ với ngân hàng, thay vì chỉ dựa vào hồ sơ vay vốn như báo cáo tài chính hay tình hình thu chi.
Ngân hàng cần triển khai các dịch vụ đồng bộ dành riêng cho khách hàng doanh nghiệp (KHDN) song song với hoạt động tín dụng Việc này không chỉ giúp ngân hàng tăng thêm thu nhập mà còn cải thiện khả năng quản lý dòng tiền, nhờ vào việc khép kín nguồn tiền của khách hàng.
Đặc điểm địa bàn và phương pháp nghiên cứu
Quá trình hình thành phát triển và cơ cấu tổ chức
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chi nhánh tỉnh Bắc Ninh được hình thành từ ngân hàng nhà nước tỉnh Hà Bắc theo Nghị định số 153/NĐBT ngày 26/03/1988, nhằm phục vụ chủ yếu cho lĩnh vực nông nghiệp nông thôn Ngày 01/01/1997, khi tỉnh Hà Bắc được chia tách thành tỉnh Bắc Ninh và Bắc Giang, ngân hàng này được tách thành NHNo&PTNT CN tỉnh Bắc Ninh và NHNo&PTNT CN tỉnh Bắc Giang Hiện nay, NHNo&PTNT CN tỉnh Bắc Ninh có trụ sở tại số 26, đường
Lý Thái Tổ, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.
Trước thách thức của xu thế toàn cầu hóa, NHNo&PTNT CN tỉnh Bắc Ninh đã áp dụng mô hình kinh doanh đa năng, khẳng định vị thế hàng đầu trong khu vực Chi nhánh tiếp tục triển khai các chương trình công nghệ hóa ngân hàng, đồng thời thực hiện các chủ trương phát triển cơ sở hạ tầng, chỉnh trang đô thị và chuyển dịch cơ cấu kinh tế xã hội theo định hướng của tỉnh Bắc Ninh.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo&PTNT) chi nhánh tỉnh Bắc Ninh là một chi nhánh loại I trực thuộc NHNo&PTNT Việt Nam Hiện tại, mạng lưới của chi nhánh bao gồm 02 điểm giao dịch, trong đó có 01 điểm trung tâm và 01 phòng giao dịch, cả hai đều tọa lạc tại thành phố Bắc Ninh.
Kể từ khi thành lập, Chi nhánh đã liên tục mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng kinh doanh, với kết quả hoạt động năm sau luôn vượt trội hơn năm trước Ngân hàng được công nhận là có khả năng chi phối trên địa bàn, đồng thời nổi bật với thương hiệu và uy tín trong lĩnh vực tài chính.
Tổng cán bộ lao động đến 31/12/2018 tại NHNo&PTNT CN tỉnh Bắc Ninh là 68 người (trong đó có 38 cán bộ là lao động nữ).
Về trình độ chuyên môn: Thạc sĩ: 8 người; Đại học: 45 người Còn lại là dưới đại học (Bộ phận lái xe, bảo vệ).
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chi nhánh tỉnh Bắc Ninh sở hữu vị trí đắc địa trong thành phố, cùng với cơ sở vật chất khang trang và sạch đẹp, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong giao dịch Đây là một lợi thế cạnh tranh nổi bật so với các đối thủ trong khu vực.
Phó Giám đốc phụ trách KHDN
Phó Giám đốc phụ trách Khách hàng cá nhân và hộ sản xuất
Phó Giám đốc phụ trách kế toán
Phòng Khách hàng doanh nghiệp
Phòng KH cá nhân và HSX
Phòng tổ chức hành chính
Phòng Kế toán Ngân quỹ Phòng Kế hoạch nguồn vốn
Sơ đồ 3.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của Chi nhánh Chức năng nhiệm vụ:
Ban Giám đốc chịu trách nhiệm điều hành toàn bộ hoạt động của Chi nhánh, bao gồm một Giám đốc và ba phó Giám đốc Các phó Giám đốc hỗ trợ Giám đốc và quản lý các phòng nghiệp vụ khác nhau.
Phòng khách hàng doanh nghiệp: Chịu trách nhiệm triển khai phương án, đề xuất áp dụng các quy trình và phát triển khách hàng doanh nghiệp.
Phòng khách hàng cá nhân và hộ sản xuất có nhiệm vụ triển khai các phương án và đề xuất quy trình nhằm phát triển khách hàng cá nhân và hộ sản xuất.
Phòng kế toán – ngân quỹ có nhiệm vụ quản lý kho của Chi nhánh, thực hiện các giao dịch chuyển tiền và thanh toán quốc tế, đồng thời hạch toán các nghiệp vụ kế toán nội bộ của Chi nhánh.
Phòng kế hoạch nguồn vốn chịu trách nhiệm cân đối nguồn vốn toàn Chi nhánh và thống kê báo cáo hoạt động của Chi nhánh cho Ban Giám đốc tại từng thời điểm cụ thể Đồng thời, phòng cũng tham mưu cho Giám đốc về các chính sách lãi suất cho vay và lãi suất huy động.
3.1.3 Kết quả hoạt động kinh doanh từ 2016-2018
3.1.3.1 Hoạt động huy động vốn
Chi nhánh Ngân hàng tại tỉnh Bắc Ninh chủ yếu huy động nguồn tiền gửi từ cư dân địa phương Mặc dù quy mô chưa lớn, nhưng tốc độ tăng trưởng của ngân hàng này đang diễn ra nhanh chóng và ổn định.
Bảng 3.1 Kết quả huy động vốn giai đoạn 2016-2018 ĐVT: Tỷ đồng
Theo tính chất tiền gửi
Trong vòng ba năm qua, nguồn vốn huy động của ngân hàng đã liên tục gia tăng cả về số lượng tuyệt đối lẫn tốc độ tăng trưởng Cụ thể, vào năm 2017, tổng vốn huy động đạt 1.358,13 tỷ đồng, tăng 236,8 tỷ đồng so với năm 2016, tương ứng với mức tăng trưởng 21,12%, hoàn thành chỉ tiêu đề ra của Chi nhánh.
Năm 2018, NHNo&PTNT CN tỉnh Bắc Ninh đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng trong nguồn vốn huy động, đạt 1.691,51 tỷ đồng, tăng 333,38 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 24,55% so với năm 2017 Sự hoàn thành xuất sắc chỉ tiêu huy động vốn đã đề ra là minh chứng cho nỗ lực không ngừng của ngân hàng trong việc phát triển và mở rộng nguồn vốn hàng năm.
Biểu đồ 3.1 Cơ cấu vốn huy động theo thành phần kinh tế
Theo biểu đồ, nguồn vốn huy động từ thành phần dân cư luôn chiếm hơn 70% tổng nguồn vốn của Chi nhánh, cho thấy đây là khu vực huy động vốn quan trọng Trong các năm 2016, 2017 và 2018, lượng tiền gửi từ dân cư lần lượt đạt 926,56 tỷ đồng, 1.036,3 tỷ đồng và 1.231,81 tỷ đồng Đồng thời, tỷ trọng tiền gửi tại các tổ chức kinh tế cũng tăng, cho thấy mối quan hệ tín dụng với khách hàng doanh nghiệp đang được chú trọng hơn.
3.1.3.2 Hoạt động kinh doanh dịch vụ
Nguồn thu từ hoạt động dịch vụ ngày càng đóng góp quan trọng vào kết quả kinh doanh của Chi nhánh, phù hợp với xu hướng phát triển ngân hàng hiện đại toàn cầu, trong đó tỷ trọng nguồn thu ngoài lãi vay ngày càng tăng trong tổng thu nhập.
Kết quả thu dịch vụ ròng của Chi nhánh các năm 2016 đến 2018 như bảng 3.2.
Giai đoạn 2016-2018, hoạt động dịch vụ của NHNo&PTNT Việt Nam ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ cả về số lượng tuyệt đối và tương đối Với vị trí trụ sở và phòng giao dịch nằm ở các khu vực trung tâm thành phố, nơi có đông dân cư có thu nhập cao, các dịch vụ như kiều hối, hoa hồng bảo hiểm và dịch vụ thanh toán đã có sự phát triển đáng kể qua từng năm.
Bảng 3.2 Thu nhập từ hoạt động dịch vụ giai đoạn 2016-2018 ĐVT: Tỷ đồng
Phát hành thư bảo lãnh
Phí bảo an tín dụng
Phí dịch vụ từ thẻ các loại
Phí hoa hồng bảo hiểm
Phương pháp nghiên cứu
3.2.1 Phương pháp thu thập số liệu
3.2.1.1 Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp
Số liệu thứ cấp chủ yếu được thu thập bằng phương pháp tổng hợp tài liệu. Các số liệu cần thiết và nguồn số liệu thu thập:
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chi nhánh tỉnh Bắc Ninh đã thực hiện báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh qua các năm, đồng thời tổng hợp hồ sơ vay vốn của các doanh nghiệp trong khu vực hoạt động.
Thư viện và website cung cấp các kết quả từ nghiên cứu, báo cáo, và nghị quyết liên quan đến tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Bắc Ninh Các tài liệu này bao gồm báo cáo đánh giá về hoạt động doanh nghiệp từ Sở Kế hoạch Đầu tư và Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Bắc Ninh, giúp người đọc nắm bắt thông tin chính xác và kịp thời về sự phát triển kinh tế địa phương.
+ Các doanh nghiệp điều tra: Tình hình cơ bản của doanh nghiệp, tình hình tài chính, tỉnh hình vay và sử dụng vốn vay,
3.2.1.2 Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp Để thực hiện đề tài, chúng tôi đã tiến hành điều tra bằng bảng câu hỏi với các khách hàng là doanh nghiệp hiện đang vay vốn tại Chi nhánh, thực hiện từ ngày 20/11/2018 đến 31/12/2018.
Nội dung khảo sát bao gồm những dữ liệu phản ánh về:
+ Sự đa dạng hóa sản phẩm tín dụng Ngân hàng đối với doanh nghiệp
+ Hoạt động Marketing của Ngân hàng đối với doanh nghiệp
+ Sự hài lòng của doanh nghiệp đối với chất lượng phục vụ của cán bộ ngân hàng.
+ Khả năng đáp ứng tài sản bảo đảm tiền vay khi vay vốn ngân hàng.
+ Ý kiến khác của doanh nghiệp về cho vay tại ngân hàng Thu thập số liệu: Phỏng vấn doanh nghiệp qua phiếu câu hỏi.
Các doanh nghiệp tại thành phố Bắc Ninh là đối tượng chính trong nghiên cứu này Đề tài điều tra tập trung vào 115 doanh nghiệp đang còn dư nợ vay vốn tại thời điểm khảo sát.
Bảng 3.5 Số lượng doanh nghiệp vay vốn điều tra
Số lượng doanh Tỷ lệ so với doanh nghiệp điều tra nghiệp vay vốn (%)
3.2.2 Phương pháp xử lý số liệu
Dữ liệu được nhập và xử lý qua phần mềm Microsoft Excel để tính toán các số liệu như số tuyệt đối, số tương đối, số bình quân và các chỉ số liên quan Qua đó, chúng ta có được những thông tin cần thiết phục vụ cho việc đánh giá và phân tích, làm rõ nội dung nghiên cứu.
3.2.3 Phương pháp phân tích số liệu
3.2.3.1 Phương pháp thống kê mô tả
Sau khi thu thập số liệu người nghiên cứu tiến hành:
Biểu diễn dữ liệu bằng đồ họa trong đó các đồ thị mô tả dữ liệu hoặc giúp so sánh dữ liệu.
Biểu diễn dữ liệu thành các bảng số liệu tóm tắt về dữ liệu
Phương pháp thống kê mô tả được áp dụng để phân tích số liệu hoạt động của NHNo&PTNT CN tỉnh Bắc Ninh, giúp mô tả và đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng cũng như rủi ro tín dụng Dựa trên các chỉ tiêu, bài viết giải thích và đánh giá những biến động của các chỉ số này, từ đó đề xuất các biện pháp điều chỉnh hợp lý nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
3.2.3.2 Phương pháp để so sánh
Sau khi thu thập và phân tổ số liệu, việc tính toán các số trung bình và tổng hợp thông tin là cần thiết để mô tả tổng thể So sánh trong phân tích giúp đối chiếu các chỉ tiêu và hiện tượng kinh tế đã được lượng hóa, từ đó xác định xu hướng biến động Việc này cho phép tổng hợp những đặc điểm chung, ví dụ như so sánh số dư nợ, nợ khó đòi và tỷ lệ doanh nghiệp được vay vốn qua các năm.
3.2.4 Chỉ tiêu chủ yếu dùng trong phân tích
Để thúc đẩy cho vay doanh nghiệp, ngân hàng cần xác định rõ ràng sự đa dạng của khách hàng Các phương thức cho vay phải đáp ứng tối đa nhu cầu hợp lý của khách hàng về khối lượng và sự đa dạng của hình thức cho vay, cũng như các dịch vụ đi kèm.
3.2.4.1 Chỉ tiêu phản ánh số lượng và số lượt các doanh nghiệp vay vốn tại NHNo&PTNT CN tỉnh Bắc Ninh a Số lượng khách hàng
Là tổng số doanh nghiệp còn quan hệ tín dụng với Chi nhánh tại ngày 31/12 hàng năm.
Chỉ tiêu này giúp đánh giá sự biến động số lượng doanh nghiệp qua các năm, từ đó cho phép Chi nhánh nhận định tốc độ mở rộng thị phần của mình Bên cạnh đó, số lượt khách hàng cũng là một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động.
Số lần khách hàng giao dịch với ngân hàng trong một năm phản ánh mức độ tin tưởng của họ đối với ngân hàng Khi số lượt giao dịch này tăng, điều đó cho thấy sự tin cậy và sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ mà ngân hàng cung cấp.
3.2.4.2 Chỉ tiêu phản ánh doanh số cho vay của doanh nghiệp
Doanh số cho vay doanh nghiệp là tổng số tiền vay lũy kế mà Ngân hàng cho doanh nghiệp vay trong một thời gian xác đinh.
Chỉ tiêu này thể hiện tốc độ luân chuyển vốn tín dụng của ngân hàng và xu hướng cho vay Khi chỉ tiêu này tăng, điều đó cho thấy ngân hàng đang có tốc độ luân chuyển vốn nhanh và quy mô cho vay được mở rộng.
3.2.4.3 Chỉ tiêu phản ánh dư nợ cho vay doanh nghiệp
Dư nợ cho vay doanh nghiệp là tổng số tiền mà NHTM đã cho các doanh nghiệp vay tính tại một thời điểm nhất định.
Dư nợ cho vay doanh nghiệp phản ánh quy mô cho vay, với mức dư nợ cao chứng tỏ quy mô cho vay lớn Tỷ trọng dư nợ cho vay doanh nghiệp cao cho thấy ngân hàng đang chú trọng phát triển hoạt động cho vay, đồng thời khẳng định uy tín của ngân hàng với các dịch vụ đa dạng và được khách hàng tin tưởng lựa chọn.
3.2.4.4 Chỉ tiêu phản ánh hiệu quả hoạt động cho vay KHDN
Dư nợ là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả của việc thúc đẩy cho vay doanh nghiệp Tuy nhiên, không phải dư nợ cao luôn đồng nghĩa với hiệu quả cho vay tốt Để đảm bảo sự hiệu quả trong việc thúc đẩy cho vay doanh nghiệp, cần liên kết tăng trưởng dư nợ với hiệu quả và kiểm soát rủi ro trong hoạt động cho vay.
Tỷ trọng thu lãi từ cho vay doanh nghiệp qua các năm cho thấy quy mô và xu hướng phát triển cho vay doanh nghiệp của ngân hàng thương mại Tỷ trọng cao cho thấy hiệu quả trong việc thúc đẩy cho vay doanh nghiệp, đồng thời là tín hiệu tích cực cho sự phát triển tiếp theo trong lĩnh vực này.
Tỷ lệ nợ xấu cho vay doanh nghiệp
Tỷ lệ nợ xấu trong tổng dư nợ cho vay doanh nghiệp là chỉ tiêu quan trọng phản ánh chất lượng hoạt động cho vay Để thúc đẩy cho vay doanh nghiệp hiệu quả, cần đảm bảo sự mở rộng quy mô và chất lượng khoản vay, nhằm đạt được tăng trưởng và phát triển bền vững Chỉ tiêu này đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá chất lượng cho vay của ngân hàng.